ƯƠ
Ộ
NG Ự
Ạ Ọ
Ồ
Ẩ
ƯỜ
B CÔNG TH Ệ NG Đ I H C CÔNG NGHI P TH C PH M TP. H CHÍ
TR
Ự
Ẩ
MINH Ệ KHOA CÔNG NGH TH C PH M
Ự Ậ
Ề
BÁO CÁO TH C T P NGH NGHI P
Ề
Ệ Ế Ế
Đ TÀI
: TÌM HI U Ể QUY TRÌNH CH BI N CUA Ộ
Ế
TUY T LU C
ọ
ệ
ạ
GVHD: Ph m Tr ng Luy n
SVTH:
ễ
1. Nguy n Quàng Huy
3005140318
ị ỹ ệ
2. Lê Th M L
3005141243
Ồ
TP. H CHÍ MINH, NĂM 2017
Trang 2
Ờ Ả Ơ L I C M N
ờ ầ ự ệ ẩ ả ơ L i đ u tiên, chúng em xin chân thành c m n khoa Công ngh Th c ph m và ban
ậ ợ ề ệ ạ ạ ượ lãnh đ o công ty Sài Gòn Food đã t o đi u ki n thu n l i cho chúng em đ c tham
ự ậ ề ạ gia th c t p tay ngh t i nhà máy.
ự ậ ề ủ ờ ạ ừ ế Th i gian th c t p tay ngh c a chúng em t i công ty là t ế ngày 26/12/2016 đ n h t
ự ậ ờ ụ ể ạ ẫ ngày 07/01/2017. Qua th i gian th c t p, d ướ ự ướ i s h ng d n c th t i các công
ề ả ề ể ề ạ ấ ơ đo n trong dây chuy n s n xu t, chúng em đã ít nhi u hi u rõ h n v các quy trình
ệ ủ ấ ậ ệ công ngh c a công ty. Chúng em r t vui khi nh n đ ượ ự ướ c s h ẫ ng d n nhi t tình
ở ị ị ạ ưở ủ c a chú Thái, ch Minh, anh Ng i và các anh ch công nhân t i phân x ng. Qua s ự
ẫ ủ ị ướ h ng d n này, chúng em đã bi ế ượ t đ c các quy đ nh chung c a nhà máy cũng nh ư
ướ ượ ệ ươ ả ị đ nh h ng đ c công vi c t ng lai cho b n thân.
ệ ầ ạ ạ ọ ả ơ Bên c nh đó, chúng em xin chân thành c m n th y Ph m Tr ng Luy n, là giáo viên
ả ơ ủ ầ ậ ẫ ỡ ướ h ng d n c a chúng em, c m n th y đã t n tình giúp đ chúng em hoàn thành
ự ậ khóa th c t p này.
ẽ ặ ố ờ ượ ề L i cu i, chúng em xin chân thành chúc công ty s g t hái đ c nhi u thành công
ớ ạ ấ ạ ớ ượ ờ trong th i gian t i và ngày càng l n m nh. Chúng em cũng r t hân h nh đ c làm
ư ầ ệ ớ ướ ẫ ờ ủ vi c v i các thành viên c a công ty cũng nh th y h ừ ng d n trong th i gian v a
Trang 3
qua.
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ự Ậ Ủ Ậ NH N XÉT C A CÔNG TY TH C T P
Kính g i:ử Công ty Sài Gòn Food
ậ Xác nh n cho các sinh viên:
1. Nguy n Quàng Huy
ễ
2. Lê Th M L
ị ỹ ệ
3. Hi n t
ệ ạ ự ệ ẩ ộ ườ i là sinh viên khoa Công ngh Th c ph m thu c tr ạ ọ ng Đ i h c Công
ự ậ ố ồ ự ệ ề ẩ ệ nghi p Th c ph m thành ph H Chí Minh. Tham gia th c t p ngh nghi p
ờ ừ ế ạ t i công ty vào th i gian t 26/12/2016 đ n ngày 07/01/2017.
4. N i dung nh n xét:
5.
......................................................................................................................................................
6.
......................................................................................................................................................
7.
......................................................................................................................................................
8.
......................................................................................................................................................
9.
......................................................................................................................................................
10. ......................................................................................................................................................
11. ......................................................................................................................................................
12.
ậ ộ
Ậ
Ủ XÁC NH N C A CÔNG TY
13.
ọ
(Ký và ghi rõ h và tên)
14.
Trang 4
15.
Ậ ƯỚ Ẫ Ủ 16. NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H NG D N
17. N i dung nh n xét:
18. ...............................................................................................................................
19. ...............................................................................................................................
20. ...............................................................................................................................
21. ...............................................................................................................................
22. ...............................................................................................................................
23. ...............................................................................................................................
24. ...............................................................................................................................
25. ...............................................................................................................................
26. ...............................................................................................................................
27. ...............................................................................................................................
28. ...............................................................................................................................
29. ...............................................................................................................................
ậ ộ
30. Ph n đánh giá:
ầ
Ý th c th c hi n:
ự ứ ệ ..........................................................................................................
N i dung th c hi n:
ự ộ ệ .....................................................................................................
ứ Hình th c trình bày: ......................................................................................................
ế ổ ợ T ng h p k t qu : ả ........................................................................................................
Đi m b ng s :
31.
32.
ể ằ ể ằ ố .................................................. Đi m b ng ch : ữ ...............................
33.
ồ Tp H Chí Minh, ngày ,tháng ,năm
Ậ Ủ XÁC NH N C A GIÁO VIÊN
Trang 5
34.
35. NH N XÉT C A GIÁO VIÊN PH N BI N
Ủ Ậ Ả Ệ
36. N i dung nh n xét:
37. ...............................................................................................................................
38. ...............................................................................................................................
39. ...............................................................................................................................
40. ...............................................................................................................................
41. ...............................................................................................................................
42. ...............................................................................................................................
43. ...............................................................................................................................
44. ...............................................................................................................................
45. ...............................................................................................................................
46. ...............................................................................................................................
47. ...............................................................................................................................
48. ...............................................................................................................................
ậ ộ
49. Ph n đánh giá:
ầ
Ý th c th c hi n:
ự ứ ệ ..........................................................................................................
N i dung th c hi n:
ự ộ ệ .....................................................................................................
ứ Hình th c trình bày: ......................................................................................................
ế ổ ợ T ng h p k t qu : ả ........................................................................................................
Đi m b ng s :
50.
51.
ể ằ ể ằ ố .................................................. Đi m b ng ch : ữ ...............................
52.
ồ Tp H Chí Minh, ngày ,tháng ,năm
Trang 6
Ậ Ủ XÁC NH N C A GIÁO VIÊN
Ụ
Ụ
53. M C L C
54. 55.
56.
57.
Trang 7
Ả
Ụ 58.DANH M C HÌNH NH
59. Hình 1.1. Công ty c ph n Sài Gòn Food
ầ ổ
60. Hình 1.2. Logo c a công ty
ủ
ẩ ươ ả 61. Hình 1.3. S n ph m cháo t i
62. Hình 1.4. S n ph m n
ả ẩ ướ ặ c dùng cô đ c
63. Hình 1.5. S n ph m b p ng t, rau h n h p, đ u Hà Lan
ậ ả ẩ ắ ọ ỗ ợ
64. Hình 1.6. S đ c c u t
ơ ồ ơ ấ ổ ứ ộ ả ch c b máy qu n lý
65. Hình 2.1. S đ quy trình ch bi n s n ph m Ktamix 135
ế ế ả ơ ồ ẩ
66. Hình 2.2. S đ quy trình ch bi n s n ph m boniku và càng
ế ế ả ơ ồ ẩ
67.
Trang 8
Ụ
Ả
Ể
68.DANH M C B NG BI U
69. B ng 1.1 T ng quan v nhà máy
ề ả ổ
70. B ng 1.2. Các danh hi u, gi
ệ ả ả ưở ủ i th ng c a công ty
71. B ng 2.1. B ng phân size càng
ả ả
72. B ng 2.2. B ng phân size thân càng
ả ả
73. B ng 2.3. B ng phân size boniku
ả ả
74.
Trang 9
75. . M Đ UỞ Ầ
ộ ố ụ ể ả ấ ằ ế ế 76. Nh m m c đích là giúp sinh viên tìm hi u m t s quy trình s n xu t ch bi n
ự ề ả ẩ ẩ ệ các s n ph m th c ph m và rèn luy n tay ngh cho sinh viên đúng chuyên
ườ ự ậ ự ệ ầ ọ ngành đã h c nên nhà tr ọ ng đã cho th c hi n h c ph n th c t p ngh ề
ụ ệ ớ ượ ự ậ ạ nghi p. V i m c đich này, nhóm chúng em đ c phân công th c t p t i công
ạ ầ ổ ẫ ủ ạ ty C ph n Sài Gòn Food. T i đây, d ướ ự ướ i s h ng d n c a lãnh đ o và công
ế ượ ứ ổ ế ề ệ nhân chúng em đã bi t thêm đ c nhi u ki n th c b ích và rèn luy n đ ượ c
ề ả tay ngh cho b n thân.
