Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
BÁO CÁO GIÁM SÁT MÔI TR
NGƯỜ
ừ ế (T ngày 01 tháng 01 năm 2013 đ n ngày 31 tháng 12 năm 2013)
ử ườ ệ Kính g i: Phòng Tài nguyên và Môi tr ng Huy n Tân Uyên
Ầ I. PH N KHAI CHUNG
ơ ở Ả Ấ ƯƠ Ạ
I.1.
Tên c s : CÔNG TY TNHH S N XU T TH NG M I A VÀ N
ỉ ụ ở ấ ố ị ờ ả ồ ố ấ Đ a ch tr ử
s chính: th a đ t s 217, t b n đ s 18, p Ông Đông, Xã Tân
ươ ệ ỉ
ạ ệ
ệ Hi p, Huy n Tân Uyên, T nh Bình D ng
Đi n tho i: 0650 3653 134 Fax: 0650 3653 137
ổ ầ ứ ấ Email: Hang@ancushion.com
ố
Gi y đăng ký kinh doanh s : 0302355545, đăng ký thay đ i l n th 10 ngày 06
ố tháng 06 năm 2012
Mã s thuố ế s : 0302355545
ơ ở ậ I.2. C s l p báo cáo:
Ả Ấ ƯƠ Ạ NG M I A VÀ N
ơ ở CÔNG TY TNHH S N XU T TH
ỉ ờ ả ồ ố ấ ị ệ Tên c s :
ử
Đ a ch : ấ ố
th a đ t s 217, t ệ
b n đ s 18, p Ông Đông, Xã Tân Hi p, Huy n
ươ ỉ
ệ ạ Tân Uyên, T nh Bình D ng
Đi n tho i: 0650 3653 134 Fax: 0650 3653 137
ổ ầ ứ ấ Email: Hang@ancushion.com
ố
Gi y đăng ký kinh doanh s : 0302355545, đăng ký thay đ i l n th 10 ngày 06
tháng 06 năm 2012
1
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
ệ ả I.3. ấ
Quy trình và công ngh s n xu t
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
ậ
ặ
ơ
Nh n đ n đ t hàng
ầ
ẫ
Yêu c u may m u
ố
ẫ
May m u đ i
ậ
L p quy trình KTCN
ậ
L p KHSX
ể
ẩ
Ki m tra chu n b
ị
ả
ệ
Phát hành l nh s n
xu tấ
C t ắ
May theo m u ẫ
Vô gòn, vô mouse và
bao áo đóng gói
ậ
ấ
Nh p kho, xu t hàng
ấ ủ ả
Hình 1. Quy trình s n xu t c a Công ty
ế Thuy t minh quy trình:
ủ ậ ặ ậ ả ộ ơ
Sau khi b ph n qu n lý kinh doanh nh n đ n đ t hàng c a khách hàng, s
ẽ
ể ậ ẫ ậ ầ ậ ộ ộ ỹ ẫ
yêu c u b ph n k thu t may m u và chuy n sang cho b ph n may m u
ẫ ố ể
đ may m u đ i.
ậ ẽ ậ ậ ẫ ộ ỹ
Nhân viên may m u b ph n k thu t s l p quy trình KTCN và chuy n l
ể ạ
i
ấ ậ ế ế ả ạ ả ấ ậ ạ ộ cho b ph n k ho ch s n xu t l p k ho ch s n xu t.
ấ ẽ ế ả ấ ả ậ ạ ị ệ
Sau khi l p k ho ch s n xu t, nhân viên kho s n xu t s ch u trách nhi m
2
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
ụ ệ ể ả ả ấ ẩ ị ị ki m tra và chu n b nguyên ph li u, Phòng Qu n lý s n xu t ch u trách
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
ắ ể ắ ồ ệ ệ ế ấ ậ ả ộ ể
ể
nhi m phát hành l nh s n xu t. Chuy n đ n b ph n c t đ c t r i chuy n
ưở ể ưở ệ sang phân x ng may đ may. Phân x ị
ng hoàn thành ch u trách nhi m vô
ệ ậ ị ấ
gòn, vô mouse vào bao áo, đóng gói. Kho ch u trách nhi m nh p kho và xu t
hàng,
Ả Ấ Ỳ II. TÌNH HÌNH S N XU T VÀ KINH DOANH TRONG K BÁO CÁO
Stt Tên nguyên li uệ Đ n vơ ị Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 T ngổ
ấ 1
2
3 V iả
Gòn
Mouse 36.900
6.000
37.200 35.500
5.500
37.000 36.000
6.200
36.500 36.200
5.800
37.500 181.500
23.500
148.200
4 ả
V i lót Mét/quý
Kg/quý
T m/qu
ý
m/quý 15.000 14.500 15.500 14.800 59.800
Ệ ƯỜ Ỳ Ạ
III. HI N TR NG MÔI TR NG TRONG K BÁO CÁO
ồ ố ễ ệ ế
III.1.
