
Dear 2 l p!ớ
Có m t s ph n tr l i tr c nghi m liên quan đ n m t s n i dung mà các b n ph i đ c sáchộ ố ầ ả ờ ắ ệ ế ộ ố ộ ạ ả ọ
kĩ, mình list ra đ các b n đ c thêm.ể ạ ọ
- Theo liên đoàn k toán qu c tế ố ế (IFAC), h th ng KSNB là m t h th ng chính sách và thệ ố ộ ệ ố ủ
t c đ c thi t l p nh m đ t m c tiêu.....ụ ượ ế ậ ằ ạ ụ
- IFAC là tên vi t t t c a hi p h i nàoế ắ ủ ệ ộ
- Ki m soát t ng quát là kiem toan dc ti n hành ể ổ ế trên t t c các lĩnh v c ho t đ ng,các bấ ả ự ạ ộ ộ
ph n các khau các c p nham danh giá múc d th c hi n các m c tiêu chungậ ấ ộ ự ệ ụ
- Ki m soát qu n lý thu c lo i ki m soể ả ộ ạ ể át nào ?
- Ki m toán nhà n c hi n t i đang tr c thu cể ướ ệ ạ ự ộ
- Ch c năng c a ch ng t k toánứ ủ ứ ừ ế
Các b n chú ý thêm các n i dung này nhé. Các ph n khác đã có trong bài d y r i.ạ ộ ầ ạ ồ
Chúc các b n làm t t nghe.ạ ố
Liên đoàn K toán Qu c tế ố ế (International Federation of Accountant - IFAC) là m t hi p h iộ ệ ộ
chuyên ngành qu c t v k toán.ố ế ề ế
IFAC đã xây d ng nhi u tiêu chu n, tài li u, các h th ng chu n m c cho ngành k toán vàự ề ẩ ệ ệ ố ẩ ự ế
đ c th a nh n nhi u n c trênượ ừ ậ ở ề ướ th gi iế ớ . Các qu c gia th a nh n đã xây d ng h th ngố ừ ậ ự ệ ố
chu n cho riêng mình d a trên h th ng quy chu n c a IFAC.ẩ ự ẹ ố ẩ ủ
B Đ THI TR C NGHI M MÔN KI M TOÁNỘ Ề Ắ Ệ Ể
Giao trinh kiêm toan: GT-+Kiem+Toan
Câu 1: M t trong nh ng ch c năng c a ki m toán là:ộ ữ ứ ủ ể
1. Đi u ch nh ho t đ ng qu n lý.ề ỉ ạ ộ ả
2. S lý vi ph m.ử ạ
3. Xác minh và bày t ý ki n.ỏ ế
4. Không tr ng h p nào đúng.ườ ợ
Câu 2: Khi phân lo i ki m toán theo ch c năng, trong các lo i ki m toán d i đây lo iạ ể ứ ạ ể ướ ạ
nào không thu c ph m vi phân lo i này ?ộ ạ ạ
1. Ki m toán ho t đ ng.ể ạ ộ
2. Ki m toán n i b .ể ộ ộ
3. Ki m toán tuân th .ể ủ
4. Ki m toán báo cáo tài chính.ể
Câu 3: Ki m toán nhà n c có th tr c thu c:ể ướ ể ự ộ
1. Chính ph .ủ
2. Tòa án.
3. Qu c h i.ố ộ
4. T t c các câu trênấ ả .
Câu 4: Trong các nôi dung sau đây, n i dung nào không thu c ki m toán tuân th :ộ ộ ể ủ
1. Ki m tra tính tuân th lu t pháp…ể ủ ậ
2. Ki m tra tình hình ch p hành chính sách, ngh quy t, quy ch …ể ấ ị ế ế
3. Ki m tra k t qu ho t đ ng kinh doanh.ể ế ả ạ ộ
4. Ki m tra vi c ch p hành các nguyên t c, các chu n m c k toán, ki m toán.ể ệ ấ ắ ẩ ự ế ể

Câu 5: Ki m toán đánh giá tính hi u l c, hi u qu c a đ n v thu c lo i ki m toán:ể ệ ự ệ ả ủ ơ ị ộ ạ ể
