Ạ
Ề
Ệ
Ỉ
Ệ CÁC CH TIÊU ĐÁNH GIÁ ĐI U KI N V SINH TR I CHĂN NUÔI BÒ
ế ả K t qu đánh giá
ờ Không đ t ạ (Fail) ỉ TT Ch tiêu đánh giá ệ Th i gian và bi n ụ ắ pháp kh c ph c Đ tạ (Ac) Nhẹ (Mi) N ngặ (Ma) Nghiêm ọ tr ng (Se)
ướ ử ụ ả 1. Qu n lý n c s d ng trong chăn nuôi
ỳ ệ ố ệ ị Có v sinh đ nh k h th ng c p n ố ấ ướ và máng u ng cho bò không? c 1
ủ ướ ấ Có đ n ầ c cung c p cho nhu c u chăn nuôi không? 2
ệ ượ ụ ỉ ườ ướ ắ ng xuyên kh c ph c hi n t ng rò r đ ố ng ng n c và máng 3 ườ Có th ố u ng không?
ấ ủ ướ ố ể ạ ố c u ng cho bò trong lúc phân lo i, tách, b c, chuy n 4 Có cung c p đ n bò không?
ứ ố ả 2. Qu n lý thu c, vaccin và th c ăn
ề ạ ờ ố và li u l ề ượ s d ng ng ử ụ , th i gian 5 ừ ờ ị ghi chép lo i thu c ậ Có nh t ký đi u tr ố ử ụ , th i gian ng ng thu c không? s d ng
ả ị 6 ậ Có tiêm phòng vaccin cho bò/bê theo đúng quy đ nh, làm biên b n xác nh n không?
ầ ủ ố ợ ớ ng thu c và vaccin mua vào có phù h p v i nhu c u c a đàn bò 7 ố ượ S l không?
ườ ẽ ủ ự ệ ạ ố Có th ng xuyên v sinh s ch s t đ ng thu c thú y và vaccin không? 8
ế ả K t qu đánh giá
ờ Không đ t ạ (Fail) ỉ TT Ch tiêu đánh giá ệ Th i gian và bi n ụ ắ pháp kh c ph c Đ tạ (Ac) Nhẹ (Mi) N ngặ (Ma) Nghiêm ọ tr ng (Se)
ủ ế ắ ầ ạ ố 9 Có s p x p thu c thú y theo đúng thành ph n và ch ng lo i không?
ự ữ ế ắ ủ ạ ậ ỹ 10 S p x p, d tr vaccin trong t l nh có đúng quy cách k thu t không?
ứ ệ ả ả ị 11 Nguyên li u và th c ăn có b o qu n theo đúng quy đ nh không?
ụ ụ ụ ả ả
3. Qu n lý công c , d ng c thú y và tài s n chung
ụ ụ ụ ệ ướ ng xuyên v sinh công c , d ng c thú y tr ử c và sau khi s 12 ườ Có th ụ d ng không?
ộ ứ ả ệ 13 ủ ạ ả ạ Cán b công nhân viên trong trang tr i chăn nuôi có ý th c b o v tài s n chung c a trang tr i không?
ả 4. Qu n lý và chăm sóc đàn bò
ạ ị 14 Có cân phân lo i bò, tách bò theo đúng quy đ nh không?
ế ấ ồ ố 15 Có ngăn chu ng nh t bò theo lô, theo đúng ngân hàng th ch p không?
ể ầ 16 Có quan sát, ki m tra đàn bò 3 l n/ngày theo quy trình đã ban hành không?
17 ậ ướ ạ ậ ượ ậ ấ ẫ Trong quá trình lùa bò, tách bò phân lo i có đánh đ p bò không? Lùa bò ỹ có đúng k thu t đã đ c chuyên gia t p hu n, h ng d n không?
ế ả K t qu đánh giá
ờ Không đ t ạ (Fail) ỉ TT Ch tiêu đánh giá ệ Th i gian và bi n ụ ắ pháp kh c ph c Đ tạ (Ac) Nhẹ (Mi) N ngặ (Ma) Nghiêm ọ tr ng (Se)
ậ ủ ả ố ố ố ồ 18 Có l p biên b n ghi chép nguyên nhân, s tai, s chíp, s chu ng c a ế bò/bê ch t không?
ự ế ử ụ ả ủ ệ 19 ị ố Có th c hi n ch p nh, scand s chíp c a bò ch t g i Phòng QL&PT chăn nuôi đúng quy đ nh không?
ậ ổ ế ể ấ 20 ậ Có c p nh t s ghi chép bò ch t, thanh lý, luân chuy n và xu t bán không?
ự ế ộ ệ ấ ộ ị 21 ỳ Có th c hi n ch đ báo cáo đ nh k và đ t xu t tình hình quy mô chung ủ c a đàn cho Phòng QL&PT chăn nuôi không?
ả ạ 5. Qu n lý khách vào ra trang tr i
ậ ổ ượ ạ t khách tham quan trang tr i chăn nuôi 22 ậ Có c p nh t s ghi chép các l không?
ờ ể ố ạ ỏ vào trang tr i, gi ể ố ra kh i trang tr i, bi n s xe, bi n s 23 ủ ế ạ ạ ạ ờ Có ghi chép gi ơ r mooc (n u có) c a các xe l vào ra trang tr i chăn nuôi không?
ườ ệ ạ ậ i làm công nh t làm vi c t ạ i trang tr i chăn 24 Có ghi chép hàng ngày ng nuôi không?
ấ ờ ừ ấ ặ ồ ả ộ , m c đ b o h , 25 ướ ầ ổ ố Có yêu c u khách tham quan d ng xe xu t trình gi y t ghi vào s tham quan tr ồ c khi xu ng chu ng nuôi không?
