Thanh toán trong th Thanh toán trong th

ươ ươ

ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ

ệ ử ệ ử

(Settlement In E - Commerce) (Settlement In E - Commerce)

Copyright@B môn QTTN TMĐT

1

ỘN I DUNG CHÍNH N I DUNG CHÍNH

Khái ni m và phân bi 1.1. Khái ni m và phân bi

t thanh toán đi n t t thanh toán đi n t

ệ ệ

ệ ệ

ệ ử ệ ử

v i thanh toán truy n th ng ớ v i thanh toán truy n th ng ớ

ề ề

ố ố

2. Các h th ng thanh toán đi n t

ệ ố

ệ ử

3. Câu h i, bài tâp th o lu n; Tài li u tham ả

kh oả

Copyright@B môn QTTN TMĐT

2

Thanh toán đi n t

ử ả

ử ụ ử

, ch ng t ứ

ừ ệ

là vi c thanh toán qua thông đi p đi n t

ệ ệ

(electronic payment) là Khái ni m: ệ ệ vi c thanh toán d a trên n n t ng công ngh thông tin, ệ ề trong đó s d ng máy tính n i m ng đ truy n các thông ề ố giúp cho quá trình thanh đi n t đi p đi n t toán nhanh chóng an toàn và hi u qu . Thanh toán đi n ệ thay vi c t ử thanh toán ti n m t.

có s d ng các ph ng ti n đi n t ệ ử ử ụ ươ ệ

ố ẻ ư

ệ ử ữ ụ ặ

Copyright@B môn QTTN TMĐT

3

Quá trình thanh toán đi n t ệ ử và công ngh thanh toán tài chính (ví d nh mã hoá s th tín ụ ệ d ng, séc đi n t , ho c ví đi n t ) gi a ngân hàng, trung gian và ệ ử các bên tham gia h p pháp. ợ

Thanh toán truy n th ng

Thanh toán đi n tệ ử

 B n ch t ấ ả  Đ c đi m ể ặ  Yêu c uầ  …

ể ể ữ

GV th o lu n trên l p: M c đích đ hi u rõ thanh ậ ả ụ toán đi n t thông qua vi c ch ra nh ng khác bi t ỉ ệ ử ệ gi a 2 hình th c thanh toán này

Copyright@B môn QTTN TMĐT

4

Các h th ng thanh toán đi n t 2.2. Các h th ng thanh toán đi n t

ệ ố ệ ố

ệ ử ệ ử

I. Các lo i th thanh toán tr c tuy n

ế

II. M t s hình th c và công c thanh toán đi n t

khác

ệ ử

ụ v i đ n hàng giá tr nh

ứ ệ ử ớ ơ

1) 2) 3) 4) 5) ị

ị ỏ

ệ ử ố

ẻ Th tín d ng (CC) ụ ẻ Th ghi n (DC) ợ ẻ Th tr phí (ChC) ẻ ả Th thông minh (SmC) ẻ Th l u tr giá tr (SvC) ữ ẻ ư ộ ố 1) Thanh toán đi n t Séc đi n tệ ử 2) 3) H i phi u đi n t 4) ề III. Thanh toán đi n t

trong TMĐT B2B

ệ ử

Copyright@B môn QTTN TMĐT

5

ế Ví ti n s hóa ố

I. Các lo i th thanh toán tr c tuy n ế I. Các lo i th thanh toán tr c tuy n ế

ự ự

ẻ ẻ

ạ ạ

: là th đi n t ch a đ ng các ự ẻ c s d ng nh m m c đích thanh toán ụ

ệ ử ụ c s d ng trong thanh toán tr c tuy n:

ử ụ

ế

Th thanh toán đi n t thông tin đ ượ Các lo i th đ ẻ ượ ạ Th tín d ng ụ ẻ Th tr phí ẻ ả Th ghi n ợ ẻ Th thông minh ẻ Th l u tr giá tr ẻ ư

Copyright@B môn QTTN TMĐT

6

ữ ị

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ự ự

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ẻ ẻ

ợ ợ

ụ ặ

II. Các lo i th đ . Các lo i th đ ạ ạ tuy nếtuy nế 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả ẻ ẻ ấ ủ

c đ n v phát hành th gi

ơ

ượ

ố ị ề ẻ ớ ạ ấ ặ

ế

ụ ụ Th tín d ng cung c p m t kho n tín d ng c đ nh cho ụ ch th đ mua hàng hóa, d ch v ho c rút ti n m t. ẻ ể Kho n tín d ng đ i h n ph ả ụ ị thu c vào yêu c u và tài s n th ch p ho c tín ch p c a ầ ộ ch thủ ẻ Các đ c đi m c a th tín d ng: ụ ủ ặ ả ề ặ

ướ ư

c tr ti n sau”: ch th s tr nh ng ữ ủ c thông ẻ ẽ ả ượ ụ ẻ ả ậ

ẻ ế ệ ả ả ộ

ờ ạ ự ệ

ủ ữ ngày nh n đ

ả ấ ề ượ c sao kê ượ ả ặ ụ ế ể ẻ ấ

ẻ Đ c tr ng “chi tiêu tr kho n ti n đã thanh toán b ng th tín d ng khi nh n đ ằ ề báo c a ngân hàng Ch th không ph i tr b t kỳ m t kho n lãi nào n u vi c tr ả nh ng kho n ti n trên đ c th c hi n đúng th i h n 15 ngày k ể ả t ậ ừ Các tài kho n ho c tài s n th ch p đ phát hành th tín d ng ả c xác đ nh d a đ c l p v i vi c chi tiêu. H n m c tín d ng đ ị ứ trên tài kho n ho c tài s n th ch p. ấ ả ặ

ộ ậ ượ ụ ự ệ ạ ớ

Copyright@B môn QTTN TMĐT

7

ế ả

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ự ự

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ẻ ẻ

ụ ụ ể

Các đ c đi m c a th tín d ng: ủ

ụ ề

ặ ả

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ tuy nếtuy nế 1. Th tín d ng , th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ẻ 1. Th tín d ng , th tr phí và th ghi n ẻ ợ ẻ ả ẻ ấ

