Ả Ộ B  GIAO THÔNG V N T I Ệ ƯỜ Ậ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A VI T NAM Ụ C C Đ

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN  Ệ Ấ

ƯƠ

C P CH NG CH  LÁI PH

NG TI N

191 CÂU

ộ Hà N i ­ 2020

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

ế ổ ứ ể ắ 190 câu

ợ ộ ự ề ệ          01 câu

ổ ­ Lý thuy t t ng h p (hình th c ki m tra tr c nghi m): ­ Th c hành đi u đ ng tàu: ố T ng s : 191 câu

ổ ư Phân b  nh  sau:

ố ỏ S  câu h i

ườ ủ ộ ng th y n i 100

ạ ể Môn ki m tra ậ Lu t Giao thông đ đ aị ề ồ Lu ng ch y tàu thuy n 35 190 ợ Lý thuy tế   ổ t ng h p ậ ả V n t i hàng hóa và hành khách 25

ệ ơ ả ủ Th y nghi p c  b n 30

ự ề ộ Đi u đ ng tàu 01 Th c hành 01

T ngổ 191

Ế Ổ

Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P

Ậ ƯỜ Ủ Ộ Ị 1. LU T GIAO THÔNG Đ NG TH Y N I Đ A: 100 câu

Ậ Ề ƯỜ 1.1 PHÁP LU T V  GIAO THÔNG Đ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A: 60 câu

ưở ươ ề ể ươ Câu 1.  Thuy n tr i lái ph ệ   ng ti n

ề ạ ộ ị

ủ ộ ị ệ ườ ệ ườ ng ti n khi đi u khi n ph ả ng th y n i đ a ph i tuân theo quy đ nh: ng th y n i đ a.

ả ả ng, ng ủ ộ ị ườ ho t đ ng trên đ ắ a. Quy t c giao thông vào báo hi u đ b. Phát âm hi u.ệ ố ộ c. Gi m t c đ . ị d. C  ba quy đ nh trên.

ươ ơ ạ Câu 2.  Hai ph ng g p nhau có nguy c  va ch m, tránh ng ti n đi đ i h

ườ ươ ườ ườ ươ ệ ố ướ ặ ệ ườ ng theo nguyên t c: ng đ ơ ả ệ ng ti n thô s  ph i tránh và nh ng đ ng cho ph ộ   ng ti n có đ ng

ơ ộ ấ ả ườ và nh a. Ph c .ơ b. Ph ng đ ườ   ng

ệ ộ ơ

ườ ườ ả ộ ỏ ệ ng ti n có đ ng c  công su t nh  ph i tránh và nh ấ ớ ươ ng ti n có đ ng c  công su t l n. ệ ng ti n đi m t mình ph i tránh và nh ng đ ng cho đoàn lai.

ắ ươ cho ph ươ c. Ph ả d. C  ba nguyên t c trên.

ơ ạ ươ Câu 3.  Hai ph ng g p nhau có nguy c  va ch m, tránh ng ti n đi đ i h

ườ ươ ệ ườ ệ

ơ ng ti n có đ ng c . ệ

ặ ố ướ và nh ng theo nguyên t c: ng đ ơ ả ng ti n thô s  ph i tránh bè. a. Ph ộ ươ ả ệ b. Bè ph i tránh ph ọ ươ ả c. Bè ph i tránh m i ph ng ti n. ả ệ ươ ọ d. M i ph ng ti n ph i tránh bè.

ươ ơ ặ ạ Câu 4.  Hai ph ng ti n đi đ i h ả   ng g p nhau có nguy c  va ch m, ph i

ệ ng đ

ố ướ ng theo nguyên t c: ườ ượ ướ ườ ươ ắ ả c ph i nh tránh và nh a. Ph c n ng đ ng cho ph ệ ng ti n đi

ướ ườ ườ ươ ả c  ph i  nh ng   đ ng  cho  ph ệ ng  ti n   đi

ề ư c quy n  u tiên.

ệ ệ ườ ườ ướ ượ c đ ượ ườ ườ ệ ươ ng ti n đi ng c.ướ xuôi n ươ ệ ng  ti n   đi  xuôi  n ượ ướ c. c n ệ ươ ng ti n phát tín hi u xin đ ệ ươ ng ti n phát tín hi u xin đ b. Ph ng c. Ph d. Ph ng tr ng sau đ ề ư c quy n  u tiên.

ả ả

ưở ươ ươ ườ ề Câu 5.  Thuy n tr ộ ủ đ  c a  ph ườ ng, ng i lái ph ệ ng ti n trong tr ệ ố   ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ợ ng h p:

ị ạ

ả ả

ươ ườ

ệ ố   ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ợ ng h p: ự ệ ụ ệ ồ

ị ạ ở ể ng ti n đang th c hi n nghi p v  trên lu ng. ng ti n b  n n. ng ti n ch  hàng nguy hi m.

ả ầ ế a. T m xa b  h n ch . ơ ồ b. N i lu ng giao nhau. ấ ơ ồ c. N i lu ng cong g p. ợ ườ ả ng h p trên. d. C  ba tr ườ ưở ề ng, ng i lái ph Câu 6. Thuy n tr ươ ệ ộ ủ ng ti n trong tr đ  c a ph ệ ươ ầ Đi g n ph a. ệ ươ ầ Đi g n ph b. ươ ệ ầ Đi g n ph c. ợ ườ ng h p trên. C  ba tr d.

ả ả

ố   ệ ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ợ ng h p:

ươ ườ c l n.

ầ ầ

ủ ộ ị

ườ ườ ưở ề i lái ph ng, ng Câu 7.  Thuy n tr ệ ươ ộ ủ ng ti n trong tr đ  c a ph ướ ớ a. Đi g n đê, kè khi có n ở ươ ệ ng ti n ch  hành khách. b. Đi g n ph ả ế ạ c. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đ a. ợ ấ ả d. T t c  các tr ng h p trên.

ả ả

ầ ầ c ng t.

ệ ố   ườ ươ ưở ề ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ng, ng i lái ph Câu 8.   Thuy n tr ợ ệ ườ ươ ộ ủ ng h p: ng ti n trong tr đ  c a ph ươ ố ở ệ ươ i s ng. ng ti n ch  hàng t a. Đi g n ph ọ ươ ở ướ ệ ng ti n ch  n b. Đi g n ph ủ ộ ị ế ả ạ c. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đ a. ủ ộ ị ế ả d. Đi trong trong vi c ng, b n th y n i đ a.

ươ ưở ng ti n khi hành trình không đ ượ   c Câu 9.   Thuy n tr

ươ ệ ệ i lái ph ng ti n c a mình vào ph ng ti n:

ươ ố i s ng. ọ c ng t.

ng, ng ươ ệ ệ ệ ươ ề ộ bám, bu c ph ươ a. Ph ươ b. Ph ươ c. Ph ả d. C  ba ph ườ ệ ủ ở ng ti n ch  khách. ở ng ti n ch  hàng t ở ướ ng ti n ch  n ệ ng ti n trên.

ề ườ ươ ệ i lái ph ượ   c

ệ ủ ươ ng ti n khi hành trình không đ ệ ng ti n:

Câu 10.  Thuy n tr ng, ng ươ ộ ng ti n c a mình vào ph ở ng ti n ch  than. ở ng ti n ch  hàng nguy hi m. ở ng ti n ch  xi măng. ệ ng ti n trên. ưở bám, bu c ph ệ ươ a. Ph ệ ươ b. Ph ệ ươ c. Ph ươ ả d. C  ba ph

ơ ồ ồ ấ Câu 11.  Khi ph

ả ị ươ ng, ng

ưở ả ươ ươ

ề   ng ti n đi vào n i lu ng giao nhau, lu ng cong g p, thuy n ệ ườ ng ti n ph i tuân theo quy đ nh: ố ộ ủ ệ ng ti n. ệ ị

ệ tr i lái ph a. Gi m t c đ  c a ph ề ầ b. Phát tín hi u nhi u l n theo quy đ nh. ồ ề c. Đi sát v  phía lu ng đã báo. ị d. C  ba quy đ nh trên. ệ ươ ắ ướ ơ   ng nhau có nguy c  va

Câu 12.   Khi hai ph ả ạ ơ ườ ườ ắ ch m, ph i tránh và nh ộ ng ti n có đ ng c  đi c t h ng đ

ươ ệ ả ng theo nguyên t c: ả ủ ạ a. Nhìn th y ph ng ti n khác bên m n ph i  c a mình thì  ph i nh ườ   ng

ấ ng. ấ ệ ủ ươ ườ ườ ng đ ng.

ả ng ti n khác bên m n trái c a mình thì ph i nh ề ư c quy n  u tiên. ng tr ng sau đ

ườ đ b. Nhìn th y ph ệ ươ c. Ph ệ ươ d. Ph ườ ướ ượ c đ ượ ươ ệ Câu 13.   Trong tr ạ ườ ườ c đ ng, hai ph

ố ướ ườ ơ ạ ả ề ư c quy n  u tiên. ng ti n đi đ i h ườ ng   đ ặ   ng g p   ng   theo

ệ ng ti n phát tín hi u xin đ ệ ng ti n phát tín hi u xin đ ướ ứ ợ ng h p n nhau   có   nguy   c   va   ch m,   ph i   tránh   và   nh nguyên t c:ắ

ề ư c quy n  u tiên.

