ư ậ ủ ọ ị ==>Nh v y móng không b ch c th ng
1
2
4
Tæng
chiÒu dµi Tæng kh.lîng
(m)
(kG)
ố ọ ươ ố
Ch n và b trí c t thép theo các ph ng : ươ ắ Thép ph ng ng n : 12 Đ.kính (mm): ố S thanh: 20 22.62 Fach (cm2): 20Ф12a120
37.28
33.10
46.60
41.38
5.14
8.11
5.14
6.21
13.60
12.08
Ụ Ụ
Ế
Ầ
PH N 2 :
PH L C THUY T MINH TÍNH TOÁN
ƯƠ
Ầ
CH
NG 2 :
Ố
TÍNH TOÁN C T THÉP D M
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
Ụ Ụ
Ế
Ầ
PH L C THUY T MINH TÍNH TOÁN
Ố
TÍNH TOÁN C T THÉP D M
ế ế ế ấ
ế ế ế ấ
t k k t c u BTCT : TCXDVN 356 : 2005.
t k k t c u thép : TCXDVN 338 : 2005.
ề ả ọ
ộ
ẩ
ẩ
ẩ
i tr ng và tác đ ng : TCXDVN 2737 : 1995.
Ầ
PH N 2 :
ƯƠ
CH
NG 2 :
ơ ở
1. C s tính toán :
Tiêu chu n thi
Tiêu chu n thi
Tiêu chu n v t
ế ế
t k :
ậ ệ
2. V t li u thi
2.1.Bê tông mác 250
ộ
ộ
ị
ị
Rb(Rn) = 110 (kG/cm2)
Rbt(Rk) = 8.8 (kG/cm2)
ị ự
ạ
ọ
ộ
ị
C ng đ tính toán ch u nén :
C ng đ tính toán ch u kéo :
2.2. C t thép d c ch u l c lo i AIII
C ng đ tính toán ch u kéo :
Rs(Ra) = R's(R’a) = 3600 (kG/cm2)
ạ
2.3. C t thép đai lo i AI
ị
ộ
Rs(Ra) = R's(R’a) = 2300 (kG/cm2)
ầ
3. Ch n kích th
t di n d m :
ườ
ườ
ố
ườ
ố
ườ
ọ
ề
ớ ấ
ị ự ừ ớ
ế
l n đ n bé
ủ ầ
ị
ề ộ
ầ
C ng đ tính toán ch u kéo :
ệ
ế
ướ
c tính toán ti
ả
ấ
ầ
Chi u cao h(cm) d m l y trong kho ng (1/8 1/20).L v i c p ch u l c t
(Trong đó L : Nh p tính toán c a d m)
ả
Chi u r ng b(cm) d m l y trong kho ng (1/2 1/4).h
Ở
ệ
ọ
đây ta ch n :
ệ
ấ
ế
ề
Chi u cao ti
ề ộ
Chi u r ng ti
ả
ớ
t di n h = 40 (cm)
ế
t di n b =25 (cm)
ệ ố
ả
ọ
Ch n kho ng cách l p b o v c t thép a = a' = 3.5 (cm)
ả ọ
4. T i tr ng tính toán :
i m t c t
ặ ắ Ở ị ụ ể
Nh p c th :
ị ộ ự ạ
ộ ự ủ ế ấ
Sau khi phân tích n i l c c a k t c u. Giá tr n i l c t
+ Mômen M = 23 (T.m)
+ L c c t Q = 15 (T)
ố
ố
ự ắ
(TCXDVN 356 : 2005)
5. Tính toán và b trí c t thép :
ố
ầ
ự
sau :
(cid:0)
A
1.(
.21
)
A (cid:0)
+ Tính toán c t thép trong d m theo trình t
1
2
ố ơ
ườ
M
2..
ohbRn
ợ
ng h p A <= Ao: Tính c t đ n
Tr
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(1)
Fa
ụ
ả
ộ
(Trong đó : Ao=0.412: H sệ ố
tra b ng ph thu c mác Bêtông)
Ra
M
..(cid:0)
ườ
ặ
ố
ho
ợ
ng h p A > Ao : Tăng h ho c tính c t kép
ặ ố
ầ ượ
Tr
ế
N u đ t c t kép. Công th c tính thép cho vúng nén và vùng kéo l n l
ư
t nh sau :
(cid:0)
(cid:0)
(2)
(3)
aF
'
.
aF
'
aF
'
o
Rn
Ra
h obR n
..
Ra
.
ượ
ứ
2
M
Ao
hbRn
.
