
T NG CỔ ỤC THUẾ
C C THU TP HÀ N IỤ Ế Ộ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố88465/CT-TTHT
V/v chi phí mua HHDV c a h , cá nhân ủ ộ
kinh doanh
Hà N iộ, ngày 25 tháng 11 năm 2019
Kính g i:ử Công ty TNHH Go Vacation Vi t Namệ
(Đ/c: Phòng 2102, t ng 21, tầòa nhà Capital Tower, 109 Tr n Hầnưg Đo, Q. Hoàn Ki m, TP Hà N i ạ ế ộ - MST:
0107470086)
Tr l i công văn s 022019/CV/GVV ngày 25/10/2019 c a Công ty TNHH Go Vacation Vi t Nam (sau đây g i t t làả ờ ố ủ ệ ọ ắ
Công ty) đ ngh h ng d n v vi c kê khai các kho n chi phí mua hàng hề ị ướ ẫ ề ệ ả óa d ch v c a h kinh doanh, C c Thu ị ụ ủ ộ ụ ế
TP Hà N i có ý ki n nh sau:ộ ế ư
- Căn c Đi u 66 Ngh đnh s 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 c a Chính ph quy đnh v h kinh doanh:ứ ề ị ị ố ủ ủ ị ề ộ
“1. H kinh doanh do m t cá nhân ho c m t nhóm ng i g m các cá nhân ộ ộ ặ ộ ườ ồ là công dân Vi t Nam đ 18 tu i, có ệ ủ ổ
năng l c hành vi dân s đy đ, ho c m t h gia đình làm ch , ch đc đự ự ầ ủ ặ ộ ộ ủ ỉ ượ ăng ký kinh doanh t i m t đa đi m, s ạ ộ ị ể ử
d ng d i m i lao đng và ch u trách nhi m b ng toàn b tài s n c a mình đụ ướ ườ ộ ị ệ ằ ộ ả ủ ối v iớ ho t đng kạ ộ inh doanh.
2. H gia đình s n xu t nông, lâm, ng nghi p, làm mu i và nh ng ng i bán hàng rong, quà v t, buôn chuy n, ộ ả ấ ư ệ ố ữ ườ ặ ế
kinh doanh l u đng, làm d ch v có thu nh p th p không ph i đăng ký, tr ư ộ ị ụ ậ ấ ả ừ tr ng h p kinh doanh các ngành, ngh ườ ợ ề
có điều ki n, ệ Ủy ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng quy đnh m c thu nh p th p áp d ng trên ỉ ố ự ộ ươ ị ứ ậ ấ ụ
ph m vi đa ph ng.ạ ị ươ
3. H kinh doanh có s d ng t m i lao đng tr lên ph i đăng kộ ử ụ ừ ườ ộ ở ả ý thành l p doanh nghi p theo quy đnh.”ậ ệ ị
- Căn c Đi u 1 Thông t s 92/2015/TT-BTC ngày 15/06/2015 c a B Tài chính h ng d n th c hi n thu giá tr ứ ề ư ố ủ ộ ướ ẫ ự ệ ế ị
gia tăng và thu thu nh p cá nhân đi v i cá nhân c trú có ho t đng kinh doanh:ế ậ ố ớ ư ạ ộ
“Đi u 1. Ng i n p thuề ườ ộ ế
1. Ng i n p thu theo h ng d n t i Ch ng ườ ộ ế ướ ẫ ạ ươ I Thông t này là cá nhân c trú bao g m cư ư ồ á nhân, nhóm cá nhân và
h gia đình có ho t đng s n xu t, kộ ạ ộ ả ấ inh doanh hàng hóa, d ch v thu c t t c các lĩnh v c, ngành ngh s n xu t, ị ụ ộ ấ ả ự ề ả ấ
kinh doanh theo quy đnh c a pháp lu t (sau đây g i là cá nhân kị ủ ậ ọ inh doanh). Lĩnh v c, ngành ngh s n xu t, kinh ự ề ả ấ
doanh bao g m c m t s tr ng h p sau:ồ ả ộ ố ườ ợ
a) Hành ngh đc l p trong nh ng lĩnh v c, ngành ngh đc c p gi y phép ho c ch ng ch hành ngh theo quy ề ộ ậ ữ ự ề ượ ấ ấ ặ ứ ỉ ề
đnh c a pháp lu t.ị ủ ậ
b) Làm đi ạlý bán đúng giá đối v i đi lý x s , đi lý b o hi m, bớ ạ ổ ố ạ ả ể án hàng đa c p cấ ủa cá nhân tr c ti p kự ế ý h p ợ
đng v i công ty xồ ớ ổ số ki n thi t, doanh nghi p b o ế ế ệ ả hiểm, doanh nghi p bán hàng đa c p.ệ ấ
c) H p tác kinh doanh v i t ch c.ợ ớ ổ ứ
d) S n xu t, kinh doanh nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nả ấ ệ ệ ố uôi trồng, đánh bắt thủy sản không đáp ng đi u ki nứ ề ệ
đc miượ ễn thu h ng dế ướ ẫn t i ạđiểm e, kho n ả1, Đi u 3 Thông t s 1ề ư ố 11/2013/TT-BTC ngày 15/8/2013 c a B Tài ủ ộ
chính.
2. Ngưi n p thu nêu t i kho n ờ ộ ế ạ ả 1 Đi u này không bao g m cá nhân kinh doanh có doanh thu tề ồ ừ 100 tri u ệ
đng/nồăm tr xu ng.”ở ố