Ả Ộ B GIAO THÔNG V N T I Ệ ƯỜ Ậ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A VI T NAM Ụ C C Đ
Ỏ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN Ạ
ƯỞ
Ạ
Ấ
NÂNG H NG GCNKNCM MÁY TR
NG H NG NH T
224 CÂU
ộ Hà N i 2020
NGÂN HÀNG CÂU H IỎ VÀ ĐÁP ÁN
ợ ứ ệ ắ
ế ổ ế ứ ấ 173 câu 51 câu
ổ Lý thuy t t ng h p (hình th c thi tr c nghi m): Lý thuy t chuyên môn (hình th c thi v n đáp): ố T ng s : 224 câu
ổ ư Phân b nh sau:
ố Môn thi ỏ S câu h i
ưở ệ ụ Nghi p v máy tr ng 48
Kinh t ế ậ ả v n t i 19 173 ợ Lý thuy tế ổ t ng h p Máy tàu 66
ệ Đi n tàu 40
Máy tàu th y ủ 25
ủ 16 51 Lý thuy tế chuyên môn ườ ể ề ng và đi u khi n, 10 ệ Đi n tàu th y ế ị t b đo l Thi đóng c tắ
T ngổ 224
Ế Ổ
Ợ
ầ
Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P
ƯỞ Ệ Ụ 1. NGHI P V MÁY TR NG: 48 câu
ấ ứ ườ ượ ự ể ỉ
c d ki m tra l y ch ng ch an toàn làm vi c trên ph ươ ươ ỏ ệ ở ở ầ ấ
ở ủ ở ở
ươ ng ti n tr lên
ề Câu 1 ệ ng ti n đi i đ Ng ả ệ ể ng ti n ch xăng d u, ch hoá ch t, ch khí hoá l ng ph i ven bi n, ph ỉ ủ ứ a. Có ch ng ch th y th tr lên ứ ỉ ợ b. Có ch ng ch th máy tr lên ở ệ ỉ ứ c. Có ch ng ch lái ph ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ượ ệ ạ ả ng h ng ba đ
ưở ệ ắ ấ ươ ưở ứ c đ m nhi m ch c ổ ng ti n l p máy trong có t ng công su t máy ủ ng c a ph
ừ ứ ế Câu 2 ề Thuy n viên có GCNKNCM máy tr danh máy tr chính ự ứ a. 150 s c ng a ự ứ b. Trên 400 s c ng a c. Đ n ế 250 s c ng a ự ứ ự d. T trên 150 đ n 400 s c ng a
ệ ơ ấ ứ ố ng ti n không b trí c c u ch c danh máy phó thì ng ườ ẽ i s
ụ ươ ệ ế
ợ
ợ Câu 3 ế N u trên ph ự ệ th c hi n nhi m v thay th là a. Máy phó hai ngưở b. Máy tr c. Th máy d. Máy phó hai và th máy
ỷ ủ ỉ ợ ứ ứ ấ ỉ c d ki m tra l y ch ng ch thu th , ch ng ch th máy là
ổ ở ổ ở ổ ở ổ ở Câu 4 ộ ổ ượ ự ể Đ tu i đ ủ a. Đ 16 tu i tr lên ủ b. Đ 17 tu i tr lên ủ c. Đ 18 tu i tr lên ủ d. Đ 20 tu i tr lên
ệ ườ ượ ệ ậ ả ị ng (đ c quy đ nh trong Lu t b o v môi
ắ ố ườ Câu 5 ả Nguyên t c b o v môi tr tr ng, s 55/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014)
a. 5 nguyên t cắ b. 6 nguyên t cắ c. 7 nguyên t cắ d. 8 nguyên t cắ
Câu 6
ữ ộ ệ ị ệ ườ ự i lên xu ng tàu làm vi c không th c hi n nh ng quy đ nh, n i quy
ắ ố ườ ự ả i tr c ca ph i ở ẹ
ỏ ờ
ắ ỏ ờ ở
ưở ề ng bi ế t Khi ng ủ c a tàu thì ng a. Nh c nh nh nhàng b. M i lên kh i tàu c. M i lên kh i tàu sau khi đã có nh c nh d. Báo cáo cho thuy n tr
Câu 7
ủ ầ ụ ơ Công d ng c a d u bôi tr n
ế ả ằ ơ ượ ể ộ t gi a các chi ti t nh m gi m ma
ổ ữ ế t sát do đó gi m mài mòn, tăng tu i th c a chi ti
ề ặ a. Bôi tr n các b m t có chuy n đ ng tr ọ ủ ế ả ề ặ ử ạ ủ ộ ố ế t, làm mát m t s chi ti t
ế ỉ ề ặ ế ố ế t
ờ ữ ấ ả ề b. R a s ch b m t ma sát c a các chi ti ở ữ t máy, ch ng ôxy hóa (k t g ) b m t chi ti c. Bao kín khe h gi a các chi ti ầ ụ ấ nh nh ng ch t ph gia trong d u d. T t c các đáp án trên đ u đúng
Câu 8
ả ệ ủ ệ ng là trách nhi m c a
ừ
ủ ơ ệ ề ướ ổ ứ ộ c, t ch c, h gia ườ B o v môi tr ộ a. T ng cá nhân trong xã h i ộ b. Toàn xã h i, quy n và trách nhi m c a c quan nhà n
đình, cá nhân
ướ c
ả ườ ướ ng nhà n c ơ c. C quan nhà n ơ d. C quan qu n lý môi tr
Câu 9
ứ ấ ỉ ươ ệ c d ki m tra l y ch ng ch lái ph ng ti n
ổ ở
ổ ở ủ
ổ ở ủ
ổ ở ủ ộ ổ ượ ự ể Đ tu i đ ủ a. Đ 15 tu i tr lên b. Đ 16 tu i tr lên c. Đ 18 tu i tr lên d. Đ 20 tu i tr lên
Câu 10 ợ ự ế ủ
ị ự ả ngưở Th máy ch u s qu n lý tr c ti p c a a. Máy tr
ưở ườ ụ ng và ng i ph trách ca máy
ữ ướ ế b. Máy phó m tộ c. Máy phó hai d. Máy tr Câu 11 Nhìn vào nh ng hình d i cho bi ế t đâu là kìm ch t
Hình 1 Hình 1 và 3 Hình 2 Hình 3
ủ a. b. c. d. Câu 12 Công d ng c a bình b t ch a cháy
ọ ạ ợ ữ ữ ụ ữ Ch a cháy kim lo i, ch a cháy đi n, h p kim
ể ữ ể ữ ể ữ ệ a. ệ b. Dùng đ ch a đám cháy nhiên li u ệ c. Dùng đ ch a đám cháy đi n ạ d. Dùng đ ch a đám cháy kim lo i
ệ ủ
ỉ ấ ố ớ ề ị
ạ ướ
ề ặ ưở ự ng ti n theo s phân công, h ườ ượ i đ ươ ệ ng hay ng c thuy n tr ẫ ng d n ặ ng ho c
ế ị ươ ệ t b trên ph ng ti n khi có s ự
ẫ Câu 13 ậ ự ề Trách nhi m c a thuy n viên t p s trên tàu a. Ch p hành nghiêm ch nh các quy đ nh chung đ i v i thuy n viên ệ b. Tham gia làm vi c, sinh ho t trên ph ề ưở ưở ủ c a thuy n tr ng ho c máy tr ề ưở ủ ng y quy n máy tr ỉ ượ ử ụ ậ c s d ng, v n hành máy, trang thi c. Ch đ ủ giám sát c a ng ng d n
ấ ả ườ ự ế ướ i tr c ti p h ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ươ ệ ả ứ ứ ấ ng ti n khi đ ng quay vô lăng ph i đ ng cách vô lăng ít nh t
i lái ph ể ề Câu 14 ườ Ng bao xa đ đ phòng vô lăng đánh vào ng ườ i
0,2 m 0,3 m 0,4 m 0,5 m a. b. c. d.
Câu 15
ế ề Chi u si ủ t đúng c a m l ỏ ế t
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 1 và 2
ữ ồ ồ ọ ấ ả ạ ạ i
ỏ
ạ ạ ạ ấ ả ề V ch màu xanh V ch màu vàng V ch màu đ T t c các đáp án trên đ u sai a. b. c. d. Câu 16 ị V trí kim đ ng h áp su t trên bình b t ch a cháy ph i mang bình đi n p l khi a. b. c. d.
ấ Câu 17 Đ n v c a công su t là
ấ ả ề ơ ị ủ a. W Hp b. Cv c. T t c các đáp án trên đ u đúng d.
ẽ ế ủ ụ ụ ướ ụ Câu 18 Nhìn vào hình v cho bi t tác d ng c a d ng c d i đây
ắ ơ
ể ể ể
ấ ả Dùng đ tháo n p xilanh Dùng đ tháo s mi xilanh ỏ ụ Dùng đ tháo các bánh răng hay puly ra kh i tr c ề T t c các đáp án trên đ u đúng a. b. c. d.
ữ Câu 19 Công d ng c a bình ch a cháy CO2
ủ ể ữ ệ ụ Dùng đ ch a đám cháy đi n a.
ể ữ ệ
ấ ả ề
ể ữ ạ Dùng đ ch a đám cháy nhiên li u, đám cháy kim lo i T t c các đáp án trên đ u đúng ạ Dùng đ ch a đám cháy kim lo i b. c. d.
ề ưở ạ ượ ả ệ ng h ng ba đ ứ c đ m nhi m ch c
ề ưở ủ ng c a lo i
ấ ấ ấ
ấ ến 250 t n hàng hóa Câu 20 ề Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ạ phà có danh thuy n tr ở ến 50 khách và đến 100 t n hàng hóa ứ a. S c ch đ ế ở ế ứ b. S c ch đ n 50 khách và đ n 350 t n hàng hóa ở ế ứ ế c. S c ch đ n 50 khách và đ n 250 t n hàng hóa ộ ở ế ứ d. S c ch đ n 100 (m t trăm) khách và đ
ạ ả ượ ệ ng h ng nhì đ
ưở ắ ấ ươ ưở ệ l p máy trong ứ c đ m nhi m ch c ổ có t ng công su t máy ủ ng c a ph
ứ ừ
ự ế T trên 15 đ n 150 s c ng a ự ứ 150 s c ng a ự ứ Đ n ế 1000 s c ng a ự ứ Trên 400 s c ng a Câu 21 ề Thuy n viên có GCNKNCM máy tr danh máy tr ng ti n chính a. b. c. d.
ự ế ộ ề ưở ậ ụ ng, tr c ti p ph trách b ph n ng là ng
ạ ườ ệ ệ i giúp vi c thuy n tr ề
ỹ ả ắ ữ ậ ệ ố ự ứ ộ ổ ch c phân
ạ ộ
ề ủ ứ ậ ị b. Th c hi n đ y đ quy đ nh v v n hành máy móc, thi ữ ụ ử ạ ệ ườ ng th
ả ả ch c b o c phép làm ả t b đ b o đ m h th ng máy ho t đ ng có hi u qu
ế ị ể ả ộ Câu 22 ưở Máy tr máy và có trách nhi m và quy n h n sau đây a. Qu n lý, n m v ng tình tr ng k thu t h th ng đ ng l c; t ậ công, giám sát thuy n viên b ph n máy trong quá trình v n hành ầ ề ậ ế ị ổ t b ; t ượ ệ ữ ng xuyên, s a ch a nh ng h ng m c công vi c đ ệ ệ ố ả c. Tr c ti p ph trách m t ca máy. Ngoài gi ạ ộ ế ầ ờ đi ca, khi c n thi ầ ủ ệ ế ờ t ph i có m t ề i quy t công vi c theo yêu c u c a thuy n tr ặ ở ưở ng
ự ưỡ d ủ c a máy móc, thi ế ự ồ ặ ề ấ ả ề ụ ể ị ả bu ng máy đ k p th i gi ị ủ ho c đ ngh c a máy phó. d. T t c các đáp án trên đ u đúng
oK a. b. %
Câu 23 ơ ị ủ ộ ớ Đ n v c a đ nh t là
Cst oC c. d.
ầ ả ầ
c
ướ c
ả ả ượ ơ ả ượ ầ ả ượ ể ữ c khi dùng th m đ ch a cháy ta c n ph i chú ý yêu c u ủ ộ ớ ơ c s n ph m t l p s n Ph i đ ướ c nhúng vào n Ph i đ ả ơ Không c n ph i s n hay nhúng n ạ ủ ộ ớ c ph m t l p b t Ph i đ Câu 24 ướ Tr a. b. c. d.
Câu 25 Đ n v kh i l ng riêng là
ề
ơ ị ố ượ kg/m3 kg ấ ả T t c các đáp án trên đ u đúng kG/m3 a. b. c. d.
ưở
ả ả
ầ ậ c khi nh n d u ậ ậ ễ ườ ậ ả ng
ế ế ế ế ng ph i l p k ho ch tr ằ ằ ằ ằ ữ ầ ạ a. b. c. d. Câu 26 T i sao máy tr ạ ạ ạ ạ ổ ế ạ ạ ạ ạ ạ ườ ả ậ ầ ầ ầ ầ ễ ậ ầ ậ ướ ậ ế ữ K ho ch nh n d u nh m h n ch nh ng sai sót gây h u qu đâm va ậ ế ữ K ho ch nh n d u nh m h n ch nh ng sai sót gây h u qu chìm tàu ậ ế K ho ch nh n d u nh m h n ch gây h u qu ô nhi m môi tr ả ế ậ K ho ch nh n d u nh m h n ch nh ng sai sót gây h u qu tràn d u gây cháy, n hay ô nhi m môi tr ng trong quá trình nh n d u
ượ ậ ả
c phép lên b khi tàu c p c ng ỗ ộ ổ ỗ ộ ổ ỗ ộ ổ ờ ề ề ề ủ ủ ủ ậ ậ ậ
ố ố ố ế ị ề Câu 27 ề S thuy n viên đ Không quá 1/2 t ng s thuy n viên c a m i b ph n Không quá 2/3 t ng s thuy n viên c a m i b ph n Không quá 1/3 t ng s thuy n viên c a m i b ph n Tùy thuy n phó quy t đ nh ố a. b. c. d.
ề ưở ạ ượ ả ệ ng h ng nhì đ ứ c đ m nhi m ch c
ề ưở ủ ạ ng c a lo i phà có
ở ế ở ế ở ế ế ế ế ấ ấ ấ
ở ế ứ ế ộ Câu 28 ề Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr danh thuy n tr ứ a. S c ch đ n 150 khách và đ n 350 t n hàng hóa ứ b. S c ch đ n 50 khách và đ n 350 t n hàng hóa ứ c. S c ch đ n 100 khách và đ n 250 t n hàng hóa ấ d. S c ch đ n 100 (m t trăm) khách và đ n 350 t n hàng hóa
ạ ộ ụ ế ho t đ ng bình th
ệ ố ườ ng c a các máy ph (n u có), h th ng ệ ạ ủ ề Câu 29 ự ả B o đ m s ị tr c chân v t và máy lái là ủ trách nhi m và quy n h n c a
ngưở ả ụ a. Máy phó b. Máy phó hai ợ Th máy c. d. Máy tr
ấ ượ ả ề ưở ạ ệ c đ m nhi m ng h ng nh t đ
ề ứ ưở ủ
ế ế ế ấ ấ ấ
ạ Câu 30 ề Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ch c danh thuy n tr ng c a ạ ứ ở ế a. Lo i phà có s c ch đ n 250 khách và đ n 350 t n hàng hóa ứ ạ ở ế b. Lo i phà có s c ch đ n 350 khách và đ n 350 t n hàng hóa ứ ạ ở ế c. Lo i phà có s c ch đ n 300 khách và đ n 250 t n hàng hóa ệ ươ ng ti n d. Các lo i ph
ượ ậ các vùng neo đ u
ờ c phép lên b khi tàu neo ề ổ ề ổ ở ỗ ộ ỗ ộ ủ ủ ậ ậ
ố ố ưở
ộ ộ Câu 31 ề S thuy n viên đ Không quá 1/2 t ng s thuy n viên c a m i b ph n Không quá 1/3 t ng s thuy n viên c a m i b ph n Tùy thu c vào máy tr ng ề Tùy thu c vào thuy n phó ố a. b. c. d.
Câu 32
ệ ộ ơ ị ủ t đ là
a.
b.
Đ n v c a nhi 0C 0F at c.
Đáp án a và b d.
ưở ấ ượ ả ệ ạ ng h ng nh t đ ứ c đ m nhi m ch c
ưở ủ
Câu 33 ề Thuy n viên có GCNKNCM máy tr ng c a danh máy tr ệ ươ ấ ổ ừ ứ ế Ph ự trên 15 đ n 150 s c ng a a.
ng ti n có t ng công su t máy chính t ạ ươ b.
Các lo i ph ệ ươ ệ ng ti n ổ ứ ấ Ph ự ng ti n có t ng công su t máy chính trên 400 s c ng a c.
ươ ệ ấ ổ ừ ứ ế Ph ng ti n có t ng công su t máy chính t ự trên 15 đ n 400 s c ng a d.
Câu 3 4
ệ ườ
Máy phó là ng ế ộ i giúp vi c cho máy tr ạ ể ế ng duy t, tr c ti p a. ưở ậ ố ớ ề ậ
ề ạ ệ và quy n h n ng, có trách nhi m ự ệ ưở ộ ộ ả ứ ắ ả ơ b.
ủ ậ L p k ho ch công tác c a b ph n máy đ máy tr ự ệ ố b trí công vi c, phân công tr c ca đ i v i thuy n viên thu c b ph n máy ướ ủ ệ ố ả B o đ m cho các máy b m n ỹ ứ c c a h th ng c u ho , c u đ m ậ ộ ộ ồ ơ ệ ả ậ c.
Qu n lý các h s , tài li u k thu t thu c b ph n máy ướ ố ệ ố ệ ố ụ ố Ph trách h th ng máy nén khí, h th ng ng n ơ ầ ố c, ng d u, ng h i d.
Câu 3 5
ưở ộ ệ ậ ả ề ng phân công công vi c cho thuy n viên b ph n mình qu n lý căn
ề ự ế ủ ề ả ỗ Kh năng, tay ngh th c t c a m i thuy n viên Máy tr c vàoứ a.
ệ ướ ự ế công vi c d i tàu b.
Th c t ả ứ ấ ậ ộ c. ề ự ế ủ
ề c a thuy n viên ề ự ế ủ ưở ự Kh năng chuyên môn thông qua gi y ch ng nh n trình đ chuyên môn và tay ngh th c t S phân công tr c ti p c a thuy n tr ng d.
Câu 3
ằ 6 ổ ộ Quy đ i m t cv ra W b ng
755W a.
735,499W b.
745,7 W c.
1,35 W d.
ượ ự ồ c s đ ng ý
ể ợ
ệ ươ ng ti n) trong tr ả ướ ả i m c quy đ nh và không có kh năng Câu 3 Ng ủ c a ng a. ộ ườ ứ ạ ộ ắ ộ
ớ
ớ ướ ố ữ ầ ọ c và sau b u l c
ự ự ự 7 ơ ừ ườ ự i tr c ca có trách nhi m d ng ngay đ ng c (sau khi đ ệ ườ ề ng h p i đi u khi n ph ự ầ ị ố ơ Áp l c d u bôi tr n gi m xu ng d ơ ụ kh c ph c ngay trong khi đ ng c đang ho t đ ng ả Áp l c nh t gi m xu ng ệ ự Có s chênh l ch gi a áp l c nh t tr ớ Có s hao nh t trong các te b. c. d.
ậ ự ị ự ả ủ Câu 3 8 ề Thuy n viên t p s ch u s qu n lý c a
ề Thuy n phó a. ngưở b. Máy tr
ưở ng
ề ề Thuy n tr ấ ả T t c các đáp án trên đ u đúng c. d.
39
ộ ủ ạ
ữ ệ ấ ỏ ấ
ể ữ
ữ
ể ữ Câu ữ ụ Công d ng c a bình b t ch a cháy (lo i bình ký hi u ABC): ấ ắ Ch a các đám cháy ch t r n, ch t khí và ch t l ng ệ Dùng đ ch a đám cháy đi n ư ỗ ả ấ ắ Ch a các đám cháy ch t r n nh g , bông, v i ệ Dùng đ ch a đám cháy nhiên li u a. b. c. d.
0
ọ ỉ ố ọ ầ ơ ộ ơ
ớ
ỉ ọ
ệ ộ ỉ ọ Câu 4 ự ữ Nh ng ch s quan tr ng khi l a ch n d u bôi tr n cho đ ng c ỉ ọ ể T tr ng và đi m ch p cháy ỉ ố Ch s SAE và API ặ ộ Đ đông đ c và t tr ng Nhi t đ đóng băng và t tr ng a. b. c. d.
1
ng ti n cao t c
ổ ở ể ủ ặ ỉ ề ỉ ủ ươ ứ ệ ỉ ứ ứ ố ệ ươ ng ti n tr ở Câu 4 ề ấ Đi u ki n d ki m tra l y ch ng ch đi u khi n ph a.
ạ
ỷ ủ ạ ươ ứ ệ ỉ ng ti n ho c ch ng ch thu th h ng nhì
ứ ứ ứ ạ ệ ự ể ủ Đ 18 tu i tr lên, có ch ng ch th y th ho c ch ng ch lái ph lên. ỉ ợ Có ch ng ch th máy h ng nhì ỉ ặ Có ch ng ch lái ph ấ ỉ ợ Có ch ng ch th máy h ng nh t b. c. d.
ấ Câu 4 Đ n v c a áp su t là
ấ ả ề T t c các đáp án trên đ u đúng 2 ơ ị ủ Hp a. Jun b. c. MPa d.
ạ ệ ứ c đ m nhi m ch c
ạ ề ưở ệ ứ Câu 4 3 ề Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr danh thuy n tr ượ ả ng h ng ba đ ở ng ti n tàu khách có s c ch
ủ ng c a lo i ph ườ ế i đ n 12 ng ề ươ ườ i
ừ ế ừ ừ i ườ ế ườ ế ườ ườ ưở T trên 5 ng ườ Đ n 50 ng T trên 12 ng T trên 50 ng i đ n 100 ng i đ n 100 ng i i a. b. c. d.
ứ c đ m nhi m ch c
ề ươ ưở ề ạ ưở ệ ạ ở ọ ầ Câu 4 4 ề Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr danh thuy n tr ượ ả ng h ng nhì đ ả ng ti n ch hàng có tr ng t ệ i toàn ph n
ủ ế ế ế
ừ ừ ừ ế ấ ng c a lo i ph ấ ấ T trên 150 t n đ n 400 t n ấ ấ T trên 150 t n đ n 500 t n ấ ấ T trên 150 t n đ n 600 t n Đ n 1000 t n a. b. c. d.
ề ưở ấ ượ ạ ả ng h ng nh t đ ệ c đ m nhi m
ề ươ ưở ệ ả ọ ầ ừ ế ủ ng c a ng ti n đoàn lai có tr ng t i toàn ph n t ấ trên 400 t n đ n 1500 ứ a.
ệ ng ti n
ệ ọ ả ế ầ ươ ng ti n đoàn lai có tr ng t i toàn ph n đ n 1500 b. c.
ươ ệ ọ ả ế ầ ng ti n đoàn lai có tr ng t i toàn ph n đ n 2000 d.
Câu 4 5 ề Thuy n viên có GCNKNCM thuy n tr ch c danh thuy n tr ạ Lo i ph t nấ ạ Các lo i ph ươ ạ Lo i ph t nấ ạ Lo i ph t nấ
ậ ả ự ậ ườ ệ ử
ủ ữ ng và công vi c s a ch a ệ
ơ ồ ơ ộ ỹ ề ơ ấ ụ ơ ộ ơ 6 Câu 4 ể ả Đ đ m b o cho s v n hành k thu t bình th ồ ơ ế ị ộ thi a.
ộ
ướ
ệ ỹ ậ ả t b đ ng c trên tàu th y ph i có các h s tài li u k thu t ể H s đ ng c chính, đ ng c ph và c c u đi u khi n chung ề ậ Nh t ký đi u đ ng tàu ẫ ử ụ ng d n s d ng VHF Sách h ồ ế ơ ồ S đ tuy n lu ng sông kênh Vi t Nam b. c. d.
7
ữ ệ ướ i bu ng máy
ồ ầ ộ ế t
ấ ễ ổ ể ố
ồ ồ ấ ố ổ ộ ồ ả Khi đi ca máy ph i mang đ b o h lao đ ng khi c n thi ố Có th hút thu c và mang ch t d n xu ng bu ng máy ố ấ ễ n xu ng bu ng máy C m hút thu c và mang ch t d Câu 4 ộ ị M t trong nh ng quy đ nh chung khi làm vi c d ả a. b. c.
ệ ự ệ ườ ặ ỏ ủ ả ng ho c h ng hóc c a máy ph i d.
Khi phát hi n s làm vi c không bình th ử x lý ngay
ổ ế ượ ử ụ ủ ồ ữ c s d ng trên tàu th y g m
ươ 2 ph 3 ph 4 ph
ng pháp ng pháp ng pháp ươ ng pháp ch a cháy ph bi n đ ươ ươ ươ 5 ph ng pháp Câu 4 8 Các ph a. b. c. d.
Ả Ế Ậ 2. KINH T V N T I: 19 câu
49
́ ̉ Câu Nhân tô anh h
́ ̣
ả ̀ ̣
́ ̉ ́ ế ưở ng đ n chuyên đi là ́ ̀ ́ Nhân tô hang hoa ́ ́ Nhân tô tai cac bên c ng ́ ́ ạ Nhân tô khi hâu, luông l ch ́ ề Tât ca các đáp an trên đ u đúng a. b. c. d.
0
ạ
ế ể ế ạ ườ ậ ả ể t đ tàu ch y h t quãng đ ng v n t ầ i không k ph n
ỗ ạ ừ ả ấ ế ả ỗ ỉ ậ ể ả ờ c ng xu t đ n c ng nh p k c th i gian tàu đ ngh trên b.
ế ạ ỡ khi tàu ch y đ n khi d hàng xong
́ ́ ừ ề ̉ Câu 5 ờ Th i gian tàu ch y là ờ ầ Th i gian c n thi a. ờ th i gian tàu đ ờ Th i gian tàu ch y t ngườ đ ờ ả Kho ng th i gian tính t ́ Tât ca cac đáp an trên đ u đúng c. d.
1
́ ̉
ớ ờ ế ả ưở ủ ề ng c a sóng, gió và chi u
ướ c
́ ̣ ̉
̀ ̣ ̣ ̉ ơ ướ c
́ ́ ́ ề ̉ Câu 5 ̣ ự ố T c đô th c tê cua tàu là ố ộ ủ T c đ c a tàu so v i b , đã tính đ n các nh h a. ủ c a dòng n ̀ Tôc đô binh quân trong ca chuyên đi ́ ́ Tôc đô vân hanh cua con tàu đôi v i n ́ Tât ca các đáp an trên đ u đúng b. c. d.
2
̉
i
̉ ả ̀ ở ả ở Ch quá t ở ủ ả Ch đ t i ở Ch không đu t i Câu 5 ́ ủ ư S c tai kh i hanh c a tàu P’ = 1 khi tàu a. b. c.
ạ Ch y không hàng d.
