Ẫ Ợ Ồ
CÁC M U H P Đ NG HÀNG
HÓA THÔNG D NGỤ
Ụ
Ụ
M C L C
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HOÁ
ố S ……/HĐMB
i……ạ
ồ
Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t
Chúng tôi g m có:
ọ ắ t là Bên A) BÊN BÁN (g i t
Tên doanh nghi p:ệ ..............................................................................................................
ả ố ..............................................m t
ạ ...........................................................................................................
ạ ...........................Telex:...........................Fax: ...............................................
ở ạ
.......................................
i Ngân hàng:
ệ ..................................................................................................
ứ ụ ......................................................
....................................
ị
ỉ ụ ở
Đ a ch tr s chính:
ệ
Đi n tho i:
Tài kho n s :
ế
ố
Mã s thu doanh nghi p:
ệ .....................................................Ch c v :
Đ i di n:
ọ ắ : BÊN MUA (g i t t là Bên B)
Tên doanh nghi p:ệ ..............................................................................................................
ả ố ..............................................m t
...........................................................................................................
ạ .............................Telex:.............................Fax: ...........................................
ở ạ
.......................................
i Ngân hàng:
ệ ..................................................................................................
ứ ụ ......................................................
ệ .....................................................Ch c v :
ỷ ứ ụ ạ
ấ
ề ố ... ngày …. tháng …. năm …. do …. ch c v …. ký).
ợ ư ấ ả ộ ồ ....................................
ỉ ụ ở
ị
Đ a ch tr s chính:
ệ
Đi n tho i:
Tài kho n s :
ế
ố
Mã s thu doanh nghi p:
Đ i di n:
(Gi y u quy n s :
ố
Hai bên th ng nh t tho thu n n i dung H p đ ng nh sau:
ộ ề ệ ậ
ị Đi u 1. N i dung công vi c giao d ch
ơ
ố ượ
ơ
S TTố
Tên hàng
ị
Đ n v tính
S l
ng
Đ n giá
Thành ti nề
Ghi chú
ố 1 Bên A bán cho Bên B s hàng hoá sau đây:
ộ
C ng:
ổ
T ng giá tr (b ng ch )
.................................................................................................................................................................
ữ ........................................................................................................
ị ằ .................................................
ơ
ố ượ
ơ
S TTố
Tên hàng
ị
Đ n v tính
S l
ng
Đ n giá
Thành ti nề
Ghi chú
ố 2 Bên B bán cho Bên A s hàng hoá sau đây:
ộ
C ng:
ổ
T ng giá tr (b ng ch )
.................................................................................................................................................................
ữ ........................................................................................................
ị ằ
.................................................
ả ề Đi u 2. Giá c
ả Đ n giá m t hàng trên là giá .........................……… (theo văn b n ………………….. ặ
ơ
(n u có) ….. c a…. ................)
ủ
ấ ượ ế
ề
Đi u 3. Ch t l
1 Ch t l ng và quy cách hàng hoá
ặ
ng m t hàng ....................................................................................................... ấ ượ
.................................................
2 ...........................................................................................................................................
ề ệ Đi u 4. Bao bì và ký mã hi u
ằ
ỡ
ượ
ượ
..............................................................................................................
1 Bao bì làm b ng:
ướ . .......................................................................
c
2 Quy cách bao bì …… c …… kích th
3 Cách đóng gói: ..................................................................................................................
ọ
...............................................................................................................
Tr ng l
ọ
.................................................................................................................
Tr ng l
ươ ả
ng c bì:
ị
ng t nh:
ứ ậ ề ng th c giao nh n: Đi u 5. Ph
ị
ị
ị ể 1 Bên A giao hàng cho Bên B theo l ch sau:
2 Bên B giao hàng cho Bên A theo l ch sau:
3 Đ a đi m giao nh n hàng: .......................................................................
.......................................................................
...............................................................................................
ậ
.................................................
ươ ể ể ị
ậ
ệ
ố ế ị
ế ả ị ị ươ ế ậ ồ ậ
...................
4 Ph
ng ti n v n chuy n và chi phí v n chuy n (ghi rõ do bên nào ch u):
5 Chi phí b c x p (ghi rõ bên nào ch u):
............................................................................
ậ
ậ
6 Quy đ nh giao nh n hàng hoá mà bên mua không đ n nh n hàng thì ph i ch u chi phí
ệ
ng ti n v n chuy n bên mua đ n mà bên bán không có
ự ế ế
ươ ệ ả ộ ị ư
l u kho bãi là …. đ ng/ngày. N u ph
hàng giao thì bên bán ph i ch u chi phí th c t ể
ề
cho vi c đi u đ ng ph
ậ ệ ậ ệ
ể ệ ế ặ ẩ ng ti n.
ẩ
ấ
ấ ượ ậ
ệ ế
ổ ỏ ị 7 Khi nh n hàng, bên mua có trách nhi m ki m nh n ph m ch t, quy cách hàng hoá
ng v.v… thì l p biên
ừ ờ ạ ầ
ị ả ỗ
ạ
t
i ch . N u phát hi n hàng thi u ho c không đúng tiêu chu n ch t l
ậ
ả ạ
b n t
i ch yêu c u bên bán xác nh n. Hàng ra kh i kho bên bán không ch u trách nhi m (tr
ạ
lo i hàng có quy đ nh th i h n b o hành).
ợ ậ ườ Tr ậ ệ ng h p giao nh n hàng theo nguyên đai, nguyên ki n, n u bên mua sau khi ch v
ớ ể ả ệ
ế
ọ ơ
ờ ạ ế ế ậ
ệ ư ồ ng lô hàng đó.
ị
ỗ ế ằ ặ ả
ng b ng phi u ho c biên b n ả ậ ế ể ườ ở ề
ạ
ả ậ
nh p kho m i phát hi n có vi ph m thì ph i l p biên b n g i c quan ki m tra trung gian
ả ử ế
(Vinacontrol) đ n xác nh n và ph i g i đ n bên bán trong th i h n… mà không có ý ki n gì
ườ
coi nh đã ch u trách nhi m b i th
ấ ượ
ậ
8 M i lô hàng khi giao nh n ph i có xác nh n ch t l
ấ
ki m nghi m; khi đ n nh n hàng ng ả
ậ
i nh n hàng ph i xu t trình:
ớ
ậ
ệ ủ ơ
ủ ơ
ẫ ử ụ ướ ề ệ
ấ
i thi u c a c quan bên mua;
Gi y gi
ấ
ế
Phi u xu t kho c a c quan bên bán;
ứ
ấ
Gi y ch ng minh nhân dân.
ả
Đi u 6. B o hành và h ng d n s d ng hàng hoá
ấ ượ ả ị ử ụ ạ 1 Bên Bán có trách nhi m b o hành ch t l ng và giá tr s d ng lo i hàng… cho bên ờ
ủ ỗ ơ ấ ộ ị ướ ẫ ử ụ ệ
mua trong th i gian là … tháng.
ấ ả 2 Bên bán ph i cung c p đ m i đ n v hàng hoá m t gi y h ế
ng d n s d ng (n u có yêu c u).ầ
ề ươ ứ Đi u 7. Ph ng th c thanh toán:
ờ
ờ
ứ ề ề ầ
ả ề ị ể ờ ị
ằ
ứ
.....................................
1 Bên A thanh toán cho bên B b ng hình th c… trong th i gian
ứ
ằ
.......................................
2 Bên B thanh toán cho bên A b ng hình th c… trong th i gian
ặ
ằ
ậ
ả
Trong ph n thanh toán các bên nên tho thu n v hình th c thanh toán (b ng ti n m t
ụ ể
hay chuy n kho n qua ngân hàng); v l ch thanh toán nên đ nh rõ th i gian c th , tránh ghi
chung chung.
ự ồ ợ ệ ề ệ ả ả
Đi u 8. Các bi n pháp b o đ m th c hi n H p đ ng
ứ ả ả ậ ứ ắ ả ả ụ ể ề ả ọ
ỉ
Ch ghi ng n g n cách th c, hình th c b o đ m và ph i l p văn b n riêng, c th v
ứ ả
hình th c b o đ m đó.
ợ ồ ự ệ ệ ề ệ ậ ấ Đi u 9. Trách nhi m v t ch t trong vi c th c hi n H p đ ng
ả ề ệ ế ự ồ ổ ặ ươ ỷ ỏ ợ ặ ồ ợ ả
ự
ẽ ị ậ
ệ
ạ ồ 1 Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã tho thu n trên, không
ơ
ơ
ng thay đ i ho c hu b H p đ ng, bên nào không th c hi n ho c đ n
c đ n ph
ỉ ự
ị
ng đình ch th c hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s b ph t … % giá tr
ị ượ
đ
ươ
ph
ầ
ph n H p đ ng b vi ph m (cao nh t là 12%)
ẽ ệ ả ị ấ
ề
ậ ủ ệ ạ ị ậ
ấ
ấ ượ
ng, s
ả ề
ạ
ạ ụ ể ệ
ạ
ạ
ả
ể ứ ờ ậ ề ợ ị
ạ ướ ả ồ ợ
2 Bên nào vi ph m các đi u kho n trên đây s ph i ch u trách nhi m v t ch t theo
ố
ậ
ng, th i gian, đ a đi m, thanh toán, b o hành v.v… m c ph t c th do hai bên tho thu n
ế
. c đã quy đ nh trong các văn b n pháp lu t v H p đ ng kinh t
ả
ệ ự
quy đ nh c a các văn b n pháp lu t có hi u l c hi n hành v ph t vi ph m ch t l
ượ
l
ự
d a trên khung ph t Nhà n
ả
ề ả
ị
ợ ồ ế ấ Đi u 10. Gi
ủ ộ ầ ế ế ế ồ i quy t tranh ch p H p đ ng
1 Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau bi ờ ộ ự
ế ạ ả ị
i gì phát sinh, các bên ph i k p th i báo cho nhau bi
ả ượ ả ậ ợ ế ng đ m b o hai bên cùng có l ng l ợ
ệ
t ti n đ th c hi n H p đ ng, n u có
ủ ộ
ả
i
t và ch đ ng bàn b c gi
ậ ề
ả
i (có l p văn b n pháp lu t v ợ ơ ở ươ
ế ồ
ợ ấ ộ ố ấ
c thì hai bên th ng nh t ể ự ả
gi
ng h p có n i dung tranh ch p không t
ả
ầ
i Toà án (ghi rõ Toà án nào) đ yêu c u gi ế ượ
i quy t đ
ế
i quy t. ề ấ ợ
ấ
v n đ b t l
quy t trên c s th
H p đ ng kinh t ).
ườ
2 Tr
ạ ạ
ế
ẽ
s khi u n i t
ỗ 3 Các chi phí v ki m tra, xác minh và án phí Toà án do bên có l ị
i ch u.
ế ầ ề ả ề ể
ậ Đi u 11. Các tho thu n khác (n u c n)
ề ề ệ
ị ợ
ồ
ậ ề ợ ả
ủ ệ ả ồ ẽ ượ
ế c các bên
và các văn
Các đi u ki n và đi u kho n khác không ghi trong H p đ ng này s đ
ệ
ự
th c hi n theo quy đ nh hi n hành c a các văn b n pháp lu t v H p đ ng kinh t
ả
b n liên quan.
ề ợ ồ
ệ ự ủ
Đi u 12. Hi u l c c a H p đ ng
ệ ự ừ ồ ợ
ẽ ổ ứ ế ọ H p đ ng này có hi u l c t
Hai bên s t ợ
ẩ ệ ể ọ ị ế
ngày …. tháng…. năm … đ n ngày …. tháng…. năm …
ệ ự
ồ
ả
ậ
ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c
ị ờ
ổ ứ
ch c và chu n b th i gian đ a đi m h p thanh ợ không quá … ngày. Bên … có trách nhi m t
lý H p đ ng.
ạ
ạ
ượ ị ư ả ỗ ữ ả ồ
ợ ….. b n.
ồ
H p đ ng này đ
ệ
Đ i di n bên A
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ c làm thành ….. b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi
ệ
Đ i di n bên B
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ
ố Ử
H P Đ NG G I HÀNG HOÁ
S ……/HĐGG
ị ứ ộ ậ ủ
ể ………………….
ồ ự
Căn c vào quy đ nh c a B lu t Dân s ,
ạ ị
i đ a đi m
Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t
Chúng tôi g m có:
Ả Ử
......................................................................................................................
I. BÊN G I TÀI S N (Bên A)
ủ
Tên ch hàng:
....................................
ệ
ị ạ ố ....................................................................................................................
ỉ ...............................................................................................................................
Đi n tho i s :
Đ a ch :
Ữ Ả : TÀI S N (Bên B) II. BÊN GI
ủ
Tên ch kho bãi: ..................................................................................................................
ử ữ ả ậ ạ ợ ồ ....................................
ệ
Đi n tho i s :
ị
Đ a ch :
ố
Hai bên tho thu n bàn b c cùng th ng nh t n i dung H p đ ng g i gi ạ ố ....................................................................................................................
ỉ ...............................................................................................................................
ư
ấ ộ ả
tài s n nh
sau:
ề ữ ố ượ Đi u 1. Đ i t
ệ ........................................................................................................
ử ữ ả ạ t kê s l ậ ư
tình tr ng v t đ a đi g i gi .
ử
ng g i, gi
ả
Tên tài s n, hàng hoá:
ặ
ố ượ
Li
ng, ho c mô t
+ ............................................................................................................................................
+ ............................................................................................................................................
+.............................................................................................................................................
ề ả ươ ứ Đi u 2. Giá c và ph
ế ả ự ả ậ ng th c thanh toán
ướ ủ ả c, n u kho n có thì hai bên t tho thu n).
ạ
ạ ồ
ồ
ả ằ ươ ờ ạ ề ể ặ ằ ả ả ị
Giá c : (theo quy đ nh c a Nhà n
ứ ấ
+ Lo i hàng th nh t……đ ng/tháng.
ứ
+ Lo i hàng th hai …….đ ng/tháng.
+ …..
Ph ng th c thanh toán: (tr b ng ti n m t, b ng chuy n kho n, th i h n tr ….)
ề ứ
ụ ủ Đi u 3. Nghĩa v c a Bên A ủ ậ ử ế ầ ế t.
ậ ạ ử ả ờ ị i tài s n đã g i.
ồ ả
ả
ị ồ
ả ử ậ ợ ậ ặ
Thông báo các đ t tính c a v t g i, n u c n thi
ấ ạ ậ ử
i v t g i.
Tr thù lao khi l y l
ế ạ
Tr phí t n l u kho khi h t h n H p đ ng mà không k p th i nh n l
Ch u ph t…..% do ch m nh n l ợ
ả
i tài s n đã g i theo tho thu n trong H p đ ng.
ề
ổ ư
ạ
ụ ủ
Đi u 4. Nghĩa v c a Bên B (bên gi
ả ẩ ậ ử ậ ả ượ ử ụ ả ậ ả ờ ậ ạ
ữ
B o qu n c n th n v t g i gi ả
tài s n)
ữ
, không đ c s d ng v t trong th i gian b o qu n.
ố ớ ậ ử ữ ừ ả ấ ng h p b t kh kháng. ườ , tr các tr
ư ỏ ườ
ậ ử ấ ả ữ ợ
t h i n u x y ra m t mát, h h ng v t g i gi .
ề i quy t tranh ch p Đi u 5. Gi ị
ệ
ủ
Ch u trách nhi m r i ro đ i v i v t g i gi
ệ ạ ế
ồ
ng thi
B i th
ế
ả
ầ ế ủ ộ ợ ấ
Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau bi ờ ả ẳ ấ ợ
gì b t l
ơ ở ươ
c s th ng l ế ượ ườ ơ ế
ồ
ệ
ự
t tình hình th c hi n H p đ ng, n u có
ả
ự
ế
ế
ả ị
i quy t trên
t và tích c c gi
i phát sinh, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi
ộ
ượ
ươ
ợ
ượ
i (có l p biên b n ghi rõ n i dung th
ng, bình đ ng, có l
ng).
ng l
ế
ộ
ự ả
ợ
c thì n p đ n đ n Toà án…. đ gi
gi
ng h p các bên không t ậ
i quy t đ ể ả
i Tr
quy t.ế
ề
ượ ậ ợ
ợ ế
ngày …. đ n ngày …
ị ư ả ỗ ữ ả ợ ồ
ệ ự
Đi u 6. Hi u l c H p đ ng
ồ
H p đ ng này có hi u l c k t
ồ
H p đ ng này đ ệ ự ể ừ
c l p thành …… b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi … b n.
ạ
ạ
ệ
Đ i di n bên A
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
ệ
Đ i di n bên B
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ Ặ
ố H P Đ NG GIA CÔNG Đ T HÀNG
S ……/HĐGC
ạ ể ế ị i……(ghi đ a đi m ký k t).
ồ Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t
Chúng tôi g m có:
Ặ I. BÊN Đ T HÀNG (Bên A)
ệ
Tên doanh nghi p (ho c c quan): ...........................................................................................................
ặ ơ
.....................................................................................
ả ố ..............................................m t
...........................................................................................................
ạ ...........................Telex:...........................Fax: ...............................................
ở ạ
.......................................
i Ngân hàng:
ệ ..................................................................................................
ứ ụ ......................................................
ạ
ấ ệ .....................................................Ch c v :
ỷ ế ứ ụ ....................................
ị
ỉ ụ ở
Đ a ch tr s chính:
ệ
Đi n tho i:
Tài kho n s :
ế
ố
Mã s thu doanh nghi p:
Đ i di n:
Gi y u quy n s : ề ố ..….(n u có) ngày …. tháng …. năm …. do …. ch c v …. ký.
ặ ơ BÊN MUA (Bên B):..........................................................................................................................
..................................................................................... ệ
Tên doanh nghi p (ho c c quan):
ả ố ..............................................m t
ế
...........................................................................................................
ạ ...........................Telex:...........................Fax: ...............................................
ở ạ
.......................................
i Ngân hàng:
ệ ..................................................................................................
ứ ụ ......................................................
ệ .....................................................Ch c v :
ỷ ứ ụ ạ
ấ
ề ố ..….(n u có) ngày …. tháng …. năm …. do …. ch c v …. ký.
ồ ế
ậ ư ợ ộ ả ....................................
ị
ỉ ụ ở
Đ a ch tr s chính:
ệ
Đi n tho i:
Tài kho n s :
ố
Mã s thu doanh nghi p:
Đ i di n:
Gi y u quy n s :
ố
Hai bên th ng nh t tho thu n n i dung H p đ ng nh sau:
ố ượ ề Đi u 1. Đ i t ấ
ợ ồ
ng H p đ ng
ẩ ả ầ ả ấ
ẩ
1 Tên s n ph m hàng hoá c n s n xu t……
ấ
2 Quy cách ph m ch t:
+ ............................................................................................................................................
+.............................................................................................................................................
ề ụ
ậ ệ
Đi u 2. Nguyên v t li u chính và ph
ệ ậ ệ ồ
ừ ấ ượ ạ ng……, ch t l
ể ờ
ố ượ
ng……
ạ ị
i đ a đi m……..(kho bên B).
ả ệ ệ ả ọ ị ứ
1 Bên A có trách nhi m cung ng nguyên v t li u chính g m:
a) Tên t ng lo i ….., S l
b) Th i gian giao…….t
c) Trách nhi m b o qu n: Bên B ch u m i trách nhi m v s l ng, ch t l ề ố ượ
ệ ấ ượ
ả ả ử ụ ứ ệ
ng các
ấ ả
nguyên li u do bên A cung ng và ph i s d ng đúng nguyên li u đã giao vào s n xu t s n
ph m.ẩ
ụ ệ ể ả ệ ấ ứ
2 Bên B có trách nhi m cung ng các ph li u đ s n xu t.
ố ượ ấ ượ ặ ơ ị ừ ng …..đ n giá…….(ho c quy đ nh ch t l ng theo hàm ượ
l
ạ
ng, theo tiêu chu n.
ứ ề ụ ệ ồ ổ c đ mua ph li u trên. T ng chi phí là: ….đ ng.
a) Tên t ng lo i ….. S l
ẩ
b) Bên A cung ng ti n tr
ả ờ ấ ề ướ ể
ả ẩ
ắ ầ ả
Đi u 3. Th i gian s n xu t và giao s n ph m
ngày: …….
ề ấ ừ
ấ ả ả ấ
ế ầ ể
ư ệ ả ấ ẩ ầ
ngày đ a nguyên li u vào s n xu t (n u c n). đúng m u s n ph m đã tho thu n b t đ u t
1 Bên B b t đ u s n xu t t
Trong quá trình s n xu t Bên A có quy n ki m tra và yêu c u Bên B s n xu t theo
ẫ ả
ờ ắ ầ ừ
ẩ
ế
ể
ể
ể ợ
ợ
ợ
ả
ậ
ậ ả
ợ
ị
ị
ị
ậ ờ
ạ ư
ẽ ẽ ị
ể ả ồ ế
ế ườ ị 2 Th i gian giao nh n s n ph m
N u giao hàng theo đ t thì ghi rõ:
a) Đ t 1: ngày …… đ a đi m …….
b) Đ t 2: ngày …… đ a đi m …….
c) Đ t 3: ngày …… đ a đi m …….
N u Bên A không nh n đúng th i gian ghi trên s b ph t l u kho là………
ờ
N u Bên B không giao hàng đúng th i gian đ a đi m, s ph i b i th ng các chi phí
ợ ồ ế ầ ệ …..
ề ả ả
Đi u 4. Các bi n pháp b o đ m H p đ ng (n u c n)
ề Đi u 5. Thanh toán
ậ ả ậ ộ
ợ
ả ề
Tho thu n thanh toán toàn b hay t ng đ t sau khi nh n hàng.
ặ
Thanh toán b ng ti n m t hay chuy n kho n …
ạ ừ
ể
ợ ồ ằ
ệ ề
Đi u 6. Trách nhi m do vi ph m H p đ ng
ề ấ ượ ạ ạ ữ ả ồ ườ 1 Vi ph m v ch t l ng: (làm l ử
i, gi m giá, s a ch a, b i th ậ
ng nguyên v t ệ li u…)/
ố ượ ậ ệ ả ồ ư ỏ ườ ng: Nguyên v t li u không h h ng ph i b i th ệ
ng nguyên li u
ệ
theo giá hi n th i….
ồ ự ạ ớ
ạ
2 Vi ph m s l
ờ
ợ
ạ ị
ườ ị ợ
i 12% giá tr H p đ ng…..
ấ ồ
ụ ứ 3 Ký H p đ ng mà không th c hi n: b ph t t
ụ
4 Vi ph m nghĩa v thanh toán: b i th ng theo m c lãi su t tín d ng ngân hàng…
ệ
ồ
ồ ề ả ợ ế ấ Đi u 7. Gi i quy t tranh ch p H p đ ng
ủ ộ ầ ế ế ộ ự ế ợ 1 Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau bi ờ ế i phát sinh, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi
ả
ơ ở ươ ả ị
ả ượ ợ ấ ợ
i quy t trên c s th ng đ m b o hai bên cùng có l ng l ồ
ệ
t ti n đ th c hi n H p đ ng. N u có
ạ
ế
ự
t và tích c c bàn b c
ả
ầ ậ
i (c n l p biên b n ghi toàn ề
ấ
v n đ gì b t l
ả
gi
ộ ộ
b n i dung).
ề ấ ấ ươ ượ ượ ế ộ ng h p có v n đ tranh ch p không th ng l ng đ ơ
c, thì n p đ n đ n Toà 2 Tr
ể ả
án…. đ gi
ườ
ợ
ế
i quy t.
ả ề ế ậ Đi u 8. Các tho thu n khác (n u có)
ề ồ ợ ệ ự ủ
ợ
ẽ ổ ứ ọ ả ồ ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng sau đó ….. ngày. Bên A có Đi u 9. Hi u l c c a H p đ ng
ệ ự ừ
ế
ngày ….. đ n ngày ……
ậ
ợ
ị ể trách nhi m t
ị ư ệ
ợ ượ ả ỗ ữ ả ồ
H p đ ng này có hi u l c t
Hai bên s t
ổ ứ
ch c vào th i gian, đ a đi m thích h p.
ồ
H p đ ng này đ ờ
ợ
c làm thành …. b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi …. b n.
ạ
ạ
ệ
Đ i di n bên A
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
ệ
Đ i di n bên B
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
Ợ Ồ Ụ Ả Ẫ M U H P Đ NG TIÊU TH NÔNG S N HÀNG HOÁ
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ Ụ Ả H P Đ NG TIÊU TH NÔNG S N HÀNG HOÁ
ợ ồ
H p đ ng s : ố ……………….…HĐTT/2
ố ứ ế ị ủ ướ ng Chính ph ủ ế ủ
ợ ả ồ
Căn c Quy t đ nh s 80/2002/QĐTTg ngày 2462002 c a Th t
ụ
ề
v chính sách khuy n khích tiêu th nông s n hàng hoá thông qua H p đ ng.
ậ ố ữ ứ
ơ ở ế ớ ợ ả
ộ ầ ạ ổ
Căn c biên b n tho thu n s ….. ngày …… tháng ….. năm ….. gi a công ty, T ng
ệ
ộ
v i h p tác xã, h nông dân (đ i di n ả
ế ế
ạ Công ty, c s ch bi n thu c các thành ph n kinh t
ộ
h nông dân, trang tr i…..).
ạ ế ể ị i……(ghi đ a đi m ký k t).
Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t
Chúng tôi g m có:
ồ
ệ ọ 1. Tên doanh nghi p mua hàng (g i là Bên A)
............................................................................................................
ỉ ụ ở
ị
Đ a ch tr s chính:
....................................
ệ
Đi n tho i: ạ ............................................................................Fax: .................................... ........................................................................
ở ạ ả ố ..............................................m t
ạ
ấ ế Tài kho n s :
ế
ố
Mã s thu doanh nghi p:
ở
Đ i di n b i ông (bà):
ề ố ...................…............................. vi
(Gi y u quy n s : .......................................
i Ngân hàng:
ệ ..................................................................................................
ứ ụ ..................................
....................................................Ch c v :
t ngày …. tháng …. năm …. ở
b i ông (bà) … ệ
ỷ
......................................... Ch c v
ọ ắ ướ ả ứ ụ ...............…. ký).
: 2. Tên ng t là Bên B)
...............................................Ch c v :
ả ố ế ...............................M t i Ngân hàng:
ấ ố . .................................c p ngày …… tháng …… năm ….t i
....................................................Ch c v :
ạ
ấ ế ấ
i s n xu t (g i t
ệ
ạ
ứ ụ .........................................
ở
Đ i di n b i ông (bà):
ỉ ...............................................................................................................................
ị
Đ a ch :
ạ ..........................................................................Fax: ......................................
ệ
Đi n tho i:
ở ạ
......................................
Tài kho n s (n u có):
ạ ..........................
S CMND:
ố
ế ế
..........................................................................................................
Mã s thu (n u có):
ở
ứ ụ ..................................
Đ i di n b i ông (bà):
ề ố ...................…............................. vi
t ngày …. tháng …. năm ….
(Gi y u quy n s : ệ
ỷ
......................................... Ch c v ở
b i ông (bà) …
ư ấ ậ ả ố ộ ợ ứ ụ ...............…. ký).
ồ
Hai bên th ng nh t tho thu n n i dung H p đ ng nh sau:
ủ ề ậ
Đi u 1. Bên A nh n mua c a Bên B:
ố ượ ng ......................................................
ơ Tên hàng..........................................................s l
Trong đó:
Lo i ạ ....................., s l ố ượ ................., đ n giá ng .....................thành ti n:ề ......................
ố ượ ................., đ n giá
ố ượ ................., đ n giá
ổ ồ .....................thành ti n:ề ......................
.....................thành ti n:ề ......................
ữ
t b ng ch )
ề ơ
Lo i ạ ....................., s l
ng
Lo i ạ ....................., s l
ơ
ng
ả ....................................đ ng (vi
ị
T ng giá tr hàng hoá nông s n
ẩ ế ằ
ả ả ả ấ ượ ng và quy cách hàng hoá Bên B ph i b o đ m:
ấ ượ Đi u 2. Tiêu chu n ch t l
ng hàng .................................theo quy đ nhị ........................................................
1 Ch t l
2 Quy cách hàng hoá ........................................................................
3 Bao bì đóng gói .................................................................................................................
4 ...........................................................................................................................................
ế ề ứ ướ c cho Bên B (n u có)
ậ ư :
ơ
ơ ng
ng ....................đ n giá
....................đ n giá
ị ậ ư ứ ổ ế ồ Đi u 3. Bên A ng tr
V t t
+ Tên v t tậ ư................, s l
+ Tên v t tậ ư................, s l
T ng giá tr v t t ng tr ố ượ
ố ượ
ướ ............................................................đ ng(vi
c .....................thành ti nề ..................
.....................thành ti nề ..................
ằ
b ng t ch ).ữ
ứ ậ ư : ng th c giao v t t
ứ
ứ ờ
ờ ồ .................................th i gian ng v n
ế
............................th i gian ng v n
ươ
+ Ph
V n: ố
ố ...........................................
ệ
ề
t Nam đ ng
+ Ti n Vi
ố ...........................................
ạ ệ
+ Ngo i t
USD (n u có)
ể
ệ .....................................................................................................
Chuy n giao công ngh :
ậ
ứ
ươ ả ề ng th c giao nh n nông s n hàng hoá Đi u 4. Ph
ậ ậ ờ ướ ể ạ ờ ị ẩ ậ
ộ ờ
ị
ế ụ ể
ủ ả ơ ậ
ấ
ớ ị
ỉ ộ
ể ề ề ề ị ị ấ
ả
1 Th i gian giao nh n: Bên A và Bên B tho thu n th i gian giao nh n hàng hoá. Bên
c th i gian thu ho ch ít nh t 5 ngày đ Bên
A thông báo l ch nh n hàng c th cho Bên B tr
ậ
ả ớ
B chu n b . N u “đ chín” c a hàng nông s n s m h n hay mu n đi so v i l ch đã tho thu n
ướ
tr
c thì Bên B đ ngh Bên A xem xét chung toàn vùng đ có th đi u ch nh l ch giao hàng có
ợ
i nh t cho hai bên.
l
ị ả ậ 2 Đ a đi m giao nh n: do hai bên tho thu n sao cho hàng nông s n đ ả ượ ậ
ặ ạ ươ ả ố ả ậ
ệ ủ
ng ti n c a Bên A t ạ ..............ho c t i ể
c v n chuy n
ủ
i kho c a bên t nh t (trên ph ể
ấ
ậ ợ
i và b o qu n t
iạ ........................................). thu n l
A t
ệ ủ
ế ế ả ậ ậ ị ệ ạ ườ ể ẩ ồ ả ồ 3 Trách nhi m c a hai bên:
ả
ả
ị
N u Bên A không đ n nh n hàng đúng l ch đã tho thu n thì ph i ch u chi phí b o
ị ả
t h i …….% giá tr s n ph m do đ lâu
ng thi ả ả
qu n nông s n…………đ ng/ngày và b i th
ấ ượ
ch t l
ng hàng hoá gi m sút.