ế ả K t qu đánh giá
ờ Không đ t ạ (Fail) ỉ TT Ch tiêu đánh giá ệ Th i gian và bi n ụ ắ pháp kh c ph c Đ tạ (Ac) Nhẹ (Mi) N ngặ (Ma) Nghiêm ọ tr ng (Se)
ử ộ ệ ạ 6. V sinh tiêu đ c, kh trùng trang tr i
ổ ạ ố (cid:0) ộ ộ ộ 26 ố 15cm; đ r ng có v a xe ả ử ạ ặ ậ ộ ệ ạ i các h ng xuyên b sung ho c thay thu c sát trùng hàng ngày t ừ ố ở ổ ; đ ng p h sát trùng c ng ra vào ố ồ ấ i l n nh t vào tr i; n ng đ thu c sát trùng đ t hi u qu kh trùng ườ Có th sát trùng ả ớ t không?
ươ ệ ướ 27 Có tiêu đ c ộ ph ậ ng ti n v n chuy n ể tr c và sau khi vào tr iạ không?
ầ ệ khử trùng, thay qu n áo, ng ố ớ ủ đ i v i ng ườ vào khu chăn i 28 ự Có th c hi n nuôi không?
ồ ạ ướ ỗ ợ ể c khi nuôi; sau m i đ t nuôi; khi chuy n đàn 29 Có sát trùng chu ng tr i tr không?
ự ố ỳ ị 30 ầ ị ồ Có quy đ nh và đ nh k phun thu c sát trùng xung quanh khu v c chăn nuôi, chu ng nuôi, trong khu chăn nuôi 1 l n/tháng không?
ệ ố 31 Có v sinh máng ăn, máng u ng hàng ngày không?
ộ ể ậ ạ 7. Ki m soát côn trùng và đ ng v t gây h i
ị ị ệ ộ ậ ạ ồ t đ ng v t, ru i và côn trùng gây h i 32 ườ Có đ nh k phun x t thu c tiêu di cho ng ố không? ỳ i và bò
ị ể ệ ố ỳ ồ ơ thông c ng rãnh đ di t ru i xung 33 ụ ậ Có đ nh k phát quang b i r m, kh i quanh các dãy chu ngồ , khu chăn nuôi và nhà ăn không?
ế ả K t qu đánh giá
ờ Không đ t ạ (Fail) ỉ Ch tiêu đánh giá TT ệ Th i gian và bi n ụ ắ pháp kh c ph c Đ tạ (Ac) Nhẹ (Mi) N ngặ (Ma) Nghiêm ọ tr ng (Se)
ể ệ ị 8. Ki m soát d ch b nh
ự ệ ệ và th c hi n tiêm phòng các b nh chính cho đàn bò/bê 34 ị Có l ch tiêm phòng không?
ợ ề ệ ng h p đi u tr b nh, có ọ 36 ầ ủ ghi chép đ y đ tên b nh, ượ bò, bê, ng ng tên thu c, ố ườ i tiêm, ư Trong tr ề ượ li u l ể ờ th i đi m ng ng thu c ị ệ ườ ờ ng, lý do dùng, th i gian dùng, tr ng l ố không?
ệ ể ộ ỹ ệ ử ệ ặ ợ 36 ậ ế Khi phát hi nệ bò, bê ch t có báo v i cán b k thu t/thú y đ có bi n ớ bò ch t ế do b nh ho c ệ ử ự pháp x lý không? Có th c hi n x lý h p v sinh không rõ nguyên nhân không?
ệ 9. V sinh công nhân
ị ả ư ả ẩ ầ ộ ộ 37 ủ ệ ộ ạ Có trang b b o h lao đ ng nh áo qu n b o h , kh u trang, găng tay, mũ, ng cao su cho công nhân làm vi c trong tr i không?
ố ớ ệ ộ ị 38 Có n i quy quy đ nh v sinh đ i v i công nhân không?
ở ế ủ ượ ộ , b p ăn c a cán b công nhân viên có đ c 39 ẽ ạ ệ Văn phòng làm vi c, nhà ệ v sinh s ch s hàng ngày không?
ả ả ấ 10. Qu n lý ch t th i chăn nuôi
ế ả K t qu đánh giá
ờ Không đ t ạ (Fail) ỉ TT Ch tiêu đánh giá ệ Th i gian và bi n ụ ắ pháp kh c ph c Đ tạ (Ac) Nhẹ (Mi) N ngặ (Ma) Nghiêm ọ tr ng (Se)
ấ ơ ử ế ể ậ c thu gom hàng ngày và v n chuy n đ n n i x lý 40 ả ắ Ch t th i r n có đ đúng quy đ nhị ượ không?
ấ ầ 41 Ch t th i ả l ngỏ có đ c ượ d nẫ đ n ế h m Biogas x lý ử đúng quy đ nhị không?
ướ ư ượ ả ỏ ấ ẫ 42 N c m a có đ ớ c thu d n, tách riêng v i ch t th i l ng không?
ợ ổ T ng h p
ế ạ ả ế K t qu x p lo i
Ghi chú:
ọ
ưở ưở ưở ạ ạ ạ ả ả ả ở ứ ộ 1. Acceptable/Ac: Hoàn toàn đáp ng;ứ 2. Fail/F: Không đ t;ạ 3. Serious/Se: Không đ t gây nh h 4. Major/Ma: Không đ t gây nh h 5. Minor/Mi: Không đ t gây nh h ế ứ ng đ n m c nghiêm tr ng; ứ ộ ặ ế ng đ n m c đ n ng; ẹ m c đ nh . ng