Ả
Ệ
KPI PHÒNG B O V NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ậ ự ả ả 1 Đ m b o an ninh tr t t Tháng
ứ ộ ả ả ả 2 M c đ đ m b o an toàn tài s n Tháng
ứ ộ ự ố ụ ệ ủ ệ ị 6 tháng 2 M c đ hoàn thành nhi m v quân s qu c phòng, an ninh cho công ty theo quy đ nh c a Pháp l nh dân quân t vự ệ
ả ố ổ ị 6 tháng 3 ả Đ m b o phòng ch ng cháy n theo quy đ nh PCCC c a NNủ
ệ ể ấ 6 tháng 4 ệ M c đ hoàn thành hu n luy n và tri n khai PCCC ạ t ứ ộ i doanh nghi p
ộ ả ấ ụ ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Phó phòng
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ậ ự ả ả 1 Đ m b o an ninh tr t t Tháng
ứ ộ ả ả ả 2 M c đ đ m b o an toàn tài s n Tháng
ả ố ổ ị 6 tháng 3 ả Đ m b o phòng ch ng cháy n theo quy đ nh PCCC c a NNủ
ệ ể ấ 6 tháng 4 ệ M c đ hoàn thành hu n luy n và tri n khai PCCC ạ t ứ ộ i doanh nghi p
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ổ ưở ứ Ch c danh: T tr ng
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ủ ệ ướ ẫ ỷ ệ tuân th vi c đăng ký và h ng d n khách ra Tháng 1 T l vào công ty
ậ ổ ậ ỷ ệ ủ ệ tuân th vi c đăng ký và c p nh t s sách cho Tháng 2 T l các hàng hóa ra, vào công ty
ắ ể ả Tháng 3
ạ ố ầ ậ ố ầ ườ ng xe Tháng 4 ậ
ồ ạ ắ t) ậ ổ ố ầ ậ ạ ệ ụ Tháng 5 ệ ụ ủ ủ ị
S l n đ x y ra ách t c xe ra vào công ty (giao, nh n hàng) ể S l n đ xe ch y không đúng phân lu ng đ vào cân nh p mía (chen ngang, ch y t ệ S l n vi ph m vi c đăng ký, c p nh t s sách cho các nghi p v (khách ra vào, hàng hóa ra vào, các nghi p v khác theo quy đ nh c a công ty và c a phòng)
ố ầ ậ ự ấ ả , m t tài s n trong 6 Tháng ả ấ S l n x y ra m t an ninh tr t t ự ượ c giao khu v c đ
ố ầ ủ ị 7 Tháng ậ ờ ị ạ S l n giao/nh n ca vi ph m quy đ nh c a công ty , không đúng v trí…) (không đúng gi
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ả ệ ứ Ch c danh: Nhân viên b o v
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ủ ệ ướ ẫ ỷ ệ tuân th vi c đăng ký và h ng d n khách ra 1 Tháng T l vào công ty
ậ ổ ậ ỷ ệ ủ ệ tuân th vi c đăng ký và c p nh t s sách cho 2 Tháng T l các hàng hóa ra, vào công ty
ắ ể ả 3 Tháng
ạ ố ầ ậ ố ầ ườ ng xe 4 Tháng ậ
ồ ạ ắ t)? ậ ổ ố ầ ậ ạ ệ ụ 5 Tháng ệ ụ ủ ủ ị
S l n đ x y ra ách t c xe ra vào công ty (giao, nh n hàng) ể S l n đ xe ch y không đúng phân lu ng đ vào cân nh p mía (chen ngang, ch y t ệ S l n vi ph m vi c đăng ký, c p nh t s sách cho các nghi p v (khách ra vào, hàng hóa ra vào, các nghi p v khác theo quy đ nh c a công ty và c a phòng)
ố ầ ậ ự ấ ả , m t tài s n trong 6 Tháng ả ấ S l n x y ra m t an ninh tr t t ự ượ c giao khu v c đ
ố ầ ủ ị 7 Tháng ậ ờ ị ạ S l n giao/nh n ca vi ph m quy đ nh c a công ty , không đúng v trí…) (không đúng gi
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ả
Ệ
KPI PHÒNG B O V NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ầ ố ự ố ấ ậ ự S s c m t an ninh tr t t 0 l nầ ấ 1 l n m t TTAN nhỏ ỏ ạ Vài vi ph m nh ụ ắ ượ c kh c ph c đ ngay
ả ấ ổ ị T ng giá tr tài s n m t mát 0 <300nđ <500nđ
ạ ế Theo x p lo i T tố Khá
ấ ắ ụ ụ ế 0 v = xu t s c, 1 v = y u 0 vụ
