
B O HI M XÃ H I VI TẢ Ể Ộ Ệ
NAM
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố3723/BHXH-VP
V/v th i h n x lý văn b nờ ạ ử ả
Hà N iộ, ngày 04 tháng 10 năm 2019
Kính g i:ử- Các đn v tr c thu c BHXH Vi t Nam;ơ ị ự ộ ệ
- BHXH các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng.ỉ ố ự ộ ươ
Để ti p t c đế ụ ẩy m nh c i cách th t c hành chính, ng d ng công ngh thông tin trong qu n lý các ho t đng ạ ả ủ ụ ứ ụ ệ ả ạ ộ
nghi p v c a Ngành, trong th i gian ch s a đi Quy t đnh s 888/QĐ-BHXH ngày 08/8/2013 ban hành quy đnh ệ ụ ủ ờ ờ ử ổ ế ị ố ị
v trình t , th t c, th m quy n ban hành văn b n, qu n lý văn b n và qu n lý con d u trong h th ng BHXH Vi t ề ự ủ ụ ẩ ề ả ả ả ả ấ ệ ố ệ
Nam và Quy t đnh 875/QĐ-BHXH ngày 08/8/2013 ban hành H th ng tài li u qu n lý ch t l ng theo tiêu chu n ế ị ệ ố ệ ả ấ ượ ẩ
TCVN ISO 9001:2008 c a c quan B o hi m xã h i (BHXH) Vi t Nam và các văn b n liên quan c a Ngành, BHXHủ ơ ả ể ộ ệ ả ủ
Vi t Nam h ng d n b sung v th i h n x lý văn b n trên H th ng qu n lý văn b n và đi u hành đi v i m t ệ ướ ẫ ổ ề ờ ạ ử ả ệ ố ả ả ề ố ớ ộ
s lo i văn b n ch a đc quy đnh v th i h n gi i quy t t i các văn b n c a c quan có th m quy n ho c văn ố ạ ả ư ượ ị ề ờ ạ ả ế ạ ả ủ ơ ẩ ề ặ
b n đn không ghi th i h n gi i quy t; nh sau:ả ế ờ ạ ả ế ư
I. V TH I H N X LÝ VĂN B NỀ Ờ Ạ Ử Ả
Th i h n x lý văn b n tính t th i đi m văn b n đc g i trên H th ng qu n lý văn b n và đi u hành c a BHXHờ ạ ử ả ừ ờ ể ả ượ ử ệ ố ả ả ề ủ
Vi t Nam đn đn v tr c thu c; BHXH t nh, thành ph tr c thu c Trung ng (BHXH t nh); BHXH qu n, huy n, ệ ế ơ ị ự ộ ỉ ố ự ộ ươ ỉ ậ ệ
th xã, thành ph thu c t nh (BHXH huy n), c th nh sau:ị ố ộ ỉ ệ ụ ể ư
1. Đi vố ới văn b n tham gia ý ki nả ế
- Tham gia các n i dung thu c ch c năng, nhi m v c a đn v : không quá 02 ngày làm vi c.ộ ộ ứ ệ ụ ủ ơ ị ệ
- Tham gia các n i dung c n có s ph i h p c a các đn v liên quan: không quá 05 ngày làm vi c.ộ ầ ự ố ợ ủ ơ ị ệ
2. Đi vố ới văn b n tr lả ả ời, gi i đáp ki n ngh c a ả ế ị ủ cơ quan, đơn v , ngị ười dân.
- Văn b n n i dung c n tr l i, gi i đáp đã đc quy đnh c th trong các văn b n h ng d n: không quá 02 ngày ả ộ ầ ả ờ ả ượ ị ụ ể ả ướ ẫ
làm vi c.ệ
- Văn b n n i dung c n tr l i, gi i đáp ch a đc quy đnh rõ trong các văn b n h ng d n, c n xin ý ki n c a ả ộ ầ ả ờ ả ư ượ ị ả ướ ẫ ầ ế ủ
các đn v liên quan: không quá 05 ngày làm vi c.ơ ị ệ
3. Đi v i văn b n t ng h p, cung c p s li u báo cáo.ố ớ ả ổ ợ ấ ố ệ
- Thu c lo i s ộ ạ ố li u theo dõệi th ngườ xuyên của đn vơ ị: không quá 01 ngày làm vi c.ệ
- Số li u cệ ần tổng hợp, phân tích qua nhi u giai ềđo n: không quá 03 ngày lạàm vi c.ệ
- Số li u phệ ải tổng hợp t các đừ ơn vị liên quan: không quá 05 ngày làm việc.
4. Các văn bản liên quan đến rà soát, thẩm định, phê duy t ệh s .ồ ơ
- Văn b n rà soát, ảđiố chi u ếthông tin, số li u thu c chệ ộ ức năng, nhi m v ệ ụ đc phân cượ ông: không quá 02 ngày làm
vi c (kệ ể từ ngày nh n đ hậ ủ ồ sơ).
- Văn bản thẩm đnh, phê duy t h sị ệ ồ ơ (bao g m c h s giồ ả ồ ơ ải quy t cếông vi c vệà hồ s tơ ổ ch c, cán b ): không ứ ộ
quá 05 ngày làm vi c (kệ ể t ngừày nh n đ hậ ủ ồ s ).ơ