ệ ệ ươ ươ ườ ườ ệ ệ ướ ượ c đ ượ ng tr ng sau đ ề ư c quy n  u tiên.

ề ế a. Ph ng ti n phát tín hi u xin đ ng ti n phát tín hi u xin đ b. Ph ủ c. Tránh nhau v  phía m n trái c a mình. ượ   c d. Tránh nhau th  nào cũng đ

ữ ườ Câu 14.  Ph ượ ượ c v t trong nh ng tr ợ ng h p:

ướ ạ ậ c có ph i hay có ch ng ng i v t.

t, không đ ượ t. ệ ng ti n đi ng ồ

ườ ượ ươ ệ ng ti n xin v ệ ấ ơ a. N i có báo hi u c m v ướ ượ ạ ươ c l b. Phía tr ơ ấ ồ c. N i lu ng giao nhau, lu ng cong g p. ợ ả ng h p trên. d. C  ba tr

ắ Câu 15.  M t ti ng ng n có ý nghĩa:

ườ ộ ế ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i. ổ ướ ng đi sang trái. b. Đ i h ạ c. Đang ch y lùi. ể ườ d. Không th  nh ng đ ng.

ắ Câu 16.  Hai ti ng ng n có ý nghĩa:

ươ ủ ộ ệ ế ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i. ổ ướ ng đi sang trái. b. Đ i h ạ c. Đang ch y lùi. d. Ph ấ ng ti n m t ch  đ ng.

ế ắ Câu 17.  Ba ti ng ng n có ý nghĩa:

ế

ắ ậ ờ ế a. S p c p b n, r i b n, chào nhau. ổ ướ ả ng đi sang ph i. b. Đ i h ổ ướ ng đi sang trái. c. Đ i h ạ d. Đang ch y lùi.

ắ ố Câu 18.  B n ti ng ng n có ý nghĩa:

ườ

ng đ ệ ng. ỡ ng ti n khác đ n giúp đ .

ủ ộ ấ ế ạ a. Đang ch y lùi. ể ườ b. Không th  nh ươ ọ c. G i các ph ệ ươ d. Ph ế ng ti n m t ch  đ ng.

Câu 19.  Ba ti ng dài có ý nghĩa:

ế ắ ậ ế ờ ế

ng đ ng.

a. S p c p b n, r i b n, chào nhau. b. Đang ch y lùi. c. Không th  nh ổ ướ d. Đ i h ạ ườ ể ườ ả ng đi sang ph i.

ế ế ắ

ướ ố ị ệ ệ i trên ph ng ti n b  ngã xu ng n c.

ắ ậ ế ắ ế Câu 20.  Ba ti ng ng n, ba ti ng dài, ba ti ng ng n có ý nghĩa: ươ ủ ộ ấ Ph ng ti n m t ch  đ ng. ươ ị ắ ạ Ph ng ti n b  m c c n. ệ ươ ườ Có ng ờ ế S p c p b n, r i b n, chào nhau. a. b. c. d.

ế ắ

Câu 21.  Hai ti ng dài, ti p theo hai ti ng ng n có ý nghĩa: ờ ế ng đ ng.

ế ế ắ ậ a. S p c p b n, r i b n, chào nhau. b. Không th  nh ổ ướ c. Đ i h ươ d. Ph ế ể ườ ườ ả ng đi sang ph i. ủ ộ ấ ệ ng ti n m t ch  đ ng.

ộ ế ế ế ắ Câu 22.  M t ti ng dài, ti p theo hai ti ng ng n có ý nghĩa:

ự ồ

ng ti n đang th c hi n nghi p v  trên lu ng. ế ệ ệ ụ ệ ỡ ng ti n khác đ n giúp đ .

a. Đang ch y lùi. ệ ươ b. Ph ươ ọ c. G i các ph ổ ướ d. Đ i h

ả ng đi sang ph i.

ế

ệ ừ i.

ng. ệ ế ỡ Câu 23.  Hai ti ng dài có ý nghĩa: a. Tín hi u d ng l ổ ướ b. Đ i h c. Tín hi u xin đ ươ ọ d. G i các ph ạ ng đi sang trái. ườ ng ti n khác đ n giúp đ .

ở ầ

ườ ng.

ng đ ệ ế ỡ ế Câu 24.  B n ti ng dài có ý nghĩa: ố ệ a. Tín hi u xin m  c u, c ng, âu tàu. ạ b. Đang ch y lùi. ể ườ c. Không th  nh ươ ọ d. G i các ph ng ti n khác đ n giúp đ .

ạ ươ ộ Câu 25.  Ph

ả ỏ ạ

ạ ả ỏ ạ ả

ệ ắ ắ ắ

ắ ắ ng ti n Lo i A khi hành trình m t mình ph i th p: ắ a. 4 đèn: Tr ng mũi, tr ng lái, xanh m n ph i, đ  m n trái. ạ b. 3 đèn: Tr ng mũi, xanh m n ph i, đ  m n trái. ắ c. 2 đèn: Tr ng mũi, tr ng lái. d. 1 đèn tr ng mũi.

ươ ả ắ ệ ạ Câu 26.  Ph ng ti n lo i B khi hành trình m t mình ph i th p:

ạ ả ộ ỏ ạ

ỏ ạ ả ạ ắ a. 3 đèn : Tr ng mũi, xanh m n ph i, đ  m n trái. ử ỏ b. 1 đèn n a xanh n a đ . ắ ắ c. 2 đèn : Tr ng mũi, tr ng lái. ắ ắ d. 4 đèn : Tr ng mũi, tr ng lái, xanh m n ph i, đ  m n trái.

ả ắ ạ ộ ươ Câu 27.   Ph ng ti n Lo i C khi hành trình m t mình ph i th p:

ỏ ạ ỏ ạ ắ

ệ ử ỏ ử a. 1 đèn n a xanh n a đ . ả ạ b. 2 đèn: Xanh m n ph i, đ  m n trái. ả ạ c. 3 đèn: Xanh m n ph i, đ  m n trái, tr ng sau lái. d. 1 đèn đ .ỏ ệ ươ ộ ắ Câu 28.  Ph ng ti n lo i D khi hành trình m t mình ph i th p:

ỏ ạ ỏ ạ ả ả

ạ ả ạ a. 3 đèn: Xanh m n ph i, đ  m n trái, tr ng sau lái. ạ b. 2 đèn: Xanh m n ph i, đ  m n trái. c. 2 đèn màu vàng. d. 1 đèn màu tr ng.ắ

ươ ệ ạ ướ ắ Câu 29.  Ph ng ti n lo i A kéo đoàn dài d i 100 mét, ban đêm th p:

a. 1 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái. b. 2 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái. c. 3 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái. d. 4 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái.

ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ộ ộ ộ ộ

ệ ạ ướ Câu 30.   Ph ng ti n lo i A kéo đoàn dài d ấ   i 100 mét, ban ngày treo d u

ươ hi u:ệ

a.

ỗ ấ ể ệ ệ ấ ồ 2 d u hi u, m i d u hi u g m 2 hình tròn màu đen ghép ki u múi

b. c. d.

kh .ế

1 hình thoi màu đen. 3 hình vuông màu đen. 3 hình thoi màu đen.

ắ ừ ươ Câu 31.  Ph 100 mét tr  lên, ban đêm th p: ng ti n lo i A kéo đoàn dài t

ệ ắ ắ ắ ắ ạ ộ ộ ộ ộ ạ ạ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ở a. 1 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái. b. 2  đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái. c. 3  đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái. d. 4  đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái.

ạ ệ ừ ở Câu 32. Ph ấ    100 mét tr  lên, ban ngày treo d u ng ti n lo i A kéo đoàn dài t

ệ ể ấ ồ

ươ hi u:ệ a. 2 hình thoi màu đen. b. 3 hình vuông màu đen. ế ỗ ấ ệ c. 3 d u hi u, m i d u hi u g m 2 hình tròn màu đen ghép ki u múi kh . d. 3 hình thoi màu đen.

ạ ệ ươ ắ Câu 33.  Ph

ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ộ ộ ộ ộ ạ ng ti n lo i A lai áp m n, ban đêm th p đèn: ạ a. 1 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái. ạ b. 2 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái. ạ c. 3 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái. ạ d. 4 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái.

ạ ươ ệ ạ ấ Câu 34.  Ph ng ti n Lo i A áp m n, ban ngày treo d u hi u:

ể ệ ệ ồ ệ a. 1 hình thoi màu đen. ỗ ấ b. 2 d u hi u, m i d u hi u g m 2 hình tròn màu đen ghép ki u múi

ấ kh .ế

c. 3 hình vuông màu đen. d. 3 hình thoi màu đen.

