Ả Ộ B GIAO THÔNG V N T I Ệ ƯỜ Ậ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A VI T NAM Ụ C C Đ
Ỏ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
Ạ
Ề
ƯỞ
NÂNG H NG GCNKNCM THUY N TR
Ạ NG H NG BA
303 CÂU
ộ Hà N i 2020
Ỏ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
ợ ứ ệ ắ
ế ổ ế ứ ấ
ự ề ộ 272 câu 30 câu 01 câu
ổ Lý thuy t t ng h p (hình th c thi tr c nghi m): Lý thuy t chuyên môn (hình th c thi v n đáp): Th c hành đi u đ ng tàu: ố T ng s : 303 câu
ổ ư Phân b nh sau:
ố ỏ S câu h i
ườ ộ ủ ng th y n i 180
272 ạ Môn thi ậ Lu t Giao thông đ đ aị ề ồ Lu ng ch y tàu thuy n 54 ợ Lý thuy tế ổ t ng h p
ệ ụ ề ưở Nghi p v thuy n tr ng 38
ề ộ Đi u đ ng tàu 10
ế ị ả Hàng h i và thi ả t b hàng h i 10 30 Lý thuy tế chuyên môn ượ Khí t ủ ng th y văn 10
ự ề ộ Đi u đ ng tàu 01 Th c hành 01
T ngổ 303
Ế Ổ
Ợ
ầ
Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P
Ậ ƯỜ Ủ Ộ Ị 1. LU T GIAO THÔNG Đ NG TH Y N I Đ A: 180 câu
1.1
Ậ Ề ƯỜ Ủ Ộ Ị PHÁP LU T V GIAO THÔNG Đ NG TH Y N I Đ A: 103 câu
ệ ề ể ươ i lái ph ạ ệ ng ti n ho t
ườ ủ ộ ị ộ
ưở ườ ắ ươ ng ti n khi đi u khi n ph ng, ng ả ị ng th y n i đ a ph i tuân theo quy đ nh ủ ộ ị ệ ườ ng th y n i đ a
Câu 1 ề Thuy n tr đ ng trên đ a. Quy t c giao thông vào báo hi u đ b. Phát âm hi uệ ố ộ ả c. Gi m t c đ ị ả d. C ba quy đ nh trên
ạ ộ
ậ ả ủ ườ ườ ủ ộ ị ươ ệ ng ti n tham gia giao thông v n t i trên đ ườ ng ng th y n i đ a i, ph
ệ ế ấ ạ ầ ả ự b. Quy ho ch, phát tri n, xây d ng, khai thác, b o v k t c u h t ng giao
ứ ứ ườ ộ ị ủ ả ng th y n i đ a và qu n lý nhà
ộ ủ ộ ị ng th y n i đ a n
ể ủ ộ ị ng th y n i đ a ạ c. Tìm ki m, c u n n, c u h giao thông đ ườ Câu 2 Ho t đ ng giao thông đ ạ ộ a. Ho t đ ng c a ng ủ ộ ị th y n i đ a ạ ườ thông đ ế ướ ề c v thông đ ả d. C ba đáp án trên
ườ ng th y n i đ a
ả ộ ị ườ ướ ả ủ ủ ộ ị ủ ng th y n i đ a, trong vùng n ộ ế c c ng, b n th y n i
ị
Câu 3 ạ Tai n n giao thông đ ạ a. Tai n n x y ra trên đ đ a do đâm va ạ ướ ả b. Tai n n x y ra trên đ
ị đ a do s c liên quan đ n ph t h i v ng i, t
ạ c. Tai n n x y ra trên đ ườ ng th y n i đ a, trong vùng n ế ng ti n gây thi ườ ng th y n i đ a, trong vùng n ệ ế ươ ả ở ộ ị ế ộ ủ c c ng, b n th y n i ệ ệ ạ ề ườ ả ả i s n ướ ả ộ ị ộ ủ ế c c ng, b n th y n i ặ ạ ộ ng ti n c n tr ho t đ ng giao thông ho c
ả ủ ự ố ươ ả ủ ự ố ị đ a do s c liên quan đ n ph ễ gây ô nhi m môi tr ườ ng
ả d. C ba đáp án trên
ế ấ ườ ủ ộ ị ng th y n i đ a
ủ ộ ị ườ Câu 4 ạ ầ K t c u h t ng giao thông đ a. Đ ng th y n i đ a
ệ ồ ủ ậ
ị ộ ị ả ệ ủ ậ ụ ợ ả ế ả b. Hành lang b o v lu ng, c ng, b n th y nôi đ a, khu neo đ u ngoài c ng ườ ng th y n i đ a và các công trình ph tr c. Kè, đ p giao thông, báo hi u đ
khác ả
ệ ơ ặ ạ ng g p nhau có nguy c va ch m, tránh và
ố ướ ắ ng theo nguyên t c ả ng ti n đi đ i h ườ ươ ệ ơ ườ ườ ươ ệ ng ti n thô s ph i tránh và nh ng đ ng cho ph ộ ng ti n có đ ng
ơ ả ỏ ườ ườ ng đ ng cho
ộ ộ ộ ệ ệ ệ ườ ườ ả ấ ng ti n có đ ng c công su t nh ph i tránh và nh ấ ớ ơ ng ti n có đ ng c công su t l n ng ti n đi m t mình ph i tránh và nh ng đ ng cho đoàn lai
ắ d. C ba đáp án trên Câu 5 ươ Hai ph ườ ng đ nh a. Ph cơ ươ b. Ph ươ ph ươ c. Ph ả d. C ba nguyên t c trên
ơ ạ ặ ệ ng g p nhau có nguy c va ch m, tránh và
ố ướ ắ ng theo nguyên t c
ệ ả
ơ
ươ ọ Câu 6 ươ ng ti n đi đ i h Hai ph ườ ườ ng đ nh ơ ươ ng ti n thô s ph i tránh bè a. Ph ệ ộ ươ ả b. Bè ph i tránh ph ng ti n có đ ng c ệ ươ ọ ả c. Bè ph i tránh m i ph ng ti n ả ệ ng ti n ph i tránh bè d. M i ph
ệ ố ướ ặ ạ ả
ươ ượ ườ ườ ệ ệ ơ ng g p nhau có nguy c va ch m, ph i tránh và ắ ng theo nguyên t c ướ c n ng ti n đi xuôi ả c ph i nh ng cho ph ng đ ng ti n đi ng Câu 7 ươ Hai ph ườ ng đ nh a. Ph
n
ướ ườ ườ ươ ệ ệ ả c ph i nh ng đ ng cho ph ng ti n đi ng ượ c ng ti n đi xuôi n b. Ph
n
ề ư c quy n u tiên
ệ ệ ườ ườ ướ ượ c đ ượ ng ti n đi đ i h ườ ươ cướ ươ cướ ươ ươ ệ ệ ng ti n phát tín hi u xin đ ng ti n phát tín hi u xin đ ng tr ng sau đ ề ư c quy n u tiên c. Ph d. Ph
ườ ươ ả ả ệ ng, ng ố ộ ủ ng ti n khi hành trình ph i gi m t c đ c a
i lái ph ợ
ị ạ
ầ ơ Câu 8 ưở ề Thuy n tr ườ ệ ươ ng ti n trong tr ph ng h p ế a. T m xa b h n ch ồ b. N i lu ng giao nhau
ơ ả ườ ợ ng h p trên ấ ồ c. N i lu ng cong g p d. C ba tr
ả ả ệ ươ ườ ố ộ ủ ng ti n khi hành trình ph i gi m t c đ c a ng, ng
i lái ph ợ ng h p
ệ ự ệ ụ
ườ ệ ệ ệ ưở ệ ầ ầ ầ
ồ ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng ị ạ ng ti n b n n ể ở ng ti n ch hàng nguy hi m ươ ươ ươ ợ ng h p trên
ả ả ệ ươ ườ ố ộ ủ ng ti n khi hành trình ph i gi m t c đ c a ng, ng
i lái ph ợ ườ ng h p
ưở ệ ầ ầ
ấ ả ườ ả ế ợ ng h p trên
ườ ươ ả ả ệ ng, ng ố ộ ủ ng ti n khi hành trình ph i gi m t c đ c a
ưở ệ ầ ầ
ươ ươ ạ
i lái ph ợ ng h p ở ng ti n ch hàng t ở ướ ng ti n ch n ế ả ế ả Câu 9 ề Thuy n tr ươ ng ti n trong tr ph a. Đi g n ph b. Đi g n ph c. Đi g n ph ườ ả d. C ba tr Câu 10 ề Thuy n tr ươ ph ng ti n trong tr ướ ớ a. Đi g n đê, kè khi có n c l n ươ ệ ở b. Đi g n ph ng ti n ch hành khách ủ ộ ị ạ c. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đ a d. T t c các tr Câu 11 ề Thuy n tr ươ ườ ng ti n trong tr ph ệ ươ ố a. Đi g n ph i s ng ệ ọ b. Đi g n ph c ng t ủ ộ ị c. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đ a ủ ộ ị d. Đi trong trong vi c ng, b n th y n i đ a
ườ ượ ng, ng ộ c bám, bu c
ươ ươ ệ ng ti n khi hành trình không đ ệ ng ti n
Câu 12 ưở ề Thuy n tr i lái ph ệ ủ ươ ng ti n c a mình vào ph ph ở ươ ệ ng ti n ch khách a. Ph ươ ố ở ệ ươ ng ti n ch hàng t b. Ph i s ng ọ ở ướ ệ ươ c ng t ng ti n ch n c. Ph ệ ươ ả ng ti n trên d. C ba ph
ườ ượ ng, ng ộ c bám, bu c
ươ ươ ệ ng ti n khi hành trình không đ ệ ng ti n
ưở ệ ủ ươ ươ ươ ở ng ti n ch than ở ể ng ti n ch hàng nguy hi m ở ng ti n ch xi măng Câu 13 ề Thuy n tr i lái ph ươ ng ti n c a mình vào ph ph ệ a. Ph ệ b. Ph ệ c. Ph
ả ươ ệ ng ti n trên d. C ba ph
ề ồ ấ ng ti n đi vào n i lu ng giao nhau, lu ng cong g p, thuy n tr ưở ng,
ị
ươ i lái ph ả ơ ả ươ
ị
ề ầ ồ ề
ả ị Câu 14 ồ ệ Khi ph ươ ệ ườ ng ti n ph i tuân theo quy đ nh ng ố ộ ủ ệ a. Gi m t c đ c a ph ng ti n ệ b. Phát tín hi u nhi u l n theo quy đ nh c. Đi sát v phía lu ng đã báo d. C ba quy đ nh trên
ơ ạ ắ ướ ả ng nhau có nguy c va ch m, ph i
ả ủ ệ ạ ả ườ ng
đ
ươ ủ ệ ấ ạ ả ng ti n khác bên m n trái c a mình thì ph i nh ườ ng
đ
ề ư c quy n u tiên
Câu 15 ệ ơ ộ ươ Khi hai ph ng ti n có đ ng c đi c t h ắ ườ ườ ng đ ng theo nguyên t c tránh và nh ươ ấ a. Nhìn th y ph ng ti n khác bên m n ph i c a mình thì ph i nh ngườ b. Nhìn th y ph ngườ ươ ươ ướ ượ c đ ượ ườ ườ ệ ệ ệ ệ ng ti n phát tín hi u xin đ ng ti n phát tín hi u xin đ ng tr ng sau đ ề ư c quy n u tiên
ườ ệ ặ c đ ng, hai ph
ạ
ươ ệ ươ ng đ ườ ượ ườ ng ti n phát tín hi u xin đ ng ti n đi đ i h ườ ng tr ố ướ ng g p nhau có ắ ng theo nguyên t c ề ư ướ c quy n u c đ c. Ph d. Ph Câu 16 ướ ứ ợ ng h p n Trong tr ả ơ nguy c va ch m, ph i tránh và nh ệ a. Ph
tiên
ệ ươ ườ ệ ượ ề ư c quy n u tiên
ạ ng sau đ
ng ti n phát tín hi u xin đ ủ ượ c b. Ph ề c. Tránh nhau v phía m n trái c a mình ế d. Tránh nhau th nào cũng đ
ữ ườ ợ ệ ng ti n xin v t trong nh ng tr ng h p
ơ
ượ ệ ấ ươ ướ ượ ượ t, không đ c v ượ t ệ ng ti n đi ng c có ph ượ ạ c l i hay có ch ạ ng ng i Câu 17 ươ Ph a. N i có báo hi u c m v ướ b. Phía tr
ồ
v tậ ơ ả ườ ấ ồ c. N i lu ng giao nhau, lu ng cong g p ợ ng h p trên d. C ba tr
ươ ệ ặ ươ i lái ph ng ti n đang hành trình g p ph ệ ng ti n
ưở ụ ặ ệ
ng, ng ệ ố ộ ề ộ ồ ể ườ ng đ ườ ng Câu 18 ườ ề Thuy n tr ả nhi m v đ c bi t ph i a. Tăng t c đ , đi sát v m t bên lu ng đ nh
ng đ ườ ng
ố ộ ố ộ ề ộ ề ộ ồ ể ườ ồ ng đ ả b. Gi m t c đ ể ườ ả c. Gi m t c đ , đi sát v m t bên lu ng đ nh ườ ng d. Đi sát v m t bên lu ng đ nh
ng đ ườ ng Câu 19 ắ ộ ế M t ti ng ng n có ý nghĩa ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i ổ ướ ng đi sang trái b. Đ i h ạ c. Đang ch y lùi ể ườ d. Không th nh
ệ ủ ộ ấ ng ti n m t ch đ ng Câu 20 ắ ế Hai ti ng ng n có ý nghĩa ổ ướ ả ng đi sang ph i a. Đ i h ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái ạ c. Đang ch y lùi ươ d. Ph
ế
Câu 21 ắ ế Ba ti ng ng n có ý nghĩa ờ ế ắ ậ a. S p c p b n, r i b n, chào nhau ổ ướ ả ng đi sang ph i b. Đ i h ổ ướ ng đi sang trái c. Đ i h ạ d. Đang ch y lùi
ố
ng đ ệ ế ườ ng ng ti n khác đ n giúp đ ỡ
ủ ộ ấ ng ti n m t ch đ ng
ờ ế ế
ng đ
ổ ướ ạ ể ườ ườ ng ả ng đi sang ph i Câu 22 ắ ế B n ti ng ng n có ý nghĩa ạ a. Đang ch y lùi ể ườ b. Không th nh ọ ươ c. G i các ph ệ ươ d. Ph Câu 23 ế Ba ti ng dài có ý nghĩa ắ ậ a. S p c p b n, r i b n, chào nhau b. Đang ch y lùi c. Không th nh d. Đ i h
ắ
ế
ế ắ ủ ộ ấ ng ti n m t ch đ ng ị ắ ạ ng ti n b m c c n ệ ườ ố ị ng ti n b ngã xu ng n ướ c
ươ ờ ế ắ ậ ế Câu 24 ế Ba ti ng ng n, ba ti ng dài, ba ti ng ng n có ý nghĩa ệ ươ a. Ph ệ ươ b. Ph c. Có ng i trên ph d. S p c p b n, r i b n, chào nhau
ế
Câu 25 ế ắ ế Hai ti ng dài, ti p theo hai ti ng ng n có ý nghĩa ờ ế ế ắ ậ a. S p c p b n, r i b n, chào nhau ể ườ ườ ng đ b. Không th nh ng ả ổ ướ ng đi sang ph i c. Đ i h ủ ộ ấ ệ ươ ng ti n m t ch đ ng d. Ph
ế ế ắ
ạ
ự
ồ ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng ế ệ ệ ng ti n khác đ n giúp đ ệ ụ ỡ
ả ng đi sang ph i Câu 26 ộ ế M t ti ng dài, ti p theo hai ti ng ng n có ý nghĩa a. Đang ch y lùi ệ ươ b. Ph ọ ươ c. G i các ph ổ ướ d. Đ i h
Câu 27 ế Hai ti ng dài có ý nghĩa
ệ ừ ạ i
ng đi sang trái
ệ
ế ườ ng ệ ng ti n khác đ n giúp đ ỡ
ố
ố
ng đ ệ ế ườ ng ng ti n khác đ n giúp đ ỡ a. Tín hi u d ng l ổ ướ b. Đ i h c. Tín hi u xin đ ươ ọ d. G i các ph Câu 28 ế B n ti ng dài có ý nghĩa ở ầ ệ a. Tín hi u xin m c u, c ng, âu tàu ạ b. Đang ch y lùi ể ườ c. Không th nh ươ ọ d. G i các ph
ệ ượ ố ươ ng ti n đang hành trình trên sông mu n v ộ t m t ph ệ ng ti n khác
ắ ắ
ộ ế ế ộ ế ế ệ ệ ệ ệ ề ầ i nhi u l n ề ầ i nhi u l n ề ầ i nhi u l n ề ầ i nhi u l n Câu 29 ươ Ph ph iả ặ ạ a. Phát âm hi u là m t ti ng còi ng n, l p l ặ ạ b. Phát âm hi u là hai ti ng còi ng n, l p l ặ ạ c. Phát âm hi u là m t ti ng còi dài, l p l ặ ạ d. Phát âm hi u là ba ti ng còi dài l p l
ắ
Câu 30 ủ ế Góc chi u sáng c a đèn tr ng mũi là a. 112,5 độ b. 135 độ c. 225 độ d. 360 độ
ạ ủ
ế 112,5 độ
Câu 31 Góc chi u sáng c a đèn m n là a. b. 135 độ c. 225 độ d. 360 độ
ắ
Câu 32 ủ ế Góc chi u sáng c a đèn tr ng lái là a. 112,5 độ b. 135 độ c. 225 độ
d. 360 độ
ạ ệ ộ ng ti n Lo i A khi hành trình m t mình ph i th p
ạ ả ỏ ạ ả ắ ả ỏ ạ
ắ Câu 33 ươ Ph ắ ắ a. 4 đèn: Tr ng mũi, tr ng lái, xanh m n ph i, đ m n trái ạ ắ b. 3 đèn: Tr ng mũi, xanh m n ph i, đ m n trái ắ ắ c. 2 đèn: Tr ng mũi, tr ng lái d. 1 đèn tr ng mũi
ệ ắ
ạ ắ ng ti n lo i B khi hành trình m t mình ph i th p ạ ộ ả ỏ ạ
ỏ ạ ả ạ Câu 34 ả ươ Ph a. 3 đèn: Tr ng mũi, xanh m n ph i, đ m n trái ử ỏ ử b. 1 đèn n a xanh n a đ ắ ắ c. 2 đèn: Tr ng mũi, tr ng lái ắ ắ d. 4 đèn: Tr ng mũi, tr ng lái, xanh m n ph i, đ m n trái
ắ ả ạ ệ ộ ng ti n Lo i C khi hành trình m t mình ph i th p
ỏ ạ ỏ ạ ắ
ộ ệ ạ ả ng ti n lo i D khi hành trình m t mình ph i th p
ắ ắ
ỏ ạ ỏ ạ
Câu 35 ươ Ph ử ỏ ử a. 1 đèn n a xanh n a đ ả ạ b. 2 đèn: Xanh m n ph i, đ m n trái ả ạ c. 3 đèn: Xanh m n ph i, đ m n trái, tr ng sau lái d. 1 đèn đỏ Câu 36 ươ Ph ả ạ a. 3 đèn: Xanh m n ph i, đ m n trái, tr ng sau lái ả ạ b. 2 đèn: Xanh m n ph i, đ m n trái c. 2 đèn màu vàng d. 1 đèn màu tr ngắ
ạ ệ ắ i 100 mét, ban đêm th p
ướ ng ti n lo i A kéo đoàn dài d ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ Câu 37 ươ Ph a. 1 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái b. 2 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái c. 3 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái d. 4 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái
ệ
ệ ấ ạ ệ ng ti n lo i A kéo đoàn dài d ồ ấ ể ệ ế
Câu 38 ướ ươ i 100 mét, ban ngày treo d u hi u Ph ỗ ấ a. 2 d u hi u, m i d u hi u g m 2 hình tròn màu đen ghép ki u múi kh b. 1 hình thoi màu đen c. 3 hình vuông màu đen d. 3 hình thoi màu đen
ệ ạ ừ ở ắ Câu 39 ươ Ph ng ti n lo i A kéo đoàn dài t 100 mét tr lên, ban đêm th p
ộ ộ ộ ộ ạ ạ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ
ệ ạ
ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ạ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ộ a. 1 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái b. 2 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái c. 3 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái d. 4 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng lái Câu 40 ạ ươ ng ti n lo i A lai áp m n, ban đêm th p đèn Ph a. 1 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái b. 2 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái c. 3 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái d. 4 đèn tr ng c t mũi, 2 đèn m n, 1 đèn tr ng sau lái
ạ ạ ệ ệ ấ ng ti n Lo i A áp m n, ban ngày treo d u hi u
ể ệ ệ ấ ồ ế
Câu 41 ươ Ph a. 1 hình thoi màu đen b. 3 hình vuông màu đen ỗ ấ c. 2 d u hi u, m i d u hi u g m 2 hình tròn màu đen ghép ki u múi kh d. 3 hình thoi màu đen
ấ ệ ẩ
ể ệ ấ ạ ệ ồ ng ti n lo i A khi đ y đoàn, ban ngày treo d u hi u ề 1 d u hi u g m 2 hình tam giác đ u màu đen ghép theo ki u múi kh ế
Câu 42 ươ Ph a. b. 2 hình tròn màu đen c. 3 hình vuông màu đen d. 2 hình thoi màu đen
ộ ị ế ả ả ậ ệ ươ ủ ng ti n trong c ng, b n th y n i đ a ph i tuân theo quy
ậ ơ
ườ ươ ế ệ ng ti n
ấ ố ả ộ i trông coi ph Câu 43 Khi neo đ u ph đ nhị ị a. Neo đ u đúng n i quy đ nh ủ ộ ị ủ ả b. Ch p hành n i quy c a c ng, b n th y n i đ a c. B trí ng d. C ba đáp án trên
ề ề ng ti n đi qua khoang thông thuy n, thuy n tr ưở ng,
ươ ệ ể ươ ườ ệ
ệ ả ự ng ti n ph i th c hi n quy đ nh ệ ề ộ Câu 44 ề Khi đi u khi n ph ị ng i lái ph ề a. Đi đúng khoang có báo hi u thông thuy n ấ b. Đi vào khoang có chi u r ng nh t
ề
ả ấ c. Đi vào khoang có chi u cao nh t ị d. C ba quy đ nh trên
ị ệ ể ở ng ti n ch hàng nguy hi m khi hành trình, ngoài đèn quy đ nh, ban đêm
ấ
ấ ấ
ệ ả ờ ể ng ti n ch hàng nguy hi m, ban ngày ph i treo c
Câu 45 ươ Ph ắ ả ph i th p thêm ụ ỏ a. Đèn đ nh p nháy liên t c ụ ỏ b. Đèn đ sáng liên t c ụ c. Đèn vàng nh p nháy liên t c ụ d. Đèn xanh nh p nháy liên t c Câu 46 ươ ở Ph ờ ữ a. C ch B ờ ữ b. C ch C ờ ữ c. C ch N ờ ữ d. C ch O
ị ơ ở ng ti n có đ ng c ch khách khi hành trình, ngoài đèn quy đ nh, ban
ả
ắ ỏ ắ
ấ ấ ấ Câu 47 ộ ệ ươ Ph đêm ph i th p thêm ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c ụ b. Đèn tr ng nh p nháy liên t c ụ c. Đèn vàng nh p nháy liên t c ụ d. Đèn xanh nh p nháy liên t c
ộ ơ ở ờ ng ti n có đ ng c ch khách khi hành trình, ban ngày treo c
ắ
Câu 48 ệ ươ Ph ờ ỏ a. C đ đuôi nheo ờ b. C xanh đuôi nheo ờ ắ c. C tr ng tr ng đuôi nheo ờ d. C vàng đuôi nheo
ấ ừ ớ ở ố ề ệ ng ti n có chi u dài l n nh t t 45 mét tr xu ng, ban đêm khi neo
ắ
0
0 ở 0: M t đèn phía mũi, 1 đèn phía lái ộ phía mũi ở
phía mũi
phía mũi Câu 49 ươ Ph ả ph i th p ắ a. 1 đèn tr ng sáng 360 ắ b. 2 đèn tr ng sáng 360 ở ỏ c. 1 đèn đ sáng 360 d. 1 đèn xanh sáng 3600
ệ ớ ấ ừ ở ố 45 mét tr xu ng, ban ngày khi neo treo
ề ng ti n có chi u dài l n nh t t ệ
ể ồ ế
ệ ệ ệ ệ ấ ấ ấ ấ Câu 50 ươ Ph ấ d u hi u a. 1 d u hi u, g m 2 hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh b. 2 d u hi u hình thoi màu đen c. 3 d u hi u hình tam giác màu đen d. 2 d u hi u hình vuông màu đen
ả ắ ệ ề ng ti n có chi u dài l n nh t trên 45 mét, ban đêm khi neo ph i th p
0
ấ phía mũi
ớ 0 ở 0: M t đèn phía mũi, 1 đèn phía lái ộ phía mũi ở phía mũi Câu 51 ươ Ph ắ a. 1 đèn tr ng sáng 360 ắ b. 2 đèn tr ng sáng 360 ở ỏ c. 1 đèn đ sáng 360 d. 1 đèn xanh sáng 3600
ệ ề ấ ớ ấ ng ti n có chi u dài l n nh t trên 45 mét, ban ngày khi neo treo d u
ệ ệ ệ ệ ấ ấ ấ ấ ể ồ ế Câu 52 ươ Ph hi uệ a. 2 d u hi u hình thoi màu đen b. 3 d u hi u hình tam giác màu đen c. 3 d u hi u hình vuông màu đen d. 1 d u hi u, g m 2 hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh
0
ị ả ắ ẩ
Câu 53 ẩ Ngoài đèn quy đ nh, khi đ y đoàn, tàu đ y ph i th p a. 1 đèn xanh sáng 3600 ỏ b. 1 đèn đ sáng 360 c. 1 đèn vàng sáng 3600 0 ắ d. 1 đèn tr ng sáng 360
ắ ệ ng ti n b n n yêu c u c p c u, ban đêm th p
ấ ấ ắ Câu 54 ị ạ ươ ầ ấ ứ Ph ỏ ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c ụ ỏ b. Đèn đ sáng liên t c ụ c. Đèn vàng nh p nháy liên t c ụ d. Đèn tr ng nh p nháy liên t c
ệ ấ ứ ị ạ ở ị ộ ấ ng ti n b n n xin c p c u, ban ngày ả v trí cao nh t trên c t đèn ph i
Câu 55 ươ Ph treo ờ ữ a. C ch A ờ ữ b. C ch Q/L ờ ữ c. C ch B ờ ữ d. C ch N/C
ả ắ ặ ệ ắ ạ ồ ng ti n m c c n ch n h t lu ng, ban đêm ph i th p
ề Câu 56 ế ươ Ph ỏ a. 1 đèn đ trên 1 đèn xanh b. 1 đèn xanh trên 1 đèn đỏ c. 1 đèn vàng trên 1 đèn đỏ ứ ẳ ỏ d. 2 đèn đ theo chi u th ng đ ng
Câu 57
ệ ươ ị ặ ở ị ồ ồ ế v trí
ng ti n b m c c n trên lu ng mà b ch n h t lu ng ban ngày ấ ả
ữ ậ ệ ồ ỗ ấ ể ị ắ ạ Ph ộ cao nh t trên c t đèn ph i treo ệ a. 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình ch nh t màu đen ghép theo ki u múi
ể ế
ệ ồ ệ ồ ệ ồ ỗ ấ ỗ ấ ỗ ấ ệ ệ ệ ể ể ấ khế ấ ấ ấ b. 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình vuông màu đen ghép theo ki u múi kh ế 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình thoi màu đen ghép theo ki u múi kh c. ế d. 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh
ệ ư ộ ượ ng ti n b m c c n trên lu ng mà m t bên còn l u thông đ c ban đêm
ồ ả ắ
ị ắ ạ ộ ấ ộ ỏ
ư ư ư ồ ồ ồ ộ ộ
ỏ ỏ ỏ ư ắ ộ ồ ộ ắ ắ ộ c th p m t đèn tr ng ắ ắ ộ c th p m t đèn tr ng ắ ộ ắ c th p m t đèn tr ng ắ ượ c th p m t đèn Câu 58 ươ Ph ở ị v trí cao nh t trên c t đèn ph i th p ượ a. 1 đèn xanh trên m t đèn đ , phía lu ng l u thông đ ượ b. 1 đèn đ trên m t đèn vàng, phía lu ng l u thông đ ượ c. 1 đèn đ trên m t đèn xanh, phía lu ng l u thông đ d. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng phía lu ng l u thông đ
tr ngắ
ư ộ ồ ệ ượ c ban
ộ
ng ti n b m c c n trên lu ng mà m t bên còn l u thông đ ả ở ị v trí cao nh t trên c t đèn ph i treo ữ ậ ị ắ ạ ấ ồ ệ ể Câu 59 ươ Ph ngày a. 1 d u hi u g m hai hình ch nh t màu đen ghép theo ki u múi
ể ệ ồ b. 1 d u hi u g m hai hình vuông màu đen ghép theo ki u múi
ấ khế ấ khế ấ ấ ể ể ệ ệ ồ ồ ế ế c. 1 d u hi u g m hai hình thoi màu đen ghép theo ki u múi kh d. 1 d u hi u g m hai hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh
ư ệ ệ ự ộ ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng mà m t bên còn l u thông
ượ ệ ụ ộ ồ ả ở ị ấ c ban đêm
ộ ỏ
ư ư ồ ồ ộ
ỏ ỏ ư ắ ộ ồ ộ ắ ắ ộ c th p m t đèn tr ng ộ ắ ắ c th p m t đèn tr ng ắ ượ c th p m t đèn Câu 60 ươ Ph ắ v trí cao nh t trên c t đèn ph i th p đ ượ a. 1 đèn xanh trên m t đèn đ , phía lu ng l u thông đ ượ b. 1 đèn đ trên m t đèn xanh, phía lu ng l u thông đ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng phía lu ng l u thông đ
tr ngắ
ư ộ ỏ ồ ượ ắ ộ c th p m t đèn d. 1 đèn đ trên m t đèn vàng, phía lu ng l u thông đ
tr ngắ
ự ư ộ ệ ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng mà m t bên còn l u thông
ệ ụ ộ ồ ả ượ ấ v trí cao nh t trên c t đèn ph i treo
ể ồ Câu 61 ươ Ph đ a. 1 d u hi u g m hai hình vuông màu đen ghép theo ki u múi
ể ể
ồ ồ ồ ể ậ ệ ệ ệ ế b. 1 d u hi u g m hai hình thoi màu đen ghép theo ki u múi kh ế c. 1 d u hi u g m hai hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh ữ d. 1 d u hi u g m hai hình ch nh t màu đen ghép theo ki u múi
ệ ở ị c ban ngày ệ ấ khế ấ ấ ấ khế
ệ ệ ự ị ặ ồ ồ ế
ệ ụ ả
ể ế
ể ể
ấ ỗ ấ ỗ ấ ỗ ấ ỗ ấ ộ ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ữ ậ ồ Câu 62 ươ Ph ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng mà b ch n h t lu ng ban ở ị ngày v trí cao nh t trên c t đèn ph i treo 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình vuông màu đen ghép theo ki u múi kh a. ế b. 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình thoi màu đen ghép theo ki u múi kh ế c. 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh ể d. 2 d u hi u, m i d u hi u g m hai hình ch nh t màu đen ghép theo ki u
ệ ấ ệ ấ ệ ấ ệ ấ múi khế
ệ ị ặ ồ ồ ế ự
ệ ụ ả ấ ệ ộ ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng mà b ch n h t lu ng, ban ắ ở ị v trí cao nh t trên c t đèn ph i th p
ộ
ộ
ỏ ỏ ỏ ộ ộ Câu 63 ươ Ph đêm ỏ a. 1 đèn xanh trên m t đèn đ b. 2 đèn đ cách nhau m t mét ắ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng d. 1 đèn đ trên m t đèn vàng
ướ ở ị ộ ệ ố ườ c, ban đêm ấ v trí cao nh t trên c t đèn i ngã xu ng n ng ti n có ng
ắ
ữ ữ
Câu 64 ươ Ph ả ph i th p ỏ a. 1 đèn xanh gi a hai đèn đ ắ b. 1 đèn xanh gi a hai đèn tr ng ắ ỏ ữ c. 1 đèn đ gi a hai đèn tr ng ỏ ữ d. 1 đèn đ gi a hai đèn xanh
ệ ườ ố ướ ả ờ i ngã xu ng n c, ban ngày ph i treo c
Câu 65 ươ Ph ng ti n có ng ờ ữ a. C ch C ờ ữ b. C ch H ờ ữ c. C ch Q ờ ữ d. C ch O
ắ ị ng ti n c u n n ngoài đèn qui đ nh, ban đêm th p thêm
ỏ
ỏ ắ Câu 66 ệ ứ ạ ươ Ph ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c b. Đèn xanh quay nhanh liên t cụ ụ c. Đèn đ quay nhanh liên t c ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c
ệ ứ ạ ệ ụ ẩ ấ ả ng ti n c u n n khi làm nhi m v kh n c p ban ngày ph i treo
ỏ
Câu 67 ươ Ph ữ ậ ờ ắ a. C tr ng ch th p đ ờ ỏ b. C đ đuôi nheo ệ ờ ỏ c. C đ đuôi nheo có quân hi u ờ d. C xanh lá cây đuôi nheo
ữ ệ ệ ị ắ ụ ng ti n ch a cháy khi làm nhi m v ngoài đèn qui đ nh, ban đêm th p
Câu 68 ươ Ph thêm
ỏ
ỏ ắ ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c b. Đèn xanh quay nhanh liên t cụ ụ c. Đèn đ quay nhanh liên t c ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c
ụ ẩ ấ ệ ả ữ ng ti n ch a cháy khi làm nhi m v kh n c p ban ngày ph i treo
ỏ
Câu 69 ệ ươ Ph ờ ắ ữ ậ a. C tr ng ch th p đ ờ ỏ b. C đ đuôi nheo ờ ỏ ệ c. C đ đuôi nheo có quân hi u ờ d. C xanh lá cây đuôi nheo
ệ ị ệ ắ ụ ng ti n công an khi làm nhi m v ngoài đèn qui đ nh, ban đêm th p
ỏ
ỏ ắ Câu 70 ươ Ph thêm ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c b. Đèn xanh quay nhanh liên t cụ ụ c. Đèn đ quay nhanh liên t c ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c
ặ ẫ ườ ệ ị ụ ng khi làm nhi m v ngoài đèn qui đ nh, ng ti n h t ng ho c d n đ
ệ ắ ỏ
ỏ ắ Câu 71 ộ ố ươ Ph ban đêm th p thêm ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c b. Đèn xanh quay nhanh liên t cụ ụ c. Đèn đ quay nhanh liên t c ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c
ụ ẩ ấ ị ệ ệ ộ ắ ng ti n h đê khi làm nhi m v kh n c p ngoài đèn qui đ nh, ban đêm th p
ỏ
ỏ ắ Câu 72 ươ Ph thêm ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c b. Đèn xanh quay nhanh liên t cụ ụ c. Đèn đ quay nhanh liên t c ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c
ệ ụ ẩ ấ ả ng ti n h đê khi làm nhi m v kh n c p ban ngày ph i treo
ỏ
Câu 73 ệ ộ ươ Ph ữ ậ ờ ắ a. C tr ng ch th p đ ờ ỏ b. C đ đuôi nheo ờ ỏ ệ c. C đ đuôi nheo có quân hi u ờ d. C xanh lá cây đuôi nheo
ệ ủ ụ ộ ấ ẩ ị Câu 74 ươ Ph ệ ng ti n c a quân đ i khi làm nhi m v kh n c p ngoài đèn qui đ nh,
ắ ỏ
ỏ ắ ban đêm th p thêm ụ ấ a. Đèn đ nh p nháy liên t c b. Đèn xanh quay nhanh liên t cụ ụ c. Đèn đ quay nhanh liên t c ụ d. Đèn tr ng quay nhanh liên t c
ụ ẩ ấ ả ệ ng ti n c a quân đ i khi làm nhi m v kh n c p ban ngày ph i treo
ỏ
Câu 75 ộ ệ ủ ươ Ph ữ ậ ờ ắ a. C tr ng ch th p đ ờ ỏ b. C đ đuôi nheo ờ ỏ ệ c. C đ đuôi nheo có quân hi u ờ d. C xanh lá cây đuôi nheo
ụ ẩ ấ ả ệ ng ti n c a công an khi làm nhi m v kh n c p ban ngày ph i treo
ỏ
Câu 76 ệ ủ ươ Ph ữ ậ ờ ắ a. C tr ng ch th p đ ờ ỏ b. C đ đuôi nheo ệ ờ ỏ c. C đ đuôi nheo có quân hi u ệ ờ d. C xanh lá cây đuôi nheo có công an hi u
ệ ượ ư ướ t nào đ c
ụ ặ ươ ng ti n có công an d n đ c u tiên đi tr ẫ ườ ng
ệ ươ ươ ươ ươ ệ ệ ươ ệ ng ti n làm nhi m v đ c bi ệ ệ ng ti n, đoàn ph ệ ứ ạ ng ti n c u n n ệ ụ ẩ ấ ộ ng ti n quân đ i làm nhi m v kh n c p ệ ng ti n, đoàn ph ộ ố ng ti n có công an h t ng Câu 77 ươ Ph a. Ph b. Ph c. Ph d. Ph
ệ ướ ng ti n làm nhi m v đ c bi t nào đ c u tiên đi tr c
ệ ệ ệ ươ ộ ố ng ti n có công an h t ng
ệ ươ ươ ươ ươ ệ ệ ệ ệ ệ ượ ư ụ ặ ụ ẩ ấ ộ ng ti n quân đ i làm nhi m v kh n c p ng ti n, đoàn ph ộ ng ti n h đê ụ ẩ ấ ng ti n công an làm nhi m v kh n c p Câu 78 ươ Ph a. Ph b. Ph c. Ph d. Ph
ệ ượ ư ướ t nào đ c u tiên đi tr c
ụ ặ
