KPI NHÀ MÁY NĂM 20…
ứ ố Ch c danh: Giám đ c nhà máy
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
I. Ch s chuyên môn ả ượ ả ầ ỉ ố 1 S n l ẩ ng s n ph m đ u ra Vụ
ổ ồ T ng thu h i 2 Vụ
ệ ấ ả ấ Hi u su t an toàn s n xu t 3 Vụ
ậ ỹ ỉ ườ ơ ả Ch tiêu k thu t môi tr ng c b n 4 Vụ
ệ ấ ỉ ơ Ch tiêu c p đi n và h i 5 Vụ
ự ệ ả ỉ ị Ch tiêu th c hi n các quy đ nh qu n lý tài chính 6 Vụ
ự ể ế ạ Xây d ng và tri n khai k ho ch SCL 7 Vụ
8 Vụ
ự ệ ơ ế Th c hi n c ch báo cáo 9 Vụ
10 An toàn lao đ ngộ Vụ
ự ế ạ ụ 11 Vụ Hoàn thành các k ho ch, d án phát sinh trong v
ế ệ 12 Vụ Ti t ki m chi phí
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ụ ố ỹ ậ Ch c danh: Phó giám đ c nhà máy ph trách k thu t
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
I. Ch s chuyên môn ả ượ ả ầ ỉ ố 1 S n l ẩ ng s n ph m đ u ra Vụ
ổ ồ T ng thu h i 2 Vụ
ệ ấ ả ấ Hi u su t an toàn s n xu t 3 Vụ
ậ ỹ ỉ ườ ơ ả Ch tiêu k thu t môi tr ng c b n 4 Vụ
ự ể ế ạ Xây d ng và tri n khai k ho ch SCL
5 6 Vụ Vụ
ế ệ Ti t ki m chi phí 7 Vụ
An toàn lao đ ngộ 8 Vụ
ự ệ ơ ế Th c hi n c ch báo cáo 9 Vụ
ộ ả ấ
ỉ ố ả ỉ ố ơ ị ứ ỷ ậ ụ
ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ưở Ch c danh: Tr ng ca
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
ỉ ố I. Ch s chuyên môn Trong vụ ứ ượ ấ ậ s n ph m nh p kho đáp ng đ ầ c yêu c u ch t 1 Vụ ỉ ệ ả T l ượ l ẩ ủ ng c a Cty
ả ả ậ ế ị 2 Đ m b o v n hành máy móc thi t b trong ca Vụ
3 Vụ
ỉ ố ề ả ả ườ 4 Đ m b o các ch s v môi tr ng Vụ
ả ộ ấ An toàn lao đ ng trong ca s n xu t Vụ 5
ả ả ả ấ ự Đ m b o nhân l c cho ca s n xu t Vụ 6
ế ượ ậ ổ n i dung báo cáo t ng k t đ c l p theo đúng Vụ 7 ỉ ệ ộ T l yêu c uầ
ự ể ạ ạ Ngoài vụ 9 ế Xây d ng và tri n khai k ho ch SCL công đo n
Vụ Vụ
ế ệ 10 Ti t ki m chi phí Vụ
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ậ ỹ ệ ơ ệ Ch c danh: K thu t nhi t, c khí, đi n
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
ỉ ố I. Ch s chuyên môn Trong vụ ủ ế ả ị t b (m ng chuyên môn Vụ 1 ệ ụ ấ Hi u su t an toàn c a thi ph trách)
ụ ụ ả ả ả ậ ấ Đ m b o máy móc v n hành ph c v s n xu t Vụ 2
Vụ 3
ế ể ạ Vụ 4 ỉ ệ ộ n i dung k ho ch theo dõi đánh giá, ki m tra ể ượ ậ ạ ầ T l và ki m soát tình tr ng đ c l p theo đúng yêu c u
ệ ượ ế ự ệ ạ n i dung k ho ch phê duy t đ c th c hi n Vụ 5 ỉ ệ ộ T l tố t
ậ ỉ ệ ạ vi ph m trong theo dõi, đánh giá và giám sát v n 6 Tháng ả ả ưỡ T l hành b o trì b o d ng
ỉ ệ ồ ơ ậ ậ h s trang thi ế ị ượ t b đ c c p nh t đúng theo 7 Vụ T l quy đ nhị
ự ể ạ ạ Ngoài vụ 9 ế Xây d ng và tri n khai k ho ch SCL công đo n
Vụ Vụ
ế ệ 10 Ti t ki m chi phí Vụ
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Hành chính nhà máy
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ạ ế ề ươ ng đúng h n và chính xác và 1 Vụ
