M u s :

ẫ ố 11/KK–TNCN (Ban hành kèm theo

ư ố

s 62/2009/TT-BTC Thông t ngày 27/3/2009 c a B Tài chính) ộ ủ

Ộ Ộ Ủ

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc

ộ ậ

Ậ ượ

ấ ộ

ậ ừ

(Dành cho cá nhân có thu nh p t ậ

T KHAI THU THU NH P CÁ NHÂN Ế chuy n nh ng b t đ ng s n; thu nh p t ả ể ậ ừ nh n th a k và nh n quà t ng là b t đ ng s n) ậ

ừ ế

ấ ộ

Ầ Ự

NG

ƯỜ

ƯỢ , CHO TH A K , QUÀ T NG Ừ ..................................................................................................................................

A - PH N CÁ NHÂN T KÊ KHAI I CHUY N NH I. THÔNG TIN NG [01] H và tên: ọ

[02] Mã s thu (n u có): ế ế ố

ng h p ch a có mã s thu ):………………………………….. ế ư ế ợ

ườ ề ử ụ ố ề ở ữ

.......................................... ấ ơ

[03] S CMND/h chi u (tr ố [04] Các gi y t Do c quan: [05] Các đ ng ch s h u (n u có): ộ v quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà: ấ ấ ờ ề ..................................................................... C p ngày: ủ ở ữ ế ồ

H và tên

S CMND

S H chi u

STT

Mã s thuố

ế

ố ộ

ế

1

2

ồ ể ượ ấ ộ ả ổ

Ngày ch ng th c: ............................. ng b t đ ng s n (n u là mua bán, đ i) ế ơ ậ ................................................................................. Ngày l p:ậ .......................................... ơ ứ

NG, NH N TH A K , QUÀ T NG

I NH N CHUY N NH

ứ Ừ ự Ế

ƯỢ

ƯỜ

.................................................................................................................................. [06] H p đ ng chuy n nh ợ N i l p C quan ch ng th c …………………………………… ự II. THÔNG TIN NG [07] H và tên: ọ

[08] Mã s thu (n u có): ế ế ố

[09] S CMND/H chi u (tr ng h p ch a có mã s thu ):………………………………….. ế ố ộ ườ ư ế ợ ố

ng b t đ ng s n (n u là nh n th a k , nh n quà t ng) ậ ừ ế ấ ộ ế ả ậ ặ

ượ ừ ế

Ngày ch ng th c: ............................. ơ ơ ậ ơ ự ặ ................................ Ngày l p:ậ .......................................... ứ NG, NH N TH A K , QUÀ T NG [10] Đ n xin chuy n nh ể N i l p h s nh n th a k , quà t ng ậ ồ ơ C quan ch ng th c …………………………………… ự ứ III. LO I B T Đ NG S N CHUY N NH Ậ Ạ Ấ Ộ

ƯỢ

[11] Quy n s d ng đ t và tài s n g n li n trên đ t ấ ề ử ụ ề ấ ả ắ

[12] Quy n s h u ho c s d ng nhà ề ở ữ ặ ử ụ ở

[13] Quy n thuê đ t, thuê m t n c ặ ướ ề ấ

[14] B t đ ng s n khác ấ ộ ả

NG, NH N TH A K , QUÀ T NG

Ấ Ộ

ƯỢ

IV. Đ C ĐI M B T Đ NG S N CHUY N NH [15] Đ tấ

:

ố ị ị ẻ

c nhà n ng; nh n th a k , Đ a ch th a đ t, nhà ỉ ử ấ V trí (m t ti n đ ặ ề ườ Lo i đ t, lo i nhà: Di n tích (m2): ố ấ ướ ượ ể ậ ậ ừ ế

27

chuy n giao (n u có): (đ ng ạ ấ ệ [16] Ngu n g c đ t: (Đ t đ ồ ho c nh n t ng, cho…): ậ ặ [17] Giá tr đ t th c t ị ấ ở ........................................................................................................ ng ph hay ngõ, h m): ........................................................................ ............................................................................................................... ..................................................................................................................... c giao, cho thuê; Đ t nh n chuy n nh ấ ấ ượ .................................................................................................................. ồ )..................................................................... ự ế ể ế

ớ ấ

[18] Nhà và các tài s n g n li n v i đ t (g i chung là nhà) ề

C p nhà: Lo i nhà: Di n tích nhà (m2 sàn xây d ng): ................................................................................................................................ ............................................................................................................................... ........................................................................................ ự

ấ ạ ệ [19] Ngu n g c nhà ồ ố

T xây d ng

Năm hoàn thành (ho c năm b t đ u s d ng nhà): ặ ắ ầ ử ụ

Chuy nể ngượ nh

...............................................................................................................................

làm gi y chuy n giao nhà: ấ t ờ ể …………………. Th i đi m ể ờ …………………………….