..
o
(cid:0)
Ra
ho
a
.
.(
)'
ng tính toán :
+ Hàm l
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(%)
.
%100
(%)
.
%100.
o
max
Fa
hob
.
Rn
Ra
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
α
ề
ệ
ệ ố
ụ
ộ
(cid:0)
Đi u ki n :
o =0.58 :H s . Ph thu c mác BT
min = 0.6 %;
min
V i :μớ
max
30/52
ế
Thuy t minh
(cid:0) (cid:0)
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
ệ
ế
ể
ạ
ề
5.1. Ki m tra đi u ki n h n ch :
A
Ao
M
2..
hbRn
o
ố
Suy ra : A = 0.628 > Ao= 0.412 . Do đó : Bài toán Tính c t kép
ố
5.2. Tính toán c t thép :
ố
ệ
ả ặ
ứ
ượ
c :
ọ
ố
ố
Bài toán Tính c t kép do đó ta ph i đ t thép cho 2 phía
Tính toán di n tích thép theo công th c (2) và (3) ta đ
F'a = 6.65 (cm2) ; Fa = 16.37 (cm2)
μ(%) = (FaF'a)/(b.ho) = 1.07 %
ế
5.3. Ch n và b trí c t thép cho ti
ệ
t di n :
T.di nệ M(T.m) ho(cm) b(cm) Fa(F'a) μ(%)
B tríố
23
36.5
μth(%)
1.91%
11
Φ
Φ
Φ
Φ
25
F'a = 6.65
16.37 1.07% 3 20 + 4 16
3 18 + 2 18
Fach
17.47
12.72
α
ệ ố
ụ
ộ
o =0.58 :H s . Ph thu c mác BT
31/52
ế
Thuy t minh
(cid:0) (cid:0)
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
ế
ệ
ạ
t di n còn l
i :
ệ
ố
6. Tính toán c t thép cho các ti
ế
ầ
6.1. D m D2, ti
t di n 11,22,33 :
T.di nệ M(T.m) ho(cm) b(cm) Fa(F'a)
μ(%)
B tríố
Fach
μth(%)
11
22
33
ế
ệ
ầ
6.2. D m D3, ti
t di n 44,55,66 :
ả
(Copy b ng trên)
ướ
ẩ
H ng d n :
ề ấ
ế
ề
ệ
ạ
ố
ế
ệ
ả
ẩ
N u b n mu n tính cho nhi u c u ki n, nhi u ti
ụ ụ
t di n. Hãy copy m u này và làm b n ph l c
ủ ạ
ế
cho thuy t minh c a b n !
ư ạ ố ệ
ế
ả
ầ
ầ
Hãy l u l
ẩ
i s li u ban đ u làm b n m u cho ph n thuy t minh chính.
ữ
ướ
ư
ế
ẩ
Hãy xóa nh ng dòng h
ng d n trên đây và ti n hành làm nh đã nêu !
32/52
ế
Thuy t minh
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
33/52
ế
Thuy t minh
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
34/52
ế
Thuy t minh
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
35/52
ế
Thuy t minh
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
36/52
ế
Thuy t minh
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
Ụ Ụ
Ế
Ố
Ả
PH L C THUY T MINH TÍNH TOÁN
TÍNH TOÁN C T THÉP B N SÀN
ế ế ế ấ
ế ế ế ấ
t k k t c u BTCT : TCXDVN 356 : 2005.
t k k t c u thép : TCXDVN 338 : 2005.
ộ
i tr ng và tác đ ng : TCXDVN 2737 : 1995.
Ầ
PH N 2 :
ƯƠ
NG 3 :
CH
ơ ở
1. C s tính toán :
Tiêu chu n thi
Tiêu chu n thi
Tiêu chu n v t
ế ế
ề ả ọ
t k :
ẩ
ẩ
ẩ
ậ ệ
2. V t li u thi
2.1.Bê tông mác 200
ộ
C ng đ tính toán ch u nén :
ị Rb(Rn) = 90 (kG/cm2)
ạ
2.2. C t thép lo i AI
ườ
ố
ườ
C ng đ tính toán ch u kéo :
ị Rs(Ra) = R's(R’a) = 2300 (kG/cm2)
ả
ơ ồ
3. Kích th
+ Kích th
ọ
ọ
ả
ượ
ạ
ạ
ả
ả
c ch n trong kho ng (1/35 1/25).L1
ề
ề
ọ
L1 = 1.22 (m)
L2 = 1.22 (m)
Chi u dày b n sàn đ
hb = 10 (cm)
ả
ệ ố
ề
đây ta ch n chi u dày sàn :
ọ
a = 1.5 (cm)
ợ
ả ọ
ạ
ả
ng h p sàn b n kê 4 c nh
(TCXDVN 2737 : 1995)
ậ ệ ấ ạ
ả
ớ
ng tiêu chu n các l p v t li u c u t o b n sàn :
ề
ề
ạ
ữ
ố
ữ
ầ
tc = 1800 (kG/m3) , HSVT n = 1.2
Σ
γ
i tính toán là : Gs = ni.di.