ộ ạ ỗ ượ 2 Vụ
ươ ượ ả ạ ng đúng h n và chính xác và đ c 3 Vụ
ượ ạ 4 Vụ
ạ ạ ế ế ạ ộ ậ ậ ạ ộ c 5 Vụ
ệ ố ệ ạ 6 Vụ ạ ậ L p k ho ch ti n l ượ ệ c phê duy t đ ậ ợ ổ L p báo cáo t ng h p chi phí lao đ ng m i công ạ c phê đo n hàng tháng đúng h n và chính xác và đ duy tệ Tính toán b ng l phê duy tệ ệ L p k ho ch đào t o đúng h n và đ c phê duy t ượ ả L p k ho ch b o h lao đ ng đúng h n và đ phê duy tệ ậ ậ C p nh t tài li u h th ng ISO đúng h n và chính xác
ự ệ ế ệ ắ t công vi c hành chính (s p x p, v sinh 7 Vụ ệ ố Th c hi n t văn phòng làm vi c)ệ
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ố Ch c danh: Th ng kê và kho
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
I. Ch s chuyên môn ậ ạ ợ ỉ ố 1 Báo cáo t p h p chi phí đúng h n và chính xác Vụ
ả ự ệ ệ ậ 2 Vụ ệ ố ả ấ Đ m b o không sai sót khi h c hi n công vi c nh p xu t kho trên h th ng
ệ ượ ự ệ ả 3 Th c hi n đ c công vi c qu n lý kho Vụ
ệ ượ ệ ấ ế ị ậ c công vi c c p phát trang thi t b , v t 4 Vụ ự Th c hi n đ ư t trong kho
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ủ ứ Ch c danh: Th kho
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ầ ủ ế ậ Ti p nh n đ y đ 1 Vụ
Vụ
ấ ả Qu n lý xu t hàng cho khách hàng 2 Vụ
Vụ
ệ ổ ố ệ 3 Vụ ợ Th c hi n t ng h p và báo cáo s li u
ộ ả ấ
ụ
ự ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ỹ ậ Ch c danh: K thu t
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá
ỉ ố
I. Ch s chuyên môn ỹ ỉ ơ ả ủ ng c b n c a nhà máy liên 1 Vụ ườ ụ
ả 2 ậ Ch tiêu k thu t môi tr ế quan đ n chuyên môn ph trách ấ ụ ụ ả ả ố ượ Đ m b o s l ng ph c v s n xu t Vụ
ự ệ 3 Th c hi n đúng quy trình Vụ
ấ ố ệ ệ 4 Vụ Ti n đ th c hi n chuyên môn, cung c p s li u đáp ứ ộ ự ế ầ ng yêu c u SX
ệ ế ị Vụ 5 Nghi m thu trang thi t b liên quan
ệ 6 Th c hi n các ch đ báo cáo Vụ
ộ ả ấ
ụ
ự ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ế ộ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
KPI NHÀ MÁY NĂM 20…
ứ ố Ch c danh: Giám đ c nhà máy
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn ỉ 100% >=95% >=90%
ư ạ ớ <=0.25% <=0.5% 0%
ư ệ ạ ớ <=0.25% <=0.5% 0% ệ ố Ch tiêu tuy t đ i ế ệ Chênh l ch so v i k ho ch (ch a hoàn thành) ế Chênh l ch so v i k ho ch (ch a hoàn thành)
ớ ế ư ệ ạ Chênh l ch ch a hoàn thành so v i k ho ch <=0.25% <=0.5% 0%
ế ỷ ệ hoàn thành k ho ch >=95% >=90% 100%
ủ >=4.0 >=3.5 >=4.5
ỷ ệ ế ạ ạ T l ả ế Theo k t qu đánh giá c a phòng KTTC (đánh giá chéo) T l hoàn thành k ho ch >=98% >=95% 100%
ớ ế ế ạ ậ ố ộ Ti n đ SCL: s ngày ch m so v i k ho ch 0 <5 <7
ắ ượ ự ệ ị Th c hi n báo cáo theo đúng quy đ nh Luôn đúng h nạ Đ c ượ ầ ắ nh c 1 l n Đ c nh c 2 l nầ
ố ặ ề ấ ượ ị ụ ạ ạ S tai n n ho c vi ph m ATLĐ, PCCN trong nhà máy ạ 1 tai n n LĐ quan tr ngọ ẹ Vài vi ạ ph m và ự ố s c nh ấ Vài v n đ r t ỏ nh đã đ c ắ kh c ph c k p th iờ
