Ẫ Ợ Ồ

CÁC M U H P Đ NG HÀNG HÓA THÔNG D NGỤ

M C L C

Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ợ Ồ H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HOÁ

ố S ……/HĐMB

i……ạ

Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t Chúng tôi g m có:  ọ ắ t là Bên A) BÊN BÁN (g i t

­ Tên doanh nghi p:ệ ..............................................................................................................

ả ố ..............................................m  t

ạ ........................................................................................................... ạ ...........................Telex:...........................Fax: ............................................... ở ạ ....................................... i Ngân hàng:  ệ .................................................................................................. ứ ụ ......................................................

.................................... ị ỉ ụ ở ­ Đ a ch  tr  s  chính:  ệ ­ Đi n tho i:  ­ Tài kho n s :  ế ố ­ Mã s  thu  doanh nghi p: ệ .....................................................Ch c v :  ­ Đ i di n:  ọ ắ : BÊN MUA (g i t t là Bên B)

­ Tên doanh nghi p:ệ ..............................................................................................................

ả ố ..............................................m  t

........................................................................................................... ạ .............................Telex:.............................Fax: ........................................... ở ạ ....................................... i Ngân hàng:  ệ .................................................................................................. ứ ụ ......................................................

ệ .....................................................Ch c v :  ỷ ứ ụ ạ ấ

ề ố ... ngày …. tháng …. năm …. do …. ch c v  …. ký). ợ ư ấ ả ộ ồ .................................... ỉ ụ ở ị ­ Đ a ch  tr  s  chính:  ệ ­ Đi n tho i:  ­ Tài kho n s :  ế ố ­ Mã s  thu  doanh nghi p: ­ Đ i di n:  (Gi y u  quy n s :  ố Hai bên th ng nh t tho  thu n n i dung H p đ ng nh  sau:

ộ ề ệ ậ ị Đi u 1. N i dung công vi c giao d ch

ơ

ố ượ

ơ

S  TTố

Tên hàng

ị Đ n v  tính

S  l

ng

Đ n giá

Thành ti nề

Ghi chú

ố 1­ Bên A bán cho Bên B s  hàng hoá sau đây:

ộ C ng:  ổ T ng giá tr  (b ng ch )

................................................................................................................................................................. ữ ........................................................................................................

ị ằ .................................................

ơ

ố ượ

ơ

S  TTố

Tên hàng

ị Đ n v  tính

S  l

ng

Đ n giá

Thành ti nề

Ghi chú

ố 2­ Bên B bán cho Bên A s  hàng hoá sau đây:

ộ C ng:  ổ T ng giá tr  (b ng ch )

................................................................................................................................................................. ữ ........................................................................................................

ị ằ

................................................. ả ề Đi u 2. Giá c

ả Đ n giá m t hàng trên là giá .........................………   (theo   văn   b n   ………………….. ặ ơ (n u có) ….. c a…. ................)

ủ ấ ượ ế ề

Đi u 3. Ch t l 1­ Ch t l ng và quy cách hàng hoá  ặ ng m t hàng ....................................................................................................... ấ ượ .................................................

2­ ...........................................................................................................................................

ề ệ Đi u 4. Bao bì và ký mã hi u

ượ ượ

.............................................................................................................. 1­ Bao bì làm b ng:  ướ . ....................................................................... c 2­ Quy cách bao bì …… c …… kích th 3­ Cách đóng gói: .................................................................................................................. ọ ............................................................................................................... Tr ng l ọ ................................................................................................................. Tr ng l ươ ả ng c  bì:  ị ng t nh:  ứ ậ ề ng th c giao nh n: Đi u 5. Ph

ị ị

ị ể 1­ Bên A giao hàng cho Bên B theo l ch sau:  2­ Bên B giao hàng cho Bên A theo l ch sau:  3­ Đ a đi m giao nh n hàng: ....................................................................... ....................................................................... ...............................................................................................

ậ ................................................. ươ ể ể ị

ậ ệ ố ế ị

ế ả ị ị ươ ế ậ ồ ậ ................... 4­ Ph ng ti n v n chuy n và chi phí v n chuy n (ghi rõ do bên nào ch u): 5­ Chi phí b c x p (ghi rõ bên nào ch u):  ............................................................................ ậ ậ 6­ Quy đ nh giao nh n hàng hoá mà bên mua không đ n nh n hàng thì ph i ch u chi phí   ệ   ng ti n v n chuy n bên mua đ n mà bên bán không có ự ế ế ươ ệ ả ộ ị ư l u kho bãi là …. đ ng/ngày. N u ph hàng giao thì bên bán ph i ch u chi phí th c t ể ề  cho vi c đi u đ ng ph

ậ ệ ậ ệ ể ệ ế ặ ẩ ng ti n. ẩ ấ ấ ượ ậ ệ ế ổ ỏ ị 7­ Khi nh n hàng, bên mua có trách nhi m ki m nh n ph m ch t, quy cách hàng hoá   ng v.v… thì l p biên ừ ờ ạ ầ ị ả ỗ ạ t i ch . N u phát hi n hàng thi u ho c không đúng tiêu chu n ch t l ậ ả ạ b n t i ch  yêu c u bên bán xác nh n. Hàng ra kh i kho bên bán không ch u trách nhi m (tr ạ lo i hàng có quy đ nh th i h n b o hành).

ợ ậ ườ Tr ậ ệ ng h p giao nh n hàng theo nguyên đai, nguyên ki n, n u bên mua sau khi ch  v ớ ể ả ệ ế ọ ơ ờ ạ ế ế ậ ệ ư ồ ng lô hàng đó.

ị ỗ ế ằ ặ ả   ng b ng phi u ho c biên b n ả ậ ế ể ườ ở ề  ạ ả ậ   nh p kho m i phát hi n có vi ph m thì ph i l p biên b n g i c  quan ki m tra trung gian ả ử ế   (Vinacontrol) đ n xác nh n và ph i g i đ n bên bán trong th i h n… mà  không có ý ki n gì ườ coi nh  đã ch u  trách nhi m b i th ấ ượ ậ 8­ M i lô hàng khi giao nh n ph i có xác nh n ch t l ấ ki m nghi m; khi đ n nh n hàng ng ả ậ i nh n hàng ph i xu t trình:

ậ ệ ủ ơ ủ ơ

ẫ ử ụ ướ ề ệ ấ i thi u c a c  quan bên mua; ­ Gi y gi ấ ế ­ Phi u xu t kho c a c  quan bên bán; ứ ấ ­ Gi y ch ng minh nhân dân. ả Đi u 6. B o hành và h ng d n s  d ng hàng hoá

ấ ượ ả ị ử ụ ạ 1­ Bên Bán có trách nhi m b o hành ch t l ng và giá tr  s  d ng lo i hàng… cho bên ờ

ủ ỗ ơ ấ ộ ị ướ ẫ ử ụ ệ mua trong th i gian là … tháng. ấ ả 2­ Bên bán ph i cung c p đ  m i đ n v  hàng hoá m t gi y h ế   ng d n s  d ng (n u có yêu c u).ầ

ề ươ ứ Đi u 7. Ph ng th c thanh toán:

ờ ờ ứ ề ề ầ ả ề ị ể ờ ị

ằ ứ ..................................... 1­  Bên A thanh toán cho bên B b ng hình th c… trong th i gian  ứ ằ ....................................... 2­ Bên B thanh toán cho bên A b ng hình th c… trong th i gian ặ   ằ ậ ả Trong ph n thanh toán các bên nên tho  thu n v  hình th c thanh toán (b ng ti n m t ụ ể hay chuy n kho n qua ngân hàng); v  l ch thanh toán nên đ nh rõ th i gian c  th , tránh ghi   chung chung.

ự ồ ợ ệ ề ệ ả ả Đi u 8. Các bi n pháp b o đ m th c hi n H p đ ng

ứ ả ả ậ ứ ắ ả ả ụ ể ề ả ọ ỉ Ch  ghi ng n g n cách th c, hình th c b o đ m và ph i l p văn b n riêng, c  th  v ứ ả hình th c b o đ m đó.

ợ ồ ự ệ ệ ề ệ ậ ấ Đi u 9.  Trách nhi m v t ch t trong vi c th c hi n H p đ ng

ả ề ệ ế ự ồ ổ ặ ươ ỷ ỏ ợ ặ ồ ợ ả ự ẽ ị ậ ệ ạ ồ 1­ Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã tho  thu n trên, không   ơ   ơ ng thay  đ i ho c hu  b  H p  đ ng, bên nào không th c hi n ho c  đ n c đ n ph ỉ ự ị  ng đình ch  th c hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s  b  ph t … % giá tr ị ượ đ ươ ph ầ ph n H p đ ng b  vi ph m (cao nh t là 12%)

ẽ ệ ả ị ấ ề ậ ủ ệ ạ ị ậ ấ ấ ượ ng, s ả ề ạ ạ ụ ể ệ ạ ạ ả ể ứ ờ ậ ề ợ ị ạ ướ ả ồ ợ 2­ Bên nào vi ph m các đi u kho n trên đây s  ph i ch u trách nhi m v t ch t theo   ố  ậ   ng, th i gian, đ a đi m, thanh toán, b o hành v.v… m c ph t c  th  do hai bên tho  thu n ế . c đã quy đ nh trong các văn b n pháp lu t v  H p đ ng kinh t

ả ệ ự quy đ nh c a các văn b n pháp lu t có hi u l c hi n hành v  ph t vi ph m ch t l ượ l ự d a trên khung ph t Nhà n ả ề ả ị ợ ồ ế ấ Đi u 10.  Gi

ủ ộ ầ ế ế ế ồ i quy t tranh ch p H p đ ng  1­ Hai bên c n ch  đ ng thông báo cho nhau bi ờ ộ ự ế ạ ả ị i gì phát sinh, các bên ph i k p th i báo cho nhau bi ả ượ ả ậ ợ ế ng đ m b o hai bên cùng có l ng l ợ ệ   t ti n đ  th c hi n H p đ ng, n u có ủ ộ ả   i t và ch  đ ng bàn b c gi ậ ề  ả i (có l p văn b n pháp lu t v ợ ơ ở ươ ế ồ

ợ ấ ộ ố ấ   c thì hai bên th ng nh t ể ự ả  gi ng h p có n i dung tranh ch p không t ả ầ i Toà án (ghi rõ Toà án nào) đ  yêu c u gi ế ượ i quy t đ ế i quy t. ề ấ ợ ấ v n đ  b t l quy t trên c  s  th H p đ ng kinh t ). ườ 2­ Tr ạ ạ ế ẽ s  khi u n i t

ỗ 3­ Các chi phí v  ki m tra, xác minh và án phí Toà án do bên có l ị i ch u.

ế ầ ề ả ề ể ậ Đi u 11. Các tho  thu n khác (n u c n)

ề ề ệ ị ợ ồ ậ ề ợ ả ủ ệ ả ồ ẽ ượ ế c các bên  và các văn

Các đi u ki n và đi u kho n khác không ghi trong H p đ ng này s  đ ệ ự th c hi n theo quy đ nh hi n hành c a các văn b n pháp lu t v  H p đ ng kinh t ả b n liên quan. ề ợ ồ

ệ ự ủ Đi u 12. Hi u l c c a  H p đ ng  ệ ự ừ ồ ợ

ẽ ổ ứ ế ọ H p đ ng này có hi u l c t Hai bên s  t ợ ẩ ệ ể ọ ị ế  ngày …. tháng…. năm … đ n  ngày …. tháng…. năm …  ệ ự   ồ ả ậ  ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c ị ờ ổ ứ    ch c và chu n b  th i gian đ a đi m h p thanh ợ không quá …  ngày. Bên  …  có trách nhi m t lý H p đ ng.

ượ ị ư ả ỗ ữ ả ồ ợ ….. b n.

ồ H p đ ng này đ ệ Đ i  di n bên A Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ c làm thành ….. b n, có giá tr  nh  nhau, m i bên gi ệ Đ i  di n bên B Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ợ Ồ

ố Ử H P Đ NG G I HÀNG HOÁ  S ……/HĐGG

ị ứ ộ ậ ủ

ể ………………….

ồ ự Căn c  vào quy đ nh c a B  lu t Dân s , ạ ị i đ a đi m  Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t Chúng tôi g m có:

Ả Ử

......................................................................................................................

I. BÊN G I TÀI S N  (Bên A) ủ ­ Tên ch  hàng: .................................... ệ ị ạ ố .................................................................................................................... ỉ ...............................................................................................................................

­ Đi n tho i s :  ­ Đ a ch :  Ữ Ả : TÀI S N  (Bên B) II. BÊN GI

ủ ­ Tên ch  kho bãi: ..................................................................................................................

ử ữ ả ậ ạ ợ ồ .................................... ệ ­ Đi n tho i s :  ị ­ Đ a ch :  ố Hai bên tho  thu n bàn b c cùng th ng nh t n i dung H p đ ng g i gi ạ ố .................................................................................................................... ỉ ............................................................................................................................... ư  ấ ộ ả  tài s n nh

sau:  ề ữ ố ượ Đi u 1. Đ i t

ệ ........................................................................................................ ử ữ ả ạ t kê s  l ậ ư  tình tr ng v t đ a đi g i gi .

ử ng g i, gi ả ­ Tên tài s n, hàng hoá:  ặ ố ượ ­ Li ng, ho c mô t + ............................................................................................................................................ + ............................................................................................................................................ +.............................................................................................................................................

ề ả ươ ứ Đi u 2. Giá c  và ph

ế ả ự ả ậ ng th c thanh toán ướ ủ ả c, n u kho n có thì hai bên t tho  thu n).

ạ ạ ồ ồ

ả ằ ươ ờ ạ ề ể ặ ằ ả ả ị ­ Giá c : (theo quy đ nh c a Nhà n ứ ấ + Lo i hàng th  nh t……đ ng/tháng. ứ + Lo i hàng th  hai …….đ ng/tháng. + ….. ­ Ph ng th c thanh toán: (tr  b ng ti n m t, b ng chuy n kho n, th i h n tr ….)

ề ứ ụ ủ Đi u 3. Nghĩa v  c a Bên A ủ ậ ử ế ầ ế t.

ậ ạ ử ả ờ ị i tài s n đã g i. ồ ả ả ị ồ ả ử ậ ợ ậ ặ ­ Thông báo các đ t tính c a v t g i, n u c n thi ấ ạ ậ ử i v t g i. ­ Tr  thù lao khi l y l ế ạ ­ Tr  phí t n l u kho khi h t h n H p đ ng mà không k p th i nh n l ­ Ch u ph t…..% do ch m nh n l ợ ả i tài s n đã g i theo tho  thu n trong H p đ ng.

ổ ư ạ ụ ủ Đi u 4. Nghĩa v  c a Bên B (bên gi ả ẩ ậ ử ậ ả ượ ử ụ ả ậ ả ờ ậ ạ ữ ­ B o qu n c n th n v t g i gi ả  tài s n) ữ , không đ c s  d ng v t trong th i gian b o qu n.

ố ớ ậ ử ữ ừ ả ấ ng h p b t kh  kháng. ườ , tr  các tr ư ỏ ườ ậ ử ấ ả ữ ợ t h i n u x y ra m t mát, h   h ng v t g i gi .

ề i quy t tranh ch p Đi u 5. Gi ị ệ ủ ­ Ch u trách nhi m r i ro đ i v i v t g i gi ệ ạ ế ồ ng thi ­ B i th ế ả ầ ế ủ ộ ợ ấ Hai bên c n ch  đ ng thông báo cho nhau bi ờ ả ẳ ấ ợ gì b t l ơ ở ươ c  s  th ng l ế ượ ườ ơ ế ồ ệ ự t tình hình th c hi n H p đ ng, n u có ả ự ế ế ả ị i quy t trên t và tích c c gi i phát sinh, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi ộ ượ ươ ợ ượ i (có l p biên b n ghi rõ n i dung th ng, bình đ ng, có l ng). ng l ế ộ ự ả ợ c thì n p đ n đ n Toà án…. đ  gi  gi ng h p các bên không t ậ i quy t đ ể ả   i Tr

quy t.ế ề

ượ ậ ợ ợ ế  ngày …. đ n ngày … ị ư ả ỗ ữ ả ợ ồ ệ ự Đi u 6. Hi u l c H p đ ng  ồ H p đ ng này có hi u l c k  t ồ H p đ ng này đ ệ ự ể ừ c l p thành …… b n, có giá tr  nh  nhau, m i bên gi … b n.

ệ Đ i di n bên A Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

ệ Đ i di n bên B Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ợ Ồ Ặ

ố H P Đ NG GIA CÔNG Đ T HÀNG S ……/HĐGC

ạ ể ế ị i……(ghi đ a đi m ký k t).

ồ Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t Chúng tôi g m có:

Ặ I. BÊN Đ T HÀNG (Bên A)

ệ ­ Tên doanh nghi p (ho c c  quan): ........................................................................................................... ặ ơ .....................................................................................

ả ố ..............................................m  t

........................................................................................................... ạ ...........................Telex:...........................Fax: ............................................... ở ạ ....................................... i Ngân hàng:  ệ .................................................................................................. ứ ụ ......................................................

ạ ấ ệ .....................................................Ch c v :  ỷ ế ứ ụ .................................... ị ỉ ụ ở ­ Đ a ch  tr  s  chính:  ệ ­ Đi n tho i:  ­ Tài kho n s :  ế ố ­ Mã s  thu  doanh nghi p: ­ Đ i di n:  ­ Gi y u  quy n s : ề ố ..….(n u có) ngày …. tháng …. năm …. do …. ch c v  …. ký.

ặ ơ BÊN MUA (Bên B):.......................................................................................................................... ..................................................................................... ệ ­ Tên doanh nghi p (ho c c  quan):

ả ố ..............................................m  t

ế

........................................................................................................... ạ ...........................Telex:...........................Fax: ............................................... ở ạ ....................................... i Ngân hàng:  ệ .................................................................................................. ứ ụ ......................................................

ệ .....................................................Ch c v :  ỷ ứ ụ ạ ấ

ề ố ..….(n u có) ngày …. tháng …. năm …. do …. ch c v  …. ký. ồ ế ậ ư ợ ộ ả .................................... ị ỉ ụ ở ­ Đ a ch  tr  s  chính:  ệ ­ Đi n tho i:  ­ Tài kho n s :  ố ­ Mã s  thu  doanh nghi p: ­ Đ i di n:  ­ Gi y u  quy n s :  ố Hai bên th ng nh t tho  thu n n i dung H p đ ng nh  sau:

ố ượ ề Đi u 1. Đ i t ấ ợ ồ ng H p đ ng

ẩ ả ầ ả ấ

1­ Tên s n ph m hàng hoá c n s n xu t…… ấ 2­ Quy cách ph m ch t:  + ............................................................................................................................................ +.............................................................................................................................................

ề ụ ậ ệ Đi u 2. Nguyên v t li u chính và ph

ệ ậ ệ ồ

ừ ấ ượ ạ ng……, ch t l

ể ờ

ố ượ ng…… ạ ị i đ a đi m……..(kho bên B). ả ệ ệ ả ọ ị ứ 1­ Bên A có trách nhi m cung  ng nguyên v t li u chính g m: a) Tên t ng lo i ….., S  l b) Th i gian giao…….t c) Trách nhi m b o qu n: Bên B ch u m i trách nhi m v  s  l ng, ch t l ề ố ượ ệ ấ ượ ả ả ử ụ ứ ệ

ng các ấ ả   nguyên li u do bên A cung  ng và ph i s  d ng đúng nguyên li u đã giao vào s n xu t s n ph m.ẩ

ụ ệ ể ả ệ ấ ứ 2­ Bên B có trách nhi m cung  ng các ph  li u đ  s n xu t.

ố ượ ấ ượ ặ ơ ị ừ ng …..đ n giá…….(ho c quy đ nh ch t l ng theo hàm ượ l

ạ ng, theo tiêu chu n. ứ ề ụ ệ ồ ổ c đ  mua ph  li u trên. T ng chi phí là: ….đ ng.

a) Tên t ng lo i ….. S  l ẩ b) Bên A cung  ng ti n tr ả ờ ấ ề ướ ể ả ẩ

ắ ầ ả

Đi u 3. Th i gian s n xu t và giao s n ph m    ngày: ……. ề ấ ừ ấ ả ả ấ ế ầ ể ư ệ ả ấ ẩ ầ  ngày đ a nguyên li u vào s n xu t (n u c n). đúng m u s n ph m đã tho  thu n b t đ u t

1­ Bên B b t đ u s n xu t t Trong quá trình s n xu t Bên A có quy n ki m tra và yêu c u Bên B s n xu t theo ẫ ả ờ ắ ầ ừ ẩ

ế

ể ể ể ợ ợ ợ

ả ậ ậ ả ợ ị ị ị ậ ờ

ạ ư ẽ ẽ ị ể ả ồ ế ế ườ ị 2­ Th i gian giao nh n s n ph m  N u giao hàng theo đ t thì ghi rõ: a) Đ t 1: ngày …… đ a đi m ……. b) Đ t 2: ngày …… đ a đi m ……. c) Đ t 3: ngày …… đ a đi m ……. N u Bên A không nh n đúng th i gian ghi trên s  b  ph t l u kho là……… ờ N u Bên B không giao hàng đúng th i gian đ a đi m, s  ph i b i th ng các chi phí

ợ ồ ế ầ ệ ….. ề ả ả Đi u 4. Các bi n pháp b o đ m H p đ ng (n u c n)

ề Đi u 5. Thanh toán

ậ ả ậ ộ

ợ ả ề

Tho  thu n thanh toán toàn b  hay t ng đ t sau khi nh n hàng. ặ Thanh toán b ng ti n m t hay chuy n kho n … ạ ừ ể ợ ồ ằ ệ ề

Đi u 6. Trách nhi m do vi ph m H p đ ng  ề ấ ượ ạ ạ ữ ả ồ ườ 1­ Vi ph m v  ch t l ng: (làm l ử i, gi m giá, s a ch a, b i th ậ   ng nguyên v t ệ li u…)/

ố ượ ậ ệ ả ồ ư ỏ ườ ng: Nguyên v t li u không h  h ng ph i b i th ệ   ng nguyên li u

ệ theo giá hi n th i…. ồ ự ạ ớ

ạ 2­ Vi ph m s  l ờ ợ ạ ị ườ ị ợ i 12% giá tr  H p đ ng….. ấ ồ ụ ứ 3­ Ký H p đ ng mà không th c hi n: b  ph t t ụ 4­ Vi ph m nghĩa v  thanh toán: b i th ng theo m c lãi su t tín d ng ngân hàng…

ệ ồ ồ ề ả ợ ế ấ Đi u 7. Gi i quy t tranh ch p H p đ ng

ủ ộ ầ ế ế ộ ự ế ợ 1­ Hai bên c n ch  đ ng thông báo cho nhau bi ờ ế i phát sinh, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi ả ơ ở ươ ả ị ả ượ ợ ấ ợ i quy t trên c  s  th ng đ m b o hai bên cùng có l ng l ồ ệ t ti n đ  th c hi n H p đ ng. N u có   ạ   ế ự t và tích c c bàn b c ả ầ ậ   i (c n l p biên b n ghi toàn ề ấ v n đ  gì b t l ả gi ộ ộ b  n i dung).

ề ấ ấ ươ ượ ượ ế ộ ng h p có v n đ  tranh ch p không th ng l ng đ ơ c, thì n p đ n đ n Toà 2­ Tr ể ả án…. đ  gi

ườ ợ ế i quy t. ả ề ế ậ Đi u 8. Các tho  thu n khác (n u có)

ề ồ ợ ệ ự ủ

ẽ ổ ứ ọ ả ồ ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng sau đó ….. ngày. Bên A có Đi u 9. Hi u l c c a H p đ ng    ệ ự ừ ế  ngày ….. đ n ngày …… ậ ợ ị ể trách nhi m t

ị ư ệ ợ ượ ả ỗ ữ ả ồ H p đ ng này có hi u l c t Hai bên s  t ổ ứ  ch c vào th i gian, đ a đi m thích h p. ồ H p đ ng này đ ờ ợ c làm thành …. b n, có giá tr  nh  nhau, m i bên gi …. b n.

ệ Đ i di n bên A Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

ệ Đ i di n bên B Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

Ợ Ồ Ụ Ả Ẫ M U H P Đ NG TIÊU TH  NÔNG S N HÀNG HOÁ

Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ợ Ồ Ụ Ả H P Đ NG TIÊU TH  NÔNG S N HÀNG HOÁ

ợ ồ H p đ ng s : ố ……………….…HĐTT/2

ố ứ ế ị ủ ướ ng Chính ph ủ ế ủ ợ ả ồ

­ Căn c  Quy t đ nh s  80/2002/QĐ­TTg ngày 24­6­2002 c a Th  t ụ ề v  chính sách khuy n khích tiêu th  nông s n hàng hoá thông qua H p đ ng. ậ ố ữ ứ ơ ở ế ớ ợ ả ộ ầ ạ ổ   ­ Căn c  biên b n tho  thu n s  ….. ngày …… tháng ….. năm ….. gi a công ty, T ng ệ   ộ  v i h p tác xã, h  nông dân (đ i di n ả ế ế ạ Công ty, c  s  ch  bi n thu c các thành ph n kinh t ộ h  nông dân, trang tr i…..).

ạ ế ể ị i……(ghi đ a đi m ký k t).

Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t Chúng tôi g m có:

ồ ệ ọ 1. Tên doanh nghi p mua hàng (g i là Bên A)

............................................................................................................

ỉ ụ ở ị ­ Đ a ch  tr  s  chính: .................................... ệ ­ Đi n tho i: ạ ............................................................................Fax: .................................... ........................................................................

ở ạ ả ố ..............................................m  t

ạ ấ ế ­ Tài kho n s :  ế ố ­ Mã s  thu  doanh nghi p: ở ­ Đ i di n b i ông (bà):  ề ố ...................….............................  vi (Gi y u  quy n s : ....................................... i Ngân hàng:  ệ .................................................................................................. ứ ụ .................................. ....................................................Ch c v :  t  ngày  …. tháng  ….  năm  …. ở b i ông (bà) … ệ ỷ ......................................... Ch c v

ọ ắ ướ ả ứ ụ ...............…. ký). : 2. Tên ng t là Bên B)

...............................................Ch c v :

ả ố ế ...............................M  t i Ngân hàng:

ấ ố . .................................c p ngày …… tháng …… năm ….t i

....................................................Ch c v :

ạ ấ ế ấ i s n xu t  (g i t ệ ạ ứ ụ ......................................... ở ­ Đ i di n b i ông (bà): ỉ ............................................................................................................................... ị ­ Đ a ch :  ạ ..........................................................................Fax:  ...................................... ệ ­ Đi n tho i:  ở ạ ...................................... ­ Tài kho n s  (n u có):  ạ .......................... ­ S  CMND: ố ế ế .......................................................................................................... ­ Mã s  thu  (n u có): ở ứ ụ .................................. ­ Đ i di n b i ông (bà):  ề ố ...................….............................  vi t  ngày  …. tháng  ….  năm  …. (Gi y u  quy n s : ệ ỷ ......................................... Ch c v ở b i ông (bà) …

ư ấ ậ ả ố ộ ợ ứ ụ ...............…. ký). ồ Hai bên th ng nh t tho  thu n n i dung H p đ ng nh  sau:

ủ ề ậ Đi u 1. Bên A  nh n mua c a Bên B:

ố ượ ng ......................................................

ơ Tên hàng..........................................................s  l Trong đó: ­ Lo i ạ ....................., s  l ố ượ ................., đ n giá ng .....................thành ti n:ề ......................

ố ượ ................., đ n giá ố ượ ................., đ n giá

ổ ồ .....................thành ti n:ề ...................... .....................thành ti n:ề ...................... ữ t b ng ch )

ề ơ ­ Lo i ạ ....................., s  l ng ­ Lo i ạ ....................., s  l ơ ng ả ....................................đ ng (vi ị T ng giá tr  hàng hoá nông s n  ẩ ế ằ ả ả ả ấ ượ ng và quy cách hàng hoá Bên B ph i b o đ m:

ấ ượ Đi u 2. Tiêu chu n ch t l ng hàng .................................theo quy đ nhị ........................................................

1­ Ch t l 2­ Quy cách hàng hoá  ........................................................................ 3­ Bao bì đóng gói ................................................................................................................. 4­ ...........................................................................................................................................