1. Tuân th .ủ
2. Báo cáo tài chính.
3. Ho t đ ngạ ộ .
4. T t c các câu trên.ấ ả
Câu 6: Trong các nguyên t c sau đây, nguyên t c nào không phù h p v i nguyên t cắ ắ ợ ớ ắ
ki m toán báo cáo tài chính:ể
1. Tuân th lu t pháp.ủ ậ
2. Tuân th đ o đ c ngh nghi p.ủ ạ ứ ề ệ
3. Tuân th các chu n m c ki m toán và ki m toán viên có thái đ hoài nghi nghủ ẩ ự ể ể ộ ề
nghi p.ệ
4. Tuân th nguyên t c công khai, th ng nh t.ủ ắ ố ấ
Câu 7: Ki m tra tính tuân th lu t pháp, chính sách ch đ qu n lý kinh t tài chínhể ủ ậ ế ộ ả ế
thu c n i dung c a lo i ki m toán nào?ộ ộ ủ ạ ể
1. Tuân th .ủ
2. Báo cáo tài chính.
3. Ho t đ ngạ ộ
4. Không câu nào đúng.
Câu 8: Khi phân lo i ki m toán theo ch th ti n hành ki m toán, lo i ki m toán nàoạ ể ủ ể ế ể ạ ể
trong các lo i ki m toán d i đây không thu c ph m vi phân lo i này?ạ ể ướ ộ ậ ạ
1. Ki m toán báo cáo tài chính.ể
2. Ki m toán nhà n c.ể ướ
3. Ki m toán đ c l p.ể ộ ậ
4. Ki m toán n i b .ể ộ ộ
Câu 9: Cu c ki m toán đ c ti n hành có thu phí ki m toán do:ộ ể ượ ế ể
1. C quan ki m toán nhà n c th c hi n.ơ ể ướ ự ệ
2. C quan kiêm toán đ c l p th c hi n.ơ ộ ậ ự ệ
3. B ph n ki m toán n i b th c hi n.ộ ậ ể ộ ộ ự ệ
4. Bao g m t t c các câu trên.ồ ấ ả
Câu 10: Trong các n i dung d i đây, n i dung nào không thu c ki m toán n i b :ộ ướ ộ ộ ể ộ ộ
1. Ki m toán báo cáo k toán.ể ế
2. Ki m toán ho t đ ng.ể ạ ộ
3. Ki m toán tuân th .ể ủ
4. Ki m toán báo cáo quy t toán ngân sách.ể ế
Câu 11: N u l y ch c năng li m toán làm tiêu chí phân lo i thì ki m toán đ c phânế ấ ứ ể ạ ể ượ
thành:
1. Ki m toán tuân th .ể ủ
2. Ki m toán báo cáo tài chính.ể
3. Ki m toán ho t đ ng.ể ạ ộ
4. Bao g m t t c các câu trên.ồ ấ ả
Câu 12: Trong các ch c năng d i đây, ch c năng nào không thu c ki m toán đ c l p:ứ ướ ứ ộ ể ộ ậ
1. ch c năng ki m tra.ứ ể
2. Ch c năng xác nh n (xác minh).ứ ậ
3. Ch c năng d báo (l p k ho chs n xu t kinh doanh).ứ ự ậ ế ạ ả ấ
4. Ch c năng báo cáo (trình bày).ứ

Câu 13: N u ch l y ch th ti n hành ki m toán làm tiêu chí đ phân lo i thì ki mế ỉ ấ ủ ể ế ể ể ạ ể
toán đ c phân thành:ượ
1. Ki m toán n i b .ể ộ ộ
2. Ki m toán nhà n c.ể ướ
3. Ki m toán đ c l p.ể ộ ậ
4. Bao g m t t c các câu trên.ồ ấ ả
Câu 14: M t cu c ki m toán đ c thi t k đ phát hi n ra nh ng vi ph m pháp lu t,ộ ộ ể ượ ế ế ể ệ ữ ạ ậ
các ch đ nh c a nhà n c và các quy đ nh c a công ty tài chính là m t cu c ki m toán:ế ị ủ ướ ị ủ ộ ộ ể
