ƯỜ
Ế Ạ Ọ
Ạ Ọ
Ế
TR
NG Đ I H C KINH T Đ I H C HU
BÀI BÁO CÁO NHÓM
Ế
Ế
K TOÁN THU
ự
ể
ế
ế
ủ ề “Tìm hi u th c tr ng k toán thu GTGT, thu ạ
ế
Ch đ :
ạ
ầ ư
ự
ầ
ổ
TNDN t
i Công ty c ph n xây d ng và đ u t
ạ ầ ể phát tri n h t ng
ừ
ế Th a Thiên Hu ”
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ụ
Ụ
M C L C
Ầ
ề
ụ ố ượ ạ Ấ Ặ PH N I: Đ T V N Đ ọ 1. Lý do ch n đ tài 2. M c tiêu nghiên c u ứ 3. Đ i t Ề.........................................................................4 ..................................................................................4 ứ ............................................................................5 ứ ...................................5 ng nghiên c u và ph m vi nghiên c u
ươ 4. Ph ng pháp nghiên c u ứ .....................................................................6
Ả
ế
ế ạ .................................................................................6 Ứ ......................7 ệ ..............7 ầ ổ ự i công ty c ph n xây d ng
ừ Ộ ơ ở ự ể ế............................................7
ừ ể ệ ự ạ ầ ầ ư Ế ậ ề ế ng I: C s lí lu n v k toán thu trong doanh nghi p ạ ế ng II: Th c tr ng công tác k toán thu t ạ ầ phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ầ ổ i thi u Công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a
ch c qu n lý
ơ ấ ổ ứ ổ ứ
ứ
ế
ổ ứ ổ ứ ộ ế i
ế
ổ ứ ổ ứ ộ
ụ ế ở ổ công ty c ph n
ự
ạ ầ ư ạ ừ ch c công tác thanh toán thu GTGT
ầ
ứ
ế
ế ầ
ổ ứ ừ ế
ố ụ ủ ề 5. B c c c a đ tài Ầ PH N II: N I DUNG VÀ K T QU NGHIÊN C U ươ Ch ươ Ch ầ ư và đ u t ớ I. Gi Thiên Huế......................................................................................................7 1.1.1. Khái quát..........................................................................................7 ả ...................................................................8 1.1.2.C c u t ế ...............................................................9 1.1.3.T ch c công tác k toán ầ .........................................................9 ừ ệ ố 1.1.3.1 H th ng ch ng t ban đ u ả ệ ố ........................................................10 1.1.3.2.H th ng tài kho n k toán ạ ể ch c b máy k toán t 1.1.4.T ch c công tác ki m toán tài chính và t công ty..........................................................................................................12 ể ..............................12 1.1.4.1.T ch c công tác ki m tra k toán tài chính ế .............................................................12 1.1.4.2.T ch c b máy k toán ự ế ậ ầ II.Th c tr ng áp d ng lu t thu GTGT và thu TNDN ế..........................13 ạ ầ ể xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ự ế ề ổ ứ 2.1.Th c tr ng v t .................13 ế ế 2.1.1.K toán thu GTGT đ u vào .........................................................14 ổ...........................................................................14 ừ ghi s 2.1.1.1.Ch ng t ả ử ụ ......................................................................14 2.1.1.2.Tài kho n s d ng ổ ế ....................................................................................16 2.1.1.3.S k toán ầ ạ 2.1.1.4.H ch toán thu GTGT đ u vào ..................................................16 ế ...........................................................21 2.1.2.K toán thu GTGT đ u ra ứ ể .....................................21 k toán 2.1.2.1.T ch c luân chuy n ch ng t ả ử ụ ......................................................................21 2.1.2.2.Tài kho n s d ng
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ế
ệ ụ ộ
ạ ế ự ề ổ ứ ch c công tác thanh toán thu TNDN
ổ ế
ạ ự
ệ ự ế ạ ậ t
ế
ằ i pháp nh m nâng cao hi u
NG III: Đánh giá và đ xu t m t s gi ầ ế ạ ộ ố ả ổ ầ ư ự ệ phát
ế ừ
ộ ố ả i pháp
ế ầ ế...................................................................51 ...........................................................................51 Ư ể ..............................................................................................52 ể ........................................................................................53 .................................................53 ậ ...............................................................................54 ổ ế ...................................................................................23 2.1.2.3.S k toán ầ ạ ....................................................24 2.1.2.4.H ch toán thu GTGT đ u ra ế.......................................................28 ự 2.1.3.Th c hi n nghĩa v n p thu 2.2.Th c tr ng v t ...............34 ế ...................................................................................34 2.2.1.Thu TNDN ừ ử ụ .......................................................................34 ứ 2.2.1.1.Ch ng t s d ng ả ử ụ ......................................................................35 2.2.1.2.Tài kho n s d ng ...................................................................................35 2.2.1.3.S k toán ế..............35 ế ụ ộ 2.2.2.T m tính thu TNDN và th c hi n nghĩa v n p thu ế ổ 2.2.3.Ghi nh n vào s sách k toán th c t .......................46 i công ty ế ...............................................................50 2.3.4. Quy t toán thu TNDN ƯƠ ề ấ CH ạ ộ ả i công ty c ph n xây d ng và đ u t qu ho t đ ng k toán thu t ạ ầ ể tri n h t ng Th a Thiên Hu ậ I. Nh n xét và đánh giá 1. u đi m ượ c đi m 2.Nh ế II. Ý ki n đóng góp m t s gi Ph n III: K t lu n
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ầ
Ấ
Ề Ặ PH N I: Đ T V N Đ :
1. Lý do ch n đ tài:
ọ ề
ờ ồ ạ ế ể ủ ớ ự ể Thu ra đ i, t n t i và phát tri n cùng v i s hình thành và phát tri n c a
ướ ố ớ ấ ứ ố ề ế ứ ộ ấ ọ Nhà n c là m t v n đ h t s c quan tr ng đ i v i b t c qu c gia nào trên
ướ ể ế ướ ế ượ ể th gi ế ớ ừ ữ i, t nh ng n c phát tri n đ n các n c đang phát tri n. Thu đ c
ệ ủ ụ ữ ậ ộ ướ ể ề ế ề ế nhìn nh n là m t công c h u hi u c a nhà n c đ đi u ti t n n kinh t .
ẩ ả ế ừ ừ ứ ầ ấ ồ Thu v a đáp ng ngu n thu cho ngân sách, v a góp ph n thúc đ y s n xu t
ơ ấ ể ị ế ầ ư ồ ế ờ kinh doanh, chuy n d ch c c u kinh t , khuy n khích đ u t đ ng th i tái
ỉ ộ ự ậ ầ ả ằ ả ố ộ ổ phân ph i thu nh p góp ph n đ m b o công b ng xã h i. Ch m t s thay đ i
ạ ộ ổ ớ ự ẹ ế nh trong chính sách thu cũng kéo theo s thay đ i l n trong các ho t đ ng
ế ả ưở ự ế ạ ộ ầ ư ả ế kinh t , nh h ng tr c ti p đ n các ho t đ ng đ u t ấ , s n xu t và tiêu
ủ ế ủ ự ả ủ ế ồ ỉ dùng. Thu không ch là ngu n thu ch y u c a chính ph mà còn là s ph n
ườ ố ủ ươ ủ ướ ệ ị ướ ánh rõ nét đ ng l i, ch tr ả ng c a Đ ng, Nhà n c trong vi c đ nh h ng
ự ừ ể ề ể ọ ượ ư ờ phát tri n cho t ng ngành ngh , lĩnh v c tr ng đi m đ ồ c u đãi, đ ng th i,
ế ầ ư ả ấ ố ớ ề ướ ủ ươ ạ h n ch đ u t ữ s n xu t đ i v i nh ng ngành ngh Nhà n c ch tr ng thu
ế ố ớ ủ ụ ế ế ạ ạ ẹ h p. Tuy nhiên, tác d ng h n ch hay khuy n khích c a thu đ i v i các ho t
ỉ ớ ạ ừ ừ ấ ả ạ ờ ộ đ ng s n xu t – kinh doanh cũng ch gi i h n trong t ng giai đo n, t ng th i
ự ễ ừ ể ể ạ ợ ớ đi m. Do đó đ phù h p v i tình hình th c ti n trong t ng giai đo n phát
ể ủ ề ế ướ ế ứ ệ ộ tri n c a n n kinh t Nhà n ử c đã h t s c linh đ ng trong vi c ban hành, s a
ế ệ ố ế ổ ổ ị ượ ả ế ộ ề đ i, b sung các quy đ nh v thu . H th ng thu đã đ c c i ti n m t cách
ứ ộ ượ ỏ ủ ề ữ ế ằ ồ đ ng b nh m đáp ng đ c nh ng đòi h i c a n n kinh t ớ ự ợ , phù h p v i s
ể ủ ộ ậ v n đ ng và phát tri n c a kinh t ế ị ườ th tr ng
ế ế ậ ậ ượ Ở ướ n c ta, Lu t thu GTGT và Lu t thu TNDN đ c thông qua t ạ ỳ i k
ứ ụ ứ ố ộ ừ ọ h p th 11 Qu c h i khóa IX ngày 10/5/1997 và chính th c áp d ng t ngày
ế ợ ứ ế ậ ướ 1/1/1999 thay cho lu t Thu doanh thu, thu l i t c tr ữ c đây. Trong nh ng
ướ ừ ử ệ ằ ổ ổ năm qua, Nhà n c ta đã không ng ng s a đ i, b sung nh m hoàn thi n 2
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ệ ử ấ ớ ế ế ế ổ ộ ắ s c thu này. Vi c s a đ i các chính sách thu có tác đ ng r t l n đ n các
ư ừ ế ế ế ệ ờ doanh nghi p.T khi ra đ i cho đ n nay thu GTGT cũng nh thu TNDN
ế ừ ế ọ ị ụ ệ ố luôn chi m v trí quan tr ng trong h th ng thu . T khi chúng ta áp d ng
ự ế ề ế ế ế ậ ộ ặ lu t thu GTGT, thu TNDN đã có nhi u tác đ ng tích c c đ n nhi u m t
ế ư ả ả ồ ướ ề ủ c a n n kinh t nh : đ m b o ngu n thu cho ngân sách nhà n ẩ c, thúc đ y
ầ ư ướ ế ể ấ ả s n xu t kinh doanh phát tri n, khuy n khích đ u t n ầ c ngoài, góp ph n
ơ ấ ể ị ế chuy n d ch c c u kinh t , ..…
ứ ế ế ế ổ ấ ầ T ch c công tác k toán thanh toán thu GTGT, thu TNDN là r t c n
ế ố ớ ế ế ệ ỗ ổ thi ứ t đ i v i m i doanh nghi p. T ch c công tác k toán thu GTGT giúp
ả ộ ế ệ ố ướ ể các doanh nghi p tính ra s thu GTGT ph i n p cho nhà n c đ các doanh
ụ ố ớ ệ ướ nghi p làm tròn nghĩa v đ i v i ngân sách Nhà n ạ c. Bên c nh đó, t ổ ứ ch c
ệ ế ị ế công tác thanh toán thu GTGT, thu TNDN giúp doanh nghi p xác đ nh đ ượ c
ế ế ượ ạ ượ ễ ả ằ ố s thu GTGT, thu TNDN đ c hoàn l i hay đ ả c mi n gi m nh m đ m
ề ợ ệ ả b o quy n l i cho doanh nghi p.
ứ ượ ậ ủ ế ề ế ế ắ Nh n th c đ c sâu s c v vai trò c a k toán thu GTGT, thu TNDN,
ượ ự ể ễ ế ạ ự ổ đ c tìm hi u th c ti n công tác k toán t ầ i Công ty c ph n xây d ng và
ạ ầ ế ượ ự ừ ể ỡ ệ ầ ư đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu , đ c s giúp đ nhi ủ t tình c a
ế ợ ữ ứ ế ế ộ ớ cán b nhân viên trong phòng k toán k t h p v i nh ng ki n th c đã h c t ọ ạ i
ườ ẫ ậ ế ị ủ ọ tr ng và đ ượ ự ướ c s h ng d n t n tình c a cô. Nhóm em quy t đ nh ch n đ ề
ự ế ế ể ế ạ ạ tài: “Tìm hi u th c tr ng k toán thu GTGT, thu TNDN t i Công ty c ổ
ầ ư ầ ạ ầ ừ ể ự ph n xây d ng và đ u t ế phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ”
2. M c tiêu nghiên c u:
ứ ụ
Tìm hi u v các v n đ lý lu n liên quan đ n Thu giá tr gia tăng,
ể ề ề ế ế ấ ậ ị
ế thu TNDN.
ự ế ế ạ ạ ụ Tìm hi u ể th c tr ng áp d ng thu GTGT, thu TNDN t i Công ty c ổ
ầ ư ầ ạ ầ ừ ể ự ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Qua đó đánh giá công tác thi hành thu GTGT, TNDN t
ế ạ i Công ty c ổ
ầ ư ạ ầ ừ ể ự ph n ầ xây d ng và đ u t ế phát tri n h t ng Th a Thiên Hu .
3. Đ i t
ố ượ ứ ứ ạ ng nghiên c u và ph m vi nghiên c u:
Đ i t
ố ượ ứ ng nghiên c u
ố ượ ứ ủ ề ố ệ ệ Đ i t ủ ế ng nghiên c u c a đ tài ch y u là s li u và các nghi p v ụ
ạ ầ ư ự ổ phát sinh t i Công Ty c ph n ầ xây d ng và đ u t ạ ầ ể phát tri n h t ng
ừ ế Th a Thiên Hu .
Ph m vi nghiên c u:
ứ ạ
ề ể ế ạ ủ ế Ph m vi không gian: Đ tài ch y u tìm hi u công tác k toán thu ế
ạ ầ ư ự ổ GTGT t i Công Ty c ph n ầ xây d ng và đ u t ạ ầ ể phát tri n h t ng
ừ ế Th a Thiên Hu .
Ph m vi th i gian: s li u và các nghi p v trong bài đ
ố ệ ụ ệ ạ ờ ượ ấ c l y trong
ố ớ ố ớ ế ế năm 2013 đ i v i thu TNDN, tháng 5 năm 2014 đ i v i thu GTGT t ạ i
ầ ư ự ổ ừ ể Công Ty c ph n ầ xây d ng và đ u t ạ ầ phát tri n h t ng Th a Thiên
Hu .ế
ể ế ế ộ ạ ế N i dung: tìm hi u công tác k toán thu GTGT, thu TNDN t i Công
ầ ư ự ầ ổ ạ ầ ừ ể ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế.