ế ề ứ ướ c cho Bên B (n u có)

ậ ư :

ơ ơ ng  ng ....................đ n giá ....................đ n giá

ị ậ ư ứ ổ ế ồ Đi u 3. Bên A  ng tr ­ V t t + Tên v t tậ ư................, s  l + Tên v t tậ ư................, s  l T ng giá tr  v t t ng tr ố ượ ố ượ ướ ............................................................đ ng(vi c .....................thành ti nề .................. .....................thành ti nề .................. ằ   b ng t ch ).ữ

ứ ậ ư : ng th c giao v t t

ứ ứ ờ ờ ồ .................................th i gian  ng v n ế ............................th i gian  ng v n

ươ + Ph ­ V n: ố ố ........................................... ệ ề t Nam đ ng + Ti n Vi ố ........................................... ạ ệ + Ngo i t  USD (n u có)  ể ệ ..................................................................................................... ­ Chuy n giao công ngh : ậ ứ ươ ả ề ng th c giao nh n nông s n hàng hoá Đi u 4. Ph

ậ ậ ờ ướ ể ạ ờ ị ẩ ậ ộ ờ ị ế ụ ể ủ ả ơ ậ ấ ớ ị ỉ ộ ể ề ề ề ị ị ấ

ả   1­ Th i gian giao nh n: Bên A và Bên B tho  thu n th i gian giao nh n hàng hoá. Bên c th i gian thu ho ch ít nh t 5 ngày đ  Bên A thông báo l ch nh n hàng c  th  cho Bên B tr   ậ   ả ớ B chu n b . N u “đ  chín” c a hàng nông s n s m h n hay mu n đi so v i l ch đã tho  thu n ướ tr   c thì Bên B đ  ngh  Bên A xem xét chung toàn vùng đ  có th  đi u ch nh l ch giao hàng có ợ i nh t cho hai bên. l ị ả ậ 2­ Đ a đi m giao nh n: do hai bên tho  thu n sao cho hàng nông s n đ ả ượ ậ ặ ạ ươ ả ố ả ậ ệ ủ ng ti n c a Bên A t ạ ..............ho c t i ể   c v n chuy n ủ   i kho c a bên t nh t (trên ph ể ấ ậ ợ i và b o qu n t iạ ........................................). thu n l A t

ệ ủ

ế ế ả ậ ậ ị ệ ạ ườ ể ẩ ồ ả ồ 3­ Trách nhi m c a hai bên: ả   ả ị ­ N u Bên A không đ n nh n hàng đúng l ch đã tho  thu n thì ph i ch u chi phí b o ị ả   t h i …….% giá tr  s n ph m do đ  lâu ng thi ả ả qu n nông s n…………đ ng/ngày và b i th ấ ượ ch t l

ng hàng hoá gi m sút. ể ị ạ ậ ẩ ệ ế ả ­ N u đ a đi m tho  thu n giao hàng t ậ ế ỡ ạ ể ệ ủ ả ồ ph ể ng ti n v n chuy n thì Bên B ph i b i hoàn thi ả

ế ườ ả ấ i nh n hàng c a Bên A ph i xu t trình gi y gi ấ ấ ươ ườ ng do hai bên tho  thu n). ậ ấ ị  ạ ơ i n i thu ho ch, Bên B có trách nhi m chu n b ị ủ đ  hàng. Khi Bên A đ n nh n hàng đúng theo l ch mà bên B không có đ  hàn giao đ  Bên A   ả ỡ ế ậ ệ ạ    k  ho ch s n xu t và l làm l t h i ồ ấ ậ ậ v t ch t gây ra (b i th ủ ậ ­ Khi đ n nh n hàng: ng ỷ ề ặ   ệ i thi u ho c ấ ượ   ng ự ủ ả ạ ế ữ i ch , có ch  ký c a ng i đ i di n m i bên.

ấ ườ ạ ả ậ ợ ả ậ ậ ố ượ ấ ượ ậ ủ ậ ữ ủ ọ ng, ch t l

ấ ớ ề ố ượ gi y u  quy n h p pháp do Bên A c p. N u có s  tranh ch p v  s  l ng và ch t l ỗ ệ ỗ hàng hoá thì ph i l p biên b n t ả ậ Sau khi nh n hàng: các bên giao và nh n hàng ph i l p biên b n giao nh n hàng hoá ườ ậ xác nh n rõ s  l i giao và nh n c a hai ng hàng có ch  ký và h  tên c a ng ỗ bên. M i bên gi ươ ữ ộ ả  m t b n. ứ ề ng th c thanh toán Đi u 5. Ph

ằ ằ ặ ồ ­ Thanh toán b ng ti n m t ­ Thanh toán b ng kh u tr  v t t ồ ặ ......................đ ng ho c ngo i t ố ứ ừ ậ ư ề , ti n v n  ng tr ặ ạ ệ........................................... ướ ..................................đ ng ho c c

ngo i t

ộ ­ Trong th i gian và ti n đ  thanh toán:

ề ấ ạ ệ ................................. ế ờ ấ ẻ ủ .............................................. ả ị ườ ề ề ế ộ ng

ườ ả Đi u 6. V  chia s  r i ro b t kh  kháng và bi n đ ng giá c  th  tr ặ ệ ấ ả 1­ Tr ỗ ố ắ ươ ắ ờ ụ ậ ả ế ả ợ ể ả ủ ấ ủ ụ ậ ậ ấ ủ ề ổ ủ ị ể ượ ơ ả ả ả ệ ễ ệ ấ ỷ ợ ồ ấ ả ệ   ng h p phát hi n ho c có d u hi u b t kh  kháng thì m i bên ph i thông báo ắ   ẩ ụ ị k p th i cho nhau đ  cùng bàn cách kh c ph c và kh n tr ng c  g ng phòng tránh, kh c ả ả ph c h u qu  c a b t kh  kháng. Khi bát kh  kháng x y ra, hai bên cùng ph i ti n hành theo   ậ   đúng các th  t c quy đ nh c a pháp lu t, l p biên b n v  t n th t c a hai bên, có xác nh n ủ c a U  ban nhân dân xã (huy n) n i x y ra b t kh  kháng đ  đ   c mi n trách nhi m khi thanh lý H p đ ng.

ể ậ ­ Ngoài ra, Bên A còn có th  tho  thu n mi n gi m ả .........................%   giá   tr   v t   t ị ậ ư   , ướ ả ề ả c cho Bên B theo s  tho  thu n c a hai bên.

ệ ả ợ ộ ự ả ị ườ ố ứ ti n v n  ng tr ườ 2­ Tr ễ ậ ủ ế ng có đ t bi n gây thua thi ề ả ớ ỉ

ủ   t quá kh  năng tài chính c a bên A thì hai bên bàn b c đ  Bên B đi u ch nh giá bán nông s n hàng hoá cho Bên B so v i giá   đã ký t

ả ị ườ ợ ạ ể ng tăng có l i cho Bên A thì hai bên bàn b c đ  Bên A ủ ề ượ ạ c l tăng giá mua nông s n cho Bên B.

ng h p giá c  th  tr ạ ể ồ ợ ạ i Đi u  c a H p đ ng này. ế i, n u giá c  th  tr ­ Ng ả ệ ấ ủ ề ậ ợ ồ ự ệ ệ Đi u 7. Trách nhi m v t ch t c a các bên trong vi c th c hi n H p đ ng

ề ệ ệ ự ế ự ự ệ ợ   ậ c tho  thu n trong H p ỉ ự   ng đình ch  th c ấ

ả ả ượ ươ ủ ặ ơ ệ ạ ậ ng thi ờ ả t h i v t ch t. ị ạ ạ ợ ­ M c ph t vi ph m H p đ ng v  s  l ườ ể   ng, giá c , th i gian và đ a đi m ầ ạ ồ ị ng, ch t l ươ ả ph

ồ ơ ị ­ Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã đ ồ đ ng, bên nào không th c hi n đúng, th c hi n không đ y đ  ho c đ n ph ệ hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì b  ph t b i th ấ ượ ợ ồ ợ ..........% giá tr  ho c ng: (

ồ ng th c thanh toán do hai bên tho  thu n ghi vào H p đ ng. ị ả ả ả ả

ạ ề ạ ề ạ ề ồ ứ ứ ứ ứ ứ ị ề ố ượ ậ ố ượ + M c ph t v  không b o đ m s  l ờ + M c ph t v  không b o đ m th i gian  + M c ph t v  sai ph m đ a đi m ặ ...............đ ng/đ n v )/ ........................................................................... ể ....................................................................................... ạ .................................................

ứ ạ ề

ề ừ ố ấ ượ ế ớ ợ ậ .......................................................................................... ậ ng hàng hoá không phù h p v i quy ch i nh n hàng n u ch t l + M c ph t v  thanh toán ch m Bên A có quy n t ồ ủ

ị đ nh c a H p đ ng. ế ợ ả ề ợ ồ ấ Đi u 8. Gi i quy t tranh ch p H p đ ng

ả ủ ộ ề ế ộ ự ợ ệ ồ ợ ệ ự ườ ợ ả ị ỷ ấ ợ ả ố ớ ể ồ ệ ề ệ ạ ộ ổ t Nam cùng c p và Hi p h i ngành hàng t ợ ươ ề ả ấ ng hàng hoá, hai bên m i c i. Tr ề ợ ấ ườ ề ớ ế ế ậ ị ị ữ   ­ Hai bên ph i ch  đ ng thông báo cho nhau v  ti n đ  th c hi n H p đ ng. Nh ng ề ả ố   ồ t ế   ờ ệ i quy t. ộ   ệ ng h p có tranh ch p v  H p đ ng thì U  ban nhân dân xã có trách nhi m ph i v i H i ứ    ch c và t o đi u ki n đ  hai bên ờ ơ  ấ ượ ng h p có tranh ch p v  ch t l ố   ậ ủ ơ i giám đ nh, k t lu n c a c  quan giám đ nh là k t lu n cu i ồ ệ ả ơ ẫ ớ ự ấ i không đ m b o t v n đ  phát dinh trong quá trình th c hi n H p đ ng có nguy c  d n t cho vi c th c hi n H p đ ng, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau tìm cách gi Tr ệ nông dân Vi ượ ng, hoà gi th ng l ẩ ị quan giám đ nh có th m quy n t cùng.

ả ợ ạ ượ ế ả ng h p vi c th i không đ t đ c k t qu  thì các bên đ a v ư ụ ­ Tr ấ ậ ườ tranh ch p ra Toà kinh t ươ ệ ế ể ả  đ  gi ượ ng, hoà gi ng l ế i quy t theo pháp lu t.

ợ ồ ệ ự ề Đi u 9. Hi u l c H p đ ng

ệ ự ể ừ ồ ợ ế ­ H p đ ng này có hi u l c k  t ngày ….. tháng …. năm đ n ngày ….. tháng …… năm….

ổ ế ợ ị ỉ ­ M i s a đ i, b  sung (n u có) liên quan đ n H p đ ng này ch  có giá tr  pháp lý khi ượ ự ế ả ủ ậ đ

ậ c s  tho  thu n c a các bên và l p thành biên b n có ch  ký c a các bên xác nh n. ệ ự ậ ủ ẽ ổ ứ ế ậ ợ ọ ử ổ ả ­ Hai bên s  t ả ổ ứ ệ ể ị quá 10 ngày. Bên mua có trách nhi m t

ồ ữ ồ  ch c và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c không ị ờ ị ư ch c và chu n b  th i gian, đ a đi m h p thanh lý. ả ượ ậ ữ ả ợ ỗ ọ ẩ c l p thành……. b n, có giá tr  nh  nhau, m i bên gi ồ ­ H p đ ng này đ …… b n.

ệ Đ i di n bên A Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

ệ Đ i di n bên B Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

ậ ủ ứ ứ ự ệ ặ ỷ Xác nh n c a U  ban nhân dân xã ho c Phòng Công Ch ng huy n ch ng th c.

Ộ Ộ Ủ Ệ

ộ ậ ự ạ

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­

ố ợ Ợ Ồ H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HÓA ồ H p đ ng s : …………… ­ HĐMB

ế ủ ướ ả ứ ồ ợ ộ ồ  c a H i đ ng Nhà n c và các văn b n h ướ   ng ấ ặ ự ự ậ ủ ứ ệ ặ ỏ - Căn c  pháp l nh H p đ ng kinh t ệ ủ ẫ d n thi hành c a các c p, các ngành; ơ - Căn c  vào đ n chào hàng (đ t hàng ho c s  th c hi n th a thu n c a hai bên).

ạ ị ể ..................................................................................................................................... Hôm nay ngày …. Tháng ….. năm …… T i đ a đi m:  Chúng tôi g m:ồ

ị ệ

ế ề ố ố ứ ụ Bên A - Tên doanh nghi p: ệ ....................................................................................................................... - Đ a ch  tr  s  chính:  ỉ ụ ở .................................................................................................................... - Đi n tho i: ………………….  Fax:  ạ ........................................................................................... - Tài kho n s :  ả ố ............................................................................................................................... - M  t ở ạ i ngân hàng:  ....................................................................................................................... - Đ i di n là:  ạ ệ .................................................................................................................................. - Ch c v :  ứ ụ ...................................................................................................................................... - Gi y  y quy n (n u thay giám đ c ký) s : …………… ngày …. Tháng ….. năm  ấ ủ ................. Do …………………………….. ch c v  ………………… ký.

ị ệ

ề ế ố ố ứ ụ ư ấ ậ ộ ợ ố ỏ ồ Bên B - Tên doanh nghi p: ệ ....................................................................................................................... - Đ a ch  tr  s  chính:  ỉ ụ ở .................................................................................................................... - Đi n tho i: ………………….  Fax:  ạ ........................................................................................... - Tài kho n s :  ả ố ............................................................................................................................... - M  t ở ạ i ngân hàng:  ....................................................................................................................... - Đ i di n là:  ạ ệ .................................................................................................................................. - Ch c v :  ứ ụ ...................................................................................................................................... - Gi y  y quy n (n u thay giám đ c ký) s : …………… ngày …. Tháng ….. năm  ấ ủ ................. Do …………………………….. ch c v  ………………… ký Hai bên th ng nh t th a thu n n i dung H p đ ng nh  sau:

ộ ệ ị N i dung công vi c giao d ch

ố ượ

ơ

Tên hàng

ị Đ n vơ

S  l

ng

Đ n giá

Thành ti nề

Ghi chú

S  ố thứ  tự

Đi u 1:ề 1. Bên A bán cho bên B:

C ng …ộ

ổ ị ằ

ố ượ

ơ

Tên hàng

ị Đ n vơ

S  l

ng

Đ n giá

Thành ti nề

Ghi chú

S  ố thứ  tự

C ng …ộ

ữ ....................................................................................................................... T ng giá tr  b ng ch :  ............................................................................................................................................................. 2. Bên B bán cho bên A:

ơ ế ả ủ ........................... Giá cả ặ ấ ượ

ng và quy cách hàng hóa ượ ấ ượ ặ ng m t hàng ……… đ ị c quy đ nh theo

....................................................................  ......................................................................................................................................................  ......................................................................................................................................................  Bao bì và ký mã hi uệ ữ .......................................................................................................................... ị ằ T ng giá tr  (b ng ch ):  ................................................................................................................................................................... Đi u 2:ề Đ n giá m t hàng trên là giá ………….. theo văn b n ………..(n u có) …….. c a  Đi u 3ề : Ch t l 1. Ch t l 2. 3. Đi u 4:ề ằ ỡ c

ố ượ

Tên hàng

ị Đ n vơ

S  l

ng

Th i gian

Đ a đi m

Ghi  chú

S  ố th  ứ tự

ượ ượ ươ ứ ậ .......................................................................................................................... 1. Bao bì làm b ng:  ướ ...................................... 2. Quy cách bao bì ………………….. c  ………………….. kích th 3. Cách đóng gói: ............................................................................................................................. ọ ............................................................................................................................ Tr ng l ọ Tr ng l .............................................................................................................................. Đi u 5:ề  Ph ị ả ng c  bì:  ị ng t nh:  ng th c giao nh n  1. Bên A giao cho bên B theo l ch sau:

ố ượ

Tên hàng

ị Đ n vơ

S  l

ng

Th i gian

Đ a đi m

Ghi  chú

S  ố th  ứ tự

ị 2. Bên B giao cho bên A theo l ch sau:

ươ ệ ể ậ 3. Ph ng ti n   v n   chuy n   và   chi phí ể   v n   chuy n   do   bên ậ …………………………………..…. ch u.ị ố ế ầ ị 4. Chi phí b c   x p ộ   bên   ch u   m t ặ   đ u   ho c ỗ (m i

................................................................................................................................................ ) ị ị ả ậ ế ể ậ ệ ị ư ả ế ươ ị ậ ự ế 5. Quy đ nh l ch giao nh n hàng hóa mà bên mua không đ n nh n hàng thì ph i ch u chi ng ti n v n chuy n bên mua   ề   ệ  cho vi c đi u ệ ươ ng ti n. ệ ể ẩ ấ ậ 6. Khi nh n hàng, bên mua có trách nhi m ki m nh n ph m ch t, quy cách hàng hóa t ỗ ệ ế ấ ượ ẩ ặ ầ ỏ ạ   i ậ   ng v.v… thì l p ị   i ch , yêu c u bên bán xác nh n. Hàng đã ra kh i kho bên bán không ch u ả ị ồ phí l u kho bãi là ……………… đ ng­ngày. N u ph ế đ n mà bên bán không có hàng giao thì bên bán ph i ch u chi phí th c t ộ đ ng ph ậ ế ch . N u phát hi n hàng thi u ho c không đúng tiêu chu n ch t l ả ạ biên b n t ệ trách nhi m (tr  lo i hàng có quy đ nh th i h n b o hành). ỗ ừ ạ ậ ệ ợ ậ ờ ạ ng h p giao nh n hàng theo nguyên đai, nguyên ki n, n u bên mua sau khi ch  v ườ ậ ả ậ ể ệ ạ ả ớ ế ọ ơ ạ ừ ế ậ ế ả ườ ệ ế ằ ặ ả ở ề  Tr nh p kho m i hi n có vi ph m thì ph i l p biên b n g i c  quan ki m tra trung gian   ậ ả ử ế    khi l p biên (Vinacontrol) đ n xác nh n và ph i g i đ n bên bán trong h n 10 ngày tính t ả ư   ậ ượ ế b n. Sau 15 ngày n u bên bán đã nh n đ c biên b n mà không có ý ki n gì thì coi nh  đã ồ ị ch u trách nhi m b i th ng lô hàng đó. ậ 7. M i lô hàng khi giao nh n ph i có xác nh n ch t l ậ ậ ậ ườ ế ấ ượ ả   ng b ng phi u ho c biên b n ủ ả i nh n ph i có đ : ớ

ệ ki m nghi m; khi đ n nh n hàng, ng ệ ủ ơ i thi u c a c  quan bên mua; ủ ơ ấ Phi u xu t kho c a c  quan bên bán; ứ ả

ẫ ử ụ ả ệ ấ ượ ị ử ụ ạ ỗ ể - Gi y gi ấ - ế - Gi y ch ng minh nhân dân. ấ Đi u 6:ề ướ ng d n s  d ng hàng hóa  B o hành và h 1. Bên   bán   có   trách   nhi m   b o   hành   ch t   l ng   và   giá   tr   s d ng   lo i   hàng ờ ……………… cho bên mua trong th i gian là …………… tháng. ướ ủ ỗ ơ ấ ả ấ ộ ị ẫ ử ụ 2. Bên bán ph i cung c p đ  m i đ n v  hàng hóa m t gi y h ế   ng d n s  d ng (n u

ươ ứ Ph ng th c thanh toán c n).ầ Đi u 7:ề

ờ ờ ằ ằ .............................. .............................. 1. Bên A thanh toán cho bên B b ng hình th c …………….. trong th i gian  2. Bên B thanh toán cho bên A b ng hình th c …………….. trong th i gian ả ả ệ ế ầ ự  Các bi n pháp b o đ m th c hi n H p đ ng (n u c n). ỉ ả ứ ợ ả ậ ồ Trách nhi m v t ch t trong vi c th c hi n H p đ ng Đi u 8:ề ư      L u ý: Ch  ghi ng n g n cách th c, tên v t b o đ m và ph i l p biên b n riêng. ệ     Đi u 9:ề ỏ ậ ả ấ ệ ắ ệ ế ứ ứ ợ ệ ậ ả ự 1. Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã th a thu n trên, không đ ặ ặ ự ươ ệ ẽ ị ồ ả ệ ề ồ ng đình ch  th c hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s  b  ph t t ượ   c ơ   ng thay đ i ho c h y b  H p đ ng, bên nào không th c hi n ho c đ n ạ ớ   i ệ ợ ỏ ợ ồ ị ọ ậ ự ổ ỉ ự ị ủ ả ạ ẽ ề ấ ị ủ ơ đ n ph ợ ươ ph ồ ………… % giá tr  c a H p đ ng b  vi ph m (cao nh t là 12%). ả ệ ậ ậ ệ ủ ề ạ ng, s ờ ể ạ ứ ạ ụ ể ả ướ ự ạ ị ả c đã quy đ nh trong các văn b n pháp lu t v ạ   2. Bên nào vi ph m các đi u kho n trên đây s  ph i ch u trách nhi m v t ch t theo quy ố  ng, th i gian, đ a đi m, thanh toán, b o hành v.v… m c ph t c  th  do hai bên   ậ ề

ế ấ ợ

ộ ự ồ ế ệ ế ấ ả ị ế ề  ồ ạ   ự t và tích c c bàn b c

1. Hai bên c n ch  đ ng thông báo cho nhau ti n đ  th c hi n H p đ ng. N u có v n đ ờ ộ ộ ế ượ ớ ư ụ ấ ợ c m i đ a v  tranh ch p ra tòa án. i quy t đ ự ả  gi ế ầ ậ ỏ

ự ề ệ ệ c các bên th c hi n theo quy ậ ề ợ ồ ẽ ượ ế . ủ ệ ự ủ ồ

ợ ợ  Hi u l c c a H p đ ng ệ ự ừ  ngày ……… ……. Đ n ngày  ậ ẽ ổ ứ ọ ế ợ ồ ................................................................. ệ ự ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c không quá   ẩ ổ ứ ế ể ệ ị ch c và chu n b  th i gian đ a đi m thanh lý. ị ờ ị ư ượ ữ ả ả ợ ỗ ấ ả ấ ượ ệ ự ị đ nh c a các văn b n pháp lu t có hi u l c hi n hành v  ph t vi ph m ch t l ượ ị l ỏ ậ th a thu n d a trên khung ph t Nhà n ế ồ ợ . H p đ ng kinh t ả ủ ụ ề  Th  t c gi i quy t tranh ch p H p đ ng       Đi u 10: ầ ợ ủ ộ ấ ợ gì b t l i phát sinh các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi ả ế ả ầ ậ i quy t (c n l p biên b n ghi toàn b  n i dung). gi ườ ng h p các bên không t 2. Tr ề  Các th a thu n khác (n u c n)      Đi u 11: ề ả      Các đi u ki n và đi u kho n khác không ghi trong này s  đ ả ệ ị đ nh    hi n hành c a các văn b n pháp lu t v  H p đ ng kinh t ề      Đi u 12: ồ H p đ ng này có hi u l c t ả Hai bên s  t 10 ngày. Bên ……….. có trách nhi m t ồ H p đ ng này đ c làm thành …………… b n, có giá tr  nh  nhau. M i bên gi ……… b n.

Ạ Ạ Ệ Ệ ứ ụ ứ ụ Đ I DI N BÊN A                                                              Đ I DI N BÊN B                          Ch c v                                                                                      Ch c v

ấ ấ Ký tên                                                                                          Ký tên                        (Đóng d u)                                                                                  (Đóng d u)

Ộ Ệ ơ ị ( Tên Công ty) Đ n v : C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ộ ậ Ộ ự Ủ ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc

ợ ồ ấ ả Ợ Ồ H P Đ NG Văn b n H p đ ng cung c p hàng hóa

ơ

ầ                                                       C n Th , ngày       tháng       năm  2014 ệ ợ ố ủ ồ ệ [s  c a B nh vi n quân y 121 cho]

ậ ư ế ủ ệ ố H p đ ng s :.…………..   ấ ầ ố y t ệ  c a B nh vi n quân y 121.

Gói th u: Thu c, hóa ch t, v t t ấ ứ ậ ầ ố ủ ố   Căn c  Lu t Đ u th u s  61/2005/QH 11 ngày 29 tháng 11 năm 2005 c a Qu c H i;ộ

ủ ị ị ứ ẫ ố ậ ự ự ậ ầ ấ ầ ọ ủ  Căn c  Ngh  đ nh s  85/2009/NĐ­CP ngày 15 tháng 10 năm 2009 c a Chính ph   ng d n thi hành Lu t Đ u th u và l a ch n nhà th u xây d ng theo Lu t Xây ề ướ v  h d ng;ự

ủ ộ Căn c  Thông t ế   , s  01/2012/TTLT­BYT­BTC ngày 19/01/2012 c a liên B  Y t ơ ở ư ố ấ ế ầ ẫ ố ứ ướ ng d n đ u th u mua thu c trong các c  s  y t ; Tài chính h

ộ ị ứ Căn c  Thông t ầ ể ả

ạ ộ ộ ộ ổ ứ  ch c chính tr  xã h i ­ ngh  nghi p, t ủ ư ố  s  68/2012/TT­BTC ngày 26/04/2012 c a B  Tài chính Quy đ nh   ủ ơ ườ ắ   ng xuyên c a c  quan nhà ệ ổ  ề ị  ch c chính tr , t ộ ổ ứ ằ ị ổ ứ  ch c chính tr  ­ xã h i, t ơ ị ộ ị ệ ề ệ ấ vi c đ u th u đ  mua s m tài s n nh m duy trì ho t đ ng th ướ ổ ứ n c, t ứ ch c xã h i, t ch c xã h i ­ ngh  nghi p, đ n v  vũ trang nhân dân;

ế ị Căn c  Quy t đ nh s   ệ ế ứ ề ệ ậ ư ầ ấ ố ư ệ   ủ ố 536/QĐ­BTL ngày 15 tháng 04 năm 2014  c a T  l nh    tiêu hao năm ả ấ Quân khu v  vi c phê duy t k t qu  đ u th u mua thu c, hóa ch t, v t t 2014;

ầ ố ủ   Căn c  Thông báo trúng th u s  ......../TB­BV, ngày ....... tháng 04 năm 2014 c a ố ứ ệ ệ Giám đ c B nh vi n quân y 121;

ươ ả ả ợ ồ Căn c  Biên b n th ạ ệ ứ ượ c Bên mua và nhà ng th o hoàn thi n H p đ ng đã đ   ợ   ệ ầ ầ chúng tôi, đ i di n cho các Bên ký H p th u trúng th u ký ngày ..... tháng ..... năm 2014,  ồ ồ đ ng, g m có:

Bên mua:

ị ỉ

Đ a ch :  ệ ạ Đi n tho i:

ả ạ Tài kho n:                                                           , T i:

ế

ố Mã S  thu :  ệ ạ Đ i di n là Ông:

ứ ụ Giám đ cố ầ ầ

ỉ ị ệ ạ Ch c v :  Bên bán Tên Bên bán (Tên nhà th u trúng th u):......................................... Đ a ch : ......................................................................................................... Đi n tho i:.........................................................................................................

ả ế ố Fax: .............................................................................................................. Email:............................................................................................................ Tài kho n: .................................................................................................... Mã S  thu : .................................................................................................

