intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bảng tính thuỷ lực

Chia sẻ: Ngo Tuan Anh | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:7

175
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu Bảng tính thuỷ lực sau đây trình bày về các công thức tính về thí nghiệm thủy lực đo áp suất và các công thức tính khối lượng, thể tích, sai số,... của thủy lực. Đây là tài liệu hữu ích đối với các bạn chuyên ngành Xây dựng và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bảng tính thuỷ lực

  1. BAI THI NGHIEM THUY LUC   DO AP SUAT γd ầu h1  h2  h3  h4  ∆h12  ∆h34  P0   No Áp suất (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (N/m²) (N/m³)                1 Dư 145 169 445 470 24 25 235.44 9417.6        2 Dư 140 173 440 473 33 33 323.73 9810 3 Dư 145 165 450 465 20 15 196.2 13080 4 Dư 135 178 433 480 43 47 421.83 8975.11 5 Dư 140 170 442 471 30 29 294.3 10148.3 Chân 1 215 95 520 391 120 129 1177.2 9125.58 không Chân 2 242 63 555 360 179 195 1755.99 9005.08 không Chân 3 195 118 499 411 77 88 755.37 8583.75 không Chân 4 165 149 465 448 16 17 156.96 9232.94 không Chân 5 163 150 463 449 13 14 127.53 9109.29 không γdầu Trung bình = 9648.76
  2. BAI THI NGHIEM THUY LUC ông kẽm luu luong 1 Flow l/min P1-P2 27.6082 (mbar) m3/s 40.3271 0.000460137 p1­p2(n/m2) 4032.71 V 2.0272070242 ống pitô 0 t luu luong 1 27.1113 27.2607 0.000451855 2726.07 2.3337913923 luu luong 2 24.2904 21.8359 0.00040484 2183.59 2.0887144938 luu luong 3 18.5311 12.8076 0.000308852 1280.76 1.5996589851 ông mở rộng 0 0 d1 luu luong 1 28.6313 -25.4297 0.000477188 ­2542.97 0.017 luu luong 2 25.2405 -20.0488 0.000420675 ­2004.88 0.017 luu luong 3 14.8884 -9.0674 0.00024814 ­906.74 0.017 ông thu hẹp 0 0 0 luu luong 1 26.9873 74.7510 0.000449788 7475.1 0.017 luu luong 2 23.0346 54.1748 0.00038391 5417.48 0.017 luu luong 3 17.7359 32.0898 0.000295598 3208.98 0.017
  3. UC d/a 0.17 Re 40259.95 hstth ất lamda hdtt 0.02233666 0.275492 hdthuc sai so 0.1349078 m v q ss 0.4104 0.0002269806 1.990721 0.00052973 7.8E-005 0.0002269806 1.783589 0.0004741 6.9E-005 0.0002269806 1.360696 0.00036309 5.4E-005 d2 d1/a d2/a v1 v2 re1 re2 0.0286 17 28.6 2.1023309 0.7427914 41751.899 24817.562 0.0286 17 28.6 1.8533522 0.6548227 36807.229 21878.423 0.0286 17 28.6 1.0932212 0.3862547 21711.168 12905.24 0 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0.0146 17 14.6 1.981616 2.686653 39354.519 45823.754 0.0146 17 14.6 1.691378 2.2931519 33590.452 39112.17 0.0146 17 14.6 1.302307 1.7656531 25863.566 30115.111
  4. lamda1 lamda2 hv ahv 1 ld1 ld2 c1 0.0221344 0.0252085 ­0.2592222 ­9.2086209 ­7.0106627 0.5215032 0.0440707727 ­2.7635321 0.022843 0.0260155 ­0.204371 ­9.3417441 ­7.0106627 0.5381988 0.0454816743 ­2.9147619 0.0260655 0.0296855 ­0.0924302 ­12.142894 ­7.0106627 0.6141228 0.0518977973 ­5.798252 #DIV/0! #DIV/0! 0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0.022464 0.0216254 0.7619878 2.0690973 0.4559789 0.0359439 0.0740595308 1.503115 0.0233713 0.0224988 0.5522406 2.0583477 0.4559789 0.0373955 0.0770505329 1.4879228 0.0249496 0.0240182 0.3271131 2.0565692 0.4559789 0.079842 0.082254091 1.4384942
  5. c2 ss 0.4181976 3.3329595 0.4181976 6.2164496 0.4181976 6.2164496 #DIV/0! #DIV/0! 0.1265859 ­1.376529 0.1265859 ­1.361337 0.1265859 ­1.311908
  6. èng venturi Flow (l/min) P1 (mbar) P2 (mbar) P3 (mbar) c©p luu luong 1 23.6940 192.2950 191.9290 163.3300 c©p luu luong 2 21.0900 139.9950 139.3750 116.7430 cap 1 Q l/m Qm3/s p mbar p n/m2 d 1 23.7110 0.0003951833 192.5880 19258.8 28.4 3 23.7110 0.0003951833 191.8850 19188.5 22.5 4 23.7110 0.0003951833 163.5300 16353 14 5 23.7110 0.0003951833 175.8940 17589.4 17.2 6 23.7110 0.0003951833 180.7960 18079.6 24.2 7 23.7110 0.0003951833 184.1160 18411.6 28.4 0 0 cap 2 0 0 1 21.0730 0.0003512167 104.0090 10400.9 28.4 3 21.0730 0.0003512167 103.4810 10348.1 22.5 4 21.0730 0.0003512167 84.5210 8452.1 14 5 21.0730 0.0003512167 92.8420 9284.2 17.2 6 21.0730 0.0003512167 96.4060 9640.6 24.2 7 21.0730 0.0003512167 98.6080 9860.8 28.4 av aptt aptd ss 1 1_4 6.2010990075 3103.713329785 2905.8 ­197.91333 4_7 ­6.2010990075 ­3103.713329785 ­2058.6 1045.11333 2 1_4 4.898032457 2451.515224628 1948.8 ­502.71522 4_7 ­4.898032457 ­2451.515224628 ­1408.7 1042.81522
  7. P4 (mbar) P5 (mbar) P6 (mbar) 175742.0000 180.5520 184.1310 126.7480 130.4640 133.1980 w v 0.0006334722 0.62383688 0.0003976088 0.99389999 0.0001539384 2.5671524 0.0002323527 1.70079053 0.0004599617 0.85916582 0.0006334722 0.62383688 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0.0006334722 0.55443104 0.0003976088 0.88332228 0.0001539384 2.28154032 0.0002323527 1.51156674 0.0004599617 0.76357814 0.0006334722 0.55443104
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2