ể ị ạ ậ ẩ ệ ế ả
N u đ a đi m tho thu n giao hàng t ậ ế ỡ ạ ể ệ ủ
ả ồ ph ể
ng ti n v n chuy n thì Bên B ph i b i hoàn thi ả
ế ườ ả ấ i nh n hàng c a Bên A ph i xu t trình gi y gi ấ ấ
ươ
ườ
ng do hai bên tho thu n).
ậ
ấ ị
ạ ơ
i n i thu ho ch, Bên B có trách nhi m chu n b
ị
ủ
đ hàng. Khi Bên A đ n nh n hàng đúng theo l ch mà bên B không có đ hàn giao đ Bên A
ả
ỡ ế
ậ
ệ ạ
k ho ch s n xu t và l
làm l
t h i
ồ
ấ
ậ
ậ
v t ch t gây ra (b i th
ủ
ậ
Khi đ n nh n hàng: ng
ỷ ề ặ
ệ
i thi u ho c
ấ ượ
ng ự
ủ ả ạ ế
ữ
i ch , có ch ký c a ng i đ i di n m i bên.
ấ
ườ ạ
ả ậ ợ
ả ậ
ậ
ố ượ ấ ượ ậ ủ ậ
ữ ủ ọ ng, ch t l
ấ
ớ
ề ố ượ
gi y u quy n h p pháp do Bên A c p. N u có s tranh ch p v s l
ng và ch t l
ỗ
ệ
ỗ
hàng hoá thì ph i l p biên b n t
ả
ậ
Sau khi nh n hàng: các bên giao và nh n hàng ph i l p biên b n giao nh n hàng hoá
ườ
ậ
xác nh n rõ s l
i giao và nh n c a hai
ng hàng có ch ký và h tên c a ng
ỗ
bên. M i bên gi
ươ ữ ộ ả
m t b n.
ứ ề ng th c thanh toán Đi u 5. Ph
ằ
ằ ặ ồ Thanh toán b ng ti n m t
Thanh toán b ng kh u tr v t t ồ
ặ ......................đ ng ho c ngo i t
ố ứ
ừ ậ ư ề
, ti n v n ng tr ặ
ạ ệ...........................................
ướ ..................................đ ng ho c c
ngo i t
ộ Trong th i gian và ti n đ thanh toán:
ề
ấ
ạ ệ .................................
ế
ờ
ấ
ẻ ủ ..............................................
ả ị ườ ề ề ế ộ ng
ườ ả
Đi u 6. V chia s r i ro b t kh kháng và bi n đ ng giá c th tr
ặ ệ ấ ả 1 Tr ỗ
ố ắ ươ ắ ờ
ụ ậ ả ế ả ợ
ể
ả ủ ấ
ủ ụ ậ ậ ấ ủ ề ổ ủ ị ể ượ ơ ả ả
ả ệ ễ ệ ấ ỷ ợ ồ ấ
ả
ệ
ng h p phát hi n ho c có d u hi u b t kh kháng thì m i bên ph i thông báo
ắ
ẩ
ụ
ị
k p th i cho nhau đ cùng bàn cách kh c ph c và kh n tr
ng c g ng phòng tránh, kh c
ả
ả
ph c h u qu c a b t kh kháng. Khi bát kh kháng x y ra, hai bên cùng ph i ti n hành theo
ậ
đúng các th t c quy đ nh c a pháp lu t, l p biên b n v t n th t c a hai bên, có xác nh n
ủ
c a U ban nhân dân xã (huy n) n i x y ra b t kh kháng đ đ
c mi n trách nhi m khi
thanh lý H p đ ng.
ể ậ Ngoài ra, Bên A còn có th tho thu n mi n gi m ả .........................% giá tr v t t ị ậ ư
, ướ ả ề ả
c cho Bên B theo s tho thu n c a hai bên.
ệ ả ợ ộ ự
ả ị ườ ố ứ
ti n v n ng tr
ườ 2 Tr ễ
ậ ủ
ế
ng có đ t bi n gây thua thi
ề ả ớ ỉ
ủ
t quá kh năng tài chính c a
bên A thì hai bên bàn b c đ Bên B đi u ch nh giá bán nông s n hàng hoá cho Bên B so v i giá
đã ký t
ả ị ườ ợ ạ ể ng tăng có l i cho Bên A thì hai bên bàn b c đ Bên A ủ
ề
ượ ạ
c l
tăng giá mua nông s n cho Bên B.
ng h p giá c th tr
ạ ể
ồ
ợ
ạ
i Đi u c a H p đ ng này.
ế
i, n u giá c th tr
Ng
ả
ệ ấ ủ ề ậ ợ ồ ự ệ ệ Đi u 7. Trách nhi m v t ch t c a các bên trong vi c th c hi n H p đ ng
ề ệ ệ ự ế
ự ự
ệ ợ
ậ
c tho thu n trong H p
ỉ ự
ng đình ch th c ấ
ả
ả
ượ
ươ
ủ ặ ơ
ệ ạ ậ
ng thi
ờ
ả t h i v t ch t.
ị ạ ạ ợ
M c ph t vi ph m H p đ ng v s l ườ
ể
ng, giá c , th i gian và đ a đi m ầ
ạ ồ
ị
ng, ch t l ươ ả ph
ồ ơ ị Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã đ
ồ
đ ng, bên nào không th c hi n đúng, th c hi n không đ y đ ho c đ n ph
ệ
hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì b ph t b i th
ấ ượ
ợ
ồ
ợ
..........% giá tr ho c ng: (
ồ
ng th c thanh toán do hai bên tho thu n ghi vào H p đ ng.
ị
ả
ả ả
ả
ạ ề
ạ ề
ạ ề ồ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ ị ề ố ượ
ậ
ố ượ
+ M c ph t v không b o đ m s l
ờ
+ M c ph t v không b o đ m th i gian
+ M c ph t v sai ph m đ a đi m ặ ...............đ ng/đ n v )/
...........................................................................
ể ....................................................................................... ạ
.................................................
ứ ạ ề
ề ừ ố ấ ượ ế ớ ợ ậ ..........................................................................................
ậ
ng hàng hoá không phù h p v i quy ch i nh n hàng n u ch t l + M c ph t v thanh toán ch m
Bên A có quy n t
ồ ủ
ị
đ nh c a H p đ ng.
ế ợ
ả ề ợ ồ ấ Đi u 8. Gi i quy t tranh ch p H p đ ng
ả ủ ộ ề ế ộ ự ợ ệ ồ ợ ệ ự ườ ợ
ả ị
ỷ ấ ợ ả
ố ớ
ể ồ
ệ ề ệ ạ ộ ổ t Nam cùng c p và Hi p h i ngành hàng t
ợ ươ ề ả ấ ng hàng hoá, hai bên m i c i. Tr ề ợ
ấ
ườ
ề ớ ế ế ậ ị ị ữ
Hai bên ph i ch đ ng thông báo cho nhau v ti n đ th c hi n H p đ ng. Nh ng
ề
ả ố
ồ
t
ế
ờ
ệ
i quy t.
ộ
ệ
ng h p có tranh ch p v H p đ ng thì U ban nhân dân xã có trách nhi m ph i v i H i
ứ
ch c và t o đi u ki n đ hai bên
ờ ơ
ấ ượ
ng h p có tranh ch p v ch t l
ố
ậ ủ ơ
i giám đ nh, k t lu n c a c quan giám đ nh là k t lu n cu i ồ
ệ
ả
ơ ẫ ớ
ự
ấ
i không đ m b o t
v n đ phát dinh trong quá trình th c hi n H p đ ng có nguy c d n t
cho vi c th c hi n H p đ ng, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau tìm cách gi
Tr
ệ
nông dân Vi
ượ
ng, hoà gi
th
ng l
ẩ
ị
quan giám đ nh có th m quy n t
cùng.
ả ợ ạ ượ ế ả ng h p vi c th i không đ t đ c k t qu thì các bên đ a v ư ụ Tr
ấ ậ ườ
tranh ch p ra Toà kinh t ươ
ệ
ế ể ả
đ gi ượ
ng, hoà gi
ng l
ế
i quy t theo pháp lu t.
ợ ồ ệ ự ề Đi u 9. Hi u l c H p đ ng
ệ ự ể ừ ồ ợ ế H p đ ng này có hi u l c k t ngày ….. tháng …. năm đ n ngày ….. tháng …… năm….
ổ ế ợ ị ỉ M i s a đ i, b sung (n u có) liên quan đ n H p đ ng này ch có giá tr pháp lý khi ượ ự ế
ả ủ ậ đ
ậ
c s tho thu n c a các bên và l p thành biên b n có ch ký c a các bên xác nh n.
ệ ự ậ ủ
ẽ ổ ứ ế ậ ợ ọ ử ổ
ả
Hai bên s t ả
ổ ứ ệ ể ị quá 10 ngày. Bên mua có trách nhi m t
ồ
ữ
ồ
ch c và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c không
ị ờ
ị ư ch c và chu n b th i gian, đ a đi m h p thanh lý.
ả ượ ậ ữ ả ợ ỗ ọ
ẩ
c l p thành……. b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi ồ
H p đ ng này đ …… b n.
ạ
ạ
ệ
Đ i di n bên A
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
ệ
Đ i di n bên B
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
ậ ủ ứ ứ ự ệ ặ ỷ Xác nh n c a U ban nhân dân xã ho c Phòng Công Ch ng huy n ch ng th c.
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
ố ợ Ợ Ồ
H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HÓA
ồ
H p đ ng s : …………… HĐMB
ế ủ ướ ả ứ ồ ợ ộ ồ
c a H i đ ng Nhà n c và các văn b n h ướ
ng ấ ặ ự ự ậ ủ ứ ệ ặ ỏ - Căn c pháp l nh H p đ ng kinh t
ệ
ủ
ẫ
d n thi hành c a các c p, các ngành;
ơ - Căn c vào đ n chào hàng (đ t hàng ho c s th c hi n th a thu n c a hai bên).
ạ ị ể ..................................................................................................................................... Hôm nay ngày …. Tháng ….. năm ……
T i đ a đi m:
Chúng tôi g m:ồ
ị
ệ
ế ề ố ố
ứ ụ Bên A
- Tên doanh nghi p: ệ .......................................................................................................................
- Đ a ch tr s chính:
ỉ ụ ở
....................................................................................................................
- Đi n tho i: …………………. Fax:
ạ
...........................................................................................
- Tài kho n s :
ả ố ...............................................................................................................................
- M t
ở ạ
i ngân hàng:
.......................................................................................................................
- Đ i di n là:
ạ
ệ
..................................................................................................................................
- Ch c v :
ứ ụ ......................................................................................................................................
- Gi y y quy n (n u thay giám đ c ký) s : …………… ngày …. Tháng ….. năm
ấ ủ
.................
Do …………………………….. ch c v ………………… ký.
ị
ệ
ề ế ố ố
ứ ụ ư ấ ậ ộ ợ ố ỏ ồ Bên B
- Tên doanh nghi p: ệ .......................................................................................................................
- Đ a ch tr s chính:
ỉ ụ ở
....................................................................................................................
- Đi n tho i: …………………. Fax:
ạ
...........................................................................................
- Tài kho n s :
ả ố ...............................................................................................................................
- M t
ở ạ
i ngân hàng:
.......................................................................................................................
- Đ i di n là:
ạ
ệ
..................................................................................................................................
- Ch c v :
ứ ụ ......................................................................................................................................
- Gi y y quy n (n u thay giám đ c ký) s : …………… ngày …. Tháng ….. năm
ấ ủ
.................
Do …………………………….. ch c v ………………… ký
Hai bên th ng nh t th a thu n n i dung H p đ ng nh sau:
ộ ệ ị N i dung công vi c giao d ch
ố ượ
ơ
Tên hàng
ị
Đ n vơ
S l
ng
Đ n giá
Thành ti nề
Ghi chú
S ố
thứ
tự
Đi u 1:ề
1. Bên A bán cho bên B:
C ng …ộ
ổ ị ằ
ố ượ
ơ
Tên hàng
ị
Đ n vơ
S l
ng
Đ n giá
Thành ti nề
Ghi chú
S ố
thứ
tự
C ng …ộ
ữ .......................................................................................................................
T ng giá tr b ng ch :
.............................................................................................................................................................
2. Bên B bán cho bên A:
ổ
ơ ế ả ủ ........................... Giá cả
ặ
ấ ượ
ng và quy cách hàng hóa
ượ ấ ượ ặ ng m t hàng ……… đ ị
c quy đ nh theo
....................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
Bao bì và ký mã hi uệ ữ ..........................................................................................................................
ị ằ
T ng giá tr (b ng ch ):
...................................................................................................................................................................
Đi u 2:ề
Đ n giá m t hàng trên là giá ………….. theo văn b n ………..(n u có) …….. c a
Đi u 3ề : Ch t l
1. Ch t l
2.
3.
Đi u 4:ề ằ ỡ c
ố ượ
ờ
ể
ị
Tên hàng
ị
Đ n vơ
S l
ng
Th i gian
Đ a đi m
Ghi
chú
S ố
th ứ
tự
ượ
ượ
ươ ứ ậ ..........................................................................................................................
1. Bao bì làm b ng:
ướ ......................................
2. Quy cách bao bì ………………….. c ………………….. kích th
3. Cách đóng gói: .............................................................................................................................
ọ
............................................................................................................................
Tr ng l
ọ
Tr ng l
..............................................................................................................................
Đi u 5:ề
Ph ị ả
ng c bì:
ị
ng t nh:
ng th c giao nh n
1. Bên A giao cho bên B theo l ch sau:
ố ượ
ờ
ể
ị
Tên hàng
ị
Đ n vơ
S l
ng
Th i gian
Đ a đi m
Ghi
chú
S ố
th ứ
tự
ị 2. Bên B giao cho bên A theo l ch sau:
ươ ệ ể ậ 3. Ph ng ti n v n chuy n và chi phí ể
v n chuy n do bên ậ
…………………………………..…. ch u.ị ố ế ầ ị 4. Chi phí b c x p ộ
bên ch u m t ặ
đ u ho c ỗ
(m i
................................................................................................................................................
) ị ị ả ậ ế ể ậ
ệ ị
ư ả ế
ươ
ị ậ
ự ế 5. Quy đ nh l ch giao nh n hàng hóa mà bên mua không đ n nh n hàng thì ph i ch u chi
ng ti n v n chuy n bên mua
ề
ệ
cho vi c đi u ệ ươ ng ti n. ệ ể ẩ ấ ậ 6. Khi nh n hàng, bên mua có trách nhi m ki m nh n ph m ch t, quy cách hàng hóa t ỗ ệ ế ấ ượ ẩ ặ ầ ỏ ạ
i
ậ
ng v.v… thì l p
ị
i ch , yêu c u bên bán xác nh n. Hàng đã ra kh i kho bên bán không ch u
ả ị ồ
phí l u kho bãi là ……………… đ ngngày. N u ph
ế
đ n mà bên bán không có hàng giao thì bên bán ph i ch u chi phí th c t
ộ
đ ng ph
ậ
ế
ch . N u phát hi n hàng thi u ho c không đúng tiêu chu n ch t l
ả ạ
biên b n t
ệ
trách nhi m (tr lo i hàng có quy đ nh th i h n b o hành). ỗ
ừ ạ
ậ ệ ợ ậ
ờ ạ
ng h p giao nh n hàng theo nguyên đai, nguyên ki n, n u bên mua sau khi ch v ườ
ậ ả ậ ể ệ ạ ả ớ ế
ọ ơ
ạ ừ ế ậ ế ả ườ ệ ế ằ ặ ả ở ề
Tr
nh p kho m i hi n có vi ph m thì ph i l p biên b n g i c quan ki m tra trung gian
ậ
ả ử ế
khi l p biên
(Vinacontrol) đ n xác nh n và ph i g i đ n bên bán trong h n 10 ngày tính t
ả
ư
ậ ượ
ế
b n. Sau 15 ngày n u bên bán đã nh n đ
c biên b n mà không có ý ki n gì thì coi nh đã
ồ
ị
ch u trách nhi m b i th
ng lô hàng đó.
ậ
7. M i lô hàng khi giao nh n ph i có xác nh n ch t l
ậ ậ
ậ ườ ế ấ ượ
ả
ng b ng phi u ho c biên b n
ủ
ả
i nh n ph i có đ : ớ
ệ
ki m nghi m; khi đ n nh n hàng, ng
ệ ủ ơ
i thi u c a c quan bên mua;
ủ ơ
ấ
Phi u xu t kho c a c quan bên bán;
ứ ả
ẫ ử ụ
ả ệ ấ ượ ị ử ụ ạ ỗ
ể
- Gi y gi
ấ
-
ế
- Gi y ch ng minh nhân dân.
ấ
Đi u 6:ề
ướ
ng d n s d ng hàng hóa
B o hành và h
1. Bên bán có trách nhi m b o hành ch t l ng và giá tr s d ng lo i hàng ờ ……………… cho bên mua trong th i gian là …………… tháng.
ướ ủ ỗ ơ ấ ả ấ ộ ị ẫ ử ụ 2. Bên bán ph i cung c p đ m i đ n v hàng hóa m t gi y h ế
ng d n s d ng (n u
ươ ứ Ph ng th c thanh toán c n).ầ
Đi u 7:ề
ờ
ờ ằ
ằ ..............................
.............................. 1. Bên A thanh toán cho bên B b ng hình th c …………….. trong th i gian
2. Bên B thanh toán cho bên A b ng hình th c …………….. trong th i gian ả ả ệ ế ầ ự
Các bi n pháp b o đ m th c hi n H p đ ng (n u c n). ỉ ả ứ ợ ả ậ
ồ Trách nhi m v t ch t trong vi c th c hi n H p đ ng Đi u 8:ề
ư
L u ý: Ch ghi ng n g n cách th c, tên v t b o đ m và ph i l p biên b n riêng.
ệ
Đi u 9:ề ỏ ậ ả ấ
ệ ắ
ệ
ế ứ
ứ
ợ
ệ
ậ ả
ự
1. Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã th a thu n trên, không đ ặ ặ ự ươ ệ
ẽ ị ồ
ả
ệ
ề
ồ
ng đình ch th c hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s b ph t t ượ
c
ơ
ng thay đ i ho c h y b H p đ ng, bên nào không th c hi n ho c đ n
ạ ớ
i ệ
ợ ỏ ợ
ồ
ị ọ
ậ
ự
ổ
ỉ ự
ị ủ ả ạ ẽ ề ấ
ị ủ
ơ
đ n ph
ợ
ươ
ph
ồ
………… % giá tr c a H p đ ng b vi ph m (cao nh t là 12%).
ả ệ ậ ậ ệ ủ ề ạ ng, s ờ ể ạ
ứ ạ ụ ể
ả ướ ự ạ ị ả
c đã quy đ nh trong các văn b n pháp lu t v ạ
2. Bên nào vi ph m các đi u kho n trên đây s ph i ch u trách nhi m v t ch t theo quy
ố
ng, th i gian, đ a đi m, thanh toán, b o hành v.v… m c ph t c th do hai bên
ậ ề
ế ấ ợ
ộ ự ồ
ế ệ ế ấ ả ị ế ề
ồ
ạ
ự
t và tích c c bàn b c
1. Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau ti n đ th c hi n H p đ ng. N u có v n đ
ờ
ộ ộ
ế ượ ớ ư ụ ấ ợ c m i đ a v tranh ch p ra tòa án. i quy t đ ự ả
gi
ế ầ ậ ỏ
ự ề ệ ệ c các bên th c hi n theo quy ậ ề ợ ồ ẽ ượ
ế
. ủ
ệ ự ủ ồ
ợ ợ
Hi u l c c a H p đ ng
ệ ự ừ
ngày ……… ……. Đ n ngày
ậ ẽ ổ ứ ọ ế
ợ ồ .................................................................
ệ ự ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c không quá
ẩ ổ ứ ế
ể ệ ị ch c và chu n b th i gian đ a đi m thanh lý. ị ờ
ị ư ượ ữ ả ả ợ ỗ ấ
ả
ấ ượ
ệ ự
ị
đ nh c a các văn b n pháp lu t có hi u l c hi n hành v ph t vi ph m ch t l
ượ
ị
l
ỏ
ậ
th a thu n d a trên khung ph t Nhà n
ế
ồ
ợ
.
H p đ ng kinh t
ả
ủ ụ
ề
Th t c gi
i quy t tranh ch p H p đ ng
Đi u 10:
ầ
ợ
ủ ộ
ấ ợ
gì b t l
i phát sinh các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi
ả
ế
ả
ầ ậ
i quy t (c n l p biên b n ghi toàn b n i dung).
gi
ườ
ng h p các bên không t
2. Tr
ề
Các th a thu n khác (n u c n)
Đi u 11:
ề
ả
Các đi u ki n và đi u kho n khác không ghi trong này s đ
ả
ệ
ị
đ nh hi n hành c a các văn b n pháp lu t v H p đ ng kinh t
ề
Đi u 12:
ồ
H p đ ng này có hi u l c t
ả
Hai bên s t
10 ngày. Bên ……….. có trách nhi m t
ồ
H p đ ng này đ c làm thành …………… b n, có giá tr nh nhau. M i bên gi ……… b n.
Ạ Ạ Ệ Ệ
ứ ụ ứ ụ Đ I DI N BÊN A Đ I DI N BÊN B
Ch c v Ch c v
ấ ấ Ký tên Ký tên
(Đóng d u) (Đóng d u)
Ộ Ệ ơ ị ( Tên Công ty) Đ n v : C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ộ ậ Ộ
ự Ủ
ạ Đ c l p T do H nh phúc
ợ ồ ấ ả Ợ Ồ
H P Đ NG
Văn b n H p đ ng cung c p hàng hóa
ơ
ầ
C n Th , ngày tháng năm 2014
ệ
ợ ố ủ ồ ệ
[s c a B nh vi n quân y 121 cho]
ậ ư ế ủ ệ ố
H p đ ng s :.…………..
ấ ầ ố y t ệ
c a B nh vi n quân y 121.
Gói th u: Thu c, hóa ch t, v t t
ấ ứ ậ ầ ố ủ ố
Căn c Lu t Đ u th u s 61/2005/QH 11 ngày 29 tháng 11 năm 2005 c a Qu c H i;ộ
ủ ị ị ứ
ẫ ố
ậ ự ự ậ ầ ấ ầ ọ ủ
Căn c Ngh đ nh s 85/2009/NĐCP ngày 15 tháng 10 năm 2009 c a Chính ph
ng d n thi hành Lu t Đ u th u và l a ch n nhà th u xây d ng theo Lu t Xây ề ướ
v h
d ng;ự
ủ ộ Căn c Thông t ế
, s 01/2012/TTLTBYTBTC ngày 19/01/2012 c a liên B Y t
ơ ở ư ố
ấ ế ầ ẫ ố ứ
ướ
ng d n đ u th u mua thu c trong các c s y t ; Tài chính h
ộ ị ứ
Căn c Thông t
ầ ể ả
ạ ộ
ộ
ộ ổ ứ
ch c chính tr xã h i ngh nghi p, t ủ
ư ố
s 68/2012/TTBTC ngày 26/04/2012 c a B Tài chính Quy đ nh
ủ ơ
ườ
ắ
ng xuyên c a c quan nhà
ệ ổ
ề
ị
ch c chính tr , t
ộ ổ ứ ằ
ị ổ ứ
ch c chính tr xã h i, t
ơ ị
ộ ị
ệ ề ệ ấ
vi c đ u th u đ mua s m tài s n nh m duy trì ho t đ ng th
ướ ổ ứ
n
c, t
ứ
ch c xã h i, t ch c xã h i ngh nghi p, đ n v vũ trang nhân dân;
ế ị Căn c Quy t đ nh s
ệ ế ứ
ề ệ ậ ư ầ ấ ố ư ệ
ủ
ố 536/QĐBTL ngày 15 tháng 04 năm 2014 c a T l nh
tiêu hao năm ả ấ
Quân khu v vi c phê duy t k t qu đ u th u mua thu c, hóa ch t, v t t
2014;
ầ ố ủ
Căn c Thông báo trúng th u s ......../TBBV, ngày ....... tháng 04 năm 2014 c a
ố ứ
ệ ệ Giám đ c B nh vi n quân y 121;
ươ ả ả ợ ồ Căn c Biên b n th ạ ệ
ứ
ượ
c Bên mua và nhà
ng th o hoàn thi n H p đ ng đã đ
ợ
ệ
ầ
ầ
chúng tôi, đ i di n cho các Bên ký H p
th u trúng th u ký ngày ..... tháng ..... năm 2014,
ồ
ồ
đ ng, g m có:
Bên mua:
ị ỉ
Đ a ch :
ệ ạ Đi n tho i:
ả ạ Tài kho n: , T i:
ế
ố
Mã S thu :
ệ ạ Đ i di n là Ông:
ứ ụ Giám đ cố ầ ầ
ỉ ị
ệ ạ Ch c v :
Bên bán Tên Bên bán (Tên nhà th u trúng th u):.........................................
Đ a ch : .........................................................................................................
Đi n tho i:.........................................................................................................
ả ế ố Fax: ..............................................................................................................
Email:............................................................................................................
Tài kho n: ....................................................................................................
Mã S thu : .................................................................................................
ố ạ
ệ
ứ ụ
ấ ủ
ườ ườ ị ồ
ề
c y quy n, ch đ ề
c y quy n cho ng ơ
i cùng đ n v có đ ủ ề đi u ki n nh n y quy n). ấ ộ ợ ớ ồ ợ
ượ ủ
ề
ậ
ồ
ợ
ng H p đ ng ề
ợ
ng h p đ
ậ ủ
ỏ
ố ượ
Đ i t Đ i di n là Ông/Bà: ....................................................................................
Ch c v :......................................................................................................
Gi y y quy n ký H p đ ng s ....... ngày.......... tháng.......... năm...................
ỉ ượ ủ
(Tr
ệ
Hai bên th a thu n ký H p đ ng cung c p hàng hóa v i các n i dung sau:
Đi u 1.ề
ầ ế ụ ệ ụ ớ ầ ấ
ự
ự y t
ợ
ợ ậ ư
ệ
ệ ệ ề
ể ơ ố ượ ầ
ườ ồ ng h p cao h n s ng trên H p đ ng, trong tr
ỏ ợ
ụ ụ ợ ậ ố
trúng th u năm 2014;
Là danh m c thu c, hóa ch t, v t t
ụ ụ
ồ
Hai bên có trách nhi m th c hi n H p đ ng v i danh m c hàng hoá theo ph l c
ệ
ị B nh vi n
ồ
ơ ố
ợ
ồ
ng trúng th u thì hai bên cùng nhau th a thu n ký thêm ph l c H p đ ng ệ
ồ
ứ ự ư ư ầ trúng th u. Trong quá trình th c hi n H p đ ng, tùy theo nhu c u đi u tr ,
ấ
có th mua th p h n s l
ượ
ầ
l
ệ
ầ
ợ
phù h p nhu c u b nh vi n.
Đi u 2.ề
ợ
ầ
Thành ph n H p đ ng
ồ
ợ
Thành ph n H p đ ng và th t u tiên pháp lý nh sau:
ợ ế ồ
1. H p đ ng kinh t ;
ả ươ ệ ả ồ ợ 2. Biên b n th ng th o hoàn thi n H p đ ng;
ụ ầ 3. Thông báo trúng th u và danh m c đính kèm;
ả ệ ự ữ ụ ợ
ợ ệ ủ Trách nhi m c a Bên bán ấ ầ ế ồ ợ ờ ầ ạ
ủ ủ
ệ ư
ụ ề ồ
ệ ự
ệ ụ ể ủ ồ
4. B o lãnh th c hi n H p đ ng;
ồ
5. Danh m c đính kèm H p đ ng (có ch ký GĐ Công ty).
Đi u 3.ề
Bên bán cam k t cung c p cho Bên mua đ y đ các lo i hàng hóa nh nêu t
ế
ề ồ ợ ng h p bên bán không có hàng hoá (sau 05 ngày k t
ấ
ồ ầ ị ợ ừ ạ
i
ề
ủ
Đi u 1 c a H p đ ng này, đ ng th i cam k t th c hi n đ y đ các nghĩa v và trách
ệ
ượ
ợ
c nêu trong Đi u ki n chung và Đi u ki n c th c a H p đ ng.
nhi m đ
ượ ả
ậ
ườ
ể ừ
c b n
khi nh n đ
Tr
ả ả ờ ằ
ợ
ụ ụ
i b ng văn
ph l c H p đ ng do bên mua cung c p) đúng yêu c u, bên bán ph i tr l
ề
ả
ộ
ồ
ấ
ề
ả
b n cho bên mua và bên mua có quy n kh u tr
vào giá tr H p đ ng m t kho n ti n
ươ ứ
ng ng đ mua hàng hoá khác thay th .
t ủ ệ ế
Trách nhi m c a Bên mua
ể
Đi u 4.ề
Bên mua cam k t thanh toán cho Bên bán giá tr H p đ ng nêu t
ồ ị ợ
ề ợ ị ệ ị ồ
ạ
ủ
ề
i Đi u 5 c a
ồ
ợ
ệ ụ ể ủ
ứ ượ
c quy đ nh trong Đi u ki n c th c a H p đ ng
ề
ượ
ụ
c quy đ nh trong Đi u ệ
ề ệ ồ ợ
ươ ng th c thanh toán.
ồ : ………………………………… VNĐ ươ ứ ứ ể ả ế
ươ
ng th c đ
H p đ ng này theo ph
ầ
ủ
ư ự
cũng nh th c hi n đ y đ nghĩa v và trách nhi m khác đ
ệ ụ ể ủ
ki n chung và Đi u ki n c th c a H p đ ng.
ứ
ồ
ị ợ
Đi u 5.ề
Giá tr H p đ ng và ph
ị ợ
1. Giá tr H p đ ng
ng th c thanh toán: Thanh toán theo hình th c chuy n kho n. Bên A s
2. Ph ẽ ấ ể ừ ậ
ngày nh n hàng. ậ
thanh toán cho Bên B ch m nh t 90 ngày k t
ợ
ệ ợ ồ
ạ
ờ
ệ ự ồ
ể ừ ế
ngày 15/04/2014 đ n ngày 15/01/2015). ệ ự ơ ọ
ồ
Lo i H p đ ng: Tr n gói
ự
Th i gian th c hi n H p đ ng: 12 tháng
ợ
Hi u l c H p đ ng
ệ ự
ồ
ồ
ồ ư ợ ồ Đi u 6.ề
Đi u 7.ề
Đi u 8.ề
ợ
1. H p đ ng có hi u l c (k t
ợ
ố
ế
2. H p đ ng h t hi u l c sau khi Bên mua thanh toán cho Bên bán hóa đ n cu i
ượ
ợ
ủ
cùng c a H p đ ng này, xem nh H p đ ng đ c thanh lý.
ượ ậ ợ ồ ộ ữ ộ ữ c l p thành 06 b , Bên mua gi 04 b , Bên bán gi ộ
02 b , các b ộ ư ợ H p đ ng đ
ị
ồ
H p đ ng có giá tr pháp lý nh nhau./.
