B GIAO THÔNG V N T I
C C ĐNG TH Y N I ĐA VI T NAM ƯỜ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
C P CH NG CH LÁI PH NG TI N ƯƠ
191 CÂU
Hà N i - 2020
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
-Lý thuy t t ng h p (hình th c ki m tra tr c nghi m):ế 190 câu
-Th c hành đi u đng tàu: 01 câu
T ng s : 191 câu
Phân b nh sau: ư
Môn ki m traS câu h i
Lý thuy tế
t ng h p
Lu t Giao thông đng th y n i ườ
đa100
190
Lu ng ch y tàu thuy n 35
V n t i hàng hóa và hành khách 25
Th y nghi p c b n ơ 30
Th c hànhĐi u đng tàu 01 01
T ng191
Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P
1. LU T GIAO THÔNG ĐNG TH Y N I ĐA: 100 câu ƯỜ
1.1 PHÁP LU T V GIAO THÔNG ĐNG TH Y N I ĐA: 60 câu ƯỜ
Câu 1. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi đi u khi n ph ng ti n ưở ườ ươ ươ
ho t đng trên đng th y n i đa ph i tuân theo quy đnh: ườ
a. Quy t c giao thông vào báo hi u đng th y n i đa. ườ
b. Phát âm hi u.
c. Gi m t c đ.
d. C ba quy đnh trên.
Câu 2. Hai ph ng ti n đi đi h ng g p nhau có nguy c va ch m, tránhươ ướ ơ
và nh ng đng theo nguyên t c:ườ ườ
a. Ph ng ti n thô s ph i tránh và nh ng đng cho ph ng ti n có đngươ ơ ườ ườ ươ
c .ơ
b. Ph ng ti n có đng c công su t nh ph i tránh và nh ng đngươ ơ ườ ườ
cho ph ng ti n có đng c công su t l n.ươ ơ
c. Ph ng ti n đi m t mình ph i tránh và nh ng đng cho đoàn lai.ươ ườ ườ
d. C ba nguyên t c trên.
Câu 3. Hai ph ng ti n đi đi h ng g p nhau có nguy c va ch m, tránhươ ướ ơ
và nh ng đng theo nguyên t c:ườ ườ
a. Ph ng ti n thô s ph i tránh bè.ươ ơ
b. Bè ph i tránh ph ng ti n có đng c . ươ ơ
c. Bè ph i tránh m i ph ng ti n. ươ
d. M i ph ng ti n ph i tránh bè. ươ
Câu 4. Hai ph ng ti n đi đi h ng g p nhau có nguy c va ch m, ph iươ ướ ơ
tránh và nh ng đng theo nguyên t c:ườ ườ
a. Ph ng ti n đi ng c n c ph i nh ng đng cho ph ng ti n điươ ượ ướ ườ ườ ươ
xuôi n c.ướ
b. Ph ng ti n đi xuôi n c ph i nh ng đng cho ph ng ti n điươ ướ ườ ườ ươ
ng c n c.ượ ướ
c. Ph ng ti n phát tín hi u xin đng tr c đc quy n u tiên.ươ ườ ướ ượ ư
d. Ph ng ti n phát tín hi u xin đng sau đc quy n u tiên.ươ ườ ượ ư
Câu 5. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ưở ườ ươ
đ c a ph ng ti n trong tr ng h p: ươ ườ
a. T m xa b h n ch . ế
b. N i lu ng giao nhau.ơ
c. N i lu ng cong g p.ơ
d. C ba tr ng h p trên. ườ
Câu 6. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ưở ườ ươ
đ c a ph ng ti n trong tr ng h p: ươ ườ
a. Đi g n ph ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng. ươ
b. Đi g n ph ng ti n b n n. ươ
c. Đi g n ph ng ti n ch hàng nguy hi m. ươ
d. C ba tr ng h p trên. ườ
Câu 7. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ưở ườ ươ
đ c a ph ng ti n trong tr ng h p: ươ ườ
a. Đi g n đê, kè khi có n c l n. ướ
b. Đi g n ph ng ti n ch hành khách. ươ
c. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đa. ế
d. T t c các tr ng h p trên. ườ
Câu 8. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ưở ườ ươ
đ c a ph ng ti n trong tr ng h p: ươ ườ
a. Đi g n ph ng ti n ch hàng t i s ng. ươ ươ
b. Đi g n ph ng ti n ch n c ng t. ươ ướ
c. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đa. ế
d. Đi trong trong vi c ng, b n th y n i đa. ế
Câu 9. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình không đc ưở ườ ươ ượ
bám, bu c ph ng ti n c a mình vào ph ng ti n: ươ ươ
a. Ph ng ti n ch khách.ươ
b. Ph ng ti n ch hàng t i s ng.ươ ươ
c. Ph ng ti n ch n c ng t.ươ ướ
d. C ba ph ng ti n trên. ươ
Câu 10. Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình không đc ưở ườ ươ ượ
bám, bu c ph ng ti n c a mình vào ph ng ti n: ươ ươ
a. Ph ng ti n ch than.ươ
b. Ph ng ti n ch hàng nguy hi m.ươ
c. Ph ng ti n ch xi măng.ươ
d. C ba ph ng ti n trên. ươ