ộ ụ ế ớ c h ưở ệ ự

t c các lo i ti n ụ ạ ề ể ằ

ấ ả ộ ố ư ơ

ơ

ố ư ị ể ầ ả ầ ơ ế ấ ồ

i bán hàng hóa, d ch v s ph i ch u toàn b chi phí cho ụ ẽ ườ ả ộ ị ị

ặ ng lãi N u tài kho n th ch p là ti n m t, ch th s đ ế ủ ẻ ẽ ượ su t ngân hàng v i kỳ h n ph thu c vào th i h n hi u l c c a ủ ờ ạ ạ ấ thẻ Th tín d ng có th chi tiêu b ng t ẻ Ch th có th thanh toán toàn b s d phát sinh trong hóa đ n ủ ẻ ho c m t ph n s d trong hóa đ n. Tuy nhiên, ph n s d tr ố ư ả ộ ặ ch m s ph i ch u lãi su t và c ng d n vào hóa đ n tháng ti p ộ ẽ ậ theo Ng vi c thanh toán. ệ Th tín d ng o: ụ ử ụ

ng ượ ườ ụ

ủ ẻ ượ ỗ ầ ị

8

Đ c s d ng nh th tín d ng thông th ư ẻ Ch th đ c c p m t s th ng u nhiên cho m i l n giao d ch ộ ố ẻ ấ ẫ và không có giá tr khi s d ng l i s th này ạ ố ẻ ử ụ Gây khó khăn trong quá trình xác nh n l ậ ạ

ặ Copyright@B môn QTTN TMĐT i thông tin đ t hàng ộ

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ự ự

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ẻ ẻ

ợ ợ

ng t nh th tín d ng cho phép ch th chi tiêu và ti n hành

ụ ụ Th tr phí/mua ch u: ự

ủ ẻ ư ẻ ụ ế

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ tuy nếtuy nế 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ẻ ả ẻ ả ị T ươ thanh toán các kho n chi tiêu có đ nh kỳ, th

Th ghi n : ợ

ng vào cu i tháng ườ ả ị ố

ự ố ư ẻ ả

i Ngân hàng phát hành th . ẻ

ng lãi su t không kỳ h n c h ả ố ư ấ ạ

ẻ ự

Cho phép ch th chi tiêu d a trên s d tài kho n th hay tài ủ ẻ kho n ti n g i m t ở ạ ử ề S d trong tài kho n đ ả ệ ượ ự

ưở Các công vi c c n th c hi n khi thanh toán th tr c ệ tuy n:ế

ế ự ẻ ủ ờ ạ

ụ ượ ề

i mua ườ ể ượ ề ừ i mua còn th i h n s ử c s d ng là bao nhiêu. ủ ử ụ tài kho n c a ng ả ườ

Copyright@B môn QTTN TMĐT

9

Xác th c: quy t đ nh xem th c a ng ị ng ti n có th đ d ng hay không và l Thanh toán (settlement): chuy n ti n t ể đ n tài kho n c a ng i bán ườ ủ ế ả

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ự ự

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ tuy nếtuy nế 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ẻ ả

ụ ụ

ợ ợ

ẻ ẻ

Copyright@B môn QTTN TMĐT

10

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ự ự

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ tuy nếtuy nế 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ẻ ả

ụ ụ

ợ ợ

ẻ ẻ

11

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ự ự

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ụ ụ

ợ ợ

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ tuy nếtuy nế 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ẻ ả ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ẻ ả ẻ i khi xin c p phép

 Các câu tr l

ả ờ

ư ờ

ấ ấ ị

ừ ườ ấ

ẽ ượ

ế

i).

L u ý: m t gi y phép ch có giá tr trong m t kho ng ả ỉ ng là ba ngày), quá th i h n th i gian nh t đ nh (th ờ ạ ườ ng h p đó, gi y phép s không còn giá tr (tr tr ợ ị ấ giao d ch đã đ c ti n hành ho c khi gi y phép ặ ị c c p l đ ấ ạ

ượ

12

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ

ẻ ẻ

Quy trình mua hàng s d ng th

ử ụ

Mua hàng tr c tuy n ế ố

ụ i bán

Mua hàng truy n th ng ề 1. Khách hàng xu t trình th tín ẻ ấ d ng cho nhân viên thu ngân/ bán hàng

2. Sau khi ng

i bán nh n đ

ự 1. Khách hàng th c hi n vi c khai ự báo thông tin v th tín d ng ẻ ề trên trang web c a ng ườ ủ ậ

ượ

ế thanh

ị ọ

c ườ thông tin c a khách hàng trên ủ website, ng i bán g i thông ườ ử tin v giao d ch đ n nhà cung ị ề c p d ch v toán ụ ị (Payment processing Service - PPS)

2. Nhân viên thu ngân ki m tra các thông tin trên th , cà th ẻ c a khách hàng và truy n các thông tin v giao d ch trên t b đ c th POS (Point of thi ẻ ế Sale) ế

ị ọ

ụ ế

3. Thi ế ẻ

ữ ệ ệ

3. Nhà cung c p d ch v thanh toán g i thông tin đ n trung tâm x lý d li u th

ẻ ử

ẻ ữ ệ

ẻ ử

ữ ệ

ữ ệ ử ế

t b đ c th g i thông tin ẻ ử đ n trung tâm x lý d li u ử th thông qua k t n i đi n ế tho i (dial up) ử ế

4. Trung tâm x lý d li u th g i thông tin đ n ngân hàng phát hành thẻ

4. Trung tâm x lý d li u th g i thông tin đ n ngân hàng phát hành thẻ

13

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ

ẻ ẻ

Quy trình mua hàng s d ng th

ử ụ

Mua hàng tr c tuy n ế ề ố

ướ ừ ừ ướ c t ị ể c t ị ể ả ả

ẻ Mua hàng truy n th ng 5. Ngân hàng phát hành th s ẻ ẽ kh ho c ch p nh n ậ ấ ặ giao d ch và chuy n k t ế qu /mã s giao d ch h p ợ ố i cho c tr pháp ng ượ trung tâm x lý d li u th ẻ ử

ị l ở ạ ữ ệ ị l ở ạ ữ ệ

ữ ệ ữ ệ ử ế ế ế ử ế ự 5. Ngân hàng phát hành th s ẻ ẽ kh ho c ch p nh n ậ ấ ặ giao d ch và chuy n k t ế qu /mã s giao d ch h p ợ ố i cho pháp ng c tr ượ trung tâm x lý d li u th ẻ ử 6. Trung tâm x lý d li u th ẻ ử g i k t qu c p phép đ n ả ấ PPS

ả ấ

ể phép cho ng ị ọ t có đ ườ ự ế

ị ậ ặ

ớ 7. PPS chuy n k t qu c p ườ ấ ị ế i bán i bán ch p nh n ho c ườ ch i giao d ch ố 8. Ng t ừ