ươ ấ ệ ẩ Câu 35.  Ph ng ti n lo i A khi đ y đoàn, ban ngày treo d u hi u:

ể ề ồ ệ ấ ạ ệ 1 d u hi u g m 2 hình tam giác đ u màu đen ghép theo ki u múi a.

kh .ế

b. c. d. 2 hình tròn màu đen. 3 hình vuông màu đen. 2 hình thoi màu đen.

ậ ươ ủ ộ ị ệ ế ả ả Câu 36. Khi neo đ u ph ng ti n trong c ng, b n th y n i đ a ph i tuân theo

ơ

ị ủ ả ủ ộ ị

ườ ươ ộ i trông coi ph ế ệ ng ti n.

ị quy đ nh: ậ a. Neo đ u đúng n i quy đ nh. ấ b. Ch p hành n i quy c a c ng, b n th y n i đ a. ố c. B  trí ng ả d. C  ba đáp án trên.

ưở ươ ươ ệ ệ ệ ị ể Câu 37.  Khi đi u khi n ph ườ i lái ph ề ng, ng

ề   ng ti n  đi qua khoang thông thuy n, thuy n ả ự ng ti n ph i th c hi n quy đ nh: ề

ệ ề ộ ề ấ

ả ị tr a. Đi đúng khoang có báo hi u thông thuy n. ấ b. Đi vào khoang có chi u r ng nh t. c. Đi vào khoang có chi u cao nh t. d. C  ba quy đ nh trên.

ươ ệ ể ị Câu 38.  Ph ng ti n ch  hàng nguy hi m khi hành trình, ngoài đèn quy đ nh,

ở ắ

ỏ ỏ ụ

ụ ụ ả ban đêm ph i th p thêm: ụ ấ a. Đèn đ  nh p nháy liên t c. b. Đèn đ  sáng liên t c. ấ c. Đèn vàng nh p nháy liên t c. ấ d. Đèn xanh nh p nháy liên t c.

ươ ở ệ ả Câu 39.  Ph ờ ể ng ti n ch  hàng nguy hi m, ban ngày ph i treo c :

ờ ữ a. C  ch  B. ờ ữ b. C  ch  C. ờ ữ c. C  ch  N. ờ ữ d. C  ch  O.

ệ ơ ộ ươ ng ti n có đ ng c  ch  khách khi hành trình, ngoài đèn quy

Câu 40.  Ph ị ắ ả

ỏ ắ

ở đ nh, ban đêm ph i th p thêm: ấ a. Đèn đ  nh p nháy liên t c. ụ ấ b. Đèn tr ng nh p nháy liên t c. ụ ấ c. Đèn vàng nh p nháy liên t c. ụ ấ d. Đèn xanh nh p nháy liên t c.

ươ ơ ở ộ Câu 41.  Ph ờ ng ti n có đ ng c  ch  khách khi hành trình, ban ngày treo c :

ệ ờ ỏ ờ ờ ắ ờ C  đ  đuôi nheo. C  xanh đuôi nheo. ắ C  tr ng tr ng đuôi nheo. C  vàng đuôi nheo. a. b. c. d.

ở ố ề ớ ươ ấ ừ Câu 42.  Ph 45 mét tr  xu ng, ban đêm khi

ệ ắ

0

0  ở 0 : M t đèn phía mũi, 1 đèn phía lái. ộ  phía mũi. ở

phía mũi.

ng ti n có chi u dài l n nh t t ả neo ph i th p: ắ a. 1 đèn tr ng sáng 360 ắ b. 2 đèn tr ng sáng 360 ở ỏ c. 1 đèn đ  sáng 360 d. 1 đèn xanh sáng 3600 phía mũi.

ươ ấ ừ ớ ề ở ố Câu 43.  Ph ng ti n có chi u dài l n nh t t 45 mét tr  xu ng, ban ngày khi

ấ ấ ấ ấ ệ ấ ệ ệ ệ ệ ệ neo treo d u hi u: ế ồ a. 1 d u hi u, g m 2 hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh . b. 2 d u hi u hình thoi màu đen. c. 3 d u hi u hình tam giác màu đen. d. 2 d u hi u hình vuông màu đen.

ớ ệ ề ấ Câu 44.  Ph ả   ng ti n có chi u dài l n nh t trên 45 mét, ban đêm khi neo ph i

0

0  ở 0: 1 đèn phía mũi, 1 đèn phía lái.  phía mũi. ở

phía mũi.

ươ th p:ắ a. b. c. d. ắ 1 đèn tr ng sáng 360 ắ 2 đèn tr ng sáng 360 ở ỏ 1 đèn đ  sáng 360 1 đèn xanh sáng 3600 phía mũi.

ệ ớ ề ấ

Câu 45.  Ph ấ

ng ti n có chi u dài l n nh t trên 45 mét, ban ngày khi neo treo ệ ấ ệ ươ d u hi u: a. 2 d u hi u hình thoi màu đen.

3 d u hi u hình tam giác màu đen. 3 d u hi u hình vuông màu đen.

b. c. ế d.  1 d u hi u, g m 2 hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh .

ệ ệ ệ ấ ấ ấ ể ồ

0.

a. b. c. d.

ả ắ ẩ Câu 46.  Ngoài đèn quy đ nh, khi đ y đoàn, tàu đ y ph i th p:

ươ ắ ẩ ị 1 đèn xanh sáng 3600. ỏ 1 đèn đ  sáng 360 1 đèn vàng sáng 3600. 0. ắ 1 đèn tr ng sáng 360 ầ ấ ứ ị ạ Câu 47.  Ph ng ti n b  n n yêu c u c p c u, ban đêm th p:

ệ ấ ụ

ỏ ỏ ụ

ắ a. Đèn đ  nh p nháy liên t c. b. Đèn đ  sáng liên t c. ụ ấ c. Đèn vàng nh p nháy liên t c. ụ ấ d. Đèn tr ng nh p nháy liên t c.

ươ ắ ạ ồ ế ệ ả ắ ặ Câu 48.  Ph ng ti n m c c n ch n h t lu ng, ban đêm ph i th p:

ứ ề ỏ a. 1 đèn đ  trên 1 đèn xanh. b. 1 đèn xanh trên 1 đèn đ .ỏ c. 1 đèn vàng trên 1 đèn đ .ỏ ẳ d. 2 đèn đ  theo chi u th ng đ ng.

a. b. c. d.

ươ ườ ố ướ ả Câu 49.  Ph i ngã xu ng n ờ c, ban ngày ph i treo c :

ệ ng ti n có ng ờ ữ C  ch  Q. ờ ữ C  ch  O. ờ ữ C  ch  C. ờ ữ C  ch  H.

ươ ệ ứ ạ ắ ị Câu 50.  Ph ng ti n c u n n ngoài đèn qui đ nh, ban đêm th p thêm:

ỏ ụ

ỏ ắ ấ a. Đèn đ  nh p nháy liên t c. b. Đèn xanh quay nhanh liên t c.ụ c. Đèn đ  quay nhanh liên t c. ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c

ườ ủ ọ ươ ệ ng th y khi g i ph ể ể ng ti n đ  ki m soát,

ả Câu 51.  C nh sát giao thông đ ả ấ ờ ph i ph t c : ờ ữ a. C  ch  K. ờ ữ b. C  ch  O. ờ ữ c. C  ch  C. ờ ữ d. C  ch  B.

ị ớ ạ ờ ả ủ ồ ạ i h n bên b  ph i c a lu ng tàu ch y, ban đêm

ỉ ệ Câu 52.   Báo hi u ch  v  trí gi ánh sáng màu:

a. Đ .ỏ b. Xanh l c.ụ c. Tr ng.ắ d. Vàng.

ớ ạ ủ ồ ờ ạ ị i h n bên b  trái c a lu ng tàu ch y, ban đêm

ỉ ệ Câu 53.  Báo hi u ch  v  trí gi ánh sáng màu: a. Đ .ỏ b. Xanh l c.ụ c. Tr ng.ắ d. Vàng.

