
TR NG Đ I H C TÔN Đ C TH NG ƯỜ Ạ Ọ Ứ Ắ
KHOA MÔI TR NG & B O H LAO Đ NGƯỜ Ả Ộ Ộ
Môn h cọ
ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG MÔI TR NG Ộ ƯỜ
BTKN
Ch đ : Xác đ nh v n đ môi tr ng quan tr ng c a d án Xây d ngủ ề ị ấ ề ườ ọ ủ ự ự
Công ty TNHH thu c BVTV Sài Gòn ố
Nhóm: 9
Sinh viên Mã s sinh viênố
1 Bùi Quyên Anh 91102003
2
3
4
5
6
Nguy n Bìnhễ
Võ Kim Ngân
Võ Th Quỳnh Trâmị
Lê Th M Trinhị ỹ
Ph m Th y Thanh Tuy nạ ụ ề
91101008
91102208
91102144
91102152
91102162
N p bài: 23g30 ngày 27/08/2014 ộ
Tp. H Chí Minh, 2014ồ

M C L CỤ Ụ

DANH M C B NGỤ Ả
B ng 1.1 Kh i l ng và quy mô các h ng m c công trình d ánả ố ượ ạ ụ ự
B ng 1.2 K t qu phân tích ch t l ng n c m t huy n Nhà Bè-09/2010ả ế ả ấ ượ ướ ặ ệ
B ng 1.3 K t qu phân tích ch t l ng không khí xung quanh c a huy n Nhà Bè tháng 7 nămả ế ả ấ ượ ủ ệ
2011.
B ng 2.1 ảXác đ nh các tác đ ng lên d án b ng ph ng pháp ma tr n ị ộ ự ằ ươ ậ
DANH M C HÌNHỤ
Hình 1.1: V trí đ a lý c a d ánị ị ủ ự

1. GI I THI U D ÁNỚ Ệ Ự
1.1 Tên d ánự
Tên d án: Công ty Trách nhi m h u h n thu c B o v th c v t Sài Gòn công su t 4000 t nự ệ ữ ạ ố ả ệ ự ậ ấ ấ
s n ph m/năm (Công ty TNHH thu c BVTV Sài Gòn).ả ẩ ố
Đ a đi m th c hi n: Lô D6, đ ng s 1, KCN Hi p Ph c, huy n Nhà Bè, TP.HCMị ể ự ệ ườ ố ệ ướ ệ
Hình th c đ u t : 100% v n đ u t trong n c d i hình th c công ty TNHH có t cách phápứ ầ ư ố ầ ư ướ ướ ứ ư
nhân theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam.ị ủ ậ ệ
1.2 V trí đ a lý c a d ánị ị ủ ự
D án n m trong lô D6 thu c khu công nghi p Hi p Ph c- Nhà Bè, v i di n tích 50.000 mự ằ ộ ệ ệ ướ ớ ệ 2
có v trí ti p giáp nh sau:ị ế ư
•Phía b c: giáp v i r ch Ông Dinhắ ớ ạ
•Phía nam: giáp r ch H pạ ộ
•Phía tây: giáp đ ng s 1 (đ ng tr c b c-nam c a KCN Hi p Ph c)ườ ố ườ ụ ắ ủ ệ ướ
•Phía đông: giáp r ch Ông Dinhạ
Hình 1.1: V trí đ a lý c a d ánị ị ủ ự
1.3 Quy mô c a d ánủ ự
Công su t nhà máy 4.000 t n s n ph m/ năm.ấ ấ ả ẩ
V i di n tích t ng th c a nhà máy là 50.000 mớ ệ ổ ể ủ 2, bao g m các h ng m c công trình nh b ngồ ạ ụ ư ả
sau:

B ng 1.1 ảKh i l ng và quy mô các h ng m c công trình d ánố ượ ạ ụ ự
STT H ng m c xây d ngạ ụ ự Di n tích (mệ2) T l (%)ỉ ệ
I Các h ng m c công trình chínhạ ụ
1 Khu nhà văn phòng 500 1
2 Khu nhà x ng s n xu tưở ả ấ 13.000 26
3 Khu nhà x ng đóng góiưở 2.000 4
4 Khu nhà kho nguyên li uệ2.000 4
5 Khu nhà kho thành ph mẩ5.000 10
6 Khu nhà kho nhiên li uệ500 1
7 Nhà kho v t tậ ư 200 0.4
8 Nhà kho ch a ph li uứ ế ệ 1.000 2
9 Khu v c nhà ăn công nhânự1.000 2
10 Khu v c tr m máy phát đi nự ạ ệ 500 1
11 Khu v c tr m đi n h thự ạ ệ ạ ế 50 0.1
II Các h ng m c công trình ph trạ ụ ụ ợ
1 Bãi đ u xeậ1.000 2
2 H th ng thoát n c m aệ ố ướ ư 700 1.4
3 H th ng x lý n c th iệ ố ử ướ ả 2.000 4