ẻ ề ế ả

14

Copyright@B môn QTTN TMĐT

6. Trung tâm x lý d li u th ẻ ử g i k t qu c p phép đ n ả ấ thi t b đ c th POS ẻ ế ị ọ t b đ c th cho ng i 7. Thi ẻ ế bán bi c phép th c ượ hi n giao d ch hay không ệ i bán thông báo v i 8. Ng ườ ch th v k t qu giao ủ d chị

ự ự

I. Các lo i th đ ạ ử ụ I. Các lo i th đ ử ụ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ẻ ả

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế ẻ ẻ

ẻ ượ ẻ ượ ụ ụ

ợ ợ

ẻ ẻ

Quy trình giao d ch qua Planet Payment

15

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ụ ẻ ẻ ả

ẻ ẻ

Các r i ro trong thanh toán th ẻ

ố ớ ẻ ử ụ

ấ ậ ủ

ớ ở ấ ể ạ

ổ ơ ứ ạ

i khác s d ng t i qu c gia không ph i là n i ơ ử ụ ườ ả ạ ố

ư ẻ

ệ ặ ẫ

m o trùng v i th đang l u hành c a ngân hàng phát ư ẻ ạ ớ

16

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ủ R i ro đ i v i ngân hàng phát hành th ẻ ủ nhi u đi m ch p nh n th Ch th s d ng th thanh toán ề ẻ ẻ khác nhau v i m c thanh toán th p h n h n m c thanh toán ứ ơ ứ nh ng có t ng m c thanh toán cao h n h n m c thanh toán cho ứ ư phép Giao th cho ng ẻ ch th c trú ủ ẻ ư Ch th báo cho ngân hàng phát hành th là th đã b m t nh ng ẻ ủ ẻ ị ấ v n th c hi n rút ti n ho c mua hàng tr c khi ngân hàng phát ướ ề ự hành đ a mã s th đó vào danh sách h y th ẻ ủ ố ẻ ư Th gi ủ ẻ ả hành th ẻ Ch th m t kh năng thanh toán vì nh ng lý do khách quan ủ ẻ ấ ữ ả

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ I. Các lo i th đ ự ử ụ ẻ ượ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n ợ ẻ ả ụ ẻ

ẻ ẻ

Các r i ro trong thanh toán th

R i ro đ i v i ngân hàng thanh toán

ố ớ

ủ ủ

ệ ấ

ề ấ ờ ị

Ngân hàng thanh toán có sai sót trong vi c c p phép Ngân hàng thanh toán không cung c p k p th i thông tin v th ẻ gi ợ ệ ả ạ

m o và nh ng th không h p l ấ

c hi u l c c a th đã ữ ơ ở ấ ệ ậ ệ ự ủ ẻ

t h n m c cho phép mà không nh n đ ậ ượ c s đ ng ự ồ

ủ ẻ Đ l

ẻ R i ro cho c s ch p nh n thanh toán th ẻ C s ch p nh n th không phát hi n đ ơ ở ượ ẻ h t h n ế ạ Bán hàng v ứ ý c a đ n v c p phép S a ch a s ti n trên hóa đ n ượ ạ ị ấ ố ề ử

ủ ấ

ư

17

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ơ ơ ữ R i ro đ i v i ch th : mã s bí m t (PIN) đ ng th i làm ể ộ ố ớ m t th mà ch a k p báo cho ngân hàng phát hành th . ẻ

ự ự

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế ử ụ c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế ử ụ ẻ ả ẻ ả

ẻ ượ ẻ ượ ụ ụ

ợ ợ

ẻ ẻ

ẻ ẻ

Các bi n pháp h n ch r i ro trong thanh toán th ế ủ

ệ ệ ố ậ

ỉ ị

ị ụ ủ ẻ ỉ ệ ố ỉ ủ ị

ể ế ể

ủ ờ ấ ứ ơ ụ ố ẻ ố ẻ ụ ố

ẻ ớ

ẻ ư c đi n trên ượ ề ề

18

Copyright@B môn QTTN TMĐT

H th ng xác minh đ a ch : h th ng giúp so sánh đ a ch khách hàng nh p vào trang web và đ a ch c a ch th tín d ng do ngân hàng phát hành th l uẻ ư Ki m tra th công: nhân viên ti n hành ki m tra thông tin khách hàng khi nghi ng b t c đ n đ t hàng nào Xác minh s th tín d ng: so sánh s th tín d ng và mã s an toàn c a th v i các thông tin v ch th do ngân hàng phát hành th l u ủ ủ ẻ ề L u thông tin v khách hàng: so sánh thông tin đ ư website và thông tin c a nh ng l n mua hàng tr ữ c ướ ủ ầ

ự ự

ế ế

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n 1. Th tín d ng, th tr phí và th ghi n

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ẻ ẻ

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ ẻ ả ụ ẻ ả ụ

ợ ợ

ẻ ẻ

ế

Trong 3 lo i th trên, thanh toán b ng th tín d ng chi m kho ng 90% t ng giá tr các giao d ch qua Internet.

ẻ ổ

ằ ị

ằ ề

ế

Ch p nh n thanh toán b ng th tín d ng giúp các doanh ậ c ni m tin v i khách hàng h n, tăng nghi p xây d ng đ ơ ượ i pháp thanh toán doanh thu bán hàng do cung c p các gi ả ti n l t ki m th i gian, chi phí cho doanh nghi p ệ ệ ợ trong x lý các nghi p v thanh toán

i và ti ử

ờ ụ

19

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c s d ng trong thanh toán tr c c s d ng trong thanh toán tr c

ẻ ượ ử ụ ẻ ượ ử ụ

ự ự

đ ử ượ

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ tuy nếtuy nế 1. Th thông minh ẻ 1. Th thông minh ẻ ẻ ộ ạ ả

ử ư

c g n thêm Th thông minh là m t lo i th đi n t b /m ch vi x lý (chip) có th k t h p thêm m t th nh ớ ẻ có kh năng l u tr , xóa ho c thay đ i thông tin trên th . ặ

ệ ể ế ợ ổ

20

Copyright@B môn QTTN TMĐT

MinhMinh h aọh aọ

ẻ ượ ẻ ượ

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

ử ụ ử ụ

ự ự

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ 2. Th thông minh 2. Th thông minh

ẻ ẻ

Th có kh năng liên k t: là lo i th có g n m nh kim lo i ạ ạ nh b ng vàng trên m ch vi x lý. ử

Các lo i th thông minh: ẻ ế ả ạ

t b đ c/ghi th , các thông tin và d li u trên th đ

ữ ệ

ẻ ượ

c m nh ả

ế ị ọ

ượ

ư

c nh ng không ế ộ ọ tr ng thái có th xóa, thay đ i thông tin d li u

ặ ở ạ

ượ

các ch đ : đ c đ ổ

ữ ệ

ẻ ỏ ằ Khi đ a th vào thi ẻ ư ẻ chip sang thi t b đ c/ghi th . kim lo i trên chuy n t ế ị ọ ể ừ ạ c Th có kh năng liên k t có th cài đ t đ ế ặ ượ ở ể ả ẻ xóa đ c(read-only) ho c đ t ặ theo nhu c u c a ch th . ủ ẻ ầ ả ẻ

ế ở

ph m vi g n: trên m ch vi x ử

c truy n t

t b đ c th .