ố ạ ệ ứ ụ ấ ủ ườ ườ ị ồ ề c  y quy n, ch  đ ề c  y quy n cho ng ơ i cùng đ n v  có đ ủ ề đi u ki n nh n  y quy n). ấ ộ ợ ớ ồ ợ ượ ủ ề ậ ồ ợ ng H p đ ng ề ợ ng h p đ ậ ủ ỏ ố ượ  Đ i t Đ i di n là Ông/Bà: .................................................................................... Ch c v :...................................................................................................... Gi y  y quy n ký H p đ ng s  ....... ngày.......... tháng.......... năm................... ỉ ượ ủ (Tr ệ Hai bên th a thu n ký H p đ ng cung c p hàng hóa v i các n i dung sau: Đi u 1.ề

ầ ế ụ ệ ụ ớ ầ ấ ự ự y t ợ ợ ậ ư ệ ệ ệ ề

ể ơ ố ượ ầ ườ ồ ng h p cao h n s ng trên H p đ ng, trong tr ỏ ợ ụ ụ ợ ậ ố  trúng th u năm 2014; Là danh m c thu c, hóa ch t, v t t ụ ụ   ồ Hai bên có trách nhi m th c hi n H p đ ng v i danh m c hàng hoá theo ph  l c ệ   ị B nh vi n ồ ơ ố  ợ ồ   ng trúng th u thì hai bên cùng nhau th a thu n ký thêm ph  l c H p đ ng ệ

ồ ứ ự ư ư ầ trúng th u. Trong quá trình th c hi n H p đ ng, tùy theo nhu c u đi u tr ,  ấ có th  mua th p h n s  l ượ ầ l ệ ầ ợ phù h p nhu c u b nh vi n.  Đi u 2.ề ợ ầ  Thành ph n H p đ ng ồ ợ Thành ph n H p đ ng và th  t u tiên pháp lý nh  sau:

ợ ế ồ 1. H p đ ng kinh t ;

ả ươ ệ ả ồ ợ 2. Biên b n th ng th o hoàn thi n H p đ ng;

ụ ầ 3. Thông báo trúng th u và danh m c đính kèm;

ả ệ ự ữ ụ ợ ợ ệ ủ Trách nhi m c a Bên bán ấ ầ ế ồ ợ ờ ầ ạ ủ ủ ệ ư ụ ề ồ ệ ự ệ ụ ể ủ ồ 4. B o lãnh th c hi n H p đ ng; ồ 5. Danh m c đính kèm H p đ ng (có ch  ký GĐ Công ty). Đi u 3.ề ­ Bên bán cam k t cung c p cho Bên mua đ y đ  các lo i hàng hóa nh  nêu t ế ề ồ ợ ng h p bên bán không có hàng hoá (sau 05 ngày k  t ấ ồ ầ ị ợ ừ ạ   i ề ủ Đi u 1 c a H p đ ng này, đ ng th i cam k t th c hi n đ y đ  các nghĩa v  và trách   ệ ượ ợ c nêu trong Đi u ki n chung và Đi u ki n c  th  c a H p đ ng. nhi m đ ượ ả   ậ ườ ể ừ c b n  khi nh n đ ­ Tr ả ả ờ ằ ợ ụ ụ i b ng văn ph  l c H p đ ng do bên mua cung c p) đúng yêu c u, bên bán ph i tr  l   ề   ả ộ ồ ấ ề ả b n cho bên mua và bên mua có quy n kh u tr  vào giá tr  H p đ ng m t kho n ti n ươ ứ ng  ng đ  mua hàng hoá khác thay th .   t ủ ệ ế  Trách nhi m c a Bên mua

ể Đi u 4.ề Bên mua cam k t thanh toán cho Bên bán giá tr  H p đ ng nêu t ồ ị ợ ề ợ ị ệ ị ồ ạ ủ   ề i Đi u 5 c a ồ   ợ ệ ụ ể ủ ứ ượ c quy đ nh trong Đi u ki n c  th  c a H p đ ng ề   ượ ụ c quy đ nh trong Đi u ệ ề ệ ồ ợ ươ ng th c thanh toán.

ồ  : ………………………………… VNĐ ươ ứ ứ ể ả ế ươ ng th c đ H p đ ng này theo ph ầ ủ ư ự cũng nh  th c hi n đ y đ  nghĩa v  và trách nhi m khác đ ệ ụ ể ủ ki n chung và Đi u ki n c  th  c a H p đ ng. ứ ồ ị ợ Đi u 5.ề  Giá tr  H p đ ng và ph ị ợ 1. Giá tr  H p đ ng ng th c thanh toán: Thanh toán theo hình th c chuy n kho n. Bên A s 2. Ph ẽ ấ ể ừ ậ  ngày nh n hàng. ậ thanh toán cho Bên B ch m nh t 90 ngày k  t ợ

ệ ợ ồ

ạ ờ ệ ự ồ

ể ừ ế  ngày 15/04/2014 đ n ngày 15/01/2015). ệ ự ơ ọ ồ  Lo i H p đ ng: Tr n gói ự  Th i gian th c hi n H p đ ng: 12 tháng  ợ  Hi u l c H p đ ng ệ ự ồ ồ ồ ư ợ ồ Đi u 6.ề Đi u 7.ề Đi u 8.ề ợ 1. H p đ ng có hi u l c (k  t ợ ố   ế 2. H p đ ng h t hi u l c sau khi Bên mua thanh toán cho Bên bán hóa đ n cu i ượ ợ ủ cùng c a H p đ ng này, xem nh  H p đ ng đ c thanh lý.

ượ ậ ợ ồ ộ ữ ộ ữ c l p thành 06 b , Bên mua gi 04 b , Bên bán gi ộ  02 b , các b ộ ư ợ H p đ ng đ ị ồ H p đ ng có giá tr  pháp lý nh  nhau./.

B ÊN  MU A                                          B ÊN  B Á N

Ợ Ồ Ụ Ả Ẫ M U H P Đ NG TIÊU TH  NÔNG S N HÀNG HOÁ

Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ợ Ồ Ụ Ả H P Đ NG TIÊU TH  NÔNG S N HÀNG HOÁ

ợ ồ H p đ ng s : ố ……………….…HĐTT/2

ố ứ ế ị ủ ướ ng Chính ph ủ ế ủ ợ ả ồ

­ Căn c  Quy t đ nh s  80/2002/QĐ­TTg ngày 24­6­2002 c a Th  t ụ ề v  chính sách khuy n khích tiêu th  nông s n hàng hoá thông qua H p đ ng. ậ ố ữ ứ ơ ở ế ớ ợ ả ộ ạ ầ ổ   ­ Căn c  biên b n tho  thu n s  ….. ngày …… tháng ….. năm ….. gi a công ty, T ng ệ   ộ  v i h p tác xã, h  nông dân (đ i di n ả ế ế ạ Công ty, c  s  ch  bi n thu c các thành ph n kinh t ộ h  nông dân, trang tr i…..).

ạ ể ế ị i……(ghi đ a đi m ký k t).

Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t Chúng tôi g m có:

ồ ệ ọ 1. Tên doanh nghi p mua hàng (g i là Bên A)

............................................................................................................

ỉ ụ ở ị ­ Đ a ch  tr  s  chính: .................................... ệ ­ Đi n tho i: ạ ............................................................................Fax: .................................... ........................................................................

ở ạ ả ố ..............................................m  t

ạ ấ ế ­ Tài kho n s :  ế ố ­ Mã s  thu  doanh nghi p: ở ­ Đ i di n b i ông (bà):  ề ố ...................….............................  vi (Gi y u  quy n s : ....................................... i Ngân hàng:  ệ .................................................................................................. ứ ụ .................................. ....................................................Ch c v :  t  ngày  …. tháng  ….  năm  …. ở b i ông (bà) … ệ ỷ ......................................... Ch c v

ọ ắ ướ ả ứ ụ ...............…. ký). : 2. Tên ng t là Bên B)

...............................................Ch c v :

ả ố ế ...............................M  t i Ngân hàng:

ấ ố . .................................c p ngày …… tháng …… năm ….t i

....................................................Ch c v :

ạ ấ ế ấ i s n xu t  (g i t ệ ạ ứ ụ ......................................... ở ­ Đ i di n b i ông (bà): ỉ ............................................................................................................................... ị ­ Đ a ch :  ạ ..........................................................................Fax:  ...................................... ệ ­ Đi n tho i:  ở ạ ...................................... ­ Tài kho n s  (n u có):  ạ .......................... ­ S  CMND: ế ế ố .......................................................................................................... ­ Mã s  thu  (n u có): ở ứ ụ .................................. ­ Đ i di n b i ông (bà):  ề ố ...................….............................  vi t  ngày  …. tháng  ….  năm  …. (Gi y u  quy n s : ệ ỷ ......................................... Ch c v ở b i ông (bà) …

ư ấ ả ậ ố ộ ợ ứ ụ ...............…. ký). ồ Hai bên th ng nh t tho  thu n n i dung H p đ ng nh  sau:

ủ ề ậ Đi u 1. Bên A  nh n mua c a Bên B:

ố ượ ...................................................... ng

ố ượ ................., đ n giá ố ượ ................., đ n giá ố ượ ................., đ n giá

ổ ồ .....................thành ti n:ề ...................... .....................thành ti n:ề ...................... .....................thành ti n:ề ...................... ữ t b ng ch )

Tên hàng..........................................................s  l Trong đó: ơ ­ Lo i ạ ....................., s  l ng ơ ­ Lo i ạ ....................., s  l ng ­ Lo i ạ ....................., s  l ơ ng ả ....................................đ ng (vi ị T ng giá tr  hàng hoá nông s n  ẩ ấ ượ ế ằ ả ả ả ề ng và quy cách hàng hoá Bên B ph i b o đ m:

ấ ượ .................................theo quy đ nhị ........................................................ Đi u 2. Tiêu chu n ch t l ng hàng

1­ Ch t l 2­ Quy cách hàng hoá  ........................................................................ 3­ Bao bì đóng gói ................................................................................................................. 4­ ...........................................................................................................................................

ế ề ứ ướ c cho Bên B (n u có)

ậ ư :

ơ ơ ng  ng ....................đ n giá ....................đ n giá

ị ậ ư ứ ổ ế ồ Đi u 3. Bên A  ng tr ­ V t t + Tên v t tậ ư................, s  l + Tên v t tậ ư................, s  l T ng giá tr  v t t ng tr ố ượ ố ượ ướ ............................................................đ ng(vi .....................thành ti nề .................. .....................thành ti nề .................. ằ   b ng c t ch ).ữ

ứ ậ ư : ng th c giao v t t

ứ ứ ờ ờ ồ .................................th i gian  ng v n ế ............................th i gian  ng v n

ươ + Ph ­ V n: ố ố ........................................... ệ ề t Nam đ ng + Ti n Vi ố ........................................... ạ ệ + Ngo i t  USD (n u có)  ể ệ ..................................................................................................... ­ Chuy n giao công ngh : ậ ứ ươ ả ề ng th c giao nh n nông s n hàng hoá Đi u 4. Ph

ậ ậ ờ ướ ể ạ ờ ị ẩ ậ ộ ờ ị ế ụ ể ủ ả ơ ậ ấ ớ ị ỉ ộ ể ề ề ề ị ị ấ

ả   1­ Th i gian giao nh n: Bên A và Bên B tho  thu n th i gian giao nh n hàng hoá. Bên c th i gian thu ho ch ít nh t 5 ngày đ  Bên A thông báo l ch nh n hàng c  th  cho Bên B tr   ậ   ả ớ B chu n b . N u “đ  chín” c a hàng nông s n s m h n hay mu n đi so v i l ch đã tho  thu n ướ tr   c thì Bên B đ  ngh  Bên A xem xét chung toàn vùng đ  có th  đi u ch nh l ch giao hàng có ợ i nh t cho hai bên. l ị ậ ả 2­ Đ a đi m giao nh n: do hai bên tho  thu n sao cho hàng nông s n đ ả ượ ậ ặ ạ ươ ả ố ả ậ ệ ủ ng ti n c a Bên A t ạ ..............ho c t i ể   c v n chuy n ủ   i kho c a bên t nh t (trên ph ể ấ ậ ợ i và b o qu n t iạ ........................................). thu n l A t

ệ ủ

ế ế ậ ả ậ ị ệ ạ ườ ể ẩ ồ ả ồ 3­ Trách nhi m c a hai bên: ả   ả ị ­ N u Bên A không đ n nh n hàng đúng l ch đã tho  thu n thì ph i ch u chi phí b o ị ả   t h i …….% giá tr  s n ph m do đ  lâu ng thi ả ả qu n nông s n…………đ ng/ngày và b i th ấ ượ ch t l

ng hàng hoá gi m sút. ể ị ậ ế ệ ẩ ạ ả ­ N u đ a đi m tho  thu n giao hàng t ậ ế ạ ủ ả ồ ể ệ ỡ ể ng ti n v n chuy n thì Bên B ph i b i hoàn thi ph ả ỡ ế  k  ho ch s n xu t và l ồ ấ ả

ườ ế ấ ả i nh n hàng c a Bên A ph i xu t trình gi y gi ị  ạ ơ i n i thu ho ch, Bên B có trách nhi m chu n b ị ủ đ  hàng. Khi Bên A đ n nh n hàng đúng theo l ch mà bên B không có đ  hàn giao đ  Bên A   ậ ệ ạ   làm l t h i ậ ậ v t ch t gây ra (b i th ủ ậ ­ Khi đ n nh n hàng: ng ỷ ấ ươ ườ ng do hai bên tho  thu n). ậ ấ ề ấ ặ   ệ i thi u ho c ấ ượ   ng ấ ườ ạ ợ ả ậ ự ủ ả ạ ấ ớ ề ố ượ gi y u  quy n h p pháp do Bên A c p. N u có s  tranh ch p v  s  l ng và ch t l ỗ ệ ỗ hàng hoá thì ph i l p biên b n t ế ữ i ch , có ch  ký c a ng i đ i di n m i bên.

ả ậ ậ ố ượ ấ ượ ậ ủ ậ ữ ủ ọ ng, ch t l

ả ậ Sau khi nh n hàng: các bên giao và nh n hàng ph i l p biên b n giao nh n hàng hoá ườ ậ xác nh n rõ s  l i giao và nh n c a hai ng hàng có ch  ký và h  tên c a ng ỗ bên. M i bên gi ươ ữ ộ ả  m t b n. ứ ề Đi u 5. Ph

ặ ồ ằ ằ ồ ặ ......................đ ng ho c ngo i t ố ứ ừ ậ ư ề , ti n v n  ng tr ặ ạ ệ........................................... ướ ..................................đ ng ho c c ng th c thanh toán ­ Thanh toán b ng ti n m t ­ Thanh toán b ng kh u tr  v t t

ngo i t

ộ ­ Trong th i gian và ti n đ  thanh toán:

ề ấ ạ ệ ................................. ế ờ ấ ẻ ủ ề .............................................. ả ị ườ ế ộ ề ng

ườ ả Đi u 6. V  chia s  r i ro b t kh  kháng và bi n đ ng giá c  th  tr ặ ệ ấ ả 1­ Tr ỗ ố ắ ươ ắ ờ ụ ậ ả ế ả ợ ể ả ủ ấ ủ ụ ậ ậ ấ ủ ề ổ ủ ị ể ượ ơ ả ả ả ệ ễ ệ ấ ỷ ợ ồ ấ ả ệ ng h p phát hi n ho c có d u hi u b t kh  kháng thì m i bên ph i thông báo   ắ   ẩ ụ ị k p th i cho nhau đ  cùng bàn cách kh c ph c và kh n tr ng c  g ng phòng tránh, kh c ả ả   ph c h u qu  c a b t kh  kháng. Khi bát kh  kháng x y ra, hai bên cùng ph i ti n hành theo ậ   đúng các th  t c quy đ nh c a pháp lu t, l p biên b n v  t n th t c a hai bên, có xác nh n ủ c a U  ban nhân dân xã (huy n) n i x y ra b t kh  kháng đ  đ   c mi n trách nhi m khi thanh lý H p đ ng.

ể ậ ­ Ngoài ra, Bên A còn có th  tho  thu n mi n gi m ả .........................%   giá   tr   v t   t ị ậ ư   , ướ ả ề ả c cho Bên B theo s  tho  thu n c a hai bên.

ộ ệ ả ợ ự ả ị ườ ố ứ ti n v n  ng tr ườ 2­ Tr ễ ậ ủ ế ng có đ t bi n gây thua thi ề ỉ ả ớ

ủ   t quá kh  năng tài chính c a   bên A thì hai bên bàn b c đ  Bên B đi u ch nh giá bán nông s n hàng hoá cho Bên B so v i giá đã ký t

ả ị ườ ợ ạ ể ng tăng có l i cho Bên A thì hai bên bàn b c đ  Bên A ề ủ ượ ạ c l tăng giá mua nông s n cho Bên B.

ng h p giá c  th  tr ạ ể ồ ợ ạ i Đi u  c a H p đ ng này. ế i, n u giá c  th  tr ­ Ng ả ệ ấ ủ ề ậ ợ ồ ự ệ ệ Đi u 7. Trách nhi m v t ch t c a các bên trong vi c th c hi n H p đ ng

ề ệ ệ ự ế ự ự ệ ợ   ậ c tho  thu n trong H p ỉ ự   ng đình ch  th c ấ

ả ả ượ ươ ủ ặ ơ ệ ạ ậ ng thi ờ ả t h i v t ch t. ị ạ ạ ợ ­ M c ph t vi ph m H p đ ng v  s  l ườ ể   ng, giá c , th i gian và đ a đi m ầ ị ạ ồ ng, ch t l ươ ả ph

ồ ơ ị ­ Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã đ ồ đ ng, bên nào không th c hi n đúng, th c hi n không đ y đ  ho c đ n ph ệ hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì b  ph t b i th ấ ượ ợ ồ ợ ..........% giá tr  ho c ng: (

ồ ng th c thanh toán do hai bên tho  thu n ghi vào H p đ ng. ả ị ả ả ả

ạ ề ạ ề ạ ề ồ ứ ứ ứ ứ ứ ị ề ố ượ ậ ố ượ + M c ph t v  không b o đ m s  l ờ + M c ph t v  không b o đ m th i gian  + M c ph t v  sai ph m đ a đi m ặ ...............đ ng/đ n v )/ ........................................................................... ể ....................................................................................... ạ .................................................

ứ ạ ề

ề ừ ố ấ ượ ế ớ ợ ậ .......................................................................................... ậ ng hàng hoá không phù h p v i quy ch i nh n hàng n u ch t l + M c ph t v  thanh toán ch m Bên A có quy n t ồ ủ

ị đ nh c a H p đ ng. ế ợ ả ề ợ ồ ấ Đi u 8. Gi i quy t tranh ch p H p đ ng

ả ủ ộ ề ế ộ ự ợ ệ ồ ợ ệ ự ườ ợ ả ị ỷ ấ ợ ả ố ớ ể ồ ệ ề ệ ạ ộ ổ t Nam cùng c p và Hi p h i ngành hàng t ợ ươ ề ả ấ ng hàng hoá, hai bên m i c i. Tr ề ợ ấ ườ ề ớ ế ế ậ ị ị ữ   ­ Hai bên ph i ch  đ ng thông báo cho nhau v  ti n đ  th c hi n H p đ ng. Nh ng ồ ề ả ố   t ế   ờ ệ i quy t. ộ   ệ ng h p có tranh ch p v  H p đ ng thì U  ban nhân dân xã có trách nhi m ph i v i H i ứ  ch c và t o đi u ki n đ  hai bên   ờ ơ  ấ ượ ng h p có tranh ch p v  ch t l ố   ậ ủ ơ i giám đ nh, k t lu n c a c  quan giám đ nh là k t lu n cu i ồ ệ ả ơ ẫ ớ ự ấ v n đ  phát dinh trong quá trình th c hi n H p đ ng có nguy c  d n t i không đ m b o t cho vi c th c hi n H p đ ng, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau tìm cách gi Tr ệ nông dân Vi ượ ng, hoà gi th ng l ẩ ị quan giám đ nh có th m quy n t cùng.

ả ợ ạ ượ ế ả ng h p vi c th i không đ t đ c k t qu  thì các bên đ a v ư ụ ­ Tr ấ ậ ườ tranh ch p ra Toà kinh t ệ ươ ế ể ả  đ  gi ượ ng, hoà gi ng l ế i quy t theo pháp lu t.

ề ệ ự ợ ồ

Đi u 9. Hi u l c H p đ ng    ồ ệ ự ợ ể ừ ế ­ H p đ ng này có hi u l c k  t ngày ….. tháng …. năm đ n ngày ….. tháng …… năm….

ổ ế ợ ỉ ị ­ M i s a đ i, b  sung (n u có) liên quan đ n H p đ ng này ch  có giá tr  pháp lý khi ượ ự ọ ử ổ ả ế ả ủ ậ đ

ậ c s  tho  thu n c a các bên và l p thành biên b n có ch  ký c a các bên xác nh n. ệ ự ậ ủ ẽ ổ ứ ế ậ ợ ­ Hai bên s  t ả ổ ứ ể ệ ẩ ọ ị quá 10 ngày. Bên mua có trách nhi m t

ồ ữ ồ  ch c và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c không ị ờ ị ư ch c và chu n b  th i gian, đ a đi m h p thanh lý. ả ượ ậ ữ ả ợ ỗ c l p thành……. b n, có giá tr  nh  nhau, m i bên gi ồ ­ H p đ ng này đ …… b n.

ệ Đ i di n bên A Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

ệ Đ i di n bên B Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ

ậ ủ ứ ự ứ ệ ặ ỷ Xác nh n c a U  ban nhân dân xã ho c Phòng Công Ch ng huy n ch ng th c.

ộ ậ

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc

**********

Ợ Ồ

ố H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HÓA S  : [SO HD]/HĐMB

ứ ệ ồ ế ộ ồ ướ ­ Căn c  Pháp l nh H p đ ng kinh t ủ  ngày 25­9­1989 c a H i đ ng Nhà n c và các ả ướ ấ ẫ ợ ủ văn b n h ng d n thi hành c a các c p, các ngành.

ặ ự ự ậ ủ ứ ệ ặ ơ ỏ ­ Căn c  vào đ n chào hàng (đ t hàng ho c s  th c hi n th a thu n c a hai bên).

Hôm nay, ngày [NGAY THANG NAM]

ạ ị ể T i đ a đi m : [DIA DIEM KY KET] , Chúng tôi g m :ồ

Bên A

ệ ­ Tên doanh nghi p : [TEN DOANH NGHIEP]

ỉ ụ ở ị ­ Đ a ch  tr  s  chính : [DIA CHI DOANH NGHIEP]

ệ ạ ­ Đi n tho i : [SO DT] Telex : [SO TELEX] Fax: [SO FAX]

ả ố ở ạ ­ Tài kho n s  : [SO TAI KHOAN]  M  t i ngân hàng: [TEN NGAN HANG]

ứ ụ ệ ạ ­ Đ i di n là Ông (bà) : Ch c v  : [CHUC VU]

ề ố ấ ủ ế ­ Gi y  y quy n s  : [SO GIAY UY QUYEN] (n u có).

ứ ụ t ngày [NGAY THANG NAM] Do [HO VA TEN] ch c v  [CHUC VU] ký.

ế Vi        Bên B

ệ ­ Tên doanh nghi p : [TEN DOANH NGHIEP]

ỉ ụ ở ị ­ Đ a ch  tr  s  chính : [DIA CHI DOANH NGHIEP]

ệ ạ ­ Đi n tho i : [SO DT] Telex : [SO TELEX] Fax : [SO FAX]

ả ố ở ạ ­ Tài kho n s  : [SO TAI KHOAN]  M  t i ngân hàng : [TEN NGAN HANG]

ứ ụ ệ ạ ­ Đ i di n là Ông (bà) : Ch c v  : [CHUC VU]

ề ố ấ ủ ế ­ Gi y  y quy n s  : [SO GIAY UY QUYEN] (n u có).

ế ứ ụ Vi t ngày [NGAY THANG NAM] Do [HO VA TEN] ch c v  [CHUC VU] ký.

ư ấ ậ ồ ỏ ợ ộ ố Hai bên th ng nh t th a thu n n i dung H p đ ng nh  sau :

ộ ề ệ ị Đi u 1: N i dung công vi c giao d ch :

1. Bên A bán cho bên B :

ơ ị ố ượ ơ STT Tên hàng Đ n v  tính S  l ng Đ n giá Thành ti nề Ghi chú

ộ C ng : [SO TIEN]

ữ ằ ổ ị T ng tr  giá (b ng ch ) : [SO TIEN BANG CHU]

2. Bên B bán cho bên A :

ơ ị ố ượ ơ STT Tên hàng Đ n v  tính S  l ng Đ n giá Thành ti nề Ghi chú

ộ C ng: [SO TIEN]

ữ ằ ổ ị T ng tr  giá (b ng ch ): [SO TIEN BANG CHU]

ề ả Đi u 2 : Giá c  :

ế ặ ả ơ ủ   Đ n giá m t hàng trên là giá [SO TIEN] (theo văn b n [TEN VAN BAN] (n u có) c a [TEN DON VI BAN HANH VAN BAN]).

ấ ượ ề Đi u 3 : Ch t l ng và quy cách hàng hóa :

ấ ượ ặ ng m t hàng [CHAT LUONG, PHAM CHAT SAN PHAM, HANG HOA] ượ Ch t l ị c quy đ nh theo. đ

[QUY CACH SAN PHAM HANG HOA]

ề ệ Đi u 4 : Bao bì và ký mã hi u :

ằ 1. Bao bì làm b ng : [CHAT LIEU BAO BI]

ỡ ướ 2. Quy cách bao bì : [QUY CACH] c  [CO] kích th c : [KICH THUOC]

3. Cách đóng gói : [CACH DONG]

ượ ả ọ Tr ng l ng c  bì : [TRONG LUONG CA BI]

ượ ị ọ Tr ng l ng t nh : [TRONG LUONG TINH]

ề ươ ứ ậ Đi u 5 : Ph ng th c giao nh n :

ị 1. Bên A giao cho bên B theo l ch sau :

STT ị B c dố ỡ Tên  hàng Đ n vơ tính Số  ngượ l Th iờ   gian Đ aị   đi mể V nậ   chuy nể Ghi  chú

ị 2. Bên B giao cho bên A theo l ch sau :

ị B c dố ỡ Tên  hàng Đ n vơ tính Số  ngượ l Th iờ   gian Đ aị   đi mể STT V nậ   chuy nể Ghi  chú

ươ ể ể ệ ậ ậ ị 3. Ph ng ti n v n chuy n và chi phí v n chuy n do [BEN NAO CHIU] ch u.

ố ế 4. Chi phí b c x p [BEN NAO CHIU]

ị ế ị ị ậ ồ ư ế ậ ả ế ươ ệ ệ ả ộ ị 5. Qui đ nh l ch giao nh n hàng hóa mà bên mua không đ n nh n hàng thì ph i ch u chi ệ ươ phí l u kho bãi là [SO TIEN] đ ng/ ngày. N u ph ng ti n v n chuy n bên mua đ n mà bên ự ế ng ti n. bán không có hàng giao thì bên bán ph i ch u chi phí th c t ậ ể ề  cho vi c đi u đ ng ph

ệ ể ẩ ấ ượ ậ ẩ ệ ế ậ ặ 6. Khi mua hàng, bên mua có trách nhi m ki m nh n ph m ch t, qui cách hàng hóa t ế ỗ ệ ầ ỏ ị ấ ạ   i ả   ng v.v… thì l p biên b n ừ ờ ạ ị ỗ ch . N u phát hi n hàng thi u ho c không đúng tiêu chu n ch t l ậ ạ i ch  yêu c u bên bán xác nh n. Hàng đã ra kh i kho bên bán không ch u trách nhi m (tr t ả ạ lo i hàng có quy đ nh th i h n b o hành).

ợ ậ ườ Tr ậ ng h p giao nh n hàng theo nguyên đai, nguyên ki n, n u bên mua sau khi ch  v ớ ể ệ ả ế ệ ọ ơ ạ ừ ế ậ ư ế ậ ả ị ồ ở ề  ạ ả ậ   nh p kho m i phát hi n có vi ph m thì ph i l p biên b n g i c  quan ki m tra trung gian ả ử ế ậ   (Vina control) đ n xác nh n và ph i g i đ n bên bán trong h n 10 ngày tính t  khi l p biên ượ ế ả b n. Sau 15 ngày n u bên bán đã nh n đ   c biên b n mà không có ý ki n gì coi nh  đã ch u ườ ệ trách nhi m b i th ng lô hàng đó.

ậ ỗ ấ ượ ế ặ ằ ả   ng b ng phi u ho c biên b n ườ ể ệ ế ậ ậ ậ 7. M i lô hàng khi giao nh n ph i có xác nh n ch t l ki m nghi m; khi đ n nh n hàng ng ả ủ ả i nh n ph i có đ :

ớ ệ ủ ơ ấ ­ Gi y gi i thi u c a c  quan bên mua;

ủ ơ ế ấ ­ Phi u xu t kho c a c  quan bên bán;

ứ ấ ­ Gi y ch ng minh nhân dân.

ề ướ ẫ ử ụ ả Đi u 6 : B o hành và h ng d n s  d ng hàng hóa :

ấ ượ ả ị ử ụ ạ 1. Bên bán có trách nhi m b o hành ch t l ng và giá tr  s  d ng lo i hàng [TEN ờ ệ HANG HOA] cho bên mua trong th i gian là: [SO THANG] tháng.

ả ấ ấ ộ ị ướ ẫ ử ụ ủ ỗ ơ 2. Bên bán ph i cung c p đ  m i đ n v  hàng hóa m t gi y h ế   ng d n s  d ng (n u c n).ầ

ề ươ ứ Đi u 7 : Ph ng th c thanh toán :

ứ ằ 1. Bên A thanh toán cho bên B b ng hình th c [TIEN MAT HAY CHUYEN KHOAN, ờ HANG DOI HANG] trong th i gian [SO NGAY, THANG]

ứ ằ 2. Bên B thanh toán cho bên A b ng hình th c [TIEN MAT HAY CHUYEN KHOAN, ờ HANG DOI HANG] trong th i gian [SO NGAY, THANG].

