
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C H I QUANỔ Ụ Ả
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 3178/TCHQ-TXNKố
V/v phân lo i m t hàng Đá vôi tr ngạ ặ ắ Hà N i, ngày 21 tháng 5 năm 2019ộ
Kính g i:ử Công ty TNHH H i Bình Châu Á.ả
(Đ/c: Lô 37/L3 đng An Bình, thôn Trang Quan, xã An Đng, huy n An D ng, TP. H i Phòng)ườ ồ ệ ươ ả
T ng c c H i quan nh n đc công văn s 3140/VPCP-ĐMDN ngày 18/4/2019 c a Văn phòng ổ ụ ả ậ ượ ố ủ
Chính ph chuy n ki n ngh c a Công ty TNHH H i Bình Châu Á trong vi c xác đnh mã s ủ ể ế ị ủ ả ệ ị ố
m t hàng xu t kh u là Đá vôi tr ng, kích th c h t < 400mm, T ng c c H i quan có ý ki n nhặ ấ ẩ ắ ướ ạ ổ ụ ả ế ư
sau:
Căn c Thông t s 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 c a B Tài chính h ng d n v phân ứ ư ố ủ ộ ướ ẫ ề
lo i hàng hóa, phân tích đ phân lo i hàng hóa, phân tích đ ki m tra ch t l ng, ki m tra an ạ ể ạ ể ể ấ ượ ể
toàn th c ph m; Thông t s 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 c a B Tài chính v vi c ban ự ẩ ư ố ủ ộ ề ệ
hành Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi t Nam; Thông t 09/2019/TT-BTC ngày ụ ấ ẩ ậ ẩ ệ ư
15/02/2019 c a B Tài chính s a đi, b sung m t s n i dung t i các Ph l c c a Thông t s ủ ộ ử ổ ổ ộ ố ộ ạ ụ ụ ủ ư ố
65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 c a B Tài chính v vi c ban hành Danh m c hàng hóa xu t ủ ộ ề ệ ụ ấ
kh u, nh p kh u Vi t Nam; Ngh đnh 125/2017/NĐ-CP ngày 16/11/2017 c a Chính ph s a ẩ ậ ẩ ệ ị ị ủ ủ ử
đi, b sung m t s đi u c a Ngh đnh s 122/2016/NĐ-CP ngày 01/09/2016 c a Chính ph v ổ ổ ộ ố ề ủ ị ị ố ủ ủ ề
Bi u thu xu t kh u, Bi u thu nh p kh u u đãi, Danh m c hàng hóa và m c thu tuy t đi, ể ế ấ ẩ ể ế ậ ẩ ư ụ ứ ế ệ ố
thu h n h p, thu nh p kh u ngoài h n ng ch thu quan thì m t hàng xu t kh u:ế ỗ ợ ế ậ ẩ ạ ạ ế ặ ấ ẩ
Đá vôi tr ng, kích th c h t t 1mm đn 100 mm có ngu n g c t đá hoa (marble) hay ngu n ắ ướ ạ ừ ế ồ ố ừ ồ
g c t đá khác, không phân bi t m c đích s d ng thu c nhóm ố ừ ệ ụ ử ụ ộ 25.17 “Đá cu i, s i, đá đã v ộ ỏ ỡ
ho c nghi n, ch y u đ làm c t bê tông, đ r i đng b hay đng s t ho c đá ballast, đá ặ ề ủ ế ể ố ể ả ườ ộ ườ ắ ặ
cu i nh và đá l a t nhiên (flint) khác, đã ho c ch a qua x lý nhi t; đá dăm t x , t x luy n ộ ỏ ử ự ặ ư ử ệ ừ ỉ ừ ỉ ệ
kim (2) ho c t ph th i công nghi p t ng t , có ho c không k t h p v i các v t li u trong ặ ừ ế ả ệ ươ ự ặ ế ợ ớ ậ ệ
ph n đu c a nhóm này; đá dăm tr n nh a đng, đá d ng viên, m nh và b t, làm t các lo iầ ầ ủ ộ ự ườ ở ạ ả ộ ừ ạ
đá thu c nhóm 25.15 ho c 25.16, đã ho c ch a qua x lý nhi t”ộ ặ ặ ư ử ệ , phân nhóm “- Đá d ng viên, ở ạ
m nh và b t, làm t các lo i đá thu c nhóm 25.15 ho c 25.16, đã ho c ch a qua x lý nhi t”:ả ộ ừ ạ ộ ặ ặ ư ử ệ
- Tr ng h p m t hàng là đá vôi tr ng, kích th c h t t 1mm đn 100mm có ngu n g c t đá ườ ợ ặ ắ ướ ạ ừ ế ồ ố ừ
hoa (marble) thì thu c phân nhóm ộ2517.41.00 “- - T đá hoa (marble):”ừ, mã s ố2517.41.00.30 “- -
- Lo i có kích c đn 400 mm”ạ ỡ ế
- Tr ng h p m t hàng là đá vôi tr ng, kích th c h t t 1mm đn 100mm có ngu n g c t đá ườ ợ ặ ắ ướ ạ ừ ế ồ ố ừ
khác, thì thu c phân nhóm 2517ộ.49.00 “- - T đá khác:”ừ, mã s ố2517.49.00.30 “- - - Lo i có kích ạ
c đn 400 mm”ỡ ế .
Đi v i th t c xin c p C/O, đ ngh Công ty liên h tr c ti p v i đn v c p C/O đ đc ố ớ ủ ụ ấ ề ị ệ ự ế ớ ơ ị ấ ể ượ
h ng d n c th .ướ ẫ ụ ể
T ng c c H i quan tr l i đ Công ty bi t, th c hi n./.ổ ụ ả ả ờ ể ế ự ệ