ầ
ạ
ậ
ươ
Th y Giáo Tèo: Các D ng Bài T p Ch
ng Nguyên T ƯƠ CH
ử NG I :
NGUYÊN T Ử
ạ ủ ố ượ ng, kích th ng riêng và bán kính c a nguyên t Bài toán tính kh i l
ị ị ủ ạ ồ ố ượ ệ ố ề c, kh i l ử ủ ử 23g; c aủ ướ ng nguyên t c a 1 kim lo i đ ng v c a Mg là 4,48.10
ủ
3+, Fe3+.
ủ
23g. ng mol c a Mg, ion Al ạ
ị ồ ử ủ ế ố ứ ự ủ ố ượ ố t s th t c a Mg, Al, Fe c a các đ ng v trên, bi
ằ ử ằ ố ủ ố ủ ố ượ ng nguyên t
ố ạ ử ử ằ ố ượ b ng 197. So sánh s nguyên t ạ ng riêng nguyên t ỉ b ng 195 đvc. T kh i c a vàng 3 ứ kim lo i ch a trong 1cm
ạ
3 và
ộ ể ế ử
R
A
313.
10.5,1
ố (cid:0) (cid:0) ố ạ ệ ư ử ủ . ằ t th tích c a m t mol canxi b ng 25,87 cm ể i là các khe tr ng. có m i liên h nh sau:
ủ ạ ỉ ố (ĐS: ĐS = 1,16.1014g/cm3) ng riêng c a h t nhân.
ế
ề ố ạ
ệ ử ơ ủ ệ ủ ố ượ : Bài toán liên quan đ n các h t c b n t o thành nguyên t ố ạ ử ề ạ ơ ả ạ ử ơ ố ạ ệ kl A, B là 142 trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t ị B nhi u h n c a A là 12. Xác d nh tên 2
ổ ế ố ạ ơ ả ử ố t nguyên t A có t ng s h t c b n là 52, s kh i c a nguyên t nh ỏ
ị ử ủ ố ố
ố ủ c a nguyên t ị ị A. ệ ủ ệ ủ ổ ổ ố ố ố ố ử ử
R có t ng s các lo i h t là 58. Bi Y có t ng s các lo i h t là 62. Bi ậ ỏ ơ ỏ ơ ử ố ạ ế ố t s kh i nh h n 40, xác đ nh kí hi u c a R ế ố t s kh i nh h n 43, xác đ nh ký hi u c a Y ị kh i trung bình
ử ủ ắ ố ượ ồ ố ử ủ c a nguyên t ố ơ ố ạ ạ ạ ạ ế ố ố ồ Bài t p liên quan đ n s kh i, đ ng v và nguyên t ắ c a s t là 55,97. S t có các đ ng v : ị 55Fe(5,84%) , 56Fe(91,68%) ,
ố ượ ố ượ ủ 56Fe ch a trong mu i s t (III) sunfat Fe ố ắ 2(SO4)3. ủ 55Fe ch a trong mu i s t (II) hiđroxit Fe(OH) ố ắ ng c a ng c a
ỏ ỏ ộ ề ề ị ố ồ ồ v i nhau là 27 : 23. H t nhân đ ng v th s nguyên t
ứ ứ ử ớ ơ ạ ị ứ ấ ỉ ệ ố ị ứ ề ạ ấ ạ ấ ồ ơ
ủ
1 có t ng s h t là 18. Đ ng v X
1 và X2. Đ ng v X
ồ trên ị ị ộ ố ồ ổ ị
ố ạ ạ ạ ồ ị
ồ ồ ị 2 có 1 cũng b ngằ ằ ế ằ t r ng % các đ ng v trong X b ng nhau và các lo i h t trong X ủ
ố ạ ằ ề ạ ố ơ ố S n nhi u h n s e là 12 h t. X có t ng s h t b ng 126.