ả ả ế ầ ự ồ ợ ệ ề ệ Đi u 8 : Các bi n pháp b o đ m th c hi n H p đ ng (n u c n)

[CACH THUC DAM BAO, BIEN BAN RIENG]

ợ ồ ự ệ ệ ệ ậ ấ Đi uề  9 : Trách nhi m v t ch t trong vi c th c hi n H p đ ng :

ự ề

ệ ặ ủ ỏ ợ ỏ ậ ặ ơ ươ ệ ồ ổ ươ ế ng thay đ i ho c h y b  H p đ ng, bên ơ   1. Hai bên cam k t th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã th a thu n trên, không đ n ỉ  ng đình ch ph ả  nào không th cự  hi n ho c đ n ph

ẽ ị ạ ớ ầ ị ợ   i [SO %] giá tr  ph n H p ợ ạ ệ ị ấ ồ ự th c hi n H p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s  b  ph t t ồ đ ng b  vi ph m (cao nh t là 12 %).

ệ ẽ ả ị ị ề ậ ệ ấ ậ ấ ượ ng, s ề ứ ủ ờ ị ạ ạ ạ ụ ể ả ạ ả ể ạ ậ ề ợ ướ ả ệ ự quy đ nh c a các văn b n pháp lu t có hi u l c hi n hành v  ph t vi ph m ch t l ả ượ l thu n d a trên khung ph t Nhà n kinh t 2. Bên nào vi ph m các đi u kho n trên đây s  ph i ch u trách nhi m v t ch t theo ố  ỏ   ng, th i gian, đ a đi m, thanh toán, b o hành v.v… m c ph t c  th  do hai bên th a ồ   ị ậ ự c đã quy đ nh trong các văn b n pháp lu t v  H p đ ng .ế

ủ ụ ề ả ợ ồ ế ấ Đi u 10 : Th  t c gi i quy t tranh ch p H p đ ng :

ộ ự ủ ộ ế ế ầ ồ ợ ự ạ ờ ệ ế t và tích c c bàn b c gi i phát sinh các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi ấ   1. Hai bên c n ch  đ ng thông báo cho nhau ti n đ  th c hi n H p đ ng. N u có v n ấ ợ ả   i ầ ậ ả ị ộ ộ ề đ  gì b t l ả ế quy t (c n l p biên b n ghi toàn b  n i dung).

ườ ợ ế ượ ớ ư ụ ấ 2. Tr ng h p các bên không t ự ả  gi i quy t đ c m i đ a v  tranh ch p ra tòa án.

ế ầ ỏ ề ậ Đi u 11 : Các th a thu n khác (n u c n) :

ệ ề ề ệ ự c các bên th c hi n theo ậ ề ợ ủ ệ ồ ị ả ẽ ượ Các đi u ki n và đi u kho n khác không ghi trong này s  đ ế ả . quy đ nh hi n hành c a các văn b n pháp lu t v  H p đ ng kinh t

ợ ồ ề ệ ự ủ Đi u 12 : Hi u l c c a H p đ ng :

ồ ệ ự ừ ế H p đ ng này có hi u l c t ẽ ổ ứ ọ ế ả ệ ẩ ị ngày [NGAY THANG NAM] đ n ngày [NGAY THANG ệ ự   ồ ợ ậ  ch c h p và l p biên b n thanh lý H p đ ng này sau khi h t hi u l c ể   ị ờ ổ ứ  ch c và chu n b  th i gian, đ a đi m ợ NAM]. Hai bên s  t không quá 10 ngày. Bên [A HOAC B] có trách nhi m t ọ h p thanh lý.

ợ ư ả ỗ ị ữ c làm thành [SO BAN] b n, có giá tr  nh  nhau, m i bên gi [SO ồ H p đ ng này đ ử ơ ả ế ầ ả ượ BAN] b n, g i c  quan [SO BAN] b n (n u c n) .

Ạ Ạ Ệ Đ I DI N BÊN A Ệ Đ I DI N BÊN B

Ch c vứ ụ Ch c vứ ụ

Ký tên, đóng d uấ Ký tên, đóng d uấ

Ộ Ộ Ủ Ệ

ộ ậ ự ạ

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T  do – H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ợ Ồ Ắ H P Đ NG NGUYÊN T C BÁN HÀNG

S : ố ...................

ứ ậ ươ ệ ­ Căn c  vào Lu t th ạ ng m i Vi t nam năm 2005;

ủ ả ứ ả ầ ­ Căn c  nhu c u và kh  năng c a c  hai Bên.

Hôm nay, ngày.......... tháng .......... năm.........., t i ạ ..............., chúng tôi g m:ồ

Bên mua: CÔNG TY...........................................................................................

ị Đ a ch : ỉ ......................................................................................................................................

ố Mã s  thu : ế ..............................................................................................................................

ệ Đi n tho i: ạ .......................................................................Fax: ...............................................

ả Tài kho n ngân hàng: ...............................................................................................................

ạ Đ i di n: ệ ..................................................................................................................................

Ch c v : ứ ụ ...................................................................................................................................

Bên bán: CÔNG TY.............................................................................................

ị Đ a ch : ỉ ......................................................................................................................................

ố Mã s  thu : ế ..............................................................................................................................

ệ Đi n tho i: ạ .......................................................................Fax: ...............................................

ả Tài kho n ngân hàng: ...............................................................................................................

ạ Đ i di n: ệ ..................................................................................................................................

Ch c v : ứ ụ ...................................................................................................................................

ế ợ ồ ớ ồ ề ắ ả Hai Bên cùng đ ng ý ký k t H p đ ng nguyên t c bán hàng v i các đi u kho n sau:

ề ả 1. Các đi u kho n chung:

ệ ạ ơ ở ệ ớ 1.1 Hai Bên cùng có quan h  mua bán v i nhau theo quan h  B n hàng trên c  s  hai Bên cùng có l i.ợ

ế ặ ồ ợ ư ệ ử ố ớ ừ ổ ợ ả ạ ụ ể ả ươ ứ ả ặ ồ ơ ợ ặ   ơ ẽ 1.2 Trong khuôn kh  H p đ ng này, hai Bên s  ký ti p các H p đ ng mua bán ho c Đ n đ t ế   t hàng ề ế ng th c thanh toán và các đi u kho n khác (n u có)   ươ ứ ng  ng. ồ ằ ệ hàng (B ng văn b n, đi n tho i và th  đi n t ) đ i v i t ng lô hàng c  th . Chi ti ố ượ ng, giá c , giao hàng, ph hóa, s  l ỉ ẽ ượ s  đ c ch  rõ trong các H p đ ng mua bán, Đ n đ t hàng t

→ ệ ợ ợ ồ 1.3 Th  t u tiên th c hi n là các b n s a đ i b  sung c a H p đ ng mua bán ự ồ ả ử ổ ổ ề ắ ợ ồ ủ ả ẽ ự ề ệ ả ả ợ ồ ồ    H p đ ng  H p đ ng nguyên t c bán hàng. Đi u kho n nào trong H p đ ng mua bán mâu   ượ   c ề ợ ồ ị ứ ự ư → ợ mua bán  ớ ẫ thu n v i các đi u kho n trong H p đ ng này thì s  th c hi n theo các đi u kho n đ qui đ nh trong H p đ ng này.

2. Hàng hóa

ủ ả ạ ấ ấ ượ 2.1 Hàng hóa do bên Bán cung c p đ m b o đúng ch ng lo i, ch t l ng và các thông s  k ố ỹ ậ ủ ả ấ ấ ả thu t c a Hãng c p hàng/Nhà s n xu t.

ồ ợ ỉ ẽ ượ c các Bên ch  rõ trong các H p đ ng mua bán trong khuôn kh ổ ế ề t v  hàng hóa s  đ ồ ợ 2.2 Chi ti ủ c a H p đ ng này.

ậ 3. Giao nh n hàng hóa

ể ậ ậ ượ ụ ể ị 3.1 S  l c qui đ nh c  th  trong ng hàng hóa, đ a đi m giao nh n, chi phí v n chuy n đ ặ ố ượ ợ ể ặ ơ ồ ị các H p đ ng mua bán ho c đ n đ t hàng.

ề ầ ộ ầ ứ ể ằ ậ ỏ 3.2 Hàng hóa có th  giao m t l n hay nhi u l n tùy theo hai Bên th a thu n. B ng ch ng giao ồ hàng g m có:

(cid:0) ợ ệ ơ Hóa đ n bán hàng h p l

(cid:0) ố ượ ậ ả ố ệ ố ố ơ Biên b n giao nh n: ghi rõ s  l ng hàng, s  hóa đ n bán hàng, s  kg/s  ki n.

ươ ứ ả 4. Giá c  và ph ng th c thanh toán

ẽ ượ ủ ưở ế ộ ạ 4.1 Các doanh nghi p là b n hàng c a bên Bán s  đ c h ố   ng ch  đ  mua theo giá th ng ấ ớ ệ ọ ạ ủ nh t v i m i b n hàng theo chính sách giá c a Công ty ………………………………….

ẽ ượ ế ị ụ ể ợ ồ 4.2 Đ n giá, t ng tr  giá hàng hóa, thu  VAT, s  đ c ghi c  th  trong H p đ ng mua bán ơ ượ ổ ế ở đ c ký k t b i hai Bên.

ờ ạ ứ ượ ụ ể ừ ợ ị 4.3 Ph ng th c thanh toán và th i h n thanh toán đ ồ   c qui đ nh c  th  trong t ng H p đ ng ươ mua bán.

ỷ giá trung bình c ng gi a t ươ ệ ỷ ộ ị ườ ủ ỷ ng Vi giá thanh toán là t t Nam và t ữ ỷ ự  do công b  t giá bán ra ố ạ   i giá bán ra c a th  tr ng t ể ề ằ 4.4 Thanh toán b ng ti n VND, t ủ ạ c a ngân hàng Ngo i th ờ th i đi m thanh toán.

ấ ế ụ ẽ ỏ ộ ậ ụ ộ ạ ằ ụ ắ ợ ổ ủ ượ ờ ạ ườ ự ứ ế ồ ệ ụ ụ ế ậ ỏ ợ ế ề ừ ố ự ệ ế ệ ấ ỏ ậ   ứ 4.5 N u bên Bán c p cho bên Mua m t h n m c tín d ng, hai bên s  ký ti p m t Th a thu n ỏ tín d ng, Th a thu n tín d ng cũng n m trong khuôn kh  c a H p đ ng nguyên t c bán   ạ ỏ   c th c hi n căn c  vào Th a ng h p này, th i h n h n thanh toán đ hàng. Trong tr ậ   ứ ạ ử ụ thu n tín d ng đã ký k t. N u bên Mua s  d ng quá h n m c tín d ng trong th a thu n,  ch i cung c p hàng cho đ n khi Bên mua th c hi n vi c thanh toán bên Bán có quy n t   ụ ậ theo Th a thu n tín d ng đó.

ủ ệ 5. Trách nhi m c a các Bên

5.1 Bên Bán:

ấ ượ ủ ạ ả ấ ỹ 5.1.1 Đ m b o cung c p hàng hóa đúng ch ng lo i, ch t l ậ ủ   ẩ ng và tiêu chu n k  thu t c a ả ấ ả ấ Hãng c p hàng/Nhà s n xu t.

ị ề ả ư ụ ẩ ỳ ụ ố ớ ả ả ệ ẩ ả ấ ẩ ị 5.1.2 Đ nh   k   cung   c p   cho   Bên   mua   các   thông   tin   v   s n   ph m   nh :   Danh   m c   và Catalogue s n ph m hi n có, giá c  s n ph m, d ch v  đ i v i khách hàng…vv.

ư ấ ụ ủ ề ả ấ ả ẩ ấ ị 5.1.3 T  v n cho Bên mua v  s n ph m và d ch v  c a Nhà cung c p/Nhà s n xu t.

ạ ớ ệ ả ế ớ 5.1.4 Đào t o, gi ẩ i thi u s n ph m m i (n u có).

ỗ ợ ị ườ ế ể ẩ ả ả 5.1.5 H  tr  Bên mua trong công tác tìm hi u và xúc ti n th  tr ng, qu ng bá s n ph m… vv.

ế ượ ự ệ ợ ồ 5.1.6 Th c hi n đúng các cam k t đ c ghi trong H p đ ng .

5.2 Bên Mua:

ờ ạ ư ả ậ ợ ỏ ồ 5.2.1 Đ m b o thanh toán đúng th i h n đã th a thu n trong H p đ ng này cũng nh  trong ả ỏ ụ ậ Th a thu n tín d ng.

ự ư ề ệ ả ậ ị ỉ t nam v  qu n lý và l u thông ệ 5.2.2 Th c hi n nghiêm ch nh các qui đ nh c a Pháp lu t Vi ạ ủ ệ ủ ề ậ ị hàng hóa. Bên bán không ch u trách nhi m v  các vi ph m pháp lu t này c a bên mua.

ế ượ ự ệ ồ ợ 5.2.3 Th c hi n đúng các cam k t đ c ghi trong H p đ ng.

ữ ấ ổ 6. Cung c p và trao đ i thông tin gi a hai Bên

ồ ơ ạ ể ậ ấ 6.1 Đ  l p h  s  B n hàng, hai bên cung c p cho nhau các thông tin sau:

(cid:0) Tên doanh nghi pệ

(cid:0) ỉ ị ứ ị Đ a ch  giao d ch chính th c

(cid:0) V nố

(cid:0) Tên tài kho nả

(cid:0) ả ố S  tài kho n

(cid:0) Tên ngân hàng

(cid:0) ườ ượ ử ự ủ ứ ệ ạ ọ ị ụ   ế c c  là Đ i di n giao d ch tr c ti p c a hai Bên (h  tên, ch c v , Ng i đ ch  ký)ữ

ấ ờ ấ và Bên mua cung c p thêm cho Bên bán các gi y t ứ  công ch ng sau:

(cid:0) ấ Gi y phép đăng ký kinh doanh

(cid:0) ế ị ệ ậ Quy t đ nh thành l p doanh nghi p

(cid:0) ế ị ế ệ ố ổ ưở Quy t đ nh b  nhi m Giám đ c và K  toán tr ng

(cid:0) ế ị ủ ề ế ặ ố ưở Quy t đ nh  y quy n ký thay Giám đ c và ho c K  toán tr ế ng (n u có)

ạ ề ạ ề ượ ị ổ c  y quy n giao d ch đ ệ ầ ờ ệ ượ c ghi trên không đ ị ậ ứ ạ i đ i di n liên l c bên kia ngay l p t c và ph i đ ớ ườ ạ ậ ế c thông báo đó, n u không, Bên gây thi ậ ệ ạ ậ ệ ồ ấ ợ   ườ ố ng h p 6.2 Hai bên th ng nh t trao đ i thông tin thông qua các Đ i di n liên l c. Trong tr ượ ủ ệ   ế ụ ạ nhân viên đ c quy n ti p t c đ i di n ằ ị ứ   trong vi c giao d ch v i Bên kia, hai bên c n có thông báo k p th i, chính th c b ng văn ả ượ ạ ệ ệ ử ả c đ i di n liên b n/email/fax, g i ng   ị   ả ệ ạ ượ ạ t h i ph i ch u l c Bên kia xác nh n đã nh n đ ệ hoàn toàn trách nhi m b i hoàn chi phí thi   t h i cho Bên kia do vi c ch m thông báo trên gây ra.

ợ ữ ế ị 6.3 Trong tr ự ổ ụ ở ổ ề ệ ố ổ ướ ệ ệ ằ ữ   ườ ng h p có s  thay đ i v  nh ng thông tin liên quan đ n quá trình giao d ch gi a ả ế ổ ư   hai Bên nh : thay đ i tr  s  làm vi c, thay đ i mã s  thu , thay đ i tài kho n…vv hai Bên ả ả ph i có trách nhi m thông báo b ng văn b n cho nhau tr   c khi phát sinh vi c mua bán m i.ớ

ả ẩ ả 7. B o hành s n ph m

ủ ẩ ả ả ẩ ả ẩ ả ấ ả ấ ề ả ủ ẩ ượ ủ ị ấ   t c  các s n ph m bán ra theo tiêu chu n b o hành c a  Hãng c p ả ả   c b o hành, các s n ph m ph i có   c ghi trên ế ế ả Bên Bán b o hành t ể ượ ả hàng/Nhà s n xu t v  b o hành s n ph m. Đ  đ ả ả phi u b o hành c a Công ty FPT và Bên mua ph i tuân th  các qui đ nh đã đ ả phi u b o hành.

ặ ủ ỏ ợ ồ ừ ướ ờ ạ 8. D ng giao hàng ho c h y b  H p đ ng tr c th i h n

ề ừ ụ ư ử ụ ả ụ ợ ụ ữ ậ ỏ ợ ệ ồ ệ ậ ợ ỉ ị ế ụ ự ệ ặ   ế ạ ứ 8.1 Bên bán có quy n d ng giao hàng khi Bên mua đã s  d ng h t h n m c tín d ng ho c ế ạ ượ   c ký k t trong Bên mua ch a hoàn thành nghĩa v  thanh toán các kho n n  quá h n đ ườ ng h p này, Bên mua có trách nhi m thanh Th a thu n tín d ng gi a hai Bên. Trong tr   ớ   toán ngay theo qui đ nh và ch  khi Bên bán xác nh n vi c thanh toán trên thì H p đ ng m i ượ đ c ti p t c th c hi n.

ấ ế ướ ứ ả ồ ợ ờ ạ ồ ế ậ ằ ờ ố 8.2 N u Bên nào mu n ch m d t H p đ ng tr ả ợ ả ẩ ợ ứ ứ ả ồ ớ ướ   c cho Bên c th i h n thì ph i thông báo tr ả ế kia và hai Bên ph i có xác nh n b ng văn b n, đ ng th i hai bên ti n hành quy t toán   ậ ồ ề ủ   hàng hóa và công n . Biên b n thanh lý H p đ ng có xác nh n b i c p có th m quy n c a ượ ợ các Bên m i là văn b n chính th c cho phép H p đ ng này đ ở ấ ấ c ch m d t.

ế ỏ ợ ươ ủ ế ủ 8.3 N u Bên nào đ n ph c a Bên ơ ả ồ ệ ồ ị ng h y b  H p đ ng làm thi kia thì bên đó ph i hoàn toàn ch u trách nhi m b i th ệ ạ ế t h i đ n quy n l ệ ạ ườ ng thi ề ợ i kinh t t h i cho bên kia.

ế 9. Cam k t chung

ạ ượ ặ 9.1 Bên Mua là B n hàng c a Bên Bán và không Bên nào đ c thay m t hay mang danh nghĩa ủ ớ ị ủ c a Bên kia giao d ch v i khách hàng.

ượ ử ụ ể ằ ộ ọ ụ ở 9.2 Không Bên nào đ c s  d ng m t tên g i nào đó mà có th  bao hàm r ng tr s  chính ụ ở ủ ủ c a Bên kia là tr  s  c a mình.

ự ế ộ ợ ồ ữ ả ủ ệ ề ế ạ ẽ ệ ả ả ố ồ ợ ị ạ ề 9.3 Hai Bên cam k t th c hi n đúng nh ng đi u ghi trên H p đ ng này. N u m t trong hai   ề  Bên c  ý vi ph m các đi u kho n c a H p đ ng này s  ph i ch u trách nhi m tài s n v các hành vi vi ph m đó.

ả ấ ạ ệ ấ ệ ả ầ ố 9.4 Trong tr ả ả ườ ế ế ẫ ố ế ộ ợ i quy t trên tinh th n hòa gi ẽ ư ụ ệ i quy t thì hai Bên s  đ a v  vi c ra Tòa án Kinh t ố ắ   ng h p x y ra tranh ch p, hai Bên c  g ng cùng nhau bàn b c các bi n pháp ế ợ   i, có thi n chí và h p tác. N u v n không th ng nh t cách ộ    thành ph  Hà n i, toàn b  chi phí ử ị gi gi xét x  do Bên thua ch u.

ủ ẽ ẩ ị ế ị ờ ả ế ụ ư ế ụ ệ ủ ủ ụ ợ ồ ị ộ 9.5 Quy t đ nh c a Tòa án s  mang tính chung th m và có giá tr  ràng bu c các Bên thi hành. ẫ ư Trong th i gian Tòa án th  lý và ch a đ a ra phán quy t, các Bên v n ph i ti p t c thi hành nghĩa v  và trách nhi m c a mình theo qui đ nh c a H p đ ng này.

ệ ự ủ ợ ồ 10. Hi u l c c a H p đ ng

ồ ợ ắ ị ế ồ ợ ờ ạ ế ể ừ ượ ự ộ c t ế  đ ng kéo dài 12 tháng ti p theo và t ế    ngày ký k t. H t th i h n trên, n u ố   i 10.1 H p đ ng nguyên t c này có giá tr  12 tháng k  t ế hai Bên không có ý ki n gì thì H p đ ng đ đa không quá 2 năm.

ệ ự ế ộ ợ ồ ứ ế 10.2 H p đ ng này ch  chính th c h t hi u l c khi hai Bên đã quy t toán xong toàn b  hàng ề ợ ỉ hóa và công n  theo đi u 8.2 nói trên.

ử ụ ổ ợ ượ 10.3 Các H p đ ng bán hàng, Th a thu n tín d ng cũng nh  các s a đ i, b  sung đ c coi ồ ụ ụ ư ợ ờ ủ ỏ ầ ư ể ồ ộ ổ ậ nh  các ph  l c và là m t ph n không th  tách r i c a H p đ ng này.

ồ ợ ắ ượ ậ ả ỗ ữ ả c l p thành 04 b n, m i bên gi 02 b n có giá tr ị ư H p đ ng Nguyên t c bán hàng này đ pháp lý nh  nhau.

BÊN BÁN BÊN MUA

Ợ Ồ

Ệ C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c L p ­ T  Do ­ H nh Phúc ­­­­­­o0o­­­­­­ Ị H P Đ NG MUA BÁN THI T B

ệ ạ

ượ

c th c hi n t

i.................ngày...............tháng.........năm 20.....

ƯỜ

I BÁN"

ƯỜ

c g i là "NG ườ

I MUA"  ả

ư

ồ ợ H p đ ng này đ GI A:Ữ ỉ                          ị Đ a ch :  ạ                     ệ Đi n tho i:  Telex:                            Telefax:                         ệ                    Đ i di n là:  Ch c vứ ụ        ọ Sau đây g i là "NG VÀ ỉ                          ị Đ a ch :  ạ                     ệ Đi n tho i:  Telex:                            Telexfax:                        ệ Đ i di n là :                    Ch c vứ ụ            Sau đây đ ườ Ng

ượ ọ i Bán và Ng

i Mua đã tho  thu n các đi u ki n nh  sau :

Ộ Ề

Ợ Ồ

Ố ƯỢ

ƯỜ

I BÁN

ườ

i Bán trang b  m t t

i Bán đã ch p thu n.

ị ộ ổ ợ ả ườ ạ i [...] và Ng ấ

ườ

ợ  h p s n xu t [...] phù h p v i quy cách k  thu t  ậ ế ị

ổ ợ

ồ i Bán cung c p cho Ng

ấ i Mua thi

t b  và d ch v  cho t

h p nói

ổ ợ

ư ệ

N I DUNG  NG H P Đ NG VÀ PH M VI GIAO HÀNG C A NG ĐI U 1: Đ I T ợ ố ượ ng H p đ ng 1.1.      Đ i t ị ề ườ i Mua đ  ngh  Ng Ng ợ ụ ụ ủ nêu trong các ph  l c c a H p đ ng, t ố ượ ườ ồ Đ i t ng H p đ ng là : Ng ư trên nh  sau: ể ­     Chuy n giao công ngh ế ế ­         Thi t k  công trình ấ ­         Cung c p thi

t kê  ờ

h p nh  li ồ

ạ ế ị t b  ngo i cho t ụ

ỹ ư ủ

i Bán t

ố ớ

ụ ụ  Ph  l c [...]. ụ ủ t Nam, đ ng th i các d ch v  c a các k  s  c a Ng ệ

ườ ộ ậ

ị ử

Ng

t Nam theo đi u ki n [...]

t b  đ n Vi

t b  đã giao

ạ   ­         Các d ch v  ngoài Vi i ạ   VN đ i v i các công tác giám sát, ki m tra, ch y th , nghi m thu và đào t o cán b  v n hành ủ c a nhà máy. ị ườ ậ ả ­         V n t ­         Giám sát l p ráp ­         Giám sát v n hành thi ườ

ệ i Bán ch u trách nhi m: ế ị ế i thi ắ ậ ấ ủ

ế ị i Bán

1.2.      Ph m vi cung c p c a Ng

Ng

ụ ế ị ể

ế ị ụ ợ ư

ụ ụ

t b  ki m tra, thi

t b  ph  tr  nh  nêu trong Ph  l c 2.

ạ ệ ườ i Bán ch u trách nhi m giao các m c sau: t b  công ngh , thi 1.2.1        Thi ậ

t c  các máy móc và thi

ế ị ự ữ ắ

ế ị ư

ụ ụ ụ ụ

ạ ộ

ố ớ ấ ả 1.2.2        Ph  tùng d  tr  cho 1 năm v n hành đ i v i t t b  nêu trong Ph  l c 4. ư 1.2.3        Giám sát l p ráp, ch y th , nghi m thu và đ a nhà máy vào ho t đ ng nh  nêu trong Ph  l c 6.

ệ ả

ụ ụ

ệ ạ

ẽ ư 1.2.4        Tài li u k  thu t, các b n v  nh  nêu trong Ph  l c 7 ư 1.2.5        Đào t o nh  nêu trong Ph  l c 6.

ẽ ả

ườ

ế

ể ừ

ắ    khi b t

10 năm] k  t

ụ ụ i Bán s  đ m b o ph  tùng thay th  cho nhà máy theo yêu c u và ít nh t trong [ ậ

ả Ng ầ đ u v n hành nhà máy.

Ơ Ị

Ề ĐI U 2:

ườ

ữ   ng h p có s  mâu thu n gi a

ế

ế

ả ơ

t. Tuy nhiên, trong tr c  u tiên áp d ng ệ ệ

ẽ ượ ư ự

ượ

ừ ườ

c th c hi n theo h  mét th p phân, tr  tr

ng h p máy [...]

ng khác.

ừ ữ

ữ ả

Ề ừ

ng  và thu t ng  sau đây

i đây:

Ữ            NGÔN NG  VÀ Đ N V  ĐO ế ệ ế ằ ệ Tài li u H p đ ng b ng ti ng Anh và ti ng Vi ệ ế t, b n ti ng Anh s  đ b n ti ng Anh và ti ng Vi ồ ợ ườ ị ng theo H p đ ng này đ Đ n v  đo l ườ ệ ử ụ ườ thông th ng s  d ng h  đo l Ị ĐI U 3: Đ NH NGHĨA ả ủ Tr  khi các đi u kho n hay ng  c nh c a H p đ ng này quy đ nh khác đi, các t ướ ẽ s  có các nghĩa nêu d ồ

ườ

ườ

ụ ụ

ể ả

i Bán và Ng

i Mua k  c  các ph  l c, ch

ợ ẽ

ộ ả

i [...], CHXHCN Vi

ầ ủ

ườ

ớ   i Bán có tên trong ph n đ u c a H p đ ng cùng v i

i Mua ho c Ng

ế ế ả

ỉ ẫ

ệ   t k , b n v  và các tài li u

, quy cách, thi

ỉ ẫ ự

ượ

ấ ả

t c  các máy móc, các d ng c , các ph

ỹ ệ ậ ệ ợ

ặ ậ ệ ỹ

ườ

ế i Bán ti n hành đ

ượ   c

ư

3.1        “H p đ ng” có nghĩa là H p đ ng ký gi a Ng d n, b n v  và các tài li u khác kèm theo. ồ 3.2        “Nhà máy” có nghĩa là nhà máy đ ng b  s n xu t chai nêu trong Đi u 1 c a H p đ ng s  xây ệ d ng t t nam. ườ 3.3        “Bên” có nghĩa là Ng ề ủ ọ ẩ các đ i di n có th m quy n c a h . 3.4        “Ch  d n” có nghĩa là các ch  d n k  thu t, mô t ờ c cung c p trong th i gian th c hi n H p đ ng. khác đ ế ị t b  và v t li u” có nghĩa là t 3.5        “Hàng hoá” ho c “Thi ồ ớ ợ ki n, ph  tùng và v t li u phù h p v i H p đ ng. ậ 3.6        “Tr  giúp k  thu t” có nghĩa là ph m vi công vi c và d ch v  do Ng ợ quy đ nh trong H p đ ng nh  sau:

ế ế t k .