Ngu n phát sinh ô nhi m và bi n pháp kh ng ch
ưở
ạ
Nhà x
ng giai đo n 1
ổ
C ng vào
ưở
ạ
Nhà x
ng giai đo n 2
NT
WC
ơ ồ ị ườ ủ Hình 2. S đ v trí giám sát môi tr ng c a Công ty
ẫ ướ Ghi chú: NT: giám sát m u n ả
c th i
ướ ả
III.1.1. N c th i
3
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
Stt Đ n vơ ị Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 T ngổ Ghi chú
ướ 1 m3/quý 400 416 410 420
ạ ướ
Lo i n
c
th iả
ả
N c th i sinh
ho tạ
ử
1.646 X lý qua
ự
ể
b
t
ho iạ
ử ướ ả Quy trình x lý n ạ
c th i sinh ho t
ớ ư ượ ướ ủ ả ạ ả N c th i sinh ho t phát sinh c a công ty v i l u l ng kho ng 4,5 m3/ngày đêm
ư ượ ượ ướ ượ ể ự ử ạ (100% l u l ử ụ
ng s d ng). L ng n c này đ ằ
c x lý b ng b t ho i 3 ngăn
ấ ữ ơ ằ ả ồ ướ ộ
nh m làm gi m n ng đ các ch t h u c trong n c th i tr ả ướ ự ấ
c t th m,
ấ ạ ể ự ạ ủ Hình 1. C u t o b t ho i 03 ngăn c a Công ty
ẫ ướ Ố Ố ể ể ắ ặ ả ơ
c th i vào b . 2 ng thông h i. 3 N p thăm (đ hút c n). 1 ng d n n
ị ượ ả ướ ả ế ử ế 4 Ngăn đ nh l ng x n c th i đ n công trình x lý ti p theo.
ạ ộ ế Thuy t minh quy trình ho t đ ng c a b t ủ ể ự ạ
ho i
ể ự ặ ắ ứ ủ ạ ớ - B t ệ
ắ
ho i có hai ch c năng chính là l ng và phân h y c n l ng v i hi u
ấ ử ư ờ ướ ể ả su t x lý 40 50%. Th i gian l u n c trong b kho ng 20 ngày thì 95%
ấ ắ ơ ử ẽ ắ ố ch t r n l ể
l ng s l ng xu ng đáy b .
ặ ượ ể ừ ướ ả ưở ủ - C n đ c gi ữ ạ
l i trong đáy b t 3 6 tháng, d i nh h ng c a các vi sinh
ấ ữ ơ ị ầ ạ ầ ộ ộ ấ
ủ
ậ ị
v t k khí, các ch t h u c b phân h y m t ph n, m t ph n t o ra các ch t
ầ ạ ấ ộ ơ khí và m t ph n t o thành các ch t vô c hoà tan.
ả ở ể ộ ấ ắ ệ ả ờ ướ
- N c th i ồ
ể ả
trong b m t th i gian dài đ đ m b o hi u su t l ng cao r i
ể ớ ọ ườ ỗ ể ự ẫ ố m i chuy n qua ngăn l c và thoát ra ngoài đ ng ng d n. M i b t ạ
ho i
ơ ể ả ố ừ ề
đ u có ng thông h i đ gi i phóng khí t ủ
quá trình phân h y. Sau khi qua b ể
ạ ượ ễ ấ ả ự
t ho i thì hàm l ng các ch t ô nhi m BOD ể
5, COD và SS gi m đáng k ,
4
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
ướ ẽ ự ấ ấ ượ
l ng n ử
c sau x lý s t th m vào lòng đ t.
