
PH N 1: T NG QUAN V Đ N V TH C T PẦ Ổ Ề Ơ Ị Ự Ậ
1.1. Quá trình hình thành và phát tri n c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam.ể ủ ệ
1.1.1.Tên, quy mô và đ a ch , ch c năng, nhi m v ; ngành ngh kinh doanh c aị ỉ ứ ệ ụ ề ủ
Công ty TNHH EEXXCADO Vi t Nam.ệ
− Tên công ty: Công ty TNHH Excado Vi t Namệ
− MST: 0101101910
− Đ a ch tr s : 109 An Xá, Phúc Xá ị ỉ ụ ở
− Qu n huy n: Ba Đình T nh: Hà N iậ ệ ỉ ộ
− Đi n tho i: 0436782177 Fax: 0436782155ệ ạ
− Ch c năng : cung c p các s n ph m và thi t b máy công trình có uy tin hàng đ uứ ấ ả ẩ ế ị ầ
Vi t Nam.ệ
− Ngành ngh kinh doanh c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam:ề ủ ệ
• C u đ ng – máy móc thi t b .ầ ườ ế ị
• C u đ ng – nhà th uầ ườ ầ
• C u đ ng và xây d ng.ầ ườ ự
1.1.2. Quá trình hình thành và phát tri n c a Công ty TNHH Excado Vi t Nam.ể ủ ệ
Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam là công ty đ c sáng l p b i Ông Đoàn Trinhệ ượ ậ ở
chuyên kinh doanh thi t b công trình v n t i. Công ty đ c tách ra t Công ty TNHHế ị ậ ả ượ ừ
Lexim đ c thành l p t năm 2001.ượ ậ ừ
S tăng tr ng liên t c b n v ng c a công ty TNHH EXCADO Vi t Nam trong th iự ưở ụ ề ữ ủ ệ ờ
gian qua là k t qu ho t đ ng c a đ i ngũ nhân l c giàu kinh nghi m, chuyên nghi p,ế ả ạ ộ ủ ộ ự ệ ệ
g n bó và t n tu v i khách hàng. Thành qu này có đ c cũng nh s h p tác v i cácắ ậ ỵ ớ ả ượ ờ ự ợ ớ
đ i tác l n, tin c y đ n t Nh t B n, Hàn Qu c, Trung Qu c và trên h t là s h tr ,ố ớ ậ ế ừ ậ ả ố ố ế ự ỗ ợ
h p tác t h th ng khách hàng r ng l n t i Vi t Nam.ợ ừ ệ ố ộ ớ ạ ệ
- Năm 2001-2004: Nhà cung c p máy xây d ng đã qua s d ng hàng đ u trên thấ ự ử ụ ầ ị
tr ng Vi t Nam. ườ ệ
- Tháng 10/2002 cung c p chi c máy xúc đào 80 t n Komatsu PC800 đ u tiên vào thấ ế ấ ầ ị
tr ng.ườ
- Năm 2005: Cung c p lô xe t đ c l n cho khách hàng khai khoáng và là nhà cungấ ự ổ ỡ ớ
c p thi t b h ng n ng cho các công trình tr ng đi m qu c gia t i : S n La, Qu ngấ ế ị ạ ặ ọ ể ố ạ ơ ả
Ninh, C a Đ t…ử ạ
- Năm 2006: Doanh s v t m c 10 tri u USD. C p lô xe Ben Hino 23 t n ZS700ố ượ ố ệ ấ ấ
đ u tiên.ầ
Page 1

- Tháng 1/2008: Đ i lý đ c quy n c a XGMA, t p đoàn s n xu t maý xây d ng hàngạ ộ ề ủ ậ ả ấ ự
đ u Trung Qu c.ầ ố
- Tháng 3/2008: Đ i lý đ u tiên c a Vi t Nam c a Zoomlion, nhà s n xu t c n c uạ ầ ủ ệ ủ ả ấ ầ ẩ
l n c a Trung Qu c và th gi i.ớ ủ ố ế ớ
- Tháng 5/2008: Đ i lý 3S c a Hino Motors Vi t Nam. Hoàn thi n và đ a vào sạ ủ ệ ệ ư ử
d ng 4000m2 văn phòng và nhà x ng t i KCN Đài T – Hà N i. Doanh s c tínhụ ưở ạ ư ộ ố ướ
đ t 25 tri u USD.ạ ệ
- Tháng 1/2008: L p ráp c u t hành Soosan – Hàn Qu c t 2 t n đ n 17 t n lên xeắ ẩ ự ố ừ ấ ế ấ
t i.ả
- t năm 2008 đ n nay: D ch v KD và cho thuê c u xích t 30 t n đ n 300 t nừ ế ị ụ ẩ ừ ấ ế ấ
khoan.