B ÊN MU A B ÊN B Á N
Ợ Ồ Ụ Ả Ẫ M U H P Đ NG TIÊU TH NÔNG S N HÀNG HOÁ
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ Ụ Ả H P Đ NG TIÊU TH NÔNG S N HÀNG HOÁ
ợ ồ
H p đ ng s : ố ……………….…HĐTT/2
ố ứ ế ị ủ ướ ng Chính ph ủ ế ủ
ợ ả ồ
Căn c Quy t đ nh s 80/2002/QĐTTg ngày 2462002 c a Th t
ụ
ề
v chính sách khuy n khích tiêu th nông s n hàng hoá thông qua H p đ ng.
ậ ố ữ ứ
ơ ở ế ớ ợ ả
ộ ạ ầ ổ
Căn c biên b n tho thu n s ….. ngày …… tháng ….. năm ….. gi a công ty, T ng
ệ
ộ
v i h p tác xã, h nông dân (đ i di n ả
ế ế
ạ Công ty, c s ch bi n thu c các thành ph n kinh t
ộ
h nông dân, trang tr i…..).
ạ ể ế ị i……(ghi đ a đi m ký k t).
Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t
Chúng tôi g m có:
ồ
ệ ọ 1. Tên doanh nghi p mua hàng (g i là Bên A)
............................................................................................................
ỉ ụ ở
ị
Đ a ch tr s chính:
....................................
ệ
Đi n tho i: ạ ............................................................................Fax: .................................... ........................................................................
ở ạ ả ố ..............................................m t
ạ
ấ ế Tài kho n s :
ế
ố
Mã s thu doanh nghi p:
ở
Đ i di n b i ông (bà):
ề ố ...................…............................. vi
(Gi y u quy n s : .......................................
i Ngân hàng:
ệ ..................................................................................................
ứ ụ ..................................
....................................................Ch c v :
t ngày …. tháng …. năm …. ở
b i ông (bà) … ệ
ỷ
......................................... Ch c v
ọ ắ ướ ả ứ ụ ...............…. ký).
: 2. Tên ng t là Bên B)
...............................................Ch c v :
ả ố ế ...............................M t i Ngân hàng:
ấ ố . .................................c p ngày …… tháng …… năm ….t i
....................................................Ch c v :
ạ
ấ ế ấ
i s n xu t (g i t
ệ
ạ
ứ ụ .........................................
ở
Đ i di n b i ông (bà):
ỉ ...............................................................................................................................
ị
Đ a ch :
ạ ..........................................................................Fax: ......................................
ệ
Đi n tho i:
ở ạ
......................................
Tài kho n s (n u có):
ạ ..........................
S CMND:
ế ế
ố
..........................................................................................................
Mã s thu (n u có):
ở
ứ ụ ..................................
Đ i di n b i ông (bà):
ề ố ...................…............................. vi
t ngày …. tháng …. năm ….
(Gi y u quy n s : ệ
ỷ
......................................... Ch c v ở
b i ông (bà) …
ư ấ ả ậ ố ộ ợ ứ ụ ...............…. ký).
ồ
Hai bên th ng nh t tho thu n n i dung H p đ ng nh sau:
ủ ề ậ
Đi u 1. Bên A nh n mua c a Bên B:
ố ượ ...................................................... ng
ố ượ ................., đ n giá
ố ượ ................., đ n giá
ố ượ ................., đ n giá
ổ ồ .....................thành ti n:ề ......................
.....................thành ti n:ề ......................
.....................thành ti n:ề ......................
ữ
t b ng ch )
Tên hàng..........................................................s l
Trong đó:
ơ
Lo i ạ ....................., s l
ng
ơ
Lo i ạ ....................., s l
ng
Lo i ạ ....................., s l
ơ
ng
ả ....................................đ ng (vi
ị
T ng giá tr hàng hoá nông s n
ẩ ấ ượ ế ằ
ả ả ả ề ng và quy cách hàng hoá Bên B ph i b o đ m:
ấ ượ .................................theo quy đ nhị ........................................................ Đi u 2. Tiêu chu n ch t l
ng hàng
1 Ch t l
2 Quy cách hàng hoá ........................................................................
3 Bao bì đóng gói .................................................................................................................
4 ...........................................................................................................................................
ế ề ứ ướ c cho Bên B (n u có)
ậ ư :
ơ
ơ ng
ng ....................đ n giá
....................đ n giá
ị ậ ư ứ ổ ế ồ Đi u 3. Bên A ng tr
V t t
+ Tên v t tậ ư................, s l
+ Tên v t tậ ư................, s l
T ng giá tr v t t ng tr ố ượ
ố ượ
ướ ............................................................đ ng(vi .....................thành ti nề ..................
.....................thành ti nề ..................
ằ
b ng c t ch ).ữ
ứ ậ ư : ng th c giao v t t
ứ
ứ ờ
ờ ồ .................................th i gian ng v n
ế
............................th i gian ng v n
ươ
+ Ph
V n: ố
ố ...........................................
ệ
ề
t Nam đ ng
+ Ti n Vi
ố ...........................................
ạ ệ
+ Ngo i t
USD (n u có)
ể
ệ .....................................................................................................
Chuy n giao công ngh :
ậ
ứ
ươ ả ề ng th c giao nh n nông s n hàng hoá Đi u 4. Ph
ậ ậ ờ ướ ể ạ ờ ị ẩ ậ
ộ ờ
ị
ế ụ ể
ủ ả ơ ậ
ấ
ớ ị
ỉ ộ
ể ề ề ề ị ị ấ
ả
1 Th i gian giao nh n: Bên A và Bên B tho thu n th i gian giao nh n hàng hoá. Bên
c th i gian thu ho ch ít nh t 5 ngày đ Bên
A thông báo l ch nh n hàng c th cho Bên B tr
ậ
ả ớ
B chu n b . N u “đ chín” c a hàng nông s n s m h n hay mu n đi so v i l ch đã tho thu n
ướ
tr
c thì Bên B đ ngh Bên A xem xét chung toàn vùng đ có th đi u ch nh l ch giao hàng có
ợ
i nh t cho hai bên.
l
ị ậ ả 2 Đ a đi m giao nh n: do hai bên tho thu n sao cho hàng nông s n đ ả ượ ậ
ặ ạ ươ ả ố ả ậ
ệ ủ
ng ti n c a Bên A t ạ ..............ho c t i ể
c v n chuy n
ủ
i kho c a bên t nh t (trên ph ể
ấ
ậ ợ
i và b o qu n t
iạ ........................................). thu n l
A t
ệ ủ
ế ế ậ ả ậ ị ệ ạ ườ ể ẩ ồ ả ồ 3 Trách nhi m c a hai bên:
ả
ả
ị
N u Bên A không đ n nh n hàng đúng l ch đã tho thu n thì ph i ch u chi phí b o
ị ả
t h i …….% giá tr s n ph m do đ lâu
ng thi ả ả
qu n nông s n…………đ ng/ngày và b i th
ấ ượ
ch t l
ng hàng hoá gi m sút.
ể ị ậ ế ệ ẩ ạ ả
N u đ a đi m tho thu n giao hàng t ậ ế ạ ủ
ả ồ ể ệ ỡ ể
ng ti n v n chuy n thì Bên B ph i b i hoàn thi ph ả
ỡ ế
k ho ch s n xu t và l
ồ
ấ ả
ườ ế ấ ả i nh n hàng c a Bên A ph i xu t trình gi y gi ị
ạ ơ
i n i thu ho ch, Bên B có trách nhi m chu n b
ị
ủ
đ hàng. Khi Bên A đ n nh n hàng đúng theo l ch mà bên B không có đ hàn giao đ Bên A
ậ
ệ ạ
làm l
t h i
ậ
ậ
v t ch t gây ra (b i th
ủ
ậ
Khi đ n nh n hàng: ng
ỷ ấ
ươ
ườ
ng do hai bên tho thu n).
ậ
ấ ề ấ ặ
ệ
i thi u ho c
ấ ượ
ng ấ
ườ ạ ợ
ả ậ ự
ủ ả ạ ấ
ớ
ề ố ượ
gi y u quy n h p pháp do Bên A c p. N u có s tranh ch p v s l
ng và ch t l
ỗ
ệ
ỗ
hàng hoá thì ph i l p biên b n t ế
ữ
i ch , có ch ký c a ng i đ i di n m i bên.
ả ậ ậ
ố ượ ấ ượ ậ ủ ậ
ữ ủ ọ ng, ch t l
ả
ậ
Sau khi nh n hàng: các bên giao và nh n hàng ph i l p biên b n giao nh n hàng hoá
ườ
ậ
xác nh n rõ s l
i giao và nh n c a hai
ng hàng có ch ký và h tên c a ng
ỗ
bên. M i bên gi
ươ ữ ộ ả
m t b n.
ứ ề Đi u 5. Ph
ặ ồ ằ
ằ ồ
ặ ......................đ ng ho c ngo i t
ố ứ
ừ ậ ư ề
, ti n v n ng tr ặ
ạ ệ...........................................
ướ ..................................đ ng ho c c ng th c thanh toán
Thanh toán b ng ti n m t
Thanh toán b ng kh u tr v t t
ngo i t
ộ Trong th i gian và ti n đ thanh toán:
ề
ấ
ạ ệ .................................
ế
ờ
ấ
ẻ ủ ề ..............................................
ả ị ườ ế ộ ề ng
ườ ả
Đi u 6. V chia s r i ro b t kh kháng và bi n đ ng giá c th tr
ặ ệ ấ ả 1 Tr ỗ
ố ắ ươ ắ ờ
ụ ậ ả ế ả ợ
ể
ả ủ ấ
ủ ụ ậ ậ ấ ủ ề ổ ủ ị ể ượ ơ ả ả
ả ệ ễ ệ ấ ỷ ợ ồ ấ
ả
ệ
ng h p phát hi n ho c có d u hi u b t kh kháng thì m i bên ph i thông báo
ắ
ẩ
ụ
ị
k p th i cho nhau đ cùng bàn cách kh c ph c và kh n tr
ng c g ng phòng tránh, kh c
ả
ả
ph c h u qu c a b t kh kháng. Khi bát kh kháng x y ra, hai bên cùng ph i ti n hành theo
ậ
đúng các th t c quy đ nh c a pháp lu t, l p biên b n v t n th t c a hai bên, có xác nh n
ủ
c a U ban nhân dân xã (huy n) n i x y ra b t kh kháng đ đ
c mi n trách nhi m khi
thanh lý H p đ ng.
ể ậ Ngoài ra, Bên A còn có th tho thu n mi n gi m ả .........................% giá tr v t t ị ậ ư
, ướ ả ề ả
c cho Bên B theo s tho thu n c a hai bên.
ộ ệ ả ợ ự
ả ị ườ ố ứ
ti n v n ng tr
ườ 2 Tr ễ
ậ ủ
ế
ng có đ t bi n gây thua thi
ề ỉ ả ớ
ủ
t quá kh năng tài chính c a
bên A thì hai bên bàn b c đ Bên B đi u ch nh giá bán nông s n hàng hoá cho Bên B so v i giá
đã ký t
ả ị ườ ợ ạ ể ng tăng có l i cho Bên A thì hai bên bàn b c đ Bên A ề
ủ
ượ ạ
c l
tăng giá mua nông s n cho Bên B.
ng h p giá c th tr
ạ ể
ồ
ợ
ạ
i Đi u c a H p đ ng này.
ế
i, n u giá c th tr
Ng
ả
ệ ấ ủ ề ậ ợ ồ ự ệ ệ Đi u 7. Trách nhi m v t ch t c a các bên trong vi c th c hi n H p đ ng
ề ệ ệ ự ế
ự ự
ệ ợ
ậ
c tho thu n trong H p
ỉ ự
ng đình ch th c ấ
ả
ả
ượ
ươ
ủ ặ ơ
ệ ạ ậ
ng thi
ờ
ả t h i v t ch t.
ị ạ ạ ợ
M c ph t vi ph m H p đ ng v s l ườ
ể
ng, giá c , th i gian và đ a đi m ầ
ị
ạ ồ
ng, ch t l ươ ả ph
ồ ơ ị Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã đ
ồ
đ ng, bên nào không th c hi n đúng, th c hi n không đ y đ ho c đ n ph
ệ
hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì b ph t b i th
ấ ượ
ợ
ồ
ợ
..........% giá tr ho c ng: (
ồ
ng th c thanh toán do hai bên tho thu n ghi vào H p đ ng.
ả
ị
ả ả
ả
ạ ề
ạ ề
ạ ề ồ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ ị ề ố ượ
ậ
ố ượ
+ M c ph t v không b o đ m s l
ờ
+ M c ph t v không b o đ m th i gian
+ M c ph t v sai ph m đ a đi m ặ ...............đ ng/đ n v )/
...........................................................................
ể ....................................................................................... ạ
.................................................
ứ ạ ề
ề ừ ố ấ ượ ế ớ ợ ậ ..........................................................................................
ậ
ng hàng hoá không phù h p v i quy ch i nh n hàng n u ch t l + M c ph t v thanh toán ch m
Bên A có quy n t
ồ ủ
ị
đ nh c a H p đ ng.
ế ợ
ả ề ợ ồ ấ Đi u 8. Gi i quy t tranh ch p H p đ ng
ả ủ ộ ề ế ộ ự ợ ệ ồ ợ ệ ự ườ ợ
ả ị
ỷ ấ ợ ả
ố ớ
ể ồ
ệ ề ệ ạ ộ ổ t Nam cùng c p và Hi p h i ngành hàng t
ợ ươ ề ả ấ ng hàng hoá, hai bên m i c i. Tr ề ợ
ấ
ườ
ề ớ ế ế ậ ị ị ữ
Hai bên ph i ch đ ng thông báo cho nhau v ti n đ th c hi n H p đ ng. Nh ng
ồ
ề
ả ố
t
ế
ờ
ệ
i quy t.
ộ
ệ
ng h p có tranh ch p v H p đ ng thì U ban nhân dân xã có trách nhi m ph i v i H i
ứ
ch c và t o đi u ki n đ hai bên
ờ ơ
ấ ượ
ng h p có tranh ch p v ch t l
ố
ậ ủ ơ
i giám đ nh, k t lu n c a c quan giám đ nh là k t lu n cu i ồ
ệ
ả
ơ ẫ ớ
ự
ấ
v n đ phát dinh trong quá trình th c hi n H p đ ng có nguy c d n t
i không đ m b o t
cho vi c th c hi n H p đ ng, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau tìm cách gi
Tr
ệ
nông dân Vi
ượ
ng, hoà gi
th
ng l
ẩ
ị
quan giám đ nh có th m quy n t
cùng.
ả ợ ạ ượ ế ả ng h p vi c th i không đ t đ c k t qu thì các bên đ a v ư ụ Tr
ấ ậ ườ
tranh ch p ra Toà kinh t ệ
ươ
ế ể ả
đ gi ượ
ng, hoà gi
ng l
ế
i quy t theo pháp lu t.
ề ệ ự ợ ồ
Đi u 9. Hi u l c H p đ ng
ồ ệ ự ợ ể ừ ế H p đ ng này có hi u l c k t ngày ….. tháng …. năm đ n ngày ….. tháng …… năm….
ổ ế ợ ỉ ị M i s a đ i, b sung (n u có) liên quan đ n H p đ ng này ch có giá tr pháp lý khi ượ ự ọ ử ổ
ả ế
ả ủ ậ đ
ậ
c s tho thu n c a các bên và l p thành biên b n có ch ký c a các bên xác nh n.
ệ ự ậ ủ
ẽ ổ ứ ế ậ ợ Hai bên s t ả
ổ ứ ể ệ ẩ ọ ị quá 10 ngày. Bên mua có trách nhi m t
ồ
ữ
ồ
ch c và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c không
ị ờ
ị ư ch c và chu n b th i gian, đ a đi m h p thanh lý.
ả ượ ậ ữ ả ợ ỗ c l p thành……. b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi ồ
H p đ ng này đ …… b n.
ạ
ạ
ệ
Đ i di n bên A
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
ệ
Đ i di n bên B
Ch c vứ ụ
(Ký tên, đóng d u)ấ
ậ ủ ứ ự ứ ệ ặ ỷ Xác nh n c a U ban nhân dân xã ho c Phòng Công Ch ng huy n ch ng th c.
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
ộ ậ
ự
ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
**********
Ợ Ồ
ố H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HÓA
S : [SO HD]/HĐMB
ứ ệ ồ ế ộ ồ ướ Căn c Pháp l nh H p đ ng kinh t ủ
ngày 2591989 c a H i đ ng Nhà n c và các ả ướ ấ ẫ ợ
ủ văn b n h ng d n thi hành c a các c p, các ngành.
ặ ự ự ậ ủ ứ ệ ặ ơ ỏ Căn c vào đ n chào hàng (đ t hàng ho c s th c hi n th a thu n c a hai bên).
Hôm nay, ngày [NGAY THANG NAM]
ạ ị ể T i đ a đi m : [DIA DIEM KY KET] , Chúng tôi g m :ồ
Bên A
ệ Tên doanh nghi p : [TEN DOANH NGHIEP]
ỉ ụ ở ị Đ a ch tr s chính : [DIA CHI DOANH NGHIEP]
ệ ạ Đi n tho i : [SO DT] Telex : [SO TELEX] Fax: [SO FAX]
ả ố ở ạ Tài kho n s : [SO TAI KHOAN] M t i ngân hàng: [TEN NGAN HANG]
ứ ụ ệ ạ Đ i di n là Ông (bà) : Ch c v : [CHUC VU]
ề ố ấ ủ ế Gi y y quy n s : [SO GIAY UY QUYEN] (n u có).
ứ ụ t ngày [NGAY THANG NAM] Do [HO VA TEN] ch c v [CHUC VU] ký.
ế
Vi
Bên B
ệ Tên doanh nghi p : [TEN DOANH NGHIEP]
ỉ ụ ở ị Đ a ch tr s chính : [DIA CHI DOANH NGHIEP]
ệ ạ Đi n tho i : [SO DT] Telex : [SO TELEX] Fax : [SO FAX]
ả ố ở ạ Tài kho n s : [SO TAI KHOAN] M t i ngân hàng : [TEN NGAN HANG]
ứ ụ ệ ạ Đ i di n là Ông (bà) : Ch c v : [CHUC VU]
ề ố ấ ủ ế Gi y y quy n s : [SO GIAY UY QUYEN] (n u có).
ế ứ ụ Vi t ngày [NGAY THANG NAM] Do [HO VA TEN] ch c v [CHUC VU] ký.
ư ấ ậ ồ ỏ ợ ộ ố Hai bên th ng nh t th a thu n n i dung H p đ ng nh sau :
ộ ề ệ ị Đi u 1: N i dung công vi c giao d ch :
1. Bên A bán cho bên B :
ơ ị ố ượ ơ STT Tên hàng Đ n v tính S l ng Đ n giá Thành ti nề Ghi chú
ộ C ng : [SO TIEN]
ữ ằ ổ ị T ng tr giá (b ng ch ) : [SO TIEN BANG CHU]
2. Bên B bán cho bên A :
ơ ị ố ượ ơ STT Tên hàng Đ n v tính S l ng Đ n giá Thành ti nề Ghi chú
ộ C ng: [SO TIEN]
ữ ằ ổ ị T ng tr giá (b ng ch ): [SO TIEN BANG CHU]
ề ả Đi u 2 : Giá c :
ế ặ ả ơ ủ
Đ n giá m t hàng trên là giá [SO TIEN] (theo văn b n [TEN VAN BAN] (n u có) c a [TEN DON VI BAN HANH VAN BAN]).
ấ ượ ề Đi u 3 : Ch t l ng và quy cách hàng hóa :
ấ ượ ặ ng m t hàng [CHAT LUONG, PHAM CHAT SAN PHAM, HANG HOA] ượ Ch t l
ị
c quy đ nh theo. đ
[QUY CACH SAN PHAM HANG HOA]
ề ệ Đi u 4 : Bao bì và ký mã hi u :
ằ 1. Bao bì làm b ng : [CHAT LIEU BAO BI]
ỡ ướ 2. Quy cách bao bì : [QUY CACH] c [CO] kích th c : [KICH THUOC]
3. Cách đóng gói : [CACH DONG]
ượ ả ọ
Tr ng l ng c bì : [TRONG LUONG CA BI]
ượ ị ọ
Tr ng l ng t nh : [TRONG LUONG TINH]
ề ươ ứ ậ Đi u 5 : Ph ng th c giao nh n :
ị 1. Bên A giao cho bên B theo l ch sau :
STT ị B c dố ỡ Tên
hàng Đ n vơ
tính Số
ngượ
l Th iờ
gian Đ aị
đi mể V nậ
chuy nể Ghi
chú
ị 2. Bên B giao cho bên A theo l ch sau :
ị B c dố ỡ Tên
hàng Đ n vơ
tính Số
ngượ
l Th iờ
gian Đ aị
đi mể STT V nậ
chuy nể Ghi
chú
ươ ể ể ệ ậ ậ ị 3. Ph ng ti n v n chuy n và chi phí v n chuy n do [BEN NAO CHIU] ch u.
ố ế 4. Chi phí b c x p [BEN NAO CHIU]
ị ế ị ị ậ
ồ ư ế ậ ả
ế
ươ ệ ệ ả ộ ị 5. Qui đ nh l ch giao nh n hàng hóa mà bên mua không đ n nh n hàng thì ph i ch u chi
ệ
ươ
phí l u kho bãi là [SO TIEN] đ ng/ ngày. N u ph
ng ti n v n chuy n bên mua đ n mà bên
ự ế
ng ti n.
bán không có hàng giao thì bên bán ph i ch u chi phí th c t ậ
ể
ề
cho vi c đi u đ ng ph
ệ ể ẩ
ấ ượ ậ
ẩ ệ ế ậ ặ 6. Khi mua hàng, bên mua có trách nhi m ki m nh n ph m ch t, qui cách hàng hóa t
ế
ỗ ệ ầ ỏ ị ấ
ạ
i
ả
ng v.v… thì l p biên b n
ừ ờ ạ ị ỗ
ch . N u phát hi n hàng thi u ho c không đúng tiêu chu n ch t l
ậ
ạ
i ch yêu c u bên bán xác nh n. Hàng đã ra kh i kho bên bán không ch u trách nhi m (tr
t
ả
ạ
lo i hàng có quy đ nh th i h n b o hành).
ợ ậ ườ Tr ậ ng h p giao nh n hàng theo nguyên đai, nguyên ki n, n u bên mua sau khi ch v
ớ ể ệ ả ế
ệ
ọ ơ
ạ ừ ế ậ ư ế ậ ả ị ồ ở ề
ạ
ả ậ
nh p kho m i phát hi n có vi ph m thì ph i l p biên b n g i c quan ki m tra trung gian
ả ử ế
ậ
(Vina control) đ n xác nh n và ph i g i đ n bên bán trong h n 10 ngày tính t
khi l p biên
ượ
ế
ả
b n. Sau 15 ngày n u bên bán đã nh n đ
c biên b n mà không có ý ki n gì coi nh đã ch u
ườ
ệ
trách nhi m b i th ng lô hàng đó.
ậ ỗ ấ ượ ế ặ ằ ả
ng b ng phi u ho c biên b n ườ ể ệ ế ậ ậ ậ
7. M i lô hàng khi giao nh n ph i có xác nh n ch t l
ki m nghi m; khi đ n nh n hàng ng ả
ủ
ả
i nh n ph i có đ :
ớ ệ ủ ơ ấ
Gi y gi i thi u c a c quan bên mua;
ủ ơ ế ấ Phi u xu t kho c a c quan bên bán;
ứ ấ Gi y ch ng minh nhân dân.
ề ướ ẫ ử ụ ả
Đi u 6 : B o hành và h ng d n s d ng hàng hóa :
ấ ượ ả ị ử ụ ạ 1. Bên bán có trách nhi m b o hành ch t l ng và giá tr s d ng lo i hàng [TEN ờ ệ
HANG HOA] cho bên mua trong th i gian là: [SO THANG] tháng.
ả ấ ấ ộ ị ướ ẫ ử ụ ủ ỗ ơ
2. Bên bán ph i cung c p đ m i đ n v hàng hóa m t gi y h ế
ng d n s d ng (n u c n).ầ
ề ươ ứ Đi u 7 : Ph ng th c thanh toán :
ứ ằ 1. Bên A thanh toán cho bên B b ng hình th c [TIEN MAT HAY CHUYEN KHOAN, ờ
HANG DOI HANG] trong th i gian [SO NGAY, THANG]
ứ ằ 2. Bên B thanh toán cho bên A b ng hình th c [TIEN MAT HAY CHUYEN KHOAN, ờ
HANG DOI HANG] trong th i gian [SO NGAY, THANG].
ả ả ế ầ ự ồ ợ ệ ề ệ Đi u 8 : Các bi n pháp b o đ m th c hi n H p đ ng (n u c n)
[CACH THUC DAM BAO, BIEN BAN RIENG]
ợ ồ ự ệ ệ ệ ậ ấ Đi uề 9 : Trách nhi m v t ch t trong vi c th c hi n H p đ ng :
ự ề
ệ
ặ ủ ỏ ợ ỏ
ậ
ặ ơ ươ ệ ồ ổ ươ ế
ng thay đ i ho c h y b H p đ ng, bên ơ
1. Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã th a thu n trên, không đ n
ỉ
ng đình ch ph ả
nào không th cự hi n ho c đ n ph
ẽ ị ạ ớ ầ ị ợ
i [SO %] giá tr ph n H p ợ
ạ ệ
ị ấ ồ
ự
th c hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s b ph t t
ồ
đ ng b vi ph m (cao nh t là 12 %).
ệ ẽ ả ị ị ề
ậ ệ ấ
ậ
ấ ượ
ng, s ề
ứ ủ
ờ ị ạ
ạ
ạ ụ ể
ả ạ
ả
ể
ạ ậ ề ợ ướ ả
ệ ự
quy đ nh c a các văn b n pháp lu t có hi u l c hi n hành v ph t vi ph m ch t l
ả
ượ
l
thu n d a trên khung ph t Nhà n
kinh t 2. Bên nào vi ph m các đi u kho n trên đây s ph i ch u trách nhi m v t ch t theo
ố
ỏ
ng, th i gian, đ a đi m, thanh toán, b o hành v.v… m c ph t c th do hai bên th a
ồ
ị
ậ ự
c đã quy đ nh trong các văn b n pháp lu t v H p đ ng
.ế
ủ ụ ề ả ợ ồ ế ấ Đi u 10 : Th t c gi i quy t tranh ch p H p đ ng :
ộ ự ủ ộ ế ế ầ ồ ợ ự ạ ờ ệ
ế
t và tích c c bàn b c gi i phát sinh các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi ấ
1. Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau ti n đ th c hi n H p đ ng. N u có v n
ấ ợ
ả
i
ầ ậ ả ị
ộ ộ ề
đ gì b t l
ả
ế
quy t (c n l p biên b n ghi toàn b n i dung).
ườ ợ ế ượ ớ ư ụ ấ 2. Tr ng h p các bên không t ự ả
gi i quy t đ c m i đ a v tranh ch p ra tòa án.
ế ầ ỏ ề ậ Đi u 11 : Các th a thu n khác (n u c n) :
ệ ề ề ệ ự
c các bên th c hi n theo ậ ề ợ ủ ệ ồ ị ả
ẽ ượ
Các đi u ki n và đi u kho n khác không ghi trong này s đ
ế
ả
.
quy đ nh hi n hành c a các văn b n pháp lu t v H p đ ng kinh t
ợ ồ ề ệ ự ủ
Đi u 12 : Hi u l c c a H p đ ng :
ồ ệ ự ừ ế H p đ ng này có hi u l c t ẽ ổ ứ ọ ế ả ệ ẩ ị ngày [NGAY THANG NAM] đ n ngày [NGAY THANG
ệ ự
ồ
ợ
ậ
ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c
ể
ị ờ
ổ ứ
ch c và chu n b th i gian, đ a đi m ợ
NAM]. Hai bên s t
không quá 10 ngày. Bên [A HOAC B] có trách nhi m t
ọ
h p thanh lý.
ợ ư ả ỗ ị ữ c làm thành [SO BAN] b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi [SO ồ
H p đ ng này đ
ử ơ
ả ế ầ ả ượ
BAN] b n, g i c quan [SO BAN] b n (n u c n) .
Ạ Ạ Ệ
Đ I DI N BÊN A Ệ
Đ I DI N BÊN B
Ch c vứ ụ Ch c vứ ụ
Ký tên, đóng d uấ Ký tên, đóng d uấ
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ Ắ H P Đ NG NGUYÊN T C BÁN HÀNG
S : ố ...................
ứ ậ ươ ệ Căn c vào Lu t th ạ
ng m i Vi t nam năm 2005;
ủ ả ứ ả ầ Căn c nhu c u và kh năng c a c hai Bên.
Hôm nay, ngày.......... tháng .......... năm.........., t i ạ ..............., chúng tôi g m:ồ
Bên mua: CÔNG TY...........................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ......................................................................................................................................
ố
Mã s thu : ế ..............................................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ .......................................................................Fax: ...............................................
ả Tài kho n ngân hàng: ...............................................................................................................
ạ Đ i di n: ệ ..................................................................................................................................
Ch c v : ứ ụ ...................................................................................................................................
Bên bán: CÔNG TY.............................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ......................................................................................................................................
ố
Mã s thu : ế ..............................................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ .......................................................................Fax: ...............................................
ả Tài kho n ngân hàng: ...............................................................................................................
ạ Đ i di n: ệ ..................................................................................................................................
Ch c v : ứ ụ ...................................................................................................................................
ế ợ ồ ớ ồ ề ắ ả Hai Bên cùng đ ng ý ký k t H p đ ng nguyên t c bán hàng v i các đi u kho n sau:
ề ả 1. Các đi u kho n chung:
ệ ạ ơ ở ệ ớ 1.1 Hai Bên cùng có quan h mua bán v i nhau theo quan h B n hàng trên c s hai Bên cùng có l i.ợ
ế ặ ồ ợ
ư ệ ử ố ớ ừ ổ ợ
ả ạ ụ ể
ả ươ ứ ả ặ ồ ơ ợ ặ
ơ
ẽ
1.2 Trong khuôn kh H p đ ng này, hai Bên s ký ti p các H p đ ng mua bán ho c Đ n đ t
ế
t hàng
ề
ế
ng th c thanh toán và các đi u kho n khác (n u có)
ươ ứ
ng ng. ồ
ằ
ệ
hàng (B ng văn b n, đi n tho i và th đi n t ) đ i v i t ng lô hàng c th . Chi ti
ố ượ
ng, giá c , giao hàng, ph
hóa, s l
ỉ
ẽ ượ
s đ c ch rõ trong các H p đ ng mua bán, Đ n đ t hàng t
→ ệ ợ ợ ồ 1.3 Th t u tiên th c hi n là các b n s a đ i b sung c a H p đ ng mua bán ự
ồ ả ử ổ ổ
ề ắ ợ ồ ủ
ả
ẽ ự ề ệ ả ả ợ ồ ồ
H p đ ng
H p đ ng nguyên t c bán hàng. Đi u kho n nào trong H p đ ng mua bán mâu
ượ
c ề
ợ ồ ị ứ ự ư
→ ợ
mua bán
ớ
ẫ
thu n v i các đi u kho n trong H p đ ng này thì s th c hi n theo các đi u kho n đ
qui đ nh trong H p đ ng này.