77. Trong bài báo cáo này, chúng em xin trình bày l
ạ ứ ữ ế ả i nh ng ki n th c mà b n
ỏ ượ ậ ượ ự ừ ọ thân đã h c h i đ c. Chúng em chân thành nh n đ c s góp ý t công ty
ư ướ ả ơ ẫ cũng nh giáo viên h ng d n. Xin chân thành c m n.
78.
79.
Trang 10
80.
81.
ƯƠ
Ổ
82.CH
Ề NG 1. T NG QUAN V CÔNG TY SÀI GÒN
FOOD
83.
84.
ớ ệ ề 1.1. Gi i thi u chung v công ty Sài Gòn Food
85.
86.
87. Tên doanh nghi p: ệ Công ty C ph n Sài Gòn
ầ ổ Food.
88. Tên th
89. Tên vi
ươ ạ ng m i: SAIGON FOOD JSC.
ế ắ t t t: SG Food.
90. Logo: bi u t
Trang 11
ể ượ ng 4 màu:
(cid:0) Màu xanh da tr i: bi u t
ể ượ ờ ự ụ ể ọ ng cho s khát v ng, liên t c phát tri n và không
ừ ệ ủ ng ng đi lên c a doanh nghi p.
(cid:0) Màu tr ng: t
ắ ượ ự ư ế ạ ng tr ng cho s tinh khi ẽ t, s ch s .
(cid:0) Màu xanh lá: t
ượ ư ồ ưỡ ủ ng tr ng cho ngu n dinh d ng c a thiên nhiên, an toàn
ử ụ ồ ưỡ ượ ạ ồ trong s d ng, là ngu n dinh d ng đ c nuôi tr ng trên c n.
(cid:0) Màu xanh đ m: t
ậ ượ ư ể ả ồ ưỡ ủ ng tr ng cho bi n c , là ngu n dinh d ng c a thiên
ặ ườ ử ụ ủ ệ nhiên ban t ng cho con ng i chúng ta – nguyên li u chính c a SGF s d ng ch ế
ụ ụ ế bi n ph c v khách hàng.
91. Lĩnh v c ho t đ ng: s n xu t, ch bi n, kinh doanh.
ạ ộ ế ế ự ấ ả
ự ả ẩ ạ ộ ồ ẩ 92. S n ph m: m c, b ch tu c, cá tra, cá h i, tôm, cá saba, cá Trích sushi, l u,
ắ ả ả h i s n ngũ s c…
93. Đ a ch : Lô C2424B/II, C25/II, đ
ị ỉ ườ ộ ệ ng 2F, khu công nghi p Vĩnh L c, xã Vĩnh
94. Tel: +848 37652837, +848 37652061 (cid:0) 4.
95. Fax: +84 8 54252407.
96. Website: http://www.sgfoods.com.vn.
ố ồ ệ ộ L c A, huy n Bình Chánh, thành ph H Chí Minh.
ị ử 1.2. L ch s hình thành
97. Công ty c ph n Sài
ầ ổ ề ầ ổ Gòn Food ti n thân là Công ty C ph n H i s n ả ả Sài Gòn
ấ ả ủ ặ Fisco (SG FISCO), chuyên s n xu t và kinh doan ả ả h các m t hàng th y h i s n
ế ế ự ạ ẩ ị ườ ấ ẩ đông l nh và th c ph m ch bi n cung c pấ cho th tr ộ ng xu t kh u và n i
Trang 12
ủ ự ự ẩ ạ ướ ươ ị đ a, trong đó ch l c là th c ph m đông l nh, n ặ c dùng cô đ c và cháo t i.
98. Công ty C ph n H i s n SG FOOD đ
ả ả ầ ổ ượ ậ c thành l p vào ngày 18 tháng 07
ầ ư ổ ặ ạ ệ năm 2003, là công ty c ph n t nhân , nhà máy đ t t i khu công nghi p Vĩnh
ấ ấ ẩ ộ ớ L c, Bình Chánh, TP.HCM v i công su t ấ s nả xu t 20 t n thành ph m trong
ứ ứ ữ ấ ạ ớ ộ ngày, cùng v i kho l nh có s c ch a 500 t n, là m t trong nh ng công ty
ủ ả ế ế ự ặ ẩ ả ấ ạ . chuyên s n xu t và ch bi n các m t hàng th y s n và th c ph m các lo i
ả ả ầ ớ ổ ổ 99. Tháng 3/2011, công ty v i tên công ty c ph n h i s n Sài Gòn Fisco đã đ i
100.
ầ ổ thành công ty c ph n Sài Gòn Food.
ừ ộ ệ ỉ ị Năm 2003, t m t doanh nghi p ch có văn phòng giao d ch, thuê nhà
2
ấ ớ ả ạ ộ ộ máy gia công s n xu t v i 11 nhân sự là cán b khung. Sau 6 tháng ho t đ ng,
ạ ự ộ Sài Gòn food mua nhà máy t ệ i KCN Vĩnh L c có di n tích xây d ng 5.000 m
ế ở ộ ệ ớ v i 300 công nhân. Đ n hôm nay, Sài Gòn food đã tr thành m t doanh nghi p
ự ầ ườ ưở ự ả ớ ộ v i đ i ngũ nhân s g n 2.000 ng ở ữ i, s h u 3 x ẩ ấ ng s n xu t th c ph m
ế ế ự ề ệ ẩ ấ ạ ổ ầ ch bi n đông l nh và th c ph m ăn li n cao c p có t ng di n tích lên g n
ớ ệ ố ạ ế ị ấ ệ ố ệ ạ 25.000 m2 v i h th ng kho l nh, thi ả t b c p đông hi n đ i, h th ng qu n
ố ế ạ ẩ lý đ t tiêu chu n Qu c t ISO 9001:2008, HACCP, BRC, Kaizen, 5S. Và hi nệ
ưở ự ế ệ ự đang xây d ng phân x ng th t ứ ư ở ố đ i di n công ty, d ki n hoàn thành vào
ủ ẩ ượ ả ấ ả quý 2 năm 2017. Các s n ph m c a S.G Food đ c s n xu t theo chu trình
ể ả ữ ề ấ ị ưỡ khép kín đ s n xu t ra nh ng s n ả ph mẩ có giá tr cao v dinh d ả ng, đ m
ự ề ấ ẫ ẩ ằ ầ ả b o an toàn th c ph m và h p d n v hình ứ th cứ nh m đáp ng yêu c u ngày
101.
ủ càng cao c a khách hàng.
ị ướ ủ ể ầ ổ Đ nh h ng phát tri n c a Công ty C ph n Sài Gòn Food theo
ươ ự ỏ ủ ụ ủ ph ng châm “s th a mãn c a khách hàng luôn là m c tiêu c a chúng tôi”.
ớ ươ ế ấ V i ph ng châm này SG Food luôn ph n đ u ấ đem đ n cho khách hàng
ấ ượ ữ ả ẩ ệ ợ ổ ị nh ng s n ph m có ch t l ng n đ nh, an toàn, ti n l ả i, giá c phù h pợ cho
ườ ươ ệ ượ ẳ ị ng i tiêu dùng. Th ng hi u “S.G Food” đã và ngày càng đ c kh ng đ nh
Trang 13
ị ườ ướ ố ế trên th tr ng trong n c và qu c t .
102.
ể ủ ộ ố 1.3. Các c t m c phát tri n c a công ty
ượ ự ậ ầ ớ ỉ Năm 2003: công ty đ c thành l p v i nhân s ban đ u ch có 11
ườ ả ấ ấ ng i. Thuê văn phòng, thuê nhà máy gia công s n xu t cung c p cho th ị
ườ ộ ị ế ượ ự ệ ấ ẩ ớ tr ng xu t kh u và n i đ a, song song v i vi c xây d ng chi n l c kinh
103.
ộ ộ doanh và đ i ngũ cán b khung.
ạ Năm 2004 – 2005: công ty mua nhà máy t i KCN Vĩnh L c, ộ huy nệ
2, c i t o và ả ạ
ố ồ Bình Chánh, Thành ph H Chí Minh, di n ự ệ tích xây d ng 5.000 m
104.
ế ả ấ ti n hành s n xu t.
105.
ạ ệ ố ấ ượ ượ ứ ả ậ Đ c ch ng nh n đ t h th ng qu n lý ch t l ng ISO 9001.
106.
ạ ệ ố ượ ứ ự ả ẩ ậ Đ c ch ng nh n đ t h th ng qu n lý an toàn th c ph m HACCP.
ị ướ ể ặ Năm 2006 – 2007: công ty xác đ nh h ấ ng phát tri n các m t hàng xu t
ộ ị ị ườ ặ ẩ ấ ẩ ở ộ kh u, n i đ a. M r ng m t hàng, th tr ậ , ng. Khách hàng xu t kh u là Nh t
ị ớ ạ ộ ị Mỹ, EU. Khách hàng n i đ a là toàn b h ộ ệ th ngố siêu th l n t i các thành ph ố
107.
ệ ớ ạ l n t i Vi t Nam.
ưở ướ ả Năm 2008: M ở r ngộ thêm 3.000 m2 nhà x ị ng. Đ nh h ấ ng s n xu t
108.
ị hàng giá tr gia tăng cho toàn nhà máy.
109.
ự ẩ ẩ ầ Đ c ượ ch ngứ nh n ậ đ tạ tiêu chu n an toàn th c ph m toàn c u BRC.