ủ Th có kh năng liên k t lý có g n anten ắ ữ ệ

ượ

th qua anten đ n anten c a thi ế ế ị ọ ủ c truy n nhanh trong ề ẻ ầ

ữ ệ

ượ

ẻ ượ ả

ử ụ ầ

ư

c

Thông tin và d li u đ ề ừ ẻ c s d ng khi thông tin, d li u trên th c n đ Th đ kho ng cách g n nh thanh toán vé xe buýt, t u, các tr m soát vé ẻ

ộ ậ

ạ ử

ầ ạ

ượ

Th ph i h p/ lai ghép: có hai m ch vi x lý đ c l p đ g n vào th

t c các thi

c

t b đ c/ghi th khác nhau

ố ợ ẻ Có th s d ng đ ể ử ụ

t ượ ở ấ ả

ế ị ọ

22

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ẻ ượ ẻ ượ

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

ử ụ ử ụ

ự ự

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ 2. Th thông minh 2. Th thông minh

ẻ ẻ

: ể

ệ ử ể

Các ng d ng c a th thông minh trong thanh toán đi n t ị

ứ ử ụ ề ừ

i ngân hàng c a ng ể tài kho n t ạ ử ụ ẻ

i t i mua hàng s d ng th đ mua hàng t c s d ng đ chuy n i s h u th vào chip bên t c các ẻ ả ườ ạ ấ ả ủ ử ụ ẻ ượ ườ ở ữ ẻ ể

ậ ể

c phí giao thông công c ng: th ướ ng s d ng lo i th ẻ ử ụ ườ ạ

ế ở ộ ụ ạ ầ

ph m vi g n. Ví d : Octopus Card HongKong ả ệ ử ư

ữ ữ ề ả ặ ắ

ẻ ể ượ ậ ạ

ọ ể ử ụ ử ụ ố ẻ

ự ư ậ ứ ể

ữ ứ ộ ồ

ử ệ ỏ ặ ậ

ẻ S d ng đ mua hàng hóa, d ch v : th đ ti n t trong th . Ng đi m thanh toán ch p nh n thanh toán ấ Thanh toán c có kh năng liên k t ả (E-Identification): th có kh năng l u tr các thông Xác th c đi n t ự tin v cá nhân nh hình nh, đ c đi m sinh tr c h c, ch ký đi n t , ệ ử ư c s d ng đ nh n d ng, ki m khóa chung, khóa riêng… do đó đ ể soát truy c p và xác th c. Ví d : Trung Qu c s d ng th thông minh ụ đ làm ch ng minh th nhân dân Chăm sóc s c kh e c ng đ ng: l u tr các thông tin cá nhân nh ư ư t, các lo i thu c chi u cao, cân n ng, nhóm máu, ti n s b nh t ố ạ ề th , các s đi n tho i liên h trong tr

ố ệ ể ế ệ ạ ố

23

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ng dùng, s th b o hi m y t ẻ ả ng h p kh n c p… ấ ẩ ề ườ ườ ợ

ẻ ượ ẻ ượ

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

ử ụ ử ụ

ự ự

I. Các lo i th đ ạ I. Các lo i th đ ạ 2. Th thông minh ẻ 2. Th thông minh ẻ

ử ụ

Ví d các lo i th thông minh s d ng trong thanh toán ụ online:

ẻ ả ướ

ự ị ề ấ

ừ c ế ố ớ

ơ

ề ự ộ

ể ạ

ườ đ ng hàng tháng ộ

ươ

ẻ ắ ể

ể ể ư

Visacash: là m t th tr tr c, dùng trong vi thanh toán. ộ Card g n vi m ch này có th s d ng trong giao d ch thông ể ử ụ ạ ng ho c giao d ch tr c tuy n. Khi thanh toán, ti n mua th ế ặ ườ c tr vào giá tr ti n còn trên th . Lo i th này ch hàng đ ỉ ượ Visa đi m ch p nh n thanh toán có logo s d ng đ ượ ở ể ử ụ Cash k t n i v i máy tính Visa Buxx: có đ an toàn h n (vì có b nh không l n), có h n m c chi phí và th ng dùng cho nh ng giao d ch giá tr ị nh , có th n p ti n t ng t Mondex: là th g n b vi x lí c a Mastercard, t ự ử Visacash dùng đi m có logo Mondex, có th chuy n ti n t ề ừ ể tài kho n này sang tài kho n khác, có th l u tài kho n ti n ề c a 5 lo i ti n khác nhau ủ

ạ ề

24

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế c s d ng trong thanh toán tr c tuy n ế

ự ự

I. Các lo i th đ ẻ ượ ạ ử ụ I. Các lo i th đ ử ụ ẻ ượ ạ 3. Th l u tr giá tr ị ữ ẻ ư 3. Th l u tr giá tr ị ữ ẻ ư

ẻ ư

dùng đ ể ầ

Th l u tr giá tr : là th có giá tr ti n t ẻ ị ị ề ệ c n p thêm ti n khi c n ng đ mua hàng và th ề ượ ườ Các lo i th l u tr giá tr : ị ữ ẻ ư ạ ử ụ

i siêu th , th đi n tho i, th Internet…

ẻ ệ

ẻ ụ

ử ụ ặ

Th mua hàng s d ng v i m t m c đích: th mua ớ ẻ hàng t Th mua hàng s d ng nhi u m c đích: dùng đ mua ề ẻ hàng, rút ti n m t, thanh toán ti n đi n tho i, đi n, n

c…ướ

25

Copyright@B môn QTTN TMĐT

khác khác

ệ ử ệ ử

II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ Thanh toán đi n t 11..Thanh toán đi n t ệ ử ố ớ ệ ử ố ớ