ị
2 và X3. Hi uệ
ố ủ ố ủ ằ ồ
2 và X3. ố ổ trong t ng s 625 nguyên
ồ ủ
ủ s nguyên t
ố ố ộ ố 1 b ng trung bình c ng s kh i c a X 1, X2, X3. S kh i c a X ủ ố ủ ố ử ầ ố hiđro. Tìm s kh i c a X 2 và X3 g p 2 l n s p c a nguyên t ử ế ỏ ồ 3 chi m bao nhiêu nguyên t 2 và X3 là 1 : 6. ầ ị ớ X có 3 đ ng v v i thành ph n % s nguyên t
ử ủ c a X ồ ị ử ầ ượ l n l ớ ố ố ấ ồ
2(đktc) theo ph
ươ ố ượ D ng 1: 1: Cho giá tr tuy t đ i v kh i l Al là 4,82.1023g; c a Fe là 8,96.10 a. Tính kh i l b. Tính s p và N trong h t nhân nguyên t ươ ứ t ng ng là 12,13% ỉ 2: T kh i c a kim lo i platin b ng 21,45, kh i l ằ b ng 195 và kh i l ỗ m i kim lo i trên. ủ ủ ầ canxi, bi 3/ Tính bán kính g n đúng c a nguyên t ạ ế ử ể canxi ch chi m 74% th tích, còn l trong tinh th , các nguyên t ố ữ 4/ Gi a bán kính h t nhân R và s kh i A c a nguyên t Tính kh i l D ng 2ạ ổ 1/ T ng s h t p,n,e trong 2 nguyên t ố ạ không mang đi n là 42, s h t mang đi n c a ngyên t ạ kim lo i A, B 2/ Cho bi ơ h n 36. Hãy xác đ nh s proton,s n tron,s electron trong nguyên t 3/ Nguyên t 4/ Nguyên t D ng 3: 1/ Kh i l ng nguyên t 57Fe(2,17%), 58Fe(0,31%) ầ a/ H i có bao nhiêu ph n trăm v kh i l ầ b/ H i có bao nhiêu ph n trăm v kh i l 2 ị ứ ồ 2/ M t nguyên t g m 2 đ ng v có t l ứ nh t ch a 35p và 44n. H t nhân đ ng v th 2 nhi u h n h t nhân đ ng v th nh t nh t 2 n tron. ố Xác đ nh NTKTB c a nguyên t ồ 3/ M t nguyên t X g m 2 đ ng v là X ố ạ ổ t ng s h t là 20. Bi ị nhau. Xác đ nh NTK c a X. ổ ử 4/ Nguyên t ệ ủ a/ Xác đ nh kí hi u c a X. ị b/ X g m 3 đ ng v X ấ ố s n c a X ằ c/ NTKTB c a X b ng 87,88. H i đ ng X ế ỉ ệ ố ử . Bi t t t l ộ t là 92,3%; 4,7% và 3%. 5/ M t nguyên t ả ứ ế ổ t t ng s kh i 3 đ ng v là 87. N u cho 2,8107g X tác d ng v i dd NaOH th y sau ph n ng Bi ượ thu đ ụ ế 2O = Na2XO3 + 2H2 ng trình: X + 2NaOH + H ố c 4,48 lít H
ử
Bài t p ậ Nguyên t
4
ầ
ậ
ử
ươ
ị ị ị ồ ơ ồ ồ ạ ạ ề ứ
ng Nguyên T ế ằ
t r ng h t nhân đ ng v 2 ch a nhi u h n h t nhân đ ng v 1
ị ị ố ồ ủ
ị ệ ố ạ
2. Bi
1 và X2.
ượ ế ỉ ệ ố t t l ợ c 5,994g h p ch t YX ế 1 và X2 là 90. N u cho 1,2g Canxi ử 1 : X s nguyên t ế ằ ố t r ng có 1 đ ng v có cùng s p và s n. ổ 1 và X2. T ng s h t không mang đi n X ấ ừ ủ ng X v a đ thì thu đ
X.ử
ị ị ố ộ ố ử ượ l
ố ồ ồ ố ng trung bình là 24,2; M có 2 đ ng v . Đ ng v 1 có s kh i ị ứ s nguyên t ồ ử ủ c a 2 đ ng v là: 1 : 4
ồ ố ị ồ ị ứ
ồ ồ ơ ơ ế ộ ơ ị ứ ế ỉ ệ ố t t l ử ượ l ị ứ
ơ
ị ứ ị ố (ĐS: a) Z = 31 b) 68, 69, 71)
ố ủ ồ ị A2X h n sơ ố
ố ố ằ ị A1X, A2X, A3X . T ng s kh i là 51, s kh i c a đ ng v ố ố ố ủ A1X. ổ ố ủ A3X b ng 9/8 s kh i c a
ạ ỗ ồ ồ ị ố ị
ố ủ A1X là 1 đ n v , s kh i c a ơ ỗ ồ ế ủ ng trung bình c a X.
A2X chi m 0,339%. Tính nguyên t ố t r ng trong đ ng v
ế ế ằ ủ ồ ị ử ượ l ị A1X s p b ng s n ằ
ư ở ố cượ 5,6 lít hydro đktc
ử ố
ng nguyên t ố ế ổ X ị
và tên nguyên t ố ủ ồ ố ủ ồ ị ứ ị ứ ế ằ ố ộ ồ
ồ ơ ị ồ ồ ố ị ị ị ứ 2 là 1 đ n v .