ế 100% >=95% >=90%
ỷ ệ ỷ ệ ế ứ ậ ư ệ ế hoàn thành k ho ch ti ạ ớ ị t ki m so v i đ nh m c v t t , thi t >=5% >=3% >=0%
T l T l bị ộ ả ỉ ố ả ơ ị ụ ấ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ỹ ậ ụ ứ ố Ch c danh: Phó giám đ c nhà máy ph trách k thu t
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn ỉ ệ ố Ch tiêu tuy t đ i 100% >=95% >=90%
ớ ệ ư ạ 0% <=0.25% <=0.5%
ư ệ ạ ớ 0% <=0.25% <=0.5% ế Chênh l ch so v i k ho ch (ch a hoàn thành) ế Chênh l ch so v i k ho ch (ch a hoàn thành)
ớ ế ư ệ ạ Chênh l ch ch a hoàn thành so v i k ho ch <=0.25% <=0.5% 0%
ạ ế
100% 0 >=98% <5 >=95% <7
ệ ạ , thi >=10 >=5% >=0% ỷ ệ hoàn thành k ho ch T l ớ ế ế ộ ậ ố Ti n đ SCL: s ngày ch m so v i k ho ch ế ứ ậ ư ớ ị ỷ ệ ế t ki m so v i đ nh m c v t t t ti T l bị
ố ặ ề ấ ượ ị ụ ạ ạ S tai n n ho c vi ph m ATLĐ, PCCN trong nhà máy ạ 1 tai n n LĐ quan tr ngọ ẹ Vài vi ạ ph m và ự ố s c nh ấ Vài v n đ r t ỏ nh đã đ c ắ kh c ph c k p th iờ
ắ ượ ự ệ ị Th c hi n báo cáo theo đúng quy đ nh Luôn đúng h nạ Đ c ượ ầ ắ nh c 1 l n Đ c nh c 2 l nầ
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ưở Ch c danh: Tr ng ca
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ế ấ ạ ố ơ ỉ ỉ S ca có ch tiêu th p h n ch tiêu k ho ch 1 2 3
ả ụ ố c ố ự ố ự ấ ướ c đó) S s c trong ca s n xu t ph trách (không có d báo và báo cáo tr ố ự 1 s c quan tr ngọ ự 2 s quan tr ngọ ng gì
ừ 0 <=4 <=6 ạ ộ ụ
ấ ỉ ố ườ ệ ng cho 1 2 3 ỏ ự ố vài s c nh , nh ả không ưở h ố ờ S gi máy móc ng ng ho t đ ng vì lý do ả ỹ ậ k thu t trong ca s n xu t ph trách ượ ố S ca phát hi n v t ch s môi tr phép
ạ ạ ậ ố ụ ề ấ ượ ị ụ S vi ph m ATLĐ và tai n n LĐ trong ca ph trách ẹ Vài vi ạ ph m và ự ố s c nh ạ 1 tai n n LĐ ư nh ng h u ả ấ qu th p ấ Vài v n đ r t ỏ nh đã đ c ắ kh c ph c k p th iờ
ố ự ươ ổ ng án b 1 2 3 ế ướ c đó
ổ ạ ổ 100% 90% 85% c đánh giá là "t ầ S ca thi u nhân l c không có ph sung tr ộ Cách tính = t ng n i dung trong báo cáo ượ ố đ t" và "đúng h n"/t ng ộ n i dung theo yêu c u*100%
ạ ế
100% 0 >=98% <5 >=95% <7
ệ ạ , thi >=10% >=5% >=0%
ỉ ố ả ơ ị ụ ấ ỷ ệ hoàn thành k ho ch T l ớ ế ậ ố ộ ế Ti n đ SCL: s ngày ch m so v i k ho ch ế ứ ậ ư ớ ị ỷ ệ ế t ki m so v i đ nh m c v t t t ti T l bị ộ ả
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ậ ỹ ệ ơ ệ Ch c danh: K thu t nhi t, c khí, đi n
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn Trong vụ ệ ư ạ ớ 0% <=0.25% <=0.5% ế Chênh l ch so v i k ho ch (ch a hoàn thành)
ố c ấ ả ụ ố ự ố S s c trong ca s n xu t ph trách ố ự 1 s c quan tr ngọ ự s 2 quan tr ngọ ng gì
ừ 0 <=2 <=4 ạ ộ ụ ấ
ổ ạ ổ 100% 90% 85%
