Ch
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch ễ ơ
ạ
CH NG VII: ƯƠ
TH Đ NG ÁP Đ NG NHI T
Ế Ẳ
Ẳ
Ệ
VÀ CHI U DI N RA C A CÁC QUÁ TRÌNH HOÁ H C
Ọ
Ủ
Ề
Ễ
: I. Quá trình thu n ngh ch và b t thu n ngh ch ị ậ ấ ậ ị
ậ ồ ờ
ệ ề ề
ề : là quá trình có th di n ra đ ng th i theo hai chi u c nhau trong cùng m t đi u ki n, và khi di n ra theo chi u ngh ch thì h cũng ỏ ể ễ ễ ng s tr v đúng tr ng thái ban đ u mà không có m t bi n đ i nh ầ ị ộ ẽ ở ề ị ộ ệ ổ ườ ế ạ
1. Quá trình thu n ngh ch ng ượ nh môi tr ư nào.
TD : • Quá trình dao đ ng c a con l c không có ma sát. ủ ắ ộ
ể ậ ẳ ệ t
• Các quá trình chuy n pha c a các ch t là các quá trình thu n ngh ch đ ng nhi ấ đ ng áp: ( nóng ch y, đông đ c); ( bay h i, ng ng t ); (hòa tan , k t tinh)… ẳ ủ ặ ị ế ư ụ ả ơ
ề ậ
ng đã b bi n đ i, thí d h ộ ủ ườ ệ ị ế ề ổ
ư môi tr ng. 2. Quá trình b t thu n ngh ch: ị ấ là có th di n ra theo chi u ngh ch nh ng h và môi tr đã đ ặ là quá trình không h i đ các đi u ki n trên, có nghĩa ụ ệ ị ể ễ t t c cung c p công ho c nhi ệ ừ ệ ườ ượ ấ
TD : • Quá trình dao đ ng c a con l c có ma sát. ủ ắ ộ
• Quá trình pha loãng axit H2SO4 đ c …ặ
nhiên h u h t các quá trình t x y ra đ u là quá trình b t thu n ngh ch, thí ự ả ế ấ ậ ị
ề c ch y, gió, khu ch tán khí, truy n nhi t… Trong t ự d nh n ụ ư ướ ầ ả ế ề ệ
II. Nguyên lý II nhi t đ ng h c và entropi S : ệ ộ ọ
t đ ng h c v t th có nhi ể
ậ ọ : “Nhi ệ t đ th p h n ” ơ ệ ộ ấ t ch có th truy n t ể ề ề ừ ậ ỉ . Quá trình truy n nhi ệ ệ ộ t đ ấ t là quá trình b t
1. Nguyên lý II nhi ệ ộ cao h n sang v t th có nhi ể ơ thu n ngh ch. ậ ị
t năng thành các d ng năng l ệ ạ
t (chuy n nhi ể ể
ề đ t hi u su t chuy n hóa 100% mà luôn có m t ph n nhi ờ ạ t này ch đ ể ượ ể
ng khác) ượ ệ t ầ ộ ậ c dùng đ truy n cho v t ng là t đ th p h n và làm cho v t th này bi n đ i entropy m t l • Quá trình truy n nhi ệ không bao gi ệ không th chuy n hóa đ ể th có nhi ơ ấ c, ph n nhi ệ ầ ậ ề ộ ượ ỉ ượ ế ệ ộ ấ ể ể ổ
S ‡
Q T
D D u “ = ” ng v i quá trình thu n ngh ch: ΔS, v i:ớ ấ ứ ậ ớ ị
S
D
(cid:242)=
dQ T
S
D
(cid:242)>
dQ T
> ” ng v i quá trình b t thu n ngh ch: D u “ ấ ứ ấ ậ ớ ị
ệ ậ
quá trình b t thu n ngh ch t ế ị ΔS ≥ 0 . Nghĩa là đ i v i h cô l p, quá trình ố ớ ệ ự ấ ậ ậ ậ ị
• N u h là cô l p: Q = 0 => thu n ngh ch không làm bi n đ i entropy (ΔS = 0), còn ổ ế ). x y ra làm tăng entropy (ΔS > 0 ả
46
2. Ý nghĩa v t lý c a entropi S : ủ ậ
Ch
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch ễ ơ
ạ
• Xét h th ng hai bình c u đ
ệ ố ố ớ ượ
ả ộ ộ
ằ c n i v i nhau b ng ầ m t khóa K. M t bình ch a khí tr He là h kh o sát ệ ơ ứ , bình kia là chân không.
• Tr ng thái đ u: khóa K đóng, khí He ch ầ ỉ ở ộ trong m t
ạ bình.