[20] Giá tr nhà (đ ng) :

ƯỢ

NG B T Đ NG S N; T NH N TH A K , QUÀ T NG LÀ Ậ

Ấ Ộ

ng, nh n th a k , quà t ng(đ ng):

......................

ự ế

chuy n nh ể

ượ

ừ ế

V. THU NH P T CHUY N NH Ậ Ừ B T Đ NG S N Ả [21] Giá tr b t đ ng s n th c t ị ấ ộ

ng h p chuy n nh ng b t đ ng s n

VI. TÍNH THUẾ [22] Tr ợ ườ

ể ượ ấ ộ ả

Cách 1: Tr ng h p xác đ nh đ c giá mua b t đ ng s n ườ ợ ị ượ ấ ộ ả

Thu thu nh p ph i n p = Thu nh p t ng BĐS x 25%. ả ộ ậ ừ ế ậ chuy n nh ể ượ

Cách 2: Tr ng h p không xác đ nh đ c giá mua b t đ ng s n ườ ợ ị ượ ấ ộ ả

Thu thu nh p ph i n p = Giá tr BĐS chuy n nh ng x 2%. ả ộ ế ể ậ ị ượ

[23] Tr ng h p nh n th a k , quà t ng là b t đ ng s n ườ ừ ế ấ ộ ậ ặ ả ợ

(Giá tr BĐS nh n th a k , quà t ng – 10.000.000đ) x 10%. Thu thu nh p ph i n p = ậ ả ộ ế ừ ế ậ ặ ị

[24] S thu thu nh p ph i n p (đ ng) ậ ả ộ ồ …………….....……………………….………………… ố ế

(Vi

t b ng ch

ế ằ

ữ:……………………………………………………………………………….……………)

ng đ

ộ ố ượ

ế

ượ c

VII. THU NH P THU C DI N MI N THU THU NH P CÁ NHÂN (n u thu c đ i t mi n thu ):

ế

có liên quan đ n vi c chuy n nh ấ ờ ượ ế ệ ể ặ ặ ữ ứ ấ ộ ậ ừ ấ ộ ừ ủ ế ả ặ ặ ả ậ ậ ệ ễ ế ậ ị ừ ế ng ho c nh n th a k , ậ quà t ng là b t đ ng s ngi a ông (bà): ……………..................... và ông (bà): ................………… ng ho c nh n th a k , quà t ng là b t đ ng s n c a ông (bà) kho n thu nh p t ……................……………. thu c di n thu nh p mi n thu thu nh p cá nhân theo quy đ nh t ạ i kho n ….……Đi u 4 Lu t Thu thu nh p cá nhân. ậ Căn c vào H s và các gi y t ồ ơ ả chuy n nh ượ ể ộ ế ề ậ ả

VIII. GI Y T KÈM THEO G M:

Ấ Ờ - - -

ữ ệ ộ ị ướ ữ c pháp lu t v nh ng ậ ề Tôi cam đoan nh ng n i dung kê khai là đúng và ch u trách nhi m tr n i dung đã khai./. ộ

……………, ngày ……… tháng……… năm ………… CÁ NHÂN CÓ THU NH PẬ (Ký và ghi rõ h tên)

28

B - PH N XÁC Đ NH GIÁ TR B T Đ NG S N VÀ TÍNH THU C A C QUAN THU

Ế Ủ Ơ

Ị Ấ Ộ

i n p thu ế ........................................................................................................... ọ ườ ộ

- 1. H và tên ng 2. Mã s thu (n u có): ố ế ế

I. Lo i b t đ ng s n chuy n nh ng: ạ ấ ộ ể ả ượ

ả ề

ề ử ụ ề ử ữ ề c ặ ướ ấ

1. Quy n s d ng đ t và tài s n g n li n trên đ t ấ ắ ấ 2. Quy n s h u ho c s d ng nhà ặ ử ụ 3. Quy n thuê đ t, thuê m t n 4. Các b t đ ng s n khác ấ ộ ả