ủ ố
ử ủ ạ i
ử ủ ạ ỗ ị
ộ
ủ ử ặ ổ
ồ ị
ị
ố ồ ố ố ộ ị ị
ế ỗ c a đ ng v th 2 thì có bao nhiêu nguyên t i.
ị ố ỗ ồ và s notron m i đ ng v , s e đ c thân. ạ ồ ử ủ c a các đ ng v còn l ị ố ủ ị ạ ồ ị ứ ố ổ ố ố ỗ ị M có 3 đ ng v có t ng s kh i là 75. Xác đ nh s kh i c a m i lo i đ ng v khi
ạ Th y Giáo Tèo: Các D ng Bài T p Ch ố ủ ố a/ Tìm s kh i c a 3 đ ng v trên, bi ơ là 1 n tron. ố ỗ ồ b/ Tìm s n c a m i đ ng v , bi ồ 6/ X có 2 đ ng v là X ớ ượ ụ (Y) tác d ng v i 1 l ử 2 là 605 : 495. ố X s nguyên t ố ủ ố a/ Xác đ nh Mị X và s kh i c a X ử 1 và X2 trong 1 mol nguyên t ố ị X b/ Xác đ nh s nguyên t 7/ M t nguyên t M có nguyên t ố ủ ồ ị ằ b ng 24. Xác đ nh s kh i c a đ ng v th hai, bi ị ng trung bình là 68,45 đvc. Đ ng v th 1 có X có 3 đ ng v và có mguyên t 8/ M t nguyên t ơ ị ứ ồ ế 37 n tron chi m 75%, đ ng v th 2 h n đ ng v th 1 là 1 n tron chi m 15%, đ ng v th 3 h n ồ đ ng v th 2 là 2 n tron . ệ a/ Xác đ nh di n tích h t nhân Z. ị ố ủ b/ Tìm s kh i c a m i đ ng v . ố 9/ Nguyên t X có 3 đ ng v kh i c a ố ố a/ Tính s kh i m i đ ng v . A1X chi m 99,577%, ế ằ b/ Bi t r ng : c/ Hãy xác đ nh p, n, e và tên c a X . Bi ị 10/ X là KL hóa tr 2, hòa tan hoàn toàn 6,082 gam X vào HCl d thu đ ố ượ ị a. Xác đ nh kh i l ồ ố ị b. X có 3 đ ng v , bi t t ng s kh i c a 3 đ ng v là 75. S kh i c a đ ng v th nhì b ng trung ố ố ủ bình c ng s kh i c a 2 đ ng v kia . Đ ng v 1 có s p = n, đ ng v th 3 chi m 11,4% s nguyên ố ơ ơ ề ử và có s n tron nhi u h n đ ng v th t ỗ ồ ố ị ố ơ Tìm s kh i và s n tron c a m i đ ng v ị ồ ề ố c a 2 đ ng v còn l Tìm % v s nguyên t ồ ị ứ ử ủ ồ i. c a các đ ng v còn l c. M i khi có 50 nguyên t c a đ ng v th 2 thì có bao nhiêu nguyên t A ( 0,337%), XB ( 0,063%), XC (99,6%) . Bi ị ố ố ế ổ ồ ố t t ng s kh i 11/ M t nguyên t X có 3 đ ng v X ồ ố ơ ố ượ ồ ủ ị là 1999 . M t khác s n tron trong đ ng c a 3 đ ng v là 114 , t ng kh i l ng c a 5 nguyên t ơ ề ị ơ ị v 2 nhi u h n trong đ ng v 1 là 2 đ n v ồ ố ố a. Tìm s kh i các đ ng v b. Bi t đ ng v 1 có s p = n . Xác đ nh tên nguyên t ử ủ ồ c. M i khi có 50 nguyên t ị ồ ố 12/ Nguyên t bi
t:ế
ố ử ồ ế ổ ố ị ử ầ ố ằ ử ồ S nguyên t đ ng v 1 chi m 79% t ng s nguyên t và b ng 7,9 l n s nguyên t đ ng v ị
2
ủ ồ ị
ệ ố ơ ố ượ ồ Hi u s n tron c a đ ng v 3 và đ ng v 1 là 2 Kh i l
ệ ố ị ủ
ử ủ ằ ủ s nguyên t ị ố ố ứ ự A (có s th t ng c a B (có s th t
ố ủ . (ĐS: 35 và 37)
ố ị 35Cl. M, X, R; trong đó R là ủ (ĐS: Mg) M là 24,32. ng mol trung bình c a nguyên t ủ ố ố ổ ồ ố 17), t ng s kh i là 72, hi u s notron c a 13/ X và Y là 2 đ ng v c a nguyên t ố ứ ự ệ ươ ố ạ ỷ ệ ố 16). T l X và Y b ng 1/8 s h t mang đi n d c a X và Y ủ ị ồ ố là 32,75 : 98,25. Tính s kh i c a 2 đ ng v X, Y và xác đ nh NTKTB c a A 14/ Cho 3 nguyên t
ử
Bài t p ậ Nguyên t
5
ậ
ạ
ng Nguyên T
Th y Giáo Tèo: Các D ng Bài T p Ch
ệ ố ử ử
ươ ử ệ ố M có hi u s : n – p = 3 M và X có hi u s : p – p
’ = 6
ử ử ủ c a M và X là 36 ử trong phân t MCl là 76
ầ Trong nguyên t Trong nguyên t ố T ng s n trong nguyên t ố ố T ng s kh i các nguyên t ố ủ Tìm s kh i c a M và X.