• Tr ng thái cu i: khóa K m , khí He khu ch tán c hai ở ế ả ố
ạ bình.
• Nh n xét: h nh th là cô l p, quá trình khu ch tán t nên theo nguyên
ậ ệ ế ậ
ư ế ị ệ ẳ ấ
khí là b t thu n ngh ch đ ng nhi ậ lý II có ΔS > 0 ( tăng entropy).
• Xét m c đ h n lo n c a các ti u phân trong h ạ ủ
ứ ộ ỗ ể ạ ạ
ố ỗ ạ ộ ỗ ấ ậ ồ ị
• V y ý nghĩa 1:
ơ ệ: tr ng thái cu i h n lo n h n tr ng thái đ u. Quá trình b t thu n ngh ch làm tăng đ h n lo n đ ng nghĩa ầ ạ v i tăng entropy c a h . ủ ệ ớ
entropy S là th c đo m c đ h n lo n vô tr t t ướ ứ ộ ỗ ậ ự ủ ậ c a v t ạ
• M t khác, x
ậ ch tấ .
ặ ấ ệ ố
ố ét xác su t tr ng thái nhi ạ ệ ộ ủ ộ
ủ ệ ố ạ ộ ạ ấ
ổ ố ạ ạ ấ ạ ạ ị
t đ ng c a h (chính là t ng s cách ạ i m t tr ng thái c a h hay là t ng s tr ng thái vi phân b các h t vi mô t ổ ạ ớ mô có trong m t tr ng thái vĩ mô) : trang thái cu i có xác su t tr ng thái l n h n tr ng thái đ u. Quá trình b t thu n ngh ch làm tăng xác su t tr ng thái ấ ậ ầ ơ đ ng nghĩa v i tăng entropy c a h . ủ ệ ồ
entropy S là th c đo xác su t tr ng thái c a h ướ ấ ạ ủ ệ.
ớ • V y ý nghĩa 2: ậ • Tóm l x y ra luôn kèm theo s tăng ậ ự ả ị ự
ộ ỗ
ề ế ộ ố ủ ậ ổ
ạ ủ ộ ỗ ơ : nóng ch y, bay h i, ả
i:ạ Quá trình b t thu n ngh ch t ấ ạ . entropy, tăng xác su t tr ng thái, tăng đ h n lo n ấ ạ • Nh n xét v bi n đ i entropy c a m t s quá trình: *Các quá trình làm tăng đ h n lo n c a h có hòa tan ch t r n, pha loãng dung d ch, ph n ng tăng s mol khí... ΔS > 0 ố ệ ả ứ ấ ắ ị
ΔS < 0 ộ ỗ : đông đ c, ng ng t ặ ư ụ ,
* Các quá trình làm gi m đ h n lo n c a h có k t tinh, cô c n dung d ch, ph n ng gi m s mol khí... ế ạ ủ ả ệ ố ả ứ ả ị ạ
: 3. Tính ch t c a entropi S ấ ủ
ng có tính dung đ , là hàm tr ng thái gi ng nh U, H ạ ượ ư ạ ộ ố
0 298) đ
0 các đi u ki n chu n gi ng nh (H
298).
ị ơ
ượ ư ề ệ ẩ ố
ứ ạ ệ ớ {TD: SO(k) < SO2(k) < SO3(k).}
• Entropi S là đ i l • Đ n v : J/mol.K hay cal/mol.K. • Entropi tiêu chu n ( S c đo ở ẩ • H càng ph c t p, entropi càng l n • Đ i v i cùng m t ch t: t • Nhi
tr ng thái r n→ l ng→ khí có entropi tăng d n. ấ ừ ạ ố ớ ộ ắ ầ ỏ
t đ tăng, áp su t gi m làm tăng entropi và ng ệ ộ ấ ả ượ ạ . i c l
47
4. Tính toán v entropy S : ề
Ch
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch ễ ơ
ạ
a) Tính entropy S t : ạ ộ ạ
=
=
S
ln Wk
ln
W
i m t tr ng thái • Tính cho 1 ti u phân (1 h t vi mô) : ể ạ
R N
0
Bi u th c Boltzmann: ứ ể
Trong đó: *k: h ng s Bolt zmann ằ ố
*R: h ng s khí (= 8.314 J/mol.K = 1,987 cal/mol.K) ằ ố
*N0 : s Avogadro (= 6,023 ×1023) ố
*W: xác su t tr ng thái c a h . ủ ệ ấ ạ
0 : S = R lnW
: Nhân bi u th c trên cho N ứ ể
: S = n.R lnW