4. Ph
ươ ứ ng pháp nghiên c u:
Ph
ươ ậ ố ệ ạ ậ ố ệ ng pháp thu th p s li u: thu th p s li u t ủ ế i phòng k toán c a
ạ công ty, thông tin trên các báo, t p chí, các trang web …
Ph
ươ ố ệ ố ệ ử ụ ươ ử ng pháp phân tích s li u, x lý s li u: s d ng các ph ng pháp
ổ ố ệ ươ ả so sánh s s li u, ph ố ng pháp th ng kê mô t .
ố ụ ủ ề 5. B c c c a đ tài
ươ ề ế ơ ở ệ ế ậ Ch ng I: C s lý lu n v k toán thu trong Doanh nghi p
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ươ ế ạ ự ế ạ ự ổ Ch ng II: Th c tr ng công tác k toán thu t ầ i công ty c ph n xây d ng và
ạ ầ ừ ể ế ầ ư đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu
I. Gi
ớ ầ ư ự ệ ề ầ ể ổ i thi u chung v công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h ạ
ừ ế ầ t ng Th a Thiên Hu
II.
ế ạ ự ế ạ ự ầ ổ Th c tr ng công tác k toán thu t ầ i công ty c ph n xây d ng và đ u
ư ạ ầ ừ ể ế t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu
II.1. K toán thu GTGT
ế ế
II.2. K toán thu TNDN
ế ế
ươ ộ ố ả ề ấ ệ ằ Ch ng III: Đánh giá và đ xu t m t s gi i pháp nh m nâng cao hi u qu ả
ạ ộ ế ạ ầ ư ự ầ ổ ể ế ho t đ ng k toán thu t i công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h ạ
ế ầ t ng TT Hu
I.
ậ Nh n xét và đánh giá
1.
Ư ể u đi m
2. Nh
ượ ể c đi m
II.
ộ ố ả ế Ý ki n đóng góp m t s gi i pháp
Ộ
Ứ
Ầ
Ả
Ế
PH N II: N I DUNG VÀ K T QU NGHIÊN C U
ươ Ơ Ở Ề Ế Ậ Ế Ch ng I: C S LÍ LU N V K TOÁN THU TRONG DOANH
NGHI PỆ
ươ Ế Ạ Ự Ạ Ế Ch ng II:TH C TR NG CÔNG TÁC K TOÁN THU T I CÔNG
Ổ Ầ Ầ Ư Ự Ể Ạ Ầ TY C PH N XÂY D NG VÀ Đ U T PHÁT TRI N H T NG
Ừ Ế TH A THIÊN HU
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
I. Gi
ớ ầ ư ự ổ ệ ầ i thi u Công ty c ph n xây d ng và đ u t ạ ầ phát triên h t ng
1.I.1. Khái quát:
ừ ế Th a Thiên Hu
Ự Ầ Ư Tên chính th c:ứ CÔNG TY C PH N XÂY D NG VÀ Đ U T Ổ Ầ
Ạ Ầ Ừ Ể Ế PHÁT TRI N H T NG TH A THIÊN HU
ấ ố ế ị Đ a ch : ỉ 34 Tôn Th t Tùngthành ph Hu
Đi n tho i:
ệ ạ 054 3820300
Tài kho n ngân hàng VIB chi nhánh Th a Thiên Hu
ừ ả ế
S tài kho n: 408704060026465
ả ố
ệ ễ ố ạ Giám đ c/Đ i di n pháp lu t: ậ Nguy n Minh Tâm
Gi y phép kinh doanh:
ấ ứ ậ ấ ố gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanh s
ầ ư ỉ ế ấ ừ ạ ở ế 3300384585 do S k ho ch và đ u t t nh Th a Thiên Hu c p ngày 10
tháng 2 năm 2009
V n đi u l
ề ệ ố ồ : 6.000.000.000 đ ng
T l
ỷ ệ ố góp v n: 30%
Mã s thu :
ố ế 3300101156
Ngày b t đ u ho t đ ng:
ắ ầ ạ ộ 12/02/2009
Ho t đ ng chính:
ạ ộ
- Xây d ng dân d ng, công nghi p, giao thông, th y l
ủ ợ ự ụ ệ ạ i, công trình h
ậ ỹ ầ t ng k thu t;
ự ệ ạ ướ ử ụ ụ ơ - Thi công các h ng m c c khí xây d ng, đi n, n c dân d ng, x lý
ề n n móng công trình;
- Khai thác và mua bán v t li u xây d ng;
ậ ệ ự
- S n xu t, gia công các m t hàng c khí;
ả ấ ặ ơ
- Bán buôn xăng d u và các s n ph m có liên quan;
ầ ả ẩ
- Cho thuê máy móc thi
ế ị ụ ụ t b ph c v thi công công trình.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
1.I.2. C c u t
ơ ấ ổ ứ ả ở ổ ầ ầ ư ự ch c qu n lý Công ty c ph n xây d ng và đ u t
ạ ầ ừ ể ế phát tri n h t ng Th a Thiên Hu
ầ ư ự ệ ầ ổ ừ ể Hi n nay Công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n Th a Thiên Hu ế
ể ộ ợ ộ ế ệ ử ụ là m t công ty phát tri n. Vi c s d ng h p lý lao đ ng chính là ti ệ t ki m v ề
ố ượ ộ chi phí lao đ ng, công ty có s l ng nhân viên là 12 ng ườ ấ ả i, t t c đã qua đào
ụ ể ể ớ ộ ạ t o chuyên môn. V i đà phát tri n này công ty tuy n d ng thêm lao đ ng có
ộ ể ứ ự ệ ầ ả ụ ủ trình đ đ nâng cao năng l c qu n lý, đáp ng yêu c u và nhi m v c a
ề ệ ồ ệ công ty trong đi u ki n hi n nay. Bao g m:
Giám đ c: 1 ng
ố ườ i
Phó Giám đ c: 1 ng
ố ườ i
Phòng K toán: 3 ng
ế ườ i
Phòng kinh doanh: 3 ng
ỹ ậ Phòng k thu t: 4 ng ườ i
iườ
ụ ề ạ ộ ự ệ ế ả ố ọ ấ Giám đ c có nhi m v đi u hành tr c ti p m i ho t đ ng s n xu t
ượ ủ ủ ề ệ ạ ợ ủ kinh doanh c a Công ty và đ c y quy n là đ i di n h p pháp c a công ty.
ứ ự ế ả ố Giám đ c tr c ti p qu n lý các phòng ban ch c năng: phòng Tài chính
ế ỹ ậ K toán, Phòng k thu t , Phòng kinh doanh.
ệ ế ố ố ưở Giúp vi c cho Giám đ c là Phó giám đ c và K toán tr ng. Phó giám
ế ưở ẽ ề ả ố ố đ c cùng K toán tr ấ ng s thông tin cho Giám đ c v tình hình s n xu t
ư ệ ố kinh doanh, tình hình tài chính và tham m u cho Giám đ c trong vi c xây
ế ế ạ ợ ồ ế ự d ng các k ho ch và ký k t các h p đ ng kinh t .
ụ ổ ệ ế ự ứ Phòng tài chính k toán: có nhi m v t ệ ch c th c hi n công tác k ế
ủ ướ ư ấ ố ế ộ ế toán theo đúng ch đ k toán c a nhà n c và t v n cho Giám đ c trong
ế ị các quy t đ nh kinh doanh.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ị ườ ụ ứ ệ ầ Phòng kinh doanh: có nhi m v nghiên c u th tr ng và nhu c u, th ị
ế ủ ế ượ ề ạ ợ hi u c a khách hàng. Bên c nh đó đ ra các chi n l c phù h p cho công ty.
ề ặ ỹ ụ ệ ậ ả ả ỹ ậ Phòng k thu t: có nhi m v theo dõi, đ m b o v m t k thu t
ậ ệ ứ ự ể ệ ị trong vi c xây d ng các đ nh m c nguyên v t li u và ki m tra ch t l ấ ượ ng
công trình.
1.I.3. T ch c công tác k toán
ổ ứ ế ở ự ổ ầ Công ty c ph n xây d ng và đ u t ầ ư
ạ ầ ừ ể ế phát tri n h t ng Th a Thiên Hu
ứ ừ ế ầ ạ ệ ố 1.I.3.1. H th ng ch ng t ban đ u trong công tác h ch toán k toán :
ầ ư ự ệ ầ ổ ạ ầ ể Hi n nay, Công Ty c ph n xây d ng và đ u t ừ phát tri n h t ng Th a
ứ ụ ế ế ế ế Thiên Hu đang áp d ng hình th c k toán trên máy vi tính thi t k theo
ứ ế ắ ừ ụ ổ ươ ứ nguyên t c hình th c k toán ch ng t ghi s và áp d ng ph ng pháp k ế
ồ ươ ườ toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
ở ổ ế ế ợ ủ ệ ả ớ M s k toán theo bên “Có” c a tài kho n, k t h p v i vi c phân tích các
ụ ệ ế ủ ả ả ỗ nghi p v kinh t ố phát sinh bên Có c a m i tài kho n theo các tài kho n đ i
ứ ợ ng N Có liên quan.
ế ợ ẽ ệ ệ ậ ặ ầ ợ ớ ỉ K t h p ch t ch vi c ghi chép hàng ngày v i vi c t p h p d n các ch tiêu
ế ầ ế ể ậ ả ả ề v kinh t c n thi t cho công tác qu n lý và l p b ng bi u.
ế ợ ụ ệ ệ ế ự ờ K t h p vi c ghi chép các nhi m v kinh t phát sinh theo trình t th i gian
ụ ệ ộ ế ớ ệ ố v i h th ng hóa các nhi m v đó theo n i dung kinh t .
ệ ệ ạ ạ ổ ợ ế ủ ạ ộ ậ Vi c h ch toán t ng h p và vi c h ch toán chi ti t c a đ i b ph n các tài
ộ ổ ế ả ộ kho n trên cùng m t s sách k toán và trong cùng m t quá trình ghi chép
ả ượ ế ợ ộ ộ ph i đ c k t h p m t cách r ng rãi.
ớ ố ượ ế ế ị V i đ i t ỳ ạ ng là k toán thanh toán thu Giá tr gia tăng (GTGT) thì k h ch
toán thanh toán là hàng tháng.
ậ ợ ệ ề ệ ậ ạ ệ ấ Vi c xác l p báo cáo quý đã t o đi u ki n thu n l i cho vi c cung c p thông
ả ộ ề ố ự ế ế ệ tin v s thu GTGT và thu TNDN ph i n p, và tình hình th c hi n nghĩa
ướ ụ ố ớ v đ i v i ngân sách nhà n c.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
1.I.3.2. H th ng tài kho n k toán đ
ệ ố ế ả ượ ạ ầ ụ c áp d ng t ổ i Công ty c ph n xây
ầ ư ạ ầ ừ ể ự d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế.
ệ ố ử ụ ế ế ả ả Tài kho n k toán mà Công ty đang s d ng là h th ng tài kho n k toán
ượ ế ị ụ ệ đ c áp d ng cho các doanh nghi p ban hành theo Quy t đ nh 48 TC/QĐ
ượ ế ế ắ CĐKT, đ c thi t k theo nguyên t c sau:
ạ ộ ủ ả ả ầ ả ế ủ Đ m b o ph n ánh đ y đ các ho t đ ng kinh t ệ c a Doanh nghi p
ầ ọ ộ ế ự ộ thu c m i thành ph n kinh t ọ và thu c m i lĩnh v c.
ứ ợ ượ ọ ề ủ ặ ầ ọ Phù h p và đáp ng đ ể c m i yêu c u, đ c đi m c a m i n n kinh t ế
ở ướ n ệ c ta hi n nay
ầ ử ứ ế ằ Đáp ng nhu c u x lý thông tin k toán b ng máy vi tính.
ầ ư ự ệ ầ ổ ạ ầ ừ ể Hi n nay Công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên
ử ụ ế ị ế ạ ả Hu đang s d ng các lo i tài kho n trong quy t đ nh 48 TC/QĐCĐKT B ộ
ả ượ ử ụ ả ồ tài chính. Các tài kho n đ ữ c s d ng bao g m nh ng tài kho n sau đây:
(cid:0) ề ặ TK 111: Ti n m t
(cid:0) ề ử TK112: Ti n g i ngân hàng
(cid:0) ủ ả TK131: Ph i thu c a khách hàng
(cid:0) ế ượ ừ TK 133: Thu GTGT đ ấ c kh u tr
(cid:0) ả TK 138: Ph i thu khác
(cid:0) ạ ứ TK 141: T m ng
(cid:0) ả ướ TK 142: Chi phí tr tr c
(cid:0) ệ ậ ệ TK 152: Nguyên li u, v t li u
(cid:0) ụ ụ ụ TK153: Công c , d ng c
(cid:0) TK156: Hàng hóa
(cid:0) ả ố ị TK 211: Tài s n c đ nh
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
(cid:0) ả ố ị TK 213: Tài s n c đ nh vô hình
(cid:0) ả ố ị TK 214: Hao mòn tài s n c đ nh
(cid:0) ố TK 222: Góp v n liên doanh
(cid:0) ơ ả ở ự TK 241: Xây d ng c b n d dang
(cid:0) ắ ạ TK 311: Vay ng n h n
(cid:0) ả ả ườ TK 331: Ph i tr cho ng i bán
(cid:0) ả ộ ế ả ướ TK 333: Thu và các kho n ph i n p nhà n c
(cid:0) ả ả TK 334: Ph i tr công nhân viên
(cid:0) ả ộ ả ả TK 338: Ph i tr , ph i n p khác
(cid:0) TK 341: Vay dài h nạ
(cid:0) ố ồ TK 411: Ngu n v n kinh doanh
(cid:0) ỹ ự TK 415: Qu d phòng tài chính
(cid:0) ư ợ ố ậ TK 421: L i nhu n ch a phân ph i
(cid:0) ỹ ưở TK 431: Qu khen th ng, phúc l ợ i
(cid:0) ấ ị ụ TK 511: Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
(cid:0) ừ ạ ộ TK 515: Doanh thu t ho t đ ng tài chính
(cid:0) ả TK 532: Gi m giá hàng bán
(cid:0) ố TK 632: Giá v n hàng bán
(cid:0) TK 635: Chi phí tài chính
(cid:0) TK 641: Chi phí bán hàng
(cid:0) ả ệ TK 642: Chi phí qu n lý doanh nghi p
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ổ ứ ế ổ ứ ộ ể 1.1.4. T ch c công tác ki m tra k toán tài chính và t ch c b máy k ế
ở ầ ư ự ổ ầ ừ ể toán công ti c ph n xây d ng và đ u t ạ ầ phát tri n h t ng Th a Thiên
Hu :ế
1.1.4.1. T ch c công tác ki m tra k toán tài chính
ổ ứ ế ể :
ứ ể ế ổ ở ứ ậ T ch c công tác ki m tra k toán Công ty đ ượ ổ c t ch c t p trung t ạ i
ứ ế ế ậ ử phòng tài chính k toán. Phòng tài chính k toán có ch c năng thu th p, x lý
ấ ế ụ ụ ả và cung c p thông tin kinh t ằ ph c v cho công tác qu n lý. Qua đó, nh m
ậ ư ề ư ể ọ ố ki m tra tình hình v t t ạ ộ ộ , ti n v n cũng nh lao đ ng cùng m i ho t đ ng
ế ộ ạ ự ệ ệ ấ ẩ ả s n xu t kinh doanh trong Công ty, thúc đ y vi c th c hi n ch đ h ch toán
ế ộ ố ả ả ệ ấ ằ ấ kinh t m t cách t t nh t nh m nâng cao hi u qu s n xu t kinh doanh.