ệ ươ ươ ươ ươ ệ ệ ươ ệ ng ti n làm nhi m v đ c bi ữ ệ ng ti n ch a cháy ệ ứ ạ ng ti n c u n n ụ ẩ ấ ộ ệ ng ti n quân đ i làm nhi m v kh n c p ệ ng ti n, đoàn ph ộ ố ng ti n có công an h t ng Câu 79 ươ Ph a. Ph b. Ph c. Ph d. Ph
ươ ệ ệ ị ng ti n làm nhi m v đ c bi t ngoài đèn hi u qui đ nh,
ệ ụ ả ử ụ ươ ệ Câu 80 ệ ệ ụ ặ Tín hi u trên ph ệ ng ti n khi làm nhi m v ph i s d ng ph
ặ ệ ư
ộ ệ t ụ ặ
ủ ộ ị ấ ớ ế ở ị ấ ộ v trí cao nh t trên c t
ệ ắ
ộ
ộ
ỏ ỏ ỏ ộ ộ a. Còi u tiên có âm hi u đ c bi ệ b. Đèn hi u quay nhanh liên t c đ t trên c t đèn ờ ệ c. C hi u ả d. C ba đáp án trên Câu 81 ươ ng ti n b m t ch đ ng đã h t tr n, ban đêm Ph ả đèn ph i th p ỏ a. 1 đèn xanh trên m t đèn đ b. 2 đèn đ cách nhau m t mét ắ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng d. 1 đèn đ trên m t đèn vàng
ủ ộ ị ấ ở ị ệ ộ ấ ng ti n b m t ch đ ng, ban ngày ả v trí cao nh t trên c t đèn ph i
ệ ể ậ ồ Câu 82 ươ Ph treo ữ a. 1 d u hi u g m hai hình ch nh t màu đen ghép theo ki u múi
ệ ể ồ b. 1 d u hi u g m hai hình vuông màu đen ghép theo ki u múi
ế
ể ệ ệ ồ ồ ấ khế ấ khế ấ ấ ể ế c. 1 d u hi u g m hai hình thoi góc vuông màu đen ghép theo ki u múi kh d. 1 d u hi u g m hai hình tròn màu đen ghép theo ki u múi kh
ệ ị ấ ủ ộ ố ớ ươ ớ ệ ạ ng ti n b m t ch đ ng còn tr n đ i v i ph ng ti n lo i A ban đêm
ộ
ạ ạ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ỏ ỏ ỏ ộ ộ Câu 83 ươ Ph ắ ả ph i th p ỏ 1 đèn xanh trên m t đèn đ , đèn m n và đèn tr ng lái a. ộ b. 2 đèn đ cách nhau m t mét, đèn m n và đèn tr ng lái ắ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng, đèn m n và đèn tr ng lái d. 1 đèn đ trên m t đèn vàng, đèn m n và đèn tr ng lái
ủ ộ ệ ị ấ ớ ố ớ ươ ệ ạ ng ti n b m t ch đ ng còn tr n đ i v i ph ả ng ti n lo i B ban đêm ph i
ộ ỏ
ộ
ắ
ử ử ử ử ỏ ỏ ỏ ộ ộ Câu 84 ươ Ph th pắ ử ỏ a. 1 đèn xanh trên m t đèn đ , đèn n a xanh n a đ ử ỏ b. 2 đèn đ cách nhau m t mét, đèn n a xanh n a đ ử ỏ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng, đèn n a xanh n a đ ử ỏ d. 1 đèn đ trên m t đèn vàng, đèn n a xanh n a đ
ệ ư ở ộ ả ắ Câu 85 ươ Ph ng ti n đ a đón hoa tiêu, ban đêm trên c t đèn ph i th p thêm
ắ
ộ ộ
ộ
ỏ ắ ộ ỏ a. 1 đèn tr ng trên m t đèn đ ắ b. 1 đèn xanh trên m t đèn tr ng ắ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng d. 1 đèn Tr ng trên m t đèn Xanh
ư ệ ở ị ộ ấ ng ti n đ a đón hoa tiêu, ban ngày ả v trí cao nh t trên c t đèn ph i
Câu 86 ươ Ph treo ờ ữ a. C ch A ờ ữ b. C ch H ờ ữ c. C ch B ờ ữ d. C ch K
ệ ườ ủ ỗ ợ ng th y h tr , ban
ộ ầ ả ả
Câu 87 ươ ng ti n yêu c u c nh sát, thanh tra giao thông đ Ph ở ngày trên c t đèn ph i treo ờ ữ a. C ch A ờ b. C xanh ve ờ ữ c. C ch B ờ ữ d. C ch K
ệ ư ở ộ ắ ả trên c t đèn ph i th p thêm
ng ti n đ a đón hoa tiêu, ban đêm ộ ộ
ỏ ỏ ộ ộ Câu 88 ươ Ph ỏ a. 1 đèn xanh trên m t đèn đ ắ b. 1 đèn xanh trên m t đèn tr ng ắ c. 1 đèn đ trên m t đèn tr ng d. 1 đèn đ trên m t đèn vàng
ậ ị ệ ị ở ị ấ ườ i, súc v t b d ch b nh, ban đêm v trí cao nh t trên
Câu 89 ệ ươ Ph ng ti n có ng ắ ả ộ c t đèn ph i th p thêm a. 1 đèn xanh b. 1 đèn tr ngắ c. 1 đèn đỏ d. 1 đèn vàng
ử ố ộ ử ệ ở ị ộ ng ti n đang th máy, th t c đ , ban ngày ấ v trí cao nh t trên c t đèn
Câu 90 ươ Ph ả ph i treo ờ ữ a. C ch A ờ ữ b. C ch Q/L ờ ữ c. C ch B ờ ữ d. C ch K
ườ ủ ọ ươ ể ể ệ ng th y khi g i ph ả ng ti n đ ki m soát, ph i
Câu 91 ờ ữ C ch B có màu a. Đỏ b. Tr ngắ c. Vàng d. Xanh Câu 92 ả C nh sát giao thông đ ph t cấ ờ
ờ ữ a. C ch K ờ ữ b. C ch O ờ ữ c. C ch C ờ ữ d. C ch B
ươ ệ ạ ể ể ạ ể ọ ng ti n l ả i đ ki m tra, ban ngày ph i
Câu 93 ệ Tín hi u báo tr m ki m soát g i ph treo ờ ữ a. C ch K ờ ữ b. C ch Q/L ờ ữ c. C ch A ờ ữ d. C ch B
ườ ậ ị ệ ị ở ị ấ i, súc v t b d ch b nh, ban ngày v trí cao nh t trên ng ti n có ng
Câu 94 ệ ươ Ph ả ộ c t đèn ph i treo ờ ữ a. C ch A ờ ữ b. C ch Q/L ờ ữ c. C ch B ờ ữ d. C ch K
Câu 95 ờ ữ C ch Q có màu a. Xanh b. Đỏ c. Tr ngắ d. Vàng
ả ệ ọ ộ ng ti n không có đ ng c có tr ng t
i toàn ph n trên 15 t n, ph ự ấ ươ
ườ ầ ứ ủ ộ ị ườ ả ả ươ ng ệ ng ti n có ả ng th y n i đ a ph i đ m b o
ệ
ạ
ậ ng, an toàn k thu t và b o v môi tr ệ ườ ng ậ ả ấ ỹ ệ ứ ươ ng ti n, gi y ch ng nh n an toàn k ỹ
ệ ậ ườ ng
Câu 96 ơ ươ Ph ấ ơ ổ ộ ệ ti n có đ ng c t ng công su t máy chính trên 15 s c ng a, ph ở ạ ộ ứ s c ch trên 12 ng i khi ho t đ ng trên đ ề các đi u ki n ấ ượ ẩ a. Đ t tiêu chu n ch t l ậ ứ ấ b. Có gi y ch ng nh n đăng ký ph ả thu t và b o v môi tr ề ủ ị ề ạ ị
ả c. Có đ đ nh biên thuy n viên và danh b thuy n viên theo quy đ nh d. C ba đáp án trên
ủ ộ ị ổ ả ả ả ả Câu 97 ả C ng th y n i đ a là: ợ a. C ng t ng h p b. C ng hàng hóa, hành khách c. C ng chuyên dùng d. C ba đáp án trên
ế
ế
Câu 98 ủ ộ ị B n th y n i đ a là: ợ ế ổ a. B n t ng h p ế b. B n hàng hóa, hành khách, b n khách ngang sông ế c. B n chuyên dùng ả d. C ba đáp án trên
Câu 99
ố ớ ề ươ ạ ạ ổ ớ ệ ạ ế ng ti n ch y t o sóng l n gây t n h i đ n
ể ị Đ i v i hành vi đi u khi n ph ạ công trình giao thông thì b ph t
ề ử ụ ậ ả ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề a. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 1 ÷ 2 tháng ng t
ề ử ụ ả ậ ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 3 ÷ 4 tháng ng t b.
ề ử ụ ậ ả ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề c. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 5 ÷ 6 tháng ng t
ề ử ụ ấ ậ ả
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 7 ÷ 8 tháng ng t d.
Câu 100
ở ạ ạ
ể ả ộ ớ ướ ệ ủ ươ ủ ệ ấ ươ ng ti n, k c m t trong các ph ng ti n c a đoàn lai c an toàn trên ½ thì bị
ố ớ Đ i v i hành vi vi ph m ch hàng hóa quá v ch d u m n n ề chi u cao c a ph ph tạ
ề ử ụ ả ậ ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề a. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 1 ÷ 2 tháng ng t
ề ử ụ ả ậ ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 3 ÷ 6 tháng ng t b.
ề ử ụ ấ ả ậ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề c. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 6 ÷ 9 tháng ng t
ề ử ụ ằ ả ậ ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề Ti n và t ề ủ c a thuy n tr 9 ÷ 12 tháng ng t d.
Câu 101
ố ớ ề ể ươ ệ ệ Đ i v i hành vi đi u khi n ph ng ti n mà không tuân theo báo hi u thông
ạ ề ộ ề ạ
ế ề ị ắ ề báo h n ch v chi u cao, chi u sâu, chi u r ng mà gây tai n n và ùn t c ạ giao thông thì b ph t
ề ử ụ ả ậ ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề a. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 1 ÷ 3 tháng ng t
ề ử ụ ả ấ ậ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 2 ÷ 3 tháng ng t b.
ề ử ụ ậ ả ấ
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề c. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 3 ÷ 6 tháng ng t
ề ử ụ ấ ậ ả
ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở ừ ướ ề Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ằ 4 ÷ 6 tháng ng t d.
ấ ằ
Câu 102 ố ớ ậ ặ ữ ằ ượ ẩ ượ ấ ứ ử ả ậ
ị ứ ằ Đ i v i hành vi cho thuê, cho m n b ng ho c thuê, m n b ng, gi y ch ng ả nh n kh năng chuyên môn; t y xóa, s a ch a b ng, gi y ch ng nh n kh ạ năng chuyên môn thì b ph t
ấ ậ ả
ưở ưở ừ
ậ ả ấ ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn 1÷ 3 tháng ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn
ưở ưở ừ 2 ÷ 3 tháng
ấ ậ ả ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn
ưở ưở ừ
ậ ả
ưở ừ ướ ề a. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ướ ề b. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ướ ề c. Ti n và t ủ ề c a thuy n tr ướ ề d. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ề ử ụ ng, máy tr ề ử ụ ng, máy tr ề ử ụ ng, máy tr ề ử ụ ng, máy tr ằ ng t ằ ng t ằ ng t ằ ng t 2 ÷ 4 tháng ứ ấ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở 2 ÷ 6 tháng
Câu 103 ố ớ
ổ ộ ạ ạ không trang b ph ậ ả ị ươ ấ ỏ ầ ụ ố ng ti n, d ng c phòng, ch ng ị ệ ụ ộ ạ Đ i v i hành vi vi ph m cháy n , đ c h i khi v n t ạ i xăng, d u, ch t l ng đ c h i thì b ph t
ả ấ ậ
ưở ưở ừ
ả ấ ậ ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn 1÷ 3 tháng ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn
ưở ưở ừ 2 ÷ 3 tháng
ậ ả ấ ứ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn
ưở ưở ừ
ả ậ
ưở ừ ướ ề a. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ướ ề b. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ướ ề c. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ướ ề d. Ti n và t ề ủ c a thuy n tr ề ử ụ ng, máy tr ề ử ụ ng, máy tr ề ử ụ ng, máy tr ề ử ụ ng, máy tr ằ ng t ằ ng t ằ ng t ằ ng t 2 ÷ 4 tháng ứ ấ c quy n s d ng b ng, gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn ưở 2 ÷ 6 tháng
1.2
Ệ ƯỜ BÁO HI U GIAO THÔNG Đ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A: 77 câu
Câu 104 ủ ộ ị ệ ườ Báo hi u đ ng th y n i đ a là: ể a. Phao,bi n báo b. Đèn hi uệ ế ị ụ ợ t b ph tr c. Thi ả d. C ba đáp án trên
ủ ộ ị ng th y n i đ a là:
Câu 105 ệ ườ ệ ố H th ng báo hi u đ ồ ẫ ệ a. Báo hi u d n lu ng
ị
ệ ệ
ả ể ỉ b. Báo hi u ch v trí nguy hi m ỉ ẫ c. Báo hi u thông báo ch d n d. C ba đáp án trên
Câu 106 ề ề ụ ả ượ c áp d ng
ờ
ệ ọ ờ ế t
ờ
ặ ờ ặ ặ ờ ầ ọ ị Các đi u quy đ nh v đèn ph i đ a. Vào ban ngày, tr i mát ề b. M i đi u ki n th i ti c. Vào ban đêm, tr i quang ị ế d. T khi m t tr i l n đ n khi m t tr i m c, khi t m nhìn xa b ế ừ h n chạ
ớ ạ ả ủ ờ ạ Câu 107 ệ ỉ ị ồ i h n bên b ph i c a lu ng tàu ch y, ban đêm ánh
Báo hi u ch v trí gi sáng màu a. Đỏ b. Xanh l cụ c. Tr ngắ d. Vàng
ớ ạ ủ ờ ồ ạ Câu 108 ệ ị i h n bên b trái c a lu ng tàu ch y, ban đêm ánh sáng
ỉ Báo hi u ch v trí gi màu
a. Đỏ b. Xanh l cụ c. Tr ngắ d. Vàng
Câu 109
ặ ả ế ồ ệ ử ả
Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên ph i, ban đêm ánh sáng màu a. Đỏ b. Vàng c. Tr ngắ d. Xanh l cụ
Câu 110
ệ ử ồ ế ả ặ
Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên trái, ban đêm ánh sáng màu a. Vàng
b. Xanh l cụ c. Tr ngắ d. Đỏ
ồ
Câu 111 Phao tim lu ng, ban đêm ánh sáng màu a. Xanh l cụ b. Đỏ c. Vàng d. Tr ngắ Câu 112 ệ Báo hi u ngã ba sông, ban đêm ánh sáng màu a. Xanh l cụ b. Vàng c. Tr ngắ d. Đỏ
ạ ậ ủ ồ ướ ng ng i v t bên phía trái c a lu ng, ban đêm ánh sáng màu
Câu 113 ệ Báo hi u ch a. Đỏ b. Vàng c. Xanh l cụ d. Tr ngắ
ớ ạ ướ ả ủ i h n vùng n ồ c phía bên ph i c a lu ng, ban đêm ánh sáng
Câu 114 ệ Báo hi u gi màu a. Tr ngắ b. Vàng c. Đỏ d. Xanh l cụ
ượ ủ ề ấ t sông trên
ệ ơ ớ ươ ng ti n c gi i và thô s đi chung, ban đêm treo đèn
ơ ớ ụ Câu 115 ệ Báo hi u đánh d u khoang thông thuy n c a công trình v không, cho ph ụ a. 2 đèn màu vàng, 1 sáng liên t c, 1 ch p nhanh liên t c
ớ b. 2 đèn màu vàng sáng liên t cụ c. 1 đèn màu vàng sáng liên t cụ ụ d. 1 đèn màu vàng ch p nhanh liên t c
c phép đi qua, ban đêm treo đèn
ượ ề ỏ
ỏ
ứ ề Câu 116 ệ Báo hi u thông báo đ ứ ẳ a. 2 đèn đ theo chi u th ng đ ng ề ứ ẳ ụ b. 2 đèn xanh l c theo chi u th ng đ ng ụ c. 1 đèn đ trên đèn xanh l c ẳ d. 2 đèn vàng theo chi u th ng đ ng
Câu 117 ệ ấ
ỏ ề ẳ
ề ẳ
ỏ
ề Báo hi u thông báo c m đi qua, ban đêm treo đèn ứ a. 2 đèn đ theo chi u th ng đ ng ứ ụ b. 2 đèn xanh l c theo chi u th ng đ ng ụ c. 1 đèn đ trên đèn xanh l c ứ ẳ d. 2 đèn vàng theo chi u th ng đ ng
ể ướ ờ ả ồ ặ Câu 118 ệ ng lu ng đ t bên b ph i, ban đêm ánh sáng màu
Báo hi u chuy n h a. Vàng b. Xanh l cụ c. Tr ngắ d. Đỏ
Câu 119 ậ ờ ồ ặ
ả
ả Ch p tiêu tim lu ng đ t bên b trái, ban đêm 2 đèn ánh sáng màu a. 1 vàng, 1 xanh b. C 2 màu vàng c. 1 xanh, 1 tr ngắ ụ d. C 2 màu xanh l c
ị ướ ủ ồ ặ ng đ t bên trái c a lu ng, ban đêm ánh sáng màu
Câu 120 ệ Báo hi u đ nh h a. Xanh b. Vàng
c. Tr ngắ d. Xanh l cụ
ị ỉ ớ ạ ả ủ ồ ạ Câu 121 ệ Báo hi u ch v trí gi i h n bên ph i c a lu ng tàu ch y là
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ị ỉ ớ ạ ủ ồ ạ Câu 122 ệ Báo hi u ch v trí gi i h n bên trái c a lu ng tàu ch y là
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ị ỉ ớ ạ ả ủ ồ ồ ạ i h n bên ph i c a lu ng tàu sông đi c nh lu ng tàu
Câu 123 ệ Báo hi u ch v trí gi bi n làể
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ỉ ị ớ ạ ủ ồ ồ ạ Câu 124 ệ Báo hi u ch v trí gi i h n bên trái c a lu ng tàu sông đi c nh lu ng tàu
bi n làể
