
TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 61Ắ Ệ Ế Ề Ố
Chênh l ch d phòng c n l p cu i năm v i s d phòng còn l i c a kho n d phòng gi mệ ự ầ ậ ố ớ ố ự ạ ủ ả ự ả
giá hàng t n kho đ c h ch toán vào giá v n hàng bán.ồ ượ ạ ố
•Đúng
•Sai
Ti n ph t hành chính do vi ph m ch đ qu n lí và s d ng hóa đ n đ c tính vào chi phíề ạ ạ ế ộ ả ử ụ ơ ượ
h p lí khi xác đ nh thu nh p ch u thu thu nh p doanh nghi p.ợ ị ậ ị ế ậ ệ
•Đúng
•Sai
Các kho n chi phí ph c v h p h i đ ng qu n tr c a công ty c ph n không đ c tính vàoả ụ ụ ọ ộ ồ ả ị ủ ổ ầ ượ
chi phí h p lí khi xác đ nh thu nh p ch u thu .ợ ị ậ ị ế
•Đúng
•Sai
Ti n l ng, ti n công, thù lao c a thành viên H i đ ng qu n tr công ty c ph n không tr cề ươ ề ủ ộ ồ ả ị ổ ầ ự
ti p tham gia đi u hành ho t đ ng kinh doanh không đ c tính vào chi phí h p lí khi xác đ nhế ề ạ ộ ượ ợ ị
thu nh p ch u thu .ậ ị ế
•Đúng
•Sai
Chênh l ch t giá h i đoái phát sinh trong kì đ c ph n ánh vào bên N ho c bên Có c a TKệ ỉ ố ượ ả ợ ặ ủ
Chênh l ch t giá h i đoái (413).ệ ỷ ố
•Đúng
•Sai
Chênh l ch t giá h i đoái phát sinh trong giai đo n đ u t tr c ho t đ ng đ c ph n ánhệ ỉ ố ạ ầ ừ ướ ạ ộ ượ ả
trên TK Chênh l ch t giá h i đoái (413).ệ ỷ ố
•Đúng
•Sai
Chênh l ch t giá h i đoái không bao g m chênh l ch t giá do chuy n đ i báo cáo tài chínhệ ỉ ố ồ ệ ỷ ể ổ
c a c s n c ngoài.ủ ơ ở ướ
•Đúng
•Sai

N u trong giai đo n đ u t tr c ho t đ ng không phát sinh các giao d ch b ng ngo i t thìế ạ ầ ư ướ ạ ộ ị ằ ạ ệ
TK Chênh l ch t giá h i đoái (413) ch đ c s d ng vào cu i kỳ khi đánh giá l i s d c aệ ỷ ố ỉ ượ ử ụ ố ạ ố ư ủ
các kho n m c ti n t có g c ngo i t c a ho t đ ng kinh doanh, k c ho t đ ng đ u tả ụ ề ệ ố ạ ệ ủ ạ ộ ể ả ạ ộ ầ ư
XDCB (ho t đ ng kinh doanh có c ho t đ ng đ u t XDCB).ạ ộ ả ạ ộ ầ ư
•Đúng
•Sai
DN cũng có th s d ng t giá h ch toán trong quy đ i và ghi s các ngh p v kinh t phátể ử ụ ỷ ạ ổ ổ ệ ụ ế
sinh b ng ngo i t .ằ ạ ệ
•Đúng
•Sai
Các tài kho n ph n ánh doanh thu, thu nh p, chi phí, tài s n trong tr ng giao d ch phát sinhả ả ậ ả ườ ị
b ng ngo i t luôn đ c ghi nh n theo t giá th c t t i th i đi m phát sinh nghi p v kinhằ ạ ệ ượ ậ ỷ ự ế ạ ờ ể ệ ụ
t .ế
•Đúng
•Sai
Đ i v i bên N c a các tài kho n n ph i thu, bên Có c a các tài kho n N ph i tr trongố ớ ợ ủ ả ợ ả ủ ả ợ ả ả
tr ng h p giao d ch phát sinh b ng ngo i t v m t nguyên t c đ c ghi nh n theo t giáườ ợ ị ằ ạ ệ ề ặ ắ ượ ậ ỷ
th c t t i ngày phát sinh nghi p v kinh t .ự ế ạ ệ ụ ế
•Đúng
•Sai
Đ i v i bên Có c a các tài kho n n ph i thu, bên Có c a các tài kho n N ph i tr trongố ớ ủ ả ợ ả ủ ả ợ ả ả
tr ng h p giao d ch phát sinh b ng ngo i t s đ c ghi nh n theo t giá th c t t i th iườ ợ ị ằ ạ ệ ẽ ượ ậ ỷ ự ế ạ ờ
đi m ghi nh n công n tr c đây.ể ậ ợ ướ
•Đúng
•Sai
Đ i v i DN không chuy n kinh doanh mua, bán ngo i t thì các nghi p v kinh t mua, bánố ớ ể ạ ệ ệ ụ ế
ngo i t phát sinh có chênh l ch t giá đ c ph n ánh vào TK Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ệ ệ ỷ ượ ả ạ ộ
(515) ho c TK Chi phí tài chính (635).ặ
•Đúng
•Sai
TK Ph i thu khách hàng (131) có th có s d bên N , có th có s d bên Có ho c có th cóả ể ố ư ợ ể ổ ư ặ ể

s d đ ng th i c hai bên.ố ư ồ ờ ả
•Đúng
•Sai
TK Ph i tr ng i bán (331) có th có s d bên N , có th có s d bên Có ho c có th cóả ả ườ ể ố ư ợ ể ổ ư ặ ể
s d đ ng th i c hai bên.ố ư ồ ờ ả
•Đúng
•Sai
Vi c tính s d c a các TK Ph i thu khách hàng (131) và TK Ph i tr ng i bán (331) ph iệ ố ư ủ ả ả ả ườ ả
trên c s các tài kho n chi ti t c a chúng ch không th xác đ nh d dàng trên tài kho nơ ở ả ế ủ ứ ể ị ể ả
t ng h p.ổ ợ
•Đúng
•Sai
Khi DN tr tr c ti n mua tài s n cho ng i bán thì s ti n tr tr c đ c ghi bên N c aả ướ ề ả ườ ố ề ả ướ ượ ợ ủ
TK T m ng (141) ho c TK Chi phí tr tr c (142, 242).ạ ứ ặ ả ướ
•Đúng
•Sai
Đ i t ng ch u thu GTGT là cá nhân, t ch c s n xu t và kinh doanh trong n n kinh t .ố ượ ị ế ổ ứ ả ấ ề ế
•Đúng
•Sai
Khi DN nh n tr c ti n hàng c a khách hàng thì s ti n nh n tr c đ c ghi vào bên Có c aậ ướ ề ủ ố ề ậ ướ ượ ủ
TK Doanh thu nh n tr c (3387).ậ ướ
•Đúng
•Sai
N u DN tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thì khi DN mua tài s n, giá tr tài s nế ế ươ ấ ừ ả ị ả
mua vào bao gi cũng là giá không có thu GTGT.ờ ế
•Đúng
•Sai