c đánh giá là "t ầ ộ ộ ổ ượ c đánh giá là ạ t" và "đúng h n"/t ng n i 100% 90% 85% ỏ ự ố vài s c nh , nh ả không ưở h ố ờ máy móc ng ng ho t đ ng vì lý do S gi ả ậ ỹ k thu t trong ca s n xu t ph trách ộ Cách tính = t ng n i dung trong báo cáo ượ ố đ t" và "đúng h n"/t ng ộ n i dung theo yêu c u*100% ổ Cách tính = t ng n i dung đ ố hoàn thành "t ượ dung đ ệ c phê duy t*100%
ẫ ố ầ ầ ạ ầ 100% 90% 85% ầ ầ
ồ ơ ượ ậ 100% 90% 85% ồ ơ ổ ị ể Ki m tra ng u nhiên, đánh giá s l n phát ệ hi n vi ph m: 0 l n = 100%, 1 l n = 90%, 2 ầ l n = 85 %, 3 l n = 80%, > 3 l n = 79% ậ ổ Cách tính = t ng h s đ c c p nh t đúng quy đ nh/t ng h s *100%
Ngoài vụ ạ ế
100% 0 >=98% <5 >=95% <7
ệ ạ , thi >=10% >=5% >=0%
ỉ ố ả ơ ị ụ ấ ỷ ệ hoàn thành k ho ch T l ớ ế ế ộ ậ ố Ti n đ SCL: s ngày ch m so v i k ho ch ế ứ ậ ư ớ ị ỷ ệ ế t t ki m so v i đ nh m c v t t ti T l bị ộ ả
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Hành chính nhà máy
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ậ ầ ố ớ S ngày ch m so v i yêu c u 0 <1 <2
ậ ầ ố ớ S ngày ch m so v i yêu c u 0 <1 <2
ậ ầ ố ớ S ngày ch m so v i yêu c u 0 <1 <2
ậ ầ ố ớ S ngày ch m so v i yêu c u 0 <1 <2
ậ ầ ố ớ S ngày ch m so v i yêu c u 0 <1 <2
ạ ậ ậ ệ ỷ ệ tài li u c p nh t đúng h n và chính 100% 90% 85%
ố ầ ự ầ ầ 100% 90% 85% ầ
T l xác ể ẫ Ki m tra ng u nhiên, đánh giá s l n th c ư ố ệ t: 0 l n = 100%, 1 l n = 90%, 2 hi n ch a t ầ l n = 85 %, 3 l n = 80%, > 3 l n = 79% ộ ả ấ ỉ ố ả ơ ị ụ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ầ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ố Ch c danh: Th ng kê và kho
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn ố ớ ậ ầ 0 <1 <2
ượ ử ữ ồ 100% 90% 85% ữ ả ồ
S ngày ch m so v i yêu c u 0 sai sót = 100%, 1 sai sót và đ c s a ch a ả ngay khi có ph n h i = 90 %, 2 sai sót và ượ ử c s a ch a ngay khi có ph n h i = 80%, đ 3 sai sót = 80 %, > 3 sai sót = 79%
ố ẫ ể ạ ố ả ế ắ ạ ạ ạ 100% 90% 85% Ki m tra ng u nhiên, đánh giá s vi ph m ả trong th ng kê, b o qu n và s p x p kho: 0 vi ph m = 100%, 1 vi ph m = 90%, 2 vi ạ ạ ph m = 85 %, 3 vi ph m = 80%, > 3 vi ph m = 79%
ứ ắ ắ ắ ắ ắ ắ 100% 90% 85% ự ế ế ắ ắ ắ ắ ắ
Căn c vào th c t n u có th c m c: 0 th c ắ m c = 100%, 1 th c m c = 90%, 2 th c m c = 85 %, 3 th c m c = 80%, > 3 th c m c = 79%
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ủ ứ Ch c danh: Th kho
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn ị ắ ệ ố ầ 0 1 2
ố ầ ờ ị 0 1 2
ố ầ 0 1 2
ị ờ ố ệ ố ầ ậ 0 1 2
ự Th c hi n đúng quy trình: s l n b nh c nhở ố ệ ả ả Đ m b o s li u chính xác k p th i: s l n ậ ặ sai sót ho c ch m Khách hàng hài lòng: s l n b phàn nàn ị ị ậ C p nh t báo cáo k p th i s li u: s l n b nh cắ ắ ố ầ S l n b nh c 0 1 2
ị ấ ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ậ ỹ Ch c danh: K thu t