ệ ử ồ ế ả ả ặ Câu 54.  Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên ph i, ban đêm ánh sáng

màu: a. Đ .ỏ b. Vàng. c. Tr ng.ắ d. Xanh l c.ụ

ệ ử ồ ế ặ ả Câu 55.  Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên trái, ban đêm ánh sáng

màu: a. Vàng. b. Xanh l c.ụ c. Tr ng.ắ d. Đ .ỏ

Câu 56.  Phao tim lu ng, ban đêm ánh sáng màu:

ồ a. Xanh l c.ụ b. Đ .ỏ c. Vàng. d. Tr ng.ắ

ệ Câu 57.  Báo hi u ngã ba sông, ban đêm ánh sáng màu:

ệ ướ ạ ậ ồ ủ ng ng i v t bên phía trái c a lu ng, ban đêm ánh sáng

a. Xanh l c.ụ b. Vàng. c. Tr ng.ắ d. Đ .ỏ Câu 58.  Báo hi u ch màu: a. Xanh l c.ụ b. Vàng. c. Tr ng.ắ

d. Đ .ỏ

ệ ớ ạ ướ ả ủ ồ Câu 59.  Báo hi u gi i h n vùng n c phía bên ph i c a lu ng, ban đêm ánh

sáng màu: a. Tr ng.ắ b. Vàng. c. Đ .ỏ d. Xanh l c.ụ

ượ Câu 60.  Báo hi u đánh d u khoang thông thuy n c a công trình v

ấ ươ ệ ơ ớ ề ủ ơ t sông i và thô s  đi chung, ban đêm treo ng ti n c  gi

ụ ớ

ớ ệ trên không, cho ph đèn: ụ a. 2 đèn màu vàng, 1 sáng liên t c, 1 ch p nhanh liên t c. b. 2 đèn màu vàng sáng liên t c.ụ c. 1 đèn màu vàng sáng liên t c.ụ d. 1 đèn màu vàng ch p nhanh liên t c.

Ệ ƯỜ ụ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A: 40 câu 1.2 BÁO HI U GIAO THÔNG Đ

Hi nề

ị ỉ ớ ạ ả ủ ồ ạ ệ Câu 61.  Báo hi u ch  v  trí gi i h n bên ph i c a lu ng tàu ch y là:

a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4 Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4

Hiề n

ị ỉ ớ ạ ủ ồ ạ ệ Câu 62.  Báo hi u ch  v  trí gi i h n bên trái c a lu ng tàu ch y là:

a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4  Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4

ớ ạ ả ủ ồ ạ ỉ ị ồ   i h n bên ph i c a lu ng tàu sông đi c nh lu ng

ệ Câu 63.   Báo hi u ch  v  trí gi ể tàu bi n là: a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4 Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4

ỉ ị ớ ạ ủ ồ ạ ồ   i h n bên trái c a lu ng tàu sông đi c nh lu ng

ệ Câu 64.  Báo hi u ch  v  trí gi ể tàu bi n là: a. Phao 1

Phao 2 Phao 3 Phao 4 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4   Phao 1

ỉ ơ ồ ệ Câu 65.  Báo hi u ch  n i phân lu ng, ngã ba là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4

ướ ạ ơ ẻ ườ ệ ỉ ậ ng ng i đ n l trên đ ủ ộ ng th y r ng là:

Câu 66.  Báo hi u ch  v t ch a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ề ủ ượ t sông trên

Câu 67.   Báo hi u ch  khoang thông thuy n c a công trình v ệ ươ ơ ỉ ệ không, cho ph ng ti n thô s  qua là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể   Bi n 1 ể Bi n 2 ể   Bi n 3 Bi n 4ể

ề ủ ượ t sông trên

ệ ơ ớ ươ ơ Câu 68.   Báo hi u ch  khoang thông thuy n c a công trình v i và thô s  đi chung là: ng ti n c  gi ỉ ệ không, cho ph

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ị ỉ ớ ạ ướ ủ ồ ệ Câu 69.  Báo hi u ch  v  trí gi i h n vùng n c phía bên trái c a lu ng là:

a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4  Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4

ỉ ử ặ ở ả ồ ế ệ ả Câu 70.  Báo hi u ch  c a lu ng ra vào c ng, b n đ t phía bên ph i:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể

ể d. Bi n 4 ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ờ ả ồ ệ ậ ặ Câu 71.  Báo hi u ch p tiêu tim lu ng đ t bên b  ph i là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4

ỉ ị ồ ệ Câu 72.  Báo hi u ch  v  trí tim lu ng:

Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4 a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4

ể ướ ệ ạ ừ ờ ờ ả ỉ ồ Câu 73.  Báo hi u ch  lu ng ch y tàu chuy n h ng t b  ph i sang b  trái

ể Bi n 1 ể     Bi n 2 ể    Bi n 3 Bi n 4ể là: a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4

ệ ấ ấ ả Câu 74.  Báo hi u thông báo c m th  neo, c m kéo rê neo, cáp hay xích là:

ể Bi n 1 ể   Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ỗ ệ ấ Câu 75.  Báo hi u thông báo c m đ  là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ệ ấ ươ ơ ệ Câu 76.  Báo hi u thông báo c m ph ng ti n thô s  là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ệ ấ ượ Câu 77.  Báo hi u thông báo c m v t là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ế ạ ệ ạ Câu 78.  Báo hi u thông báo h n ch  t o sóng là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ồ ề ệ ạ ấ Câu 79.  Báo hi u thông báo c m tàu thuy n ch y bu m là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ệ ấ ạ ớ ố ộ Câu 80.  Báo hi u thông báo c m đi l i v i t c đ  cao là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể   Bi n 1 ể   Bi n 2 ể   Bi n 3 Bi n 4ể

ượ ậ ệ Câu 81.  Báo hi u thông báo đ c phép neo đ u là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

17

ề ộ ệ ậ Câu 82.  Báo hi u thông báo chi u r ng vùng n ướ ượ c đ c phép neo đ u là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ệ ướ ườ ệ Câu 83.  Báo hi u thông báo phía tr c có đ ng dây đi n qua sông là:

4

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể

d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ế ệ ế Câu 84.  Báo hi u thông báo có b n phà, b n khách ngang sông là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ố ườ ố ệ Câu 85.  Báo hi u thông báo m c cây s  đ ủ ộ ị ng th y n i đ a là:

4

ể Bi n 1 ể  Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

0.6

ệ ầ ượ Câu 86.  Báo hi u thông báo có công trình ng m v t sông là:

ể Bi n 2 ể Bi n 3 ể Bi n 1 a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ủ ơ ề ệ Bi n 4ể Câu 87.  Báo hi u thông báo n i giao nhau c a nhi u sông kênh là:

Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ể Bi n 2  ự ế ệ ể ể Bi n 3  Bi n 1  Câu 88.  Báo hi u thông báo khu v c ti p giáp là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

0.6

ệ ướ ố ề ậ Câu 89.  Báo hi u thông báo phía tr c có c ng, đ p, âu thuy n là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

30

4

25

ề ộ ị ạ ồ ế ệ Câu 90.  Báo hi u thông báo chi u r ng lu ng b  h n ch  là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể

c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

30

4

ờ ồ ệ Câu 91.  Báo hi u thông báo lu ng cách b  là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

031

4

ắ ị ạ ế ệ ề Câu 92.  Báo hi u thông báo chi u dài đoàn lai d t b  h n ch  là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ộ ố ế ệ ể Câu 93.  Báo hi u thông báo đi m k t thúc m t tình hu ng là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ự ượ ổ ứ ạ ộ c phép t ch c các ho t đ ng th ể

TH  Ể THAO

ệ Câu 94.  Báo hi u thông báo khu v c đ ả i trí là:

thao gi a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ỉ ượ ữ ể ệ ệ Câu 95.  Báo hi u thông báo ch  đ c phép đi gi a hai bi n báo hi u là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4 ể Bi n 1 ể   Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ị ạ ồ ề ế ệ Câu 96.  Báo hi u thông báo chi u sâu lu ng b  h n ch  là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể   Bi n 2 ể   Bi n 3 Bi n 4ể

ị ạ ế ệ ề Câu 97.  Báo hi u thông báo chi u cao tĩnh không b  h n ch  là:

0.6

4

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

0.6

ự ế ệ Câu 98.  Báo hi u thông báo tĩnh không tr c ti p là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

0.6

ế ả ệ Câu 99.  Báo hi u thông báo tri t gi m tĩnh không là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ể ỉ ẫ Câu 100.  Báo hi u ch  d n chú ý nguy hi m là:

ệ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

2. LU NG CH Y TÀU THUY N: 35 câu

Ồ Ạ Ề

ượ ườ ể Câu 101.  Sông ngòi ặ ng có đ c đi m:

ề ể ỏ

ư ng l u th ề ề ề ề ể ạ

ạ ỏ ự  khu v c th ư ố ớ a. Đ  d c l n, l u t c l n và có nhi u bãi c n. ư ố b. Đ  d c l n, l u t c nh  và có nhi u gh nh đá nguy hi m. ư ố ớ c. Đ  d c l n, l u t c l n, nhi u gh nh đá nguy hi m và có ít bãi c n. ư ố d. Đ  d c l n, l u t c nh  và có ít bãi c n.

ở ộ ố ớ ộ ố ớ ộ ố ớ ộ ố ớ ạ ố ả ặ ề ặ Câu 102.   Mu n ch y tàu an toàn khi g p dòng ch y v n, thuy n tr ưở   ng

ấ ướ ả ọ ướ ng ng n n c (l ợ ướ i n c) hay d i b t n c.

ạ ạ ạ ạ ườ ồ ữ ph i:ả ờ ị a. Ch y tàu sát b  v nh. ờ b. Ch y tàu sát b  doi. c. Ch y tàu theo đ d. Ch y tàu gi a lu ng.