ị ấ : “Entropi c a các ch t nguyên ch t ấ
• Tính cho 1 mol • Tính cho n mol • Nguyên lý III ướ ạ
d t đ không tuy t đ i = 0 ”. NĐH i d ng tinh th hoàn h o ể (Đ nh lu t Nernst) ậ nhi ệ ộ ả ở ủ ệ ố
ể ị ượ c entropi tuy t đ i c a các ch t ệ ố ủ ấ ở ấ b t
kỳ nhi T nguyên lý III ta có th xác đ nh đ ừ t đ nào. ệ ộ
S =D
• Các quá trình thu n ngh ch
b) Tính đ bi n đ i entropi ΔS trong các quá trình : ộ ế ổ
Q T
: Tính tr c ti p t NL II NĐH: (chú ý ậ ị ự ế ừ
• Các quá trình b t thu n ngh ch
d u)ấ
: ΔS = S2 –S1 ấ ậ ị
Áp d ngụ :
ΔST(P )Ư = ∑ST(S N PH M)
Ẩ - ∑ST(CH T Đ U)
Ấ
Ầ
Ả
0
0
298SD
1500SD
*Chú ý: nhân h s t l ng ệ ố ỷ ượ
TD: Tính và c a ph n ng ả ứ ủ
0 298S
C(gr) + CO2(k) → 2CO(k)
0 1500S
Bi (J/mol.K) 5.74 213.68 197.54 t: ế
(J/mol.K) 33.44 291.76 248.71
+
Gi i:ả
S
S
(
CO
)
[
S
)
S
)]
( CO 2
0 ( C 298 +
- D
0 298
·= 2 ·= 2
0 298 197
54.
74.5[
213
0 298 ]68.
=
175
66.
/ KJ
D+
-
( CO
)
[
( C
)
)]
S 1500
( CO 2
D - D D
S 1500
·= 2 ·= 2
S 1500 71.
248
44.33[
S 1500 + 291
]76.
=
172
22.
/ KJ
48
-
Ch
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch ễ ơ
ạ
ệ ộ ủ
298
: Khi nhi ệ ộ ế ΔS c a ph n ng tăng không đáng k . Do đó, n u ự t đ thay đ i không quá l n, m t cách g n đúng, có th s d ng tr c ể ể ử ụ ầ
Nh n xét ậ kho ng nhi ả ti p entropi tiêu chu n c a các ch t : ả ứ ộ T ≈ ΔS0 ớ ΔS0 t đ tăng, ổ ẩ ủ ế ấ
0 =
6007
j
/
H nc
trình nóng ch y và đông đ c 1 mol n c t nhi t nóng ặ ướ ở oC, bi 0 ế ệ D ả mol TD: Tính ΔS c a quá ủ c đá là ch y c a n ả ủ ướ
6007
)
0 nc
=
=
=
S
(22
J
/
molK
)
nc
H T
J ( (273
mol / ) K
D D
6007
)
0 dd
=
=
-=
S
(22
J
/
molK
)
dd
H T
J / ( (273 K
mol )
- D D
o Các quá trình dãn n đ ng nhi
=
=
t thu n ngh ch c a khí lý t ng: ở ẳ ệ ủ ậ ị ưở
S
S
R
ln
2
S 1
W 2 W 1
=
- D
= RS
ln
R
ln
p 1 p
V 2 V 1
2
D
0C t
t thu n ngh ch 5 mol khí Ar 25 ở ẳ ệ ậ ị ở ápừ
TD: tính ΔS c a quá trình dãn n đ ng nhi su t 10 atm đ n 1 atm. ủ ế ấ
=
=
·=
=
Gi i: quá trình này đ ng. ta có : ả ượ c xem nh đ i v i khí lý t ư ố ớ ưở
S
nR
ln
nR
ln
314,85
ln
10
72,95
j
/
do
p 1 p
V 2 V 1
2
· D
c) S bi n đ i entropi theo nhi ự ế ổ t đ ệ ộ
ẳ
=
dH
Qd
dTC p
p
T 2
T 2
T 2
=
=
=
Các quá trình đ ng áp =
S
C
TdC
ln
p
p
dQ T
dT T
T 1
T 1
T 1
D (cid:242) (cid:242) (cid:242)
p không ph thu c vào nhi
N u kho ng nhi t đ không l n l m, có th coi C ế ả ệ ộ ớ ắ ể ụ ộ t đ ệ ộ
= CS
ln
p
T 2 T 1
D
c là 69.89J/mol.K, nhi đ ng áp c a n c là c a n ủ ử ẳ ủ ướ
=
=
=
t dung phân t 0 c TD: Cho 0 298S ệ ệ ố ủ ướ ở 0C 75.24J/mol.K. Xác đ nh entropi tuy t đ i c a n ướ ị
S
S
S
C
ln
(59.6
J
/
. Kmol
)
0 273
298
0 298
0 273
p
298 273