3
̉
i
̀ ở ả ở Ch quá t ở ủ ả Ch đ t i ̉ ả ở i Ch không đu t ạ Ch y không hàng Câu 5 ́ ủ ư S c tai kh i hanh c a tàu P’ > 1 khi tàu a. b. c. d.
4
̉
ỗ ̀ ̀ ơ ơ ậ ̉ ̣ ̉
ờ ộ Câu 5 ờ Th i gian tàu đ là a. b. c.
ế ng ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ỹ ơ ấ ả ơ ̉ ̀ ́ ̀ ̉ ọ ươ ng, lây dâu Tông th i gian tàu neo nghi d c đ ̀ ̀ ̀ ̀ Tông th i gian tau c p câu nhân hang, tra hang ộ ế ỗ ầ ổ t trong m t chuy n đi hay m t quay vòng T ng các th i gian tàu đ c n thi ọ ườ ế ể ậ ở đ làm các thao tác k thu t các b n và d c đ ́ ậ ̉ ụ Tông th i gian tau ch lam cac thu t c xu t nh p bên, c ng
5
̀ ́ ̀ ư ̉
ở ủ ở ồ ề ế d. Câu 5 ́ Ly do lam cho s c tai kh i hanh P’ < 1 a.
c nông
ồ ả ớ ướ ả i
́ ả ề ̉ ế ọ Hàng không đ ch , hàng c ng k nh nên x p không h t tr ng iả t ự Đi vào khu v c lu ng có m n n Đi trong mùa lũ ph i gi m t ́ Tât ca các đáp an trên đ u đúng b. c. d.
6
ủ ộ ị ượ ậ ả ằ ầ c c a tàu mà đ u máy kéo tàu i th y n i đ a đ c tính b ng Tkm do l cv làm ra a. b.
ụ ế
ầ ề ̉ Câu 5 ấ ầ Năng su t đ u máy là ượ ủ ố S km đi đ ẩ ả ố ượ ng s n ph m v n t S l ị ờ ộ ơ trong m t đ n v th i gian ệ ố ượ S l ng nhiên li u đ u máy tiêu th trong chuy n đi ́ ́ Tât ca các đáp an trên đ u đúng c. d.
7
̀ ́ ự ố ̉ ̉
̉ ̉
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̃ ́ ́ ở ́ ơ ơ ̉ ơ ̉ ̉
̀ ́ ơ ơ ơ ̉ ̉
̃ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ơ ̉ Câu 5 ́ ̀ ố ư S c tai kh i hanh cua tau khách Pk’> 1 khi s khách th c tê xu ng tau L n h n sô chô ngôi cua tau khách do c quan đăng kiêm cho phép a. Nho h n sô chô ngôi cua tau khách do c quan đăng kiêm cho phép b. ̀ Băng sô chô ngôi cua tau khách do c quan đăng kiêm cho phép c. ̃ L n h n sô chô ngôi cua tau khách d.
Câu 58
ộ ặ ủ ơ ẩ ả Tính bay b i, hút m, bay h i, to mùi c a hàng hóa thu c đ c tính
ụ Tính v t lýậ Tính hóa h cọ ơ ọ Tính c h c Tính sinh v tậ a. b. c. d.
59
ậ ợ ồ
ể ở ượ
Câu ấ ủ Năng su t c a tàu là ố ấ ố ấ ố ượ c ể ượ ẩ ằ ươ c tính b ng Tkm do 1 ph ệ ng ti n làm a. b. c.
ậ ng s n ph m v n chuy n đ ị ờ
ố ấ S t n hàng hay hành khách tàu nh n theo h p đ ng S t n mà tàu có th ch đ ả S l ộ ơ ra trong m t đ n v th i gian S t n hàng mà tàu nh n đ ậ ượ ạ ả c t i c ng d.
60
ế ố ữ ệ Câu Chi phí nhiên li u ph thu c vào nh ng y u t
ộ ủ ầ ờ
ụ ạ ộ ỹ ạ ệ
ấ ệ
́ ề ̉ Th i gian ho t đ ng c a đ u máy (t). ậ ủ Tình tr ng k thu t c a máy (su t tiêu hao nhiên li u e). ấ Công su t máy (N đk), giá nhiên li u (a) ́ Tât ca các đáp an trên đ u đúng a. b. c. d.
̀ ́ ậ ̣ ̣ ̉ ̉
ứ ố ượ ệ ng bao, ki n, container
ặ
ỷ ệ ặ ộ ị l ), theo kh i l ố ượ ng
ế
́ ề ̉ Câu 6 1 ươ ng th c giao nhân hang hoa trong vân tai thuy là giao, nh n theo Ph S l a. ầ Nguyên h m, c p chì b. ượ ọ Tr ng l ng (cân toàn b ho c cân giám đ nh theo t c. ặ ằ ố (đo mét kh i ho c đong, đ m b ng lít). ́ Tât ca các đáp an trên đ u đúng d.
́ ẩ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ Câu 62 Biên pháp đê ha gia thanh san ph m trong vân tai thuy
̀ ́ ́ ́ ư ậ ̉ ̣ ̉ a. ̀ ấ ̣
́ ng hàng hóa luân chuy n ồ
ề ̉ ́ ̀ ế ử Giam cac chi phi không cân thi t nh : chi phi v t liêu mau hong, chi phi s a ̀ ̃ ư ộ ươ ng va cham… ch a đ t xu t, chi phi bôi th ể ượ Tăng l ạ ả ạ C i t o lu ng l ch ́ ́ Tât ca các đáp an trên đ u đúng b. c. d.
Câu 6 3
́ ̉ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ Gia thanh vân chuyên đ
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ng thuy nôi đia la ợ ế ộ ượ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ t va h p ly đê lam ra m t sô l ẩ ng san ph m a. ̀
̀ ́ ̀ ́ ̀ ế ộ ợ ượ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ t va h p ly đê lam ra m t sô l ẩ ng san ph m b.
̀ ́ ̀ ộ ượ ẩ ̉ ̉ ̉ ́ ̀ i nhu n đê lam ra m t sô l ng san ph m la 1 tân hang
ậ ́ ề ̉ ̀ Tông cac khoan chi phi cân thi la 1Tpt ́ Tông cac khoan chi phi cân thi la 1Tkm̀ ợ Tông l ́ ́ Tât ca các đap an trên đ u đúng
4
ạ ể ệ ữ ả i th y n i đ a càng h th hi n nh ng kh năng nào sau đây
c. d. Câu 6 Giá thành v n t ủ c a doanh nghi p v n t ậ ả ủ ộ ị ệ ậ ả i
ợ
ợ ệ i c a doanh nghi p h p lý ệ i c a doanh nghi p không h p lý
ố
ự ấ ả ề ấ ậ ả ủ ả Quá trình s n xu t v n t ấ ậ ả ủ ả Quá trình s n xu t v n t ủ ệ S đi xu ng c a doanh nghi p ́ ́ T t c các đap an trên đ u đúng a. b. c. d.
5
ố ượ ệ ậ ế ng bao, ki n, container n u bao, ki n còn
ẹ ặ ườ Câu 6 Khi giao nh n hàng hóa theo s l nguyên v n ho c container còn nguyên k p chì thì ng i kinh doanh v n t ệ ậ ả i
ẹ ả ị ề
ệ ợ ườ ả ị
ệ ở ề ệ bên trong
ấ ả ề Ph i ch u trách nhi m v hàng hóa ừ ng h p mà ph i ch u trách nhi m v hàng hóa Tùy t ng tr ề ị ả Không ph i ch u trách nhi m v hàng hóa T t c các đáp án trên đ u đúng a. b. c. d.
Câu 6 6
ế ố ữ ệ
ụ Hao phí nhiên li u ph thu c vào nh ng y u t ạ ộ ờ ạ ấ ỹ a. ộ ủ ầ ấ ệ ệ ậ ủ đk) và giá nhiên li u (a).
đk), giá nhiên li u (a). ầ
ệ b.
ậ ủ ủ ạ ấ ờ ỹ c. ấ
ệ ́ ́ ề ̉ Th i gian ho t đ ng c a đ u máy (t), tình tr ng k thu t c a máy (su t tiêu hao nhiên li u (e), công su t máy (N ấ Công su t máy (N ạ ộ Th i gian ho t đ ng c a đ u máy, tình tr ng k thu t c a máy (su t tiêu hao nhiên li u và công su t máy). ́ Tât ca các đap an trên đ u đúng d.
Câu 6
7 ứ Nói m c tiêu hao nhiên li u c a máy là: 0,17 kg/cv.h có nghĩa là
̃ ệ ủ ự ụ ế ệ Trong 1 gi a.
ụ ế ệ Trong 1 gi b.
Trong 10 gi c.
̃ ự Trong 10 gi ̀ ơ , 1 ma l c tiêu th h t 0,17 kg nhiên li u ̀ơ , máy đó tiêu th h t 0,17 kg nhiên li u ̀ơ ệ ế , máy đó tiêu thu h t 0,17 kg nhiên li u ̀ ệ ụ ế ơ , 1 ma l c tiêu th h t 0,17 kg nhiên li u d.
3. MÁY TÀU TH Y: 66 câu
Ủ
68
Câu ộ ơ
ộ ươ ứ ớ ỷ ng ng v i 2 vòng quay tr c khu u
ươ ứ ủ ớ ụ ỷ ng ng v i 1 vòng quay tr c khu u
ươ ứ ủ ớ ụ ỷ ng ng v i 3 vòng quay tr c khu u
ươ ứ ủ ớ ụ ỷ ng ng v i 1 vòng quay tr c khu u ỳ Đ ng c 4 k hoàn thành m t chu trình công tác trong ụ a. 4 hành trình piston t b. 2 hành trình c a piston t c. 4 hành trình c a piston t d. 4 hành trình c a piston t
Câu
ượ 69 ấ ạ c chia làm
C u t o piston đ a. 1 ph nầ b. 2 ph nầ c. 3 ph nầ d. 4 ph nầ
0
Câu 7 ệ ụ ủ ơ Nhi m v c a xéc măng h i
ố ơ
ơ
ướ ướ c ố i cácte
ơ ọ ướ t xu ng phía d i cácte
1
ấ
ấ ủ ộ ơ ng nhiên li u cho m i chu trình công tác c a đ ng c
ệ ấ ạ ẫ
ả ả ạ ộ ệ ệ c và các t p ch t có l n trong nhiên li u ố ơ ộ ng nhiên li u đ m b o cho đ ng c ho t đ ng trong su t
hành trình c a tàu
ấ ả ề a. Làm kín h i, không cho khí nén và khí cháy rò xu ng cácte b. Làm kín h i, kín n c. Không cho khí nén xu ng phía d ố ầ d. Không cho d u bôi tr n l Câu 7 ệ ụ ủ ệ ố ệ Nhi m v c a h th ng cung c p nhiên li u ỗ ộ ượ a. Cung c p m t l ọ ạ ướ b. L c s ch n ộ ượ ứ c. Ch a m t l ủ d. T t c các đáp án trên đ u đúng
2
ề ặ
ụ ủ ệ ố ả ẩ ử
ề ặ ữ ế ầ ồ ị ỉ cho b m t các chi ti t không b r sét
ấ ả ề Câu 7 ơ ệ Nhi m v c a h th ng bôi tr n ố a. Gi m ma sát, nâng cao tính ch ng mòn cho các b m t ma sát ề ặ b. T y r a và làm mát cho các b m t ma sát c. Góp ph n bao kín bu ng cháy và gi d. T t c các đáp án trên đ u đúng
3
ệ ượ ư ơ c đ a vào xilanh qua
ề Câu 7 ộ Trong đ ng c Diesel nhiên li u đ a. Xupap n pạ b. Vòi phun ử ạ c. C a n p ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
c chia làm
ơ ố ộ
ươ ng án nào đúng 4 Câu 7 ệ ượ ơ ộ t đ Đ ng c nhi ơ ố ộ a. Đ ng c đ t ngoài ơ ố ộ b. Đ ng c đ t trong, đ ng c đ t ngoài ơ ố ộ c. Đ ng c đ t trong d. Không có ph
5
ơ ỳ
ươ ứ ủ ớ ụ ỷ ng ng v i 2 vòng quay tr c khu u
ươ ứ ụ ớ ỷ ng ng v i 2 vòng quay tr c khu u Câu 7 ộ ộ Đ ng c 2 k hoàn thành m t chu trình công tác trong a. 4 hành trình c a piston t b. 3 hành trình piston t
ỷ ớ ủ ụ ươ ứ ng ng v i 1 vòng quay tr c khu u
ớ ươ ứ ụ ỷ ng ng v i 1 vòng quay tr c khu u
6 ệ ố
ự ệ ể ặ ọ c. 2 hành trình c a piston t d. 4 hành trình piston t Câu 7 ấ H th ng cung c p nhiên li u g m có ơ ậ ọ a. Két tr c nh t, l c thô, b m tay, b m chuy n nhiên li u, van ch n, l c tinh,
ơ b m cao áp, vòi phun, đ ồ ầ ng d u h i
ể
ậ ọ ậ ọ ự ự ệ ể ặ ơ ơ ệ ồ ơ ườ ệ ơ ơ b. Két tr c nh t, l c thô, b m tay, b m chuy n nhiên li u ọ c. Két tr c nh t, l c thô, b m tay, b m chuy n nhiên li u, van ch n, l c
ể ặ ơ ơ ọ ệ d. B m tay, b m chuy n nhiên li u, van ch n, l c tinh, b m cao áp, vòi
tinh ơ phun
7
ủ ộ ơ ỳ ứ ự ỳ các k
ổ ả
Câu 7 ộ M t chu trình công tác c a đ ng c 4 k theo th t a. Hút, n , x , nén b. Hút, nén, n , xổ ả ả ổ c. X , n , nén, hút ổ ả d. Nén, x , hút, n
78
ạ ả ủ ộ ộ ơ ỳ
ầ ầ ầ ầ Câu ể ờ Th i đi m xupap n p và xupap x c a m t xilanh trong đ ng c Diesel 4 k cùng mở ố ỳ ạ ỳ a. Cu i k n p đ u k nén ỳ ạ ố ỳ ả b. Cu i k th i đ u k n p ỳ ổ ố ỳ c. Cu i k nén đ u k n ỳ ả ố ỳ ổ d. Cu i k n đ u k th i
ầ ớ ả ạ ả ạ
ớ
ở ớ ở ớ ở ở ớ Câu 79 ả ể ạ Đ n p đ y khí m i và th i s ch khí cháy ra ngoài thì xupap n p và th i ph i cượ đ a. M s m và đóng s m ộ b. M s m và đóng mu n ộ ộ c. M mu n và đóng mu n ộ d. M mu n và đóng s m
0
t c a h th ng
Câu 8 ế ủ ệ ố Xupap là chi ti ố a. Phân ph i khí b. Bôi tr nơ
c. Làm mát d. Đánh l aử
1
ướ ệ ố ự ế ộ ơ c vào làm mát cho đ ng c đi theo th ứ
ớ ơ
ớ ộ ớ ộ
ử ử ử i b m, t i van thông sông, t i đ ng c , t
ớ ớ ơ ớ ơ ớ ử ả ả ả ả ớ ộ ơ ớ ớ ơ i van thông sông, t ớ i b m, t ớ ộ i b m, t i c a thông sông, t ơ ồ i đ ng c r i th i ra ngoài ơ ồ i đ ng c r i th i ra ngoài ồ i van thông sông r i th i ra ngoài ơ ồ i đ ng c r i th i ra ngoài i b m, t Câu 8 Trong h th ng làm mát tr c ti p, n tự a. C a thông sông, t b. C a thông sông, t c. C a thông sông, t d. Van thông sông, t
ả ể ơ ộ ở ộ ơ ố ớ ệ ố c khi kh i đ ng đ ng c đ i v i h th ng bôi tr n ph i ki m tra
ấ ượ ầ ơ ng d u bôi tr n
ừ
ầ ơ c, van d u
ộ ở ổ ỏ ị ấ vòng quay n đ nh nh nh t
ầ ả c, van d u, ng t c u dao
ệ ầ Câu 82 ướ Tr t đệ ộ a. Nhi ầ ơ b. B m d u ứ ầ c. M c d u và ch t l d. Áp l cự Câu 8 3 ộ ướ Tr c khi d ng đ ng c ướ a. Đóng van n ơ ạ b. Cho đ ng c ch y không t i 10 ÷ 15 phút ướ ắ ầ c. Đóng van n ơ ổ d. B sung nhiên li u và d u bôi tr n
4
ơ ộ
ệ ầ ố
ả
ư ầ ư ệ
ư ầ ề ị ề ả Câu 8 ừ Sau khi d ng đ ng c ệ a. Đóng van thông sông, van d u đ t, v sinh công nghi p ề ị ề b. Đ a c n đ o chi u v v trí “stop”. ấ ỏ ề ị c. Đ a tay ga nhiên li u v v trí nh nh t d. Đóng van thông sông và đ a c n đ o chi u v v trí “stop”.
5
ữ ữ ữ ữ Câu 8 ề ế ố Thanh truy n là chi ti t n i ỷ a. Gi a piston và má khu u ổ ụ b. Gi a piston và c tr c ổ ỷ c. Gi a piston và c khu u ố d. Gi a piston và ch t piston
6
ề ụ ủ
ụ ở k cháy giãn n
ố piston xu ng tr c khu u ỷ tr c khu u lên piston ỷ ở ỳ ở ỳ k nén
ủ ủ ể ế ộ ị
Câu 8 ệ Nhi m v c a thanh truy n ề ự ừ a. Truy n l c t ề ự ừ ụ b. Truy n l c t ụ ộ ể ế c. Bi n chuy n đ ng t nh ti n c a piston thành chuy n đ ng quay c a tr c khu uỷ ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ự ứ
ậ ớ ơ ệ ậ két ch a lên két tr c nh t ệ ươ ng nhiên li u ự két tr c nh t t ể i b m chuy n nhiên li u Câu 87 ụ ủ ơ ệ Nhi m v c a b m cao áp là ệ ấ ạ a. T o áp su t cao cho nhiên li u ầ ừ ơ b. B m d u t ạ c. T o màng s ầ ừ ơ d. B m d u t
ầ ố ộ ồ ơ ượ ờ ề 88 ng d u Diesel phun vào bu ng đ t đ ng c đ ỉ c đi u ch nh nh vào
ề Câu ượ L a. Vòi phun ệ ể ơ b. B m chuy n nhiên li u ơ c. B m cao áp ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ố ủ ộ ồ ơ ở ờ ể c đ a vào bu ng đ t c a đ ng c Diesel th i đi m
Câu 89 ệ ượ ư Nhiên li u đ ỳ a. K hút ố ỳ b. Cu i k nén ố ỳ c. Cu i k hút ỳ d. K nén
0 ộ ố ỹ
ạ ộ ơ ả ố ượ
ữ ế ơ ng d u bôi tr n ơ ứ ầ ầ ầ ự ầ c làm mát, áp l c d u bôi tr n và ự m c d u trong két d u tr c
ầ ơ
ố ượ ố ượ ầ ầ ấ ượ ơ ng d u bôi tr n ng d u bôi tr n và ch t l ậ ự ầ ơ ng d u bôi tr n và két d u tr c nh t Câu 9 ơ ậ Khi đ ng c đang ho t đ ng ph i chú ý đ n nh ng thông s k thu t ự ầ a. Áp l c d u bôi tr n và s l ệ ộ ướ b. Nhi t đ n nh tậ c. S l d. S l
1
ộ ơ ị ụ
ố ọ ổ ỷ
ụ
ổ ụ ầ ổ ụ ổ
ỷ Câu 9 ỷ ồ M t đ n v tr c khu u g m ỷ a. C tr c, c khu u, má khu u và đ i tr ng ụ ụ b. Đ u tr c, đuôi tr c và thân tr c ỷ c. C tr c, c khu u ố ọ d. Má khu u, đ i tr ng
2
ệ
ệ ớ ơ
ự
ậ ớ ơ ể ậ ớ ơ ể ệ ơ i vòi phun i vòi phun i vòi phun i vòi phun Câu 9 ệ ố ứ ự ừ ệ ấ t Trong h th ng cung c p nhiên li u, nhiên li u đi theo th t ớ ệ ể ớ ơ ự i b m chuy n nhiên li u, t i b m cao áp, t a. Két tr c nh t, t ớ ậ ớ ơ ự i két tr c nh t, t i b m cao áp, t b. B m chuy n nhiên li u, t ớ ớ ơ ể ệ i b m chuy n nhiên li u, t c. Két tr c nh t, t i b m cao áp, t ậ ớ ự ớ ớ ơ i két tr c nh t, t i b m cao áp, t d. B m chuy n nhiên li u, t
ề Câu 93 ỷ ầ ố ữ Má khu u là ph n n i gi a ớ ổ ụ ổ ỷ a. C khu u v i c tr c ề ớ ỷ ổ b. C khu u v i thanh truy n ổ ụ ớ ệ ỡ c. C tr c v i b đ ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ơ ố ớ ệ ố ự ế ở ộ ộ Câu 94 ướ Tr ả c khi kh i đ ng đ ng c đ i v i h th ng làm mát tr c ti p ph i
c làm mát
ở ệ ộ ướ t đ n ướ
ườ ơ ố c giãn n ể ng ng, b m n ướ c
ề
5
ề ượ ắ ớ c l p ghép v i
ề ể a. Ki m tra nhi ổ b. B sung két n ở c. M van thông sông, ki m tra đ ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng Câu 9 ầ Đ u to thanh truy n đ ụ a. Tr c cam ố b. Ch t piston ỷ ổ c. C khu u ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
6
ủ ồ
ươ ươ ươ ươ Câu 9 ộ ơ Tăng áp cho đ ng c Diesel tàu th y g m ng pháp a. 1 ph ng pháp b. 3 ph ng pháp c. 2 ph ng pháp d. 4 ph
ể ễ
ệ ế ế
ự ệ ờ ờ ể ằ ộ Câu 9 7 ố ồ ị Đ th pha phân ph i khí bi u di n ủ a. S l ch pha c a hai xupap làm vi c k ti p nhau ở ủ ạ b. Th i gian m c a xupap n p ở ủ c. Th i gian m c a các xupap ở ủ ồ ể ệ d. Bi u đ th hi n góc m c a các xupap tính b ng đ
ế ưở ệ ng phun nhiên li u
ấ ượ ỏ
phun
ề Câu 98 ố ả Thông s nh h ng đ n ch t l ệ ố a. S tia nhiên li u phun ra kh i vòi phun ệ ấ b. Áp su t phun nhiên li u ướ ỗ c l c. Kích th ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ổ ư ượ ệ ở ơ ấ ề ỉ ng cung c p nhiên li u b m cao áp Bosch ta đi u ch nh
ế ư
Câu 99 ể Đ thay đ i l u l ở a. Van ti t l u b. Van con thoi
ơ
ơ ệ ấ c. B m c p nhiên li u ủ d. Hành trình có ích c a piston b m cao áp
ệ ụ ế 0 ề ệ ộ t đ trong h th ng làm mát có nhi m v
ớ
ướ c
ư ượ ỉ ệ ố ướ ườ c ng n ườ ng n c vào các đ c qua b u làm mát
ườ ướ ầ ng n c Câu 10 t nhi Van đi u ti ở ử a. M các c a thông v i các đ ướ ặ ướ c, không cho n b. Ch n n ướ ề ng n c. Đi u ch nh l u l ớ ử d. Đóng các c a thông v i các đ
ươ ủ 1 ơ ng pháp tăng áp
ử ụ ng s d ng ph ả
ề Câu 10 ườ ộ Đ ng c Diesel tàu th y th ằ a. Tăng áp b ng tuabin khí x ơ ớ i b. Tăng áp c gi ợ ỗ c. Tăng áp h n h p ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
2
ệ ủ
ệ ộ ơ t cho đ ng c
ơ
ộ ạ ệ ệ Câu 10 ụ M c đích c a vi c tăng áp là ệ ấ a. Nâng cao hi u su t nhi ấ ộ b. Nâng cao công su t đ ng c ả ể ả c. Gi m thi u đ c h i do khí th i ế t ki m nhiên li u d. Ti
ứ ị
ơ ệ ộ ầ
t đ d u quá cao ế ầ ở ớ ơ t c n bôi tr n quá l n
ơ
ề 3 Câu 10 ả ự ầ Áp l c d u bôi tr n gi m quá m c quy đ nh do a. Nhi b. Khe h các chi ti ẩ ầ c. D u bôi tr n b n ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ụ
ệ ơ
ở ộ
ụ ộ ụ ơ ố ơ ộ t h n
Câu 104 ở ộ ệ ố H th ng kh i đ ng có nhi m v a. Làm quay tr c đ ng c ế ỷ b. Làm quay tr c khu u đ n vòng quay kh i đ ng ạ ộ c. Làm đ ng c ho t đ ng t ạ d. Làm quay nhanh qu t gió
ở ộ ườ ử ụ ủ ộ ơ ng pháp kh i đ ng th ng s d ng cho đ ng c Diesel tàu th y
ằ 5 Câu 10 ươ Các ph ệ ằ a. B ng đi n ằ ệ ằ b. B ng tay và b ng đi n ằ ệ ằ c. B ng đi n và b ng không khí nén ủ ự ằ d. B ng th y l c và b ng không khí nén
ướ ủ ả i đây c a tuabin khí x t nào d
Câu 106 ế Chi ti a. Bánh cánh tuabin, bánh cánh máy nén
ấ ả ề b. Xupap c. Bánh răng d. T t c các đáp án trên đ u đúng
7
ứ ộ ơ ị c làm mát đ ng c tăng quá m c quy đ nh ệ ộ ướ t đ n
ấ ả ị ẩ ề
ệ ạ
Câu 10 Nguyên nhân làm cho nhi ả ơ ị ộ i a. Đ ng c b quá t ầ ọ ướ ị ắ c b t c b. B u l c n ướ c làm mát b b n c. Sinh hàn n d. T t c các đáp án trên đ u đúng Câu 1 08 ử ụ ộ ơ Đ ng c Diesel s d ng lo i nhiên li u ầ a. D u DO, FO b. Xăng c. Khí gas d. Xăng sinh h cọ
09
ỏ c th i h t ra kh i xilanh ở ố quá trình th iả cu i
ả ế ố ố ạ ở ử ạ c a n p Câu 1 Khí sót là khí cháy ượ a. Không đ ả ượ ẩ b. Đ c đ y ra ngoài ng x ạ ượ ẩ c. Đ c đ y ra ngoài ng n p i d. Còn sót l
0
ộ ứ ị
ệ
ầ ọ ế ự
ấ ướ ơ ị ả ộ c làm mát, đ ng c b quá t i Câu 11 ơ Nguyên nhân làm cho đ ng c nóng quá m c quy đ nh ị ắ a. B u l c nhiên li u b t c ậ ệ b. H t nhiên li u trong két tr c nh t c. H ngỏ vòi phun d. M t n
ơ ở ộ ộ ộ ệ ằ t nào sau đây, không thu c đ ng c kh i đ ng b ng đi n
Câu 111 ế Chi ti a. Bánh răng b. Roto c. Vòi phun d. Lò xo
ế ố ả ấ ượ ơ ộ ơ ng bôi tr n đ ng c
ầ ơ
ng d u bôi tr n ề Câu 112 ưở ng đ n ch t l Thông s nh h ơ ệ ộ ầ t đ d u bôi tr n a. Nhi ơ ấ ầ b. Áp su t d u bôi tr n ấ ượ c. Ch t l ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ỉ ề đ ng đi u ch nh
ộ ơ ụ ả i và duy trì vòng quay
ị
t đ khí x Câu 113 ụ ủ ộ ề ố ự ộ ệ Nhi m v c a b đi u t c là t ệ ấ ượ a. L ng nhiên li u cung c p cho đ ng c theo ph t ơ ổ ộ đ ng c n đ nh ệ ớ b. Góc phun nhiên li u s m ự ạ ố c. S vòng quay c c đ i ả ệ ộ d. Nhi
ụ ỷ
ủ ộ ơ
Câu 11 4 ụ ủ ố ọ Tác d ng c a đ i tr ng trên tr c khu u ể ắ ố a. Đ l p ch t piston ề ự ể b. Đ truy n l c ằ ể c. Đ cân b ng momen quay c a đ ng c ầ ể d. Đ thoát d u
5
ở ủ ộ ơ ỳ
ạ
ở
ả ả ấ ả ề Câu 11 Trong quá trình cháy giãn n sinh công c a đ ng c Diesel 4 k ở ả a. Xupap n p đóng, xupap th i m ả ề ạ b. C xupap n p và xupap th i đ u đóng ả ề ạ c. C xupap n p và xupap th i đ u m d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ỉ ố ặ
ỳ ng l u hu nh
ư ỉ ố ộ ượ ể
Câu 116 ủ ầ Ch s đ c tr ng c a d u Diesel là ớ a. Ch s đ nh t ư b. Hàm l ệ ờ c. Th i đi m phun nhiên li u ị ố d. Tr s xêtan
7
ơ ệ i sai l ch góc phun s m nhiên li u c a đ ng c Diesel
ớ ặ ệ ủ ộ ớ ộ
ị ỏ ệ ỏ
Câu 11 ẫ ớ Nguyên nhân d n t ệ a. Cam nhiên li u mòn, con đ i mòn, đ t sai góc phun s m ấ ầ b. Van xu t d u b h ng ơ ấ c. B m c p nhiên li u h ng ệ ế d. H t nhiên li u
18
ớ ở ộ ơ ố ế ụ ỳ đ ng c b n k cho đ n khi tr c
ắ ầ ượ ơ ộ ự ỳ ạ ộ Câu 1 ộ ể ừ K t lúc b t đ u m t chu trình m i ỷ khu u quay đ c m t vòng thì ệ a. Đ ng c đã th c hi n xong k n p và nén khí
ộ ỳ ổ ự ả
ế
ơ ắ ầ ở ị v trí ĐCD và b t đ u đi đ n ĐCT ầ ự ệ ượ ầ ố c hai l n đi lên và hai l n đi xu ng ệ b. Đ ng c đã th c hi n xong k n và th i khí c. Piston d. Piston th c hi n đ
19
ế ơ ự ể ẩ ầ ơ ế ệ t máy là nhi m v ụ
ầ
Câu 1 ạ T o ra áp l c đ đ y d u bôi tr n đ n bôi tr n các chi ti c aủ ơ ờ a. B m d u nh n ệ ơ b. B m nhiên li u c. Két làm mát ơ ệ ố d. H th ng bôi tr n
ệ ộ ẽ ị
ơ ố đ ng c đ t trong nhi ế t đ làm mát máy nóng quá quy đ nh s làm ạ ộ ượ c
ạ ộ ườ ộ ng Câu 120 Ở ộ t máy chóng mài mòn và không ho t đ ng đ a. Chi ti ơ ệ b. Nhiên li u khó bay h i ệ c. Nhiên li u khó cháy ơ d. Đ ng c ho t đ ng bình th
i đây
ướ ớ ổ ỷ
ầ ể ể ế ề ộ ộ Câu 121 ấ ọ Ch n câu đúng nh t trong các câu d ể ắ ề a. C khu u dùng đ l p đ u to v i thanh truy n ị ế b. Thanh truy n bi n chuy n đ ng t nh ti n piston thành chuy n đ ng quay ụ
ụ ỷ
ỷ tr c khu u ệ ụ ủ ố ố ổ ỷ c. Nhi m v c a piston làm tr c khu u quay ỷ d. Ch t piston n i má khu u và c khu u
ỳ ộ ả
ả ộ i
ớ
ơ ọ ố ồ t vào bu ng đ t Câu 122 ạ ộ ơ Đ ng c Diesel 4 k khi ho t đ ng có khí th i màu xanh lam do ề ệ a. Nhiên li u phun quá nhi u ơ ị b. Đ ng c b quá t ệ c. Sai l ch góc phun s m ầ d. D u bôi tr n l
3
ổ ố ơ ề ỉ ở
ể
ớ ạ ị i h n v trí ga Câu 12 ủ ộ ể Đ thay đ i s vòng quay c a đ ng c Diesel ta đi u ch nh ơ ệ a. B m chuy n nhiên li u Ở tay ga b. c. Vòi phun Ở vít gi d.