1.2. Đ c đi m ho t đ ng kinh doanh c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam.ặ ể ạ ộ ủ ệ
− Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam là đ i lý đ c quy n c a th ng hi u máyệ ạ ộ ề ủ ươ ệ
công trình hàng đ u Trung Qu c –XGMA m t doanh nghi p qu c doanh hàng đ u trongầ ố ộ ệ ố ầ
lĩnh v c s n xu t máy công trình. V i s n l ng hàng năm là h n 30.000 máy xúc l t,ự ả ấ ớ ả ượ ơ ậ
2.000 máy đào 2.000 xe nâng, XGMA đã tr thành c s ch t o máy l n nh t Trungở ơ ở ế ạ ớ ấ
Qu c.ố
− Ngành ngh kinh doanh c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam là ề ủ ệ
• C u đ ng –máy móc thi t b .ầ ườ ế ị
• C u đ ng –nhà th uầ ườ ầ
• C u đ ng và xây d ng.ầ ườ ự
− Các s n ph m d ch v :ả ẩ ị ụ
• S n ph m máy Xúc l t do XGMA s n xu t: XÚC-L T-XG916 I,ả ẩ ậ ả ấ Ậ
XÚC-L T-XG932 III, XÚC-L T-XG951III, XÚC-L T-XG953III,Ậ Ậ Ậ
MÁY-XÚC-L T-XG958II, MÁY-XÚC-L T-XG962.Ậ Ậ
• S n ph m máy Xúc Đào do XGMA s n xu t: XÚC-ĐÀO-XG825LC, XÚC-ĐÀO-ả ẩ ả ấ
XG833, MÁY-XÚC-ĐÀO-XG821, MÁY-XÚC-ĐÀO-822LC, MÁY-XÚC-ĐÀO-XG806.
• S n ph m máy Lu rung do XGMA s n xu t: LU-RUNG-XG6101, ả ẩ ả ấ
LU-RUNG-XG6204, LU-RUNG-XG6142M, LU-RUNG-XG6162M,
LU-RUNG-XG6184M.
• S n ph m máy Xe nâng do XGMA s n xu t: XE - NÂNG - CPCD20H,ả ẩ ả ấ XE - NÂNG
- XG530, XE - NÂNG - CPCD50A – 2,
XE - NÂNG – CPCD 6 0A – 2 .
Page 2

• S n ph m khác: XG-3090, XG-902, XG-765, MÁY - I - XG4221L, MÁY - SAN -ả ẩ Ủ
XG32201.
• Máy đã qua s d ng: g m có Máy Đào, Máy i, Các máy khác, Cung c p phử ụ ồ Ủ ấ ụ
tùng.