1.1.4.2. T ch c b máy k toán:
ổ ứ ộ ế
Ơ Ồ Ộ Ế S Đ B MÁY K TOÁN
ưở
(cid:0) K toán tr ế
ng:
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ưở ụ ế ệ ả ộ ế K toán tr ng có nhi m v qu n lý toàn b công tác tài chính k toán
ự ế ế ế ả ộ ủ c a Công ty và tr c ti p qu n lý các n i dung k toán liên quan đ n mua bán
ệ ớ hàng hóa, doanh thu, chi phí, các quan h tài chính v i ngân hàng, các ch đ ế ộ
ế ề v thu và báo cáo tài chính.
ưở ẽ ấ ầ ế ố ế K toán tr ữ ng s cung c p nh ng thông tin c n thi ề t cho Giám đ c đi u
ề ả ấ hành v tình hình s n xu t kinh doanh, tình hình tài chính và có vai trò tham
ự ư ệ ế ế ạ ố ợ ồ m u cho Giám đ c trong vi c xây d ng các k ho ch và ký k t các h p đ ng
kinh t .ế
ế ưở ứ ự ạ ị K toán tr ng có vai trò xây d ng các đ nh m c chi phí liên quan, h ch toán
ự ế ệ ế k toán tài chính.Xây d ng và hoàn thi n công tác k toán trong Công ty.Theo
ậ ư ả ủ ả ậ ổ dõi và qu n lý hàng hóa, v t t , tài s n c a Công ty. L p các s sách liên
ờ ớ ế ế ạ ơ ị ị quan đ n công tác k toán trong đ n v và báo cáo k p th i v i lãnh đ o các
ộ ổ ứ ế ạ ơ phát sinh trong toàn b quá trình t ch c công tác k toán t ị i đ n v .
ổ ế ế
(cid:0) K toán t ng h p và k toán thu : ế ợ
(cid:0) K toán thu : căn c các hóa đ n mua bán hàng hóa, tài s n căn c vào
ứ ứ ế ế ả ơ
ủ ế ả ợ ổ ả ế k t qu kinh doanh c a công ty tính toán t ng h p thu và các kho n
ả ộ ướ ph i n p ngân sách nhà n c.
(cid:0) K toán t ng h p: sau khi các b ph n đã lên báo cáo, cu i k k toán
ố ỳ ế ế ậ ợ ổ ộ
ể ợ ạ ấ ả ế ả ị ỉ ổ t ng h p ki m tra, xem xét l t c các ch tiêu, xác đ nh k t qu kinh i t
ế ưở ậ doanh và giúp k toán tr ng l p báo cáo tài chính.
(cid:0) Th qu : ủ ỹ
ụ ủ ề ế ệ ấ ả ỹ ỹ ề Th qu có nhi m v là thu, chi, qu n lý các v n đ liên quan đ n qu ti n
ặ ủ ỹ ề ạ ầ ờ ị ặ m t c a Công ty. Bên c nh đó, c n báo cáo k p th i tình hình qu ti n m t
ướ ả ể đ có h ng gi ế ợ i quy t h p lý.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ự Ụ Ạ Ế Ế Ở Ậ II. TH C TR NG ÁP D NG LU T THU GTGT VÀ THU TNDN
Ổ Ầ Ầ Ư Ự Ể Ạ CÔNG TY C PH N XÂY D NG VÀ Đ U T PHÁT TRI N H
Ừ Ầ Ế T NG TH A THIÊN HU
ề ổ ứ ự ạ ế ạ 2.1. Th c tr ng v t ch c công tác thanh toán thu GTGT t i Công ty
ế ế ầ 2.1.1. K toán thu GTGT đ u vào (TK 1331):
2.1.1.1.
́ ́ ư ư ̉ Cac ch ng t ̀ ghi sô:
ừ ử ụ ủ ế ế ạ ọ ứ Ch ng t công ty s d ng ch y u tr ng h ch toán thu GTGT là Hóa
ẫ ố ế ộ ơ đ n thu GTGT m u s 01GTKT3/001 do B tài chính ban hành theo thông t ư
ơ ộ ủ 153/2010/TTBTC ngày 28/09/2010 c a B tài chính. Trên Hóa đ n GTGT c ơ
ế ố ủ ả ầ ư ị ở s kinh doanh ph i ghi đ y đ , đúng các y u t ầ quy đ nh nh : giá bán, ph n
ụ ế ượ ưở ổ ị thu GTGT , ph phí đ c h ng và t ng giá tr thanh toán. Do quy mô còn
ạ ộ ế ồ ủ ế ỏ ố ờ ự ự nh , ch y u ho t đ ng trong khu v c thành ph Hu , đ ng th i lĩnh v c
ậ ệ ạ ầ ử ụ ư ặ ượ ữ ho t h u nh không s d ng nh ng nguyên v t li u đ c thù hay đ ậ c nh p
ẩ ừ ướ ủ ệ ầ ạ kh u t n ơ ế c ngoài nên vi c h ch toán thu GTGT c a công ty có ph n đ n
ử ụ ứ ả ơ ừ ứ ừ gi n h n khi không s d ng các ch ng t ư khác nh ch ng t ậ hàng nh p
ứ ẩ ừ ụ ể ự ế ể ặ kh u, ch ng t hàng hóa đ c thù…Và c th khi tìm hi u th c t công tác k ế
ạ ầ ư ự ầ ổ ế toán thu GTGT t i công ty c ph n xây d ng và đ u t ạ ầ ể phát tri n h t ng
ữ ứ ừ ế ồ ừ Th a Thiên Hu trong năm 2014 g m nh ng ch ng t sau :
- Hóa đ n GTGT m u s 01GTKT3/001 s 0003140, ký hi u VA/12P
ệ ẫ ơ ố ố
-
ngày 08/03/2014
-
ế ố Phi u Chi s 01, ngày 01/05/2014.
ệ ẫ ơ ố ố Hóa đ n GTGT m u s 01GTKT3/001 s 0000225, ký hi u TN/13T,
ngày 27/03/2014
ế ậ ố - Phi u nh p kho s 02 ngày 01/05/2014
- Phi u chi s 02 ngày 01/05/2014
ế ố
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
- Hóa đ n GTGT m u s 01GTKT3/001 s 0015309, ký hi u NV/12P,
ệ ẫ ơ ố ố
ngày 12/04/2014
- Phi u nh p kho 03, ngày 01/05/2014
ế ậ
- Phi u chi 03, ngày 01/05/2014
ế
- B ng kê hóa đ n ch ng t
ứ ả ơ ừ ẫ ị ụ hàng hóa d ch v mua vào m u s ố
ư ố 01/02/GTGT ban hành kèm theo thông t s 28/2011/TTBTC ngày
ủ ộ 28/02/2013 c a B tài Chính.
ạ ộ ứ ằ ầ ậ ộ H ng ngày, căn c vào tình hình ho t đ ng, các b ph n có nhu c u v ề
ậ ệ ậ ờ ậ ư ượ ự nguyên v t li u l p t trình xin mua v t t . Sau khi đ ệ ủ c s xét duy t c a
ưở ộ ả ứ ệ ậ ậ ộ ố giám đ c và tr ng b ph n thì cán b đ m nh n vi c cung ng v t t ậ ư ậ l p
ị ạ ứ ề ấ ấ ạ ộ ể gi y đ ngh t m ng đ đi mua hàng. Khi hoàn t ả t ho t đ ng mua hàng, ph i
ứ ợ ơ ừ ế ệ ậ t p h p các hóa đ n ch ng t ử có liên quan đ n vi c mua hàng hóa sau đó g i
ủ ế ế ậ ạ ộ ề v phòng Tài chính – K toán c a công ty. T i đây các b ph n k toán có
ủ ứ ế ế ố ợ ợ ừ ư liên quan ti n hành đ i chi u tính h p pháp, h p lí c a ch ng t ơ nh Hóa đ n
ể ế ế ậ ơ ộ ị ậ GTGT, hóa đ n bán hàng, phi u chi, phi u nh p kho…đ xác đ nh đ tin c y
ứ ể ớ ậ ộ ủ c a ch ng t ừ ừ , t đó luân chuy n t i các b ph n liên quan khác.
̀ ̉ ử ̣ 2.1.1.2. Tai khoan s dung:
ầ ư ự ầ ổ ạ ầ ừ ể Công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế
ươ ừ ế ầ ấ ượ ế tính thu theo ph ng pháp kh u tr nên thu GTGT đ u vào đ ả c ph n ánh
ế ả ượ trên tài kho n: 133: Thu GTGT đ ừ ấ c kh u tr .
ế ể ả ả ầ ố ượ Tài kho n này dùng đ ph n ánh s thu GTGT đ u vào đ ừ ấ c kh u tr ,
ấ ượ ừ ủ ệ ấ ừ đã kh u tr và còn đ c kh u tr c a doanh nghi p.
ế ầ ượ ủ ừ ế ấ ị Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là thu GTGT c a hàng hoá, d ch v ụ
ụ ị ế ấ ả ị dùng cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT.
ế ế ầ ằ ổ ố ơ Thu GTGT đ u vào b ng (=) T ng s thu GTGT ghi trên Hoá đ n
ả ố ị ụ ả ả ồ ị ấ GTGT mua hàng hoá, d ch v (bao g m c tài s n c đ nh) dùng cho s n xu t,
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ụ ị ế ố ị ứ ế kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT, s thu GTGT ghi trên ch ng
ừ ộ ế ủ ứ ặ ẩ ậ ừ ộ ế t n p thu c a hàng hoá nh p kh u, ho c ch ng t n p thu GTGT thay
ướ ố ớ ụ ủ ộ ị cho phí n c ngoài theo quy đ nh c a B Tài chính áp d ng đ i v i các t ổ
ứ ướ ạ ệ ch c, cá nhân n ạ ộ c ngoài có ho t đ ng kinh doanh t i Vi ộ t Nam không thu c
ứ ầ ư ầ ư ướ ạ ệ các hình th c đ u t ậ theo Lu t Đ u t n c ngoài t i Vi t Nam.
ế ấ ủ ộ ả ả K t c u và n i dung ph n ánh c a tài kho n 133
Bên N :ợ
ế ầ ố ượ S thu GTGT đ u vào đ ừ ấ c kh u tr .
Bên Có:
ế ấ ố ừ ầ S thu GTGT đ u vào đã kh u tr ;
ể ố ế ế ầ ượ K t chuy n s thu GTGT đ u vào không đ ừ ấ c kh u tr ;
ư ủ ế ầ ượ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào nh ng đã tr ả ạ l i, đ ả c gi m
giá;
ế ầ ố ượ ạ S thu GTGT đ u vào đã đ c hoàn l i.
ố ư ợ S d bên N :
ế ầ ố ượ ừ ố ấ ầ S thu GTGT đ u vào còn đ ế c kh u tr , s thu GTGT đ u vào đ ượ c
ạ ư ư hoàn l ả i nh ng NSNN ch a hoàn tr .
ế ả ượ ả ấ ừ ấ Tài kho n 133 Thu GTGT đ c kh u tr , có 2 tài kho n c p 2:
ế ả ượ ừ ủ ấ ị c kh u tr c a hàng hóa, d ch v : Tài kho n 1331 Thu GTGT đ ụ Ph nả
ế ầ ượ ừ ủ ậ ư ụ ánh thu GTGT đ u vào đ ấ c kh u tr c a v t t ị , hàng hóa, d ch v mua
ố ượ ụ ả ấ ộ ị ngoài dùng vào s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v thu c đ i t ị ng ch u
ế ươ ừ thu GTGT tính theo ph ế ấ ng pháp kh u tr thu .
ế ả ượ ừ ủ ố ị ấ ả c kh u tr c a tài s n c đ nh: Tài kho n 1332 Thu GTGT đ ả Ph n ánh
ầ ư ủ ế ầ ố ị ắ ả thu GTGT đ u vào c a quá trình đ u t , mua s m tài s n c đ nh dùng vào
ạ ộ ố ượ ụ ả ấ ộ ị ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v thu c đ i t ị ng ch u thu ế
ươ ế ủ ừ ấ ắ GTGT tính theo ph ấ ộ ng pháp kh u tr thu c a quá trình mua s m b t đ ng
ả s n đ u t ầ ư .