Câu 12 4
ơ ố ơ ỷ ố ớ ộ
ấ
ạ ộ ơ
ế ị t b đo
ủ ộ T s nén c a đ ng c Diesel so v i đ ng c xăng có cùng s xilanh ơ a. Th p h n b. Cao h nơ ằ c. B ng nhau ộ d. Tùy thu c vào lo i đ ng c Câu 12 5 ệ ộ ả Đo nhi t đ khí x ta dùng thi ư ượ ế ng k a. L u l ự ế ộ b. Đ ng l c k c. Khí áp kế t kệ ế d. Nhi
ướ ầ ả i đây c n ph i hâm
Câu 12 6 ệ ạ Các lo i nhiên li u nào d ầ a. D u Diesel b. Xăng c. D u FOầ ạ ả d. C 3 lo i trên
ụ 7 ệ ỷ
ự
ủ
ế ộ t đ ng ị
ị ị ự ị ố ấ ả ị ề Câu 12 ệ ủ ề Đi u ki n làm vi c c a tr c khu u ủ ụ a. Ch u tác d ng c a áp l c khí cháy b. Ch u l c quán tính c a các chi ti ỏ ắ ị c. Ch u u n, ch u xo n, ch u ma sát, ch u m i d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ộ ở ộ t chính sau
ệ ồ ộ ế ở ộ ắ ầ ơ
Câu 128 ơ ằ ệ ố H th ng kh i đ ng đ ng c b ng đi n g m các chi ti ở ộ a. Bình c quy, nút kh i đ ng, c u dao, đ ng c kh i đ ng b. Máy nén khí c. Chai gió d. Xupap
29
ố ả ấ ượ ộ ơ ng làm mát đ ng c
ư ượ ế ng đ n ch t l c làm mát ướ c làm mát Câu 1 ưở Thông s nh h ệ ộ ướ a. Nhi t đ n ng n b. L u l
ấ ượ ướ ng n c làm mát
c. Ch t l ấ ả d. T t c các đáp án trên
ộ ề ố ử ụ ủ ng s d ng các b đi u t c sau
ườ ủ ự ệ ử
Câu 13 0 ộ ơ Đ ng c diesel tàu th y th ộ ề ố ơ a. B đi u t c c khí, th y l c, đi n t ủ ự ộ ề ố b. B đi u t c th y l c ộ ề ố ơ c. B đi u t c c khí ệ ử ộ ề ố d. B đi u t c đi n t
ồ
ấ ổ ạ b c
ệ ử Câu 131 ụ ấ ạ C u t o tr c cam g m ộ ẫ a. Bánh răng d n đ ng,v u cam, b. Báng răng Ắ c quy c. ộ ề ố d. B đi u t c đi n t
ở ủ
ơ
ệ ử Câu 132 ụ ụ Tr c cam có tác d ng ể ề a. Đi u khi n đóng m c a xupap ơ ầ b. B m d u ề ể c. Đi u khi n b m cao áp ộ ề ố d. B đi u t c đi n t
ệ ủ
ệ t
ề Câu 133 ệ ề Đi u ki n làm vi c c a piston ị a. Ch u mài mòn ị b. Ch u ăn mòn ấ ị ứ c. Ch u ng su t nhi ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
4. ĐI N TÀU TH Y: 40 câu
Ủ Ệ
ơ ị ủ
Câu 134 ệ Đ n v c a đi n áp là a. Vôn (V). b. Ampe (A). c. Oát (W). ).Ω d. Ôm (
ệ ơ ị ủ
Câu 135 Đ n v c a dòng đi n là a. Vôn (V). b. Ampe (A). ).Ω c. Ôm ( d. Oát (W).
ấ ắ ng pháp đ u ghép c quy là
ố ế ấ ấ ỗ
ỗ Câu 13 6 ươ Các ph ố ế ấ a. Đ u n i ti p ấ b. Đ u song song ợ ấ c. Đ u n i ti p, đ u song song, đ u h n h p ợ ấ ấ d. Đ u song song, đ u h n h p
7
ể
ượ ng và đi n áp
ệ Câu 13 ắ ấ Đ u song song c quy đ tăng ngượ a. Dung l b. Đi n ápệ ệ ả c. C dung l ệ d. Dòng đi n và đi n áp
38
ể ấ ỗ ợ ắ
ượ ệ ng và đi n áp
Câu 1 Đ u h n h p c quy đ tăng ngượ a. Dung l b. Đi n ápệ ả c. C dung l d. Dòng đi nệ
ể ấ ố ế ắ
ng và đi n áp
ệ
Câu 139 Đ u n i ti p c quy đ tăng ngượ a. Dung l ệ ượ ả b. C dung l ệ c. Dòng đi n và đi n áp d. Đi n ápệ
0
ậ ơ ả
ị ố ỹ i các thông s k thu t c b n ứ ng đ nh m c
ử ụ ắ ệ ệ ầ ứ ứ
ệ ị
ượ ượ ị ị Câu 14 ớ Khi s d ng c quy c n chú ý t ượ ị a. Đi n áp đ nh m c, dung l ệ ị b. Đi n áp đ nh m c, dòng đi n ứ ứ ng đ nh m c, dòng đi n đ nh m c c. Dung l ứ ng đ nh m c d. Dung l
ệ ủ ắ ầ
ế ộ Câu 14 1 ế ộ Các ch đ làm vi c c a c quy c n quan tâm là ạ ệ a. N p đi n ệ ệ ạ b. N p đi n, phóng đi n c. Phóng đi nệ d. Không có ch đ nào
2 ị ắ ườ ỷ ng dùng trên tàu thu là
Câu 14 Dung d ch trong c quy axít th a. HCl
ề b. HNO3 c. H2SO4 ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
3
ấ ố ế ệ
Câu 14 ắ Hai bình c quy 12V đ u n i ti p có đi n áp là a. 9V b. 12V c. 6V d. 24V
4
ố ủ ơ ệ ộ ệ
ệ ơ
ấ ạ ề ệ
ệ
ổ ơ ề ấ ả Câu 14 ể Đi m gi ng nhau c a máy phát đi n và đ ng c đi n là ổ ế a. Cùng là máy bi n đ i đi n năng thành c năng b. C u t o chung đ u là máy đi n quay ế c. Cùng là máy bi n đ i c năng thành đi n năng d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ạ ệ ồ ở ộ
ề
ộ ề ệ đi n trong còi đi n m t chi u
ấ ọ
ủ ệ
ệ ộ
ả ả Câu 14 5 ơ ấ ợ Theo c c u ly h p, m ch đi n kh i đ ng máy Diesel bao g m ạ ể ầ a. Ki u c n g t ộ ể b. Ki u rô to di đ ng ể c. Ki u quán tính ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng 6 Câu 14 ủ ụ ệ ụ Tác d ng c a t ễ ệ ồ a. L c nhi u ngu n cung c p cho còi đi n ạ ộ ượ ữ b. Tích tr năng l ng trong quá trình ho t đ ng c a còi đi n ệ ế ề ể c. B o v ti p đi m trong còi đi n m t chi u ệ ắ d. B o v c quy
7
ộ
ả
ệ ả
ệ ắ ồ Câu 14 ạ ệ ấ Quy trình đ u dây cho m t m ch đi n đúng là ệ ụ ệ ồ ế ị ế ị ệ ắ t b tiêu th đi n ngu n đi n t b đóng ng t, b o v thi a. Thi ắ ệ ệ ả ồ ế ị ụ ệ ế ị t b đóng ng t, b o v ngu n đi n t b tiêu th đi n thi b. Thi ụ ệ ế ị ồ ế ị ệ ắ t b tiêu th đi n t b đóng ng t, b o v thi c. Ngu n đi n thi ệ ả ế ị ụ ệ ế ị t b đóng ng t, b o v t b tiêu th đi n ngu n đi n thi d. Thi
ệ ề ộ 48 ệ ử ệ ớ ở ổ ổ ch i than và c góp
ề
ổ ổ
i l n
ề Câu 1 Máy đi n m t chi u khi làm vi c phát tia l a đi n l n là do ẩ ị a. C góp b mài mòn không đ u và b n ế b. Ch i than mòn, lò xo y u ả ớ c. Dòng t ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ắ ả ự ng sunfat hóa các b n c c bình c quy axit là
49 ệ ượ ạ
ế
ấ ả ề Câu 1 Hi n t ệ a. N p bình nhanh no đi n ệ b. Nhanh phóng h t đi n ị c. Dung d ch sôi nhanh d. T t c các đáp án trên đ u đúng
0
ệ ệ
ệ ơ ơ ơ Câu 15 ế ổ Máy phát đi n là máy đi n bi n đ i ơ a. C năng thành đi n năng ệ b. Đi n năng thành c năng ệ t năng thành c năng c. Nhi d. Quang năng thành c năng
ệ ủ 1 ạ ộ ề
ệ ừ
ự ả ứ ự ệ ừ và l c đi n t
ệ ừ ệ ừ ng c m ng đi n t
ả ứ ề Câu 15 Ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u ba pha ự a. D a trên nguyên lý l c đi n t ự b. D a trên nguyên lý c m ng đi n t ệ ượ ự c. D a trên hi n t ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
2 ế ể là
ệ ừ ế ư ề ệ ầ ổ ố Câu 15 Máy bi n áp ki u đi n t a. Máy đi n dùng bi n đ i đi n áp xoay chi u nh ng t n s
ệ không đ iổ
ệ
ệ ế ầ ố ệ nguyên đi n áp
ế ổ ầ ố ư ề ấ ả ệ ổ b. Máy đi n dùng bi n đ i đi n áp và t n s dòng đi n ữ c. Máy bi n đ i t n s nh ng gi d. T t c các đáp án trên đ u đúng
3
ề ồ ủ ơ ỏ ệ ậ ỹ
ệ
ả
Câu 15 ế Lõi thép c a máy bi n áp g m nhi u lá thép k thu t đi n m ng, s n cách ằ ặ ạ đi n và ghép ch t l i nh m ệ ả a. Gi m dòng đi n phu cô trong lõi thép ộ ề ả b. Đ m b o đ b n cho các lá thép ỏ ệ ừ ố lõi ra v máy c. Ch ng rò đi n t ề ấ ả d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ế ổ ạ ượ ng nào sau đây
4 Câu 15 ế Máy bi n áp không làm bi n đ i đ i l a. Đi n ápệ
ườ ệ ng đ dòng đi n ệ ầ ố ủ b. T n s c a dòng đi n ệ ộ ườ c. C ng đ dòng đi n ộ ệ d. Đi n áp và c
5
ắ ể
ồ ả ấ ệ
3 sau đó song song v i bình U 1
ớ
ớ
ấ ớ ố ế 3 sau đó đ u n i ti p v i bình U 1 Câu 15 Có 3 bình c quy U1 = 12V, Q1 = 150Ah; U2 = U3 = 12V, Q2 = Q3 = 75Ah. Đ ệ có ngu n đi n có đi n áp U = 24V và Q = 150Ah thì ph i đ u 2 v i Uớ ố ế a. N i ti p hai bình U ớ ố ế b. N i ti p các bình v i nhau c. Song song các bình v i nhau d. Song song hai bình U2 v i Uớ
6
ượ ừ ế c làm t
Câu 15 ủ Lõi thép c a máy bi n áp đ a. Nhôm b. Kim lo iạ c. S t tắ ừ d. Đ ngồ
ả ủ ế ạ
ứ ấ ặ
ố ớ ả i ả i ộ ố ớ ở ạ ặ ộ ứ ấ ệ ứ ấ ở Câu 15 7 ạ i c a máy bi n áp là tr ng thái Tr ng thái có t ồ a. Cu n s c p n i v i ngu n, cu n th c p n i v i t ộ b. Cu n s c p h m ch, cu n th c p đ t vào t ồ c. Cu n s c p đ t vào ngu n đi n áp U1, cu n th c p h
ứ ấ ệ ặ ộ ơ ấ ắ ồ d. Cu n s c p đ t vào ngu n đi n áp U1, cu n th c p ng n
ộ ơ ấ ộ ơ ấ ơ ấ ộ m chạ ộ m chạ
ạ ổ ế
ệ và t n hao đi n
ừ ị ổ Câu 158 ệ Trong quá trình làm vi c, máy bi n áp có các lo i t n hao ổ ệ ỉ a. Ch có t n hao đi n ỉ ừ ổ b. Ch có t n hao t ổ ổ c. T n hao t d. Không b t n hao nào
59
ộ ạ ộ ự ệ ượ ng
ề ả ứ ệ ừ ệ ừ và c m ng đi n t
ườ ệ ng Câu 1 ơ ệ ộ Đ ng c đi n xoay chi u m t pha ho t đ ng d a trên hi n t ự a. L c đi n t ắ b. Tán s c ánh sáng c. Giao thoa ánh sáng d. Đi n tr
ộ ơ ấ ớ ơ ố ộ ớ ầ Câu 160 ứ ấ ế Máy bi n áp có s vòng dây cu n s c p l n h n 10 l n so v i cu n th c p
ả
ầ ố ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ệ ở ộ ơ ấ ầ cu n s c p 10 l n ầ cu n s c p 10 l n là máy a. Tăng áp b. H ápạ c. Làm gi m t n s dòng đi n d. Làm tăng t n s dòng đi n
ề ệ
ả ẫ i
ả
i ba pha1 ẫ
ả ẫ i ba pha và các
Câu 161 ạ M ch đi n xoay chi u ba pha ồ ệ ệ a. Là m ch đi n g m ngu n đi n, dây d n và t ồ ệ b. Là m ch đi n g m ngu n và t ồ ệ c. Là m ch đi n g m ngu n và dây d n ba pha ồ ệ ệ d. Là m ch đi n g m ngu n đi n ba pha, dây d n ba pha, t ệ ế ạ ạ ạ ạ ế ị ố ồ ồ ồ ồ ế ả t b kh ng ch b o v (n u có). thi
ầ ứ ả
ướ ẫ ủ ộ ấ ơ ng d n đ u dây c a đ ng c
ủ ộ ơ Câu 162 ơ ộ ấ Khi đ u dây đ ng c 3 pha c n ph i căn c vào ủ ồ ệ a. Đi n áp dây c a ngu n ủ ồ ệ b. Đi n áp dây c a ngu n và h ủ ả ệ c. Đi n áp c a t i ấ ẫ ướ d. H ng d n đ u dây c a đ ng c
ơ ể ủ ộ ng pháp kh i đ ng đ ng c 3 pha ki u là u đi m c a ph
ả
ệ
ả Câu 163 ở ộ ươ Ư ể ầ ở ộ a. Dòng kh i đ ng gi m đi ba l n ầ ở ộ b. Đi n áp kh i đ ng tăng lên ba l n ầ ở ộ c. Mô men kh i đ ng tăng lên ba l n ầ ở ộ d. Mô men kh i đ ng gi m đi ba l n
ỉ ồ ộ ơ ố ộ ộ ườ ử ụ i ta s d ng các
ng pháp
ầ ố
ở ạ
ấ ả ề
ự ế ở ộ ươ ủ ộ ể ơ ồ c đi m c a ph ng pháp kh i đ ng tr c ti p đ ng c không đ ng b ộ
ở ộ ế ị ỏ
ớ ộ ở ỏ
ơ ủ ộ ấ ớ ơ ấ ơ ỏ
ụ c v i đ ng c công su t l n, còn đ ng c công su t nh ượ Câu 164 ể ề Đ đi u ch nh t c đ đ ng c không đ ng b ba pha ng ươ ph ổ ố ặ ự a. Thay đ i s c p c c ệ ổ ấ ồ b. Thay đ i đi n áp, t n s ngu n cung c p ệ ổ c. Thay đ i đi n tr m ch rô to d. T t c các đáp án trên đ u đúng Câu 165 ượ Nh là ứ ạ a. Mô men kh i đ ng nh , thi t b kh i đ ng ph c t p ấ ỉ b. Dòng m máy l n và ch dùng v i đ ng c công su t nh ờ ơ ớ ớ c. Th i gian kh i đ ng l n do quán tính c a đ ng c l n ộ ớ ộ ỉ d. Ch áp d ng đ c ở ộ ớ ở ộ ượ ụ không áp d ng đ
ấ ồ ở ơ ụ
ố ộ ộ ơ ỉ
ở ở ở ủ ề ấ
ệ ệ ả ả ấ
ộ ộ
ệ ề ơ
t b đi n bi n đi n năng xoay chi u thành c năng ộ ộ ế ạ ộ ự ủ ơ ồ Câu 166 ộ ủ ộ ệ ư Đ a đi n tr ph vào trong rotor c a đ ng c dây qu n không đ ng b 3 pha để a. Tăng mô men m máy b. Tăng mô men m máy, đi u ch nh t c đ đ ng c c. Gi m đi n tr c a dây qu n stator d. Gi m đi n kháng dây qu n stator Câu 167 ồ ơ Đ ng c không đ ng b ba pha là ế ị ệ a. Thi ệ b. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha d a trên hi n
ng c m ng đi n t
ắ ả ứ ơ ế ị ế ơ ệ t b bi n c năng thành đi n năng
ượ t ộ ấ ả ệ ừ ộ ồ ề c. Đ ng c không đ ng b ba pha là thi d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ề ộ
ơ Câu 168 ả ể ả ơ ệ Đ đ o chi u quay đ ng c đi n 3 pha thì ph i ồ ệ ổ a. Thay đ i đi n áp ngu n ổ ị ủ b. Thay đ i v trí c a các dây pha ồ ấ ổ ị c. Thay đ i v trí hai dây pha đ u vào ngu n ủ ộ ấ ổ d. Thay đ i cách đ u dây c a đ ng c
ể ệ ể ữ ồ ệ ạ ồ
ấ ả ề Câu 169 ủ Đ đo đi n áp gi a hai đi m c a m ch đi n, ta dùng đ ng h a. Vôn kế b. Ôm kế c. Ampe kế d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ể ệ ủ ồ ệ ồ
Câu 170 ạ Đ đo dòng đi n c a m ch đi n, ta dùng đ ng h a. Ampe kế b. Ôm kế c. Vôn kế d. Áp kế
ầ ả ơ ệ ộ ộ ề ấ Câu 171 ạ Theo cách đ u ph n c m, đ ng c đi n m t chi u có các lo i
ơ ệ ơ ệ ơ ệ ề ề ề ộ ộ ộ ừ song song ừ ố ế n i ti p ợ ừ ỗ h n h p
ộ ộ ộ ấ ả ề a. Đ ng c đi n m t chi u kích t b. Đ ng c đi n m t chi u kích t c. Đ ng c đi n m t chi u kích t d. T t c các đáp án trên đ u đúng
3
3
3
ả ạ ệ
ế ế ế ế
ơ ị ủ ở
Câu 172 ị ắ ỷ ọ ủ T tr ng c a dung d ch c quy axit khi n p no đi n kho ng a. 1,7g/cm3 đ n 2 g/cm 3 b. 1,5g/cm3 đ n 2 g/cm c. 1,21g/cm3 đ n 1,28 g/cm d. 1,8g/cm3 đ n 2.5 g/cm Câu 173 ệ Đ n v c a đi n tr là a. Vôn (V) b. Ampe (A) )Ω c. Ôm ( d. Oát (W)
ầ
Ế Ph n 2. LÝ THUY T CHUYÊN MÔN
1. MÁY TÀU TH Y: 25 câu
Ủ
ề ệ ụ ầ ủ ụ ệ ỷ
ả ờ
Câu 1. Nêu công d ng, đi u ki n làm vi c và yêu c u c a tr c khu u? Tr l i: a. Công d ng:ụ ụ ụ ề ề
ậ ự ế ủ ỷ ộ ế ị ụ ủ ể ể ộ ỷ ế Tr c khu u ti p nh n l c tác d ng trên piston truy n qua thanh truy n và bi n chuy n đ ng t nh ti n c a piston thành chuy n đ ng quay c a tr c khu u.
ề
ế ộ t đ ng.
ệ ấ ủ t.
ự ọ ụ
ệ ệ b. Đi u ki n làm vi c: ị ự - Ch u l c quán tính c a các chi ti - Ch u ng su t nhi ị ứ - Ch u l c u n, l c xo n, l c d c tr c. ắ ự ị ự ố ị - Ch u ma sát, mài mòn.
c. Yêu c u:ầ
ố ắ
ạ ị t.
ổ
ỏ ố ả ế ấ
ả ả ề ự ề ố
ử ủ ộ ứ - Đ đ c ng và ch u u n xo n. ị ị - Ch u mài mòn, ít bi n d ng, ch u m i t ế ặ ể ả ủ ổ ụ - M t ngoài c a c tr c, c biên ph i láng bóng đ gi m ma sát. ế ạ - Ch t o, gia công chính xác, k t c u ph i phù h p. ợ - Đ ng c có nhi u xilanh, l c phân b ph i đ u. ộ ơ ữ ễ ả ưỡ - D b o d ng, s a ch a.
ầ ủ ệ ố ụ ộ Câu 2. Trình bày nhi m v và yêu c u c a h th ng làm mát trên đ ng c ơ
ệ Diesel tàu th y?ủ
ả ờ i:
Tr l a. Nhi m vệ
ệ
ụ ư ướ ế ủ ộ ơ ỷ ệ ộ t đ các chi ti
- H th ng làm mát trên tàu thu có nhi m v đ a n ữ cho nhi ả ả ơ ộ ệ ượ ậ ớ i các chi c làm mát t ằ t c a đ ng c luôn n m trong c an toàn, tin c y và
ụ: ệ ố ế ầ t c n làm mát, gi ti ớ ạ gi i h n cho phép, đ m b o cho đ ng c làm vi c đ liên t c. ụ
ệ ố ụ ệ ạ ố ớ - Ngoài ra h th ng làm mát còn có nhi m v làm mát cho khí n p (đ i v i
ầ ơ ơ ộ đ ng c tăng áp) và cho d u bôi tr n.
ả ằ ơ b. Yêu c u:ầ - Nhi ệ ộ ướ t đ n ỏ ộ c làm mát sau khi ra kh i đ ng c ph i n m trong gi ớ ạ i h n
0 C (Đ i v i làm mát h ).
(cid:0) ở
(cid:0) (cid:0) ướ ệ ộ ướ t đ n ệ ộ ướ t đ n c làm mát ra < 55 c làm mát ra (n ố ớ ọ c ng t) = 70 900 C (Đ i v i làm mát ố ớ
ướ ớ ừ ả ợ ệ ộ ữ ướ t đ gi a n c ra và n ạ ộ c vào ph i phù h p v i t ng lo i đ ng
cho phép: Nhi Nhi kín). - Hi u nhi ệ c .ơ
ệ ố ướ ễ - N c ph i l u thông d dàng trong h th ng, không có các ổ ướ n ọ c đ ng,
ả ư ướ ướ ả ằ
ố ướ ế ụ ả ự ệ các góc n - L ng n - Vi c phân ph i n c tù. c làm mát cho các xilanh ph i b ng nhau. i nhi c đ n các khu v c có ph t ả ợ t khác nhau ph i h p
ượ ệ lý.