đ i v i nh ng đ n hàng có giá tr th p ị ấ đ i v i nh ng đ n hàng có giá tr th p ị ấ

ữ ữ

ơ ơ

ng

ơ

ườ

ị ấ

ượ ướ ộ

ử ụ i 10 USD ố

ể ặ

ả ướ ế ề

ặ ụ ằ

ả ể ẻ

ề ợ ạ ể ả

ườ

Đ c s d ng v i nh ng đ n hàng có giá tr th p th d M t s doanh nghi p cung c p d ch v : BitPass (paystone.com); PayLoadz (bitpass.com); Paystone (payloadz.com); Peppercoin (peppercoin.com) c Khách hàng khi mua hàng có th đ t tài kho n tr tr t i các nhà cung c p d ch v trên ho c chuy n ti n đ n ụ ạ tài kho n c a nhà cung c p d ch v b ng th tín d ng, ị ấ th ghi n , chuy n kho n đi n t … ệ ử ể Nhà cung c p d ch v thanh toán không thanh toán ti n ị i đ gi m i bán theo t ng giao d ch mà t p h p l cho ng chi phí cho m i giao d ch

ả ụ ừ ị

26

Copyright@B môn QTTN TMĐT

khác khác

ệ ử ệ ử

II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ . Ví ti n s hóa (ví ti n đi n t 22. Ví ti n s hóa (ví ti n đi n t

) ệ ử ) ệ ử

ố ố

ề ề

ề ề

ề ệ

ể ơ

ườ

ỗ ả

ữ ẻ

ứ ụ

ư

ư

ề ị

Khách hàng online mua nhi u hàng hóa t các website khác nhau, đ đ n gi n hóa vi c (nh p thông tin th tín d ng, ụ thông tin cá nhân, ghi hóa đ n ho c g i hàng…) có th s ơ ể ử ử i bán . Tuy nhiên, v i m i ng d ng ph n m m ví đi n t khác nhau thì khách hàng c n l p m t tài kho n ví đi n t ệ ử ầ ậ khác nhau. Visa, Mastercard, Yahoo, AOL, Microsoft có cung c p ví đi n ử t Ví ti n s hóa có ch c năng nh m t ví ti n truy n th ng ư ộ ề th tín d ng, ti n đi n t , ch ng minh th nhân nh m l u gi ệ ử dân, thông tin v đ a ch , và cung c p các thông tin này vào ấ ỉ i các các m u khai thông tin trong quy trình thanh toán t ẫ . trang web th ệ ử

ng m i đi n t ạ

ươ

27

Copyright@B môn QTTN TMĐT

khác khác

ệ ử ệ ử

II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ . Ví ti n s hóa (ví ti n đi n t 22. Ví ti n s hóa (ví ti n đi n t

) ệ ử ) ệ ử

ố ố

ề ề

ề ề

ử ụ

ấ ườ ố ị

đ ng nh p các thông tin c n thi

t giao d ch. ự ộ

ế

ư ị

ầ ỉ

ẫ ẻ

ượ

T i các trang web ch p nh n s d ng ví ti n s hóa ậ i mua sau khi đ t mua hàng ch trong thanh toán, ng ỉ ặ c n kích vào ví ti n s hóa, nh p tên và m t kh u c a ầ mình là hoàn t ấ Ví ti n s hóa t t vào các m u trong quy trình mua hàng nh đ a ch giao hàng, s th tín d ng… ố c cài đ t trong máy Ví ti n s hóa là m t ph n m m đ ộ ầ ố các thông tin c a khách hàng. c a khách hàng đ l u gi ủ ể ư ữ ủ i các c s c d ch v này t Khách hàng ch s d ng đ ượ ơ ở ạ ỉ ử ụ ng thích v i ph n m m cài ch p nh n ví ti n s hóa t ề ầ ươ ề đ t trong máy c a khách hàng. ủ

28

Copyright@B môn QTTN TMĐT

khác khác

ệ ử ệ ử

II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ II. Các hình th c thanh toán đi n t ứ . Ví ti n s hóa (ví ti n đi n t 22. Ví ti n s hóa (ví ti n đi n t

) ệ ử ) ệ ử

ố ố

ề ề

ề ề

Cách s d ng ví ti n s hóa:

ử ụ

ề ử ụ

nh quy trình t o ch ký s ố ươ ự ữ ạ

29

Copyright@B môn QTTN TMĐT

Khách hàng (s d ng ví ti n đi n t ) mua hàng online ệ ử ề Ph n đăng ký ví ti n t o ra m t c p khóa (PKI), khóa công khai ề ạ ộ ặ c a khách hàng mã hóa ví đi n t ng t Các b ướ ữ ả ệ ử ủ c ti p theo t ư ế (tham kh o Quy trình t o ch ký s ) ố ạ

khác khác

ệ ử ệ ử

ứ ứ

II. Các hình th c thanh toán đi n t II. Các hình th c thanh toán đi n t 3. Séc đi n tệ ử 3. Séc đi n tệ ử

là m t phiên b n đi n t

có giá tr pháp lý ị

ệ ử

ộ ộ ấ

c s d ng trong TMĐT B2C (ph bi n

đ

ổ ế ở

ử ụ

Séc đi n t ả ệ ử đ i di n cho m t t m séc gi y ấ ệ Séc đi n t ệ ử ượ M ) và B2B. Các thông tin cung c p trên séc đi n t

:

ệ ử

cu i t m séc ự ể i mua hàng ở ố ấ

đ phân bi ả ệ

ủ ả

ấ S tài kho n c a ng ườ ả ố 9 ký t t ngân hàng ệ Lo i tài kho n ngân hàng: cá nhân, doanh nghi p… ạ Tên ch tài kho n S ti n thanh toán ườ