ả ưỡ

ng thi

ế ị t b .

ườ ể

ế

ế

ể ậ i Mua đ  v n hành và b o d ế ị ướ t b  tr

ạ   c khi giao hàng và sau khi đ n c ng đ n do đ i

ồ ệ             (i)         Chuy n giao công ngh  và công vi c thi ắ ạ (ii)        Giám sát l p ráp, ch y th  và nghi m thu. ỹ (iii)       Đào t o k  thu t viên c a Ng ể ẩ

ế

ườ

ượ

ườ

i Bán ký sau khi hoàn

c Ng

i Mua và Ng

ư

ử ệ

ủ i Đi u 15 c a H p đ ng. ợ

ệ ể ứ

ợ ớ

ồ ế ế ư   t k  nh

ươ

ượ

ề i Đi u 27

ệ ự ủ ả

ượ

ị c xác đ nh t ề ữ

ồ ấ ỳ

ợ ủ c ghi trong Đi u 14.3 c a H p đ ng này và các ượ ử ụ c s  d ng b t k  ch  nào

ờ ồ

“Th i gian b o trì” và “Th i gian ch u trách nhi m s a ch a” đ ư ợ ộ ậ

ộ ộ

ế ị

ạ ằ

ả ậ ợ ượ c coi là m t b  ph n ch c năng riêng. t b ” có nghĩa là m t t p h p đ ư ừ , telex, telegram, telefax.

3.7       “Ki m tra” có nghĩa là ki m tra thi ề ủ di n có th m quy n c a Bên mua ti n hành. ệ ả 3.8       “Biên b n nghi m thu” có nghĩa là biên b n đ ử thành ch y th . ử 3.9       “Ch y th  nghi m thu” có nghĩa là th  nghi m nh  quy đ nh t ệ ọ 3.10   “Th  nghi m” có nghĩa là m i th  nghi m đ  ch ng minh là nhà máy phù h p v i thi đã quy đ nh trong H p đ ng. 3.11   “Tháng” và “ngày” có nghĩa là tháng và ngày theo D ng l ch. “Năm” có nghĩa là 365 ngày. ợ 3.12   “Ngày hi u l c c a H p đ ng” có nghĩa là ngày đ 3.13   “Th i gian b o hành” s  có nh ng ý nghĩa đ ụ c m t trong H p đ ng cũng có cùng ý nghĩa nh  “Th i gian b o hành”. 3.14   “Danh m c thi ư 3.15   “Th  tín” có nghĩa là m i liên l c b ng th  t 3.16   “Nghi m thu s  b ” có nghĩa là :

ế ị

ườ

ạ c các đ i di n t

i công tr

ơ ộ ả ượ ên b n đ ấ

ng c a các Bên ký, xác đ nh r ng thi ề

ủ ệ

ằ ị

ượ

ệ ệ ạ (cid:160)   Bi ạ ộ i Bán cung c p có kh  năng ho t đ ng trong đi u ki n v n hành đ

t b  do   ề   c quy đ nh trong Đi u

Đ ng th i cũng có nghĩa là ngày ký biên b n này.

• (cid:160) ườ Ng 15.2.1 (cid:160)   • (cid:160)

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ườ

(cid:160)   Bi

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ạ 3.17   “Nghi m thu t m th i” có nghĩa là : ệ ạ ạ c các đ i di n t ử

ế   ng c a các Bên ký, xác đ nh r ng đã ti n ư ề

ờ ả ượ ên b n đ ơ ộ ờ

i công tr • (cid:160) ệ hành nghi m thu s  b  và vi c ch y th  nghi m thu đã thành công nh  Đi u 14.8 và 15.2.2 • (cid:160)

ạ Đ ng th i cũng có nghĩa là ngày ký biên b n này.

(cid:160)

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ả ượ

ệ ạ

ên b n đ

i công tr

ế   ng c a các Bên ký, xác đ nh r ng đã k t

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ố 3.18     “Nghi m thu cu i cùng” có nghĩa là : (cid:160)   Bi ờ

ạ c các đ i di n t ọ ỏ

ườ ượ ử

ủ ữ

ằ ợ c s a ch a, phù h p v i Đi u 14,15.

Đ ng th i cũng có nghĩa là ngày ký biên b n này.

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

(cid:160)   Ụ Ủ

ờ ƯỜ

• (cid:160) thúc th i gian b o hành và m i h ng hóc đã đ • (cid:160) ĐI U 4: NGHĨA V  C A NG

I BÁN

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ế ế

ế i Bán b ng chi phí c a mình cam k t ố ớ

t k  và các

ộ ả

ự ế

ượ ặ

ậ ượ ị

ề ệ ề ụ ụ c nêu trong Ph  l c 7 ờ

.

ườ

ệ ự ự

ệ ắ ợ ẽ ề

ồ ề

ứ ạ

ồ i Bán s  g p nhau ngay sau khi H p đ ng có hi u l c th c hi n đ  cùng nhau ể ứ ậ ư

ợ  cho công trình theo đi u ki n [...] phù

ệ ệ ữ i Bán s  ch u trách nhi m đ i v i nh ng khái ni m v  công trình, v  vi c thi ườ i Mua. Các tài li u này đ c giao cho Ng ậ ả ế i Bán ch u trách nhi m l p ra ti n đ  đ m b o vi c l p đ t nhà máy trong th i gian th c t ẽ ặ i Mua và Ng ộ ế ộ ế ị i Bán cung c p thi

ỉ ẫ

ẽ ẽ

ư ề ệ

ồ ưở ng c a nhà máy nêu

ệ ợ i Bán s  giao đ n c ng [...] theo đi u ki n [...] nh  Đi u 6 c a H p đ ng này. ế t cho vi c xây d ng nhà x i Bán s  cung c p m i ch  d n c n thi

ế ị

ế   t b  nh p ngo i, ti n

ng d n và giám sát vi c l p ráp thi

ư ề

ư

ồ ợ

ủ ụ ụ

ẽ ệ ẽ ử

ệ ắ ợ ủ

i Bán s  ch u trách nhi m h ử i Bán s  c  chuyên gia k  thu t nh  trong ph  l c 6 c a H p đ ng này, kèm theo các

ế

ư

ườ

ụ ụ

t. ẽ ị

ườ ụ ầ ườ

ủ   i Mua nh  nêu trong Ph  l c 6 c a

i Bán s  ch u trách nhi m đào t o nhân viên c a Ng

i Bán s  cung c p cho Ng

ẽ ộ

ế ầ

ấ ỳ ộ ằ

t, nh m hoàn t

ườ ườ ế ị t b  hay b  ph n máy móc thay th  hay s a ch a, n u c n thi

ế ế

ề ấ t các nghĩa v ụ ủ

ố ớ   i Mua mà không l y thêm b t k  m t kho n ti n nào đ i v i ụ  ế ườ   i

ễ ạ

ậ ệ ợ

ẽ ượ

ệ ạ

ạ c các đ i di n t

ệ   i hi n

ế

ườ

ườ

i quy t.

ấ ả ủ ng c a Ng

ề ấ i Bán và Ng Ụ Ủ

ả I MUA

ườ

ộ ệ

ế

Ữ ạ ừ i Mua cam k t dùng chi phí c a mình, lo i tr  các Đi u 5.6; 5.9 thu c chi phí c a Ng ầ i Bán nh ng s  li u c n thi ậ ư

ấ ế ế

ườ

ề i Bán: ể  ế t và các tài li u liên quan đ n nhà máy đ ố ớ ộ   , có trách nhi m đ i v i đ  chính xác c a tài

ố ệ ế ị t b  và v t t

t k  và l p ra b ng kê thi

i Bán thi

ố ớ

ế

ấ ủ   ự t khác đ i v i xây d ng và s n xu t c a

ệ ắ

ườ

ặ   ể ắ ầ i Bán đ  có th  b t đ u vi c l p đ t

ủ ồ

ườ

ợ ườ i Bán giao cho công trình và cho các chuyên gia

ơ ồ ố ủ c Ng

ộ ng, thi

ườ ự

ệ ạ

ế

ự i ch  và ph n xây d ng theo ti n đ  công

ậ ủ

ưở

ng, nhà máy phù h p v i các yêu c u k  thu t c a nhà

ế ị ậ ệ

ụ ụ

ườ

i Mua cung c p theo Ph  l c 2 phù h p v i các

t b , v t li u và ph  tùng do Ng

ườ

i Bán;

ầ ẩ

ậ ệ

ế ị ể ắ ế ị

ụ ắ

ườ

t b  đ  l p ráp (các c n c u, giàn giáo...) các d ng c  chung và các v t li u tiêu i Bán giao (đ i v i vi c hàn, khoan, c t.. n u có); ế

ệ ườ

ế

ế ọ i Bán và gia đình h , (n u có) đ n Vi

ệ   t

ấ ạ

ậ ư ầ

ầ ủ

ườ

ườ

ế

ố ớ ủ ậ ả ị ự i Bán, theo yêu c u c a Ng

ự i Bán, nhân l c, các v t t

ắ   t cho l p

c n thi

ệ ậ

ủ ụ

ế

và ph  tùng thay th ẽ ườ

ố ớ ể ị

ế ị ậ ư t b , v t t ế  c u c ng Đà n ng đ n đ a đi m nhà máy. Ng ế

ả ẵ ừ  [...] n u nh ng h ng hóc này không ph i do l

ế  i Mua s  chiu trách   ỗ ủ   i c a

ợ ữ i Bán. ớ

ườ ả

ữ ệ

ạ ệ

ườ

ế

ườ Ng ườ 4.1    Ng ệ ỹ tài li u k  thu t đ ườ Ng ể ườ Ng ế ậ l p ra ti n đ  chính th c. Ti n đ  chính th c này s  đi u khi n vi c th c hi n H p đ ng. ệ ụ ườ t b , các lo i ph  tùng và v t t 4.2    Ng ụ ụ ớ h p v i tiêu chu n và tính năng nêu trong ph  l c 3 và 4. ườ ề ế ả 4.3    Ng ườ ầ ấ 4.4    Ng ụ ụ trong Ph  l c 7. ướ ườ 4.5    Ng ạ hành ch y th , nghi m thu và v n hành nhà máy nh  Đi u 15 c a H p đ ng này. 4.6    Ng d ng c  c n thi 4.7    Ng ồ H p đ ng này. 4.8    Ng ử các thi ặ ử ủ c a mình, mii n là vi c cung c p, thay th  ho c s a ch a này không thu c các nghĩa v  c a Ng Mua trong ph m vi H p đ ng này. 4.9    T t c  các v n đ  phát sinh trong quá trình l p ráp và v n hành s  đ ườ i Mua gi tr ƯỜ Ề   NH NG NGHĨA V  C A NG ĐI U 5. ủ ế ườ Ng ườ 5.1       Cung c p cho Ng ậ Ng li u.ệ 5.2       Xin gi y phép nh p kh u và các gi y phép c n thi nhà máy. ế 5.3       Ti n hành xây d ng nhà máy theo s  đ  b  trí c a Ng ụ ụ ợ ị ớ ế phù h p v i ti n đ  quy đ nh trong Ph  l c 8 c a H p đ ng. ụ ượ ế ị ụ ệ ả B o v  công tr t b , d ng c  đ i Bán. Ng ệ Th c hi n giám sát chung công trình cho ph n công vi c t trình và chi phí liên quan. 5.4        Hoàn thành vi c xây d ng nhà x máy; ọ ấ Cung c p m i thi ậ ủ ố ỹ thông s  k  thu t c a Ng ấ 5.5       Cung c p thi ệ ắ hao cho vi c l p ráp thi t b  do Ng ấ ữ 5.6       Xin nh ng gi y phép cho các chuyên gia c a Ng ệ Nam làm vi c cho nhà máy, bao g m th  th c nh p c nh và Gi y t m trú. 5.7       Cung c p cho Ng ử ráp, ch y th , nghi m thu nhà máy. 5.8       Ti n hành v n chuy n và làm th  t c h i quan đ i v i thi ừ ầ cung c p theo H p đ ng này t ủ ỏ ố ớ nhi m đ i v i nh ng h ng hóc c a hàng hoá t chuyên gia Ng ả 5.9       Đ m b o gi

i Bán đ n khám ch a b nh t

i thi u các chuyên gia Ng

ệ i B nh vi n Đà n ng.

ườ

ườ

ế

ệ i hi n tr

i Bán ti n hành vi c đào t o cho các chuyên gia

ể ng đ  Ng

ườ

ậ ủ

ụ ợ

ọ ị

ườ

i Bán

ạ ỉ

i t nh Đà n ng.

ế ẵ ể ả

ậ ệ

ế ị

ả 5.10    Đ m b o phòng t i Mua. Ng ụ ụ ả 5.11   Đ m b o phiên d ch ti ng Anh đ  ph c v  cho m i d ch v  tr  giúp k  thu t c a Ng ụ ụ theo Ph  l c 6, t ả 5.12   Đ m b o kho tàng đ  b o qu n thi

ặ   t b  công ngh  và các v t li u khác trong th i gian l p đ t.

ả Ề

ả Ờ Ạ

Ề ĐI U 6:

ố ớ

ớ ạ

i h n đ i v i hàng hoá

ư

ằ ơ

ườ ườ

ậ ng bi n tu  ch n. V n đ n hàng không đ

ặ ệ t Nam ho c b ng đ i Bán có th  giao hàng sang Vi ư ậ ượ c coi nh  v n đ n đ

ườ

ượ

ườ ổ

ể ị ợ

ng h p này, hàng đ

ằ   ng hàng không ho c b ng ể   ng bi n nh ng không thay ớ   ệ ề c giao theo đi u ki n [...] phù h p v i

ế

ụ ụ

và ph  tùng thay th  nêu trong Ph  l c 2 và Ph

ế ị ậ ư t b , v t t ụ ụ

ẽ i Bán s  giao thi ậ

ả ả

i Bán có quy n giao nh ng b  ph n nh  sau nêu trong Ph  l c 8, tuy nhiên ph i đ m b o là

ậ ị ậ

ệ ẽ ượ

ụ ụ ậ ự

ơ ở ề

c th c hi n trên c  s  đi u ki n [...],

và ph  tùng s  đ

ĐI U KI N VÀ TH I H N GIAO HÀNG 6.1                Giao hàng ế 6.1.1          Hàng hoá x p xu ng t u ho c giao theo H p đ ng này ph i gi ế ể ự ầ c n thi t đ  th c hi n H p đ ng này. ườ 6.1.2          Ng ỳ ọ ơ đ ồ đ i giá tr  H p đ ng. Trong tr INCOTERMS 2001. ụ  ườ 6.2                Ng ệ ụ   l c 4 và các tài li u k  thu t nêu trong Ph  l c 7 c a H p đ ng này đúng theo các ngày ghi trong ụ ụ Ph  l c 8. ỏ ườ Ng ạ ậ ệ ắ i do vi c giao ch m này gây ra. vi c l p ráp và l ch v n hành không b  ch m l ụ 6.3                Vi c giao thi ệ CHXHCN Vi

ị ệ t Nam phù h p v i INCOTERMS 2001. ề ệ

ượ

i. N u không tránh đ

c, Ng

ượ ườ i Bán s  c  tránh vi c chuy n t ự

ế ể ả ợ

ẽ ố ệ

ế ườ ườ i Bán s  thông báo cho Ng i Mua ệ ả ả ọ ườ i Bán ph i ch u và ph i tr  m i chi phí, thu , phí và l  phí liên ể  kho

ế ẽ ượ c b o hi m t

t nam. Hàng hoá s  đ

ấ ỳ ầ

ườ ườ

ế

ổ ẽ ở ơ

ả ở ặ

ạ ầ

ượ

ươ

c  quan đăng ký là LLoyd ho c các c

ơ  quan đăng ký t

ề ự

ướ

ườ

ặ i Mua b ng fax ho c Telex v  s  phù

i Bán s  thông báo cho Ng

c khi g i hàng Ng

ế ị ậ ư t b , v t t ớ ợ Đ c phép giao hàng nhi u chuy n. Ng và th c hi n vi c giao hàng phù h p. Ng ệ ế ế quan đ n vi c v n chuy n hàng hoá đ n [...], CHXHCN Vi ế i Bán đ n [...]. Ng ấ ỳ ề ặ ọ   i Bán có quy n ch n b t k  t u, thuy n ho c b t k  tàu có kh  năng đi bi n nào khác không quá 10 Ng ừ ườ   ượ ử ụ ầ ữ ổ ng c s  d ng đ  ch  hàng c a H p đ ng này tr  tr năm tu i. Nh ng t u quá 10 năm tu i s  không đ ươ   ợ h p nó đ ng ng đ c đăng ký là lo i t u A  khác. ơ ượ Đ c phép giao hàng trong công­ten­n .  ườ ấ Ít nh t 2 tu n tr ủ ầ ề ầ h p v  t u đã nói trên và qu c t ch c a t u.

ớ ầ

ụ ệ

ớ ị

ố ị ế ị ẽ ượ t b  s  đ ệ ắ

ụ ạ

ế

c coi là ngày giao hàng. Tr ẽ

ườ ợ ng h p g i đ ơ ườ ậ

ử ườ ng hàng không   ủ   ể ng bi n và ngày c a

ế ỹ

ơ

ậ c coi là ngày giao các tài li u k  thu t.

ậ ẽ ượ ử

c giao v i đ y đ  các ph  ki n và ph  tùng phù h p v i l ch giao 6.4                 Thi   ợ   ả ể ả hàng đ  đ m b o vi c l p ráp nhà máy và ch y th  công trình đúng h n và theo cách nhanh và h p lý nh t.ấ ượ 6.5                Ngày hàng đ n [...] đ ơ ỹ ệ cho các tài li u k  thu t thì v n đ n hàng không s  thay th  cho v n đ n đ v n đ n hàng không s  đ 6.6                Thông báo g i hàng

ơ ộ

(i)         Thông báo g i hàng s  b

ườ

ươ

i Bán s  thông báo cho Ng

ằ i Mua nh ng thông tin sau b ng telex ho c fax 7 ngày tr

c khi giao

ườ Ng hàng:

ồ ụ

ồ ợ ụ  danh m c) ị ng bì/t nh (Kg)

c d  ki n c a các ki n (dài x r ng x cao cm)

ọ ể ướ ự ế ủ ị

ự ế

ể ở ả

ủ ạ

1. ố ợ S  H p đ ng o ố S  danh m c trong H p đ ng o ố ệ ả S  ki n (mô t o ổ ượ o T ng tr ng l ổ o T ng th  tích o Kích th ổ o T ng tr  giá ế ờ ự ế o D  ki n ngày r i/ d  ki n ngày đ n ỡ ệ  c ng d  hàng o Tên c a đ i di n tàu bi n

ế

ư

ườ

ế

ng và siêu tr ng.

ư ề ặ

ườ

i đây liên quan đ n các ki n hàng siêu tr ư ử i Bán xác nh n b ng th  g i DHL trong vòng [.....]

c Ng

ả o C ng đ n ướ o Các l u ý nh  Đi u 8.6 d ủ ẽ ượ N i dung c a fax ho c Telex s  đ ử  ngày g i fax ho c telex trên. ngày k  t (ii)        Xác nh n g i hàng

ơ

ườ

ườ

i Bán s  thông báo cho Ng

ằ   i Mua b ng

ể ừ ậ ử ử Sau khi g i hàng và không mu n h n 7 ngày sau đó, Ng ặ Telex ho c Fax: 1. ố ợ S  H p đ ng

ng và tr  giá

ụ ng/kích th

ộ c (KG) dài x r ng x cao (cm)

ế

ự ế

ế

ế

ự ế ơ

ủ ậ

S  và ngày c a v n đ n đ

o ố ượ o Tên và danh m c­ s  l ướ ượ ọ o Tr ng l ệ ố ượ ng ki n S  l o o Tên tàu ả o C ng x p hàng, th i gian d  ki n đi, th i gian d  ki n đ n, c ng đ n ố o

ả ng bi n ho c v n đ n hàng không ả

ờ ặ ậ ậ

ẽ ượ

ượ

ử c g i cho

ể ư ả c xác nh n b ng th  b o đ m g i DHL đ ử

ẽ ử

i Bán s  g i nh ng tài li u sau đây cho Ng

ặ ườ   i Mua b ng DHL không mu n h n 3 ngày sau ể

i Mua trong vòng ba ngày (3) sau ngày g i đi n ho c Telex. ằ ệ ườ c g i b ng fax trong vòng 3 ngày) sao cho Ng ể

ư ậ ẽ ượ ử ằ ủ

ệ ế ớ

ơ

ơ ườ Thông báo Fax ho c Telex nêu trên s  đ ườ Ng (iii)       Ng ế khi x p hàng (nh ng tài li u nh  v y s  đ làm các th  t c c n thi

ơ ườ i Mua có th ủ ụ ả t Nam đ  nh p kh u và làm th  t c h i quan:

t v i các c  quan liên quan c a Vi

ữ ủ ụ ầ 1.

ng m i có ch  ký:

ươ ạ

ả                        1 b n g c và 5 b n sao ầ

ườ

c phí đã tr  ", “theo yêu c u c a Ng

i Mua”,

ơ o Hoá đ n th ơ ậ o V n đ n s ch đ

ố ạ ả ướ ườ ng bi n có ghi “" c ố     1 b n g c và 2 b n sao

ể i Mua":

ứ ế

t:

ả ế                           1 b n g c và 2 b n sao ả ả

ả ấ ứ                              2 b n sao ố ơ                                        1 b n sao

ố ượ

ả ấ ấ

ậ ậ

ườ "thông báo cho Ng ậ o Ch ng nh n xu t x : Phi u đóng gói chi ti o ể o B o hi m đ n ứ ấ ượ ng và s  l o Gi y ch ng nh n ch t l ủ ệ ử ứ o Gi y ch ng nh n th  nghi m c a nhà s n xu t: ầ ưở ề ẽ ử ườ

ng c a nhà s n xu t: 1 b n g c và 2 b n sao ả ộ ộ

i Bán s  g i cho thuy n tr

ấ ố ấ    1 b n g c và 2 b n sao ng t u m t b  các b ng kê đóng gói đóng trong phong bì dai và

ướ

Ngoài ra, Ng ch ng th m n

i Bán s  thông báo cho Ng

ng hàng không, Ng

ườ ề ố ợ

ự ế ử

ườ ặ

ườ ườ   i ơ   ồ c khi g i hàng v  s  H p đ ng, Ngày d  ki n g i, N i

hàng hoá liên quan và S  l

ng h p giao hàng b ng đ ướ ng hàng. ằ

ớ ộ

ườ

ườ

ấ c. 6.7                Tr ằ Mua b ng fax ho c telex b y (7) ngày tr ố ượ g i, Mô t ị i mua b ng fax ho c telex vào ngày g i hàng hóa v i n i dung

i Bán ch u trách nhi m báo cho Ng

Ng sau:

ủ ậ

ợ à ngày c a H p đ ng ơ à ngày v n đ n hàng không

ế

ố ố ên công ty hàng không và s  chuy n bay

hàng hóa

ì

• (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) ườ

ế

ậ   ư ả t cũng nh  b n sao v n

i c n thi

ệ Ng ơ đ n hàng không và b n kê đóng gói đ  đ m b o vi c nh n hàng đ

ậ ả ầ c an toàn t

i sân bay đ n.

(cid:160)   S  v (cid:160)   S  v (cid:160)   T ả (cid:160)   M ô t (cid:160)   S  ki nố ệ ị ượ ọ ng t nh/b (cid:160)   Tr ng l ườ ẽ ử i Mua cùng v i hàng hoá m i tài li u v n t i Bán s  g i cho Ng ệ ệ

ườ

ể ả ị

ế ặ

ấ ỳ

ử ấ ả

ư ậ

ế

t c  các tài li u nh

ư

i Bán ch u.

ệ ườ ầ ẽ ượ ặ

ươ

ượ

ọ ượ ậ ố ớ ấ ỳ ư ỏ i Bán s  ch u trách nhi m đ i v i b t k  h  h ng nào và/ho c b t k  chi phí 6.8                Ng ế ph  thêm nào do thi u thông báo nêu trên. 6.9                M i chi phí liên quan đ n vi c thông báo cũng nh  l p và g i t ợ nêu trong Đi u 6 H p đ ng này s  do Ng ấ 6.10            Vi c ch t hàng lên boong t u s  đ ố ế  thì không đ th

ữ c cho phép v i nh ng danh m c mà theo thông l i h m t u.

ớ ể ấ ượ ướ ầ c d

c ho c không th  ch t đ

ng m i qu c t

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ế

ườ

ả ể

ấ ượ

ệ ị ỏ

ề ố  ặ ổ

ộ ậ

ng/ch t l ệ

ế

ữ ệ ứ

ị ể ộ ậ

6.11             Sau   khi   hàng   đ n   c ng   nh n,   Ng ộ ậ ơ ượ l ộ ơ ị ỡ v . Vi c giám đ nh do m t c  quan ki m đ nh đ c l p th c hi n. ị ể ề ệ

i   Mua   có   quy n   giao   vi c   giám   đ nh   v   s ố ớ ng cho c  quan ki m đ nh đ c l p đ i v i nh ng hàng hoá b  h ng bao bì ho c đ ị ự ơ

ườ

ị c khi giám đ nh ợ ườ

ộ i Bán m t tu n tr i n i giám đ nh. Tr

ữ ạ

ặ ạ ơ ỡ

ấ ề ẽ ờ ơ ạ

ế

ạ ớ

ườ ặ

ườ ậ

i v n chuy n ho c công ty b o hi m và cung c p l

ế

ườ

ệ ấ

ổ ỡ ng h p có nh ng đ  v  và m t mát v  hàng   ể ả   i Mua, trong giai đo n b o hi m, s  m i c  quan ệ ế i Bán các tài li u khi u n i có liên quan   ấ ạ ằ   ể i b ng i Mua các hàng hoá thay th  theo nh ng đi u ki n nêu trong H p đ ng này trong   ậ ượ ồ ơ

ế c h  s  khi u n i do Ng

ườ  ngày nh n đ

ề ữ i Mua cung c p.

ể ng bi n

ế

t khác.

(cid:160)   COR (cid:160)   ROROC (cid:160)   B (cid:160)   V n  (cid:160)   B n k (cid:160)   C

ề áo cáo đi u tra ậ ơ ườ đ n đ ả ê đóng gói ệ ầ ác tài li u c n thi

ạ ố ớ   Báo cáo v  vi c này do c  quan ki m đ nh đ c l p phát hành s  là ch ng c  trong vi c khi u n i đ i v i ườ Ng i Bán. ướ ườ i Mua s  thông báo cho Ng Ng ị ể ườ ệ ủ ạ Đ i di n c a Ng i Bán có th  có m t t ườ ậ hoá trong khi v n chuy n, b c hàng và d  hàng thì Ng ị ể ấ ị ộ ậ ki m đ nh đ c l p giám đ nh hàng hoá này và cung c p cho Ng ườ ể i Bán có th  làm khi u n i v i Ng đ  Ng ủ chi phí c a mình cho Ng ể ừ vòng 6 tháng k  t ồ ồ ơ Các h  s  bao g m: • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) Ả ĐI U 7: B O HI M ườ

ẽ ả ề

ớ ằ

ườ

ồ ọ

ộ ế ế

ế

ưở ể ả ị ấ

ư ỏ

ườ

ự ế

ơ

t Nam, n u do l ế

ể ặ

ườ

ớ i Mua h ệ ạ t Nam làm đ i di n đ  gi ợ ộ ậ ể ủ   c a C  quan ki m toan đ c l p ho c công ty B o hi m Vi ề ườ i Mua có quy n yêu c u Ng

ớ i quy t n u có khi u n i. ờ ng h p hàng b  m t mát, h  h ng trong th i gian chuyên ch  trên bi n, d a trên Biên   ỗ ủ   ị i c a ư

i Bán giao bù và/ho c thay th  nh ng m t mát h

i Bán s  thông báo Hãng B o hi m cho Ng ậ

ườ

ườ

ể ừ    i Mua trong

ơ  Ng

Ể ể   ợ i Bán s  b o hi m hàng hoá giao theo H p đ ng này v i 110% t ng tr  giá chuy n 7.1        Ng ợ   ề hàng phù h pợ   v i đi u A v  hàng hóa c a Vi n LLoyd, thanh toán b ng đ ng ti n ghi trong H p ồ ể   đ ng cho Ng ng v i m t công ty có uy tín. Công ty này s  ch n Công ty B o Hi m ệ Vi Trong tr ả b n Giám đ nh ườ i Bán, Ng Ng ơ ở ỏ h ng trên c  s  [....] quy đ nh theo H p đ ng này. ẽ ườ 7.2       Ng ệ ự ồ ngày H p đ ng có hi u l c. Nêu Ng vòng 15 ngày sau đó, Hãng B o hi m đó coi nh  đ

ộ i Mua không mu n h n 30 ngày k  t ố ừ ượ ờ i ph n đ i t c l ậ c ch p nh n.