=
=
=
S
S
S
89.69
59.6
/3.63
J
. Kmol
0 273
0 298
0 273
298
- D - Gi i:ả - D - -
ln
= CS V
Các quá trình đ ng tích:
T 2 T 1
49
D ng t : ẳ Ch ng minh t ứ ươ ự
Ch
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch ễ ơ
ạ
Ủ Ẳ Ệ Ề Ễ
Ả Ứ III. TH Đ NG ÁP Đ NG NHI T VÀ CHI U DI N RA C A PH N NG Ế Ẳ HOÁ H CỌ :
ng c a các y u t entanpi và entropi lên chi u h ế ố ủ ề ướ ủ ng di n ra c a ễ
1. nh h ưở Ả các quá trình hóa h cọ
• T nguyên lý I và II th y r ng, entanpi và entropi là hai y u t ng di n ra quá trình hóa h c. Có th nh n xét r ng hai y u t ọ ề ướ
ừ ấ ằ
ế ố ế ố tác đ ng lên ộ ộ này tác đ ng
ậ ể ng trái ng ằ c nhau. chi u h đ ng th i lên h , nh ng theo hai khuynh h ư ồ ễ ệ ượ ướ
t)khi các nguyên t ệ ươ ả ứ ệ ọ
ử ớ
ế ố ả ng h p đó ợ ữ ạ
ườ c l ượ ạ entanpi (gi m năng l ộ ỗ ượ
c quy t đ nh b i y u t ử ế k t enthanpy ế ố ự ạ ng) và entropi (tăng đ h n lo n). ở ế ố ế ị ọ ẽ ượ ả ế ố ng di n ra c a quá trình hóa h c s đ ễ ủ ư ậ
ờ • V ph ng di n hóa h c, ΔH < 0 (ph n ng phát nhi ề v i các liên k t b n v ng (y u t h p v i nhau đ t o thành các phân t ế ề ể ạ ớ ợ thu n l i). Nh ng trong tr ΔS < 0 vì đ h n lo n gi m đi (y u t ộ ỗ ư ậ ợ entropi là b t l i. Nói cách khác, trong m i quá trình luôn luôn có s i). Và ng ỗ ấ ợ c nh tranh gi a hai y u t ữ ạ Nh v y chi u h ề nào chi m u th h n. ế ư
ế ố
ổ ượ ủ t đ và áp su t không đ i đ ấ
ế ẳ do Gibbs). do, năng l t là th đ ng áp, entanpi t ọ ả entanpi và entropi trong các quá trình hóa h c x y ng th đ ng áp – đ ng c th hi n qua đ i l ẳ ạ ượ ng t ự ượ ể ệ ự ướ ế ơ • S c nh tranh c a hai y u t ự ạ nhi ra ệ ộ ở t G (còn g i t nhi ệ ọ ắ ế ẳ
t G ể ẳ ẳ ệ
2. Th đ ng áp – đ ng nhi • Theo nguyên lý I: Q = UD +A
S ‡
• Theo nguyên lý II, cho quá trình đ ng nhi
Q T
• K t h p hai nguyên lý, trong tr
D t: ẳ ệ
VD
ng h p t ng quát, n u xem công A g m công ườ ợ ổ ế ồ
' '
D+
+
và công có ích A’, ta có: ế ợ dãn n Pở
ST
AVPU
'
D+
D ‡ D
A
STVPU )
+
D - D ‡ -
(
+
)
U
PV 2
2
U 1
PV 1
TS 1
TS (
- - - ‡
)
( (
)
2 H
TS
H
1
2
2
TS 1
- - - ‡
• Ta có ph
Đ t: ặ G = H – TS
'
D=
ng trình c b n c a nhi t đ ng hóa h c: ươ ơ ả ủ ệ ộ ọ D G = D H - TD S
G
'
GGA 2 1 G
A
hay
- ‡ - V y ậ D - £
Công có ích s là c c đ i khi quá trình là thu n ngh ch ự ạ ẽ ậ ị
GD
max =
• Ý nghĩa: Trong quá trình nhi
- A’
ng nhi ệ ộ ộ ượ ệ
c chuy n thành công có ích ( t đ ng không ph i toàn b l ả )GD , mà còn m t l ng không th ộ ượ ấ t cung c p ể ượ
50
cho h (ệ D H) đ chuy n thành công đ ể c (T D S). ể ượ
Ch
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch ễ ơ
ạ
* A’ – công có ích bao g m t ồ ấ ả ệ ự ệ ạ
