Ộ
Ộ NG BINH VÀ XÃ H I Ề Ạ
Ổ
Ộ ƯƠ B LAO Đ NG – TH Ụ T NG C C D Y NGH
ƯƠ
Ạ
Ề
CH
NG TRÌNH D Y NGH
Ộ Ơ Ấ
TRÌNH Đ S C P
Ử
Ữ
Ấ
Ỏ
S A CH A MÁY KÉO CÔNG SU T NH
ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783 /QĐTCDN
ụ ưở ổ ế ị ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 T ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
1
Ộ
ƯƠ
ộ Hà n i – Năm 2011
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
ộ ậ
ự
ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ổ
Ề
Ộ VÀ XÃ H IỘ Ạ Ụ T NG C C D Y NGH
ƯƠ Ộ Ơ Ấ Ạ CH Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P
ưở ̉ ̉ ̣ ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 783 /QĐTCDN Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a ủ Tông ố cuc ̣ tr ng Tông cuc Day ̣ nghề)
ề ử ữ ấ ỏ Tên ngh : S a ch a máy kéo công su t nh ;
ề ạ S c p ngh ; ơ ấ ộ Trình đ đào t o:
ề ử ộ ọ ơ ứ ẻ ợ ớ ố ượ ể ữ ấ C s c kho , trình đ h c v n phù h p v i ngh S a ch a
ng ty n sinh: Đ i t ỏ ấ máy kéo công su t nh ;
ố ượ ọ ạ 09 S l ng môn h c, mô đun đào t o:
ằ ấ ố ỉ ơ ấ ứ ề ệ Ch ng ch s c p ngh . B ng c p sau khi t t nghi p:
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O:
ứ ề ệ ế ộ ỹ 1. Ki n th c, k năng, thái đ ngh nghi p:
ứ ế Ki n th c:
ữ ế ề ộ c nh ng ki n th c c b n v an toàn lao đ ng trong quá trình
+ Trình bày đ ệ ử ự ữ ấ ứ ơ ả ượ ỏ th c hi n s a ch a máy kéo công su t nh ;
ượ ơ ấ ứ ệ ầ ả ạ + Trình bày đ c các bi n pháp s c p c u ban đ u khi x y ra tai n n lao
đ ng;ộ
ề
ệ ố ủ
ữ ượ ư ỏ ườ ỏ ư ơ ấ ố
ề ơ ố
ấ ạ ơ ấ ơ ấ ệ ố ỷ ự ấ ệ ố ệ ơ ấ ề ự ệ ố ệ ề ạ ụ ứ ế + Trình bày đ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ặ ủ các h th ng và c c u sau đây c a máy ữ ộ ng g p c a đ ng và nh ng h h ng th ệ ỷ ụ ấ kéo công su t nh nh : C c u tr c khu u, thanh truy n; C c u phân ph i khí; H ệ ố ệ ố th ng cung c p nhiên li u; H th ng làm mát, bôi tr n; H th ng đi n; H th ng ộ ể truy n l c; H th ng đi u khi n và di đ ng; H th ng thu l c và c c u treo.
ỹ K năng:
2
ế ử ụ ả
ộ ụ ạ ụ ế ị ế ị ệ ấ ể ắ t b có áp su t và nhi ả ế ị t b nâng h , thi t b đi n, các thi
ữ ệ ả ộ t s d ng an toàn và b o qu n các b d ng c tháo l p, đo ki m, b ệ ộ ộ t đ ử ể ả ng ti n phòng cháy ch a cháy đ đ m b o an toàn trong quá trình s a
ấ + Bi ụ ụ d ng c ngu i, các thi ươ cao, ph ỏ ữ ch a máy kéo công su t nh ;
ế ơ ấ ứ ầ ả ạ ộ + Bi t s c p c u ban đ u khi x y ra tai n n lao đ ng;
ượ ể ế + Bi
ư ỏ ề ủ ể ộ ộ ơ t thu c đ ng c , ỷ ệ ố
ế t tháo l p và ki m tra đ ề ự ệ ơ ấ ắ ệ ố ủ c các h h ng c a các chi ti ộ ệ ố ệ ố h th ng đi n, h th ng truy n l c, h th ng đi u khi n và di đ ng, h th ng thu ỏ ấ ự l c và c c u treo c a máy kéo công su t nh ;
ữ ử ư ỏ ưỡ ử ồ ỏ
+ S a ch a đ ộ ữ ệ ố ủ ệ ố ả
ả ượ c (g m b o d ơ ệ ố ộ ủ ơ ấ ề ự ỏ ả ấ ả ầ ộ
ng, s a ch a nh ) các h h ng c a các chi ề ệ ế ơ t đ n gi n thu c đ ng c ,h th ng đi n, h th ng truy n l c, h th ng đi u ti ỹ ể khi n và di đ ng và c c u treo c a máy kéo công su t nh đ m b o yêu c u k thu t;ậ
ủ ơ ấ ế ộ
ế ượ + Thay th đ ề ệ ố ệ ấ ố ỷ
c các chi ti ơ ấ ệ ố ơ ụ ứ ạ t ph c t p, có đ chính xác cao c a c c u tr c ệ ố khu u, thanh truy n, c c u phân ph i khí, h th ng cung c p nhiên li u, h th ng ỷ ự ủ ơ ấ làm mát, bôi tr n và h th ng thu l c c a c c u treo.
Thái đ :ộ
ọ ậ ự + Nghiêm túc trong h c t p, th c hành;
ử ữ ể ẩ ậ ắ ư
+ C n th n, chính xác ủ ế ơ ấ ủ ấ trong các thao tác tháo l p, ki m tra và s a ch a các h ỏ t, c c u c a máy kéo công su t nh ; ỏ h ng c a các chi ti
ệ ườ ả ườ ứ ả + Có ý th c b o v môi tr ả ng, đ m b o an toàn tuy t đ i ệ ố cho ng i và thi ế t
b .ị
ơ ộ ệ 2. C h i vi c làm:
ọ ử ữ Ng i h c sau khi h c xong ch ấ ề “S a ch a máy kéo công su t
ườ ọ ự ệ ươ ng trình ngh ệ nh ” ỏ có thể th c hi n các công vi c sau :
ự ế ử ỏ ạ ữ ấ Tr c ti p s a ch a máy kéo công su t nh t i gia đình.
ợ ử ỏ ạ ữ ấ ử ữ ạ Làm th s a ch a máy kéo công su t nh t i các tr m s a ch a máy kéo.
ổ ứ ử ữ ư ộ ấ ỏ ườ T ch c s a ch a l u đ ng máy kéo công su t nh cho ng i dân.
Ự Ọ Ố Ờ Ờ Ọ Ủ Ể II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI U:
ự ọ ố ủ ờ ờ ọ 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ể i thi u
ạ ờ Th i gian đào t o: 4 tháng
ầ ờ ọ ậ Th i gian h c t p: 14 tu n
ự ọ ố ờ Th i gian th c h c t i thi u: ể 456 giờ
3
ờ ọ ố ờ t nghi p ệ : 72 gi (Trong
ế Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t ế ố ể ể ệ ặ t nghi p ho c ki m tra k t thúc khoá h c ọ : 8 giờ) đó thi t
ự ọ ố ố ờ 2. Phân b th i gian th c h c t ể i thi u:
ạ ờ ọ ọ Th i gian h c các môn h c, mô đun đào t o ngh ề: 456 giờ
ế ờ ọ ự ờ ọ Th i gian h c lý thuy t: 76 gi ờ; Th i gian h c th c hành: 380 gi ờ .
Ờ Ọ Ụ Ạ Ổ
Ờ III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I GIAN
ờ ạ Th i gian đào t o (gi ờ ) MÃ Trong đó Tên mô đun
T ngổ số MÔ ĐUN Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
ạ ọ ề Các môn h c, mô đun đào t o ngh
ử ộ MĐ 01 64 12 44 8 ỏ ữ An toàn lao đ ng trong s a ch a máy kéo công su t nhấ
ữ ơ ấ ử MĐ 02 S a ch a c c u biên tay quay 72 12 52 8
ữ ơ ấ ử ố MĐ 03 S a ch a c c u phân ph i khí 40 6 26 8
ữ ệ ố ấ MĐ 04 60 8 44 8 ử S a ch a h th ng cung c n nhiên li uệ
ữ ệ ố Mđ 05 48 4 40 4 ử S a ch a h th ng làm mát và bôi tr nơ
ử ệ MĐ 06 ữ ệ ố S a ch a h th ng đi n 60 8 48 4
ữ ệ ố ử MĐ 07 ề ự S a ch a h th ng truy n l c 64 10 46 8
ữ ệ ố ề ể MĐ 08 60 8 44 8 ử S a ch a h th ng đi u khi n và di đ ng ộ
ữ ệ ố ỷ ự MĐ 09 60 8 44 8 ơ ử S a ch a h th ng thu l c và c ấ c u treo
ổ ộ 528 76 380 72 T ng c ng
ƯƠ Ọ IV. CH Ạ NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O
ộ ế ụ ụ t có Ph l c kèm theo) (N i dung chi ti
ƯỚ ƯƠ Ạ Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG CH Ộ Ơ Ấ Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P
V. H NGH Ề
4
ề ờ
ẫ ử ụ ươ ạ ọ ố ờ ướ 1. H ng d n s d ng các môn h c, mô đun đào t o ngh ; th i gian, phân b th i gian cho ch ạ ọ ề ng trình môn h c, mô đun đào t o ngh :
ươ ạ Ch ng trình mô đun này đ
ườ ữ ắ
ặ ể ả ắ ề i có nhu c u h c ngh ng n h n. Hình th c t ơ ở ạ ươ ộ ặ ạ ạ ề c s d ng cho các khóa d y ngh ng n h n ứ ổ ứ ạ ch c ề ượ ử ụ ọ ầ ị i các đ a ph ng ho c các c s d y ngh
cho nông dân ho c nh ng ng ạ ư ọ ậ h c t p có th gi ng d y l u đ ng t ơ ệ ủ c a ngành C đi n nông thôn;
ươ ử ữ ỏ ồ
ọ ậ ế
Ch ộ ọ ấ ườ ọ ướ ố ọ ng trình mô đun S a ch a máy kéo công su t nh bao g m 01 mô đun ầ i h c có nhu c u h c t p toàn c khi h c mô đun 06,07, 08 và
ộ ậ ắ b t bu c và 08 mô đun đ c l p. Tuy nhiên n u ng ọ khóa h c thì nên b trí h c mô đun 02,03,04,05 tr 09;
ạ ể ả ả ậ ượ ụ
ề ộ
ạ ộ ự ẫ ươ ng pháp ế ầ ự t. C n k t ng pháp thuy t trình, th o lu n, làm m u và ho t đ ng th c hành ạ t các ph
ế ấ ượ ằ ạ ọ c ph Đ gi ng d y các mô đun này, giáo viên ph i v n d ng đ ệ ố ả gi ng d y theo mô đun; có trình đ và k năng th c hành ngh nghi p t ươ ợ ố h p t trên máy nh m nâng cao ch t l ỹ ậ ả ng d y và h c;
ự ế ầ ấ
ỗ ệ ể ả ự ặ ủ ả ầ ủ ế
ả ọ ậ ơ ở ế ế ả ỗ ọ ặ M i bài th c hành c n có ki m tra ph n lý thuy t thông qua v n đáp ho c ắ tr c nghi m và đánh giá k t qu th c hành c a cá nhân ho c c a c nhóm và tích ợ h p k t qu chung cho m i bài làm c s đánh giá k t qu h c t p toàn khóa h c.
ướ ể ẫ ặ ọ ố ệ ế 2. H ng d n ki m tra k t thúc khoá h c ho c thi t t nghi p:
ứ ờ Hình th c thi Th i gian thi Số TT Môn thi
ứ ế ỹ ề 1 Ki n th c, k năng ngh
Vi tế Không quá 30 phút
ẩ
ị Chu n b không quá: 20 phút; ế ề ấ Lý thuy t ngh V n đáp i không quá:
ả ờ Tr l 10 phút
ệ ắ Tr c nghi m Không quá: 30 phút
ự ề ự Th c hành ngh Bài thi th c hành Không quá 04 giờ
ố ệ (tích h p ợ *Mô đun t t nghi p Không quá 05 giờ 2 ự Bài thi lý thuy t vàế th c hành ế ớ ự lý thuy t v i th c hành)
3. Các chú ý khác:
5
ể ế ầ ạ ề
ả ọ ậ ủ ọ ư ươ Đ đánh giá k t qu h c t p c a h c viên theo mô đun đào t o, c n chú ý v ng pháp đánh giá nh sau: ph
ề ế ứ V ki n th c:
ấ ọ ỗ ọ ờ + H c viên hoàn thành ít nh t 85% th i gian h c các bài trong m i môđun;
ả ọ ậ ủ ọ ả ạ ể ế + K t qu h c t p các bài trong mô đun c a h c viên ph i đ t đi m trung bình
ở tr lên;
ế ể ỗ ọ ộ
ườ ữ
ụ ơ ấ ấ ạ ộ ế ả + Sau khi k t thúc m i bài, h c viên ph i làm m t bài ki m tra k t thúc bài ặ ủ ề ạ ộ ng g p c a ố ậ c phân b trong
ạ ủ ứ ự ậ ượ ặ ấ ủ ắ ư ỏ ọ h c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng, nh ng h h ng th ộ b ph n, c c u trong n i dung đào t o c a mô đun (th i gian đ ỗ m i bài c a mô đun và theo hình th c t ờ ệ lu n, tr c nghi m ho c v n đáp).
ề ỹ V k năng:
ủ ự ấ ờ + H c viên hoàn thành ít nh t 85% th i gian th c hành các bài c a môđun
ọ ươ ng trình; trong ch
ả ỹ ế ể ả
ề ủ ọ ế ằ ọ ả ờ ự ự ủ ố ỗ ẩ + Đánh giá k t qu k năng ngh c a h c sinh b ng b ng ki m và s n ph m ượ c
ủ ố cu i cùng c a bài th c hành sau khi k t thúc m i bài h c (th i gian th c hành đ ỗ phân b trong m i bài c a mô đun).
ề ộ V thái đ :
ấ ọ ọ ờ + H c viên hoàn thành ít nh t 85% th i gian h c các môđun trong ch ươ ng
trình;
ả ọ ậ ủ ọ ả ạ ể ế ở + K t qu h c t p c a h c viên ph i đ t đi m trung bình tr lên;
ộ ọ ề ậ ằ ổ + Đánh giá v thái đ h c sinh b ng s nh t ký giáo viên./.
6
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ử
ộ
ữ Tên mô đun: An toàn lao đ ng trong s a ch a
ỏ
máy kéo công su t nhấ
Mã s mô đun: MĐ 01
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ ổ
ố ụ ưở ủ ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
7
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ữ
Ỏ Ấ ƯƠ Ử Ộ AN TOÀN LAO Đ NG TRONG S A CH A MÁY KÉO CÔNG SU T NH
ố
ờ ờ ế ự Mã s mô đun: MĐ 01 Th i gian mô đun: 64 gi (Lý thuy t: 12 gi ờ , ờ Th c hành: 52 gi )
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ự ế ắ ồ ộ ơ
ầ ữ ử ấ ộ ộ + Mô đun 01 là mô đun b t bu c, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c ỏ ề ả b n v an toàn lao đ ng lao đ ng trong quá trình s a ch a máy kéo công su t nh .
ượ ố ọ ướ ạ ươ c b trí h c tr c các mô đun còn l i trong ch ng trình (8
+ Mô đun 01 đ i).ạ
mô đun còn l Tính ch t: ấ
ườ ọ ứ ơ ả ế ề + Mô đun 01 có tính ch t giúp ng i h c ti p thu ki n th c c b n v công
ấ ộ ế ử ạ ữ
ế ứ ố ữ ự
ự ộ ấ ế ạ t c các mô đun còn l
ỹ ệ ả ượ ướ ộ ỏ tác phòng ch ng tai n n lao đ ng trong quá trình s a ch a máy kéo công su t nh . ế ủ + Nh ng ki n th c và k năng c a mô đun 01 có liên quan tr c ti p đ n an ậ i, vì v t, c các mô đun khác trong ệ ủ ấ ả ố c b trí h c tr
ươ
toàn lao đ ng trong khi th c hi n công vi c c a t ọ ắ đây là mô đun b t bu c và ph i đ ch II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ụ c và trình bày đ ng trình. Ụ ậ Nh n bi
ụ ể ộ ế ượ t đ ộ ụ ượ ấ ạ ụ ộ ụ ủ ộ ụ ế ị ụ ạ ắ l p chuyên dùng, b d ng c ngu i, b d ng c đo ki m, các thi c c u t o, công d ng c a b d ng c tháo ế t t b nâng h , thi
8
ấ ệ ộ ượ ử ụ ử ữ ệ t b có áp su t và nhi t đ cao đ c s d ng trong s a ch a máy
ế ị ị b dùng đi n, thi ỏ kéo công su t nh .
ụ
ụ ệ
ấ ụ ệ ộ ắ ế ị t b dùng đi n, các thi ươ ệ
ấ ự Th c hi n đ ụ ế ị ả ộ ng ti n phòng cháy ch a cháy đ ự ữ ế ị ữ ệ ượ c các thao tác khi s d ng các d ng c tháo l p chuyên dùng, ạ t b nâng h , ể c các
ạ ộ
ượ ử ụ ệ ộ ộ ụ ụ ể d ng c đo ki m, b d ng c ngu i, các thi t đ cao và các ph t b có áp su t và nhi thi ả ử đ m b o an toàn lao đ ng trong quá trình s a ch a máy kéo. Th c hi n đ ầ ệ bi n pháp s c p c u ban đ u khi x y ra tai n n lao đ ng ộ ử ụ ề ả
ả ị ộ ụ
ế ị ấ ắ ế ị t b có áp su t và nhi t b nâng h , thi
ả Ch p hành đúng các quy đ nh v an toàn lao đ ng, s d ng và b o qu n ộ ế ị ả ộ ụ ụ t b b o h lao đ ng, các d ng c tháo l p chuyên dùng, b d ng ế ị ệ ộ ạ ệ t b dùng đi n, các thi t đ ữ ệ ng ti n phòng cháy ch a cháy.
ộ ố ờ ơ ấ ứ ấ ượ đ c các trang thi ộ ụ c ngu i, các thi ươ cao và các ph Ộ III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
T ngổ số Th i gian Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
ắ 1
ạ ậ ặ ạ Phòng tránh tai n n trong tháo l p, ư b ng bê và nâng h v t n ng 12 2 8 2
ử 2 10 2 7 1 ủ ơ ấ
ề ệ 10 2 7 1
3 4
ấ t, thi 10 2 7 1
ế t đ cao
ữ 10 2 7 1
ầ 5 6 12 2 8 2 ứ ộ ữ ạ Phòng tránh tai n n trong s a ch a ộ các c c u đ ng c a máy kéo ạ Phòng tránh tai n n v đi n ạ ữ ử Phòng tránh tai n n trong s a ch a ế ị t b có áp su t và các chi ti ệ ộ nhi An toàn phòng cháy ch a cháy ả ơ ấ S c p c u ban đ u khi x y ra tai ạ n n lao đ ng
64 12 44 8 C ngộ
ượ ợ ữ ế ớ ự ượ ể c tích h p gi lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ ự
* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ộ 2. N i dung chi ti ờ th c hành ế t:
ạ ậ ặ ư ạ Bài 1: Phòng tránh tai n n trong tháo l p, ắ b ng bê và nâng h v t n ng
ờ Th i gian: 12
giờ ụ M c tiêu:
9
ượ ấ ạ ụ ụ ắ Trình bày đ
ệ ủ ụ ụ ử ụ ụ ắ ụ ể ụ ụ
ượ ụ ụ ự ụ ắ ậ ặ ử ụ c các thao tác an toàn khi s d ng d ng c tháo l p, d ng c Th c hi n đ ụ
ể c c u t o, công d ng c a d ng c tháo l p, d ng c đo ki m ụ và các bi n pháp an toàn khi s d ng d ng c tháo l p, d ng c đo ki m và khi ạ ư b ng bê, nâng h các v t n ng. ệ ư ậ ặ ể đo ki m và khi b ng bê, nâng h các v t n ng.
