ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 1
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC KÌ I
MÔN: TOÁN 12 ĐỀ S: 14
Câu 1: S mặt đối xng của lăng trụ tam giác đều là
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ th ca hàm s đã cho
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3: Cho hình nón bán kính đáy bng 4 góc đỉnh bng
0
60
. Din tích xung quanh ca hình
nón đã cho bằng
A.
64
. B.
32 3
3
. C.
64 3
3
. D.
.
Câu 4: Đưng tim cận đứng của đồ th hàm s
22
2
xx
yx
+−
=
là:
A.
2x=
. B.
2x=−
. C.
2y=−
. D.
2y=
.
Câu 5: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
4AB AD==
,
2AA=
. Gi
O
giao điểm
AC
BD
. Mt cu
( )
S
tâm
O
, bán kính
OA
ct mt phng
( )
A B C D
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
. Din tích hình tròn
( )
C
bng
A.
8
. B.
4
. C.
42
. D.
22
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cực đại tại điểm
A.
2x=
. B.
0x=
. C.
1x=
. D.
5x=
.
Câu 7: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
32y x x=
có h s góc
3k=−
có phương trình là
A.
31yx=
. B.
31yx= +
. C.
39yx=
. D.
39yx= +
.
Câu 8: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
8y x x x=
trên đoạn
[1;3]
.
A.
[1;3]
176
max 27
y=
. B.
[1;3]
max 8y=−
. C.
[1;3]
max 6y=−
. D.
[1;3]
max 4y=−
.
Câu 9: Phương trình
2
22
log 5log 4 0xx + =
có hai nghim
12
,xx
. Tính tích
12
.xx
.
A.
8
. B.
32
. C.
16
. D.
36
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 2
Câu 10: Mt khi nón có bán kính đáy
2ra=
và chiu cao
3ha=
. Hãy tính th tích ca nó.
A.
3
4Va
=
. B.
3
2Va
=
. C.
3
12Va
=
. D.
3
6Va
=
.
Câu 11: Vi
, , 0abc
,
1a
,
, khẳng định sai là:
A.
( )
log . log log
a a a
b c b c=+
. B.
( )
log log .log
a a a
b c b c+=
.
C.
log log
aa
bb
=
. D.
log log log
a a a
bbc
c=−
.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
,
AC a=
,
2BC a=
. Hình chiếu vuông
góc ca
S
trên
( )
ABC
là trung điểm
H
ca
BC
. Cnh
SB
to với đáy một góc
0
60
. Tính th
tích
V
khi chóp
.S ABC
A.
3
2
a
V=
. B.
33
5
a
V=
. C.
33
12
a
V=
. D.
3
6
a
V=
.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng
a
.Th tích ca khi lập phương đã cho bằng
A.
2
a
. B.
3a
. C.
3
a
. D. 4
2
a
.
Câu 14: Tập xác định
D
ca hàm s
2
log 2yx=−
A.
( )
2;D= +
. B.
DR=
.
C.
( ) ( )
;1 2;D= +
. D.
\2D=
.
Câu 15: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
7
2
log a
bng
A.
2
7log a
. B.
2
1log
7a
. C.
2
1log
7a+
. D.
2
7 log a+
.
Câu 16: Đồ th hàm s
2
2
x
yx
=+
có bao nhiêu tim cn ngang?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 17: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ dưới đây. Số điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 18: Cho hàm s
( )
y f x=
xác đnh, liên tc trên đạo hàm
( )
fx
. Biết rng
( )
fx
đồ
th như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
0; +
.
B. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
3;2
.
C. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
;3−
.
D. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
2;0
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 3
Câu 19: Cho hàm s
( )
=y f x
có bảng biến thiên như hình đã cho:
S nghim của phương trình
( )
2 5 0fx+=
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 20: Th tích ca khối lăng trụ đứng tam giác đều có tt c các cnh bng
a
bng:
A.
3
3
a
. B.
32
3
a
. C.
33
4
a
. D.
33
6
a
.
Câu 21: Hình tr tròn xoay
( )
T
din tích xung quanh
2
12
xq
Sa
=
chiu cao ca khi tr
6ha=
. Th tích khi tr tương ứng bng
A.
3
2Va
=
. B.
3
12Va
=
. C.
3
6Va
=
. D.
3
3Va
=
.
Câu 22: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề
nào đúng?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 23: Cho các s thc
;xy
tha mãn
1.xy
Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
23
log 36log .
xy
y
x
Px y
=+
A.
min 23.P=
B.
min 27.P=
C.
min 32.P=
D.
min 72.P=
Câu 24: Cho lăng trụ
' ' '
.ABC A B C
đáy tam giác vuông cân ti
B
,
3.AB a=
Hình chiếu vuông
góc ca
'
A
lên mt phng
()ABC
điểm
H
thuc cnh AC sao cho
2HC HA=
. Mt bên
''
()ABB A
to với đáy một góc
0
60
. Th tích khối lăng trụ
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
5
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 4
Câu 25: Tp nghim của phương trình
( )
2
5
log 2 1 1xx =
là:
A.
3
2; 2