• Các s n ph m C U- KHOAN: ả ẩ Ầ SUMITOMO LS238, 100-T NẤ; HITACHI KH180-3,
50-T N; ẤNIPPON SHARYO DH650, 65 T NẤ; HITACHI KH230-3, 60-T N; HITACHIẤ
KH150-3, 40 T N; ẤHITACHI KH125-3, #222-1107, 35 T NẤ; HITACHI - KH125-3,
#222-0926, 35 T N; ẤSUMITOMO LS78, 35 tấn; HITACHI - KH100D, 30 T NẤ;
HITACHI - KH100, 30 T NẤ; TANADO 8 T N; KATO 10 T N; Ấ Ấ KOBELO 7055-1, 55
T N, Y1990Ấ; THI T B THI CÔNG N N MÓNG; PH TÙNG C U g m MÂM QUAYẾ Ị Ề Ụ Ẩ ồ
TOA, LÁ XÍCH C U, GALE C U, BÁNH SAO; Ẩ Ẩ mà công ty có đ bán và cho thuê v iể ớ
các s n ph m ch t l ng cao, nh p kh u tr c ti p t các nhà cung c p danh ti ng t iả ẩ ấ ượ ậ ẩ ự ế ừ ấ ế ạ
Nh t B n, v i d ch v b o d ng b o trì ch đ ng và đ i ngũ k s h tr s n ph m,ậ ả ớ ị ụ ả ưỡ ả ủ ộ ộ ỹ ư ỗ ợ ả ẩ
lái c u giàu kinh nghi m.ẩ ệ
• D ch v bao g m có d ch v s a ch a, t v n k thu t, cung c p ph tùng.ị ụ ồ ị ụ ử ữ ư ấ ỹ ậ ấ ụ
1.3. Đ c đi m t ch c và qu n lý c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Namặ ể ổ ứ ả ủ ệ
13.1. Đ c đi m phân c p qu n lý ho t đ ng kinh doanhặ ể ấ ả ạ ộ
− Giám đ c công ty TNHH EXCADO Vi t Nam ông Đoàn Trinh là ố ệ Ng i tr c ti pườ ự ế
đi u hành và qu n lý công vi c c a công ty, ch u toàn b trách nhi m tr c các thànhề ả ệ ủ ị ộ ệ ướ
viên trong công ty v n i dung ề ộ và nhi m v ho t đ ng c a công ty.ệ ụ ạ ộ ủ
− Phó giám đ c công ty, Giám đ c Máy&C u, PGĐ c u, PGĐ máy& ph tùng: Kố ố ẩ ẩ ụ ỹ
s c khí Nguy n Vi t Ch n, Mxd Tr n Song H ng, K s ôtô Nguy n Đ c Hanh:ư ơ ễ ế ấ ầ ư ỹ ư ễ ứ
Chuyên qu n lý và giám sát công vi c C u và cho thuê C u, máy xây d ng đã qua sả ệ ẩ ẩ ự ử
d ng và qu n lý máy &ph tùng.ụ ả ụ
− PGĐ Công ty, Giám đ XGMA, PGĐ XGMA: K s c khí, c nhân lu t Vũ Phiố ỹ ư ơ ử ậ
H i, c nhân kinh t Lê Xuân Hoàng, K s MXD Lê Quang Huy: Ph trách sau bánả ử ế ỹ ư ụ
hàng.
− Phòng tài chính k toán: Trách nhi m th c hi n các nghi m v k toán tài chínhế ệ ự ệ ệ ụ ế
c a công ty. ủ
1.3.2. S đ t ch c b máy qu n lý c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam:ơ ồ ổ ứ ộ ả ủ ệ
S đ 1.1: S đ t ch c b máy k toán (xem ph c l c 1.a)ơ ồ ơ ồ ổ ứ ộ ế ụ ụ
Page 3

C c u t ch c b máy c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam theo mô hình t pơ ấ ổ ứ ộ ủ ệ ậ
trung và phân tán bao g m các b ph n : ồ ộ ậ
− BP Kinh doanh:
• BP c u và cho thuê c u (phòng kinh doanh)ẩ ẩ
• BP máy xây d ng đã qua s d ng ( phòng kinh doanh)ự ử ụ
• BP máy m i XGMA (phòng kinh doanh, các đ i lý)ớ ạ
• BP ph tùng (phòng kinh doanh)ụ
• Phòng service &kĩ thu t.ậ
− BP tài chính &k toán đ c l p v i các b ph n khác: Bao g m 3 nhân viên k toánế ộ ậ ớ ộ ậ ồ ế
ch Nguy n Th Trang (ĐH Kinh T Qu c Dân) làm v m ng k toán thu và kiêm thị ễ ị ế ố ề ả ế ế ủ
qu , ch Nguy n Th H nh (ĐH Nông nghi p 1 Hà N i) làm v m ng k toán ti n vàỹ ị ễ ị ạ ệ ộ ề ả ế ề