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
ế ướ K t qu phân tích n
ả ả
c th i
st Thông s đoố Đ n vơ ị L nầ L n 2ầ L n 3ầ L n 4ầ QCVN 14:2008/BTNMT,
5
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ổ
ơ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
t
1
2
3
4
5
6
7
8 pH
TSS
BOD5
COD
Amoni
)
Nitrat (NO3
3)
Phosphat (PO4
Coliform
mg/l
mg/l
mg/l
mg/l
mg/l
mg/l
mg/l 1
7,28
35
22
48
4,521
1,563
2,890
4.500 6,38
52
16
48
5,689
1,673
2,847
4.800 7,17
28
18
35
3,8
1,8
2,9
4.200 7,28
83
36
66
2,34
7,25
2,23
4.600 C t Bộ
59
100
50
10
50
10
5.000
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
ả ắ ấ III.1.2. Ch t th i r n
ạ Stt ả
ấ
Lo i ch t th i Đ n vơ ị T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
ể ơ ị
Đ n v thu
gomv nậ
ử
chuy n, x lý
66
81
ấ kg/tháng 56,5 41 78 57,5 73,5 69 72 89 67,5 87 a
ả
Ch t th i sinh
ho tạ ệ
Xí nghi p công
trình công c ngộ
Tân Uyên
kg/tháng 30 22 47 64 65 72 48 53 49 56 61 50 b ả
ấ
Ch t th i công
nghi pệ
kg/tháng 30 22 47 64 65 72 48 53 49 56 61 50
ả ụ
V i v n, gòn,
mouse . . Công ty TNHH
ấ
MTV C p thoát
ướ
n
cMôi
ườ
ng Bình
tr
ươ
D ng
ấ Kg/tháng 1 1,3 1,5 1 0.7 1,2 2 3,5 1 1,3 3 4 c
ả
Ch t th i nguy
h iạ
ầ Kg/tháng 0,5 0,3 0,5 0,5 0,2 0,2 0.5 0,5 0,3 1 1 1
ợ
ớ ổ
D u nh t t ng h p
th iả
ẻ Kg/tháng 0,5 0,5 1 0,5 0,5 1.5 0,5 2 1 2 1 2
ữ ạ
ư
i
Đang l u tr t
ự
khu v c riêng
ủ
c a Công ty,
Công ty đang tìm
ế
ị
ơ
ki m đ n v có
ể
ứ
ch c năng đ
thu gom CTNH
lau, găng tay
Gi
dính thành ph nầ
nguy h iạ
Kg/tháng 0.5 0,5 0.5
6
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
Bóng đèn hu nhỳ
quang th iả
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
7
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
ộ ả
ự
H p m c in th i Kg/tháng 0.5
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
ế ế ồ ố ệ
III.1.3. Các bi n pháp kh ng ch ti ng n
ưở
ạ
Nhà x
ng giai đo n 1
K
2
ổ
C ng vào
K
1
ưở
ạ
Nhà x
ng giai đo n 2
WC
ế ồ ủ ơ ồ ị Hình 2. S đ v trí giám sát ti ng n c a Công ty
ạ ị ả ệ K1: giám sát t ổ
i v trí c ng b o v Ghi chú:
ạ ị ưở K2: giám sát t i v trí x ấ
ả
ng s n xu t
ồ (cid:0) Ngu n phát sinh
ế ồ ừ ạ ộ ế ị ủ ế
Ti ng n ch y u phát sinh t ủ
ho t đ ng c a máy móc, thi ả
t b trong quá trình s n
ấ ủ ắ ổ ư ắ ổ xu t c a Công ty nh : máy v t s , máy may, máy đóng m t cáo, máy th i gòn…
ệ
(cid:0) Bi n pháp kh ng ch ti ng n
ế ế ồ
ố
ể ả ế ạ ồ ế ị ề ệ ả ạ ố Đ gi m ti ng n, các lo i máy móc, thi ồ
ả
t b đ u hi n đ i, đ m b o có ch ng n.
ườ ỳ ố ả ị ế ị ả ấ Th ng xuyên b o trì máy móc đ nh k . B trí các thi ộ
t b , quy trình s n xu t m t
ộ ợ ưở cách h p lý trong cùng m t phân x ng.
