
ĐHKTCN TP.HCM - Câu h i tr c nghi m V t Lý Đ i C ng A2 – Đi n, T , Quang.ỏ ắ ệ ậ ạ ươ ệ ừ
CH NG 1. ĐI N TR NG TĨNHƯƠ Ệ ƯỜ
I. Câu h i thu c kh i ki n th c c b nỏ ộ ố ế ứ ơ ả
1. Đi n tích, đi n tr ng (24 câu)ệ ệ ườ
Các câu h i có th i l ng 1 phút. ỏ ờ ượ
Câu 1:
Phát bi u nào sau đây là SAI?ể
A. Hai đi n tích cùng d u thì đ y nhau, trái d u thì hút nhau.ệ ấ ẩ ấ
B. Đi n tích c a m t h cô l p luôn không đ i.ệ ủ ộ ệ ậ ổ
C. Đi n tích c a electron là đi n tích nguyên t .ệ ủ ệ ố
D. L c t ng tác gi a các đi n tích đi m t l ngh ch v i kho ng cách gi a chúng.ự ươ ữ ệ ể ỉ ệ ị ớ ả ữ
Câu 2:
Qu c u kim lo i A tích đi n d ng +8C, qu c u B tích đi n âm –2C. Cho chúng ch m nhau r i táchả ầ ạ ệ ươ ả ầ ệ ạ ồ
xa nhau thì đi n tích lúc sau c a hai qu c u đó có th có giá tr nào sau đây?ệ ủ ả ầ ể ị
A. +5C, +5C
B. +2C, + 4C
C. –3C, +9C
D. +8C, –2C
Câu 3:
Hai v t tích đi n +16C và –5C trao đ i đi n tích v i nhau. Đi n tích lúc sau c a hai v t đó không th cóậ ệ ổ ệ ớ ệ ủ ậ ể
giá tr nào sau đây?ị
A. +5C, +6C
B. +4C, + 4C
C. –3C, +14C
D. –9C, +20C
Câu 4:
Hai đi nệ tích đi m cùng d u qể ấ 1 và q2 (q1 = 4q2) đ t t i A và B cách nhau m t kho ng 3a trong không khí.ặ ạ ộ ả
Đ t đi n tích đi m Q trên đo n AB, cách B m t kho ng a. L c t ng h p do qặ ệ ể ạ ộ ả ự ổ ợ 1 và q2 tác d ng lên Q cóụ
đ c đi m gì?ặ ể
A. Luôn h ng v A. ướ ề
B. Luôn h ng v B.ướ ề
C. Luôn b ng không.ằ
D. H ng v A n u Q trái d u v i qướ ề ế ấ ớ 1.
Câu 5:
Hai đi nệ tích đi m trái d u qể ấ 1 và q2 (q1 = –4q2), đ t t i A và B cách nhau m t kho ng 4a trong không khí.ặ ạ ộ ả
Đ t đi n tích đi m Q trên đo n AB, cách B m t kho ng a. L c t ng h p do qặ ệ ể ạ ộ ả ự ổ ợ 1 và q2 tác d ng lên Q cóụ