ạ
ố ớ ử ủ ổ ổ ố Bài tập v cề ấu hình electron X,Y l n l
x và 4sy. t t ng s electron c a 2 phân
ủ ỗ ế ổ c a 2 nguyên t ầ ượ t c u hình electron c a m i nguyên t
ế ố ằ X,Y bi ả t có phân l p electron ngoài cùng là 4p ố ố ử ủ b ng 7 và X không ph i là khí hi m.
ị
ử ủ ố c a nguyên t B có ớp p là 7. Nguyên t ổng s e trên các phân l ủ ố ệ c a nguyên t
ủ
ện của A là 8. Viết cấu hình e c a A và B. ỷ ố ố ạ ạ ấ ố ố ạ ố X là 5p
ủ ử ố ử ố ơ ầ ố ơ s s h t notron và đi n tích h t nhân là Y. Khi cho ệ nguyên t
ớ ả
ế ấ ị ố ệ ử ố ố X, Y
ử ủ ố ế ố t s proton
x và 4sy . Bi t có phân l p ngoài cùng là 4p ế ả ử
XY l n l ủ ớ ố ạ nguyên t ây và X không ph i là khí hi m
?
ố ệ ử ế ị ử nguyên t X Y bi t x + y =7, xác đ nh s hi u nguyen t X,Y
ạ ị
2 . Bi
ệ ấ ớ ợ X t t
ừ ủ ng X v a đ thì thu đ ố ố ủ cượ 5,994 g h p ch t YX 1, X2 và có bao nhiêu nguyên t ế 1,X2 là 90 . N u cho 1,2 g Y tác ử 1 : X2 = ế ỷ ệ ố s nguyên t l Xử 1, X2 có trong 1 mol nguyên tử
ế ấ ố ệ D ng 4: c a 2 nguyên t 1/ Nguyên t ủ ế ấ a/ Vi ử ớ 2 nguyên t l p ngoài cùng c a nguyên t ử ủ b/ Xác đ nh s hi u nguyên t c a X,Y. ố ử ủ 2/ Nguyên t A có t tổng s hố ạt mang điện nhiều h n tơ ổng s h t mang đi 5 t ủ ớ 3/ C u hình e l p ngoài cùng c a nguyên t ấ X g p 3,7 l n s n tron c a nguyên t 1,3962 . s n tron trong nguyên t ứ ẩ cượ 4,565 g s n ph m có công th c XY ư ụ 1,0725 gam Y tác d ng v i X d thu đ ố ầ ủ ủ t c u hình e đ y đ c a nguyên t a. Vi X ố b. Xác đ nh s hi u nguyên t , s kh i và tên nguyên t c. X, Y là kl hay pk ầ ượ 4/ Nguyên t c a 2 nguyên t ố ơ ằ b ng s n tron trong h t nhân c a nguyên t ế t X, Y là kl hay pk a. Cho bi ủ ố ế ấ t c u hình e c a nguyên t b. Vi ồ ổ c. X có 2 đ ng v X 1 và X2. T ng só h t không mang đi n c a X ượ ụ d ng v i 1 l 605 : 495 . Tính Mx và s kh i X X . 5/ Vi
trong các tr ỉ ằ ườ ử ở ớ ử phân l p 3d ch b ng 1 n a ợ ng h p sau: ớ phân l p 4s
l p ngoài cùng ố ử ủ ố t c u hình e và tìm s hi u nguyên t ố ở ử A có s e Nuyên t ớ ử Nguyên t B có 3 l p e v i 7 e Ba nguyên t ớ ở ớ ố ệ ầ ượ X, Y, Z có s hi u l n l ế ổ t là 3 s nguyên liên ti p t ng s e c a 3 nguyên t ử
ố ớ ấ
ở ớ ế
ế ầ ớ ả ế
ử ầ ấ c a A và B trong b ng tu n hoàn và cho bi A B có c u hình e ngoài cùng l n l
ử ơ ủ ủ ế ằ ớ B cũng có phân l p 3p trong ủ ớ phân l p ti p theo có 2e. Hai phân l p 3p c a A và B khác nhau 1e. Xác ố nào là kl, pk hay khí hi m. t nguyên t tượ là 3sx và 3p5 t r ng phân l p 3s c a 2 nguyên t h n kém nhau 1e