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
̉ ế 2.1.1.3. Sô k toán:
S đăng ký ch ng t
S cáiổ
ứ ổ ừ ổ ghi s
S k toán chi ti
ổ ế ế t
ế ạ ầ 2.1.1.4.H ch toán thu GTGT đ u vào
ằ ặ ơ ơ ế H ng ngày, khi có hóa đ n GTGT ho c Hóa đ n mua hàng liên quan đ n
ế ế ế ầ ầ thu GTGT đ u vào, k toán thu GTGT và các ph n hành liên quan khác nh ư
ợ ệ ủ ể ổ ợ ỹ ế ế k toán t ng h p, th qu …ki m tra tính h p l và ti n hành theo dõi th ủ
ổ ế ể ế ợ ổ công vào các s chi ti t TK133 sau đó chuy n cho k toán t ng h p nh p s ậ ố
ẽ ự ộ ế ả ề ệ ầ li u vào ph n m m máy tính, máy s t ể đ ng k t chuy n các kho n thu ế
ổ ươ ứ ư ầ GTGT đ u vào vào các s t ng ng nh :
(cid:0) ứ ả ơ ừ ụ ị B ng kê Hóa đ n ch ng t ạ hàng hóa, d ch v mua vào, theo dõi các lo i
ố ị ụ ả ị ỉ ư hàng hóa d ch v , tài s n c đ nh mua vào theo các ch tiêu :Gía mua ch a
ế ế thu và thu GTGT.
(cid:0) ứ ổ ừ ổ ả ứ ợ ừ ố ạ S đăng kí ch ng t ổ ghi s , B ng t ng h p ch ng t g c cùng lo i và S ổ
cái TK 133
ữ ố ổ ế ế ế ố ộ ộ Cu i kì, k toán ti n hành so sánh gi a s t ng c ng trên c t thu GTGT
ớ ổ ổ ụ ủ ả ộ ị trên B ng kê c a hàng hóa d ch v mua vào v i s t ng c ng phát sinh bên
ợ N TK133 .
ặ ớ ổ ề ệ ề ằ ị Vd1: Công ty thanh toán ti n đi n b ng ti n m t v i t ng giá tr thanh toán là
ệ ế ề 962.500VND. Trong đó ti n đi n là 875.000 VND, Thu GTGT 10% là
87.500VND
- Theo hóa đ n GTGT s 0003140, ký hi u VA/12P ngày 08/03/2014
ệ ơ ố
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
-
ế ố Phi u Chi s 01, ngày 01/05/2014.
ư ế ạ K toán h ch toán nh sau:
ợ N TK 642: 875.000
ợ N TK 1331: 87.500
Có TK 111: 962.500
ậ ệ ự ủ ạ ầ ổ ố ừ Vd2: Công ty mua g ch c a Công ty C ph n V t li u xây d ng s 1 Th a
ế ể ề ậ Thiên Hu đ xây công trình, hàng đã v nh p kho, đã thanh toán cho ng ườ i
ề ề ặ ằ ổ ề bán b ng ti n m t. T ng ti n thanh toán là 33.495.000VND.Trong đó ti n
ề ế hàng là 30.450.000VND, ti n thu GTGT 10% là 3.045.000VND.
- Theo Hóa đ n GTGT s 0000225, ký hi u TN/13T, ngày 27/03/2014
ệ ơ ố
ế ậ ố - Phi u nh p kho s 02 ngày 01/05/2014
- Phi u chi s 02 ngày 01/05/2014
ế ố
ư ế ạ K toán h ch toán nh sau:
ợ N TK 152 :30.450.000
ợ N TK 1331: 3.045.000
Có TK 111: 33.495.000
ủ ầ ổ ọ ể Vd3: Công ty mua xi măng c a Công ty C ph n xi măng Long Th đ tu
ề ườ ậ ử s a công viên, hàng đã v nh p kho, đã thanh toán cho ng ề ằ i bán b ng ti n
ố ề ề ặ ổ m t. T ng s ti n thanh toán là 22.627.000 VND, trong đó ti n xi măng là
ế ề 20.570.000 VND, ti n thu GTGT 10% là 2.057.000VND .
- Theo hóa đ n GTGT s 0015309, ký hi u NV/12P, ngày 12/04/2014
ệ ố ơ
- Phi u nh p kho 03, ngày 01/05/2014
ế ậ
- Phi u chi 03, ngày 01/05/2014
ế
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ư ế ạ K toán h ch toán nh sau:
ợ N TK 152: 20.570.000
ợ N TK 1331: 2.057.000
Có TK 111: 22.627.000
ự ế ạ ổ ế ậ Ghi nh n vào s sách k toán th c t t i công ty
ứ ổ ợ ặ ả k toán ho c b ng t ng h p
ượ ể ượ ứ ừ ế c ki m tra, đ c dùng làm căn c ghi s k ổ ế
ừ ổ ằ ứ H ng ngày, căn c vào các ch ng t ừ ế ạ k toán cùng lo i đã đ ứ ghi s : ứ ch ng t ậ toán l p ch ng t
ơ ầ ư ự ầ ổ ạ ầ ừ ể ế ị Tên đ n v : Công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu
ị ế Đ a ch : ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ứ Ừ Ổ CH NG T GHI S
S : 01ố
Ngày 01 tháng 05 năm 2014
ừ Ch ng tứ ố ề S ti n Ghi chú Trích y uế ố ệ S hi u tài kho nả
Số ngày Nợ Có
642 111 875.000 0003140 08/03/2014 Thanh toán ti n ề đi n ệ 1331 111 87.500
ủ 152 111
30.450.00 0 27/03/2014 000022 5 ự ế ạ Mua g ch c a cty ậ ệ CP v t li u xây ố d ng s 1 TT.Hu 1331 111 3.045.000
152 111 20.570.000
0015309 14/04/2014 1331 111 2.057.000 Mua xi măng c a ủ cty CP xi măng Long Thọ
C ngộ 57.084.500
ứ Kèm theo ……3……. ch ng t ừ ố g c
ườ ậ ế ưở Ng i l p K toán tr ng
ọ (ký, h tên) ọ (ký, h tên)
ế ẽ ự ứ ừ ổ ể ứ ổ ừ ghi s đ ghi vào s đăng ký ch ng t
Sau đó k toán s d a vào ch ng t ghi s .ổ
Ừ Ứ Ổ Ổ S ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ừ ổ ứ Ch ng t ghi s ố ề S ti n
Ngày, tháng ghi sổ ố ệ S hi u Ngày tháng
01/05 01 01/05 57.084.500
…. …. …. ….
C ngộ …..
ừ ế ế k toán cũng ti n hành ghi nh n chi ti
ậ ụ ể ứ ổ ả ầ ỉ ừ ế t cho t ng tài Khi có các ch ng t ả kho n trên s cái. Chúng tôi ch xin trình bày c th ph n tài kho n 1331
ơ ẫ ố ự ầ ổ ị Tên đ n v : Công ty c ph n xây d ng & ĐTPT TT.Hu ế M u s : S03bDN
ị ố Đ a ch : ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu ếBan hành theo QĐ s 48/2006/QĐBTC
ộ ưở ủ Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC
S CÁIỔ
ứ ế ứ ừ (Dùng cho hình th c k toán ch ng t ổ ghi s )
Năm 2014
́ ́ ̀ ́ ả ượ ̀ ư ̉ ̣ ̣ Tên tài kho n: Thuê GTGT đ c khâu tr cua hang hoa, dich vu
ố ệ S hi u: 1331
ơ ị ồ Đ n v tính: Đ ng
ứ ễ ả ố Ngày ghi Ch ng t ừ Di n gi i TK đ iố S phát sinh
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
sổ ghi s ổ ngứ
Lo i.sạ Ngày Nợ Có
ố
ư ầ
ỳ
ệ 01 01/05 01/05 111 87.500
ự ầ 01 01/05 01/05 ổ ố 111 3.045.000
ừ ế
ầ 01/05 01 01/05 111 2.057.000
S dố đ u năm ố S phát sinh trong k ề Thanh toán ti n đi n ạ ủ Mua g ch c a Công ty C ậ ệ ph n v t li u xây d ng s 1 Th a Thiên Hu ủ Mua xi măng c a Công ty ổ C ph n xi măng Long Thọ
5.189.500 5.189.500
ế ố ộ C ng s phát sinh S dố ư ố ỳ cu i k ố ố ừ Sổ này có .... trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ....
Ngày m s :ở ổ
Ngày... tháng ... năm ...
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ọ (ký,h tên) ọ (ký, h tên) (Ký tên, đóng d u)ấ
ế ế ầ 2.1.2. K toán thu GTGT đ u ra ( TK 3331):
ổ ứ ứ ể ừ ế 2.1.2.1.T ch c luân chuy n ch ng t k toán
ạ ộ ủ ế ự ự Do công ty ho t đ ng ch y u trong lĩnh v c xây d ng các công trình kĩ
ơ ở ể ạ ộ ủ ố ượ thu t vàậ ho t đ ng c a các c s th thao ứ …nên căn c vào kh i l ng công
ụ ệ ệ ấ ị ượ ậ vi c hoàn thành và vi c cung c p d ch v đã đ c khách hàng xác nh n, k ế
ụ ủ ậ ầ ấ ơ ị toán l p hóa đ n GTGT cho ph n cung c p hàng hóa, d ch v c a mình. Sau
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ứ ế ơ ừ ổ ứ đó, k toán căn c hóa đ n, ch ng t ghi chép vào s theo dõi doanh thu, k ế
ế ể ế ế ầ ổ ợ ậ toán thu theo dõi thu GTGT đ u ra và chuy n cho k toán t ng h p nh p
ẽ ự ộ ế ể ề ầ ố vào ph n m m máy tính. Cu i tháng máy s t đ ng k t chuy n doanh thu,
ế ầ ổ ổ thu GTGT đ u ra vào các s và các s sách có liên quan.
ụ ế ươ ấ ừ ậ Công ty áp d ng tính thu theo ph ng pháp kh u tr ự do v y Công ty th c
ầ ủ ứ ệ ơ ừ ủ ướ hi n đ y đ hóa đ n ch ng t ị theo quy đ nh c a Nhà n c:
ẫ ố ơ Hóa đ n GTGT m u s 01/GTGT3LL
ứ ả ơ ừ ẫ ố ụ ị B ng kê hóa đ n ch ng t hàng hóa d ch v bán ra m u s 01/02/GTGT ban
ư ố ủ ộ hành kèm theo thông t s 28/2011/TTBTC ngày 28/02/2011 c a B tài Chính
ả ử ụ 2.1.2.2.Tài kho n s d ng:
ầ ư ổ ạ ầ ừ ể Công ty c ph n ự ầ xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế
ươ ấ ừ ử ụ ế ế ả ụ áp d ng ph ng pháp kh u tr thu GTGT, k toán s d ng tài kho n3331:
ả ộ ế Thu GTGT ph i n p.
ệ ữ ể ệ ả ả ớ Tài kho n này dùng đ ph n ánh quan h gi a doanh nghi p v i Nhà
ướ ề ế ệ ả ộ ả ộ n ả c v các kho n thu , phí, l phí và các kho n khác ph i n p, đã n p, còn
ả ộ ướ ph i n p vào Ngân sách Nhà n ỳ ế c trong k k toán năm.
ế ấ ả ả ủ ộ ả K t c u và n i dung ph n nh c a tài kho n 333
Bên N :ợ
ế ố ượ ấ S thu GTGT đã đ ỳ ừ c kh u tr trong k ;
ố ệ ả ộ ả ộ ướ ế S thu , phí, l phí và các kho n ph i n p, đã n p vào Ngân sách Nhà n c;
ế ượ ố ả ộ ừ ế ả S thu đ ố c gi m tr vào s thu ph i n p;
ị ả ạ ế ố ị ả ủ S thu GTGT c a hàng bán b tr l i, b gi m giá.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Bên Có:
ả ộ ế ầ ậ ẩ ố ố ế S thu GTGT đ u ra và s thu GTGT hàng nh p kh u ph i n p;
ố ệ ả ộ ả ướ ế S thu , phí, l phí và các kho n khác ph i n p vào Ngân sách Nhà n c.
ố ư S d bên Có:
ố ệ ả ộ ả ướ ế S thu , phí, l phí và các kho n khác còn ph i n p vào ngân sách Nhà n c.
ườ ệ ố ư ể ả Trong tr ợ ng h p cá bi t, Tài kho n 333 có th có s d bên N . S d N ợ ố ư ợ
ơ ố ộ ớ ủ ế ả ả ố ế (n u có) c a TK 333 ph n ánh s thu và các kho n đã n p l n h n s thu ế
ả ộ ả ướ ể ế ặ ả ố và các kho n ph i n p cho Nhà n ộ c, ho c có th ph n ánh s thu đã n p
ượ ư ư ự ệ ệ ễ ặ ả đ c xét mi n ho c gi m cho thoái thu nh ng ch a th c hi n vi c thoái thu.
ả ộ ế ả ả ướ Tài kho n 333 Thu và các kho n ph i n p Nhà n ả c, có 9 tài kho n
c p 2:ấ
ế ế ả ố ị Tài kho nả 3331 Thu giá tr gia tăng ph i n p ả ộ : Ph n ánh s thu GTGT
ả ộ ủ ế ế ẩ ố ố ậ ầ đ u ra, s thu GTGT c a hàng nh p kh u ph i n p, s thu GTGT đã đ ượ c
ả ộ ừ ố ế ấ ộ ướ kh u tr , s thu GTGT đã n p và còn ph i n p vào Ngân sách Nhà n c.
ả ấ ả Tài kho n 3331 có 2 tài kho n c p 3:
ầ ị ể ố ế + Tài kho nả 33311 Thu giá tr gia tăng đ u ra: ả Dùng đ ph n ánh s thu ế
ừ ố ủ ế ế ầ ầ ấ ố GTGT đ u ra, s thu GTGT đ u vào đã kh u tr , s thu GTGT c a hàng
ị ả ạ ả ộ ị ả ế ố ộ bán b tr l ả ộ ủ i, b gi m giá, s thu GTGT ph i n p, đã n p, còn ph i n p c a
ụ ụ ẩ ỳ ị ả s n ph m, hàng hoá, d ch v tiêu th trong k .