II. Đ c đi m b t đ ng s n chuy n nh ng: ấ ộ ể ể ặ ả ượ

đ ờ ồ đ t ấ b n ả Th a ử s :……………………T ố

S ố ườ đ ng ố

ườ

ậ ệ

ỉ ố

đ ị

ạ nhà:………………………………..Lo i C p ấ

H ngạ

(%) còn T i ch t ấ ủ c a l ượ l ệ l ạ ỷ

2):

2):

ệ ế ấ 8.1. ấ

ơ ộ 9.1. ấ

1. s : ..................................................................................... ố nhà, ph ...................................................................................................................... ........ Thôn, xóm...............................................................................................………………............ ........ Ph ng/xã:.................................................................................................................................. ....... . Qu n/huy n................................................................................................................................. ....... . T nh/ thành ph ........................................................................................................................... ........ Lo iạ 2. đ t:........................................................................................................................................ ........ ấ 3. Lo i ng/khu ườ ạ v c: .................................................................................................................... ........ 4. V trí (1, 2, 3, ự 4…):............................................................................................................................... 5. nhà:..................................................................... .......... 6. nhà:.................................................................................................................................. ............ 7. ng nhà:...................................................................................... ............. 8. Di n tích đ t, nhà tính thu (m Đ t:................................................................................................................................. ............. 8.2. Nhà (m2 sàn nhà):........................................................................................................ ................ 9. Đ n giá m t mét vuông đ t, sàn nhà tính thu (đ ng/m ế ồ ấ Đ t:.............................................................................................................................. ................ 9.2. Nhà (theo giá xây d ng m i):...................................................................................... ................ ự ớ

I II. Thu nh p t ng, nh th a k , quà t ng là b t đ ng s n (đ ng Vi t Nam) ậ ừ chuy n nh ể ượ ậ ừ ế ấ ộ ồ ặ ả ệ

1. Đ i v i chuy n nh ng: ố ớ ể ượ

1.1. Giá chuy n nh ng b t đ ng s n (đ ng) : ....................................................................... ể ượ ấ ộ ả ồ

1.2. Giá mua b t đ ng s n (đ ng) : ........................................................................................... ấ ộ ả ồ

1.3. Các chi phí khác liên quan đ n giá b t đ ng s n chuy n nh ng đ ấ ộ ế ể ả ượ ượ c lo i tr (đ ng): ạ ừ ồ

1.4. Thu nh p t ng b t đ ng s n = (1.1) – (1.2) – (1.3) – (1.4) ậ ừ chuy n nh ể ượ ấ ộ ả

29

2. Đ i v i nh n th a k , quà t ng: ừ ế ố ớ ậ ặ

ừ ế ặ ấ ậ ả ơ Thu nh p t ấ ộ (di n tích đ t, di n tích sàn nhà) + (giá tr các b t đ ng s n khác g n v i đ t) .................... (đ ng) ấ ộ nh n th a k , quà t ng là b t đ ng s n = (đ n giá m t mét vuông đ t, sàn nhà) x ậ ừ ệ ấ ộ ớ ấ ệ ả ắ ồ ị

I V. Thu thu nh p ph i n p (đ i v i tr ố ớ ườ ả ộ ế ậ ng h p ph i n p thu ): ả ộ ợ ế

1. Tính thu :ế

a) Đ i v i thu nh p chuy n nh ng b t đ ng s n: ố ớ ể ậ ượ ấ ộ ả

Cách 1: Tr ng h p xác đ nh đ c giá mua b t đ ng s n ườ ợ ị ượ ấ ộ ả

Thu thu nh p ph i n p = Thu nh p t ng b t đ ng s n x 25%. ả ộ ậ ừ ế ậ chuy n nh ể ượ ấ ộ ả