ử ụ ụ ụ ụ ủ ụ ắ ị ạ ề Tuân th các quy đ nh v an toàn khi s d ng d ng c tháo l p, d ng c đo
ạ ể ư ậ ặ
ể ấ ạ ủ ụ ụ ụ ể ắ ế ị t b nâng
ư th an toàn khi tháo l p, b ng bê và nâng h v t n ng
ạ ậ ặ ử ụ ự ả ụ ả ắ ạ ki m và khi b ng bê, nâng h các v t n ng. ị 1. Chu n bẩ 2. Tìm hi u c u t o, công d ng c a các d ng c tháo l p, đo ki m và thi hạ ư ế 3. Th c hành các t ụ 4. B o qu n các d ng c tháo l p và thi ắ ế ị t b nâng h sau khi s d ng
ơ ấ ộ ử ữ ạ
ờ ủ Bài 2: Phòng tránh tai n n trong s a ch a các c c u đ ng c a máy kéo ờ Th i gian:10 gi
ụ M c tiêu:
ộ Trình bày đ
ạ ộ ử ườ ả
ủ ữ ơ ấ ng x y ra khi s a ch a c c u đ ng trên máy kéo ữ ơ ấ ộ ơ ấ ượ ử ự ộ ượ ấ ạ c c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a các c c u đ ng trên máy ạ ộ kéo và các tai n n lao đ ng th ệ c các thao tác an toàn khi s a ch a các c c u đ ng trên máy Th c hi n đ
kéo
ơ ấ ử ữ ủ ề ộ ị Tuân th các quy đ nh v an toàn khi s a ch a các c c u đ ng trên máy kéo
ơ ấ ủ ộ
ư ế ơ ấ ữ ự ộ ị 1. Chu n bẩ ạ ộ ể ấ ạ 2. Tìm hi u c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a các c c u đ ng trên máy kéo ử 3. Th c hành các t th an toàn khi s a ch a các c c u đ ng trên máy kéo
ạ ề ệ Bài 3: Phòng tránh tai n n v đi n
ờ Th i gian: 10
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ế ị ệ ủ t b đi n trên máy kéo và
các thi ạ ộ c nguyên lý ho t đ ng c a các thi ỏ ử ệ t b s d ng đi n dùng trong s a ch a máy kéo công su t nh .
ữ ử ữ
ấ ế ị ệ ấ ế ị ử ử ụ khi s d ng các thi
Trình bày đ ế ị ử ụ ệ ự Th c hi n các thao tác an toàn khi s a ch a các thi ệ ề t b đi n trên máy kéo và ỏ ữ t b dùng đi n trong s a ch a máy kéo công su t nh . ử ế ị ệ ữ ủ ị Tuân th các quy đ nh v an toàn khi s a ch a các thi t b đi n trên máy kéo
ế ị ệ t b dùng đi n
ủ ư t b đi n trên máy kéo cũng nh các
ế ị ệ ỏ ử ụ và khi s d ng các thi 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u nguyên lý ho t đ ng c a cácthi thi ế ị ệ ạ ộ ấ ữ ử t b dùng đi n trong s a ch a máy kéo công su t nh
10
ự ữ ệ ậ ố th an toàn phòng ch ng đi n gi
t khi s a ch a thi ử ử ữ ế ị ệ ế ị ệ t b đi n ấ t b dùng đi n trong s a ch a máy kéo công su t
ế ị ả ử ụ ệ ư ế 3. Th c hành các t ậ trên máy kéo và v n hành các thi nhỏ ả 4. B o qu n các thi t b dùng đi n sau khi s d ng
ử ữ ạ ế ế ị ấ t, thi t b có áp su t
Bài 4: Phòng tránh tai n n trong s a ch a các chi ti ệ ộ t đ cao và nhi
ờ Th i gian: 10
giờ
ụ M c tiêu:
ế ị ấ Trình bày đ t b có áp su t và nhi ệ ộ t đ
ủ ỏ cao dùng trong s a ch a máy kéo công su t nh .
ạ ộ ượ c nguyên lý ho t đ ng c a các thi ữ ấ ượ ử ữ ế ế ị c các thao tác an toàn khi s a ch a các chi ti t, thi t b có áp
ấ
ử ệ ự Th c hi n đ ệ ộ t đ cao su t và nhi ủ ị ề ữ ử ế ế ị t, thi ấ t b có áp su t
ế ị ấ ệ ộ t b có áp su t và nhi t đ cao trên máy
ạ ộ ữ
ế ị ử ự ấ ệ ộ ử ư ế th an toàn khi s a ch a các thi t b có áp su t và nhi t đ cao
ữ ử Tuân th các quy đ nh v an toàn khi s a ch a các chi ti ệ ộ và nhi t đ cao 1. Chu n bẩ ị ủ ể 2. Tìm hi u nguyên lý ho t đ ng c a các thi kéo và dùng trong s a ch a máy kéo ữ 3. Th c hành các t trên máy kéo và dùng trong s a ch a máy kéo
ữ Bài 5: An toàn phòng cháy ch a cháy
ờ Th i gian: 10
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ậ ệ Trình bày đ c c u t o, cách s d ng, v n hành các thi ng ti n
ử ụ ữ ử ữ ấ ế ị ươ t b ph ỏ phòng cháy ch a cháy dùng trong s a ch a máy kéo công su t nh .
ử ụ ự ệ ậ ế ị Th c hi n các thao tác an toàn khi s d ng, v n hành các thi t b ph ươ ng
ệ ữ ữ ấ
ỏ ử ti n phòng cháy ch a cháy trong s a ch a máy kéo công su t nh . ề ữ ử ủ ữ ị Tuân th các quy đ nh v an toàn phòng cháy ch a cháy khi s a ch a máy
ấ ạ ươ ệ ậ ng ti n phòng cháy t b ph
ử ụ ữ ử ữ ấ
ữ ử ữ ự ệ ổ kéo. 1. Chu n bẩ ị ế ị ể 2. Tìm hi u c u t o, cách s d ng, v n hành các thi ỏ ch a cháy dùng trong s a ch a máy kéo công su t nh . 3. Th c hành các bi n pháp an toàn phòng cháy ch a cháy n khi s a ch a máy kéo
ơ ấ ứ ộ ầ ả ạ Bài 6: S c p c u ban đ u khi x y ra tai n n lao đ ng
ờ ờ Th i gian:12 gi
ụ M c tiêu:
11
ươ ệ ượ ấ ạ ụ ụ ng ti n dùng đ s ể ơ Trình bày đ
ầ
ụ ụ ử ụ ệ c các bi n pháp và thao tác s d ng các d ng c , ph ươ ng Th c hi n đ
ệ ầ ả ti n dùng đ s c p c u ban đ u khi x y ra TNLĐ
ử ụ c c u t o, cách s d ng các d ng c , ph ả ấ ứ c p c u ban đ u khi x y ra TNLĐ ự ượ ệ ể ơ ấ ứ ấ ệ ề ị
ả
ệ ụ ụ ươ ể ơ ấ ứ ng ti n dùng đ s c p c u
ử ụ ộ ấ ạ ả
ố ạ ử ầ ự
Ề Ệ Ệ
ự ế ẻ ầ t, gi lau
ụ
ể
ụ ộ ụ ụ ủ ệ
ữ ử ụ ố ưở ị ng ti n phòng cháy ch a cháy th công ữ ng s a ch a máy kéo
ỏ
ỏ ướ ấ ộ i 30 HP)
ươ ứ ệ ơ ấ ứ Ch p hành các quy đ nh v an toàn và có trách nhi m trong vi c s c p c u ờ ị k p th i khi x y ra TNLĐ 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u c u t o, cách s d ng các d ng c , ph ạ ban đ u khi x y ra tai n n lao đ ng ả 3. Th c hành x lý các tình hu ng x y ra tai n n Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ế ị t b : D ng c và trang thi ắ ụ + B d ng c tháo l p và đo ki m ươ + D ng c , ph + Bình ch ng cháy trang b cho x + Pa lăng lo i nhạ ệ + Máy hàn đi n, máy nén khí ỳ ơ + Đ ng c 4 k máy kéo công su t nh (d ố + Túi thu c cá nhân + N p, cáng c u th ng
ệ ọ ẹ H c li u:
ả ớ ử ữ ệ ề ạ ộ + Tranh nh gi i thi u v cách phòng tránh tai n n lao đ ng trong s a ch a
máy kéo.
ử ữ ộ ẫ ọ ng d n h c mô đun An toàn lao đ ng trong s a ch a máy kéo + Giáo trình An toàn lao đ ngộ + Tài li u h
ệ ướ ỏ
công su t nhấ ậ ữ
ế
ọ ủ ụ ụ ự ế ị ự ọ t b cho h c viên th c hành
Ộ
+ Lu t Phòng cháy ch a cháy ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi ƯƠ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ ng pháp đánh giá: V. PH ươ * Ph
ấ ự ậ ề ấ ạ ỏ ọ
ệ ụ ể ắ
ắ V n đáp, tr c nghi m, t ử ụ ộ ế ị ơ ấ ệ t b s d ng đi n, các thi
ệ ộ ạ
ệ ầ ị lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, công ạ ộ ụ d ng và cách s d ng các d ng tháo l p và đo ki m. Trình bày nguyên lý ho t đ ng ế ị ử ụ ấ ủ t b có áp su t c a các c c u đ ng trên máy kéo, các thi ệ ữ ử ế ị t b nâng h dùng trong s a ch a máy kéo. Trình bày các bi n và nhi t đ cao, thi ơ ấ ứ ữ pháp phòng cháy ch a cháy, bi n pháp s c p c u ban đ u khi b TNLĐ.
12
ữ ắ
ử ế ị ư ậ ấ t có áp su t và nhi
ự ế ị ệ ươ Th c hành các thao tác an toàn khi tháo l p, b ng bê v t n ng, s a ch a các ệ ệ ộ t b dùng đi n, ố ậ ặ t đ cao, v n hành các thi ơ ấ ứ ầ ế ế ị t b dùng trong phòng ch ng cháy và s c p c u ban đ u.
thi t b đi n, các chi ti ệ các ph ng ti n, thi ộ * N i dung đánh giá: ứ ế Ki n th c: ấ ạ ụ ụ ụ ụ ủ ể ắ
ử ụ ụ ụ ụ ư ụ ể
ậ ặ ệ ụ + C u t o, công d ng c a d ng c tháo l p, d ng c đo ki m và các bi n ắ pháp an toàn khi s d ng d ng c tháo l p, d ng c đo ki m và khi b ng bê, nâng ạ h các v t n ng.
ủ ộ + C u t o, nguyên lý ho t đ ng c a các c c u đ ng trên máy kéo và các tai
ạ ộ ử ơ ấ ộ ườ ấ ạ ộ ạ n n lao đ ng th ữ ơ ấ ng x y ra khi s a ch a c c u đ ng trên máy kéo
ủ ế ị ệ t b đi n trên máy kéo và các thi ế ị ử t b s
ệ ữ ấ
ế ị ệ ộ ỏ ụ d ng đi n dùng trong s a ch a máy kéo công su t nh . ấ t b có áp su t và nhi t đ cao dùng trong
ủ ỏ ử s a ch a máy kéo công su t nh .
ấ ạ ế ị ươ ậ ệ t b ph ữ ng ti n phòng cháy ch a
ử
ấ ụ ụ ể ơ ấ ứ ệ ả ạ ộ + Nguyên lý ho t đ ng c a các thi ử ạ ộ + Nguyên lý ho t đ ng c a các thi ấ ữ ử ụ + C u t o, cách s d ng, v n hành các thi ỏ ữ cháy dùng trong s a ch a máy kéo công su t nh . ươ ử ụ + C u t o, cách s d ng các d ng c , ph ng ti n dùng đ s c p c u ban
ỹ ấ ạ ả ầ đ u khi x y ra TNLĐ K năng:
ả ử ụ ụ ụ ắ
ể ạ ệ ụ c đo ki m và khi b ng bê, nâng h các v t n ng.
ự ư ự ơ ấ ử ữ ệ ả ộ ụ + Kh năng th c hi n các thao tác an toàn khi s d ng d ng c tháo l p, d ng ậ ặ + Kh năng th c hi n các thao tác an toàn khi s a ch a các c c u đ ng trên
máy kéo
ệ ả ế ị ệ + Kh năng th c hi n các thao tác an toàn khi s a ch a các thi t b đi n trên
ự ử ụ ế ị ệ ấ ử ử ữ ữ t b dùng đi n trong s a ch a máy kéo công su t
máy kéo và khi s d ng các thi nh .ỏ
ệ ự ử ữ ế ế ị t, thi t b có
ệ ộ
t đ cao ự ử ụ ậ ế ị t b
ươ ữ ệ ấ ph
ử ụ ươ ụ ụ ệ ệ ng ti n
ả + Kh năng th c hi n các thao tác an toàn khi s a ch a các chi ti ấ áp su t và nhi ả + Kh năng th c hi n các thao tác an toàn khi s d ng, v n hành các thi ỏ ử ng ti n phòng cháy ch a cháy trong s a ch a máy kéo công su t nh . ả + Kh năng th c hi n các bi n pháp và s d ng các d ng c , ph ể ơ ấ ứ ệ ữ ệ ầ ả
ự dùng đ s c p c u ban đ u khi x y ra TNLĐ Thái đ :ộ
ụ ứ ả ố ả ọ ậ ụ t các d ng c , ph ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi
ủ
Ệ
ộ Ự ươ Ẫ ụ ng trình:
ử ữ
ủ ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c và đ y đ n i dung c a mô đun ả ả ế ị ươ t b và b o đ m an + B o qu n t ự toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. ƯỚ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ỏ ượ ử ụ ề ử ữ ề ạ ắ ấ ộ ng trình mô đun An toàn lao đ ng trong s a ch a máy kéo công su t ạ ườ ọ i h c ngh ng n h n v s a ch a máy ể ả c s d ng đ gi ng d y cho ng nh đ
13
ồ ờ ệ
ặ ưở ấ ử ỏ ữ ườ ọ ử ữ ạ ọ ng s a ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t i h c là công nhân h c vi c trong i các vùng
ề ươ ạ
ộ
kéo công su t nh . Đ ng th i cũng dùng cho ng ơ ở ơ các x nông thôn. ộ ố ể ướ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ị ầ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o ứ ọ ả ả ệ ừ ằ ầ ự ủ ề ả ả ọ
ẩ ọ ạ ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ấ ệ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c nh m đ m b o ch t ượ l ẫ ể ả ể ng d y và h c.
ỹ ự ng pháp Giáo viên c n có k năng th c hành ngh t
ả ẫ ế ự
ể ữ ữ ầ ậ thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ườ ọ ắ
ắ ặ ấ ệ
ả ắ
ặ ả ủ viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ự
ừ ủ ọ ự ệ ể
ươ ng trình c n l u ý:
ữ ử
ỏ
ệ
ạ ọ ế ơ Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
– NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. ứ ộ
ấ ả ễ ế ạ Giáo trình An toàn lao đ ngộ – Nhà xu t b n Giáo
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ ươ ế ế ợ ề ố t k t h p các ph t, bi ườ ọ ệ ạ ủ ườ i h c. ng c a ng i hi n tr ọ ứ ơ ả ỗ ế Đ giúp ng i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ể ầ ầ ậ ỏ ườ ọ i h c. Câu h i, bài t p c n ế ọ ạ ớ ọ i l p. ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ầ ư ọ ữ 3. Nh ng tr ng tâm ch ấ ộ ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun An toàn lao đ ng trong s a ch a máy kéo công su t nh là các bài 1, 3, 5, 6. ả 4. Tài li u tham kh o: [1]. B mô c khí – [2]. C c ch bi n – [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – NXB Hà N i 2005 [4]. PGS.TS. Nguy n Th Đ t ụ d c 2007 ậ [5]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [6]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005.
14
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ử
ữ ơ ấ
Tên mô đun: S a ch a c c u biên tay quay Mã s mô đun: MĐ 02
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ ổ
ố ụ ưở ủ ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
15
NG TRÌNH MÔ ĐUN CH
ƯƠ Ữ Ơ Ấ Ử S A CH A C C U BIÊN TAY QUAY
ố
ế ờ ự ờ (Lý thuy t: 12 gi , Th c hành: 60
Mã s mô đun: MĐ 02 ờ Th i gian mô đun: 72 gi gi )ờ
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ự ầ ơ ả ồ + Mô đun 02 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n
ộ ậ ủ ữ ơ ấ ấ ế ỏ ề ử v s a ch a c c u biên tay quay c a máy kéo công su t nh .
ượ ế ể ố ọ ướ + Mô đun 02 đ c b trí h c sau mô đun 01 và n u có th , nên h c tr c các
ọ ươ ng trình.
mô đun 06,07,08 và 09 trong ch Tính ch t: ấ
ỹ ế ơ ả ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a
ế ấ ườ ọ + Mô đun 02 giúp ng ủ
ề ứ ượ ấ ạ
ữ ư ỏ ế ặ ủ ộ ơ ấ ơ ấ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ệ ố ng g p c a các c c u, h th ng thu c c c u biên tay
ế ượ ữ ử
ể ơ ấ ủ ế ấ t các c c u, h th ng thu c c c u biên tay quay c a máy kéo công su t nh c các chi ỏ
ứ ữ ơ ấ ỏ ch a c c u biên tay quay c a máy kéo công su t nh . Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN ữ Trình bày đ ườ ộ đ ng và nh ng h h ng th ỏ ấ ủ quay c a máy kéo công su t nh . ượ c m c đ h h ng, s a ch a, thay th đ Ki m tra xác đ nh đ ộ ầ
ả ệ ự ự ộ
ị ệ ố ti ậ ả đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t ề ậ ứ ộ ư ỏ ơ ấ ỹ ị ẩ ọ ậ
ộ Th c hi n đúng các quy đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i ủ Ộ
ộ ờ ố ệ dung c a mô đun. Rèn luy n tính c n th n, chính xác trong h c t p. III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Số Tên các bài trong mô đun Th i gian
16
TT
T ngổ số 18 Lý thuy tế 4 Th cự hành 12 Ki mể tra 2
ụ ữ ụ ữ 1 2 18 4 12 2
ữ ắ ạ
ế
3 4 5 ử S a ch a c m pít tông, xi lanh ỷ ử S a ch a nhóm tr c khu u, thanh truy nề ử S a ch a n p quy lát, thân máy, c c te ể Ki m tra, thay th bánh đà ữ ộ ề ố ử S a ch a b đi u t c ly tâm
ộ ổ 14 8 14 72 2 1 1 12 10 6 12 52 2 1 1 8 T ng c ng
ượ ế ớ ữ ự ợ ượ ể c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ ự * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ữ ụ ử Bài 1: S a ch a c m pít tông, xi lanh
ờ Th i gian:18
giờ
ụ M c tiêu:
ế ữ ữ ượ ấ ạ ứ ề
ỏ ấ ườ th
ứ ộ
ư ỏ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o và nh ng h h ng ơ ủ ư ỏ c vi c ki m tra xác đ nh chính xác m c đ hao mòn, h h ng ơ t h h ng c a c m pít tông, xy lanh trên đ ng c máy
ả ề ỹ ầ
ể ệ ệ ượ ế ư ỏ c các chi ti ỹ ỏ ị ệ Trình bày đ ặ ủ ụ ự Th c hi n đ ộ ế ượ và thay th đ ấ ậ kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m b o yêu c u v k thu t. ự ệ ẩ ộ
ặ ủ ụ ấ ạ ườ ữ ng g p c a c m píttông,
ư ỏ ỏ ấ
t c a c m píttông, xi lanh
ủ ế ị
t h h ng
ể ế ư ỏ ắ ụ ộ ơ ộ ộ ng g p c a c m píttông, xy lanh thu c đ ng c c a máy kéo công su t nh . ị ủ ụ ả ậ ậ ề Th c hi n đúng các quy đ nh v an toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n ẩ và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ề ể ụ 2. Tìm hi u v công d ng, c u t o và nh ng h h ng th ơ ủ ộ ộ xy lanh thu c đ ng c c a máy kéo công su t nh ế ủ ụ 3. Tháo các chi ti ế ạ t 4. Làm s ch các chi ti ố ư ỏ 5. Ki m tra xác đ nh h h ng c a píttông, ch t píttông, séc măng, xi lanh và thay th các chi ti 6. L p c m píttông, xi lanh vào đ ng c
ử ữ ề ỷ ụ Bài 2: S a ch a nhóm tr c khu u, thanh truy n
ờ Th i gian: 18
giờ
ụ M c tiêu:
17
ượ ạ ộ ấ ạ ủ ụ ỷ Trình bày đ c c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a nhóm tr c khu u, thanh
truy n.ề
Th c hi n đ
ủ ế ượ ứ ộ ỷ
ỹ ả ả ầ ị c vi c tháo l p, ki m tra xác đ nh chính xác m c đ hao mòn, ề ụ t h h ng c a nhóm tr c khu u, thanh truy n ề ậ
ị ệ ự ệ ề ẩ ộ
ụ ủ ề ỷ
ụ ề t c a nhóm tr c khu u, thanh truy n
ổ ỡ ủ ề ạ ỷ đ , thay
ế
ị ế ư ỏ t h h ng ế ủ ụ ề ắ ỷ ể ệ ượ ự ệ ắ ư ỏ ế ư ỏ c các chi ti h h ng và thay th đ ỏ ấ ơ ộ trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m b o yêu c u v ậ ỹ k thu t. ậ Th c hi n đúng các quy đ nh v an toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n ẩ và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ạ ộ ể ề ấ ạ 2. Tìm hi u v c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a nhóm tr c khu u, thanh truy n. ỷ ế ủ 3. Tháo các chi ti ế ạ 4. Làm s ch các chi ti t ụ ư ỏ ể 5. Ki m tra xác đ nh h h ng c a tr c khu u, thanh truy n, các b c lót và th các chi ti 6. L p các chi ti t c a nhóm tr c khu u, thanh truy n vào máy
ữ ắ ử ạ Bài 3: S a ch a n p quy lát, thân máy, c c te
ờ Th i gian: 14
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ứ ể ề ặ
ữ ặ ủ ắ ạ
ư ỏ h h ng th ử ủ ộ ạ ơ ỹ
ậ Trình bày đ ườ S a ch a đ ả ữ ụ ế c nh ng ki n th c v công d ng, đ c đi m c u t o, nh ng ng g p c a n p quy lát, thân máy, c c te. ữ ượ ắ ỹ c n p quy lát, thân máy, c c te c a đ ng c đúng quy trình k ầ ả ậ
thu t, đ m b o yêu c u k thu t. ệ ị ộ ẩ ề ệ ự
ặ ề ể ấ ạ ư ỏ ườ ữ ặ ủ ắ ng g p c a n p
ạ
ế ỏ t ra kh i thân máy
t
ả ưỡ ử ữ ế ể ặ ỏ a ch a nh ho c thay th các chi ti ế ư t h ng, s
ạ
ế ơ ấ t, c c u khác vào thân máy
ắ ể ổ ậ Th c hi n đúng các quy đ nh v an toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n ẩ và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ụ ể 2. Tìm hi u v công d ng, đ c đi m c u t o, nh ng h h ng th quy lát, thân máy, c c te. ắ ạ 3. Tháo n p quy lát, c c te và tháo các chi ti ế ạ 4. Làm s ch các chi ti ệ ư ỏ 5. Ki m tra phát hi n h h ng , b o d ủ ắ ỏ h ng c a n p quy lát, c c te và thân máy ạ ắ 6. L p n p quy lát, c c te và các chi ti ể 7. Ki m tra t ng th
ể ế Bài 4: Ki m tra, thay th bánh đà
ờ Th i gian: 8
giờ
ụ M c tiêu:
18
ượ ấ ạ ư ỏ ụ ữ ể ặ Trình bày đ c đ c đi m c u t o, công d ng và nh ng h h ng th ườ ng
ượ ệ ắ
ứ ộ ư ỏ ị c vi c tháo l p, ki m tra xác đ nh chính xác m c đ h h ng ậ ề ỹ ả ầ ặ ủ g p c a bánh đà. ể ệ ự Th c hi n đ ả ế ượ c bánh đà đúng quy trình, đ m b o yêu c u v k thu t. và thay th đ
ự ủ ủ ế ầ
Tham gia đ y đ các bu i h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy ề ổ ọ ậ ệ ẩ ẩ ộ ậ
ư ỏ ườ ữ ụ ặ ủ ng g p c a bánh đà.