ể ậ ả ố ế + Tài kho nả 33312 Thu GTGT hàng nh p kh u ẩ : Dùng đ ph n ánh s thu ế
ả ộ ả ộ ủ ậ ẩ ộ GTGT c a hàng nh p kh u ph i n p, đã n p, còn ph i n p vào Ngân sách
Nhà n c.ướ
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ụ ặ ế Tài kho nả 3332 Thu tiêu th đ c bi ệ . t
ế ấ ậ ẩ . Tài kho nả 3333 Thu xu t, nh p kh u
ậ ệ . Tài kho nả 3334 Thu thu nh p doanh nghi p ế
ế ậ Tài kho nả 3335 Thu thu nh p cá nhân
ế Tài kho nả 3336 Thu tài nguyên
ề ấ ấ . Tài kho nả 3337 Thu nhà đ t, ti n thuê đ t ế
ế ạ Tài kho nả 3338 Các lo i thu khác
ệ ả ộ Tài kho nả 3339 Phí, l ả phí và các kho n ph i n p khác
ổ ế 2.1.2.3. S k toán
S đăng ký ch ng t
S cáiổ
ứ ổ ừ ổ ghi s
S k toán chi ti
ổ ế ế ế ầ t (n u c n)
ổ ứ ạ ế ầ 2.1.2.4.T ch c h ch toán thu GTGT đ u ra
ụ ượ ủ ấ ơ ị ệ Khi có hóa đ n GTGT c a vi c cung c p hàng hóa, d ch v đ c khách
ứ ể ế ậ ậ ơ hàng xác nh n, k toán căn c hóa đ n ghi nh n doanh thu, sau đó chuy n cho
ế ề ậ ầ ổ ợ ế k toán t ng h p nh p vào ph n m m k toán.
ố ượ ậ ắ ự ệ Khi có kh i l ng công vi c (xây d ng công trình kĩ thu t, l p đ t h ặ ệ
ệ ố ượ ế ậ ậ th ng đi n…) hoàn thành đ ơ c khách hàng xác nh n, k toán l p Hóa đ n
ư ế ế ổ GTGT ghi rõ giá ch a có thu GTGT, ghi rõ thu GTGT và t ng giá thanh
ờ ế ứ ẽ ồ ổ ừ toán, đ ng th i k toán s ghi chép vào s đăng kí ch ng t ổ ổ ghi s , s cái và
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ứ ả ơ ừ ụ ứ ị vào B ng kê hóa đ n, ch ng t hàng hóa d ch v bán ra, và đó là căn c trình
ơ ế lên c quan thu .
ầ ư ự ổ ạ ầ ể ầ xây d ng và đ u t phát tri n h t ng bàn giao công Vd: Công ty c ph n
ử ố ề ề ổ trình tu s a công viên . T ng s ti n thu v là 94.050.000 đ, trong đó Doanh thu
ế là 85.500.000 đ, Thu GTGT 10% là 8.550.000 đ.
Theo hóa đ n GTGT s 0000030, ký hi u BN/11P ngày 01/05/201
ệ ơ ố 4
ế ạ K toán h ch toán:
ợ N TK 131: 94.050.000.000
Có TK 511: 85.500.000
Có TK 33311: 8.550.000
ố ệ ề ơ ượ ậ ả ả ổ Các s li u trên hóa đ n đ u đ c ph n ánh vào s cái và l p b ng kê hàng
ụ ị hóa d ch v bán ra.
ự ế ạ ổ ế ậ Ghi nh n vào s sách k toán th c t t i công ty
ươ ự ứ ứ ư ằ ừ ế Cũng t ng t nh trên thì h ng ngày căn c vào các ch ng t k toán
ặ ả ứ ổ ợ ừ ế ạ ượ ể ượ ho c b ng t ng h p ch ng t k toán cùng lo i đã đ c ki m tra, đ c dùng
ứ ứ ậ ừ ổ ổ ế làm căn c ghi s k toán l p ch ng t ghi s :
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ầ ư ự ổ ầ ừ ể ơ ị c ph n xây d ng và đ u t ạ ầ phát tri n h t ng Th a Thiên
Tên đ n v : Công ty Huế
ị ế Đ a ch : ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu
Ứ Ừ Ổ CH NG T GHI S
S : 01ố
Ngày 01 tháng 05 năm 2014
ừ Ch ng tứ ố ề S ti n Ghi chú Trích y uế ố ệ S hi u tài kho nả
Số ngày Nợ Có
131 511 85.500.00
0
01/05/2014 000003 0 Công ty bàn giao công trình tu s aử công viên 131 33311 8.550.000
C ngộ 94.050.000
ứ Kèm theo ………1…. ch ng t ừ ố g c
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ườ ậ ế ưở Ng i l p K toán tr ng
ọ (ký, h tên) ọ (ký, h tên)
ẽ ự ứ ế ừ ổ ể ổ Sau đó k toán s d a vào ch ng t ứ ghi s đ ghi vào s đăng ký ch ng
ừ ầ ư ự ầ ổ ạ ầ ừ ể t ghi s . ổ Công ty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên
ụ ả ế ệ ế ộ Hu là m t công ty có quy mô trung bình, ít nghi p v x y ra nên k toán
ườ ứ ậ ừ ứ ổ ố ừ th ợ ng t p h p ch ng t và cu i tháng vào s đăng ký ch ng t ổ ộ ghi s m t
l n.ầ
Ổ Ừ Ứ Ổ S ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S
ừ ổ ứ Ch ng t ghi s ố ề S ti n
Ngày, tháng ghi sổ ố ệ S hi u Ngày tháng
31/05 01 94.050.000 01/05
C ngộ 94.050.000
ừ ế ế k toán cũng ti n hành ghi nh n chi ti
Khi có các ch ng t ổ ậ ầ ụ ể ả ỉ ứ ừ ế t cho t ng tài ả Nhóm em ch xin trình bày c th ph n tài kho n 33311 kho n trên s cái.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ơ ầ ư ự ầ ổ ế ẫ ố c ph n xây d ng và đ u t ể phát tri n TT.Hu M u s : S03b
ị Tên đ n v : Công ty DN
ị ế ố Đ a ch : ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐBTC
ộ ưở ủ Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC
S CÁIỔ
ứ ế ứ ừ (Dùng cho hình th c k toán ch ng t ổ ghi s )
Năm 2014
ả ộ ế ả ả ướ Tên tài kho n: Thu và các kho n ph i n p nhà n c
ố ệ S hi u: 333
ơ ị ồ Đ n v tính: Đ ng
Ch ng tứ ừ ả ố ễ Di n gi i S phát sinh Ngày ghi TK đ iố ghi sổ
Lo i.sạ sổ ngứ Ngày Nợ Có ố
ư ầ S dố đ u năm
ố ỳ S phát sinh trong k
01/05 Bàn giao công trình tu s aử 131 8.550.000
công viên
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ộ ố C ng s phát sinh
ố ư ố ỳ S d cu i k
ộ ố C ng s phát sinh
S dố ư ố ỳ cu i k
ố ừ ố ế Sổ này có .... trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ....
Ngày m s :ở ổ
Ngày... tháng ... năm ...
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ọ ấ ọ (ký,h tên) (ký, h tên) (Ký tên, đóng d u)
ả ụ ụ B n kê bán ra: Kèm theo ph l c
2.1.3. Th c hi n nghĩa v n p thu
ụ ộ ự ệ ế
ế ươ ữ ấ Docông ty tính thu GTGT theo ph ừ ng pháp kh u tr nên vào nh ng
ế ế ố ổ ợ ứ ơ ừ ngày cu i tháng, k toán ti n hành t ng h p các ả b ng kê hóa đ n, ch ng t
ụ ị ứ ả ơ ừ ụ hàng hóa d ch v mua vào và b ng kê hóa đ n, ch ng t ị hàng hóa d ch v bán
ế ố ệ ả ả ơ ớ ra. N u s li u trên b ng kê bán ra l n h n b ng kê mua vào thì công ty có
ụ ả ộ ế ế ờ ộ nghĩa v ph i n p thu vào NSNN, th i gian kê khai và n p thu GTGT
ứ ế ấ ậ ầ ch m nh t không quá ngày th 20 đ u tháng ti p theo.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ứ ứ ế ả ố ơ ừ ị Cu i tháng, k toán căn c vào b ng kê hóa đ n, ch ng t hàng hóa d ch
ứ ả ơ ừ ể ị ụ v mua vào và b ng kê hóa đ n, ch ng t ụ hàng hóa d ch v bán ra đ tính
ế ị ượ ừ ế ầ ấ ố ố toán xác đ nh s thu GTGT đ ả ộ c kh u tr và s thu GTGT đ u ra ph i n p
ế ế ế ờ trong tháng. Sau đó, k toán ti n hành kê khai thu GTGT trên t ế khai thu
ộ GTGT do B Tài Chính ban hành.
ừ ử ụ ứ Ch ng t ụ ụ s d ng: Kèm theo ph l c
ẫ ố ế ờ T khai thu GTGT m u s 01/GTGT
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
ự
ạ
Đ c l p T do H nh Phúc
ẫ ố ế ố Phi u chi s 11, m u s 02TT
Ờ Ế Ị T KHAI THU GIÁ TR GIA TĂNG
ế ỳ [01] K tính thu :
ườ ộ ế ế [02] Ng i n p thu :công ti CPXD&ĐTPTHT TT.Hu
ố [03] Mã s thu : ế 3300101156
ấ ị ỉ [04] Đ a ch :34 Tôn Th t Tùng
ệ ế ậ ố ỉ ế [05] Qu n /huy n:TP Hu [06] T nh/Thành ph :TT.Hu
ạ ệ [07] Đi n tho i
[08] Fax
ơ
ồ
ị
ệ
Đ n v tính: Đ ng Vi
t Nam
[09] Email:
ế
STT
ỉ Ch tiêu
Thu GTGT
ị Giá tr HHDV ế ư (ch a có thu GTGT)
ạ ộ
Không phát sinh ho t đ ng mua, bán trong kỳ ấ (đánh d u "X")
A
[10]
85.550.000
8.550.000
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ế
ượ
ừ ỳ ướ
ấ
Thu GTGT còn đ
c kh u tr k tr
ể c chuy n sang
[11]
B
ả ộ
ế
ướ
Kê khai thu GTGT ph i n p Ngân sách nhà n
c
C
I
ị ị
ụ Hàng hoá, d ch v (HHDV) mua vào ỳ ụ Hàng hoá, d ch v mua vào trong k ([12]= [14]+[16]; [13]= [15]+[17])
[12]
51.895.000
[13]5.189.500
1
ụ
ị
ướ
Hàng hoá, d ch v mua vào trong n
c
a
[14]
51.895.000
[15]5.189.500
ụ ậ
ẩ
ị
Hàng hóa, d ch v nh p kh u
b
[16]
[17]
ề
ế
ỉ
ủ Đi u ch nh thu GTGT c a HHDV mua vào các k tr
ỳ ướ c
2
ề
ỉ
Đi u ch nh tăng
a
[18]
[19]
ỉ
ả
ề
b
[20]
[21]
ủ
ố
ế
Đi u ch nh gi m ổ T ng s thu GTGT c a HHDV mua vào ([22]= [13]+[19] [21])
[22] 5.189.500
3
ổ
ố
ế
ượ
ừ ỳ
ấ
T ng s thu GTGT đ
c kh u tr k này
[23] 5.189.500
4
II
ụ ụ
ỳ
ị Hàng hoá, d ch v bán ra ị Hàng hoá, d ch v bán ra trong k ([24]= [26]+[27]; [25]= [28])
85.500.000
[25]8.550.000
[24 ]
1
ế
[26]
1.1
ị ế
ị ị
ị
1.2
ụ Hàng hóa, d ch v bán ra không ch u thu GTGT ụ Hàng hóa, d ch v bán ra ch u thu GTGT ([27]= [29]+[30]+[32]; [28]= [31]+[33])
[27]
85.500.000
[28]8.550.000
ế ấ
ụ
ị
ị
Hàng hoá, d ch v bán ra ch u thu su t 0%
[29]
a
ế ấ
ụ
ị
ị
Hàng hoá, d ch v bán ra ch u thu su t 5%
[30]
[31]
b
ế ấ
ụ
ị
ị
Hàng hoá, d ch v bán ra ch u thu su t 10%
[32]
85.500.000
[33]8.550.000
c
ỳ ướ
ề
ế
ỉ
ủ Đi u ch nh thu GTGT c a HHDV bán ra các k tr
c
2
ề
ỉ
[34 ]
[35]
Đi u ch nh tăng
a
ỉ
ả
ề
[36]
[37 ]
b
ủ
ổ
3
Đi u ch nh gi m ế T ng doanh thu và thu GTGT c a HHDV bán ra ([38] = [24] + [34] [36]; [39] = [25] + [35] [37])
[38]
85.500.000
[39]8.550.000
ả ộ
ụ
ế
ị
III
ỳ Xác đ nh nghĩa v thu GTGT ph i n p trong k :
ả ộ
ế
ỳ
Thu GTGT ph i n p trong k ([40] = [39] [23] [11])
1
ừ ế ỳ
ư
ấ
[40]3.360.500 [41]
ế Thu GTGT ch a kh u tr h t k này ([41] = [39] [23] [11])
2
[42]
ế
ề
ị
2.1
ỳ Thu GTGT đ ngh hoàn k này
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ượ
ừ
ể
ấ
ỳ
c kh u tr chuy n k sau ([43] = [41]
2.2
ế Thu GTGT còn đ [42])
[43]
ố ệ ệ Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr
ố ệ ị ậ ề ữ
NG Ủ
Ợ
Ệ
Ạ
Đ I DI N H P PHÁP C A NG
ƯỜ Ộ ọ
ấ
ướ c pháp lu t v nh ng s li u đã khai./. ............ , ngày ......tháng ...... năm ......... Ế ặ ƯỜ Ộ I N P THU ho c Ế I N P THU ứ ụ Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
ự ờ ế ế ố ượ ừ D a vào t khai thu GTGT, xác đinh s thu GTGT đ ấ c kh u tr và s ố
ả ộ ế thu GTGT còn ph i n p trong tháng:
ố ượ ừ ớ ố ế ầ ế + S thu GTGT đ ấ c kh u tr trong tháng v i s thu GTGT đ u ra,
ghi:
ợ N TK 3331 8.550.000
Có TK 133 8.550.000
ự ộ ế ướ + Khi th c n p thu GTGT vào Ngân sách nhà n c:
ể ộ ề ế ế ố Ngày 10/06/2014 theo phi u chi s 11. Công ty chi ti n đ n p thu GTGT
ạ ướ ỉ ế ố ề ừ vào kho b c nhà n c t nh Th a Thiên Hu , s ti n là 3.360.500 VND.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ầ ẫ ổ M u s : 02 TT
ừ ể ư ổ ị ơ c ph n xây d ng Tên đ n v : Công ty ế ầ ư phát tri n Th a Thiên Hu và đ u t ợ N TK:33311
ế Có TK :111 ấ ế ố 34 Tôn Th t TùngTP Hu 101156 Mã s thu : 3300
Ế PHI U CHI
Số: 11
Ngày 10 tháng 06 năm 2014
ọ ườ ị H và tên ng i nh n: ậ Hoàng Th Loan
ế ỉ ị Đ a ch : Phòng k toán
ế ộ ị Lý do:N p thu giá tr gia tăng tháng 05/201 4
S ti n: ố ề 3.360.500 VND
ươ ươ ả ằ ồ ố B ng ch : ữ Sáu trăm b y m i ngàn hai trăm b n m i sáu đ ng.