2. Hàng hóa
ủ ả ạ ấ ấ ượ 2.1 Hàng hóa do bên Bán cung c p đ m b o đúng ch ng lo i, ch t l ng và các thông s k ố ỹ ậ ủ ả ấ ấ ả
thu t c a Hãng c p hàng/Nhà s n xu t.
ồ ợ ỉ ẽ ượ c các Bên ch rõ trong các H p đ ng mua bán trong khuôn kh ổ ế ề
t v hàng hóa s đ
ồ
ợ 2.2 Chi ti
ủ
c a H p đ ng này.
ậ
3. Giao nh n hàng hóa
ể ậ ậ ượ ụ ể ị 3.1 S l c qui đ nh c th trong ng hàng hóa, đ a đi m giao nh n, chi phí v n chuy n đ
ặ ố ượ
ợ ể
ặ ơ ồ ị
các H p đ ng mua bán ho c đ n đ t hàng.
ề ầ ộ ầ ứ ể ằ ậ ỏ 3.2 Hàng hóa có th giao m t l n hay nhi u l n tùy theo hai Bên th a thu n. B ng ch ng giao ồ
hàng g m có:
(cid:0) ợ ệ ơ Hóa đ n bán hàng h p l
(cid:0) ố ượ ậ ả ố ệ ố ố ơ Biên b n giao nh n: ghi rõ s l ng hàng, s hóa đ n bán hàng, s kg/s ki n.
ươ ứ ả
4. Giá c và ph ng th c thanh toán
ẽ ượ ủ ưở ế ộ ạ
4.1 Các doanh nghi p là b n hàng c a bên Bán s đ c h ố
ng ch đ mua theo giá th ng ấ ớ ệ
ọ ạ ủ
nh t v i m i b n hàng theo chính sách giá c a Công ty ………………………………….
ẽ ượ ế ị ụ ể ợ ồ 4.2 Đ n giá, t ng tr giá hàng hóa, thu VAT, s đ c ghi c th trong H p đ ng mua bán ơ
ượ ổ
ế ở đ c ký k t b i hai Bên.
ờ ạ ứ ượ ụ ể ừ ợ ị 4.3 Ph ng th c thanh toán và th i h n thanh toán đ ồ
c qui đ nh c th trong t ng H p đ ng ươ
mua bán.
ỷ giá trung bình c ng gi a t ươ ệ ỷ ộ
ị ườ ủ ỷ
ng Vi giá thanh toán là t
t Nam và t ữ ỷ
ự
do công b t giá bán ra
ố ạ
i giá bán ra c a th tr ng t ể ề
ằ
4.4 Thanh toán b ng ti n VND, t
ủ
ạ
c a ngân hàng Ngo i th
ờ
th i đi m thanh toán.
ấ ế ụ ẽ ỏ ộ ậ ụ ộ ạ
ằ ụ ắ ợ ổ ủ
ượ ờ ạ ườ ự ứ ế
ồ
ệ
ụ ụ ế ậ ỏ ợ
ế
ề ừ ố ự ệ ế ệ ấ ỏ ậ
ứ
4.5 N u bên Bán c p cho bên Mua m t h n m c tín d ng, hai bên s ký ti p m t Th a thu n
ỏ
tín d ng, Th a thu n tín d ng cũng n m trong khuôn kh c a H p đ ng nguyên t c bán
ạ
ỏ
c th c hi n căn c vào Th a
ng h p này, th i h n h n thanh toán đ
hàng. Trong tr
ậ
ứ
ạ
ử ụ
thu n tín d ng đã ký k t. N u bên Mua s d ng quá h n m c tín d ng trong th a thu n,
ch i cung c p hàng cho đ n khi Bên mua th c hi n vi c thanh toán
bên Bán có quy n t
ụ
ậ
theo Th a thu n tín d ng đó.
ủ ệ 5. Trách nhi m c a các Bên
5.1 Bên Bán:
ấ ượ ủ ạ ả ấ ỹ 5.1.1 Đ m b o cung c p hàng hóa đúng ch ng lo i, ch t l ậ ủ
ẩ
ng và tiêu chu n k thu t c a ả
ấ ả ấ Hãng c p hàng/Nhà s n xu t.
ị ề ả ư ụ ẩ ỳ ụ ố ớ ả ả ệ ẩ ả ấ
ẩ ị 5.1.2 Đ nh k cung c p cho Bên mua các thông tin v s n ph m nh : Danh m c và
Catalogue s n ph m hi n có, giá c s n ph m, d ch v đ i v i khách hàng…vv.
ư ấ ụ ủ ề ả ấ ả ẩ ấ ị 5.1.3 T v n cho Bên mua v s n ph m và d ch v c a Nhà cung c p/Nhà s n xu t.
ạ ớ ệ ả ế ớ 5.1.4 Đào t o, gi ẩ
i thi u s n ph m m i (n u có).
ỗ ợ ị ườ ế ể ẩ ả ả 5.1.5 H tr Bên mua trong công tác tìm hi u và xúc ti n th tr ng, qu ng bá s n ph m… vv.
ế ượ ự ệ ợ ồ 5.1.6 Th c hi n đúng các cam k t đ c ghi trong H p đ ng .
5.2 Bên Mua:
ờ ạ ư ả ậ ợ ỏ ồ 5.2.1 Đ m b o thanh toán đúng th i h n đã th a thu n trong H p đ ng này cũng nh trong ả
ỏ ụ ậ
Th a thu n tín d ng.
ự ư ề ệ ả ậ ị ỉ t nam v qu n lý và l u thông ệ
5.2.2 Th c hi n nghiêm ch nh các qui đ nh c a Pháp lu t Vi
ạ ủ
ệ ủ ề ậ ị hàng hóa. Bên bán không ch u trách nhi m v các vi ph m pháp lu t này c a bên mua.
ế ượ ự ệ ồ ợ 5.2.3 Th c hi n đúng các cam k t đ c ghi trong H p đ ng.
ữ ấ ổ
6. Cung c p và trao đ i thông tin gi a hai Bên
ồ ơ ạ ể ậ ấ 6.1 Đ l p h s B n hàng, hai bên cung c p cho nhau các thông tin sau:
(cid:0) Tên doanh nghi pệ
(cid:0) ỉ ị ứ
ị
Đ a ch giao d ch chính th c
(cid:0) V nố
(cid:0) Tên tài kho nả
(cid:0) ả ố S tài kho n
(cid:0) Tên ngân hàng
(cid:0) ườ ượ ử ự ủ ứ ệ ạ ọ ị ụ
ế
c c là Đ i di n giao d ch tr c ti p c a hai Bên (h tên, ch c v , Ng
i đ
ch ký)ữ
ấ ờ ấ và Bên mua cung c p thêm cho Bên bán các gi y t ứ
công ch ng sau:
(cid:0) ấ Gi y phép đăng ký kinh doanh
(cid:0) ế ị ệ ậ Quy t đ nh thành l p doanh nghi p
(cid:0) ế ị ế ệ ố ổ ưở Quy t đ nh b nhi m Giám đ c và K toán tr ng
(cid:0) ế ị ủ ề ế ặ ố ưở Quy t đ nh y quy n ký thay Giám đ c và ho c K toán tr ế
ng (n u có)
ạ ề ạ
ề ượ ị ổ
c y quy n giao d ch đ ệ ầ ờ ệ
ượ
c ghi trên không đ
ị
ậ ứ ạ i đ i di n liên l c bên kia ngay l p t c và ph i đ ớ
ườ ạ
ậ ế c thông báo đó, n u không, Bên gây thi
ậ ệ ạ ậ
ệ ồ ấ
ợ
ườ
ố
ng h p
6.2 Hai bên th ng nh t trao đ i thông tin thông qua các Đ i di n liên l c. Trong tr
ượ ủ
ệ
ế ụ
ạ
nhân viên đ
c quy n ti p t c đ i di n
ằ
ị
ứ
trong vi c giao d ch v i Bên kia, hai bên c n có thông báo k p th i, chính th c b ng văn
ả ượ ạ
ệ
ệ
ử
ả
c đ i di n liên
b n/email/fax, g i ng
ị
ả
ệ ạ
ượ
ạ
t h i ph i ch u
l c Bên kia xác nh n đã nh n đ
ệ
hoàn toàn trách nhi m b i hoàn chi phí thi
t h i cho Bên kia do vi c ch m thông báo trên
gây ra.
ợ ữ ế ị 6.3 Trong tr ự
ổ ụ ở ổ ề
ệ ố ổ ướ ệ ệ ằ ữ
ườ
ng h p có s thay đ i v nh ng thông tin liên quan đ n quá trình giao d ch gi a
ả
ế
ổ
ư
hai Bên nh : thay đ i tr s làm vi c, thay đ i mã s thu , thay đ i tài kho n…vv hai Bên
ả
ả
ph i có trách nhi m thông báo b ng văn b n cho nhau tr
c khi phát sinh vi c mua bán
m i.ớ
ả ẩ ả 7. B o hành s n ph m
ủ ẩ ả ả ẩ ả ẩ ả ấ ả
ấ ề ả
ủ ẩ
ượ ủ ị ấ
t c các s n ph m bán ra theo tiêu chu n b o hành c a Hãng c p
ả
ả
c b o hành, các s n ph m ph i có
c ghi trên ế
ế ả
Bên Bán b o hành t
ể ượ
ả
hàng/Nhà s n xu t v b o hành s n ph m. Đ đ
ả
ả
phi u b o hành c a Công ty FPT và Bên mua ph i tuân th các qui đ nh đã đ
ả
phi u b o hành.
ặ ủ ỏ ợ ồ ừ ướ ờ ạ 8. D ng giao hàng ho c h y b H p đ ng tr c th i h n
ề ừ ụ ư ử ụ
ả ụ ợ ụ ữ ậ ỏ ợ ệ
ồ ệ ậ ợ ỉ ị ế ụ ự ệ ặ
ế ạ
ứ
8.1 Bên bán có quy n d ng giao hàng khi Bên mua đã s d ng h t h n m c tín d ng ho c
ế
ạ
ượ
c ký k t trong
Bên mua ch a hoàn thành nghĩa v thanh toán các kho n n quá h n đ
ườ
ng h p này, Bên mua có trách nhi m thanh
Th a thu n tín d ng gi a hai Bên. Trong tr
ớ
toán ngay theo qui đ nh và ch khi Bên bán xác nh n vi c thanh toán trên thì H p đ ng m i
ượ
đ c ti p t c th c hi n.
ấ ế ướ ứ ả ồ ợ ờ ạ
ồ ế ậ ằ ờ ố
8.2 N u Bên nào mu n ch m d t H p đ ng tr
ả
ợ ả ẩ ợ ứ ứ ả ồ ớ ướ
c cho Bên
c th i h n thì ph i thông báo tr
ả
ế
kia và hai Bên ph i có xác nh n b ng văn b n, đ ng th i hai bên ti n hành quy t toán
ậ
ồ
ề ủ
hàng hóa và công n . Biên b n thanh lý H p đ ng có xác nh n b i c p có th m quy n c a
ượ
ợ
các Bên m i là văn b n chính th c cho phép H p đ ng này đ ở ấ
ấ
c ch m d t.
ế ỏ ợ ươ ủ ế ủ 8.3 N u Bên nào đ n ph c a Bên ơ
ả ồ
ệ ồ ị ng h y b H p đ ng làm thi
kia thì bên đó ph i hoàn toàn ch u trách nhi m b i th ệ ạ ế
t h i đ n quy n l
ệ ạ
ườ
ng thi ề ợ
i kinh t
t h i cho bên kia.
ế
9. Cam k t chung
ạ ượ ặ 9.1 Bên Mua là B n hàng c a Bên Bán và không Bên nào đ c thay m t hay mang danh nghĩa ủ
ớ ị
ủ
c a Bên kia giao d ch v i khách hàng.
ượ ử ụ ể ằ ộ ọ ụ ở 9.2 Không Bên nào đ c s d ng m t tên g i nào đó mà có th bao hàm r ng tr s chính ụ ở ủ ủ
c a Bên kia là tr s c a mình.
ự ế ộ ợ ồ ữ
ả ủ ệ
ề ế
ạ ẽ ệ ả ả ố ồ ợ ị ạ ề
9.3 Hai Bên cam k t th c hi n đúng nh ng đi u ghi trên H p đ ng này. N u m t trong hai
ề
Bên c ý vi ph m các đi u kho n c a H p đ ng này s ph i ch u trách nhi m tài s n v
các hành vi vi ph m đó.
ả ấ ạ ệ
ấ ệ ả ầ ố 9.4 Trong tr
ả
ả ườ
ế
ế ẫ
ố ế ộ ợ
i quy t trên tinh th n hòa gi
ẽ ư ụ ệ
i quy t thì hai Bên s đ a v vi c ra Tòa án Kinh t ố ắ
ng h p x y ra tranh ch p, hai Bên c g ng cùng nhau bàn b c các bi n pháp
ế
ợ
i, có thi n chí và h p tác. N u v n không th ng nh t cách
ộ
thành ph Hà n i, toàn b chi phí ử ị gi
gi
xét x do Bên thua ch u.
ủ ẽ ẩ ị ế ị
ờ ả ế ụ ư ế ụ
ệ ủ ủ ụ ợ ồ ị ộ
9.5 Quy t đ nh c a Tòa án s mang tính chung th m và có giá tr ràng bu c các Bên thi hành.
ẫ
ư
Trong th i gian Tòa án th lý và ch a đ a ra phán quy t, các Bên v n ph i ti p t c thi
hành nghĩa v và trách nhi m c a mình theo qui đ nh c a H p đ ng này.
ệ ự ủ ợ ồ 10. Hi u l c c a H p đ ng
ồ ợ ắ ị ế ồ ợ ờ ạ
ế ể ừ
ượ ự ộ
c t ế
đ ng kéo dài 12 tháng ti p theo và t ế
ngày ký k t. H t th i h n trên, n u
ố
i 10.1 H p đ ng nguyên t c này có giá tr 12 tháng k t
ế
hai Bên không có ý ki n gì thì H p đ ng đ
đa không quá 2 năm.
ệ ự ế ộ ợ ồ ứ ế 10.2 H p đ ng này ch chính th c h t hi u l c khi hai Bên đã quy t toán xong toàn b hàng ề ợ ỉ
hóa và công n theo đi u 8.2 nói trên.
ử ụ ổ ợ ượ 10.3 Các H p đ ng bán hàng, Th a thu n tín d ng cũng nh các s a đ i, b sung đ c coi ồ
ụ ụ ư
ợ ờ ủ ỏ
ầ ư ể ồ ộ ổ
ậ
nh các ph l c và là m t ph n không th tách r i c a H p đ ng này.
ồ ợ ắ ượ ậ ả ỗ ữ ả c l p thành 04 b n, m i bên gi 02 b n có giá tr ị ư H p đ ng Nguyên t c bán hàng này đ
pháp lý nh nhau.
BÊN BÁN BÊN MUA
Ủ
Ộ
Ộ
ộ
ự
ậ
Ợ Ồ
Ế
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ạ
Đ c L p T Do H nh Phúc
o0o
Ị
H P Đ NG MUA BÁN THI T B
ệ ạ
ự
ượ
c th c hi n t
i.................ngày...............tháng.........năm 20.....
ạ
ƯỜ
I BÁN"
ạ
ƯỜ
c g i là "NG
ườ
I MUA"
ả
ậ
ư
ệ
ề
ồ
ợ
H p đ ng này đ
GI A:Ữ
ỉ
ị
Đ a ch :
ạ
ệ
Đi n tho i:
Telex:
Telefax:
ệ
Đ i di n là:
Ch c vứ ụ
ọ
Sau đây g i là "NG
VÀ
ỉ
ị
Đ a ch :
ạ
ệ
Đi n tho i:
Telex:
Telexfax:
ệ
Đ i di n là :
Ch c vứ ụ
Sau đây đ
ườ
Ng
ượ ọ
i Bán và Ng
i Mua đã tho thu n các đi u ki n nh sau :
Ạ
Ộ
Ề
Ợ Ồ
Ố ƯỢ
Ủ
ƯỜ
I BÁN
ồ
ườ
ấ
ậ
ớ
ỹ
i Bán trang b m t t
i Bán đã ch p thu n.
ị ộ ổ ợ ả
ườ
ạ
i [...] và Ng
ấ
ườ
ợ
ợ
h p s n xu t [...] phù h p v i quy cách k thu t
ậ
ế ị
ổ ợ
ụ
ị
ồ
i Bán cung c p cho Ng
ấ
i Mua thi
t b và d ch v cho t
h p nói
ệ
ở
ổ ợ
ư ệ
N I DUNG
NG H P Đ NG VÀ PH M VI GIAO HÀNG C A NG
ĐI U 1: Đ I T
ợ
ố ượ
ng H p đ ng
1.1. Đ i t
ị
ề
ườ
i Mua đ ngh Ng
Ng
ợ
ụ ụ ủ
nêu trong các ph l c c a H p đ ng, t
ố ượ
ườ
ồ
Đ i t
ng H p đ ng là : Ng
ư
trên nh sau:
ể
Chuy n giao công ngh
ế ế
Thi
t k công trình
ấ
Cung c p thi
ị
ệ
t kê
ờ
h p nh li
ồ
ạ
ế ị
t b ngo i cho t
ụ
ỹ ư ủ
i Bán t
ố ớ
ụ ụ
Ph l c [...].
ụ ủ
t Nam, đ ng th i các d ch v c a các k s c a Ng
ệ
ườ
ộ ậ
ị
ử
ể
ạ
Ng
ệ
ề
ệ
t Nam theo đi u ki n [...]
t b đ n Vi
t b đã giao
ạ
Các d ch v ngoài Vi
i
ạ
VN đ i v i các công tác giám sát, ki m tra, ch y th , nghi m thu và đào t o cán b v n hành
ủ
c a nhà máy.
ị
ườ
ậ ả
V n t
Giám sát l p ráp
Giám sát v n hành thi
ườ
ệ
i Bán ch u trách nhi m:
ế ị ế
i thi
ắ
ậ
ấ ủ
ế ị
i Bán
1.2. Ph m vi cung c p c a Ng
ị
Ng
ụ
ế ị ể
ệ
ế ị ụ ợ ư
ụ ụ
t b ki m tra, thi
t b ph tr nh nêu trong Ph l c 2.
ạ
ệ
ườ
i Bán ch u trách nhi m giao các m c sau:
t b công ngh , thi
1.2.1 Thi
ậ
ụ
t c các máy móc và thi
ế ị
ự ữ
ắ
ế ị
ư
ụ ụ
ụ ụ
ạ ộ
ử
ạ
ố ớ ấ ả
1.2.2 Ph tùng d tr cho 1 năm v n hành đ i v i t
t b nêu trong Ph l c 4.
ư
1.2.3 Giám sát l p ráp, ch y th , nghi m thu và đ a nhà máy vào ho t đ ng nh nêu trong Ph l c 6.
ệ
ả
ỹ
ụ ụ
ậ
ệ
ạ
ẽ ư
1.2.4 Tài li u k thu t, các b n v nh nêu trong Ph l c 7
ư
1.2.5 Đào t o nh nêu trong Ph l c 6.
ẽ ả
ườ
ụ
ế
ấ
ầ
ể ừ
ắ
khi b t
10 năm] k t
ụ ụ
i Bán s đ m b o ph tùng thay th cho nhà máy theo yêu c u và ít nh t trong [
ậ
ả
Ng
ầ
đ u v n hành nhà máy.
Ơ Ị
Ề
ĐI U 2:
ồ
ợ
ườ
ự
ẫ
ợ
ữ
ng h p có s mâu thu n gi a
ả
ế
ụ
ế
ả
ơ
t. Tuy nhiên, trong tr
c u tiên áp d ng
ệ
ệ
ẽ ượ ư
ự
ượ
ậ
ừ ườ
ợ
c th c hi n theo h mét th p phân, tr tr
ng h p máy [...]
ng khác.
ừ ữ
ữ
ậ
ữ ả
Ề
ừ
ề
ợ
ồ
ị
ng và thu t ng sau đây
i đây:
Ữ
NGÔN NG VÀ Đ N V ĐO
ế
ệ
ế
ằ
ệ
Tài li u H p đ ng b ng ti ng Anh và ti ng Vi
ệ
ế
t, b n ti ng Anh s đ
b n ti ng Anh và ti ng Vi
ồ
ợ
ườ
ị
ng theo H p đ ng này đ
Đ n v đo l
ườ
ệ
ử ụ
ườ
thông th
ng s d ng h đo l
Ị
ĐI U 3: Đ NH NGHĨA
ả
ủ
Tr khi các đi u kho n hay ng c nh c a H p đ ng này quy đ nh khác đi, các t
ướ
ẽ
s có các nghĩa nêu d
ồ
ườ
ườ
ữ
ợ
ồ
ụ ụ
ể ả
ỉ
i Bán và Ng
i Mua k c các ph l c, ch
ợ
ẽ
ả
ẫ
ệ
ấ
ộ ả
ủ
ề
ẽ
ợ
ồ
ạ
ự
i [...], CHXHCN Vi
ầ ủ
ườ
ặ
ầ
ợ
ồ
ớ
i Bán có tên trong ph n đ u c a H p đ ng cùng v i
i Mua ho c Ng
ạ
ệ
ế ế ả
ỉ ẫ
ẽ
ậ
ả
ệ
t k , b n v và các tài li u
, quy cách, thi
ỉ ẫ
ự
ượ
ấ
ợ
ồ
ấ ả
ụ
ụ
t c các máy móc, các d ng c , các ph
ụ
ỹ
ệ
ậ ệ
ợ
ụ
ệ
ặ
ậ ệ
ỹ
ườ
ụ
ệ
ạ
ợ
ị
ế
i Bán ti n hành đ
ượ
c
ị
ư
3.1 “H p đ ng” có nghĩa là H p đ ng ký gi a Ng
d n, b n v và các tài li u khác kèm theo.
ồ
3.2 “Nhà máy” có nghĩa là nhà máy đ ng b s n xu t chai nêu trong Đi u 1 c a H p đ ng s xây
ệ
d ng t
t nam.
ườ
3.3 “Bên” có nghĩa là Ng
ề ủ ọ
ẩ
các đ i di n có th m quy n c a h .
3.4 “Ch d n” có nghĩa là các ch d n k thu t, mô t
ờ
c cung c p trong th i gian th c hi n H p đ ng.
khác đ
ế ị
t b và v t li u” có nghĩa là t
3.5 “Hàng hoá” ho c “Thi
ồ
ớ
ợ
ki n, ph tùng và v t li u phù h p v i H p đ ng.
ậ
3.6 “Tr giúp k thu t” có nghĩa là ph m vi công vi c và d ch v do Ng
ợ
quy đ nh trong H p đ ng nh sau:
ể
ệ
ế ế
t k .
ử
ệ
ủ
ậ
ạ
ả ưỡ
ng thi
ế ị
t b .
ườ
ể
ế
ế
ả
ể ậ
i Mua đ v n hành và b o d
ế ị ướ
t b tr
ạ
c khi giao hàng và sau khi đ n c ng đ n do đ i
ồ
ệ
(i) Chuy n giao công ngh và công vi c thi
ắ
ạ
(ii) Giám sát l p ráp, ch y th và nghi m thu.
ỹ
(iii) Đào t o k thu t viên c a Ng
ể
ẩ
ế
ệ
ả
ườ
ượ
ườ
i Bán ký sau khi hoàn
c Ng
i Mua và Ng
ạ
ị
ạ
ệ
ư
ề
ạ
ử
ử
ệ
ủ
i Đi u 15 c a H p đ ng.
ợ
ệ
ể ứ
ợ
ớ
ử
ồ
ế ế ư
t k nh
ị
ợ
ồ
ươ
ượ
ạ
ồ
ị
ề
i Đi u 27
ệ ự ủ
ả
ượ
ữ
ẽ
ờ
ị
c xác đ nh t
ề
ữ
ồ
ấ ỳ
ừ
ử
ả
ờ
ệ
ỗ
ị
ợ
ủ
c ghi trong Đi u 14.3 c a H p đ ng này và các
ượ ử ụ
c s d ng b t k ch nào
ờ
ồ
ờ
“Th i gian b o trì” và “Th i gian ch u trách nhi m s a ch a” đ
ư
ợ
ộ ậ
ộ ộ
ế ị
ứ
ụ
ạ ằ
ọ
ả
ậ
ợ ượ
c coi là m t b ph n ch c năng riêng.
t b ” có nghĩa là m t t p h p đ
ư ừ
, telex, telegram, telefax.
3.7 “Ki m tra” có nghĩa là ki m tra thi
ề ủ
di n có th m quy n c a Bên mua ti n hành.
ệ
ả
3.8 “Biên b n nghi m thu” có nghĩa là biên b n đ
ử
thành ch y th .
ử
3.9 “Ch y th nghi m thu” có nghĩa là th nghi m nh quy đ nh t
ệ
ọ
3.10 “Th nghi m” có nghĩa là m i th nghi m đ ch ng minh là nhà máy phù h p v i thi
đã quy đ nh trong H p đ ng.
3.11 “Tháng” và “ngày” có nghĩa là tháng và ngày theo D ng l ch. “Năm” có nghĩa là 365 ngày.
ợ
3.12 “Ngày hi u l c c a H p đ ng” có nghĩa là ngày đ
3.13 “Th i gian b o hành” s có nh ng ý nghĩa đ
ụ
c m t
trong H p đ ng cũng có cùng ý nghĩa nh “Th i gian b o hành”.
3.14 “Danh m c thi
ư
3.15 “Th tín” có nghĩa là m i liên l c b ng th t
3.16 “Nghi m thu s b ” có nghĩa là :
ế ị
ườ
ị
ạ
c các đ i di n t
i công tr
ơ ộ
ả ượ
ên b n đ
ấ
ng c a các Bên ký, xác đ nh r ng thi
ề
ủ
ệ
ằ
ị
ượ
ả
ậ
ệ
ệ ạ
(cid:160) Bi
ạ ộ
i Bán cung c p có kh năng ho t đ ng trong đi u ki n v n hành đ
t b do
ề
c quy đ nh trong Đi u
ả
ồ
ờ
Đ ng th i cũng có nghĩa là ngày ký biên b n này.
• (cid:160)
ườ
Ng
15.2.1
(cid:160)
• (cid:160)
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ệ
ườ
ủ
ằ
ị
(cid:160) Bi
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ạ
3.17 “Nghi m thu t m th i” có nghĩa là :
ệ ạ
ạ
c các đ i di n t
ử
ế
ng c a các Bên ký, xác đ nh r ng đã ti n
ư ề
ệ
ệ
ờ
ả ượ
ên b n đ
ơ ộ
ờ
ả
ồ
i công tr
• (cid:160)
ệ
hành nghi m thu s b và vi c ch y th nghi m thu đã thành công nh Đi u 14.8 và 15.2.2
• (cid:160)
ạ
Đ ng th i cũng có nghĩa là ngày ký biên b n này.
(cid:160)
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ệ
ả ượ
ệ ạ
ị
ên b n đ
i công tr
ế
ng c a các Bên ký, xác đ nh r ng đã k t
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ố
3.18 “Nghi m thu cu i cùng” có nghĩa là :
(cid:160) Bi
ờ
ạ
c các đ i di n t
ọ ỏ
ả
ườ
ượ ử
ủ
ữ
ề
ớ
ằ
ợ
c s a ch a, phù h p v i Đi u 14,15.
ồ
ả
Đ ng th i cũng có nghĩa là ngày ký biên b n này.
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
(cid:160)
Ụ Ủ
ờ
ƯỜ
Ề
• (cid:160)
thúc th i gian b o hành và m i h ng hóc đã đ
• (cid:160)
ĐI U 4: NGHĨA V C A NG
I BÁN
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ằ
ủ
ị
ẽ
ế ế
ế
i Bán b ng chi phí c a mình cam k t
ố ớ
t k và các
ệ
ệ
ộ ả
ự ế
ượ
ặ
ậ ượ
ị
ề ệ
ề
ụ ụ
c nêu trong Ph l c 7
ờ
.
ệ
ự
ườ
ệ
ệ
ệ ự
ự
ệ ắ
ợ
ẽ ề
ấ
ồ
ề
ứ
ạ
ồ
i Bán s g p nhau ngay sau khi H p đ ng có hi u l c th c hi n đ cùng nhau
ể
ứ
ậ ư
ợ
cho công trình theo đi u ki n [...] phù
ệ
ệ
ữ
i Bán s ch u trách nhi m đ i v i nh ng khái ni m v công trình, v vi c thi
ườ
i Mua. Các tài li u này đ
c giao cho Ng
ậ
ả
ế
i Bán ch u trách nhi m l p ra ti n đ đ m b o vi c l p đ t nhà máy trong th i gian th c t
ẽ ặ
i Mua và Ng
ộ
ế
ộ
ế ị
i Bán cung c p thi
ợ
ẩ
ủ
ọ
ủ
ự
ỉ ẫ
ẽ
ẽ
ư ề
ệ
ồ
ưở
ng c a nhà máy nêu
ệ
ợ
i Bán s giao đ n c ng [...] theo đi u ki n [...] nh Đi u 6 c a H p đ ng này.
ế
t cho vi c xây d ng nhà x
i Bán s cung c p m i ch d n c n thi
ị
ậ
ẫ
ạ
ệ
ế ị
ế
t b nh p ngo i, ti n
ng d n và giám sát vi c l p ráp thi
ậ
ư ề
ỹ
ồ
ậ
ư
ồ
ợ
ủ
ụ ụ
ẽ
ệ
ẽ ử
ệ ắ
ợ
ủ
i Bán s ch u trách nhi m h
ử
i Bán s c chuyên gia k thu t nh trong ph l c 6 c a H p đ ng này, kèm theo các
ế
ụ
ạ
ệ
ư
ủ
ườ
ụ ụ
t.
ẽ ị
ườ
ụ ầ
ườ
ủ
i Mua nh nêu trong Ph l c 6 c a
i Bán s ch u trách nhi m đào t o nhân viên c a Ng
ợ
ả
ấ
ấ
i Bán s cung c p cho Ng
ữ
ẽ
ộ
ế ầ
ấ ỳ ộ
ằ
t, nh m hoàn t
ườ
ườ
ế ị
t b hay b ph n máy móc thay th hay s a ch a, n u c n thi
ộ
ấ
ữ
ế
ế
ề
ấ
t các nghĩa v
ụ ủ
ố ớ
i Mua mà không l y thêm b t k m t kho n ti n nào đ i v i
ụ
ế
ườ
i
ồ
ễ
ạ
ậ
ệ
ợ
ậ
ắ
ẽ ượ
ệ ạ
ạ
c các đ i di n t
ệ
i hi n
ế
ườ
ườ
i quy t.