ướ ả ạ ạ ấ ọ - N c làm mát (n ấ c ng t) ph i s ch, ít t p ch t và các ch t ăn mòn kim
ử ụ ễ ệ ố ả - H th ng làm vi c an toàn, tin c y; d dàng trong vi c s d ng, b o ậ
ữ ướ lo i.ạ ệ ưỡ ệ ử ng và s a ch a. d
ẽ ừ Câu 3. T hình v cho tr
ủ ệ ố
ự ế ể ấ ạ ướ c, trình bày c u t o ạ ộ và nguyên lý ho t đ ng c a h th ng làm mát ki u tr c ti p?
iả ờ
ầ ọ 3. Van thông sông;
ầ 2. B u l c; ầ c; ướ 5. B u làm mát d u bôi tr n; ơ 6. Đ ngộ
ườ ướ ả ạ t k ; ệ ế 8. Đ ng ng ố n c th i ra m n tàu.
Tr l ấ ạ a. C u t o: ử 1. C a thông sông; ơ 4. B m n c ; ơ 7. Nhi
ệ ố ể ự ế H th ng làm mát ki u tr c ti p
ạ ộ
b. Nguyên lý ho t đ ng: ỉ ộ ầ ở ướ ể ơ c đ làm mát cho đ ng c
là n c l y tr c ti p t
ẽ
Ở ệ ố h th ng này ch có 1 vòng tu n hoàn h , n ướ ượ ấ ể c đ ơ ộ Khi đ ng c ho t đ ng, b m (4) do đ ng c lai s hút n ể
ướ ừ c t ầ ơ ầ ộ ngoài sông, ngoài bi n. ơ ộ ơ ngoài sông, ơ ạ ầ ọ ớ i i làm mát cho d u bôi tr n t ố ư ớ i làm mát cho đ ng c và cu i cùng
ườ
-
ừ ể
ự ế ừ ạ ộ ngoài bi n qua van thông sông, qua b u l c t ơ ầ b u làm mát d u bôi tr n (5), sau đó đ a t ạ ả ng ng (8) th i ra ngoài m n tàu. theo đ ệ ộ ướ t k (7) dùng đ đo nhi t đ n ả ướ
ố ệ ế Nhi Ư ể Đ n gi n, d s d ng, không c n ph i mang n u đi m: ượ Nh ơ c đi m:
- làm mát nhanh b b n. ng su t nhi ơ ộ đ ng c .
ễ ử ụ ố ấ ế ượ ệ ả ể Không kh ng ch đ ị ẩ Ứ c ra (riêng cho t ng xilanh). ọ ả ầ c ng t theo tàu. ấ ượ ệ ố ướ c làm mát, h th ng ng n c ch t l ấ ọ ổ ả t cao làm gi m tu i th , gi m công su t
7
6
8
ừ ẽ ướ ạ ộ ủ ộ Câu 4. T hình v cho tr c, trình bày nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c
5
9
kỳ trình
4
3
2
1
Hút
Nổ
Xả
Nén
ơ Diesel 4 theo chu lý thuy t? ế
ỳ S đ đ ng c Diesel 4 k
ơ ồ ộ ề ườ ụ ạ ố ỷ
ườ ạ ả ả ố ơ 1. Tr c khu u; 2. Thanh truy n; 3. Piston; 4. Xilanh; 5. Đ ng ng n p; 6. Xupap n p; 7. Vòi phun; 8. Xupap th i; 9. Đ ng ng th i.
iả ờ :
ạ ộ ủ ộ ơ ế ỳ
ừ ố ở Tr l Nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c diesel 4 k theo chu trình lý thuy t: 1. Hành trình n p:ạ - Trong hành trình này, piston đi t ĐCT xu ng ĐCD, xupap hút m , xupap x
ấ
ể ố ả đóng, th tích trong xilanh (phía trên piston) tăng lên làm áp su t trong xilanh gi m xu ng.
ừ ấ ả ờ ự - Nh s chênh l ch áp su t mà không khí t bên ngoài đ
ượ ố ế
ạ c hút vào xilanh ế ể ử ạ (thông qua b u l c khí, ng hút và c a n p). Khi piston xu ng đ n đi m ch t ế ướ d ệ ố ầ ọ ạ i thì xupap hút đóng l i hoàn toàn k t thúc hành trình n p khí.
2. Hành trình nén: - Trong hành trình này, các xupap hút và xupap x đ u đóng kín., piston đi t
ể ạ ị
ế ệ ộ ấ ừ ả ề ả ủ i do th tích c a xilanh gi m t đ khí nén tăng cao. Hành trình nén k t thúc khi
i ĐCT.
ẽ ượ ế ế ệ - V m t lý thuy t thì khi piston lên đ n ĐCT, nhiên li u s đ c phun vào
ĐCD lên ĐCT, không khí trong xilanh b nén l ầ d n làm cho áp su t và nhi ớ piston t ề ặ ồ ố ướ ạ ng mù. bu ng đ t d i d ng s
ươ 3. Hành trình cháy giãn n :ở
ẫ
ệ ố ặ ồ ế b c cháy. Nhi
ở ể ẽ ự ố ố ấ đi m ch t trên, nhiên ệ ộ ệ ộ t đ t đ cao s t ơ ẩ t, đ y piston đi xu ng thông qua c
ỷ Trong hành trình này, các xupap v n đóng kín. Piston li u phun vào bu ng đ t g p khí nén có nhi ệ ồ và áp su t trong bu ng cháy tăng mãnh li ụ ấ c u biên làm quay tr c khu u.
4. Hành trình th i:ả - Trong hành trình này, xupap x m , xupap hút đóng, piston đi t
ở ả ở ả ắ ầ ả ừ ĐCD xupap x b t đ u m , khí th i trong xilanh t
ế
ế ụ ẩ ấ ạ ứ ứ ả ấ ộ
ơ
ạ ộ ế ế ĐCD lên ĐCT, ở ự ả x ra ngoài, khi piston ế ể ả sau đó piston đi lên ti p t c đ y khí th i ra. Khi piston lên đ n đi m ch t trên thì xupap thoát đóng l i ch m d t hành trình th i, ch m d t m t chu trình công ủ ộ tác c a đ ng c . - Chu trình ti p theo đ ễ i y nh v y, các chu trình ho t đ ng ti p di n
ạ ộ ụ ụ ộ ỳ ượ ặ ạ c l p l ế ư ậ ơ liên t c theo tính chu k khi n cho đ ng c ho t đ ng liên t c.
ầ ủ ệ ố ụ ệ ấ Câu 5. Trình bày nhi m v , yêu c u c a h th ng cung c p nhiên li u trên
ộ ệ ơ đ ng c Diesel?
ả ờ
ủ ộ ệ ỳ ơ ng nhiên li u cho m i chu k ho t đ ng c a đ ng c .
ạ ộ ệ ỗ ẫ ấ
ạ ộ ả ả ơ
ươ ệ i: Tr l ụ ệ a. Nhi m v : ộ ượ - Cung c p m t l ấ ạ - L c s ch c n b n, và các t p ch t có l n trong nhiên li u. ẩ ặ ọ ạ - Ch a m t l ệ ố ộ ộ ượ ứ ng nhiên li u đ m b o cho đ ng c ho t đ ng trong su t ủ ng ti n. hành trình c a ph
ượ b. Yêu c u:ầ ị - Đ nh l ng:
(cid:0) ượ ả ng nhiên li u cung c p cho m i xilanh ph i đúng yêu c u c n thi
ấ ạ ộ ỗ ộ ề ơ ỉ ầ ầ ượ ế t c theo yêu
(cid:0) ệ ỳ i bên ngoài. ỳ ạ ộ ượ ệ ấ ng nhiên li u cung c p cho các xilanh
L ỗ ủ cho m i chu k ho t đ ng c a đ ng c và đi u ch nh đ ụ ả ầ c u ph t ộ Trong m t chu k ho t đ ng l ph i b ng nhau.
ị ả ằ ờ - Đ nh th i: (cid:0) ể ị
ứ ự ệ ả ơ ệ ủ ộ làm vi c c a đ ng c . (cid:0) ậ ả ệ ờ ị ệ Nhiên li u phun vào xilanh ph i đúng thì đi m quy đ nh và đúng quy lu t làm vi c, th t ế ượ Ph i phun h t l ng nhiên li u trong th i gian quy đ nh.
ị ạ
(cid:0) ấ ể ệ ớ ượ ọ ơ i đ ồ c m i n i trong bu ng
(cid:0) ả ở ạ
ố ậ ộ tr ng thái s ạ ươ ng ể ươ ng. Th tích ở ọ ơ m i n i trong
ng ph i b ng nhau, m t đ các h t s ư
(cid:0) ả ứ ệ ượ ng nh ỏ
- Đ nh áp và tr ng thái phun: ả ủ ớ Áp su t phun ph i đ l n đ nhiên li u t đ t.ố ệ Nhiên li u phun vào trong phòng đ t ph i ả ằ ạ ươ các h t s ố phòng đ t nh nhau. ế ắ ầ Lúc b t đ u và k t thúc phun ph i d t khoát, tránh hi n t gi
ố ớ ệ ố
(cid:0) ộ
(cid:0) - Yêu c u chung đ i v i h th ng: ậ ử ụ ề ậ ệ ả ưỡ ữ ử ng và s a ch a. (cid:0) t.ọ ầ ạ ộ ễ ễ ế ạ Ho t đ ng lâu b n, có đ tin c y cao. D dàng và thu n ti n trong s d ng, b o d ạ D ch t o, giá thành h .
ạ ộ ấ ạ ủ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
ừ Câu 6. T hình v cho tr ệ ầ ọ ướ ẽ b u l c nhiên li u?
ả ờ
Tr l a. C u t o:
i: ấ ạ ườ ầ ; 2.
ỏ ầ ọ ả ặ 4. V b u l c; ầ Lò xo; 3. Vít x c n; ườ ặ ướ 8. Đ ng d u ra; i;
ả 1. Đ ng d u vào 5. Lõi l c;ọ 6. Tr c b u l c; 9. Vít x khí;
b. Nguyên lý ho t đ ng:
ượ ư ừ ẩ ọ - Nguyên t c chung là nhiên li u b n đ phía ngoài lõi l c, còn
c đ a vào t ọ
ệ ừ c l y ra t ư ượ ầ ọ ư ọ ườ ứ
ố ạ ọ
ờ ọ l
ắ
ể ả ả
ầ ọ ụ ầ ọ 7. M t l ầ ọ . ắ 10. N p b u l c ạ ộ ắ ượ ấ ệ ạ nhiên li u s ch đ phía trong lõi l c. ệ - Nhiên li u ch a l c đ ầ ng s (1), ch a đ y c đ a vào b u l c theo đ ấ ố ọ ấ trong c c l c (4), ng m qua lõi l c (5) vào bên trong. Các t p ch t có kích ở ọ ủ ệ ị ữ ạ ơ ọ ề ướ ớ i nh lõi l c. Nhiên li u th c l n h n khe h l c c a lõi l c đ u b gi ồ ượ ầ ề ỗ ả ạ c đi s ch ch y qua ng r ng hình m t sàng (7), đi n đ y bên trong r i đ ể ả ặ ra ngoài theo đ ng (8). Vít x khí (9) đ x không khí, vít (3) đ x c n, ả ướ x n ố ườ c trong b u l c.
ệ ủ ụ ơ ệ ề
ả ờ Câu 7. Nêu công d ng và đi u ki n làm vi c c a xéc măng h i? Tr l i:
a. Công d ng: ụ
ủ ấ
ề ơ piston cho s mi xilanh.
ơ - Bao kín không gian công tác c a ch t khí. - Truy n nhi ả - Gi m va đ p c a piston vào thành s mi xilanh.
ệ ừ t t ậ ủ ệ ề ệ b. Đi u ki n làm vi c:
ệ ộ ủ ấ t đ cao và áp su t cao c a khí cháy (nh t là xéc măng trên cùng)
ạ ộ ấ ơ ụ ố
ộ ề ậ ớ ổ ị - Ch u nhi ị - Ch u mài mòn liên t c trong su t quá trình đ ng c ho t đ ng. ị - Ch u va đ p v i thành rãnh khi piston đ i chi u.
̀ ử ụ ứ ả ả
iả ờ :
ứ ả ử ụ
ỉ ượ ử ụ ở ộ ượ Câu 8. Nêu quy trình s d ng va b o qu n bình ch a khí nén? Tr l ả Quy trình s d ng va b o qu n bình ch a khí nén: - T t c các bình ch a khí nén kh i đ ng ch đ c s d ng khi đ ủ c phép c a
ể ̀ ứ ấ ả ơ c quan đăng ki m.
ể ơ ứ ắ ắ ơ - Bình ch a khí nén đ n i khô ráo thoáng mát, ch c ch n, tránh n i có nhi ệ ộ t đ
ạ cao, va ch m m nh.
ế ấ ầ - Trong quá trình s d ng c n quan tâm đ n các v n đ sau: (cid:0) ả ị
(cid:0) ả ị ả ướ
(cid:0) ả ầ ỉ ỳ ể ấ ả ự ệ ị ị ị t c các đ nh k ỳ
ề ả
(cid:0) ể ả ồ ế ủ ể ể ả ờ ế ị t b đo
ạ ử ụ ề ấ Đ m b o áp su t khí nén trong bình đúng quy đ nh. c, x d u trong bình khí nén. Đ nh kì x n ể Th c hi n nghiêm ch nh đ nh k ki m tra, ki m đ nh và t này đ u ph i có s ch ng ki n c a đăng ki m. ả Trong quá trình b o qu n ki m tra ph i đ ng th i ki m tra c thi và van an toàn đ c l p trên bình.
ẽ ạ ộ ấ ạ Câu 9. T hình v cho tr ủ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
10
9
ự ứ ả ượ ắ ướ ố ố ể ừ ệ h th ng phân ph i khí ki u xupap treo?
8
11
ả ờ
i: ấ ạ
7
Tr l a. C u t o:
12
13
ỷ
6
ụ ụ ụ ấ
5
ề ộ ở ỉ ệ t;
ườ ắ ẫ ố 1. Bánh răng tr c khu u; 2. Bánh răng trung gian; 3. Bánh răng tr c cam; 4. Tr c cam; 5. V u cam; ẩ 6. Con đ i; 7. Đũa đ y; 8. Vít đi u ch nh khe h nhi 9. Đòn gánh; 10. Lò xo xupap; 11. xupap; 12. N p xilanh; 13. Đ ng ng d n khí.
4
3
2
1
ệ ố ố H th ng ph ân ph i khí ki u ể
xupap treo
ạ ộ ơ ệ ẫ
b. Nguyên lý ho t đ ng: ộ ụ ộ ớ ụ ủ ụ ầ
ộ ế ờ ứ ủ
ế ầ ồ ủ ầ ấ ộ ộ - Khi đ ng c làm vi c, thông qua c c u d n đ ng tr c cam và các cam g n ắ ơ ấ ộ ế trên tr c cùng quay theo. Khi con đ i ti p xúc v i ph n hình tr c a cam thì xupap đóng kín vào đ xupap nh s c căng c a lò xo. Khi con đ i ti p xúc ớ i c a cam) cam tác đ ng vào con đ i, thông qua v i ph n v u cam (ph n l
ẩ ố
ộ ầ ắ ượ ứ ổ ủ ẩ
ở ổ ộ ầ ẩ đũa đ y, đ y m t đ u đòn gánh (cò m ) đi lên, đ u kia đi xu ng tác đ ng ố c s c căng c a lò xo xupap đ y xupap đi xu ng vào đuôi xupap, th ng đ ắ ầ ử m thông c a khí, b t đ u quá trình trao đ i khí.
ộ - Khi con đ i qua h t v u cam, cam thôi tác d ng lên con đ i, d
ướ ứ ấ ế ấ ẩ ở ề ị ộ ử ụ ầ
ổ i s c căng ứ ủ c a lò xo xupap đ y xupap tr v v trí ban đ u đóng kín c a khí ch m d t quá trình trao đ i khí.
ấ ạ ủ ơ ẽ
ặ ặ ượ ư ừ ủ ơ ướ c . T hình v cho tr c đi m c a s mi xilanh khô
ể Câu 10. Trình bày đ c đi m c u t o c a s mi xilanh ể ể trình bày đ c đi m và so sánh u, nh ướ ớ ơ v i s mi xilanh t?
ơ ơ S mi xilanh ướ t
i:
-
ả ờ ặ ể ấ ạ ủ s miơ xilanh:
ộ ố ụ ượ ống lót xilanh) là m t ng hình tr đ
ằ ừ
ướ ể c gia công chính xác và ơ phía trên xu ng. Phía trên s mi ở ự Hình a. S mi xilanh khô Hình b. Tr l a. Đ c đi m c u t o c a ơ S mi xilanh ( ặ ớ ắ n p ch t v i thân xilanh b ng cách ép t ờ ể ị xilanh có g đ đ nh v , phía d
ố ị do khi b nóng. ế ớ i đ giãn n t ự ế ị ệ ơ
ấ ơ ứ ấ ượ
t cho piston lên luôn ph i ch u ng su t c , ng su t nhi ị ằ ượ - Trong quá trình làm vi c, s mi xilanh tr c ti p ti p xúc v i khí cháy và làm ị ứ ệ ớ t l n và ệ t và c ch t o b ng v t li u, ch u nhi
ậ ệ ế ễ ơ ế ế ạ ể t có th tháo s mi đ thay th d dàng.
ố ả ng tr ậ ơ ị b mài mòn. Vì v y s mi xilanh đ ầ t, khi c n thi mài mòn t ơ ể ướ ơ ố b. S mi xilanh khô và s mi xilanh t:
- ơ S mi xilanh khô:
ơ ự c làm mát (hình a). Lo i S mi xilanh không tr c ti p xúc v i n
ế ố ớ ướ ủ ư
ề ỗ ị ấ
ặ ớ ỗ ấ ẩ
ề g n ĐCT, ch b mòn nhi u nh t. M t ngoài c a ể ắ ơ ể ắ ắ ở ầ ng n ượ ơ ặ ặ ả
ư ậ ể ắ ắ ạ s miơ ể ỉ ủ s miơ ậ c gia công r t c n th n đ l p khít v i l trên thân xilanh. ừ ủ s mi xilanh l p nhô lên cao h n m t thân máy kho ng t 0,025 ượ ơ s mi xilanh đ c ép
xilanh này có th n p trên su t chi u dài c a xilanh, nh ng cũng có th ch đóng s miơ xilanh cũng đ ắ M t vai c a ÷ 0,11mm. Làm nh v y đ khi l p n p xilanh, vai ch t.ặ (cid:0) Ư ể : u đi m (cid:0) ả
(cid:0) ả ế ệ ự ớ ướ ướ ố t. c t ấ t, do không tr c ti p xúc v i n c làm
(cid:0) ậ ệ ể ỏ ố
(cid:0) Nh (cid:0) ữ ộ ứ ể c đi m: ả ệ t kém. (cid:0) ề ề ặ ề
(cid:0) ầ
(cid:0) ệ ử ỉ ạ ộ Kh năng kín n ị ứ Ít kh năng b ng su t nhi mát. Đ c ng v ng cao nên có th làm m ng và do đó ít t n v t li u. ượ Kh năng truy n nhi Quá nhi u b m t gia công chính xác. ữ Công ngh s a ch a yêu c u cao. ỏ ơ ỡ Lo i này ch dùng cho đ ng c c nh .
- t:
ơ ơ ớ ướ ộ ơ c làm mát (hình b). Các đ ng c diesel
ơ ướ ướ S mi xilanh ế ự S mi xilanh tr c ti p xúc v i n ề ầ ớ ngày nay ph n l n đ u dùng s mi xilanh t.
(cid:0)
(cid:0) Ư ể u đi m: ả ề ặ t, ít b m t gia công chính xác. (cid:0) ề ế ạ
(cid:0) ệ ế ễ
(cid:0) Nh (cid:0) ệ ớ
(cid:0) ỉ ướ ế ạ ướ ệ ố Kh năng truy n nhi t t ễ Thân máy ch t o d . ị ỏ ơ Khi s mi xilanh b h ng, vi c thay th cũng d dàng. ượ ể c đi m: Ứ ấ ng su t nhi ễ ị D b rò r n ễ ị ứ t l n, nên d b n t. ả c làm mát, nên ph i ch t o zoăng kín n c.
ừ ướ ạ ộ ủ c, trình bày nguyên lý ho t đ ng c a vòi phun
Câu 11. T hình v cho tr ơ ẽ ệ ộ
ầ ố ố
ầ ố
ng ỉ Ố ầ ườ
ỗ ẫ ỗ ầ ầ ỗ ồ nhiên li u đ ng c Diesel? 1. Đ u vòi phun; 2. Kim phun; 3. Đai c n i; ẫ ướ ; 6. Lò xo; 4. Thân vòi phun; 5. Ty d n h 7. Gioăng; 8. Mũ đ mệ ; 9. Vít ch nh lò xo; ồ ắ 10. Đai c hãm; 11. N p; 12. ng d u h i; 13. Bu lông r ng; 14. Đ ng d u; 15. Khoang d u; 16. L phun; 17. L d n d u h i.
i: ả ờ
ạ ộ Vòi phun nhiên
ệ
Tr l Nguyên lý ho t đ ng: ể li u ki u kín - Khi b m cao áp ch a c p nhiên li u: Kim phun (2) đóng kín l
ệ ệ ờ ự tia (16) nh l c ể ỗ ọ tia đ t qua l
ư ấ ấ ớ c.
- Khi b m cao áp c p nhiên li u: Nhiên li u có áp su t cao s theo đ
ố ượ ấ ườ ẽ ệ ấ
ầ ườ ng d u (14) t
ấ ủ ụ ạ ắ
ệ ượ ộ ự ơ ộ c phun vào đ ng c qua các l
- Khi b m cao áp ng ng c p ệ
ỗ ơ ẩ ủ đ y c a lò xo (6) r t l n. Nhiên li u trong khoang (15) không l ồ vào bu ng đ t đ ố ệ ơ ng ng ớ ấ cao áp, qua đ i khoang (15) làm áp su t trong khoang (15) tăng ứ ặ lên r t nhanh, tác d ng vào m t côn c a kim phun t o thành m t l c th ng s c ỗ căng lò xo (6) nâng kim phun lên. Nhiên li u đ phun (16). ơ ồ ầ ứ ừ ơ ấ nhiên li u (t c là lúc b m cao áp h i d u, van
ả ờ ự ệ ố ộ ỗ xu tấ ố ng cao áp trong khoang (15) gi m xu ng ẩ tia nhiên li u nh l c đ y
ệ ế ệ d u ầ đóng). Áp l c nhiên li u trên đ ườ ự ị ẩ ộ đ t ng t, kim phun b đ y xu ng đóng kín các l ủ c a lò xo (6) k t thúc quá trình phun nhiên li u.
6
ấ ạ ẽ ạ ộ Câu 12. T hình v cho tr ủ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
5
7
4
ừ ộ ơ ẳ ỳ ướ đ ng c 2 k quét khí th ng qua xupap?
3
ấ ạ iả ờ : Tr l a. C u t o:
ộ
2
ệ
1
ử ạ 8 9 ọ ắ ơ ạ 1. Piston; 2. H p khí n p; 3. Các c a n p; ả 4. Xilanh; 5. Vòi phun nhiên li u; 6. Xupap x ; 7. N p xilanh; 8. B m quét khí; 9. Fin l c khí.
ạ ộ b. Nguyên lý ho t đ ng:
ở ử ạ ĐCD các c a n p và xupap x
ệ
ổ ọ ướ ệ ả ượ t khí thì xupap x đ c đóng tr
ượ ng dò l ả ử ạ 3
c c a n p 1 góc t ế ụ ạ ỷ
ế
ồ ố ớ c phun vào bu ng đ t. Piston lên t
ứ ấ 1. Hành trình th nh t: ả ừ ĐCD lên ĐCT. Khi piston Piston đi t ự ạ ở ề c th i vào xilanh th c hi n vi c quét khí. Piston đi lên đ u m , khí n p đ ớ ệ ượ ể c so v i piston đ tránh hi n t ừ 0 ÷ 50 góc quay tr cụ ướ ử ạ đóng c a n p (xupap x đóng tr ệ ự ử khu u), sau khi piston đóng c a n p, piston ti p t c đi lên th c hi n nén ệ ủ ề ệ ộ ấ t đ không khí trong xilanh tăng, đ n khi đ đi u ki n khí, áp su t và nhi ệ ấ ượ cháy thì nhiên li u đ i ĐCT thì ch m ứ ấ ứ d t hành trình th nh t.
ứ 2. Hành trình th hai:
ệ - Nhiên li u phun vào xilanh g p khí nén có nhi
ặ ệ ệ ộ t đ cao s t ở ả ẽ ự ố b c cháy, ệ ấ t t nh t khi piston
ấ ị ớ ĐCT, áp su t và nhi ấ
- ố ạ ẩ ẩ
ỷ ệ ự
ả ở ướ ả ấ quá trình cháy x y ra mãnh li ộ ạ đ trong xilanh tăng r t nhanh và đ t giá tr l n nh t. ở ấ ụ ả S n ph m cháy giãn n r t m nh đ y piston đi xu ng làm quay tr c ạ khu u th c hi n giai đo n sinh công. ố - Khi piston đi xu ng xupap x m tr
ằ ấ
ọ do (giai đo n x
ế
ấ ạ ơ
ấ ả ự ở
ạ ổ ượ ự
ố
ớ ơ ẽ ự c, khí th i trong xilanh s t do ấ ầ ả ả ố x ra ngoài làm áp su t trong xilanh gi m xu ng g n b ng áp su t do ạ ả ạ ả ự ơ ạ ạ b m quét t o ra, giai đo n này g i là giai đo n x t ủ ờ ấ ể ạ ả ấ ầ ự t, ph i tính toán sao cho đ th i gian đ h áp su t do r t c n thi t ắ ầ ướ ố c khi piston b t đ u trong xilanh xu ng th p h n áp su t khí n p tr ở ố ế ụ ử ạ do Piston ti p t c đi xu ng m m các c a n p). Sau giai đo n th i t ệ ạ ử ạ ẩ ả c th i vào xilanh lùa khí th i ra th c hi n đ y các c a n p, khí n p đ ấ ưỡ ứ ả ứ ng b c khí th i và thay khí m i, piston xu ng t i ĐCD thì ch m d t c ư ậ ủ ộ ộ i nh v y. m t chu trình công tác c a đ ng c , chu trình sau đ ớ ượ ặ ạ c l p l
ấ ạ ướ
ạ ộ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng ể ẽ ầ ớ ề ừ Câu 13. T hình v cho tr ờ ủ ơ c a b m d u nh n ki u bánh răng ăn kh p ngoài quay 1 chi u?
