
H P Đ NG GIA CÔNGỢ Ồ
S : 03/HĐGCố
Ngày:01/01/2012
Chúng tôi g m có:ồ
Bên A: GANGNAM.Co.Ltd
-Đ a ch : 200 Daechi, Kangnam, th đô Seoul, Hàn Qu cị ỉ ủ ố
-Đi n tho i: (ệ ạ 0082)262.826.262 Fax: 04.36337048
-Đ i di n là: Park Ji Sungạ ệ Ch c v : GIÁM Đ C MARKETINGứ ụ Ố
-Đây đ c g i là bên đ t gia công.ượ ọ ặ
Bên B: CÔNG TY TNHH PH NG NAMƯƠ
-Đ a ch : 420, Lê Văn L ng, Ph ng Tân H ng, Qu n 7, TP H Chí Minh, Vi t Namị ỉ ươ ườ ư ậ ồ ệ
-Đi n tho i: (848)3.898.444ệ ạ Fax: 84.89307012
-Đ i di n là: ạ ệ NGUY N VĂN AỄCh c v : GIÁM Đ Cứ ụ Ố
-Đây đ c g i là bên nh n gia côngượ ọ ậ
Hai bên th ng nh t tho thu n kí k t h p đ ng gia công xu t kh u s n xu t và đóngố ấ ả ậ ế ợ ồ ấ ẩ ả ấ
gói t ng t v i các đi u ki n và đi u kho n sauươ ớ ớ ề ệ ề ả :
Đi u 1ề: N i dung c a h p đ ngộ ủ ợ ồ
-Bên A ch u trách nhi m cung c p nguyên v t li u, ph li u và ph gia, tài li u kị ệ ấ ậ ệ ụ ệ ụ ệ ỹ
thu t và các đi u ki n c n thi t khác cho bên B đ t ch c s n xu t và đáp ng cácậ ề ệ ầ ế ể ổ ứ ả ấ ứ
yêu c u c a bên A.ầ ủ
-Bên B đ m b o năng l c c n thi t t i nhà máy đ ti n hàng s n xu t phù h p v iả ả ự ầ ế ạ ể ế ả ấ ợ ớ
nguyên v t li u, ph li u và ph gia,tài li u k thu t do bên A cung c p, đ ng th iậ ệ ụ ệ ụ ệ ỹ ậ ấ ồ ờ
đ m b o hoàn thành s l ng, ch t l ng và ti n đ giao hàng, nhà máy s n xu tả ả ố ượ ấ ượ ế ộ ả ấ
ph i đ c s ch p thu n c a bên A.ả ượ ự ấ ậ ủ
-Trong tr ng h p bên A không mua đ c nguyên v t li u cho bên B thì bên A sườ ợ ượ ậ ệ ẽ
thông báo cho bên B bi t 7 ngày tr c th i đi m giao nguyên v t li u và cho phépế ướ ờ ể ậ ệ
bên B mua nguyên ph li u t i th tr ng Vi t Nam (Bao g m c nguyên li u v tụ ệ ạ ị ườ ệ ồ ả ệ ậ
li ucó ngu n g c nh p kh u), s ti n mua nguyên v t li u này s do bên A hoàn trệ ồ ố ậ ẩ ố ề ậ ệ ẽ ả
l i cho bên B.ạ
-B t kì m i thay đ i nào làm khác v i quy đ nh trong h p đ ng s có hi u l c khiấ ọ ổ ớ ị ợ ồ ẽ ệ ự
đ c qui đ nh b ng văn b n và có ch ký c a ng i có th m quy n c a c 2 bên.ượ ị ằ ả ữ ủ ườ ẩ ề ủ ả

-Th i h n c a h p đ ngờ ạ ủ ợ ồ : 12 tháng
Đi u 2ề: Tên hàng gia công
1. Tên hàng: T ng t (chi ti t đ c quy đ nh trong ph l cII)ươ ớ ế ượ ị ụ ụ
2. S l ng d ki n :500 thùng /tháng ố ượ ự ế
-T ng s n ph m d ki nổ ả ẩ ự ế : 6000 thùng/năm