ệ ạ ệ ấ ượ ủ Năm 2009: đ t danh hi u hàng Vi t Nam ch t l ng cao c a báo
ự ổ ự ả ả ồ ị ầ SGTT. Xây d ng chính sách đ m b o ngu n nhân l c n đ nh cho nhu c u
110.
ấ ớ ơ ự ế ộ ả s n xu t v i h n 800 lao đ ng tr c ti p.
ặ ằ ả ạ ưở ể ả ấ Năm 2010: ấ c i t o, nâng c p m t b ng nhà x ng đ s n xu t hàng
ự ả ả ạ ở ộ ấ ấ ị ặ ằ giá tr gia tăng cho khu v c s n xu t. C i t o, nâng c p, m r ng m t b ng
Trang 14
ầ ư ấ ế ị ớ ộ ị ấ ả s n xu t và đ u t trang thi ự ả t b m i cho khu v c s n xu t hàng n i đ a.
ế ụ ệ ố ả ấ ả ấ ỉ Hoàn ch nh h th ng qu n lý phân c p theo vùng s n xu t, ti p t c phát huy
111.
ệ ố ả ộ ộ các h th ng qu n lý, nâng cao trình đ cán b .
ả ế ệ ố ả ấ ượ ụ ả C i ti n các h th ng qu n lý s n xu t đã và đang đ c áp d ng thành
112.
ư công nh ISO 9001, HACCP, BRC, Kaizen, 5S.
ứ ổ ầ ổ Năm 2011: SG Fisco chính th c đ i tên thành Công ty C ph n Sài Gòn
ằ ướ ế ự ệ ừ ể ủ ự Food nh m h ng đ n s phát tri n toàn di n t ả ế ế lĩnh v c ch bi n th y h i
ạ ươ ế ế ự ự ế ạ ẩ ạ ả s n đông l nh v ơ n đ n lĩnh v c ch bi n các lo i th c ph m đa d ng h n
ủ ủ ệ ạ ị ả ả ớ v i các lo i nguyên li u: th y h i s n, th t gà, heo, bò và rau c qu t ả ươ i
ướ ứ ự ế ề ạ ẩ ơ ố s ng d ế i các hình th c đông l nh, s ch cho đ n th c ph m ăn li n, đóng
113.
ả ở ả ộ h p, đóng gói, b o qu n nhi ệ ộ ườ t đ th ng, ..
ố ả ở ộ ị ườ ả ấ ề M r ng s n xu t kinh doanh trong b i c nh th tr ế ng có nhi u bi n
ở ế ế ị ể ầ ạ ộ ộ đ ng b i suy thoái kinh t toàn c u là m t quy t đ nh khá m o hi m và táo
ủ ộ ự ầ ạ b o. Tuy nhiên, Công ty Sài Gòn Food tin ớ r ngằ đã có đ y đ n i l c cùng v i
114.
ề ữ ổ ể ơ ộ ế ể ể ự s quy t tâm chuy n mình và đây là c h i thay đ i đ phát tri n b n v ng.
ế ặ ư ề Năm 2012: tình hình kinh t g p nhi u khó khăn nh ng Công ty Sài
115.
ệ ẫ ạ ỉ ả Gòn Food v n đ t các ch tiêu doanh thu và hi u qu .
ị ế ư ấ ẳ ị ể ế ụ Khó khăn ch ngồ ch t nh ng đ ti p t c kh ng đ nh v th trong ngành
ế ế ự ừ ầ ẫ ẩ ổ ỗ ự ch bi n th c ph m Công ty C ph n Sài Gòn Food v n không ng ng n l c
ấ ạ ể ệ ả ọ ườ ộ ằ b ng m i cách đ duy trì s n xu t, t o công ăn vi c làm cho ng i lao đ ng,
116.
ữ ữ ị ườ ể ẩ ấ ạ ị ườ ộ ị gi v ng th tr ở ng xu t kh u, m thêm đi m bán t i th tr ng n i đ a.
ầ ậ ỷ ụ Ồ Ẩ Ngày 25/04, Công ty Cổ ph n Sài Gòn Food xác l p k l c N I L U
117.
Ớ Ấ Ệ L N NH T VI T NAM.
118.
ộ ổ ưở ứ Đ ng th xây d ngự thêm phân x ng th 3.
ệ ả ẩ ớ Tung ra th ị tr ngườ Vi t Nam hai dòng s n ph m m i: Cháo b d ổ ưỡ ng
Trang 15
ấ ạ ộ ắ và Cá m t n ng (s y l nh).
ị ố ỗ ầ ứ ệ 1.4. T m nhìn – s m nh – giá tr c t l i
(cid:0) ứ ệ ữ ả ố ư ế ườ ụ ữ S m nh: mang nh ng gi i pháp t i u đ n cho ng ệ i ph n trong vi c
ữ chăm sóc b a ăn gia đình.
(cid:0) ự ệ ẩ ả ấ ấ ầ ở T m nhìn: tr thành nhà s n xu t và cung c p th c ph m chuyên nghi p hàng
ệ ầ đ u Vi t Nam.
(cid:0) Giá tr c t l
ị ố ỗ ề ướ ọ ớ ọ ị ạ ộ i: m i ho t đ ng đ u h ng t i khách hàng. Tôn tr ng giá tr con
ườ ị ạ ứ ướ ữ ự ế ề ẩ ấ ố ng i. H ng đ n nh ng chu n m c giá tr đ o đ c cao nh t. Truy n th ng văn
ề ả ự ể hóa gia đình là n n t ng cho s phát tri n.
(cid:0) ươ ụ ự Ph ủ ng châm kinh doanh: “s thõa mãn khách hàng luôn là m c tiêu c a
chúng tôi”.
119.
120.
121.
122.
123.
124.
125.
ạ ộ ự ả ự ấ 1.5. Lĩnh v c ho t đ ng và năng l c s n xu t
129.
ề ổ B ng ả 1.1. T ng quan v công ty .
127.
128.
133.
130.
N 126. NH À MÁY 1 NH À MÁY 2
131.
132.
134.
HÀ MÁY 3 4 Côn 400 400 00 g nhân
135.
136.
137.
Diện 200 200 0m2 0 m2 2 000 m2
138.
139.
140.
141.
tích khu vực sản xuất
Trang 16
S 4 4 lines lines lines Khu vực sản xuất
145.
142.
143.
144.
2 Côn
146.
147.
148.
149.
20 tấn/ngày 20 tấn/ngày g suất đông 0 tấn/ngà y
150.
151.
152.
153.
Nhiệt 20- 18- 220C 200C 1 8-200C độ
400 400 MT MT 5 00MT Côn g suất kho lạnh
154.
(cid:0) ả ượ ấ S n l ng: 5400 t n/năm.
(cid:0) Doanh s xu t kh u: 12 15 tri u USD/năm.
ệ ấ ẩ ố
(cid:0) ộ ị ơ ấ ấ ẩ C c u xu t kh u/n i đ a: 75%/25%.
(cid:0) Nh t B n 70%. ậ ả
(cid:0) ị ườ ẩ Th tr ấ ng xu t kh u:
(cid:0) N i đ a 20%. ộ ị
(cid:0) Châu Âu 10%.
ị ườ ả ộ ị ẩ Các s n ph m cho th tr ng n i đ a:
(cid:0) ả ả ạ ẩ ầ ẩ ẩ ắ ẩ ẩ ẩ ồ Các lo i l u: l u thái, l u m m, l u h i s n, l u rêu cua, l u đ u cá h i.
(cid:0) H i s n ngũ s c: gh Farci, cá viên nhân th t/tôm, ch giò,..
ả ả ẹ ả ắ ị
(cid:0) ổ ưỡ ể ạ ồ Cháo b d ng: cháo cá h i, cháo tôm & rong bi n, cháo H t sen.
(cid:0) ứ ạ ẩ ậ ồ Các lo i cá nh p kh u: Saba, cá h i, cá tr ng,…
(cid:0) ấ ạ ứ ệ ả ậ ạ ắ Các lo i cá 1 n ng (s y l nh theo công ngh Nh t B n): cá tr ng, cá
kèo…
(cid:0) Kênh phân ph i n i đ a:
Trang 17
ố ộ ị
(cid:0) ị ấ ả ị Siêu th : Metro, Cop, Big C, Maximart và t t c các siêu th khác trên
toàn qu c.ố
(cid:0) ươ ạ Trung tâm th ng m i.
(cid:0) ạ ợ Đ i lý, ch .
155.
156.
ệ 1.6. Danh hi u gi ả ưở i th ng
160.
1
158.
159.
161.
5
ệ ả ưở ủ B ng ả 1.2. Các danh hi u – gi i th ng c a công ty .
7.
DANH CƠ Đ IỐ T
Ệ Ằ HI U/B NG QUAN TƯ H IỜ
Ấ KHEN/GI Y KHEN C PẤ NỢ GIAN S
166.
G
N
1
164.
165.
ăm
163.
6
2.
Báo 2009, ệ Hàng Vi t Nam Sài Gòn T pậ 2010, ấ ượ Ch t l ng cao ị ế Ti p Th thể 2011, 1 2012,
169.
2013
1
168.