ả ờ
i: Tr l ấ ạ a. C u t o:
ỏ ơ
ầ ỉ ố ườ ầ
ầ
ườ ề ủ ộ ị ộ ụ ụ ị ộ
ơ 1. V b m; 2. Đ ng d u vào; 3. Đai c hãm, 4.Vít; ự 5. Lò xo; 6. Van đi u ch nh áp l c; 7. Đ ng d u; ườ ủ ộ 8. Bánh răng ch đ ng; 9. Tr c ch đ ng; 10. Đ ng d u ra; 11. Bánh răng b đ ng; 12. tr c b đ ng. ộ B m bánh răng quay m t
ấ ạ ấ ơ ủ ộ ả ồ
ố chi uề ơ - B m có c u t o r t đ n gi n, g m bánh răng ch đ ng (8) l p c đ nh trên ơ ụ , bánh răng b đ ng (11) l p tr n
ị ộ ấ ầ ủ ơ ả ị ắ ố ị ắ tr c ch đ ng (9) thông qua m i ghép then ơ ả ổ trên tr c (12). Van (6) c a b m đ m b o n đ nh áp su t d u bôi tr n.
ạ ộ ủ ộ ụ b. Nguyên lý ho t đ ng:
ộ ơ ụ ủ ộ ủ ộ ạ ộ
ề ẽ ề ư ị ộ
ủ ọ ờ ỏ
ể ủ ố
ờ ồ ượ ẽ ề ể ầ
- T i khoang (A) là ra kh p bánh răng (răng c a bánh răng n r i kh i rãnh ầ i phóng ra th tích tr ng c a các rãnh răng d u ố c các bánh ầ ả ấ ầ ạ i đây gi m, d u khoang (A) sang khoang (B). Áp su t d u t
ể ừ ố ậ ẽ ầ ề ng ng nh p s hút đi n đ y vào khoang (A).
- Khi đ ng c ho t đ ng, tr c ch đ ng (9) và bánh răng ch đ ng (8) quay ượ c theo chi u mũi tên nh hình v . Bánh răng b đ ng quay theo chi u ng i.ạ l ớ ạ ẽ ả ủ c a bánh răng kia), s gi nh n trong khoang (A) s đi n đ y vào th tích tr ng đó, r i đ răng chuy n t ừ ườ đ t ạ ủ ớ
ọ ẩ ầ ờ ị
ấ ầ ỏ ơ ườ ầ
ầ ọ
ị ố ườ ầ - T i khoang (B) là vào kh p bánh răng (răng c a bánh răng n chèn vào rãnh bánh răng kia), d u nh n trong các rãnh răng b chèn ép đ y ra ngoài làm ố cho áp su t d u khoang (B) tăng d u s đi ra kh i b m theo đ ng ng ơ thoát (10), qua b u l c đi bôi tr n cho đ ng c . ẩ t quá tr s cho phép, d u đ y
ấ ầ - Khi áp su t d u trên đ ở ẽ ộ ng ng thoát v ở ề ả ơ ố ượ van (6) m ra, ch y qua van ng ượ c tr v khoang hút.
(cid:0)
(cid:0)
ủ ộ ồ ị ơ ố Câu 14. V hình, phân tích đ th góc pha phân ph i khí c a đ ng c Diesel 4
(cid:0)
4
1
ẽ k ? ỳ
(cid:0)
ạ
ở ớ
nạ p
(cid:0)
nén n
ạ
(cid:0)
nổ
ở ớ
xả
ệ
Góc m s m xupap n p. 1: ộ Góc đóng mu n xupap n p. 2: ả Góc m s m xupap x . 3: (cid:0) ả ộ Góc đóng mu n xupap x . 4: (cid:0) : Góc phun s m nhiên li u. ớ
(cid:0)
(cid:0)
3
2
Tr l iả ờ :
ỳ ố ơ ủ ộ Đ th góc pha phân ph i khí c a đ ng c Diesel 4 k
1, g i là góc m
Ở quá trình n p khí: (cid:0) ộ ạ ể c khi piston đ n đi m ch t trên m t góc 1. - Xupap n p m tr
ế ể ư ậ
ở ươ ớ ố ớ ọ ứ ứ ả ả ở ắ i đi m ch t trên t c là lúc b t ả ng đ i l n do đó gi m s c c n, b o
ạ ạ ượ ế ể c m t ơ
ờ ạ c không khí nhi u h n. ộ ế ướ ể ơ
(cid:0) ọ ể ợ ụ ạ ộ
ớ ư ậ ủ ộ
ệ ượ ng khí n p vào xilanh. ạ ơ ộ ồ ị ạ ở ướ ế ớ ạ s m xupap n p. Làm nh v y đ khi piston t ầ ượ đ u n p thì xupap hút đã đ ả ề đ m n p đ ồ ộ - Đ ng th i xupap n p cũng đóng mu n h n so v i đi m ch t d i m t góc góc ộ 2, g i là góc đóng mu n xupap n p. Làm nh v y là đ l i d ng m t cách có ấ ố ư ả ự ệ hi u qu s chênh l ch áp su t và quán tính c a không khí l u đ ng trong ng ạ ạ n p, đ tăng thêm l ự ế ủ - Nh v y quá trình n p th c t
o mà b ngằ ả ằ ạ ớ c a quá trình n p l n
góc quay tr c khu u. T c th i gian th c t 2
1+ (cid:0)
ự ế ủ ứ ụ ờ
ạ
ể ư ậ c a đ ng c không ph i b ng 180 180o + (cid:0) ỷ ủ ờ ơ h n th i gian c a hành trình n p. ả Ở quá trình th i khí: ượ ế ướ ở ớ ướ ể ả ơ
2. - Xupap x đã đ ọ c m s m h n tr ả ở ớ ả ể ả ấ ộ ế c khi piston đ n đi m ch t d i m t góc (cid:0) 3, g i là góc m s m xupap x . M s m xupap x đ gi m áp su t trong ở ớ
ở ả ạ ả ượ ẩ giai đo n th i khí do đó gi m đ
ờ ượ ả ả c công tiêu hao piston đ y khí th i ng khí sót trong xilanh cũng gi m do đó tăng
ặ ạ
- Đ ng th i đ th i s ch h n s n ph m cháy, xupap x đ
ờ ể ả ạ ẩ ơ
ư ậ ộ ả ượ c đóng mu n h n so (cid:0) 4, g i là góc đóng mu n xupap x . Nh v y quá trình ả
ằ ơ
xilanh ra ngoài, m t khác nh đó l ượ ớ ng khí n p m i cho xilanh. l ơ ả ồ ọ ế ể ớ v i đi m ch t trên góc ả ủ ộ th i c a đ ng c kéo dài b ng 180o + ở ố ả
- Do ờ
ả ở ọ ệ ờ ộ (cid:0) 3 + (cid:0) 4. ộ ở ớ ộ cu i quá trình th i xupap x đóng mu n và xupap hút m s m nên có m t (cid:0) 1 + (cid:0) 4 g i là góc ọ
ả ệ ủ
ệ
ề th i gian c hai xupap đ u m g i là th i kì trùng đi p: góc trùng đi p c a các xupap. 3. Th i đi m phun nhiên li u: - ờ ồ ờ ể cu i quá trình nén, nhiên li u đ
ớ ơ ướ ụ ế ớ
ể ẩ ệ ể ị ắ ố c phun vào bu ng đ t nh vòi phun l p i đi m ch t trên. M c đích phun ủ
ệ ố Ở ố ắ trên n p xilanh s m h n tr ờ ệ ớ s m nhiên li u là đ nhiên li u có th i gian chu n b cháy, khi nhiên li u đ ề đi u ki n cháy là lúc piston b t đ u đi xu ng.
ệ ả ượ ệ c khi piston lên t ệ ắ ầ - Góc phun s m ph i tính toán sao cho quá trình cháy x y ra mãnh li
ụ ứ ỷ ả ấ t nh t khi ng ng 5 ÷ 10o góc quay tr c khu u sau ĐCT, khi đó khí cháy
ớ ở ị v trí t ệ ớ
ươ piston ẽ ự ộ s th c hi n m t công l n nh t. ị ố ấ ộ ố ộ ạ ộ ụ ơ ớ (cid:0) - Tr s góc phun s m ơ ủ ộ ph thu c t c đ quay c a đ ng c và lo i đ ng c .
ụ ủ ệ ố ơ ẽ
Câu 15. Trình bày nhi m v c a h th ng bôi tr n. T hình v cho tr ơ ừ ủ ệ ố ệ ấ ạ ạ ộ
ướ c trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a h th ng bôi tr n các te khô?
ơ ơ ồ ệ ố
ả ờ
ệ ạ ọ ộ ơ
ự ế ở
các b m t ma sát c a các chi ti ộ ấ ủ ệ ố ề ặ ơ ố ớ
ổ ỡ ư ụ ầ ơ S đ h th ng bôi tr n các te khô i: Tr l ệ ụ a. Nhi m v : ơ ụ Nhi m v quan tr ng nh t c a h th ng bôi tr n đ ng c là t o ra ma sát ủ ộ ể t có chuy n đ ng t đ gi m l c ma sát ớ ụ ớ ạ ng đ i v i nhau trong đ ng c nh : Tr c v i b c lót, piston xéc măng v i ả đ , … Ngoài tác d ng làm gi m ma sát, d u bôi tr n còn có
ẩ ử ẽ ư ạ ị ầ ơ ướ ể ả ươ t ơ s mi xilanh, các tác d ng:ụ - T y r a các b m t ma sát (d u bôi tr n s đ a các phôi kim lo i b mài
ề ặ ỏ ề ặ mòn ra kh i b m t ma sát).
ế ủ ộ ư ơ ỉ - Làm mát cho các chi ti t c a đ ng c nh làm mát cho đ nh piston và các b ề
ặ m t ma sát.
ở
ề ặ ế ề ặ ỏ ữ ế ộ ị ỉ - Bao kín các khe h nh gi a các b m t ti p xúc. - B o qu n cho các chi ti t và các b m t công tác không b r lúc đ ng c ơ
ả ng ng ho t đ ng.
ạ ộ ơ
ả ừ ệ ố ấ ạ b. H th ng bôi tr n các te khô: - C u t o:
ầ i l c 1. Các te; 2. l ướ ọ ; 3. Két d u bôi tr n;
ơ ơ ơ 4. Th ủ c thăm d u ầ ọ ướ ơ
ườ ầ ầ
ụ ơ
ườ ườ ụ ế ầ ầ ỷ
ầ ừ ướ ượ ứ ầ bôi tr n;ơ 5. ơ ầ ; 6. B m d u bôi tr n; 7. Van an toàn c a b m; 8. B u l c; 9. Van an B m tay ầ ọ ủ ơ Đ ng d u bôi tr n giàn cò, xupap; toàn c a b u l c; 10. B u làm mát; 11. ườ ẫ ầ ườ ơ ầ 12. Đ ng d u bôi tr n tr c cam; 13. Đ ng d u bôi tr n các bánh răng d n ơ ơ đ ng;ộ Đ ng d u bôi tr n tr c khu u;16. Đ ng d u bôi tr n 14. Áp k ; 15. ố ch t piston, xilanh. ạ ộ - Nguyên lý ho t đ ng: ệ ố H th ng này có két đ i các te, ch a d u t ả các te ch y ố c b trí d
xu ng.ố
ẩ
ố ớ ơ ơ ườ ứ ầ ạ ị
u bôi tr n ch a trong két (3) đ
ơ ấ i khi đ t áp su t quy đ nh. ượ ơ c b m (6) hút ầ đây d u bôi tr n đ
i l c (2), qua b u l c (8) t ố ở ộ ộ ị ầ dùng b m tay (4) b m d u lên đ ầ ệ ơ ộ Khi đ ng c làm vi c d ầ ọ ướ ọ ườ ở ơ ộ
ể ả ơ Khi chu n b kh i đ ng đ ng c ph i ki m tra m c d u trong két. Sau đó ng ng cho t ơ ứ ớ ầ i b u làm mát (10) ng ng chính d n ơ ầ ư Ổ ỡ ụ ữ ơ
ầ
ồ ế ụ ượ ư ự ả đ aư ượ c ậ ủ ẫ đi bôi tr n cho các b ph n c a ơ ỷ đ tr c khu u, ơ ơ ổ đ tr c cam, cò m ... d u sau khi bôi tr n r i ơ ơ c b m đ a đi bôi tr n cho ề ổ ỡ ụ ề ch y v két, r i ti p t c đ
qua l làm làm mát sau đó vào đ ơ ộ đ ng c . Sau khi bôi tr n cho nh ng n i c n bôi tr n nh : ầ ỏ ầ đ u to, đ u nh thanh truy n, ố xu ng các te và t ơ ộ đ ng c .
ộ ề ố ủ Câu 16. Trình bày công d ng c a b đi u t c trong đ ng c Diesel. V s
ồ ạ ộ ẽ ơ ộ ơ ể ủ b đi u t c ki u ộ ề ố
ạ ụ ấ ạ ế ộ đ , trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a ly tâm lo i đa ch đ ?
ả ờ
i Tr l a. Công d ng: ụ
ự ộ ệ ấ T đ ng đi u ch nh l
ượ ơ ả ỗ ng nhiên li u c p cho m i chu trình, nh m đ m i thay ằ ụ ả i khi ph t
ằ ủ ộ ớ ơ ổ ố ộ ữ
ỉ ề ụ ả ấ ủ ộ ả b o công su t c a đ ng c phát ra luôn cân b ng v i ph t ổ ộ ị ộ đ i đ t ng t, qua đó gi cho t c đ quay c a đ ng c n đ nh. ộ ề ố ể ạ
ế ộ b. B đi u t c ki u ly tâm lo i đa ch đ : ấ ạ C u t o:
ơ
ả ặ 1. C p qu văng; 2. Lò xo; ượ ớ 3. Kh p tr t; 4. Thanh răng b m cao áp; 5. Tay ga nhiên li u.ệ
ệ ắ - Nguyên t c làm vi c:
ự ượ ơ L c căng c a lò xo (2) có xu th đ y kh p tr
ệ ớ ượ ạ ự c l
ủ ấ ớ ề ượ ả ấ ế ẩ ề áp (4) v phía c p nhi u nhiên li u, ng ế ẩ có xu th đ y kh p tr t (3) kéo thanh răng b m cao ủ ặ i l c ly tâm c a c p qu văng (1) ề ơ t (3) kéo thanh răng b m cao áp (4) v phía c p ít nhiên
li u.ệ
ẽ ứ ộ ớ
ỗ ủ ở ơ ế ộ ố ằ ầ ủ ự ủ ặ ộ ổ M i m t l c căng ban đ u c a lò xo (2) s ng v i m t ch đ t c đ n ớ ự ả đó l c ly tâm c a c p qu văng (1) cân b ng v i l c
ộ ự ộ ị đ nh c a đ ng c mà ầ ủ căng ban đ u c a lò xo (2). ụ ả ộ ổ ẫ ớ ự
Khi ph t ủ ặ i bên ngoài thay đ i, vòng quay đ ng c thay đ i d n t ả ằ
ự ổ ổ ự ị ơ ữ ự ượ ủ ặ ể ủ ỡ ớ ị
ệ ố ề ớ
ủ ng nhiên li u cung c p cho m i chu trình công tác c a đ ng c , d n t
ơ ẽ ượ ế ộ ố ở ề ộ ổ ề ỉ ị i l c ly ả t (3) d ch chuy n, thông ổ i cho thanh răng b m cao áp (4), làm thay đ i ơ ẫ ớ ộ i v ch đ t c đ n đ nh cho ỗ c đi u ch nh tr
tâm c a c p qu văng (1) thay đ i, s cân b ng gi a l c ly tâm c a c p qu văng (1) và l c căng c a lò xo (2) b phá v , kh p tr ơ qua h th ng tay đòn truy n t ấ ệ ượ l ộ vòng quay đ ng c s đ tr c.ướ
ổ ị ổ ự ủ ẽ
ầ ủ ủ ộ ế ộ ố ỗ ị ộ ổ ị
ế ộ ố ộ Khi thay đ i v trí c a tay ga (5) s làm thay đ i l c căng ban đ u c a lò xo. ơ ộ ư ậ Nh v y m i v trí c a tay ga (5) là m t ch đ t c đ n đ nh c a đ ng c , ộ ề ố ề gây tác d ng.ụ ở ấ ả t mà ủ t c các ch đ t c đ đó (t n ừ min ÷ nmax) b đi u t c đ u
ẽ ừ ướ Câu 17. T hình v cho tr
ấ ủ ơ ộ ạ ộ ệ ệ ố c, trình bày nguyên lý ho t đ ng c a b m cao ơ
ụ
ơ ộ ề ệ
ậ ầ ỗ
ế ắ ị ị ể áp ki u Bosch trong h th ng cung c p nhiên li u trên đ ng c Diesel? 1. Thân b m; 2. Cam; 3. Tr c cam; 4. Con lăn; ỉ 5. Con đ i; 6. Vít đi u ch nh; 7. B lò xo; 8. Lò xo; Ố 9. Xilanh; 10. ng bao; 11. Thanh răng; 12. Piston; ầ ậ 13. Khoang nh p d u; 14. L nh p d u; ấ ầ 16. Van xu tấ d uầ ; 15. Đ van xu t d u; 17. N p; 18. Lò xo van xu t d u; ấ ầ 19. Vít đ nh v xilanh.
ơ B m cao áp ki uể Bosch
i: ả ờ
ể ố ộ Tr l Nguyên lý ho t đ ng: ờ ấ - Piston chuy n đ ng trong xilanh nh v u cam (2) và chuy n đ ng xu ng nh ờ
ạ ộ ộ ể ự ẩ ủ l c đ y c a lò xo. ố ướ ể ầ ị
ố ấ ể
ẽ ế ể ậ ấ ậ ỗ ẩ ờ ự - Khi cam quay xu ng ph n th p, piston d ch chuy n xu ng d ấ i nh l c đ y ệ ừ ả ạ nh p (14) n p vào
ể ủ c a lò xo (8) làm th tích trong xilanh tăng lên, áp su t gi m. Nhiên li u t ơ khoang nh p (13) (do b m cung c p chuy n đ n) s qua l ầ đ y th tích xilanh b m.
ơ ầ ộ ẩ
ả ầ ầ ả ẽ ệ
ị ầ
ỉ ẩ ấ ậ ỗ ớ ấ d uầ t
ẫ ơ ế ụ ở ướ ủ
ậ ầ ắ ầ ọ ệ
i c a rãnh xéo trên piston b t đ u hé m ẽ ậ ứ ồ ề ộ ấ ả ộ ố ể ượ c ệ ấ nh p d u, áp su t nhiên li u i cung c p cho vòi phun. ở nh p d u thì nhiên li u trong xilanh s l p t c h i v qua rãnh d c ra khoang ấ d uầ đóng, quá ậ
ế ệ ấ ộ - Khi cam quay lên ph n cao, cam tác đ ng vào con đ i, đ y piston đi lên làm th ầ ộ tích trong xilanh gi m d n. Lúc đ u m t ph n nhiên li u b nén s ch y ng ậ ừ t xilanh ra khoang nh p. Khi đ nh piston đóng l trong xilanh b m tăng nhanh, đ y m van xu t Piston v n ti p t c đi lên, khi mép d ỗ l nh p (13) làm áp su t trong xilanh gi m xu ng đ t ng t van xu t ứ trình cung c p nhiên li u k t thúc d t khoát (m c dù piston v n đi lên).
ượ ừ ơ ỉ
- Nh v y hành trình có ích c a b m đ ầ
ẫ khi đ nh piston đóng l ố ổ ượ ở ỗ ậ ặ ủ c tính t nh p d u. Do đó mu n thay đ i l
ỉ ệ ơ
ụ ủ ậ
ầ ớ ỗ ấ ậ ầ ơ ư ậ ỗ ậ nh p ệ ầ ớ ng nhiên li u i khi rãnh xéo m l d u t ể ờ ổ ủ ộ ỗ ấ cung c p cho m i chu trình công tác c a đ ng c , ta ch vi c thay đ i th i đi m ằ ở ỗ nh p d u b ng cách xoay piston quanh tr c c a nó rãnh xéo m l , khi xoay ệ . ứ ẳ nh p d u thì b m không c p nhiên li u rãnh th ng đ ng trùng v i l
3
ạ ộ ấ ạ ủ ệ ố Câu 18. V s đ , trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a h th ng
ẽ ơ ồ ở ộ ự ế ể ằ kh i đ ng b ng không khí nén ki u tr c ti p?
4
2
5
8
ả ờ i:
ườ ớ
6
7
ở ộ
1
ớ i;
ườ ố ườ ớ
i xupap kh i đ ng; ầ 6. Đ ng khí t chai gió t ừ ử i van phân ph i; 8. C a khí th a. ệ ố ở ộ ằ
ể
ạ ộ Tr l ơ ồ ấ ạ : a. S đ c u t o 1. Đĩa chia gió (van phân ph i)ố ; ở ộ ẫ ố 2. Đ ng ng d n khí t ở ộ 3. Xupap kh i đ ng; 4. C n kh i đ ng; ừ ở ộ 5. Van kh i đ ng chính; 7. Đ ng khí t H th ng kh i đ ng b ng khí nén ự ế ki u tr c ti p b. Nguyên lý ho t đ ng:
ỉ ấ ớ - Trong h th ng này ch có m t đ ng khí nén duy nh t t
ở ộ ườ ở ộ i xupap kh i đ ng s t ở i xupap kh i ở ộ đ y m xupap kh i đ ng
ẽ ự ẩ ằ ở ộ ạ
ế ộ Ở ể
ớ đây là lo i xupap không cân b ng). ng khí nén. ộ ụ ượ ằ ậ ộ ố ố ườ đây ta có th thay ấ t b ng m t van phân ph i duy nh t
ệ ố ộ đ ng. Khí nén khi t ở (xupap kh i đ ng - B ph n phân ph i đ t tr c ti p trên đ ố ặ ự toàn b các van phân ph i hình tr tr ki u đĩa xoay (đĩa chia gió).
ở ộ ự ả ể ướ - Tr ể c khi kh i đ ng ph i ki m tra áp l c chai gió. ở ộ Khi kh i đ ng ta m
ở ộ ở ộ ấ ầ ầ ố ở van trên chai gió và nh n c n kh i đ ng (4), c n kh i đ ng đi xu ng đóng
ở ồ
ể
ộ
ở ộ ớ ẽ ầ ượ ố s l n l ẩ ờ ở ộ ố i van phân ph i (1). Van phân ph i ứ ự ổ ủ n c a đ ng c , đ a khí nén t t theo th t ở ộ ở
ộ ụ ầ ố ỷ
ỷ ạ ộ ụ ừ ượ ệ ấ ầ ằ
ở ộ ừ xupap kh i đ ng, t i. Khí nén th a t
ử ừ ừ ử chai gió qua c a khí th a (8) đ ng th i m van kh i đ ng chính. Khí nén t ằ ề ố đi u khi n b ng ở ộ van kh i đ ng chính t ớ ơ ư ụ tr c phân ph i i ẩ ừ t ng xupap kh i đ ng, đ y m xupap kh i đ ng tràn vào xilanh đ y piston ế ự đi xu ngố làm quay tr c khu u. T c đ tr c khu u tăng d n và đ n khi t ệ c thì ng ng n c n (4) cho ho t đ ng b ng nhiên li u, khoá làm vi c đ ố ừ ừ ạ van trên chai gió l van phân ph i quay v theo c a khí th a (8) ra ngoài.
ạ ộ ấ ạ ẽ ừ ủ ướ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
6
10
9
7
11
12
8
1
2
4
3
13
5
ề ừ Câu 19. T hình v cho tr ở ộ ệ ố ằ h th ng kh i đ ng b ng không khí nén ki u ể gián ti p? ế
ệ ố ở ộ ể ế ằ ả ờ H th ng kh i đ ng b ng không khí nén ki u gián ti p
i: ấ ạ
Tr l a. C u t o: ườ ừ ở ộ ườ
1. Đ ng khí t ề ườ
ở ộ
ườ ở ộ ở ộ ở ộ ầ ộ
ả ừ ớ chai gió t i; 2. Van kh i đ ng chính; 3. Đ ng khí th a; ụ ố ườ ể ng khí ph ); 5. Đĩa chia gió (van phân ph i); 6. 4. Đ ng khí đi u khi n (đ ườ ở ộ ườ ng khí chính); 8, 12. Đ ng Xupap kh i đ ng; 7. Đ ng khí kh i đ ng (đ ẫ d n khí trong h p van kh i đ ng; 9. Van kh i đ ng; 10. C n kh i đ ng; 11. ườ Đ ng khí x ra ngoài; 13. Van gi m áp.
-
ả ạ ộ
ộ h th ng kh i đ ng này, xupap kh i đ ng đ t trên n p xilanh đ ng c
ể ở ộ ở ộ ướ ặ ở ộ Tr
ở ộ ằ Khi kh i đ ng ta m van trên chai gió
ằ
ầ ấ
ở ộ ở ồ ự ng (11) đ ườ kh i đ ng chính
ượ ừ chai gió qua van (2) và đ
ử ng:
ự ẵ ạ ở ộ ớ i không gian c a xupap kh i đ ng và túc tr c s n t đây i đó, t
ể ng khí chính đ kh i đ ng.
ủ ở ộ ề ể ả ố
b. Nguyên lý ho t đ ng: ơ ắ Ở ệ ố ở ộ ả ạ c khi kh i đ ng ph i ki m tra áp là lo i xupap kh i đ ng cân b ng. ừ ự ở , khí nén t chai gió vào l c chai gió. ườ ở ộ ườ ng (8) lên van (9), theo đ van kh i đ ng chính ng (12) vào (2) theo đ ở ộ ấ ầ ạ ộ ự ph n trên h p van (2) t o nên s cân b ng áp su t nên van kh i đ ng chính ố ở ượ ườ ở ư ở ộ c m thông ch a m . Khi n c n kh i đ ng (10) xu ng đ ́ ộ ở ớ ườ ng (11) ra ngoài phía trên h p van (2) theo đ v i đ ng (12) nên khí nen ờ ấ ệ ạ m , đ ng th i t o nên s chênh l ch áp su t do đó van ừ c chia làm (2) đóng c a khí th a. Khí nén t ườ đ ườ - Đ ng (7) ườ là đ ườ - Đ ng (4) là đ ấ
ở ườ ư ơ m đ
ng khí chính vào đĩa chia gió (5), sau đó ụ đ a khí nén t ng khí ph ở ộ n c a đ ng c , ể ở ở ộ ừ ấ ớ ng khí đi u khi n qua van gi m áp s (13), v i áp su t ẽ ầ ượ s l n l t ầ ớ ph n trên i ủ không gian c a t
ở ộ ộ ườ ơ ấ ườ th p h n áp su t đ ứ ự ổ ủ ộ theo th t ủ c a xupap kh i đ ng đ m xupap kh i đ ng, khí chính xupap kh i đ ng ơ ở ộ tràn vào xilanh kh i đ ng đ ng c .
