
T NG C C THUỔ Ụ Ế
C C THU TP HÀ N IỤ Ế Ộ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 45551/CT-TTHTố
V/v chi phí qu ng cáo trên Google, ả
Facebook.
Hà N i, ngày 13 tháng 6 năm 2019ộ
Kính g i:ử Công ty TNHH Cibes Lift Vi t Nam ệ
(Đa ch : Phòng 303 T ng 3, Tòa nhà HITC đng Xuân Th y, P. D ch V ng H u, Q. C u Gi y, TP.Hà N i - Mã sị ỉ ầ ườ ủ ị ọ ậ ầ ấ ộ ố
thu : 0107499977)ế
Tr l i công văn s 01/2019/CV-Cibes ngày 12/05/2019 c a Công ty TNHH Cibes Lift Vi t Nam (sau đây g i là ả ờ ố ủ ệ ọ
Công ty) h i v chính sách thu , C c Thu TP Hà N i có ý ki n nh sau:ỏ ề ế ụ ế ộ ế ư
- Căn c Đi u 4 Thông t s 96/2015/TT-BTC ngày 22/06/2015 c a B Tài chính h ng d n v thu TNDN (s a ứ ề ư ố ủ ộ ướ ẫ ề ế ử
đi, b sung Đi u 6 Thông t s 78/2014/TT-BTC ngày 18/06/2014 c a B Tài chính) nh sau:ổ ổ ề ư ố ủ ộ ư
“Đi u 6. Các kho n chi đc tr và không đc tr khi xác đnh thu nh p ch u thuề ả ượ ừ ượ ừ ị ậ ị ế
1. Tr các kho n chi không đc tr nêu t i Kho n 2 Đi u này, doanh nghi p đc tr m i kho n chi n u đáp ngừ ả ượ ừ ạ ả ề ệ ượ ừ ọ ả ế ứ
đ các đi u ki n sau:ủ ề ệ
a) Kho n chi th c t phát sinh liên quan đn ho t đng s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p,ả ự ế ế ạ ộ ả ấ ủ ệ
b) Kho n chi có đ hóa đn, ch ng t h p pháp theo quy đnh c a pháp lu t.ả ủ ơ ứ ừ ợ ị ủ ậ
c) Kho n chi n u có hóa đn mua hàng hóa, d ch v t ng l n có giá tr t 20 tri u đng tr lên (giá đã bao g m ả ế ơ ị ụ ừ ầ ị ừ ệ ồ ở ồ
thu GTGT) khi thanh toán ph i có ch ng t thanh toán không dùng ti n m t.ế ả ứ ừ ề ặ
Ch ng t thanh toán không dùng ti n m t th c hi n theo quy đnh c a các văn b n pháp lu t v thu giá tr gia ứ ừ ề ặ ự ệ ị ủ ả ậ ề ế ị
tăng.”.
- Căn c Thông t 103/2014/TT-BTC ngày 06/8/2014 c a B Tài chính h ng d n th c hi n nghĩa v thu áp d ng ứ ư ủ ộ ướ ẫ ự ệ ụ ế ụ
đi v i t ch c, cá nhân n c ngoài kinh doanh t i Vi t Nam ho c có thu nh p t i Vi t Nam:ố ớ ổ ứ ướ ạ ệ ặ ậ ạ ệ
+ T i Kho n 1 Đi u 1 h ng d n v đi t ng áp d ng c a Thông t :ạ ả ề ướ ẫ ề ố ượ ụ ủ ư
“1. T ch c n c ngoài kinh doanh có c s th ng trú t i Vi t Nam ho c không có c s th ng trú t i Vi t Nam;ổ ứ ướ ơ ở ườ ạ ệ ặ ơ ở ườ ạ ệ
cá nhân n c ngoài kinh doanh là đi t ng c trú t i Vi t Nam ho c không là đi t ng c trú t i Vi t Nam (sau ướ ố ượ ư ạ ệ ặ ố ượ ư ạ ệ
đây g i chung là Nhà th u n c ngoài, Nhà th u ph n c ngoài) kinh doanh t i Vi t Nam ho c có thu nh p phát ọ ầ ướ ầ ụ ướ ạ ệ ặ ậ
sinh t i Vi t Nam trên c s h p đng, th a thu n, ho c cam k t gi a Nhà th u n c ngoài v i t ch c, cá nhân ạ ệ ơ ở ợ ồ ỏ ậ ặ ế ữ ầ ướ ớ ổ ứ
Vi t Nam ho c gi a Nhà th u n c ngoài v i Nhà th u ph n c ngoài đ th c hi n m t ph n công vi c c a H pệ ặ ữ ầ ướ ớ ầ ụ ướ ể ự ệ ộ ầ ệ ủ ợ
đng nhà th u.”ồ ầ
+ T i Kho n 2 Đi u 4 h ng d n v ng i n p thu :ạ ả ề ướ ẫ ề ườ ộ ế
“... Ng i n p thu theo h ng d n t i kho n 2 Đi u 4 Ch ng I có trách nhi m kh u tr s thu giá tr gia tăng, ườ ộ ế ướ ẫ ạ ả ề ươ ệ ấ ừ ố ế ị
thu thu nh p doanh nghi p h ng d n t i M c 3 Ch ng II tr c khi thanh toán cho Nhà th u n c ngoài, Nhà ế ậ ệ ướ ẫ ạ ụ ươ ướ ầ ướ
th u ph n c ngoài.”ầ ụ ướ
+ T i Đi u 11 h ng d n đi t ng và đi u ki n áp d ng nh sau:ạ ề ướ ẫ ố ượ ề ệ ụ ư
“Nhà th u n c ngoài, Nhà th u ph n c ngoài không đáp ng đc m t trong các đi u ki n nêu t i Đi u 8 M c ầ ướ ầ ụ ướ ứ ượ ộ ề ệ ạ ề ụ
2 Ch ng II thì Bên Vi t Nam n p thay thu cho Nhà th u n c ngoài, Nhà th u ph n c ngoài theo h ng d n ươ ệ ộ ế ầ ướ ầ ụ ướ ướ ẫ
t i Đi u 12. Đi u 13 M c 3 Ch ng II.”ạ ề ề ụ ươ