ể ấ ạ ế t có liên quan
ứ ộ ư ỏ ủ ị
ế
ế ắ ị đ nh v an toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị 2. Tìm hi u c u t o, công d ng và nh ng h h ng th 3. Tháo các chi ti ạ 4. Làm s ch và xác đ nh m c đ h h ng c a bánh đà ớ 5. Thay th và ráp bánh đà m i t có liên quan 6. L p các chi ti
ữ ộ ề ố ử ờ ờ Th i gian: 14 gi Bài 5: S a ch a b đi u t c ly tâm
ụ M c tiêu:
ứ ấ ạ
ữ ườ ượ ư ỏ ề ế ặ ủ ộ ề ố ộ ơ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ng g p c a b đi u t c ly tâm trên đ ng c máy kéo
ử ữ ể c các chi ti
ấ
ỹ ạ ộ ế ộ ừ ề ệ ố
ự ủ ủ ế ầ
Trình bày đ ữ ộ đ ng và nh ng h h ng th ỏ ấ công su t nh . ế ượ ế ư ỏ ắ ư ỏ Tháo l p, ki m tra h h ng và s a ch a, thay th đ t h h ng ộ ủ ộ ề ố ậ ỏ ơ c a b đi u t c ly tâm trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, ả ủ ư ượ ả đ m b o đi u ph i đúng l u l ng nhiên li u theo t ng ch đ ho t đ ng c a ơ ộ đ ng c . Tham gia đ y đ các bu i h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy ề ổ ọ ậ ệ ẩ ộ ậ ẩ
ề ụ ư ỏ ạ ộ ườ ng
ộ ề ố ấ t có liên quan và tháo b đi u t c ly tâm
ế ứ ộ ư ỏ ủ t, xác đ nh m c đ h h ng c a các chi ti
ủ ộ ề ố ế t t h h ng c a b đi u t c ly tâm
ử ắ ề ộ ề ố ỉ
Ệ Ệ Ề
ự ế ẻ ầ t, gi lau
ụ
ụ ộ ụ ụ ể
ỏ ướ ấ ơ ị đ nh v an toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. ị 1. Chu n bẩ ữ ấ ạ ể 2. Tìm hi u v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ ủ ộ ề ố ỏ ơ ộ g p c a b đi u t c ly tâm trên đ ng c máy kéo công su t nh . ế 3. Tháo các chi ti ị ạ 4. Làm s ch các chi ti ữ ế ư ỏ ế 5. S a ch a, thay th các chi ti ộ ề ố 6. L p b đi u t c ly tâm 7. Đi u ch nh b đi u t c ly tâm Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ế ị t b : D ng c và trang thi ắ + B d ng c tháo l p và đo ki m ỏ + Pa lăng lo i nhạ ệ + Máy hàn đi n, máy nén khí ỳ + Đ ng c 4 k máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ ộ H c li u:
19
ơ ấ ề i thi u v thao tác th c hi n s a ch a ữ c c u biên tay quay
ệ ử ế ủ ơ ấ t c a c c u biên tay quay ử ữ ơ ấ ệ ướ ẫ ng d n h c mô đun S a ch a c c u biên tay quay
ế
ọ ủ ụ ự ụ ế ị ự ọ ớ ự ệ + Video gi ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
đun V. PH ươ * Ph ƯƠ ng pháp đánh giá:
ấ ự ậ ệ ỏ ọ ề ấ ạ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o,
ạ ộ ư ỏ ườ ữ
ư ỏ ự ự
ắ V n đáp, tr c nghi m, t nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ự ủ ơ ấ ự ế ư ỏ ế ặ ủ ơ ấ ng g p c a c c u biên tay quay. ử ể ắ ệ D a vào năng l c th c hành,th c hi n tháo l p, ki m tra h h ng và s a t h h ng c a c c u biên tay quay
ữ ộ ế ch a, thay th các chi ti * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ế ữ ượ ấ ạ ứ ề ữ
ườ ư ỏ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o và nh ng h h ng ơ ủ th ộ ộ ng g p c a c m píttông, xy lanh thu c đ ng c c a máy kéo công su t nh .
ượ ấ ạ ấ ư ỏ ữ + Trình bày đ ặ ủ ụ + Trình bày đ
ụ ề ặ ủ g p c a nhóm tr c khu u, thanh truy n.
ứ ề ấ ạ ượ ể ặ
ư ỏ h h ng th
ỏ ườ ạ ộ c c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ng ỷ ữ ụ ế c nh ng ki n th c v công d ng, đ c đi m c u t o, nh ng ng g p c a n p quy lát, thân máy, c c te. ụ ữ ặ ủ ắ ặ ấ ạ ư ỏ ượ ữ ể ạ c đ c đi m c u t o, công d ng và nh ng h h ng th ườ ng + Trình bày đ ườ + Trình bày đ
ặ ủ g p c a bánh đà.
ấ ạ ứ ề
ế ặ ủ ộ ề ố ữ ườ ộ ơ ượ ư ỏ ữ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ng g p c a b đi u t c ly tâm trên đ ng c máy kéo
ỹ + Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th ỏ ấ công su t nh . K năng:
ể ứ ộ
ị ủ ụ ư ỏ ệ c vi c ki m tra xác đ nh chính xác m c đ hao mòn, h h ng ả ế ư ỏ t h h ng c a c m pít tông, xy lanh đúng quy trình, đ m
ề ỹ
ứ ộ ỷ ị ủ ụ ắ c các chi ti
ề ể ế ư ỏ t h h ng c a nhóm tr c khu u, thanh ề ỹ ầ
ậ ạ ủ ử ộ ơ
ệ ắ
ậ ứ ộ ư ỏ ị c vi c tháo l p, ki m tra xác đ nh chính xác m c đ h h ng ậ ề ỹ ả
ư ỏ ử ữ ể
ư ượ ề ả ả ế ư ỏ t h h ng ng nhiên
ệ ượ ự + Th c hi n đ ế ượ và thay th đ c các chi ti ầ ả ậ b o yêu c u v k thu t. ệ ự ệ ượ + Th c hi n đ c vi c tháo l p, ki m tra xác đ nh chính xác m c đ hao ế ượ ư ỏ mòn, h h ng và thay th đ ả ả truy n đúng quy trình, đ m b o yêu c u v k thu t. ắ ượ ữ c n p quy lát, thân máy, c c te c a đ ng c đúng quy trình, + S a ch a đ ầ ỹ ả ả đ m b o yêu c u k thu t. ể ệ ượ ự + Th c hi n đ ầ ả ế ượ c bánh đà đúng quy trình, đ m b o yêu c u v k thu t. và thay th đ ế ượ ắ + Tháo l p, ki m tra h h ng và s a ch a, thay th đ ộ ề ố ố ừ ạ ộ ế ộ c các chi ti ủ c a b đi u t c ly tâm đúng quy trình, đ m b o đi u ph i đúng l u l ơ ủ ộ ệ li u theo t ng ch đ ho t đ ng c a đ ng c .
20
Thái đ :ộ
ả ụ ứ ả ố ọ ậ ụ t các d ng c , ph ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi
ủ
Ệ
Ẫ ụ ộ Ự ươ
ng trình: ử ơ ấ ữ ng trình mô đun S a ch a c c u biên tay quay đ
ườ ọ ề ử ữ ạ
ệ
ả ồ ữ ạ
ướ ạ
ộ
ủ ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c và đ y đ n i dung c a mô đun ả ả ế ị ươ t b và b o đ m an + B o qu n t ự toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. ƯỚ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ạ gi ng d y cho ng ọ ờ Đ ng th i cũng dùng cho ng ặ ử ơ ở ơ ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t ề ươ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ị ầ ượ ử ụ ể c s d ng đ ấ ỏ ắ ề i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t nh . ử ưở ườ ọ ng s a i h c là công nhân h c vi c trong các x ữ . i các vùng nông thôn ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o ứ ọ ả ả ệ ừ ằ ầ ự ủ ề ả ả ọ
ẩ ọ ạ ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ấ ệ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c nh m đ m b o ch t ượ l ẫ ể ả ể ng d y và h c.
ỹ ự ng pháp Giáo viên c n có k năng th c hành ngh t
ả ẫ ế ự
ể ữ ữ ầ ậ thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ườ ọ ắ
ắ ặ ấ ệ
ả ắ
ả ủ viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ự ặ
ừ ủ ọ ự ệ ể
ươ ng trình c n l u ý:
ử
ệ
ạ ọ ế ơ Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
ữ ộ ng
ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i –
ươ ế ế ợ ề ố t k t h p các ph t, bi ườ ọ ủ ườ ệ ạ i h c. ng c a ng i hi n tr ọ ỗ ứ ơ ả ế Đ giúp ng i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ậ ể ầ ầ ỏ ườ ọ i h c. Câu h i, bài t p c n ế ạ ớ ọ ọ i l p. ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ữ ầ ư ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ủ ữ ơ ấ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a c c u biên tay quay là các bài 1, 2, 5. ả 4. Tài li u tham kh o: – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. [1]. B mô c khí – ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ệ ỹ ậ [4]. Hoàng H u Th n – ở ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NX
21
22
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ử
ữ ơ ấ
ố
Tên mô đun: S a ch a c c u phân ph i khí Mã s mô đun: MĐ 03
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783 /QĐTCDN ạ ổ
ố ụ ưở ủ ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
CH
ƯƠ Ữ Ơ Ấ NG TRÌNH MÔ ĐUN Ố Ử S A CH A C C U PHÂN PH I KHÍ
23
ố
ờ ờ ế ự Mã s mô đun: MĐ 03 Th i gian mô đun: 40 gi (Lý thuy t: 6 gi ờ , ờ Th c hành: 34 gi )
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ự ầ ơ ả ồ + Mô đun 03 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n
ộ ậ ủ ữ ơ ấ ấ ố ế ỏ ề ử v s a ch a c c u phân ph i khí c a máy kéo công su t nh .
ượ ế ể ố ọ ướ + Mô đun 03 đ c b trí h c sau mô đun 01 và n u có th , nên h c tr c các
ọ ươ ng trình.
mô đun 06,07,08 và 09 trong ch Tính ch t: ấ
ơ ả ỹ ế ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a + Mô đun 03 giúp ng
ố ườ ọ ủ ế ấ
ượ ấ ạ ề
ế ặ ủ ữ ườ ộ ơ ấ ế ố ứ ng g p c a các chi ti ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ủ t thu c c c u phân ph i khí c a
ư ỏ ấ ứ ữ ơ ấ ỏ ch a c c u phân ph i khí c a máy kéo công su t nh . Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN Trình bày đ ữ ộ đ ng và nh ng h h ng th ỏ máy kéo công su t nh .
ử ể ị
ế ượ ầ ủ ơ ấ ữ ả ả ứ ộ ư ỏ ắ Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng, s a ch a, thay th đ ố ế ư ỏ t h h ng c a c c u phân ph i khí đúng quy trình, đ m b o yêu c u k c các ỹ
chi ti thu t.ậ
ầ ủ ổ ọ ậ ự ế ấ ố
ủ ự ộ ộ
ọ ậ ề ậ
ộ ố ờ t các Tham gia đ y đ các bu i h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t ệ ị quy đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n ẩ tính c n th n, chính xác trong h c t p. Ộ III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
Th i gian Lý thuy tế Th cự hành T ngổ số Ki mể tra
ể ệ ố ữ ơ ấ 1 16 2 11 3
ử ố ữ ở ộ ằ 2 10 2 6 2 ả
3
ề ử S a ch a c c u đi u khi n h th ng ụ phân ph i khí và c m xúpap ơ ấ S a ch a c c u kh i đ ng b ng tay ơ ấ quay và c c u gi m áp Cân cam theo d uấ ổ ộ 14 40 2 6 9 26 3 8 T ng c ng
ể ượ ế ớ ữ ự ợ ượ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ ự * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
24
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ử ệ ố ơ ấ ữ ố ề ể
ụ Bài 1: S a ch a c c u đi u khi n h th ng phân ph i khí và c m Th iờ
xúpap gian: 16 giờ
ụ M c tiêu:
ề ấ ạ
ữ ữ ườ ượ ư ỏ ế ứ ặ ủ ơ ấ ệ ố ể ề ố ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ng g p c a c c u đi u khi n h th ng phân ph i khí
ụ
ứ ộ Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ hao mòn, h h ng c a các chi ti
ư ỏ ữ ế ể
ủ ề ỏ ộ ư ỏ ị ử ế t. S a ệ ố ủ ơ ấ t hao mòn, h h ng c a c c u đi u khi n h th ng ỹ ấ
ả ầ ậ ậ ỹ Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th và c m xúpap. ắ ể ế ượ ch a, thay th đ c các chi ti ố ơ ụ phân ph i khí và c m xúpap trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k ả thu t, đ m b o yêu c u k thu t.
ủ ủ
ị ẩ ủ ủ ẩ ộ ậ ầ ề ầ Tham gia đ y đ các bu i h c t p đ y đ các n i dung c a mô đun, tuân ệ
ụ ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ố
ể ế ơ ấ ệ ố ụ ố ề t c c u đi u khi n h th ng phân ph i khí và c m xúpap
ụ ế ơ ấ ể ộ ư ỏ ủ ể ạ ị ề t c c u đi u khi n h ệ
ụ ố
ế ư ỏ ữ ế
t h h ng ố ế ủ ệ ố ử ắ ụ ổ ọ ậ ộ th các quy đ nh v an toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ấ ạ ề ể 2. Tìm hi u v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ệ ố ặ ủ ơ ấ g p c a c c u đi u khi n h th ng phân ph i khí và c m xúpap. ề 3. Tháo các chi ti ứ 4. Làm s ch và xác đ nh m c đ h h ng c a các chi ti ố th ng phân ph i khí và c m xúpap 5. S a ch a , thay th các chi ti 6. L p các chi ti t c a h th ng phân ph i khí và c m xúpap
ữ ơ ấ ở ộ ử ằ ả ơ ấ Bài 2: S a ch a c c u kh i đ ng b ng tay quay
và c c u gi m áp ờ Th i gian: 10 giờ
ụ M c tiêu:
ượ
ư ỏ ữ ề ứ ế ặ ủ ơ ấ ấ ạ ằ ữ ườ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ơ ấ ở ộ ng g p c a c c u kh i đ ng b ng tay quay và c c u
Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th ả gi m áp.
ữ ở ộ ằ S a ch a, thay th đ c các chi ti
ế ủ ơ ấ ỏ ấ ế ượ ơ ậ ộ ỹ
ậ ỹ
ử t c a c c u kh i đ ng b ng tay quay và ả ả ơ ấ c c u gi m áp trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m ầ ả b o yêu c u k thu t. ự ữ ử ề ệ ắ ị ơ ấ Th c hi n đúng các quy đ nh v an toàn khi tháo l p, s a ch a các c c u
ệ ệ ẩ
ậ ộ đ ng, rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. ị 1. Chu n bẩ
25
ể ư ỏ ữ ườ ng
ạ ộ ả ụ ở ộ ơ ấ ấ ạ ề 2. Tìm hi u v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ằ ặ ủ ơ ấ g p c a c c u kh i đ ng b ng tay quay và c c u gi m áp.
ế ở ộ ơ ấ ơ ấ ả t có liên quan, tháo c c u kh i đ ng và c c u gi m áp
ị
ả
ơ ấ ơ ắ ế ở ộ ả t có liên
3. Tháo các chi ti ứ ộ ư ỏ ể ạ 4. Làm s ch, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng ế ủ ơ ấ ữ ử ở ộ t c a c c u kh i đ ng và c c u gi m áp 5. S a ch a, thay th các chi ti ế ộ ơ ấ ơ ấ ắ 6. L p c c u kh i đ ng và c c u gi m áp vào đ ng c . L p các chi ti quan
ờ Th i gian: 14 Bài 3: Cân cam theo d uấ
giờ ụ M c tiêu:
ượ ế ấ c các ki n th c v ph
ng pháp cân cam theo d u. ấ ứ ề ươ ơ ấ ỏ ỹ
Trình bày đ Cân cam theo d u trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k ờ ể ả ả ậ thu t, đ m b o các xúpap đóng m đúng th i đi m.
ệ ẩ ấ ắ ị ộ ở ề ậ Ch p hành các quy đ nh v an toàn khi tháo l p, rèn luy n tính c n th n,
ị
ế ụ
ở ộ ế ặ
ắ ắ ề ệ ỉ chính xác trong công vi c.ệ 1. Chu n bẩ ị ể 2. Xác đ nh đi m ch t trên 3. L p bánh răng tr c cam 4. L p bánh răng trung gian ho c xích, bánh răng kh i đ ng (n u có) ở ở 5. Đi u ch nh khe h xúpap, khe h nhi t
Ề Ệ Ệ
ự ế ầ ẻ t, gi ấ lau, cát xoáy xúpap, gi y
ụ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti bìa, kéo, búa g .ỗ D ng c và trang thi
ụ ể
ấ ơ ỏ ướ ế ị t b : ắ + B d ng c tháo l p và đo ki m ỳ ủ + Đ ng c diesel 4 k c a máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ ụ ộ ụ ộ H c li u:
ơ ấ ố ề i thi u v thao tác th c hi n s a ch a ữ c c u phân ph i khí
ố
ệ ử ế ủ ơ ấ t c a c c u phân ph i khí ử ữ ơ ấ ố ệ ướ ẫ ng d n h c mô đun S a ch a c c u phân ph i khí
ế
ọ ủ ụ ự ụ ế ị ự ọ ự ệ ớ + Video gi ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
đun V. PH ươ * Ph ƯƠ ng pháp đánh giá:
26
ấ ự ậ ệ ỏ
ạ ộ ư ỏ ườ ữ
ề ấ ạ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ố ư ỏ ự ự
ắ V n đáp, tr c nghi m, t nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ự ủ ơ ấ ự ế ư ỏ ế ọ ặ ủ ơ ấ ng g p c a c c u phân ph i khí. ắ ử ể ệ D a vào năng l c th c hành,th c hi n tháo l p, ki m tra h h ng và s a ố t h h ng c a c c u phân ph i khí.