- Khi kh i đ ng xong ta ng ng n tay kh i đ ng,
ừ ấ
ở ộ ừ ụ ồ ở ử ở ộ ờ ng khí chính và ph , đ ng th i m c a khí th a. Khí th a t
ở ộ van kh i đ ng chính đóng ừ ừ ườ ng ề van kh i đ ng chính theo đ
ở ộ ừ xupap kh i đ ng quay v ả , sau đó ta khoá van trên chai gió. ở ộ ắ ả ườ c t c đ đĩa chia gió, t khí th aừ (3) th i ra ngoài
ạ ộ ọ ẽ ả ươ ế ằ ủ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a ụ ộ ự ng pháp di đ ng d c tr c
ấ ạ ướ ừ Câu 20. T hình v cho tr ề ơ ấ c c u đ o chi u tr c ti p b ng ph cam?
ề ằ ươ ọ ụ ộ C c u đ o chi u tr c ti p ự ế b ng ph ng pháp di đ ng d c tr c cam
ả ờ
ơ ấ ả i: ấ ạ
Tr l a. C u t o: ườ ầ ẫ
ớ ớ ố ầ ả ụ ả ả
ế ộ
ả.
ề ề ể ộ
ầ ừ ẽ
ề 1. Đ ng d n khí nén; 2. Van đ o chi u; 3,4. Bình d u; 5.piston; 6. Xilanh; 7. ph t kín d u; 8. Kh p n i; 9. Tr c cam; 10. Cam x khi lùi; 11. Cam x khi ế ti n; 12. Cam hút khi lùi; 13. Cam hút khi ti n; 14. Con đ i xupap hút; 15. Con ộ đ i xupap x ả - Khi ta tác đ ng vào van đi u khi n đ o chi u (2), gió đi u khi n s đi t ể ng (1) vào 2 bình (3) ho c (4) đ nén d u. Khi d u trong bình b nén s ụ ầ ề ặ ị
ể ẽ ị ườ đ ẩ đ y piston (5) d ch chuy n s d ch tr c cam theo chi u ti n ho c lùi. ớ ươ ạ ộ ề ặ ể ẽ ị ứ ng ng v i m i ế có 2 cam (m t camộ ỗ m t lo i cam
ơ ấ - Trong c c u này, t ộ ti n và m t cam lùi).
ế ữ ặ ể ể ượ ừ ế ộ t t
ễ - Gi a 2 cam có m t vát chuy n ti p đ con đ i có th tr ụ ẩ ụ
ọ ể ộ ớ
ố ộ
ề ơ ể cam này sang ị ẩ ộ cam khác d dàng. Khi đ y tr c cam di đ ng d c tr c các cam b đ y đi, ớ ẽ ế ế nên con đ i đang ti p xúc v i cam này s chuy n sang ti p xúc v i cam ứ ự ổ ủ ổ ơ ẽ khác. Do đó pha phân ph i khí và th t n c a đ ng c s thay đ i làm ượ ạ ộ i. c l đ ng c ho t đ ng theo chi u ng
ạ ộ ạ ộ b. Nguyên lý ho t đ ng:
ơ ộ ạ ớ
ậ ầ ố
ụ ả ộ
ớ
ả ẽ ầ
ướ ề ố i) thì tr
ở - Khi mu n tàu ch y t ố ề i (đ ng c quay theo chi u thu n) thì xoay van (2) ị ớ ị i". Khí nén qua van (2) vào bình (3) và nén d u xu ng, piston (5) b v trí "t ộ ả ể ị d ch chuy n sang ph i kéo theo tr c cam di đ ng sang bên ph i, các con đ i ớ ế i (lúc này không khí trong bình (4) thoát ra ngoài theo ti p xúc v i các cam t ầ van (2) d u trong xi lanh phía ph i s dâng lên đ y bình. ượ ạ ơ ộ - Mu n tàu ch y lùi (đ ng c quay theo chi u ng c l ề ị ạ ơ ộ ớ
ế ẩ ị ẩ ụ ầ ố
ể ế ớ ộ
ề ả c tiên ph i ừ d ng đ ng c . Ti p sau đó m i xoay van (2) v v trí "lùi", khi đó khí nén ẽ ị ẽ s vào bình (4) đ y d u xu ng, làm piston b đ y sang trái. Tr c cam s b ơ ẽ ẩ đ y sang trái làm con đ i chuy n sang ti p xúc v i các cam lùi, đ ng c s quay theo chi u ng ộ ượ ạ c l i.
ư ồ ị ượ ủ ộ ể Câu 21. Đ nh nghĩa bu ng cháy phân cách. Nêu u, nh c đi m c a đ ng c ơ
ồ có bu ng cháy phân cách?
ả ờ Tr l i:
ị ồ a. Đ nh nghĩa bu ng cháy phân cách.
ộ ể ồ
ượ ồ
ầ ớ ộ ố ớ ườ ấ ặ ủ Bu ng cháy phân cách là bu ng cháy mà trong đó toàn b th tích c a c chia làm nhi u không gian (ph n l n chia làm hai không ng thông ề ở ượ c n i v i nhau b i m t ho c vài đ gian y đ
ể ồ ơ ủ ộ u, nh b. c đi m c a đ ng c có bu ng cháy phân cách.
ồ bu ng cháy đ ữ gian). Nh ng không nh .ỏ Ư - (cid:0) ị ắ ít b t c. (cid:0) ề ả ộ ố ơ t h n. (cid:0) ộ ỗ ơ ả ệ ắ ắ ỏ
ệ ấ ượ ể c đi m: - Nh (cid:0) ả ồ ơ t đ ng c . (cid:0) ấ ố ứ ạ ớ ặ ắ ệ ệ ộ ng đ i ph c t p. (cid:0) ơ ng ph i dùng bugi xông máy). (cid:0) ượ Ư ể u đi m: ỏ ử ụ ấ Áp su t phun nh , s d ng vòi phun m t l Nhiên li u và không khí hoà tr n đ u h n, quá trình cháy x y ra t ng nhiên li u đòi h i không ph i kh t khe l m. Ch t l ượ ệ Di n tích bu ng cháy l n, làm gi m hi u su t nhi ấ ạ C u t o n p xilanh ho c thân máy t ộ ở ộ Đ ng c khó kh i đ ng (th ệ ươ ấ Su t tiêu hao nhiên li u t ươ ườ ả ố ớ ng đ i l n.
ộ ơ
i: Câu 22. Phân tích các quá trình cháy trong đ ng c Diesel? Tr l
ắ ầ ừ ượ ạ ẩ ị
ả ờ Giai đo n 1: Giai đo n chu n b cháy: ộ ạ ắ ầ ượ c b t đ u t ấ ắ ầ ạ Giai đo n này đ lúc ơ ế c phun vào xilanh đ ng c đ n khi áp su t b t đ u tăng
nhiên li u b t đ u đ mãnh li ệ t.ệ
ọ
ạ ấ ắ ầ
ư ị ớ ạ Giai đo n 2: Giai đo n cháy chính: ố ừ c tính t ạ ơ ạ
ớ
ộ ấ ệ ủ ạ Giai đo n này g i là giai đo n cháy chính, ể ế khi nhiên li u b t đ u b c cháy đ n th i đi m áp su t trong xilanh ệ ng nhiên li u ch a cháy ệ ng nhiên li u phun vào ệ ấ t c a nhiên li u r t
ộ ộ ậ ố ơ
ơ ạ
ạ ấ ấ Giai đo n 3: ế
ệ ệ
ứ ấ ấ ơ ạ ơ ề ả ố ộ ộ ả ắ ầ ồ ệ ở t
ể ặ
ế ụ
ấ ỏ ạ ả
ệ ộ
ấ ữ ố ộ ộ
ủ ấ
ụ giai đo n này ph thu c vào m i t ể ạ ể ẫ ườ ễ ế ạ ờ ệ ượ đ ộ ượ ấ Ở ộ đ ng c đ t giá tr l n nh t. giai đo n này toàn b l ẽ ị ố ầ ượ ạ trong giai đo n 1 s b đ t cháy cùng v i m t ph n l ớ ố ộ ỏ ạ trong giai đo n 2 v i t c đ r t nhanh, vì v y t c đ t a nhi ộ ấ ể ấ ớ l n còn áp su t ch t khí trong xilanh đ ng c tăng lên m t cách đáng k . ị ự ạ ộ ừ ượ ạ lúc áp su t trong xilanh đ ng c đ t giá tr c c đ i Đ c tính t ị ớ ệ ộ ờ ể và k t thúc t t đ ch t khí trong xilanh đ ng c đ t giá tr l n i th i đi m nhi ạ ấ ấ nh t. Trong giai đo n vi c cung c p nhiên li u cho xilanh đ ng c v b n ch t là ộ ạ ộ ỏ ườ ch m d t. C ng đ t a nhi giai đo n này b t đ u gi m xu ng do n ng đ ả Ở ầ ố ạ đ u giai đo n này , m c dù piston đã đi xu ng, th tích xilanh tăng oxy gi m. ộ ệ ư ầ t nên áp su t trong xilanh đ ng d n nh ng do nhiên li u còn ti p t c cháy mãnh li ệ ượ ổ ơ ng t a ra kho ng (40 ÷ t l c thay đ i không l n l m. Trong giai đo n này nhi ự ổ ng do nhiên li u cháy. S thay đ i áp su t trong xilanh 50)% toàn b nhi ủ ố ươ ơ ở ộ ng quan gi a t c đ cháy c a đ ng c ệ ặ ệ nhiên li u và t c đ tăng th tích c a xilanh. M c dù quá trình c p nhiên li u ư th cu i giai đo n này nh ng quá trình cháy có th v n ti p di n.
ạ
ố ế ng k t thúc ạ ạ ệ ộ ừ
ệ ớ ắ ệ ượ t l ạ ộ ở ố ớ Giai đo n 4: Giai đo n cháy r t ạ Giai đo n này là giai đo n cháy r t nhiên li u, đ ơ ạ lúc nhi ế ượ ờ ộ
ớ ị ớ ố ộ ỏ ệ ệ ạ ệ t đ khí ấ ế cháy trong xilanh đ ng c đ t giá tr l n nh t đ n th i đi m k t thúc quá trình ). Trong th cự cháy nhiên li u. Trong giai đo n này t c đ t a nhi c tính t ể ả t gi m (
ắ ườ ứ ể ệ ộ i ta có th căn c vào nhi t đ khí
ớ ơ ộ ng t
ưở ế ủ ệ ấ i quá trình cháy trong đ ng c diesel cũng chính là các ồ ề ng đ n các đi u ki n c a quá trình cháy, đó là: ch t cháy, ngu n
ạ ế ể đ đánh giá giai đo n này dài hay ng n ng t ơ ả ủ ộ x c a đ ng c . ế ố ả Các y u t nh h ưở nh h t và oxy. ế ố ả y u t ệ nhi
ủ ệ ố ẽ ơ ồ ạ ộ ể Câu 23. V s đ , trình bày nguyên lý ho t đ ng c a h th ng tăng áp ki u
PK
3
ủ ộ ơ ả tuabin khí x cho đ ng c Diesel tàu th y?
5
i:
4
P0
2
6
1
ả ờ Tr l a. S đơ ồ:
ả
ể S đ tăng áp ki u tuabin khí x ả ế ố ườ
ậ ấ ơ ồ ẫ Ống n p;ạ po: Áp su t khí tr i 4. Máy nén khí; 5. ấ ờ ; pk: Áp su t khí sau máy
ạ ộ 1. Ống thoát; 2. Đ ng ng d n khí th i đ n tuabin; 3. Tuabin; ộ B ph n làm mát khí nén; 6. nén. b. Nguyên lý ho t đ ng:
ượ ợ ụ ủ i ta l Ở ươ ph i d ng năng l ng c a khí th i đ ng pháp tăng áp này ng
ắ ệ ố
ế ỹ ỉ
ườ ụ ớ ồ làm quay tuabin khí g n đ ng tr c v i máy nén khí. Đây là bi n pháp t ể đ làm tăng công su t và nâng cao các ch tiêu kinh t ơ ượ ư ề ỏ ộ ượ ả ấ Khí th i sau khi ra kh i đ ng c đ
ậ ớ áp su t p ấ o nén t
ạ ạ ố
ả ể ấ t nh t ơ ậ ủ ộ , k thu t c a đ ng c . ủ ng c a c đ a v tuabin khí. Năng l ả khí th i làm quay tuabin, tuabin kéo theo máy nén khí. Máy nén khí hút không ấ k, sau đó qua b ph n làm mát và ộ ờ ừ i áp su t p khí ngoài tr i t ơ ộ ượ ố c n p vào xilanh đ ng c qua xupap n p trong su t quá trình cu i cùng đ n p.ạ
ạ ộ ừ Câu 24. T hình v d ủ ệ ố i đây, trình bày nguyên lý ho t đ ng c a h th ng
ế ẽ ướ ể làm mát ki u gián ti p?
ế ể
ọ 1. C a thông sông ệ ố H th ng làm mát ki u gián ti p ướ ; 2. B uầ l c n
ướ ầ c ngoài tàu
ướ ự ố ơ ọ c ng t; 12. Đ ng c ; 13. Bô thoát
ộ ề ặ ; 6. Sinh hàn làm mát d u bôi tr n; ơ ế t nhi c sông; 3,11,14. Van ch n; 4. Van thông ơ 7, 9, 22. Van 3 ; ệ ộ; 20. t đ
ướ ườ ướ ướ c s c ; 10. B m n ổ cướ ; 17. Van b sung; 19. Van đi u ti ở c giãn n . c; 21. Đ ng n
ử sông; 5. B mơ n ườ ngã; 8, 18. Đ ng n t kệ ế; 16. Két n 15. Nhi Sinh hàn làm mát n ả ờ i:
ế ầ ồ
ể ọ ướ ế ộ
ầ ơ Tr l Nguyên lý làm vi c:ệ H th ng làm mát ki u gián ti p (làm mát kín) g m có 2 vòng tu n hoàn: Vòng ầ ơ ự c ng t (vòng trong) tr c ti p làm mát cho đ ng c ; vòng tu n ướ c vòng trong c ngoài tàu (vòng ngoài) làm mát cho d u bôi tr n, n
ệ ố ầ tu n hoàn n ướ hoàn n ồ ổ r i đ ra ngoài .
ị ẩ ở ộ Khi chu n b kh i đ ng đ ng c ki m tra n
ầ ộ ể ướ ế ồ ệ ố ơ ể ế c trong két, n u thi u ph i b c trong két xu ng đ y h th ng, đ ng th i m ả ổ ở ờ
ơ ả ướ ố ầ c bên ngoài ch y vào đ y b m (5).
ơ ơ ướ ệ ố (5) và (10) cùng làm vi c, n ọ c ng t
ộ ướ và n
t: ướ ể ộ ẽ c ngoài tàu s đi theo hai vòng riêng bi c ng t (vòng trong):
ở sung, sau đó m van (17) đ n ể ướ van thông sông đ n ạ ộ Khi đ ng c ho t đ ng s lai các b m s ẽ ướ ứ ư
ệ ộ ư ộ t đ cao đ
ượ ầ ọ Vòng tu n hoàn n ọ ượ ượ ơ c ch a trong két (16), đ c ng t đ ơ c sau khi làm mát cho đ ng c có nhi ướ c (20) và đ ệ ơ N c đ làm mát cho đ ng c là ộ c b m (10) đ a vào làm mát cho đ ng ề ầ ượ c đ a v b u làm ạ ở ề ơ i tr v b m (10) c n
c vòng ngoài làm mát, sau đó l ơ ầ ộ
Vòng tu n hoàn n
ướ n ơ ướ c , n ướ mát n ế ụ ti p t c vòng tu n hoàn làm mát cho đ ng c theo m t vòng kín. ạ ộ ướ ướ ầ
c ngoài m n (vòng ngoài): ầ ọ ượ ơ ầ ể N c ngoài sông, ngoài bi n ơ c b m (5) hút qua van thông sông qua b u l c vào làm mát cho d u bôi tr n đ
ạ ầ i làm mát cho n c vòng trong t i b u làm mát
ớ ả ạ ạ ầ i b u làm mát (6), sau đó t t ướ n ố c (20), cu i cùng đ ướ c th i ra ngoài m n tàu.
ườ ng n ượ Trên h th ng còn có các van 3 ngã (7, 9, 22) và đ
ướ c vòng trong g p s c , ta xoay các van 3 ngã l y tr c ti p n
ề c s c ). Van đi u ti
ặ ự ố ơ ể ả ộ ệ ế ướ ự ố ự ế ấ ướ ự ố ệ ố ệ ượ ổ t đ , van b sung, nhi ng n t k … Đ đ m b o cho h th ng làm vi c đ c s c (8,18) ướ c ế t c an
ệ ố phòng khi n ườ vòng ngoài vào làm mát cho đ ng c (theo đ ả ệ ộ nhi toàn, tin c y.ậ
ướ ạ ộ ủ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
ừ ả ẽ Câu 25. T b n v cho tr ấ ệ ố ệ ộ ấ ạ ơ h th ng cung c p nhiên li u đ ng c Diesel?
ả ờ
i: ấ ạ Tr l a. C u t o:
ườ 1. Két th
ự ng tr c; 2. L ơ ướ ọ ể ụ ệ
ầ ọ ệ ả ơ ồ ơ ườ ườ ầ
ổ ơ ầ ọ i l c; 3. Van tay; 4. B u l c; 5,6. Vít x không khí; 7. B m tay; 8. B m chuy n nhiên li u; 9. B u l c tinh; 10. C m b m cao áp; 11. Đ ng d u cao áp, 12. Vòi phun nhiên li u; 13,14. Đ ng d u h i; 15. Tay ga; 16. B đi u t c; 17. B m b sung.
ầ ộ ề ố ạ ộ b. Nguyên lý ho t đ ng: ị ở ở ả ẩ ơ Khi chu n b kh i đ ng đ ng c : m van tay (3) m các nút x khí
ơ ơ ộ ầ ở ộ ậ
ế
ừ ầ ạ ụ ơ ả ụ ể ẩ ợ ả các ệ i. Trong ng h p n u đ ng c đã d ng lâu ngày thì ph i dùng d ng c chuyên
ế ầ
ơ ơ ệ ố ụ Khi đ ng c ho t đ ng: tr c kh y quay s l
ở ầ ọ b u l c và khoang nh p d u b m cao áp, dùng b m tay (7) b m d u lên h ố th ng đ đ y h t không khí ra ngoài, sau đó đóng các nút x khí l ộ ườ tr dùng đ kích d u lên h th ng cao áp. ạ ộ ệ ẽ ạ ơ ể ầ ừ ẽ ơ
ầ ọ ẩ
ướ ọ ậ ủ ệ ầ ấ ả ơ
ơ
ứ ự ơ làm vi c c a đ ng c mà các phân b m s ầ ấ ấ ẽ ớ ng d u cao áp v i áp su t cao (p
ệ ủ ộ ầ ườ ồ ể ố ể ơ ủ ộ i b m cao áp (10) và b m ạ ộ ể két chuy n nhiên li u (8) cùng ho t đ ng. B m chuy n (8) s hút d u t ầ ọ (1), qua l i l c (2), van tay (3), b u l c thô (4), đ y qua b u l c tinh (9) lên khoang nh p d u c a b m cao áp (áp su t nhiên li u kho ng 1÷3 (kG/cm2). ạ ơ T i b m cao áp, tùy theo th t ệ làm vi c. Các phân b m c p d u lên đ =100÷500 kG/cm2), t ơ ớ ộ i b phun đ phun vào bu ng đ t.
ượ ệ ư c theo các
ị ộ ượ L ườ đ Khi l
ổ ơ ặ ự ữ ổ ơ ọ ừ b m,… đ kim phun, trong các t t t ứ ặ ề ề ướ ơ c b m (ho c v thùng ch a). ạ ộ ướ i m c quy đ nh, ho c sau m t ca ho t đ ng ậ ự ng nhiên li u d , rò l ố ng ng (13, 14) v tr ượ ấ ệ ng nhiên li u th p d ả ế ph i ti n hành b m b sung nhiên li u t két d tr lên két tr c nh t.
ư ữ
ở ữ ề ấ ấ ơ ọ ẫ ạ
ố ượ ướ
ệ
ướ ệ ừ ơ ớ
ướ ọ
ộ ướ ọ
ứ ệ ừ ơ Các khe h gi a piston và xilanh b m cao áp cũng nh gi a kim phun và ệ ầ ậ ỏ ế đ u phun đ u r t nh . Vì v y, n u có t p ch t c h c l n trong nhiên li u, ơ ỏ ặ c nh cũng làm cho b m cao áp và vòi phun ng ít và kích th m c dù s l ầ ư ượ ọ ạ ậ ị c khi đ a vào b bào mòn nhanh. Vì v y, nhiên li u c n đ c l c s ch tr ượ ọ ơ b m cao áp t c l c ít b m cao áp. Trên hình, t i vòi phun, nhiên li u đ ầ ọ ướ ầ ọ ầ i l c, b u l c thô, b u l c tinh. Đôi khi, phía tr c nh t là 3 l n: qua l ệ ừ ườ ể ọ ạ m i vòi phun có thêm m t l đ i l c cao áp đ l c s ch nhiên li u t ng ớ ố ấ ỗ ng cao áp t i vòi phun.
2. ĐI N TÀU TH Y: 16 câu
Ủ Ệ
ệ ệ ầ ử ơ ả ủ ạ ệ c b n c a m ch đi n,
ề ạ Câu 26. Nêu khái ni m v m ch đi n và các ph n t ọ ụ cho ví d minh h a?
ả ờ i:
ề ạ ệ
ệ ế ị Tr l 1. Khái ni m v m ch đi n: ợ Là t p h p các ph t ệ ẫ ụ ả i đi n, dây d n đi n, thi ắ t b đóng ng t và các thi ế ị t b
ệ ậ ế khác (n u có) g i chung là m ch đi n.
2. Các ph n t đi n:ệ
ắ
3. Ví d minh h a:
ệ ọ ạ ạ ầ ử ơ ả ủ c b n c a m ch - Ngu n đi n. ệ ồ ệ ụ ả - i đi n. Ph t - Dây d n đi n. ẫ ệ - Thi ế ị t b đóng ng t. ụ ơ ồ ạ ọ ệ ẫ S đ m ch đi n g m ồ ồ : Ngu n đi n, ệ ph t ụ ả dây d n đi n, ệ công t c.ắ i,
ợ ỗ ắ ổ ứ , ng
u
ủ ươ ươ Câu 27. Trình bày ph ụ d ng c a ph
_ _
i:
_ _
_ _
ấ ng pháp đ u h n h p các bình c quy thành t ng pháp đó? + + +
+ +
1
2
ố ế ả ờ Tr l ơ ồ ấ : S đ đ u ấ ố ợ Ph i h p đ u song song và n i ti p.
_ _
_ _
+ +
+ +
3
4
ơ ồ ươ S đ ph ng pháp đ u ỗ ợ ấ h n h p
ệ
(cid:0) ố ế ư ề ả ấ ấ
(cid:0) ề Đi u ki n: ấ ấ ầ ầ ư ề ệ ả ấ ố ế ệ Ph n đ u n i ti p ph i có đi u ki n đ u nh các bình đ u n i ti p. Ph n đ u song song ph i có đi u ki n nh các bình đ u song song.
(cid:0)
Ph ng pháp:
ố ế ấ ắ ỗ ợ ọ Ph i h p c song song và n i ti p g i là đ u h n h p các bình c quy.
n > 2. ươ ố ợ ả ả ế K t qu : (cid:0) ố ế ằ ấ ắ ổ ồ ệ ủ ổ ngu n b ng t ng đi n áp các bình c quy đ u n i ti p: Đi n áp c a t
(cid:0) ượ ằ ượ ố ế ủ ng c a t ng c a nhóm n i ti p th ứ
ứ ệ Ut = U1 + U2 = U3 + U4 ổ ồ ủ ổ ngu n b ng t ng dung l Dung l ố ế ấ ớ nh t v i nhóm n i ti p th 2, t c là:
ứ Qt = Q1,2 + Q3,4
Ứ
ườ ợ ổ ợ ắ ệ ụ ng d ng: Trong tr
h p c quy c n có đi n áp s d ng cao và dung l ọ ử ụ ấ ố ế ả ợ ỗ
ượ ầ ng ắ ớ l n thì c n ph i h p c song song và n i ti p g i là đ u h n h p các bình c quy. ng h p t ố ợ
ệ ố ề ầ ầ ố ắ Câu 28. Mu n cho c quy axít làm vi c t ử ụ t, b n, trong s d ng c n chú ý
ữ ệ nh ng công vi c gì?
i:
ắ ệ ố ề ử ụ ữ ả ầ ệ t b n, trong s d ng c n ph i chú ý nh ng công vi c
ả ề ặ ắ ố ớ ắ ạ ấ ự ữ ể ả ờ Tr l ố Mu n cho c quy làm vi c t sau:
ự ệ ấ ẽ phóng m t đi n.
ả ậ ả ị
Ph i lau chùi b m t c quy s ch s khô ráo (nh t là đ i v i c quy d tr ) đ ế ắ ạ h n ch c quy t ấ ả Ph i theo dõi dung d ch trong các ngăn và đ m b o luôn luôn ng p các t m c c.ự
ị ệ ượ ơ ự ng bay h i t nhiên thì ph i đ ả ổ
ướ ấ ế ơ Khi có ngăn đ n thi u dung d ch do hi n t ủ c c t cho đ . thêm n
ể ố ụ ẩ ư ậ ậ ả ả Các ngăn đ n ph i có nút đ y đ ch ng b i b n, nh ng các nút đ y ph i đ m
ả t.
ộ ả ệ ử ụ ả ạ
ơ ả ơ ố b o thông h i t ờ ứ ệ ể ả ắ ơ ổ ệ ủ
ồ ơ
ể ị ế ể ằ ỷ ọ tr ng dung d ch và đi n áp dùng t
ả ắ ự ể ặ ố
ỡ ắ ấ ạ
ả ạ ộ ấ ậ ỏ
ự ố ộ ườ ụ ả ẫ
i có m t đ ử ụ ả ể ề
ệ ắ ệ C sau m t th i gian s d ng ph i n p đi n b sung đ m b o c quy luôn no ề ả ả đi n. Có th ph i ki m tra kh năng tích đi n c a các ngăn đ n có đ ng đ u ị ệ ỷ ọ tr ng dung d ch và đi n áp các ngăn đ n, cách hay không b ng cách ki m tra t ế ỷ ọ ệ ể tr ng k và vôn k chuyên dùng ki m tra t ể ể đ ki m tra. ặ ớ Ắ ỡ c quy trên tàu ph i b t ch t v i giá đ ho c ph i có hòm đ ng đ ch ng va ộ ậ đ p làm v c quy do ch n đ ng m nh khi tàu ho t đ ng. Ắ ổ ế c quy trên tàu ph bi n có 1 c c n i ra v tàu (đ u mát) vì v y khi phóng ệ ố ớ ệ ắ ng dây, cho nên dây d n ph i cách đi n đi n c quy n i v i ph t ế ắ ầ ố ớ ỏ t, khi không s d ng thì nên c t c u dao ti p mát đ đ phòng v i v tàu t ườ đ
ẽ ể ả ầ ạ ầ ắ ượ c
ệ ố ụ ự ử ặ ỏ ấ ng dây rò đi n làm m t đi n c quy. ả ượ c lau chùi s ch s đ đ m b o các đ u dây b t đ ố ể ẫ t đ d n đi n t ả t và không đánh l a làm h ng tr c c. ụ ự Các đ u tr c c ph i đ ế ch t và ti p xúc t
ấ ự ữ ả ạ ướ đã có dung d ch thì tr c khi c t d tr
ự ữ Đ i v i c quy d tr ẫ ự ữ ị ệ ổ
ả ạ ả ể ơ ả ủ ẽ ị ệ ố ớ ắ ph i n p đi n ậ th t no, hàng tháng v n ph i n p đi n b sung. Trong quá trình d tr lau chùi ề ặ ạ b m t s ch s khô ráo, ph i đ n i thoáng mát, khô ráo và ph i đ dung d ch.