i t ệ t c các d ng công h th c hi n đ tr ủ ạ ừ ườ c (nh công ư ượ ả ứ ng, công c a các ph n ng
0
298GD
c a dòng đi n trong pin đi n hoá, công ch ng l ố ủ quang hoá...) tr công c h c (công dãn n ). ệ ơ ọ ừ ở
• Th đ ng áp tiêu chu n: ẩ
(đo đi u ki n tiêu chu n) ế ẳ ở ề ệ ẩ
• Đ n v đo ơ ị
: kJ/mol hay kcal/mol
3. Bi n đ i th đ ng áp và đi u ki n di n ra c a các quá trình hóa h c ọ ệ ế ổ ế ẳ ủ ễ ề
ệ ề ễ
a. Đi u ki n di n ra c a các quá trình hóa h c ọ ủ max = -D G A’
x y ra ả ự ả
• Quá trình sinh công có ích (A’ > 0) khi x y ra là quá trình t • Quá trình ph i tiêu t n công có ích (A ’ <0) m i x y ra đ ớ ả
c là quá trình không ả ố ượ
t x y ra ự ả
• GD
Tóm l : i: ạ đi u ki n đ xét chi u di n ra c a quá trình thu n ngh ch ủ ệ ể ề ễ ề ậ ị
• GD
< 0: quá trình t ự ả x y ra; ph n ng x y ra theo chi u thu n ả ả ứ ề ậ
• GD
> 0: quá trình không t ự ả x y ra; ph n ng x y ra theo chi u ngh ch ả ả ứ ề ị
= 0: quá trình đ t tr ng thái cân b ng ạ ạ ằ
b. D đoán chi u h ng di n ra c a các quá trình hóa h c ề ướ ự ủ ọ ễ
D=D
G
STH
0 • D u c a • t đ và áp su t không đ i m t ph n ng s t nhi x y ra khi: Ở ệ ộ ả ứ ẽ ự ả ấ ổ ộ - ấ ủ D G do d u c a ấ ủ D H và D S quy t đ nh ế ị STT K t lu n ế ậ GD HD D uấ
SD (Có th )ể 1 - + - m i T T x y ra
ự ả ở ọ 2 + - + Không t x y ra m i T ự ả ở ọ 3 - - +/- T x y ra T th p ự ả ở ấ 4 + + T x y ra T cao ự ả ở D= c. Xác đ nh đ thay đ i th đ ng áp +/-
D G c a các quá trình hóa h c
ọ ủ ế ẳ ộ ổ ị G G G
T spT
( ) cdT
( ) - Theo đ nh lu t Hess: - Theo ph D - D (cid:229) (cid:229) ậ ị -=D
G RT ln pK ng trình: D G = D H - TD S ươ - Theo h ng s cân b ng:
ố G -=D nFE - Theo s c đi n đ ng c a nguyên t (ch ng 8) ằ ằ ươ 0 Ganvanic: (ch ng 16) ứ ệ ộ ố ươ 51 ủ
298GD *Th c tự ế: có th d a vào ể ự đ d đoán chi u c a quá trình:
ể ự ề ủ -< • G 40 kj 0
298 +> D thì ph n ng ả ứ có th ể x y ra ả • G 40 kj 0
298 D< < • - 40kj G 40 kj 0
298 D thì ph n ng ả ứ không thể x y ra ả ph n ng ả ứ có th x y ra thu n ngh ch ể ả ậ ị G và G 0
298 0
1000 D D TD: Tính c a ph n ng: ả ứ ủ C(gr) + H2O (k) = CO(k) + H2 (k) ( kJ / mol ) 0
298 H tt S ( J / Kmol
. ) 0
298 D Bi 0 -241,82 -110,52 0 t: ế 5,74 118,72 197,56 130,57 = Gi i: ả CO )] ) 3,131 kj 0
H
298 D=
0
(H[
298 0
(H
298 OH
2 + D S = [S +
(CO) [S- )] (C) O)] =
133,67 j 0
298 0
298 0
(HS
298 2 0
298 0
(HS
298 2 D - D D= D G < 0 ở 1000K: ph n ng x y ra vì
ả ứ ả H 1000 H 1000 S = - 2370j 0
G
1000 0
1500 0
S
1500 0
298 0
298 = > D - D » D - D G 91466 j 0 298 D T ng t , ươ ự 298K: 52 ph n ng không x y ra ả ứ ảCh
ng
ươ VII: Th Đ ng Áp
ế ẳ
Nguy n s n B ch
ễ ơ
ạ