đ c đi m gì?ặ ể
A. Luôn h ng v A.ướ ề
B. Luôn h ng v B.ướ ề
C. Luôn b ng không.ằ
D. H ng v A, n u Q trái d u v i qướ ề ế ấ ớ 1.
Câu 6:
3

ĐHKTCN TP.HCM - Câu h i tr c nghi m V t Lý Đ i C ng A2 – Đi n, T , Quang.ỏ ắ ệ ậ ạ ươ ệ ừ
L c t ng tác gi a 2 đi n tích đi m s thay đ i th nào n u ta cho đ l n c a m i đi n tích đi m đóự ươ ữ ệ ể ẽ ổ ế ế ộ ớ ủ ỗ ệ ể
tăng g p đôi, đ ng th i kho ng cách g a chúng cũng tăng g p đôi?ấ ồ ờ ả ữ ấ
A. Tăng g p đôi.ấ
B. Gi m m t n a.ả ộ ử
C. Không đ i.ổ
D. Tăng g p 4 l n.ấ ầ
Câu 7:
Đi n tích Q = - 5.10ệ – 8 C đ t trong không khí. Đ l n c a vect c ng đ đi n tr ng do đi n tích Qặ ộ ớ ủ ơ ườ ộ ệ ườ ệ
gây ra t i đi m M cách nó 30cm có giá tr nào sau đây?ạ ể ị
A. 15 kV/m
B. 5 kV/m
C. 15 V/m
D. 5 V/m
Câu 8:
Hai qu c u nh gi ng h t nhau, tích đi n cùng d u, đ t t i A và B. M i qu c u gây ra t i trung đi mả ầ ỏ ố ệ ệ ấ ặ ạ ỗ ả ầ ạ ể
M cu AB m t đi n tr ng có c ng đ là Eả ộ ệ ườ ườ ộ 1 = 300V/m và E2 = 200V/m. N u cho 2 qu c u ti p xúcế ả ầ ế
nhau r i đ a v v trí cũ thì c ng đ đi n tr ng t i M là:ồ ư ề ị ườ ộ ệ ườ ạ
A. 500 V/m
B. 250V/m
C. 100V/m
D. 0 V/m
Câu 9:
Có 2 đi n tích đi m qệ ể 1, q2 b ng nhau nh ng tráiằ ư d u, đ t trênấ ặ
đ ng th ng xy nh hình 1.1. Đ t thêm đi n tíchườ ẳ ư ặ ệ đi m Q < 0 trênể
đ ng th ng xy thì l c tác d ng lên Q:ườ ẳ ự ụ
A. có chi u v phía x, n u Q đ t trên đo n x – qề ề ế ặ ạ 1.
B. có chi u v phiá y, n u Q đ t trên đo n qề ề ế ặ ạ 2 – y.
C. có chi u v phiá qề ề 1 , n u Q đ t trên đo n qế ặ ạ 1 – q2.
D. có giá tr b ng không, n u Q đ t t i trung đi m c a đo n qị ằ ế ặ ạ ể ủ ạ 1 – q2.
Câu 10:
Có 2 đi n tích đi m qệ ể 1, q2 b ng nhau, cùng d u, đ t trên đ ngằ ấ ặ ườ
th ng xy nh hình 1.2. Đ t thêm đi n tích đi m Q < 0 trên đ ngẳ ư ặ ệ ể ườ
th ng xy thì l c tác d ng lên Q:ẳ ự ụ
A. có chi u v phía x, n u Q đ t trên đo n x – qề ề ế ặ ạ 1.
B. có chi u v phiá y, n u Q đ t trên đo n qề ề ế ặ ạ 2 - y
C. có chi u v phiá qề ề 1 , n u Q đ t trên đo n qế ặ ạ 1 – q2.
D. có giá tr b ng không, n u Q đ t t i trung đi m c a đo n qị ằ ế ặ ạ ể ủ ạ 1 – q2.
Câu 11:
