
CH NG I: C S LÝ THUY TƯƠ Ơ Ở Ế
Bài 1: C s lý thuy t v khí nén:ơ ở ế ề
1. Khái ni m:ệ
Khí nén là không khí đc nén v i m t áp su t cao.ượ ớ ộ ấ
2. Nh ng đc tr ng c a khí nénữ ặ ư ủ
- S l ng: Kh p m i n i trong không khíố ượ ắ ọ ơ
- V n chuy n: Theo các đng ngậ ể ườ ố
- L u tr : các b n, bình ư ữ ở ồ
- Nhi t đ: Khí nén ít thay đi v nhi t đệ ộ ổ ề ệ ộ
- Ch cháy n : Không có nguy c cháy, n u s d ng 6 barỗ ổ ơ ế ử ụ ở
- S ch s : không có nguy c gây ô nhi mạ ẽ ơ ễ
- Trang thi t b : R ti nế ị ẻ ề
- V t t c: L n cho phép 1-2 m/s ho c 5m/sậ ố ớ ặ
- Tính đi u ch nh: Đu ch nh m t cách v c pề ỉ ề ỉ ộ ố ấ
- Quá t i: Không x y ra quá t i (Nh n t i cho đn khi d ng hoàn toàn)ả ẩ ả ậ ả ế ừ
3. Các đc tính c a khí nénặ ủ
- Tính ch t v t lý c a khí nén: ấ ậ ủ
- Không khí không màu, không v và không th nhìn th y đcị ể ấ ượ
- Các thành ph n c a không khí:ầ ủ
- 78% nito
- 21% Oxy
4. Đn v đoơ ị
4.1. Áp su tấ
-Áp su t khí quy n là áp su t không khí t i m c n c bi n.ấ ể ấ ạ ự ướ ể

-Đn v đo áp su t không khí t i m c n c bi n là 760mmHg = 1.013bar.ơ ị ấ ạ ự ướ ể
- Áp su t t ng đi là áp su t ch t khí so v i áp su t khí quy n (p = 0).ấ ươ ố ấ ấ ớ ấ ể
Ví d : Áp k ch giá tr 150psi và áp su t khí quy n p = 0psi, ta nói áp su t ụ ế ỉ ị ấ ể ấ
t ng đi là p = 150psi.ươ ố
-Áp su t tuy t đi là áp su t ch t khí có k đn áp su t khí quy n (p = 14.5psi).ấ ệ ố ấ ấ ể ế ấ ể
-Áp su t tuy t đi = áp su t t ng đi + áp su t khí quy n.ấ ệ ố ấ ươ ố ấ ể
Ví d : ụ
Áp k ch giá tr 150psi và áp su t khí quy n là 14.5psi, ta nói áp su t tuy t đi ế ỉ ị ấ ể ấ ệ ố
là
p = 150 + 14.5 = 164.5psi
4.2. L c (N)ự
- Là l c tác đng lên đi tr ng có kh i l ng 1kg v i gia t c 1m/sự ộ ố ọ ố ượ ớ ố 2.
1N = 1kg. m/s2
4.3. Công su t (w)ấ
- Trong th i gian 1s sinh ra năng l ng 1J ờ ượ
1 mã l c HP = 745,7wự

B ng 1: B ng ký hi uả ả ệ

B ng 2: B ng chuy n đi gi a các đn v đo áp su tả ả ể ổ ử ơ ị ấ
5. Ph ng trình tr ng thái nhi t đng h cươ ạ ệ ộ ọ
5.1. Đnh lu t Boyle-Mariotle:ị ậ
Nhi t đ khí nén không thay đi (T h ng s ), Áp su t tuy t đi c a khí nén t ệ ộ ổ ắ ố ấ ệ ố ủ ỷ
l ngh ch v i th tích khí nén.ệ ị ớ ể
P x V = C
P1 x V1 = P2 x V2
P: Áp su t tuy t đi(Bar, Kpa)ấ ệ ố
V: Th tích khí nén(mể3)
C: H ng sằ ố
Nhi t đ khí nén không thay đi (T h ng s ), Áp su t tuy t đi c a khí nén t ệ ộ ổ ắ ố ấ ệ ố ủ ỷ
l ngh ch v i th tích khí nén.ệ ị ớ ể
V1: (m3) Th tích khí nén t i đi m Pể ạ ể 1

V2: (m3) Th tích khí nén t i đi m Pể ạ ể 2
P1: Áp su t tuy t đi khí nén có th tích Vấ ệ ố ể 1
P2: Áp su t tuy t đi khí nén có th tích Vấ ệ ố ể 2
5.2. Đnh lu t Gay-Lussac:ị ậ
Th tích khí nén không thay đi (V h ng s ),nhi t đ tuy t đi c a kh i khí ể ổ ắ ố ệ ộ ệ ố ủ ố
nén thay đi t l thu n v i áp su t khí nén. ổ ỷ ệ ậ ớ ấ
5.3. Đnh lu t Charles:ị ậ
Áp su t khí nén không thay đi (P=h ng s ),nhi t đ tuy t đi c a kh i khí nénấ ổ ắ ố ệ ộ ệ ố ủ ố
thay đi t l thu n v i th tích khí nén. ổ ỷ ệ ậ ớ ể
5.4. Đnh lu t t ng quátị ậ ổ
Đi v i kh i l ng c a khí nén đã cho khi c 3 đi l ng nhi t đ, áp su t và th ố ớ ố ượ ủ ả ạ ượ ệ ộ ấ ể
tích thay đi. ổ