ườ

ng s d ng trung gian cung c p d ch v ụ và s d ng ph n m m thanh

ử ụ ử

ấ ề

Ng thanh toán séc đi n t toán séc đi n t

ử ụ c a trung gian này

ệ ệ ử ủ

30

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ố ề i bán th

Minh h a séc đi n t Minh h a séc đi n t

ệ ử ệ ử

ọ ọ

31

Copyright@B môn QTTN TMĐT

Quy trình thanh toán séc đi n t Quy trình thanh toán séc đi n t

c a Authorize.Net c a Authorize.Net

ệ ử ủ ệ ử ủ

Ng

i mua

ườ

Ngân hàng c a ủ Authorize.net

Ng

i bán

ườ

Trung tâm thanh toán bù tr t

đ ng

ừ ự ộ

i bán

Tài kho n ngân ả hàng c a ng ườ ủ

i mua

Ngân hàng c a ng ủ

ườ

32

Copyright@B môn QTTN TMĐT

khác khác

ệ ử ệ ử

ứ ứ

II. Các hình th c thanh toán đi n t II. Các hình th c thanh toán đi n t Séc đi n tệ ử 3.3. Séc đi n tệ ử

ượ

c a Authorize.Net: ệ ử ủ t tay ho c séc đi n t ệ ử ế

i bán nh n đ ườ

ượ ấ ầ

ườ

c xác đã đ i mua thanh toán ti n ề

2. Ng

ườ th c t ng ự ừ mua hàng ườ

ủ ự

ế

ệ ư

ch i th c hi n giao d ch ệ

i bán truy n các thông tin v giao d ch đ n máy ch th c hi n ề thanh toán c a Authorize.Net. Authorize.Net ki m tra giao d ch và đ a ra quy t đ nh ch p nh n hay t ố 3. N u ch p nh n giao d ch Authorize.net chuy n thông tin giao d ch đ n

ế ị ấ

ậ ị

ế

ế

ngân hàng c a mình

ậ ủ

4. Ngân hàng c a Authorize.net chuy n thông tin giao d ch đ n ngân

hàng c a ng

ể i mua thông qua trung tâm thanh toán bù tr t

ị ế đ ng ừ ự ộ

ủ 5. Ngân hàng c a ng

i mua th c hi n thanh toán ngân hàng c a

ủ ườ ủ

ườ

Authorize.net thông qua trung tâm thanh toán bù tr t

ừ ự ộ

6. Ngân hàng c a Authorize.net g i thông tin đ n máy ch th c hi n ử

ế

đ ng ủ

ủ thanh toán c a Authorize.Net

7. Máy ch th c hi n l nh chuy n ti n vào tài kho n c a ng

i bán

ủ ự

ệ ệ

ườ

33

Copyright@B môn QTTN TMĐT

Quy trình thanh toán séc đi n t c t m séc vi 1. Ng ậ i mua yêu c u ngân hàng c a ng

khác khác

ệ ử ệ ử

ứ ứ

II. Các hình th c thanh toán đi n t II. Các hình th c thanh toán đi n t 3. Séc đi n tệ ử 3. Séc đi n tệ ử

L i ích khi áp d ng thanh toán b ng séc đi n ợ tử

ườ ườ

i bán c t gi m đ ắ i bán nh n đ ượ

ơ

ả ch c tài chính

i bán và t ờ

t v vi c mua hàng trên

ế ề ệ

c chi phí qu n lý Ng ượ ả i mua nhanh ng c ti n t Ng ườ ề h n, an toàn h n và không m t th i gian x lý ờ ấ ơ gi y tấ ờ C i ti n hi u qu quy trình chuy n ti n đ i v i c ố ớ ả ả ế ng ườ C t gi m th i gian thanh toán ti n c a khách ắ hàng Cung c p thông tin chi ti ấ tài kho n c a ng i mua ủ ả

ườ

34

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ệ ử ệ ử

II. Các hình th c thanh toán đi n t II. Các hình th c thanh toán đi n t 3. H th ng xu t trình và thanh toán h i phi u đi n t 3. H th ng xu t trình và thanh toán h i phi u đi n t

khác khác ố ố

ệ ố ệ ố

ứ ứ ấ ấ

ệ ử ệ ử

ế ế

ườ ề ờ

ng

i ký phát l p, yêu c u H i phi u là ch ng ch có giá do ng ố ế ậ i b ký phát thanh toán không đi u ki n m t s ti n xác ng ộ ố ề ườ ị đ nh khi có yêu c u ho c vào m t th i gian nh t đ nh trong ị ấ ộ ị ng lai cho ng t ươ H i phi u đi n t ế ố Quy trình thanh toán b ng h i phi u đi n t

s d ng trong TMĐT B2C và B2B ế

ầ ặ i th h ụ ưở ườ ệ ử ử ụ ằ

ệ ử

ố (1)

Khách hàng

(2) (3)

i l p Ng ườ ậ h i phi u ế ố

(4)

i l p h i phi u yêu c u nhà ế ườ ậ ấ

Ng cung c p d ch v thanh toán ghi ụ ị i mua n vào tài kho n c a ng ả ủ ợ

ườ

ổ ứ

Nhà cung c p d ch v thanh toán ị i l p h i phi u c a ng ố ủ

ấ ườ ậ

ế

T ch c tài chính c a khách hàng (5) Th c hi n thanh toán ự ghi n vào tài kho n c a khách hàng, i l p h i phi u ghi có vào tài kho n c a ng ố

ả ủ ả ủ

ườ ậ

ế

35

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ứ ứ

II. Các hình th c thanh toán đi n t II. Các hình th c thanh toán đi n t 3. H th ng xu t trình và thanh toán h i phi u đi n t 3. H th ng xu t trình và thanh toán h i phi u đi n t

khác ệ ử khác ệ ử ế ố ế ố

ệ ố ệ ố

ấ ấ

ệ ử ệ ử

ế

ố ủ

Quy trình thanh toán b ng h i phi u đi n t 1. Khách hàng lên các trang web c a nhà cung c p d ch v thanh i l p h i phi u xem

: ệ ử ị ấ ố

ườ ậ ụ ế ủ ế

toán h i phi u ho c trang web c a ng ặ ố thông tin

2. Khách hàng l y các thông tin v h i phi u khách hàng ph i thanh ề ố ế ả

ấ toán v máy tính c a mình ủ ề

ự ự ệ ệ

ể thanh toán v i ng 3. Khách hàng ki m tra các thông tin và th c hi n xác th c vi c ế

i l p h i phi u yêu c u nhà cung c p d ch v thanh toán ườ ậ ụ ấ ị ớ ố ườ ậ ế

4. Ng c a mình ghi n vào tài kho n c a khách hàng ủ ợ i l p h i phi u ố ầ ả ủ

ị ấ ế ầ ố

ụ ợ ủ

ườ ậ ả ố ể ả ế

36

Copyright@B môn QTTN TMĐT

5. Nhà cung c p d ch v thanh toán h i phi u yêu c u ngân hàng c a khách hàng ghi n vào tài kho n c a khách hàng và chuy n ủ ti n đ ngân hàng c a ng i l p h i phi u ghi có vào tài kho n ể ề c a ng ườ ậ ủ i l p h i phi u ố ủ ế