170.
yỦ
171.
6
7.
Trang 18
ự ẩ Th c ph m ban tiêu 2 ệ Vi ỏ ứ t – Vì s c kh e chu nẩ T pậ 012 ườ ự ng i Vi ệ t ẩ Th c ph m thể 2 VN
1
174.
175.
7
173.
176.
2.
179.
Báo Top 204 Hàng 2 Sài Gòn T pậ ố VNCLC t ấ t nh t 011 ị ế Ti p Th thể 3
TT
Unessco
văn hóa
Truy nề
1
thông thông
178.
181.
7
180.
182.
7.
tin Top 10 Th ngươ Cơ 2 ệ ậ ệ hi u Vi t tin c y – T pậ 011 quan đ iạ Năm 2011 thể ệ 4 ệ di n hi p
ố ộ h i Ch ng
hàng gi &ả
B o vả ệ
Th ngươ
1
184.
186.
187.
ệ hi u VN
8
188.
3.
Trang 19
Món ngon Vi tệ T pạ 2 Nam chí Món T pậ 010 185. ngon thể 5
193.
1
190.
191.
192.
8
9.
196.
N Doanh nghi pệ Bộ ăm ệ Vi ấ t Nam uy tín, ch t Th ngươ T pậ 2005, ượ l ự ng trong lĩnh v c M iạ thể 2006, 6 ủ ả ả Th y h i s n 2007
198.
1
195.
197.
9
4.
201.
Hiệ N p h i Chộ ế Huy ch ngươ ăm ế bi n và ả ẩ vàng s n ph m t ạ i 2005, ấ ẩ Xu t kh u T pậ ộ ợ các h i ch chuyên 2006, ủ ả Th y S n thể 7 ngành Vietfish. 2007, ệ Vi t Nam 2008 (VASEP)
1
200.
203.
C cụ
202.
9
Huy ch ngươ Qu n lýả N
9.
ả ẩ ạ vàng s n ph m đ t ch t l ấ ượ ng ăm T pậ ẩ ệ tiêu chu n An toàn v ệ V sinh 2004, thể ẩ 8 ự sinh th c ph m. ATTP – Bộ 2005
208.
Y tế
2
205.
206.
207.
N
0
Huy ch ngươ yỦ ăm
4.
ẩ ả vàng s n ph m t ạ i ban Codex T pậ 2004,
Trang 20
ợ ệ ộ h i ch Vietfood. Vi t Nam thể 2005, 9 2006
2
213.
211.
0
212.
210.
9.
2
216.
N Liên ăm Thành tích công đoàn lao T pậ 2009; ấ ắ đoàn xu t s c ộ đ ng thành 1 thể 2010; phố 2011
1
215.
217.
yỦ
218.
4.
ệ Danh hi u tích ban m tặ 2 ự c c tham gia công tác tr n tậ ổ T pậ 011 1 ừ t ệ thi n thể ố qu c vi ệ t
2
221.
nam
1
222.
220.
223.
Trun
9.
226.
ậ ỷ ụ Xác l p k l c g tâm Sách 2 T pậ ồ ẩ ấ ớ “N i L u L n Nh t” ỷ ụ k l c Vi ệ t 012 1 Thể Nam
2
Côn
225.
2
227.
228.
4.
g đoàn các ạ Đ t thành tích khu chế ự ệ trong th c hi n các 2 xu t vàấ T pậ ạ ộ ho t đ ng “ tháng 012 1 thể công công nhân” l n IVầ nghi pệ
Trang 21
TP.HCM
232.
231.
230.
2
2
234.
9.
233.
Côn Ông ệ ậ Ghi nh n vi c g đoàn các Ngu ự ệ ự tích c c th c hi n các khu chế y nễ 2 ạ ộ ho t đ ng “Quan tâm xu t vàấ Văn 012 chăm lo t ố ờ ố t đ i s ng công 1 Hòa công nhân năm 2012” nghi pệ
238.
TP.HCM TGĐ
2
Bà Lê
237.
3
236.
240.
5.
239.
Thị yỦ Tha Danh hi u “ệ 2 Ban nhân nh Doanh Nhân TPHCM 012 dân ể Lâ 1 tiêu bi u năm 2012” TPHCM m
242.
P.TGĐ
2
ạ Đ t thành tích
243.
244.
4
245.
1.
ấ ắ xu t s c tham gia yỦ ự ệ ộ ậ th c hi n cu c v n 2 Ban nhân ườ T pậ ộ đ ng “ Ng ư i VN u 013 dân thể 1 tiên dùng hàng VN” TPHCM ị trên đ a bàn TPHCM
Trang 22
2012
248.
2
247.
H iộ
4
249.
250.
ứ ậ Ch ng nh n tiêu chu nẩ
6.
ệ “Doanh nghi p tin và b o vả ệ 2 T pậ ườ ườ ậ c y vì ng i tiêu ng i tiêu 013 1 thể dùng” dùng Vi tệ
2
252.
Nam
5
254.
255.
ả ạ ẩ S n ph m đ t
1.
2
257.
ệ ẹ danh hi u “M tin 2 253. T pậ dùng, con khôn l nớ 013 1 thể 2013”
259.
5
260.
261.
6.
2
264.
Saigon Food yỦ ậ ệ đón nh n danh hi u Ban nhân 2 DN TP.HCM tiêu bi uể T pậ dân 013 1 năm 2013 thể TPHCM 258.
263.
6
265.
266.
2.
269.
Liên ạ ệ Đ t danh hi u hi p cáệ ệ Doanh nghi p Văn 2 T pậ H iộ hóa – Unesco Vi tệ 013 2 thể UNESCO Nam năm 2013 ệ Vi t Nam
2
H iộ
6
268.
270.
271.
7.
Doanh ạ ệ Đ t danh hi u 2 nghi pệ ệ Hàng Vi ấ t Nam ch t T pậ 014 Hàng Vi tệ 2 ượ l ng cao 2014 thể Nam ch tấ
Trang 23
ượ l ng cao
273.
ậ ằ Nh n b ng
ủ khen c a B Tr ộ ưở ng
274.
2
275.
7
276.
2.
ộ ọ B khoa h c và Công Bộ ệ ề ệ ngh v vi c Công ty ưở Tr ng B ộ 2 CP Sài Gòn Food đã khoa h cọ T pậ 014 ụ ề ứ có nhi u ng d ng và Công thể 2 ạ ớ ổ đ i m i sáng t o góp nghệ ầ ẩ ạ ph n thúc đ y ho t
ả ấ ộ đ ng s n xu t kinh
doanh
1.7. Các thành t u đ t đ ự ạ ượ c
(cid:0) ấ ẩ ặ ả ướ ấ Công ty đã và đang s n xu t, xu t kh u các m t hàng sang các n ậ c Nh t
ư ạ ự ự ạ ẩ ả ộ ồ ỹ ế ế B n, M nh : b ch tu c, m c, tôm, cá h i,…. Và các lo i th c ph m ch bi n
khác.
(cid:0) ộ ị ủ ấ ạ ả ẩ ượ S n ph m n i đ a c a S.G Food r t đa d ng và phong phú, đ ế ế c ch bi n
ế ợ ề ệ ệ ả ấ ớ ồ ậ trên dây chuy n s n xu t công ngh cao, k t h p v i ngu n nguyên li u nh p
ướ ư ứ ồ ượ ướ ẩ ị ẩ kh u n c ngoài nh cá tr ng, cà h i, cá saba,… đ p t m gia v theo c
ự ủ ề ẩ ố ườ ệ ươ ệ phong cách m th c truy n th ng c a ng i Vi t Nam. Th ng hi u S.G Food
ượ ườ ế ế ư ư ả ẩ ặ ộ đã đ c ng i tiêu dùng bi t đ n và a chu ng qua các s n ph m đ c tr ng nh ư
ả ả ắ ả ẩ ắ ồ ẩ l u thái, l u m m, h i s n ngũ s c, ch giò, chà bông cá h i,…
(cid:0) Nh ng s n ph m này đã đ t đ ẩ
ạ ượ ữ ả ả ưở ộ ề c nhi u gi i th ợ ẩ ng trong các h i ch m
ư ộ ự ợ ộ ợ ệ th c và chuyên ngành nh h i ch Vietfish, h i ch Vietfood, hàng Vi t Nam
ấ ượ ệ ệ ạ ch t l ả ng cao và công ty đã đ t danh hi u trong top 204 doanh nghi p có s n
ố ộ ị ủ ấ ả ẩ ấ ố ẩ ph m t ề ả t nh t trong toàn qu c. T t c các s n ph m n i đ a c a S.G Food đ u
Trang 24
ị ả ướ ệ ố ố ộ ượ đ c phân ph i r ng trên toàn h th ng siêu th c n c.
2
277.
ơ ấ 1.8. C c u nhà máy
2
ự ả ệ ấ ổ T ng di n tích các khu v c s n xu t chính: 2016 m
(cid:0) Khu v c ti p nh n: 212 m
2
(cid:0) Khu v c s ch : 252 m ự ơ ế
2
ự ế ậ
(cid:0) Khu v c ch bi n: 598 m
2
ế ế ự
(cid:0) Khu v c p đông, bao gói: 420 m
2
ự ấ
(cid:0) Khu v c kho l nh: 534 m
ự ạ
(cid:0) ự ạ Các khu v c khác: còn l i.