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ỉ ơ ồ Câu 125 ệ Báo hi u ch n i phân lu ng, ngã ba là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ỉ ậ ướ ạ ơ ẻ ườ Câu 126 ệ Báo hi u ch v t ch ng ng i đ n l trên đ ủ ộ ng th y r ng là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ề ủ ỉ ượ t sông trên không, cho
ươ ơ ệ Câu 127 ệ Báo hi u ch khoang thông thuy n c a công trình v ng ti n thô s qua là ph
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ề ủ ượ t sông trên không, cho
ệ ơ ớ ươ ơ Câu 128 ệ ỉ Báo hi u ch khoang thông thuy n c a công trình v ng ti n c gi ph i và thô s đi chung là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ị ỉ ớ ạ ướ ủ ồ Câu 129 ệ Báo hi u ch v trí gi i h n vùng n c phía bên trái c a lu ng là
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ớ ạ ướ ồ ị ỉ i h n vùng n ạ ờ ả ủ c riêng phía bên b ph i c a lu ng tàu ch y
Câu 130 ệ Báo hi u ch v trí gi là
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ỉ ử ồ ế ả ặ ở Câu 131 ệ Báo hi u ch c a lu ng ra vào c ng, b n đ t ả phía bên ph i
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ỉ ử ồ ế ả ặ ở Câu 132 ệ Báo hi u ch c a lu ng ra vào c ng, b n đ t phía bên trái
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ờ ả ồ ặ ậ Câu 133 ệ Báo hi u ch p tiêu tim lu ng đ t bên b ph i là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ờ ồ ậ ặ Câu 134 ệ Báo hi u ch p tiêu tim lu ng đ t bên b trái
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ồ ỉ Câu 135 ị ệ Báo hi u ch v trí tim lu ng
a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4
ỉ ồ ạ ể ướ ừ ờ ả ờ Câu 136 ệ Báo hi u ch lu ng ch y tàu chuy n h ng t b ph i sang b trái là
ệ ị ồ ể ạ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể Câu 137 Báo hi u v trí nguy hi m bên trái lu ng ch y tàu
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ả ồ ệ ị ể ạ Câu 138 Báo hi u v trí nguy hi m bên ph i lu ng ch y tàu
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ỉ ẫ ượ ồ ề ắ ̣ Câu 139 ́ Bao hiêu ch d n đ c phép đi c t ngang qua lu ng v phía bên trái
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ỉ ồ ọ ờ Câu 140 ả ầ ờ ả ệ Báo hi u ch lu ng tàu đi g n b ph i và d c theo b bên ph i
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ể ướ ừ ờ Câu 141 ệ Báo hi u chuy n h ồ ng lu ng t ờ ả b trái sang b ph i
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ướ ả ủ ồ ị ng phía bên ph i c a lu ng là Câu 142 ệ Báo hi u đ nh h
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ấ ả ấ Câu 143 ệ Báo hi u thông báo c m th neo, c m kéo rê neo, cáp hay xích là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ỗ ấ Câu 144 ệ Báo hi u thông báo c m đ là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ấ ươ ơ ệ Câu 145 ệ Báo hi u thông báo c m ph ng ti n thô s là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ấ ượ Câu 146 ệ Báo hi u thông báo c m v t là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ế ạ ạ Câu 147 ệ Báo hi u thông báo h n ch t o sóng là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ồ ề ấ ạ Câu 148 ệ Báo hi u thông báo c m tàu thuy n ch y bu m là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ấ ạ ớ ố ộ Câu 149 ệ Báo hi u thông báo c m đi l i v i t c đ cao là
ộ ề a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể Câu 150 ấ ệ Báo hi u thông báo c m bu c tàu thuy n là
́ ́ ượ ̣ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể Câu 151 ́ Bao hiêu thông bao câm v t nhau là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
́ ẩ ượ ̣ Câu 152 ́ ́ Bao hiêu thông bao câm các đoàn kéo đ y v t nhau là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ượ ậ Câu 153 ệ Báo hi u thông báo đ c phép neo đ u là
ề ộ ậ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể Câu 154 ệ Báo hi u thông báo chi u r ng vùng n ướ ượ c đ c phép neo đ u là
ướ ườ ệ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể Câu 155 ệ Báo hi u thông báo phía tr c có đ ng dây đi n qua sông là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ế ế Câu 156 ệ Báo hi u thông báo có b n phà, b n khách ngang sông là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ố ố ườ Câu 157 ệ Báo hi u thông báo m c cây s đ ủ ộ ị ng th y n i đ a là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ầ ượ Câu 158 ệ Báo hi u thông báo có công trình ng m v t sông là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ủ ơ ề Câu 159 ệ Báo hi u thông báo n i giao nhau c a nhi u sông kênh là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ự ế Câu 160 ệ Báo hi u thông báo khu v c ti p giáp là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ướ ố ề ậ Câu 161 ệ Báo hi u thông báo phía tr c có c ng, đ p, âu thuy n là
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ị ạ ồ ế Câu 162 ề ộ ệ Báo hi u thông báo chi u r ng lu ng b h n ch là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ồ ờ Câu 163 ệ Báo hi u thông báo lu ng cách b là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ắ ị ạ ế ề Câu 164 ệ Báo hi u thông báo chi u dài đoàn lai d t b h n ch là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ộ ố ể ế Câu 165 ệ Báo hi u thông báo đi m k t thúc m t tình hu ng là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ự ượ ổ ứ ể c phép t ạ ộ ch c các ho t đ ng th thao gi ả i
Câu 166 ệ Báo hi u thông báo khu v c đ trí là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ự ượ ướ Câu 167 ệ Báo hi u thông báo khu v c đ c phép l t ván
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ự ượ ạ ố ộ Câu 168 ệ Báo hi u thông báo khu v c đ c phép đi l i t c đ cao
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
́ ắ ị ạ ố ầ ế ̣ Câu 169 ́ Bao hiêu thông bao s t m đoàn lai d t b h n ch là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
́ ắ ị ạ ề ộ ế ̣ Câu 170 ́ Bao hiêu thông bao chi u r ng đoàn lai d t b h n ch là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
́ ố ố ượ ậ ̣ Câu 171 ́ Bao hiêu thông bao s hàng t i đa đ c phép neo đ u
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ạ ạ ả ị ườ ̣ Câu 172 ́ Bao hiêu thông báo v trí Đo n, Tr m qu n lý đ ủ ộ ị ng th y n i đ a là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ể ườ ̣ Câu 173 ́ ạ Bao hiêu thông báo có tr m ki m tra giao thông đ ủ ộ ị ng th y n i đ a là
a. Bi n 1ể
ỉ ượ ữ ể ệ b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể Câu 174 ệ Báo hi u thông báo ch đ c phép đi gi a hai bi n báo hi u là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ị ạ ồ ế ề Câu 175 ệ Báo hi u thông báo chi u sâu lu ng b h n ch là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ị ạ ế ề Câu 176 ệ Báo hi u thông báo chi u cao tĩnh không b h n ch là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ự ế Câu 177 ệ Báo hi u thông báo tĩnh không tr c ti p là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ế ả Câu 178 ệ Báo hi u thông báo tri t gi m tĩnh không là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ỉ ẫ ể Câu 179 ệ Báo hi u ch d n chú ý nguy hi m là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể
ả ừ ạ Câu 180 ỉ ẫ ệ Báo hi u ch d n ph i d ng l i là
a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Ồ Ạ 2. LU NG CH Y TÀU: 54 câu
ườ ả ướ ở ệ Vi t Nam th ng ch y theo h ng
Câu 181 ủ ướ H ng chính c a các con sông ắ a. Đông B c Tây Nam ắ b. Tây B c Đông Nam ắ c. B c Nam d. Đông Tây
ở ự ể khu v c th ư ng l u th
ề ỏ
ộ ố ớ ộ ố ớ ộ ố ớ ư ố ớ ể Câu 182 ượ ặ ườ ng có đ c đi m Sông ngòi ề ư ố ớ ạ a. Đ d c l n, l u t c l n và có nhi u bãi c n ể ề ư ố b. Đ d c l n, l u t c nh và có nhi u gh nh đá nguy hi m ề ề c. Đ d c l n, l u t c l n, nhi u gh nh đá nguy hi m và có ít bãi
c nạ
ộ ố ớ ỏ ạ ư ố d. Đ d c l n, l u t c nh và có ít bãi c n
ủ ộ ị ự ướ ị ấ ng th y n i đ a d a vào các kích th c
ỹ ạ ồ
ề ề ề ộ ạ ồ
ạ
ướ ồ c trên Câu 183 ậ ườ Quy đ nh v phân c p k thu t đ a. Chi u sâu lu ng ch y tàu b. Chi u r ng lu ng ch y tàu c. Bán kính cong lu ng ch y tàu ả d. C ba kích th
ệ ấ ầ ng ti n th y qua c u an toàn nh t là khi
cượ Câu 184 ươ ề ộ ủ Đi u đ ng ph ủ ạ ề a. Th y tri u đang lên m nh ứ ề ủ b. Th y tri u đang đ ng ạ ố ề ủ c. Th y tri u đang xu ng m nh d. Khi nào cũng đ
ả ặ ề ưở ả ng ph i
ấ ướ ợ ướ i n c (l c) hay d i b t n ả ọ ướ c
ữ Câu 185 ạ ặ ố Mu n ch y tàu an toàn khi g p dòng ch y v n, thuy n tr ạ ờ ị a. Ch y tàu sát b v nh ạ ờ b. Ch y tàu sát b doi ườ ạ c. Ch y tàu theo đ ng ng n n ồ ạ d. Ch y tàu gi a lu ng
ặ ủ ồ ề ả ưở ả ng ph i
ả ị
ượ
Câu 186 ạ ố Mu n ch y tàu an toàn khi g p dòng ch y ph lu ng thuy n tr ồ ộ a. Thu c lu ng ế t cách xác đ nh dòng ch y an toàn b. Bi ạ ự ị c. Xác đ nh đ c các khu v c nông c n. ả ả d. C ba kh năng trên
ưở ề ng h p g p xoáy m nh thì thuy n tr ng nên
ượ ạ c dòng ch y xoáy
ề ố t
ả ỉ
ợ ặ ạ ạ ố ạ ả Câu 187 ườ Tr ả a. Ch y ng b. Ch y xuôi chi u dòng xoáy, càng xa tâm xoáy càng t ặ c. C tránh ho c ch bám phía trong dòng ch y xoáy d. Ch y qua tâm dòng ch y xoáy
ạ ấ ng ti n th y d ra c n nh t là khi
ạ ớ ỉ ạ ớ
ố
ệ ắ ạ ắ ạ ắ ạ ắ ạ ề ề ề ề Câu 188 ủ ễ ươ Ph ủ ề i đ nh tri u a. M c c n vào lúc th y tri u đ t t ề ủ i chân tri u b. M c c n vào lúc th y tri u đ t t ạ ủ c. M c c n vào lúc th y tri u đang xu ng m nh ạ ủ d. M c c n vào lúc th y tri u đang lên m nh
ủ ị ắ ạ ấ ng ti n th y b m c c n khó ra c n nh t là khi
ạ ớ ỉ ạ ớ
ố
ệ ắ ạ ắ ạ ắ ạ ắ ạ ề ề ề ề Câu 189 ạ ươ Ph ủ ề i đ nh tri u a. M c c n vào lúc th y tri u đ t t ề ủ i chân tri u b. M c c n vào lúc th y tri u đ t t ạ ủ c. M c c n vào lúc th y tri u đang xu ng m nh ạ ủ d. M c c n vào lúc th y tri u đang lên m nh
ầ ừ ượ ư ố ạ ư ư ố ả th ng l u xu ng h l u thì l u t c dòng
Câu 190 ướ c ch y qua c u t Khi có dòng n ự ở ả khu v c ch y tăng nhanh ượ ư ầ ng l u c u a. Th ữ ụ ầ b. Gi a hai tr c u ạ ư ầ c. H l u c u d. Phía hai bờ
ấ ẳ ư ố ặ ng có màu sáng l p lánh, m t sông ph ng, êm và l u t c Câu 191 ả ả Dòng ch y an toàn là dòng ch y a. Th
ẫ ề ư ố ặ ồ
ư ố ẫ ặ ẳ
ề ư ấ ặ ồ ậ ng có màu xanh th m, m t sông g gh , l u t c ch m ng có màu xanh th m, m t sông ph ng, êm và l u t c nhanh ố ng có màu sáng l p lánh, m t sông g gh , l u t c b. Th c. Th d. Th
ườ ch mậ ườ ườ ườ nhanh
ạ ể
ờ ị ờ ặ ườ ng có đ c đi m ạ ng có bãi c n ạ ng có bãi c n
Câu 192 ạ D ng đo n sông cong th ườ a. Bên b v nh th ườ b. Bên b doi th ạ ả ờ ườ ng có bãi c n c. C hai bên b th ạ ữ d. Gi a sông có bãi c n
Câu 193
ấ ệ ả ặ
ị
ườ ả ả Dòng ch y vòng th ng xu t hi n khi dòng ch y g p ph i ạ a. Đo n sông cong ạ ồ b. Đo n sông b phân lu ng ẳ ạ c. Đo n sông th ng ị ủ ồ ạ d. Đo n sông b ph lu ng
ả
ậ
ả Câu 194 Nguyên nhân sinh ra các dòng ch y xoáy là ờ ị a. B sông b lõm ị ồ ờ i b. B sông b l ề ạ c. Đáy sông d ng b c th m d. C ba nguyên nhân trên
ướ ả ệ ở c ch y xoáy th ấ ng xu t hi n
ặ ầ ộ ơ ướ ườ ị ở ộ đ t ng t, n i có các công trình ng m ho c ch ạ ng ng i Câu 195 Dòng n ơ ờ a. N i b sông b l
v tậ ẳ ơ b. N i sông th ng ề ơ c. N i sông cong đ u ơ ử d. N i c a sông
ả
ư ỏ
ườ ặ ặ ư ị ỏ ộ Câu 196 Dòng ch y ph lu ng th ướ a. Có n ướ b. Có n ớ ủ ồ
m t sông ph kín các c n bãi, ch ặ ặ ướ ướ ạ ệ ủ ồ ấ ng xu t hi n khi ỷ ề c lũ nh , ho c khi thu tri u dâng ch a cao ề ủ c lũ l n, ho c khi th y tri u dâng cao, ch a k p thoát t a r ng trên ặ ạ ậ ướ ng ng i v t ư ỷ ề c lũ, ho c khi thu tri u dâng ch a cao c. Có n ư ỷ ề d. N c c n, ho c khi thu tri u dâng ch a cao
ệ ấ ả ng xu t hi n khi
ờ Câu 197 ườ ồ Dòng ch y phân lu ng th ồ ở ữ gi a sông a. Có c n ồ ở ờ ả b ph i b. Có c n ồ ở ờ b trái c. Có c n ồ ở ả c hai bên b d. Có c n
ấ ả ặ ệ
ả ả
Câu 198 ả ặ ườ ả ng xu t hi n khi dòng ch y g p ph i Dòng ch y v n th ạ a. Đo n sông cong ồ ạ b. Đo n sông có dòng ch y phân lu ng ạ ủ lu ngồ c. Đo n sông có dòng ch y ph ẳ ạ d. Đo n sông th ng
ườ ố ớ ấ ả ạ ẳ ườ Câu 199 Thông th ng đ i v i t t c các sông và kênh có d ng th ng thì th ng
ạ
ầ ầ ằ ằ
Ở ữ Ở ữ Ở ữ Ở ữ ộ ố ủ ộ ố ủ ộ ố ủ ấ ờ ở ệ ố gi a sông c n, đ d c c a hai b sông g n b ng nhau gi a sông sâu, đ d c c a hai b sông g n b ng nhau gi a sông sâu, đ d c c a hai b sông khác nhau gi a sông sâu, xu t hi n b l ờ ờ ờ ờ ồ ệ và đ i di n là b b i a. b. c. d.