4; Y (n+1)s1; Z np4 . V i n = 3 ; n =
ầ ượ ố ớ ấ X,Y,Z có c u hình e l n l t là: X (n1) p
ỷ ệ ữ ố ố ớ ố ố ạ ế ấ ủ gi a s kh i v i s e là 16 : 7. Vi t c u hình e c a M, cho
t M là KL hay PK
ứ ủ ợ ấ ị là 39 ố A có c u hình e phân l p ngoài cùng là 3p. Nguyên t 6/ Nguyên t ủ ấ c u hình e c a mình và ố ứ ự ủ ị đ nh s th t 7/ Cho 2 nguyên t ố ệ ị ạ a/ Xác đ nh s đ n tích h t nhân c a A, B bi ộ ố ị và xác đ nh s e đ c thân b/ Cho các nguyên t ị 4. Xác đ nh X, Y, Z 8/ Cation M+ có t ng s h t là 92. T l ổ ế bi D ng 5ạ : Bài toán xác đ nh công th c c a h p ch t, ion
ử
Bài t p ậ Nguyên t
6
ậ
ạ
ầ
ử
ng Nguyên T
ị ố ợ ỗ ố ạ ủ
ị ố ứ ử ạ ủ ế ổ ạ ừ ố ạ ủ t t ng s h t c a nguyên t
ươ ủ A là 36, c a B là 40. Xác đ nh công th c mu i sunfat t o t
ợ ổ ấ ộ ợ ion M
ố ệ ố ạ ố ạ ổ ơ ượ ạ ệ
nhi u h n t ng s h t trong ion M
+
ơ ố ạ ơ ổ c t o nên t ề ố ạ
ố ạ ử ủ c a 2 nguyên t
2 có
+ và Y2. Ion X+ do 5 nguyên t c a 2 nguyên t
ố ử ủ t o nên và X ố , Y cùng chu kì và cách nhau 1 nguyên t
ố ữ ion Y
ợ ổ
: X+ = 31:9. A là nguyên t ệ ạ c a 2 nguyên t
và X+ ố có trong Y ệ gi a các h t mang đi n và không mang đi n là 1:2. Y + do 5 nguyên t t o nên. Xác đ nh công
ị ố ạ ử ủ
3XY là 32. Xác đ nh công th c c a M.
(cid:0)2
ố ấ ằ ệ ố ệ (cid:0) ạ ị ứ ủ 3 nguyên t ố ổ ệ X, Y, Z có t ng s đi n tích h t nhân b ng 16; hi u đi n (Đs:
(cid:0)2 3XY và
ổ ầ ượ ử ạ t là 42 và 50, h t nhân nguyên t X và Y
4XY , t ng s e trong 2 ion l n l ố ơ
ằ ị
ượ ạ ở
ấ ng. Trong h t nhân nguyên t
ứ ủ ế ứ ố c t o b i 2 nguyên t M và R có công th c M ử ạ M có n + p = 4, còn trong h t nhân c a R có n ứ ủ ố ạ ế ằ ố ơ ươ ủ ề ’= p’, trong đó ử t r ng t ng s h t proton trong phân t ng ng c a M và R. Bi
aRb, trong đó R chi m 6,667% v ạ ổ (Đs: Fe3C (Xê men tít))
ủ ằ
3+ và X2 . Trong phân t
ộ ợ ion M
ấ ạ ừ ề ạ
2 là 11 h t . T ng s h t trong M
3+ nhi u h n trong X ơ
ơ ố ạ ố ạ ổ ạ
Mử 2X3 có t ng s h t là 152,trong đó ố ạ ơ ố ố là 11 h t . Xác đ nh c u hình e ứ ủ ố ổ ố ủ ạ 3
ố ạ ổ ổ
ệ ề 3+ và X công th c MX 3+ và X2 , S e ngoài cùng c a M, X ,M ị ệ ổ ế
ộ ỳ ế ế ơ ố ạ ổ ố ố ạ ộ ị ơ đó s h t mang đi n chi m 61,7% t ng s h t . m t aion X ố t o có t ng s e là 32 trong X ử mang 2 đ n v đi n tích có t ng s h t là 92. Còn 2 g m 4ồ ố ạ ệ 2 thu c cùng 1 chu k k ti p Xác đ nh nguyên t c a 2 nguyen t
2 có đ c đi m. T ng s prôtn trong XY b ng 32 .