278.
ủ ả ẩ 1.9. Các s n ph m c a công ty
ụ ụ ộ ạ ả ẩ ấ ả ấ Công ty s n xu t các s n ph m ph c v cho tiêu dùng n i đ i và xu t
kh u. ẩ
(cid:0) ổ ưỡ ẩ ẩ ẩ ẩ ạ ẩ L u đông l nh: l u Thái chay, l u riêu chua cay, l u b d ng gà ác, l u chua
ậ ẩ ồ ẩ ả ả ẩ ầ ẩ ắ ẩ ẩ cay, l u m m, l u kim chi, l u h i s n th p c m, l u đ u cá h i, l u Thái.
(cid:0) ươ ươ ả ậ Cháo t i: cháo t i cá lóc c i bó xôi, cháo t ươ ườ i s n non ngũ đ u, cháo t ươ i
ị ằ ỏ ậ ươ ồ ậ th t b m bí đ , cháo t ươ ươ i l n đ u xanh, cháo t i cá h i đ u Hà Lan, cháo t ươ i
Trang 25
tôm sú rong bi n.ể
279.
280.
281.
(cid:0) ế ế ồ ẩ ự ấ ẩ ị Th c ph m ch bi n: Cá Saba h p, chà bông cá h i t m gia v , các viên, cá
ề ẩ ộ ắ ứ ứ ề ẩ ẩ ộ ị ị tr ng t m b t, cá tr ng m t n ng t m gia v , cá thi u t m gia v ăn li n, cá Saba
ị ế ẩ ị ẩ t m gia v sa t , cá Saba t m gia v tiêu xanh.
(cid:0) ươ ố ố ế ố Cá t i x t: cá Saba x Sa t , cá Saba kho tiêu, cá Saba x t cà.
(cid:0) N c dùng cô đ c: v Thái chay, v l u Thái, v h i s n.
ị ả ả ị ẩ ướ ặ ị
283.
282.
284.
285.
(cid:0) Gia v : t
ị ươ ớ ế ế ấ ư ế ng t wasabi, sa t tôm XO, sa t n m bào ng XO, sa t ồ cá h i
Trang 26
XO.
(cid:0) ậ ắ ọ ợ ỗ B p ng t, rau h n h p, đ u Hà Lan.
287.
286.
289.
288.
.
ơ ấ ổ ứ ủ ả 1.10. C c u t ch c và qu n lý c a công ty
1.10.1. Ch c năng ho t đ ng, nhi m v c a công ty
ạ ộ ụ ủ ứ ệ
1.10.1.1. Ch c năng ho t đ ng
ạ ộ ứ
(cid:0) ủ ả ế ế ể ẩ ặ ạ ấ Công ty chuyên ch bi n các m t hàng th y s n đông l nh đ xu t kh u và
ụ ộ ị ặ ậ ơ tiêu th n i đ a; nh n hàng gia công theo đ n đ t hàng.
(cid:0) Nh p kh u các nguyên li u ph c v cho s n xu t và ch bi n.
ụ ụ ế ế ệ ấ ả ậ ẩ
(cid:0) ế ế ữ ặ ấ ướ ư ỹ ậ Công ty đã ch bi n nh ng m t hàng cao c p sang các n c nh M , Nh t,
ế ế ả ả ể ặ ấ ả ấ … ngoài ra còn s n xu t các m t hàng h i s n ch bi n nhanh đ cung c p cho
ị ườ ộ ị ộ ớ th tr ng n i đ a r ng l n.
(cid:0) ừ ướ ề ơ ở ạ ầ ể T ng b c phát tri n thêm quy mô v c s h t ng và máy móc thi ế ị t b .
(cid:0) M r ng các hình th c kinh doanh và h p tác s n xu t v i các đ n v trong và
ấ ớ ở ộ ứ ả ơ ợ ị
Trang 27
ướ ầ ư ố ấ ướ ể ầ ngoài n c, thu hút v n đ u t , góp ph n phát tri n đ t n c.
1.10.1.2. Nhi m vệ
ụ
(cid:0) ộ ơ ị ế ộ ậ ả ự ủ ề ọ ặ Là m t đ n v kinh t đ c l p nên công ty ph i t ạ ch v m i m t trong ho t
ủ ả ấ ộ đ ng s n xu t kinh doanh c a mình.
(cid:0) Xây d ng, t
ự ổ ứ ự ệ ế ậ ạ ấ ấ ả ẩ ch c th c hi n k ho ch s n xu t kinh doanh xu t nh p kh u
ể ủ ứ ằ ầ ạ ộ nh m đáp ng nhu c u ho t đ ng và phát tri n c a công ty.
(cid:0) ấ ượ ả ạ ả ẩ ố Ph i luôn nâng cao ch t l ng s n ph m, t o uy tín và duy trì m i quan h ệ
ườ ế ớ ớ v i khách hàng th ng xuyên, tìm ki m khách hàng m i.
(cid:0) ạ ườ ấ ẫ ậ ộ ệ T o công ăn vi c làm cho ng ờ ố i lao đ ng, chăm lo đ i s ng v t ch t l n tinh
ệ ậ ầ ộ ọ ỹ ụ th n, nâng cao trình đ nghi p v khoa h c k thu t cho toàn cán ộ b công nhân
ủ ệ ả ằ ạ ế ộ viên c a công ty nh m t o hi u qu kinh t cho xã h i.
(cid:0) ủ ố ữ ủ ướ ứ ề ơ Tuân th t ị t nh ng quy đ nh c a nhà n ấ c và các c quan ch c năng v xu t
ụ ậ ẩ ướ nh p kh u và tiêu th trong n c.
1.10.2. S đ c c u t
(cid:0) ế ố ớ ụ ề ự ệ ả Th c hi n nghĩa v v các kho n thu đ i v i nhà n ướ . c
290.
ơ ồ ơ ấ ổ ứ ch c
ơ ấ ủ ộ ượ ổ ứ ẽ ọ ặ ả C c u b máy qu n lý c a công ty đ ẹ ch c ch t ch , g n nh , c t
ố ừ ạ ạ ượ m ch l c và xuyên su t, t ng thành viên đ c phân công rõ ràng, tránh s ự
ữ ồ ch ng chéo gi a các phòng ban.
291.
292.
293.
294.
295.
296.
Trang 28
297.
298.
Trang 29
299.
300.
301.
Trang 30
302.
303.
304.
305.
ộ ậ ừ ụ ệ ứ 1.10.3. Nhi m v , ch c năng t ng b ph n
ổ ườ ơ ấ ổ ấ T ng giám đ c: ố là ng i lãnh đ o ạ cao nh t trong c c u t ch c t ứ ạ i
ạ ộ ề ệ ủ ề ọ công ty, đi u hành m i ho t đ ng c a công ty theo đúng đi u l , chính sách,
ụ ủ ậ ị ượ ề m c tiêu và tuân th các quy đ nh pháp lu t, đ ặ ủ c quy n phân công ho c y
ệ ề ố ổ ế ị quy n cho Phó Giám Đ c, quy t đ nh b nhi m, phân công các tr ngưở , phó
ệ ớ ị ướ ể ậ ộ phòng. Ch u trách nhi m v i nhà n c, t p th cán b công nhân viên xí
306.
ạ ộ ề ế ủ ệ ệ ấ ả ả nghi p v k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a xí nghi p.
Phó giám đ c:ố
(cid:0) ố ộ Phó giám đ c n i chính:
(cid:0) ộ ồ ự ệ ả ả ấ ị Ch p hành các văn b n do H i đ ng qu n tr ban hành, th c hi n các
ạ ủ ệ ề ạ ố công vi c do Giám Đ c phân công trong ph m vi quy n h n c a mình.
(cid:0) ệ ị ướ ộ ồ ị ề ả ố Ch u trách nhi m tr c Ban Giám Đ c và H i đ ng qu n tr v các
ệ ượ ệ ướ ậ ề ệ vi c đ ị c phân công. Ch u trách nhi m tr c pháp lu t v các công vi c do
ệ ự mình th c hi n.
(cid:0) ế ậ ề ả ộ Thi ị t l p các chính sách, quy đ nh v qu n lý lao đ ng.
(cid:0) ạ ộ ị ưở ơ ấ Ho ch đ nh c c u lao đ ng, tr ả ươ l ng, th ng, xem xét thi đua, k ế
ể ụ ạ ạ ho ch đào t o tuy n d ng.
(cid:0) ự ứ ấ ả ặ ị Xây d ng các đ nh m c chi phí cho các m t hàng s n xu t, theo dõi và
ả ấ qu n lý các chi phí c u thành hàng tháng.
(cid:0) ữ ữ ả ả Qu n lý tài s n h u hình, công tác phòng cháy ch a cháy (PCCC), an
ệ ử ấ ượ ữ ể toàn lao đ ng.ộ Giám sát vi c s a ch a, ki m tra ch t l ng công trình xây
ự d ng trong toàn Công ty .
(cid:0) ứ ủ ử ụ ộ ị ệ ả Qu n lý tình hình s d ng toàn b đ nh m c c a chi phí đi n n ướ c,
Trang 31
ế ị ụ ế ệ máy móc thi ả t b , ph tùng thay th có hi u qu .