ệ ồ Ngoài các bi n pháp trên, Công ty cũng tr ng thêm cây xanh xung quanh các phân
ưở ả ồ ễ ế ề ằ ạ ờ ồ x ầ ả
ng nh m gi m n và h n ch lan truy n ô nhi m đi xa, đ ng th i góp ph n c i
8
ị ư ấ
ư ấ
ư
ả
ầ
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
ự ệ ưở ề
thi n đi u ki n ệ vi khí h uậ trong khu v c nhà x ng.
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
Thông số Đ nơ L n 1ầ L n 2ầ L n 3ầ L n 4ầ QCVN st
t đo vị
ự ổ Khu v c c ng QCVN
2 Đ nộ ồ dBA 62,365,7 66,769,2 6567,8 65,268,5 26:2010/BTNMT
ự
Khu v c thông
th ngườ
ừ ờ ờ
T 6 gi 21 gi : 70
ừ ờ : 55
ự ưở ả Khu v c x ấ
ng s n xu t ờ
T 21 gi 6 gi
TCVSLĐ theo QĐ số
2 Đ nộ ồ dBA 72,375,1 7375,6 7275,3 72,375,2 3733/2002/QĐBYT
≤ 85
ườ III.2. Môi tr ng không khí xung quanh
ưở
ạ
Nhà x
ng giai đo n 1
K
2
ổ
C ng vào
K
1
ưở
ạ
Nhà x
ng giai đo n 2
WC
ơ ồ ị ườ Hình 3. S đ v trí giám sát môi tr ng không khí xung quanh
ạ ị ả ệ K1: giám sát t ổ
i v trí c ng b o v Ghi chú:
9
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ổ
ơ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
ạ ị ưở K2: giám sát t i v trí x ấ
ả
ng s n xu t
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
ườ 3.2.1. Môi tr ng không khí xung quanh
ấ ượ ườ a) Ch t l ng môi tr ng không khí xung quanh
stt Thông Đ n vơ ị QCVN
L n 1ầ
ị
V trí 1 L n 2ầ
ị
V trí 1 L n 3ầ
ị
V trí 1 L n 4ầ
ị
V trí 1
s đoố
mg/Nm3
B iụ
NOx mg/Nm3
SO2 mg/Nm3
mg/Nm3
CO 1
2
3
4 0,15
0,112
0,23
5,67 0,27
0,147
0,276
6,50 0,12
0,08
0,18
3,5 0,13
0,036
0,048
5,92 05:2013/BTNMT
0,3
0,2
0,35
30
ấ ượ ườ ự ả b) Ch t l ng môi tr ấ
ng không khí khu v c s n xu t
stt Thông Đ n vơ ị TCVSLĐ theo QĐ
L n 1ầ
ị
V trí 2 L n 2ầ
ị
V trí 2 L n 3ầ
ị
V trí 2 L n 4ầ
ị
V trí 2
10
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ổ
ơ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
s đoố
mg/Nm3
B iụ
NOx mg/Nm3
SO2 mg/Nm3
mg/Nm3
CO 1
2
3
4 7,24
4,849
3,426
10,23 6,81
3,845
3,61
9,30 3,2
3,5
3,4
6,8 0,42
0,071
0,074
6,32 3733/2002/QĐ/BYT
8
5
5
20
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
Ghi chú:
ủ
ự ổ
ự ưở ị
ị ả - V trí 1: Khu v c c ng c a Công ty
- V trí 2: Khu v c x ấ ủ
ng s n xu t c a Công ty
Ả Ấ ƯƠ CÔNG TY TNHH S N XU T TH Ạ
NG M I A
11
ị ư ấ
ư ấ
ư
ầ
ả
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
VÀ N
ạ ệ
Đ i di n
Báo cáo giám sát môi tr
ườ
ả
ị
ấ
ạ
ủ ầ ư
ỳ
ng đ nh k năm 2013
ươ
: Công Ty TNHH S n xu t Th
ng m i A và N
Ch đ u t
12
ị ư ấ
ư ấ
ư
ả
ầ
ầ
ơ
ổ
Đ n v t
v n: Công ty C Ph n T V n Đ u T Th o Nguyên Xanh
Ụ Ụ
PH L C