ữ ộ ế ch a, thay th các chi ti * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ượ ấ ạ ề
ữ ườ ữ ề ố
ế ứ ặ ủ ơ ấ ằ ệ ố ả ể ơ ấ ụ
+ Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th và c m xúpap, c a c c u kh i đ ng b ng tay quay và c c u gi m áp. ấ ư ỏ ủ ơ ấ ượ ứ ề ươ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ng g p c a c c u đi u khi n h th ng phân ph i khí ở ộ ế c các ki n th c v ph ng pháp cân cam theo d u. + Trình bày đ
ỹ K năng:
ị ứ ộ + Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ hao mòn, h h ng c a các chi ti
ế ữ ư ỏ ể
ủ ề ỏ ộ ư ỏ ử ế t. S a ệ ố ủ ơ ấ t hao mòn, h h ng c a c c u đi u khi n h th ng ỹ ấ
ả ầ ậ
ở ộ ằ
ắ ể ế ượ ch a, thay th đ c các chi ti ố ơ ụ phân ph i khí và c m xúpap trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k ỹ ậ ả thu t, đ m b o yêu c u k thu t. ế ượ ữ c các chi ti + S a ch a, thay th đ ơ ế ủ ơ ấ ỏ ấ ậ ộ ỹ
ậ ỹ ử t c a c c u kh i đ ng b ng tay quay và ả ả ơ ấ c c u gi m áp trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m ầ ả b o yêu c u k thu t.
ỏ ơ ộ ấ ấ
ở ả ể ỹ + Cân cam theo d u trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k ờ
ầ ủ ộ
ả ệ ủ ế ị ọ ậ ụ ụ ả
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
ủ Ự ươ
ơ ấ ố ữ ng trình mô đun S a ch a c c u phân ph i khí đ
ườ ọ ề ử ữ ạ
ệ
ả ồ ữ ạ
ướ ạ
ộ
ả ậ thu t, đ m b o các xúpap đóng m đúng th i đi m. Thái đ :ộ ự ứ + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ả ươ ả ố t các d ng c , ph + B o qu n t t b và b o đ m an toàn khi ng ti n và trang thi ộ ự th c hành các n i dung c a mô đun. Ẫ ƯỚ VI. H ạ ụ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ạ gi ng d y cho ng ọ ờ Đ ng th i cũng dùng cho ng ử ặ ơ ở ơ ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t ề ươ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ị ầ ng trình: ượ ử ụ ử ể c s d ng đ ỏ ấ ắ ề i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t nh . ử ưở ườ ọ ng s a i h c là công nhân h c vi c trong các x ữ . i các vùng nông thôn ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o ứ ọ ả ả ệ ừ ằ ầ ự ủ ề ả ả ọ
ẩ ọ ạ ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ấ ệ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c nh m đ m b o ch t ượ l ẫ ể ả ể ng d y và h c.
ỹ ự Giáo viên c n có k năng th c hành ngh t ng pháp
ả ế ự ẫ
ầ ậ thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ườ ọ ắ ữ ữ ể
ệ ấ ặ ắ
Đ giúp ng ể ầ ọ ọ ế ắ ả ươ ế ế ợ ề ố t k t h p các ph t, bi ườ ọ ệ ạ ủ ườ i h c. ng c a ng i hi n tr ọ ỗ ứ ơ ả ế i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ậ ầ ỏ ườ ọ i h c. Câu h i, bài t p c n ạ ớ i l p. viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t
27
ặ ả ự ủ
ừ ủ ọ ự ệ ể
ươ ng trình c n l u ý:
ử ố
ệ
ạ ọ ế ơ Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ữ ầ ư ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ữ ơ ấ ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a c c u phân ph i khí là các bài 1, 3. ả 4. Tài li u tham kh o: – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. [1]. B mô c khí – ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ữ ệ ố
ệ
ấ
Tên mô đun: S a ch a h th ng cung c p nhiên li u
ố
Mã s mô đun:
ử MĐ 04
28
ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ ổ ố ụ ưở ụ ủ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
NG TRÌNH MÔ ĐUN CH
Ử Ấ Ệ ƯƠ Ệ Ố Ữ S A CH A H TH NG CUNG C P NHIÊN LI U
ố
ế ờ (Lý thuy t: 8 gi ự ờ Th c hành: 52 ,
Mã s mô đun: MĐ 04 ờ Th i gian mô đun: 60 gi gi )ờ
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ộ ậ ế ầ
ồ ơ ả + Mô đun 04 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n ệ ủ ữ ệ ố ấ ấ ự ỏ ề ử v s a ch a h th ng cung c p nhiên li u c a máy kéo công su t nh .
ượ ế ể ố ọ ướ + Mô đun 04 đ c b trí h c sau mô đun 01 và n u có th , nên h c tr c các
ọ ươ ng trình.
mô đun 06,07,08 và 09 trong ch Tính ch t: ấ
ơ ả ứ ế ế + Mô đun 04 giúp ng
ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a ấ ệ ủ ấ
ữ ệ ố Ụ ỹ ườ ọ ỏ ch a h th ng cung c p nhiên li u c a máy kéo công su t nh . II. M C TIÊU MÔ ĐUN
29
ượ ề
ấ ạ ộ ệ ố ế ặ ủ ữ ườ ư ỏ ữ ế ấ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t t thu c h th ng cung c p nhiên
ứ Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th ng g p c a các chi ti ỏ ấ ệ ủ li u c a máy kéo công su t nh .
ị ắ ể ữ ử
ấ ế ư ỏ ủ ệ ố ế ượ ả ệ ả
chi ti ỹ k thu t.
ự ế ầ ấ ố
ủ ệ ộ ộ
ọ ậ
ứ ộ ư ỏ c các Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng, s a ch a, thay th đ ầ t h h ng c a h th ng cung c p nhiên li u đúng quy trình, đ m b o yêu c u ậ Có tinh th n tích c c h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t ề ậ Ộ
ộ ố ờ ự ọ ậ t các quy ự ị đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính ẩ c n th n, chính xác trong h c t p. III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
Th i gian Lý thuy tế Th cự hành T ngổ số Ki mể tra
ứ ầ ọ ố 1 10 1 8 1 ệ
ệ
ả 2 3 4 ữ ử S a ch a thùng ch a, b u l c, ng ẫ d n nhiên li u ữ ử S a ch a vòi phun nhiên li u ữ ơ ử S a ch a b m cao áp PF ố ữ ầ ọ ử S a ch a b u l c gió, ng x
20 20 10 60 3 3 1 8 14 14 8 44 3 3 1 8
ể ượ ế ớ ự ữ ợ ượ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ ự * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ầ ọ ố ứ ử ữ ệ ẫ Bài 1: S a ch a thùng ch a, b u l c, ng d n nhiên li u
ờ Th i gian: 10
giờ
ụ M c tiêu:
ứ ề ữ ế Trình bày đ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng th
ấ ạ ộ ượ ứ ố ư ỏ ỳ ụ ệ ầ ọ ẫ ơ
ườ ng ấ ặ ủ g p c a thùng ch a, ng d n, b u l c nhiên li u trên đ ng c diesel 4 k công su t nh .ỏ
ử ữ ượ ẫ ơ ộ c thùng ch a, ng d n, b u l c d u trên đ ng c máy kéo
S a ch a đ ỏ ấ ỹ ứ ố ậ ầ ả ầ ỹ công su t nh đúng quy trình k thu t, các chi ti
ầ ọ ậ ế ả t đ m b o yêu c u k thu t. ậ ặ ư ắ ề ấ ị
Ch p hành các quy đ nh v an toàn khi tháo l p, b ng bê các v t n ng, rèn ệ ệ ậ ẩ luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c.
30
ụ ữ ườ
ẫ ệ ư ỏ ỳ ơ ứ ng g p c a thùng ch a, ấ
ẫ ấ ạ ặ ủ ộ ỏ ng d n, b u l c nhiên li u trên đ ng c diesel 4 k công su t nh . ầ ọ ứ ệ ệ ệ
ề ầ ọ ố ử ầ ọ ứ ệ
ứ ộ ư ỏ ữ ữ ế ị ế ư ỏ ủ t h h ng c a
ệ
ệ ẫ ố
ầ ọ ứ ệ ệ ệ ắ ẫ ố 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u v công d ng, c u t o và nh ng h h ng th ố 3. Tháo các ng d n nhiên li u, b u l c nhiên li u và thùng ch a nhiên li u ệ 4. Xúc r a b u l c nhiên li u và thùng ch a nhiên li u ể 5. Ki m tra, xác đ nh m c đ h h ng và s a ch a thay th các chi ti ứ ầ ọ b u l c và thùng ch a nhiên li u ị ư ỏ 6. Thay các ng d n nhiên li u b h h ng 7. L p thùng ch a nhiên li u, b u l c nhiên li u và các ng d n nhiên li u
ử ữ ệ ờ Th i gian: Bài 2: S a ch a vòi phun nhiên li u
20 giờ ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ứ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t
ư ỏ ữ ệ Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th ề ng g p c a vòi phun nhiên li u.
ữ ườ ế ượ ơ ệ ữ ử
ậ ầ ề ộ ẩ ỹ S a ch a, thay th đ ỏ
ế ặ ủ c các chi ti ỹ ậ ề ị ấ ữ ơ ấ ấ ấ
ậ ẩ ệ ế ủ t c a vòi phun nhiên li u trên đ ng c máy ả kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m b o yêu c u v tiêu chu n k thu t. Ch p hành các quy đ nh v an toàn khi s a ch a các c c u có áp su t cao, ệ
ụ ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ế ủ ơ t c a vòi phun
ế ị ư ỏ ủ t b h h ng c a vòi phun
ấ ủ
ơ
ả ử rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ấ ạ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ệ ặ ủ g p c a vòi phun nhiên li u. ỏ ộ 3. Tháo vòi phun ra kh i đ ng c và tháo các chi ti ể ế ủ 4. Ki m tra các chi ti t c a vòi phun ử ế ữ 5. S a ch a, thay th các chi ti ắ ế ủ 6. L p các chi ti t c a vòi phun ể ỉ ề 7. Ki m tra, đi u ch nh áp su t c a vòi phun ộ ắ 8. L p vòi phun vào đ ng c 9. X gióả
ử ờ ờ Th i gian: 20 gi
ữ ơ Bài 3: S a ch a b m cao áp PF ụ M c tiêu:
ư ỏ ượ ụ ữ Trình bày đ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng th ườ ng
ủ ộ ơ ế ấ ạ ứ ề ơ ỏ ấ ộ ặ ủ ơ g p c a b m cao áp PF trên đ ng c máy kéo công su t nh . t h h ng c a b m cao áp PF trên đ ng c máy c các chi ti
ả ậ ỹ ế ư ỏ ả ơ ầ kéo công su t nh đúng quy trình và đ m b o yêu c u k thu t.
ơ ấ ữ ề ấ ị ế ượ Thay th đ ỏ ấ ấ
Ch p hành các quy đ nh v an toàn khi s a ch a các c c u có áp su t cao, ệ ệ ẩ ậ
ử rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. ị 1. Chu n bẩ
31
ể ụ ữ ư ỏ ườ ặ ủ ơ ng g p c a b m cao áp PF trên
ơ
ế ủ ơ t c a b m
ỏ ộ ể ế ủ ơ t c a b m
ơ ạ ữ
ế ế ủ ơ ử ắ ấ ạ 2. Tìm hi u công d ng, c u t o nh ng h h ng th ỏ ấ ộ đ ng c máy kéo công su t nh . 3. Tháo b m ra kh i đ ng c và tháo các chi ti 4. Làm s ch và ki m tra m c đ h h ng các chi ti 5. S a ch a, thay th các chi ti 6. L p các chi ti ơ ứ ộ ư ỏ ế ủ ơ t c a b m ơ ắ t c a b m và l p b m vào máy
ử ố ả ờ Th i gian: ữ ầ ọ Bài 4: S a ch a b u l c gió, ng x
10 giờ ụ M c tiêu:
ế ứ ề ấ ạ ư ỏ ụ ữ Trình bày đ ườ ng
ấ ả ơ ử ộ c b u l c gió, ng x trên đ ng c máy kéo công su t nh ỏ S a ch a đ
ượ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng th ố ượ ậ ầ ả ỹ ậ ả ặ ủ ầ ọ g p c a b u l c gió, ng x . ầ ọ ữ ỹ đúng quy trình k thu t, các chi ti
ị ấ ữ ế ệ ộ t có nhi t đ cao,
ẩ ậ ố ế ả ề Ch p hành các quy đ nh v an toàn khi s a ch a các chi ti ệ
ấ ạ ư ỏ ườ ữ ụ ặ ầ ọ ủ ố ng g p c a b u l c gió, ng
ủ ầ ọ ư ỏ ế ố ả t và xác đ nh h h ng c a b u l c gió, ng x
ầ ọ ị ả
ử ắ ả ố t đ m b o yêu c u k thu t. ử ệ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o nh ng h h ng th x .ả ầ ọ 3. Tháo b u l c gió ố ả 4. Tháo ng x ạ 5. Làm s ch các chi ti ữ ố 6. S a ch a b u l c gió, ng x ầ ọ 7. L p b u l c gió và ng x
Ề Ệ Ệ
ự ế ầ ẻ ề ọ t, gi lau, c lông m m
ụ
ụ ể
ấ ơ ỏ ướ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ế ị t b : D ng c và trang thi ắ + B d ng c tháo l p và đo ki m ỳ ủ + Đ ng c diesel 4 k c a máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ ụ ộ ụ ộ H c li u:
ớ ữ ệ ố ệ ử ự ệ ề ấ + Video gi i thi u v thao tác th c hi n s a ch a h th ng cung c p nhiên
li uệ
ệ ấ
ế ủ ệ ố t c a h th ng cung c p nhiên li u ệ ử ữ ệ ố ấ ệ ướ ẫ ng d n h c mô đun S a ch a h th ng cung c p nhiên li u
ế
ọ ủ ụ ự ụ ế ị ự ọ ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
ƯƠ Ộ đun V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
32
ươ * Ph ng pháp đánh giá:
ấ ỏ
ự ậ ư ỏ ạ ộ ệ ữ ọ ệ ố ườ ủ ặ ấ ề ấ ạ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ng g p c a h th ng cung c p nhiên
ắ V n đáp, tr c nghi m, t nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th li u.ệ
ự ư ỏ ự ể ắ
ử ệ ự D a vào năng l c th c hành,th c hi n tháo l p, ki m tra h h ng và s a ủ ệ ố ự ế ư ỏ ệ ấ ế t h h ng c a h th ng cung c p nhiên li u .
ữ ộ ế ch a, thay th các chi ti * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ấ ế ữ ứ ượ
ặ ệ ườ ạ ầ ọ + Trình bày đ ủ ư ỏ ụ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng ả ố
ơ ứ ố ấ
ề ứ ượ ấ ạ
ủ ơ ệ
ữ ơ ạ ữ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ườ ng g p c a vòi phun nhiên li u và c a b m cao áp PF ấ
ỹ
ề ầ ọ ẫ ng g p c a thùng ch a, ng d n, b u l c nhiên li u, b u l c gió và ng x th ộ ỏ trên đ ng c máy kéo công su t nh . ế + Trình bày đ ư ỏ ộ ặ ủ đ ng và nh ng h h ng th ỏ ộ trên đ ng c máy kéo công su t nh . K năng: ử ầ ọ ầ ọ ượ ữ ẫ ầ c thùng ch a, ng d n, b u l c d u, b u l c gió và ng x
ố ế ả ấ ậ ỹ ả ả t đ m b o
ứ ố ỏ trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, các chi ti ậ yêu c u k thu t. ữ ủ ơ ỹ ử t h h ng c a b m cao áp PF và c a c các chi ti
+ S a ch a đ ộ ơ ầ ế ượ + S a ch a, thay th đ ơ ế ư ỏ ấ ả ộ ỏ
ậ
ủ vòi phun nhiên li uệ trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình và đ m b o yêu ả ỹ ầ c u k thu t. Thái đ :ộ
ả ụ ứ ả ố ọ ậ ụ t các d ng c , ph ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi ủ ả ế ị t b và b o đ m an
ủ
Ệ
Ẫ ụ ộ Ự ươ
ng trình: ử ệ ữ ệ ố ng trình mô đun S a ch a h th ng cung c p nhiên li u đ
ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ả ươ + B o qu n t ự toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. ƯỚ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ạ ườ ọ ấ ữ ề ử ắ ạ
ườ ọ ệ ờ
ạ
ướ ạ
ộ
ượ ử ụ c s d ng ấ ỏ ề ể ả i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t nh . đ gi ng d y cho ng ồ ử ưở ọ ng s a Đ ng th i cũng dùng cho ng i h c là công nhân h c vi c trong các x ặ ữ ử ơ ở ơ ữ . ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t i các vùng nông thôn ạ ề ươ ộ ố ể ng pháp gi ng d y mô đun đào t o 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ứ ạ ọ ị ầ ả ả ệ ừ ằ ầ ự ủ ề ả ả ọ
ẩ ọ ạ ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ấ ệ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c nh m đ m b o ch t ượ l ẫ ể ả ể ng d y và h c.
ỹ ự Giáo viên c n có k năng th c hành ngh t ng pháp
ả ế ự ẫ
ầ ậ thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ườ ọ ắ ữ ữ ể
ệ ấ ặ ắ
Đ giúp ng ể ầ ọ ọ ế ắ ả ươ ế ế ợ ề ố t k t h p các ph t, bi ườ ọ ủ ườ ệ ạ i h c. ng c a ng i hi n tr ọ ỗ ứ ơ ả ế i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ậ ầ ỏ ườ ọ i h c. Câu h i, bài t p c n ạ ớ i l p. viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t
33
ự ủ ặ ả
ủ ọ ự ệ ể ừ
ươ ng trình c n l u ý:
ữ ệ ố ử ệ ấ ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ữ ầ ư ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a h th ng cung c p nhiên li u là các bài 2; 3
ệ
ơ ế ạ ọ t máy Chi ti
ệ
ộ ụ ầ ở ộ Giáo trình máy và thi ộ ộ ế ị t b nông nghi p ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ . ả 4. Tài li u tham kh o: [1]. B mô c khí – – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005.
34
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ữ ệ ố
ử
ơ
ố
Tên mô đun: S a ch a h th ng làm mát và bôi tr n Mã s mô đun: MĐ 05
ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ổ ủ ụ ổ ụ ạ ố ưở Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
35
NG TRÌNH MÔ ĐUN CH
Ơ Ử Ữ ƯƠ Ệ Ố S A CH A H TH NG LÀM MÁT VÀ BÔI TR N
ố
ế ờ ờ (Lý thuy t: 4 gi ự , Th c hành: 44
Mã s mô đun: MĐ 05 ờ Th i gian mô đun: 48 gi gi )ờ
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ộ ậ ự ế ầ
ơ ả ồ + Mô đun 05 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n ơ ủ ộ ữ ệ ố ấ ơ ỏ ề ử v s a ch a h th ng làm mát và bôi tr n c a đ ng c máy kéo công su t nh .
ượ ế ể ố ọ ướ + Mô đun 05 đ c b trí h c sau mô đun 01 và n u có th , nên h c tr c các
ọ ươ ng trình.
mô đun 06,07,08 và 09 trong ch Tính ch t: ấ
ỹ ế ế ứ ườ ọ + Mô đun 05 giúp ng
ơ ấ
ề
ữ ườ ấ ạ ộ ệ ố ế ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t t thu c h th ng làm mát và bôi
ượ ư ỏ ơ
ơ ả ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a ữ ệ ố ỏ ơ ủ ộ ch a h th ng làm mát và bôi tr n c a đ ng c máy kéo công su t nh . Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN ế ứ Trình bày đ ữ ộ ặ ủ đ ng và nh ng h h ng th ng g p c a các chi ti ỏ ấ ơ ủ ộ tr n c a đ ng c máy kéo công su t nh . ể ữ ử ắ ị
ứ ộ ư ỏ ơ ế ượ ả ủ ệ ố ế ư ỏ ả
chi ti ỹ k thu t.
ự ế ầ ấ ố
ủ ệ ộ ộ
ọ ậ
c các Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng và s a ch a, thay th đ ầ t h h ng c a h th ng làm mát và bôi tr n đúng quy trình, đ m b o yêu c u ậ Có tinh th n tích c c h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t ề ậ Ộ
ộ ờ ố ự ọ ậ t các quy ự ị đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính ẩ c n th n, chính xác trong h c t p. III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
36
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
Th i gian Lý thuy tế Th cự hành T ngổ số Ki mể tra
ằ 1 ướ c 12 1 10 1
ớ ơ 20 2 16 2
2 3 16 1 14 1 ữ ệ ố ử S a ch a h th ng làm mát b ng n ố ư ể ki u đ i l u ữ ơ ử S a ch a b m nh t, b m n ử ữ ướ ọ S a ch a l ế ị ớ nh t, thi
ộ ổ 48 4 40 4 ướ c ẫ ầ ọ ố i l c, b u l c, ng d n ơ ớ t b báo nh t bôi tr n T ng c ng
ể ượ ế ớ ữ ự ợ ượ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ c tính
ờ ự * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ữ ệ ố ử ằ ướ Bài 1: S a ch a h th ng làm mát b ng n ể ố ư c ki u đ i l u
ờ Th i gian: 12
giờ
ụ M c tiêu:
ụ ượ ứ ề ữ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng th ườ ng
ằ ể ớ ặ g p h th ng làm mát b ng n
ể ằ ế ướ c các chi ti
Trình bày đ ệ ố ử S a ch a đ ộ ư ỏ ấ ạ ố ư ế ợ c theo ki u đ i l u k t h p v i qu t gió. ế ủ ệ ố t c a h th ng làm mát b ng n ỏ ấ ữ ượ ơ ả ậ ỹ
ạ ố ướ c theo ki u đ i ầ ả ư l u trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m b o yêu c u ỹ k thu t.