(cid:0) ệ ậ ủ ệ ậ ả ả Qu n lý vi c c p nh p thông tin, tài li u, chính sách qu n lý c a nhà
ệ ế ườ ộ ướ n c, pháp l nh có liên quan đ n ng i lao đ ng.
(cid:0) ố ả ấ Phó giám đ c s n xu t:
(cid:0) ộ ồ ự ệ ả ả ấ ị Ch p hành các văn b n do H i đ ng qu n tr ban hành, th c hi n các
ạ ủ ệ ề ạ ố công vi c do giám đ c phân công trong ph m vi quy n h n c a mình.
(cid:0) ạ ộ ả ấ ộ ỳ ị ấ Báo cáo tình hình ho t đ ng s n xu t theo đ nh k và đ t xu t theo yêu
ộ ồ ả ị ố ầ ủ c u c a Ban Giám Đ c và H i đ ng qu n tr .
(cid:0) ự ứ ế ỹ ậ ả ị Xây d ng các đ nh m c kinh t , k thu t và theo dõi, qu n lý các chi
ự ủ ề ệ ố ố phí theo s phân công c a Giám Đ c. Phân tích và đ ra các bi n pháp th ng
kê chi phí.
(cid:0) ủ ươ ướ ụ ệ ể ẫ ờ ị ủ H ng d n nghi p v và tri n khai k p th i các ch tr ng c a Giám
ạ ộ ấ ậ ả ố ộ Đ c và các ho t đ ng s n xu t do các b ph n liên quan trong toàn Công ty
ủ ự ố theo s phân công c a Giám Đ c.
(cid:0) ạ ộ ệ ị ừ ầ ế ầ ả Ch u trách nhi m qu n lý các ho t đ ng t ệ đ u vào đ n đ u ra và hi u
ủ ả ạ ộ ấ ả ướ qu ho t đ ng c a s n xu t kinh doanh trong n c.
(cid:0) ố Phó giám đ c kinh doanh:
(cid:0) ộ ồ ự ệ ả ả ấ ị Ch p hành các văn b n do H i đ ng qu n tr ban hành, th c hi n các
ạ ủ ệ ề ạ ố công vi c do Giám Đ c phân công trong ph m vi quy n h n c a mình.
(cid:0) ệ ị ướ ộ ồ ị ề ả ố Ch u trách nhi m tr c Ban Giám Đ c và H i đ ng qu n tr v các
ệ ượ ệ ướ ậ ề ệ vi c đ ị c phân công. Ch u trách nhi m tr c pháp lu t v các công vi c do
ệ ự mình th c hi n.
(cid:0) ạ ộ ề ấ ỳ ị Báo cáo tình hình ho t đ ng kinh doanh theo đ nh k và đ xu t theo
ộ ồ ố ệ ủ ả ầ ố ồ ị yêu c u c a Ban Giám Đ c và H i đ ng qu n tr , bao g m s li u báo cáo
ạ ộ ố ệ các ho t đ ng kinh doanh và phân tích s li u.
(cid:0) ự ứ ặ ả ấ Xây d ng các đinh m c chi phí cho các m t hàng s n xu t, theo dõi và
ề ả ấ ệ qu n lý các chi phí c u thành giá thành hàng tháng. Phân tích và đ ra các bi n
Trang 32
ố pháp th ng kê chi phí.
(cid:0) ệ ụ ố ệ ả ả ố ồ ạ Qu n lý nghi p v tài chính, s li u tài chính, tài s n ngu n v n, h ch
ế toán k toán.
(cid:0) ả ự ợ ệ ệ ệ ả ả ị Ch u trách nhi m đ m b o s chính xác, hi u qu và h p l trong công
ả tác qu n lý tài chính.
(cid:0) ậ ướ ủ ụ ẫ ộ ị L p các h ề ng d n, th t c, quy đ nh v tài chính trong toàn b công
ủ ậ ớ ợ ị ty phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t.
(cid:0) ệ ố ệ ố ố ệ ứ ự ả ổ T ch c và xây d ng h th ng, qu n lý các s li u, h th ng luân
ứ ể ừ ủ ạ ả ố chuy n ch ng t , th ng kê phân tích h ch toán và qu n lý chi phí c a toàn
Công ty.
(cid:0) ỳ ể ố ị Phân tích các báo cáo tài chính đ nh k đ báo cáo Ban Giám Đ c
ả ị ộ ồ (BGĐ) và H i đ ng qu n tr .
(cid:0) ủ ươ ướ ụ ệ ể ẫ ờ ị ủ H ng d n nghi p v và tri n khai k p th i các ch tr ng c a Giám
ủ ả ạ ộ ấ ẩ ố ấ Đ c và các ho t đ ng c a s n xu t kinh doanh xu t kh u và gia công.
307.
(cid:0) ứ Phòng tổ ch c hành chánh:
ả ự ự ế ạ ố ồ Qu n lý và cân đ i ngu n nhân s toàn Công ty, xây d ng k ho ch b ổ
ụ ụ ự ả ả ấ ả ồ sung ngu n nhân l c ph c v cho s n xu t, đ m b o công tác hành chính cho
308.
công nhân.
ế ộ ề ươ ả ườ ộ Qu n lý ch đ ti n l ng và chính sách cho ng i lao đ ng, báo cáo
ế ộ ề ươ ề ấ ộ ố ợ ớ ưở các v n đ lao đ ng và ch đ ti n l ng. Ph i h p v i các x ể ố ng đ b trí
309.
ả ấ ớ ộ ề công nhân s n xu t đúng v i trình đ tay ngh .
ổ ứ ụ ự ệ ộ T ch c và giáo d c cho cán b công nhân viên th c hi n nghiêm túc
310.
ủ ữ ề ố ị nh ng quy đ nh c a Ban Giám Đ c và Công ty đ ra.
ả ữ ư ư ệ ể Qu n lý công tác hành chính văn th , ki m soát và l u tr tài li u, công
ặ ằ ữ ưở ự ệ ệ ả ộ ữ tác duy trì, s a ch a m t b ng nhà x ng, th c hi n n i quy b o v an ninh
Trang 33
ủ c a Công ty và công tác PCCC…
311.
ợ ổ ổ ứ ề ươ ộ T ng h p tình hình t ch c hành chính, lao đ ng ti n l ủ ng c a công
312.
ty báo cáo BGĐ.
ự ệ ệ ử ụ ả ị Th c hi n các công tác hành chính, qu n tr , theo dõi vi c s d ng tài
ự ệ ệ ệ ệ ả ả ả ả s n và th c hi n các bi n pháp b o v tài s n trong công ty có hi u qu .
313.
(cid:0) Phòng k ế toán tài chính:
ạ ộ ế ả ổ Ph n ánh qua s sách k toán các thông tin ho t đ ng kinh doanh tài
314.
ổ ứ ế chính. T ch c báo cáo thu , thu chi, thanh toán các lo i.ạ
ế ượ ư ề ả ị ị Tham m u cho BGĐ v chi n l ệ c qu n tr tài chính, ch u trách nhi m
315.
ừ ế ươ ầ ủ ụ ế ạ ổ quy t toán t ng th ng v , ghi s sách k toán, h ch toán đ y đ chính xác.
ể ủ ả Ki m tra, phân ử ụ tích tình hình qu n lý và s d ng tài chính c a công ty
ủ ị ướ ấ theo đúng quy đ nh c a nhà n c và Công ty. Cung c p thông tin tài chính
ố ề ế ị ợ ả ấ ộ giúp giám đ c đ ra quy t đ nh h p lý cho ho tạ đ ng s n xu t kinh doanh có
316.
ệ ả hi u qu .
ự ứ ự ẽ ể ặ ệ Ki m tra ch t ch tình hình th c hi n các m c tiêu hao, d toán chi phí
ệ ượ ệ ằ ờ ử ụ ị nh m phát hi n k p th i các hi n t ng lãng phí, s d ng không đúng k ế
ụ ạ ho ch, sai m c đích.
317.
(cid:0) ụ Phòng nghi pệ v kinh doanh:
ậ ạ ạ ộ ế ế ị ế L p k ho ch, ứ xúc ti n các ho t đ ng ti p th , bán hàng và cung ng
318.
ậ ư ổ ứ ậ ệ nguyên v t li u, v t t bao bì và t ả ch c qu n lý kho.
ư ự ố ứ Có ch c năng tham m u cho Ban Giám Đ c trong các lĩnh v c kinh
319.
doanh maketing.
ứ ự ủ ệ ạ ả ẩ ổ T ch c th c hi n ho t đông kinh doanh các s n ph m c a Công ty.
Trang 34
ệ ẩ ự ệ ạ ộ ị Th c hi n ho t đ ng và d ch v ố ụ kinh doanh các s n ph m và h th ng ả
ươ ệ ử ư ề th ạ ng m i đi n t ầ ố , tham m u cho Ban Giám Đ c đ ra các chính sách đ u
320.
ạ ợ ằ ế ạ ư ợ t h p lý nh m t o l i th c nh tranh cho Công ty.
ở ộ ứ ầ ủ ể Nghiên c u, m r ng th ị tr ố ngườ , tìm hi u nhu c u c a khách hàng, đ i
ủ ạ th c nh tranh.