37

B môn QTTN TMĐT

(EIPP ệ (EIPP ệ

hanh toán đi n t IIIIII.T.Thanh toán đi n t trong TMĐT B2B ệ ử trong TMĐT B2B ệ ử Xu t trình và thanh toán hóa đ n doanh nghi p 11. . Xu t trình và thanh toán hóa đ n doanh nghi p ơ ấ ơ ấ –Enterprise Invoice Presentment and Payment )) –Enterprise Invoice Presentment and Payment

i pháp này liên k t m t ng ộ ả ế ườ ề

i bán : Gi i mua v vi c xu t trình hóa đ n. Ng ấ

ậ ườ ề ệ ồ ủ

i bán. Ng ườ

ườ ở ạ ứ ơ ng trình EIPP c a ng ố ể ọ

ằ ườ ể

i bán đ xem xét và phân tích hóa đ n. Ng ượ ể ượ ượ ấ

ắ ặ ố

i bán v i nhi u ế ớ i mua truy c p vào website ậ ườ i ườ ườ i mua i mua truy c p và ậ i mua có th ể ườ ng. Trên c s ơ ở c ch p nh n, ậ c ượ i bán s x lý giao ẽ ử ủ ứ ổ

Tr c ti p ng ự ng ườ c a ng i bán r i đăng nh p ch ủ ươ bán kh i t o hóa đ n trong h th ng và thông báo cho ng ệ ơ ng ng r ng h đã s n sàng đ xem xét. Ng t ườ ẵ ươ website ng ơ ng l cho phép thanh toán hoá đ n ho c ti n hành th ươ ế ặ ơ ng có th đ ng l c, th các quy t c đã quy đ nh tr ươ ị ướ đ ng. Khi vi c thanh toán đã đ ch i ho c xem xét l t i m t cách t ộ ệ ự ộ ạ ừ ch c tài chính c a ng cho phép và th c hi n, t ườ ệ ự d ch thanh toán. ị

i mua và ng ượ ượ ế ậ ừ ướ ệ i bán. N u m t ng ế ộ

ộ ườ ặ ơ ị

Mô hình này đ tr t l p t c thi ề c kho n th ả ự ệ ể ậ

ng đ ạ ộ

ụ ự ứ ễ ả ộ

38

Copyright@B môn QTTN TMĐT

c dùng m t cách đi n hình khi có quan h đã c gi a ng đ i ườ ườ ữ bán phát hành nhi u hóa đ n ho c hóa đ n có giá tr cao, thì sau đó có ơ ng đáng k khi th c hi n EIPP. Chính vì lý th nh n đ ể ưở ượ c các công ty ho t đ ng trong lĩnh do này mà mô hình này th ượ ườ v c s n xu t, vi n thông, ngành ph c v công c ng, chăm sóc s c ụ ấ kh e, ngành d ch v tài chính áp d ng ụ ụ ỏ ị

ơ ơ

ấ ấ

(EIPP ệ (EIPP ệ

Thanh toán đi n t IIIIII. . Thanh toán đi n t trong TMĐT B2B ệ ử trong TMĐT B2B ệ ử Xu t trình và thanh toán hóa đ n doanh nghi p 11. . Xu t trình và thanh toán hóa đ n doanh nghi p –Enterprise Invoice Presentment and Payment )) –Enterprise Invoice Presentment and Payment

: Trong mô hình này, có m t ng ự

ườ ố

i mua. Ng ạ ủ

ườ ộ ệ i bán g i hóa đ n t ử ườ ườ

i mua ườ i bán. Ng ậ ườ ườ website c a ng ườ ủ i mua, s d ng đ nh d ng c a ng ị ử ụ c thông báo. Ng i mua s đ ẽ ượ ệ ố

ứ ắ

ể ượ

ự ộ ộ ơ

ch c tài chính c a ng ườ ng ng. Trên c s các quy t c đã đ ơ ở ươ c ch p nh n, t c, tranh lu n có th đ ặ ừ ấ ậ ậ c ch p nh n, ng đ ng. M t khi hóa đ n đ ấ ượ ổ i mua trong i bán đăng nh p vào h th ng EIPP c a ủ i EIPP ơ ớ ườ i mua. Khi m t hóa đ n ơ ộ i mua xem xét và phân i mua thông báo m i b t đ ng đ n ọ ấ ồ ế c quy đ nh t ị ừ ượ i m t ch i ho c xem xét l ộ ạ ố i mua s cho ẽ ườ ậ i mua ti n hành x lý ế ườ ứ ủ ử

Tr c ti p ng ế khi nhi u ng ề i mua ng ở ườ c a ng ườ ủ c g i, ng đ ử ượ tích hóa đ n trên h th ng. Ng ơ i bán t ng ườ tr ướ cách t phép thanh toán và t giao d ch. ị

Đây là mô hình đang phát tri n, d a trên v trí chi ph i c a ng ể

ố ủ ườ ử ụ ị

i ườ i mua th c ự ng l n hóa đ n. Các công ty nh Wal-Mart đang ti n ế ự ị c s d ng khi ng ượ ư ệ

39

Copyright@B môn QTTN TMĐT

mua trong các giao d ch B2B. Nó đ hi n kh i l ớ hành thi t l p EIPPs tr c ti p ng i mua. ố ượ ế ậ ơ ế ườ ự

IIIIII. . Thanh toán đi n t trong TMĐT B2B Thanh toán đi n t ệ ử trong TMĐT B2B ệ ử . Xu t trình và thanh toán hóa đ n doanh nghi p 11. Xu t trình và thanh toán hóa đ n doanh nghi p ệ ấ ấ ệ

ơ ơ

i cung c p d ch v :