i = 427.6 (kG/m2)
i :
ố ề
ẩ
i tiêu chu n phân b đ u trên sàn Ptc = 200 (kG/m2)
i tr ng :
ả
ố
ộ
ướ
c và s đ tính toán b n sàn :
ủ ả
ạ
ướ
c các c nh c a b n sàn :
ắ
ề
Chi u dài c nh ng n :
ề
Chi u dài c nh dài :
+ Ch n chi u dày b n sàn :
Ở
ớ
ả
Ch n kho ng cách l p b o v c t thép :
Ta xét : L2/L1 = 1 < 2
ườ
Do đó : Tính cho tr
4. T i tr ng tính toán :
ả
ỉ
4.1. T nh t
i :
ẩ
ượ
ọ
Tr ng l
γ
ề
+ G ch lát n n , Chi u dày d = 1 (cm) ,
tc = 2000 (kG/m3) , HSVT n = 1.1
γ
ề
+ V a lót n n , Chi u dày d = 2 (cm) ,
tc = 1800 (kG/m3) , HSVT n = 1.2
γ
ề
tc = 2500 (kG/m3) , HSVT n = 1.1
+ BTc t thép , Chi u dày d = 12 (cm) ,
γ
ề
+ V a trát tr n , Chi u dày d = 1.5 (cm) ,
Do đó :
ả
ỉ
T nh t
ạ ả
4.2. Ho t t
ạ ả
Ho t t
HSVT, n = 1.2
ạ ả
Ho t t
ổ
4.3. T ng t
ổ
T ng t
i tính toán Ps = n.Ptc = 240 (kG/m2)
ả ọ
i tr ng phân b trên b n sàn Q = Gs + Ps = 667.6 (kG/m2)
ộ ự
ả ọ
5. Tính toán n i l c :
ị ự
ươ
ng
ơ ồ
ơ ồ
ệ
ế
ệ
ả
S đ làm vi c : B n sàn ch u l c theo 2 ph
ố ự ơ
ạ ố
S đ liên k t : Lo i s 3 có 3 g i t a đ n, 1 ngàm
ứ
ươ
ng nên công th c tính mômen là :
Vì sàn làm vi c 2 ph
37/52
ế
Thuy t minh
ệ
Công ty TVXD Đi n 4
TKBVTC
ớ
ươ
ấ ở ữ ả
gi a b n :
ng l n nh t
ơ ồ
ụ
ả
ớ
ộ
ấ ở ố
ớ
g i :
ơ ồ
ụ
ả
ộ
ớ
ượ
ộ
+ Mômen d
M1(M2) = m1(m2).Q.L1.L2 (kG.m/m); V i m1,m2: Tra b ng,ph thu c L2/L1, s đ LK
+ Mômen âm l n nh t
MI(MII) = k1(k2).Q.L1.L2 (kG.m/m) ;V i k1,k2 : Tra b ng,ph thu c L2/L1, s đ LK
Tra b ng và n i suy ta đ
c :
ả
###
ả
ư
ế
K t qu tính toán mômen nh sau :
###
###
ố
ố
(TCXDVN 356 : 2005)
ứ
ố
ự ư
6. Tính toán và B trí c t thép :
6.1. Công th c tính toán c t thép :
Tính thép theo trình t
nh sau :
(cid:0)
A
1.(
.21
)
A (cid:0)
1
2
M
2..
ohbRn
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(%)
.
%100
Fa
Fa
hob
.