Cách 2: Tr ng h p không xác đ nh đ c giá mua b t đ ng s n ườ ợ ị ượ ấ ộ ả

ng x 2%. ậ ể ế ượ ấ ộ ả chuy n nh

ồ ậ ả ộ (đ ng): ………………………………………………………………

ậ ặ ừ ế ả b t đ ng s n nh n th a k , quà t ng – 10.000.000) x 10%. ậ

ữ:……………………………………………………………………………….……………) ấ ộ ả

ừ ế ậ ặ ậ ả ộ (đ ng): ……………………………………………………………… ồ

t b ng ch

ế ế ằ

ữ:……………………………………………………………………………….……………) ng h p đ ợ

c mi n thu đ i v i thu nh p t ế ố ớ ế ố ớ ườ ậ ừ ượ ễ

có liên quan đ n vi c chuy n nh ậ ủ ơ ượ t ờ ấ ộ ả ấ ữ ế ệ ể ả ờ ế ể ấ ộ ủ ậ ả i kho n ..................... ạ ả ị Thu thu nh p ph i n p = Giá b t đ ng s n ả ộ S thu thu nh p ph i n p ố ế (Vi t b ng ch ế ằ ậ ừ nh n th a k , quà t ng là b t đ ng s n: b) Đ i v i thu nh p t ố ớ Thu thu nh p ph i n p = (Thu nh p t ậ ừ ấ ộ ả ộ ế S thu thu nh p ph i n p ố (Vi V. Xác nh n c a c quan thu đ i v i tr ng b t đ ng s n: chuy n nh ấ ộ ể ng b t đ ng s n gi a ông khai và các gi y t Căn c vào ượ ứ (bà)……………....................... và ông (bà)....................………………..., c quan thu đã ki m tra và ơ ng b t đ ng s n c a ông (bà)…………………........... chuy n nh xác nh n kho n thu nh p t ậ ừ ượ ể ả …… thu c di n thu nh p mi n thu thu nh p cá nhân theo quy đ nh t Đi u 4ề ậ ế ễ ậ ệ Lu t Thu thu nh p cá nhân./. ộ ế ậ ậ

Ộ Ể Ế

…..…, ngày ……tháng…… năm …… NG C QUAN THU TH TR Ế

30

Ơ CÁN B KI M TRA TÍNH THU (Ký, ghi rõ h tên) ọ Ủ ƯỞ (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u) ấ ọ

M u s 01-05/LPTB ẫ ố

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc

ộ ậ

T KHAI L PHÍ TR

C B NHÀ Đ T

ƯỚ Ạ

---------------------------------------------

Ấ : I- TÊN CH S H U, S D NG NHÀ Đ T Ủ Ở Ữ Ử Ụ

1. Đ a ch g i thông báo n p ti n LPTB: ỉ ử ề ộ ị

2. Đi n tho i liên h (n u có): ệ ế ệ ạ

Ấ : II- Đ C ĐI M NHÀ Đ T Ể Ặ

1. Đ t:ấ 1.1. Đ a ch th a đ t: ị ỉ ử ấ

ố ẻ ng ph hay ngõ, h m): ấ

..................... tháng ..................... năm .....................

c Nhà n ấ ượ ướ c giao, cho thuê; đ t nh n chuy n nh ấ ể ậ ượ ừ ế ng; nh n th a k , ậ ậ ặ ể Đ a ch ng ch c, cá nhân chuy n giao QSDĐ: ổ ứ i giao QSDĐ: ị chuy n giao QSDĐ ngày ể chuy n giao (n u có): 1.2. V trí (m t ti n đ ặ ề ườ ị 1.3. M c đích s d ng đ t: ử ụ ụ 2): 1.4. Di n tích (m ệ 1.5. Ngu n g c đ t: (đ t đ ố ấ ồ nh n t ng cho): a) Tên t ỉ ườ ờ 1.6. Giá tr đ t th c t ị ấ b) Th i đi m làm gi y t ấ ờ ể ể ự ế ế

2sàn xây d ng):

Lo i nhà: ạ ự

ự ắ ầ ử ụ ặ

..................... tháng ..................... năm .....................

2. Nhà: 2.1. C p nhà: ấ 2.2. Di n tích nhà (m ệ 2.3. Ngu n g c nhà: ố ồ a) T xây d ng: ự Năm hoàn công (ho c năm b t đ u s d ng nhà): b) Mua, th a k , cho, t ng: ừ ế Th i đi m làm gi y t chuy n giao nhà ngày ặ ấ ờ ể ể ồ

nh n chuy n nh ổ ấ ị ự ế ể ậ ượ ng, nh n th a k , nh n t ng cho ế ậ ặ ừ ậ ờ 2.4. Giá tr nhà (đ ng): ị 3. T ng giá tr nhà, đ t th c t (đ ng): ồ