ự ọ ậ ề ầ ấ ộ ị
ậ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ ệ ẩ ậ
ụ ữ ườ ệ ố ặ ằ ng g p h th ng làm mát b ng
ể ạ
ẫ ướ ố
ớ ướ c), ng d n n ứ ộ ư ỏ ạ c, qu t gió ủ ướ ố ẫ ướ c, ng d n n ạ c, qu t
ướ ố ủ ẫ ướ c, ng d n n ạ c, qu t gió
ế ư ỏ t h h ng c a két n ẫ ướ ướ ố ử ắ ạ ộ ơ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ư ỏ ể ấ ạ 2. Tìm hi u công d ng, c u t o nh ng h h ng th ố ư ế ợ ướ c theo ki u đ i l u k t h p v i qu t gió. n ứ ướ 3. Tháo thùng ch a n c (két n ể ạ 4. Làm s ch, ki m tra xác đình m c đ h h ng c a két n gió ữ ế 5. S a ch a, thay th các chi ti ạ 6. L p qu t gió, két n c, ng d n n c và qu t gió vào đ ng c
ớ ơ ử Th iờ ữ ơ Bài 2: S a ch a b m nh t, b m n ướ c
gian: 20 giờ
37
ụ M c tiêu:
ứ ề ấ ạ ụ
ủ ế ặ Trình bày đ ữ ạ ạ ơ ớ
ư ỏ ộ ượ và nh ng h h ng th ướ n
ủ ơ ư ỏ ử ữ ế ớ ơ t hao mòn, h h ng c a b m nh t, b m
ướ ả ậ c đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. n
ạ ộ c các ki n th c v c u t o, công d ng, nguyên lý ho t đ ng ơ ườ ng g p c a b m nh t (lo i bánh răng và lo i ro to), b m ỏ ấ ơ c trên đ ng c máy kéo công su t nh . ế ượ c các chi ti S a ch a, thay th đ ỹ ả ầ ấ ự ọ ậ ề ầ ộ ị
Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ ệ ẩ ậ
ụ ữ
ạ ạ ạ ộ ơ ấ ạ ớ ướ ơ ư ỏ ườ ng ộ c trên đ ng c máy kéo
ơ ơ c ra kh i đ ng c
ơ
ế ủ ơ ế ư ỏ ớ ủ ơ ơ ị ặ ưỡ ế ả ướ c ớ t c a b m nh t, b m n ơ t h h ng c a b m nh t, b m
ớ
ướ c ơ ơ ộ ướ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u c u t o, công d ng, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ơ ủ ặ g p c a b m nh t (lo i bánh răng và lo i ro to), b m n ỏ ấ công su t nh . ỏ ộ ơ ớ ướ 3. Tháo b m nh t, b m n ướ ớ ế ơ c t b m nh t, b m n 4. Tháo các chi ti ư ỏ ể ạ 5. Làm s ch và ki m tra xác đ nh h h ng các chi ti ữ ử 6. S a ch a , b o d ng ho c thay th các chi ti cướ n ế ủ ơ ắ 7. L p các chi ti ơ ớ ơ ắ 8. L p b m nh t, b m n t c a b m nh t, b m n c vào đ ng c
ữ ướ ọ ầ ọ ố ế ị ớ ẫ ử Bài 3: S a ch a l i l c, b u l c, ng d n nh t ớ và thi t b báo nh t bôi
tr nơ
ờ Th i gian 16 giờ
ụ M c tiêu:
ụ ữ Trình bày đ ư ỏ c các ki n th c v c u t o, công d ng và nh ng h h ng
ườ ề ấ ạ ẫ ớ ơ th ng g p c a l
ớ t b báo nh t bôi tr n. ế ị ầ ọ ố ớ i l c, b u l c, ng d n và thi
ứ ượ ặ ủ ướ ọ i l c, b u l c, ng d n nh t và thi ữ ử S a ch a, thay th đ ơ ế ầ ọ ố ế ượ ướ ọ c l ỏ ế ị ẫ ả ả ậ ầ ơ ộ
ấ ự ọ ậ ề ầ ộ ị
t b báo nh t bôi ỹ tr n trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. ấ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ ệ ẩ ậ
ộ
ư ỏ ườ ữ ụ ủ ướ ọ ặ ng g p c a l ầ i l c, b u
ế ị ơ ớ t b báo nh t bôi tr n.
ể i l c s c p và ki m tra h h ng c a l i l c nh t s c p
ấ
ủ ướ ọ ư ỏ ầ ọ ư ỏ ể ớ ơ ấ ế ướ ọ ử rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. N i dung: 1. Chu n bẩ ị ấ ạ ể 2. Tìm hi u c u t o, công d ng và nh ng h h ng th ớ ẫ ọ ố l c, ng d n nh t và thi ớ ơ ấ ướ ọ ơ ấ 3. Tháo l ầ ọ ầ ọ 4. Tháo b u l c tinh lõi b ng gi y và ki m tra h h ng c a b u l c ữ 5. S a ch a, thay th l ằ ủ i l c nh t s c p và b u l c tinh
38
ố ẫ ủ ố ẫ ớ ơ
ử ể ế ố ặ
ồ ớ ơ
ắ ư ỏ ớ 6. Tháo ng d n nh t và ki m tra h h ng c a ng d n nh t bôi tr n ữ ớ ẫ 7. S a ch a (ho c thay th ) ng d n nh t ư ỏ ế ồ ể 8. Tháo, ki m tra h h ng và thay th đ ng h báo nh t bôi tr n ệ 9. L p ráp hoàn thi n
Ề Ệ Ệ
ự ầ ế ẻ ề ọ t, gi lau, c lông m m
ụ
ể
ầ ọ ố ế ẫ ớ ồ ồ ớ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ụ ế ị t b : D ng c và trang thi ắ ộ ụ + B d ng c tháo l p và đo ki m ế ướ ọ + Các chi ti ụ t thay th (l i l c, b u l c, ng d n nh t, đ ng h báo nh t bôi
tr n).ơ
ỳ ủ ỏ ướ ấ ơ + Đ ng c diesel 4 k c a máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ ộ H c li u:
ệ ử ự ề ướ ọ ớ i thi u v thao tác th c hi n s a ch a ữ l ẫ ầ ọ ố i l c, b u l c, ng d n
+ Video gi ế ị nh tớ và thi
ướ ọ ầ ọ ố ẫ ế ủ l t c a i l c, b u l c, ng d n nh t ớ và ệ ơ ớ t b báo nh t bôi tr n ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti
ế ị thi
ữ ướ ọ ầ ọ ố ử ẫ ẫ S a ch a l i l c, b u l c, ng d n nh t ớ và + Tài li u h
ế ị ơ ớ t b báo nh t bôi tr n ệ ướ ọ ng d n h c mô đun ơ ớ t b báo nh t bôi tr n
ế
ọ ủ ụ ự ụ ế ị ự ọ thi ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
đun V. PH ươ * Ph ƯƠ ng pháp đánh giá:
ấ
ệ ữ ự ậ ư ỏ ườ ỏ ề ấ ạ ọ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ẫ ầ ọ ố ướ ọ ặ ủ l i l c, b u l c, ng d n ng g p c a
ệ ắ
ữ ể ầ ọ ố ẫ ế ủ l t h h ng c a ử D a vào năng l c th c hi n, ti n hành tháo l p, ki m tra h h ng và s a t bế ị ướ ọ ư ỏ i l c, b u l c, ng d n nh t ớ và thi
ớ
ộ ế ắ V n đáp, tr c nghi m, t ạ ộ nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ơ . ớ ế ị nh tớ và thi t b báo nh t bôi tr n ự ự ự ế ế ư ỏ ch a, thay th các chi ti ơ . báo nh t bôi tr n * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ứ ữ ạ + Trình bày đ
ế ầ ọ ố ấ ế ị ề ẫ ượ ướ ọ i l c, b u l c, ng d n nh t ư ỏ ụ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng ơ trên ớ và thi ớ t b báo nh t bôi tr n
ấ ơ
ỹ ủ l ặ ườ th ng g p c a ỏ ộ đ ng c máy kéo công su t nh . K năng:
ế ượ ầ ọ ố ẫ + Thay th đ i l c, b u l c, ng d n nh t ủ l t h h ng c a
ế ị ế ư ỏ ơ ỏ ớ và ướ ọ c các chi ti ả ấ ộ ơ trên đ ng c máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m
ớ t b báo nh t bôi tr n ỹ ậ thi ầ ả b o yêu c u k thu t.
39
Thái đ :ộ
ụ ứ ả ố ọ ậ ụ t các d ng c , ph ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ươ + B o qu n t
ủ ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi ẩ ệ ủ ế ị ả t b và b o đ m an ậ
Ệ ả ự NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
Ẫ ụ ộ Ự ươ
ơ ng trình: ử ữ ệ ố ng trình mô đun S a ch a h th ng làm mát và bôi tr n đ
ơ ề ữ ề ử ườ ọ
ệ
ạ ặ ữ ử ỏ ử ồ ữ ơ ở ơ ọ ng s a ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t ượ ử ụ c s d ng ạ ộ i h c ngh ng n h n v s a ch a đ ng c máy kéo công ườ ọ i h c là công nhân h c vi c trong các i các vùng nông
ạ ướ ề ươ
ầ ừ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o ứ
ạ ẩ ụ ộ ế ẫ ể ả ể ả ả ụ ả ả toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính c n th n, chính xác. ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ể ả ắ ạ đ gi ng d y cho ng ờ ấ su t nh . Đ ng th i cũng dùng cho ng ưở x thôn. ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ị ầ
ằ ề ng d y và h c.
ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ủ ự ệ ọ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n ph c v gi ng d y lý thuy t và th c ọ ấ ượ ả hành, nh m đ m b o ch t l ỹ ữ ệ ố
ạ ự ế ự ả ẫ ơ ử Giáo viên c n có k năng th c hành s a ch a h th ng làm mát và bôi tr n, ạ i
ế ế ợ bi ệ hi n tr
ữ ữ ế
ứ ơ ả ườ ọ ệ ấ ặ ắ
ọ ậ ạ ớ ắ ả
viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ự ủ ả ặ
ự ệ ể ủ ọ ừ
ươ ng trình c n l u ý:
ữ ệ ố ử ơ
ệ
ạ ọ ế ơ Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ ả ầ ươ ậ t k t h p các ph ng pháp thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ủ ườ ườ ọ ng c a ng i h c. ể ỗ ườ ọ ắ Đ giúp ng i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ể ầ ầ ỏ i h c. Câu h i, bài t p c n ế ọ ọ i l p. ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ầ ư ọ ữ 3. Nh ng tr ng tâm ch ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a h th ng làm mát và bôi tr n là các bài 1; 2. ả 4. Tài li u tham kh o: – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. [1]. B mô c khí – ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005.
40
41
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ử
ữ ệ ố
ệ
Tên mô đun: S a ch a h th ng đi n Mã s mô đun: MĐ 06
ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ
ế ị ủ ổ ố ụ ưở ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c aT ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ƯƠ
NG TRÌNH MÔ ĐUN Ệ Ữ Ệ Ố CH Ử S A CH A H TH NG ĐI N
ố Mã s mô đun: MĐ 06
42
ờ ế (Lý thuy t: 8 gi ờ , ự Th c hành:
ờ Th i gian mô đun: 60 gi 52 gi )ờ
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ộ ậ ự ế ầ ơ ả ồ + Mô đun 06 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n
ữ ệ ố ấ ỏ ệ ủ ề ử v s a ch a h th ng đi n c a máy kéo công su t nh .
ọ ọ + Mô đun 06 đ
ượ c b trí h c sau mô đun 01 và nên h c sau các mô đun ắ ố ộ
02,03,04 và 05 ( không b t bu c) Tính ch t: ấ
ườ ọ ơ ả ứ ế ế ỹ + Mô đun 06 giúp ng ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a
ệ ủ ấ
ề
ữ ườ ấ ạ ệ ố ệ ủ ế ộ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t t thu c h th ng đi n c a máy ế ứ ặ ủ ng g p c a các chi ti
ữ ệ ố ỏ ch a h th ng đi n c a máy kéo công su t nh . Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN ượ Trình bày đ ữ ộ ư ỏ đ ng và nh ng h h ng th ỏ ấ kéo công su t nh .
ắ ể ứ ộ ư ỏ ữ c các
ị ệ ế ư ỏ ử ả ầ ỹ chi ti
ủ ệ ố ầ ả ự ế ấ ố
ủ ệ ộ ộ
ọ ậ
ộ ờ ố ế ượ Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng và s a ch a, thay th đ ậ t h h ng c a h th ng đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. ự ọ ậ Có tinh th n tích c c h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t t các quy ề ự ị đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính ậ ẩ c n th n, chính xác trong h c t p. Ộ III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
ữ ử
Th i gian Lý thuy tế 3 1 Th cự hành 12 12 Ki mể tra 1 1 T ngổ số 16 14
ữ ở ộ ắ ế ệ t b chi u sáng, tín hi u 1 2 3 10 1 8 1 ổ khoá đi n
ữ ệ
4 5 ệ S a ch a máy kh i đ ng đi n ả Chăm sóc b o trì bình c quy ế ị ử S a ch a thi ệ và ử S a ch a máy phát đi n ể Ki m tra thay th Bugi xông
ộ 16 4 60 12 4 48
ế ổ ể 3 0 8 ế ớ ượ ữ ự ợ ượ 1 0 4 c tính c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ờ ự T ng c ng * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
43
ở ộ ử ữ ệ ờ Th i gian: Bài 1: S a ch a máy kh i đ ng đi n
16 giờ ụ M c tiêu:
ấ ạ ứ ượ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t
ở ộ ệ ư ỏ ữ ề ng g p c a máy kh i đ ng đi n Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th
ệ ữ ử ủ ở ộ
ữ ườ ế ượ S a ch a, thay th đ ấ ỹ ỏ ầ
ế ặ ủ c các chi ti ả ấ ị ầ ự ọ ậ máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. ề ộ
ậ ẩ ệ ế ư ỏ t h h ng c a máy kh i đ ng đi n trên ậ ả Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ
ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ấ ạ ệ ệ ụ ở ộ ở ộ
ỏ ộ ở ộ t c a máy kh i đ ng đi n ị ế ủ ế ơ ệ ứ ộ ư ỏ t, xác đ nh m c đ h h ng các chi ti ở ộ t c a máy kh i đ ng
ở ộ ủ ữ ệ
ế ư ỏ ở ộ ế ế ủ ở ộ ệ ệ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. ị 1. Chu n bẩ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ ủ g p c a máy kh i đ ng đi n 3. Tháo máy kh i đ ng đi n kh i đ ng c ế ủ 4. Tháo các chi ti ạ 5. Làm s ch các chi ti đi nệ ử 6. S a ch a, thay th các chi ti ắ 7. L p các chi ti t h h ng c a máy kh i đ ng đi n ắ t c a máy kh i đ ng đi n và l p máy kh i đ ng đi n vào máy
ắ ờ Th i gian: ả Bài 2: Chăm sóc b o trì bình c quy
14 giờ ụ M c tiêu:
ượ ứ ề ấ ạ ữ ế ươ ệ ạ Trình bày đ c nh ng ki n th c v c u t o, ph ả ng pháp n p đi n và b o
ắ trì bình c quy.
ắ ấ ơ ộ ỏ
ả ậ
ả đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. ấ ự ị ộ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng
ử ụ ử ụ Chăm sóc b o trì đ ả ầ ế ị khi s d ng các thi ề ấ t b dùng đi n và an toàn khi s d ng hoá ch t.
ệ ệ ậ ẩ ượ c bình c quy trên đ ng c máy kéo công su t nh ầ ỹ ọ ậ ệ Rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c.
ệ ạ ắ ả ươ ng pháp n p đi n và b o trì bình c quy.
ơ
1. Chu n bẩ ị ể ấ ạ 2. tìm hi u c u t o, ph ỏ ộ ắ 3. Tháo c quy kh i đ ng c ướ ệ 4. Châm n c đi n tích ệ ắ ạ 5. N p đi n c quy ả ắ 6. B o trì bình c quy ữ ắ ư 7. L u tr c quy
ữ ử ế ị ệ ế ổ ệ Bài 3: S a ch a thi t b chi u sáng, tín hi u và khoá đi n
ờ
Th i gian: 10 giờ
44
ụ M c tiêu:
ữ ượ
ế ị ứ ề ế ấ ạ ệ ổ ụ t b chi u sáng và tín hi u và ợ ườ ng h p ệ khoá đi n trên
ế ệ t b chi u sáng và tín hi u và ổ
ế ị c các thi ậ ỹ
ế ượ ầ ấ ả ọ ậ ề ị ế Trình bày đ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o và các tr ả ư ỏ ế ủ h h ng ph i thay th c a các thi ỏ ấ máy kéo công su t nh . ư ỏ ể Ki m tra h h ng và thay th đ ệ ộ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng
ả khoá đi n đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. ự ế ị ệ ệ ẩ ệ ậ t b đi n, rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c.
ư ỏ ế ủ ợ ả ng h p h h ng ph i thay th c a các
ấ ạ ệ ế ổ ấ ỏ khoá đi n trên máy kéo công su t nh .
ế ị t b chi u sáng và tín hi u và ố ể ể ể ệ ầ ữ ử khi s a ch a các thi 1. Chu n bẩ ị ườ ụ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o và các tr ệ thi ế ẽ 3. Ki m tra, thay th đèn pha, c t, đèn báo r ế 4. Ki m tra, thay th còi đi n ế ổ 5. Ki m tra thay th ệ khoá đi n
ữ ử ệ ờ Th i gian: 16 Bài 4: S a ch a máy phát đi n
giờ ụ M c tiêu:
ượ ứ ề
ư ỏ ữ Trình bày đ ộ đ ng và nh ng h h ng th
ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ệ ậ ng g p c a máy phát đi n xoay chi u. ủ ộ ữ ế ữ ườ ế ượ S a ch a, thay th đ ấ ạ ề ệ t, b ph n h h ng c a máy phát đi n
ử ề ư ỏ ả ả ế ặ ủ c các chi ti ỏ ấ ỹ ầ
ị ầ ề ự ọ ậ ậ xoay chi u trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. ộ ấ
ẩ ậ ệ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ
ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ấ ạ ề ỏ ộ ơ
ệ
ế ủ t c a máy phát đi n ề ệ
ệ ắ ơ ộ ư ỏ ế ủ t c a máy phát đi n xoay chi u ệ t c a máy phát đi n và l p máy phát đi n vào đ ng c
ể ử ắ ắ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ụ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ệ ặ ủ g p c a máy phát đi n xoay chi u. ệ 3. Tháo máy phát đi n ra kh i đ ng c ế ủ ệ 4. Tháo các chi ti t c a máy phát đi n ị 5. Ki m tra xác đ nh h h ng các chi ti ữ 6. S a ch a các chi ti ế ủ 7. L p ráp các chi ti ệ 8. L p ráp hoàn thi n
ế ể ờ Th i gian: 4 Bài 5: Ki m tra thay th Bugi xông
giờ ụ M c tiêu:
ượ ệ ư ỏ ấ ạ ủ ụ ể Trình bày đ c công d ng, c u t o và bi u hi n h h ng c a bugi xông
45
ế ượ ả ả t h h ng và thay th đ c bugi xông đúng quy trình và đ m b o
yêu c u k thu t.
ệ ề ậ ẩ ộ ị ế ư ỏ ậ Nh n bi ậ ỹ ầ ấ Ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, rèn luy n tính c n th n, chính
ệ ư ỏ ủ ụ ể
ỏ
ể ế ắ xác trong công vi c.ệ ị 1. Chu n bẩ ấ ạ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o và bi u hi n h h ng c a bugi xông 3. Tháo bugi xông ra kh i máy ư ỏ 4. Ki m tra h h ng và thay th bugi xông, l p bugi xông vào máy
Ề Ệ Ệ
ế ẻ ề ọ t, gi lau, c lông m m, n ướ c
ắ ự ị ầ ấ
ụ
ụ ộ ụ ụ
ạ ồ ồ
ệ ế
ấ ỏ ướ i 30 HP)
ệ ọ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti cchâm bình c quy (axit loãng), gi y nhám m n. ế ị t b : D ng c và trang thi ể ắ + B d ng c tháo l p và đo ki m ệ + Máy x c bình, đ ng h đo đi n ế ủ ệ ố t thay th (c a h th ng đi n). + Các chi ti ỳ ủ ơ ộ + Đ ng c diesel 4 k c a máy kéo công su t nh (d H c li u:
ệ ề i thi u v thao tác th c hi n s a ch a h th ng đi n
ệ
ệ ướ ẫ ữ ệ ố ệ ử ế ủ ệ ố t c a h th ng đi n ệ ữ ệ ố ử S a ch a h th ng đi n
ế
ọ ủ ụ ự ụ ế ị ự ọ ự ệ ớ + Video gi ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ng d n h c mô đun ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
đun V. PH ươ * Ph ƯƠ ng pháp đánh giá:
ấ ắ V n đáp, tr c nghi m, t
ườ ệ ữ ề ấ ạ ệ ở ộ ặ ủ máy kh i đ ng đi n, bình
ế nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ắ ng g p c a ệ khoá đi n, máy phát đi n và bugi xông.
