
TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 58Ắ Ệ Ế Ề Ố
S ti n đã chi h các đ n v c p d i đ c h ch toán:ố ề ộ ơ ị ấ ướ ượ ạ
•N TK Ph i thu khách hàng (131) ợ ả
•N TK Ph i thu khác (138) ợ ả
•N TK Ph i thu n i b (136) ợ ả ộ ộ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi thanh toán kho n ti n đã đ c c p d i chi h , k toánả ề ượ ấ ướ ộ ế
ghi:
•N Tk Ph i tr khác (338) ợ ả ả
•N TK Ph i tr ng i bán (331) ợ ả ả ườ
•N TK Ph i tr n i b (336) ợ ả ả ộ ộ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi tr l i s ti n đã thu h cho đ n v c p d i, k toán ghi:ả ạ ố ề ộ ơ ị ấ ướ ế
•Có TK Ph i thu khác (138) ả
•N TK Ph i tr khác (338) ợ ả ả
•N TK Ph i tr n i b (336) ợ ả ả ộ ộ
•Có TK Ph i tr n i b (336) ả ả ộ ộ
L phí tr c b n p khi đăng kí quy n s h u ho c quy n s d ng tài s n đ c tínhệ ướ ạ ộ ề ỡ ữ ặ ề ử ụ ả ượ
vao:
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí tài chính
•Giá tr ghi s c a tài s n ị ổ ủ ả
•Các câu trên đ u sai ề
Thu môn bài đã n p đ c tính vào:ế ộ ượ
•Chi phí qu n lí doanh nghi p ả ệ
•Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ
•Chi phí tái chính
•Các câu trên đ u sai ề
Thu tài nguyên DN ph i n p đ c ghi:ế ả ộ ượ
•N TK Chi phí s n xu t chung (627) ợ ả ấ

•N TK Chi phí qu n lí doanh nghi p (642) ợ ả ệ
•N TK Chi phí khác (811) ợ
•a ho c b ặ
•a ho c c ặ
S thu GTGT đ c mi n gi m đ c h ch toán vào:ố ế ượ ễ ả ượ ạ
•Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ
•Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ấ ị ụ
•Thu nh p khác ậ
•Các câu trên đ u sai ề
Khi DN vay ng n h n đ mua v t li u ph c v cho s n xu t, lãi vay ph i tr đ c tínhắ ạ ể ậ ệ ụ ụ ả ấ ả ả ượ
vào:
•Giá th c t v t li u nh p kho ự ế ậ ệ ậ
•Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ậ ệ ự ế
•Chi phí tài chính
•Các câu trên đ u sai ề
S ti n m t thi u qu khi ki m kê đ c ghi:ố ề ặ ế ỹ ể ượ
•N TK Tài s n thi u ch x lí (1381) / Có TK Ph i tr ng i lao đ ng (334) ợ ả ế ờ ử ả ả ườ ộ
•N TK Ph i tr ng i lao đ ng (334) / Có TK Tài s n thi u ch x lí (1381) ợ ả ả ườ ộ ả ế ờ ử
•N TK Tài s n thi u ch x lí (1381) / Có TK Ti n m t (111) ợ ả ế ờ ử ề ặ
•N TK Chi phí khác (811) / Có TK Tài s n thi u ch x lí (1381) ợ ả ế ờ ử
S ti n m t th a qu khi ki m kê đ c ghi:ố ề ặ ừ ỹ ể ượ
•N TK Ti n m t (111)/Có TK Thu nh p khác (711) ợ ề ặ ậ
•N TK Ti n m t (111)/Có TK Tài s n th a ch x lí (3381) ợ ề ặ ả ừ ờ ử
•N TK Ti n m t (111)/Có TK Giá v n hàng bán (632) ợ ề ặ ố
•N TK Ti n m t (111)/Có TK Chi phí qu n lí doanh nghi p (642) ợ ề ặ ả ệ
Chênh l ch t giá h i đoái trong doanh nghi p bao g m:ệ ỷ ố ệ ồ
•Chênh l ch t giá h i đoái đánh giá l i cu i năm tài chính ệ ỷ ố ạ ố
•Chênh l ch t giá h i đoái trong giai đo n đ u t xây d ng c b n ệ ỷ ố ạ ầ ư ự ơ ả

•Chênh l ch t giá h i đoái t chuy n đ i báo cáo tài chính ệ ỷ ố ừ ể ổ
•a và b
Vi c xác đ nh giá đ nh c a l ng ngo i t xu t có th th c hi n theo m t trong các ph ngệ ị ị ủ ượ ạ ệ ấ ể ự ệ ộ ươ
pháp:
•Ph ng pháp nh p tr c, xu t tr c ươ ậ ướ ấ ướ
•Ph ng pháp nh p sau, xu t tr c ươ ậ ấ ướ
•Ph ng pháp giá đ n v bình quân c kỳ d tr ươ ơ ị ả ự ữ
•Ph ng pháp giá đ n v bình quân sau m i l n nh p ươ ơ ị ỗ ầ ậ
•Ph ng pháp giá đ n v bình quân cu i kỳ tr c ươ ơ ị ố ướ
•Ho c a ho c b ho c c ho c d ho c e ặ ặ ặ ặ ặ
Khi áp d ng ph ng pháp xác đ nh giá tr c a l ng ngo i t xu t c n tuân th nguyênụ ươ ị ị ủ ượ ạ ệ ấ ầ ủ
t c:ắ
•Nguyên t c ho t đ ng liên t c ắ ạ ộ ụ
•Nguyên t c phù h p ắ ợ
•Nguyên t c nh t quán ắ ấ
•Nguyên t c kỳ k toán ắ ế
•Nguyên t c th n tr ng ắ ậ ọ
Các tài kho n nào sau đây c n đ c theo dõi chi ti t v m t nguyên t :ả ầ ượ ế ề ặ ệ
•TK Ti n m t (1112) ề ặ
•TK Ti n g i ngân hàng (1122) ề ử
•TK Ph i thu khách hàng (131) ả
•TK Ph i tr ng i bán (331) ả ả ườ
•TK Ti n đang chuy n (113) ề ể
•T c c các ph ng án trên ấ ả ươ
Các tài kho n doanh thu, chi phí, tài s n c đ nh, nguyên v t li u, hàng hóa, công c d ng cả ả ố ị ậ ệ ụ ụ ụ
khi phát sinh b ng ngo i t đ c quy đ i và ghi s theo:ằ ạ ệ ượ ổ ổ
•T giá th c t t i th i đi m phát sinh nghi p v kinh t ỷ ự ế ạ ờ ể ệ ụ ế
•T giá h ch toán c a doanh nghi p ỷ ạ ủ ệ
•a và b đúng
•Không có tr ng h p nào ườ ợ