Có 2 đi n tích đi m qệ ể 1, q2 b ng nhau, cùng d u, đ tằ ấ ặ trên đ ngườ
th ng xy nh hình 1.3. Đ t thêm đi n tích đi m Q >ẳ ư ặ ệ ể 0 trên đ ngườ
th ng xy thì l c tác d ng lên Q:ẳ ự ụ
A. có chi u v phía x, n u Q đ t trên đo n x – qề ề ế ặ ạ 1.
B. có chi u v phiá y, n u Q đ t trên đo n qề ề ế ặ ạ 2 – y.
C. có chi u v phiá qề ề 1 , n u Q đ t trên đo n qế ặ ạ 1 – q2 và g n qầ1.
D. có chi u v phiá qề ề 1 , n u Q đ t trên đo n qế ặ ạ 1 – q2 và g n qầ2.
4
xy
q1q2
Hình 1.1
xy
q1q2
Hình 1.2
xy
q1q2
Hình 1.3

ĐHKTCN TP.HCM - Câu h i tr c nghi m V t Lý Đ i C ng A2 – Đi n, T , Quang.ỏ ắ ệ ậ ạ ươ ệ ừ
Câu 12:
Hai qu c u kim lo i gi ng nhau, có th chuy n đ ng t do trên m t ph ng ngang. Ban đ u chúng đ ngả ầ ạ ố ể ể ộ ự ặ ẳ ầ ứ
cách nhau m t kho ng a. Tích đi n 2.10ộ ả ệ – 6 C cho qu c u th nh t và –4.10ả ầ ứ ấ – 6C cho qu c u th hai thìả ầ ứ
chúng s :ẽ
A. đ y nhau ra xa h n.ẩ ơ
B. chuy n đ ng t i g n nhau, đ ng vào nhau và dính li n nhau.ể ộ ớ ầ ụ ề
C. chuy n đ ng t i g n nhau, đ ng vào nhau và sau đó đ y xa nhau ra.ể ộ ớ ầ ụ ẩ
D. chuy n đ ng t i g n nhau, đ ng vào nhau và m t h t đi n tích.ể ộ ớ ầ ụ ấ ế ệ
Câu 13:
Phát bi u nào sau đây là SAI?ể
A. Vect c ng đ đi n tr ng là đ i l ng đ c tr ng cho đi n tr ng v ph ng di n tác d ng l c.ơ ườ ộ ệ ườ ạ ượ ặ ư ệ ườ ề ươ ệ ụ ự
B. Trong môi tr ng đi n môi đ ng h ng, c ng đ đi n tr ng gi m ườ ệ ẳ ướ ườ ộ ệ ườ ả ε l n so v i trong chân không.ầ ớ
C. Đ n v đo c ng đ đi n tr ng là vôn trên mét (V/m).ơ ị ườ ộ ệ ườ
D. Đi n tr ng tĩnh là đi n tr ng có c ng đ E không đ i t i m i đi m.ệ ườ ệ ườ ườ ộ ổ ạ ọ ể
Câu 14:
M t đi n tích đi m q < 0 đ c đ t trên tr c c a m t vànhộ ệ ể ượ ặ ụ ủ ộ khuyên tâm O
mang đi n tích d ng (hình 1.4), sau đó đ c th t do. K t lu nệ ươ ượ ả ự ế ậ nào sau đây là
đúng?
A. Đi n tích q d ch chuy n v phía vành khuyên, đ n tâm O thìệ ị ể ề ế d ng l i.ừ ạ
B. Đi n tích q d ch chuy n nhanh d n v phía vành khuyên, đ nệ ị ể ầ ề ế tâm O và ti pế
t c đi th ng ch m d n, r i d ng l i đ i chi u chuy n đ ng.ụ ẳ ậ ầ ồ ừ ạ ổ ề ể ộ
C. Đi n tích q đ ng yên t i M.ệ ứ ạ
D. Đi n tích q d ch chuy n t M ra xa tâm O. ệ ị ể ừ
Câu 15:
M t đi n tích đi m d ng q, kh i l ng m, lúc đ u đ ng yên. Sau đó đ c th nh vào đi n tr ngộ ệ ể ươ ố ượ ầ ứ ượ ả ẹ ệ ườ
đ u có vect c ng đ đi n tr ng ề ơ ườ ộ ệ ườ
E
h ng d c theo chi u d ng c a tr c Ox (b qua tr ng l c vàướ ọ ề ươ ủ ụ ỏ ọ ự
s c c n). Chuy n đ ng c a q có tính ch t nào sau đây?ứ ả ể ộ ủ ấ
A. Th ng nhanh d n đ u theo chi u d ng c a tr c Ox v i gia t c ẳ ầ ề ề ươ ủ ụ ớ ố
qE
am
=
.