ườ

7.3       Ng

ể ử ệ

ầ ồ ả ườ i Bán không nh n đ ư ượ ồ ủ ạ ế i Bán ph i ch u trách nhi m x  lý m i khi u n i theo đi u 7.1 và 7.4 c a H p đ ng này. ị ạ ườ ườ i Bán b  n n do l

ề ng h p chuyên gia Ng

ỗ ủ   i c a

ả ả ệ ườ i Mua ch u trách nhi m trong tr

7.4         Ng ườ Ng

ị ỏ

ẩ ợ

ng. Ng

ờ ợ

Ệ ớ ậ ả ẩ c đóng gói theo tiêu chu n hàng xu t kh u phù h p v i v n t i bi n. Hàng   ậ ể ớ   ể i c đóng gói c n th n đ  không b  h ng trong khi v n chuy n t ườ   ườ ế ể ừ ậ i  kho đ n công tr ấ ề ể ậ   ng bi n và v n chuy n trên đ t li n trong   i cang đích và

ể ả

ư ị

ướ

ớ ậ ả ườ i đ ả ả c m i nguy h i có th  x y ra nh  b  r  do n

ể ậ ẩ c m n xâm nh p,  m, m a, v.v.

ỉ ủ ề

ầ ắ ậ

ườ

ế ả ệ ậ ở

ệ ư

i Mua. ĐI U 8: BAO BÌ VÀ KÝ MàHI U ẽ ượ 8.1       Hàng hoá s  đ ả ượ ườ i Bán giao ph i đ hóa do Ng ế ả ặ ả c ng đ n ho c kho trong kho ng th i gian h p lý và v n chuy n t ả Bán ph i đóng gói hang hoá phù h p v i v n t ệ ề ệ ớ t đ i. Bao bì đóng gói ph i đ m b o v n chuy n an toàn t đi u ki n khí h u nhi ư ạ ượ ố ch ng đ ỏ ấ ỳ   m t đ  v  và han r  nào ỉ ộ ổ ỡ 8.2        Bao bì ph i b o đ m an toàn đ y đ  v  hàng hoá kh i b t k   ế   ể ả i, n u ng s t v n chuy n liên h p có tính đ n c  vi c chuy n t trong v n chuy n đ ờ   ớ ề có, trong khi v n chuy n và trong đi u ki n l u kho dài ngày và c n th n   CHXHCNVN (v i th i gian t

ả ả ả ể ườ ể ng bi n, đ ể ậ i đa là 10 tháng). ẽ

ậ ả

ự   i và b ng tay trong ch ng m c

ớ ủ

ượ

ư

ể ậ

ệ ể ệ ớ i đi u ki n khí h u nhi

t đ i phù h p

ợ ệ ố 8.3       Bao bì s  ph i phù h p v i vi c b c hàng b ng c n c u, ô tô v n t ố ượ ệ ữ ọ ng và kh i l mà tr ng l ng c a nh ng ki n riêng bi ướ c khi đóng gói hàng hoá, ph i có các ể ấ ặ ướ ề ườ ng trong t ố ớ   hàng hoá. i bán đ i v i vi c

ầ ẩ t cho phép. ỡ ầ   ố ệ 8.4       Tr   bi n pháp b o v  và ch ng r  nh : bôi m , d u, ư ằ   gói b ng gi y d u ho c màng Pô­ly­ê­ty­len đ  có th  v n chuy n trong th i gian dài và l u kho ỉ ẫ   ợ   v i các ch  d n ạ i công tr t ườ ủ c a ng

i đa 10 tháng d ư ệ   l u kho

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ậ ệ

ể ử ụ

ơ ơ

ằ ả

c làm b ng v t li u m i. Tuy nhiên, có th  s  d ng công t ấ ượ

ả ố

n  này ph i là tiêu chu n. Ch t l

n  đã qua   ớ   ợ t và phù h p v i

ng c a chúng ph i t

ờ ế

ế

ượ   ng

c cho vào phong bì ch ng th m n ố

ắ ở

phía ngoài

c g n

ồ ố ợ t có ghi rõ s  H p đ ng, tên hàng, tr ng l ấ ướ c. ế   b c trong phong bì ch ng th m n ướ ẽ ượ c s  đ ặ ề ấ ỳ ư ỏ

i Bán s  ch u trách nhi m v  b t k  h  h ng ho c đ  v  nào c a hàng hoá mà do đóng gói

ổ ỡ ặ

ả ượ

ớ ạ

ư

ả ượ ấ ả T t c  các bao bì ph i đ ử ụ ơ ơ ữ s  d ng. Nh ng công t ọ ạ ậ ả ọ t. m i lo i v n t i và m i th i ti ế ả ệ Trong m i ki n hàng ph i có phi u đóng gói chi ti ế ả ượ ị t nh và bì. Phi u đóng gói này ph i đ ộ ả ế ọ M t b n phi u đóng gói chi ti t ắ ạ ượ ậ ệ c đ y kín b ng n p kim lo i đóng ch t vào ki n hàng. ki n và đ ệ ị ẽ ườ ủ 8.5       Ng ủ ặ ớ ầ t ho c v i han r  do ban đ u không t   bôi m  ban đ u không đúng ho c không đ . c c a các ki n ph i đ 8.6       Kích th

i h n nh  sau:

ỡ c gi

ài:

ứơ ủ (cid:160)   Chi u d (cid:160)   Chi u r ng: ề ộ (cid:160)   Chi u cao: ề (cid:160)   Tr ng l

ườ

ớ ạ

t quá gi

i h n trên, Ng

ọ ượ ng:  ướ ượ c v

i Bán ph i thông báo cho Ng

ướ

ướ

ế ặ

i Mua 3 ngày tr

c khi giao hàng và g  b ng DHL cho Ng

ề ọ

ế

ượ

ố ệ

ữ ầ

ướ ề ộ

ườ ưỉ ằ ượ ng và kích th ề

t, các s  li u v  chi u dài, chi u r ng và chi u cao, tr ng l

ằ   i Mua b ng Telex ự  ườ c ngày d ỉ ẫ   ẽ  kèm sách ch  d n ư c đó nh  là 3 b n v ị ọ ề   ng bì/t nh và

ượ

ỉ ọ

t quá 2 t n và/ho c cao quá [...] m ph i có d u ch  tr ng tâm (+) cùng v i các ký

ườ

ườ

ố ỡ

ầ c yêu c u, thì Ng ệ

ượ i Bán không th c hi n đ ự ệ

i Bán s  ph i ch u m i chi phí ph  và ể   trong quá trình v n chuy n, b c d  và l p ráp

ượ

ọ ườ ườ

ng h p tr ng l ợ ử ụ

ợ ượ ng h p s  d ng công t

ệ   t quá 30 t n v i m i công­t ­n  ho c ki n. c c a công t

ậ ư ươ  t

ẩ  có th  đ ể

ng không đ c v ơ ơ  n  thì các kích th ặ ộ ặ ể   nhà máy t

ầ   l n khi đ n đ a đi m

ượ ỗ ớ ơ ơ ướ ủ ơ ơ ố i đa 40 feet tiêu chu n .  n  t ố ế ụ ự  mà theo thông t c qu c t ng t ỡ ằ ậ ệ ạ i Vi t Nam. ệ

ng.

ườ ệ

ặ ủ

c s n rõ, không nhoè, d  nhìn

ả ượ ơ ị ạ

ễ ệ

ệ  Bên m t c a ki n và không đ ố ế ươ  t

c ki n. Các ký hi u qu c t ầ ấ ớ

ng  ng ph i đ ủ

ế ở ệ

ặ ủ

ả ượ

ặ ố

ế ị

ư

t b , 2 m t đ i nhau và m t trên nh  sau:

c ghi trên 3 m t c a thi

ặ ủ ố                                       M c s : ụ ố ỉ ậ       (Tên và đ a ch )

Tr ng l

ượ                            R ng(cm)

ng t nh(kg)                      Cao (cm)

ng bì (kg) c: Dài (cm)

ệ ử

ườ

i Mua.

Ấ ƯỢ

• (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) • (cid:160) N u có kích th ho c Fax m t tháng tr ế ị đ nh x p hàng nh ng thông báo v  tr ng l ướ và h ng d n c n thi ọ tr ng tâm. ệ ọ M i ki n hàng v mã hi u.ệ ự ế N u Ng ả ậ h u qu  phát sinh do vi c không th c hi n đó gây ra ệ ạ t t Nam. i Vi Trong m i tr Trong tr ể ượ   ạ ố 8.7       Cáclo i  ng và thép hình ho c các v t t c ẽ ượ c bu c ch t theo các c  nh m tránh gãy v  trong v n chuy n, trung giao không có bao bì thì s  đ   ế ị chuy n và nh m   ả ượ ụ 8.8       Ph  tùng ph i đ c đóng gói trong các ki n riêng và có ghi: “ph  tùng” Bên c nh ký mã hi u thông th ỏ  ượ c nh 8.9       Ký hi u ph i đ ế ả ượ   ướ ơ c h n 5 cm n u không b  h n ch  b i kích th ệ ậ   ợ ễ ấ ở ị   d  th y trên m t c a ki n phù h p v i các tính ch t và yêu c u khác nhau c a vi c v n ghi   v  trí ố ỡ ể chuy n và b c d  hàng hoá.  8.10     Ký mã hi u ph i đ ợ ồ H p đ ng s  :  ườ i nh n Ng ả ế C ng x p hàng: ả ế C ng đ n:  ượ ọ Tr ng l ướ Kích th ị ọ V  trí tr ng tâm (+) ố ệ ổ ệ ố            /T ng s  ki n Ki n s   ữ Nh ng ký mã trên ph i có trên tài li u g i cho Ng   ĐI U 9: CH T L

NG

ế ậ

ế

ả ộ

ấ ả ươ

ả ượ ả

ị ng m i lo i m t. Hàng hoá ph i đ ụ

ớ ộ ượ c các n

ấ ng t

đang đ

ấ ượ ả ả ả t và ph i hoàn h o, ph i có ch t l T t c  hàng hoá ph i là m i, không b  khuy t t  và ng kinh t ợ ấ ạ ấ ạ ệ ệ ớ th  m i nh t hi n hành theo c s n xu t phù h p v i thông l ẩ ủ ệ ặ ố ế ớ ẩ ượ  (ISA) ho c là c áp d ng m i nh t và theo quy cách c a Hi p h i tiêu chu n qu c t tiêu chu n đ ươ ế ị ậ ấ ướ ả ụ ượ ẩ c áp d ng đã đ theo tiêu chu n và quy cách t t b  l p ra c s n xu t thi ủ ớ ả và phê duy t và phù h p v i b n kê quy cách c a H p đ ng.

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ế

ề ư ụ

ể ậ

ế ạ ả

ng cao.

ư

ề ớ ộ ẩ

i Bán ph i l u ý đ a vào thi ệ ớ ả ượ

ng

t b  ph i đ

ả ư c nhi

ế ế ọ ề t k  m i đi u ki n v  môi   ệ ộ  ợ t đ t đ i hoá đ  phù h p v i đ   m và nhi

Ả Ạ

Ặ Ọ

Ệ Ợ Ồ

ư ệ   ế ị t b  và ph  tùng thay th , tay ngh  s  d ng cũng nh  vi c Các nguyên li u dùng đ  ch  t o thi ấ ượ ỹ ắ l p ráp và th c thi k  thu t ph i có ch t l ườ ỳ Tu  thu c vào quy cách k  thu t, Ng ế ị ườ tr môi tr Ả

ộ ỹ ấ ả ở  Vi t Nam. T t c  các thi ườ ng xung quanh cao. Ả Ự ả ạ ề

ĐI U 10: Đ M B O TH C HI N H P Đ NG VÀ B O Đ M TR  L I TI N Đ T C C 10.1     Đ m b o tr  l

ườ

ệ ấ

i Bán s  thông báo cho Ng ả

ả ẽ

ả ấ

ặ ọ   này t

c ti n đ t c c. Tr  giá c a gi y b o đ m tr  l

ằ i Mua b ng telex   ả ạ ề ặ ọ   i ti n đ t c c ườ   ị ừ  ngày Ng i ả ự ộ    đ ng gi m theo

ụ ụ

ậ ượ ề ấ

ấ ị ợ ề ặ ọ ả

ợ ồ ủ ị ả ạ ề ấ i ti n đ t c c. Tr  giá c a gi y đ m b o tr  l ặ ọ ả ạ ề ả ấ i ti n đ t c c này s  có giá tr  t ả ạ ề ả ả ủ i ti n đ t c c ơ ặ ọ ẽ

ị ỗ ớ ả ạ ề i ti n đ t c c s  ph i phù h p v i m u quy đ nh trong Ph  l c 5

ồ ự 10.2     Đ m b o th c hi n H p đ ng.

ẽ ị

i Bán s  thông báo cho Ng ồ

ủ ợ

ấ ồ

ệ ấ ổ

ả ủ

ả ồ ệ

ệ ự   th c hi n. Tr  giá c a gi y đ m b o th c hi n H p đ ng này t

ồ ồ ợ ệ ự ấ

ặ ọ ả i ti n đ t c c ườ Trong vòng 30 ngày sau khi ký H p đ ng, Ng ả ặ ọ ho c fax vi c l y gi y b o đ m tr  l ồ là 15% t ng giá tr  H p đ ng. Gi y b o đ m tr  l ặ ọ Bán nh n đ ỷ ệ ả  gi m ti n đ t c c theo m i hoá đ n.  l t ủ ả ẫ M u c a Gi y đ m b o tr  l ợ ủ c a H p đ ng.  ả ả ằ ườ ườ i Mua b ng telex Trong vòng 30 ngày sau khi ký H p đ ng, Ng   ả ợ   ệ ả ợ ho c fax vi c l y gi y đ m b o th c hi n H p đ ng. Tr  giá c a gi y đ m b o th c hi n H p ả ị ợ ị ừ ẽ  ngày đ ng là 10% t ng giá tr  H p đ ng. Gi y đ m b o th c hi n H p đ ng này s  có giá tr  t   ế   ự ộ ấ ự  đ ng h t H p đ ng có hi u l c hi u l c vào ngày ký biên b n nghi m thu cu i cùng. ợ

ụ ụ

Ợ Ồ

ữ ổ ế

ệ ự

ượ

ướ

c   s a   đ i  n u  H p  đ ng  có  hi u  l c  th c   hi n  tr

c   ngày___

ệ ự

ườ

ườ

i Mua và Ng ụ ể

ể ữ

ể  ẽ ặ i Bán s  g p nhau đ    nguyên giá do

ấ   và d ch v  đ  có th  gi

ế ị ế

ơ ả

ườ

ự ắ ầ

i Bán t

ồ ng h p H p đ ng không có hi u l c vào ngày đó, Ng ổ ề ệ   thay đ i giá ho c ạ ặ   thay đ iổ   ph m vi cung c p ụ ị t b  và d ch v . ỗ ự ộ ự ng h p ti n đ  xây d ng t i ch  do Ng i Mua th c hi n (xây d ng c  b n, s n xu t thi ệ ủ ớ ị   so v i ngày   b t đ u công vi c c a chuyên gia Ng i ch , l p ráp v.v..) b  ch m quá 12 tháng ể

ẽ ặ

ế ị

ườ

i Bán s  g p nhau đ  quy t đ nh v  vi c thay đ i ậ

i Mua và Ng ườ

ấ ườ ụ ỷ ị

ườ ợ

ượ

ổ   giá d ch v  do vi c i Bán có quy n hu  d ch v  b

ế ị  t b ạ   i ệ    ụ ị

ề ệ ườ ợ

ự ệ ẽ ượ ư

c, Ng ủ

ả ng h p hai Bên không tho  thu n đ c đ a ra tr ng tài theo Đi u 22.1 và 22.2 c a H p đ ng. ợ

ề ổ

ọ ể

ườ

ợ   ả ng h p không th  không thay đ i, thì ph i th c hi n phù h p v i Đi u 23 c a H p

ề ệ

ử ầ ả

ồ ạ

ệ ả

ả ể

ậ ả ặ

ặ ế

ớ ệ t Nam, phù h p v i INCOTERM 2001,   ạ ơ   i nhà máy, t k , bao bì, ký mã hi u, s n, l p ráp và th  nghi m t ể ả   i bi n, d  hàng xu ng c u c ng, b o hi m và b o ỳ  ệ ả    nghi m thu tu  ngày ký biên b n

ế ế ử ố  ngày d  chuy n hàng cu i cùng ho c [...] tháng t

ế

c.

ơ ở ể ậ

ụ ụ

ươ

ư

ơ

c  s  đ  l p hoá đ n th

ng m i.

ố ẫ ủ ợ   ả M u c a gi y b o đ m th c hi n H p đ ng s  ph i phù h p v i m u quy đ nh trong ph  l c 5 c a H p đ ng.ồ   Ề ĐI U 11: TR  GIÁ H P Đ NG  ị ợ 11.1 T ng giá tr  H p đ ng là [...] Euro (b ng ch  : [...] Euro) ố ị Tr   giá  này   là  c   đ nh  và  không  đ tháng____năm 2001. ườ Trong tr ậ th o lu n v  vi c ự có s  tăng giá thi ợ ườ Trong tr ỗ ắ ạ t ườ công tr ng, Ng ễ ậ ch m tr  trên gây ra. Tr ễ ậ ch m tr  và s  vi c s  đ Tuy nhiên, trong tr đ ng.ồ 11.2 Nh ng giá quy đ nh trong Đi u 11.3 là giá [...], CHXHCN Vi bao g m c  chuy n giao công ngh  thi ạ ắ đào t o, ki m tra, giám sát l p đ t, ch y th , phí v n t ỡ hành [...] tháng t ướ ệ ề thu c đi u ki n nào đ n tr 11.3 B ng kê giá: nh  nêu trong ph  l c 3 và làm Giá trên bao g m: ồ

ưở

ng

ậ ệ

ể ủ t b  và v t li u

ườ

ườ

i Mua

châu Âu và t

ệ i hi n tr

ng

ể ­         Chuy n giao công ngh ế ế t k  máy ­         Thi ẽ ổ ả ­         B n v  t ng th  c a nhà x ế ị ­         Thi ­         D ng cụ ụ ­         Ph  tùng 1 năm v n hành ạ ­         Đào t o chuyên ga c a Ng ặ ắ ­         Giám sát l p đ t ạ ­         Giám sát ch y th , nghi m thu

ồ c th c hi n b ng đ ng ti n USD./Euro

ẽ ượ

ả   c tr  vào tài kho n

sau

ổ ồ ườ i Bán xu t trình nh ng ch ng t ố ng m i: 3 b n g c ặ ọ

ươ ả

ườ

ư

ườ

ụ ụ i ti n đ t c c nh  Ph  l c 5 do Ngân hàng Ng

ấ i Bán c p cho Ng

i Mua

ưở

ng.

ụ ụ ố

ệ 11.4 Đi u ki n thanh toán ượ 11.4.1 M i thanh toán đ ặ ọ ề (i)         Ti n đ t c c: ị ợ ườ ặ ọ  (m i lăm ph n trăm) t ng giá tr  H p đ ng, b ng [...] USD/Euro s  đ Đ t c c 15% ườ ấ ạ i Ngân hàng [...], khi Ng i Bán t Ng ả ạ ơ a)      Hoá đ n th ả ạ ề ả ấ b)      Gi y đ m b o tr  l h ằ c)      Gi y đ m b o th c hi n H p đ ng b ng 10% tr  giá H p đ ng theo Ph  l c s  5.

ự (ii)        Các kho n ti p theo:

ượ

ươ

ị ợ

c thanh toán ngay khi hàng đã

ứ     t

ng v i ___% giá tr  H p đ ng đ

ượ

ầ ủ

ươ ợ

ị ợ

ượ

ươ

ng v i ___% giá tr  H p đ ng đ

c thanh toán

ng đ ệ

11.4.2.3 Các ch ng t

ướ

ẽ ượ

ả ế ả ả ng đ Kho n th  2: ồ c giao đ y đ  theo H p đ ng này đ ứ     là s  ti n còn l ạ ươ ố ề ả Kho n th  3: i t ạ ả ệ khi đ i di n các bên ký biên b n nghi m thu cu i cùng. : ề  theo Đi u 11.4.2.1 và 11.4.2.2 nói trên. M i ch ng t

i Bán s  đ c Ngân hàng Ng

c a

ố ắ   th ng nh t

ọ ấ   và th c hành tín d ng

ấ   c cung c p ườ i Bán   ngươ   ừ ủ   Phòng Th

ườ c là Ngân hàng Ng ừ ẽ ượ  s  đ ứ ụ   ch ng t

(B n s a đ i 1993, quy n 500). ệ

ườ

nào, Ngân hàng Ng

t trong b t k  ch ng t

ể ấ ỳ ứ ề ặ   b ng telex ho c fax v  khác bi ườ

ệ ả ờ   Ngân hàng Ng i Mua không tr  l

i

ườ

ượ

ế   Ngân hàng Ng ặ ậ

i Bán s  thông báo cho   ố ớ   ậ t đó và yêu c u xác nh n đ ng ý đ i v i ườ   i Bán trong vòng 15 ứ i Bán, ch ng t   c coi  đó đ ừ  đó.

i Bán có quy n thanh toán cho ch ng t

c xác nh n và Ngân hàng Ng

ườ ể ả

t Nam

i Bán ch u, tr  các chi phí liên quan đ n kh

ườ ủ ụ

ế ướ ẽ

ế ướ

ế ồ

c vay s  đ

c ngân hàng. ợ ộ ộ

ẽ ượ   ớ c ờ ớ   t Nam ) và là m t b  ph n không tách r i v i

ừ ế   và [..] (m t Ngân hàng Vi

ơ ở

ế ườ

ợ ồ

ườ

ư ả ề i Bán tr  ti n b i th

ụ  ậ   ng giao hàng ch m

ề i Mua có quy n yêu c u Ng

ứ ỗ ầ ỳ M i l n rút ti n thu  thu c vào đi u ki n đ nh tr ứ ề các ch ng t ợ ớ ki m tra   phù h p v i Quy t c ả ử ổ ố ế m iạ   Qu c t ợ ườ Trong tr ng h p có khác bi ườ Ngân hàng Ng i Mua ứ  đó. N u các ch ng t ằ ngày b ng telex ho c fax sau ngày telex ho c fax c a Ngân hàng Ng ượ là  đã đ ọ M i phí ngân hàng và các chi phí , k  c  phí u  thác và các chi phí khác xu t phát ngoài Vi ẽ s  do Ng ọ M i th  t c liên quan đ n thanh toán c a H p đ ng này s  ph i phù h p v i kh   ữ ký gi a Ngân hàng (....) ồ H p đ ng này.   Ệ ƯỜ Ồ NG THI T H I DO GIAO HÀNG CH M ĐI U 12: B I TH ậ ườ ng h p ch m giao hàng trên c  s  ngày giao hàng [...] nh  trong ti n đ  nêu trong Ph 12.1     Tr ườ ợ ủ ụ l c 8 c a H p đ ng, Ng ư nh  sau:

a.

ế

ừờ

ông ph i b i th

ậ ng n u giao hàng ch m không quá 1 tháng

ậ ậ ậ

ậ ậ ậ

§(cid:160) §(cid:160) §(cid:160) §(cid:160) ổ

ế ế ế ậ

ế

(cid:160)   Kh (cid:160)   1% tr  gi (cid:160)   4% tr  gi (cid:160)   8% tr  gi ị b. T ng tr  giá b i th

ả ồ ị á chuy n hàng giao ch m n u giao ch m trong vòng ị á chuy n giao hàng ch m n u giao ch m trong vòng t ị á chuy n giao hàng ch m n u giao ch m trong vòng t ườ   thi ng

ụ ụ

ế   từ  1tháng đ n 2 tháng. ế ế ế ừ  2 tháng đ n 3 tháng. ế ế ừ  3 tháng đ n 4 tháng. ệ ạ t h i do giao hàng ch m không quá 8% tr  giá chuy n giao hàng ch m. ậ ủ ề

ớ ự

ư

ợ ế ị

ỷ ậ

ườ

ườ

ế

ơ

i Mua kh u tr

ơ

ấ ả ả

ạ ầ

i Bán ph i tr  ngay khi có yêu c u đ u tiên c a Ng

i Mua.

ườ

i Bán s  thông báo cho Ng

ề ệ ườ

ậ   c v  vi c ch m   i Bán thông

ệ ậ

ườ ồ

ế ợ   ờ ạ 12.2     N u giao hàng ch m quá 4 tháng so v i th i h n giao hàng nêu trong Ph  l c 8 c a H p ườ ệ ủ đ ng, Ng i Mua có quuy n hu  ph n ch a th c hi n c a H p đ ng. ủ ỷ ệ ạ ọ ụ  ph t giao hàng ch m không ph  thu c vào quy t đ nh c a tr ng tài. Tr  giá ph t giao 12.3     T  l ẽ ượ ủ ậ c Ng  vào hoá đ n thanh toán c a Ng hàng ch m s  đ i Bán khi ti n hành ườ ừ ố ề ế i Mua không kh u tr  s  ti n ph t giao hàng ch m vào hoá đ n thanh toán thanh toán. N u Ng ườ ầ ườ ườ ủ i Bán thì Ng c a Ng ể ượ ớ ẽ ườ i Mua m t cách s m nh t có th  đ 12.4.     Ng ậ i Mua ch p nh n vi c giao hàng ch m do Ng giao hàng [...]. Trong tr   t h i do giao hàng ch m gây ra.  báo, s  không áp d ng b i th

ợ ng h p Ng ườ ng thi

ụ ƯỚ

ườ ệ ạ C KHI GIAO HÀNG

ẽ ế

ế ị ạ ưở

t b  t

i x

ặ   ng c a mình ho c

ườ

ĐI U 13: GIÁM Đ NH TR ườ i Bán b ng chi phí c a mình s  ti n hành vi c giám đ nh thi  13.1     Ng ậ ủ c a ng

ằ ầ ủ i nh n th u c a mình.

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ượ

ế ạ

ế ị

ậ ằ

t b  đã đ

c ch  t o hoàn toàn

ườ

ả i Bán ký và c p. B n báo cáo giám đ nh

ơ

ệ ắ

ệ ậ

i Bán s  phát hành b n báo cáo giám đ nh xác nh n r ng thi ồ ệ ủ ợ ấ ượ ẽ ượ ng s  đ ở ụ   11.4.2.2  m c ườ

ủ     và vi c v n hành c  khí c a

i Bán ph i ki m tra vi c l p ráp

ứ c g i cùng v i các tài li u nêu  c khi giao hàng xu ng tàu Ng ế

ế

ạ ị

ế ị

ề ậ

ả ượ

t b , ph i đ

c ti n hành t

i đ a đi m nhà máy

Vi

ề   15.

ế

ệ ủ

ẽ ử ạ

ạ ưở i x

ế   ứ ng, ch ng ki n

i Mua s  c  đ i di n c a mình đ n ki m tra t

ế ị t b  chính y u. ử ợ t Nam phù h p v i Đi u i Bán đ ng ý là Ng ườ

ườ

ườ ế

ng,

ạ ưở i x

ỗ i, m i ng

ể i đ n ki m tra t

ư c giao theo H p đ ng này, t ng s  (...) ng

ế

ườ

ườ

ế ạ

c Ng

i Mua s  đ

ng vào b t k  lúc nào trong

ạ ợ

ề i Bán t o đi u ki n đ n x ồ   này và đ  ch ng ki n th  nghi m.

