1
Chương 4.1
Kaizen
2
Định nghĩa Kaizen
Theo ý nghĩa các t tiếng Nht Kaizen
có nghĩa là thay đổi cho tt hơn hướng
ti liên tc ci tiến
3
Các loi Kaizen
D án Kaizen
siêu ngn
(1-8 gi)
D án Kaizen
ngn
(1-5 ngày)
D án Kaizen
(2-4 tun)
Li
ên t
c c
i ti
ến
4
Ma trn la chn các d án
Kaizen
Vùng ti ưu
Vùng tt
Vùng t hi
Vùng ti
Yêu cu nhân lc
Thp Cao
Thp
Cao
T
á
c
độ
ng
đế
n c
i ti
ế
n
5
Phương pháp áp dng Kaizen
1
Đưa ra
vn đề
2
La chn &
đào to
Phát trin
Thc hin
Kế hoch
3
Xác định &
Đo lường
4
Phân tích
5
Phát trin/
Gii pháp
Các đặc tính
Ci tiến
nhanh
H
à
nh
độ
ng
Ti ưu
6
Thc hin &
Kim soát
L
i
í
ch
Bt đầ
u