1. Tài chính.
2. Tuân th .ủ
3. Ho t đ ng.ạ ộ
4. T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 15: Chu n m c v tính đ c l p thu c:ẩ ự ề ộ ậ ộ
1. Các chu n m c chung.ẩ ự
2. Các chu n m c trong đi u tra.ẩ ự ề
3. Các chu n m c báo cáo.ẩ ự
4. Không câu nào đúng.
Câu 16: Chu n m c v l p k ho ch ki m toán thu c:ẩ ự ề ậ ế ạ ể ộ
1. Các chu n m c chungẩ ự
2. Các chu n m c báo cáo.ẩ ự
3. Các chu n m c đi u tra.ẩ ự ề
4. Không câu nào đúng.
Câu 17: Ki m toán viên đ c l p thu c:ể ộ ậ ộ
1. Ki m toán đ c l p.ể ộ ậ
2. Ki m toán nhà n c.ể ướ
3. Ki m toán n i b .ể ộ ộ
4. Không câu nào đúng.
Câu 18: Trong các s ki n kinh t phát sinh trong ho t đ ng c a doanh nghi p d iự ệ ế ạ ộ ủ ệ ướ
đây, s ki n nào không thu c ph m vi nói trênự ệ ộ ạ
1. S ki n kinh t phát sinh trong m i quan h gi a doanh ngi p v i bên ngoài doanhự ệ ế ố ệ ữ ệ ớ
nghi p.ệ
2. S ki n kinh t phát sinh trong n i b doanh ngi p.ự ệ ế ộ ộ ệ
3. S ki n kinh t phát sinh trong m i quan h v i nhà n c.ự ệ ế ố ệ ớ ướ
4. S ki n kinh t phát sinh trong m i quan h v i bên ngoài nh ng không d n đ n sự ệ ế ố ệ ớ ư ẫ ế ự
trao đ i.ổ
Câu 19: Các kho n chi tr ti n cho khách hàng v các tài s n, v t t đã nh n:ả ả ề ề ả ậ ư ậ