321.
(cid:0) ấ ả ả Phòng Qu n Lý S n Xu t:
322.
ổ ứ ả ấ ừ ệ ẩ T ch c qu n lý ệ ả th cự hi n s n xu t t ế nguyên li u đ n thành ph m.
ả ả ộ Qu n lý tr c ấ ự ti pế đ i ngũ công nhân s n xu t.
323.
(cid:0) ấ ượ ả ả Phòng đ m b o ch t l ng:
ạ ộ ấ ượ ứ ả ổ ả ẩ T ch c và qu n lý các ho t đ ng giám sát ch t l ng s n ph m và
ạ ế ả ừ ẩ ố phòng ng a các m i nguy h i đ n s n ph m.
324.
(cid:0) Phòng c ơ đi nệ :
ệ ậ ữ ữ ể ả ả ộ ệ ố Qu n lý và ki m tra vi c v n hành, s a ch a, b o trì toàn b h th ng
ế ị ệ ố ụ ệ ả ả ả máy móc thi t b , h th ng đi n ệ ệ ph cụ v cho s n xu t. Đ m b o vi c hi u ấ
ẩ ế ị ườ ụ ụ ử ệ chu n các thi t b đo l ụ ả ứ ng và th nghi m, cung ng công c , d ng c s n
ơ ở ạ ầ ủ ấ xu t và c s h t ng c a công ty.
325.
326.
Trang 35
327.
ƯƠ
Ế Ế
328.
CH
Ế NG 2. QUY TRÌNH CH BI N CUA TUY T
LU CỘ
ế ế ơ ồ 2.1. S đ quy trình ch bi n
a.
b.
c.
d.
e.
Trang 36
329.
a.
2.2.1. Nguyên li uệ
330.
ế ế ả ế ẩ 2.2. Thuy t minh quy trình ch bi n s n ph m Ktamix 135
2.2.2. R aử
331.
ẩ ậ Cua tuy t ế lu cộ nh p kh u.
ầ ồ G m 3 l n:
(cid:0) ử ằ ầ ướ ạ ử ạ ờ L n 1: R a b ng n c s ch l nh, th i gian r a là 20 giây.
(cid:0) ử ằ ầ ộ ờ ồ L n 2: R a b ng clorine, n ng đ clorine là 200ppm và th i gian là 20 giây.
ụ ằ ệ ậ M c đích là nh m tiêu di t vi sinh v t.
2.2.3. Tách 1
332.
(cid:0) ử ằ ầ ướ ạ ử ạ ờ L n 3: r a b ng n c s ch l nh, th i gian r a là 20 giây.
ư ệ ầ Tách nguyên li u ra thành các ph n khác nhau nh sau:
(cid:0) Thân càng
(cid:0) ị Th t thân
(cid:0) Boniku
2.2.4. Phân lo iạ
333.
(cid:0) Chân nhỏ
ẽ ượ ả ạ ệ Các s n ph m ẩ sau khi tách s đ ừ c chia ra theo t ng lo i riêng bi t và
334.
ự ể ế ẩ ị ượ ự đ c đ ng trong các khay đ ng đ chu n b cho quá trình ti p theo.
ẽ ượ ệ ạ ạ Nguyên li u sau khi tách s đ c phân lo i thành các lo i sau:
Trang 37
(cid:0) Boniku
(cid:0) Càng
335.
(cid:0) ị ắ ỏ Th t tr ng, nanban, chân nh
ắ ị ỏ ẽ ượ ế ế ư ả Th t tr ng, nanban, chân nh s đ ẩ c đ a đi ch bi n ra s n ph m
2.2.5. Tách 2
336.
Ktamix 135.
2.2.6. Ngâm rã m nặ
337.
ỷ Là quá trình tách Boniku thành khu u và Nanban.
338.
ụ ả ị M c đích: ớ ộ ặ nh mằ gi m b t đ m n trong th t cua.
ẽ ượ ả ư ặ Các s n ph m ẩ sau khi tách xong s đ c đem đi ngâm rã m n nh sau:
a.i.1.
339.
ắ ỏ ỷ 2.2.6.1. Thân tr ng, Naban, chân nh , khu u, càng
ẽ ượ ờ ổ ượ S đ c ngâm trong t ng th i gian 50 phút và đ ầ c chia ra các l n
ư ngâm nh sau:
0C, trong 5
(cid:0) ả ặ ằ ầ ướ ố ệ ộ ỏ ơ L n 1: ngâm nh m n b ng n c mu i 0,5% nhi t đ nh h n 5
phút.
0C, trong 20 phút.
(cid:0) ả ặ ằ ầ ướ ạ ệ ộ ỏ ơ L n 2: ngâm nh m n b ng n c s ch nhi t đ nh h n 5
0C, trong 15 phút.
(cid:0) ả ặ ằ ầ ướ ạ ệ ộ ỏ ơ L n 3: ngâm nh m n b ng n c s ch nhi t đ nh h n 5
a.i.1.
340.
2.2.6.2. Boniku, thân càng
ẽ ượ ổ ượ S đ ờ c ngâm trong t ng th i gian 45 phút và đ ầ c chia ra các l n
ư ngâm nh sau:
0C, trong 5
(cid:0) ả ặ ằ ầ ướ ố ệ ộ ỏ ơ L n 1: ngâm nh m n b ng n c mu i 0,5% nhi t đ nh h n 5
phút.
0C, trong 20 phút.
Trang 38
(cid:0) ả ặ ằ ầ ướ ạ ệ ộ ỏ ơ L n 2: ngâm nh m n b ng n c s ch nhi t đ nh h n 5
0C, trong 10 phút.
341.
(cid:0) ả ặ ằ ầ ướ ạ ệ ộ ỏ ơ L n 3: : ngâm nh m n b ng n c s ch nhi t đ nh h n 5
ư ư ặ ớ Chú ý: càng sau khi đem đi c a càng m i đem đi rã m n, khi c a càng
ư ế ừ ề ỏ ộ ỏ ầ không c a h t mà ch a m t ph n v là 1/3 chi u dài v càng.
342.
ấ 2.2.7. C p đông 1
ậ ợ ụ ủ ệ ề ạ ạ M c đích c a công đo n này là t o đi u ki n thu n l i cho quá trình
ị ở ứ ế ẽ ị ị tách th t. Sau khi c p ấ đông, th t cua s săn c ng, không b b khi ti n hành
343.
ạ công đo n tách.
oC, th i gian là 10 phút.
2.2.8. Tách th tị
ố ấ ờ Thông s : nhi ệ độ c p đông (35) – (36) t
a.i.1.
2.2.7.1. Càng
344.
(cid:0) Càng:
345.
ượ Càng đ ỏ ỏ ư ể c đem đi c a đ tách b v .
346.
ừ ạ ư ư L u ý: khi c a càng ch a l ỏ ề i 1/3 chi u dài v .
ượ ả ướ Sau đó đ c phân size theo b ng d i đây:
347.
348.
352.
S au mạ băng 351. 349. Càn
Trang 39
g 350. S gamố C ân lên hàng
356.
353.
354. 3848,7 Càn g hai que 16/20
357. 358.
Càn g hai que 21/25 30,4 37,9
361. 355.
362. 15,219 7 60780 Càn g hai que 41/50
365. 366.
21,7
Càn ộ g m t que 31/35 25,1
369.
Trang 40
370. 1921,6 Càn ộ g m t que 36/40
373. 374.
15,2
Càn ộ g m t que 41/50 18,9
377. 378.
12,6
Càn ộ g m t que 51/60 15,1
381. 382.
10,8
Càn ộ g m t que 61/70 12,8
385.
386.
(cid:0) Thân càng và khu u:ỷ
387.
ấ Đem đi c p đông.
Trang 41
ả ướ Sau đó đ cựơ phân size theo b ng d i đây:
388.
389.
390. Size
392. Sau mạ băn g
395. 393. Càng 1010 v nụ 1020
396. Thân
càng 38 398. 310320
399. Thân
401. 120170 càng xẻ b mướ
404. 402. Thân 1010 càng 1 kí 1020
391. Cân lê n h à n g 394. 970 9 9 0 397. 220 2 3 0 400. 117 1 6 0 403. 760 7 8 0
405.
a.i.1.
406.
2.2.7.2. Boniku
Trang 42
ư ể ượ ỏ ỏ Đ c đem đi c a đ tách b v .
407.
408.
ế Ti p đó ấ đem đi c p đông 2.
ựơ ả ướ Sau đó đ c phân size theo b ng d i đây:
409.
410.
411.
412. Size
414. Sau mạ băn g
417.
415. 56 1010
1020
418. 10 xẻ
b mướ 420. 155156
421. 25 423. 260270
424. 30 426. 310320
427. V n ụ 429.
Trang 43
413. Cân lê n h à n g 416. 760 7 8 0 419. 114 1 2 0 422. 117 1 6 0 425. 220 2 3 0 428. 760 1010
1020
7 8 0
430.
a.i.1.
431.
ị ắ ầ ỏ ỷ 2.2.7.3. Khu u, Naban, chân nh , ph n th t tr ng
432.
ỏ ượ ỷ Naban, khu u và chân nh đ ị ỏ ỡ ấ c đem đi g l y th t đ .