31

phí tr c b ( 4. Tài s n thu c di n không ph i n p l ệ ả ộ ệ ộ ả ướ ạ lý do):

có liên quan, g m: ấ ờ ồ

5. Gi y t - - - Tôi cam đoan n i dung kê khai trên đây là đúng s th t./. ự ậ ộ

ch c)

Ủ Ký tên, ghi rõ h tên, đóng d u (n u là t

Ngày ..................... tháng ..................... năm 200.............. CH TÀI S N ế ọ

ổ ứ

Ả ấ

S Đ V TRÍ TH A Đ T

Ơ Ồ Ị

ng vào nhà mình b ng s đ t

ườ

ng ph l n (Ng ố ớ g n nh t, th hi n rõ đi qua nh ng ngõ, ngách, h m thu c tuy n ph , ghi rõ s nhà ố ầ

i kê khai ph i mô t ả ể ệ

đ ơ ồ ừ ườ ố ế

c th đ ả ụ ể ườ ữ và đ r ng c a ngõ đi qua tr ủ

ộ ộ

ằ ộ ẻ c c a nhà mình) ướ ủ

H và tên: ..................................................................................................................

Đ a ch : ......................................................................................................................

32

c trên là đúng v i th c t

ơ ồ

ướ

ự ế ế

ị n u sai tôi hoàn toàn ch u

Tôi cam đoan s đ kích th trách nhi m!ệ

Cán b ki m tra ộ ể

i kê khai

Ng

…………, ngày tháng năm …… ườ

M u s 04a/ĐK

ẫ ố

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc

Ộ ộ ậ

Ủ ự

PH N GHI C A NG

I NH N H S

ƯỜ

Ậ Ồ Ơ

Ủ ổ ế

Ơ

Vào s ti p nh n h s : ậ ồ ơ .....Gi ….phút, ngày… / … / … Quy n s ……, S th t ……..

Đ N XIN C P GI Y CH NG NH N Ấ QUY N S D NG Đ T

Ấ Ề Ử Ụ

i nh n h s

ờ ể ố Ng

ườ

(Ký và ghi rõ h , tên)

ố ứ ự ậ ồ ơ ọ

Kính g i: UBND

...............................................................

(Xem h

I. PH N KÊ KHAI C A NG ẫ

Ấ * I S D NG Đ T c khi kê khai; không t y xoá, s a ch a trên đ n) ử

ƯỜ Ử Ụ ẩ

ướ

ơ

ướ

ườ ử ụ

:............................................................................

t ch in hoa)

Ầ ng d n cu i đ n này tr ố ơ i s d ng đ t: ấ i s d ng đ t ườ ử ụ

ấ (Vi

ế

1. Ng 1.1 Tên ng ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... 1.2 Đ a ch ị

ỉ (h gia đình, cá nhân ghi đ a ch đăng ký h kh u, t

ỉ ụ ở : ch c ghi đ a ch tr s ) ị

ổ ứ

ộ ẩ

..................................................................................................................................................

ử ấ

ề ử ụ

ờ ả

ồ ố

i: .........................................................................................................................

ỉ ạ

2 2; Hình th c s d ng: + S d ng chung: ….......….. m

ứ ử ụ

ử ụ

2

+ S d ng riêng: ..…......… . m

ử ụ

2. Th a đ t xin c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ấ ứ 2.1.Th a đ t s : …………………..…….….; 2.2. T b n đ s : ………………………..…; ử ấ ố 2.3. Đ a ch t ị 2.4. Di n tích: …………............. m 2.5. M c đích s d ng đ t: .............................; 2.6. Th i h n s d ng đ t: ............................

ờ ạ ử ụ

ử ụ

2.7. Ngu n g c s d ng đ t: .....................................................................................................

ồ ố ử ụ

ả (ghi lo i nhà ho c lo i công trình, lo i cây)

: .................m2;

ề ớ ấ 3. Tài s n g n li n v i đ t: ả ắ 3.1. Lo i tài s n ạ ạ ấ (ghi xây d ng ự c a nhà, công trình ho c di n tích có cây) 3.2. Di n tích chi m đ t ệ

:..................................................; ặ

ế

3.3. Thông tin khác (đ i v i nhà)

ố ớ

ủ ố ầ : ... , K t c u

Đ i v i căn h chung c g m ộ

ố ớ

g mồ : S t ng ư ồ : Căn h sộ ố : ... , t ng sầ

ế ấ :.............................................. ; ử ụ :......... m2;

ố : ... , di n tích s d ng

n p kèm theo

:

