
KỸ NĂNG ĐỌC
MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐỌC
Kỹ năng đọc lướt (skimming)
Bài thi Reading bị giới hạn thời gian nên bạn không thể đọc một cách nhàn nhã.
Bạn cần đọc lướt nhanh thông tin để nhanh chóng nắm bắt ý chính và dữ kiện trong
nội dung bài đọc.
Kỹ năng này cần mắt bạn chuyển động nhanh cũng như vốn từ vựng phong phú để
hiểu văn bản với tốc độ nhanh.
Kỹ năng quét thông tin (scanning)
Scanning là một kỹ năng quan trọng được đánh giá kỹ lưỡng trong bài thi. Do hạn
chế về thời gian và nhiều task cần bạn tìm thông tin trong bài để trả lời, nên bạn
cần thực hiện thao tác scanning nhiều lần có chọn lọc để phát hiện dữ kiện và
thông tin cần thiết (TỪ KHÓA – KEYWORD). Bạn biết mình đang tìm thông tin
gì nhưng sẽ không dễ dàng tìm thấy chúng.
Đọc cẩn thận, chi tiết
Đọc chi tiết, cẩn thận là một kỹ năng quan trọng khác được đánh giá trong bài thi
đọc. Không giống như skimming và scanning, bạn cần đọc chi tiết và cẩn thận
thông tin cụ thể và tổng thể văn bản để đưa ra suy luận và kết luận. Tóm tắt các
đoạn văn bản và xác định quan điểm đều cần bạn đọc cẩn thận và chi tiết.
SKIMMING (LƯỚT, NHANH, NẮM BẮT THÔNG TIN)
SCANNING (QUÉT, TÌM THÔNG TIN, KEYWORDS)
CẨN THẬN
Các dạng bài đọc hiểu tiếng Anh thường gặp)
Câu hỏi về từ vựng (Vocabulary questions): Yêu cầu thí sinh tìm hiểu
nghĩa của từ hoặc cụm từ trong đoạn văn.

Câu hỏi chi tiết nội dung (Detail questions): Đòi hỏi thí sinh trả lời các
chi tiết nhỏ trong bài dựa trên thông tin đã đọc.
Câu hỏi suy luận (Inference questions): Yêu cầu thí sinh đưa ra suy luận
từ các thông tin ngầm hiểu trong bài.
Câu hỏi ý chính đoạn văn (Main idea questions): Kiểm tra khả năng nhận
diện ý chính của từng đoạn hoặc toàn bài.
Câu hỏi thông tin phủ định (Negative factual questions): Tìm kiếm những
thông tin không chính xác hoặc phủ định trong đoạn văn.
Câu hỏi đại từ thay thế (Reference questions): Đòi hỏi thí sinh xác định
đối tượng mà đại từ trong đoạn văn đang thay thế.
Các bước làm bài đọc hiểu trong tiếng Anh
Bước 1: Đọc lướt đoạn văn để nắm thông tin cơ bản
Trước tiên, bạn nên đọc lướt qua đoạn văn để hiểu sơ bộ nội dung chính.
Điều này giúp xác định được chủ đề và bối cảnh của bài đọc.
Bước 2: Xem xét các đáp án
Tiếp theo, hãy xem qua tất cả các đáp án cho từng câu hỏi. Việc này giúp
bạn nhận biết loại câu hỏi (về ngữ pháp, từ vựng hay ý nghĩa), từ đó
chuẩn bị hướng tiếp cận thích hợp.
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn liên quan
Khi đối mặt với câu hỏi, bạn nên đọc kỹ câu chứa câu hỏi và các câu
trước, sau nó. Tập trung vào phần chứa thông tin liên quan thay vì cố
gắng hiểu toàn bộ đoạn văn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tìm được
thông tin chính xác hơn.
Bước 4: Đọc toàn bộ đoạn văn nếu cần thiết
Nếu các bước trên không giúp bạn tìm ra đáp án, hãy đọc kỹ lại toàn bộ
bài để xác định thông tin còn thiếu. Đôi khi, đáp án nằm ở những chi tiết
nhỏ mà bạn có thể bỏ sót trong lần đọc đầu.
Bước 5: Lựa chọn đáp án chính xácy
Đối với những câu hỏi dễ, bạn có thể trả lời ngay mà không cần qua nhiều
bước. Tuy nhiên, hãy cẩn thận xem xét tất cả đáp án trước khi chọn, vì
nhiều câu hỏi có một đáp án gần đúng và một đáp án đúng. Đây là điểm
khiến nhiều thí sinh dễ mắc lỗi, vì vậy cần phải thận trọng trong bất kỳ
dạng bài nào.