ủ ướ ở ự ớ c ta ấ khu v c nào l n nh t
Câu 200 ộ ố ủ Đ d c c a các con sông c a n ề ắ a. Mi n B c ề b. Mi n Trung c. Nam trung bộ d. Nam Bộ
ủ ướ ở ự c ta ỏ ấ khu v c nào nh nh t
ề ấ c c a h th ng sông nào là nhi u nh t
ướ ủ ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ồ ử
ấ c c a h th ng sông nào là ít nh t
ướ ủ ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố Câu 201 ộ ố ủ Đ d c c a các con sông c a n ề ắ a. Mi n B c ề b. Mi n Trung c. Tây Nguyên d. Nam Bộ Câu 202 ượ L ng n ồ a. H th ng Sông H ng b. H th ng Sông Thái Bình c. H th ng Sông Đ ng Nai d. H th ng Sông C u Long Câu 203 ượ ng n L ồ a. H th ng Sông H ng b. H th ng Sông Mã ồ c. H th ng Sông Đ ng Nai ử d. H th ng Sông C u Long
ả ủ ủ ướ ở ự ớ c ta ấ khu v c nào l n nh t
Câu 204 ư ố L u t c dòng ch y c a các con sông c a n ắ ề a. Mi n B c ề b. Mi n Trung ộ ắ c. B c Trung b
d. Nam Bộ
ủ ướ ở ự ả ủ c ta ỏ ấ khu v c nào nh nh t
Câu 205 ư ố L u t c dòng ch y c a các con sông c a n ề ắ a. Mi n B c ề b. Mi n Trung c. Nam Trung bộ d. Nam Bộ
ả ỏ ấ ườ ệ ở ạ ấ ng xu t hi n giai đo n
Câu 206 ư ố L u t c dòng ch y nh nh t th a. Phân tán ồ ắ b. B t ngu n ạ c. T o thành ế d. K t thúc
ư ổ ề ả ở ng l u đ v gi m là b i
ướ ượ ả c gi m
ướ ộ ố ủ ị ề ả
ng n
ớ
ớ
ướ c bi n dâng lên và h xu ng là do ữ ữ ữ ữ ệ ượ ứ ứ ứ ứ ặ ờ ớ ặ ặ ờ ớ Câu 207 ả ư ố L u t c dòng ch y trên th ư ượ ng n a. L u l ộ ố ủ ị ả b. Đ d c c a đ a hình gi m ạ ả ư ượ ng n c gi m, đ d c c a đ a hình gi m và dòng tri u lên m nh c. L u l ạ ề d. Dòng tri u lên m nh Câu 208 ể ạ ố Hi n t ấ ặ a. S c hút gi a m t trăng v i trái đ t ấ b. S c hút gi a các hành tinh v i trái đ t ấ c. S c hút gi a m t tr i v i trái đ t ấ d. S c hút gi a m t trăng, m t tr i v i trái đ t
ườ ề ạ ng có lo i tri u
ả Câu 209 ể ệ t Nam th Vùng bi n Vi ề ậ a. Nh t tri u ậ ề b. Bán nh t tri u ỗ ợ ề c. Tri u h n h p ề ạ d. C ba lo i tri u trên
Câu 210
ề ạ ề ườ ng có các lo i tri u sau đây
ề ắ ệ Mi n B c Vi t Nam th ề ậ a. Nh t tri u ậ ề b. Bán nh t tri u ề ạ c. T p tri u ạ ả d. C ba lo i tri u nói trên
ề ạ ườ ng có các lo i tri u sau đây t Nam th
ề Câu 211 ệ ề Mi n Trung Vi ề ậ a. Nh t tri u ậ ề b. Bán nh t tri u ề ạ c. T p tri u ạ ả d. C ba lo i tri u nói trên
ề ạ ườ ng có các lo i tri u sau đây
ề Câu 212 ệ ề Mi n Nam Vi t Nam th ề ậ a. Nh t tri u ề ậ b. Bán nh t tri u ề ạ c. T p tri u ạ ả d. C ba lo i tri u nói trên
ườ ỳ ướ ườ ể ặ ng có đ c đi m
ấ
ố
c c ướ ướ ướ ướ ạ ấ ố Câu 213 ng th K n ể a. N c bi n dâng lên r t cao ể ấ ạ ấ b. N c bi n h xu ng r t th p ố ể ạ c. N c bi n dâng lên h xu ng ít ấ ấ ể d. N c bi n dâng lên r t cao và h xu ng r t th p
ề ả ườ ệ ấ ư ướ ướ ổ ầ ộ c ch y m t chi u) th ng xu t hi n vào c đ (h u nh n
ư Câu 214 Mùa n a. Mùa m aư b. Mùa khô ả ư c. C mùa m a và mùa khô ữ d. Gi a mùa m a và mùa khô
ạ ấ ở ế ộ ch đ
ề ạ ấ ở ế ộ ấ nh t ch đ
Câu 215 ề ộ ủ Biên đ th y tri u đ t cao nh t ề ậ a. Bán nh t tri u ề ậ b. Nh t tri u ề ạ c. T p tri u ạ ả d. C ba lo i trên Câu 216 ộ ủ Biên đ th y tri u đ t th p ậ ề a. Bán nh t tri u ề ậ b. Nh t tri u ề ạ c. T p tri u ạ ả d. C ba lo i trên
ườ ồ ề ấ Câu 217 ự Khu v c th ng sinh ra c n bãi nhi u nh t là
ượ ư ng l u
ự ả a. Th b. Trung l uư c. H l uạ ư d. C ba khu v c trên
ở ủ ướ ự khu v c nào c a n ấ ề c ta nhi u nh t
Câu 218 ậ ộ M t đ sông kênh ề ắ a. Mi n B c ề b. Mi n Trung c. Tây Nguyên d. Nam Bộ
ở ự ủ ướ khu v c nào c a n ấ c ta ít nh t
ồ ủ ộ ắ ở ự khu v c
ượ ư ng l u
ượ ng l u Câu 219 ậ ộ M t đ sông kênh ề ắ a. Mi n B c ề b. Mi n Trung c. Tây Nguyên ề d. Mi n Nam Câu 220 ạ Giai đo n b t ngu n c a m t con sông a. Trung l uư b. Th c. H l uạ ư d. Th ư Trung l uư
ư ng l u th ặ ng có đ c đi m
ề
ể ề ề ề ề
ượ ộ ố ớ ộ ố ớ ộ ố ớ ộ ố ớ Câu 221 ườ ự Khu v c th ư ố ớ ạ a. Đ d c l n, l u t c l n và có nhi u bãi c n ể ư ố ỏ b. Đ d c l n, l u t c nh và có nhi u gh nh đá nguy hi m ư ố ớ ể c. Đ d c l n, l u t c l n, nhi u gh nh đá nguy hi m ỏ ư ố d. Đ d c l n, l u t c nh
ể ở
ạ ạ ườ ng Câu 222 ả ồ Sông H ng ch y ra bi n Đông ạ ử a. C a Ba L t ử b. C a L ch Tr ử c. C a L ch Giang
ử d. C a Đáy
ở ả ể
ườ ng
Câu 223 Sông Đáy ch y ra bi n Đông ạ ử a. C a Ba L t ử ạ b. C a L ch Tr ạ ử c. C a L ch Giang ử d. C a Đáy
ể ở
ạ ườ ng
Câu 224 ả Sông Trà Lý ch y ra bi n Đông ạ ử a. C a Ba L t ử b. C a L ch Tr ử c. C a Trà Lý ử d. C a Đáy
ể ở
ườ ng
Câu 225 ả Sông Thái Bình ch y ra bi n Đông ử a. C a Thái Bình ử ạ b. C a L ch Tr ạ ử c. C a L ch Giang ử d. C a Đáy
ộ ỉ
Câu 226 ậ ệ Sông Nh t L thu c t nh ị ả a. Qu ng Tr ả b. Qu ng Bình c. Hà Tĩnh d. Huế
ề
ồ Câu 227 ộ ả ế Sông B n H i thu c ệ ố a. H th ng sông, kênh mi n Trung ệ ố ồ b. H th ng sông H ng ệ ố c. H th ng sông Mê Kông ệ ố d. H th ng sông Đ ng Nai
ộ ỉ
ả ị ậ ướ Câu 228 ả ế Sông B n H i thu c t nh ả a. Qu ng Ngãi ả b. Qu ng Nam ả ị c. Qu ng Tr ả d. Qu ng Bình Câu 229 Sông nào ch y trong đ a ph n n ấ c ta dài nh t
ồ
ử a. Sông H ngồ b. Sông Thái Bình c. Sông Đ ng Nai d. Sông Mê Công (Sông C u Long)
ồ Câu 230 ộ ỏ Sông Vàm C Đông thu c ệ ố a. H th ng sông Thái Bình ồ ệ ố b. H th ng sông H ng ệ ố c. H th ng sông Mê Kông ệ ố d. H th ng sông Đ ng Nai
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố Câu 231 ộ ậ Sông H u thu c a. H th ng sông Thái Bình ồ b. H th ng sông H ng ử c. H th ng sông C u Long ồ d. H th ng sông Đ ng Nai
ầ ắ ậ
ồ
Câu 232 ỹ C u M Thu n b c qua a. Sông H uậ b. Sông Ti nề c. Sông Đ ng Nai d. Sông Hàm Luông
ầ
Câu 233 ơ ắ ầ C u C n Th b c qua a. Sông Ti nề b. Sông Sài Gòn c. Sông Hàm Luông d. Sông H uậ
ồ ộ ạ
ễ ả ự
c tình hình di n bi n c a tuy n lu ng tàu ch y m t cách ưở ớ ạ ả ồ ớ ầ
Câu 234 ể ắ ắ ượ ế ủ ế Đ n m b t đ ề ấ ố ọ t nh t, thuy n tr t ng ph i l a ch n lo i b n đ ử ụ ấ ả ỷ ệ a. Có t xích l n và có năm xu t b n g n v i năm s d ng l nh tấ
ỏ ớ ỷ ệ l ử ụ ấ ả xích nh và có năm xu t b n xa v i năm s d ng
ớ ớ ỷ ệ l ử ụ ấ ả xích l n và có năm xu t b n xa v i năm s d ng
ừ ớ ỷ ệ l ử ụ ấ ả xích v a và có năm xu t b n xa v i năm s d ng
b. Có t nh tấ c. Có t nh tấ d. Có t nh tấ
3. NGHI P V THUY N TR
Ệ Ụ Ề ƯỞ NG: 38 câu
ề ưở ệ
ổ ợ ậ
Câu 235 Khi hai thuy n tr ng bàn giao xong vi c thì ả a. C 2 ghi và ký tên vào s tay ồ ả b. C 2 ghi và ký tên vào h p đ ng ả c. C 2 ghi và ký tên vào nh t ký ấ ả d. T t c các ý trên
ủ ồ pháp lý c a tàu bao g m
ệ ả ậ ườ ng
Câu 236 ấ ờ Bàn giao gi y t ấ ậ ứ a. Gi y ch ng nh n đăng ký tàu ỹ ậ ấ ứ b. Gi y ch ng nh n an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ả ấ i hàng hóa c. Gi y phép v n t ấ ả d. T t c các ý trên
ả ế ộ ự ụ ưở ệ ng có ph i tr c ti p ph trách m t ca làm vi c trên ph ươ ng
ụ ủ ụ ủ ủ ợ ệ ệ
ưở ậ ả ng m i nh n bàn giao tàu ph i
ớ ồ ồ t b bu ng lái
ạ ộ ự c nhân s trên tàu Câu 237 ề Thuy n tr ti nệ a. Có b. Không ủ c. Nhi m v c a th y th d. Nhi m v c a th máy Câu 238 ề Thuy n tr ể ế ị a. Ki m tra bu ng lái và các thi ế ủ ệ ố t tình hình ho t đ ng c a h th ng máy và lái b. Bi ế ượ c. Bi t đ ấ ả d. T t c các ý trên
ổ ổ ề ạ ấ ờ
ươ ủ ủ ệ ế ệ Câu 239 ả Qu n lý s nh t ký hành trình, danh b thuy n viên và các s sách gi y t ầ ng ti n là trách nhi m c a c n thi ậ t khác c a ph
ưở ng
ề a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó ngưở c. Máy tr ủ d. Th y thủ
ậ ị ề ộ i ch u trách nhi m chính v n i dung ghi trong nh t ký là
ệ ưở ng
Câu 240 ườ Ng ề a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó ngưở c. Máy tr ủ d. Th y thủ
ề ườ ươ ệ ả i, ph ng ti n và tài s n trên ph ươ ng
ệ
ủ Câu 241 ả ả ả Qu n lý, b o đ m an toàn v ng ủ ệ ti n là trách nhi m c a ưở ề a. Thuy n tr ng ề b. Thuy n phó c. Ch tàuủ d. Th y thủ
ậ ụ ụ ộ ệ ề
ệ
ưở ng
Câu 242 ổ ứ T ch c giao nh n hàng hóa, ph c v hành khách theo l nh đi u đ ng là ủ trách nhi m c a ề a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó ngưở c. Máy tr ủ d. Th y thủ
ưở ng có th
ể ả ữ ấ ộ ồ ộ
Câu 243 ề Thuy n tr ổ ầ a. B sung vào b ng n i qui đi ca bu ng lái nh ng n i dung khi th y c n tế thi
ả ự ả ự ờ ờ
b. Không ph i tr c ca ngày khi tr i quang ư c. Không ph i tr c ca đêm khi tr i không m a ấ ả d. T t c các ý trên
ậ ưở ề ể ng h p nh t ký ghi b sai thì thuy n tr ng có th
ợ ỏ
ả
ậ ủ ỹ ữ ầ ng m nh trên hàng ch c n xóa ỹ ả ộ ườ ườ ỗ ế ề ng m nh trên hàng ch vi t sai, s quan đi ca và thuy n tr ưở ng Câu 244 ị ườ Tr a. Xé b các trang ghi sai ữ b. Xóa trang ghi sai và có ch ký xác nh n c a s quan đi ca ạ c. G ch m t đ ạ d. G ch đ
ký xác nh nậ
ưở ườ ề ề ng là ng ấ ạ i có quy n h ng cao nh t
Câu 245 Theo tính pháp lý thuy n tr a. Trên tàu ạ b. T i công ty c. Trên ngành lái ấ ả d. T t c các ý trên
ề ủ ỏ ặ ự ủ ỹ ự ổ
ưở ng
Câu 246 Ai có quy n h y b ho c thay đ i ca tr c c a s quan tr c ca boong ề a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó ngưở c. Máy tr d. Ch tàuủ
Câu 247
ặ ưở ề ề ề ế ờ đi ca, n u thuy n phó ho c máy tr ị ng đ ngh , thuy n tr ưở ng
ờ
ế
ệ i quy t công vi c ế ặ ị ặ ở ị ặ ở ờ ệ ả i quy t công vi c
ườ ệ i quy t công vi c ả v trí ch huy đ k p th i gi ể ị trên tàu đ k p th i gi ợ ng h p trên ế ể ị ờ
ệ ưở ể ả ng ph i ki m tra đèn hi u vào lúc
ả
Ngoài gi ph iả ả a. Có m t k p th i gi ỉ b. Có m t c. Có m t ấ ả d. T t c các tr Câu 248 ề Thuy n tr a. Ban đêm b. Ban ngày ờ hàng ngày c. Kho ng 16 gi ơ ớ ặ d. Khi g p tàu l n h n
ệ ươ ị ắ
ươ ệ ệ ng ti n thì
ưở
ưở ủ ờ ứ ng ti n b đ m, sau khi đã thi hành các bi n pháp c u ấ ờ ầ ế ủ c n thi t c a ph ờ ố ườ ươ ệ i cu i cùng r i ph ng ti n ươ ố ệ i cu i cùng r i ph ng ti n ươ ố ệ ng ti n i cu i cùng r i ph ệ ươ ố ng ti n Câu 249 ợ ườ ng h p ph Tr ả ườ i, tài s n, hàng hoá và các gi y t ng ề ng là ng a. Thuy n tr ờ ườ ề b. Thuy n phó là ng ườ ờ ng là ng c. Máy tr ườ ủ d. Th y th là ng i cu i cùng r i ph
ả ự ế ụ ệ
ụ ủ ụ ủ ủ ợ ệ ệ Câu 250 ề Thuy n phó có ph i tr c ti p ph trách 1 ca làm vi c trên tàu a. Có b. Không ủ c. Nhi m v c a th y th d. Nhi m v c a th máy
ậ ự ủ ệ
ế ưở ng
ủ Câu 251 ế ạ L p k ho ch chuy n đi, phân công tr c ca là trách nhi m c a ề a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó c. Ch tàuủ d. Th y thủ
ỹ ự ờ ị ế ượ ự ộ c t ự đ ng r i v trí tr c ca n u không đ ượ c
ngưở Câu 252 S quan tr c ca boong không đ phép c aủ a. Máy tr
ượ ề ưở ủ c thuy n tr ề ng y quy n
ủ
ườ ợ ng h p trên ề b. Thuy n phó khi đ c. Th y thủ ấ ả d. T t c các tr
ườ ị ố ệ ệ ệ ự ư ố ớ ệ ơ ứ i b m đau,
ủ
ệ ưở ng
ơ ườ ứ ệ ậ ả ậ ỹ ng do c quan nào
ậ ả i
ị ườ ấ ả ươ ng ợ ng h p trên Câu 253 ổ ứ T ch c th c hi n vi c s c u, đ a đi b nh vi n đ i v i ng ạ tai n n là trách nhi m c a ề a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó ngưở c. Máy tr d. Th y thủ ủ Câu 254 ấ Gi y ch ng nh n an toàn k thu t và b o v môi tr c p?ấ ở a. S Giao thông v n t b. Đăng ki mể ề c. Chính quy n đ a ph d. T t c các tr
ơ
ị ườ ấ ả ậ ả i ươ ng ợ ng h p trên Câu 255 ấ ậ ứ ấ Gi y ch ng nh n đăng ký tàu do c quan nào c p? a. Đăng ki mể ở b. S Giao thông v n t ề c. Chính quy n đ a ph d. T t c các tr
ả ể ơ
ủ ứ ể ể ề ả ơ
ườ ả ậ ả i ợ ng h p trên Câu 256 ấ ậ ứ ấ Gi y ch ng nh n b o hi m c quan nào c p? a. Đăng ki mể ơ ấ ị b. Đ n v có ch c năng b o hi m tàu thuy n n i ch tàu mua b o hi m c p ở c. S Giao thông v n t ấ ả d. T t c các tr
ớ
ở ụ Câu 257 ề ạ Danh b thuy n viên m i do ơ ậ a. C quan công an xác nh n ậ ủ b. Ch tàu xác nh n ậ c. S giao thông xác nh n ậ ủ ộ ị ườ d. C c Đ ng th y n i đ a xác nh n
ả ượ ằ c ghi chép rõ ràng b ng
ườ ợ ng h p trên Câu 258 ậ Nh t ký tàu ph i đ a. Bút chì b. Bút m cự ạ c. Bút d quang ấ ả d. T t c các tr
ầ ấ ỏ ng boong, v tàu, h m hàng và các c u trúc khác t ừ ớ m n
ả ưỡ ả ở ả c không t i tr lên n
ả ố
ụ ụ
Câu 259 ụ ủ ộ ậ ệ Nhi m v c a b ph n boong là ả a. B o qu n b o d ướ ậ ế ậ ổ ứ ạ ả ậ ụ ụ ề ủ ộ ệ ề ệ ắ b. V n hành máy đèn các công t c và b ng phân ph i đi n ộ ơ ỉ c. L p k ho ch làm vi c, ngh ng i cho thuy n viên b ph n ph c v ậ ạ ộ d. T ch c qu n lý và đi u hành ho t đ ng c a b ph n ph c v trên tàu
ụ
ấ ả t c các máy móc khác có liên
ủ ệ ụ ệ ề b. Th c hi n nhi m v đi ca theo phân công c a thuy n
tr
ưở ị ổ ứ ệ ng trong vi c giao d ch, t ổ ế ch c các bu i ti p khách, chiêu Câu 260 ệ ộ ậ B ph n boong có nhi m v ế ị ạ ậ a. V n hành thi t b l nh, t quan ự ngưở c. Giúp thuy n tr
ề đãi trên tàu
ế ộ ậ ộ ươ ề ng cho thuy n d. Theo dõi ch đ lao đ ng, nh n và phát l
viên
ề
ệ ệ ườ ầ ng lên hàng đ u
ề
ệ ệ ệ ủ ề ự phân công c a thuy n tr ưở ng
ườ ợ ng h p trên Câu 261 ả Thuy n viên trên tàu ph i ả ả ặ a. Trong công vi c ph i đ t an toàn và b o v môi tr ứ ự b. Th c hi n đúng ch c trách thuy n viên ự c. Th c hi n nghiêm túc các công vi c theo s ấ ả d. T t c các tr
ộ ề
ậ ị ủ ự ề t b theo s phân công c a thuy n Câu 262 ả Khi có báo đ ng trên tàu thì thuy n viên ph i ế ị a. Đ ng đúng v trí và v n hành các thi
tr
ậ ị ế ị ủ ự t b theo s phân công c a Máy b. Đ ng đúng v trí và v n hành các thi
tr
ậ ị ế ị ủ ự ề t b theo s phân công c a thuy n c. Đ ng đúng v trí và v n hành các thi
ậ ế ị ủ ủ ự ứ ngưở ứ ngưở ứ phó ứ t b theo s phân công c a ch tàu ị d. Đ ng đúng v trí và v n hành các thi
ỷ ủ ề ố ấ ả ự ươ ự ự a.
ẩ ươ ổ ứ ả ợ ụ ng th c, th c ph m ph c ự ử ụ ng th c,
ủ .