ấ ờ ộ

4. Nh ng gi y t ...................................................................................................................................................

i s d ng đ t: đ i v i cá nhân ghi rõ h , tên, năm sinh, s

ướ

ố ớ

ố gi y CMND, ngày và n i c p ơ ấ

ố ộ

ướ

ế

ế

ấ c ngoài ghi h , tên, năm sinh, s h chi u, ngày và n i c p h ơ ấ gi y CMND c a c

ấ ợ ồ

ọ ả

ch c thì ghi tên t

ườ ủ ợ

ấ ơ

ậ ề ấ

ặ ố ấ

ướ ng h p th a đ t có nhà chung c ) thì ghi các thông tin v ng

ng h p quy n s d ng đ t là tài s n chung c a hai v ch ng thì ghi h , tên, năm sinh, s ủ ổ ứ c a c quan nhà n ử

ơ ấ gi yấ ộ ủ ả ố gi y CMND, ch c, ngày tháng năm thành l p, s và ngày, c quan ký ố c có th m quy n c p; đ i v i th a đ t có ấ i xin c p ư

ố ớ ử ấ ườ ề

ế ị ề

* H ng d n vi t đ n: ế ơ Tên ng ườ ử ụ ẫ ấ c ngoài và cá nhân n n i Vi CMND; đ i v i ng t Nam đ nh c ọ ố ớ ư ở ướ ị ệ ườ ố gi y CMND, ngày và n i c p chi u, qu c t ch; đ i v i h gia đình ghi ch “H ông/bà” và ghi h , tên, năm sinh, s ộ ữ ố ớ ộ ố ị i đ i di n; tr v và ch ng ng ồ ấ ề ử ụ ệ ườ ạ ợ ngày và n i c p ơ ấ gi y CMND c a v và c a ch ng; đ i v i t ấ ố ớ ổ ứ quy t đ nh thành l p ho c s gi y đăng ký kinh doanh, gi y phép đ u t ậ nhi u cá nhân, h gia đình, t ộ GCN và l p danh sách nh ng ng

i cùng s d ng đ t khác theo M u 04b/ĐK kèm theo.

ấ ch c cùng s d ng (tr tr ừ ườ ử ụ ổ ứ ử ụ ườ

ầ ư ủ ơ ợ ẫ

33

...................................................................................................................................................

5. Nhu c u ghi n đ i v i lo i nghĩa v tài chính:

…………………………………………...

ợ ố ớ ạ

Tôi xin cam đoan n i dung kê khai trên đ n là đúng.

ơ

……………....., ngày .... tháng ... năm ......

Ng

t đ n ch c ph i đóng d u)

i vi ườ ế ơ (Ký và ghi rõ h tên, đ i v i t ố ớ ổ ứ

34

II. XÁC NH N C A U BAN NHÂN DÂN XÃ, PH

NG, TH TR N Đ I V I H GIA ĐÌNH, CÁ

Ậ Ủ Ỷ

Ị Ấ Ố Ớ Ộ

ƯỜ NHÂN

ố ử ụ ử ụ

ệ ạ

ụ ạ ề ấ

ể ạ

ế

- Ngu n g c s d ng đ t:.............................................................................................................; ấ - Th i đi m s d ng đ t vào m c đích hi n t i:………………………………………………...; ấ - Tình tr ng tranh ch p, khi u n i v đ t đai: ............................................................................... - S phù h p v i quy ho ch s d ng đ t : ....................................................................................

ợ ớ

ử ụ

ạ Ngày….. tháng…. năm ….. Cán b đ a chính ộ ị (Ký, ghi rõ h , tên)

Ngày….. tháng…. năm ….. TM. U ban nhân dân ỷ Ch t chủ ị (Ký tên, đóng d u)ấ

III. K T QU TH M TRA C A VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ QUY N S D NG Đ T

Ề Ử Ụ

.......................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................... ..............................................................................................................................................................................

i th m tra h s

Ngày….. tháng…. năm ….. Ng ồ ơ

ườ

ề ử ụ

(Ký, ghi rõ h , tên và ch c v ) ứ ụ

ẩ ọ

Ngày….. tháng…. năm ….. Giám đ c Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ấ (Ký tên, đóng d u)ấ

ƯỜ

(Thu c U ban nhân dân c p có th m quy n c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t)

IV. Ý KI N C A C QUAN TÀI NGUYÊN MÔI TR ậ

Ủ Ơ ẩ ấ

ề ấ

NG ề ử ụ

.......................................................................................................................................................................... ......................................................................................................................................................................... .........................................................................................................................................................................