ạ ế Theo x p lo i T tố Khá
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Phó phòng
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ầ ố ự ố ấ ậ ự S s c m t an ninh tr t t 0 l nầ ấ 1 l n m t TTAN nhỏ ỏ ạ Vài vi ph m nh ụ ắ ượ đ c kh c ph c ngay
ả ấ ổ ị T ng giá tr tài s n m t mát 0 <300nđ <500nđ
ấ ắ ụ ụ ế 0 v = xu t s c, 1 v = y u 0 vụ
ạ ế Theo x p lo i T tố Khá
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ổ ưở ứ Ch c danh: T tr ng
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ể ầ ộ ấ ắ ấ ủ ầ 0 l nầ 1 l nầ ầ
ể ầ ấ ủ ầ ộ ấ ắ 0 l nầ 1 l nầ
ầ ấ ắ ầ 0 l nầ 1 l nầ ế
ấ ắ ầ 0 l nầ 1 l nầ ầ ầ ầ ầ ế Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u 0 l n = xu t s c, 1 l n = khá, 2 ầ l n = trung bình, > 2 l n = y u 0 l n = xu t s c, 1 l n = khá, 2 ầ l n = trung bình, > 2 l n = y u
ấ ủ ầ ộ ấ ắ ể ầ 0 l nầ 1 l nầ ầ Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u
ả ầ ấ ắ ầ ự ố
0 l nầ ầ ặ ả ấ ả
ấ ủ ầ ộ ấ ắ ể ầ 0 l nầ 1 l nầ
ỉ ố ả ơ ị ụ 0 l n s c = xu t s c, 1 l n x y ra đánh nhau = trung bình, > 1 l n ầ ả x y ra đánh nhau ho c 1 l n x y ế ra m t tài s n = y u Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u ộ ả ầ ấ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ả ệ ứ Ch c danh: Nhân viên b o v
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ể ầ ộ ấ ắ ấ ủ ầ 0 l nầ 1 l nầ ầ
ể ầ ấ ủ ầ ộ ấ ắ 0 l nầ 1 l nầ
ầ ấ ắ ầ 0 l nầ 1 l nầ ế
ấ ắ ầ 0 l nầ 1 l nầ ầ ầ ầ ầ ế Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u 0 l n = xu t s c, 1 l n = khá, 2 ầ l n = trung bình, > 2 l n = y u 0 l n = xu t s c, 1 l n = khá, 2 ầ l n = trung bình, > 2 l n = y u
ấ ủ ầ ộ ấ ắ ể ầ 0 l nầ 1 l nầ ầ Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u
ả ầ ấ ắ ầ ự ố
0 l nầ ầ ặ ả ấ ả
ấ ủ ầ ộ ấ ắ ể ầ 0 l nầ 1 l nầ
0 l n s c = xu t s c, 1 l n x y ra đánh nhau = trung bình, > 1 l n ầ ả x y ra đánh nhau ho c 1 l n x y ế ra m t tài s n = y u Thông qua ki m soát đ t xu t c a LĐ phòng. 0 l n = xu t s c, 1 l n ế = khá, >1 l n = y u ộ ả ầ ấ ỉ ố ả ơ ị ụ
ứ ỷ ậ ỉ ố ụ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ả
Ệ
KPI PHÒNG B O V NĂM 20…
ứ ưở Ch c danh: Tr ng phòng
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ầ 1 l n đánh nhau ầ > 1 l n đánh nhau
<1trđ >1trđ
Trung bình
1 vụ
Trung bình
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Phó phòng
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ầ 1 l n đánh nhau ầ > 1 l n đánh nhau
<1trđ >1trđ
1 vụ
Trung bình
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ổ ưở ứ Ch c danh: T tr ng
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
> 1 l nầ
> 1 l nầ
> 2 l nầ 2 l nầ
> 2 l nầ 2 l nầ
> 1 l nầ
ấ ầ ấ 1 l n m t TTAN ầ > 1 l n m t TTAN ho c 1 ặ ấ ầ l n m t TS
> 1 l nầ
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ả ệ ứ Ch c danh: Nhân viên b o v
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
> 1 l nầ
> 1 l nầ
> 2 l nầ 2 l nầ
> 2 l nầ 2 l nầ
> 1 l nầ
ấ ầ ấ 1 l n m t TTAN ầ > 1 l n m t TTAN ho c 1 ặ ấ ầ l n m t TS
> 1 l nầ
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)