. B.
{2}
. C.
3
2; 2



. D.
.
Câu 26: Din tích toàn phn ca hình tr có bán kính đáy
R
và độ dài đường sinh
l
là:
A.
2
2
tp
S R Rl

=+
. B.
2
tp
S R Rl

=+
. C.
2
22
tp
S R Rl

=+
. D.
22
tp
S R Rl

=+
.
Câu 27: Đồ th sau là ca hàm s nào?
A.
1
2
x
y
=

. B.
2x
y=
.
C.
2
logyx=
. D.
( )
2
log 3x+
.
Câu 28: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
9 4.3 2 0
xx
m + =
có hai nghim phân bit.
A.
26m
. B.
36m
.
C.
06m
. D.
6m
.
Câu 29: Cho hình tr bán kính đáy bằng 4, độ dài đường sinh
bng 12. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
192
xq
S
=
. B.
48
xq
S
=
. C.
128
xq
S
=
. D.
96
xq
S
=
.
Câu 30: Độ dài đường cao ca khi t diện đều cnh
A.
6a
. B.
2a
. C.
. D.
.
Câu 31: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
12cm
và chiều cao
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
22cm
. B.
3
26cm
. C.
3
24cm
. D.
3
28cm
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
;3−
. B.
( )
2;6
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;3
.
Câu 33: Tìm các giá tr ca tham s m để hàm s
( ) ( )
32
11
1 3 2
36
y mx m x m x= + +
đạt cc tr ti
12
,xx
tha mãn
12
21xx+=
.
A.
2
3
2
m
m
=
=
. B.
66
11
22
m +
.
C.
66
1 ;1 \ 0
22
m
+



. D.
2m=
.
Câu 34: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
33 2 0x x m + =
3 nghim phân
bit?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. Vô s.
ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HKI TOÁN 12
Page 5
Câu 35: Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
. Hình nón
()N
đỉnh
A
đường tròn đáy là đường
tròn ngoi tiếp tam giác
BCD
. Tính th tích
V
ca khi nón
()N
.
A.
3
3
27
a
V
=
. B.
3
6
27
a
V
=
. C.
3
6
27
a
V=
. D.
3
6
9
a
V
=
.
Câu 36: Mt mt cu có din tích
16
thì bán kính mt cu bng
A. 2. B. 4. C.
42
. D.
22
.
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca
a
để hàm s
( )
2020 x
ya=−
nghch biến trên .
A.
0 1.a
B.
2019 2020.a
C.
2020.a
D.
2019.a
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm
( )
'fx
xác định, liên tc trên
( )
'fx
đồ th như hình vẽ.
S điểm cc tr ca hàm s
( )
x
y f xe=
bng
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 39: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
ln 1yx=+
bng
A.
( )
2
2
1
'1
y
x
=+
. B.
( )
2
2
1
'1
y
x
=+
. C.
2
2
'1
x
yx
=+
. D.
2
1
'1
yx
=+
.
Câu 40: Tp nghim ca bất phương trình
7 49
x
A.
( )
;2−
. B.
( )
0;2
. C.
( )
;7−
. D.
( )
2; +
.
Câu 41: Gi
S
tp các s nguyên
2020;2020m−
để phương trình
2
22
2
log log logx x m m x = +
có đúng hai nghiệm. S phn t ca
S
bng
A.
1
. B.
2020
. C.
2021
. D.
0
.
Câu 42: Hình v dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
21
1
x
yx
−+
=+
. B.
21
1
x
yx
=+
.
C.
21
1
x
yx
+
=
. D.
21
1
x
yx
−+
=
.
Câu 43: Hàm s
32
1
3
y mx mx x= +
luôn nghch biến trên khi ch khi
A.
1m−
. B.
01m
. C.
0m
. D.
0m
hoc
1m
.
Câu 44: Trong các khối đa diện đều dưới đây, hình nào là khối bát diện đều?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 4. D. Hình 3.
x
y
-
1
2
O