ế ị c quy, thi ự ế ắ
ư ỏ ắ ở ộ ủ ế ử D a vào năng l c th c hi n, ti n hành tháo l p, ki m tra h h ng và s a ế ị t b t h h ng c a máy kh i đ ng đi n, bình c quy, thi
ệ ổ ệ ệ ệ ể ệ khoá đi n, máy phát đi n và bugi xông.
ữ ế ộ ế ỏ ọ ự ậ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ư ỏ ạ ộ ệ ổ t b chi u sáng, tín hi u, ệ ự ự ế ư ỏ ch a, thay th các chi ti chi u sáng, tín hi u, * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ượ ứ ế ề
ườ + Trình bày đ ủ ấ ế ị ạ ế ệ ặ ng g p c a máy kh i đ ng đi n, bình c quy, thi ư ỏ ụ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng ệ ổ ở ộ
ữ t b chi u sáng, tín hi u, ấ ắ ộ ệ ệ ơ
ỹ th ỏ khoá đi n, máy phát đi n và bugi xông trên đ ng c máy kéo công su t nh . K năng:
46
ệ ủ ở ộ ế ượ + S a ch a, thay th đ
ế ế ư ỏ ệ t h h ng c a máy kh i đ ng đi n, bình ệ khoá đi n, máy phát đi n và bugi xông đúng
ỹ ả c các chi ti ệ ổ ậ
ầ ủ ộ
ả ả ệ ọ ậ ụ ụ
ủ ế ị ậ
Ệ
ủ Ự ươ t các d ng c , ph ộ Ẫ ụ
ệ
ắ ạ ề ể ả ờ
ữ ệ ố ữ ệ
ử ữ ế ị ắ t b chi u sáng, tín hi u, c quy, thi ầ ả quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. Thái đ :ộ ự ứ + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ả ươ ả ố ng ti n và trang thi + B o qu n t t b và b o đ m an toàn khi ẩ ệ ự th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính c n th n, chính xác. ƯỚ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ạ ượ ử ụ ươ c s d ng đ gi ng d y Ch ỏ ấ ồ ườ ọ i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t nh . Đ ng th i cũng ặ ữ ử ng s a ch a máy kéo ho c . ưở i các vùng nông thôn
ạ
ầ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o ứ ừ
ẩ ả ả ụ ả ng trình: ử ng trình mô đun S a ch a h th ng đi n đ ề ử cho ng ọ ườ ọ dùng cho ng i h c là công nhân h c vi c trong các x ữ ạ ử ơ ở ơ các c s c khí s a ch a máy kéo t ẫ ề ươ ộ ố ể ướ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ể ả ị ầ ể ộ ế ụ ạ
ằ ạ
ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ủ ự ệ ọ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n ph c v gi ng d y lý thuy t và th c ọ ấ ượ ả hành, nh m đ m b o ch t l ỹ ả ầ ử
ữ ệ ố ự ế ạ ả ẫ ề ng d y và h c. ự ậ ng pháp thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ế ế ợ t k t h p ủ ườ ng c a ệ ệ i hi n tr
các ph ng
ườ ọ ắ ữ ữ ế
ứ ơ ả ườ ọ ệ ấ ặ ắ
ọ ậ ạ ớ ắ ả
viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ự ủ ặ ả
ự ệ ể ủ ọ ừ
ươ ng trình c n l u ý:
ữ ệ ố ử ệ
ệ
ạ ọ ế ơ Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ Giáo viên c n có k năng th c hành s a ch a h th ng đi n, bi ươ ườ ọ i h c. ể ỗ Đ giúp ng i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ể ầ ầ ỏ i h c. Câu h i, bài t p c n ế ọ ọ i l p. ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ữ ầ ư ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a h th ng đi n là các bài 1; 2 và 4. ả 4. Tài li u tham kh o: – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. [1]. B mô c khí – ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005.
47
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
48
ử
ữ ệ ố
ố
ề ự Tên mô đun: S a ch a h th ng truy n l c Mã s mô đun: MĐ 07 ế ị ủ ổ
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ ố ụ ưở ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c aT ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
Ề Ự Ử NG TRÌNH MÔ ĐUN Ệ Ố ƯƠ CH Ữ S A CH A H TH NG TRUY N L C
ố
ờ ờ ự Mã s mô đun: MĐ 07 Th i gian mô đun: 64 gi ế (Lý thuy t: 10 gi ờ , ờ Th c hành: 54 gi )
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ự ầ ơ ả ồ + Mô đun 07 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n
ữ ệ ố ấ ế ộ ậ ỏ ề ự ủ ề ử v s a ch a h th ng truy n l c c a máy kéo công su t nh .
ọ ọ + Mô đun 07 đ c b trí h c sau mô đun 01 và nên h c sau các mô đun
ượ ắ ố ộ
02,03,04 và 05 (không b t bu c). Tính ch t: ấ
ườ ọ ơ ả ế ỹ ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a
+ Mô đun 07 giúp ng ề ự ủ ữ ệ ố ế ấ ứ ỏ ch a h th ng truy n l c c a máy kéo công su t nh .
49
ữ ượ ề Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN Trình bày đ
ạ ộ ấ ạ ụ ộ ệ ố ứ ơ ả ặ ủ ế ườ ế ng g p c a các chi ti
ử ị
ế ượ ầ ấ ể ủ ệ ố ữ ả ả c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ư ỏ ề ự ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th t thu c h th ng truy n l c ỏ ủ c a máy kéo công su t nh . ứ ộ ư ỏ ắ Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng và s a ch a, thay th đ ề ự ế ư ỏ t h h ng c a h th ng truy n l c đúng quy trình, đ m b o yêu c u k c các ỹ
chi ti thu t.ậ
ầ ự ế ấ ố
ủ ệ ộ ộ
ọ ậ
Có tinh th n tích c c h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t ề ậ Ộ
ộ ờ ố ự ọ ậ t các quy ự ị đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính ẩ c n th n, chính xác trong h c t p. III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
ề ề Th i gian Lý thuy tế 2 2 Th cự hành 8 8 Ki mể tra 2 2 T ngổ số 12 12
ộ ộ ề 1 2 3 10 1 8 1
ố 4 5 6
ề ự ộ 10 10 10 64 7 7 8 46
ổ ể ượ ợ 2 2 1 10 ế ớ ự ữ ượ 1 1 1 8 c tính c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ờ ự ử ữ ộ S a ch a b truy n đ ng đai ử ữ ộ S a ch a b truy n đ ng xích ợ ể ơ ấ ử ữ S a ch a c c u đi u khi n ly h p ằ ơ b ng c khí ử ợ ữ S a ch a ly h p ma sát khô ữ ộ ố ử S a ch a h p s chính ữ ơ ấ ử S a ch a c c u truy n l c cu i cùng T ng c ng * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ề ộ ữ ộ ử ờ Th i gian: Bài 1: S a ch a b truy n đ ng đai
12 giờ ụ M c tiêu:
ữ ượ ấ ạ ụ ề Trình bày đ
ạ ộ ứ ơ ả ặ ủ ộ ế ườ ộ
ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ắ ng g p c a b truy n đ ng đai. ế ượ ử Tháo l p, s a ch a, thay th đ
ế ư ỏ c các chi ti ả ả ề ậ ỏ
c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ề ư ỏ ộ ủ ộ ữ t h h ng c a b truy n đ ng ỹ ầ ấ đai trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t và an toàn.
ự ọ ậ ề ầ ấ ộ ị
Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ ệ ậ ẩ
rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. ị 1. Chu n bẩ
50
ạ ộ ấ ạ ư ỏ ữ ườ ng
ộ ề t c a b truy n đ ng đai
ế ủ ộ ộ ề t c a b truy n đ ng đai
ủ ộ ữ ề ộ t h h ng c a b truy n đ ng đai
ể ử ắ ề ỉ ể ụ 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ộ ề ặ ủ ộ g p c a b truy n đ ng đai. ế ủ ộ 3. Tháo các chi ti ư ỏ ị 4. Ki m tra xác đ nh h h ng các chi ti ế ư ỏ ế 5. S a ch a, thay th các chi ti ế ủ ộ ộ ề 6. L p các chi ti t c a b truy n đ ng đai ủ ộ 7. Đi u ch nh đ căng c a dây đai
ề ộ ữ ộ ử ờ Th i gian: 12 Bài 2: S a ch a b truy n đ ng xích
giờ ụ M c tiêu:
ữ ụ ượ ấ ạ Trình bày đ
ộ ạ ộ ế ườ ứ ơ ả ặ ủ ộ
ộ ử ế ủ ộ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ắ
ầ ấ Tháo l p, s a ch a, thay th đ ỏ ỹ
ầ ự ọ ậ ề c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ề ư ỏ ng g p c a b truy n đ ng xích. ế ượ ề ữ t c a b truy n đ ng xích trên ả ậ máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o đ t yêu c u k thu t và an toàn. ộ ấ ề ị
ậ ẩ c các chi ti ạ ả Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ ệ
ấ ạ ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ộ
ề ộ ư ỏ t và xác đ nh h h ng c a các chi ti t b tuy n đ ng xích
ủ ủ ộ ế ộ ộ ề ề t c a b truy n đ ng xích ị t h h ng c a b truy n đ ng xích
ử ắ ề ỉ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ụ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ề ộ ặ ủ ộ g p c a b truy n đ ng xích. ế ủ ộ 3. Tháo các chi ti ế ạ 4. Làm s ch các chi ti ế ư ỏ ế ữ 5. S a ch a, thay th các chi ti ế ủ ộ ộ ề 6. L p các chi ti t c a b truy n đ ng xích ủ ộ 7. Đi u ch nh đ căng c a xích
ữ ơ ấ ợ ằ ử ơ ể ờ Th i gian: ề Bài 3: S a ch a c c u đi u khi n ly h p b ng c khí
10 giờ ụ M c tiêu:
ượ
ể ơ
ộ ữ ử ề ể ư ỏ ượ ữ ườ ơ ấ ấ ạ ợ ằ ằ ơ ợ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t ng g p c a c c u đi u khi n ly h p b ng c khí c c c u d n đ ng đi u khi n ly h p b ng c khí trên máy
Trình bày đ ữ ộ đ ng và nh ng h h ng th S a ch a đ ấ ậ ả ạ ầ ậ ỹ kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, đ m b o đ t yêu c u k thu t.
ỏ ầ ề ấ ộ ị
ế ề ứ ặ ủ ơ ấ ề ẫ ả ỹ ự ọ ậ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ ệ ẩ ậ
ạ ộ ư ỏ ữ ụ ườ ng
ể ơ
ấ ạ ợ ẫ ằ ộ ể ằ ợ ơ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ ủ ơ ấ g p c a c c u đi u khi n ly h p b ng c khí ế ủ ơ ấ 3. Tháo các chi ti ề ề t c a c c u d n đ ng đi u khi n ly h p b ng c khí
51
ị ạ ứ ộ ư ỏ ế ủ ơ ấ ể ợ ề t c a c c u đi u khi n ly h p
ơ
ử ủ ơ ấ ế ư ỏ ế ể ằ ợ ơ ề t h h ng c a c c u đi u khi n ly h p b ng c
ề ơ ể t c a c c u đi u khi n ly h p b ng c khí
ế ủ ơ ấ ơ ấ ắ ề ợ ơ ề ể ằ ợ ỉ 4. Làm s ch và xác đ nh m c đ h h ng các chi ti ằ b ng c khí ữ 5. S a ch a, thay th các chi ti khí ằ 6. L p các chi ti 7. Đi u ch nh c c u đi u khi n ly h p b ng c khí
ử ữ ợ ờ Th i gian: 10 Bài 4: S a ch a ly h p ma sát khô
giờ ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ứ ạ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t
ữ ườ ề ng g p c a b ly h p ma sát khô.
Trình bày đ ữ ộ đ ng và nh ng h h ng th ữ ư ỏ ử ắ ế ủ ợ c các chi ti
ế ặ ủ ộ ế ượ ỹ Tháo l p, s a ch a, thay th đ ỏ ấ ậ ế ả ợ ả ầ t c a ly h p ma sát khô trên ỹ ạ t đ m b o đ t yêu c u k
máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, các chi ti thu t.ậ
ị ấ ầ ề ự ọ ậ ộ
ẩ ậ ệ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, ệ
ụ ấ ạ ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ế ủ t liên quan và tháo các chi ti
ứ ộ ư ỏ ợ t c a b ly h p ma sát khô
ữ ợ t c a ly h p ma sát khô ế ủ ộ ợ t h h ng c a b ly h p
ủ ộ ợ ộ
ế ế ủ ộ ể ể ử ắ ể ổ rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ợ ặ ủ ộ g p c a b ly h p ma sát khô. ế 3. Tháo các chi ti ị 4. Ki m tra xác đ nh m c đ h h ng các chi ti ế ư ỏ 5. S a ch a, thay th các chi ti ắ ợ 6. L p các chi ti t c a b ly h p và l p b ly h p vào máy 7. Ki m tra t ng th
ữ ộ ố ử ờ Th i gian: Bài 5: S a ch a h p s chính
10 giờ ụ M c tiêu:
ế ấ ạ
ạ ộ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng ườ ấ
ứ ề ặ ủ ộ ố ư ỏ ư ỏ ắ ữ ụ ỏ ng g p c a h p s chính trên máy kéo công su t nh . ộ ố t trong h p s chính
ế ượ ả ấ ậ trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t.
ượ Trình bày đ ữ và nh ng h h ng th ể Tháo l p, ki m tra h h ng và thay th đ ỏ ự ế c các chi ti ầ ỹ ị ề ầ ấ ả Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn trong tháo
ư ọ ậ ậ ặ ắ l p và b ng bê, nâng h các v t n ng.
ệ ệ ậ ạ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c.
ấ ạ ư ỏ ữ ụ ườ ng
ấ
ỏ ị 1. Chu n bẩ ạ ộ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ ủ ộ ố ỏ g p c a h p s chính trên máy kéo công su t nh . ộ ố 3. Tháo h p s ra kh i máy
52
ế ủ ộ ố
ử ạ ế ủ ộ ố t c a h p s chính
ứ ộ ư ỏ ủ ộ ố
t h h ng c a h p s chính ắ ế ư ỏ ộ ố ộ ố ắ ỉ t c a h p s chính 4. Tháo các chi ti ị ể 5. R a s ch, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng các chi ti ế 6. Thay th các chi ti 7. L p hoàn ch nh h p s chính và l p h p s chính vào máy
ữ ơ ấ ề ự ử ố ờ Th i gian: 10 Bài 6: S a ch a c c u truy n l c cu i cùng
giờ ụ M c tiêu:
ế
ư ỏ ấ ạ ố ụ ề ự ứ ề ặ ủ ơ ấ
ỏ ấ ử
quy trình k thu t, đ m b o yêu c u k thu t.
ạ ộ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng ườ ữ ượ ơ ấ c c c u truy n l c cu i cùng trên máy kéo công su t nh đúng ả ả ự ọ ậ ề ự ỹ ầ ấ ề ộ ị
ẩ ệ ượ Trình bày đ ữ và nh ng h h ng th S a ch a đ ậ ỹ ầ ậ ữ ng g p c a c c u truy n l c cu i cùng. ố ậ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, rèn ệ
ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ấ ạ ố ụ ề ự
ề ự ế ố t liên quan và tháo các chi ti t c a c c u truy n l c cu i cùng
ế ủ ơ ấ ứ ộ ư ỏ ề ự t c a c c u truy n l c
ố
ề ự ố
t h h ng c a c c u truy n l c cu i cùng ố ủ ơ ấ ề ự
ắ ắ luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ ủ ơ ấ g p c a c c u truy n l c cu i cùng. ế ủ ơ ấ 3. Tháo các chi ti ị ể ử ạ 4. R a s ch, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng các chi ti cu i cùng ế 5. Thay th các chi ti 6. L p các chi ti 7. L p các chi ti ế ư ỏ ế ủ ơ ấ t c a c c u truy n l c cu i cùng ế t liên quan
Ề Ệ Ệ
ầ ự ế ẻ ấ lau, gi y nhám. t, gi
ụ
ụ ộ ụ ữ ệ ố ụ ụ ử
ụ ạ
ể ệ ế ủ ệ ố
ỏ t thay th (c a h th ng truy n l c). ỏ ướ ế ề ự ủ ấ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ế ị t b : D ng c và trang thi ề ự ắ + B d ng c tháo l p và đo ki m ph c v s a ch a h th ng truy n l c + Pa lăng lo i nh , máy hàn đi n, máy mài ộ ố ề ự + M t s chi ti ơ ấ + C c u truy n l c c a máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ H c li u:
ữ ệ ố ề
ề ự
ữ ệ ố ệ ướ ẫ ệ ử ề ự i thi u v thao tác th c hi n s a ch a h th ng tuy n l c ế ủ ệ ố t c a h th ng tuy n l c ề ự ử S a ch a h th ng truy n l c
ế
ọ ủ ụ ụ ế ị ự ọ ớ ự ệ + Video gi ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ng d n h c mô đun ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ự ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
ƯƠ Ộ đun V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
53
ươ * Ph ng pháp đánh giá:
ấ ắ V n đáp, tr c nghi m, t
ạ ộ ề
ộ ề ệ ữ ề ọ ộ ợ ự ậ ư ỏ ể ề ấ ạ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ộ ộ ộ ố
ấ
ơ ấ ự ố ự ệ ắ
ế ủ ộ ư ỏ ộ ề ề ộ
ỏ ủ b truy n đ ng đai, b ặ ườ ng g p c a nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ơ ấ ơ ằ ợ truy n đ ng xích, c c u đi u khi n ly h p b ng c khí, ly h p ma sát khô, h p s ỏ ề ự chính và c c u truy n l c cu i cùng trên máy kéo công su t nh . ự ế ư ỏ ơ t h h ng c a b truy n đ ng đai, b truy n đ ng xích, c ằ ể ộ ộ ố
ế ể ố
ề ề ự ộ ế ử D a vào năng l c th c hi n, ti n hành tháo l p, ki m tra h h ng và s a ơ ữ ch a, thay th các chi ti ơ ấ ợ ợ ấ c u đi u khi n ly h p b ng c khí, ly h p ma sát khô, h p s chính và c c u ỏ ấ truy n l c cu i cùng trên máy kéo công su t nh . * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ế ữ ượ
ộ ộ ấ ạ ơ ấ ề ể
ơ ứ ộ ộ ố + Trình bày đ ặ ủ ộ ợ ề ự ơ ấ ố
ấ
ỹ
ư ỏ ụ ề c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng ợ ề ề ườ ng g p c a b truy n đ ng đai, b truy n đ ng xích, c c u đi u khi n ly h p th ằ b ng c khí, ly h p ma sát khô, h p s chính và c c u truy n l c cu i cùng trên ỏ máy kéo công su t nh . K năng: ử ủ ữ ề ộ
ế ượ + S a ch a, thay th đ ề ế ư ỏ ơ ơ ấ ể ề ộ
ỏ ố
ả ỹ
ộ ộ t h h ng c a b truy n đ ng đai, b c các chi ti ộ ố ợ ằ ợ truy n đ ng xích, c c u đi u khi n ly h p b ng c khí, ly h p ma sát khô, h p s ấ ề ự ơ ấ chính và c c u truy n l c cu i cùng trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, ậ ầ ả đ m b o yêu c u k thu t. Thái đ :ộ
ụ ứ ả ố ọ ậ ụ t các d ng c , ph ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ươ + B o qu n t
ủ ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi ẩ ệ ủ ế ị ả t b và b o đ m an ậ
Ệ ả ự NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
Ẫ ụ ộ Ự ươ ng trình:
ử
ề ự ượ ử ụ ỏ ắ ạ
ấ ử ữ ệ
ữ ặ ể ả c s d ng đ gi ng ng trình mô đun S a ch a h th ng truy n l c đ ờ ồ i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t nh . Đ ng th i ữ ng s a ch a máy kéo .
ướ ạ
ừ ầ
ả toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính c n th n, chính xác. ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ữ ệ ố ươ Ch ề ử ề ườ ọ ạ d y cho ng ọ ườ ọ ưở cũng dùng cho ng i h c là công nhân h c vi c trong các x ơ ở ơ ạ ử i các vùng nông thôn ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t ạ ả ề ươ ộ ố ể ẫ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ả ạ ể ả ứ ụ ả ị ầ ể ộ ế ụ ẩ ạ
ằ ề ng d y và h c.