ệ ộ
ơ ề ơ ỉ ụ ồ ơ t c máy ph , n i h i và các mô t ậ ồ trong bu ng máy
ệ ắ ế ệ ỏ ố ỡ Th c hi n theo dõi vi c s p x p hàng xu ng tàu và d hàng lên kh i tàu Câu 263 ệ ủ Công vi c c a Thu th khi tàu lên, xu ng hàng là ậ L p và trình thuy n phó nh t b n d trù mua l ả ụ ờ ố ch c mua, b o qu n, s d ng h p lý l v đ i s ng c a tàu và t ự ẩ th c ph m đó ụ ụ ạ ế ậ L p k ho ch làm vi c, ngh ng i cho thuy n viên b ph n ph c v . b. ấ ả ậ c. V n hành t ự d.
ượ ủ ề ưở ườ ệ Câu 264 ư Khi ch a đ c phép c a thuy n tr ữ ng nh ng ng i không có nhi m v ụ
ế ệ ề ể ủ ượ c
ự ế ồ
ầ
liên quan tr c ti p đ n vi c đi u khi n an toàn c a con tàu không đ a. Lên bu ng lái ạ b. Đi l i trên boong ố c. Xu ng h m hàng ấ ả d. T t c các ý trên
Câu 265
ệ ươ ở ượ ố ng hàng hóa, ch
t s hành khách, v ươ ủ t quá s l ệ ố ượ ệ ắ ng ti n ch v ớ ướ c an toàn c a ph ở ượ ụ ng ti n thì bi n pháp kh c ph c
ệ ố ố ượ ượ ỏ ng ti n s hành khách, s l ng hàng hóa v t quá Khi ph ấ ạ quá v ch d u m n n ử ạ sau khi x ph t hành chính là ươ ộ ư a. Bu c đ a lên kh i ph
đó ạ ữ ấ ờ gi y t
ữ ằ ạ tàu ề b ng thuy n tr ưở ng
ộ ừ b. T m gi c. T m gi d. Bu c d ng tàu
Câu 266
ậ ể ả
ầ
ố ộ ướ ị
ữ
Sĩ quan nh n ca khi tàu đang hành trình ph i chú ý các đi m nào ệ ạ a. Tình hình chung và t m nhìn hi n t i ủ b. V trí, t c đ và h ng đi c a tàu ơ ề ẩ ể c. Nh ng nguy hi m và nguy c ti m n ấ ả d. T t c các ý trên
Câu 267 ệ ủ ỹ ự
ệ ạ ủ ng xuyên trên boong c a s quan tr c ca là ị
i c a tàu ể ơ ề ầ ị ả ượ t ườ Công vi c th ị a. Xác đ nh v trí, hi n t ị b. Xác đ nh nh ng v trí nguy hi m và nguy c ti m tàng mà tàu c n ph i v
ự qua trong su t ca tr c ồ ị ệ ạ ủ i c a tàu
ấ ả ữ ố ố ộ c. Xác đ nh t c đ và lu ng đi hi n t ệ d. T t c các vi c trên
Câu 268 ậ
ả ng qu n lý ả ưở ng qu n lý
ả
Nh t ký máy do ưở a. Máy tr ề b. Thuy n tr ủ c. Ch tàu qu n lý ấ ả d. T t c các ý trên
Câu 269 ị ề ệ
ọ ng ti n đ đ nh biên thuy n viên thì phà có tr ng ế ể ị ấ ộ ươ Quy đ nh phân nhóm ph ấ ầ ả i toàn ph n trên 250 t n đ n 350 t n thu c nhóm t
I
II a. b.
III c.
IV d.
ươ ể ị ề ệ ệ ng ti n
ng ti n đ đ nh biên thuy n viên thì ph ế ộ ầ ấ ấ ọ ả ươ i toàn ph n trên 500 t n đ n 1000 t n thu c nhóm
I II III IV Câu 270 ị Quy đ nh phân nhóm ph ở ch hàng có tr ng t a. b. c. d.
ề ươ ng ti n đ đ nh biên thuy n viên thì tàu khách có
ườ ộ ệ i đ n 100 ng ể ị i thu c nhóm
Câu 271 ị Quy đ nh phân nhóm ph ở ườ ế ứ s c ch trên 50 ng I a. II b. III c. IV d.
ể ị ươ ề ng ti n đ đ nh biên thuy n viên thì đoàn lai có
ộ ế ấ ấ ầ ệ i toàn ph n trên 800 t n đ n 1500 t n thu c nhóm
Câu 272 ị Quy đ nh phân nhóm ph ả ọ tr ng t I a. II b. III c. IV d.
ầ
Ế Ph n 2. LÝ THUY T CHUYÊN MÔN
1. ĐI U Đ NG TÀU: 10 câu
Ề Ộ
ạ ộ ọ ủ
i: ụ Câu 1. Trình bày tên g i, tác d ng c a các lo i dây bu c tàu? Tr l
ồ ộ
ướ tr
cho mũi tàu không b d t ra ngoài. ướ c.
ế ề
cho lái tàu không d t ra ngoài. ướ ế ạ ề ả ờ Dây bu c tàu g m có 6 dây: ề ề ữ ọ cho tàu không lùi v sau và kéo tàu v (1) Dây d c mũi: Gi ế ầ t. c khi c n thi ị ạ ữ (2) Dây ngang mũi: Gi ữ ề (3) Dây chéo mũi: Gi cho mũi tàu không ti n v phía tr ữ cho lái tàu không lùi v sau. (4) Dây chéo lái: Gi ữ (5) Dây ngang lái: Gi ữ ọ cho tàu không ti n v phía tr (6) Dây d c lái: Gi c và
ề ầ ế kéo tàu v sau khi c n thi t.
ươ ờ ầ ộ ề ướ ậ ng đ u khi
ả ừ ch y t ng pháp đi u đ ng tàu r i c u theo h ề mũi v lái?
ả ờ Câu 2. Trình bày ph có n Tr l
ị ư ầ ượ c ướ i: Sau khi làm t
ị ể ạ
300 1
ờ ướ ặ ệ ụ ố V trí 1: ẻ
2
ạ
ẻ ầ t thao tác nh sau: ở i các dây chéo lái, đ t đ m va lái, m các ặ ướ c tác d ng vào m t tr c ả ừ ừ ng t ẹ c y u thì b lái vào trong c u, cho máy lùi nh làm
ộ ị ẩ t công tác chu n b , ta l n l Đ l dây khác, b lái ra ngoài, nh n ủ c a bánh lái và m n tàu phía trong, làm cho mũi tàu t ế ướ ế ra (N u n ả cho mũi tàu ng ra). Khi mũi tàu ng đ V trí 2:
ồ
ớ ớ ở ẹ ợ ả ượ c m t góc thích h p 0), m dây chéo lái, b lái vào trong c u r i cho ầ ẻ ở i, dây chùng cho m dây, tàu i nh , tàu có tr n t
ả (kho ng 30 ạ ớ máy ch y t ừ ừ ờ ầ t r i c u.
ề ầ ờ ộ t Khi tàu đã r i xa c u an toàn, tăng máy đi u đ ng tàu đi.
ươ ờ ầ ộ ề ướ ậ ng đ u khi
ả ừ ng pháp đi u đ ng tàu r i c u theo h ề lái v mũi? ch y t
ả ờ Câu 3. Trình bày ph có n Tr l
ố ầ ượ ị ẩ t công tác chu n b , ta l n l t thao tác nh ư c ướ i: Sau khi làm t sau: ị ể ạ V trí 1: ẻ ờ ướ ụ ạ ặ ệ i dây chéo mũi, đ t đ m va mũi, m các c tác d ng vào m t sau ả ở ặ ừ ừ t ng
Đ l dây khác, b lái ra ngoài, nh n ủ c a bánh lái và m n tàu phía trong làm cho lái tàu t ra. ị ộ V trí 2: ẹ ớ ở Khi lái tàu ng đ ẻ ả (kho ng 30 tr n lùi, dây chùng, m dây, tàu t ợ ả ượ c góc đ thích h p 0), b lái vào trong c u, cho máy lùi nh , tàu có ầ ừ ừ ờ ầ t r i c u.
ừ ẻ ờ Khi tàu đã lùi r i xa c u an toàn, ng ng máy lùi, b lái ra ộ ị V trí 3: ớ ề ợ ớ ngoài v i góc đ thích h p, cho máy t ầ ộ i, đi u đ ng tàu đi.
ề ộ ậ ầ ươ ng pháp đi u đ ng tàu c p c u ng ượ ướ c? c n
Câu 4. Trình bày ph Tr l i:
2
3
1
250 ÷ 300
ở ộ ị ị ẩ các v trí, công tác chu n b dây bu c tàu, dây ả ờ Sau khi phân công thuy n viên ề ẽ ậ ệ ư ị ạ ể ớ ầ ậ ố ộ ớ ả ạ ném, đ m va phía m n tàu s c p, ta l n l Khi tàu ch y g n t V trí 1: ị ộ ạ ủ ướ ầ ượ t thao tác nh sau: ộ ả ầ i c u, gi m t c đ , ng mũi tàu lên phía trên đi m đ nh c p v i góc đ thích ớ c. Tính toán tr n ạ ớ ầ ướ h 0) tr hao đ d t c a n ợ ừ h p (kho ng 30 ớ ủ i c a tàu d ng máy sao cho tàu ch y t t ế ớ ề ầ ộ ị i c u thì h t tr n. ả ế ầ ầ ớ ặ ớ ầ Khi mũi tàu g n t ầ ế ấ ớ ắ ọ ờ
ừ V trí 2: Khi tàu còn cách c u kho ng m t chi u dài ể ẻ thân tàu thì b lái ra ngoài đ tàu khi đ n c u song song i hay sát ho c g n song song v i c u. ớ ), cho ạ c u (ầ N u th y tr n còn m nh thì cho máy lùi phá tr n ướ ẻ ệ đ m va, b t dây d c mũi, b lái ra ngoài nh dòng n c làm cho lái tàu ép sát vào c u.ầ ệ ầ ắ Khi lái tàu vào sát c u cho đ m va và b t các ị dây còn l V trí 3: i.ạ
ươ ề ộ ẳ ng pháp đi u đ ng tàu đi trên sông th ng?
Câu 5. Trình bày ph ả ờ Tr l 1. Tr ng h p n ụ ộ ườ ắ ng thì ng m mũi tàu vào m t m c tiêu ở c gió êm ướ ợ ng h p n c bình th ạ i: ợ ướ ườ ườ Trong tr ẳ ữ cho mũi tàu ch y th ng theo m c tiêu đó. xa và gi ấ ị ả ộ ẻ ả Khi th y mũi tàu b đ o sang m t bên m c tiêu thì b lái ng ẻ ữ ụ ả ế ượ ạ c l ẻ ư ậ ể ữ ứ ụ ụ ở ề ầ ị ấ i, khi th y ượ ạ c l i cho ặ ạ cho mũi tàu không b ng ti p, c nh v y đ gi ụ ọ ộ 2. Tr c, gió tác đ ng ướ ướ ả ẻ ế ng đ n h c, trên gió đ gi
ọ ầ ề ẳ ướ ạ ụ ể ở c, gió m nh hay y u. L y các m c tiêu ạ mũi tàu đã ng theo phía b lái và tr v g n m c tiêu thì b lái ng ể đ ch n mũi tàu gi tàu ch y đúng theo m c tiêu đã ch n. ườ ướ ợ ng h p có n ộ ệ ề ưở ủ c, gió tác đ ng làm nh h Trong đi u ki n n ng đi c a con ề ả ướ ướ ể ữ cho tàu ng mũi tàu (b lái) v phía trên n tàu thì ph i h ị ạ ạ ữ ị ỏ ườ cho tr ng tâm tàu ch y trên ng đi đã đ nh, nghĩa là gi không b d t kh i đ ướ ề ộ ườ ầ c, đ u gió nhi u hay ít tùy ng v phía đ u n m t đ ng th ng. Mũi tàu h ụ ấ ế ộ ướ ố ộ xa đ làm m c thu c vào t c đ n ẳ ườ ể ẫ ườ ng th ng. tiêu d n đ ng đ lái tàu ch y theo đ
ươ ề ộ ồ ng pháp đi u đ ng tàu đi trên lu ng sông cong?
Câu 6. Trình bày ph Tr l i:
ồ các dòng sông v c b n luôn song song v i tâm lu ng, t c đ ả ờ Dòng ch y ầ ạ ề ờ ị ệ ệ ấ ả ộ ớ ả ạ ự ờ
ế ờ ớ ề ơ ả ả ở ố ộ ờ Ở ữ ế ả ở ữ ỗ ố gi a thì m nh và y u d n v phía hai bên b . nh ng ch u n dòng ch y ờ ở ờ ố ộ khúc, t c đ dòng ch y hai bên b chênh l ch nhau r t rõ r t, phía b v nh (b l ) ạ ấ ở ố ả dòng ch y có t c đ l n nh t, đó dòng ch y t o nên áp l c m nh vào b , còn ướ ả ả ờ ồ c đ o chi u. phía b doi (b b i) thì dòng ch y y u và t o thành nh ng dòng n ị ạ ủ ề ạ ữ ộ ủ ầ ả ộ ờ ố ướ ị ạ ị ạ ế ị ề ề ả ạ ề ế ấ ả Khi lái tàu trong đo n sông cong kh năng đi u đ ng c a tàu b h n ch r t ạ ị ề nhi u do t m nhìn xa b h n ch , tàu b tác đ ng c a dòng ch y hai bên m n không đ u làm cho tàu b d t và b ng mũi v phía b cu i n c.
ạ ế ệ ầ ạ ả ộ ờ ự ệ ộ ị ạ ậ ữ ố ả ề ể ả ị ả ừ ừ ể đ làm gi m góc gi a tàu và dòng ch y đ tránh cho tàu b d t, b ng t ệ ủ Cho nên khi ch y đ n g n đo n sông cong phát tín hi u báo s hi n di n c a ả ơ mình, tàu ph i gi m t c đ ch m, và đi h i “già” v phía b doi m t chút, ph i ả ẻ b lái t mũi. ệ ố ẹ t nhau ạ ộ ậ ượ ế ả Tuy t đ i không đ ả Khi tránh nhau, c 2 tàu đ u gi m t c đ th t ch m cho đ n khi v ở ữ nh ng đo n sông h p, cong. ậ ố ề ộ ừ ả ế t nhau an ợ c ph i nép v m t bên và d ng tàu, đ i cho t tàu đi ng
ề ộ ườ ươ ứ ố ượ ượ c v ề ượ ướ c n ớ ế ụ c đi qua m i ti p t c đi. ng pháp đi u đ ng tàu c u ng i ngã xu ng n ướ c?
ầ ế toàn, n u c n thi ướ tàu đi xuôi n Câu 7. Trình bày ph Tr l i:
ườ ầ ệ ạ ố ấ i đ u tiên phát hi n th y ườ i ngã xu ng n ệ ờ ng ướ ệ ườ i ngã, theo dõi ng ế c, ng ự i ngã ph i đ ng th i th c hi n các công vi c sau: ườ i ngã. i đang lái tàu bi t.
ạ c n c: ả ờ Khi tàu đang ch y mà có ng ả ồ ườ (cid:0) Ném phao v phía ng ề (cid:0) Báo cho ng ườ (cid:0) Báo đ ng toàn tàu. ộ ợ V trí 1: Tr ườ ị ồ ườ ườ ng h p tàu ch y ng ề ượ ướ Ng i ngã. Khi ng ớ ể ả ậ ứ ừ i lái tàu ph i l p t c d ng ở phía sau tàu thì i ngã đã 00 ÷ 3600 (quay vòng tròn đ đón ữ ạ ả ậ ứ ừ c: Ng ẫ ả ầ ả ớ ng pháp v t hình ch C). ồ ườ ướ i lái tàu ph i l p t c d ng máy đ ng ớ ữ i, khi tàu nguyên bánh lái, cho máy t i ngã. V n gi ượ ạ ể ề ẻ ớ ướ i đ đi u c l ng ban đ u thì b lái ng ườ 00 so v i h ộ ướ ị ố ướ ườ ố ườ ị i c và v trí ng ớ c, cu i gió so v i i ngã quan sát gió n i ngã phía cu i n ườ ẩ ố i ngã. ừ ị V trí 3: ồ ơ ứ ả ờ ư ớ ớ 1 ÷ 1,5 ở ị v ườ V trí 2: H ng mũi tàu v phía ng ườ ể ậ ngã khi tàu đ ti p c n ng i ngã, đ ng ị ớ ề tàu. T p máy, c thuy n viên chu n b v t ng ườ ớ i ngã ngang v i bu ng lái, kho ng cách an toàn t ị ườ i ngã lên tàu cho s c u k p th i (chú ý v t ng òi ngã ồ ấ
2
600
4
1
3
2
3
1
ườ ờ ẻ ế máy đ ng th i b h t lái v phía ng ở ộ ề i, đi u đ ng tàu quay tr kho ng 30 cho máy t ườ ươ ọ i ngã, hay còn g i là ph ng ườ ợ ng h p tàu ch y xuôi n Tr ờ ẻ ế ề th i b h t lái v phía ng ượ quay đ c góc kho ng 6 ở 1800 hay s 8.ố đ ng tàu quay tr ề ướ ể ế ử Khi ng ệ mét, l nh cho v t ng ầ ấ ủ trí th p c a tàu g n bu ng lái nh t). L u ý:ư ệ ố ượ ọ ườ ọ ể ườ ọ ườ ế ơ ế Ban đêm khi d i đèn pha, tuy t đ i không đ c phép d i vào các phao xung quanh ng ặ c d i vào m t ng i ngã bi i ngã đ ng ỉ i ngã, mà ch t b i đ n phao ấ ế ễ ầ ườ ượ ượ đ ầ g n nh t. ố ạ S phao ném ra không h n ch , mi n sao g n ng i ngã là đ c.
ạ ướ
ạ ướ
ượ
Tàu đang ch y n
c xuôi
Tàu đang ch y n
c ng
c
ị ắ ạ
ả ờ i:
ẩ ầ ạ ng, do lái y u, lái u, lái tàu trong tình tr ng th n kinh
ị ấ ổ ế u, ….).
m t n đ nh (nh say r ắ ặ ắ ắ
ậ ế ớ t.
ế i lái tàu không bi t.
ượ ậ ệ ườ ng ng i v t b trôi mà ng ị ạ ậ ị ế ạ ấ ị
ị ấ ị ạ
ủ ị ủ ơ ị ắ ặ ị c vào nhanh có nguy c b đ m tàu ho c do tàu b cháy, Do tàu b th ng n
Câu 8. Trình bày nguyên nhân tàu b m c c n? Tr l 1. Nguyên nhân khách quan: ộ ườ Do không thu c đ ư ượ c lu t ho c n m lu t không ch c. Do không n m đ ấ ồ Do c n bãi m i xu t hi n mà không bi ướ Do các phao báo ch ủ ộ Do tàu b m t ch đ ng (ch t máy, m t chân v t,…) làm tàu b trôi vào c n. ạ Do tàu b trôi neo d t vào bãi c n. 2. Nguyên nhân ch quan: ướ ạ ả ư ể ứ … ph i đ a tàu vào c n đ c u tàu.
ề ệ ị ắ ạ tàu b m c c n?