ấ ả
ủ
ng c a Ng
ề
ấ
i Bán và Ng
Ụ Ủ
ả
I MUA
ườ
ủ
ộ
ệ
ữ
ế
Ữ
ạ ừ
i Mua cam k t dùng chi phí c a mình, lo i tr các Đi u 5.6; 5.9 thu c chi phí c a Ng
ầ
i Bán nh ng s li u c n thi
ậ ư
ấ
ế ế
ườ
ủ
ệ
ả
ề
i Bán:
ể
ế
t và các tài li u liên quan đ n nhà máy đ
ố ớ ộ
, có trách nhi m đ i v i đ chính xác c a tài
ố ệ
ế ị
t b và v t t
t k và l p ra b ng kê thi
i Bán thi
ố ớ
ế
ấ
ậ
ẩ
ấ
ầ
ả
ấ ủ
ự
t khác đ i v i xây d ng và s n xu t c a
ệ ắ
ườ
ự
ể
ặ
ể ắ ầ
i Bán đ có th b t đ u vi c l p đ t
ủ
ồ
ườ
ợ
ườ
i Bán giao cho công trình và cho các chuyên gia
ơ ồ ố
ủ
c Ng
ộ
ng, thi
ườ
ự
ệ ạ
ế
ầ
ầ
ỗ
ộ
ự
i ch và ph n xây d ng theo ti n đ công
ậ ủ
ưở
ự
ệ
ầ
ợ
ớ
ỹ
ng, nhà máy phù h p v i các yêu c u k thu t c a nhà
ế ị ậ ệ
ụ ụ
ườ
ụ
ấ
ợ
ớ
i Mua cung c p theo Ph l c 2 phù h p v i các
t b , v t li u và ph tùng do Ng
ườ
i Bán;
ầ ẩ
ậ ệ
ụ
ế ị ể ắ
ế ị
ụ
ắ
ườ
t b đ l p ráp (các c n c u, giàn giáo...) các d ng c chung và các v t li u tiêu
i Bán giao (đ i v i vi c hàn, khoan, c t.. n u có);
ế
ệ
ườ
ế
ế
ọ
i Bán và gia đình h , (n u có) đ n Vi
ệ
t
ấ ạ
ồ
ậ ư ầ
ầ ủ
ườ
ườ
ế
ấ
ố ớ
ủ
ậ ả
ị ự
i Bán, theo yêu c u c a Ng
ự
i Bán, nhân l c, các v t t
ắ
t cho l p
c n thi
ạ
ệ
ậ
ủ ụ
ụ
ế
ể
và ph tùng thay th
ẽ
ườ
ố ớ
ể
ị
ấ
ả
ồ
ế ị ậ ư
t b , v t t
ế
c u c ng Đà n ng đ n đ a đi m nhà máy. Ng
ế
ữ
ệ
ả
ỏ
ả
ẵ
ừ
[...] n u nh ng h ng hóc này không ph i do l
ế
i Mua s chiu trách
ỗ ủ
i c a
ợ
ữ
i Bán.
ớ
ườ
ả
ữ ệ
ạ ệ
ườ
ệ
ế
ẵ
ườ
Ng
ườ
4.1 Ng
ệ
ỹ
tài li u k thu t đ
ườ
Ng
ể
ườ
Ng
ế
ậ
l p ra ti n đ chính th c. Ti n đ chính th c này s đi u khi n vi c th c hi n H p đ ng.
ệ
ụ
ườ
t b , các lo i ph tùng và v t t
4.2 Ng
ụ ụ
ớ
h p v i tiêu chu n và tính năng nêu trong ph l c 3 và 4.
ườ
ề
ế ả
4.3 Ng
ườ
ầ
ấ
4.4 Ng
ụ ụ
trong Ph l c 7.
ướ
ườ
4.5 Ng
ạ
hành ch y th , nghi m thu và v n hành nhà máy nh Đi u 15 c a H p đ ng này.
4.6 Ng
d ng c c n thi
4.7 Ng
ồ
H p đ ng này.
4.8 Ng
ử
các thi
ặ ử
ủ
c a mình, mii n là vi c cung c p, thay th ho c s a ch a này không thu c các nghĩa v c a Ng
Mua trong ph m vi H p đ ng này.
4.9 T t c các v n đ phát sinh trong quá trình l p ráp và v n hành s đ
ườ
i Mua gi
tr
ƯỜ
Ề
NH NG NGHĨA V C A NG
ĐI U 5.
ủ
ế
ườ
Ng
ườ
5.1 Cung c p cho Ng
ậ
Ng
li u.ệ
5.2 Xin gi y phép nh p kh u và các gi y phép c n thi
nhà máy.
ế
5.3 Ti n hành xây d ng nhà máy theo s đ b trí c a Ng
ụ ụ
ợ
ị
ớ ế
phù h p v i ti n đ quy đ nh trong Ph l c 8 c a H p đ ng.
ụ ượ
ế ị ụ
ệ
ả
B o v công tr
t b , d ng c đ
i Bán.
Ng
ệ
Th c hi n giám sát chung công trình cho ph n công vi c t
trình và chi phí liên quan.
5.4 Hoàn thành vi c xây d ng nhà x
máy;
ọ
ấ
Cung c p m i thi
ậ ủ
ố ỹ
thông s k thu t c a Ng
ấ
5.5 Cung c p thi
ệ ắ
hao cho vi c l p ráp thi
t b do Ng
ấ
ữ
5.6 Xin nh ng gi y phép cho các chuyên gia c a Ng
ệ
Nam làm vi c cho nhà máy, bao g m th th c nh p c nh và Gi y t m trú.
5.7 Cung c p cho Ng
ử
ráp, ch y th , nghi m thu nhà máy.
5.8 Ti n hành v n chuy n và làm th t c h i quan đ i v i thi
ừ ầ
cung c p theo H p đ ng này t
ủ
ỏ
ố ớ
nhi m đ i v i nh ng h ng hóc c a hàng hoá t
chuyên gia Ng
ả
5.9 Đ m b o gi
i Bán đ n khám ch a b nh t
i thi u các chuyên gia Ng
ệ
i B nh vi n Đà n ng.
ạ
ả
ườ
ườ
ế
ệ
ạ
ệ
i hi n tr
i Bán ti n hành vi c đào t o cho các chuyên gia
ể
ng đ Ng
ườ
ậ ủ
ụ ợ
ọ ị
ườ
ể
ả
ỹ
ị
i Bán
ạ ỉ
i t nh Đà n ng.
ế
ẵ
ể ả
ậ ệ
ế ị
ệ
ắ
ờ
ả
5.10 Đ m b o phòng t
i Mua.
Ng
ụ ụ
ả
5.11 Đ m b o phiên d ch ti ng Anh đ ph c v cho m i d ch v tr giúp k thu t c a Ng
ụ ụ
theo Ph l c 6, t
ả
5.12 Đ m b o kho tàng đ b o qu n thi
ặ
t b công ngh và các v t li u khác trong th i gian l p đ t.
ả
Ề
ả
Ờ Ạ
Ệ
Ề
ĐI U 6:
ồ
ợ
ố
ả
ặ
ầ
ố ớ
ớ ạ
i h n đ i v i hàng hoá
ồ
ợ
ệ
ặ
ể
ư
ằ
ơ
ườ
ườ
ậ
ng bi n tu ch n. V n đ n hàng không đ
ặ
ệ
t Nam ho c b ng đ
i Bán có th giao hàng sang Vi
ư ậ
ượ
c coi nh v n đ n đ
ợ
ợ
ườ
ượ
ườ
ổ
ể
ị ợ
ng h p này, hàng đ
ằ
ng hàng không ho c b ng
ể
ng bi n nh ng không thay
ớ
ệ
ề
c giao theo đi u ki n [...] phù h p v i
ế
ụ
ụ ụ
và ph tùng thay th nêu trong Ph l c 2 và Ph
ỹ
ồ
ợ
ủ
ế ị ậ ư
t b , v t t
ụ ụ
ẽ
i Bán s giao thi
ậ
ề
ả ả
ữ
ả
ộ
i Bán có quy n giao nh ng b ph n nh sau nêu trong Ph l c 8, tuy nhiên ph i đ m b o là
ậ
ị ậ
ệ
ẽ ượ
ụ ụ
ậ
ự
ơ ở ề
ệ
ệ
c th c hi n trên c s đi u ki n [...],
và ph tùng s đ
ĐI U KI N VÀ TH I H N GIAO HÀNG
6.1 Giao hàng
ế
6.1.1 Hàng hoá x p xu ng t u ho c giao theo H p đ ng này ph i gi
ế ể ự
ầ
c n thi
t đ th c hi n H p đ ng này.
ườ
6.1.2 Ng
ỳ ọ
ơ
đ
ồ
đ i giá tr H p đ ng. Trong tr
INCOTERMS 2001.
ụ
ườ
6.2 Ng
ệ
ụ
l c 4 và các tài li u k thu t nêu trong Ph l c 7 c a H p đ ng này đúng theo các ngày ghi trong
ụ ụ
Ph l c 8.
ỏ
ườ
Ng
ạ
ậ
ệ ắ
i do vi c giao ch m này gây ra.
vi c l p ráp và l ch v n hành không b ch m l
ụ
6.3 Vi c giao thi
ệ
CHXHCN Vi
ị
ệ
t Nam phù h p v i INCOTERMS 2001.
ề
ệ
ượ
ẽ
i. N u không tránh đ
c, Ng
ượ
ườ
i Bán s c tránh vi c chuy n t
ự
ế
ể ả
ợ
ẽ ố
ệ
ệ
ả
ị
ừ
ể
ệ
ậ
ả
ế
ườ
ườ
i Bán s thông báo cho Ng
i Mua
ệ
ả ả ọ
ườ
i Bán ph i ch u và ph i tr m i chi phí, thu , phí và l
phí liên
ể
kho
ế
ẽ ượ
c b o hi m t
t nam. Hàng hoá s đ
ấ ỳ ầ
ườ
ườ
ế
ể
ủ
ể
ợ
ồ
ổ ẽ
ở ơ
ả
ở
ặ
ạ ầ
ượ
ươ
c quan đăng ký là LLoyd ho c các c
ơ quan đăng ký t
ề ự
ướ
ườ
ử
ẽ
ầ
ằ
ặ
i Mua b ng fax ho c Telex v s phù
i Bán s thông báo cho Ng
c khi g i hàng Ng
ợ
ế ị ậ ư
t b , v t t
ớ
ợ
Đ c phép giao hàng nhi u chuy n.
Ng
và th c hi n vi c giao hàng phù h p. Ng
ệ
ế
ế
quan đ n vi c v n chuy n hàng hoá đ n [...], CHXHCN Vi
ế
i Bán đ n [...].
Ng
ấ ỳ
ề
ặ
ọ
i Bán có quy n ch n b t k t u, thuy n ho c b t k tàu có kh năng đi bi n nào khác không quá 10
Ng
ừ ườ
ượ ử ụ
ầ
ữ
ổ
ng
c s d ng đ ch hàng c a H p đ ng này tr tr
năm tu i. Nh ng t u quá 10 năm tu i s không đ
ươ
ợ
h p nó đ
ng
ng đ
c đăng ký là lo i t u A
khác.
ơ
ượ
Đ c phép giao hàng trong côngtenn .
ườ
ấ
Ít nh t 2 tu n tr
ủ ầ
ề ầ
h p v t u đã nói trên và qu c t ch c a t u.
ủ
ớ ầ
ụ ệ
ớ ị
ợ
ố ị
ế ị ẽ ượ
t b s đ
ệ ắ
ử
ạ
ụ
ạ
ế
c coi là ngày giao hàng. Tr
ẽ
ườ
ợ
ng h p g i đ
ơ ườ
ậ
ử ườ
ng hàng không
ủ
ể
ng bi n và ngày c a
ế
ỹ
ệ
ậ
ậ
ơ
ậ
c coi là ngày giao các tài li u k thu t.
ậ
ẽ ượ
ử
c giao v i đ y đ các ph ki n và ph tùng phù h p v i l ch giao
6.4 Thi
ợ
ả
ể ả
hàng đ đ m b o vi c l p ráp nhà máy và ch y th công trình đúng h n và theo cách nhanh và h p
lý nh t.ấ
ượ
6.5 Ngày hàng đ n [...] đ
ơ
ỹ
ệ
cho các tài li u k thu t thì v n đ n hàng không s thay th cho v n đ n đ
v n đ n hàng không s đ
6.6 Thông báo g i hàng
ơ ộ
ử
(i) Thông báo g i hàng s b
ẽ
ườ
ữ
ặ
ươ
i Bán s thông báo cho Ng
ằ
i Mua nh ng thông tin sau b ng telex ho c fax 7 ngày tr
c khi giao
ườ
Ng
hàng:
ồ
ụ
ồ
ợ
ụ
danh m c)
ị
ng bì/t nh (Kg)
ệ
ộ
c d ki n c a các ki n (dài x r ng x cao cm)
ọ
ể
ướ ự ế ủ
ị
ự ế
ể ở ả
ủ ạ
1.
ố ợ
S H p đ ng
o
ố
S danh m c trong H p đ ng
o
ố ệ
ả
S ki n (mô t
o
ổ
ượ
o T ng tr ng l
ổ
o T ng th tích
o Kích th
ổ
o T ng tr giá
ế
ờ
ự ế
o D ki n ngày r i/ d ki n ngày đ n
ỡ
ệ
c ng d hàng
o Tên c a đ i di n tàu bi n
ế
ư
ườ
ế
ệ
ọ
ng và siêu tr ng.
ư ề
ặ
ộ
ườ
ậ
ằ
i đây liên quan đ n các ki n hàng siêu tr
ư ử
i Bán xác nh n b ng th g i DHL trong vòng [.....]
c Ng
ặ
ả
o C ng đ n
ướ
o Các l u ý nh Đi u 8.6 d
ủ
ẽ ượ
N i dung c a fax ho c Telex s đ
ử
ngày g i fax ho c telex trên.
ngày k t
(ii) Xác nh n g i hàng
ộ
ơ
ườ
ẽ
ườ
i Bán s thông báo cho Ng
ằ
i Mua b ng
ồ
ể ừ
ậ ử
ử
Sau khi g i hàng và không mu n h n 7 ngày sau đó, Ng
ặ
Telex ho c Fax:
1.
ố ợ
S H p đ ng
ị
ng và tr giá
ụ
ng/kích th
ộ
c (KG) dài x r ng x cao (cm)
ờ
ế
ự ế
ế
ế
ự ế
ơ
ủ ậ
S và ngày c a v n đ n đ
o
ố ượ
o Tên và danh m c s l
ướ
ượ
ọ
o Tr ng l
ệ
ố ượ
ng ki n
S l
o
o Tên tàu
ả
o C ng x p hàng, th i gian d ki n đi, th i gian d ki n đ n, c ng đ n
ố
o
ả
ng bi n ho c v n đ n hàng không
ả
ờ
ặ ậ
ậ
ẽ ượ
ượ
ử
ặ
ằ
ử
c g i cho
ể
ư ả
c xác nh n b ng th b o đ m g i DHL đ
ử
ệ
ẽ ử
ữ
ộ
i Bán s g i nh ng tài li u sau đây cho Ng
ặ
ườ
i Mua b ng DHL không mu n h n 3 ngày sau
ể
i Mua trong vòng ba ngày (3) sau ngày g i đi n ho c Telex.
ằ
ệ
ườ
c g i b ng fax trong vòng 3 ngày) sao cho Ng
ể
ư ậ ẽ ượ ử ằ
ủ
ệ
ế ớ
ệ
ậ
ẩ
ơ
ơ ườ
Thông báo Fax ho c Telex nêu trên s đ
ườ
Ng
(iii) Ng
ế
khi x p hàng (nh ng tài li u nh v y s đ
làm các th t c c n thi
ơ
ườ
i Mua có th
ủ ụ ả
t Nam đ nh p kh u và làm th t c h i quan:
t v i các c quan liên quan c a Vi
ữ
ủ ụ ầ
1.
ữ
ả
ng m i có ch ký:
ươ
ạ
ả
1 b n g c và 5 b n sao
ầ
ủ
ườ
c phí đã tr ", “theo yêu c u c a Ng
i Mua”,
ơ
o Hoá đ n th
ơ
ậ
o V n đ n s ch đ
ả
ố
ạ
ả
ướ
ườ
ng bi n có ghi “" c
ố
1 b n g c và 2 b n sao
ể
i Mua":
ứ
ế
ả
t:
ả
ế 1 b n g c và 2 b n sao
ả
ả
ả
ấ ứ 2 b n sao
ố
ơ 1 b n sao
ố ượ
ủ
ả
ả
ả
ố
ả
ấ
ấ
ậ
ậ
ả
ả
ườ
"thông báo cho Ng
ậ
o Ch ng nh n xu t x :
Phi u đóng gói chi ti
o
ể
o B o hi m đ n
ứ
ấ ượ
ng và s l
o Gi y ch ng nh n ch t l
ủ
ệ
ử
ứ
o Gi y ch ng nh n th nghi m c a nhà s n xu t:
ầ
ưở
ề
ẽ ử
ườ
ng c a nhà s n xu t: 1 b n g c và 2 b n sao
ả
ộ ộ
ả
i Bán s g i cho thuy n tr
ấ
ố
ấ 1 b n g c và 2 b n sao
ng t u m t b các b ng kê đóng gói đóng trong phong bì dai và
ướ
ố
Ngoài ra, Ng
ch ng th m n
ẽ
ằ
ợ
i Bán s thông báo cho Ng
ng hàng không, Ng
ườ
ề ố ợ
ự ế ử
ườ
ặ
ử
ả
ườ
ườ
i
ơ
ồ
c khi g i hàng v s H p đ ng, Ngày d ki n g i, N i
ử
ả
hàng hoá liên quan và S l
ng h p giao hàng b ng đ
ướ
ng hàng.
ằ
ớ ộ
ườ
ử
ệ
ặ
ườ
ấ
c.
6.7 Tr
ằ
Mua b ng fax ho c telex b y (7) ngày tr
ố ượ
g i, Mô t
ị
i mua b ng fax ho c telex vào ngày g i hàng hóa v i n i dung
i Bán ch u trách nhi m báo cho Ng
Ng
sau:
ồ
ủ
ậ
ợ
à ngày c a H p đ ng
ơ
à ngày v n đ n hàng không
ế
ố
ố
ố
ên công ty hàng không và s chuy n bay
hàng hóa
ì
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
ườ
ớ
ế
ậ
ư ả
t cũng nh b n sao v n
i c n thi
ả
ả
ạ
ệ
Ng
ơ
đ n hàng không và b n kê đóng gói đ đ m b o vi c nh n hàng đ
ậ ả ầ
c an toàn t
i sân bay đ n.
(cid:160) S v
(cid:160) S v
(cid:160) T
ả
(cid:160) M ô t
(cid:160) S ki nố ệ
ị
ượ
ọ
ng t nh/b
(cid:160) Tr ng l
ườ
ẽ ử
i Mua cùng v i hàng hoá m i tài li u v n t
i Bán s g i cho Ng
ệ
ệ
ẽ
ườ
ể ả
ị
ế
ặ
ấ ỳ
ụ
ử ấ ả
ư ậ
ệ
ế
ọ
t c các tài li u nh
ư
ề
ẽ
ồ
ị
i Bán ch u.
ụ
ệ
ệ
ệ
ườ
ầ ẽ ượ
ặ
ươ
ượ
ạ
ầ
ọ
ượ
ậ
ố ớ ấ ỳ ư ỏ
i Bán s ch u trách nhi m đ i v i b t k h h ng nào và/ho c b t k chi phí
6.8 Ng
ế
ph thêm nào do thi u thông báo nêu trên.
6.9 M i chi phí liên quan đ n vi c thông báo cũng nh l p và g i t
ợ
nêu trong Đi u 6 H p đ ng này s do Ng
ấ
6.10 Vi c ch t hàng lên boong t u s đ
ố ế
thì không đ
th
ữ
c cho phép v i nh ng danh m c mà theo thông l
i h m t u.
ớ
ể ấ ượ ướ ầ
c d
c ho c không th ch t đ
ng m i qu c t
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ị
ậ
ề
ế
ườ
ả
ể
ấ ượ
ệ
ị ỏ
ề ố
ặ ổ
ộ ậ
ng/ch t l
ệ
ế
ệ
ẽ
ứ
ữ
ệ
ứ
ị
ể
ộ ậ
6.11 Sau khi hàng đ n c ng nh n, Ng
ộ ậ
ơ
ượ
l
ộ ơ
ị
ỡ
v . Vi c giám đ nh do m t c quan ki m đ nh đ c l p th c hi n.
ị
ể
ề ệ
i Mua có quy n giao vi c giám đ nh v s
ố ớ
ng cho c quan ki m đ nh đ c l p đ i v i nh ng hàng hoá b h ng bao bì ho c đ
ị
ự
ơ
ầ
ẽ
ườ
ị
c khi giám đ nh
ợ
ườ
ộ
i Bán m t tu n tr
i n i giám đ nh. Tr
ố
ể
ữ
ạ
ặ ạ ơ
ỡ
ấ
ề
ẽ ờ ơ
ạ
ả
ể
ế
ể
ạ ớ
ườ
ặ
ườ ậ
i v n chuy n ho c công ty b o hi m và cung c p l
ồ
ợ
ế
ạ
ườ
ệ
ấ
ổ ỡ
ng h p có nh ng đ v và m t mát v hàng
ể
ả
i Mua, trong giai đo n b o hi m, s m i c quan
ệ
ế
i Bán các tài li u khi u n i có liên quan
ấ ạ ằ
ể
i b ng
i Mua các hàng hoá thay th theo nh ng đi u ki n nêu trong H p đ ng này trong
ậ ượ ồ ơ
ế
c h s khi u n i do Ng
ườ
ngày nh n đ
ề
ữ
i Mua cung c p.
ể
ng bi n
ế
t khác.
(cid:160) COR
(cid:160) ROROC
(cid:160) B
(cid:160) V n
(cid:160) B n k
(cid:160) C
ề
áo cáo đi u tra
ậ
ơ ườ
đ n đ
ả
ê đóng gói
ệ ầ
ác tài li u c n thi
Ề
ồ
ể
ạ ố ớ
Báo cáo v vi c này do c quan ki m đ nh đ c l p phát hành s là ch ng c trong vi c khi u n i đ i v i
ườ
Ng
i Bán.
ướ
ườ
i Mua s thông báo cho Ng
Ng
ị
ể
ườ
ệ ủ
ạ
Đ i di n c a Ng
i Bán có th có m t t
ườ
ậ
hoá trong khi v n chuy n, b c hàng và d hàng thì Ng
ị
ể
ấ
ị
ộ ậ
ki m đ nh đ c l p giám đ nh hàng hoá này và cung c p cho Ng
ườ
ể
i Bán có th làm khi u n i v i Ng
đ Ng
ủ
chi phí c a mình cho Ng
ể ừ
vòng 6 tháng k t
ồ
ồ ơ
Các h s bao g m:
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
Ả
ĐI U 7: B O HI M
ườ
ổ
ị
ệ
ủ
ẽ ả
ề
ớ
ằ
ề
ườ
ồ
ọ
ẽ
ả
ộ
ế ế
ế
ạ
ưở
ể ả
ị ấ
ư ỏ
ườ
ể
ở
ự
ế
ệ
ặ
ả
ơ
t Nam, n u do l
ế
ể
ặ
ườ
ữ
ấ
ớ
i Mua h
ệ
ạ
t Nam làm đ i di n đ gi
ợ
ộ ậ
ể
ủ
c a C quan ki m toan đ c l p ho c công ty B o hi m Vi
ề
ườ
i Mua có quy n yêu c u Ng
ớ
i quy t n u có khi u n i.
ờ
ng h p hàng b m t mát, h h ng trong th i gian chuyên ch trên bi n, d a trên Biên
ỗ ủ
ị
i c a
ư
i Bán giao bù và/ho c thay th nh ng m t mát h
ợ
ị
ể
i Bán s thông báo Hãng B o hi m cho Ng
ậ
ườ
ườ
ả
ợ
ể ừ
i Mua trong
ơ
Ng
ấ
Ể
ể
ợ
i Bán s b o hi m hàng hoá giao theo H p đ ng này v i 110% t ng tr giá chuy n
7.1 Ng
ợ
ề
hàng phù h pợ v i đi u A v hàng hóa c a Vi n LLoyd, thanh toán b ng đ ng ti n ghi trong H p
ồ
ể
đ ng cho Ng
ng v i m t công ty có uy tín. Công ty này s ch n Công ty B o Hi m
ệ
Vi
Trong tr
ả
b n Giám đ nh
ườ
i Bán, Ng
Ng
ơ ở
ỏ
h ng trên c s [....] quy đ nh theo H p đ ng này.
ẽ
ườ
7.2 Ng
ệ ự
ồ
ngày H p đ ng có hi u l c. Nêu Ng
vòng 15 ngày sau đó, Hãng B o hi m đó coi nh đ
ộ
i Mua không mu n h n 30 ngày k t
ố ừ
ượ ờ
i ph n đ i t
c l
ậ
c ch p nh n.
ườ
ọ
ợ
ị
7.3 Ng
ể
ử
ệ
ợ
ị
ầ
ồ
ả
ườ
i Bán không nh n đ
ư ượ
ồ
ủ
ạ
ế
i Bán ph i ch u trách nhi m x lý m i khi u n i theo đi u 7.1 và 7.4 c a H p đ ng này.
ị ạ
ườ
ườ
i Bán b n n do l
ề
ng h p chuyên gia Ng
ỗ ủ
i c a
ả
ả
ệ
ườ
i Mua ch u trách nhi m trong tr
7.4 Ng
ườ
Ng
Ề
ể
ẩ
ấ
ợ
ị ỏ
ậ
ẩ
ợ
ng. Ng
ờ
ợ
ể
ậ
ả
ậ
ớ
Ệ
ớ ậ ả
ẩ
c đóng gói theo tiêu chu n hàng xu t kh u phù h p v i v n t
i bi n. Hàng
ậ
ể ớ
ể
i
c đóng gói c n th n đ không b h ng trong khi v n chuy n t
ườ
ườ
ế
ể ừ
ậ
i
kho đ n công tr
ấ ề
ể
ậ
ng bi n và v n chuy n trên đ t li n trong
i cang đích và
ể ả
ư ị
ướ
ặ
ọ
ớ ậ ả ườ
i đ
ả ả
c m i nguy h i có th x y ra nh b r do n
ể
ậ ẩ
c m n xâm nh p, m, m a, v.v.
ỉ
ủ ề
ầ
ắ ậ
ườ
ể
ậ
ợ
ế ả ệ
ậ ở
ệ ư
ẩ
ố
i Mua.
ĐI U 8: BAO BÌ VÀ KÝ MÃ HI U
ẽ ượ
8.1 Hàng hoá s đ
ả ượ
ườ
i Bán giao ph i đ
hóa do Ng
ế
ả
ặ
ả
c ng đ n ho c kho trong kho ng th i gian h p lý và v n chuy n t
ả
Bán ph i đóng gói hang hoá phù h p v i v n t
ệ
ề
ệ ớ
t đ i. Bao bì đóng gói ph i đ m b o v n chuy n an toàn t
đi u ki n khí h u nhi
ư
ạ
ượ
ố
ch ng đ
ỏ ấ ỳ m t đ v và han r nào
ỉ
ộ ổ ỡ
8.2 Bao bì ph i b o đ m an toàn đ y đ v hàng hoá kh i b t k
ế
ể ả
i, n u
ng s t v n chuy n liên h p có tính đ n c vi c chuy n t
trong v n chuy n đ
ờ
ớ
ề
có, trong khi v n chuy n và trong đi u ki n l u kho dài ngày và c n th n
CHXHCNVN (v i th i
gian t
ả
ả ả
ể ườ
ể
ng bi n, đ
ể
ậ
i đa là 10 tháng).
ẽ
ậ ả
ừ
ả
ằ
ằ
ự
i và b ng tay trong ch ng m c
ớ
ủ
ượ
ệ
ư
ả
ả
ỉ
ể ậ
ầ
ờ
ệ
ậ
ố
ớ
ệ
ể
ệ ớ
i đi u ki n khí h u nhi
t đ i phù h p
ợ
ệ ố
8.3 Bao bì s ph i phù h p v i vi c b c hàng b ng c n c u, ô tô v n t
ố ượ
ệ
ữ
ọ
ng và kh i l
mà tr ng l
ng c a nh ng ki n riêng bi
ướ
c khi đóng gói hàng hoá, ph i có các
ể
ấ
ặ
ướ
ề
ườ
ng trong t
ố ớ
hàng hoá.
i bán đ i v i vi c
ầ
ẩ
t cho phép.
ỡ ầ
ố
ệ
8.4 Tr
bi n pháp b o v và ch ng r nh : bôi m , d u,
ư
ằ
gói b ng gi y d u ho c màng Pôlyêtylen đ có th v n chuy n trong th i gian dài và l u kho
ỉ ẫ
ợ v i các ch d n
ạ
i công tr
t
ườ
ủ
c a ng
i đa 10 tháng d
ư
ệ l u kho
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ớ
ậ ệ
ể ử ụ
ơ ơ
ẩ
ằ
ả
c làm b ng v t li u m i. Tuy nhiên, có th s d ng công t
ấ ượ
ả ố
ủ
n này ph i là tiêu chu n. Ch t l
n đã qua
ớ
ợ
t và phù h p v i
ng c a chúng ph i t
ờ ế
ỗ
ế
ọ
ượ
ng
ố
c cho vào phong bì ch ng th m n
ố
ắ ở
ấ
phía ngoài
c g n
ệ
ằ
ồ
ố ợ
t có ghi rõ s H p đ ng, tên hàng, tr ng l
ấ
ướ
c.