ả ầ ử
ữ ệ ố ự ẫ ề ự ạ ạ ự ả ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ủ ự ệ ọ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n ph c v gi ng d y lý thuy t và th c ọ ấ ượ ả hành, nh m đ m b o ch t l ỹ Giáo viên c n có k năng th c hành s a ch a h th ng truy n l c, bi ệ ậ ế i hi n tr ng pháp thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành t ế ế t k t ườ ng
ợ h p các ph ủ c a ng
ườ ọ ắ ữ ữ ế
ứ ơ ả ườ ọ ệ ấ ặ ắ
ươ ườ ọ i h c. ể Đ giúp ng ể ầ ọ ọ ọ ậ ạ ớ ế ắ ả viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ỗ i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ầ ỏ i h c. Câu h i, bài t p c n i l p.
54
ả ặ ự ủ
ừ ủ ọ ự ệ ể
ươ ng trình c n l u ý:
ử ữ ệ ố ề ự
ệ
ạ ọ ế ơ Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ữ ầ ư ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a h th ng truy n l c là các bài 1, 2, 3 và 6. ả 4. Tài li u tham kh o: – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. [1]. B mô c khí – ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005.
55
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ử
ề
ể
ữ ệ ố Tên mô đun: S a ch a h th ng đi u khi n và di
đ ngộ
Mã s mô đun: MĐ 08
ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ
ế ị ủ ổ ố ụ ưở ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c aT ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
56
NG TRÌNH MÔ ĐUN CH
Ộ Ữ Ử Ể Ề ƯƠ Ệ Ố S A CH A H TH NG ĐI U KHI N VÀ DI Đ NG
ố
ế ờ (Lý thuy t: 8 gi ờ , ự Th c hành:
Mã s mô đun: MĐ 08 ờ Th i gian mô đun: 60 gi 52 gi )ờ
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ự ế ầ ơ ả ồ + Mô đun 08 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n
ữ ệ ố ề ử ủ ề ấ ộ ộ ậ ể ỏ v s a ch a h th ng đi u khi n và di đ ng c a máy kéo công su t nh .
ọ ọ + Mô đun 08 đ c b trí h c sau mô đun 01 và nên h c sau các mô đun
ượ ắ ố ộ
02,03,04 và 05 (không b t bu c). Tính ch t: ấ
ơ ả ứ ế ỹ ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a
ể + Mô đun 08 giúp ng ề ế ủ ấ
ượ ề
ấ ạ ộ ụ ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ề ệ ố ế ư ỏ t thu c h th ng đi u
ứ ơ ả ủ ặ ng g p c a các chi ti ấ ạ ộ ể ộ ườ ọ ữ ệ ố ỏ ộ ch a h th ng đi u khi n và di đ ng c a máy kéo công su t nh . Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN ế Trình bày đ ườ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ỏ ủ khi n và di đ ng c a máy kéo công su t nh .
57
ị ắ ể ử ứ ộ ư ỏ ữ
ề ủ ệ ố ế ượ ả ả ộ
ậ
ự ế ầ ấ ố
ủ ệ ộ ộ
ọ ậ
Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng và s a ch a, thay th đ c các ể ế ư ỏ chi ti t h h ng c a h th ng đi u khi n và di đ ng đúng quy trình, đ m b o yêu ỹ ầ c u k thu t. Có tinh th n tích c c h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t ề ậ Ộ
ộ ờ ố ự ọ ậ t các quy ự ị đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính ẩ c n th n, chính xác trong h c t p. III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
ơ ể ướ ng Th i gian Lý thuy tế 2 2 Th cự hành 8 8 Ki mể tra 2 2 T ngổ số 12 12
ơ ử ử ử 1 2 3 8 1 6 1
ằ
ử ử ử ơ 4 5 6
ộ 8 10 10 60 6 8 8 44
ữ ơ ấ S a ch a c c u lái c khí ữ ợ S a ch a ly h p chuy n h ụ ữ S a ch a moay bánh xe, bán tr c, bánh xe ữ ệ ố S a ch a h th ng treo b ng nhíp ố ữ ệ ố S a ch a h th ng phanh hãm s ữ ệ ố S a ch a h th ng phanh c khí ổ ể ượ ợ 1 1 1 8 ế ớ ự ữ ượ 1 1 1 8 c tính c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ờ ự T ng c ng * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ử ơ ờ Th i gian: 12 ữ ơ ấ Bài 1: S a ch a c c u lái c khí
giờ ụ M c tiêu:
ượ ứ ơ ả ấ ạ ụ
ạ ộ ế ườ Trình bày đ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th
ơ ế ư ỏ ắ ơ ủ ơ ấ t h h ng c a c c u lái c khí
ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ư ỏ ữ ả ầ ng g p c a c c u lái c khí. ế ượ Tháo l p, s a ch a, thay th đ ỹ đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t.
ề ặ ủ ơ ấ c các chi ti ậ ấ ự ọ ậ ề ộ ị
Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, rèn ệ ẩ ử ả ầ ậ ệ
ấ ạ ạ ộ ư ỏ ữ ườ ặ ng g p c a c ủ ơ
ế ơ ấ ơ
ơ
ế ư ỏ ử ế ế ủ ơ ấ t c a c c u lái c khí ơ luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ơ ấ c u lái c khí. t c c u lái c khí 3. Tháo các chi ti ạ ị ể 4. Làm s ch, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng các chi ti ữ 5. S a ch a, thay th các chi ti ứ ộ ư ỏ ủ ơ ấ t h h ng c a c c u lái c khí
58
ệ ắ 6. L p ráp hoàn thi n
ể ướ ữ ử ợ ờ Th i gian: 12 Bài 2: S a ch a ly h p chuy n h ng
giờ ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ế
ụ ể ướ ườ ủ ặ ạ ộ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng ấ ng trên máy kéo công su t ứ ề ữ ợ ng g p c a ly h p chuy n h
Trình bày đ ư ỏ ữ và nh ng h h ng th nh .ỏ
ắ ướ ủ Tháo l p, thay th đ c các chi ti
ế ượ ỏ ế ư ỏ t h h ng c a ly h p chuy n h ỹ ể ả ậ ấ ợ ế ả t đ m b o yêu c u k ng trên ỹ ầ
máy kéo công su t nh đúng quy trình k thu t, các chi ti thu t.ậ
ự ọ ậ ề ấ ộ ị
Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, rèn ệ ầ ậ ẩ ệ
ữ ể ấ ạ ư ỏ ườ ặ ủ ợ ng g p c a ly h p
ể ướ
ơ ấ ạ ộ ấ ể ướ ể ề ộ ng và tháo các chi ti ế ủ t c a
ẫ ể ướ
ế ứ ộ ư ỏ ụ ể ủ t, ki m tra m c đ h h ng c a tr c và bánh răng trung gian,
ữ ợ ể ướ t h h ng c a ly h p chuy n h ng
ể ướ ủ ng
ế ế ư ỏ ợ ế ủ t c a ly h p chuy n h ể ướ ợ ỉ luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị 2. Tìm hi u c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ỏ ng trên máy kéo công su t nh . chuy n h ợ 3. Tháo c c u d n đ ng đi u khi n ly h p chuy n h ợ ly h p chuy n h ng ử ạ 4. R a s ch các chi ti bi ổ các ử 5. S a ch a, thay th các chi ti ắ 6. L p các chi ti ề 7. Đi u ch nh ly h p chuy n h ng
ử ữ ụ ơ Bài 3: S a ch a moay bánh xe, bán tr c, bánh xe
ờ ờ Th i gian: 8 gi
ụ M c tiêu:
ụ
ấ ạ ụ bánh xe, bán tr c, bánh xe. ế ư ỏ ư ỏ ắ ử ơ t h h ng c a moay
ượ Trình bày đ ữ và nh ng h h ng th Tháo l p, s a ch a, thay th đ ụ ạ ộ ứ ề ế ữ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng ơ ặ ủ ườ ng g p c a moay ế ượ ữ c các chi ti ỏ ấ ủ ả ả bánh xe, ỹ ầ
bán tr c, bánh xe trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t.ậ
ự ọ ậ ề ấ ộ ị
Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, rèn ệ ầ ậ ẩ ệ
ạ ộ ư ỏ ữ ườ ặ ủ ng g p c a moay
ể ấ ạ ụ bánh xe, bán tr c, bánh xe.
luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị 2. Tìm hi u c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ơ 3. Tháo bánh xe 4. Tháo moay ơ 5. Tháo bán tr cụ
59
ế ư ỏ ủ ể ế ủ ơ ạ t, ki m tra h h ng c a các chi ti t c a moay bánh xe, bán
ụ
ụ ế ế
ử ắ ơ , thay th bán tr c và thay th bánh xe ệ 6. Làm s ch các chi ti tr c, bánh xe ữ 7. S a ch a moay 8. L p ráp hoàn thi n
ữ ệ ố ử ằ ờ Th i gian: 8 Bài 4: S a ch a h th ng treo b ng nhíp
giờ ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ứ ữ ế ề ư ỏ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o và nh ng h h ng
ườ th
ế ư ỏ ủ ộ c các chi ti t h h ng c a b nhíp lá đúng quy trình,
ả ỹ ặ ủ ộ ắ ả đ m b o yêu c u k thu t.
ế ượ ậ ự ọ ậ ề ấ ộ ị
ữ Trình bày đ ng g p c a b nhíp lá. Tháo l p và thay th đ ầ ầ ậ ệ ẩ Có tinh th n tích c c h c t p, ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng, rèn ệ
ườ ữ ặ ủ ộ ng g p c a b nhíp lá.
ư ỏ ộ ấ ạ ế t liên quan và tháo b nhíp
ế t
ắ ộ ế luy n tính c n th n, chính xác trong công vi c. 1. Chu n bẩ ị ụ 2. công d ng, c u t o và nh ng h h ng th 3. Tháo các chi ti ạ 4. Làm s ch các chi ti ế 5. Thay th các chi ti ắ 6. L p b nhíp và l p các chi ti ứ ộ ư ỏ ế ị ể t và ki m tra xác đ nh m c đ h h ng các chi ti ằ ủ ệ ố ế ư ỏ t h h ng c a h th ng treo b ng nhíp t liên quan
ữ ệ ố ử ố ờ Th i gian: 10 Bài 5: S a ch a h th ng phanh hãm s
giờ ụ M c tiêu:
ụ ượ ứ ơ ả
ạ ộ ế ườ
ố ắ ủ ơ ấ ấ ạ ề ặ ủ ơ ấ ố ng g p c a c c u phanh hãm s . ế ư ỏ t h h ng c a c c u phanh hãm s đúng
ả ả quy trình, đ m b o yêu c u k thu t.
ế ứ ự ủ ề ị Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an
ẩ ậ
ạ ộ ư ỏ ữ ụ ườ ng
ế t có liên quan và các chi ti
ế ủ ệ ố t c a h th ng phanh hãm s ư ỏ ể ế ị ố ế ủ ệ ố t c a h th ng phanh t, ki m tra xác đ nh h h ng các chi ti
ủ ệ ố ế ư ỏ ữ ế ố t h h ng c a h th ng phanh hãm s
ố
ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý Trình bày đ ư ỏ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ế ượ Tháo l p, thay th đ c các chi ti ậ ỹ ầ ự ọ ậ ẩ ệ ộ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ấ ạ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ố ặ ủ ơ ấ g p c a c c u phanh hãm s . 3. Tháo các chi ti ạ 4. Làm s ch các chi ti hãm số ử 5. S a ch a, thay th các chi ti ế ủ ệ ố ắ t c a h th ng phanh hãm s 6. L p các chi ti ế ắ t liên quan 7. L p các chi ti
60
ữ ệ ố ử ơ ờ Th i gian: 10 Bài 6: S a ch a h th ng phanh c khí
giờ ụ M c tiêu:
ượ ứ ơ ả ấ ạ ụ
ạ ộ ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ư ỏ ề ặ ủ ệ ố ế ườ ạ ơ
ử ng g p c a h th ng phanh lo i c khí. ấ ạ ơ ỏ c h th ng phanh lo i c khí trên máy kéo công su t nh đúng
Trình bày đ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ữ ượ S a ch a đ ả ả ậ quy trình, đ m b o yêu c u k thu t.
ề ị ế ứ ủ ự Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an
ẩ ậ
ụ ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ấ ạ ạ ơ
ơ t có liên quan và các chi ti
ể ế t, ki m tra xác đ nh h h ng các chi ti t c a h th ng phanh
ị ế ư ỏ ế ủ ệ ố t c a h th ng phanh c khí ư ỏ ế ủ ệ ố ủ ệ ố t h h ng c a h th ng phanh
ơ
ử ắ ắ
Ệ
ự ế ẻ ầ lau. t, gi
ụ
ệ ố ỹ ầ ự ọ ậ ẩ ệ ộ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ ủ ệ ố g p c a h th ng phanh lo i c khí. ế 3. Tháo các chi ti ạ 4. Làm s ch các chi ti ế ữ 5. S a ch a, thay th các chi ti ế ủ ệ ố t c a h th ng phanh c khí 6. L p các chi ti ế t liên quan 7. L p các chi ti Ự Ệ Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ế ị t b : D ng c và trang thi ắ ụ ộ ụ ữ ệ ố ụ ụ ử ụ ể ề ể + B d ng c tháo l p và đo ki m ph c v s a ch a h th ng đi u khi n và
di đ ng.ộ
ạ
ệ ế ủ ệ ố ề ộ ỏ t thay th (c a h th ng đi u khi n và di đ ng).
ế ề ự ủ ấ + Pa lăng lo i nh , máy hàn đi n, máy mài ể ộ ố + M t s chi ti ỏ ướ ơ ấ + C c u truy n l c c a máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ H c li u:
ớ ữ ệ ố ệ ử ự ề ề ể ệ + Video gi i thi u v thao tác th c hi n s a ch a h th ng đi u khi n và di
đ ngộ
ể ộ
ề ế ủ ệ ố t c a h th ng đi u khi n và di đ ng ộ ử ề ể ẫ ệ ướ ữ ệ ố ng d n h c mô đun S a ch a h th ng đi u khi n và di đ ng
ế
ọ ủ ụ ụ ế ị ự ọ ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ự ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
đun V. PH ươ * Ph ƯƠ ng pháp đánh giá:
ấ ỏ
ự ậ ư ỏ ạ ộ ệ ữ ườ ặ ơ ắ V n đáp, tr c nghi m, t nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ề ấ ạ ọ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ợ ủ ơ ấ ng g p c a c c u lái c khí, ly h p
61
ơ ướ ệ ố ằ ng, moay bánh xe, bán tr c, bánh xe, h th ng treo b ng nhíp, h ệ
ố ố ấ
ự ụ ơ ế ệ ể
ữ ể chuy n h ỏ th ng phanh hãm s và h th ng phanh c khí trên máy kéo công su t nh . ư ỏ ể ủ ơ ấ ắ ơ ướ ế
t h h ng c a c c u lái c khí, ly h p chuy n h ằ ợ ệ ố ệ ố ử D a vào năng l c th c hi n, ti n hành tháo l p, ki m tra h h ng và s a ng, ố
ấ
ơ ệ ố ộ ế ệ ố ự ự ế ư ỏ ch a, thay th các chi ti ụ moay bánh xe, bán tr c, bánh xe, h th ng treo b ng nhíp, h th ng phanh hãm s ỏ ơ và h th ng phanh c khí trên máy kéo công su t nh . * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ấ ề ế ữ + Trình bày đ
ơ ể ườ ng g p c a c c u lái c khí, ly h p chuy n h
ằ ứ ợ ệ ố ạ ơ ệ ố ố ơ
ấ
ỹ
ế ượ ữ + S a ch a, thay th đ
ư ỏ ụ ượ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng ụ ướ ặ ủ ơ ấ ng, moay bánh xe, bán tr c, th ệ ố bánh xe, h th ng treo b ng nhíp, h th ng phanh hãm s và h th ng phanh c khí ỏ trên máy kéo công su t nh . K năng: ử ướ ủ ơ ấ ệ ố ơ ằ ơ ế ư ỏ ng, moay bánh xe, bán tr c, bánh xe, h th ng treo b ng nhíp, h
ấ ố ố ỏ
ệ ố ậ ỹ ả ầ ả
ợ t h h ng c a c c u lái c khí, ly h p c các chi ti ệ ụ ể chuy n h ơ th ng phanh hãm s và h th ng phanh c khí trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o yêu c u k thu t. Thái đ :ộ
ụ ứ ả ố ọ ậ ụ t các d ng c , ph ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ươ + B o qu n t
ủ ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi ẩ ệ ủ ế ị ả t b và b o đ m an ậ
Ệ ả ự NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
Ẫ ụ ộ Ự ươ
ộ ể ữ
ạ ữ ề ề ử ệ ố ng trình mô đun S a ch a h th ng đi u khi n và di đ ng đ ắ
ề ườ ọ ệ
ơ ở ơ ữ ượ ử c s ấ i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t ưở ng i h c là công nhân h c vi c trong các x . i các vùng nông thôn
ả toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính c n th n, chính xác. ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ể ả ồ ữ ướ ạ
ừ ầ
ng trình: ử ườ ọ ạ ụ d ng đ gi ng d y cho ng ọ ờ ỏ nh . Đ ng th i cũng dùng cho ng ặ ử ạ ử s a ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t ạ ề ươ ộ ố ể ng pháp gi ng d y mô đun đào t o 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ứ ị ầ ả ả ụ ả ẫ ể ả ể ộ ế ụ ẩ ạ
ằ ạ ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ự ệ ọ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n ph c v gi ng d y lý thuy t và th c ọ ả hành, nh m đ m b o ch t l
ề ng d y và h c. ự ả ầ ử
ệ ố ậ ề ẫ ữ ả ể ự ế Giáo viên c n có k năng th c hành s a ch a h th ng đi u khi n và di ng pháp thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành
ữ ữ ế
ứ ơ ả ườ ọ ệ ấ ặ ắ
ọ ậ ạ ớ ắ ả
viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ự ủ ả ặ
ự ệ ể ủ ọ ừ
ọ ả ọ ậ ủ ấ ượ ỹ ế ế ợ ộ ươ t k t h p các ph đ ng, bi ủ ườ ệ ạ ườ ọ ng c a ng i hi n tr t i h c. ể ỗ ườ ọ ắ Đ giúp ng i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ể ầ ầ ỏ i h c. Câu h i, bài t p c n ế ọ ọ i l p. ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ế k t qu h c t p khách quan và chính xác.
62
ươ ầ ư
ộ ề ể ữ ệ ố ng trình c n l u ý: ử ữ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a h th ng đi u khi n và di đ ng là các bài
ệ
ơ ạ ọ ế Chi ti t máy
ệ
ộ ụ ầ ở ộ ộ ế ị t b nông nghi p ộ Giáo trình máy và thi ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ủ ọ 1, 2, 5 và 6. ả 4. Tài li u tham kh o: [1]. B mô c khí – – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ễ ệ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005.
63
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ơ ấ
ỷ ự
ử
ữ ệ ố Tên mô đun: S a ch a h th ng thu l c và c c u
treo
ố
Mã s mô đun: MĐ 09
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐTCDN ạ ế ị ủ ổ ố ụ ưở ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c aT ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
64
Ơ Ấ ƯƠ CH Ệ Ố NG TRÌNH MÔ ĐUN Ỷ Ự Ử S A CH A H TH NG THU L C VÀ C C U TREO
ố
ế ờ (Lý thuy t: 8 gi ờ , ự Th c hành:
Ữ Mã s mô đun: MĐ 09 ờ Th i gian mô đun: 60 gi 52 gi )ờ
Ủ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ộ ậ ự ế ầ ơ ả ồ + Mô đun 09 là mô đun đ c l p, bao g m ph n lý thuy t và th c hành c b n
ữ ệ ố ỷ ự ủ ấ ỏ ơ ấ ề ử v s a ch a h th ng thu l c và c c u treo c a máy kéo công su t nh .