ị ắ ầ ượ ị ắ ỏ ấ Ph n th t tr ng đ c đem đi tách v l y th t tr ng.
2.2.9.
433.
ể ươ Ki m tra x ng
ạ ỏ ươ ụ ỏ ạ ấ ằ ấ M c đích: lo i b x ạ ng, v , t p ch t vàng, t p ch t đen nh m tăng
434.
ẩ ả ị giá tr cho s n ph m.
ị ỏ ắ ị ượ ể ươ Sau đó th t đ và th t tr ng đ c đem đi ki m tra x ng. Và đ ượ c
ư ể ầ ki m tra qua 3 l n nh sau:
(cid:0) ầ ượ ể ướ ắ L n 1: đ c ki m tra d ể ạ ỏ ỏ ỳ i ánh sáng tr ng đèn hu nh quang đ lo i b v ,
ấ ạ ị ươ x ng và t p ch t còn dính trong th t.
(cid:0) ầ ồ ố ượ ể ướ ự L n 2: đ ượ đ aư và bu ng t c i và đ c ki m tra d i ánh sáng đèn c c tím.
ươ ỏ ỏ ượ ạ ỏ ằ X ng m ng và v còn sót đ c lo i b b ng nhíp.
(cid:0) ể ầ ạ ươ ạ ạ ấ ỏ L n 3: ki m tra l i xem còn sót x ễ ng, v hay t p ch t. Giai đo n này di n
ờ ớ ể ạ ồ ướ ra đ ng th i v i công đo n đ ráo n c.
(cid:0) ư ề ả ẩ ượ ộ ớ ặ ể L u ý: trong quá trình ki m tra trên s n ph m đ u đ c đ t trên m t l p đá
ả ệ ộ ị ắ ị ỏ ẩ ả ượ ể ả đ đ m b o nhi t đ cho s n ph m và th t đ và th t tr ng đ c tách riêng bi ệ t
ượ ộ ẫ không đ c tr n l n vào nhau.
435.
ể 2.2.10. Đ ráo n ướ c
Trang 44
ậ ợ ạ ố ộ ệ Công đo n này nh m ằ m cụ đích thu n l i cho vi c ph i tr n sau này.
2.2.11. Ph i tr n
436.
437.
ố ộ
ả ẩ ồ ể ướ S n ph m sau khi đ ổ cượ ra kh i bu ng t ố ượ i đ c đ ráo n ế c và ti n
ạ ớ ỉ ệ ị ắ ị ỏ ướ ạ ố ộ hành ph i tr n chúng l i v i nhau theo th l th t tr ng: th t đ : n c s ch =
2.2.12. Vô khay
438.
1 (kg) : 0,5 (kg) : 280 (ml).
439.
Cân 135g s n ả ph mẩ /khay.
ế ố ả ề ặ ẩ ồ Ti n hành: dùng nhíp phân ph i s n ph m đ u m t khay g m 15 ô,
ỗ ả m i ô kho ng 8.5g.
440.
ấ 2.2.13. C p đông 2
0C trong 10 phút.
441.
ế ở ệ ộ Ti n hành c p ấ đông nhi t đ (35) (36)
ụ ạ ị M c đích: chu nẩ b cho quá trình m băng phía sau.
442.
ạ 2.2.14. M băng
ị ả ụ ẩ ả ườ M c đích: tăng giá tr c m quan cho s n ph m, thu hút ng i tiêu dùng.
443.
ấ 2.2.15. C p đông 3
ậ ợ ơ ụ ẽ ả ẩ ấ M c đich: b o ả qu nả . S n ph m sau c p đông 3 s thu n l i h n trong
2.2.16. Vô bao bì
444.
ể ậ quá trình v n chuy n đi xa.
445.
ế ằ Ti n hành cho khay vào bao bì và hàn mép bao bì b ng máy.
ụ ệ ể ả ả ậ M c đích: ố thu nậ ti n cho quá trình b o qu n, v n chuy n và phân ph i
Trang 45
ẩ ả s n ph m.
2.2.17. Rà x
446.
ươ ng qua máy Xray
ụ ể ạ ươ ả ẩ M c đích: ki m tra l i còn xót x ế ng trong s n ph m hay không. N u
ỗ ươ ượ ể ạ ỏ ươ ạ máy báo l ệ i phát hi n còn x ng thì đ c lo i ra đ lo i b x ng, ng ượ c
2.2.18. Hút chân không
447.
ỗ ả ẩ ượ ạ l i máy không báo l i thì s n ph m đ c đem qua máy hút chân không.
448.
ế ờ Ti n hành hút chân không trong th i gian 7s.
2.2.19. Rà kim lo iạ
449.
ụ ả ẩ ả ả ờ M c đích: tăng th i gian b o qu n cho s n ph m.
ượ ạ ế ể ấ ồ Sau đó đ c đem đi c p đông, r i qua máy ki m tra kim lo i n u máy
ỗ ượ ạ ỏ ể ế ỗ báo l i thì đ c ki m tra lo i b còn n u máy không báo l i thì cho và thùng
450.
đóng gói thành ph m. ẩ
ụ ữ ễ ả ẩ ạ ấ ạ ị M c đích: lo i ạ bỏ nh ng s n ph m b nhi m t p ch t kim lo i, tránh
2.2.20. Thành ph mẩ
451.
ạ ườ gây h i cho ng i tiêu dùng.
ẩ ả ượ ọ S n ph m đ c g i là Ktamix 135.
Trang 46
452.
ƯƠ
453.
CH
Ự Ậ Ề Ị NG 3. BÁO CÁO V V TRÍ TH C T P Ệ
Ề
NGH NGHI P
ự ậ ệ ề ị 3.1. V trí th c t p ngh nghi p
454.
455.
ướ ự ủ ượ D i s phân công c a công ty, nhóm chúng em đ c tham gia dây
456.
ế ế ề ế ộ chuy n ch bi n cua tuy t lu c.
457.
ự ậ ị ắ ế ề ị V trí th c t p trên dây chuy n là tách th t tr ng thân cua tuy t.
ế ả ờ ượ ấ ự ế ạ ả K t qu : qua th i gian đ c tham gia s n xu t tr c ti p t ạ i công đo n
ố ỹ ư ể ậ ủ trên, chúng em đã hi u rõ các thao tác cũng nh các thông s k thu t c a
công đo n.ạ
ế ậ ị 3.2. Nh n xét và khuy n ngh
458.
459.
ự ậ ạ ờ ư ậ Qua th i gian tham gia th c t p t i công ty, chúng em đ a ra nh n xét
ư nh sau:
ế ị ệ ạ ơ ở ạ ầ Công ty có c s h t ng và trang thi t b hi n đ i.
ơ ế ả ọ ậ C ch qu n lý và v n hành công ty khoa h c.
Công nhân viên công ty siêng năng, hòa đ ng, năng n trong công vi c.
ệ ồ ổ
H th ng qu n lý ch t l
ệ ố ấ ượ ả ệ ả ẩ ng s n ph m và công tác v sinh nhà x ưở ng
460.
t.ố t
ạ ượ ư ộ ố ế ị Bên c nh đó, chúng em xin đ c đ a ra m t s ki n ngh cho nhà máy
Trang 47
ư nh sau:
M t s công đo n c a nhà máy còn th c hi n th công, công ty c n trang
ạ ủ ộ ố ủ ự ệ ầ
ộ ố ạ ệ ượ ự ộ ể ằ ạ ị b thêm m t s lo i máy móc đ công vi c đ đ ng hóa, nh m t o ra c t
ấ ượ ấ ẩ ả năng su t và ch t l ng cao cho s n ph m.
ộ ố ứ ạ ế ề ế M t s công nhân còn h n ch v ki n th c chuyên môn, công ty nên t ổ
ự ứ ể ạ ch c các khóa đào t o đ nâng cao năng l c cho công nhân.
Công ty nên đ y m nh thêm các ch
ẩ ạ ươ ả ả ả ng trình qu ng cáo, qu ng bá các s n
ể ẩ ơ ề ph m đ có nhi u h n khách hàng.
Trang 48
461.
463.
462.
Ậ
Ế
K T LU N
464.
ể ệ ơ ố Thông qua báo cáo này, chúng em mu n hoàn thi n h n hi u bi ế ề t v
ệ ủ ả ề ề ể ơ chuyên môn ngh nghi p c a b n thân h n. Bài báo cáo có th còn nhi u sai
ướ ư ả ấ ẫ sót, mong giáo viên h ng d n cũng nh công ty thông c m. Chúng em r t hi
ậ ượ ự ừ ủ ệ ọ v ng nh n đ c s đóng góp t phía công ty và giáo viên ch nhi m. Chúng
ả ơ em chân thành c m n.
Trang 49
465.
466.
Ả
Ệ
467.
TÀI LI U THAM KH O
1. Công ngh ch bi n th t tr ng, th y s n
ạ ọ ế ế ứ ế ệ ắ ầ ị ủ ả , Tr n Quy t Th ng, Đ i h c Công
ố ồ ự ệ ẩ nghi p Th c ph m thành ph H Chí Minh
2. Tài li u do công ty Sài Gò
Trang 50
ệ Food cung c pấ