ể ấ ặ ằ ạ ố XY t o thành h p ch t XY
ế X,Y có s p = n
ổ ử t trong các nguyên t ề ệ ố ợ ứ ế ấ ợ ị 2 trong đó M chi m 46,667% v kh i l
2
ố ố ủ ố ượ ạ ng. Trong h t nhân c a ị M, X và 2 là 58. Xác đ nh tên nguyên t
3
ừ ủ ạ ổ
3. T ng s e c a YZ ố ầ
t c u hình e c a M, X, M 2 ion X ố ố ạ 2+ . 2+ và YZ2 ằ ạ ố ượ ử ủ ủ ủ ệ ố ố ề là 32 h t. Y Z đ u có s p =n c a A là ng phân t X,Y b ng 3 l n s potron c a Z; kh i l
ứ ố ạ ủ ạ MX
ị ử ế ổ t t ng s h t p n e trong phân t ủ ố ơ ủ ủ ề ạ ạ ố
2
ủ ị
Th y Giáo Tèo: Các D ng Bài T p Ch ị 1: Cho h n h p 2 mu i sunfat c a kim lo i A hóa tr II và mu i sunfat c a kim lo i B hóa tr III. A và Bi B. 3+ và ion X. T ng s h t trong h p ch t là 196, ấ ừ 2: M t h p ch t B vô c đ ủ ơ ơ ố ạ trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 60. T ng s proton và n tron c a 3+ là 16. Tìm công ớ ề ổ X l n h n M là 8. T ng s h t trong ion X ứ ủ (Đs: AlCl3) th c c a B. ở ượ ạ ấ ợ c t o b i 2 ion X 3: H p ch t A đ có 10 electron. Ion Y2 do 4 nguyên t ứ ủ ị 32 electron. Xác đ nh công th c c a A. và ion X+. T kh i gi a Y ỉ ạ ừ ấ 4: H p ch t M t o t ử ỉ ệ ữ ạ có t ng các h t trong nguyên t là 21, t l ử ủ ố ạ do 4 nguyên t t o nên, X c a 2 nguyên t ứ ủ (ĐS: NH4NO3) th c c a M. ợ ổ ượ ạ ừ 5: H p ch t M đ c t o t ạ tích h t nhân X và Y là 1, t ng s electron trong ion HNO3) ố 6: Có 2 ion ố ề đ u có s proton và s n tron b ng nhau. Xác đ nh công th c c a 2 ion. ợ 7: H p ch t Z đ ố ượ kh i l n,p,n’,p’ là s n tron và proton t ị Z b ng 84 và a + b = 4. Xác đ nh CTPT c a Z. ấ 8: M t h p ch t ion c u t o t 3+ l n h n s ớ ệ ố ạ s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 48 h t . S kh i c a ion M ấ ị ố ủ kh i c a X ủ c a M, X ,M ố ạ 9: T ng s h t p e n trong ion đ n nguyên t ử trong nguyên t ử ủ nguyên t aion X2 ố 10: Hai nguyên t ủ Hi u s notron c a XY là 8 Xác đ nh XY bi 11: H p ch t A có công th c MX ủ ổ M có n p = 4 c a X có n = p. T ng s h t proton trong MX ủ ế ấ CT MX2; vi ộ ợ ấ 12: M t h p ch t A t o ra t ố ơ hi u s n tron c a 2 nguyên t 116u . Xác đ nh công th c A ề 13: Cho bi 2 là 178 , trong h t nhân c a M s notron nhi u ơ ố h n s proton 4 h t , còng trong h t nhân c a X có n = p , s proton c a M nhi u h n c a X là 10 ạ h t. Xác d nh CTPT c a MX
ử
Bài t p ậ Nguyên t
7
ậ
ầ
ươ
ổ ợ ấ ứ ử
16 S , 16
ạ ề ứ ơ ố ạ ử 2X, t ng s h t c b n trong phân t ố ạ ơ ả ệ
2 có t ng s h t c b n là 140 và s h t mang đi n nhi
ố ạ ệ 8O , 79 34 Se 2. Trong phân t
ệ MXử ố ệ ố ạ ơ ả ổ
ố ủ ứ ố ạ ơ ả ơ ủ ớ 2 . (MgCl2)
ấ ị ố ạ ệ ề
ệ ơ ố ạ ề ố ạ ố ổ ơ ủ ạ ố ớ ơ
ợ ị
x, MCly và 2 oxit MOo,5x, M2Oy . T l
ổ ố ủ ấ ố ủ ng c a clo trong
v kh i l ử ủ ố ượ ỷ ệ ề ng nguyên t ố ượ c a M.