ọ ọ + Mô đun 09 đ c b trí h c sau mô đun 01 và nên h c sau các mô đun
ượ ắ ố ộ
02,03,04 và 05 (không b t bu c). Tính ch t: ấ
ơ ả ứ ế ế ỹ + Mô đun 09 giúp ng ề ử i h c ti p thu ki n th c và k năng c b n v s a
ườ ọ ơ ấ ấ ủ ỷ ự
ề ụ ượ ữ ệ ố ỏ ch a h th ng thu l c và c c u treo c a máy kéo công su t nh . Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN Trình bày đ
ế ườ ấ ạ ệ ố ế ộ
ạ ộ ơ ấ
ắ ữ ử ị
ữ ứ ơ ả c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ỷ ự ư ỏ ữ ặ ủ t thu c h th ng thu l c ho t đ ng và nh ng h h ng th ng g p c a các chi ti ủ ộ ỏ ơ ấ và c c u treo c a đ ng c máy kéo công su t nh . ứ ộ ư ỏ ể ơ ấ ế ượ ả ả ủ ệ ố ỷ ự
ự ế ầ ấ ố
ủ ệ ộ ộ
ọ ậ
Tháo l p, ki m tra xác đ nh m c đ h h ng và s a ch a, thay th đ c các ế ư ỏ chi ti t h h ng c a h th ng thu l c và c c u treo đúng quy trình, đ m b o yêu ỹ ậ ầ c u k thu t. Có tinh th n tích c c h c t p lý thuy t và th c hành. Ch p hành t ề ậ Ộ
ộ ờ ố ự ọ ậ t các quy ự ị đ nh v an toàn lao đ ng trong th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính ẩ c n th n, chính xác trong h c t p. III. N I DUNG MÔĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
65
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
Th i gian Lý thuy tế 2 Th cự hành 12 Ki mể tra 2 T ngổ số 16
ử ử 1 2 12 2 8 2
ử ử ử 3 4 5
ộ 14 10 8 60 10 8 6 44
ượ ợ 2 1 1 8 ế ớ ự ữ ượ 2 1 1 8 c tính c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành đ
ờ ự ỷ ự ể ữ ơ Ki m tra s a ch a b m thu l c ự ữ ể Ki m tra s a ch a xi lanh l c chính và pít tông ữ ộ ể ố Ki m tra s a ch a h p phân ph i ữ ố ẫ ể ầ Ki m tra s a ch a ng d n d u ữ ơ ấ ể Ki m tra, s a ch a c c u treo ổ T ng c ng ể * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ b ng gi ờ th c hành
ộ ế t:
ữ ơ ử 2. N i dung chi ti ể ờ Th i gian: 16 ỷ ự Bài 1: Ki m tra s a ch a b m thu l c
giờ ụ M c tiêu:
ề ụ ượ ấ ạ ứ ơ ả
ạ ạ ộ ặ ủ ơ ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ư ỏ ng g p c a b m thu l c (lo i bánh răng)
ắ ể ư ỏ c các chi ti
ỏ ỷ ự ả
ứ ự ủ ề ơ ế ủ t c a b m ậ ố ỹ thu l c trên máy kéo công su t nh đúng quy trình, đ m b o các thông s k thu t. ị ế Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an
ẩ ậ
ạ ộ ư ỏ ữ ườ ng
ế ủ ơ ử ế ủ ơ ế t c a b m
ử ạ ể ắ ắ ơ ế Trình bày đ ỷ ự ườ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ế ượ ị Tháo l p, ki m tra xác đ nh h h ng và thay th đ ả ấ ự ọ ậ ẩ ệ ộ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. ị 1. Chu n bẩ ấ ạ ụ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ỷ ự ạ ặ ủ ơ g p c a b m thu l c (lo i bánh răng) ỷ ự ế ủ ơ t c a b m thu l c 3. Tháo các chi ti 4. R a s ch các chi ti t c a b m ư ỏ ữ 5. Ki m tra các h h ng và s a ch a, thay th các chi ti ế ủ ơ t c a b m và l p b m vào máy kéo 6. L p các chi ti
ự ử ữ ể ờ Th i gian: Bài 2: Ki m tra s a ch a xi lanh l c chính và pít tông
12 giờ ụ M c tiêu:
ượ ứ ơ ả ấ ạ ụ
ạ ộ ế ườ
ế ượ ế ủ ể ắ Trình bày đ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th ị Tháo l p, ki m tra xác đ nh h h ng và thay th đ t c a xi lanh
ề ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ự ặ ư ỏ ng g p xi lanh l c chính và pít tông ư ỏ c các chi ti ậ ả ố ỹ ả ự l c chính và pít tông đúng quy trình, đ m b o các thông s k thu t.
66
ế ứ ủ ự ề ị Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an
ẩ ậ
ạ ộ ư ỏ ữ ụ ườ ng
ự
ự t c a xi lanh l c chính
ự t c a xi lanh l c chính và píttông
ế ủ ự ế
t c a xi lanh l c chính và píttông ự ử ạ ể ắ ự ắ ự ọ ậ ẩ ệ ộ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ấ ạ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ặ g p xi lanh l c chính và pít tông ế ủ 3. Tháo các chi ti ế ủ 4. R a s ch các chi ti ư ỏ 5. Ki m tra các h h ng và thay th các chi ti ế ủ t c a xi lanh l c chính, píttông và l p xi lanh l c chính vào máy kéo 6. L p các chi ti
ữ ộ ử ể ờ Th i gian: 14 ố Bài 3: Ki m tra s a ch a h p phân ph i
giờ ụ M c tiêu:
ề ụ ượ ấ ạ ứ ơ ả
ộ ạ ộ ữ c nh ng ki n th c c b n v công d ng, c u t o, nguyên lý ư ỏ Trình bày đ ữ ho t đ ng và nh ng h h ng th
ắ ể ặ ư ỏ ế ủ c các chi ti ộ t c a h p
ố ế ườ ị Tháo l p, ki m tra xác đ nh h h ng và thay th đ ả ố ng g p h p phân ph i ế ượ ậ
ứ ố ỹ ự ủ ế ề ị Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an
ậ ẩ
ấ ạ ạ ộ ư ỏ ữ ụ ườ ng
ộ
ỏ
ế ủ ộ ư ỏ ể ị t, ki m tra xác đ nh h h ng c a các chi ti ố ế ộ t h p phân ph i ủ t c a h p phân
ế ủ ộ ắ ố ộ ố ả phân ph i đúng quy trình, đ m b o các thông s k thu t. ự ọ ậ ẩ ệ ộ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ố ặ g p h p phân ph i ố ộ 3. Tháo h p phân ph i ra kh i máy và tháo các chi ti ế ử ạ 4. R a s ch các chi ti ph iố ắ 5. L p các chi ti t c a h p phân ph i và l p h p phân ph i vào máy kéo
ữ ố ử ể ẫ ầ ờ Th i gian: 10 Bài 4: Ki m tra s a ch a ng d n d u
giờ ụ M c tiêu:
ữ ữ ứ ượ ấ ạ
ẫ ườ th
ể ế ượ ư ỏ ụ ề c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o và nh ng h h ng ố ủ ệ ố ỷ ự ớ ộ i h p phân ph i c a h th ng treo. ế ủ ố t c a ng c các chi ti
ậ ẫ d n d u đúng quy trình, đ m b o các thông s k thu t.
ố ỹ ự ủ ứ ế ề ị
ậ ẩ
ặ ủ ố ư ỏ ườ ữ ẫ ng g p c a ng d n d u t ầ ừ
ố ủ ệ ố
ế ủ ố ẫ ầ ỏ ế Trình bày đ ặ ủ ố ầ ừ ơ b m thu l c t ng g p c a ng d n d u t ư ỏ ị ắ Tháo l p, ki m tra xác đ nh h h ng và thay th đ ả ầ ả ự ọ ậ Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an ộ ẩ ệ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. ị 1. Chu n bẩ ể ấ ạ ụ 2. Tìm hi u công d ng, c u t o và nh ng h h ng th ỷ ự ớ ộ ơ b m thu l c t i h p phân ph i c a h th ng treo. ầ ẫ ố 3. Tháo ng d n d u ra kh i máy và tháo các chi ti t c a ng d n d u
67
ẫ ầ ủ ố t h h ng c a ng d n d u
ế ắ ố ể ắ ớ ố ế ư ỏ 4. Ki m tra các h h ng và thay th các chi ti ầ ẫ 5. L p các chi ti ư ỏ ế ủ t c a kh p n i và l p ng d n d u vào máy kéo
ữ ơ ấ ể ờ ờ Th i gian: 8 gi ử Bài 5: Ki m tra, s a ch a c c u treo
ụ M c tiêu:
ề ữ ứ ữ ượ ấ ạ
ườ th
ể ử ư ỏ ụ c nh ng ki n th c v công d ng, c u t o và nh ng h h ng ỷ ự ữ ế ượ c các thanh treo
ả
ứ ế Trình bày đ ủ ơ ấ ặ ủ ng g p c a các thanh treo c a c c u treo thu l c. ư ỏ ị ắ Tháo l p, ki m tra xác đ nh h h ng và s a ch a, thay th đ ố ỹ ế ủ ự ề ị ậ Có ý th c tích c c h c t p lý thuy t và th c hành, tuân th các quy đ nh v an
ẩ ậ
ư ỏ ườ ữ ủ ặ ng g p c a các thanh treo
ư ỏ ỏ
ị ư ỏ ữ
ả đúng quy trình, đ m b o các thông s k thu t. ự ọ ậ ộ ẩ ệ toàn lao đ ng. Rèn luy n tính c n th n và chu n xác. 1. Chu n bẩ ị ụ ấ ạ ể 2. Tìm hi u công d ng, c u t o và nh ng h h ng th ỷ ự ủ ơ ấ c a c c u treo thu l c. ệ ư ỏ ể 3. Ki m tra phát hi n h h ng và tháo các thanh treo h h ng ra kh i máy ế ử 4. S a ch a, thay th các thanh treo b h h ng ắ 5. L p các thanh treo vào máy kéo
Ề Ệ Ệ
ự ầ ế ẻ ề t, gi lau m m,
ụ
Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ Nguyên nhiên v t li u: Xăng, d u, khay đ ng chi ti ế ị t b : D ng c và trang thi ắ ụ ộ ụ ụ ụ ử ữ ệ ố ỷ ự ụ ể + B d ng c tháo l p và đo ki m ph c v s a ch a h th ng thu l c và c ơ
ấ c u treo.
ế ế ủ ệ ố ơ ấ ỷ ự t thay th (c a h th ng thu l c và c c u treo).
ệ ố ơ ấ ỷ ự ủ ấ ỏ ướ ộ ố + M t s chi ti + Máy hàn, Ê tô, máy mài. + H th ng thu l c và c c u treo c a máy kéo công su t nh (d i 30 HP)
ệ ọ H c li u:
ớ ệ ử ệ ố ỷ ự ự ữ ề ệ + Video gi i thi u v thao tác th c hi n s a ch a h th ng thu l c và c ơ
ấ c u treo
ơ ấ ỷ ự
ế ủ ệ ố t c a h th ng thu l c và c c u treo ử ơ ấ ỷ ự ẫ ệ ướ ữ ệ ố ng d n h c mô đun S a ch a h th ng thu l c và c c u treo
ế
ọ ủ ụ ụ ế ị ự ọ ề ơ ồ ấ ạ + Tranh v s đ c u t o các chi ti ọ + Tài li u h ồ ự Ngu n l c khác: ọ + Phòng h c lý thuy t cho 20 h c viên ự ườ ệ + Hi n tr ng th c hành có đ d ng c , thi t b cho h c viên th c hành mô
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
đun V. PH ươ * Ph ƯƠ ng pháp đánh giá:
ấ ỏ ọ
ự ậ ư ỏ ặ ủ ơ ạ ộ ệ ữ ỷ ự ườ ắ V n đáp, tr c nghi m, t nguyên lý ho t đ ng và nh ng h h ng th ề ấ ạ lu n: Nêu các câu h i tr ng tâm v c u t o, ự ng g p c a b m thu l c, xi lanh l c
68
ộ ầ ố ố ơ ấ ủ
ấ
ự ư ỏ ể ệ
ế ủ ơ ỷ ự
ẫ chính và pít tông, h p phân ph i, ng d n d u và c c u treo c a máy kéo công ỏ su t nh . ử ắ D a vào năng l c th c hi n, ti n hành tháo l p, ki m tra h h ng và s a t h h ng c a b m thu l c, xi lanh l c chính và pít tông, ầ ế ố ố ự ấ ủ ẫ
ộ ế ự ự ế ư ỏ ữ ch a, thay th các chi ti ỏ ơ ấ ộ h p phân ph i, ng d n d u và c c u treo c a máy kéo công su t nh . * N i dung đánh giá: ứ Ki n th c:
ấ ề ế ữ + Trình bày đ
ơ ể ườ ng g p c a c c u lái c khí, ly h p chuy n h
ằ ứ ợ ệ ố ạ ơ ệ ố ố ơ
ấ
ỹ
ượ ư ỏ ụ c các ki n th c v công d ng, c u t o nh ng h h ng ụ ặ ủ ơ ấ ướ th ng, moay bánh xe, bán tr c, ệ ố bánh xe, h th ng treo b ng nhíp, h th ng phanh hãm s và h th ng phanh c khí ỏ trên máy kéo công su t nh . K năng: ử ế ượ ủ ơ ỷ ự ữ + S a ch a, thay th đ c các chi ti
ố ố ơ ấ ẫ ộ
ự ế ư ỏ t h h ng c a b m thu l c, xi lanh l c ấ ủ ầ chính và pít tông h p phân ph i, ng d n d u và c c u treo c a máy kéo công su t nh .ỏ Thái đ :ộ
ụ ứ ả ố ọ ậ ụ t các d ng c , ph ự + Có ý th c tham gia h c t p tích c c và đ y đ n i dung c a mô đun ươ + B o qu n t
ủ ầ ủ ộ ệ ng ti n và trang thi ẩ ệ ủ ế ị ả t b và b o đ m an ậ
Ệ ả ự NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
Ẫ ụ ộ Ự ươ
ơ ấ ữ ệ ố
ạ ữ ng trình mô đun S a ch a h th ng thu l c và c c u treo đ ắ
ệ ề ườ ọ
ữ ơ ở ơ ượ ử ỷ ự c s ấ ề ử i h c ngh ng n h n v s a ch a máy kéo công su t ưở ng i h c là công nhân h c vi c trong các x . i các vùng nông thôn
ả toàn khi th c hành các n i dung c a mô đun. Rèn luy n tính c n th n, chính xác. ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ể ả ồ ữ ướ ạ
ừ ầ
ẫ ể ả ể ng trình: ử ụ ườ ọ ạ d ng đ gi ng d y cho ng ọ ờ ỏ nh . Đ ng th i cũng dùng cho ng ặ ạ ử ử s a ch a máy kéo ho c các c s c khí s a ch a máy kéo t ạ ề ươ ộ ố ể ng pháp gi ng d y mô đun đào t o 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ứ ị ầ ả ả ụ ả ộ ế ụ ẩ ạ
ằ ạ
ề ng d y và h c. ự ả ầ ử
ỷ ự ẫ ự ế ậ
ữ ữ ế
ứ ơ ả ườ ọ ệ ấ ặ ắ
ọ ậ ạ ớ ắ ả
viên c n ki m tra v n đáp ho c tr c nghi m cho ng ừ ứ ng n g n, tr ng tâm, v a s c, đánh giá k t qu chính xác và công khai ngay t ự ủ ả ặ
ự ệ ể ủ ọ ừ
ươ ủ Đ gi ng d y mô đun này, giáo viên c n ph i căn c vào t ng n i dung c a ủ ự ệ ọ bài h c đ chu n b đ y đ các đi u ki n ph c v gi ng d y lý thuy t và th c ọ ấ ượ ả hành, nh m đ m b o ch t l ơ ấ ữ ệ ố ỹ Giáo viên c n có k năng th c hành s a ch a h th ng thu l c và c c u ả ế ế ợ ươ t k t h p các ph ng pháp thuy t trình, th o lu n, làm m u và th c hành treo, bi ệ ủ ườ ạ ườ ọ i hi n tr ng c a ng t i h c. ể ỗ ườ ọ ắ Đ giúp ng i h c n m v ng nh ng ki n th c c b n, sau m i bài h c giáo ể ầ ầ ỏ i h c. Câu h i, bài t p c n ế ọ ọ i l p. ầ ẩ Trong quá trình th c hành, s n ph m th c hành c a nhóm ho c cá nhân c n ọ ẻ ghi rõ h tên c a h c viên theo t ng th công vi c đ giáo viên theo dõi và đánh giá ả ọ ậ ế k t qu h c t p khách quan và chính xác. ầ ư ọ ữ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n l u ý:
69
ữ ệ ố ơ ấ ỷ ự ử ủ ọ Tr ng tâm c a mô đun S a ch a h th ng thu l c và c c u treo là các bài
ơ ế ạ ọ t máy Chi ti
ệ
ộ ụ ầ ở ộ Giáo trình máy và thi ộ ộ ế ị t b nông nghi p ệ –
ữ ộ ng
ệ ỹ ở ơ ố ố ậ ạ ươ – NXB ĐH&THCN – Hà N i 1991 ộ ộ Giáo trình đ ng c đ t trong và máy
Đi n k thu t đ i c t s GD&ĐT Hà N i – ộ
ọ ế Giáo trình ô tô máy kéo và xe chuyên d ngụ NXB
ộ 1, 2 và 3. ả ệ 4. Tài li u tham kh o: – NXB Đ i h c và THCN – Hà N i 1983. [1]. B mô c khí – ế ế Máy nông nghi pệ – NXB Nông nghi p – Hà N i 1995. [2]. C c ch bi n – ứ [3]. Tr n Đ c Dũng s GD&ĐT Hà N i – ộ NXB Hà N i 2005 ậ [4]. Hoàng H u Th n – ệ ễ [5]. Nguy n Qu c Vi ệ ậ nông nghi p t p I, II – NXB Hà N i 2005. ễ [6]. PGS.TS Nguy n Ng c Qu ĐH&THCN – Hà N i 2007
Ổ Ủ ƯƠ NG TRÌNH
Ử Ộ Ơ Ấ Ạ Ề Ỉ Ệ DANH SÁCH BAN CH NHI M CH NH S A, B SUNG CH D Y NGH TRÌNH Đ S C P NĂM 2010
ế ị ủ ố ổ ụ (Kèm theo Quy t đ nh s : 534/QĐTCDN ngày 17 tháng 11 năm 2010 c a T ng c c
ưở ổ tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
ọ ứ Số H và tên Ch c danh Ch c vứ ụ
70
ứ ủ ệ ệ TT 1 ầ Ông Tr n Văn Ch Ch nhi m
ơ ở ưở ườ ố ng, Giám đ c ạ ọ ng Đ i h c
ọ ệ ơ ở Ông Hoàng Tr ng Lành ườ ng ủ Phó ch nhi m 2
ệ
ồ ơ ở 3 Ông H Minh Tú ườ ng Th kýư
ả ạ ọ ả ạ ọ
ơ ở ườ 4 Ông Cao Văn Phú ng Thành viên
ơ ở ầ 5 Ông Tr n Văn Hoàng ườ ng Thành viên
ệ
ặ ạ ọ ả ạ ọ ưở ậ ỹ 6 Ông Đ ng Công Thành Thành viên
ệ ng phòng k thu t – t – Nông Lâm
ưở 7 ầ Ông Tr n Văn Th ng Thành viên
ưở ệ ả
Phó hi u tr C s 2 Tr Lâm nghi pệ Gi ng viên C s 2 Tr Đ i h c Lâm nghi p Gi ng viên C s 2 Tr ệ Đ i h c Lâm nghi p Giáo viên C s 2 Tr ệ Đ i h c Lâm nghi p Gi ng viên C s 2 Tr Đ i h c Lâm nghi p Tr Công ty Vi ữ ử X ng s a ch a máy nông nghi p Xuân Hoà, Tr ng ồ Bom, Đ ng Nai
Ổ Ộ Ồ Ử Ệ Ệ DANH SÁCH H I Đ NG NGHI M THU VI C CH NH S A, B SUNG
Ạ Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P CH
Ữ Ấ Ỉ ƯƠ Ộ Ơ Ấ Ỏ Ử “S A CH A MÁY KÉO CÔNG SU T NH ”
71
ế ị ủ ố ổ ụ (Kèm theo Quy t đ nh s : 80/QĐTCDN ngày 25 tháng 03 năm 2011 c a T ng c c
ưở ổ tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
ọ ứ H và tên Ch c danh Ch c vứ ụ
ễ ữ ộ ở ạ Số TT 1 Ch t chủ ị
ộ ươ ề ng binh và Xã h i Đ ng Nai
ầ ồ ưở ườ ồ ẳ 2 Ông Nguy n H u Khánh Linh Ông Tr n Văn H ng ng khoa Tr ng Cao đ ng
ầ ả ố ườ 3 Ông Tr n Qu c B o Phó ch ủ t chị Th kýư
ơ ớ
ư 4 ễ Ông Nguy n Văn T Thành viên
ộ ơ
ề
ứ ườ 5 ễ Ông Nguy n Đ c mãi Thành viên
ng Trung ộ
ắ 6 ễ Ông Nguy n Kh c Văn ề ẳ ng cao đ ng ngh Thành viên
ễ ồ ệ ạ ề ổ 7 Ông Nguy n H ng Minh Thành viên
Phó phòng d y ngh S Lao đ ng –Th Tr ề ố ngh S 8 ề ẳ ng Cao đ ng ngh Giáo viên Tr ỷ ợ i và Thu l C gi i ự Phó phòng nhân s Công ty TNHH ộ M t thành viênĐ ng c máy nông ệ nghi p Mi n Nam ơ ưở Tr ng khoa c khí – Tr ề ơ ệ ấ c p ngh C đi n Đông Nam B ườ Phó khoa – Tr ậ ỹ K thu t công ngh ụ ụ ử V tr ng V Đào t o ngh T ng ề ụ ạ c c d y ngh
72