ưở ể ứ ả

ờ ệ ườ

ườ

ấ ỳ ử ế ệ ủ   ế ưở ng đ n công vi c c a ư ấ ượ ng hàng nh  quy   ế

ọ ề

ự ử

c t

ặ ợ

ầ ả    ki m tra ho c tham d  th  nghi m không h  làm gi m ầ ủ

ượ

ủ ề

ế

ả ườ

i Bán s  giao cho Ng

i Mua toàn b  danh sách các th  nghi m s

ồ ợ  ngày H p đ ng có ạ i nhà c ti n hành t

ợ i Bán trong vi c cung c p hàng phù h p v i yêu c u c a H p đ ng. ừ c tho  thu n thêm gi a hai Bên: trong vòng 2 tháng t ượ ẽ  đ

ộ ệ

ử ế

ẽ ượ

ử ể ứ ễ ậ

ệ ế i Mua s  thông báo danh sách các th  nghi m s  có th  ch ng ki n. ị

ấ ể

ng h p, th  nghi m s  đ

c ti n hành không ch m tr  theo l ch th  nghi m b t k  Ng

ườ   i

ị ớ ố

ườ

ế

ử ng, ch ng ki n th  nghi m s  do Ng

i Bán ch u t

ạ ưở i x

i đa

i t

t

ứ ồ ặ

ế

ế

ấ ẽ ả

ượ ả

ậ ượ

ư

c cung c p s  đ m b o đ t ch c năng đ

c b o hành nh  nêu trong

ậ ượ

ư  s  đ ng b  hoá và c  khí hoá c a công ngh ơ ự ồ ấ ố ớ

ấ c cung c p cũng nh ố ế ệ

ộ ạ

ủ ờ

ệ     hi n đ i nh t đ i v i lo i nhà máy này vào th i đi m giao

ệ t b  và tài li u k  thu t đ ự ữ   thành t u qu c t

ệ ố

ư

ế ể ườ

ế ộ

ạ   t đ  toàn h  th ng ho t ơ ở   i Mua ngay trên c  s

ng, Ng

ng hàng không, Vi

ế ị ủ

ườ

ờ ặ ệ ế t và th c hi n thì Ng ư

ế ạ ườ ả ế

ả ế ề ấ

ấ ệ

ậ ỹ

ổ   t b  c a nhà máy có thay đ i ẽ   i Bán s  cung c p cho Ng i Mua ế ạ     vi c ch  t o sau khi

ậ ượ ự ồ

c s  đ ng ý c a Ng ả ờ

ỉ ẫ

ậ ượ ậ

ọ ệ

ệ ả

ư

c cung   ơ    ngày ký biên b n nghi m thu nh ng không ch m h n

ể ừ

chuy n giao hàng cu i cùng. ự ế

ợ ế ẽ ượ

n u v n hành nhà máy b  ng ng do l

ẽ ố ươ ng t

i c a Ng

i Bán.

ỗ ủ ư ỏ

ườ ặ

ế ị

ồ ợ

ế ạ

ấ ỳ ợ ườ

ệ ủ ệ

t b , theo yêu c u c a Ng

i Mua, Ng

ầ ủ ợ

ề ủ

ườ

ườ

ế ụ

ế ớ ườ

ả ả ề

ệ ử

ẽ ườ  13.2     Ng ớ phù h pợ   v i nh ng đi u kho n và đi u ki n c a H p đ ng này. ề ơ ở  Trên  c  s  này 1 gi y ch ng nhân ch  ch t l c Ng ẽ ượ ử trên s  đ ướ  13.3     Tr ế h u h t các thi  13.4     Nh ng th  nghi m và nghi m thu v  v n hành thi ở ườ ườ  13.5          Ng ạ   nhà máy  c a Ng ệ i Bán nh  sau: th  nghi m t i ế ị ượ ồ ộ t b  đ  Cho toàn b  thi ử ệ ch ng ki n th  nghi m trong vòng (...) ngày. ệ ủ ẽ ượ  13.6     Đ i di n c a Ng ệ   đ  ki m tra hàng s  đ ể ể ẽ ượ c giao theo H p đ ng th i gian làm vi c ế ẽ ượ ệ ế ứ ể  Vi c ki m tra và ch ng ki n th  nghi m s  đ c ti n hành sao cho không  nh h ớ ườ ủ ệ Ng i Bán và không làm b t trách nhi m c a Ng i Bán trong vi c b o hành ch t l ấ ợ ị đ nh trong H p đ ng. Ng i Bán s  cung c p cho các đ i di n này các thông tin liên quan n u h  yêu c u. ướ ừ ể ệ ườ ệ i Mua nghi m thu công vi c, kh  Vi c Ng ấ ườ ệ b t trách nhi m c a Ng ữ  13.7     Nh ng đi u sau đã đ ườ ệ ự hi u l c, Ng ườ máy. Ng ọ ườ  Trong m i tr ặ Mua có m t hay không. ọ  13.8     M i chi phí cho vi c ki m tra là [..] Euro. ườ ở ồ ị  khách s n, giao thông và ti n tiêu  Ng i Bán ch u toàn b  chi phí bao g m vé máy bay kh  h i, ti n ăn  ờ ớ ộ ồ ặ v t, đ ng th i v i m t ho c nhi u phiên d ch ti ng Anh ho c ti ng Pháp.   Ả ĐI U 14: B O HÀNH ả ườ  14.1     Ng i Bán b o đ m r ng: ệ ế ị  14.1.1 Thi t b  và tài li u k  thu t đ ồ H p đ ng này. ế ị  14.1.2 Thi ộ ấ ẽ ả s n xu t s  thu c nh ng hàng nhà máy này. ậ ệ  N u phát hi n ra b  ph n nào không ghi trong ph m vi cung c p nh ng c n thi ườ ế ẽ ườ đ ng bình th i Bán cam k t s  dùng chi phí c a mình g i nó cho Ng ệ ặ ườ t Nam. [ĐKNT] ho c đ ỹ ậ ệ  14.2     Sau khi hoàn thành tài li u k  thu t ho c trong th i gian ch  t o thi ườ ề ỹ ho c c i ti n v  k  thu t mà Ng i Bán bi ậ ả ế ệ không l y ti n tài li u k  thu t c i ti n và đ a nh ng thay đ i và c i ti n này vào ườ nh n đ i Mua. ề ố ớ  14.3     Th i gian b o hành đ i v i nhà máy v i đi u ki n m i tài li u và m i ch  d n k  thu t đ ể ừ ồ ư ấ c p nh  trên trong H p đ ng này s  là 12 tháng k  t 19 tháng k  t ị ừ c kéo dài  Th i gian này s  đ   t ộ   ờ ạ ế ả t b  nào có h  h ng ho c không đ ng b ,  14.4     N u trong th i h n b o hành, máy móc hay b t k  thi ề ặ ừ ồ   ề ớ ặ ượ ầ c ch  t o không phù h p v i các đi u kho n và đi u ki n c a H p đ ng toàn b  ho c t ng ph n ho c đ ạ ữ   ườ ế ị ệ i Bán ch u trách nhi m x  lý nh ng này trong vi c ch y th  thi ệ ử ả ả ậ ứ ư ỏ    h  h ng ngay l p t c trong kho ng th i gian h p lý mà hai Bên tho  thu n cho vi c x  lý này mà không ặ ử   ậ ỹ ặ ạ ả ấ i ho c thay th  tài li u k  thu t này và /ho c s a i Mua. Ng l y thêm ti n c a Ng i Bán ph i xem xét l ế ư ỏ ế ị ủ t b  ho c ph  tùng thay th  h  h ng ho c không ch a ho c thay th  v i chi phí c a mình, các máy móc, thi   ữ ủ đúng. Tuy nhiên, Ng

ặ ườ i Bán không ph i tr  ti n nhân công c a Ng

i Mua cho vi c s a ch a.

ế

ườ

ẵ ạ

ậ ư ỏ

ườ

ườ

ườ

ụ ữ

i Vi ẽ

i Mua có quy n thay th i Bán và Ng

ế    i Bán

t Nam, Ng   s  thông báo cho Ng

ể  thay th  b ng ph  tùng có s n t i Mua

ườ ụ

t Nam, Ng

ằ ấ

ụ ả

ạ ằ ằ

ế ặ ượ

ụ ẽ i Bán s  mua t ẽ ẫ

i Bán có nghĩa v  cung c p nó b ng chi phí c a mình ườ  nhà cùng c p khác nhau sau khi i Bán s  v n b  ràng bu c vào nghĩa v  b o hành nêu

ườ ồ i Bán đ ng ý tr

ử ụ ườ ệ i Vi ủ i Mua b ng chi phí c a Ng ườ ướ c b ng văn b n. Ng

ế

ế

ườ

ệ ờ

ế ị

ế ị t b  ho c ph  tùng đ

ư

ư

ạ ộ

ả i Bán ch u. Th i gian b o hành đ i v i các thi ể ừ

ơ ở ậ   t b  ho c các b  ph n trên c  s  giao ế ặ   ượ c thay th  ho c ị   ế  ngày chúng đ n [đ a

ố ớ  ngày đ a chúng vào ho t đ ng nh ng không quá 13 tháng t

ể ượ ử ạ

ế ằ

ư ỏ

ặ ộ

c g i l ờ

ườ

ơ ở

ượ ườ

c thay th  b ng cái m i có th  đ i cho i Bán trên c  s  giao [ĐKNT] trong th i gian do

ế ị t b  ho c b  ph n h  h ng sau khi đ ằ ườ i Bán yêu c u b ng chi phí c a ng

ư ở

ườ

ượ

ườ

i Bán không x  lý đ ử ỏ ề ự ụ

ề ườ

ườ

ướ

i Bán, Ng

ư  kh  b  nh ng h  h ng này b ng chi phí c a Ng ệ ả ả ộ

ớ c v i Ng ủ

ậ ậ ệ ử

ệ ườ

ấ ỳ ự ư ỏ

ữ ườ

ẽ ượ

ặ ủ

ườ

i Bán s  đ

ề    Đi u 14.4 thì ườ ẫ   i Bán v n ợ ế   ườ ng h p này, n u ị   ả ẫ i Bán v n ph i ch u ợ   ườ ng h p  các b  ph n mua c a các nhà cung c p khác. Trong tr ử ỏ  ầ  cho vi c s a ch a. B t k  s  h  h ng nh  nào mà c n kh  b ằ   ệ i Bán b ng

i Mua th c hi n và báo cho Ng

ự ế

ườ ữ i Bán ch u nh ng chi phí th c t ề

ườ

c do l

c Ng . ử ỏ ượ ủ

i c a Ng ặ

ườ ụ

ế ị

ườ ư ỏ i Bán thay th  máy ho

��c m t ph n c a thi

ỗ ủ   i Mua có i Bán. Ng ủ   ớ t b  ho c ph  tùng v i chi phí c a

ổ (cid:160)

ấ ượ

ề   ẩ ng tiêu chu n trong đi u

ấ ượ

ế ằ  N u b  ph n h  h ng có th ử nó, b ng chi phí c a Ng i Bán. Sau khi s a ch a, Ng ễ ế ẽ s  thanh th  mi n phí ph  tùng đã s  d ng. ư ỏ ậ  N u b  ph n h  h ng không có t ấ ho c ch p nh n là Ng ườ c Ng đ ề trong Đi u kho n này. ọ  14.5     M i chi phí liên quan đ n vi c giao thay th  các danh m c thi ẽ [ĐKNT] s  do Ng ử ữ s a ch a là 12 tháng k  t ể đi m giao hàng] ụ  Các danh m c thi ế i Bán n u Ng Ng ậ ả hai Bên tho  thu n. ế ườ ế i Mua khi u n i, nh   c các h  hòng mà Ng  14.6       N u Ng ư ỏ ư ủ ườ i Mua có quy n t Ng i Bán nh ng Ng ữ ế ệ ự ả ph i th c hi n nh ng nghĩa v  liên quan đ n vi c b o hành nêu trong đi u này. Trong tr ườ ượ i Mua mua không có tho  thu n tr các b  ph n đ c Ng ừ ả trách nhi m b o hành nêu trong đi u này t ự ế ả này Ng i Bán ph i ch u các chi phí th c t ầ ự g p và không c n s  có m t c a Ng ị Fax ho c Telex và Ng ở ữ ế  Đi u 14.4 không kh  b  đ  14.7     N u nh ng h  h ng nêu  ề ế ườ quy n yêu c u Ng ề ườ i Bán theo đi u ki n [ĐKNT]. Ng ả ườ  14.8     Ng i Bán b o đ m là: ấ  A.     T ng công su t là: ấ t n /ngày  • (cid:160) (cid:160)   ạ (cid:160)

ố T i thi u 90% thành ph m là thành ph m đ t ch t l ệ Hi u  qu  chung b o  hành là thành  ph m đ t ch t l

ng tiêu chu n  t

ẩ ươ   ng

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ươ

ng [...] %.

ể • (cid:160) ki n ch y nghi m thu • (cid:160) đ ng thành ph m: tiêu chu n trong đi u ki n v n hành bình th

ng.

ườ

ườ

ẩ ố

ẩ ượ

i Báo ký

i Mua và Ng

ườ ỗ ủ i ch  c a Ng

ệ ệ

ấ ượ ạ ả

ậ ạ ạ ượ

ườ

ườ

ệ ượ

ơ ộ ệ

ệ ạ c tuyên b  thành công, các đ i di n t ậ c. ầ

i Mua. Tr

c th c hi n b ng chi phí c a Ng

ườ

ợ ằ

ủ ằ ạ ạ i Bán ch u trách nhi m ch y l

ệ   ạ ng h p ch y nghi m ủ   i trong vòng 60 ngày b ng chi phí c a

ế ị

ườ

ệ ườ

ẽ ạ ượ

ệ ạ

ườ

ư

ệ   ẽ ạ i Mua s  quy t đ nh là s  ch y nghi m ề   ỉ c ch  tiêu theo nh  Đi u

t h i do không đ t đ

ng thi

ẽ ượ

ế

ệ i Mua quy t đ nh ch y nghi m thu l n th  ba thì nó s  đ

ườ ủ

ằ   c ti n hành trong vòng 60 ngày b ng ả ườ i Mua n u hi u qu  chung n m trong kho ng 95% và 100% c a hi u qu  chung b o hành   ủ

ả ơ

ế

ế ị ế ằ ườ i Bán n u hi u qu  chung th p h n 95%.

ế ị

ườ

ợ ườ

ườ

ứ ng h p nghi m thu l n th  ba không thành công, Ng ồ ạ

ầ ẽ ả ề i Bán s  tr  ti n b i th ế ị

t h i do không đ t đ ứ ư

ườ  hay Ng ế

ng thi ệ

ệ ạ ầ

ẽ ượ

ế

ạ ẽ i Mua s  quy t đ nh ch y nghi m thu l n th ạ ượ ư ề c ch  tiêu theo nh  Đi u 14.10.1. ằ   c ti n hành trong vòng 60 ngày b ng  thì nó s  đ

i Mua quy t đ nh ch y nghi m thu l n th  t

ườ ủ

i Bán.

ứ ư

ườ

ườ

ng h p ch y nghi m thu l n th  t

ẽ ả ề i Bán s  tr  ti n b i th ả

ườ ạ ỉ

ng thi ủ

ệ ạ t h i do   ả  ệ

B. Ch t l Khi ch y nghi m thu đ biên b n nghi m thu xác nh n là nghi m thu s  b  đã đ t đ ệ  14.9     Ch y nghi m thu l n đ u đ ầ ầ thu l n đ u không thành công. Ng ườ i Mua. Ng ợ ườ ứ ầ ng h p ch y nghi m thu l n th  hai không thành công. Ng  Tr ẽ ả ứ ầ thu l n th  ba hay Ng i Bán s  tr  tièn b i th 14.10.1. ế  N u Ng chi phí c a Ng và b ng chi phí c a Ng   Tr ư t  N u Ng chi phí c a Ng ườ ợ  không thành công, Ng  Tr ạ ợ ằ ả ế không đ t đ c ch  tiêu theo Đi u 14.10.1 n u hi u qu  chung n m trong kho ng 98% và 100% c a hi u qu ả chung b o hành.

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)

ạ ề

ầ t h i theo Đi u 14.10.1 không đ

ườ

ượ ế

ơ ữ ả

ứ ư ấ c áp d ng n a. Hai Bên s  g p nhau tho  thu n t ượ

ệ ẽ ặ c thì Ng

ệ    th p h n 98% c a hi u qu  chung b o hành, vi c ậ ỷ ệ ồ   ụ  b i  l ồ   ẽ ả ề i Bán s  tr  ti n b i

ư

ệ ạ ệ

ả ệ ườ ệ ạ ng thi ng thi ng thi

t h i khác do không đ t ch  tiêu. N u hai Bên tho  thu n đ t hai do không đ t ch  tiêu theo nh  đã tho  thu n.

ế

ượ

ậ ự ệ ẽ ượ ư

c, s  vi c s  đ

ọ c đ a ra tr ng tài gi

ư i quy t theo nh  Đi u 22.1 và

ư

ườ

ệ ạ

t h i do không đ t đ

ế ị ằ

ng thi ụ

c áp d ng nh  sau: ả

ườ

ầ ộ

ể ườ

ả ể ồ

ệ ị ợ

i Bán tr  đ  b i th

c ch  tiêu n u áp d ng thì s  đ ượ c Ng

ữ ượ ệ ủ c bi u th  b ng ph n trăm c a hi u qu  chung b o hành,   ỉ  ệ ạ t h i do không đ t ch ng thi

ườ

ườ

ả ề

ệ ạ

ư

ng thi

i Bán đã tr  ti n b i th

t h i do không đ t ch  tiêu, nghi m thu t m th i coi nh

ượ

ng thi

ệ ạ

ườ ng thi

ổ ạ

ồ ề

ề ẽ

ấ ỳ ườ

ổ ườ ườ

t h i do không đ t ch  tiêu s  không v ộ ậ ượ

ợ ồ ị t quá 6% t ng tr  giá H p đ ng. ệ ạ ề   t h i do không ng thi ị  ầ t quá 10% (m i ph n trăm) t ng tr

ệ ạ t h i do giao hàng ch m (Đi u 12.1) c ng ti n b i th ng h p nào s  không v

ế

ế

ư

ặ ẽ ằ

ấ ỳ t cho vi c v n hành nhà máy, Ng

ể ừ

i Mua.

i đ a đi m nhà máy trong vòng 60 ngày k  t

ườ

ế

i Bán s  ch u trách nhi m cung c p b t k  b  ph n, thi ủ

ườ

ằ ằ

ệ ậ

ả ưỡ

ượ

ủ ế ị t b  ho c máy móc ho c ph  tùng ả ế ị   t b  công ngh , ki m tra, phù h p và ph  tùng thay th  cung c p theo ấ   ủ ớ c cung c p

ồ ợ

ồ ườ

ườ

ườ

ấ i Bán ch m nh t trong vòng 45

i Mua có th  thông báo cho Ng

ế ng h p có khi u n i Ng ờ ạ ế ế

ệ ư ỏ ạ

ườ

ả ờ ạ ườ i Mua và Ng

ả   i Bán ký Biên b n

t.

ố ệ ả ườ

ệ ề ế ị

ệ ị

ườ

i Mua cung c p phù h p v i thi

t b  và d ch v  do Ng

ế ế ậ ệ   t k , v t li u

ỉ ẫ

ưỡ

ố t. ậ ườ i Mua l p đ t, v n hành và b o d

ng phù h p v i quy cách, ch  d n và

(cid:160) (cid:160) (cid:160)

ả ng t c Ng i Bán.

ậ ệ

ươ

(cid:160)   ế (cid:160)   Ng

ệ   ng ti n,

(cid:160) (cid:160) (cid:160)

ủ t theo yêu c u c a Ng

ườ ẽ ụ ầ ệ

ầ ủ ờ

ế ư ỏ

ườ

i Mua ph i thông báo ngay trong vòng 30

(cid:160) (cid:160) (cid:160)

ố ớ ư ỏ

ế

ấ i Mua s  dùng chi phí c a mình cung c p nhân l c có tay ngh  và các v t li u, ph ườ i Bán. ả ượ c nh  v y thì không có quy n gì đ i v i h  h ng đó.

(cid:160)   N u phát hi n ra h  h ng trong th i gian b o hành, Ng ả i Bán b ng văn b n. N u không đ

ư ậ Ơ Ộ

ườ Ắ

ớ ự

c khi l p ráp các bao bì s  đ

ở ể ể ậ

ặ ủ ả

ườ

ượ

ư

ướ i Mua và Ng

c m  đ  ki m tra v i s  có m t c a các Qu n lý công tr ị ườ

ẽ ượ ợ ng h p các b  ph n đ ả

i Bán.Tr ẩ

ườ ẽ

ộ ể

ườ   ng ế   c ghi trong b ng kê đóng gói nh ng b  thi u ườ   i Bán

i Mua và Ng

ặ ư ỏ ờ

ả ườ

ế

ườ ể ị ỏ ẽ ử

ế ấ ị ở ớ

ủ ng c a Ng ể ề  chi ti u v  bao bì vào th i đi m ki m tra. ặ ầ ử   i ta th y các ph n t  máy b  h ng và/ ho c thi u và bao bì trong ườ ề   ặ i Bán s  s a ch a ho c giao không l y ti n t.

ườ

ườ

i Mua gây ra thì Ng

máy thi u và /ho c h  h ng do Bên Ng ế

ế ề ề

ợ ẽ ậ

ủ ụ

ể ớ ị

ả ấ

ả ẵ

i Mua ch u trách nhi m làm th  t c h i quan và v n chuy n b ng chi phí c a mình c  máy   ọ   ệ i đ a đi m l p ráp và cung c p m i

ậ t Nam t

c ng Đà N ng ­ Vi ắ

ế ể ế

ế  N u hi u qu  chung c a ch y nghi m thu l n th  t ồ b i th ườ th ỉ ườ th ế  N u hai Bên không tho  thu n đ 22.2.  14.10. ạ ượ 14.10.1 B i th M i ph n trăm h t đi trong hi u qu  chung đ ẽ ượ 1% (m t ph n trăm) giá tr  H p đ ng s  đ tiêu. ợ ườ ng h p Ng Tr t.ấ đã hoàn t ộ ố ề ồ Toàn b  s  ti n b i th ườ ố ề T ng s  ti n b i th ỉ đ t ch  tiêu (Đi u 14.10.1) trong b t k  tr ợ giá H p đ ng. ồ   ế ị t b  ho c máy móc mà không nêu trong H p đ ng  14.11   Trong v n hành n u có b t k  ph n nào c a thi ủ ườ ệ   i Bán s  b ng chi phí c a mình g i nh ng th  này này nh ng c n thi ườ ậ ượ ể ớ ị c thông báo c a Ng  khi nh n đ t ậ ấ ỳ ộ ặ ấ  14.12   Ng ờ ạ ườ ầ i Mua sau th i h n b o hành. thay th  nào theo yêu c u và b ng chi phí c a Ng ế ợ ệ ả i Bán b o đ m r ng thi  14.13   Ng ợ ộ ồ H p đ ng này là đ ng b  và phù h p v i vi c v n hành và b o d ng c a toàn b  nhà máy đ theo H p đ ng này. ạ ợ  14.14   Tr ả ả ngày sau khi k t thúc th i h n b o hành mi n là vi c h  h ng x y ra trong th i h n b o hành. ệ ủ ờ  14.15   Ngay sau khi k t thúc th i gian b o hàn, các đ i di n c a Ng nghi m thu cu i cùng, xác nh n là Nghi m thu cu i cùng đã hoàn t ữ ự  14.16   Vi c b o hành d a trên nh ng đi u ki n sau: ả ụ (cid:160)   Ng  • (cid:160) i Mua b o đ m là thi ề ấ ượ và tay ngh  và có ch t l ế ị ẽ ượ • (cid:160) t b  s  đ Thi ị ủ khuy n ngh  c a Ng ườ • (cid:160) ị ph  tùng và d ch v  c n thi ế • (cid:160) ngày cho Ng Ệ   Ề  ĐI U 15: L P RÁP, CH Y TH  NGHI M THU S  B , CH Y TH  NGHI M THU VÀ NGHI M THU  15.1.1 Tr ườ ủ c a Ng ị ộ ho c h  h ng, hai Bên s  chu n b  m t báo cáo đ  các qu n lý công tr ký, đ ng th i cũng cung c p nh ng mô t ế ứ  15.1.2 Căn c  vào báo cáo trên, n u ng ấ ệ ấ tình tr ng x u, không có d u hi u gì là đã b  m  ra Ng ố ặ ổ ầ ế [ĐKNT] ph n thay th  và/ ho c b  sung càng s m càng t ườ ặ ư ỏ ầ ử i Mua ng h p có các ph n t  15.1.3 Tr   ề ệ   ồ ườ i Bán s  l p m t H p đ ng đ  đi u ki n giao hàng ho c thay th  và đi u ki n thanh toán v  vi c và Ng này.  15.1.4 Ng móc, thi ươ ph

ằ ể t đ  ti n hành l p ráp máy móc và thi

ệ ườ ị ế ừ ả ế ị t b , và ph  tùng thay th  t ứ ầ ệ ng ti n, nhân công và các th  c n thi

ắ ế ị t b .

(cid:160) (cid:160) (cid:160)

ườ

ế ị

ệ ắ

i Bán cung c p s  đ

ế ạ

ỉ ẫ ẽ

ế i Mua ti n hành d ợ ườ

ườ ụ ụ i Bán (theo Ph  l c 6) phù h p v i thi i Bán và/ho c nhân viên Ng

ườ

ặ ọ

ệ ắ

c nhân viên c a Ng ườ ườ ờ

ướ   i ế   t   i Bán cung ư   ng s  tho  thu n m t l ch bi u th i gian cho m i vi c l p ráp cũng nh  cho

ỉ ẫ ậ ộ

i c a các máy và toàn b  máy.

ạ ạ

ơ

ượ

ả ể ể

i đ  ki m tra

c ch y không t

ỗ c ki m tra c  và đi n. M i máy và c  dây chuy n đ

ỗ ả

ườ

ườ

ườ

ủ ng c a Ng

i Mua và Ng

ẽ i Bán s  ký biên

ệ t b  trong đi u ki n v n hành. ạ ệ

ệ ạ

ơ ộ ệ

ế

ỉ ẫ    12 đ n 14 ngày theo ch  d n

ườ

i Bán và ti n hành hi u ch nh.

ơ ộ ế ế ị

c th c hi n trong th i gian 3 tu n.

ế

ự ệ

ệ ế

ầ ủ ng c a Ng

ủ ườ ệ i hi n tr

ể ạ   c ti n hành. Ch y nghi m thu đ  t o ượ ạ   c ti n hành trong

ỉ ầ ề ượ t b  và c  dây chuy n đ ạ ạ ượ ườ i Mua quy đ nh. Ch y nghi m thu đ

ườ

ượ

ứ ủ

đó đ

i Mua

ấ ị c so sánh v i công su t đ nh m c c a máy do Ng

.ờ ng s n ph m làm ra trong 72 gi

ụ ụ

c s n ph m có ch t l

ệ ệ ậ   c là 86% trong đi u ki n v n

i Bán. ườ

ế

ề ấ ượ ng tiêu chu n trong đi u ki n ch y nghi m thu. ạ ượ ế c tuyên b  là thành công n u hi u qu  chung đ t đ ủ ệ ạ c 86%, các đ i di n t ườ

t nguyên nhân. ẽ ượ

ệ ư ạ ượ ả

ạ ủ

c áp

.