ế b c trong phong bì ch ng th m n
ướ ẽ ượ
c s đ
ặ
ề ấ ỳ ư ỏ
ặ
i Bán s ch u trách nhi m v b t k h h ng ho c đ v nào c a hàng hoá mà do đóng gói
ổ ỡ
ặ
ầ
ố
ỉ
ả ượ
ớ ạ
ư
ệ
ả ượ
ấ ả
T t c các bao bì ph i đ
ử ụ
ơ ơ
ữ
s d ng. Nh ng công t
ọ
ạ ậ ả
ọ
t.
m i lo i v n t
i và m i th i ti
ế
ả
ệ
Trong m i ki n hàng ph i có phi u đóng gói chi ti
ế
ả ượ
ị
t nh và bì. Phi u đóng gói này ph i đ
ộ ả
ế
ọ
M t b n phi u đóng gói chi ti
t
ắ
ạ
ượ ậ
ệ
c đ y kín b ng n p kim lo i đóng ch t vào ki n hàng.
ki n và đ
ệ
ị
ẽ
ườ
ủ
8.5 Ng
ủ
ặ ớ
ầ
t ho c v i han r do
ban đ u không t
bôi m ban đ u không đúng ho c không đ .
c c a các ki n ph i đ
8.6 Kích th
i h n nh sau:
ỡ
c gi
ề
ài:
ứơ ủ
(cid:160) Chi u d
(cid:160) Chi u r ng: ề ộ
(cid:160) Chi u cao: ề
(cid:160) Tr ng l
ả
ườ
ớ ạ
t quá gi
i h n trên, Ng
ọ
ượ
ng:
ướ ượ
c v
i Bán ph i thông báo cho Ng
ộ
ướ
ướ
ế
ặ
i Mua 3 ngày tr
c khi giao hàng và g b ng DHL cho Ng
ả
ề ọ
ẫ
ề
ế
ượ
ố ệ
ữ
ầ
ướ
ề ộ
ườ
ưỉ ằ
ượ
ng và kích th
ề
t, các s li u v chi u dài, chi u r ng và chi u cao, tr ng l
ằ
i Mua b ng Telex
ự
ườ
c ngày d
ỉ ẫ
ẽ kèm sách ch d n
ư
c đó nh là 3 b n v
ị
ọ
ề
ng bì/t nh và
ớ
ấ
ả
ặ
ấ
ượ
ỉ ọ
t quá 2 t n và/ho c cao quá [...] m ph i có d u ch tr ng tâm (+) cùng v i các ký
ị
ọ
ả
ẽ
ệ
ụ
ườ
ườ
ậ
ắ
ố ỡ
ầ
c yêu c u, thì Ng
ệ
ượ
i Bán không th c hi n đ
ự
ệ
i Bán s ph i ch u m i chi phí ph và
ể
trong quá trình v n chuy n, b c d và l p ráp
ọ
ấ
ượ
ặ
ọ ườ
ườ
ng h p tr ng l
ợ ử ụ
ợ
ượ
ng h p s d ng công t
ệ
t quá 30 t n v i m i côngt n ho c ki n.
c c a công t
ậ ư ươ
t
ẩ
có th đ
ể
ỡ
ể
ẫ
ng không đ
c v
ơ ơ
n thì các kích th
ặ
ộ
ặ
ể nhà máy t
ầ l n khi đ n đ a đi m
ượ
ỗ
ớ
ơ ơ
ướ ủ
ơ ơ ố
i đa 40 feet tiêu chu n .
n t
ố ế
ụ
ự
mà theo thông t c qu c t
ng t
ỡ
ằ
ậ
ệ
ạ
i Vi
t Nam.
ệ
ụ
ạ
ệ
ng.
ườ
ệ
ặ ủ
ở
c s n rõ, không nhoè, d nhìn
ả ượ ơ
ị ạ
ễ
ệ
ứ
ệ
ệ
Bên m t c a ki n và không đ
ố ế ươ
t
c ki n. Các ký hi u qu c t
ầ
ấ
ớ
ng ng ph i đ
ủ
ế ở
ệ
ặ ủ
ả ượ
ặ ố
ế ị
ư
ệ
ặ
t b , 2 m t đ i nhau và m t trên nh sau:
c ghi trên 3 m t c a thi
ị
ặ ủ
ố M c s :
ụ ố
ỉ
ậ (Tên và đ a ch )
ọ
ị
Tr ng l
ộ
ượ
R ng(cm)
ng t nh(kg)
Cao (cm)
ng bì (kg)
c: Dài (cm)
ệ ử
ườ
ả
i Mua.
Ấ ƯỢ
Ề
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
N u có kích th
ho c Fax m t tháng tr
ế
ị
đ nh x p hàng nh ng thông báo v tr ng l
ướ
và h
ng d n c n thi
ọ
tr ng tâm.
ệ
ọ
M i ki n hàng v
mã hi u.ệ
ự
ế
N u Ng
ả
ậ
h u qu phát sinh do vi c không th c hi n đó gây ra
ệ
ạ
t
t Nam.
i Vi
Trong m i tr
Trong tr
ể ượ
ạ ố
8.7 Cáclo i ng và thép hình ho c các v t t
c
ẽ ượ
c bu c ch t theo các c nh m tránh gãy v trong v n chuy n, trung
giao không có bao bì thì s đ
ế
ị
chuy n và nh m
ả ượ
ụ
8.8 Ph tùng ph i đ
c đóng gói trong các ki n riêng và có ghi: “ph tùng” Bên c nh ký mã
hi u thông th
ỏ
ượ
c nh
8.9 Ký hi u ph i đ
ế
ả ượ
ướ
ơ
c
h n 5 cm n u không b h n ch b i kích th
ệ ậ
ợ
ễ ấ
ở ị
d th y trên m t c a ki n phù h p v i các tính ch t và yêu c u khác nhau c a vi c v n
ghi
v trí
ố ỡ
ể
chuy n và b c d hàng hoá.
8.10 Ký mã hi u ph i đ
ợ
ồ
H p đ ng s :
ườ
i nh n
Ng
ả
ế
C ng x p hàng:
ả
ế
C ng đ n:
ượ
ọ
Tr ng l
ướ
Kích th
ị
ọ
V trí tr ng tâm (+)
ố ệ
ổ
ệ ố /T ng s ki n
Ki n s
ữ
Nh ng ký mã trên ph i có trên tài li u g i cho Ng
ĐI U 9: CH T L
NG
ớ
ế ậ
ế
ả
ộ
ấ ả
ươ
ả ượ ả
ị
ng m i lo i m t. Hàng hoá ph i đ
ụ
ự
ớ
ộ
ượ
c các n
ấ
ng t
đang đ
ệ
ợ
ợ
ồ
ấ ượ
ả
ả
ả
t và ph i hoàn h o, ph i có ch t l
T t c hàng hoá ph i là m i, không b khuy t t
và
ng kinh t
ợ
ấ
ạ
ấ
ạ
ệ
ệ ớ
th
m i nh t hi n hành theo
c s n xu t phù h p v i thông l
ẩ
ủ
ệ
ặ
ố ế
ớ
ẩ ượ
(ISA) ho c là
c áp d ng m i nh t và theo quy cách c a Hi p h i tiêu chu n qu c t
tiêu chu n đ
ươ
ế ị ậ
ấ
ướ ả
ụ
ượ
ẩ
c áp d ng đã đ
theo tiêu chu n và quy cách t
t b l p ra
c s n xu t thi
ủ
ớ ả
và phê duy t và phù h p v i b n kê quy cách c a H p đ ng.
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ế
ệ
ụ
ề ư ụ
ự
ể
ậ
ế ạ
ả
ng cao.
ậ
ệ
ư
ể
ệ
ề
ớ ộ ẩ
i Bán ph i l u ý đ a vào thi
ệ ớ
ả ượ
ng
t b ph i đ
ả ư
c nhi
ế ế ọ
ề
t k m i đi u ki n v môi
ệ ộ
ợ
t đ
t đ i hoá đ phù h p v i đ m và nhi
Ề
Ề
Ả
Ả
Ả Ạ
Ặ Ọ
Ệ Ợ Ồ
ư ệ
ế ị
t b và ph tùng thay th , tay ngh s d ng cũng nh vi c
Các nguyên li u dùng đ ch t o thi
ấ ượ
ỹ
ắ
l p ráp và th c thi k thu t ph i có ch t l
ườ
ỳ
Tu thu c vào quy cách k thu t, Ng
ế ị
ườ
tr
môi tr
Ả
ả
ộ
ỹ
ấ ả
ở
Vi
t Nam. T t c các thi
ườ
ng xung quanh cao.
Ả
Ự
ả ạ ề
ĐI U 10: Đ M B O TH C HI N H P Đ NG VÀ B O Đ M TR L I TI N Đ T C C
10.1 Đ m b o tr l
ẽ
ườ
ả
ặ
ệ ấ
i Bán s thông báo cho Ng
ả
ổ
ả
ẽ
ả
ấ
ặ ọ này t
c ti n đ t c c. Tr giá c a gi y b o đ m tr l
ằ
i Mua b ng telex
ả ạ ề
ặ ọ
i ti n đ t c c
ườ
ị ừ
ngày Ng
i
ả
ự ộ
đ ng gi m theo
ị
ợ
ẫ
ả
ụ ụ
ậ ượ
ề
ấ
ấ
ị ợ
ề
ặ ọ
ả
ợ
ồ
ủ
ị
ả ạ ề
ấ
i ti n đ t c c. Tr giá c a gi y đ m b o tr l
ặ ọ
ả ạ ề
ả
ấ
i ti n đ t c c này s có giá tr t
ả ạ ề
ả
ả
ủ
i ti n đ t c c
ơ
ặ ọ ẽ
ị
ỗ
ớ
ả ạ ề
i ti n đ t c c s ph i phù h p v i m u quy đ nh trong Ph l c 5
ợ
ồ
ệ
ồ
ự
10.2 Đ m b o th c hi n H p đ ng.
ợ
ồ
ả
ấ
ặ
ệ
ự
ẽ
ị
i Bán s thông báo cho Ng
ồ
ự
ấ
ệ
ự
ủ
ợ
ấ
ồ
ệ ấ
ổ
ị
ả
ủ
ả
ồ
ệ
ự
ệ
ả
ả
ồ
ợ
ệ ự th c hi n. Tr giá c a gi y đ m b o th c hi n H p đ ng này t
ả
ệ
ả
ồ
ồ
ợ
ệ ự
ấ
ặ ọ
ả
i ti n đ t c c
ườ
Trong vòng 30 ngày sau khi ký H p đ ng, Ng
ả
ặ ọ
ho c fax vi c l y gi y b o đ m tr l
ồ
là 15% t ng giá tr H p đ ng. Gi y b o đ m tr l
ặ ọ
Bán nh n đ
ỷ ệ ả
gi m ti n đ t c c theo m i hoá đ n.
l
t
ủ
ả
ẫ
M u c a Gi y đ m b o tr l
ợ
ủ
c a H p đ ng.
ả
ả
ằ
ườ
ườ
i Mua b ng telex
Trong vòng 30 ngày sau khi ký H p đ ng, Ng
ả
ợ
ệ
ả
ợ
ho c fax vi c l y gi y đ m b o th c hi n H p đ ng. Tr giá c a gi y đ m b o th c hi n H p
ả
ị ợ
ị ừ
ẽ
ngày
đ ng là 10% t ng giá tr H p đ ng. Gi y đ m b o th c hi n H p đ ng này s có giá tr t
ế
ự ộ
ấ
ự
đ ng h t
H p đ ng có hi u l c
hi u l c vào ngày ký biên b n nghi m thu cu i cùng.
ợ
ụ ụ
ự
ủ
ệ
ẽ
ả
ẫ
ớ
ợ
ồ
ị
Ợ Ồ
Ị
ằ
ồ
ổ
ữ
ổ ế
ệ ự
ượ
ướ
ử
ự
ệ
ồ
ợ
ị
c s a đ i n u H p đ ng có hi u l c th c hi n tr
c ngày___
ệ ự
ườ
ườ
ợ
ợ
i Mua và Ng
ụ ể
ể ữ
ả
ị
ể
ẽ ặ
i Bán s g p nhau đ
nguyên giá do
ấ và d ch v đ có th gi
ế ị
ế
ơ ả
ườ
ệ
ả
ạ
ự
ắ ầ
ậ
i Bán t
ồ
ng h p H p đ ng không có hi u l c vào ngày đó, Ng
ổ
ề ệ thay đ i giá ho c
ạ
ặ thay đ iổ ph m vi cung c p
ụ
ị
t b và d ch v .
ỗ
ự
ộ
ự
ng h p ti n đ xây d ng t
i ch do Ng
i Mua th c hi n (xây d ng c b n, s n xu t thi
ệ ủ
ớ
ị
so v i ngày
b t đ u công vi c c a chuyên gia Ng
i ch , l p ráp v.v..) b ch m quá 12 tháng
ể
ẽ ặ
ế ị
ườ
ị
i Bán s g p nhau đ quy t đ nh v vi c thay đ i
ậ
i Mua và Ng
ườ
ấ
ườ
ụ
ỷ ị
ườ
ợ
ượ
ề
ổ giá d ch v do vi c
i Bán có quy n hu d ch v b
ế ị
t b
ạ
i
ệ
ụ ị
ề ệ
ườ
ợ
ự ệ ẽ ượ ư
c, Ng
ủ
ồ
ả
ng h p hai Bên không tho thu n đ
c đ a ra tr ng tài theo Đi u 22.1 và 22.2 c a H p đ ng.
ợ
ề
ổ
ọ
ể
ườ
ự
ủ
ệ
ề
ớ
ợ
ợ
ả
ng h p không th không thay đ i, thì ph i th c hi n phù h p v i Đi u 23 c a H p
ữ
ợ
ị
ề
ệ
ể
ệ
ắ
ử
ầ ả
ồ
ạ
ệ
ả
ả
ể
ể
ố
ỡ
ậ ả
ặ
ặ
ế
ừ
ừ
ớ
ệ
t Nam, phù h p v i INCOTERM 2001,
ạ
ơ
i nhà máy,
t k , bao bì, ký mã hi u, s n, l p ráp và th nghi m t
ể
ả
i bi n, d hàng xu ng c u c ng, b o hi m và b o
ỳ
ệ
ả nghi m thu tu
ngày ký biên b n
ế ế
ử
ố
ngày d chuy n hàng cu i cùng ho c [...] tháng t
ế
ộ
c.
ơ ở ể ậ
ụ ụ
ươ
ư
ả
ạ
ơ
c s đ l p hoá đ n th
ng m i.
ố
ẫ ủ
ợ
ả
M u c a gi y b o đ m th c hi n H p đ ng s ph i phù h p v i m u quy đ nh trong ph l c 5 c a H p
đ ng.ồ
Ề
ĐI U 11: TR GIÁ H P Đ NG
ị ợ
11.1 T ng giá tr H p đ ng là [...] Euro (b ng ch : [...] Euro)
ố ị
Tr giá này là c đ nh và không đ
tháng____năm 2001.
ườ
Trong tr
ậ
th o lu n v vi c
ự
có s tăng giá thi
ợ
ườ
Trong tr
ỗ ắ
ạ
t
ườ
công tr
ng, Ng
ễ
ậ
ch m tr trên gây ra. Tr
ễ
ậ
ch m tr và s vi c s đ
Tuy nhiên, trong tr
đ ng.ồ
11.2 Nh ng giá quy đ nh trong Đi u 11.3 là giá [...], CHXHCN Vi
bao g m c chuy n giao công ngh thi
ạ
ắ
đào t o, ki m tra, giám sát l p đ t, ch y th , phí v n t
ỡ
hành [...] tháng t
ướ
ệ
ề
thu c đi u ki n nào đ n tr
11.3 B ng kê giá: nh nêu trong ph l c 3 và làm
Giá trên bao g m: ồ
ệ
ưở
ng
ậ ệ
ể ủ
t b và v t li u
ụ
ậ
ườ
ủ
ở
ạ
ườ
i Mua
châu Âu và t
ệ
i hi n tr
ng
ử
ệ
ể
Chuy n giao công ngh
ế ế
t k máy
Thi
ẽ ổ
ả
B n v t ng th c a nhà x
ế ị
Thi
D ng cụ
ụ
Ph tùng 1 năm v n hành
ạ
Đào t o chuyên ga c a Ng
ặ
ắ
Giám sát l p đ t
ạ
Giám sát ch y th , nghi m thu
ề
ọ
ằ
ề
ệ
ự
ồ
c th c hi n b ng đ ng ti n USD./Euro
ẽ ượ
ẩ
ằ
ả
ả
c tr vào tài kho n
ữ
ứ
ừ
sau
ổ
ồ
ườ
i Bán xu t trình nh ng ch ng t
ố
ng m i: 3 b n g c
ặ ọ
ươ
ả
ườ
ư
ườ
ụ ụ
i ti n đ t c c nh Ph l c 5 do Ngân hàng Ng
ấ
i Bán c p cho Ng
i Mua
ưở
ng.
ụ ụ ố
ệ
ấ
ợ
ồ
ị
ả
ợ
ồ
ệ
11.4 Đi u ki n thanh toán
ượ
11.4.1 M i thanh toán đ
ặ ọ
ề
(i) Ti n đ t c c:
ị ợ
ườ
ặ ọ
(m i lăm ph n trăm) t ng giá tr H p đ ng, b ng [...] USD/Euro s đ
Đ t c c 15%
ườ
ấ
ạ
i Ngân hàng [...], khi Ng
i Bán t
Ng
ả
ạ
ơ
a) Hoá đ n th
ả ạ ề
ả
ấ
b) Gi y đ m b o tr l
h
ằ
c) Gi y đ m b o th c hi n H p đ ng b ng 10% tr giá H p đ ng theo Ph l c s 5.
ự
(ii) Các kho n ti p theo:
ượ
ớ
ươ
ị ợ
ồ
c thanh toán ngay khi hàng đã
ứ t
ng v i ___% giá tr H p đ ng đ
ượ
ầ ủ
ươ
ợ
ị ợ
ồ
ượ
ươ
ớ
ng v i ___% giá tr H p đ ng đ
c thanh toán
ng đ
ệ
ố
ừ
11.4.2.3 Các ch ng t
ề
ệ
ộ
ị
ướ
ẽ ượ
ừ
ứ
ả
ế
ả
ả
ng đ
Kho n th 2:
ồ
c giao đ y đ theo H p đ ng này
đ
ứ là s ti n còn l
ạ ươ
ố ề
ả
Kho n th 3:
i t
ạ
ả
ệ
khi đ i di n các bên ký biên b n nghi m thu cu i cùng.
:
ề
theo Đi u 11.4.2.1 và 11.4.2.2 nói trên. M i ch ng t
i Bán s đ
c Ngân hàng Ng
ể
ự
c a
ố
ắ th ng nh t
ọ
ấ và th c hành tín d ng
ấ
c cung c p
ườ
i Bán
ngươ
ừ ủ Phòng Th
ườ
c là Ngân hàng Ng
ừ ẽ ượ
s đ
ứ
ụ ch ng t
ừ
(B n s a đ i 1993, quy n 500).
ệ
ườ
ẽ
nào, Ngân hàng Ng
t trong b t k ch ng t
ằ
ầ
ồ
ừ
ể
ấ ỳ ứ
ề
ặ
b ng telex ho c fax v khác bi
ườ
ệ
ả ờ Ngân hàng Ng
i Mua không tr l
i
ườ
ượ
ủ
ừ
ặ
ế Ngân hàng Ng
ặ
ậ
ứ
ề
i Bán s thông báo cho
ố ớ
ậ
t đó và yêu c u xác nh n đ ng ý đ i v i
ườ
i Bán trong vòng 15
ứ
i Bán, ch ng t
c coi
đó đ
ừ
đó.
i Bán có quy n thanh toán cho ch ng t
c xác nh n và Ngân hàng Ng
ườ
ể ả
ệ
ấ
ỷ
t Nam
ị
i Bán ch u, tr các chi phí liên quan đ n kh
ườ
ủ ụ
ế ướ
ẽ
ế ướ
ế
ồ
ủ
ả
ợ
c vay s đ
c ngân hàng.
ợ
ộ ộ
ệ
ậ
ộ
ẽ ượ
ớ
c
ờ ớ
t Nam ) và là m t b ph n không tách r i v i
ừ
ế
và [..] (m t Ngân hàng Vi
ợ
Ậ
Ạ
Ề
ơ ở
ộ
ế
ườ
ợ
ồ
ườ
ầ
ồ
ư
ả ề
i Bán tr ti n b i th
ụ
ậ
ng giao hàng ch m
ề
i Mua có quy n yêu c u Ng
ứ
ỗ ầ
ỳ
M i l n rút ti n thu thu c vào đi u ki n đ nh tr
ứ
ề
các ch ng t
ợ
ớ
ki m tra
phù h p v i Quy t c
ả ử ổ
ố ế
m iạ Qu c t
ợ
ườ
Trong tr
ng h p có khác bi
ườ
Ngân hàng Ng
i Mua
ứ
đó. N u
các ch ng t
ằ
ngày b ng telex ho c fax sau ngày telex ho c fax c a Ngân hàng Ng
ượ
là đã đ
ọ
M i phí ngân hàng và các chi phí , k c phí u thác và các chi phí khác xu t phát ngoài Vi
ẽ
s do Ng
ọ
M i th t c liên quan đ n thanh toán c a H p đ ng này s ph i phù h p v i kh
ữ
ký gi a Ngân hàng (....)
ồ
H p đ ng này.
Ệ
ƯỜ
Ồ
NG THI T H I DO GIAO HÀNG CH M
ĐI U 12: B I TH
ậ
ườ
ng h p ch m giao hàng trên c s ngày giao hàng [...] nh trong ti n đ nêu trong Ph
12.1 Tr
ườ
ợ
ủ
ụ
l c 8 c a H p đ ng, Ng
ư
nh sau:
a.
ế
ừờ
ông ph i b i th
ậ
ng n u giao hàng ch m không quá 1 tháng
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
§(cid:160)
§(cid:160)
§(cid:160)
§(cid:160)
ổ
ồ
ế
ế
ế
ậ
ế
ậ
ị
(cid:160) Kh
(cid:160) 1% tr gi
(cid:160) 4% tr gi
(cid:160) 8% tr gi
ị
b. T ng tr giá b i th
ả ồ
ị
á chuy n hàng giao ch m n u giao ch m trong vòng
ị
á chuy n giao hàng ch m n u giao ch m trong vòng t
ị
á chuy n giao hàng ch m n u giao ch m trong vòng t
ườ thi
ng
ụ ụ
ồ
ế
từ 1tháng đ n 2 tháng.
ế
ế
ế
ừ
2 tháng đ n 3 tháng.
ế
ế
ừ
3 tháng đ n 4 tháng.
ệ ạ
t h i do giao hàng ch m không quá 8% tr giá chuy n giao hàng ch m.
ậ
ủ
ề
ớ
ự
ư
ầ
ồ
ợ
ế ị
ỷ
ậ
ạ
ộ
ị
ườ
ườ
ừ
ế
ấ
ơ
i Mua kh u tr
ậ
ơ
ấ
ả ả
ạ
ầ
ủ
i Bán ph i tr ngay khi có yêu c u đ u tiên c a Ng
i Mua.
ườ
ấ
ộ
i Bán s thông báo cho Ng
ề ệ
ườ
ấ
ậ
ậ
c v vi c ch m
i Bán thông
ệ
ậ
ẽ
ườ
ồ
ế
ợ
ờ ạ
12.2 N u giao hàng ch m quá 4 tháng so v i th i h n giao hàng nêu trong Ph l c 8 c a H p
ườ
ệ ủ
đ ng, Ng
i Mua có quuy n hu ph n ch a th c hi n c a H p đ ng.
ủ
ỷ ệ
ạ
ọ
ụ
ph t giao hàng ch m không ph thu c vào quy t đ nh c a tr ng tài. Tr giá ph t giao
12.3 T l
ẽ ượ
ủ
ậ
c Ng
vào hoá đ n thanh toán c a Ng
hàng ch m s đ
i Bán khi ti n hành
ườ
ừ ố ề
ế
i Mua không kh u tr s ti n ph t giao hàng ch m vào hoá đ n thanh toán
thanh toán. N u Ng
ườ
ầ
ườ
ườ
ủ
i Bán thì Ng
c a Ng
ể ượ
ớ
ẽ
ườ
i Mua m t cách s m nh t có th đ
12.4. Ng
ậ
i Mua ch p nh n vi c giao hàng ch m do Ng
giao hàng [...]. Trong tr
t h i do giao hàng ch m gây ra.
báo, s không áp d ng b i th
ợ
ng h p Ng
ườ
ng thi
ụ
ƯỚ
Ề
Ị
ườ
ệ ạ
C KHI GIAO HÀNG
ẽ ế
ủ
ệ
ị
ế ị ạ ưở
ủ
t b t
i x
ặ
ng c a mình ho c
ườ
ĐI U 13: GIÁM Đ NH TR
ườ
i Bán b ng chi phí c a mình s ti n hành vi c giám đ nh thi
13.1 Ng
ậ
ủ
c a ng
ằ
ầ ủ
i nh n th u c a mình.
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ị
ả
ượ
ế ạ
ế ị
ậ ằ
t b đã đ
c ch t o hoàn toàn
ả
ề
ữ
ị
ỉ
ấ
ấ
ườ
ả
i Bán ký và c p. B n báo cáo giám đ nh
ớ
ệ
ơ
ố
ả
ể
ệ ắ
ệ ậ
i Bán s phát hành b n báo cáo giám đ nh xác nh n r ng thi
ồ
ệ ủ
ợ
ấ ượ
ẽ ượ
ng s đ
ở ụ 11.4.2.2
m c
ườ
ủ
và vi c v n hành c khí c a
i Bán ph i ki m tra vi c l p ráp
ầ
ứ
c g i cùng v i các tài li u nêu
c khi giao hàng xu ng tàu Ng
ế
ể
ế
ệ
ệ
ữ
ạ ị
ế ị
ề ậ
ả ượ
t b , ph i đ
c ti n hành t
i đ a đi m nhà máy
ớ
ệ
Vi
ề 15.
ồ
ể
ế
ệ ủ
ẽ ử ạ
ạ ưở
i x
ế
ứ
ng, ch ng ki n
i Mua s c đ i di n c a mình đ n ki m tra t
ủ
ử
ế ị
t b chính y u.
ử
ợ
t Nam phù h p v i Đi u
i Bán đ ng ý là Ng
ườ
ổ
ố
ợ
ườ
ườ ế
ng,
ạ ưở
i x
ỗ
i, m i ng
ể
i đ n ki m tra t
ư
c giao theo H p đ ng này, t ng s (...) ng
ứ
ế
ệ
ườ
ườ
ế
ạ
c Ng
i Mua s đ
ng vào b t k lúc nào trong
ệ
ạ
ợ
ề
i Bán t o đi u ki n đ n x
ồ này và đ ch ng ki n th nghi m.
ử
ưở
ể ứ
ả
ả
ệ
ờ
ệ
ườ
ồ
ạ
ệ
ẽ
ườ
ấ ỳ
ử
ế
ệ ủ
ế
ưở
ng đ n công vi c c a
ư
ấ ượ
ng hàng nh quy
ế
ệ
ệ
ọ
ề
ự ử
c t
ớ
ớ
ồ
ệ
ặ
ợ
ầ
ả
ki m tra ho c tham d th nghi m không h làm gi m
ầ ủ
ậ
ữ
ượ
ủ
ề
ế
ẽ
ả
ườ
i Bán s giao cho Ng
i Mua toàn b danh sách các th nghi m s
ồ
ợ
ngày H p đ ng có
ạ
i nhà
c ti n hành t
ợ
i Bán trong vi c cung c p hàng phù h p v i yêu c u c a H p đ ng.
ừ
c tho thu n thêm gi a hai Bên: trong vòng 2 tháng t
ượ
ẽ đ
ẽ
ẽ
ộ
ệ
ợ
ệ
ử
ử
ế
ẽ ượ
ử
ể ứ
ễ
ậ
ệ
ế
i Mua s thông báo danh sách các th nghi m s có th ch ng ki n.
ị
ấ ể
ử
ệ
ng h p, th nghi m s đ
c ti n hành không ch m tr theo l ch th nghi m b t k Ng
ườ
i
ể
ệ
ị ớ ố
ườ
ứ
ế
ệ
ẽ
ử
ng, ch ng ki n th nghi m s do Ng
i Bán ch u t
ạ ưở
i x
i đa
i t
t
ề
ề
ạ
ộ
ứ ồ
ặ
ề
ế
ế
ặ
ị
Ề
ả
ằ
ấ ẽ ả
ượ ả
ậ ượ
ứ
ư
ả
ạ
ỹ
c cung c p s đ m b o đ t ch c năng đ
c b o hành nh nêu trong
ợ
ậ ượ
ỹ
ư s đ ng b hoá và c khí hoá c a công ngh
ơ
ự ồ
ấ ố ớ
ấ
c cung c p cũng nh
ố ế ệ
ộ
ạ
ủ
ờ
ể
ạ
ệ
hi n đ i nh t đ i v i lo i nhà máy này vào th i đi m giao
ệ
t b và tài li u k thu t đ
ự
ữ thành t u qu c t
ệ ố
ư
ạ
ấ
ầ
ộ
ế ể
ườ
ế
ộ
ủ
ử
ạ
t đ toàn h th ng ho t
ơ ở
i Mua ngay trên c s
ng, Ng
ng hàng không, Vi
ế ị ủ
ườ
ự
ặ
ờ
ặ
ệ
ế
t và th c hi n thì Ng
ư
ế ạ
ườ
ả ế
ả ế
ề
ấ
ấ
ệ
ậ
ỹ
ữ
ổ
ổ
t b c a nhà máy có thay đ i
ẽ
i Bán s cung c p cho Ng
i Mua
ế ạ
vi c ch t o sau khi
ậ ượ ự ồ
ủ
c s đ ng ý c a Ng
ả
ờ
ỉ ẫ
ệ
ớ
ọ
ỹ
ậ ượ
ậ
ọ
ệ
ệ
ả
ư
c cung
ơ
ngày ký biên b n nghi m thu nh ng không ch m h n
ể ừ
chuy n giao hàng cu i cùng.
ự ế
ợ
ế
ẽ ượ
ậ
ờ
n u v n hành nhà máy b ng ng do l
ẽ
ố
ươ
ng t
i c a Ng
i Bán.
ỗ ủ
ư ỏ
ườ
ặ
ế ị
ồ
ợ
ế ạ
ả
ộ
ấ ỳ
ợ
ườ
ệ ủ
ệ
ử
ử
ị
t b , theo yêu c u c a Ng
i Mua, Ng
ầ ủ
ợ
ậ
ờ
ề ủ
ườ
ườ
ệ
ế
ụ
ữ
ặ
ặ
ế ớ
ườ
ả ả ề
ệ ử
ẽ
ườ
13.2 Ng
ớ
phù h pợ v i nh ng đi u kho n và đi u ki n c a H p đ ng này.
ề
ơ ở
Trên c s này 1 gi y ch ng nhân ch ch t l
c Ng
ẽ ượ ử
trên s đ
ướ
13.3 Tr
ế
h u h t các thi
13.4 Nh ng th nghi m và nghi m thu v v n hành thi
ở
ườ
ườ
13.5 Ng
ạ nhà máy c a Ng
ệ
i Bán nh sau:
th nghi m t
i
ế ị ượ
ồ
ộ
t b đ
Cho toàn b thi
ử
ệ
ch ng ki n th nghi m trong vòng (...) ngày.
ệ ủ
ẽ ượ
13.6 Đ i di n c a Ng
ệ đ ki m tra hàng s đ
ể ể
ẽ ượ
c giao theo H p đ ng
th i gian làm vi c
ế
ẽ ượ
ệ
ế
ứ
ể
Vi c ki m tra và ch ng ki n th nghi m s đ
c ti n hành sao cho không nh h
ớ
ườ
ủ
ệ
Ng
i Bán và không làm b t trách nhi m c a Ng
i Bán trong vi c b o hành ch t l
ấ
ợ
ị
đ nh trong H p đ ng. Ng
i Bán s cung c p cho các đ i di n này các thông tin liên quan n u h yêu c u.
ướ ừ ể
ệ
ườ
ệ
i Mua nghi m thu công vi c, kh
Vi c Ng
ấ
ườ
ệ
b t trách nhi m c a Ng
ữ
13.7 Nh ng đi u sau đã đ
ườ
ệ ự
hi u l c, Ng
ườ
máy. Ng
ọ ườ
Trong m i tr
ặ
Mua có m t hay không.