ườ ộ ề ệ ng xuyên máy phát đi n m t chi u?
Câu 29. Trình bày cách chăm sóc th Tr l
ồ ổ ả ọ ủ ử ụ
ậ ầ ả ậ i: ể ả ề ả ả ờ ệ Đ đ m b o an toàn khi s d ng, đ ng th i làm tăng tu i th c a máy đi n ố t
ờ ỹ ồ
ng xuyên bao g m: ệ ắ ủ
ể ể ể ả ủ ả ầ m t chi u c n ph i v n hành đúng quy trình k thu t, ngoài ra còn ph i làm t ệ m t s công vi c chăm sóc th
ả ả ế ả ấ ặ ộ
ỏ
ệ ố t. t t ả ẽ ể ổ ặ ả ưỡ ả
ề ổ ố ế t.
ộ ườ ộ ố ự ề ữ ả Ph i ki m tra s b n v ng c a máy l p trên b máy. ưỡ ả ả ố ng các đ u n i dây c a máy đ đ m b o ti p xúc Ph i ki m tra và b o d ỏ ố ố t. Các vít n i dây trên v máy ho c trên h p đ u dây ph i đ m b o cách t ệ ố ớ ỏ t v i v . đi n t ạ ả ệ ậ ỗ ầ Sau m i l n v n hành đ u ph i v sinh s ch s đ máy t a nhi ổ ể ả Ph i chăm sóc lau chùi c góp ho c b o d ng ch i than đ đ m b o cho ch i ổ than và c góp ti p xúc t ể ướ ầ ơ ắ ệ ổ ộ ấ t là các cu n dây, c góp nh t
ừ ệ và phát đi n. Xông,
ặ c, d u r i b n vào máy, đ c bi ầ ượ ể ướ c đ n c và d u b n vào. ổ ỡ ề ậ ộ đ , vòng bi. Đ nh k ki m tra b ph n truy n đ ng và ộ ở Đ nh k ki m tra đi n tr cách đi n các cu n dây kích t ế ầ Không đ n ế t không đ ỳ ể ỳ ể ầ ệ ệ ắ thi ộ ị ệ ị ế ấ ẩ s y t m d u cách đi n n u c n thi t.
ừ ẽ ướ ạ ộ ấ ạ ủ c, trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a
Câu 30. T hình v cho tr còi đi n?ệ
ả ờ
i: ấ ạ Tr l a. C u t o:
ế
ạ ố ỉ
ể ả ệ ế ượ ể ệ ể
ộ 1. Loa còi; 2. Đĩa khuy ch đ i âm thanh; 3. Màng rung; 4. Cu n dây; 5. Thanh ộ ẫ ừ ng; 8. Thanh d n đ ng; 9. Thanh lò xo; 6. Đĩa thép t ; 7. Đai c ch nh âm l ở ổ ằ ụ ệ ẫ ố ị d n c đ nh; C. T đi n đ b o v ti p đi m (có th thay đ i b ng đi n tr ); ế ng đóng. K. Ti p đi m th
ố ư ủ ẽ ớ ể b. Nguyên lý ho t đ ng: ầ ườ ạ ộ ộ
ề ắ ồ ủ ể ấ ộ n nút n thì cu n dây c a còi đ
ệ ộ ố ớ ẽ ệ ộ ồ N i hai đ u cu n dây c a còi v i ngu n đi n m t chi u ( c quy) nh hình v . ế ượ c n i v i ngu n (vì ti p đi m K đóng), ừ ườ ạ ng, hút đĩa thép tr Ấ nên trong cu n dây có dòng đi n ch y qua s sinh ra t
ộ ự ụ ụ ề ắ ố
ụ ể ỉ ừ (6) m t l c làm cho tr c và đai c đi u ch nh (7) l p trên tr c chuy n t ộ đ ng sang trái và tác d ng l c vào màng rung (3).
ự ể ỉ ố ề ẽ ậ
ộ ở ệ ấ ẫ ộ ấ ừ ườ tr
ể ủ ế ụ
ề ề ố ổ ỉ
ề ị ạ ể ế ủ Khi đai c đi u ch nh chuy n đ ng s đ p vào thanh d n đ ng c a ti p ấ ộ ể đi m làm cho ti p đi m (K) m , cu n dây m t đi n, m t t ng, m t ụ ự l c hút. Do tác d ng c a màng rung và thanh lò xo (5) kéo tr c còi, đĩa thép ụ ầ ừ t và đai c đi u ch nh v v trí ban đ u làm đ i chi u tác d ng vào màng ế rung (3) và ti p đi m (K) l
ủ ạ ủ ệ i đóng. ộ ạ ộ i có đi n, ho t đ ng c a còi Khi ti p đi m (K) đóng cu n dây c a còi l
đ
ế ể ượ ặ ạ i. c l p l ế ụ ế ụ ấ ấ ồ
ộ ộ Vì v y:ậ N u ti p t c duy trì ngu n đi n vào còi và n nút n thì tr c dao đ ng ệ làm cho màng rung dao đ ng và phát ra âm thanh (còi kêu).
ấ ạ ướ ẽ
Câu 31. T hình v cho tr ệ ề ự ừ ừ ủ c a máy phát đi n m t chi u t ạ ộ c, nêu c u t o và trình bày nguyên lý ho t đ ng ộ song song? kích t
ề ự ừ ệ ộ kích t song song
ả ờ
i: ấ ạ
ạ ừ ầ Máy phát đi n m t chi u t Tr l a. C u t o: ầ ổ 1. Ph n quay (rôto); 2. Ch i than; 3. M ch kích t ắ (ph n tĩnh); 4. Puly l p
ụ trên tr c rôto.
b. Nguyên lý ho t đ ng:
ễ
(cid:0) ừ ủ Do tính ch t nhi m t ư ự ừ ở ( chi ti ị ấ ỏ ạ ộ ấ ừ ườ tr
ừ ư trong lõi thép c c t ừ ườ tr 5% t ế ạ ệ ế ố ự ừ c a các c c t t s 3) ứ ằ ng đ nh m c) nên ng nh ng r t nh (b ng 3 ự d nên máy phát đi n sau khi ch t o xong, thì trong các c c
(cid:0) c g i là t ừ ư d . ự ậ
ầ ứ ệ ầ ổ ằ ấ rôto quay. Do v y qu n ph n ng n m ệ 2 đ u ch i than có đi n áp (hi n ừ ư (cid:0) d )
đã có t ượ ọ đ ừ t đã có t ụ Tác d ng l c làm quay puly (4) ừ ườ tr trong t ả ứ ượ t ả ng c m ng đi n t ).
ộ ố ầ ủ ầ ng ph n c m (t ệ ử ừ ượ đ (cid:0) (cid:0) ừ ạ có dòng đi n cung c p cho m ch kích t ừ ườ tr t (cid:0) ầ ổ ấ ở ệ đi n áp ạ Do m ch kích t ệ 3 tăng
ạ ộ ố ừ ổ ố c n i kín (cu n dây (3) n i vào 2 đ u c a ch i than) ạ ầ ng ph n m ch (3) ị ệ F này 2 đ u ch i than cũng tăng. Giá tr đi n áp U ủ ộ (dòng ch y qua cu n dây 3) và t c đ quay n c a ừ v i dòng kích t
kích t ỷ ệ ớ t l máy.
ơ ồ ạ ở ộ ẽ ẽ ơ ồ ố Câu 32. Cho s đ m ch kh i đ ng ki u c n g t nh hình v . V s đ n i
ể ầ ạ ủ ạ ộ ư ạ dây và trình bày nguyên lý ho t đ ng c a m ch?
ừ
ắ ổ
ớ ề
ầ ộ
ộ ủ ắ ơ ạ ộ
ẫ
ọ ố Ắ ấ
ạ 1. N p máy; 2. M ch kích t ; ổ 3. Ch i than; 4. C góp; 5. Bánh răng; 6. Kh p truy n đ ng; ắ ơ 7. C n g t; 8. Lõi thép đ ng c a công t c t ; ủ 9. Các cu n dây c a công t c t ; ệ 10. Vành d n đi n; 11. C c n i dây; ở ộ 12. Nút n kh i đ ng; 13. c quy. ả ờ i:
ơ ồ ể ư ễ ắ
ở ộ ơ Tr l ơ ồ ố 1. S đ n i dây: ừ ơ ồ ấ ạ T s đ c u t o, ta có s đ bi u di n nguyên t c đi dây nh sau: ạ ầ CD: C u dao n p. N: Nút b m.ấ ộ ĐCKĐ: Đ ng c kh i đ ng.
ạ ộ
ắ ơ ế ấ ộ và đ ng c ch a đ ơ ư ượ ố ớ ắ c n i v i c 2. Nguyên lý ho t đ ng: N u không n nút kh i đ ng thì công t c t
ạ
ư quy nên m ch ch a ho t đ ng. ở ộ ượ ấ Khi n nút kh i đ ng thì cu n dòng và cu n áp đ (cid:0) ộ ố ế
ở ộ ạ ộ ộ ớ ộ ờ ộ ớ ộ ạ ơ ồ
ớ ẫ ơ ố ợ ố ệ c c p đi n: ệ ạ ạ ự ộ
(cid:0) ệ ẽ
(cid:0) ộ
ạ ờ ầ ạ ồ
(cid:0) ớ ố ớ ộ ừ ạ ự t o l c hút lõi thép đ ng ơ ế ầ đ ng c ti p đóng (10) vào (11) và kéo c n g t (7) ộ ộ ớ c c p đi n và quay v i t c đ l n đ ng th i c n g t (7) tác đ ng cượ Máy Diesel đ
ệ ượ ắ ơ ở ộ ự ấ ộ ấ ộ Cu n dòng n i ti p v i đ ng c : Cu n dòng có đi n t o mômen quay ban ố ớ ầ đ u cho đ ng c đ ng th i ph i h p v i cu n áp t o l c hút m nh đ i v i lõi (8). Sau khi vành d n (10) đã n i kín v i (11) thì cu n dây này không còn tác d ng.ụ ố ầ ộ Cu n áp có 1 đ u dây n i mát có đi n s sinh t ắ ơ (cid:0) ủ (8) c a công t c t ệ ượ ấ ụ t c đ ớ ẩ đ y bánh răng (5) vào kh p v i bánh đà máy Diesel ở ộ kh i đ ng. Khi máy Diesel đã t
làm vi c đ ạ ượ ầ ệ ộ
ơ ấ ớ ở ộ ạ ộ ả và c thì nh nút n kh i đ ng, công t c t ồ ề ị ơ c h i v v trí cũ nên bánh răng đ ng c ra ừ ơ ộ ộ đ ng c m t đi n, c n g t đ ớ kh p v i bánh đà, đ ng c kh i đ ng ng ng ho t đ ng.
ẽ ơ ồ ươ ạ ổ ổ ệ ị ị ng pháp n p n đ nh đi n áp và n đ nh
ắ Câu 33. V s đ , trình bày ph ệ dòng đi n cho c quy?
ệ ạ ổ ị ng pháp n p n đ nh đi n áp.
N)
iả ờ : ươ ạ ổ ế ộ ạ ủ ệ ệ ắ ồ ị
U
U
N
A
Dòng đi n n p đ
I
n
R
Tr l 1. Ph N p n đ nh đi n áp là ch đ n p đi n cho c quy có đi n áp c a ngu n (U ạ ố (cid:0) ệ không thay đ i trong su t quá trình n p. ứ ổ ạ ượ ể ệ c tính theo bi u th c: (cid:0)
N=h/s
ồ ạ
ầ
ạ ẽ ả ị
ệ ệ ượ ử ụ ệ ệ ổ ổ ể ạ ươ ắ Trong đó: ủ UN. Đi n áp c a ngu n n p U ủ ắ UA. Đi n áp c a c quy. ạ ở ủ R. Đi n tr c a toàn m ch. ờ ị ạ ổ ng pháp n p n đ nh đi n áp thì dòng đi n n p s gi m d n theo th i ạ ắ ạ ng pháp n p này đ ệ ệ ệ ươ Ph gian n p, khi c quy đã no đi n thì dòng đi n n đ nh. Ph c s d ng đ n p b sung cho bình c quy.
ng pháp n p n đ nh dòng đi n.
ạ ố ạ ổ ị ệ
ị ắ ệ 2. Ph ế ộ ạ ệ N p n đ nh dòng đi n là ch đ n p mà trong su t quá trình n p dòng đi n ổ n=h/s).
ả ệ ạ ầ
ươ ạ ổ ạ n p cho c quy không thay đ i (I ạ ể ả ủ ề ầ ổ ạ ươ ứ ớ ả Đ đ m b o cho dòng đi n n p không thay đ i trong quá trình n p c n ph i ệ ồ ng ng v i quá trình tăng đi n
cA
ỉ ệ đi u ch nh tăng d n đi n áp c a ngu n n p t ủ ắ áp c a c quy.
.
. Rđ
A
I
UU R
(cid:0) (cid:0)
Dòng đi n n p đ
ể ứ ạ ượ c tính theo bi u th c:
ồ
ệ ắ ạ ằ ươ ạ ổ ị ệ ng pháp n p n đ nh dòng đi n
ệ
3. Đ th c hi n n p đi n cho c quy b ng ph ồ ạ ổ ườ ể ạ ắ ớ ng dùng đ n p m i cho bình c quy
ị ng pháp n p n đ nh dòng đi n th ế ạ ệ ữ ưở ử ườ ợ ị ệ Trong đó: ạ ủ ệ U: Đi n áp c a ngu n n p. ủ ắ ệ UA: Đi n áp c a c quy. ể ượ Ư c đi m: u, nh ệ ể ự ầ c n có đi n áp ngu n cao. Ph ạ t ươ i các phân x ng ch t o, s a ch a bình trong tr ng h p b sun phát hóa.
ế ẽ ề ạ Câu 34. Khái ni m v máy bi n áp? V hình và trình bày nguyên lý ho t
ệ ủ ộ ế đ ng c a máy bi n áp 1 pha?
iả ờ :
ế ệ Tr l 1. Khái ni m máy bi n áp:
Máy bi n áp là máy đi n tĩnh, làm vi c d a trên nguyên lý c m ng đi n t
ệ ả ứ
ế ể ế ệ ệ c p đi n áp này (U ệ ừ , ệ ấ 1) sang c p đi n áp
ổ ớ ầ ố ệ ự ề ừ ấ dùng đ bi n đ i đi n áp xoay chi u t 1 ≠ U2, f = const khác (U2) v i t n s f không đ i. U
ươ ự ế máy ng t ổ ế Máy bi n áp có 2 lo i: Máy bi n áp 1 pha và máy bi n áp 3 pha (t
ế ệ ề ạ phát đi n xoay chi u).
ạ ộ ủ ế 2. Nguyên lý ho t đ ng c a máy bi n áp 1 pha:
ươ ặ
1 t o ra t
ộ ề ạ ế ạ
ệ ừ
ả ứ ộ
ứ ả ứ ộ ệ 1 ứ 1 vào cu n dây W 1 thì t ng ng có dòng đi n i f ch y khép kín trong lõi thép móc ạ ừ thông ệ ượ ấ W1 và W2. Theo hi n t ả ứ , trong ng c m ng đi n t ộ ứ ộ 2 sinh ra 1 và trong cu n dây W 1 sinh ra s c đi n đ ng c m ng E 2 có đi n ápệ ộ ầ ủ ươ ng ng trên 2 đ u c a cu n dây w ệ 2. T
N u coi t n hao đi n năng c a máy không đáng k thì
1
=
=
=
ệ N u đ t đi n áp xoay chi u u ch y trong cu n dây W ả vòng qua c 2 dây qu n cu n dây W ộ ệ ứ s c đi n đ ng c m ng E U2. ế ủ ệ ổ ể :
k
U U
E 1 E 2
2
W 1 W 2
(cid:0)
ệ ố
ế ạ
ế k là h s máy bi n áp. ế N u: k > 1 Máy bi n áp là máy h áp. k < 1 Máy bi n áp là máy tăng áp.
2 khi
ế ể ổ ố ứ ấ ậ ằ ổ V y có th thay đ i đi n áp th c p b ng cách thay đ i s vòng dây W
ệ ố ổ ệ ộ ơ ấ đi n áp và s vòng dây cu n s c p không đ i.
ơ ồ ệ ố ả
ủ ử ụ ướ ừ ệ ệ ẽ ơ Câu 35. Cho s đ h th ng m ch đi n 24V đ n gi n trên tàu th y (hình v ). ậ ệ ơ ượ ấ ạ c c u t o và cách s d ng, v n i thi u s l ạ ớ c, gi
T ký hi u quy ạ hành m ch?
ạ ầ ử Tr l 1. Gi i thi u các ph n t
iả ờ : ớ Ắ ả ệ ả ề 3. B ng đi n chính; ụ 4. B ng đi n ph ;
trong m ch: ộ ệ 2. Máy phát đi n m t chi u; ệ ệ ệ 8. Còi.
ộ
ử ụ ợ ử ụ ệ ệ ồ ắ ề ử ụ ằ ờ ặ ệ 1. c quy; ả 5. B ng đi n hành trình; 6. Đèn đi n; 7. Chuông đi n; ệ ố 2. Quy trình s d ng h th ng đi n m t chi u 24V: a. Tr ng h p s d ng ngu n c quy (s d ng khi n m b ho c khi s ự
ề ử ụ ể ầ ồ ắ ườ c ): ố ồ Chuy n c u dao đóng ngu n v s d ng ngu n c quy.
ặ ấ ươ ứ ế ị ệ t b đi n nào thì đóng công tác ho c nút b m t ng ng.
ơ ộ ợ máy phát do đ ng c lai: b. Tr
(cid:0)
(cid:0) ố ệ
(cid:0) ử ụ S d ng thi ồ ừ ườ ng h p dùng ngu n t ệ ệ ố ậ V n hành h th ng đi n: ơ ộ Kh i đ ng đ ng c Diesel: ệ ố ệ ồ ắ ở ộ ồ
(cid:0) ề ế ắ ừ ế ầ máy đ đ n c quy; đóng c u dao ti p mát
(cid:0) ổ ổ ị
(cid:0) ầ
(cid:0) ạ ắ ế ị ệ ấ ặ ắ t b đi n nào thì đóng công t c ho c nh n nút n t
ố ử ụ ụ
ệ
ở ộ ể Ki m tra h th ng phân ph i khí, nhiên li u... ể Ki m tra đi n áp bình c quy kh i đ ng (thông qua đ ng h Vôn k ). ế ể ế Ki m tra ti p xúc dây t ế (n u có). ể ề Ấ n nút đ máy và đ máy n n đ nh. Đóng c u dao n p c quy. ấ ươ ử ụ ng S d ng thi ế ứ ng. Ví d : Mu n s d ng đèn chi u sáng (6) thì ta đóng công tác trong ả b ng đi n (5) ấ ừ ậ ớ ừ i so v i khi v n hành. ượ ạ c l ệ Ng ng c p đi n và d ng máy: Ng
ừ ơ ồ ấ ạ ộ ạ ẽ ơ ồ ố ở ộ Câu 36. T s đ c u t o m ch kh i đ ng ki u rô to di đ ng, v s đ n i
ạ ộ ạ ể ủ dây và trình bày nguyên lý ho t đ ng c a m ch?
Ắ
ừ ộ đ ng;
ộ
ầ ạ
3. Cu n dây kích t
ể
ừ.
1. c quy; 2. Cá hãm; 3. Thanh hãm; 4. Thanh thép t ồ ị 5. Lò xo; 6. Lò xo h i v ; ơ 7. Bánh răng đ ng c ; 8. Bánh đà máy Diesel; 9. Đĩa g t; CD. C u dao; N. Nút n; Kấ ế 1,, K2. Các ti p đi m; ắ ơ ộ W1. Cu n dây công t c t ; ộ ộ W2. Cu n hút; W iả ờ :
Tr l ơ ồ ố 1. S đ n i dây: ừ ơ ồ ấ ạ ắ ễ ơ ồ ể ư
ạ
ở ộ
ơ ạ ộ ạ ể ệ ẩ ệ ở ộ ộ T s đ c u t o, ta có s đ bi u di n nguyên t c đi dây nh sau: Trong đó: ầ CD: C u dao n p. N: Nút b m.ấ ộ ĐCKĐ: Đ ng c kh i đ ng. 2. Nguyên lý ho t đ ng: Chu n b đ a m ch đi n kh i đ ng ki u rôto di đ ng vào làm vi c thì đóng
ừ ệ
2) đ
1) có đi n, t ể ế ằ
ở ộ 1) đóng, cu n hút (W
ề ị ớ ề ặ ự ừ ị ư ầ c u dao (CD). Ấ ộ n nút (N), cu n dây (W ừ ộ đ ng (4) làm ti p đi m (K thanh thép t ẽ s hút lõi thép rôto v v trí cân b ng v i b m t c c t ệ hoá lõi thép tr thành nam châm đi n, hút ệ ượ ấ c c p đi n , làm cho bánh răng (7)
2) ch aư
ớ ớ ơ ộ ở ộ ủ
ị ố ế ở
(cid:0) ể ạ
(cid:0) ừ ả ấ i phóng ệ (K2) đóng, c p đi n cho cu n kích t
ẩ ộ ơ ấ ơ ộ ơ
c gi ủ ể ộ ở ộ ủ c a đ ng c kh i đ ng vào kh p v i bánh đà (8) c a máy Diesel, (K đóng vì b kh ng ch b i thanh hãm (3) và cá hãm (2). thanh hãm (3) Trong quá trình rôto di chuy n thì đĩa g t (9) đ y cá hãm (2) ầ ạ ượ 3) và m ch ph n (W đ ứ ộ ề ng c a đ ng c , đ ng c quay, thông qua c c u truy n đ ng lai bánh đà quay đ kh i đ ng máy Diesel.
ổ ấ ả ủ ộ
Khi máy Diesel đã n , nh nút b m (N), cu n (W ẩ
ấ ự ắ ơ ấ ể
ầ ệ ở ộ ờ
ẩ ỏ ơ
ệ m t đi n, 1) c a công t c t ề ị ế ộ 1) m t l c hút, lò xo (5) đ y thanh thép đ ng (4) v v trí ban đ u, ti p đi m (K ồ ơ ượ ắ c c t đi n, nh lò xo h i 2), (W3) và đ ng c đ và (K2) m , các cu n dây (W ủ ủ ộ ầ ị v (6) đ y rôto v v trí ban đ u, bánh răng c a đ ng c tách kh i bánh đà c a ạ ộ ở ộ máy Diesel, m ch đi n kh i đ ng ng ng ho t đ ng. ơ ể ở ộ ạ ạ ư ừ ẽ ộ Câu 37. Cho m ch đi n kh i đ ng đ ng c ki u quán tính nh hình v ,
ạ ộ ủ ạ ộ ề ị ệ ệ ấ ạ trình bày c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a m ch?
ả ờ
Tr l a. C u t o:
ề ơ ệ ừ ố ế n i ti p;
i: ấ ạ ộ ơ
ớ
ơ ừ ố ế n i ti p.
ộ 1. Đ ng c đi n m t chi u kích t 2. R le trung gian; ắ 3. Rãnh xo n; 4. Kh p gài; ở ộ ấ N. Nút nh n kh i đ ng; ế ủ ơ ể K. Ti p đi m c a r le trung gian; ộ ủ ộ ầ ứ U. Ph n ng c a đ ng c ; W. Cu n dây kích t b. Nguyên lý ho t đ ng:
ừ ự ươ ấ ệ ắ ạ ộ Nh n nút (N) dòng đi n đi t
ự ể ắ
ế ừ ự c c d ắ ự ừ ệ ộ ơ ề ự ươ ự ể ộ ủ ơ ộ ng c quy qua cu n hút c a r le ủ ơ ơ hóa trong lõi thép c a r le, r le hút ươ ng c quy qua ơ ệ ng đ ng c v c c âm c quy, đ ng c đi n
c c d ệ trung gian, dòng đi n này sinh ra l c t ế làm đóng ti p đi m (K). Dòng đi n đi tr c ti p t ế ti p đi m (K), qua c c d ượ đ
ể ớ ố ộ
ở ộ c kh i đ ng. ộ ộ ể ế ắ ố ủ ự ị ừ ớ ố
ộ ơ ộ
ơ ẫ ủ ộ ổ ơ ệ ộ ế ắ ơ ơ
ủ ộ ỏ
ộ ủ ộ ệ ơ ấ
ơ ở ộ ộ ể ệ ể ề ế ị ượ ạ c l
ừ Do tác đ ng c a l c quán tính nên kh p s (4) v a chuy n đ ng xoay v a chuy n đ ng t nh ti n trong rãnh xo n s (3), kh p s (4) gài vào bánh đà ộ đ ng c Diesel làm quay đ ng c , lúc này đ ng c đi n là ch đ ng nên ớ kh p v n g n vào bánh đà đ ng c , cho đ n khi đ ng c Diesel n , bánh ế ấ đà c a đ ng c Diesel là ch đ ng ta buông tay kh i nút nh n (N) ti p ơ ộ ủ đi m (K) m đ ng c m t đi n. Do quán tính nên bánh răng c a đ ng c ở ề ạ đi n chuy n đ ng quay và t nh ti n theo chi u ng i và tr v tr ng thái ban đ u. ầ
ự ộ ồ ơ
Câu 38. Cho s đ m ch kh i đ ng tr c ti p đ ng c không đ ng b ba đ n (hình d
ở ộ ệ ấ ạ ớ
ở ộ ừ ơ ể ạ ệ ủ ế ộ ơ ồ ạ ướ pha dùng kh i đ ng t i). ặ i thi u c u t o, đ c đi m và trình bày Gi nguyên lý làm vi c c a m ch?
Tr l iả ờ :
ấ ạ ạ ặ
ệ a. C u t o, đ c đi m c a m ch: A, B, C là 3 pha c a l ể ủ ủ ướ i đi n; N là dây trung tính.