Ra
ho
M
..(cid:0)
γ
ố
ả
6.2. K t qu tính toán và b trí c t thép :
M (kG.m)ho (cm)
B tríố
0.28% Ф 6 a100
### Ф 8 a100
0.28% Ф 6 a100
ế
ị
V trí
ị
Nh p L1
ị
Nh p L2
G i L1ố
G i L2ố
###
###
0.00
###
8.5
8.5
8.5
8.5
ố
A
###
###
0.0000
###
Fatt
###
###
0.00
###
Фch ach(mm) μch
100
100
100
100
6
8
6
10
### Ф 10 a100
###
###
1.0000
###
38/52
ế
Thuy t minh
(cid:0) (cid:0)
ƯỜ Ồ Ủ Ộ Ẩ C NG Đ TIÊU CHU N VÀ MODUL ĐÀN H I C A BÊTÔNG
Mac BT 100 150 200 250 300 350 400 500 Rn(kG/cm2) 57 65 90 110 130 155 170 215 Rk(kG/cm2) 4.8 6 7.5 8.8 10 11 12 13.4 Eb(kG/cm2) 1.80E+06 2.10E+06 2.40E+05 2.65E+05 2.90E+05 3.10E+05 3.30E+05 3.60E+05
ƯỜ Ộ C Ủ
NG Đ TÍNH TOÁN C A CÁC NHÓM THÉP
Kéo Ra Nén R'a Rax Ea Chú ý : Nhóm CT ắ ằ ắ ạ ả ị (kG/cm2) (kG/cm2) (kG/cm2) (kG/cm2) B n ph i ch c ch n r ng nhũng giá tr mà ứ ả ạ ổ CI b n thay đ i ph i chính xác (căn c theo các 2000 2000 1600 2.10E+06 ệ ẩ CII ự
tiêu chu n xây d ng hi n hành). 2600 2600 2100 2.10E+06 ữ ả ưở ế ả CIII ị
Nh ng giá tr này nh h ế
ng đ n k t qu tính 3400 3400 2700 2.00E+06 ả ế ứ ậ ọ ỏ CIV toán nên đòi h i ph i h t s c th n tr ng. 5000 3600 4000 2.00E+06 ả ơ AI Chân thành c m n! 2300 2300 1800 1.90E+06 AII 2800 2800 2200 1.90E+06 AIII 3600 3600 2800 1.90E+06 AIV 5000 4000 4000 1.90E+06 AV 6400 6400 1.90E+06 ATIV 5000 5000 1.90E+06 ATV 6400 6400 1.90E+06 ATVI 8000 8000 1.90E+06 ớ BII v i d=3mm 12300 12300 2.00E+06 ớ BII v i d=4mm 11600 11600 2.00E+06 ớ BII v i d=5mm 11000 11000 2.00E+06 ớ Bp v i d=3mm 11600 11600 2.00E+06 ớ Bp v i d=4mm 11000 11000 2.00E+06 ớ Bp v i d=5mm 10300 10300 2.00E+06
600 250 14.5 3.60E+05
ắ ằ ắ ạ ả ị B n ph i ch c ch n r ng nhũng giá tr mà ứ ả ạ ổ b n thay đ i ph i chính xác (căn c theo các
ữ ả ị ưở ế ả Nh ng giá tr này nh h ế
ng đ n k t qu tính
INDEX
Ọ
Ả
Ả
ả
(Xem b ng tính thép sàn)
IB NG T I TR NG SÀN:
ả
Tĩnh t
i (Kg/m2)
g
ề
B dày
ạ
Lo i sàn
ấ ạ
ớ
C u t o các l p sàn
(m)
(Kg/m3)
Phòng ngủ
ạ
ữ
ữ
0.01
0.02
0.12
0.015
0.01
2000
1800
2500
1800
0
ề
A.G ch lát n n
ề
A.V a lót n n
ố
A.BTc t thép
ầ
A.V a trát tr n
0
ả ọ
ổ
i tr ng
T ng t
IITÍNH TOÁN TĨNH T I:Ả
ạ
L2
1.2
5
Th tứ ự
1
2
KH ô sàn
S1
S1
3.6
3.6
3.6
3.6
Lo i sàn
Phòng ngủ
Phòng ngủ
Sàn hành lang
Sàn mái
Sàn hành lang
Sàn mái sênô
3
4
5
6
S3
S4
S5
S6
ƯỢ
Ầ
Ả
Ọ
IIITR NG L
NG B N THÂN 1M D M:
ầ
ầ
ươ
ươ
Bd m (ph
