ả ế ệ
1
TH KHO
ể Bi u đánh giá k t qu công vi c cá nhân K :ỳ ọ H tên: 1 2 ị V trí: 3 Ủ 4 5
ả ỳ ọ ụ ụ ỳ A. M c tiêu trong k ề ớ ế ắ ậ K t qu k v ng (m c tiêu cá nhân) ộ G n li n v i KPI b ph n
(1) Tháng (4) (3) Quý (5)
(2) ơ ổ ơ giao hàng đúng hóa đ n bán hàng/t ng hóa đ n 1 100
ị ậ ư ự ế ệ ữ sai l ch gi a giá tr v t t th c t ố ệ ổ và s li u s 2 0
ả ỳ ọ ụ ỷ ệ T l bán hàng ỷ ệ T l sách ế K t qu k v ng (m c tiêu cá nhân) 60%
ầ ấ ệ T n su t đánh giá Các công vi c th B ng xuyên theo MTCV & tinh ầ ộ ườ th n thái đ
Ngày Tu nầ
ậ ể ỗ ợ 1
ừ ệ ố ệ ố ạ ể ấ ợ nhân viên GN và ưở ng nhóm đ báo cáo cho GĐKV và các TBP 2 ạ ệ ủ ự ế
ệ ồ ơ ậ ệ ồ ơ ề ị ộ ị 3 ợ ả ả ạ
ậ ị 4 ị
ậ ậ 5
ế ị ủ ệ ố t b VPP c a 6
ợ 7 ủ
ệ ố ộ ộ t n i quy công ty, tác phong, thái đ làm 8 ự ệ
ườ ậ ữ ệ H tr TBP Kho c p nh t d li u, luân chuy n hàng hóa, xu t Kho trên h th ng ERP ổ T ng h p, h th ng l i thông tin t các tr ằ nh m theo dõi, giám sát vi c th c k ho ch c a phòng. ữ ư L u tr tài li u h s phòng: các quy trình, quy đ nh, tài li u chuyên môn, các h s v giao nh n n i đ a, ợ ồ XNK. So n th o các h p đ ng, biên b n thanh lý h p ồ đ ng… và trình lên GĐKV. ể Theo dõi, ki m tra l ch trình xe giao nh n và thanh toán ầ ứ xăng d u theo đúng đ nh m c. ậ C p nh t theo dõi báo cáo giao nh n hàng ngày (HBC & abc) ứ Theo dõi vi c cung ng và phân ph i thi phòng ề ổ T ng h p thông tin và báo cáo cho KTTTP.TCKT v ạ ế k ho ch thu chi, thanh toán c a P.KV. Th c hi n t ự vi c tích c c. ệ Các công vi c th ng xuyên theo MTCV 30%
ầ ấ T n su t đánh giá ệ ộ ự C ấ Các d án và công vi c đ t xu t
Ngày Tu nầ
ế 1 x
ệ ệ ộ ự ệ ả ự Báo cáo k t qu th c hi n công vi c ấ Các d án và công vi c đ t xu t 10%
ự ổ ể ệ ệ T ng đi m đánh giá th c hi n công vi c
Chú thích ọ ấ ỷ ọ ạ tr ng 3 khía c nh đánh giá cá
ấ ớ ộ ấ ị ằ ủ ụ ụ ụ ệ ầ ố ộ ọ ừ ụ ệ
ạ ướ ượ ụ ụ ụ ụ ạ ạ ạ ụ c v m c đ thành tích: V t m c tiêu = 5, Đ t 90100% m c tiêu = 4, Đ t 60 90% m c tiêu = 3, Đ t 4060% m c tiêu = 2, Đ t d i 40% m c tiêu ụ ướ ề ầ c v t m quan tr ng: *1 Quy ố ị quy đ nh th ng nh t t ứ ự nhân theo th t là 60% 30% và 10% ộ tùy vào t m quan tr ng/đ khó c a m c tiêu hay nhi m v , nhân viên th ng nh t v i cán b c p trên gán giá tr b ng % trong toàn b các m c ụ tiêu/nhi m v trong t ng m c ướ ề ứ ộ *2 Quy ạ = 1 Không đ t m c tiêu = 0
6 7 8 B ph n: 10 ộ ậ Phòng giao nh nậ 12 11
ụ ỳ M c tiêu trong k ế ự ả K t qu ệ th c hi n ỷ ệ T l ệ ự th c hi n ả ế K t qu ệ ự th c hi n ợ ổ t ng h p 9 T m ầ quan tr ngọ
10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
Năm (6) ĐVT (7) (8) (9) (10) (11) (12)
% 50%
% 50%
0.0% 100%
ấ ầ T n su t đánh giá ỷ ệ T l ệ ự th c hi n T m ầ quan tr ngọ Đi m ể đánh giá (trên 5) 0.0% ả ế K t qu ệ ự th c hi n ợ ổ t ng h p
Tháng Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
x 15%
x 15%
x 15%
x 15%
x 15%
x 10%
5% x
10% x
100% 0.0%
ấ ầ T n su t đánh giá ỷ ệ T l ệ ự th c hi n T m ầ quan tr ngọ Đi m ể đánh giá (trên 5) 0.0% ả ế K t qu ệ ự th c hi n ợ ổ t ng h p
Tháng Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
100% 100% 0% 0.0%
0.0%
ấ ớ ộ ấ ị ằ ủ ụ ụ ụ ệ ầ ố ọ ộ ộ tùy vào t m quan tr ng/đ khó c a m c tiêu hay nhi m v , nhân viên th ng nh t v i cán b c p trên gán giá tr b ng % trong toàn b các m c
ướ ề ứ ộ ạ ướ ượ ụ ụ ụ ụ ạ ạ ạ Quy c v m c đ thành tích: V t m c tiêu = 5, Đ t 90100% m c tiêu = 4, Đ t 60 90% m c tiêu = 3, Đ t 4060% m c tiêu = 2, Đ t d ụ i 40% m c tiêu