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ớ ế ư ệ ạ Chênh l ch ch a hoàn thành so v i k ho ch <=0.25% <=0.5% 0%
ỷ ệ ớ ế ạ T l hoàn thành so v i k ho ch >=98% >=95% 100%
ố ầ ặ ắ ở ị ỏ S l n b nh c nh ho c sai sót nh 0 1 2
ị ậ ố ầ ầ ớ S l n b ch m so v i yêu c u 0 1 2
ấ ượ ả ả ầ Đ m b o đúng ch t l ớ ng so v i yêu c u 100%
ơ Vài s sót ỏ nh không nh ả ưở ng h ế ấ đ n ch t ngượ l
ố ầ ắ S l n bi nh c 0 1 2
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
KPI NHÀ MÁY NĂM 20…
ứ ố Ch c danh: Giám đ c nhà máy
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
>=80% <80%
<=1% >1%
<=1% >1%
<=1% >1%
>=80% <80%
>=3.0 <3.0
>=92% <92%
<10 >10
ắ ượ ượ ầ ắ Đ c nh c 3 l n Đ c nh c 4 l nầ
ặ ầ ạ 2 tai n n LĐ ọ quan tr ng ho c ắ ị b nh c 2 l n
>=80% ạ 3 tai n n LĐ tr ng ọ quan ườ ặ ho c ng th ắ ị xuyên b nh c <80%
>=2% <2%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ỹ ậ ụ ứ ố Ch c danh: Phó giám đ c nhà máy ph trách k thu t
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
>=80% <80%
<=1% >1%
<=1% >1%
<=1% >1%
>=92% <10 <92% >10
>=2% <2%
ặ ầ ạ 2 tai n n LĐ ọ quan tr ng ho c ắ ị b nh c 2 l n ạ 3 tai n n LĐ tr ng ọ quan ườ ặ th ho c ng ắ ị xuyên b nh c
ắ ượ ượ ầ ắ Đ c nh c 3 l n Đ c nh c 4 l nầ
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ưở Ch c danh: Tr ng ca
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
4 >4
ự ố
ố ự 3 s c quan tr ngọ 4 s c quan tr ngọ
<=10 >10
4 >4
ườ ạ lao tai n n 1 ả ậ ộ đ ng h u qu l nớ ạ 1 tai n n lao ả ậ ộ đ ng h u qu tr ng ọ nghiêm ề i và v ng tài s nả
4 >4
80% 79%
>=92% <10 <92% >10
>=2% <2%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ậ ỹ ệ ơ ệ Ch c danh: K thu t nhi t, c khí, đi n
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn Trong vụ
<=1% >1%
ự ố
ố ự 3 s c quan tr ngọ 4 s c quan tr ngọ
<=6 >6
80% 79%
80% 79%
80% 79%
80% 79%
Ngoài vụ
>=92% <10 <92% >10
>=2% <2%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Hành chính nhà máy
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
<=3 >3
<=3 >3
<=3 >4
<=3 >4
<=3 >4
80% 79%
80% 79%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ố Ch c danh: Th ng kê và kho
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
<=3 >3
80% 79%
80% 79%
80% 79%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ủ Ch c danh: Th kho
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
3 4
3 4
3 4
3 4
3 4
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ ậ ỹ Ch c danh: K thu t
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
<=1% >1%
>=93%
3
<93% ặ 4 ho c sai sót ớ l n trong quy trình th c ự hi nệ
3 4
ẩ
ệ ạ
ệ Nghi m thu không đ m ả ả b o đúng quy trình và tiêu chu n. Phát hi n có sai ph m trong ệ nghi m thu
3 4
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)