1. Là s ki n kinh t ngo i sinh có kéo theo s trao đ i.ự ệ ế ạ ự ổ
2. Là s ki n kinh t n i sinh.ự ệ ế ộ
3. Là s ki n kinh t ngo i sinh nh ng không d n đ n s trao đ i.ự ệ ế ạ ư ẫ ế ự ổ
4. Không câu nào đúng.
Câu 20: Trong các đi u ki n sau đây, đi u ki n nào không thu c các đi u ki n c a cề ệ ề ệ ộ ề ệ ủ ơ
s d n li uở ẫ ệ
1. Có th t.ậ
2. Đã đ c tính toán và đánh giá.ượ
3. Theo c tính.ướ
4. Đ c ghi chép và c ng d n.ượ ộ ồ

Câu 21: S ki n kinh t là gì?ự ệ ế
1. Là các s phát sinh th c t trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanhự ự ế ạ ộ ả ấ ủ
nghi pệ
2. Là s phát sinh các ho t đ ng trong đ n v .ự ạ ộ ơ ị
3. Là các s ki n phát sinh trong ho t đ ng c a các đ n v .ự ệ ạ ộ ủ ơ ị
4. Là s phát sinh trong ho t đ ng tài chính c a đ n v .ự ạ ộ ủ ơ ị
Câu 22: Trong các hành vi sau đây, hành vi nào không thu c hành vi gian l n:ộ ậ
1. Gi m o, s a ch a, s lý ch ng t theo ý mu n ch quan.ả ạ ử ữ ử ứ ừ ố ủ
2. Gi u gi m, xuyên t c s li u, tài liêu.ấ ế ạ ố ệ
3. B sót, ghi trùng.ỏ
4. C tình áp d ng sai các nguyên t c ghi chép k toán.ố ụ ắ ế
Câu 23: Giao d ch là gì?ị
1. Là s ki n kinh t đã đ c công nh n đ s lý b i h th ng k toán c a doanhự ệ ế ượ ậ ể ử ở ệ ố ế ủ
nghi p.ệ
2. Là s ki n kinh t ch a đ c công nh n và x lý.ự ệ ế ư ượ ậ ử
3. Là s ki n kinh t đã đ c công nh n đ x lý b i h th ng ki m soát n i bự ệ ế ượ ậ ể ử ở ệ ố ể ộ ộ
4. Là s ki n kinh t không đ c công nh nự ệ ế ượ ậ
Câu 24: Trong các bi u hi n d i đây, bi u hi n nào không ph i là bi u hi n c a saiể ệ ướ ể ệ ả ể ệ ủ
sót?
1. Tính toán sai.
2. Gi u gi m, xuyên t c s li u, tài li u.ấ ế ạ ố ệ ệ
3. B sót, ghi trùng.ỏ
4. V n d ng không đúng các nguyên t c ghi chép k toán do hi u sai…ậ ụ ắ ế ể
Câu 25: C s d n li u có tác d ng quan tr ng đ i v i giai đo n nào c a quá trìnhơ ở ẫ ệ ụ ọ ố ớ ạ ủ
ki m toán?ể
1. Giai đo n l p k ho ch ki m toán.ạ ậ ế ạ ể
2. Giai đo n th c hi n ki m toán.ạ ự ệ ể
3. Giai đo n k t thúc ki m toán.ạ ế ể
4. Bao g m t t c các câu trên.ồ ấ ả
Câu 26: Đ xác đ nh tính tr ng y u c a gian l n, sai s t c n d a vào căn c nào là chể ị ọ ế ủ ậ ố ầ ự ứ ủ
y u:ế
1. Th i gian x y ra gian l n, sai sót.ờ ả ậ
2. S ng i liên quan đ n gian l n, sai sót.ố ườ ế ậ
3. M c đ thi t h i do gian l n, sai sót.ứ ộ ệ ạ ậ
4. Quy mô báo cáo có gian l n, sai sótậ
Câu 27: Y u t nào c u thành h th ng ki m soát n i b :ế ố ấ ệ ố ể ộ ộ
1. Môi tr n ki m soát.ườ ể
2. H th ng ki m soát.ệ ố ể
3. H th ng thông tin và trao đ i.ệ ố ổ
4. T t c các câu trên.ấ ả
Câu 28: Trong t t c các b c sau đây, b c nào không thu c các b c ti n hành đánhấ ả ướ ướ ộ ướ ế
giá tính tr ng y u?ọ ế
1. B c l p k ho chướ ậ ế ạ
2. B c c l ng s b và phân b s b và phân b c l ng s b ban đ u.ướ ướ ượ ơ ộ ổ ơ ộ ổ ướ ượ ơ ộ ầ
3. B c c tính t ng s sai sót trong t ng b ph n kho n m c và toàn b các kho nướ ướ ổ ố ừ ộ ậ ả ụ ộ ả
m c.ụ