ừ ố : GNT 05 Kèm theo: 01 ứ ch ng t g c
ươ ươ ả ồ ố Đã nh n đ : ậ ủ Sáu trăm b y m i ngàn hai trăm b n m i sáu đ ng.
Ngày 10 tháng 06 năm 2014
ế ủ ỹ ườ ậ ườ Giám đ cố K toán tr ưở g Th qu Ng ế i l p phi u Ng n ề ậ i nh n ti n
(Ký tên)(Ký tên) (Ký tên) (Ký tên) (Ký tên)
ư ứ ố ế ế ạ Căn c vào phi u chi s 11 K toán h ch toán nh sau:
ợ N TK 333 (33311): 3.360.500
Có TK 111 (1111): 3.360.500
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ấ ả ụ ệ ế ề ượ ế ả T t c các nghi p v kinh t trên đ u đ c k toán ph n ánh vào các s ổ
ư ổ ề ặ ả ổ ả ế k toán có liên quan nh : S cái tài kho n ti n m t, S theo cái tài kho n
ế ượ ừ ả ả ổ thu GTGT đ ấ c kh u tr ả ộ ế và s cái tài kho n thu và các kho n ph i n p
ướ ượ ả ừ ế ế ộ ổ Nhà n c. Đ c ph n ánh t ổ các s chi ti t đ n các s cái m t cách trình t ự
ệ ố có h th ng
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ơ ự ầ ổ ế ẫ ố ị Tên đ n v : Công ty c ph n xây d ng&ĐTPT TT.Hu M u s : S03bDN
ị ố Đ a ch : ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu ếBan hành theo QĐ s 48/2006/QĐBTC
ộ ưở ủ Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC
S CÁIỔ
ứ ế ứ ừ (Dùng cho hình th c k toán ch ng t ổ ghi s )
Năm 2014
ả ộ ế ả ả ướ Tên tài kho n: Thu và các kho n ph i n p nhà n c
ố ệ S hi u: 333
ơ ị ồ Đ n v tính: Đ ng
Ch ng tứ ừ ả ố ễ Di n gi i S phát sinh ghi sổ
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ề ổ ứ ự ạ ế ạ 2.2. Th c tr ng v t ch c công tác thanh toán thu TNDN t i Công t y
ầ ư ự ạ ầ ừ ể ổ ầ c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế:
ế 2.2.1. Thu TNDN:
ứ ừ ử ụ ế ệ ạ 2.2.1.1. Ch ng t s d ng: Doanh nghi p khai thu TNDN t m tính theo
quý:
T khai thu TNDN m u s 01A/TNDN ban hành kèm theo Thông t
ế ẫ ờ ố ư ố s
ẫ ố ế ờ 60/2007/TTBTC ngày 14/6/2007 và T khai thu TNDN m u s 01A/2011
ư ố ụ ố THEO Thông t ớ s 28/2011/TTBTCngày 28/02/2011 áp d ng đ i v i
ườ ộ ế ộ ổ ế ự ứ ủ ệ ầ ơ ừ ng i n p thu th c hi n đ y đ ch đ s sách, hoá đ n, ch ng t và
ượ ự ế ị xác đ nh đ c chi phí th c t ế ủ ỳ phát sinh c a k tính thu .
T khai thu TNDN m u s 01B/TNDN ban hành kèm theo Thông t
ế ẫ ờ ố ư ố s
ờ ế ẫ 60/2007/TTBTC ngày 14/6/2007 và t khai thu TNDN m u s ố
ư ố ụ 01B/TNDN theo thông t ố s 28/2011/TTBTC ngày 28/02/2011 áp d ng đ i
ườ ộ ế ị ượ ự ế ớ v i ng i n p thu không xác đ nh đ c chi phí th c t phát sinh c a k ủ ỳ
ế ế ậ ị tính thu (khai theo t ỷ ệ l thu nh p ch u thu trên doanh thu) .
ứ ờ ử ế ụ ế ế ố Căn c t khai đã g i đ n chi c c thu thành ph Hu , hàng quí công ty
ự ạ ặ ả ể ộ ế ộ ướ t t m n p thu (có th n p 1 quí ho c c năm ) vào ngân sách nhà n c theo
ố ệ s li u đã kê khai.
ế ề ề ế ằ ấ ậ ặ ộ ộ N u công ty n p b ng ti n m t thì k toán l p gi y n p ti n vào ngân
ướ ằ ủ ề ặ ẫ ộ ị sách Nhà n c b ng ti n m t theo m u quy đ nh c a B tài chính.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ả ậ ể ế ế ằ ấ ộ ộ ề ả N u công ty n p b ng chuy n kho n thì k toán ph i l p gi y n p ti n
ướ ủ ể ằ ẫ ả ộ ị vào ngân sách Nhà n c b ng chuy n kho n theo m u quy đ nh c a B tài
chính.
ả ử ụ 2.2.1.2.Tài kho n s d ng:
ệ ế ả ậ Tài kho n 3334: “Thu thu nh p doanh nghi p”
S d bên N :
ố ư ợ
ừ ế ộ ố + S thu TNDN n p th a.
ố ư ầ ố ớ ủ ệ ề ế ỉ + Đi u ch nh tăng s d đ u năm đ i v i thu TNDN hi n hành c a các
ả ộ ừ ế ả ố năm tr ướ ượ c đ c gi m tr vào s thu TNDN ph i n p năm nay.
S d bên Có:
ố ư
ế ố ả ộ + S thu TNDN ph i n p
ố ư ầ ố ớ ủ ề ệ ế ỉ + Đi u ch nh tăng s d đ u năm đ i v i thu TNDN hi n hành c a các
ướ ả ộ ổ năm tr c ph i n p b sung
ệ ệ ế ả ậ Tài kho n 8211: “Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành”
ổ ế 2.2.1.3. S k toán:
ổ S cái
ụ ộ ự ệ ế ạ ế 2.2.2. T m tính thu TNDN và th c hi n nghĩa v n p thu
ế ế ệ ế ạ ậ Hàng quý, k toán ti n hành t m tính thu thu nh p doanh nghi p vào t ờ
ư ế ẫ khai thu TNDN theo m u 01A/TNDN và 01B/TNDN nh ng khôngghi
ế ế ậ ổ ộ ơ ỉ ế ạ nh nvào s sách , ch khi nào n p thu t m tính cho c quan thu thì k toán
ớ ạ m i h ch toán vào.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ắ ầ ộ ế ế ộ ớ ự Khi b t đ u m t niên đ k toán m i, k toán t kê khai, t ự ậ ờ l p t khai
ệ ậ ờ ế ế ạ ộ thu TNDN thông qua vi c l p t khai thu TNDN, sau đó t m n p thu ế
ướ ố ệ TNDN vào ngân sách Nhà n c theo s li u đã kê khai.
Quý I:
ế ạ ờ ế ạ ẫ K toán t m tính và kê khai vào t khai thu TNDN t m tính – m u
ớ ố ề ồ 01A/TNDN v i s ti n là 75.000 đ ng.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ờ Ẫ Ế Ạ T KHAI THU TNDN T M TÍNH – M U 01A/TNDN
.
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ệ Ạ Ờ Ậ Ế T KHAI THU THU NH P DOANH NGHI P T M TÍNH
ườ ộ ự ế ế ậ (Dành cho ng i n p thu khai theo thu nh p th c t phát sinh)
ỳ ế [01] K tính thu : Quý 1 năm 2013
ườ ộ ầ ư ự ầ ổ ạ ầ ừ ể ế :Cty c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a i n p thu
[02] Ng Thiên Huế
ế: 3300101156 [03] Mã s thuố
ấ ị ỉ ế [04] Đ a ch :34 Tôn Th t Tùng TP Hu
ệ ế ậ ố ỉ ế [05] Qu n/huy n: TP Hu [06] T nh/Thành ph : TT Hu
ệ ạ [07] Đi n tho i: 054. 3820300 [08] Fax: .................. [09]
ơ ị ề ồ ệ Đ n v ti n: đ ng Vi t Nam
ỉ Ch tiêu
Doanh thu phát sinh trong kỳ ST T 1 [10] 8.090.000
Chi phí phát sinh trong kỳ 2 [11] 7.790.000
[12] 300.000 3 ậ ợ ỳ L i nhu n phát sinh trong k ([12]=[10][11])
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ề ợ ậ ậ ế 4 ỉ Đi u ch nh tăng l i nhu n theo pháp lu t thu [13]
ề ả ợ ậ ậ 5 ỉ Đi u ch nh gi m l i nhu n theo pháp lu t thu ế [14]
ỗ ượ ỳ 6 L đ ể c chuy n trong k [15]
ế ậ ị 7 Thu nh p ch u thu ([16]=[12]+[13][14][15]) [16] 300.000
ế ấ ế 8 Thu su t thu TNDN [17] 25
ễ ế ả 9 ự ế Thu TNDN d ki n mi n, gi m [18]
ả ộ ỳ [19] 75.000 10 ế Thu TNDN ph i n p trong k ([19]=[16]x[17] [18])
ố ệ ệ ị ướ ậ Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr c pháp lu t
ề ố ệ v s li u đã khai ./.
ế Hu , ngày 15 tháng 4 năm 2013
ƯỜ Ộ NG Ế ặ I N P THU ho c
Ợ Ủ Ạ Ệ ƯỜ Ộ Ế Đ I DI N H P PHÁP C A NG I N P THU
ấ ọ ứ ụ Ký tên, đóng d u(ghi rõ h tên, ch c v )
ễ Nguy n Minh Tâm
Ghi chú:
ố ả ườ ộ ế ự c mi n, gi m, ng i n p thu t ị xác đ nh theo
ế ề S thu TNDN d ki n đ ệ ư các đi u ki n u đãi đ ự ế ượ ượ ưở c h ễ ng.
Quý II:
ế ạ ờ ế ạ ẫ K toán t m tính và kê khai vào t khai thu TNDN t m tính – m u
ớ ố ề ồ 01B/TNDN v i s ti n là 125.525 đ ng.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ờ Ẫ Ế Ạ T KHAI THU TNDN T M TÍNH – M U 01B/TNDN
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ệ Ạ Ờ Ậ Ế T KHAI THU THU NH P DOANH NGHI P T M TÍNH
ườ ộ ậ ị (Dành cho ng ế i n p thu khai theo t ỷ ệ l ế thu nh p ch u thu trên doanh thu)
ỳ ế [01] K tính thu : Quý 2 Năm 2013
ứ ầ ổ ầ [02] L n đ u ầ [03] B sung l n th
ơ ở ả ấ ạ ụ ệ Doanh nghi p có c s s n xu t h ch toán ph thu c ộ
ườ ộ ạ ầ ừ ự ầ ổ ế Cty c ph n xây d ng&ĐTPT h t ng Th a Thiên i n p thu :
[04] Tên ng Huế
ố 0 0 0 1 1 5 6
ế [05] Mã s thu : ị ỉ 13 3 ấ 1 ế [06] Đ a ch : 34 Tôn Th t Tùngtp Hu
ế ệ ậ ố ỉ ế [07] Qu n/huy n: TP Hu . [08] t nh/thành ph : TT Hu
ệ ạ [09] Đi n tho i: 054.3820300 [10] Fax: .................. [11]
ơ ị ề ồ ệ Đ n v ti n: đ ng Vi t Nam
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ố ề ố ỉ Ch tiêu Mã s S ti n STT
9.027.000 Doanh thu phát sinh trong kỳ [10] 1
ế ấ 9.027.000 [11] a Doanh thu theo thu su t chung
ế ấ ư ủ ự [12] b Doanh thu c a d án theo thu su t u đãi
ỷ ệ ậ ị 5,500 T l ế thu nh p ch u thu trên doanh thu (%) [13] 2
ế ấ Thu su t 3
ế ấ 25 [14] a Thu su t chung (%)
ế ấ ư [15] b Thu su t u đãi (%)
ế ệ ậ 125.525 [16] 4 Thu thu nh p doanh nghi p phát sinh trong ỳ k ([27]= [28]+[29])
ế ệ ậ 125.525 [17] a ấ ế Thu thu nh p doanh nghi p tính theo thu su t chung ([28]=[22]x[24] x [25])
ệ ậ [18] b ế ấ ư ế Thu thu nh p doanh nghi p tính theo thu su t u đãi ([29]= [23]x[24]x[26])
ệ ự ế ễ ậ [19] 5 ế Thu thu nh p doanh nghi p d ki n mi n, gi mả
ả ộ ỳ 125.525 [20] 6 ế Thu TNDN ph i n p trong k ([31]= [27]– [30])
ố ệ ệ ị ướ Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr ậ ề ố ệ c pháp lu t v s li u
đã khai ./.
Ngày 14 tháng 7 năm 2013
ƯỜ Ộ NG Ế ặ I N P THU ho c
Ợ Ủ Ạ Ệ ƯỜ Ộ Ế Đ I DI N H P PHÁP C A NG I N P THU
ế ấ ọ ứ ụ Ký, ghi rõ h tên; ch c v và đóng d u (n u có)
ễ Nguy n Minh Tâm
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ghi chú:
ố ự ế ả ễ ườ ộ ế ự ị i n p thu t xác đ nh
ệ ư ề ế ượ [30] S thu TNDN d ki n đ ượ ưở c h theo các đi u ki n u đãi đ c mi n, gi m, ng ng.
Quý III:
ế ạ ờ ế ẫ ạ K toán t m tính và kê khai vào t khai thu TNDN t m tính – m u
ớ ố ề ồ 01B/TNDN v i s ti n là 745.592 đ ng.
Ờ Ẫ Ế Ạ T KHAI THU TNDN T M TÍNH – M U 01B/TNDN
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ệ Ạ Ờ Ậ Ế T KHAI THU THU NH P DOANH NGHI P T M TÍNH
ườ ộ ậ ị (Dành cho ng ế i n p thu khai theo t ỷ ệ l ế thu nh p ch u thu trên doanh thu)
ỳ ế [01] K tính thu : Quý 3Năm 2013.