B. Th ng nhanh d n đ u theo chi u âm c a tr c Ox v i gia t c ẳ ầ ề ề ủ ụ ớ ố
qE
am
=
.
C. Th ng đ u theo chi u d ng c a tr c Ox.ẳ ề ề ươ ủ ụ
D. Th ng đ u theo chi u âm c a tr c Ox.ẳ ề ề ủ ụ
Câu 16: (Không đ c hoán v đáp án)ượ ị
Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v c ng đ đi n tr ng t i đi m M do đi n tích đi m Q gây ra?ể ề ườ ộ ệ ườ ạ ể ệ ể
A. T l ngh ch v i kho ng cách t Q đ n M.ỉ ệ ị ớ ả ừ ế
B. Ph thu c vào giá tr c a đi n tích th q đ t vào M.ụ ộ ị ủ ệ ử ặ
C. H ng ra xa Q n u Q > 0.ướ ế
D. A, B, C đ u đúng.ề
Câu 17:M t đi n tr ng có vect c ng đ đi n tr ng ộ ệ ườ ơ ườ ộ ệ ườ
E
đ c bi u di n b i công th c:ượ ể ễ ở ứ
x y z
E E . i E . j E .k
= + +
, trong đó Ex, Ey, Ez là các h ng s và ằ ố
i , j, k
là các vect đ n v c a h t a đ Descartes.ơ ơ ị ủ ệ ọ ộ
Đi n tr ng này là:ệ ườ
A. đi n tr ng xoáy.ệ ườ
5
M
O
Hình 1.4

ĐHKTCN TP.HCM - Câu h i tr c nghi m V t Lý Đ i C ng A2 – Đi n, T , Quang.ỏ ắ ệ ậ ạ ươ ệ ừ
B. đi n tr ng tĩnh, đ u.ệ ườ ề
C. đi n tr ng tĩnh, không đ u.ệ ườ ề
D. đi n tr ng bi n thiên.ệ ườ ế
Câu 18: (Không đ c hoán v đáp án)ượ ị
Hai đi n tích đi m qệ ể 1 và q2 cùng đ l n và tráiộ ớ d u. C ngấ ườ
đ đi n tr ng do hai đi n tích đó gây ra s tri tộ ệ ườ ệ ẽ ệ tiêu (E = 0) t iạ
đi m M nào d i đây?ể ướ
A. N m trên đo n (A – qằ ạ 1)
B. Trung đi m c a đo n (qể ủ ạ 1 – q2)
C. N m trên đo n (qằ ạ 2 – B)
D. A, B, C đ u sai.ề
Câu 19:
Hai đi n tích đi m Qệ ể 1, Q2 l n l t gây ra t i M các vect c ng đ đi n tr ng ầ ượ ạ ơ ườ ộ ệ ườ
1
E
và
2
E
. Phát bi uể
nào sau đây là đúng, khi nói v vect c ng đ đi n tr ng t ng h p t i M?ề ơ ườ ộ ệ ườ ổ ợ ạ
A.
E
=
1
E
+
2
E
n u Qế1, Q2 cùng d u.ấ
B.
E
=
1
E
-
2
E
n u Qế1, Q2 trái d u.ấ
C. Luôn tính b i công th c: ở ứ
E
=
1
E
+
2
E
D. E = E1 + E2
Câu 20:
G i ọ
r
e
là vect đ n v h ng t đi n tích đi m Q đ n đi m M; r là kho ng cách t Q đ n M; ơ ơ ị ướ ừ ệ ể ế ể ả ừ ế ε0 là
h ng s đi n, ằ ố ệ ε là h s đi n môi c a môi tr ng và q là đi n tích th . ệ ố ệ ủ ườ ệ ử Bi u th c nào sau đây xác đ nhể ứ ị
vect c ng đ đi n tr ng do đi n tích Q gây ra t i M?ơ ườ ộ ệ ườ ệ ạ
A.