ủ ồ ề ạ ặ ả Câu 103.  Mu n ch y tàu an toàn khi g p dòng ch y ph  lu ng thuy n tr ưở   ng

ố ph i:ả

ế ả ị

ư ố ẳ

́ ́ ́ ̉ ộ a. Thu c lu ng. t cách xác đ nh dòng ch y an toàn. b. Bi c. N cướ  có màu xanh th m, sâu, b  m t ph ng, êm và l u t c nhanh. ề ặ ẩ ́ d. Tât ca cac đap an trên.

ạ ưở ề Câu 104.  Tr ng h p g p xoáy m nh thì thuy n tr ng nên:

ợ ặ ượ ả c dòng ch y xoáy.

ề ố t.

ả ỉ

ườ ạ a. Ch y ng ạ b. Ch y xuôi chi u dòng xoáy, càng xa tâm xoáy càng t ố ặ c. C  tránh ho c ch  bám phía trong dòng ch y xoáy. ả ạ d. Ch y qua tâm dòng ch y xoáy.

ả Câu 105.  Dòng ch y an toàn là dòng ch y:

ấ ậ

ẳ ề ư ố

ồ ẳ ặ ặ ẫ ẫ

ề ư ố ấ ồ ườ ườ ườ ườ ả ư ố ặ ng có màu sáng l p lánh, m t sông ph ng, êm và l u t c ch m. ậ ng có màu xanh th m, m t sông g  gh , l u t c ch m. ư ố ng có màu xanh th m, m t sông ph ng, êm và l u t c nhanh. ặ ng có màu sáng l p lánh, m t sông g  gh , l u t c nhanh. a. Th b. Th c. Th d. Th

ạ ể

ạ ặ ườ ng có đ c đi m: ạ ng có bãi c n. ạ ng có bãi c n. ng có bãi c n.

ả ữ ạ Câu 106.  D ng đo n sông cong th ườ ờ ị a. Bên b  v nh th ườ ờ b. Bên b  doi th ờ ườ c. C  hai bên b  th ạ d. Gi a sông có bãi c n.

ệ ở ả Câu 107.  Dòng n c ch y xoáy th

ấ ườ ng xu t hi n  ộ ặ ầ ơ ị ở ộ :   đ t ng t, n i có các công trình ng m ho c ch ướ   ng ướ a. N i b  sông b  l

ơ ờ ạ ậ ng i v t. ơ b. N i sông th ng. ơ c. N i sông cong đ u. ơ ử d. N i c a sông.

ườ ệ

ủ ồ ỏ ng xu t hi n khi:  ư

ư ị ặ ặ ớ a. Có n b. Có n

ạ ậ ủ trên m t sông ph  kín các c n bãi, ch

ng ng i v t. ư ư ặ ặ ấ ả Câu 108.  Dòng ch y ph  lu ng th ỷ ề ướ c lũ nh , ho c khi thu  tri u dâng ch a cao. ủ ướ ỏ ộ   ề c lũ l n, ho c khi th y tri u dâng cao, ch a k p thoát t a r ng ặ ướ ồ ỷ ề ướ c lũ, ho c khi thu  tri u dâng ch a cao. c. Có n ỷ ề ướ ạ d. N c c n, ho c khi thu  tri u dâng ch a cao.

ườ ệ ấ ng xu t hi n khi:

ồ ở ữ ồ ở ờ ả ả Câu 109.  Dòng ch y phân lu ng th a. Có c n  b. Có c n ồ  gi a sông.  b  ph i.

ồ ở ờ ồ ở ả c. Có c n  d. Có c n b  trái. ờ  c  hai bên b .

ườ ả ặ ệ ả ấ ả ặ ng xu t hi n khi dòng ch y g p ph i:

ả có dòng ch yả  phân lu ng.ồ ủ  lu ngồ   có dòng ch y ph

ẳ Câu 110.  Dòng ch y v n th ạ a. Đo n sông cong. ạ b. Đo n sông  ạ c. Đo n sông  ạ d. Đo n sông th ng

ủ ồ ườ ờ ể ệ ấ Câu 111.  Dòng ch y ph  lu ng th ng xu t hi n vào th i đi m:

ướ ớ ữ ấ c l n, nh t là nh ng ngày có lũ

ả a. Mùa bão. b. Mùa m a.ư c. Mùa n d. Mùa khô

ạ ư ư ố ầ th

ả ừ ượ c ch y t ng l u, qua c u xu ng h  l u thì ở ả : c ch y nhanh

ướ Câu 112.  Khi có dòng n ư ố ướ l u t c dòng n ượ ư ầ . ng l u c u a. Th ụ ầ . ữ b. Gi a hai tr  c u ạ ư ầ   c. H  l u c u. d. Phía hai b .ờ

ự ư ế ự ướ ườ c th ng dâng cao

Câu 113.  Khi mùa lũ đ n khu v c trung l u sông m c n : ậ và rút ch m là do

́ ́ ả ộ ố a. Đ  d c gi m. b. Quá xa bi n.ể ử .  Ít c a sông c. ấ ả d. T t c  các đap an trên .

Câu 114.  Mùa n ướ ổ ườ c đ  th ệ : ấ ng xu t hi n

a. Mùa mưa. b. Mùa khô. ả ư c. C  mùa m a và mùa khô .  ữ d. Gi a mùa m a và mùa khô

ư .

ề ệ ườ ề ạ Câu 115.  Mi n Nam Vi t Nam th ng có các lo i tri u sau đây:

ề ề . ậ a. Nh t tri u ậ b. Bán nh t tri u  ề ạ c. T p tri u. ạ ả d. C  ba lo i tri u nói trên.

ườ ố ớ ấ ả ạ ẳ ng đ i v i t t c  các sông và kênh có d ng th ng thì

ườ ng:

ầ ầ ằ ằ

ờ ờ ờ

ữ Ở ữ ữ ữ ờ ồ ờ ở ố ệ  và đ i di n là b  b i.

Câu 116.   Thông th th ộ ố ủ a. Ở gi a sông c n, đ  d c c a hai b  sông g n b ng nhau. ộ ố ủ  gi a sông sâu, đ  d c c a hai b  sông g n b ng nhau. b. c. Ở gi a sông sâu, đ  d c c a hai b  sông khác nhau. ộ ố ủ ệ ấ d. Ở gi a sông sâu, xu t hi n b  l ở ả ồ ể :

Câu 117.  Sông H ng ch y ra bi n Đông  ạ

ườ ng.

ử a. C a Ba L t. ạ ử b. C a L ch Tr ử ạ c. C a L ch Giang. ử d. C a Đáy.

ể ả Câu 118.  Sông Đáy ch y ra bi n Đông ở :

ườ ng.

ử a. C a Ba L t. ạ ử b. C a L ch Tr ạ ử c. C a L ch Giang. ử d. C a Đáy.

ể ả ở :

Câu 119.  Sông Trà Lý ch y ra bi n Đông  ạ

ạ ườ ng.

ử a. C a Ba L t. ử b. C a L ch Tr ử c. C a Trà Lý. ử d. C a Đáy.

ể ả Câu 120.  Sông Thái Bình ch y ra bi n Đông ở :

ng.

ử a. C a Thái Bình. ườ ạ ử b. C a L ch Tr ử ạ c. C a L ch Giang. ử d. C a Đáy.

́ ̣ ̉ :

̉

̉

Câu 121.  Sông Đay thuôc tinh . a. Quang Ninh b. Quang Binh̀ . c. Ninh Thuâṇ .

d. Ninh Binh̀ .

̀

́ ̀ ̉ ư: ̃ ươ ̣ ̣ ̀ . ng Tra

̃ ́

̃ ̀ ́ ̉

Câu 122.  Sông Kinh Thây chay t ̃ ̃ ̃ ̃ ́ ̀ ́ ̃

ộ ỉ ộ a. Nga ba Đôc Bô đên nga ba Ph ̣ ơ . b. Nga ba Lâu Khê đên nga ba Trai S n ̉. c. Nga ba Đen Đo đên nga ba Vam Co ́ ̣ ơ . d. Nga ba Nông đên nga ba Trai S n Câu 123.  Sông Lam (Trung b ) thu c t nh:

a. Thanh Hóa. ệ b. Ngh  An. b. Hà Tĩnh. ả c. Qu ng Bình .

ộ ỉ Câu 124.  Sông Nh t L  thu c t nh:

ậ ệ ị ả a. Qu ng Tr . ả b. Qu ng Bình. c. Hà Tĩnh. d. Hu .ế

ả ộ

ế Câu 125.  Sông B n H i thu c: ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ồ a. H  th ng sông, kênh mi n Trung. b. H  th ng sông H ng. c. H  th ng sông Mê Kông. d. H  th ng sông Đ ng Nai.

ộ ỉ ế Câu 126.  Sông B n H i thu c t nh:

ả ả a. Qu ng Ngãi. ả b. Qu ng Nam. ị ả c. Qu ng Tr . ả d. Qu ng Bình.

ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ồ ộ ỏ Câu 127.  Sông Vàm C  Đông thu c: a. H  th ng sông Thái Bình. b. H  th ng sông H ng. c. H  th ng sông Mê Kông. d. H  th ng sông Đ ng Nai.

ộ Câu 128.  Sông H u thu c:

ậ ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ồ a. H  th ng sông Thái Bình. b. H  th ng sông H ng. c. H  th ng sông Mê Kông. d. H  th ng sông Đ ng Nai.

ầ ắ :

.

Câu 129.  C u Chanh b c qua a. Sông Chanh. b. Sông Hàm Luông. c. Sông Hông̀ d. Sông H uậ .

̀ ắ ầ Câu 130.  C u Đo Quan b c qua :

a. Sông Đaý . b. Sông Hàm Luông. c. Sông Đaò . d. Sông H uậ .

ắ ầ Câu 131.  C u Long Biên b c qua :

̣ .

.

a. Sông Ti nề . b. Sông Bach Đăng̀ c. Sông Hông̀ d. Sông H uậ .

ắ ầ ủ Câu 132.  C u Th  Thiêm b c qua :

ồ .

a. Sông Ti nề . b. Sông Sài Gòn. c. Sông Đ ng Nai d. Sông H uậ .

ậ ắ ầ ỹ Câu 133.  C u M  Thu n b c qua:

a. Sông H u.ậ b. Sông Ti n.ề ồ c. Sông Đ ng Nai. d. Sông  Hàm Luông.

ơ ắ ầ ầ Câu 134.  C u C n Th  b c qua:

a. Sông Ti n. ề b. Sông Sài Gòn. c. Sông Hàm Luông.

d. Sông H u.ậ

ử ổ Câu 135.  H  th ng sông C u Long đ  ra:

ệ ố a. 6 c aử .  b. 7 C aử . c. 8 c aử .   d. 9 c aử .

3. V N T I HÀNG HÓA VÀ HÀNH KHÁCH: 25 câu

Ậ Ả

ậ ả ủ ộ ị Câu 136.  Ngành v n t i th y n i đ a có nh ng đ c đi m:

ấ ặ ể ấ i th p. ấ i th p. i cao.

a. T c đ  v n t b. T c đ  v n t c. T c đ  v n t d. T c đ  v n t

ố ộ ậ ả ố ộ ậ ả ố ộ ậ ả ố ộ ậ ả ữ ậ ả i th p và giá thành v n t ậ ả i cao và giá thành v n t ậ ả i th p và giá thành v n t ậ ả i cao và giá thành v n t i cao.

ấ ậ ả ả ộ ị ữ ủ ồ Câu 137.   Quá trình s n xu t v n t i th y n i đ a bao g m nh ng thành

ả ỡ

ụ ụ ế i và c ng b n ph c v  x p d  hàng hóa. ậ ả ườ ế i kinh doanh v n t

ế

ườ ườ ườ ườ ậ ả ụ ế ả ậ ả i và ng ả ụ ụ ế i và c ng b n ph c v  x p d  hàng hóa. ườ i, ng i. ỡ i và c ng b n ph c v i kinh doanh v n t ụ

ph n:ầ i kinh doanh v n t a. Ng ậ ả i thuê v n t b. Ng ậ ả i thuê v n t c. Ng ậ ả i thuê v n t d. Ng ỡ ế x p d  hàng hóa.

ơ ả ữ ặ Câu 138.  Hàng hóa có nh ng đ c tính c  b n là:

ơ ọ

a. Tính v t lýậ ọ b. Tính hóa h c và tính c  h c. c. Tính sinh h c.ọ ặ ấ ả d. T t c  các đ c tính trên.

ả ả ữ ầ ặ ả Câu 139.  Khi b o qu n hàng hóa c n ph i chú ý nh ng đ c tính:

c hàng hóa. ng hàng hóa.

ấ a. Tính ch t hàng hóa. ướ b. Kích th ượ ọ c. Tr ng l ặ ả d. C  ba đ c tính trên.

ụ ủ ụ Câu 140.  M c đích, tác d ng c a bao bì hàng hóa:

ư ỏ ấ ả   a. Đ m b o cho hàng hóa không h  h ng, m t mát trong quá trình b o

ả ả ả ậ ể ỡ qu n, v n chuy n và x p d .

ấ ấ ả ỡ ộ ế ế ị ế b. Nâng cao năng su t thi t b  x p d , năng su t lao đ ng, gi m giá thành

i.

ế ể ệ ả ậ ỡ

ậ ả v n t ậ ấ ả ả ậ c. Thu n ti n khi b o qu n, v n chuy n, x p d , giao nh n.    d. T t c  các ý trên.

ụ ệ

ủ Câu 141.  M c đích, c a nhãn hi u hàng hóa: ủ ơ ả ể ế ặ ậ ỡ

ớ ượ a. Gi đ ệ i thi u các đ c tính c  b n c a hàng hóa đ  giao nh n và x p d ậ ợ c thu n l i.

ấ ế ỡ ườ ậ ượ ấ ị ư ỏ ể i làm công tác v n chuy n, x p d  nâng cao đ c năng su t lao

b. Tránh cho hàng hóa không b  h  h ng, m t mát. c. Giúp ng đ ng.ộ

ấ ả d. T t c  các ý trên.

ượ ả ự ng gi m t nhiên là:

ướ c ho c b   m

ặ ị ẩ ướ ư ỏ ẩ

ị ấ ị ặ ọ Câu 142.  Nguyên nhân gây ra l ấ a. B n ch t hàng hóa. b. Hàng hóa b  th m n t. c. Hàng hóa b  nén, ép, xô đ y gây h  h ng. d. Sâu b  ho c côn trùng gây nên.

ữ ể

ọ ậ Câu 143.  Nh ng chú ý khi v n chuy n hàng phân hóa h c: ủ ụ ụ ệ ậ ở ọ ầ   a. Phư ng ti n ch  phân hóa h c ph i khô, có đ  d ng c  che đ y khi c n ả

ơ t.ế thi

ế ọ ướ ờ ế ả ỡ b. Không x p d  phân hóa h c d i tr i m ỡ ưa, khi x p d  ph i có công

ế ề ả ệ   ọ ở ư i tàu hay trong kho đ u ph i có đ m

ụ c  mang hàng phù h p. c. Khi x p hàng phân hóa h c  ệ ớ ề d ng ti n và n n kho.

ấ ả ươ lót cách ly thành ph d. T t c  các chú ý trên.

ữ ể ả

a. Ph i thả

ệ ầ ờ ệ ộ ế t đ  lên t ớ   i

ậ Câu 144.   Nh ng vi c c n ph i làm khi v n chuy n hàng than là: ệ ộ ầ ể t đ  h m than, n u nhi ệ ả t.

ư ng xuyên ki m tra nhi 40oC thì ph i có bi n pháp t n nhi ả ệ ể ả ả ỗ ườ ợ ộ ng xuyên thông gió đ  th i khí đ c, th i h n h p khí than đ b. Th ể

tránh cháy n .ổ ữ ớ ả ế ế c. V i nh ng chuy n đi dài ngày thì sau 5 ngày đ u ph i ti n hành thông

ộ ặ ỗ ợ ứ ầ ộ ợ gió toàn b  m t ngoài, c  2 ngày thông gió m t đ t, m i đ t 6h.

ấ ả d. T t c  các ý trên

ể ậ ả ả ươ ự ầ ề   ng th c tàu c n có đi u

Câu 145.   Khi v n chuy n và b o qu n hàng l ki n:ệ

ơ ậ ễ ị

ả ế t.

ể ụ ượ ẩ b n, có d ng c  che đ y khi c n thi ươ b. L ự ầ c đóng vào các bao (bao t ư ngờ

i ho c bao gai) trên đ ộ ẩ ệ ộ ể ặ ả t đ  và đ   m.

ụ   ư ng th c ph i khô, s ch, không b  nhi m b i ạ a. Tàu v n chuy n hàng l ậ ụ ự ng th c đ ườ ả đi ph i th ế ờ

ấ ả ng xuyên ki m tra nhi a.ư ỡ c. Không x p d  hàng khi tr i m d. T t c  các ý trên.

ầ ướ ư ế Câu 146.   Khi v n chuy n xi măng c n chú ý: ờ i tr i m a. Không x p d  xi  măng d ậ a, n u v n chuy n ể ở ể ờ    th  r i

ế ế ỡ ờ

ể ỡ không x p d  khi tr i có gió to. ả ở ệ ướ ườ ng ti n ch  xi măng ph i phun n b. Ph c th ụ   ể ng xuyên đ  tránh b i

c. Đ  xi măng

ở ầ ắ ụ ờ ậ ỏ g n hàng có tính b t b i, hàng đu ng, hàng m t l ng và

ươ b n.ẩ ể NH3.

ấ ả d. T t c  các ý trên.

ậ ả

ươ ớ ng ti n.