Ngày ... tháng ... năm ...

ủ ưở

Th tr ng c quan ơ (Ký tên, đóng d u)ấ

H ng d n

ể ẫ (ti p theo): - Đi m 2.5 ghi m c đích s d ng đ t theo quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t, chuy n ử ụ ể ng h p không có quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t, chuy n

ụ ề ấ

ế ị ế ị

ấ ấ

ấ ấ

ườ

m c đích s d ng đ t c a c quan có th m quy n c p; tr m c đích s d ng đ t thì ghi theo hi n tr ng đang s d ng;

ướ ử ụ ử ụ

ử ụ

ẩ ạ

ụ ụ - Đi m 2.6 ghi th i h n s d ng đ t theo quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t c a c quan nhà n ế ị

ấ ủ ơ

ệ ấ

ướ

ế c có th m quy n (n u ng h p s d ng đ t có th i h n ph i ghi rõ “ngày tháng năm” h t h n s d ng, n u s d ng n đ nh lâu dài thì ghi “Lâu

ế ấ ủ ơ ấ ờ ạ ử ụ ấ

ế ử ụ ổ ị

ế ạ ử ụ

ợ ử ụ

ể ườ

ờ ạ

có).Tr dài”;

ư

ề ử ụ

ế ượ

ế

- Đi m 2.7 ghi ngu n g c s d ng đ t nh sau: n u đ ố ử ụ ề

ng, đ

c giao đ t có thu ti n s d ng đ t thì ghi “Đ t giao ả ấ ừ ế c th a k ,

c Nhà n ề ợ

ấ ộ ầ

ượ

ượ

ườ ồ

ấ ng h p nh n chuy n đ i, nh n chuy n nh c t ng cho ho c ngu n g c khác thì ghi c th ngu n g c đó và th i đi m b t đ u s d ng đ t. ấ i s d ng đ t xin c p m t GCN chung cho nhi u th a đ t thì t

i các đi m 2.1, 2.2, 2.3, 2.5, 2.6, 2.7 b

ụ ể ộ

ấ ướ ấ c cho thuê đ t thì ghi “Đ t thuê tr c Nhà n ướ ế ượ ậ ổ ể ắ ầ ử ụ ể ể ử ấ ử ấ

ặ ặ ng h p ng ườ ử ụ ợ ể

ệ ấ

có thu ti n”, n u không thu ti n thì ghi “Đ t giao không thu ti n”, n u đ ti n hàng năm” ho c "Đ t thuê tr ti n m t l n"; tr ả ề ấ ề đ ượ ặ ồ ỏ - Tr ườ tr ng không ghi; đi m 2.4 ghi t ng di n tích các th a; đi m 4 ghi chú "- Danh sách các th a đ t nông nghi p c p cùng m t ộ ố GCN"

35

36

ẫ ố

M u s 04a/ĐK

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc

ộ ậ

I NH N H

ƯỜ

Ậ Ồ

PH N GHI C A NG SƠ ậ

ổ ế ờ

Ơ

Vào s ti p nh n h s : ồ ơ .....Gi ….phút, ngày… / … / … Quy n s ……, S th t ……..

Đ N XIN C P GI Y CH NG NH N Ấ QUY N S D NG Đ T

ố Ng

Ấ Ề Ử Ụ

ườ

ồ ơ

ố ứ ự i nh n h s ậ (Ký và ghi rõ h , tên) ọ

ng

ườ

Kính g i: - S Tài nguyên và Môi tr - UBND xã Bình Minh

Ầ Ủ ƯỜ Ử Ụ Ấ * I S D NG Đ T

ườ ử ụ

i s d ng đ t: Giang Thuỳ Linh

I. PH N KÊ KHAI C A NG i s d ng đ t: ấ ườ ử ụ

ế ị

s BA 925709 ngày 15 / 3 / 2010 c a U ban ố

ậ ỉ

ớ – ph ườ ổ

ư ng Tân Th nh – thành ph Hoà Bình – t nh Hoà Bình. ố

1. Ng 1.1 Tên ng GCNĐKKD (Quy t đ nh thành l p/ GPĐT) nhân dân huy n Khoái Châu, T nh H ng Yên. 1.2 Đ a ch : ị (T 25 m i) ị