Theo quy t c: bên A tính toán s li u c n s n xu t và g i t i bên B tr c ngày 20ắ ố ệ ầ ả ấ ử ớ ướ
c a m i tháng. M i s thay đ i v tên hàng và s l ng hàng đ u d a theo yêu c uủ ỗ ọ ự ổ ề ố ượ ề ự ầ
c a bên A. Chi ti t mã hàng, s l ng, đ n giá s đ c quy đ nh c th trong phủ ế ố ượ ơ ẽ ượ ị ụ ể ụ
l c I. Ph l c là m t ph n không th tách r i c a b n h p đ ng này.ụ ụ ụ ộ ầ ể ờ ủ ả ợ ồ
3. Quy cách ph m ch tẩ ấ :
-Nh m u đ i do bên B cung c p, s l ng 02 m u, m i bên gi m t m u. Hai bênư ẫ ố ấ ố ượ ẫ ỗ ữ ộ ẫ
ký tên và niêm phong trên m u s 02, ngày 03 tháng 01 năm 2012. ẫ ố
-Th i h n đ c phép h y m u hàngờ ạ ượ ủ ẫ : Trong vòng 6 tháng sau ngày h t h n s d ngế ạ ử ụ
c a lô hàng. Chú ýủ : Th i h n s d ng t ng t là 1 năm k t ngày s n xu t.ờ ạ ử ụ ươ ớ ể ừ ả ấ
-M u hàng là m t ph n không th tách r i kh i h p đ ng này.ẫ ộ ầ ể ờ ỏ ợ ồ
-Chi ti t c th đ c quy đ nh rõ trong ph l c III và ph l c là ph n không th táchế ụ ể ượ ị ụ ụ ụ ụ ầ ể
r i kh i h p đ ng này .ờ ỏ ợ ồ
4. Quy cách đóng gói :
-Đóng trong túi nilon: 80x40mm, tr ng l ng: 10g c bì, hàn 2 mép, 1 mép răng c a.ọ ượ ả ư
-Nhi t đ b o qu n: 18-25*C.ệ ộ ả ả
-T t c đ c đóng trong thùng carton : 50x30x15 cm; th tích 22500cm3.ấ ả ượ ể
-Ph ng th c đóng gói:hàng đóng gói ph i đính kèm th ghi tr ng l ng và s l ng.ươ ứ ả ẻ ọ ượ ố ượ
Bên B ph i in n đúng nhãn hi u th ng hi u ngoài bao bì và các đ c đi m k thu tả ấ ệ ươ ệ ặ ể ỹ ậ
ph i đ c trình bày đúng nh bên A yêu c u b n m u, n u bao bì khác v i b n m uả ượ ư ầ ả ẫ ế ớ ả ẫ
thì bên B ph i ch i hoàn toàn trách nhi m cho s t n th t c a bên A.ả ụ ệ ự ổ ấ ủ
-Ký mã hi u: ệ
•T ng tươ ớ
•Xu t x Vi t Namấ ứ ệ
•Kh i l ng t nh :10,2 kgố ượ ị
•M t m t thùng đ c s n màu xanh ộ ặ ượ ơ
Đi u 3ề : Ti n hàng gia côngề

-Đ n giá gia công d ki n: 15 USD/thùng (chi ti t đính kèm trong ph l c II)ơ ự ế ế ụ ụ
-S ti n nh n hàng tháng d ki n : 7500 USDố ề ậ ự ế
-T ng giá tr h p đ ng: 90000 USDổ ị ợ ồ
-B ng ch : Chín m i nghìn đô la M ch n.ằ ữ ươ ỹ ẵ
-Đ n giá trên ch bao g m chi phí nhân công, đóng gói s n ph m, các bao bì đóng góiơ ỉ ồ ả ẩ
nh : túi ni lon, l p ngăn cách gi a các s n ph m v i nhau, găng tay…. cho công nhânư ớ ữ ả ẩ ớ
đóng gói, hao mòn máy móc dùng đ gia công s n ph m và m t s v t t tiêu haoể ả ẩ ộ ố ậ ư
khác trong quá trình gia công.