4. B c so sánh c tính sai sót s t ng c ng v i sai s c tính ban đ u.ướ ướ ố ổ ộ ớ ố ướ ầ
Câu 29: Ki m soát qu n lý thu c lo i ki m soát nào?ể ả ộ ạ ể
1. Ki m soát tr c ti p.ể ự ế
2. Ki m soát t ng quát.ể ổ
3. Ki m soát x lý.ể ử
4. Không câu nào đúng.
Câu 30: Trong các r i ro sau đây, r i ro nào không thu c r i ro ki m toán:ủ ủ ộ ủ ể
1. R ro tài chính.ủ
2. R i ro ti m tàng.ủ ề
3. R i ro ki m soát.ủ ể
4. R i ro phát hi n.ủ ệ
Câu 31: Gian l n là gì?ậ
1. Là vi c áp d ng sai nguyên t c k toán do thi u c n th n.ệ ụ ắ ế ế ẩ ậ
2. Là nh ng hành vi ch đ nh l a d i nh m bi n th tài s n, tham ô tài s n, xuyênữ ỉ ị ừ ố ằ ể ủ ả ả
t c thông tin.ạ
3. Là vi c tính toán sai.ệ
4. Là vi c ghi chép k toán nh m l n.ệ ế ầ ẫ
Câu 32: Đ phân tích đánh gí r i ro ti m tàng c n có thông tin nào?ể ủ ề ầ
1. B n ch t kinh doanh c a khách hàng.ả ấ ủ
2. B n ch t h th ng k toán, h thông thông tin.ả ấ ệ ố ế ệ
3. B n ch t các b ph n đ c ki m toán.ả ấ ộ ậ ượ ể
4. T t c các thông tin nói trên.ấ ả
Câu 33: Khái ni m v gian l n bi u hi n là:ệ ề ậ ể ệ
1. L i v tính toán s h c.ỗ ề ố ọ
2. áp d ng nh m l n các nguyên t c, ph ng pháp và ch đ k toán do gi i h n vụ ầ ẫ ắ ươ ế ộ ế ớ ạ ề
trình đ c a các cán b k toán.ộ ủ ộ ế
3. áp d ng sai các nguyên t c, ph ng pháp trong ch đ k toán m t cách có chụ ắ ươ ế ộ ế ộ ủ
ý.
4. Bao g m các câu trên.ồ
Câu 34: H n ch nào trong các h n ch d i đây không thu c nh ng h n ch có h uạ ế ạ ế ướ ộ ữ ạ ế ữ
c a h th ng ki m soát n i b ?ủ ệ ố ể ộ ộ
1. Yêu c u v tính hi u qu c a chi phí b ra đ ki m soát nh h n nh ng t n h i do saiầ ề ệ ả ủ ỏ ể ể ỏ ơ ữ ổ ạ
sót, gian l n.ậ
2. Kh năng gây ra sai sót c a con ng i do thi u c n tr ng do trình đ nghi p v .ả ủ ườ ế ẩ ọ ộ ệ ụ
3. Kh i l ng c a các giao d ch, các th t c bi n pháp ki m soát.ố ượ ủ ị ủ ụ ệ ể
4. Vi c vi ph m quy đ nh c a h thông qu n lý không có các bi n pháp th t c ki m soátệ ạ ị ủ ệ ả ệ ủ ụ ể
phù h p.ợ
Câu 35: Nh ng hành vi có th xem là hành vi gian l n là:ữ ể ậ
1. Ghi chép các ngi p v không có th t ho c gi m o ch ng t .ệ ụ ậ ặ ả ạ ứ ừ
2. Gi u di m h s m t cách c tình.ấ ế ồ ơ ộ ố
3. Ghi chép các nghi p v không chính xác v s h c không c ý.ệ ụ ề ố ọ ố
4. áp d ng nh m các nguyên t c k toán m t cách không c ý.ụ ầ ắ ế ộ ố
5. Bao g m a và b.ồ
Câu 36: Đ đánh giá kh năng ho t đ ng liên t c c a doanh nghi p v m t tài chínhể ả ạ ộ ụ ủ ệ ề ặ
c n xem xét đ n bi u hi n ch y u nào?ầ ế ể ệ ủ ế
1. Các kho n n và kh năng thanh toán các kho n n .ả ợ ả ả ợ