ệ ỉ T 16 ổ

ử ấ

352…..…….….; 2.2. T b n đ s :………

6…………..…;

ề ử ụ ờ ả ư ỉ ạ Xóm 5 – thôn Đa Hoà – xã Bình Minh – huy n Khoái Châu – t nh H ng

ứ ử ụ

123 ............ m2; Hình th c s d ng: + S d ng chung: …........ m 2 2 + S d ng riêng: ..…...... m

ử ụ ử ụ ấ Đ t ấ ở........; 2.6. Th i h n s d ng đ t:

ờ ạ ử ụ

ấ Lâu dài

ử ụ

..................................................................

T ng cho

2. Th a đ t xin c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ấ ứ ấ 2.1.Th a đ t s : ……… ử ấ ố ồ ố 2.3. Đ a ch t i: ị Yên 2.4. Di n tích: …… 2.5. M c đích s d ng đ t: 2.7. Ngu n g c s d ng đ t: ........ ấ

ồ ố ử ụ

ặ ạ ạ

:..nhà c p 4............;

ả (ghi lo i nhà ho c lo i công trình, lo i cây)

:..40.....m2;

ệ ặ

ế

g mồ : S t ng: ... , K t c u:.........................................

ả ắ ề ớ ấ 3. Tài s n g n li n v i đ t: 3.1. Lo i tài s n ạ ạ 3.2. Di n tích chi m đ t ấ (ghi xây d ng ự c a nhà, công trình ho c di n tích có cây) ệ 3.3. Thông tin khác (đ i v i nhà) ố ớ Đ i v i căn h chung c g m: Căn h s : ... , t ng s

2;

; ế ấ ố : ... , di n tích s d ng:.........m

ủ ố ầ ộ ố

ố ớ

ử ụ

ư ồ

n p kèm theo

ấ ờ ộ ặ

: ề ử ụ

ề ử ụ

4. Nh ng gi y t - H p đ ng t ng cho quy n s d ng đ t. ấ ồ - Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t. - Đ n xin c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t.

ấ ề ử ụ

ợ ấ ơ

ậ ấ

5. Nhu c u ghi n đ i v i lo i nghĩa v tài chính:

ợ ố ớ ạ

Tôi xin cam đoan n i dung kê khai trên đ n là đúng.

ơ

Bình Minh, ngày 25 tháng 02 năm 2011

Ng

t đ n ch c ph i đóng d u)

ườ ế ơ ố ớ ổ ứ

i vi (Ký và ghi rõ h tên, đ i v i t

*

37

II. XÁC NH N C A U BAN NHÂN DÂN XÃ, PH

NG, TH TR N

Ậ Ủ Ỷ

ƯỜ

Ị Ấ

i:………………………………………………...;

ố ử ụ ử ụ

ệ ạ

ể ạ

- Ngu n g c s d ng đ t:.............................................................................................................; ấ - Th i đi m s d ng đ t vào m c đích hi n t ấ - Tình tr ng tranh ch p, khi u n i v đ t đai: ............................................................................... - S phù h p v i quy ho ch s d ng đ t : ........................................................................................

ế ạ ề ấ ấ

ợ ớ

ử ụ

Ngày….. tháng…. năm ….. Cán b đ a chính ộ ị (Ký, ghi rõ h , tên)

Ngày….. tháng…. năm ….. TM. U ban nhân dân ỷ Ch t ch ủ ị (Ký tên, đóng d u)ấ

III. K T QU TH M TRA C A VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ QUY N S D NG Đ T

Ề Ử Ụ

.............................................................................................................................................. .............................................................................................................................................. .............................................................................................................................................. .............................................................................................................................................. ................................

i th m tra h s

ườ

ề ử ụ

Ngày….. tháng…. năm ….. Ng ồ ơ (Ký, ghi rõ h , tên và ch c v ) ứ ụ

ẩ ọ

Ngày….. tháng…. năm ….. Giám đ c Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ấ (Ký tên, đóng d u)ấ

IV. Ý KI N C A S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR

NG

Ủ Ở

ƯỜ

Ngày tháng năm 200

Ngày tháng năm 200

Đ đi u ki n c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t. ứ ề ử ụ ệ ấ ủ ề ấ ậ ấ

Phòng ĐK và TKĐĐ

Th tr

ủ ưở

ng c quan ơ

38