ọ
13.8 M i chi phí cho vi c ki m tra
là [..] Euro.
ườ
ở
ồ
ị
khách s n, giao thông và ti n tiêu
Ng
i Bán ch u toàn b chi phí bao g m vé máy bay kh h i, ti n ăn
ờ ớ
ộ
ồ
ặ
v t, đ ng th i v i m t ho c nhi u phiên d ch ti ng Anh ho c ti ng Pháp.
Ả
ĐI U 14: B O HÀNH
ả
ườ
14.1 Ng
i Bán b o đ m r ng:
ệ
ế ị
14.1.1 Thi
t b và tài li u k thu t đ
ồ
H p đ ng này.
ế ị
14.1.2 Thi
ộ
ấ ẽ
ả
s n xu t s thu c nh ng
hàng nhà máy này.
ậ
ệ
N u phát hi n ra b ph n nào không ghi trong ph m vi cung c p nh ng c n thi
ườ
ế ẽ
ườ
đ ng bình th
i Bán cam k t s dùng chi phí c a mình g i nó cho Ng
ệ
ặ ườ
t Nam.
[ĐKNT] ho c đ
ỹ
ậ
ệ
14.2 Sau khi hoàn thành tài li u k thu t ho c trong th i gian ch t o thi
ườ
ề ỹ
ho c c i ti n v k thu t mà Ng
i Bán bi
ậ ả ế
ệ
không l y ti n tài li u k thu t c i ti n và đ a nh ng thay đ i và c i ti n này vào
ườ
nh n đ
i Mua.
ề
ố ớ
14.3 Th i gian b o hành đ i v i nhà máy v i đi u ki n m i tài li u và m i ch d n k thu t đ
ể ừ
ồ
ư
ấ
c p nh trên trong H p đ ng này s là 12 tháng k t
19 tháng k t
ị ừ
c kéo dài
Th i gian này s đ
t
ộ
ờ ạ
ế
ả
t b nào có h h ng ho c không đ ng b ,
14.4 N u trong th i h n b o hành, máy móc hay b t k thi
ề
ặ ừ
ồ
ề
ớ
ặ ượ
ầ
c ch t o không phù h p v i các đi u kho n và đi u ki n c a H p đ ng
toàn b ho c t ng ph n ho c đ
ạ
ữ
ườ
ế ị
ệ
i Bán ch u trách nhi m x lý nh ng
này trong vi c ch y th thi
ệ ử
ả
ả
ậ ứ
ư ỏ
h h ng ngay l p t c trong kho ng th i gian h p lý mà hai Bên tho thu n cho vi c x lý này mà không
ặ ử
ậ
ỹ
ặ
ạ
ả
ấ
i ho c thay th tài li u k thu t này và /ho c s a
i Mua. Ng
l y thêm ti n c a Ng
i Bán ph i xem xét l
ế ư ỏ
ế ị
ủ
t b ho c ph tùng thay th h h ng ho c không
ch a ho c thay th v i chi phí c a mình, các máy móc, thi
ữ
ủ
đúng. Tuy nhiên, Ng
ặ
ườ
i Bán không ph i tr ti n nhân công c a Ng
i Mua cho vi c s a ch a.
ề
ộ
ệ
ế
ườ
ẵ ạ
ậ ư ỏ
ườ
ườ
ằ
ủ
ườ
ụ
ữ
i Vi
ẽ
i Mua có quy n thay th
i Bán và Ng
ế
i Bán
t Nam, Ng
s thông báo cho Ng
ể thay th b ng ph tùng có s n t
i Mua
ườ
ụ
ủ
ộ
ấ
t Nam, Ng
ừ
ậ
ằ
ấ
ụ ả
ộ
ị
ả
ạ
ằ
ằ
ế
ặ
ượ
ụ
ẽ
i Bán s mua t
ẽ ẫ
i Bán có nghĩa v cung c p nó b ng chi phí c a mình
ườ
nhà cùng c p khác nhau sau khi
i Bán s v n b ràng bu c vào nghĩa v b o hành nêu
ườ
ồ
i Bán đ ng ý tr
ử ụ
ườ
ệ
i Vi
ủ
i Mua b ng chi phí c a Ng
ườ
ướ
c b ng văn b n. Ng
ả
ộ
ặ
ế
ế
ụ
ụ
ặ
ị
ườ
ệ
ờ
ế ị
ế ị
t b ho c ph tùng đ
ừ
ư
ư
ạ ộ
ả
i Bán ch u. Th i gian b o hành đ i v i các thi
ể ừ
ơ ở
ậ
t b ho c các b ph n trên c s giao
ế
ặ
ượ
c thay th ho c
ị
ế
ngày chúng đ n [đ a
ố ớ
ngày đ a chúng vào ho t đ ng nh ng không quá 13 tháng t
ể ượ ử ạ
ớ
ậ
ế ằ
ư ỏ
ặ ộ
c g i l
ờ
ầ
ủ
ườ
ơ ở
ượ
ườ
c thay th b ng cái m i có th đ
i cho
i Bán trên c s giao [ĐKNT] trong th i gian do
ế ị
t b ho c b ph n h h ng sau khi đ
ằ
ườ
i Bán yêu c u b ng chi phí c a ng
ử
ư ở
ườ
ượ
ạ
ườ
ữ
ằ
i Bán không x lý đ
ử ỏ
ề ự
ụ
ề
ườ
ườ
ướ
ậ
ộ
i Bán, Ng
ư
kh b nh ng h h ng này b ng chi phí c a Ng
ệ ả
ả
ộ
ề
ớ
c v i Ng
ủ
ấ
ậ
ậ
ệ ử
ệ
ườ
ỏ
ị
ấ ỳ ự ư ỏ
ữ
ườ
ẽ ượ
ặ ủ
ấ
ườ
ự
i Bán s đ
ề
Đi u 14.4 thì
ườ
ẫ
i Bán v n
ợ
ế
ườ
ng h p này, n u
ị
ả
ẫ
i Bán v n ph i ch u
ợ
ườ
ng h p
các b ph n mua c a các nhà cung c p khác. Trong tr
ử ỏ
ầ
cho vi c s a ch a. B t k s h h ng nh nào mà c n kh b
ằ
ệ
i Bán b ng
i Mua th c hi n và báo cho Ng
ự ế
ặ
ườ
ữ
i Bán ch u nh ng chi phí th c t
ề
ườ
c do l
c Ng
.
ử ỏ ượ
ủ
i c a Ng
ặ
ườ
ụ
ế ị
ầ
ầ
ộ
ườ
ư ỏ
i Bán thay th máy ho
��c m t ph n c a thi
ỗ ủ
i Mua có
i Bán. Ng
ủ
ớ
t b ho c ph tùng v i chi phí c a
ệ
ả
ổ
(cid:160)
ấ ượ
ẩ
ẩ
ạ
ề
ẩ
ng tiêu chu n trong đi u
ệ
ấ ượ
ệ
ẩ
ả
ả
ạ
ế ằ
N u b ph n h h ng có th
ử
nó, b ng chi phí c a Ng
i Bán. Sau khi s a ch a, Ng
ễ
ế
ẽ
s thanh th mi n phí ph tùng đã s d ng.
ư ỏ
ậ
N u b ph n h h ng không có t
ấ
ho c ch p nh n là Ng
ườ
c Ng
đ
ề
trong Đi u kho n này.
ọ
14.5 M i chi phí liên quan đ n vi c giao thay th các danh m c thi
ẽ
[ĐKNT] s do Ng
ử
ữ
s a ch a là 12 tháng k t
ể
đi m giao hàng]
ụ
Các danh m c thi
ế
i Bán n u Ng
Ng
ậ
ả
hai Bên tho thu n.
ế
ườ
ế
i Mua khi u n i, nh
c các h hòng mà Ng
14.6 N u Ng
ư ỏ
ư
ủ
ườ
i Mua có quy n t
Ng
i Bán nh ng Ng
ữ
ế
ệ
ự
ả
ph i th c hi n nh ng nghĩa v liên quan đ n vi c b o hành nêu trong đi u này. Trong tr
ườ
ượ
i Mua mua không có tho thu n tr
các b ph n đ
c Ng
ừ
ả
trách nhi m b o hành nêu trong đi u này t
ự ế
ả
này Ng
i Bán ph i ch u các chi phí th c t
ầ ự
g p và không c n s có m t c a Ng
ị
Fax ho c Telex và Ng
ở
ữ
ế
Đi u 14.4 không kh b đ
14.7 N u nh ng h h ng nêu
ề
ế
ườ
quy n yêu c u Ng
ề
ườ
i Bán theo đi u ki n [ĐKNT].
Ng
ả
ườ
14.8 Ng
i Bán b o đ m là:
ấ
A. T ng công su t là:
ấ
t n /ngày
• (cid:160)
(cid:160)
ạ
(cid:160)
ố
T i thi u 90% thành ph m là thành ph m đ t ch t l
ệ
Hi u qu chung b o hành là thành ph m đ t ch t l
ng tiêu chu n t
ẩ ươ
ng
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ươ
ng [...] %.
ề
ệ
ể
• (cid:160)
ki n ch y nghi m thu
• (cid:160)
đ
ng thành ph m: tiêu chu n trong đi u ki n v n hành bình th
ng.
ườ
ườ
ẩ
ố
ẩ
ượ
i Báo ký
i Mua và Ng
ườ
ỗ ủ
i ch c a Ng
ệ
ệ
ấ ượ
ạ
ả
ậ
ạ
ạ ượ
ầ
ạ
ự
ườ
ườ
ệ
ượ
ơ ộ
ệ
ệ ạ
c tuyên b thành công, các đ i di n t
ậ
c.
ầ
i Mua. Tr
c th c hi n b ng chi phí c a Ng
ị
ệ
ườ
ợ
ằ
ủ
ằ
ạ ạ
i Bán ch u trách nhi m ch y l
ệ
ạ
ng h p ch y nghi m
ủ
i trong vòng 60 ngày b ng chi phí c a
ạ
ế ị
ườ
ồ
ệ
ườ
ẽ
ạ ượ
ệ ạ
ườ
ư
ệ
ẽ ạ
i Mua s quy t đ nh là s ch y nghi m
ề
ỉ
c ch tiêu theo nh Đi u
t h i do không đ t đ
ng thi
ẽ ượ
ứ
ế
ạ
ầ
ệ
i Mua quy t đ nh ch y nghi m thu l n th ba thì nó s đ
ườ
ủ
ủ
ệ
ệ
ả
ả
ằ
c ti n hành trong vòng 60 ngày b ng
ả
ườ
i Mua n u hi u qu chung n m trong kho ng 95% và 100% c a hi u qu chung b o hành
ủ
ả
ơ
ế
ệ
ằ
ả
ấ
ế ị
ế
ằ
ườ
i Bán n u hi u qu chung th p h n 95%.
ế ị
ườ
ệ
ệ
ầ
ứ
ợ
ườ
ườ
ỉ
ứ
ng h p nghi m thu l n th ba không thành công, Ng
ồ
ạ
ầ
ẽ ả ề
i Bán s tr ti n b i th
ế ị
t h i do không đ t đ
ứ ư
ườ
hay Ng
ế
ng thi
ệ
ệ ạ
ầ
ẽ ượ
ế
ạ
ẽ
i Mua s quy t đ nh ch y nghi m thu l n th
ạ ượ
ư ề
c ch tiêu theo nh Đi u 14.10.1.
ằ
c ti n hành trong vòng 60 ngày b ng
thì nó s đ
i Mua quy t đ nh ch y nghi m thu l n th t
ườ
ủ
i Bán.
ứ ư
ườ
ườ
ệ
ầ
ồ
ng h p ch y nghi m thu l n th t
ẽ ả ề
i Bán s tr ti n b i th
ả
ườ
ạ
ỉ
ng thi
ủ
ề
ệ
ệ ạ
t h i do
ả
ệ
B. Ch t l
Khi ch y nghi m thu đ
biên b n nghi m thu xác nh n là nghi m thu s b đã đ t đ
ệ
14.9 Ch y nghi m thu l n đ u đ
ầ
ầ
thu l n đ u không thành công. Ng
ườ
i Mua.
Ng
ợ
ườ
ứ
ầ
ng h p ch y nghi m thu l n th hai không thành công. Ng
Tr
ẽ ả
ứ
ầ
thu l n th ba hay Ng
i Bán s tr tièn b i th
14.10.1.
ế
N u Ng
chi phí c a Ng
và b ng chi phí c a Ng
Tr
ư
t
N u Ng
chi phí c a Ng
ườ
ợ
không thành công, Ng
Tr
ạ ợ
ằ
ả
ế
không đ t đ c ch tiêu theo Đi u 14.10.1 n u hi u qu chung n m trong kho ng 98% và 100% c a hi u qu
ả
chung b o hành.
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)
ả
ả
ệ
ủ
ủ
ả
ạ
ề
ầ
t h i theo Đi u 14.10.1 không đ
ỉ
ậ
ạ
ườ
ượ
ế
ơ
ữ
ả
ứ ư ấ
c áp d ng n a. Hai Bên s g p nhau tho thu n t
ượ
ệ
ẽ ặ
c thì Ng
ệ
th p h n 98% c a hi u qu chung b o hành, vi c
ậ ỷ ệ ồ
ụ
b i
l
ồ
ẽ ả ề
i Bán s tr ti n b i
ạ
ả
ư
ệ ạ
ệ
ả
ệ
ườ
ệ ạ
ng thi
ng thi
ng thi
t h i khác do không đ t ch tiêu. N u hai Bên tho thu n đ
t hai do không đ t ch tiêu theo nh đã tho thu n.
ả
ậ
ả
ế
ề
ượ
ậ
ự ệ ẽ ượ ư
c, s vi c s đ
ọ
c đ a ra tr ng tài gi
ư
i quy t theo nh Đi u 22.1 và
ỉ
ồ
ụ
ư
ụ
ườ
ệ ạ
t h i do không đ t đ
ỗ
ả
ả
ầ
ế
ị ằ
ng thi
ụ
c áp d ng nh sau:
ả
ồ
ầ
ạ
ườ
ầ
ộ
ể
ườ
ả ể ồ
ệ
ị ợ
i Bán tr đ b i th
c ch tiêu n u áp d ng thì s đ
ượ
c Ng
ữ ượ
ệ
ủ
c bi u th b ng ph n trăm c a hi u qu chung b o hành,
ỉ
ệ ạ
t h i do không đ t ch
ng thi
ỉ
ờ
ồ
ạ
ạ
ệ
ườ
ườ
ả ề
ệ ạ
ư
ng thi
i Bán đã tr ti n b i th
t h i do không đ t ch tiêu, nghi m thu t m th i coi nh
ỉ
ạ
ẽ
ượ
ng thi
ồ
ệ ạ
ườ
ng thi
ổ
ợ
ổ
ạ
ồ
ề
ề
ẽ
ấ ỳ ườ
ổ
ườ
ườ
t h i do không đ t ch tiêu s không v
ộ
ậ
ượ
ợ
ồ
ị
t quá 6% t ng tr giá H p đ ng.
ệ ạ
ề
t h i do không
ng thi
ị
ầ
t quá 10% (m i ph n trăm) t ng tr
ệ ạ
t h i do giao hàng ch m (Đi u 12.1) c ng ti n b i th
ng h p nào s không v
ồ
ợ
ậ
ầ
ế
ủ
ậ
ầ
ế
ứ
ư
ử
ữ
ặ
ẽ ằ
ấ ỳ
t cho vi c v n hành nhà máy, Ng
ể ừ
i Mua.
i đ a đi m nhà máy trong vòng 60 ngày k t
ị
ặ
ẽ
ệ
ụ
ườ
ế
i Bán s ch u trách nhi m cung c p b t k b ph n, thi
ủ
ả
ể
ườ
ằ
ằ
ụ
ấ
ợ
ệ ậ
ả ưỡ
ượ
ộ
ủ
ế ị
t b ho c máy móc ho c ph tùng
ả
ế ị
t b công ngh , ki m tra, phù h p và ph tùng thay th cung c p theo
ấ
ủ
ớ
c cung c p
ồ
ợ
ồ
ườ
ườ
ườ
ể
ậ
ấ
i Bán ch m nh t trong vòng 45
i Mua có th thông báo cho Ng
ễ
ế
ng h p có khi u n i Ng
ờ ạ
ế
ế
ệ ư ỏ
ạ
ườ
ả
ả
ờ ạ
ườ
i Mua và Ng
ả
i Bán ký Biên b n
ệ
ậ
ấ
ố
t.
ố
ệ ả
ườ
ệ
ề
ế ị
ệ
ị
ườ
ấ
ợ
ớ
i Mua cung c p phù h p v i thi
t b và d ch v do Ng
ế ế ậ ệ
t k , v t li u
ỉ ẫ
ưỡ
ắ
ả
ặ
ợ
ớ
ố
t.
ậ
ườ
i Mua l p đ t, v n hành và b o d
ng phù h p v i quy cách, ch d n và
(cid:160) (cid:160) (cid:160)
ả
ng t
c Ng
i Bán.
ậ ệ
ươ
ự
ề
(cid:160)
ế
(cid:160) Ng
ệ
ng ti n,
(cid:160) (cid:160) (cid:160)
ụ
ủ
t theo yêu c u c a Ng
ườ
ẽ
ụ ầ
ệ
ầ ủ
ờ
ế
ư ỏ
ườ
ả
i Mua ph i thông báo ngay trong vòng 30
(cid:160) (cid:160) (cid:160)
ố ớ ư ỏ
ế
ề
ằ
ấ
i Mua s dùng chi phí c a mình cung c p nhân l c có tay ngh và các v t li u, ph
ườ
i Bán.
ả
ượ
c nh v y thì không có quy n gì đ i v i h h ng đó.
(cid:160) N u phát hi n ra h h ng trong th i gian b o hành, Ng
ả
i Bán b ng văn b n. N u không đ
ư ậ
Ơ Ộ
ườ
Ắ
Ử
Ử
Ạ
Ạ
Ệ
Ệ
ớ ự
ắ
ả
c khi l p ráp các bao bì s đ
ở ể ể
ậ
ặ ủ
ả
ườ
ượ
ư
ướ
i Mua và Ng
c m đ ki m tra v i s có m t c a các Qu n lý công tr
ị
ườ
ẽ ượ
ợ
ng h p các b ph n đ
ả
i Bán.Tr
ẩ
ườ
ẽ
ộ
ể
ườ
ng
ế
c ghi trong b ng kê đóng gói nh ng b thi u
ườ
i Bán
i Mua và Ng
ặ ư ỏ
ờ
ữ
ấ
ờ
ồ
ả
ườ
ế
ườ
ể
ị ỏ
ẽ ử
ữ
ấ
ạ
ế
ấ
ị ở
ớ
ủ
ng c a Ng
ể
ề
chi ti u v bao bì vào th i đi m ki m tra.
ặ
ầ ử
i ta th y các ph n t
máy b h ng và/ ho c thi u và bao bì trong
ườ
ề
ặ
i Bán s s a ch a ho c giao không l y ti n
t.
ườ
ườ
i Mua gây ra thì Ng
máy thi u và /ho c h h ng do Bên Ng
ế
ế
ề ề
ợ
ẽ ậ
ệ
ề
ệ
ặ
ộ
ợ
ủ ụ
ủ
ể
ớ ị
ả
ấ
ả
ẵ
ụ
i Mua ch u trách nhi m làm th t c h i quan và v n chuy n b ng chi phí c a mình c máy
ọ
ệ
i đ a đi m l p ráp và cung c p m i
ậ
t Nam t
c ng Đà N ng Vi
ắ
ế ể ế
ế
N u hi u qu chung c a ch y nghi m thu l n th t
ồ
b i th
ườ
th
ỉ
ườ
th
ế
N u hai Bên không tho thu n đ
22.2.
14.10.
ạ ượ
14.10.1 B i th
M i ph n trăm h t đi trong hi u qu chung đ
ẽ ượ
1% (m t ph n trăm) giá tr H p đ ng s đ
tiêu.
ợ
ườ
ng h p Ng
Tr
t.ấ
đã hoàn t
ộ ố ề
ồ
Toàn b s ti n b i th
ườ
ố ề
T ng s ti n b i th
ỉ
đ t ch tiêu (Đi u 14.10.1) trong b t k tr
ợ
giá H p đ ng.
ồ
ế ị
t b ho c máy móc mà không nêu trong H p đ ng
14.11 Trong v n hành n u có b t k ph n nào c a thi
ủ
ườ
ệ
i Bán s b ng chi phí c a mình g i nh ng th này
này nh ng c n thi
ườ
ậ ượ
ể
ớ ị
c thông báo c a Ng
khi nh n đ
t
ậ
ấ ỳ ộ
ặ
ấ
14.12 Ng
ờ ạ
ườ
ầ
i Mua sau th i h n b o hành.
thay th nào theo yêu c u và b ng chi phí c a Ng
ế
ợ
ệ
ả
i Bán b o đ m r ng thi
14.13 Ng
ợ
ộ
ồ
H p đ ng này là đ ng b và phù h p v i vi c v n hành và b o d
ng c a toàn b nhà máy đ
theo H p đ ng này.
ạ
ợ
14.14 Tr
ả
ả
ngày sau khi k t thúc th i h n b o hành mi n là vi c h h ng x y ra trong th i h n b o hành.
ệ ủ
ờ
14.15 Ngay sau khi k t thúc th i gian b o hàn, các đ i di n c a Ng
nghi m thu cu i cùng, xác nh n là Nghi m thu cu i cùng đã hoàn t
ữ
ự
14.16 Vi c b o hành d a trên nh ng đi u ki n sau:
ả
ụ
(cid:160) Ng
• (cid:160)
i Mua b o đ m là thi
ề
ấ ượ
và tay ngh và có ch t l
ế ị ẽ ượ
• (cid:160)
t b s đ
Thi
ị ủ
khuy n ngh c a Ng
ườ
• (cid:160)
ị
ph tùng và d ch v c n thi
ế
• (cid:160)
ngày cho Ng
Ệ
Ề
ĐI U 15: L P RÁP, CH Y TH NGHI M THU S B , CH Y TH NGHI M THU VÀ NGHI M
THU
15.1.1 Tr
ườ
ủ
c a Ng
ị ộ
ho c h h ng, hai Bên s chu n b m t báo cáo đ các qu n lý công tr
ký, đ ng th i cũng cung c p nh ng mô t
ế
ứ
15.1.2 Căn c vào báo cáo trên, n u ng
ấ
ệ
ấ
tình tr ng x u, không có d u hi u gì là đã b m ra Ng
ố
ặ ổ
ầ
ế
[ĐKNT] ph n thay th và/ ho c b sung càng s m càng t
ườ
ặ ư ỏ
ầ ử
i Mua
ng h p có các ph n t
15.1.3 Tr
ề ệ
ồ
ườ
i Bán s l p m t H p đ ng đ đi u ki n giao hàng ho c thay th và đi u ki n thanh toán v vi c
và Ng
này.
15.1.4 Ng
móc, thi
ươ
ph
ằ
ể
t đ ti n hành l p ráp máy móc và thi
ệ
ườ
ị
ế ừ ả
ế ị
t b , và ph tùng thay th t
ứ ầ
ệ
ng ti n, nhân công và các th c n thi
ắ
ế ị
t b .
(cid:160) (cid:160) (cid:160)
ọ
ủ
ườ
ế ị
ệ ắ
i Bán cung c p s đ
ỹ
ớ
ả
ế ạ
ỉ ẫ
ẽ
ế
i Mua ti n hành d
ợ
ườ
ườ
ụ ụ
i Bán (theo Ph l c 6) phù h p v i thi
i Bán và/ho c nhân viên Ng
ả
ể
ườ
ặ
ọ
ệ ắ
c nhân viên c a Ng
ườ
ườ
ờ
ướ
i
ế
t
i Bán cung
ư
ng s tho thu n m t l ch bi u th i gian cho m i vi c l p ráp cũng nh cho
ỉ ẫ
ậ
ộ
i c a các máy và toàn b máy.
ạ
ệ
ạ
ạ
ơ
ạ
ả
ề
ượ
ả ể ể
i đ ki m tra
c ch y không t
ỗ
c ki m tra c và đi n. M i máy và c dây chuy n đ
ọ
ệ
ề
ỗ
ả
ạ
ệ
ườ
ườ
ườ
ủ
ng c a Ng
i Mua và Ng
ẽ
i Bán s ký biên
ậ
ả
ệ
t b trong đi u ki n v n hành.
ạ
ệ
ệ
ạ
ơ ộ
ệ
ấ
ế
ệ
ừ
ỉ ẫ
12 đ n 14 ngày theo ch d n
ệ
ườ
i Bán và ti n hành hi u ch nh.
ờ
ả
ệ
ệ
ơ ộ
ế
ế ị
c th c hi n trong th i gian 3 tu n.
ế
ự
ệ
ị
ạ
ệ
ệ
ế
ầ
ủ
ng c a Ng
ủ
ườ
ệ
i hi n tr
ể ạ
c ti n hành. Ch y nghi m thu đ t o
ượ
ạ
c ti n hành trong
ỉ
ầ
ề ượ
t b và c dây chuy n đ
ạ
ạ
ượ
ườ
i Mua quy đ nh. Ch y nghi m thu đ
ờ
ớ
ả
ườ
ượ
ứ ủ
đó đ
i Mua
ấ ị
c so sánh v i công su t đ nh m c c a máy do Ng
.ờ
ng s n ph m làm ra trong 72 gi
ụ ụ
ẩ
ẩ
ạ
c s n ph m có ch t l
ố
ả
ệ
ệ
ề
ệ
ệ
ậ
c là 86% trong đi u ki n v n
ị
ệ
i Bán.
ườ
ẽ
ế
ề
ấ ượ
ng tiêu chu n trong đi u ki n ch y nghi m thu.
ạ ượ
ế
c tuyên b là thành công n u hi u qu chung đ t đ
ủ
ệ ạ
c 86%, các đ i di n t
ườ
t nguyên nhân.
ẽ ượ
ệ
ư
ạ ượ
ả
ạ
ủ
ủ
ề
ệ
ệ
ề
c áp
ờ
ỏ
.
ữ
ữ ơ
ỏ ử
ỏ ử
ư ỏ
ư ỏ
ờ
ư ỏ
ư ỏ
ế
ẽ ượ
ộ ờ
ỏ ả
.
ệ
ạ
c kéo dài
ệ ủ
ườ
ườ
ả
ạ
ạ
ớ
i Mua và Ng
i Bán s
ẽ
ợ ư ỏ
ế ị
ệ
Ậ
Ấ
Ề
ệ
ể ế ụ
Ẩ
Ấ
ị
ủ
ề
ấ
ẩ
ơ
ớ
ề
ế ị
ế
ệ
ệ
c CHXHCN Vi
t Nam thi
t cho vi c xu t kh u vào và s dungj trong n
ế ế
ụ ủ
ấ
ệ
ẩ
ỹ
ế
ậ
ờ
ấ
các C quan th m quy n gi y phép xu t
ậ
t b nhà máy, v t
ủ
thay th (n u có), và cho các nghĩa v c a Ngu i Bán c a
ườ
ế
ấ
ấ
ấ
ẩ
t cho vi c giao hàng s đ
i Bán cung c p cho
c Ng
ự
ợ
ườ
ườ
ồ
ẩ
ế
ệ
ấ
ầ
ợ
ệ
ệ ủ
ệ
t gi y phép xu t kh u cho vi c xu t kh u sang CHXHCN Vi
t Nam thi
ẩ
ỹ
ụ
ế
ế
ệ
ậ
ậ
ườ
ư
ẽ
ế
ằ
ẩ
ấ
ầ
ộ
ế ị
ấ
t b
ộ
ấ
, ph tùng thay th , tài li u k thu t, các b ph n thay th thì thay cho gi y phép này
ấ
ấ
t cho các
i Mua b ng m t th nêu rõ Gi y phép xu t kh u không c n thi
ườ
ế
ệ ự ủ
ự
ệ
ấ
ẩ
ờ
ơ
ủ
ườ
ấ
ồ
ộ
ấ
ít nh t [60 ngày]. V i chi phí và r i ro thu c v mình Ng
ớ
ủ ấ ỳ ậ
ạ ủ
ự
ễ
ấ
ấ
ẩ
ờ
ợ
ườ
ụ ủ
i
ẽ
ộ ề
ờ
i Bán s kéo dài th i
ồ
ệ
ả
x y ra trong khi th c hi n H p đ ng
ườ
ướ
ế
ả
ị
ả ọ
ợ
ế
ặ ượ đánh vào thi
c
ạ
ồ
ậ
ượ
ế
ệ
ấ
ộ
ỹ
ấ ẽ ượ
t b do Ng
15.1.5 Vi c l p ráp m i thi
ự
ậ ủ
ỹ
ậ ủ
s giám sát và ch d n k thu t c a nhân viên k thu t c a Ng
ổ
ấ ả ề
ế
t c đ u do Ng
k , ch t o, b n v tính năng, s tay ch d n, t
ộ ị
ẽ
ả
ấ
c p. Hai qu n lý công tr
ả ủ
ử
ạ
ệ
vi c ch y th có t
ơ ộ
ệ
15.2 Ch y nghi m thu s b và ch y nghi m thu
ệ
ơ ộ
15.2.1 Ch y nghi m thu s b
ể
ẻ ượ
đ
M i máy riêng l
ậ
ế ị
ủ
ộ
kh năng h at đ ng c a thi
ệ
ệ ạ
ơ ộ
Khi ch y nghi m thu s b thành công, đ i di n t
i hi n tr
ơ ộ
b n nghi m thu s b xác nh n là đã nghi m thu s b .
15.2.2 Ch y nghi m thu
ạ
Ngay sau khi ch y nghi m thu s b thành công, nâng công su t trong vòng t
ủ
c a chuyên gia Ng
ệ
ộ
ỉ
Vi c hi u ch nh toàn b thi
ờ ố
ờ
cu i cùng c a 3 tu n đó, ch y nghi m thu đ
Trong th i gian 72 gi
ệ ạ
ẩ
ả
ra s n ph m do đ i di n t
72 gi
ượ
ẩ
L
ư
ọ
ch n nh đã nêu trong ph l c 2.
ạ ượ ả
ả
ệ
Hi u qu chung là t o đ
ệ
ượ
ạ
Ch y nghi m thu đ
ườ
ườ
ng và nguyên li u nh quy đ nh c a chuyên gia Ng
hành bình h
ế
ệ
ả
i hi n tr
N u hi u qu chung không đ t đ
ng s phân tích chi ti
ế
i Bán, các đi u ki n c a Đi u 14.9 s đ
N u nguyên nhân không ph i do trách nhi m c a Ng
d ngụ
ệ
ạ
H h ng nh : Là h h ng trong khi ch y nghi m thu, đòi h i s a ch a không quá 02 gi
ệ
ạ
ớ
H h ng l n: Là h h ng trong khi ch y nghi m thu, đòi h i s a ch a h n 02 gi
ệ
ạ
ư ỏ
N u h h ng nh x y ra trong khi ch y nghi m thu, toàn b th i gian ch y nghi m thu s đ
ươ ứ
ng ng.
t
ườ
Tr
ng h p h h ng l n x y ra trong khi ch y nghi m thu, các đ i di n c a Ng
ạ
cùng nhau quy t đ nh xem ch y nghi m thu có th ti p t c hay coi là không thành công.