Mẹo làm bài thi đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả
Để phần đọc hiểu làm sau cùng: Nếu bài thi có nhiều phần, bạn nên để
phần đọc hiểu làm cuối cùng. Việc bắt đầu với phần này có thể khiến bạn
tiêu tốn quá nhiều thời gian, làm giảm thời gian cho các phần thi khác và
ảnh hưởng đến điểm số chung.
Đọc kỹ hướng dẫn và câu hỏi trước: Trước tiên, hãy đọc kỹ yêu cầu của
đề bài để nắm rõ cách trả lời phù hợp. Sau đó, chuyển sang đọc câu hỏi để
xác định thông tin cần tìm trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tập trung
vào những thông tin quan trọng và tránh lãng phí thời gian đọc những
đoạn không cần thiết.
Xác định đoạn văn chứa thông tin liên quan: Dựa vào các từ khóa trong
câu hỏi, hãy tìm những đoạn văn có chứa các từ hoặc ý tưởng tương tự.
Sau đó, chọn đáp án mà bạn cho là chính xác nhất. Điều này giúp bạn tiết
kiệm thời gian và tăng độ chính xác khi trả lời.
Không cần trả lời câu hỏi theo thứ tự: Các câu hỏi trong phần đọc hiểu
không được sắp xếp theo thứ tự của đoạn văn, nên việc trả lời theo thứ tự
câu hỏi là không cần thiết. Hãy chọn những câu hỏi dễ làm trước và khó
làm sau. Đối với bài đọc hiểu, hãy trả lời các câu hỏi chi tiết trước, sau đó
mới đến câu hỏi về nội dung tổng quát của toàn bài.
Đừng lo lắng khi gặp từ vựng mới: Ngay cả khi bạn có vốn từ vựng tốt,
vẫn sẽ có những từ mới xuất hiện trong bài thi. Thay vì hoang mang, hãy
bình tĩnh và đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh và chủ đề của bài. Dù
cách này không phải lúc nào cũng chính xác, nhưng vẫn tốt hơn là bỏ qua
hoàn toàn.
BÀI TẬP
Read the text and choose the best answer to each question.
I'm Peter. I'm 12 years old. I have a lot of new classmates this year. They study
with me at Hope Secondary School. My classmates come from different countries
because my school is an international school. They are very clever. They learn new
things quickly and easily. They are also active and kind. They can play different
sports and help others when there are problems. I can learn a lot from them. Kim
teaches me some Korean and Lorenzo tells me about Italian food. I like my new
classmates a lot.
Câu 1 What is the main idea (Ý CHÍNH) of the passage? – LÀM CUỐI
CÙNG

A. Peter wants to travel (DU LỊCH) to many countries.
B. Peter doesn’t enjoy (TẬN HƯỞNG/ THÍCH) school because it's hard.
C. Peter has helpful classmates from (TỪ) different countries.
D. Peter wants to be the best student in his class.
Câu 2 The word “They” refers to _________.
A. Peter and his friends
B. new classmates
C. countries
D. sports
Câu 3 The word “active” is CLOSEST in meaning to ______.
A. lazy – LƯỜI BIẾNG
B. energetic
C. sleepy – BUỒN NGỦ
D. shy – NGẠI
Câu 4 According to the passage (Đoạn văn), which statement is NOT TRUE?
A. Peter studies at an international school. Đ
B. Peter’s classmates are not good at learning. S
C. Lorenzo tells Peter about Italian food. Đ
D. Kim helps Peter learn some Korean. Đ
Câu 5 From the passage, it can be inferred that ___________.
A. Peter doesn’t like his new classmates
B. Peter only plays sports and doesn't study
C. Peter’s classmates have different talents and backgrounds
D. Peter wants to change schools
Câu 6 Peter says that his classmates are very clever because ________.
A. they come from different countries
B. they learn new things quickly and easily
C. they can play different sports
D. they help others when there are problems
Read the postcard and choose the best answer to each question.
Dear Nick,
Guess what! I'm now at the Grand Summer Camp. Everything here is wonderful.
I'm sending you a video of our trip to a nearby village. In this video, we are trying
some activities of the farmers. Jimmy, the tall boy with blonde hair, is feeding the

pigs. He's careful and brave. The girl in the blue shirt is Lucy. She has curly hair.
She is picking fruits in the garden. She's smart and hard-working. I am watering
the flowers and Minh is taking photos of me. We are very happy.
Please write soon.
Lynn
Câu 7 What is the main idea of the postcard?
A. Lynn is describing (MIÊU TẢ) her school activities (HOẠT ĐỘNG) during the
summer.
B. Lynn is sharing her experiences (TRẢI NGHIỆM) at a fun summer camp
(TRẠI HÈ).
C. Lynn is inviting (MỜI) Nick to join her at the village trip (CHUYẾN ĐI).
D. Lynn is complaining (PHÀN NÀN) about the weather at the summer camp.
Câu 8 The word “wonderful” is OPPOSITE in meaning to ________.
A. exciting – THÚ VỊ
B. terrible – KHỦNG KHIẾP
C. funny – BUỒN CƯỜI
D. beautiful – ĐẸP
Câu 9 From the passage, it can be inferred that _________.
A. Minh is not enjoying the camp
B. the children are learning about village (LÀNG QUÊ) life
C. Nick is also at the camp
D. Lucy is not good at – GIỎI VỀ CÁI GÌ ĐÓ - gardening
Câu 10 According to the postcard, which statement is TRUE?
A. Jimmy has dark hair and is picking fruits. S
B. Lynn is feeding pigs in the video. S
C. Lucy is wearing a red dress and has straight (THẲNG) hair. S
D. Minh is taking photos of Lynn while she waters the flowers.
Câu 11 In the video, Lynn is ____________.
A. feeding the pigs
B. picking fruits in the garden
C. watering the flowers
D. taking photos of farmers
Câu 12 The word “you” in the postcard refers to ________.
A. Lynn