-Đ n giá trên không bao g m chi phí cho t t c các nguyênv t li u ,ph li u và phơ ồ ấ ả ậ ệ ụ ệ ụ
gia chính s d ng trong quá trình s n xu t.ử ụ ả ấ
-S ti n nh n gia công hàng tháng ph thu c vào l ng nguyên v t li u bên A cungố ề ậ ụ ộ ượ ậ ệ
c p cho bên B s n xu t và s l ng s n ph m bên B làm ra . ấ ả ấ ố ượ ả ẩ
Đi u 4:ềThanh toán
-Ph ng th c thanh toán: Nh thu kèm ch ng tươ ứ ờ ứ ừ
-Hình th c : Thanh toán khi nh n ch ng t D/P tr ngayứ ậ ứ ừ ả
-Th hi n vi c thanh toán 100% qua ngân hàng vào tài kho n ng i bánể ệ ệ ả ườ
-S ti n 7.500 USD/thángố ề
-Ng i th h ng: CÔNG TY TNHH PH NG NAMườ ụ ưở ƯƠ
-Đ a ch : 420, Lê Văn L ng, Ph ng Tân H ng, Qu n 7ị ỉ ươ ườ ư ậ
-Đi n tho i: (848)3.898.444ệ ạ
-Ngân hàng nh thu: Ngân hàng ngo i th ng Vi t Nam, chi nhánh Nam Sài Gòn,ờ ạ ươ ệ
thành ph H Chí Minhố ồ
-S tài kho n ngo i t : 0431123456788ố ả ạ ệ
Các ch ng t nh n hàngứ ừ ậ
03 b n g c hóa đ n th ng m i.ả ố ơ ươ ạ
03 b n g c v n đ n đ ng bi n s ch , đã x p hàng lên tàu , c c phíả ố ậ ơ ườ ể ạ ế ướ
tr tr c ả ướ
01 b n g c và 02 b n copy gi y ch ng nh n xu t x do c quan cóả ố ả ấ ứ ậ ấ ứ ơ
th m quy n c a Vi t Nam c p.ẩ ề ủ ệ ấ
Gi y v sinh h m tàu do công ty Vinacontrol c pấ ệ ầ ấ

01 b n g c và 02 b n copy gi y ch ng nh n s l ng, tr ng l ng,ả ố ả ấ ứ ậ ố ượ ọ ượ
ch t l ng s n ph m do công ty Vinacontrol c p.ấ ượ ả ẩ ấ
Gi y ch ng nh n b o hi m.ấ ứ ậ ả ể
Phi u đóng góiế
H i phi uố ế
Đi u 5ề: Nguyên v t li u,ph li u và ph gia:ậ ệ ụ ệ ụ
1) Nguyên ph li uụ ệ
-Bên A có trách nhi m cung c p nguyên v t li u, ph li u, ph gia mi n phí cho bênệ ấ ậ ệ ụ ệ ụ ễ
B, đ y đ đúng s l ng và ch t l ng theo k ho ch đ đ m b o quá trình giaầ ủ ố ượ ấ ượ ế ạ ể ả ả
công s n xu t m t cách chính xác, rõ ràng đ bên B đ đi u ki n làm th t c nh nả ấ ộ ể ủ ề ệ ủ ụ ậ
hàng đ a vào s n xu t. N u nguyên v t li u, ph li u, ph gia giao không đ sư ả ấ ế ậ ệ ụ ệ ụ ủ ố
l ng, thì th i h n giao hàng s đ c kéo dài t ng ng.ượ ờ ạ ẽ ượ ươ ứ
-Bên B đ c phép thuê bên th 3 gia công toàn b s n ph m ho c m t hay m t sượ ứ ộ ả ẩ ặ ộ ộ ố
công đo n c a quá trình gia công.ạ ủ
-Tên nguyên v t li u ph li u: (chi ti t nh ph l c I).ậ ệ ụ ệ ế ư ụ ụ
-S l ng: bên A tính toán s li u chu n và cung c p cho bên B đ u đ n vào m iố ượ ố ệ ẩ ấ ề ặ ỗ
tháng. Đ nh m c hao h t nguyên ph li u đ c phép chênh l ch ị ứ ụ ụ ệ ượ ệ 1%.
