O CÁO TỎNG KẾT
Đ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CỦA SINH VIÊN
»
Nghn cứu thực trạng bnh sâu ng một số yếu tố nguy cơ
học sinh 12 tuổi tạl trường THCS Bế Văn Đàn - Ni,
m 2013
s:
Nhóm ngành khoa hc:
Sinh viên thc hin : Ngô Hoàng Long
L p: K9PN
Chương trình hc : Bác sĩ nha khoa
Ngưi hưng dn: TS. Võ Trương Như Ngc
Hà Ni, tháng 05 năm 2014
L I CM ƠN
Trong quá trình hc tập thc hiện bài nghiên cứu này, em nhận đưc sự giúp đỡ quý báu
và tận nh ca các thầy cô giáo, bn bè gia đình.
Em xin đưc bày t ng kính trọng biết ơn u sc ti TS. Tơng Như Ngc, ngưi thy
đã tận tình hưng đn, dìu dắt ch bo em trong quá trình hc tập và thc hiện bài nghiên cu.
Em xin đưc bày tỏ ng biết ơn u sc ti PGS.TS Vũ Xuân Đoàn, ngưi thầy đã luôn đng
viên đóng góp nhng ý kiến quý báu giúp em hoàn thành bài nghiên ca ny.
Em chân thành cảm on
Các thy cô trong Khoa Quc Tế, Đại hc Quc gia Hà Ni.
Ban giám hiệu trường Trung học cơ sở Bế Văn Đàn - Qun Đng Đa - Nội cùng
thầy hiu trưng Hu Hùng, các cô Nguyn Th Phương, Nguyn Th Ngc Dung.
Toàtì th ph huynh và hc sinh trưng Trung học sở Bế Văn Đàn - Quận Đng Đa
-H à Ni.
Đã tận tình giúp đto điều kiện thun li cho em trong quá trình hc tập nghiên cu.
Cui cùng, em xin bày tỏ ng biết on sâu sc ti gia đình, bạn ngưi thân đã luôn đng
viên, khuyên khích, giúp đ tạo điều kiện tốt nht cho em trong sut quá trình học tập và hoàn
thành bài nghiên cu.
Ni, ngày 25 tháng 05 m 2014
Sinh viên Ngô Hoàng Long
639
DANH MC CÁC CH VIT TT
*
95% CI : Khoảng tin cậy 95%
FDI (Federation đentaire Internationale) : Hip hi nha khoa quc tể
OHA : Hydroxyapatite
OMS (Organisation monđiae de la Santé) : T chc Y tể thế gii
OR : Odds ratio
Sic : Significant Caries Index
SL : S lưng
SMT : Sâu mt trám
640
MC LC
ĐẶT VN Đ........................................................................
............................................ 647
CHƯƠNG 1: TNG QUAN TÀI LIU.............................................................................648
1.1 ĐỊNH NGHĨA
1.2 C ơ CH VÀ TIN TRÌNH SÂU RĂNG
1.3 CÁC YU TÓ C ĐNG ĐÉN TIN TRÌNH SÂU RĂNG
1.4 CHỈ S SMT, SIC VÀ CÁC NGHN c u DỊCH HỌC TRÊN THGII
CHƯƠNG 2: ĐÓI TƯNG NGHN c u VÀ PHƯƠNG PHP NGHN
CỨU...................................................................................................................................663
2.1 ĐỊA ĐIM, ĐI TƯNG VÀ THI GIAN NGHN c u
2.2 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN cu
2.3 KHÍ A CNH ĐO ĐC CA NGHIÊN c u
CHƯƠNG 3: KT QUẢ NGHN cu
........................................................................ 669
3.1 MÔ TẢ KT QUẢ NGHN c u
3.2 ĐẢNH G MI LIN QUAN GIỮA CÁC YẾU T VI BỆNH SÂU RĂNG CHƯƠNG
4: BÀN LUN...................................................................................................................683
4.1 THC TRNG BỆNH SÂU RĂNG
4.2 THÓI EN VÀ KIÉN THC CHĂM SÓC UNG MING
KIÉN NGHỊ.
.......
.
............
................................................................................................687
TÀI LIU THAM KHO
PHỤ LỤC
641
DANH MC CÁC BNG
Bảng 3.1: Phân bố các thành phn trong chỉ s SMT
Bảng 3.2: Thời điểm bt đầu t chải ng của hc sinh
Bảng 3.3: Người dạy hc sinh chi răng
Bảng 3.4: s lần chải ng mt ngày
Bng 3.5: Thời gian chải ng mồi ln
Bng 3.6: Thi gian thay bàn chải mới
Bng 3.7 : Các phương pháp v sinh răng miệng kc ngoài chải răng
Bng 3.8 : Đánh giá một số thói quen kc ca học sinh trong chăm sóc ng miệng.
Bảng 3.9 : Đánh giá kin thức của học sinh v chăm sóc răng miệng
Bảng 3.10 : Trình độ hc vấn của ph huynh hc sinh
Bảng 3.11: Thu nhập bình quân nhân khu ca gia đình học sinh
Bảng 3.12: Đánh g mối Hên quan của c yếu t giữa nhóm nằm trong SiC và nhóm ngoài
SiC
Bng 3.13 : Tỉ suất nguy cơ ca một số yếu tố
Bảng 3.14: Đánh giá các yếu tố gia đình giữa nhóm học sinh trong SiC nhóm hc sinh ngi
SiC
Bảng 3.15: Tỉ suất nguy cơ ca các yếu tố liên quan đến gia đình
Bảng 4.1: So sánh kt quả ca cuộc Điều tra sc khe ng miệng toàn quốc năm 2002
Biểu đ 3.1: Phân bố giới nh trên mẫu nghn cứu
Biểu đồ 3.2: Thời điểm bắt đu tự chi ng ca hc sinh
Biểu đ 3.3; Người dy học sinh chải răng
Biểu đồ 3.4: Đánh giá mt số thỏi quen khác ca hc sinh trong chăm c ng miệng
Biểu đ 3.5: Đánh giá kiến thức của học sinh v chăm c răng miệng
642