ồ ượ ng xuyên ki m tra nhi ng n ­

ả ớ ướ ặ ế ệ ể Câu 147.   Khi v n chuy n hàng qu ng ph i chú ý: ệ a. Ph i có đ m lót cách ly qu ng v i thành ph ả b. V i qu ng đ ng ph i th ệ ượ c, n u có hi n t ặ ặ ườ ng phát nhi ệ ể ệ ộ t đ , hàm l ặ ả ả t thì ph i đ o qu ng.

ế ạ ặ ộ

c. Không x p chung các lo i qu ng khác nhau vào cùng m t khoang. d. T t c  các ý trên

ấ ả

ậ ể ệ ạ ng ti n, đúng giá tr ị

ế ế ơ

ươ ằ c v n chuy n b ng đúng lo i ph ơ ế ế ả ố ượ c phí hành lý mang theo v i kh i l ế ườ ệ ạ t h i cho hành khách n u không v n t ng thi

ề ủ Câu 148.   Quy n c a hành khách là: ượ ầ a. Yêu c u đ ừ ả ạ  c ng, b n n i đi đ n c ng, b n n i đ n theo vé đã mua. lo i vé, t ị ễ ướ ượ ng theo quy đ nh. b. Đ c mi n c ậ ả ế   ầ c. Yêu c u b i th i đ n ị đúng đ a đi m. ấ ả ề

ồ ể d. T t c  các quy n nêu trên. ụ ủ

Câu 149.  Nghĩa v  c a hành khách là: ả ướ ậ ả a. Mua vé hành khách và tr  c c phí v n t ứ   i hành lý mang theo quá m c

ị quy đ nh.

ỉ ủ ẻ ị ườ b. Khai đúng tên, đ a ch  c a mình và tr  em đi kèm khi ng i kinh doanh

i l p danh sách hành khách.  ỗ ụ ậ ả ậ v n t ồ ấ ả ồ c. Ng i đúng v  trí ch  ng i có in trên vé. d. T t c  các nghĩa v  trên.

ị ườ ồ ệ i kinh doanh v n t

ị ậ ả đ i v i hàng hóa m t mát, h m c b i th

ư ngờ   i ph i ch u trách nhi m b i th ư  h ng toàn b  ho c m t ph n thì ầ ộ ặ ộ   ờ ể ạ i th i đi m: ậ ườ ợ i nh n hàng.

ậ ả i kinh doanh v n t c giao cho ng i.

Câu 150. Khi ng ố ớ ứ ồ ư ng đ ạ ạ ạ ạ ờ ờ ờ ờ ả ỏ ấ ượ ờ c tính theo giá tr  hàng hóa t ư c giao cho ng ể a. T i th i đi m mà hàng hóa đ ơ ể b. T i th i đi m ghi trên hóa đ n mua hàng. ượ ể c. T i th i đi m mà hàng hóa đ ị ấ ể d. T i th i đi m mà hàng hóa b  m t mát, h ườ ư h ng.ỏ

ờ ờ Câu 151.  Trên đư ng v n t

i n u phát hi n hàng hóa thông th ậ ả ườ ườ ệ i thuê v n t ư ng không   ậ   i kinh doanh v n i thì ng

ậ ả ế ủ đúng v i kê khai c a ng ả ử t ớ i x  lý:

ế ụ ậ ả ế ừ

ờ ườ ườ i quay v  n i nh n hàng. i bi i bi i bi

ơ ả i đ n n i tr  hàng. ạ i. ề ơ ế ụ ậ ả ế a. Báo cho ngư i thuê v n t i thuê v n t b. Báo cho ng i thuê v n t c. Báo cho ng ườ d. Không báo cho ng ế ậ ả ế ậ ả ế ậ ả ậ ả i thuê v n t t và ti p t c v n t t và cho tàu d ng l ậ ả t và v n t ế i bi ậ i đ n n i tr t và ti p t c v n t ơ ả

hàng.

ệ ở ể ặ ự ố ươ Câu 152. c bi u hi n các m t: ng v  th S  c  th

ụ ườ ng đ ế

ứ ị

ể ậ

ấ ả ượ ấ ị ư ỏ a. Hàng hóa b  h  h ng, bi n ch t. ị ụ b. Hàng hóa b  hao h t quá m c quy đ nh. ị ấ c. Hàng hóa b  m t mát trong khi v n chuy n. d. T t c  các ý trên.

ườ ề ưở ả ậ ệ ả ng trong các tr ườ   ng ng ph i l p biên b n hi n tr

ự ố ươ ả

ậ ị ế ệ ụ ng v . ế ọ ng ti n b  ch t.

Câu 153.   Thuy n tr h p:ợ a. X y ra s  c  th ắ b. Ách t c giao thông d c tuy n v n chuy n. ươ ườ c. Có ng i trên ph ấ ả d. T t c  các ý trên.

ợ ồ ơ ắ ị ả chuyển tải  hàng hóa qua n i lu ng b  ách t c thì

ả Câu 154.   Tr ng i  ph i:

ườ ườ ả

i. ể ả ậ ả ậ i.

ả ậ ậ ng h p ph i   ậ ả i kinh doanh v n t ể ả ệ a. Đ m nh n vi c chuy n t ệ b. Không đ m nh n vi c chuy n t ứ c. Giao cho m t bên th  ba. ể d. Đ m nh n v n chuy n 50% hàng hóa.

ủ ơ ụ ệ Câu 155.  Ph ng ti n v n t

ươ ề

ế i bi t.

ệ quy n thì thuy n tr ườ ườ ậ ả ị ư ẩ   i b  tr ng d ng do l nh c a c  quan có th m ả ưở ề ng ph i: ậ ả i kinh doanh v n t a. Thông báo cho ng ế ậ ả t. i bi i thuê v n t b. Thông báo cho ng

ườ ậ ả ườ ả c. Không c n ph i thông báo cho ng i kinh doanh v n t i và ng i thuê

ế ầ i bi ậ ả v n t t.

ậ ả ườ ậ ả i kinh doanh v n t i và ng i thuê v n t i bi ế ể  t đ

ố ợ ự ườ d. Thông báo cho ng ệ ph i h p th c hi n.

ẹ ẹ ầ

ẹ ẹ Câu 156.  Khi giao hàng hóa theo nguyên h m k p chì ho c Container k p chì   ậ   i kinh doanh v n

ả ị

ặ ườ ế n u niêm phong, k p chì còn nguyên v n thì ng ệ ả i ph i ch u trách nhi m: t ề ị

ừ ườ ị ề ệ ng h p mà ph i ch u trách nhi m v  hàng hóa.

ả ề ị

ệ ề ả ị ệ ả a. Ph i ch u trách nhi m v  hàng hóa. ợ b. Tùy t ng tr ệ ả c. Ph i ch u trách nhi m 50% v  hàng hóa.  d. Không ph i ch u trách nhi m v  hàng hóa.

ọ ị ượ ớ ướ ạ ằ ỏ Câu 157.   Cách xác đ nh tr ng l ng hàng b ng v ch m n n c trên v  tàu

ặ ể

ố ượ ạ ỏ ng nh .

ể ị

có đ c đi m: a. Nhanh chóng. b. Chính xác. ỉ c. Ch  dùng xác đ nh các lo i hàng có kh i l d. Dùng đ  xác đ nh hàng hóa có giá tr  cao. ể ệ ạ ậ

ả ầ t.

ớ ượ

ọ ỹ ấ ậ ả i.

ệ ị ị Câu 158.   Các bi n pháp h  giá thành v n chuy n: ế ả a. Gi m b t các kho n chi phí không c n thi ể ng luân chuy n hàng hóa. b. Tăng l ả ậ ụ c. Áp d ng khoa h c k  thu t vào s n xu t v n t ấ ả d. T t c  các bi n pháp trên.

ủ ậ ả ộ ấ Câu 159.   Năng su t lao đ ng c a v n t i càng cao, thì giá thành v n t ậ ả ẽ i s

ổ ậ ả ạ i h .  ậ ả i tăng. ậ ả i không thay đ i.

ả x y ra kh  năng: a. Giá thành v n t b. Giá thành v n t c. Giá thành v n t d. Khi tăng khi gi m.ả

ạ ể ệ ữ ả Câu 160.  Giá thành v n t i th y n i đ a càng h  th  hi n nh ng kh  năng

ủ ủ ộ ị i: ậ ả nào c a doanh nghi p v n t

ợ ệ i c a doanh nghi p h p lý.  ệ i c a doanh nghi p không h p lý.

ệ ậ ả ấ ậ ả ủ ấ ậ ả ủ ệ ố

ự ấ ả ả a. Quá trình s n xu t v n t ả b. Quá trình s n xu t v n t ủ c. S  đi xu ng c a doanh nghi p. d. T t c  các ý trên.