-Th i gian giao: Giao vào 2 đ t là ngày 10 và ngày 25 hàng tháng ho c ngày giao cóờ ợ ặ
th b thay đ i tuỳ theo tình hình c a công ty.ể ị ổ ủ
-Đi u ki n giao hàng: CIF, C ng CÁT LÁI, Incoterms® 2010ề ệ ả
-Bên A đ m b o giao hàng m t cách đ y đ và ch u m i chi phí phát sinh có liên quan.ả ả ộ ầ ủ ị ọ
2) Quy đ nh v ch t l ng và k thu tị ề ấ ượ ỹ ậ
-Bên B ch u m i trách nhi m v s l ng, ch t l ng các nguyên v t li u, ph li u,ị ọ ệ ề ố ượ ấ ượ ậ ệ ụ ệ
ph gia t ngày nh p hàng t i ngày giao hàng. Và ph i s d ng đúng lo i nguyênụ ừ ậ ớ ả ử ụ ạ
li u, ph li u, ph gia đã đ c bên A cung c p đ s n xu t s n ph m. N u bên Bệ ụ ệ ụ ượ ấ ể ả ấ ả ẩ ế
đ m t mát ho c d h ng thì ph i b i th ng đ y đ theo giá tr hàng hoá theo hoáể ấ ặ ư ỏ ả ồ ườ ầ ủ ị
đ n tr nh ng tr ng h p sau:ơ ừ ữ ườ ợ
+ Nguyên nhân quy đ nh trong b t kh khángị ấ ả
+ Nguyên nhân xu t phát t bên A cung c p không đ y đ , không chính xác các tiêuấ ừ ấ ầ ủ
chu n k thu t đ b o qu n nguyên v t li u, ph li u, ph gia. Trong tr ng h pẩ ỹ ậ ể ả ả ậ ệ ụ ệ ụ ườ ợ
này, bên A ph i ch u m i t n phí, chi phí phát sinh c a c 2 bên.ả ị ọ ổ ủ ả

-Bên A có trách nhi m cung c p t t c các tài li u k thu t và đi u ki n s n xu t choệ ấ ấ ả ệ ỹ ậ ề ệ ả ấ
bên B tr c khi đi vào s n xu t. Nh chi ti t đóng gói, m u gi y đóng gói, m u đ i,ướ ả ấ ư ế ẫ ấ ẫ ố
thông s k thu t… đ bên B có th ti n hành s n xu t.ố ỹ ậ ể ể ế ả ấ
-Ch t l ng s n ph m d a vào ch t l ng nguyên ph li u do bên A cung c p vàấ ượ ả ẩ ự ấ ượ ụ ệ ấ
ch t l ng c a m u đ i chi u đã đ c bên A duy t tr c khi đi vào s n xu t.ấ ượ ủ ẫ ố ế ượ ệ ướ ả ấ
Đi u 6:ề Đi u ki n giao hàng.ề ệ
1) Đi u ki n giao nguyên v t li u.ề ệ ậ ệ
-Bên A giao nguyên v t li u, ph li u, ph gia đúng k ho ch, th i gian và s l ngậ ệ ụ ệ ụ ế ạ ờ ố ượ
cho bênB theo đi u ki n CIF, C ng CÁT LÁI, Incoterms® 2010ề ệ ả
-C ng b c hàng: C ng BUSAN, Hàn Qu cả ố ả ố
-C ng d hàng: C ng CÁT LÁI, H Chí Minhả ở ả ồ
-Ngày giao hàng: giao 2 đ t vào ngày 10 và 25 h ng tháng. Ho c ngày giao có th thayợ ằ ặ ể
đ i tùy theo tình hình c a bên A.ổ ủ
-Giao hàng t ng ph n: Đ c phépừ ầ ượ
-Chuy n t i: không đ c phépể ả ượ
+Nghĩa v thông báo: ụ
-Trong vòng m t ngày tr c ngày g i nguyên v t li u, ph li u, ph gia bên A cóộ ướ ử ậ ệ ụ ệ ụ
nghĩa v thông báo cho bên B b ng đi n tín ho c fax nh ng thông tin sau đây:ụ ằ ệ ặ ữ
+ Tên nguyên v t li u, ph li u, ph gia, ch t l ng, s l ngậ ệ ụ ệ ụ ấ ượ ố ượ
+ S hi u B/L và ngày c p c a B/Lố ệ ấ ủ
+ Tên và s hi u con tàu.ố ệ
+ Th i gian d ki n tàu kh i hành, th i gian d ki n tàu đ n.ờ ự ế ở ờ ự ế ế
-Trong vòng 2 ngày sau ngày nh n hàng, bên B có nghĩa v thông báo cho bên A b ngậ ụ ằ
đi n tín ho c fax nh ng thông tin sau đây:ệ ặ ữ
+ Tên và s hi u con tàu.ố ệ
+ Tên hàng, tr ng l ng, ch t l ng hàng hóa.ọ ượ ấ ượ
+ S hi u B/L.ố ệ
-Ch ng t giao hàng:ứ ừ
-Bên B có trách nhi m giao các ch ng t sau khi hàng đ c chuyên ch t i kho c aệ ứ ừ ượ ở ớ ủ
công ty trách nhi m h u h n Ph ng Nam.ệ ữ ạ ươ
-Hoá đ n giá tr gia tăng 02 b n chính.ơ ị ả