
B GIAO THÔNG V N T IỘ Ậ Ả
C C ĐNG TH Y N I ĐA VI T NAMỤ ƯỜ Ủ Ộ Ị Ệ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN Ỏ
NÂNG H NG GCNKNCM THUY N TR NG H NG BAẠ Ề ƯỞ Ạ
303 CÂU

Hà N i - 2020ộ

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁNỎ
-Lý thuy t t ng h p (hình th c thi tr c nghi m): ế ổ ợ ứ ắ ệ 272 câu
-Lý thuy t chuyên môn (hình th c thi v n đáp): ế ứ ấ 30 câu
-Th c hành đi u đng tàu: ự ề ộ 01 câu
T ng s : 303 câuổ ố
Phân b nh sau:ổ ư
Môn thi S câu h iố ỏ
Lý thuy tế
t ng h pổ ợ
Lu t Giao thông đng th y n iậ ườ ủ ộ
đaị180
272
Lu ng ch y tàu thuy nồ ạ ề 54
Nghi p v thuy n tr ngệ ụ ề ưở 38
Lý thuy tế
chuyên môn
Đi u đng tàuề ộ 10
30
Hàng h i và thi t b hàng h iả ế ị ả 10
Khí t ng th y vănượ ủ 10
Th c hànhựĐi u đng tàuề ộ 01 01
T ngổ303

Ph n 1. LÝ THUY T T NG H Pầ Ế Ổ Ợ
1. LU T GIAO THÔNG ĐNG TH Y N I ĐA: 180 câuẬ ƯỜ Ủ Ộ Ị
1.1 PHÁP LU T V GIAO THÔNG ĐNG TH Y N I ĐA: 103 câuẬ Ề ƯỜ Ủ Ộ Ị
Câu 1
Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi đi u khi n ph ng ti n ho tề ưở ườ ươ ệ ề ể ươ ệ ạ
đng trên đng th y n i đa ph i tuân theo quy đnhộ ườ ủ ộ ị ả ị
a. Quy t c giao thông vào báo hi u đng th y n i đaắ ệ ườ ủ ộ ị
b. Phát âm hi uệ
c. Gi m t c đả ố ộ
d. C ba quy đnh trênả ị
Câu 2
Ho t đng giao thông đng th y n i đaạ ộ ườ ủ ộ ị
a. Ho t đng c a ng i, ph ng ti n tham gia giao thông v n t i trên đngạ ộ ủ ườ ươ ệ ậ ả ườ
th y n i đaủ ộ ị
b. Quy ho ch, phát tri n, xây d ng, khai thác, b o v k t c u h t ng giaoạ ể ự ả ệ ế ấ ạ ầ
thông đng th y n i đaườ ủ ộ ị
c. Tìm ki m, c u n n, c u h giao thông đng th y n i đa và qu n lý nhàế ứ ạ ứ ộ ườ ủ ộ ị ả
n c v thông đng th y n i đaướ ề ườ ủ ộ ị
d. C ba đáp án trênả
Câu 3
Tai n n giao thông đng th y n i đaạ ườ ủ ộ ị
a. Tai n n x y ra trên đng th y n i đa, trong vùng n c c ng, b n th y n iạ ả ườ ủ ộ ị ướ ả ế ủ ộ
đa do đâm vaị
b. Tai n n x y ra trên đng th y n i đa, trong vùng n c c ng, b n th y n iạ ả ườ ủ ộ ị ướ ả ế ủ ộ
đa do s c liên quan đn ph ng ti n gây thi t h i v ng i, t i s nị ự ố ế ươ ệ ệ ạ ề ườ ả ả
c. Tai n n x y ra trên đng th y n i đa, trong vùng n c c ng, b n th y n iạ ả ườ ủ ộ ị ướ ả ế ủ ộ
đa do s c liên quan đn ph ng ti n c n tr ho t đng giao thông ho cị ự ố ế ươ ệ ả ở ạ ộ ặ
gây ô nhi m môi tr ngễ ườ
d. C ba đáp án trênả
Câu 4
K t c u h t ng giao thông đng th y n i đaế ấ ạ ầ ườ ủ ộ ị
a. Đng th y n i đa ườ ủ ộ ị

b. Hành lang b o v lu ng, c ng, b n th y nôi đa, khu neo đu ngoài c ngả ệ ồ ả ế ủ ị ậ ả
c. Kè, đp giao thông, báo hi u đng th y n i đa và các công trình ph trậ ệ ườ ủ ộ ị ụ ợ
khác
d. C ba đáp án trênả
Câu 5
Hai ph ng ti n đi đi h ng g p nhau có nguy c va ch m, tránh vàươ ệ ố ướ ặ ơ ạ
nh ng đng theo nguyên t cườ ườ ắ
a. Ph ng ti n thô s ph i tránh và nh ng đng cho ph ng ti n có đngươ ệ ơ ả ườ ườ ươ ệ ộ
cơ
b. Ph ng ti n có đng c công su t nh ph i tránh và nh ng đng choươ ệ ộ ơ ấ ỏ ả ườ ườ
ph ng ti n có đng c công su t l nươ ệ ộ ơ ấ ớ
c. Ph ng ti n đi m t mình ph i tránh và nh ng đng cho đoàn laiươ ệ ộ ả ườ ườ
d. C ba nguyên t c trênả ắ
Câu 6
Hai ph ng ti n đi đi h ng g p nhau có nguy c va ch m, tránh vàươ ệ ố ướ ặ ơ ạ
nh ng đng theo nguyên t cườ ườ ắ
a. Ph ng ti n thô s ph i tránh bèươ ệ ơ ả
b. Bè ph i tránh ph ng ti n có đng cả ươ ệ ộ ơ
c. Bè ph i tránh m i ph ng ti nả ọ ươ ệ
d. M i ph ng ti n ph i tránh bèọ ươ ệ ả
Câu 7
Hai ph ng ti n đi đi h ng g p nhau có nguy c va ch m, ph i tránh vàươ ệ ố ướ ặ ơ ạ ả
nh ng đng theo nguyên t cườ ườ ắ
a. Ph ng ti n đi ng c n c ph i nh ng đng cho ph ng ti n đi xuôiươ ệ ượ ướ ả ườ ườ ươ ệ
n cướ
b. Ph ng ti n đi xuôi n c ph i nh ng đng cho ph ng ti n đi ng cươ ệ ướ ả ườ ườ ươ ệ ượ
n cướ
c. Ph ng ti n phát tín hi u xin đng tr c đc quy n u tiênươ ệ ệ ườ ướ ượ ề ư
d. Ph ng ti n phát tín hi u xin đng sau đc quy n u tiênươ ệ ệ ườ ượ ề ư
Câu 8
Thuy n tr ng, ng i lái ph ng ti n khi hành trình ph i gi m t c đ c aề ưở ườ ươ ệ ả ả ố ộ ủ
ph ng ti n trong tr ng h pươ ệ ườ ợ
a. T m xa b h n chầ ị ạ ế
b. N i lu ng giao nhauơ ồ