r
2
0
Q
E .e
4 r
=πεε
B.
r
2
0
q
E .e
4 r
=πεε
C.
r
2
0
Qq
E .e
4 r
=πεε
D.
r
3
0
Q
E .e
4 r
=πεε
Câu 21:
Trong h SI, đ n v đo c ng đ đi n tr ng E là:ệ ơ ị ườ ộ ệ ườ
A. vôn trên mét (V/m).
B. vôn mét (Vm).
C. coulomb trên mét vuông (C/m2).
D. coulomb (C).
Câu 22:
M t ph ng (P) r ng vô h n, tích đi n đ u v i m t đ đi n m t ặ ẳ ộ ạ ệ ề ớ ậ ộ ệ ặ σ. C ng đ đi n tr ng do m tườ ộ ệ ườ ặ
ph ng này gây ra t i đi m M trong không khí, cách (P) m t kho ng a đ c tính b i bi u th c nào sauẳ ạ ể ộ ả ượ ở ể ứ
đây?
6
+ –
q1q2B
A

ĐHKTCN TP.HCM - Câu h i tr c nghi m V t Lý Đ i C ng A2 – Đi n, T , Quang.ỏ ắ ệ ậ ạ ươ ệ ừ
A.
0
Eσ
=ε
B.
0
2
Eσ
=ε
C.
0
E2
σ
=ε
D.
0
E2a
σ
=ε
Câu 23:
T m kim lo i (P) ph ng r t r ng, tích đi n đ u. Soấ ạ ẳ ấ ộ ệ ề sánh c ng đườ ộ
đi n tr ng do (P) gây ra t i các đi m A, B, C (hìnhệ ườ ạ ể 3.1).
A. EA > EB > EC
B. EA < EB < EC
C. EA = EB = EC
D. EA + EC = 2EB
Câu 24:
T m kim lo i (P) ph ng r t r ng, tích đi n đ u. Soấ ạ ẳ ấ ộ ệ ề sánh c ng đườ ộ
đi n tr ng do (P) gây ra t i các đi m A, B, C (hìnhệ ườ ạ ệ 3.2).
A. EA > EB > EC
B. EA = EB < EC
C. EA = EB = EC
D. EA = EB > EC
2. Đi n tích, đi n tr ngệ ệ ườ (17 câu)
Câu h i thu c kh i ki n th c c b nỏ ộ ố ế ứ ơ ả
Các câu h i có th i l ng 3 phút. ỏ ờ ượ
Câu 25:
Hai đi n tích đi m Qệ ể 1 = 8µC, Q2 = - 6µC đ t t i hai đi m A, B cách nhau 10cm trong không khí. Tính đặ ạ ể ộ
l n c a vect c ng đ đi n tr ng do hai đi n tích này gây ra t i đi m M, bi t MA = 8cm, MB = 6cm.ớ ủ ơ ườ ộ ệ ườ ệ ạ ể ế
A. 18,75.10 6 V/m
B. 7,2.10 6 V/m
C. 5,85.10 6 V/m
D. 6,48.106 V/m
Câu 26:
M t vòng dây tròn, bán kính R tích đi n đ u v i đi n tích t ng c ng là Q, đ t trong không khí. C ngộ ệ ề ớ ệ ổ ộ ặ ườ
đ đi n tr ng t i đi m M trên tr c vòng dây, cách tâm vòng dây m t đo n R, đ c tính theo bi u th cộ ệ ườ ạ ể ụ ộ ạ ượ ể ứ
nào sau đây?
A.
2
k | Q |
ER
=
B.
2
k | Q |
E2.R
=
7
A
B
C
(P)
Hình 3.1
AB
C
(P)
Hình 3.2