ườ

ườ

ụ Đây là mô hình nhi u ng ấ

ơ

ườ

ậ ườ

nhi u ng ề ừ ứ

ỉ ụ

i mua khác nhau. Ng ụ ấ ữ

ườ

ế ậ

i bán thi ườ

ươ

ườ ạ

ượ

ơ ấ

ệ ắ

ượ

ườ ể ượ ơ ở ậ

i mua ho c b i t

ở ổ

ườ

i bán - Ng ề ườ ị i cung c p d ch v đóng vai trò là i mua, trong đó ng nhi u ng ụ ị ườ ề i bán và nhi u ng trung gian thu gom và t p h p hóa đ n t ề ợ i cung c p d ch thanh toán t ấ ườ v là bên th ba không ch cung c p d ch v EIPP mà còn các ị ụ các b n giao kèo). d ch v tài chính khác (ví d nh b o hi m, gi ả ể ư ả ị i mua đăng ký v i h th ng Trong mô hình này, ng i bán và ng ườ ườ ớ ệ ố i cung c p d ch v . ng t l p và chuy n EIPP c a ng ườ ấ i cung c p d ch v thông tin hóa đ n cho h th ng EIPP. Ng ơ ụ ấ ệ ố ng ng là hóa đ n đã s n ch c ng thông báo cho t i mua t ẵ ơ ứ ứ ổ ng l i và phân tích hóa đ n. Th i mua xem xét l sàng. Ng ng ươ i cung c p d ch v EIPP. c th c hi n thông qua ng có th đ ườ ụ ị c c đ nh tr Trên c s các quy t c đã đ c, tranh lu n có th đ ướ ể ượ ậ ị đ ng. Khi ng i m t cách t ch i ho c xem xét l ch p nh n, t i ươ ự ộ ộ ạ ừ i cung c p d ch v ti n mua cho phép thanh toán hóa đ n, ng ụ ế ị ấ ườ ơ c th c hi n ho c hành vi c thanh toán. Vi c thanh toán có th đ ặ ệ ự ể ượ ch c ngân b i t ứ ở ổ ặ hàng c a ng

i bán.

ệ ch c ngân hàng c a ng ủ

ườ

40

Copyright@B môn QTTN TMĐT

trong TMĐT B2B Thanh toán đi n t IIIIII. . Thanh toán đi n t ệ ử trong TMĐT B2B ệ ử )) . Th mua s m (p-card) 22. Th mua s m (p-card) ắ ắ

ẻ ẻ

ẻ ượ

ụ ử ụ

ấ ữ

ng t

ấ ụ ư ườ

ị ớ ạ ườ

ế ộ

ừ ố

ẻ ạ

ươ

ạ ộ ả

ng t ắ

ế ẻ

ế ẻ

ủ ế ả ỗ

ẻ ầ ườ

ờ ạ

là th thanh toán v i m c đích đ c bi t Th mua s m (p-card) ớ ặ ắ c s d ng đ thanh c c p cho nhân viên công ty. Chúng đ đ ượ ể c (nh đ dùng toán nh ng nguyên li u và d ch v phi chi n l ư ồ ế ượ văn phòng, n i th t văn phòng, máy tính, d ch v s a ch a và ữ ụ ử ị i m t b o trì, d ch v đ a tin và d ch v lao đ ng t m th i) t ả ộ ớ ờ ị 1000 đ n 2000 đô la). Nh ng mua s m m c gi i h n (th ắ ứ này th ng chi m đa s các cu c thanh toán c a công ty nh ng ế ư l ph n trăm r t nh s ti n mà công ty ph i b ra. chi m t ả ỏ ỏ ố ề ấ ầ ỷ ệ ế nh các th n p ti n khác và Th mua s m ho t đ ng t ẻ ư ự ắ c s d ng trong c mua s m tr c tuy n và ngo i tuy n. S đ ự ự ử ụ ượ khác bi t ch y u gi a th tín d ng và th mua s m là th mua ụ ệ s m là tài kho n không tu n hoàn, nghĩa là c n ph i thanh toán ầ ắ đ y đ vào m i tháng, th ng là trong vòng 5 ngày cu i th i h n ầ h i phi u ố

ủ ế

41

Copyright@B môn QTTN TMĐT

trong TMĐT B2B Thanh toán đi n t IIIIII. . Thanh toán đi n t ệ ử trong TMĐT B2B ệ ử . D ch v chuy n ti n đi n t 33. D ch v chuy n ti n đi n t ệ ử ề ị ệ ử ề ị

ụ ụ

ể ể

ụ ị

là hình th c th hai ứ

là m t h th ng chuy n ti n đ

ượ ứ

ộ ệ ố ự ữ ị

ơ

ờ ứ

c s d ng. Khi d ch v chuy n ti n đi n t

ụ ề ị ụ

ử ụ

ệ ả ng hay đ ượ ộ

ự ữ ủ

i Ngân hàng d tr Liên bang c a ng

ườ

ờ ị

đ

ườ ủ ấ ả ệ

c.

D ch v chuy n ti n đi n t ệ ử: Trong các hình th c thanh toán ể ề B2B, d ch v chuy n ti n đi n t trên ể ề ử ph ng di n t n su t s d ng, sau ACH. D ch v chuy n ti n ươ ề ấ ử ụ đi n t c phát tri n và duy trì b i ở ệ ử ể ể H th ng d tr Liên bang M . Hình th c này đ c s d ng đi n ể ượ ử ụ ỹ ệ ố hình trong các d ch thanh toán l n, n i mà th i gian là y u t t thi ế ế ố ớ y u. Th c hi n giao d ch nhà đ t, mua ch ng khoán và thanh ấ ế toán các kho n vay là các ví d v d ch v chuy n ti n đi n t ể ệ ử ề đ th c ể ề ệ ử ượ ườ c ch đ nh s ghi s d ng, m t Ngân hàng d tr Liên bang đ ẽ ỉ ượ ử ụ n cho tài kho n ngân hàng c a ng i mua và g i l nh chuy n ử ệ ợ i bán và sau đó ghi ti n t ự ữ ề ớ i bán. T t c thanh toán nh d ch v có cho tài kho n c a ng ụ ườ ủ ả chuy n ti n đi n t c th c hi n ngay l p t c và không th ể ậ ứ ệ ử ượ ề ể h y b đ ỏ ượ

42

Copyright@B môn QTTN TMĐT

ả ả

ậ ậ

Câu h i, bài tâp th o lu n; Tài 3.3. Câu h i, bài tâp th o lu n; Tài ỏ ỏ li u tham kh o ả li u tham kh o ả

ệ ệ

Câu h iỏ

Tài li u tham kh o

ả GT, Bài gi ng TMĐT căn b n

Efraim Turban, David King, Jae K. Lee and Dennis Viehland, “Electronic Commerce: A Managerial Perspective”, Publisher: Prentice Hall, 2006;

43

Copyright@B môn QTTN TMĐT

Presenter: Title: E-commerce Faculty, VUC

44

Copyright@B môn QTTN TMĐT