ả ờ Câu 9. Trình bày bi n pháp đ phòng Tr l
ồ ạ ở ứ ả ớ ồ ỹ i: Khi ch y
ế ế các tuy n lu ng m i, ph i nghiên c u k tuy n lu ng tr ưở ả ế
ủ ề ế ầ ắ
ậ ấ ế ả ồ t.
ướ ế c ề ề khi đi, tham kh o ý ki n c a các thuy n tr ng khác đã đi tuy n này nhi u ạ ồ ầ l n, thu th p các thông tin v tuy n lu ng (bãi c n, đá ng m, xác tàu đ m,…) ồ r i đánh d u vào b n đ , thông báo cho toàn tàu bi ả ờ ặ ướ Trong quá trình đi ph i quan sát hai bên b , quan sát m t n
ị ế c sâu. N u th y m t n
ộ ấ ả ế ỏ ụ c, quan sát l c ự ặ ướ c có s thay ữ t thì ph i neo tàu và h i nh ng
ể ả i đánh cá, câu cá
ươ ế ạ ơ ướ ầ ế ự khu v c đó. ư t x u (m a to, s Đi trong th i ti ả ng mù,…) mà t m nhìn xa h n ch ph i
ế ế ả ầ ồ bình trôi trên sông đ xác đ nh n i n ổ ộ đ i đ t ng t thì ph i tránh xa. N u c n thi ở ườ ng ờ ế ấ ố ộ ế ầ gi m t c đ , n u c n thi t thì ti n hành đo sâu, dò lu ng.
ạ ị ắ ạ ử ệ
ả ờ Câu 10. Trình bày bi n pháp x lý khi tàu đang ch y b m c c n? Tr l
ả ậ ứ ư ừ ạ ế i: Khi tàu đang ch y b m c c n ph i l p t c ng ng máy (vì ch a bi ấ t ch t
ị ắ ạ ộ ạ
ị ộ ừ ị ị đó xác đ nh v trí m c c n.
ầ ắ ạ ế ị ủ
ướ ỗ ủ ể ị ướ ơ đáy là cát, bùn, đá, …), báo đ ng toàn tàu, báo các tàu ch y g n. ủ ầ th ng, cho b t l ị ủ c ra ngoài). th ng, b m n c l
ẽ ơ ồ ắ ạ ả ủ ủ Xác đ nh đ nghiêng chúi c a tàu, t Ki m tra các khoang, các h m xem có b th ng không (n u b th ng thì xác ị ỗ ủ ấ ị Đo đ sâu xung quanh tàu, xác đ nh ch t đáy, v s đ m c c n, ki m tra đó ể ề ừ ộ i m c đ an toàn c a tàu, ki m tra đ nghiêng chúi, tra b ng th y tri u t
ị đ nh v trí, kích th ộ ứ ộ ạ ế ể ư ạ ể l ạ ậ l p k ho ch đ đ a tàu ra c n.
Ả Ả Ị Ế 2. HÀNG H I VÀ THI T B HÀNG H I: 10 câu
ướ ủ ấ ? c c a trái đ t
ả ờ Câu 11. Trình bày hình dáng và kích th Tr l i:
ủ ấ
1. Hình dáng c a trái đ t: ấ ề ặ ấ
ứ ạ ạ ể ớ ủ ố
ượ c. Trái đ t có hình dáng b m t r t ph c t p không th đo chính xác đ ọ ấ ư Nh ng nói chung hình dáng c a trái đ t có d ng gi ng v i hình elíp xoay g i là SFEROID.
ố ộ ụ ộ
ấ ị ả ố ố
ổ ỹ Nó là m t kh i hình elíp quay quanh tr c PnPs .Trong m t vài ngành k ư ộ ậ thu t cho phép sai s nh t đ nh. Trong ngành hàng h i thì coi nó gi ng nh m t hình c u có bán kính không đ i.
ấ ầ ướ ủ 2. Kích th c c a trái đ t:
ố ớ
ỏ
.
ệ ạ
ả ớ ộ ầ ấ ấ ộ Khi trái đ t là m t hình elíp v i các thông s sau: ụ ớ Bán tr c l n a. ụ Bán tr c nh b. ộ ẹ (cid:0) Đ d t Qua quá trình đo đ c a và b ngày càng hoàn thi n và chính xác. ớ Trong hàng h i v i đ chính xác cho phép, nên coi trái đ t là hình c u v i
bán kính:
ả R = 6.371.110 m = 6.371,110 km. Hay: R =3.437,8 H i lý.
ụ ớ ấ ấ ự Câu 12. Trình bày tr c trái đ t? C c trái đ t? Vòng tròn l n? Vòng tròn
nh ?ỏ
Tr l 1.
ưở ng t
ấ (PN,PS) ượ ẳ ng th ng t quay quanh mình nó theo chi u t ấ ng xuyên qua tâm trái đ t ề ừ tây sang
ấ (PN, PS)
ả ấ ớ ỏ ả ấ ủ ụ ả ờ i: ụ Tr c trái đ t: ộ ườ Là m t đ ấ ự mà trái đ t t đông. ự Là giao đi m c a tr c qu đ t v i v qu đ t.
2. C c trái đ t: ể 3. Vòng tròn l n:ớ ế
ủ
ặ ớ ấ ằ ấ ớ ề ẳ Là giao tuy n c a m t ph ng đi qua tâm trái đ t v i b ả ấ ặ m t trái đ t, vòng tròn l n có bán kính b ng bán kính qu đ t.
4. Vòng tròn nh :ỏ
ấ ớ ề ặ ế ủ ấ ặ ẳ Là giao tuy n c a m t ph ng không đi qua tâm trái đ t v i b m t trái đ t.
ế ế ủ ấ
ả ờ
ạ Câu 13. Th nào là xích đ o và vĩ tuy n c a trái đ t? Tr l i: 1. Xích đ o.ạ
ằ ặ
ớ ụ ẳ ạ ẳ
ớ ả ấ ầ ằ ầ
ứ ự ầ ắ S). N), bán c u Nam ch a c c nam (P
Là vòng tròn l n n m trong m t ph ng vuông ặ góc v i tr c qu đ t. M t ph ng xích đ o chia trái ứ ấ đ t ra làm hai ph n b ng nhau. Bán c u B c ch a ự ắ c c b c (P 2. Vĩ tuy n.ế
ỏ ặ ứ ẳ ạ ớ
ầ ầ ế ế
ườ ữ Là nh ng vòng tròn nh mà m t ph ng ch a nó song song v i xích đ o. Có ế ố vô s vĩ tuy n. - Các vĩ tuy n ế ở ắ ắ ọ Bán c u b c g i là vĩ tuy n B c - Các vĩ tuy n ọ ế ở bán c u nam g i là vĩ tuy n Nam. - Đ ng xích đ o là vĩ tuy n s 0. ế ố ạ
ế ố ế
ả ờ
Câu 14. Trình bày kinh tuy n và kinh tuy n g c? Tr l i: 1. Kinh tuy nế :
ự ể ẽ ượ ữ ằ ớ ặ c vô s vòng tròn l n n m trong nh ng m t
ớ ố ạ ph ng vuông góc v i m t ph ng xích đ o.
ặ ớ ở Qua hai c c có th v đ ẳ M t n a vòng tròn l n gi ẳ ả ấ ọ ự ủ ớ ạ i h n b i hai c c c a qu đ t g i
ế ộ ử là kinh tuy n.ế ố 2. Kinh tuy n g c:
ị ọ ố ế ộ ộ Năm 1884 m t h i ngh khoa h c qu c t
ướ ế ế ẳ ố ấ ế ị đã quy t đ nh l y ủ ầ ế ố c Anh) làm kinh tuy n g c. M t ph ng kinh tuy n g c
ấ ầ ằ
ế ầ
ầ kinh tuy n đi qua đài thiên văn Greenwich g n Luân Đôn (th ặ đô n chia trái đ t ra làm hai ph n b ng nhau:
ế ườ ế ọ ị i đo g i là kinh tuy n ng
i quan sát. ế ụ ọ ộ ạ ố ọ Phía tây kinh tuy n g i là bán c u Tây (W). ọ Phía đông kinh tuy n g i là bán c u Đông (E). ườ ế Kinh tuy n đi qua v trí ng ọ ệ ọ ộ ị Trong h t a đ đ a lý tr c t a đ là xích đ o và kinh tuy n g c, còn các t a
ủ ể ộ ể ấ ộ ủ ằ ộ ị ộ ộ ồ ộ đ g m vĩ đ và kinh đ . ượ ị V trí c a m t đi m đ c xác đ nh b ng vĩ đ và kinh đ c a đi m y.
ậ ố ơ ị ả Câu 15. Trình bày đo chi u dài (H i lý, Liên, mét)? Đ n v đo v n t c (H i
ờ ả ề , liên/phút, mét/giây)? lý/gi
i:
ả ờ ơ ị Tr l 1. Đ n v đo chi u dài:
ề ả
0
(cid:0) ự ể ố ng đ i xa trên bi n. (cid:0) ấ ở ng cung 1phút đo trên cung kinh tuy n trái đ t. (cid:0) ộ ả ị ấ ở ế ộ vĩ đ 45 (cid:0) ị ố ề ườ ế ng cung kinh tuy n 1 phút.
H i lý: 1NM (Nautical Mile). ươ ữ ể Dùng đ đo nh ng c ly t ườ ề Là chi u dài đ Tr s trung bình m t h i lý theo quy đ nh l y Chi u dài đ 1’ = 1NM = 1852,3 (m)
(cid:0) ể ả ả ươ Liên (l): ằ Liên b ng 1/10 h i lý, dùng đ đo các kho ng cách t ắ ố ng đ i ng n
ở ể trên bi n. (cid:0)
(cid:0) ủ ủ ế ề ả 1 liên = 1/10 h i lý = 185,23 m Mét (m): ấ Mét là chi u dài c a 1: 10.000.000 c a 1/4vòng kinh tuy n trái đ t
ể ề ề ả ướ c dùng đ đo chi u cao núi, h i đăng, chi u sâu n c, …
ơ ượ đ ị 2. Đ n v đo v n t c:
(cid:0) ộ ể ỉ ố c dùng đ ch t c đ tàu,
ạ ượ ộ c trong m t gi ả ượ ờ .
ậ ố ờ ơ knot): ả (n , H i lý/gi ị ố ộ ơ Là đ n v t c đ dùng trong hàng h i đ ả ố ộ ướ t c đ n c ch y đ t đ Liên /phút (l/mn):
(cid:0) ậ ố ướ ể ổ ượ ỗ ọ Dùng đ đo v n t c n c, gió. M i phút gió th i đ c 1 liên g i là
1 liên/phút
(cid:0) ộ ộ ổ ố ị ố Mét/giây (m/s): ố Là đ n v t c đ dùng đ đo t c đ gió th i hay t c đ dòng n ướ c
ả ộ ượ ể ọ ơ ỗ ch y. M i giây đi đ c 1m g i là 1 mét/giây
ộ
ả ờ
ộ Câu 16. Trình bày vĩ đ và kinh đ ? Tr l i: 1. Vĩ đ (ộ (cid:0) ):
ị Vĩ đ c a m t đi m trên b m t trái đ t đ
ể ườ ấ ượ ể ấ
ố ộ ữ ạ ề ặ ọ ủ ế
ể
ẳ ắ ặ ố ế ừ ặ m t ph ng xích đ o lên phía b c ho c xu ng phía nam
00ừ
2. Kinh đ (ộ (cid:0) ):
ộ ủ c xác đ nh ở ặ ạ ng dây d i đi qua đi m y và m t b i góc t o gi a đ ẳ ắ ph ng xích đ o hay là s đo c a cung kinh tuy n ch n ạ ữ gi a xích đ o và vĩ tuy n đi qua đi m đó. ộ ượ ạ Vĩ đ đ 00 đ n 90 ế t ầ Bán c u B c ầ Bán c u Nam 00ừ 00 ÷ 900 N 00ừ 00 ÷ 900 S c tính t 00. ắ (cid:0) N t (cid:0) S t
ể ả ấ ượ ị
ộ ẳ ộ ủ ặ Kinh đ c a m t đi m trên b m t qu đ t đ ẳ ắ ề ặ ố ế ặ
ế ạ ữ ủ ế ế ắ ố
00 đ nế
ị ệ ở c xác đ nh b i góc nh di n ể ch n gi a m t ph ng kinh tuy n g c và m t ph ng kinh tuy n đi qua đi m đó. Hay là s đo c a cung xích đ o (Cung vĩ tuy n) ch n gi a kinh tuy n g c và kinh tuy n đi qua đi m đó. ộ ượ ừ ừ ề ế ố ữ ố ế Kinh đ đ kinh tuy n g c v phía đông và phía tây t ể c tính t 00
18000.
ế (cid:0) E t 00ừ 00 ÷ 18000 E. ầ Bán c u Đông (cid:0) W t 00ừ 00 ÷ 18000 W. ầ Bán c u Tây ố (cid:0) G = 0000. Kinh tuy n g c
ộ ố ừ ươ ướ trong ph ng h ậ ? ng th t
ẳ ế ạ ừ ằ ầ ả ờ i: ườ Là đ ng th ng ch y t
Câu 17. Trình bày m t s danh t Tr l 1. Đ ng mũi lái tàu: ườ ặ ề ử ả ọ ử ả
ng đi:
ề
ứ lái đ n mũi tàu, chia tàu ra 2 ph n b ng nhau, đ ng ọ ạ quay m t v phía mũi tàu thì n a bên ph i g i là m n ph i, n a bên trái g i là ạ m n trái. ườ 2. Đ ng h ườ Là đ ướ 3. Góc h
ấ ế ướ ườ ợ Là góc h p b i đ ủ ng đi c a tàu, ng h
ướ ng mũi lái tàu kéo dài v phía mũi. ắ ng đi chính B c (HT): ế ở ườ ng b c kinh tuy n trái đ t đ n đ ồ ậ ắ ồ ừ 00 ÷ 36000. 00
ề tính thu n chi u kim đ ng h t ị ng v : ố ừ ắ ườ ừ ụ ế ườ 4. Đ ng ph ườ Là đ ươ ng n i t m t ng i đo (t tàu) đ n m c tiêu.
ươ 5. Góc ph
ở ườ ắ ế ườ ươ ị ụ ng ph ậ ng v m c tiêu, tính thu n
ng v ng
ị ượ ố ừ ụ ắ ườ ươ ng n i t c (PTn): ế m c tiêu đ n m t ng ế i đo (đ n
00. Tính
ượ ớ ươ c v i góc ph ị ậ ng v th t 180
ị ậ ng v th t (PT): ợ ng chính B c đ n đ Là góc h p b i đ ồ ừ 00 ÷ 36000. ồ ề 00 chi u kim đ ng h t ị ượ ườ ươ c và góc ph ng v ng 6. Đ ng ph ườ ượ ị ươ ườ c là đ ng v ng Đ ng ph tàu). Góc ph ậ ị ậ ng v th t ng ồ ươ ề ượ c là góc ng ồ ừ 00÷ 36000. 00 thu n chi u kim đ ng h t
ạ
ướ ủ ị ụ ượ ng v m c tiêu đ c tính
ừ ng h ả ế ế t ở ườ ng đi c a tàu đ n ph 00 sang ph i ho c sang trái đ n 180 ặ
ả ả ấ ươ 00. ạ
8. Góc chính ngang:
ở ở ấ ạ ạ ạ bên m n ph i tàu ta có góc m n ph i (P) mang d u (+). bên m n trái tàu ta có góc m n trái (T) mang d u (). 7. Góc m n (G): ợ Là góc h p b i đ mũi tàu là 00 ụ ế N u m c tiêu ụ ế N u m c tiêu
00 ph i ho c trái.
ả ặ ạ Khi góc m n G = 90
ặ ạ ể ế ạ ả ồ
ả ờ i:
ẳ
ẳ ứ ự ệ ị
ự ị Câu 18. Trình bày cách phân lo i h i đ theo đ c đi m bi n d ng? Tr l ế 1. Phép chi u đ ng giác: ả ả ằ ẳ ị ị ng. Nh
ặ ỉ ệ ế ẳ
ề
ủ ử ụ ỏ ướ ạ
ộ ể ươ ứ ng ng ngoài th c đ a.
ạ i m t đi m trong ph m vi nh theo các h ự ị ộ ượ ử ụ ế ề ậ ỹ c s d ng r ng rãi trong nhi u ngành k thu t.
ế Đ ng giác t c là b o toàn giá tr góc khi th c hi n phép chi u, giá tr góc ư ế ở ọ ướ m i h ngoài th c đ a ph i b ng giá tr góc trên m t ph ng chi u ổ ẽ ể ộ ậ riêng c a m t đi m s không đ i v y, trong các phép chi u đ ng giác thì t l ả ồ ướ ỉ ệ ướ theo các h c t l trên h i đ ng khác nhau. Đi u đó cho phép ta s d ng th ể ề đ đo chi u dài t ng khác nhau và ề ế ượ c chi u dài t t đ bi ẳ Phép chi u đ ng giác đ ẳ ế 2. Phép chi u đ ng tích:
ề ỉ ệ ệ ạ
ẳ ế ả Đ ng tích là b o toàn v t l ệ ự ế ị ề di n tích gi a các hình d ng. Đi u đó có nghĩa ủ nào đó thì hình chi u c a
ỉ ệ ể ề ạ ổ là n u trên th c đ a có 1 di n tích theo m t t l chúng cũng có cùng t l ữ ộ ỉ ệ ủ , còn v hình d ng c a chúng có th thay đ i.
ữ ế ế
ườ ệ ố i ta mu n gi
ấ ỳ ế 3. Phép chi u b t k : ộ ữ ụ t nh m ph c v m t m c đích nào đó. Ví d ng ỉ ệ ụ ướ ấ Là nh ng phép chi u không thu c 2 phép chi u trên, nó có nh ng tính ch t ữ ể ng khác không đ ý ụ ụ ộ ở ộ ướ m t h ng chính nào đó còn các h ằ xích
ặ đ c bi nguyên t l ớ i, .... t
ế ụ
ả ờ Câu 19. Trình bày phép chi u hình tr ? Tr l
ạ i xích đ o, tr c c a hình tr
ớ ế ị ầ ạ ị ườ ế ầ ụ ủ i tâm đ a c u, chi u các đ ụ ng kinh
i: ộ Cho m t hình tr ớ ụ ế
ế ặ ườ ả ị ụ ế ti p xúc v i qu đ a c u t ặ ạ ầ trùng v i tr c đ a c u, tâm chi u đ t t ặ ụ ụ tuy n, vĩ tuy n lên m t tr trong hình tr . ụ ra thì ta có hình chi u các đ ế ả Khi “tr i” m t tr ữ ế ng kinh tuy n là nh ng
ứ ườ ế ng vĩ tuy n là các
ẳ ằ ườ ườ ế ế đ đ
ộ ớ ớ ườ ụ ng kinh tuy n. ị ụ ụ ữ ầ ạ Ph thu c vào góc gi a tr c hình tr và tr c đ a c u ta có các lo i phép
ụ ị ầ
ớ ụ ớ ụ ụ ụ
ế ụ ị ầ ụ ị ầ ạ ớ ụ ụ ộ ế ế ế ng th ng đ ng song song v i nhau, hình chi u các đ ng n m ngang vuông góc v i đ ụ chi u:ế Phép chi u Pháp tuy n: Tr c đ a c u trùng v i tr c hình tr Phép chi u ngang: Tr c đ a c u vuông góc v i tr c hình tr ấ ỳ Phép chi u xiên: Tr c đ a c u t o v i tr c hình tr m t góc b t k .