Hd m (ph
0.2
0.35
ề
Chi u dày sàn (
0.1
ề
ng ngang):
ứ
ng đ ng):
d sàn):
ữ
ớ
Chi u dày l p v a trát (
d v a):ữ
ầ
ượ
ả
ọ
=> Tr ng l
ng b n thân d m:
0.015
214.34
Ạ Ả
IVTÍNH TOÁN HO T T I:
ạ
L2
KH ô sàn
S1
S2
S3
S4
S5
S6
5.7
5
5.7
3.6
3.6
3.6
Th tứ ự
1
2
3
4
5
6
Lo i sàn
Phòng ngủ
Phòng ngủ
Sàn hành lang
Sàn mái
Sàn hành lang
Sàn mái sênô
Ơ Ộ Ế
Ộ Ầ
Ệ
VTÍNH TOÁN S B TI T DI N C TD MSÀN:
L1=
4.88
ms=
2 q=
C TỘ
N=
24 T
Fc=
320
900
ộ
400
ọ
F c t ch n=
B c t =ộ
H c t =ộ
20 cm
20 cm
L nh pị
4.7
D MẦ
m
m
m2
0.31
0.075
0.024
Hd m=ầ
B d m=ầ
Fd m=ầ
ắ
SÀN
ạ
3.8
5.45
m
m
ạ
C nh ng n =
C nh dài =
TAI PHAN BO
TT(KG/M)
HT (KG/)
NHIP
A2C2
A3B3
A4B4
B4C4
2564
2244
2564
2564
2000
1890
2000
2000
TAI TAP TRUNG
INDEX
ế
(Xem thuy t minh sàn)
S
ả
ạ ả
Tĩnh t i (Kg/m2)
Ho t t
i (Kg/m2)
t
ệ ố
H s VT
HSVT
gtc
(Kg/m2)
n
gtt
(Kg/m2)
ptc
(Kg/m2)
ptt
(Kg/m2)
ả ọ
i tr ng
S q
(Kg/m2)
n
1.10
1.20
1.10
1.20
1.30
0
36
300
27
1
200
1.20
240
646.90
0.00
43.20
330.00
32.40
1.30
406.90
b
ạ
ả
L1
L2/L1
D ng t
i
H sệ ố K
Ghi chú
qstđ
0.25
3.8
0.98
0.63
49.816 HT
487.059 tg
4.80
1.32
0.10 HT
1.00 tg
3.3
3.3
3.3
3.3
1.00
0.68
0.63
1.00
671.385 d
453.952 ht
422.973 TG
671.385 D
1.09
1.09
1.09
1.09
1.00 d
0.46 ht
1.00 TG
1.00 D
ả
ầ
ầ
(Xem b ng tính thép d m)
ế
(Xem thuy t minh d m)
(m)
(m)
Hd mầ
(m)
(m)
(Kg/m)
Bd mầ
b
ạ
ả
L1
L2/L1
D ng t
i
H sệ ố K
Ghi chú
qstđ
0.8
3.8
0.8
3.3
3.3
3.3
7.13
1.32
7.13
1.09
1.09
1.09
0.63
0.63
0.63
1.00
0.63
0.00
60.480 ht
287.280 tg
60.480 tg
396.000 d
249.480 tg
0.000 ht
1.00 ht
1.00 tg
1.00 tg
1.00 d
1.00 tg
0.46 ht
L2=
3.6 L3=
L4=
0
1.2 Fs=
10
480 cm2
cm2
ả
tho mãn
ầ
ầ
0.3 m
0.25 m
ọ
ầ
0.59 m
0.2 m
0.088 m2
ọ
Ch n H d m =
ọ
Ch n B d m =
Fd m ch n
0.075 m2 KL
ả
tho mãn
ọ
ả
h b n =ả
0.10 Ch n b b n =
0.1 m
TANG
1
LUNG
2
2
3
4
5
6
7
8
9
C TỘ
N=
0 T
Fc=
0
0 cm2
ộ
400
cm2
ả
tho mãn
ọ
F c t ch n=
B c t =ộ
H c t =ộ
20 cm
20 cm
L nh pị
3.4
D MẦ
ầ
ầ
Ch n H d m =
Ch n B d m =
ọ
ầ
m
m
m2
0.34
0.1125
0.038
0.43 m
0.2 m
0.096 m2
ọ
ọ
Fd m ch n
ọ
ả
Hd m=ầ
B d m=ầ
Fd m=ầ
SÀN C nh ng n =
ắ
ạ
ạ
C nh dài =
3.8
5.45
m
m
h b n =ả
0.10 Ch n b b n =
3.9
ọ
ầ
D MẦ
Hd m=ầ
m
0.26
0.49 m
Ch n H d m =
ọ
ầ
B d m=ầ
m
0.1125
0.2 m
Ch n B d m =
ọ
ầ
Fd m=ầ
m2
0.029
0.110 m2
Fd m ch n
0.45 m
0.35 m
0.1575 m2 KL
0.1 m
0.45 m
0.35 m
0.1575 m2 KL
0.9663871
0.9
0.352