ữ ữ ơ

ỏ ử ỏ ử

ư ỏ ư ỏ

ư ỏ ư ỏ ế

ẽ ượ

ộ ờ

ỏ ả

. ệ

c kéo dài

ệ ủ

ườ

ườ

i Mua và Ng

i Bán s

ợ ư ỏ ế ị

ệ ể ế ụ Ẩ Ấ ị

ơ

ề ế ị

ế

c CHXHCN Vi

t Nam thi

t cho vi c xu t kh u vào và s  dungj trong n ế ế

ụ ủ

ấ ệ

ẩ ỹ

ế

ấ    các C  quan th m quy n gi y phép xu t ậ   t b  nhà máy, v t ủ    thay th  (n u có), và cho các nghĩa v  c a Ngu i Bán c a

ườ

ế

t cho vi c giao hàng s  đ

i Bán cung c p cho

c Ng

ườ ườ

ồ ẩ

ế

ệ ệ ủ ệ t gi y phép xu t kh u cho vi c xu t kh u sang CHXHCN Vi

t Nam thi

ẩ ỹ

ế

ế

ườ

ư

ế

ế ị  ấ t b ộ ấ   , ph  tùng thay th , tài li u k  thu t, các b  ph n thay th  thì thay cho gi y phép này ấ ấ   t cho các i Mua b ng m t th  nêu rõ Gi y phép xu t kh u không c n thi

ườ ế

ệ ự ủ

ơ ủ

ườ

ấ   ít nh t [60 ngày]. V i chi phí và r i ro thu c v  mình Ng

ớ ủ ấ ỳ ậ

ạ ủ

ườ   ụ ủ i ẽ ộ ề ờ   i Bán s  kéo dài th i ồ   ệ ả   x y ra trong khi th c hi n H p đ ng

ườ

ướ

ế

ả ọ ợ

ế

ặ ượ   đánh vào thi

c

ạ ồ ậ

ượ

ế

ấ ẽ ượ t b  do Ng  15.1.5 Vi c l p ráp m i thi ự ậ ủ ỹ ậ ủ s  giám sát và ch  d n k  thu t c a nhân viên k  thu t c a Ng ổ ấ ả ề ế t c  đ u do Ng k , ch  t o, b n v  tính năng, s  tay ch  d n, t ộ ị ẽ ả ấ c p. Hai qu n lý công tr ả ủ ử ạ ệ vi c ch y th  có t ơ ộ ệ 15.2     Ch y nghi m thu s  b  và ch y nghi m thu ệ ơ ộ  15.2.1 Ch y nghi m thu s  b ể ẻ ượ  đ  M i máy riêng l ậ ế ị ủ ộ kh  năng h at đ ng c a thi ệ ệ ạ ơ ộ  Khi ch y nghi m thu s  b  thành công, đ i di n t i hi n tr ơ ộ b n nghi m thu s  b  xác nh n là đã nghi m thu s  b .  15.2.2 Ch y nghi m thu   ạ Ngay sau khi ch y nghi m thu s  b  thành công, nâng công su t trong vòng t ủ c a chuyên gia Ng ệ ộ ỉ  Vi c hi u ch nh toàn b  thi ờ ố ờ  cu i cùng c a 3 tu n đó, ch y nghi m thu đ  Trong th i gian 72 gi ệ ạ ẩ ả ra s n ph m do đ i di n t 72 gi ượ ẩ  L ư ọ ch n nh  đã nêu trong ph  l c 2. ạ ượ ả ả ệ  Hi u qu  chung là t o đ ệ ượ ạ  Ch y nghi m thu đ ườ ườ ng và nguyên li u nh  quy đ nh c a chuyên gia Ng hành bình h ế ệ ả i hi n tr  N u hi u qu  chung không đ t đ ng s  phân tích chi ti ế i Bán, các đi u ki n c a Đi u 14.9 s  đ  N u nguyên nhân không ph i do trách nhi m c a Ng d ngụ ệ ạ  H  h ng nh : Là h  h ng trong khi ch y nghi m thu, đòi h i s a ch a không quá 02 gi ệ ạ ớ  H  h ng l n: Là h  h ng trong khi ch y nghi m thu, đòi h i s a ch a h n 02 gi ệ ạ ư ỏ  N u h  h ng nh  x y ra trong khi ch y nghi m thu, toàn b  th i gian ch y nghi m thu s  đ ươ ứ ng  ng. t ườ  Tr ng h p h  h ng l n x y ra trong khi ch y nghi m thu, các đ i di n c a Ng ạ cùng nhau quy t đ nh xem ch y nghi m thu có th  ti p t c hay coi là không thành công.  Ẩ  ĐI U 16. CÁC GI Y PHÉP NH P KH U/ XU T KH U: ờ ừ ườ  16.1     V i chi phí và r i do v  mình Ng i Bán xin k p th i t ử ầ ẩ ướ kh u c n thi ậ ư ụ ư t , ph  tùng, thay th , tài li u k  thu t, v t t ồ ợ H p đ ng này nói chung. ẽ ượ ầ ấ ả 16.2       T t c  các gi y phép xu t kh u c n thi ệ ự i Mua trong vòng 60 ngày sau ngày hi u l c th c hi n c a H p đ ng vày. Ng ấ ng h p không c n thi  Tr ậ ư nhà máy, các v t t Ng i bán s  cung c p cho Ng chuy n giao hàng. ả  16.3.1    Hi u l c c a Gi y phép xu t kh u này ph i dài h n th i gian th c hi n các nghĩa v  c a Ng ợ Bán  thu c H p đ ng này h n c a gi y phép xu t kh u theo th i gian c a b t k  ch m tr  nào này.   ặ 16.3.2    Ng ữ ả c  khi nh ng thu  này đang có khi ký H p đ ng này ho c đ ế ế tùng thay th , tài li u k  thu t,

ệ i Bán ph i ch u và tr  m i lo i thu  và/ ho c chi phí Bên ngoài N c CHXHCN Vi ậ ư ế ị t b  nhà máy, các v t t ậ ộ   lu t m i ẩ

ậ   các b  ph n thay th  (n u có), đ

c xu t kh u do có m t

t Nam   ụ  , ph ớ   và

ấ ỳ

ữ   quy đ nh có tính lu t pháp do Chính ph  ho c b t k  Nhà ch c trách nào

ườ

ị ố

ứ i Mua. ậ

ẽ ậ

ế ị

ấ ỳ ự t Nam công b  mà không có b t k  s  can thi p nào c a phía Ng ộ ề ả

ầ   t

i CHXHCN Vi

ủ ấ t Nam c  cho vi c nh p kh u m i thi

i Mua v i chi phí c a mình và r i ro thu c v  mình s  xin b t k  Gi y phép nh p kh u nào   ậ   t b  nhà máy, các v t

ế ế

ơ

ợ ả

ụ ủ

ủ ấ ỳ ọ ẩ ụ , ph  tùng thay th , n u có, và cho m c đích c a H p đ ng này nói chung. ự

ườ

ệ ủ ồ

ộ ễ

ủ ấ ỳ

ườ   i   th iờ   ẽ i mua s  kéo dài ợ   ệ ự   hi n H p

ạ ồ

ế

ế

ườ

ế

ả ờ ỹ

t Nam ho c đang có th i gian ký h p ệ

ị ả i Mua ph i ch u và ụ   t c áp d ng t b  nhà máy, các v t t

ậ ậ

ệ ượ

ượ ế ị ẩ

ấ ỳ ự

ậ   kh uẩ   và h i quan, các lo i thu  và/ ho c chi   trả  m i lo i thu  nh p ạ   ợ   đ ng vay ho c đánh ặ ệ i CHXHCN Vi   ế ế   ụ ậ ư  ph  tùng thay th , tài li u k  thu t, các b  ph n thay th  n u ủ  ặ ớ ệ   t Nam công b  mà không có b t k  s  can thi p

ườ

ứ i Bán Ả

ườ

ưở

ng tr ệ

ố ự ể

không l ế ng tr c ti p đ n

ướ c và không ự ế   vi c th c hi n toàn

ượ

ệ ự ả ợ

c coi là tr

ồ ườ ụ ợ

ễ c mi n tr

ồ ừ ệ ng cũng nh  các nghĩa v  khác phát sinh t ấ

ẽ ự ộ ự ả

ư

ẽ ả

ế

ậ ứ ằ ư ả

ả ử

ồ ắ ầ ừ ự ệ

ả ứ

ấ ủ ự ệ ệ c xác nh n b ng vi c Phòng Th

ệ ử  ngày g i đi n. ả ằ ứ

ươ ề ự ệ

ả ượ ướ

ữ ề ấ

ậ ấ

ầ ẽ ấ

ủ ụ

ượ

ế

c tuân th , Bên yêu c u s  m t quy n yêu c u gi m nghĩa v

c  hai Bên s

ạ ượ

ể ả

ế ị

ễ i quy t s  ch m tr . N u không đ t đ

ụ ế ị ấ

ề ự

ế ổ

ườ

ế

ủ ụ ư ả ẽ ượ ả i quy t  n tho , Đi u 22 s  đ

c th c hi n, và tr ng tài s  gi

ườ

i bán l y Gi y phép xu t kh u không đ

ượ   c

t Nam

ệ ở

ẩ t b  và v t li u nh p kh u vào Vi  phí và chi phí nào

t Nam.

ệ t nam và các công vi c th c hi n ngoài Vi ệ  Vi ệ

ế ị ấ ỳ ạ ụ

i Vi

ụ t nam ...vv: Giá d ch v   t Nam

i bán trong thòi gian

ị  Vi

ế  và các kho n thu đánh vào chuyên gia c a Ng  c a Vi

t nam, có hi u l c vào ngày ký H p đ ng này.

ợ t b  vào Vi ậ

ệ ự ụ ậ ệ ườ

ể ự ườ

ướ ể

ủ ụ

ồ ả   t nam đ  th c hi n H p đ ng, h  ph i ậ   i mua làm các th  t c nh p c đ  Ng

ế ị ấ i mua ch p nh n tr

ụ ả ượ i mua và ph i đ

c Ng

ẩ ạ

ế

ệ  phí khác có liên quan đ n vi c th c hi n H p đ ng phát sinh ngoài lãnh th  Vi

t nam

ƯỢ

ệ ho c pháp l nh và hoăc nh ng khác ngoài CHXHCN Vi ớ ườ  16.3.3    Ng ứ do Nhà ch c trách yêu c u ư t ệ  16.3.4    Th i hi u c a gi y phép nh p kh u này ph i dài h n th i gian th c hi n các nghĩa v  c a Ng Mua thu c H p đ ng này ít nh t 60 ngày V i chi phí và r i ro thu c v  mình, Ng ủ h n c a Gi y phép nh p kh u theo th i gian c a b t k  ch m ch  nào x y ra trong khi th c đ ng này.  16.3.5    Ng phí  khác  đang đ ậ vào vi c nh p thi ệ ậ ộ c nh p kh u do có m t lu t m i và ho c pháp l nh và ho c nh ng quy đ nh pháp lu t do Chính ph có, đ ấ ỳ ặ ho c b t k  Nhà ch c trách nào khác ngoài CHXHCN Vi nào c a phía Ng Ấ  ĐI U 17. B T KH  KHÁNG ế ố ả ọ ỉ  17.1          M i t nh hu ng x y ra sau khi H p đ ng có hi u l c do các y u t ự ượ c, ngoài s  ki m soát c a các Bên ký H p đ ng và  nh h tránh đ ụ ợ ấ ộ ặ ng h p b t kháng. b  ho c m t ph n nghĩa v  H p đ ng, đ ả ả ẽ ượ ệ ấ  17.2           Bên yêu c u gi m th c hi n nghĩa v  H p đ ng do b t kh  kháng s  đ    trách ả ễ ư ườ ệ ậ nhi m b i th  vi c ch m tr  do b t kh  kháng và thòi gian   ụ ự ớ ệ ọ   ả  đ ng kéo dài b ng th i gian do b t kh  kháng gây ra, v i đi u ki n là m i th c hi n nghĩa v  trên s  t ầ ủ ệ ượ ủ ụ ướ c th c hi n đ y đ . i đây đ th  t c d ụ ợ ệ ầ  17.3           Bên yêu c u gi m th c hi n nghĩa v  H p đ ng do b t kh  kháng s  thông báo cho Bên kia   ậ ạ   ngay l p t c b ng fax nh ng không quá 20 ngày sau khi b t đ u và k t thúc b t kh  kháng, và xác nh n l i b ng th  đ m b o g i DHL trong vòng b y (7) ngày tính t ắ ầ    17.4          Thông báo nói trên ph i có ch ng minh cho s  vi c x y ra, b n ch t c a s  vi c, ngày b t đ u ế ố   ạ ả ng m i qu c và ngày k t thúc, h u qu . Nh ng thông tin này ph i đ ờ   ậ ặ ơ gia ho c c  quan ch c năng v  v n đ  này c a n c liên quan c p ch ng nh n v  s  vi c x y ra, th i gian kéo dài. ữ  17.5          N u nh ng th  t c trên không đ ấ ả ồ H p đ ng do b t kh  kháng gây ra. ẽ  ứ ư ả ơ ườ ợ ng h p b t kh  kháng kéo dài h n ba tháng liên t c thì trong tháng th  t  17.6          Tr ấ   ậ ỏ ế ự ậ c th a thu n ho c b t cùng nhau quy t đ nh các bi n pháp đ  gi ồ   ắ ầ ỷ ợ ề ả ể ừ kh  kháng kéo dài quá năm tháng k  t  ngày b t đ u thì Bên b  b t kh  kháng có quy n hu  H p đ ng ử ả ầ hoàn toàn ho c m t ph n b ng cách g i th  đ m b o, không c n th  t c và ti n b i hoàn cho phía Bên kia.   ẽ ả   ự ả ng h p này, n u không t Trong tr i  gi ồ ợ ố ế quy t các m i quan h  trong H p đ ng. ấ ể ậ ặ  17.7          B t k  khó khăn ho c ch m tr  nào trong vi c Ng ợ ườ coi là tr ng h p b t kh  kháng. Ế Ề  ĐI U 18. THU   ậ ệ  18.1           Giá thi ế ệ không bao g m b t k  lo i thu , l ạ ạ ắ ị  18.2          Các d ch v  (giám sát l p ráp, th  nghi m, nghi m thu, đào t o t ườ ả ạ đã bao g m m i lo i thu ậ ệ ủ ớ ợ phù h p v i các lu t l ự ị ườ  Khi Ng i bán d  đ nh mang các d ng c , v t li u, thi ườ thông báo cho Ng ờ ớ ả kh u t m th i v i h i quan. ệ ế ả Các kho n thu  và l ườ i bán ch u. do Ng Ể Ề  ĐI U 19. CHUY N NH

NG

ế

ượ

ượ

ượ

ng hay ng

ng ho c c  hai, và toàn b

ữ ự ả ả ậ ể ừ ướ c, phía Bên kia có th  t ng không có tho  thu n tr ể ườ ượ ượ c chuy n nh i đ

ng n u không có s  th o thu n b ng văn b n gi a các Bên và   ự    ch i th c ộ

ể c chuy n nh ượ ể ng h p m t Bên chuy n nh ườ ể i chuy n nh ượ ả ư c b o l u.

ộ ớ ả i c a Bên đó đ   B O M T ữ

ệ ườ

ứ ườ

ề ở ữ ữ

ườ

ẽ ặ ể ử ụ

i mua ho c nh ng tài li u mà ng ỉ

ọ ệ i mua ch  có th  s  d ng nh ng tài li u và thông tin đó và đ c bi

ố  quy n s  h u m i nghiên c u, b n v , ki u dáng và m i tài li u đã công b  và thông báo   ờ   ể ữ i mua có th  có trong th i i mua ho c nh ng tài li u mà ng ặ ữ   t trong

ệ ệ

ồ ồ

ườ ự ự

ượ

ượ

ệ ữ

ậ c coi là m t, không đ

ặ c phân ph i, in  n ho c thông báo cho Bên th

ượ

ể ự   c các đ i di n ho c th u ph  làm đ  th c

c Ng ố ớ  quy n s  h u đ i v i các lu n ch ng đ

ẽ ữ

ườ   i

ả i mua.

ườ

ườ ế ộ t l

ậ ấ ả  bí m t t t c  các b n v , thông s , thông tin, do Ng ở ướ c Ng  n ề c quy n ti

ơ

ủ ồ

ả ấ ỳ

c trong thòi gian  ượ i bán không đ ế

ượ

ể ả ộ ề

ườ

ẽ ữ

Ả ữ

i làm thuê c a Ng

Ằ i bán s  gi

ế

ả ề

ạ ị ủ ấ ỳ ộ

i mua kh i b t k ế ạ

Ế  và b o v  các nhân viên, đ i lý và nh ng ng ộ

ượ ử ụ

ượ

ệ ợ

i mua s  d ng tr  các tr

ườ

ườ ạ

ề ấ c s n xu t hay đ ợ ượ ườ ng h p đ ủ

ử ụ i mua ho c khách hàng c a Ng

ị i mua

c ng ế ẽ

ườ ạ

ườ

ế

Vi i bán v  khi u n i đó và Ng

ồ ề ệ   t Nam v  vi c ị ẽ    i bán s  ch u

ế

ế

ệ ự

ả ế ằ i quy t b ng cách t

ế ẽ ượ ư ỉ

ề ể ả ồ

ườ ẽ

ộ ồ

ồ   ế i và đ ng ý r ng m i tranh cãi liên quan đ n H p đ ng ọ ộ ồ   c đ a ra H i đ ng tr ng tài ứ ườ   i th  ba là

ằ  dàn x p s  đ i s  do m i Bên ch  đ nh, ng

ơ ẽ

i c p cao h n s  do 02 tr ng tài kia th a thu n.

ề ủ ụ

ố ế

i và tr ng tài c a Phòng Th

ng m i Qu c t ờ ủ

ươ , 38   ợ   t và là m t ph n không tách r i c a H p

ố ớ ả

ượ

ườ

ế

ố ế ề

ợ   ng h p ậ ủ    v  giám đ nh k  thu t c a

ế ủ ề ươ

ậ ủ

ươ

c coi là pháp quy t cu i cùng và b t bu c đ i v i c  hai Bên. Tr ỹ ậ ng m i nói trên.

ố ờ ế  phù h p v i Qui đ nh v  giám đ nh k  thu t c a Phòng th

ị ế ị

ả ủ

c thay đ i H p đ ng. N u có s

ườ

ự   ợ ợ   i bán đ  th c hi n h p đông thì tr  giá H p ớ ự

i tăng hay gi m chi phí đ i v i Ng ồ

ượ ể ự ổ

Ề ế ồ ồ

ố ớ ợ ệ

ế ị ổ

ẽ ượ

ệ ợ

ẽ   theo. Th i gian th c hi n H p đ ng s  thay đ i phù h p v i s  thay đ i này.

ề ệ ủ

ấ ỳ ề

ệ ả ợ

ườ

ượ

ợ ồ    ngàym t Bên thông báo cho Bên kia v  vi c h y H p đ ng ồ   ủ ề ề i s  ph i tr  cho Bên kia đ  ti n b i ặ   ỗ i và ho c

c Bên có l

ế

ặ ồ ấ ẽ ượ ư ng, tranh ch p s  đ ầ ộ

ườ ả ọ c đ a ra tr ng tài gi ẽ ợ

ề ườ ợ

ế

ả ả ỗ ẽ ị ng h p không phân đ nh đ ề i quy t theo Đi u 22.1. ủ   ưở ng đ n các quy đ nh c a

ồ ng h p h y toàn b  hay m t ph n H p đ ng, s  không  nhh

ộ ồ Ủ Ợ Ồ ầ ủ ồ Ả

ồ ợ  H p đ ng này không đ ườ trong tr ồ ợ ệ hi n H p đ ng v i c  ng ề ợ ủ quy n l Ả Ề ĐI U 20. ư  Ng òi bán gi ặ cho ng ợ gian th c hi n H p đ ng. Ng ợ vi c th c hi n H p đ ng này. ệ Nh ng thông tin và tài li u này đ ồ ườ ượ i bán đ ng ý. ba mà không đ ẽ ữ ư ở ữ ề Ng òi bán s  gi ồ ệ ợ hi n H p đ ng. ủ ư ườ   và chuyên gia c a Ng òi bán s  gi Ng i bán ậ ượ ặ ọ ấ mua cung c p ho c h  thu th p đ ườ   Ng  các b n v , thông s , thông tin và tài i bán và chuyên gia c a Ng ệ ợ li u ( k  c  n i dung H p đ ng này) có liên quan đ n công trình cho b t k  Bên th  ba nào. Các c  quan có   ẩ c coi là Bên th  ba. th m quy n và ngân hàng có liên quan không đ Ề Ề ĐI U 21. B NG PHÁT MINH SÁNG CH  VÀ/HO C B N QUY N ỏ ấ ỳ  ườ ườ  Ng ầ ả ế   ủ ả ộ m t chi phí nào thu c v  giá tr  c a b t k  m t ph n nào c a b n quy n, bí quy t ch  t o, các c i ti n, ặ ế ượ ả ụ   c s  d ng trong vi c áp d ng các danh m c ho c hàng hoá có và không có sáng ch  đ ể ả ệ ừ ề c qui đ nh trong H p đ ng. b n quy n k  c  vi c chúng đ ệ ứ ợ ườ ng h p Phía th  3 khi u n i Ng  Trong tr ườ ườ ả i mua s  thông báo ngay cho Ng vi ph m b n quy n, Ng ạ ể ả m i phí t n và r i ro đ  g i quy t khi u n i này.   ĐI U 22. TR NG TÀI  ậ ằ  22.1     Các Bên xác nh n r ng h  có quy n hoà gi (k  cể ả  hi u l c và k t thúc) không th  gi ế ế ả gi i quy t. H i đ ng tr ng tài bao g m 03 tr ng tài, 02 ng ườ ấ ng ọ ồ ề ấ  V  v n đ  th  t c, các Bên đ ng ý dùng Lu t hòa gi ế Course Alberer, 75008 Paris, France là Lu t mà hai Bên đ u bi đ ng này. ọ  Phán quy t c a tr ng tài đ ề ỹ ấ tranh cãi  v  các v n đ  k  thu t, các Bên đ ng ý nh  đ n Trung tâm qu c t ạ ớ ố ế ng m i Qu c t Phòng Th ẽ ọ  22.2     Chi phí tr ng tài s  do các tr ng tài quy t đ nh. Ổ  ĐI U 23. THAY Đ I ả  N u không có s  tho  thu n b ng văn b n c a các Bên thì không đ ổ ẫ ớ đ ng ý thay đ i d n t ỉ c hi u ch nh đ ng s  đ Ủ Ợ Ồ Ề  ĐI U 24     H Y H P Đ NG 24.1           Trong vòng 14 ngày làm vi c tính t do không th c hi n b t k  đi u kho n ho c đi u ki n nào, phía có l ệ ủ ng phù h p v i đi u ki n c a H p đ ng. Trong tr th ị ủ ề giá tr  c a ti n b i th ủ ườ 24.2           Tr ề ặ ặ Đi u này ho c Đi u 19 ho c 22 c a H p đ ng. Ả Ề ĐI U 25:    CÁC VĂN B N C A H P Đ NG ữ ợ ộ Nh ng văn b n sau là m t ph n c a H p đ ng: Ề    CÁC ĐI U KHO N CHUNG ĐI U 26:

ề ủ

ượ ư

ể ệ ử ụ

ầ ủ   c đ a vào đ  ti n s  d ng và không ph i là m t ph n c a

ượ

ổ ủ

ệ ự

ượ ả  c c

c th c hi n b ng văn b n và đ

ướ

ư ủ ỏ c khi ký H p đ ng coi nh  h y b . ụ ủ ể

ượ

ơ

ằ ệ

ệ ủ

ẽ ỳ

ề ậ c Bên kia ch p thu n b ng văn b n. ồ

ẩ ể ượ ư

c đ a ra sau khi H p đ ng có

ệ ự

ư

ệ ạ ủ

ế

ườ

ặ ả ượ ế

ả ượ ả ư ả  khi nh n đ

ư

ườ

ế ậ

ử ằ ằ ượ ế ạ c khi u n i. Trong tr ả ằ

c chuy n b ng đ

ư ả   c làm b ng văn b n và g i b ng th  máy bay ho c th  b o ả   ạ c coi là ngày khi u n i. Khi u n i ph i đ c tr ạ   ấ ng h p kh n c p, khi u n i ả   ng Fax ho c telex sau đó các nh n b ng văn b n nh  đã nêu trong đi u kho n

ườ

ệ i [ĐàN ng] th c hi n H p đ ng này.

ợ ị

ể ữ

ườ ạ i mua  y quy n cho ng ệ ế ợ

ế c chuy n đ n đ a ch  sau: c ký gi a Ngân hàng [...] và

ớ ờ ủ

ầ ơ

ả ợ ừ

i b n s  c  g ng xin các c  quan có th m quy n c a mình đ  tăng th i gian tr n  t

8­10 năm

ườ ả ẽ ố ắ ể ả ạ ề

ườ ử ụ

ả   i s  d ng cu i cùng" không ph i

ườ ở ữ ả

ấ ỳ ề

c nêu trong b t k  đi u kho n nào c a H p đ ng.

ế ủ ượ

ủ  H p đ ng ợ ậ

ụ ủ t quá ph m vi quy đ nh

ọ ư

ị ổ

ở ợ  H p đ ng, đ c bi ả ấ ậ

ườ

ọ ể ượ

ươ

c gi ặ ấ  và/ho c tăng giá thành do t n th t trong s n xu t ho c tăng l ữ ổ ườ ng  ng trong các tr

ế ụ ẽ ị ạ ừ ng tiêu th  s  b  lo i tr . ờ i mua, th i gian nêu ơ ỉ ạ i [n i mua máy

ổ ươ ườ i bán và Ng ợ ng h p các ngày ngh  t

i NN] và t

ỉ ễ

ơ

i [n i mua máy] và các ngày

chính th c

ứ   t

ứ ả t Nam. ổ

ố ớ

ườ

ượ

ườ

ự   c coi là chính th c đ i v i vi c th c

i bán và Ng

i mua đ

Ủ Ợ Ồ

ệ Ề

ồ Ệ Ự Ạ ệ ự ạ

ờ ủ

ườ

i bán và Ng

ượ ượ

t Nam và [ NN ]phê

duy tệ

ữ c ký gi a Ng i mua  ơ c các c  quan có th m quy n c a Vi ủ ụ

ườ

ợ ồ H p đ ng đ ồ ợ H p đ ng đ ế ướ Kh

t Nam và Ngân hàng

c tín d ng c a Ng

ề ủ

ẩ ề

[ ...] và ... phù h p v i các đi u ki n c a H p đ ng.

ơ i bán Gi y phép nh n kh u do c  quan có th m quy n c a Vi ợ ặ ọ

ứ   ấ t Nam c p, ch ng ồ ệ

ệ ủ ả

ợ ự

ư

ậ ề

26.1           Các tiêu đ  c a đi u kho n đ H p đ ng.  26.2           M i thay đ i c a H p đ ng ch  có hi u l c khi đ hai Bên ký. 26.3           M i trao đ i và đàm phán tr ề  26.4           Không Bên nào có quy n chuy n quy n h n và nghĩa v  c a H p đ ng cho m t Bên th ả ba mà không đ ợ 26.5           H p đ ng s  tu  thu c vào vi c phê duy t c a các c  quan có th m quy n. ế ạ ế  Các khi u n i phát sinh do vi c ti n hành H p đ ng này ch  có th  đ hi u l c th c hi n. ồ ợ ế  Các khi u n i c a H p đ ng này ph i đ ả ệ ủ ấ ư đ m. Ngày đóng d u b u đi n c a th  b o đ m đ ượ ể ừ ờ i ngay và không quá 30 ngày k  t l ặ ượ đ này. ạ ệ ủ   mình t ẵ i đ i di n c a  26.6           Ng ẽ ượ ệ ạ ồ ự ợ Do đó, m i thông tin liên l c liên quan đ n vi c th c hi n H p đ ng s  đ ế ướ ượ ợ ẽ ượ ế ợ 26.7           H p đ ng này đ c vay n  s  đ c ký k t phù h p v i Kh   ợ ộ t Nam) là m t ph n không tách r i c a H p đ ng này . Ngân hàng (Vi ể ề ủ  Ng i ti n lãi. và xin đ  tr  l ỹ i S  h u bí quy t" và "Ng  26.8           "Đ i tác k  thu t" và "Ng ồ ợ ượ là "Phía th  ba" đ ộ ớ ạ ồ  này. ề i h n trong n i dung c a  26.9           Quy n và nghĩa v  c a hai Bên hoàn toàn đ ệ ụ ượ ạ t là các t n th t gián ti p hay h u qu  M i nghĩa v  v ặ ặ nh  thua l ố ớ  26.10         Đ i v i m i thông báo, thay đ i và xác nh n gi a Ng ồ trong H p đ ng có th  đ c kéo dài t ạ ạ t i VI t Nam.   ỉ ữ Nh ng ngày ngh  đó là: Th  b y, Ch  Nh t và các ngày ngh  l ứ ủ ỉ ễ  chính th c c a Vi ngh  l ư ứ Các th  tín chính th c trao đ i gi a Ng ợ   hi n H p đ ng này.  Ệ Ự ĐI U 27. HI U L C T M TH I VÀ HI U L C THI HÀNH C A H P Đ NG NÀY ợ 27.1           Hi u l c t m th i c a H p đ ng ệ ự H p đ ng này có hi u l c thi hành sau khi th c hi n các đi u ki n sau: ườ (cid:160)   • (cid:160) ề ủ (cid:160)   • (cid:160) • (cid:160) i mua gi a Ngân hàng.... Vi (cid:160)   ướ ệ ự [N c ngoài] có hi u l c. ườ ườ i mua trao cho Ng Ng ậ ậ nh n là đã cho phép nh p kh u thi ượ ườ Ng i mua đã nh n đ ạ đã quy đ nh t ồ H p đ ng này làm thành

ữ ƯỜ

ấ ế ị ừ ẩ t b  t ả ạ ề ả ả ấ i ti n đ t c c và Gi y b o đ m th c hi n H p đ ng nh c Gi y b o đ m tr  l ồ ợ ủ   i Đi u 10.1 và 10.2 c a H p đ ng. ữ ả  hai b n g c và Bên bán gi   (...) b n , Bên mua gi THAY M T NG

ả  hai b n g c. I MUA

THAY M T NG

I BÁN

(ký và đóng d u)ấ   H , TÊN CH C VỨ Ụ

ƯỜ (ký và đóng d u)ấ   H , TÊN CH C VỨ Ụ

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160)