ứ
ấ ố ạ ố ợ ổ t: ế 4X3 bi A là 214
ố
ử ử ề ạ ổ ơ ủ M nhi u h n c a nguyên t X là 106 h t
ử ủ
ố ồ ị
ạ ử Th y Giáo Tèo: Các D ng Bài T p Ch ng Nguyên T ủ 14/ H p ch t M c a kali có công th c phân t M là 140 K ố ạ ạ h t. Trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang di n là 44 h t. Tìm công th c phân ế 39 19 K , 32 ử ủ c a M, bi t t: ề ổ ấ ợ 15/ Cho h p ch t MX ơ ố ạ h n s h t không mang đi n là 44, s kh i c a X l n h n c a M là 11. T ng s h t c b n trong ề ơ X nhi u h n trong M là 16. Xác đ nh công th c MX ợ H p ch t MX có t ng s h t p, n, e là 86; trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không 16/ mang đi n là 26. S kh i c a X l n h n c a M là 12. T ng s các h t trong X nhi u h n trong M là 18. Xác đ nh CT h p ch t MX. ạ 17/ Cho M là kl t o 2 mu i MCl 2 mu i là 1: 1,173 và oxi trong 2 oxit là 1: 1,352 . Tính kh i l 18/ H p ch t A có công th c M ử T ng s h t trong phân t Trong M3+ ,X4 có s e b ng nhau ằ ố ạ ơ ả ủ T ng s h t c b n c a nguyên t ứ c a A Xác d nh công th c phân t MRX trong dó R là đ ng v
35 17Cl
ị 19/ Cho 3 nguyên t
ử ệ ố Mvà X có hi u s p
ệ ố M – pX = 6 ử ủ c a M và X là 36
ố ố ố Trong đó M có hi u s np = 3 Trong nguyên t T ng s notron trong nguyên t ử ủ ử ố c a M X là 36 trong phân t T ng s kh i các nguyên t ử ử ố T ng s kh i các nguyên t MCl là 76 trong phân t
ổ ố ệ ử ố ấ
2X có t ng s các lo i h t trong phân t ớ
ố ệ ố ạ ạ ạ ố
ị ố
+ là 17. Xác đ nh s kh i c M, X . ằ
ổ ệ ử ủ ố ả ạ ệ ệ ạ X, Y, Z có t ng đi n tích h t nhân b ng 16. Hi u đi n tích h t nhân X và Y là
ị ổ
3Y là 32. Xác đ nh X,Y, Z c t o ra t
ợ ề ấ
ừ các ion đ u có c u hình e là: 1s ằ ượ ử ụ
2 2s2 2p6 3s2 3p6 . Trong1 phân tử ộ c m t t A tác d ng đ ấ
ấ ổ ố ơ ượ ạ ố ạ ấ ứ ỷ ệ l
+
ử ủ ố ạ ạ ồ ổ ế A, bi ạ mol 1:1 t o thành ch t B. ố ệ t o nên có t ng s đi n tích h t nhân là 11. ị ầ ủ c a 2 nguyên t
2 trong đó X chi m 53,33 % v kh i l
ố ượ ế ề
ị ợ ố ủ ố ổ ố ủ ạ ng. Trong h t nhân c a 2 là 58 . Xác đ nhị
2 và vi ứ
ứ ủ ộ ị
ố ạ ổ ộ ệ là 92, trong đó s h t mang đi n
ử ứ ủ ố ạ ị ơ ố ạ ề ệ
+ và 2
ấ ượ ạ ừ ố c t o thành t
ệ ớ ằ ổ
các ion A ố ạ ổ ơ ủ ố ủ ố ạ ề ớ ố ố ạ + nhi u h n trong ion ơ
ứ ị ổ ổ ổ ố Tính s kh i MX. ề ố ạ ợ là 116, trong đó s h t mang đi n nhi u 20/ H p ch t M ổ ơ ủ ơ ố ạ h n s h t không mang đi n là 36. S kh i c a X l n h n c a M là 9. T ng s h t p, n, e trong X2 nhi u h n trong M ơ ề 21/ Ba nguyên t ố 1.T ng s e trong X 22/ H p ch t A đ ấ ch t A có t ng s h t p,n ,e b ng 164. Xác đ nh công th c phân t nguyên t (đ n ch t) đã có trong thành ph n c a A theo t 23/ Cho cation M+ g m 5 nguyên t Xác đ nh ion M ứ 24/ H p chât A