ứ ầ ổ ầ [02] L n đ u ầ [03] B sung l n th
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ơ ở ả ấ ạ ụ ệ Doanh nghi p có c s s n xu t h ch toán ph thu c ộ
ườ ộ ạ ầ ự ừ ế ế Cty CP xây d ng và ĐTPT h t ng Th a Thiên Hu [04] Tên ng i n p thu
ố 3 3 0 0 0 1 1 5 6
ế [05] Mã s thu : ị ỉ ấ 1 ế [06] Đ a ch : 34 Tôn Th t TùngTP Hu
ế ệ ậ ố ỉ ế [07] Qu n/huy n: TP Hu [08] t nh/thành ph : TT Hu
ệ ạ [09] Đi n tho i: 054.3810300 [10] Fax: .................. [11]
ế ế ạ :...................................................................... [12] Tên đ i lý thu (n u có)
[13] Mã s ố thu :ế
ỉ ị [14] Đ a ch : .....................................................................................................
ệ ậ ỉ [15] Qu n/huy n: ............................. [16] T nh/Thành ph : . ố ..........................
ệ ạ [17] Đi n tho i: .................................[18] Fax: .................... [19] Email: .......
ạ ồ ố ợ [20] H p đ ng đ i lý: s ……………..ngày……………………………………….
ơ ị ề ồ ệ Đ n v ti n: đ ng Vi t Nam
ố ề ố ỉ Ch tiêu Mã s S ti n STT
222.643.636 Doanh thu phát sinh trong kỳ [21] 1
ế ấ 222.643.636 [22] a Doanh thu theo thu su t chung
ế ấ ư ủ ự [23] b Doanh thu c a d án theo thu su t u đãi
ỷ ệ ậ ị 1,300 [24] T l ế thu nh p ch u thu trên doanh thu (%) 2
ế ấ Thu su t 3
ế ấ 25,000 [25] a Thu su t chung (%)
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ế ấ ư [26] b Thu su t u đãi (%)
ế ệ ậ 723.592 [27] 4 Thu thu nh p doanh nghi p phát sinh trong ỳ k ([27]= [28]+[29])
ế ệ ậ 723.592 [28] a ấ ế Thu thu nh p doanh nghi p tính theo thu su t chung ([28]=[22]x[24] x [25])
ệ ậ [29] b ế ấ ư ế Thu thu nh p doanh nghi p tính theo thu su t u đãi ([29]= [23]x[24]x[26])
ệ ự ế ễ ậ [30] 5 ế Thu thu nh p doanh nghi p d ki n mi n, gi mả
ả ộ ỳ 723.592 [31] 6 ế Thu TNDN ph i n p trong k ([31]= [27]– [30])
ố ệ ệ ị ướ Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v s ậ ề ố
ệ li u đã khai ./.
Ngày 15 tháng 10. Năm 2013
ƯỜ Ộ NG Ế ặ I N P THU ho c
Ủ Ạ Ệ Đ I DI N H P PHÁP C A NG ƯỜ I
Ợ Ộ Ế N P THU NHÂN VIÊN Đ I LÝẠ THUẾ
ế ấ ọ ọ ứ ụ Ký, ghi rõ h tên; ch c v và đóng d u (n u có) H và tên:
ễ Nguy n Minh Tâm
ề ỉ ứ Ch ng ch hành ngh ố s :..........
Ghi chú:
ố ự ế ả ễ ườ ộ ế ự ị i n p thu t xác đ nh
ệ ư ề ế ượ [30] S thu TNDN d ki n đ ượ ưở c h theo các đi u ki n u đãi đ c mi n, gi m, ng ng.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ứ ấ ộ ướ ằ ề ề Căn c vào gi y n p ti n vào ngân sách Nhà n ặ ề ệ ộ c b ng ti n m t v vi c n p
ụ ủ ế ệ ế ề ạ ậ ti n thu TNDN t m tính c a quý II, k toán ghi nh n nghi p v này vào s ổ
ả ị cái TK 333 theo đ nh kho n :
ợ N TK 3334: 125.525
Có TK 112: 125.525
Quý IV:
ế ạ ờ ế ẫ ạ K toán t m tính và kê khai vào t khai thu TNDN t m tính – m u
ớ ố ề ồ 01B/TNDN v i s ti n là 875.000 đ ng.
Ẫ Ố Ờ Ạ Ế T KHAI THU TNDN T M TÍNH – M U S 01A/TNDN
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ệ Ạ Ờ Ậ Ế T KHAI THU THU NH P DOANH NGHI P T M TÍNH
ườ ộ ự ế ế ậ (Dành cho ng i n p thu khai theo thu nh p th c t phát sinh)
ỳ ế [01] K tính thu : Quý 4 Năm 2013
ứ ầ ổ ầ [02] L n đ u ầ [03] B sung l n th
ơ ở ả ấ ạ ụ ệ Doanh nghi p có c s s n xu t h ch toán ph thu c ộ
ườ ộ ạ ầ ừ ầ ổ ự ế Công ti c ph n xây d ng&ĐTPT h t ng Th a i n p thu
[04] Tên ng Thiên Huế
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ố 3 0 0 1 0 1 1 5 6
ế [05]Mã s thu : ị ỉ 3 ấ [06] Đ a ch : 34 Tôn Th t Tùng
ệ ế ậ ố ỉ ế [07] Qu n/huy n: TP Hu [08] t nh/thành ph : TT Hu
ệ ạ [09] Đi n tho i:054.3820300 [10] Fax: .................. [11]
ế ế ạ :....................................................................... [12] Tên đ i lý thu (n u có)
[13]Mã s ố thu :ế
ỉ ị [14] Đ a ch : .....................................................................................................
ệ ậ ỉ [15] Qu n/huy n: ............................. [16] T nh/Thành ph : . ố ..........................
ệ ạ [17] Đi n tho i: .................................[18] Fax: .................... [19] Email: .......
ợ ạ
ồ [20] H p đ ng đ i lý: ố s ………………..ngày………………………………………
ơ ị ề ồ ệ t
Đ n v ti n: đ ng Vi Nam
ố ề ố STT ỉ Ch tiêu Mã s S ti n
Doanh thu phát sinh trong kỳ 997.270.909 [21] 1
Chi phí phát sinh trong kỳ 997.270.909 [22] 2
ậ ợ ỳ L i nhu n phát sinh trong k ([23]=[21][22]) 5.000.000 [23] 3
ề ợ ậ ậ ế ỉ Đi u ch nh tăng l i nhu n theo pháp lu t thu [24] 4
ề ả ợ ậ ậ ỉ Đi u ch nh gi m l i nhu n theo pháp lu t thu ế [25] 5
ế ậ ị Thu nh p ch u thu ([26]=[23]+[24][25]) 5.000.000 [26] 6
ễ ậ ế Thu nh p mi n thu [27] 7
ố ỗ ể ỳ S l chuy n k này [28] 8
ế TN tính thu ([29]=[26][27][28]) 5.000.000 [29] 9
ế ấ ế 10 Thu su t thu TNDN (%) 25 [30]
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ễ ế ả [31] 375.000 11 ự ế Thu TNDN d ki n mi n, gi m
ế [32] 875.000 12 ỳ ả ộ Thu TNDN ph i n p trong k ([32]=[29]x[30][31])
ố ệ ệ ị ướ Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr ậ c pháp lu t
ề ố ệ v s li u đã khai ./.
Ngày 14 tháng 01 năm 2014
ƯỜ Ộ NG Ế ặ I N P THU ho c
Ợ Ủ Ạ Ệ Ạ Ế Đ I DI N H P PHÁP C A NG ƯỜ Ộ I N P NHÂN VIÊN Đ I LÝ THU
THUẾ ọ H và tên:
ế ấ ọ ứ ụ Ký, ghi rõ h tên; ch c v và đóng d u (n u có) ề ố ứ ỉ Ch ng ch hành ngh s :............
ễ Nguy n Minh Tâm
Ghi chú:
ố ỗ ữ ướ nh ng năm tr ể c chuy n sang
ườ ộ ế ự i n p thu t xác
ố ỗ ỳ ể ồ [28] S l chuy n k này bao g m s l ố ỗ ủ ể ướ và s l c a các quý tr c chuy n sang. ự ế ượ ế ố [31] S thu TNDN d ki n đ ệ ư ề ị đ nh theo các đi u ki n u đãi đ ễ ả c mi n, gi m, ng ượ ưở c h ng;
ự ế ạ ế ậ ổ 2.2.3.Ghi nh n vào s sách k toán th c t t i công ty:
ả ộ ổ ế ả ướ S cái , TK 333 – Thu và các kho n ph i n p nhà n c.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ơ ị ẫ ố Tên đ n v : Côn g ti CPXD&ĐTPT TT.Huế M u s : S03bDN
ế ị ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu Ban hành theo QĐ s ố
Đ a ch : 48/2006/QĐBTC
ủ Ngày 20/03/2006 c a B tr
ộ ưở ng BTC
S CÁIỔ
ứ ế ứ ừ (Dùng cho hình th c k toán ch ng t ổ ghi s )
Năm 2014
ả ộ ế ả ả ướ Tên tài kho n: Thu và các kho n ph i n p nhà n c
ố ệ S hi u: 333
ơ ị ồ Đ n v tính : đ ng
Ch ngứ Di nễ ố S phát sinh ừ ổ t ghi s gi iả Ngày ghi TK đ iố
sổ ngứ Lo i.sạ Ngày Nợ Có ố
ế 31/8 02.02 22/08/2013 Chi thu TNDN 111 125.525
ộ ố C ng s phát sinh
ố ư ố ỳ S d cu i k
ố ừ ố ế Sổ này có .... trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ....
Ngày m s :ở ổ
Ngày... tháng ... năm ...
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ọ (ký,h tên) ọ (ký, h tên) (Ký tên, đóng d uấ )
ổ ệ ế ậ S cái TK 821 – Chi phí thu thu nh p doanh nghi p
ơ ạ ầ ẫ ố ị Tên đ n v : Công ty CPXD&ĐTPT h t ng TT.Hu ế M u s : S03bDN
ị ố Đ a ch : ấ ỉ 34 Tôn Th t Tùngtp Hu ếBan hành theo QĐ s 48/2006/QĐBTC
ộ ưở ủ Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC
S CÁIỔ
ứ ế ứ ừ (Dùng cho hình th c k toán ch ng t ổ ghi s )
Năm 2014
ậ ệ ế Tên tài kho n: ả Chi phí thu thu nh p doanh nghi p
ố ệ S hi u: 821
ơ ị ồ Đ n v tính : đ ng
ừ ả ố ễ Di n gi i S phát sinh Ch ng tứ ghi sổ
Ngày ghi sổ TK đ iố ngứ Ngày Nợ Có Lo i.sạ ố
31/12 09.09 333 2.768.739 31/12/2013 Tháng 12/2011
ậ
ế Chi phí thu thu nh p năm 2013
ế ể ế 31/12 99.KC 31/12/2013 K t chuy n thu 911 2.768.739
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
9 TNDN
ộ 2.768.739 2.768.739
C ng phát sinh tháng 12/2013 2.768.739 2.768.739 ế ừ
Lũy k phát sinh t ầ đ u năm
ố ư ố S d cu i tháng 12
ố ừ ố ế S ổ này có .... trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ....
Ngày m s :ở ổ
Ngày... tháng ... năm ...
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ọ (ký,h tên) ọ (ký, h tên) (Ký tên, đóng d u)ấ
ổ ế ả ị S cái TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanh.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ơ ạ ầ ẫ ố ị Tên đ n v : Công ty CPXD&ĐTPT h t ng TT.Hu ế M u s : S03bDN
ố ấ ỉ 34 Tôn Th t TùngTP Hu ế Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ
ị Đ a ch : BTC
ộ ưở ủ Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC
S CÁIỔ
ứ ế ứ ừ (Dùng cho hình th c k toán ch ng t ổ ghi s )
Năm 2014
ế ả ị Tên tài kho n: ả Xác đ nh k t qu kinh doanh.
ố ệ S hi u: 911
ơ ị ồ Đ n v tính : đ ng
ừ ố ả S phát sinh ễ Di n gi i Ch ng tứ ghi sổ
Ngày ghi sổ TK đ iố ngứ
Lo i.sạ ố Ngày Nợ Có
31/12 99.KC10 31/12/2013 Tháng
511
1.236.031.545
12/2013 ố ư ầ S d đ u kì K t ế chuy n ể doanh thu tính KQKD
31/12 99.KC11 31/12/2013 K t ế 515
428.901
chuy n ể doanh thu tài chính
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ị 31/12 99.KC12 31/12/2013 Xác đ nh 421
lãi lỗ 13.052.630
31/12 99.KC7 31/12/2013 K t ế 642
161.297.181 ể chuy n chi phí QLBH
31/12 99.KC8 31/12/2013 K t ế 632
1.059.341.905
ể chuy n giá ố v n tính KKQKD
31/12 99.KC9 31/12/2013 K t ế 821
2.768.739
chuy n ể thu ế TNDN
ộ
C ng phát sinh tháng 12/2013
1.236.460.455 1.236.460.455
1.236.460.455 1.236.460.455 Lũy k ế phát sinh từ ầ đ u năm
ố ư ố S d cu i tháng 12
ố ừ ố ế Sổ này có .... trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ....
Ngày m s :ở ổ
Ngày... tháng ... năm ...
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ọ (ký,h tên) ọ (ký, h tên) (Ký tên, đóng d u)ấ
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
2.2.2.4. Quy t toán thu TNDN:
ế ế
ạ ủ ừ
ạ ẽ ế ớ ế
ố ỳ ự ả ệ ế ế ổ ệ ờ ộ
ư ự ự ệ ề ệ ỳ ổ Vì trong quá trình t m tính c a t ng quý, k toán không h ch toán vào s ế sách nên cu i k d a vào quy t toán k toán m i vào s nên s không có bút ồ toán chênh l ch x y ra, đ ng th i công ty ch a th c hi n n p thu h t ngay ư ầ ỉ trong k nên vi c đi u ch nh cũng ch a c n th c hi n .
