B GIAO THÔNG V N T I
C C ĐNG TH Y N I ĐA VI T NAM ƯỜ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
NÂNG H NG GCNKNCM MÁY TR NG H NG NH T ƯỞ
224 CÂU
Hà N i - 2020
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
-Lý thuy t t ng h p (hình th c thi tr c nghi m): ế 173 câu
-Lý thuy t chuyên môn (hình th c thi v n đáp): ế 51 câu
T ng s : 224 câu
Phân b nh sau: ư
Môn thi S câu h i
Lý thuy tế
t ng h p
Nghi p v máy tr ng ưở 48
173
Kinh t v n t iế 19
Máy tàu 66
Đi n tàu40
Lý thuy tế
chuyên môn
Máy tàu th y 25
51
Đi n tàu th y 16
Thi t b đo l ng và đi u khi n,ế ườ
đóng c t10
T ng224
Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P
1. NGHI P V MÁY TR NG: 48 câu ƯỞ
Câu 1
Ng i đc d ki m tra l y ch ng ch an toàn làm vi c trên ph ng ti n điườ ượ ươ
ven bi n, ph ng ti n ch xăng d u, ch hoá ch t, ch khí hoá l ng ph i ươ
a. Có ch ng ch th y th tr lên
b. Có ch ng ch th máy tr lên
c. Có ch ng ch lái ph ng ti n tr lên ươ
d. T t c các đáp án trên đu đúng
Câu 2
Thuy n viên có GCNKNCM máy tr ng h ng ba đc đm nhi m ch c ưở ượ
danh máy tr ng c a ph ng ti n l p máy trong có t ng công su t máyưở ươ
chính
a. 150 s c ng a
b. Trên 400 s c ng a
c. Đn ế250 s c ng a
d. T trên 150 đn 400 s c ng a ế
Câu 3
N u trên ph ng ti n không b trí c c u ch c danh máy phó thì ng i sế ươ ơ ườ
th c hi n nhi m v thay th là ế
a. Máy phó hai
b. Máy tr ngưở
c. Th máy
d. Máy phó hai và th máy
Câu 4
Đ tu i đc d ki m tra l y ch ng ch thu th , ch ng ch th máy là ượ
a. Đ 16 tu i tr lên
b. Đ 17 tu i tr lên
c. Đ 18 tu i tr lên
d. Đ 20 tu i tr lên
Câu 5
Nguyên t c b o v môi tr ng (đc quy đnh trong Lu t b o v môi ườ ượ
tr ng, s 55/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014)ườ
a. 5 nguyên t c
b. 6 nguyên t c
c. 7 nguyên t c
d. 8 nguyên t c