Thuật ngữ là từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học, công nghệ, thường được dùng
trong các văn bản thông tin thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và văn bản nghị
luận.
b. Đặc điểm và chức năng của thuật ngữ:
- Thuật ngữ chỉ có hai đặc điểm chính:
+ Trong mỗi lĩnh vực khoa học, công nghệ, mỗi thuật ngữ chỉ biểu thị một
khái niệm và ngược lại, mỗi khái niệm chỉ được biểu thị bằng một thuật ngữ (có
tính chất đơn nghĩa).
+ Thuật ngữ không có tính biểu cảm.
- Chức năng của thuật ngữ: Thuật ngữ được dùng để biểu thị các khái niệm
khoa học, công nghệ
3. Nghĩa của một số yếu tố Hán Việt
* Nghĩa của một số yếu tố Hán Việt thông dụng và nghĩa của những từ có yếu tố
Hán Việt:
Ví dụ:
1. tiên là trước (tiên tri, tiên lượng, tiên phong).
2. hiếu là thích (hiếu thắng, hiếu chiến, hiếu kì, hiếu học).
3. hậu là sau (hậu trường, hậu chiến, hậu phương, hậu quả).
4. đa là nhiều (đa số, đa phương, đa nghĩa, đa dạng).
5. thiểu là ít (thiểu số, thiểu năng, tối thiểu).
6. khán là xem, nhìn (khán giả, khán phòng, khán đài, khán thư).
7. nhân là người (nhân loại, nhân dân, nhân ái, ác nhân, nhân danh)
* Các yếu tố Hán Việt thông dụng này có thể kết hợp với nhau, hoặc kết hợp với
các yếu tố khác để tạo thành từ Hán Việt.
* Bên cạnh các từ Hán Việt có một nghĩa như quốc biến, quốc gia, khán giả còn
có các từ Hán Việt có hai hay nhiều nghĩa. Chẳng hạn như từ biến sắc có hai
nghĩa: (1) thay đổi màu sắc (ví dụ: Con tắc kè hoa có khả năng biến sắc theo
cảnh vật; (2) chỉ sắc mặt thay đổi đột ngột (ví dụ: Mặt nó tự nhiên biến sắc).
4. Ngữ cảnh và nghĩa của một số từ ngữ trong ngữ cảnh
a. Khái niệm: Ngữ cảnh của một yếu tố ngôn ngữ trong câu hoặc văn bản
thường được hiểu là:
+ Những từ ngữ, câu đứng trước hoặc đứng sau yếu tố ngôn ngữ đó. Theo nghĩa
này, từfngữ cảnh7đồng nghĩa với từfvăn cảnh.
3