có công th c MX ạ M có s n = p + 4. Trong h t nhân c a X có s n = p . T ng s proton trong MX ố ủ ế ấ t c u hình e c a M, X. Xác đ nh s e đ c thân c a nó. M, X công th c MX 25/ M t oxit có công th c X2O có t ng s h t trong phân t nhi u h n s h t không mang đi n là 28. Xác đ nh công th c c a oxit ? ộ ợ ổ Aử 2B2 có t ng s proton, B2 . Trong phân t 26/ M t h p ch t đ ệ ơ ổ ơ n tron, electron b ng 164, trong đó t ng s h t mang đi n l n h n t ng s h t không mang đi n 2 B2 là 7 là 52. S kh i c a A l n h n c a B là 23. T ng s h t trong ion A ử 2B2? ạ h t. Xác đ nh công th c phân t A
ử
Bài t p ậ Nguyên t
8
ạ
ầ
ử
ng Nguyên T
ệ
ậ ổ
ố ạ ộ ợ
ươ ố ạ
ề
ớ ố ố ủ ố ủ ử ơ ố ố
Th y Giáo Tèo: Các D ng Bài T p Ch ơ ố ạ ấ là 86 hat, s h t mang đi n nhi u h n s h t 27/ M t h p ch t MX có t ng s h t trong phân t ạ ổ ạ ệ không mang đi n là 26 h t. S kh i c a X l n h n s kh i c a M là 12. T ng s các h t trong X ạ nhi u h n trong M là 18 h t.
c a M và X?
ế ấ ị t c u hình electron nguyên t ố ượ ử ủ ộ ử ủ c a M và X?
(cid:0) ợ 28/ Có h p ch t MX ổ ng t 3. Trong đó: ơ ố ạ ố ạ ề ệ ơ
nhi u h n trong ion M
3+ là 16 h t.ạ
(cid:0) ơ ủ (cid:0) ố ổ ơ
3?
ị ề ơ a) Vi b) Xác đ nh b 4 s l ấ ố ạ T ng s h t proton, n tron, electron là 196. S h t mang đi n nhi u h n s h t không ạ ệ mang đi n là 60 h t. ố ủ ớ S kh i c a X l n h n c a M là 8. ạ ạ ề ố T ng s ba lo i h t trên ion X ứ Xác đ nh công th c MX
ử ơ ố ạ ề ệ X và Y có s h t mang đi n nhi u h n s h t không
ố ạ ể ặ n có đ c đi m: 29/ X và Y là hai phi kim. Trong nguyên t mang đi n l n l t là 14 và 16. H p ch t XY
ệ ầ ượ ế ấ ng. ợ (cid:0) X chi m 15,0486% v kh i l ố ượ (cid:0)
(cid:0) ổ ổ ố ố
n?
ứ ử ủ c a XY
n, trong đó M chi m 46,67% v kh i l
ị ấ ố ượ ế ề
ứ ỏ ơ ố ơ
ạ M có s proton nh h n s n tron là 4 h t. X là phi kim thu c chu kì 3, nguyên t ạ ộ ị ử ệ ứ ử A có 116 h t mang đi n. Xác đ nh công th c phân t ạ ng. M là kim lo i, ố có s ử ợ h p
2 là 82. S h t mang đi n trong h t nhân c a nguyên t 3
ố ạ ệ ệ
ố ạ ơ ố ạ ủ ủ ứ ử ị ử (ĐS: ạ B là 8. Xác đ nh công th c ion
+ và X2 ( đ
ượ ạ ạ ươ ố các ion M M và X t
ừ các nguyên t ế ệ ạ ố ứ ng ng). c t o ra t ố ủ A có 140 h t các lo i, trong đó s h t mang đi n chi m 65,714%. S kh i c a M
ơ ủ ử ủ ứ ề T ng s proton là 100. ơ T ng s no tron là 106. Xác đ nh công th c phân t ợ 30/ H p ch t A có công th c MX ố ử nguyên t ằ ố ơ proton b ng s n tron. Trong phân t ch t MXấ n? ổ 31/ T ng s h t mang đi n trong ion AB ề ạ ệ A nhi u h n s h t mang đi n trong h t nhân c a nguyên t 2 ) SO3 ừ ấ ợ 31/ H p ch t A t o thành t ạ ử Trong phân t ị ớ l n h n c a X là 23. Xác đ nh công th c phân t ố ạ c a A?