ự ơ ầ ử ố ủ ơ ệ đ t nóng (RN) c a r le nhi t và AT: Áp tô mát ngu n.ồ M ch đ ng l c: Đ ng c (M), ph n t
ắ ơ ể , áp tô mát (AT). ộ c) c a Công t c t
ộ ti p đi m chính (K ề ể ủ ộ ủ ụ ế
p) c a công ệ t
ể (K), ti p đi m ph (K ế ủ ơ ể ạ ắ ắ ơ M ch đi u khi n: Cu n dây công t c t ạ , nút đóng m ch (Đ), nút ng t m ch (N) và ti p đi m c a r le nhi
ạ ế ạ ắ ơ t c t (RN)
ự
ộ ể ộ
ể
ụ
ươ ạ
ự ấ ỉ
ồ
ấ ủ ướ ưở ả ở ộ ừ ồ ơ ế ộ ở ộ là Kh i đ ng tr c ti p đ ng c không đ ng b 3 pha dùng kh i đ ng t ơ ệ ướ ừ ể ề ở ộ ươ i đ đi u khi n vi c đóng đ ng c vào l ng pháp dùng kh i đ ng t ph ở ộ ở ả ế ị ụ ầ ệ t b ph nào đ làm gi m dòng kh i đ ng. Kh i đi n mà không c n qua thi ế ợ ơ ắ ơ ể ề ệ ừ ồ ộ t) có tác d ng đi u khi n có k t h p r le nhi (g m công t c t đ ng t ở ộ ả ự ố ệ ả ắ ng pháp kh i đ ng i. Ph đóng, ng t m ch và b o v khi có s c quá t ơ ữ ố ớ ụ ớ ỏ ộ ế tr c ti p này ch áp d ng đ i v i nh ng đ ng c có công su t nh so v i ệ ở ộ ụ ệ ượ ể i đi n (đ tránh hi n t công su t c a l ng s t áp ngu n khi kh i đ ng ả ớ i các t ng t và không nh h i khác).
ở ộ
ủ b. Nguyên lý ho t đ ng c a m ch khi kh i đ ng: ồ
ủ ạ ạ ộ Đóng áp tô mát ngu n (AT). ồ Nh n nút (Đ), khi đó: Có ngu n c p cho cu n (K) c a Công t c t (cid:0) ế ộ ấ ể ộ ề C(cid:0) N(cid:0) Đ(cid:0) K(cid:0) ti p đi m RN và v pha ngu i N) phaừ ắ ơ (K có (Kc) và (Kp)
ấ dòng t ề đ u đóng. (cid:0) ộ ắ ầ ượ ở ộ c kh i đ ng. (cid:0) ệ ể ủ ộ
ả ậ ệ ắ ơ . ệ ấ ể v n có đi n đ duy trì vi c c p
ệ
ở ạ
(cid:0) ể
ệ ấ ộ
ự ẽ ộ m ch đ ng l c s đ t nóng (RN) ở (K) công t c t ỏ ượ c b o v ng t ra kh i ầ ơ ng quá t ở ạ ể ở (cid:0) Kc và Kp đ u m ạ m ch đi u khi n m ra ả ờ ề ể ề ệ ơ (Kc) đóng khi đó đ ng c (M) có đi n và b t đ u đ ấ (Kp) đóng đ duy trì dòng đi n c p cho cu n dây (K) c a công t c t ắ ơ ẫ Do v y khi nh nút (Đ) thì công t c t ộ ự ộ ở ạ đi n cho đ ng c (M) m ch đ ng l c. ầ ử ố ả ệ ượ Khi có hi n t i thì ph n t ắ ơ ề ế ộ tác đ ng làm ti p đi m (RN) ệ (cid:0) ắ ơ đ ng c (M) đ m t đi n ề ạ ồ ngu n và m ch đi u khi n hoàn nguyên v tr ng thái ch ban đ u.
ạ ắ ồ ạ
ộ ậ ơ
ế ẫ ề ụ ỉ ố ầ ạ Câu 39. Nêu quy trình v n hành m ch n p c quy có ngu n là máy phát 1 ắ ệ chi u do đ ng c chính lai? Nêu nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c khi đóng c u dao n p mà Ampe k v n ch s ”0”?
iả ờ :
ạ ắ ồ ậ ề Tr l ạ a. Quy trình v n hành m ch n p c quy có ngu n là máy phát 1 chi u do
ơ
ả ơ ơ ạ ớ ậ t ch b o v thì quy trình v n hành đ n gi n h n so v i
ạ
(cid:0) ộ đ ng c chính lai: ế ả ệ ế ạ M ch n p có ti ắ ế ụ ể ế ạ m ch n p không l p ti t ch , c th : ị ẩ Công tác chu n b : ẩ ị ư
(cid:0) ạ ầ ố
ọ ủ ế ỏ ặ
(cid:0) ạ ế ạ t l ế ủ ắ ị ị
ế ủ ắ ậ
ạ ộ ế Chu n b máy Diesel (n u máy ch a ho t đ ng). ấ ể ầ ự ố Ki m tra các đ u n i dây c a m ch n p nh t là các đ u n i trên đ u c c ầ i cho ch t. (đ u b c) c a c quy, n u l ng thì xi ổ ể Ki m tra m c dung d ch c a c quy, n u thi u thì b sung dung d ch cho ủ đ và n i l ng các nút đ y trên các ngăn c a c quy. ế ầ ủ ắ ứ ớ ỏ ạ Ti n hành n p:
(cid:0) ầ ệ ứ ộ ị ủ ố
ạ ế ự ộ ậ ế t ch t đ ng đóng m ch n p.
(cid:0) ạ ế ị ứ ệ ắ c n p đi n.
(cid:0) ế ế ạ ượ ạ ủ ắ
ể ượ ạ ạ ỉ
ắ ạ ờ
ế ụ ạ ấ ầ ạ ố
ớ ạ ủ ệ ị
(cid:0) ạ ộ ắ ầ ắ ẫ ể ả ạ ả
ạ V n hành máy phát đi n quay đ t c đ đ nh m c, đóng c u dao n p, ti Quan sát ampe k n u ampe k có giá tr , t c là c quy đ ằ ệ ả Trong quá trình n p ph i theo dõi tình hình tích đi n c a c quy, b ng ế ế ả ị c ch th trên ampe k , n u dòng n p gi m cách ki m tra dòng n p đ ệ ầ d n khi th i gian n p tăng thì c quy đang tích đi n. Khi dòng n p đã ẫ ạ ầ ả gi m d n xu ng th p so v i ban đ u và ti p t c n p thì dòng n p v n ổ n đ nh là c quy đã n p đ đi n. ắ ế N u máy v n ho t đ ng thì c t c u dao n p đ đ m b o an toàn cho c quy.
(cid:0) ề ặ ắ ừ ả ặ ặ
ạ Sau khi ng ng n p ph i lau chùi b m t c quy khô ráo, v n ch t các nút ậ đ y trên các ngăn.
ắ ụ ầ ạ b. Nêu nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c khi đóng c u dao n p mà
ế ẫ ỉ ố
(cid:0) ệ Ampe k v n ch s ”0”? Nguyên nhân: ấ ữ ẫ ố ắ ặ ẫ ừ ế ế ế ắ ti t ch đ n c quy b ị
ế
(cid:0) Dây d n đ u n i gi a các c quy ho c dây d n t ứ đ t, không ti p xúc, ti p xúc kém. ộ ế B ti ế ế ị ỏ t ch b h ng.
(cid:0) (cid:0) Máy phát h ng.ỏ Đ ng h h ng.
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ặ ẫ ừ ế ữ ắ ắ i dây d n gi a các c quy ho c dây d n t ti ế ế ắ t ch đ n c
(cid:0) ế i tr s không ch . (cid:0)
(cid:0) ạ ị ố ớ ớ ồ ữ ữ ữ
(cid:0) ề ặ ặ cho máy phát. ạ
(cid:0) ồ ồ ỏ (cid:0) M t kích t ấ ừ . ệ Ắ c quy no đi n. ị ượ t. Dây cua roa b tr ụ ệ Bi n pháp kh c ph c: ẫ ố ạ ấ Đ u n i l quy. ử ỉ S a ch a, đi u ch nh l ử S a ch a ho c thay m i máy phát. ử ồ S a ch a ho c thay m i đ ng h . (cid:0) M i kích t ừ ồ ắ ệ ể ơ ượ Ng t dòng n p. ắ V sinh puly l p dây curoa, tránh đ tr n tr t.
ắ ụ ề ệ Câu 40. Nêu nguyên nhân, cách kh c ph c máy phát đi n xoay chi u khi làm
ệ ị vi c b nóng quá?
iả ờ
Tr l a. Nguyên nhân:
ị ậ
iả ủ ừ ị ư ỏ - Máy phát quá t - Các cu n dây c a máy b ch p các vòng dây. - H ng b kích t -
ế i c a máy.
ụ ả ủ ề ưở ộ ữ ử ộ ộ ỏ Ổ ỡ ủ đ c a máy b h h ng ụ ắ b. Cách kh c ph c - N u máy quá t ả ắ ớ ả i thì ph i c t b t ph t ư ị ậ - Các cu n dây b ch p thì đ a máy v x ng s a ch a.
ạ ệ ổ ắ
ả ờ i:
Câu 41. Trình bày cách n p đi n b sung cho c quy axít? Tr l - ỗ ị ả ậ ị Đ dung d ch sao cho trong m i ngăn đ n dung d ch ph i ng p trên
ả ơ ả ự ừ (cid:0) 15 mm, các nút bình ph i thông h i t ơ ố b n c c t ổ 10 t.
- ả ắ ủ ệ ạ ạ ặ ố ọ ồ Các đi m n i dây c a m ch n p ph i b t ch t ch n đi n áp ngu n
ể ợ ạ n p cho phù h p. ệ ồ ạ ầ ạ
- - ằ
ế ế ế ứ ạ ầ ị ệ ả ứ ị ạ Khi đi n áp ngu n n p đ t giá tr đ nh m c thì ta đóng c u dao n p (cid:0) 10 % Qđm, trong Ki m tra ampe k sao cho dòng đi n n p b ng 7 ỏ ờ
ố ạ quá trình n p n u ampe k báo dòng n p gi m d n theo th i gian thì ch ng t ắ ể ạ c quy còn t
- -
0C ề
ệ ộ ệ ị t đ dung d ch không đ
ủ ọ
ơ ượ ớ c l n h n 45 ồ ề ủ ỷ ọ ệ ắ ắ
ề ạ ọ
ệ ắ ổ ị
ướ ạ ầ t ạ Khi n p đi n nhi ể ả ị ấ Khi th y dung d ch s i b t trong các ngăn đ ng đ u và nhi u, đ đ m ệ ộ ể ả tr ng và đi n áp c a bình đi n áp m t ngăn b o ch c ch n thì ta ki m tra t ằ ỷ ả ơ tr ng b ng đ n khi còn đang n p kho ng 2,75V và đ u các ngăn t 1,26(cid:0) 1,28g/cm2 và n đ nh thì ch c ch n c quy đã no đi n ta ti n hành ng t ắ ế ắ ắ ở ụ ắ ầ tr c quy. c u dao n p, tr c khi tháo đ u dây
3. THI T B ĐO L
Ế Ị ƯỜ Ắ Ể Ề NG VÀ ĐI U KHI N ĐÓNG, C T: 10 câu
ệ ướ t? T b n v cho tr ấ c, trình bày c u
ủ ơ ệ ử ụ ừ ả ưỡ ụ Câu 42. Nêu tác d ng c a r le nhi ạ ủ ơ t o c a r le nhi t s d ng thanh l ẽ ng kim?
ả ờ i:
Tr l 1. Tác d ng c a r le nhi t:
ụ ơ t là khí c đi n t
ở R le nhi ờ ự
ế ị ệ ệ ể ả c s d ng đ b o v quá t ệ ắ ế ụ ệ ự ộ đ ng đóng c t ti p ạ ệ ủ t c a thanh kim lo i và ả t b đi n. i cho các thi
ưỡ ử ệ ng kim; 3.Đòn t; 2.Thanh l sinh nhi
ụ ố ớ ộ ế Thanh n i v i má đ ng ti p
ố ớ ế ể ế ể ủ ơ ệ ể đi m nh s giãn n vì nhi ượ ử ụ đ ấ ạ 2. C u t o: ầ 1. Ph n t quay; 4. Tr c; 5. Lò xo; 6. đi m;ể 7. Ti p đi m; 8. Thanh n i v i má tĩnh ti p đi m.
ừ ả ẽ ấ ạ ướ ệ ủ ơ c, trình bày nguyên lý làm vi c c a r le
nhi t s d ng thanh l
ầ ử ng kim? ưỡ ưỡ t; 2. Thanh l
ố ớ Câu 43. T b n v c u t o cho tr ệ ử ụ ệ sinh nhi ộ ế ể ụ ớ ể ế ố ng kim; 3. Đòn quay; 4. Tr c; 5. Lò xo; 6. ế Ti p đi m; 8. Thanh n i v i má tĩnh ti p
ả ờ i:
ắ ả i c n b o v đ 1. Ph n t Thanh n i v i má đ ng ti p đi m; 7. đi m.ể Tr l Nguyên lý làm vi c: ệ ụ ả ầ
ở ộ
ượ ố ị
ớ ố ế c m c n i ti p v i ph n t ưỡ ệ t. Thanh l ệ sinh nhi
(cid:0) (cid:0) ể ộ ầ ử ệ ượ Ph t ố ệ đ t nóng (1) là m t đi n tr nhi ng kim ế ủ ả ộ ầ (2) đ i c c đ nh m t đ u. N u dòng đi n c a t nh ỏ (cid:0) ệ ầ ử ệ ạ t (1) dòng đi n ch y qua ph n t ỏ (cid:0) ư ủ ể ệ ẫ t sinh ra ch a đ đ làm cong thanh v n nh nhi ư ưỡ đòn quay (3) ch a chuy n đ ng ng kim (2) l
(cid:0) ẫ ể ẫ ể t b đi u khi n v n có đi n.
ế ế ệ ơ ớ ệ ị t (1) l n h n đ nh m c thì thanh l ế ị ề sinh nhi
ứ ế
ti p đi m (7) v n đóng thi ầ ử N u dòng đi n qua ph n t ở ế ụ ụ ệ ị ế ệ ệ ạ ề ự ộ
ạ ỏ ự ạ ộ ưỡ ng ắ ể kim b bi n d ng (giãn n ) tác d ng vào đòn (3) làm cho ti p đi m (7) ng t ế ị ệ ể t b đi n ra m ch đi n đi u khi n đ n khí c đi n đ ng l c chính tách thi kh i m ch đ ng l c.
ộ ở Câu 44. Cho s đ m ch đi u khi n đ ng c 3 pha rô to l ng sóc dùng kh i
ơ ồ ạ ừ ư ơ ệ ấ ạ ủ ạ ớ ộ nh hình v ề ẽ, gi ể ồ i thi u c u t o c a m ch? đ ng t
ằ ắ ạ ể ườ
ườ ể
ấ ộ
ộ
ở ấ ng m : On. Nút n th ng đóng: Dùng đ ng t m ch b ng tay; ắ ơ Kc. H ti p đi m chính: ệ ế ủ ở K. Cu n dây c a công t c t ; ệ Kp. Ti p đi m ph : Duy trì c p đi n ể ệ ụ ế i đi n; ế ự ở ạ ầ ử ố m ch đ ng l c và ti p đ t nóng RN. Ph n t ơ ệ ộ L1, L2, L3. 3 pha ể M. Đ ng c đi n 3 pha; ề m ch đi u khi n;
ườ i đi n;
ơ ộ ể
ồ ạ ộ ở ộ ẽ
ả ờ i: Tr l ấ ạ C u t o: ấ Off. Nút n th ộ ệ ấ Đóng c p đi n m máy; ắ ự ộ ơ ớ ướ đ ng đ ng c v i l Đóng ng t t ả ắ ơ khi nh nút ON; cho công t c t ở ạ ể ng đóng đi m th ệ TT. Dây trung tính. ủ ướ c a l ề ạ ơ ồ ấ ạ Câu 45. Cho s đ c u t o m ch đi u khi n đ ng c 3 pha rô to l ng sóc ủ ừ ư dùng kh i đ ng t nh hình v . Trình bày nguyên lý ho t đ ng c a ạ m ch?
ả ờ i:
ạ ộ
ạ ể
ề ủ tr
c“ c a công t c t
Tr l Nguyên lý ho t đ ng: ệ ầ Đóng c u dao chính m ch đi u khi n có đi n. ắ ơ ộ Nh n nút “ON‘ Cu n dây c a công t c t ủ ế ừ ể ệ ạ ừ ườ có đi n t o t ắ ơ ố ồ ớ ộ cùng các ti p đi m chính “K ng hút đóng ơ n i ngu n v i đ ng c
ị ộ ệ
ơ ế ở
ể ủ ơ ả i thì r le nhi t “RN” tác ạ ể ề ệ ắ ng đóng “Rn” m ra làm ng t m ch đi n đi u khi n ả ắ ơ ấ ừ ắ ơ. Công t c t m t t và nh
ấ ế ệ ấ ấ khung t ệ đi n “M”. ệ ủ Trong quá trình làm vi c c a đ ng c n u b quá t ưở ế ộ đ ng làm ti p đi m th ộ ệ làm m t đi n c a cu n dây “K” c a công t c t ộ ể các ti p đi m “Kc” ủ m t đi n. ơ , đ ng c “M “
ướ ệ ủ
ừ Câu 46. T hình v cho tr ả ệ ả c, trình bày nguyên lý làm vi c c a áp tô mát ự ạ ẽ b o v quá t i (dòng c c đ i)?
ộ ừ ế ồ
ớ ớ ộ
ẽ ắ ớ ố ộ ộ 1. Cu n hút (cu n dòng); 2. Mi ng thép t ; 3,8. Lò xo h i; ố ộ 4,6. Thanh tác đ ng khoá ch t ẩ (Khi đóng áp tô mát, tay s tác đ ng đ y 6 gài kh p v i 4); 5. Ch t; 7. Má đ ng g n v i thanh (6).
i:
ệ ả ị Lò xo (8) b kéo căng
ả ờ Tr l ấ C p đi n cho t ộ ượ ộ c đóng l
ớ ạ ả ượ i đ ế ượ i: Tay tác đ ng vào (6) kh p vào (4) ( ấ c c p đi n i, t ớ ả ố i c m c n i ti p v i t
ắ ộ ệ ả ). ẽ). Cu nộ ả i ừ
ư ệ (Nh hình v → ạ ệ dòng đi n ch y qua t ế ả i gi m hay tăng thì t ả ặ ạ Khi đó má đ ng (7) đ ủ dòng (1) c a áptômát đ ạ chính là dòng đi n ch y qua cu n dòng (1). Do đó n u t ấ tr ng do cu n dòng (1) qu n trên lõi thép t o ra cũng gi m ho c tăng theo.
đm)
ườ ả B o v quá t (cid:0) ộ ả i: ỏ ả ẫ ạ ạ ộ ng (I ≤ I i nh , m ch v n ho t đ ng bình th
→ ắ
ượ ả ớ ớ ế ể → ự ườ ượ ứ c s c căng lò xo (3) ế ụ ẫ i ti p t c đ ố ớ l c hút đ i v i (4) và (6) ấ c c p ỏ → ti p đi m (7) v n đóng và t
đm
(cid:0) ệ ượ ả ặ ạ ệ
ậ ố ớ ồ ề (4) quay theo chi u kim đ ng h (6) đ
→ ể ắ ở ị ị i ho c b ch m ch p, khi đó dòng đi n I tăng → ự ắ ế l c hút đ i v i mi ng thép (2) th ng → ượ ồ c ệ ấ ng t đi n c p cho
ượ ả ả ệ Khi t ế mi ng thép (2) còn nh không th ng đ ẫ v n kh p v i nhau đi n.ệ ả Khi x y ra hi n t ng quá t → ượ ị v I > I t quá giá tr cho phép → ượ ứ ủ đ c s c căng c a lò xo (3) ế ờ ả gi i phóng và nh lò xo (8) ti p đi m (7) b kéo m ra →ả ệ c b o v . i t ạ i và m ch đ t
ệ ủ ạ ướ c, trình bày nguyên lý làm vi c c a tr m phát
ơ ộ ộ ơ
ệ ự ố ế ồ ừ c p ngu n t ả máy phát đi n s c đ n b ng
ừ
ệ ệ ừ ả ự ấ ắ ơ ấ ế ả b ng đi n chính đ n b ng đi n s ệ ự
i:
ả ờ ể ệ ố ự ố ề ơ ẽ ừ ả Câu 47. T b n v cho tr ệ ự ố đi n s c ? ơ ề ấ 1. R le th p áp; 2. Đ ng c đ máy; 3. Đ ng c Diesel; 4. ự ố Máy phát s c ; ắ ơ ấ 5. Công t c t ệ ự ố đi n s c ; ự ố 6. Nút d ng s c p đi n máy phát s c ; ệ 7. Công t c t c p đi n t c .ố Tr l Đ truy n đ ng cho máy phát s c (4), h th ng đ
ượ ở ộ ờ ộ ượ ắ ơ ệ ặ ộ ộ ề c kh i đ ng nh đ ng c đi n m t chi u kích t c l p đ t đ ng c Diesel ừ
ộ ơ ộ (3), đ ng c Diesel (3) đ ố ế n i ti p (2).
ự ố ự ộ ệ ả đ ng kh i đ ng và c p đi n lên thanh cái b ng Máy phát s c hoàn toàn t
ệ ừ ả đi n s c n u trên thanh cái đã m t ngu n đi n t
ệ ự ố ế ắ ơ ố ệ ấ s (5) đóng đi n máy phát s c và công t c t
ở ộ ồ ự ố ế ượ ẫ
ấ ệ b ng đi n chính. ấ ắ ơ ố s (7) c p đi n t c khóa l n nhau, n u cái này đóng thì cái kia không th ữ ự ố
ệ ả ệ ừ Công t c t ể ệ ả b ng đi n chính đ ề đóng. Đi u đó không cho phép hòa song song gi a máy phát s c và các máy phát trên b ng đi n chính.
Đ
ờ ả ể ệ ặ
ơ ệ ệ ấ ệ ự ố ấ ủ ế ể
K1 K1
K2 K2
i.ạ
ấ ạ T i th i đi m trên b ng đi n chính m t đi n hoàn toàn ho c vì lý do nào đó ệ ả b ng đi n s c m t đi n. R le đi n áp th p (1) không hút, ti p đi m c a nó đóng l ơ ở ộ ạ ấ c c p ngu n t R le kh i đ ng (Kđ) đ
ồ ừ ắ ẽ ộ ơ
ộ ượ ế
ượ ộ ộ ị ể ắ ơ ứ ấ ị ả ấ ở ộ ơ ệ ự ớ ố i t c đ đ nh m c. Khi nó t ự ố ệ ừ ự máy phát s c lên b ng đi n s đóng đ cung c p đi n t ơ ệ c quay t (5) t
ồ c quy, đóng kín m ch c p ngu n cho đ ng c đi n (2). Đ ng c (2) s kh i đ ng đ ng c Diesel (3), máy phát ứ kích đ n đi n áp đ nh m c thì (4) đ ệ ự công t c t c .ố
ấ ừ ả ệ Khi trên m ch c p t
ể ộ ố ừ b ng đi n chính đã có đi n áp, mu n ng ng máy phát s ắ ơ ủ (5), công t c t ự ắ ơ
ẽ ự ộ ể ả ồ ệ ạ ệ ắ ỉ ệ ấ ố c ta ch vi c n nút (6) đ ng t đi n cu n hút c a công t c t ệ ự ố ấ đ ng đóng đ cung c p ngu n cho b ng đi n s c . (7) s t
ệ ạ Câu 48. V s đ , trình bày yêu c u c a m ch đi n chi u sáng dùng 2 công
ầ ủ ủ ế ự ế ự ứ ụ ạ ẽ ơ ồ ắ t c 3 c c và nêu ng d ng c a m ch trong th c t ?
ả ờ i: Tr l ơ ồ a. S đ :
b. Yêu c u:ầ
ố ớ ế ạ ậ ạ ị ắ ượ t đ c đèn t i hai v trí
ầ ắ ề
ượ ể ề ằ Yêu c u đ i v i m ch chi u sáng này là b t và t ớ ặ đ t công t c khác nhau v i m t ho c nhi u bóng đèn. Đ đáp ng yêu c u đó h th ng đèn này đ c đi u khi n b ng hai công
hai v trí khác nhau. ể ắ t c ba c c đ
ể ầ ặ ở c l p đ t ề
ắ ể ượ ậ ặ ắ ề ề v trí công t c nào cũng đ u đi u khi n đ c b t ho c t t đèn.
c.
ạ ầ
ộ ặ ệ ố ứ ự ượ ắ ị ắ K1, K2. Công t c đi u khi n; Đ. Đèn. ườ ở ị i Ng ụ ng d ng: ử ụ ử ụ ộ S d ng m ch chi u sáng cho c u thang b . ủ S d ng trong bu ng ng .
ế ầ Ứ ế ồ Hành lang trên tàu. Chi u sáng h m.
ệ ạ ệ ữ ể
Câu 49. Nêu cách đo đi n áp gi a 2 đi m trong m ch đi n? Tr l
ữ ệ ể ệ ạ
ế ồ ể ớ ả ầ ễ ắ ợ ả ờ i: ố Mu n đo đi n áp gi a 2 đi m trong 1 m ch đi n ta dùng Vôn k có giá tr ắ ồ i c n đo. Cách m c đ ng h bi u di n nh ị ư
thang đo phù h p m c song song v i t hình vẽ
ượ ệ ặ ế ị ệ ả ủ ồ ệ ẽ Hình v đo đ c đi n áp đ t vào thi t b đi n (t i) và đi n áp c a ngu n
ệ ạ ả i?
Câu 50. Nêu cách đo dòng đi n ch y qua t Tr l
ệ ạ ả ố ế ớ ả ả ờ Mu n đo dòng đi n ch y qua t ế ắ i ta dùng Ampe k m c n i ti p v i t i theo
i: ố hình v :ẽ
ệ ợ ị ả Khi đo dòng đi n, ph i ch n Am pe k có c p đi n áp phù h p (giá tr thang đo
ọ ơ ớ ệ c l
ấ ớ l n nh t ph i ế ấ ả ướ ượ ng l n h n giá tr c n đo). ề ế ị ầ ế ư ề ả ẽ ắ N u đo dòng 1 chi u ph i m c ampe k 1 chi u nh hình v
ệ ủ ơ ấ ướ ừ ả ẽ c, trình bày nguyên lý làm vi c c a c c u đo
ừ ệ t
ử ị; 3. Lõi s tắ ;
Câu 51. T b n v cho tr đi n? ự ừ ; 1. Nam châm vĩnh c u (c c t ) 2. Kim ch thỉ 4. Lò xo phan kháng; 5. Khung dây quay.
i: Tr l
ộ ạ
ầ ầ ệ ủ ừ ườ ả ờ Khi có dòng đi n ch y qua khung dây 5 (ph n đ ng), d ộ tr
ầ ộ
q t
ệ ỷ ệ ớ ị ố . Mômen quay M ướ i ử ng nam châm vĩnh c u 1 (ph n tĩnh) sinh ra tác đ ng c a t ỏ ị mômen quay Mq làm khung dây l ch kh i v trí ban đ u m t góc q (cid:0) α I v i tr s I: M
c = Mq
α
ụ ủ ị ố ộ c c a khung dây hay góc quay c a kim ph thu c tr s I.
l Do có mô men quay, khung dây quay(cid:0) kéo lò xo quay. Khi c (cid:0) α ả ượ thì mô men c n sinh ra là M c góc khung dây quay đ ạ ừ i khi : M Khung dây d ng l ượ ủ Do v y góc quay đ α
(cid:0) ủ ủ ể ị ị ượ c tr s ị ố
ậ = k. I ự D a vào v trí c a kim (góc quay c a khung) có th xác đ nh đ ệ ệ ặ ặ dòng đi n ho c đi n áp đ t vào khung dây .