ụ ế Phép chi u hình tr
ả ồ ệ i đ Vi t Nam ?
i:
ộ Câu 20. Trình bày cách phân lo i hạ ả ờ Tr l ổ 1. T ng đ ỉ ệ T l
ể ự ộ ấ
ả ỏ ơ ặ ố ề ố ớ ươ ủ ạ ể xích nh nên sai s v kho ng cách t
ử ụ ườ ự ữ ờ ả ồ i ta s d ng nó đ hàng h i xa b , nh ng khu v c không có h i đ đi
ả ơ ộ ng đi s b . bi n và dùng đ k đ
2. H i đ ven bi n:
ể ệ ả ồ ườ ừ ể ẻ ườ ể xích th ng t
1:200.000 ÷ 1:300.000. Trên h i đ này th hi n khá ả ể ố ụ t v đ a hình, đáy bi n, b trí m c tiêu, các h i đăng, phao tiêu, ...
ồ: ườ xích th ng nh h n 1:500.000, bao trùm m t khu v c r ng, trên đó ể ệ ư ộ ế không th hi n h t các đ c đi m vùng bi n nh đ sâu, tính ch t đáy, ... và vì ỏ ỉ ệ t l ng đ i l n và hình d ng c a các ụ m c tiêu không chính xác. ể Ng ể ả ồ ỉ ệ T l ế ề ị chi ti ộ ườ ủ ể ể Đ chính xác cho phép dùng đ thao tác đ ng đi c a tàu và dùng đ hành
ớ ỉ ệ xích l n):
ơ ữ ế
ế xích th ự ả ồ ơ ữ ư ể ễ t, bi u di n ướ ề ng
ớ
ả ồ t (H i đ có t l ớ ườ ể ng l n h n 1:100.000. Đây là nh ng h i đ chi ti ỏ ả m t khu v c nh nào đó nh vùng c ng, eo bi n, nh ng n i có nhi u ch ậ ộ ng i v t mà m t đ giao thông l n, ... ễ ả ồ ể ụ ủ ể ờ ầ trình g n b . ả ồ 3. H i đ chi ti ỉ ệ T l ộ ạ ậ ự H i đ bi u di n đ y đ các m c tiêu, các công trình trên bi n, các khu v c
ệ ấ
ư ệ ỏ ộ
ả ng
i ta ch dùng khi ph i hàng h i qua khu v c đó. ữ ượ ọ ỉ ệ ớ ầ ậ quy đ nh cho vi c neo đ u tàu, tính ch t đáy, ... ủ ủ ả ồ ớ ự ả xích l n (1: 10.000) còn đ ị ậ ộ Đ chính xác c a h i đ l n, nh ng bao ph trên m t di n tích nh , vì v y ỉ ườ ả ồ Nh ng h i đ có t l ồ c g i là bình đ .
3. KHÍ T
ƯỢ Ủ NG TH Y VĂN: 10 câu
ề ệ Câu 21. Trình bày khái ni m v gió?
ả ờ Tr l
ủ ể ộ ừ ế ấ ọ vùng khí áp cao đ n vùng khí áp th p g i
i: ự S chuy n đ ng c a không khí t là gió.
ặ ấ ự Nguyên nhân hình thành các vùng khí áp khác nhau: Trên m t đ t s nóng
ặ ấ m i n i cũng khác nhau. ặ ờ ượ ậ
ấ ặ c năng ố t đ n i này th p. Không khí n ng chìm xu ng, ở ỗ ơ ế ự ố vùng c c m t tr i chi u xu ng m t đ t xiên góc nên ít nh n đ ệ ộ ơ ặ ờ ng m t tr i, làm cho nhi
ặ ấ ế ề ạ ẳ ậ
ặ ờ ẹ ỏ ạ
ạ l nh Ở ượ l ậ ộ ớ ạ m t đ không khí l n t o thành vùng khí áp cao. ờ Ở ặ vùng xích đ o m t tr i chi u th ng góc nên m t đ t nh n nhi u năng ậ ệ ộ ơ ượ t đ n i này cao và hun nóng không khí. Do v y ng m t tr i làm cho nhi l ậ ộ không khí nh bay lên cao m t đ không khí vùng này nh t o thành vùng khí áp th p.ấ
ố ạ ấ ở Khi kh i không khí nóng
vùng khí áp th p b c lên cao thì không khí l nh ề ố ỗ ố ể ả ộ
ế ể ạ
ở ắ ự vùng có khí áp cao ph i tràn v bù đ p vào ch tr ng đó. S chuy n đ ng này ổ ừ ạ t o thành gió. Ta có th nói gió th i t vùng có không khí l nh đ n vùng có không khí nóng h n.ơ
i: Câu 22. Mây? Nguyên nhân hình thành mây? Tr l
ư ậ ẩ ặ ủ ơ ướ ườ c, th ng hình
ớ
ả ờ ế Mây: Là v t ph m ng ng k t (ho c đóng băng) c a h i n ộ thành trên các đ cao l n. Nguyên nhân hình thành mây: (cid:0) ố ố ạ ệ t: ố t và kh i ệ Kh i không khí nóng b c lên cao do đo n nhi
ố ạ
(cid:0) ố ể ủ ữ
ố ớ ị
(cid:0) ố ấ ặ ượ
(cid:0) ạ ủ ạ ộ ố
(cid:0) ứ ự ụ ứ ạ ạ và liên t c hình thành các màn
ạ Do đo n nhi ạ không khí l nh h xu ng. ở ặ ộ m t phân cách gi a hai Do chuy n đ ng u n sóng c a kh i không khí ạ ệ ớ ớ l p không khí và l p phân cách y là l p ngh ch nhi t Mây d ng sóng. ệ ố ớ Do kh i không khí tr i hình thành h th ng t trên m t Front là ranh gi mây Front. ỗ ể Do chuy n đ ng h n lo n c a hai kh i không khí, các lo i mây có hình ụ ổ ạ d ng thay đ i liên t c. Do không khí l nh đi vì b c x , th t mây t ng.ằ
ạ ấ
Câu 23. Trình bày cách phân lo i mây theo c u trúc? Tr l
ả ờ Đ c c u thành ch t
ướ ạ ế ị ể c có th không b ơ ệ ộ ấ t đ th p h n. ở ộ đ cao đ n 5
i: ữ ọ ướ ữ ỉ ừ ượ ấ ọ ướ c. Nh ng gi t n nh ng gi t n 0c, đôi khi nhi ố ệ ộ ể ả ế t đ xu ng d k t băng k c khi nhi i 15 ạ ộ ạ Vào mùa h trên các vĩ đ trung bình lo i mây này t o thành ế km đ n 6 km.
ỗ ể ẫ
ấ ạ ợ ừ ườ ọ ướ t n ệ ộ t đ 10
ở ộ ộ ữ C u trúc h n h p t nh ng gi ấ ở nhi ng th y lo i mây này th ạ ạ vĩ đ trung bình lo i mây này t o thành c quá l nh giá l n các tinh th băng, 0c. Vào mùa nóng trên các ế 5 km đ n 8 km. ạ 0c đ n 30 ế ừ đ cao t
ấ ừ ườ ồ ạ ở C u trúc mây hoàn toàn t ể các tinh th băng và th ng t n t i ộ cáo đ cao
trên 8 km.
ạ ấ ấ ỗ ợ V mùa đông các lo i mây có c u trúc h n h p và c u trúc tinh th th y ể ấ ở
ặ ấ ề ầ g n m t đ t.
ậ ị
ả ờ
Câu 24. Trình bày xoáy thu n? xoáy ngh ch? i: Tr l 1. Xoáy thu n:ậ
áp th pấ
áp th pấ
ấ ở Xoáy thu n là vùng áp th p trung
ề ề
c chi u kim đ ng ề ồ ượ bán c u B c và thu n chi u kim
ậ ở
ậ ở
Xoáy thu n
ắ ầ bán c u B c
Xoáy thu n
ầ bán c u Nam
ậ ầ tâm và cao d n ra ngoài. Chi u xoáy là ng ắ ầ ậ ầ bán c u Nam.
- Xoáy ngh ch là vùng áp cao
ồ ở h ồ ở ồ đ ng h ị 2. Xoáy ngh ch: ị ở
-
ầ
ầ
áp cao áp cao
áp cao áp cao
ề bán
ề ả trung tâm và gi m d n ra ngoài. Ở ị ắ bán c u B c xoáy ngh ch ồ ồ Ở ậ thu n chi u kim đ ng h . ượ ị ầ c c u Nam xoáy ngh ch ng ồ ồ chi u kim đ ng h .
ị ở
ị ở
Xoáy ngh ch
ắ ầ bán c u B c
Xoáy ngh ch
ầ bán c u Nam
ờ ế ặ ệ ủ ậ t nh n bi t s xu t hi n c a bão?
ả ờ ế ự ấ ể Câu 25. Trình bày các đ c đi m th i ti Tr l
ở ứ
ấ ơ ấ ể ặ ệ ượ ể ơ i: Khi bão t. Quan sát m t bi n th t hi n t ấ ầ xa áp xu t h i tăng lên, không khí oi b c khó ch u, t m nhìn xa r t ừ c bi n h i tăng ng sóng l ng, nhi ị ệ ộ ướ t đ n
ố t lên.
ờ ộ ấ ố , mây ti, mây ti tích ừ ừ t
ỗ ằ nh ắ ng ch cho, mây trung t ng, mây t ng.
ế ố ố ộ
ậ ố ầ ố ầ ộ ả Sau m t th i gian ng n áp xu t gi m xu ng t ằ ườ ắ ầ Khi bão đ n g n áp xu t gi m xu ng nhanh, t c đ gió tăng lên và b t đ u ộ ố t, t c đ gió thay
ụ ấ ả ộ ư ớ ư cho m a, sau đó t c đ m a l n d n, t c đ tăng lên, gió gi ổ đ i liên t c.
ấ ẫ ạ ầ
, gió v n m nh, mây gi m d n. ờ ế ệ ượ ư ể ộ ả t nh trên có th không theo m t th ừ ừ t ng th i ti ứ
t
ự ấ ị ể ự ấ ả ổ ố Khi bão qua, áp xu t tăng lên t ữ ể Khi đi bi n nh ng hi n t nh t đ nh. ộ Đi m rõ nh t là theo dõi s thay đ i áp xu t, n u chúng gi m xu ng m t
ả ế ế ụ ể ấ ậ cách có quy lu t thì ph i ti n hành theo dõi liên t c đ phán đoán tình hình.
ư ơ
ả ờ Câu 26. Trình bày m a và mây trong c n bão? Tr l
ư ề ộ ố
i: Bão lôi cu n m t kh i không khí m ư ộ ấ ị ố ẹ ư ạ ổ
ệ ẩ ướ ấ ớ t r t l n nên sinh nhi u m a. Di n ố ư m a r ng h p không nh t đ nh vì vùng m a và lo i m a phân b không đ i x ng.ứ
(cid:0) ướ ư ả ng x y ra cách tâm bão 100 km 120 km tr c tâm bão, phía M a to th
ư ế ườ sau tâm bão m a y u h n.
ấ ớ ố ả ạ ơ ư tâm bão không m a, không có s m ch p. Giông t x y ra ngoài ph m vi
Ở ủ ơ c a c n bão. (cid:0) ớ ườ ủ ầ ờ ng kính 100 km 120 km b u tr i bao ph mây vũ
ằ t ng (N Quanh tâm bão v i đ ư s), m a to.
ườ ằ ỗ
c), ti tích ệ ộ t đ lên
Càng xa tâm bão mây vũ t ng nh ư ẹ ầ ầ ẳ
ng ch cho mây trung tích (A ặ ạ (Ce), mây ti (Ci), m a nh d n ho c t nh h n, t m nhìn xa tăng và nhi cao.
ướ ủ ề ơ c trong c n bão?
ả ờ Câu 27. Trình bày th y tri u và dòng n Tr l
ề ườ ả ơ ủ
ng. Do nh h ở ơ ở c ưở ng c a khí áp và ngoài khí áp cao nén
tâm bão cao h n ở ngoài tâm bão vì ấ ơ tâm bão khí áp th p h n.
ướ ự ả i: Trong c n bão th y tri u cao h n bình th ư ố Ng c tăng hay gi m 1cm
ủ ơ ứ ướ ở m a to. M c n ặ ể xu ng m t bi n còn ả ườ i ta tính khí áp tăng, gi m 1 mmHg thì m c n ề theo chi u ng
ả ả ưở ủ ổ ng c a gió vì gió th i nhanh,
ạ m nh vào m t n
(cid:0) c tâm bão 800 km ủ ặ c dâng lên cao và khi g p th y ọ ướ c này còn g i là con n c bão ự ướ c có khi dâng tâm bão m c n
ượ ạ c l i. ứ ướ Ngoài ra m c n c tăng, gi m còn do nh h ả ặ ướ ạ c cũng t o thành dòng ch y. ờ ướ Ở ử ặ ả ướ n a bên ph i khi dòng n c g p b n ướ ề ướ ấ ớ ộ c r t l n, con n tri u lên thành m t con n Ở ướ ấ ệ 1500 km. xu t hi n tr lên 8m (cid:0) 9m.
ả ấ ề ế tâm bão đ n đ t li n theo
ạ ơ ừ ướ ị Câu 28. Trình bày cách xác đ nh kho ng cách t ự các lo i c n bão? D đoán và theo dõi h ủ ng đi c a bão?
ả ờ i:
ị ả ừ ấ ề ư ủ ấ ề ệ 1000 km tr lên, đ t li n ch a có tri u ượ ẽ (cid:0) ầ ề ấ ề ệ ở c bão s đi v đâu. ệ 1000 km, đ t li n có bi u hi n, tri u ủ ư ề ẫ ể ấ ẩ ệ ủ ấ ề ướ ệ ị Tr l ế tâm bão đ n đ t li n: 1. Xác đ nh kho ng cách t ấ ề ừ ơ C n bão xa: Là c n bão cách đ t li n t ư ị ch ng c a bão và cũng ch a xác đ nh đ ể ờ ừ C n bão g n: Bão cách b t 500 km ị ư ch ng c a bão nh ng v n ch a xác đ nh bão có v mình hay không. ệ ỏ ơ C n bão kh n c p: Bão cách b nh h n 500 km, bi u hi n tri u ch ng bão ị ả ể ở ấ ề ế ầ ơ ứ ờ ưở ng bão và vùng nào c a đ t li n b nh h ng. ể đ t li n hay bi n. ướ ủ ng đi c a bão:
ờ ạ ộ ủ và to đ c a bão. ể ủ ư ố ộ ủ ơ ơ ứ ơ ứ ơ ấ r t rõ r t và đã xác đ nh rõ h ơ C n bão tan: Là c n bão đang tan hay suy y u d n có th ự 2. D đoán và theo dõi h Tên bão. Ngày, gi ấ ố ộ T c đ di chuy n c a tâm bão cũng nh t c đ c a gió trong c n bão (Bão c p
m y).ấ ướ ự ủ H ng đi c a bão. ế ể D đoán đi m ti p theo.
ộ ơ ủ ấ Câu 29. Trình bày c u trúc c a m t c n bão?
Tr l i:
ừ ậ trung tâm, gió t ngoài th i vào
ề ắ ở bán c u B c). Gió
ồ ộ ạ
ả ờ ấ ở ộ ổ trung Đó là m t vùng xoáy thu n, áp th p ầ ạ ầ ồ ở ượ trung tâm m nh d n và c chi u kim đ ng h tâm (Ng ọ ậ ồ ỗ ế m nh đ n n i không có m t lu ng không khí nào xâm nh p vào khi có bão, ta g i ắ là m t bão. ắ ờ ế ổ Ở ắ ớ ị t n đ nh, không m t bão th i ti
ừ ậ ờ có gió, tr i quang, mây t nh, th m chí th y c m t tr i, không có sóng.
M t bão m i hình thành ch ng 50 h i lý. ạ ộ ơ ườ ứ ướ ầ i ta th y:
ệ ộ ưở ề t đ và đ m l
ả ấ ả ặ ờ ấ Ở ớ l p d ỏ ủ ng c a nhi ộ ơ
(cid:0) ố ư ậ ơ ủ ơ ể ả ộ ẩ ầ ừ 10 km
i không khí d n vào Qua nghiên c u m t c n bão ng ố ặ ắ m t bão, sau đó b c lên cao, khi không khí lên cao t a ra xung quanh và khi g p ạ ố ồ ồ ạ ả i b c l nh chìm xu ng r i d n v tâm. Do nh h ể ộ lên cao. Nh v y không khí chuy n đ ng trong m t c n bão là tu n hoàn khép ề kín, duy trì c n bão phát tri n. B dày c a c n bão vào kho ng t 13 km.
ủ ả ự ộ
Câu 30. Trình bày các n i dung chính c a b n tin d báo bão? Tr l i:
ượ ườ ủ ự ủ ng th y văn c a các n c th ướ ộ ủ ướ ng phát đi ủ c riêng c a mình, tuy nhiên, n i dung chính c a ơ ả ng có nh ng ý c b n sau đây: v d báo bão: ậ ậ ạ ệ ớ t đ i. ệ ớ ờ qu c t t đ i, xoáy thu n ngo i nhi ố ế . ể ễ ở tâm (mb). ộ
ướ c c a nó. ạ ể ể ướ ủ ẻ các r qu t khác nhau c a vùng nguy hi m. ố ộ ự ả ộ ờ ả ờ ố Các trung tâm qu c gia d báo khí t ả ữ nh ng c nh báo bão theo quy ữ ườ chúng th ố ế ề ự ỉ ố Ch s qu c t ạ ự D ng d báo: Xoáy thu n nhi ờ Th i gian và ngày phát bão theo gi ộ ạ D ng nhi u đ ng khí quy n, kèm theo khí áp ị ộ ộ ễ V trí tâm nhi u đ ng (kinh đ , vĩ đ ). ố ộ ị ướ H ng và t c đ d ch chuy n. ể Vùng nguy hi m và kích th ở ng gió T c đ gió và h ễ ủ D báo kh năng c a nhi u đ ng trong th i gian t ủ ớ i.
Ề Ộ
Ự
ầ
Ph n 3. TH C HÀNH ĐI U Đ NG TÀU
ờ ậ ầ ự ế ệ ề ề ộ ớ ạ ộ Đi u đ ng tàu r i, c p c u v i các đi u ki n th c t khi ho t đ ng.