Ẩ
ĐI U 16. CÁC GI Y PHÉP NH P KH U/ XU T KH U:
ờ ừ
ườ
16.1 V i chi phí và r i do v mình Ng
i Bán xin k p th i t
ử
ầ
ẩ
ướ
kh u c n thi
ậ ư
ụ
ư
t
, ph tùng, thay th , tài li u k thu t, v t t
ồ
ợ
H p đ ng này nói chung.
ẽ ượ
ầ
ấ ả
16.2 T t c các gi y phép xu t kh u c n thi
ệ ự
i Mua trong vòng 60 ngày sau ngày hi u l c th c hi n c a H p đ ng vày.
Ng
ấ
ng h p không c n thi
Tr
ậ ư
nhà máy, các v t t
Ng
i bán s cung c p cho Ng
chuy n giao hàng.
ả
16.3.1 Hi u l c c a Gi y phép xu t kh u này ph i dài h n th i gian th c hi n các nghĩa v c a Ng
ợ
Bán thu c H p đ ng này
h n c a gi y phép xu t kh u theo th i gian c a b t k ch m tr nào
này.
ặ
16.3.2 Ng
ữ
ả
c khi nh ng thu này đang có khi ký H p đ ng này ho c đ
ế ế
tùng thay th , tài li u k thu t,
ệ
i Bán ph i ch u và tr m i lo i thu và/ ho c chi phí Bên ngoài N c CHXHCN Vi
ậ ư
ế ị
t b nhà máy, các v t t
ậ
ộ lu t m i
ẩ
ậ các b ph n thay th (n u có), đ
c xu t kh u do có m t
t Nam
ụ
, ph
ớ và
ậ
ặ
ặ
ủ
ấ ỳ
ữ quy đ nh có tính lu t pháp do Chính ph ho c b t k Nhà ch c trách nào
ệ
ệ
ườ
ị
ố
ẩ
ủ
ứ
i Mua.
ậ
ạ
ệ
ệ
ẽ
ậ
ế ị
ấ ỳ ự
t Nam công b mà không có b t k s can thi p nào c a phía Ng
ộ ề
ả
ầ t
i CHXHCN Vi
ủ
ấ
t Nam c cho vi c nh p kh u m i thi
i Mua v i chi phí c a mình và r i ro thu c v mình s xin b t k Gi y phép nh p kh u nào
ậ
t b nhà máy, các v t
ồ
ủ
ụ
ế ế
ờ
ơ
ờ
ấ
ẩ
ậ
ợ
ả
ụ ủ
ủ
ấ ỳ
ọ
ẩ
ụ
, ph tùng thay th , n u có, và cho m c đích c a H p đ ng này nói chung.
ự
ộ
ợ
ớ
ấ
ề
ườ
ệ ủ
ồ
ờ
ấ
ả
ậ
ậ
ẩ
ủ
ộ
ễ
ủ
ấ ỳ
ườ
i
th iờ
ẽ
i mua s kéo dài
ợ
ệ
ự hi n H p
ạ
ồ
ọ
ạ
ặ
ế
ế
ườ
ồ
ạ
ặ
ộ
ậ
ế
ả
ờ
ỹ
t Nam ho c đang có th i gian ký h p
ệ
ị
ả
i Mua ph i ch u và
ụ t
c áp d ng
t b nhà máy, các v t t
ị
ặ
ậ
ữ
ậ
ậ
ệ
ượ
ượ
ế ị
ẩ
ố
ệ
ấ ỳ ự
ậ kh uẩ và h i quan, các lo i thu và/ ho c chi
trả m i lo i thu nh p
ạ
ợ đ ng vay ho c đánh
ặ
ệ
i CHXHCN Vi
ế ế
ụ
ậ ư
ph tùng thay th , tài li u k thu t, các b ph n thay th n u
ủ
ặ
ớ
ệ
t Nam công b mà không có b t k s can thi p
ủ
ườ
Ề
ứ
i Bán
Ả
ợ
ồ
ườ
ợ
ệ
ủ
ưở
ng tr
ệ
ố
ự ể
không l
ế
ng tr c ti p đ n
ướ
c và không
ự
ế vi c th c hi n toàn
ộ
ồ
ầ
ượ
ệ ự
ả
ợ
c coi là tr
ầ
ừ
ự
ồ
ườ
ụ ợ
ễ
c mi n tr
ồ
ấ
ụ
ờ
ằ
ồ
ừ ệ
ng cũng nh các nghĩa v khác phát sinh t
ấ
ề
ệ
ự
ẽ ự ộ
ự
ả
ấ
ả
ư
ẽ
ả
ế
ấ
ằ
ậ ứ ằ
ư ả
ả ử
ồ
ắ ầ
ừ
ự ệ
ả
ứ
ả
ả
ậ
ấ ủ ự ệ
ệ
c xác nh n b ng vi c Phòng Th
ệ
ử
ngày g i đi n.
ả
ằ
ứ
ươ
ề ự ệ
ả ượ
ướ
ữ
ề ấ
ậ
ấ
ứ
ủ
ề
ả
ầ ẽ ấ
ủ ụ
ượ
ủ
ế
ề
ầ
ả
c tuân th , Bên yêu c u s m t quy n yêu c u gi m nghĩa v
ụ
ợ
ấ
ả
c hai Bên s
ạ ượ
ể ả
ế ị
ệ
ặ
ễ
i quy t s ch m tr . N u không đ t đ
ụ
ế
ị ấ
ả
ặ
ằ
ầ
ộ
ồ
ề
ự
ế ổ
ườ
ế
ề
ệ
ợ
ọ
ủ ụ
ư ả
ẽ ượ
ả
i quy t n tho , Đi u 22 s đ
c th c hi n, và tr ng tài s gi
ệ
ườ
ễ
ệ
ấ
ấ
ấ
ẩ
i bán l y Gi y phép xu t kh u không đ
ượ
c
ấ
ả
ự
ệ
ệ
ậ
t Nam
ệ
ở
ồ
ẩ
t b và v t li u nh p kh u vào Vi
phí và chi phí nào
t Nam.
ệ
t nam và các công vi c th c hi n ngoài Vi
ệ
Vi
ệ
ế ị
ấ ỳ ạ
ụ
ử
ệ
ệ
i Vi
ủ
ệ
ọ
ở
ồ
ụ
t nam ...vv: Giá d ch v
t Nam
i bán trong thòi gian
ị
Vi
ệ
ế và các kho n thu đánh vào chuyên gia c a Ng
c a Vi
t nam, có hi u l c vào ngày ký H p đ ng này.
ệ
ệ
ợ
ồ
ọ
ợ
t b vào Vi
ậ
ệ ự
ụ ậ ệ
ườ
ể ự
ườ
ướ ể
ủ ụ
ồ
ả
t nam đ th c hi n H p đ ng, h ph i
ậ
i mua làm các th t c nh p
c đ Ng
ế ị
ấ
i mua ch p nh n tr
ụ
ả ượ
i mua và ph i đ
c Ng
ẩ ạ
ự
ế
ệ
ệ
ợ
ồ
ổ
ệ
phí khác có liên quan đ n vi c th c hi n H p đ ng phát sinh ngoài lãnh th Vi
t nam
ị
ƯỢ
ệ
ho c pháp l nh và hoăc nh ng
khác ngoài CHXHCN Vi
ớ
ườ
16.3.3 Ng
ứ
do Nhà ch c trách yêu c u
ư
t
ệ
16.3.4 Th i hi u c a gi y phép nh p kh u này ph i dài h n th i gian th c hi n các nghĩa v c a Ng
Mua thu c H p đ ng này ít nh t 60 ngày V i chi phí và r i ro thu c v mình, Ng
ủ
h n c a Gi y phép nh p kh u theo th i gian c a b t k ch m ch nào x y ra trong khi th c
đ ng này.
16.3.5 Ng
phí khác đang đ
ậ
vào vi c nh p thi
ệ
ậ
ộ
c nh p kh u do có m t lu t m i và ho c pháp l nh và ho c nh ng quy đ nh pháp lu t do Chính ph
có, đ
ấ ỳ
ặ
ho c b t k Nhà ch c trách nào khác ngoài CHXHCN Vi
nào c a phía Ng
Ấ
ĐI U 17. B T KH KHÁNG
ế ố
ả
ọ ỉ
17.1 M i t nh hu ng x y ra sau khi H p đ ng có hi u l c do các y u t
ự
ượ
c, ngoài s ki m soát c a các Bên ký H p đ ng và nh h
tránh đ
ụ ợ
ấ
ộ
ặ
ng h p b t kháng.
b ho c m t ph n nghĩa v H p đ ng, đ
ả
ả
ẽ ượ
ệ
ấ
17.2 Bên yêu c u gi m th c hi n nghĩa v H p đ ng do b t kh kháng s đ
trách
ả
ễ
ư
ườ
ệ
ậ
nhi m b i th
vi c ch m tr do b t kh kháng và thòi gian
ụ
ự
ớ
ệ
ọ
ả
đ ng kéo dài b ng th i gian do b t kh kháng gây ra, v i đi u ki n là m i
th c hi n nghĩa v trên s t
ầ ủ
ệ
ượ
ủ ụ ướ
c th c hi n đ y đ .
i đây đ
th t c d
ụ ợ
ệ
ầ
17.3 Bên yêu c u gi m th c hi n nghĩa v H p đ ng do b t kh kháng s thông báo cho Bên kia
ậ ạ
ngay l p t c b ng fax nh ng không quá 20 ngày sau khi b t đ u và k t thúc b t kh kháng, và xác nh n l
i
b ng th đ m b o g i DHL trong vòng b y (7) ngày tính t
ắ ầ
17.4 Thông báo nói trên ph i có ch ng minh cho s vi c x y ra, b n ch t c a s vi c, ngày b t đ u
ế
ố
ạ
ả
ng m i qu c
và ngày k t thúc, h u qu . Nh ng thông tin này ph i đ
ờ
ậ
ặ ơ
gia ho c c quan ch c năng v v n đ này c a n
c liên quan c p ch ng nh n v s vi c x y ra, th i
gian kéo dài.
ữ
17.5 N u nh ng th t c trên không đ
ấ
ả
ồ
H p đ ng do b t kh kháng gây ra.
ẽ
ứ ư ả
ơ
ườ
ợ
ng h p b t kh kháng kéo dài h n ba tháng liên t c thì trong tháng th t
17.6 Tr
ấ
ậ
ỏ
ế ự ậ
c th a thu n ho c b t
cùng nhau quy t đ nh các bi n pháp đ gi
ồ
ắ ầ
ỷ ợ
ề
ả
ể ừ
kh kháng kéo dài quá năm tháng k t
ngày b t đ u thì Bên b b t kh kháng có quy n hu H p đ ng
ử
ả
ầ
hoàn toàn ho c m t ph n b ng cách g i th đ m b o, không c n th t c và ti n b i hoàn cho phía Bên kia.
ẽ ả
ự ả
ng h p này, n u không t
Trong tr
i
gi
ồ
ợ
ố
ế
quy t các m i quan h trong H p đ ng.
ấ ể
ậ
ặ
17.7 B t k khó khăn ho c ch m tr nào trong vi c Ng
ợ
ườ
coi là tr
ng h p b t kh kháng.
Ế
Ề
ĐI U 18. THU
ậ ệ
18.1 Giá thi
ế ệ
không bao g m b t k lo i thu , l
ạ ạ
ắ
ị
18.2 Các d ch v (giám sát l p ráp, th nghi m, nghi m thu, đào t o t
ườ
ả
ạ
đã bao g m m i lo i thu
ậ ệ ủ
ớ
ợ
phù h p v i các lu t l
ự ị
ườ
Khi Ng
i bán d đ nh mang các d ng c , v t li u, thi
ườ
thông báo cho Ng
ờ ớ ả
kh u t m th i v i h i quan.
ệ
ế
ả
Các kho n thu và l
ườ
i bán ch u.
do Ng
Ể
Ề
ĐI U 19. CHUY N NH
NG
ằ
ậ
ả
ế
ượ
ượ
ố
ợ
ặ
ả
ượ
ng hay ng
ng ho c c hai, và toàn b
ữ
ự ả
ả
ậ
ể ừ
ướ
c, phía Bên kia có th t
ng không có tho thu n tr
ể
ườ ượ
ượ
c chuy n nh
i đ
ng n u không có s th o thu n b ng văn b n gi a các Bên và
ự
ch i th c
ộ
ể
c chuy n nh
ượ
ể
ng h p m t Bên chuy n nh
ườ
ể
i chuy n nh
ượ ả ư
c b o l u.
Ậ
ọ
ả
ể
ộ
ớ ả
i c a Bên đó đ
B O M T
ữ
ệ
ệ
ườ
ứ
ườ
ề ở ữ
ữ
ệ
ệ
ườ
ẽ
ặ
ể ử ụ
i mua ho c nh ng tài li u mà ng
ỉ
ọ
ệ
i mua ch có th s d ng nh ng tài li u và thông tin đó và đ c bi
ố
quy n s h u m i nghiên c u, b n v , ki u dáng và m i tài li u đã công b và thông báo
ờ
ể
ữ
i mua có th có trong th i
i mua ho c nh ng tài li u mà ng
ặ
ữ
t trong
ệ
ệ
ồ
ồ
ườ
ự
ự
ố
ấ
ượ
ượ
ệ
ữ
ứ
ậ
c coi là m t, không đ
ặ
c phân ph i, in n ho c thông báo cho Bên th
ậ
ầ
ặ
ạ
ệ
ụ
ứ
ượ
ể ự
c các đ i di n ho c th u ph làm đ th c
c Ng
ố ớ
quy n s h u đ i v i các lu n ch ng đ
ố
ẽ
ẽ ữ
ườ
i
ả
i mua.
ố
ẽ
ườ
ườ
ế ộ
t l
ậ ấ ả
bí m t t
t c các b n v , thông s , thông tin, do Ng
ở ướ
c Ng
n
ề
c quy n ti
ơ
ứ
ủ
ồ
ả
ấ ỳ
c trong thòi gian
ượ
i bán không đ
ế
ứ
ượ
ể ả ộ
ề
Ặ
ệ
ủ
ườ
ẽ ữ
Ả
ữ
i làm thuê c a Ng
Ằ
i bán s gi
ế
ả
ề
ạ
ị ủ ấ ỳ ộ
i mua kh i b t k
ế ạ
Ế
và b o v các nhân viên, đ i lý và nh ng ng
ộ
ụ
ượ ử ụ
ả
ượ
ệ
ợ
i mua s d ng tr các tr
ườ
ườ
ạ
ề
ấ
c s n xu t hay đ
ợ ượ
ườ
ng h p đ
ủ
ặ
ở
ử ụ
i mua ho c khách hàng c a Ng
ị
i mua
ạ
ề
c ng
ế
ẽ
ườ
ạ
ườ
ề
ế
Vi
i bán v khi u n i đó và Ng
ồ
ề ệ
t Nam v vi c
ị
ẽ
i bán s ch u
ọ
ổ
ủ
ế
ế
Ọ
Ề
ọ
ồ
ọ
ợ
ệ ự
ự
ả
ế ằ
i quy t b ng cách t
ế ẽ ượ ư
ỉ
ề
ể ả
ồ
ườ ẽ
ộ ồ
ọ
ọ
ỗ
ị
ồ
ế
i và đ ng ý r ng m i tranh cãi liên quan đ n H p đ ng
ọ
ộ ồ
c đ a ra H i đ ng tr ng tài
ứ
ườ
i th ba là
ằ
dàn x p s đ
i s do m i Bên ch đ nh, ng
ơ ẽ
ậ
ọ
ỏ
i c p cao h n s do 02 tr ng tài kia th a thu n.
ề ủ ụ
ố ế
ủ
ạ
ậ
ả
i và tr ng tài c a Phòng Th
ng m i Qu c t
ờ ủ
ề
ầ
ậ
ộ
ươ
, 38
ợ
t và là m t ph n không tách r i c a H p
ồ
ố ớ ả
ượ
ườ
ế
ắ
ộ
ố ế ề
ồ
ị
ợ
ng h p
ậ ủ
v giám đ nh k thu t c a
ế ủ
ề
ươ
ậ ủ
ươ
ề
ạ
ợ
ỹ
ị
c coi là pháp quy t cu i cùng và b t bu c đ i v i c hai Bên. Tr
ỹ
ậ
ng m i nói trên.
ố
ờ ế
phù h p v i Qui đ nh v giám đ nh k thu t c a Phòng th
ị
ế ị
ọ
ả ủ
ự
ậ
ằ
ổ
ợ
ồ
c thay đ i H p đ ng. N u có s
ườ
ả
ự
ợ
ợ
i bán đ th c hi n h p đông thì tr giá H p
ớ ự
i tăng hay gi m chi phí đ i v i Ng
ồ
ượ
ể ự
ổ
Ề
ế
ồ
ồ
ố ớ
ợ
ệ
ế
ị
ổ
ẽ ượ
ệ
ợ
ự
ệ
ờ
ẽ
theo. Th i gian th c hi n H p đ ng s thay đ i phù h p v i s thay đ i này.
ề ệ ủ
ừ
ộ
ấ ỳ ề
ự
ệ
ệ
ệ
ả
ợ
ườ
ượ
ợ
ớ
ợ
ợ
ồ
ngàym t Bên thông báo cho Bên kia v vi c h y H p đ ng
ồ
ủ ề
ề
i s ph i tr cho Bên kia đ ti n b i
ặ
ỗ
i và ho c
c Bên có l
ế
ặ
ồ
ấ ẽ ượ ư
ng, tranh ch p s đ
ầ
ộ
ườ
ả
ọ
c đ a ra tr ng tài gi
ẽ
ợ
ề
ườ
ợ
ế
ả
ồ
ị
ả ả
ỗ ẽ
ị
ng h p không phân đ nh đ
ề
i quy t theo Đi u 22.1.
ủ
ưở
ng đ n các quy đ nh c a
ồ
ng h p h y toàn b hay m t ph n H p đ ng, s không nhh
ủ
ề
ợ
ả
ộ
ồ
Ủ Ợ Ồ
ầ ủ
ồ
Ả
Ề
ồ
ợ
H p đ ng này không đ
ườ
trong tr
ồ
ợ
ệ
hi n H p đ ng v i c ng
ề ợ ủ
quy n l
Ả
Ề
ĐI U 20.
ư
Ng òi bán gi
ặ
cho ng
ợ
gian th c hi n H p đ ng. Ng
ợ
vi c th c hi n H p đ ng này.
ệ
Nh ng thông tin và tài li u này đ
ồ
ườ
ượ
i bán đ ng ý.
ba mà không đ
ẽ ữ
ư
ở ữ
ề
Ng òi bán s gi
ồ
ệ
ợ
hi n H p đ ng.
ủ
ư
ườ
và chuyên gia c a Ng òi bán s gi
Ng
i bán
ậ ượ
ặ ọ
ấ
mua cung c p ho c h thu th p đ
ườ
Ng
các b n v , thông s , thông tin và tài
i bán và chuyên gia c a Ng
ệ
ợ
li u ( k c n i dung H p đ ng này) có liên quan đ n công trình cho b t k Bên th ba nào. Các c quan có
ẩ
c coi là Bên th ba.
th m quy n và ngân hàng có liên quan không đ
Ề
Ề
ĐI U 21. B NG PHÁT MINH SÁNG CH VÀ/HO C B N QUY N
ỏ ấ ỳ
ườ
ườ
Ng
ầ
ả ế
ủ ả
ộ
m t chi phí nào thu c v giá tr c a b t k m t ph n nào c a b n quy n, bí quy t ch t o, các c i ti n,
ặ
ế ượ ả
ụ
c s d ng trong vi c áp d ng
các danh m c ho c hàng hoá có và không có sáng ch đ
ể ả ệ
ừ
ề
c qui đ nh trong H p đ ng.
b n quy n k c vi c chúng đ
ệ
ứ
ợ
ườ
ng h p Phía th 3 khi u n i Ng
Trong tr
ườ
ườ
ả
i mua s thông báo ngay cho Ng
vi ph m b n quy n, Ng
ạ
ể ả
m i phí t n và r i ro đ g i quy t khi u n i này.
ĐI U 22. TR NG TÀI
ậ ằ
22.1 Các Bên xác nh n r ng h có quy n hoà gi
(k cể ả hi u l c và k t thúc) không th gi
ế
ế
ả
gi
i quy t. H i đ ng tr ng tài bao g m 03 tr ng tài, 02 ng
ườ ấ
ng
ọ
ồ
ề ấ
V v n đ th t c, các Bên đ ng ý dùng Lu t hòa gi
ế
Course Alberer, 75008 Paris, France là Lu t mà hai Bên đ u bi
đ ng này.
ọ
Phán quy t c a tr ng tài đ
ề ỹ
ấ
tranh cãi v các v n đ k thu t, các Bên đ ng ý nh đ n Trung tâm qu c t
ạ
ớ
ố ế
ng m i Qu c t
Phòng Th
ẽ
ọ
22.2 Chi phí tr ng tài s do các tr ng tài quy t đ nh.
Ổ
ĐI U 23. THAY Đ I
ả
N u không có s tho thu n b ng văn b n c a các Bên thì không đ
ổ ẫ ớ
đ ng ý thay đ i d n t
ỉ
c hi u ch nh
đ ng s đ
Ủ Ợ Ồ
Ề
ĐI U 24
H Y H P Đ NG
24.1 Trong vòng 14 ngày làm vi c tính t
do không th c hi n b t k đi u kho n ho c đi u ki n nào, phía có l
ệ ủ
ng phù h p v i đi u ki n c a H p đ ng. Trong tr
th
ị ủ ề
giá tr c a ti n b i th
ủ
ườ
24.2 Tr
ề
ặ
ặ
Đi u này ho c Đi u 19 ho c 22 c a H p đ ng.
Ả
Ề
ĐI U 25:
CÁC VĂN B N C A H P Đ NG
ữ
ợ
ộ
Nh ng văn b n sau là m t ph n c a H p đ ng:
Ề
CÁC ĐI U KHO N CHUNG
ĐI U 26:
ộ
ả
ả
ề
ề ủ
ượ ư
ể ệ ử ụ
ầ ủ
c đ a vào đ ti n s d ng và không ph i là m t ph n c a
ợ
ồ
ỉ
ọ
ợ
ồ
ằ
ả
ệ
ự
ượ
ổ ủ
ệ ự
ượ ả
c c
c th c hi n b ng văn b n và đ
ồ
ợ
ọ
ổ
ướ
ồ
ợ
ộ
ạ
ư ủ ỏ
c khi ký H p đ ng coi nh h y b .
ụ ủ
ể
ứ
ấ
ượ
ơ
ộ
ề
ằ
ệ
ệ ủ
ẽ ỳ
ề
ậ
c Bên kia ch p thu n b ng văn b n.
ồ
ỉ
ồ
ợ
ồ
ợ
ệ
ẩ
ể ượ ư
c đ a ra sau khi H p đ ng có
ự
ệ ự
ả
ư
ệ
ạ ủ
ạ
ế
ợ
ẩ
ậ
ườ
ặ
ả ượ
ế
ả ượ
ả
ư ả
khi nh n đ
ằ
ề
ể
ư
ườ
ế
ậ
ử ằ
ằ
ượ
ế
ạ
c khi u n i. Trong tr
ả
ằ
c chuy n b ng đ
ư ả
c làm b ng văn b n và g i b ng th máy bay ho c th b o
ả
ạ
c coi là ngày khi u n i. Khi u n i ph i đ
c tr
ạ
ấ
ng h p kh n c p, khi u n i
ả
ng Fax ho c telex sau đó các nh n b ng văn b n nh đã nêu trong đi u kho n
ồ
ề
ủ
ự
ườ
ệ
i [ĐàN ng] th c hi n H p đ ng này.
ỉ
ọ
ợ
ị
ồ
ể
ữ
ườ ạ
i mua y quy n cho ng
ệ
ế
ợ
ế
c chuy n đ n đ a ch sau:
c ký gi a Ngân hàng [...] và
ồ
ệ
ớ
ờ ủ
ẩ
ầ
ơ
ả ợ ừ
ờ
i b n s c g ng xin các c quan có th m quy n c a mình đ tăng th i gian tr n t
810 năm
ườ ả ẽ ố ắ
ể ả ạ ề
ố
ậ
ườ ử ụ
ố
ả
i s d ng cu i cùng" không ph i
ứ
ườ ở ữ
ả
ấ ỳ ề
c nêu trong b t k đi u kho n nào c a H p đ ng.
ế
ủ
ượ
ủ H p đ ng
ợ
ậ
ấ
ồ
ụ ủ
t quá ph m vi quy đ nh
ả
ọ
ư
ị
ổ
ỗ
ở ợ
H p đ ng, đ c bi
ả
ấ
ậ
ườ
ọ
ể ượ
ươ
ứ
ợ
c gi
ặ
ấ
và/ho c tăng giá thành do t n th t trong s n xu t ho c tăng l
ữ
ổ
ườ
ng ng trong các tr
ế
ụ ẽ ị ạ ừ
ng tiêu th s b lo i tr .
ờ
i mua, th i gian nêu
ơ
ỉ ạ
i [n i mua máy
ổ
ươ
ườ
i bán và Ng
ợ
ng h p các ngày ngh t
ệ
i NN] và t
ỉ ễ
ủ
ậ
ạ
ơ
i [n i mua máy] và các ngày
chính th c
ứ t
ệ
ứ ả
t Nam.
ổ
ố ớ
ườ
ượ
ườ
ữ
ứ
ệ
ự
c coi là chính th c đ i v i vi c th c
i bán và Ng
i mua đ
Ủ Ợ Ồ
ệ
Ề
Ờ
ồ
Ệ Ự Ạ
ệ ự ạ
ờ ủ
ồ
ự
ệ
ề
ệ
ồ
ợ
ườ
i bán và Ng
ượ
ượ
ệ
ẩ
t Nam và [ NN ]phê
duy tệ
ữ
c ký gi a Ng
i mua
ơ
c các c quan có th m quy n c a Vi
ủ
ụ
ườ
ữ
ệ
ợ
ồ
H p đ ng đ
ồ
ợ
H p đ ng đ
ế ướ
Kh
t Nam và Ngân hàng
c tín d ng c a Ng
ề ủ
ệ
ậ
ẩ
ẩ
ề
ớ
[ ...] và ... phù h p v i các đi u ki n c a H p đ ng.
ơ
i bán Gi y phép nh n kh u do c quan có th m quy n c a Vi
ợ
ặ ọ
ứ
ấ
t Nam c p, ch ng
ồ
ệ
ệ ủ
ả
ợ
ự
ấ
ả
ợ
ồ
ư
ậ
ề
ị
ả
ố
ố
ợ
26.1 Các tiêu đ c a đi u kho n đ
H p đ ng.
26.2 M i thay đ i c a H p đ ng ch có hi u l c khi đ
hai Bên ký.
26.3 M i trao đ i và đàm phán tr
ề
26.4 Không Bên nào có quy n chuy n quy n h n và nghĩa v c a H p đ ng cho m t Bên th
ả
ba mà không đ
ợ
26.5 H p đ ng s tu thu c vào vi c phê duy t c a các c quan có th m quy n.
ế
ạ
ế
Các khi u n i phát sinh do vi c ti n hành H p đ ng này ch có th đ
hi u l c th c hi n.
ồ
ợ
ế
Các khi u n i c a H p đ ng này ph i đ
ả
ệ ủ
ấ ư
đ m. Ngày đóng d u b u đi n c a th b o đ m đ
ượ
ể ừ
ờ
i ngay và không quá 30 ngày k t
l
ặ
ượ
đ
này.
ạ
ệ ủ mình t
ẵ
i đ i di n c a
26.6 Ng
ẽ ượ
ệ
ạ
ồ
ự
ợ
Do đó, m i thông tin liên l c liên quan đ n vi c th c hi n H p đ ng s đ
ế ướ
ượ
ợ ẽ ượ
ế
ợ
26.7 H p đ ng này đ
c vay n s đ
c ký k t phù h p v i Kh
ợ
ộ
t Nam) là m t ph n không tách r i c a H p đ ng này .
Ngân hàng (Vi
ể
ề ủ
Ng
i ti n lãi.
và xin đ tr l
ỹ
i S h u bí quy t" và "Ng
26.8 "Đ i tác k thu t" và "Ng
ồ
ợ
ượ
là "Phía th ba" đ
ộ
ớ ạ
ồ này.
ề
i h n trong n i dung c a
26.9 Quy n và nghĩa v c a hai Bên hoàn toàn đ
ệ
ụ ượ
ạ
t là các t n th t gián ti p hay h u qu
M i nghĩa v v
ặ
ặ
nh thua l
ố ớ
26.10 Đ i v i m i thông báo, thay đ i và xác nh n gi a Ng
ồ
trong H p đ ng có th đ
c kéo dài t
ạ
ạ
t
i VI t Nam.
ỉ
ữ
Nh ng ngày ngh đó là: Th b y, Ch Nh t và các ngày ngh l
ứ ủ
ỉ ễ
chính th c c a Vi
ngh l
ư
ứ
Các th tín chính th c trao đ i gi a Ng
ợ
hi n H p đ ng này.
Ệ Ự
ĐI U 27. HI U L C T M TH I VÀ HI U L C THI HÀNH C A H P Đ NG NÀY
ợ
27.1 Hi u l c t m th i c a H p đ ng
ệ ự
H p đ ng này có hi u l c thi hành sau khi th c hi n các đi u ki n sau:
ườ
(cid:160)
• (cid:160)
ề ủ
(cid:160)
• (cid:160)
• (cid:160)
i mua gi a Ngân hàng.... Vi
(cid:160)
ướ
ệ ự
[N c ngoài] có hi u l c.
ườ
ườ
i mua trao cho Ng
Ng
ậ
ậ
nh n là đã cho phép nh p kh u thi
ượ
ườ
Ng
i mua đã nh n đ
ạ
đã quy đ nh t
ồ
H p đ ng này làm thành
ữ
ƯỜ
Ặ
ấ
ế ị ừ
ẩ
t b t
ả ạ ề
ả
ả
ấ
i ti n đ t c c và Gi y b o đ m th c hi n H p đ ng nh
c Gi y b o đ m tr l
ồ
ợ
ủ
i Đi u 10.1 và 10.2 c a H p đ ng.
ữ
ả
hai b n g c và Bên bán gi
(...) b n , Bên mua gi
THAY M T NG
ả
hai b n g c.
I MUA
Ặ
THAY M T NG
I BÁN
Ọ
Ọ
(ký và đóng d u)ấ
H , TÊN
CH C VỨ Ụ
ƯỜ
(ký và đóng d u)ấ
H , TÊN
CH C VỨ Ụ
(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)