t ng đ ng ti n, ch Nguy n Th Nga ( ĐH Xây D ng) làm v m ng k toán công n . ươ ươ ề ị ễ ị ự ề ả ế ợ
1.4. Khái quát v k t qu s n xu t kinh doanh c a Công ty TNHH EXCADOề ế ả ả ấ ủ
Vi t Nam qua 2 năm 2010, 2011. ệ
− Ho t đ ng kinh doanh cu Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam năm 2010 và nămạ ộ ả ệ
2011. Đ đánh giá tình hình kinh doanh năm 2010 và 2011 thì phân tích doanh thu, chiể
phí, l i nhu n. ợ ậ
• Phân tích doanh thu qua hai năm 2010& 2011:
ĐVT: Đ ng ồVi t ệNam
Các ch tiêuỉ
Năm 2010
Năm 2011
So sánh năm 2011 v i nămớ
2010
ST %
DTBH&CCDV 185.288.558.832 160.436.940.234 -24.851.618.598 -0.13
Các kho nả
gi m trả ừ 3.825.900.000 763.636.364 -3.062.263.636 -0.8
GVHB 167.297.265.506 134.028.846.782 -33.268.418.724 -0.2
DTTC 50.237.213 102.911.945 52.674.732 1.05
CPTC 5.257.511.060 13.185.869.807 7.928.358.747 1.51
Page 4

CPQL 9.571.205.229 13.764.892.999 4.193.687.770 0.44
LNKD -613.085.750 -1.203.393.773 -590.308.023 0.96
Bi u 1.1: Phân tích Doanh Thu c a công ty năm 2011 và năm 2010ể ủ
Ngu n: Báo cáo k t qu kinh doanh c a Công ty TNHH EXCADO Vi t Nam nămồ ế ả ủ ệ
2010 và 2011.
Qua b ng s li u trên nh n th y tình hình l i nhu n kinh doanh c a Công ty nămả ố ệ ậ ấ ớ ậ ủ
2011 so v i năm 2010 đ gi m 590.308.023 đ t ng ng v i t l gi m 0,96%. Trong đó:ớ ả ươ ứ ớ ỉ ệ ả
− Doanh thu BH&CCDV năm 2011 so v i năm 2010 gi m 24.851.618.598 đ, t ngớ ả ươ
ng v i t l gi m 0,13%.ứ ớ ỉ ệ ả
− Các kho n gi m tr doanh thu năm 2011 so v i năm 2010 gi m 3.062.263.636 đ,ả ả ừ ớ ả
t ng ng v i t l gi m 0,8%.ươ ứ ớ ỉ ệ ả
− Giá v n hàng bán c a Công ty năm 2011 so v i năm 2010 gi m 33.268.418.724đ,ố ủ ớ ả
t ng ng v i t l gi m 0,2%.ươ ứ ớ ỉ ệ ả
− Doanh thu tài chính c a Công ty năm 2011 so v i 2010 tăng 52.674.732 đ, t ngủ ớ ươ
ng v i t l tăng 1,05%.ứ ớ ỉ ệ
− Chi phí tài chính c a Công ty năm 2011 so v i năm 2010 tăng lên 7.928.358.747đ,ủ ớ
t ng ng v i t l tăng 1.51%.ươ ứ ớ ỉ ệ
− Chi phí qu n lý doanh nghi p năm 2011 so v i năm 2010 tăng lên 4.193.687.770,ả ệ ớ
t ng ng v i t l tăng 0,44%.ươ ứ ớ ỉ ệ
Nhìn chung tình hình kinh doanh c a Công ty ch a n đ nh qua hai năm 2010 vàủ ư ổ ị
2011. L i nhu n c a Công ty qua hai năm v n âm ch a có nhi u bi n đ i l n. Doanhợ ậ ủ ẫ ư ề ế ổ ớ
thu t ho t đ ng bán hàng và cung c p d ch v qua hai năm v n âm, ch có doanh thu tàiừ ạ ộ ấ ị ụ ẫ ỉ
chính c a Công ty tăng lên nh ng l ng tăng lên không đáng k , không th bù đ pủ ư ượ ể ể ắ
đ c chi phí mà Công ty đã b ra. Do v y, Công ty c n ph i tìm cách c i thi n tìnhượ ỏ ậ ầ ả ả ệ
tr ng hi n nay đ có th thu đ c l i nhu n nh mong mu n.ạ ệ ể ể ượ ợ ậ ư ố
• Phân tích chi phí kinh doanh mà Công ty b ra hàng năm đ c bi t là hai năm 2010ỏ ặ ệ
và 2011, đ có th đánh giá khái quát tình hình s d ng chi phí c a Công ty.ể ể ử ụ ủ
Page 5