ƯƠ CH NG III
Ấ Ằ
Ệ Ả CÔNG TY CỔ
Ề Ạ Ộ Ự Ạ Ầ Ầ
Ộ Ố Ả ĐÁNH GIÁ VÀ Đ XU T M T S GI I PHÁP NH M NÂNG CAO Ế Ế Ạ HI U QU HO T Đ NG K TOÁN THU T I Ừ Ầ Ư Ể PH N XÂY D NG VÀ Đ U T PHÁT TRI N H T NG TH A THIÊN HUẾ
́ ậ ́ I. Nh n xét và đanh gia:
u đi m:
ế ộ ế
Ư ể ề ơ ả ự ế ẫ ủ ệ ộ
ế ư ư
1. V c b n công ty đã làm đúng theo ch đ k toán thu GTGT và thu ướ ế TNDN, th c hi n vi c kê khai, n p thu theo đúng h ng d n c a Thông t ế ộ 129/2008/TTBTC c a B tài chính (đ i v i thu GTGT) và Thông t 130/2008/TTBTC c a B tài chính (đ i v i thu TNDN)
ố ố ớ ệ ủ ủ ớ ế ộ
ớ ự ớ ủ ứ ế ạ ộ ổ Cùng v i s l n m nh c a Công ty, T ch c b máy k toán đã không
ữ ừ ệ ấ ờ ị ng ng hoàn thi n, cung c p k p th i nh ng thông tin tài chính chính xác đ ể
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
́ ế ị ư ữ ạ ắ ờ ị giup cho lãnh đ o công ty đ a ra nh ng quy t đ nh đúng đ n, k p th i trong
ạ ộ ủ ề ả công tác qu n lý và đi u hành ho t đ ng c a công ty.
́ ̃ ̀ ́ ử ́ ư ̣ ̣ ̉ ̉ Công ty đa s dung hê thông ch ng t ̀ ́ ư , tai khoan, sô sach theo đung quy
́ ́ ́ ́ ̣ ợ ủ ậ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ đinh c a pháp lu t, giup cho công tac kê toan hoat đông thuân l i, hiêu qua
ứ ừ ề ủ ẩ ị ơ Các hóa đ n ch ng t đ u tuân th theo đúng quy đ nh, không t y xóa,
ượ ư ả ạ ụ ụ ể ả ậ gian l n và đ ả c l u, b o qu n t i công ty đ ph c v cho công tác qu n lý
ể ầ và ki m tra khi c n thi ế t
́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ượ ̣ ̉ Trinh đô cua nhân viên kê toan cung luôn đ ̀ c quan tâm đung đăn va đ ượ c
́ ̀ ̀ ̀ ̃ ́ ́ ́ ươ ̉ ự ư ̣ ̣ ̉ ̀ bôi d ̃ ng giup ho co thê th c hiên tôt phân hanh cua minh cung nh trach
̀ ́ ượ ợ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ nhiêm đ c giao, cac nhân viên phân công nhiêm vu phu h p v i kha năng,
́ ́ ́ ̀ ượ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ kinh nghiêm cua ban thân đê co thê phat huy đ c thê manh cua minh va ̀
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ́ chuyên môn h n trong nghiêp vu.Điêu nay gop phân lam cho công tac kê toan
̀ ̀ ̀ ̃ ư ự ể ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ cua công ty hoat đông h u hiêu va gop phân vao s phát tri ncua công ty.
ườ ổ ứ ớ ồ ưỡ ệ ố ự Th ng xuyên t ch c l p b i d ng giúp nhân viên th c hi n t ầ t ph n
ủ ệ ượ hành c a mình và trách nhi m đ c giao.
ữ ư ể ế ế ạ Bên c nh nh ng u đi m nêu trên, công tác k toán thu GTGT và thu ế
ạ ồ ạ ộ ố ạ ế ầ ụ ắ TNDN t i công ty cũng còn t n t i m t s h n ch c n kh c ph c và hoàn
ứ ệ ằ ố ơ ữ ề ệ ệ ầ ả thi n nh m đáp ng t t h n n a yêu c u qu n lí trong đi u ki n hi n nay
2. Nh
ượ ể c đi m:
́ ́ ́ ́ ư ớ ườ ̣ ̉ ̣ ̀ Luât thuê va cac thông t , cac văn ban phap luât m i th ờ ng xuyên ra đ i
ụ ệ ế ậ ặ vì v y k toán công ty cũng g p không ít khó khăn trong vi c áp d ng đunǵ
̀ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ theo quy đinh cua phap luât nhăm kê khai va nôp thuê theo đung quy đinh cua
̀ nha n ́ươ c.
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
ố ượ ự ủ ệ S l ữ ng nhân viên c a công ty còn ít nên s phân công phân nhi m gi a
ế ệ ề ạ ầ ộ các phòng ban còn h n ch , m t nhân viên kiêm nhi m nhi u ph n hành khác
ễ ả ể ệ ậ ặ nhau, do đó d x y ra các gian l n, sai sót khó có th phát hi n và ngăn ch n.
ậ ụ ự ế ặ ấ ậ ề ế ạ Công tác v n d ng vào th c t g p nhi u b t c p do h n ch chuyên môn
ư ơ ế ế ổ ị ị ủ ế c a k toán cũng nh c ch , chính sách, quy đ nh pháp lý còn thi u n đ nh.
ế ề ế ủ ế ạ ề ể ể Hi u bi t v thu c a nhân viên k toán t ạ i công ty còn nhi u đi m h n
ch .ế
ụ ệ ậ ỏ ị ệ ố Do quy mô công ty còn nh nên vi c v n d ng các quy đ nh và h th ng
ừ ổ ề ế ệ ặ ạ ấ ậ ạ ứ ch ng t s sách còn g p nhi u h n ch , nh t là vi c ghi nh n và h ch toán
ệ ạ ư ế ế ệ ạ các lo i thu cho doanh nghi p nh : vi c t m tính và kê khai thu TNDN ch ỉ
ự ờ ế ủ ụ ế ậ ệ th c hi n trên t ấ ế khai thu c a c c thu mà k toán không ghi nh n vào b t
ứ ổ ừ ủ ể ề ỉ ạ ố kì s sách, ch ng t nào c a công ty đ theo dõi hay đi u ch nh l i vào cu i kì
ữ ạ ế ế ờ ự ệ ; gi a t m tính và quy t toán thu TNDN không bao gi có s chênh l ch, đây
ố ớ ấ ứ ố ớ ư ệ ề ả là đi u ít khi x y ra đ i v i b t c doanh nghi p nào, nh ng đ i v i công ty
ầ ư ự ầ ạ ầ ừ ể ổ c ph n xây d ng và đ u t phát tri n h t ng Th a Thiên Hu ế ế, do k toán
ố ạ ừ ế ạ ượ ậ ti n hành t m tính vào t ng quý và s t m tính đó không đ c ghi nh n vào
ớ ơ ự ế ế ố ệ ổ s sách nên cu i năm khi quy t toán v i c quan thu không có s chênh l ch
ữ ố ế ạ ế ề ố ổ ắ ả ộ gi a s thu t m tính và s thu ph i n p trên s sách, do đó v nguyên t c
ự ệ ế ầ ậ ạ ủ thì k toán đã không th c hi n đ y đ quy trình ghi nh n và h ch toán thu ế
ạ ơ TNDN t ị i đ n v .
ộ ố ồ ạ ướ ể ạ ượ ắ ệ ả ơ Trên đây là m t s t n t i tr c m t, đ đ t đ c hi u qu cao h n trong
ế ế ế ư công tác k toán nói chung cũng nh công tác k toán thu GTGT và thu ế
ụ ể ầ ắ ợ ữ ộ ố ệ TNDN nói riêng, công ty c n có m t s bi n pháp h p lý đ kh c ph c nh ng
ề ệ ế ế ồ ạ t n t ầ i nêu trên đ hoàn thi n công tác thu GTGT và thu TNDN, góp ph n
ạ ộ ữ ệ ả ạ nâng cao hi u qu ho t đ ng kinh doanh, giúp công ty ngày càng v ng m nh
ể ủ ề ớ ự ị ế ệ và hòa nh p v i s phát tri n c a n n kinh t Vi t Nam
́ ́ ́ ộ ố ả ́ II. Y kiên đong gop m t s gi i pháp
Báo cáo thuế ỹ
ị
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ở ư ự ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ự Đê tr thanh công cu quan ly co hiêu l c, đap ng s phat triên, đi lên cua
́ ́ ́ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ư ̣ ̉ ́ công ty. Hoan thiên, cai tiên công tac kê toan noi chung cung nh kê toan thuê
̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̃ ́ ượ ̣ la vân đê cân đ c quan tâm trong doanh nghiêp. Kê toan se cung câp thông tin
́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ̉ ư môt cach chinh xac va nhanh nhât, đap ng yêu câu quan ly va ra quyêt đinh cua
́ ́ ́ ̀ ̃ ́ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ lanh đao đê co nh ng giai phap kinh doanh hiêu qua nhât.Chinh vi vây, công ty
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ữ ư ể ơ ̃ ư ̣ ̉ ầ c n phát huy nh ng u đi m va hoan thiên tôt h n n a công tac kê toan cua
̀ ủ ứ ệ ạ ầ ợ ừ ụ minh.Do đó, Bên c nh vi c áp d ng đ y đ , h p lí các ch ng t theo quy
ế ạ ơ ị ế ủ ạ ộ ị đ nh c a B tài chính cho công tác h ch toán thu t i đ n v , k toán nên theo
ả ạ ủ ế ầ ổ ố ế dõi và ghi chép đ y đ các kho n t m tính vào s sách k toán. Cu i kì ti n
ế ồ ớ ơ ế ả ậ ờ ả hành quy t toán v i c quan thu , đ ng th i ph n ánh và ghi nh n các kho n
ệ ế ế ổ chênh l ch phát sinh n u có vào s sách k toán.
̃ ̀ ế ượ ứ ư ị ộ ế K toán đ ầ c trang b m t ki n th c v ng vê chuyên môn cũng là yêu c u
ế ủ ầ ả ậ ấ ầ r t c n thi t cho công tác qu n lý c a công ty. Chính vì v y, công ty c n có
̀ ̀ ̃ ứ ế ạ ạ ươ ư ơ ̣ ̣ ế k ho ch đào t o nâng cao ki n th c,bôi d ̃ ng nghiêp vu nhiêu h n n a cho
́ ế ặ ộ ệ ở ể ̣ ̣ cán b , nhân viên k toán đ c bi ế t là k toán các nghiêp vu thuê đ có th ể
ượ ụ ượ ệ ầ ằ ố ứ đáp ng đ c nhu c u và nhi m v đ c giao nh m hoàn thành t t công tác
ạ ́ ế ạ h ch toán k toán thuê t i Công ty.
ư ụ ủ ữ ệ ế ể ầ ơ C n hoàn thi n h n n a phòng k toán c a công ty nh tuy n d ng thêm
ư ệ ể ế ể ạ nhân viên đ có th tránh trình tr ng nh hi n nay do nhân viên phòng k toán
ứ ề ộ ệ ít nên m t nhân viên kiêm nhi m nhi u ch c năng khác nhau.
́ ́ ́ ́ ̃ ư ượ ̣ ̉ ̣ ̀ Luât thuê va cac thông t ́ , cac văn ban phap luât khac cung đ c th ̀ ươ ng
́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ư ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ xuyên chinh s a, bô sung va thay đôi nên kê toan cua công ty nên chu y câp
̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ nhât va ap dung đung theo quy đinh cua phap luât nhăm kê khai va nôp thuê
́ ̀ ̀ ̀ ̃ ́ ư ̣ ̉ ̉ ̀ theo đung quy đinh cua nha n ́ ̣ ươ c.Điêu nay cung ch ng to răng cho công ty hoat
̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ đông môt cach lanh manh va đang tin cây.
ị
Báo cáo thuế ỹ
ạ GVHD: Ph m Th Ái M
Ầ
Ậ
Ế
PH N III: K T LU N
ạ ộ ủ ữ ừ ầ ổ Trong nh ng năm v a qua, ho t đ ng kinh doanh c a công ty c ph n xây
ầ ư ừ ể ệ ế ạ ả ự d ng và đ u t ờ phát tri n Th a Thiên Hu luôn đ t hi u qu cao. Đó là nh
ủ ừ ạ ự ỗ ự s n l c không ng ng c a ban lãnh đ o cùng các nhân viên trong công ty.
ự ủ ự ạ ấ ẩ ỉ Bên c nh đó là s nghiêm ch nh ch p hành, tuân th các chu n m c, chính
ư ế ế ặ ộ ệ ị sách k toán cũng nh quy đ nh B tài chính trong công tác k toán, đ c bi t
ế ế ế ế ế là k toán thu nói chung và k toán thu GTGT, thu TNDN nói riêng. Nh nậ
ứ ượ ầ ủ ế ế ầ ọ ổ th c đ c t m quan tr ng c a thu GTGT và thu TNDN, Công ti c ph n
ầ ư ự ừ ư ụ ể ế xây d ng và đ u t phát tri n Th a Thiên Hu đã đ a vào áp d ng ngay các
ứ ế ế ơ ạ ầ ớ ề ợ hóa đ n ch ng liên quan đ n thu GTGT t i công ty ph n l n đ u h p lý,
ừ ử ế ạ ả ờ ợ ệ h p l và x lý linh ho t. T đó các T khai thu GTGT, các B ng kê hóa
ứ ừ ứ ụ ả ơ ị ừ ơ đ n, ch ng t hàng hóa, d ch v mua vào, các b ng kê hóa đ n, ch ng t hàng
ị ượ ậ ử ế ơ ế ầ ủ ờ ụ hóa, d ch v bán ra đ c l p và g i đ n c quan thu đ y đ và đúng th i
ữ ư ạ ượ ể ậ ạ ế ủ ạ h n. Tuy v y bên c nh nh ng u đi m đ t đ c, công tác thu c a công ty
ư ế ộ ố ạ ề ế ẫ v n còn 1 s h n ch do nhi u nguyên nhân khách quan (Nh ch đ , chính
ư ệ ổ ứ ư ủ ệ ỏ sách hi n hành,...) và ch quan (nh vi c t ế ch c phòng k toán ch a th a
ế ạ ề ướ ắ ầ ự ệ đáng) mà công tác k toán t i Công ti còn có nhi u v ng m c,c n th c hi n
ả ụ ắ ớ ề nhi u gi ẻ ể i pháp m i m đ kh c ph c.