Ủ Ệ 4. TH Y NGHI P: 30 câu

̀ ươ ̣ ̣ ́ Câu 161.  Cac loai dây th

̀ ng đ ổ ̀ ượ ử c s  dung trên tau la: ợ ạ ợ ỗ

̀

ổ ỗ

̀ ự ậ a. Dây th c v t, dây t ng h p, dây kim lo i và dây h n h p. ợ ự ậ b. Dây th c v t va dây t ng h p. ợ ạ c. Dây kim lo i và dây h n h p. ạ ự ậ d. Dây th c v t va dây kim lo i

ườ ữ ử ụ ự ậ Câu 162.  Trên tàu th

ừ ứ

ừ ứ a. b. c. d. ng s  d ng nh ng lo i dây th c v t nao:̀ ạ Dây gai, dây ma ni la. Dây gai, dây ma ni la, dây d a, dây d a. Dây ma ni la, dây d a.ừ Dây d a, dây d a.

Ư ̉ ̉ ̉ Câu 163.   u điêm cua dây tông h p la:̀

́ ươ ́ c.

̣ ̣

̀ ̣ ượ ̣ ượ ̣ ượ ợ ề c axít loãng và ki m, không ngâm n c nhiêt đô cao. ́ ơ c mai mon l n.

̀ ̃ ̀ ̣ a. b. c. d. Chiu đ Chiu đ Chiu đ Dây năng, dê lam.

ượ ̉ ̉ ̉ Câu 164.  Nh

́ ́ ươ ̣ ở ̣ ợ ̀  bê măt va gây chay, d ̀ ́ ́ ̣ ơ   i anh năng măt tr i a.

̃ ̀ ̣

́ ̣ ̉

̃ ́ ̀ ̀ dê bi gion va mon nhanh chong. ̃ ̃ ̀ ́ ̣ ̉ ̣

̀ ̀ ̣ ̣ b. c. d. ̀ c nhiêt đô va mai mon.

Ư ̉ ̉ ̣

c điêm cua dây tông h p la:̀ Dê tich điên  ́ ̀ ́ ́ ươ Dê bi ngâm n c, âm môc. ̀ Dê bi gi, đô  đan hôi kem. ̣ ượ Không chiu đ Câu 165.   u điêm cua dây th c vât la:̀ ự ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ơ ̣ c anh năng măt tr i, it gây ra ma sat va không tich điên.

́ ề ́ ươ c.

̣ ượ ợ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̉

́ ở ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ a. Mêm, chiu đ b. Không s  axít loãng và ki m, không ngâm n c. Hinh dang dây cô đinh, không bi xô. d. Bi biên dang nhiêt đô cao.

ự ̉ ̉ ̣ Câu 166.  Nh

̉

̣ ̉

̉ ̉

̉ ơ ̣ c điêm cua dây th c vât la:̀ ượ ́ ̃ ị a. Dê b  âm môc. ́ ̀ ̃ ́ b. Dê tich điên va gây chay nô. ̀ ̃ ươ ơ ̉ c. Phai bôi m  bao quan th ng xuyên. d. Chiu tai l n.́

Ư ̉ ̉

a. Chiu đ

ọ ̀ ́ Câu 167.   u điêm cua dây cap la: ỉ  tr ng l n.́ ơ ̣ ượ c ta

ề c axít loãng và ki m.

̉ c.́

ị ượ b. Ch u đ ̣ ươ c. Nôi trên măt n ồ ớ . d. Đ  đàn h i l n ả ạ Câu 168.  Neo H i quân là lo i neo có:

1 cánh neo và ngáng. 2 cánh neo và ngáng. 3 cánh neo. 4 cánh neo. a. b. c. d.

́ ́ ̣ ́ Câu 169.  Nut sông co tac dung:

̉ ̣ ̣ ̣

̀ ̀ ̣

̉ ư ̀ ̉

́ ̀ ̃ ̀ ́ ơ ̉ ̉ a. b. c. d. ́ ̀ Đê buôc vao côt, coc. Đê đ a thuyên viên lên cao lam viêc. Dung đê bôt dây. ỡ Đê nôi 2 đâu dây nho cung c , khác c .

́ ́ ́ ơ ̣

̀ Câu 170.  Nut leo đ n co tac dung: ̉ ố ỡ ặ ể ố ế ầ ớ

ầ ̀ ̉ ̣

̀ ̀ ̉ ư ̣ ̣

̀ ̉ ̉ a. Đê n i 2 đ u dây cùng c  ho c đ  n i 1 đ u dây v i 1 khuy t. ́ b. Đê buôc đâu dây cap. c. Đê đ a thuyên viên ra man lam viêc. d. Đê câu hang lên cao.

́ ́ ượ ̣ ́ Câu 171.  Nut hai khoa ng ́ c co tac dung:

̉ ̣

ế ọ

́ ộ ầ ́ ươ a. Đê buôc neo. ể b. Đ  làm quai cheo, làm vòng đ m mái chèo. ể c. Đ  bu c đ u dây vào c c, c t, khuy t. ̃ ̉ ư d. Đê c u ng ̀ i nga xuông n ộ ́ ươ c.

́ ́ ́ ơ ̣

̉

ệ ặ a. Đê bôt dây. ắ ư b. Đ  bu c dây b o hi m vào th t l ng khi làm vi c trên cao, ho c ngoài

́ Câu 172.  Nut ghê đ n co tac dung: ́ ộ ể ể ế ạ ể ạ ờ ả m n, đ  làm khuy t t m th i.

̀ ̉ ̣

́ ̉ ̉ c. Đê boc đâu dây. ́ d. Đê têt qua nem.

́ ́ ́ ợ ̣ Câu 173.  Nut t

t đuôi l n co tac dung: ́ ̉

ế ạ ờ ở ể ể ầ ọ 1 đ u dây đ  tròng vào c c.

̉ ̣

ế a. Đê bôt dây. b. Đ  làm khuy t t m th i  ̀ c. Đê boc đâu dây. ể ế ầ d. Đ  t t đ u dây kh i ỏ xổ.

́ ́ ́ ư ̣ ́ Câu 174.  Nut c u sinh co tac dung:

̃ ́ ́ ươ . c

̀ ươ i nga xuông n ́ ̉ ̉

ệ ể

̀ ̉ ̣ ́ ̉ ư a. Đê c u ng ́ b. Đê têt qua nem. c. Đ  làm quai cheo, làm vòng đ m mái chèo. ́ d. Đê buôc đâu dây cap.

́ ́ ́ ̣ ơ ̣ Câu 175.  Nut boc đ n co tac dung:

̉ ̣

ỏ ị x .ổ

ế ̀ ̀ ộ ầ ể ệ a. Đê buôc neo. ầ b. Lam cho đ u dây kh i b   c. Bu c đ u khuy t dây.  d. Đ  làm quai cheo, làm vòng đ m mái chèo.

̀ Câu 176.  Nut quai la:

́ ́ ́ ́ ́ Nut 1 ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́ ́ a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4.

̀ Câu 177.  Nut sô 8 la:

́ ́ ́ ́ ́ ́ a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́

̃ ở ̣

́ ́ ́ ́ ̀ ́ Câu 178.  Nut det dê m  la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 Nut 2́ Nut 3́ Nut 4́

̀ Câu 179.  Nut sông la:

́ ́ ́ ́ ́ ́ a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 Nut 2́ Nut 3́ Nut 4́

̀ Câu 180.  Nut câu la:

́ ́ ́ ́ ́ a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 Nut 2́ Nut 3́ Nut 4́

ơ

́ ́ ́ ̀ ́ Câu 181.  Nut móc đ n la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3.

́ d. Nut 4. ́ Nut 1 Nut 2́ ́ Nut 3 Nut 4́

́

́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ Câu 182.  Nut leo kep la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 Nut 3́ Nut 4́

́ ́ ́ ́ ̀ ́ Câu 183.  Nut đa ghi la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́

́ ́ ̀ ̀ Câu 184.  Nut 1 vong chêt 2 khoa la:

́ ́ ́ ́ ́ a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 Nut 3́ Nut 4́

́ ơ

́ ́ ́ ́ ̀ ́ Câu 185.  Nut ghê đ n la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́

́ ́

́ ́ ́ ́ ̀ ́ Câu 186.  Nut ghê kep la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 Nut 3́ Nut 4́

́

̀ ́ Câu 187.  Nut ghê dây đôi la: ́ a. Nut 1. ́ b. Nut 2. ́ c. Nut 3. ́ d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́

̣

́ ̀ ́ Câu 188.  Nut neo thuân la: a. Nut 1.

́ ́ ́ Nut 1́ Nut 2́ ́ Nut 3 Nut 4́

̀ ̉

́ ́ ́ ́ b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ̀ ́ Câu 189.  Nut xo dui la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. ́ Nut 1 ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́

́

́ ́ ́ ́ ̀ ́ Câu 190.  Nut chân cho la: a. Nut 1. b. Nut 2. c. Nut 3. d. Nut 4. Nut 1́ ́ Nut 2 ́ Nut 3 Nut 4́

Ộ Ự Ề ầ Ph n 2. TH C HÀNH ĐI U Đ NG TÀU

ờ ậ ầ ự ế ệ ề ề ộ ớ ạ ộ Đi u đ ng tàu r i, c p c u v i các đi u ki n th c t khi ho t đ ng.