CÔNG VĂN

Ụ Ủ Ổ Ế Ố Ề

C A T NG C C THU S 2562/TCT-DNNN NGÀY 19 THÁNG 7 NĂM 2006 V VI CỆ CĂN C HOÀN THU TTĐB Đ I V I THU C LÁ ĐI U XU T KH U Ố Ớ Ố Ứ Ấ Ẩ Ế Ế

ng Kính g i:ử C c thu các t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ự ụ ộ ế ỉ ươ

ụ ụ Th c hi n M c III và Đi m 1 - M c VII - Thông t ể ướ ế ố ự ủ c xu t kh u có nhãn mác n s 28/2006/TT-BTC ngày ư ố ng d n hoàn thu TTĐB đ i v i thu c lá đi u s n xu t ấ ế ả ố ớ ụ c, T ng c c ổ ướ ướ ế ẩ ộ ệ 4/4/2006 c a B Tài chính v/v h ộ ẫ trong n ướ ấ thông báo căn c hoàn thu TTĐB đ i v i thu c lá đi u xu t kh u nh sau: ố ớ ứ c ngoài đã n p thu TTĐB trong n ấ ư ế ế ẩ ố

1. Ti n thu TTĐB c a m t s lo i thu c lá đi u đã kê khai và n p ủ khâu s n xu t ấ ế ế ả ầ i quy t hoàn thu TTĐB đ i v i thu c lá đi u xu t kh u trong 6 tháng đ u ố ộ ố ạ ế ề ứ ả ộ ở ẩ ố ố ớ ế ế ấ đ làm căn c gi ể năm 2006:

STT Tên s n ph m ế ĐVT: đ ng/bao ồ ộ ẩ ả Thu TTĐB đã kê khai và n p khâu s n xu t ấ ả ở

ề ứ

ứ ề ứ ế ế ế State Express 555 Filter Kings 1. State Express 555 Lights 2. 3. State Express 555 International 4. Malboro đ bao m m 20 đi u ế ỏ 5. Malboro đ bao c ng 20 đi u ế ỏ 6. Malboro light bao c ng 20 đi u ế 7. Malboro light bao m m 20 đi u ế 8. Malboro Menthol bao c ng 20 đi u 9. Malboro Light Menthol bao c ng 20 đi u ứ 10. Malboro đ bao c ng 10 đi u ứ ỏ 11. Malboro Light bao c ng 10 đi u ứ ế 4.216,94 đ ngồ 4.216,94 đ ngồ 5.691,91 đ ngồ 3.303,2 đ ngồ 3.303,2 đ ngồ 3.303,2 đ ngồ 3.303,2 đ ngồ 3.303,2 đ ngồ 3.303,2 đ ngồ 1.709,7 đ ngồ 1.709,7 đ ngồ

2. Danh sách Chi nhánh thu c lá n t Nam và th ng nhân là nhà phân ươ ố ph i c p I c a Chi nhánh thu c lá n ướ c ngoài t c ngoài t i Vi ệ ạ t Nam: i Vi ệ ạ ố ấ ướ ủ ố

a) Chi nhánh thu c lá n c ngoài t i Vi t Nam: ố ướ ạ ệ

- Công ty Philip Morris- T ng 15, 235 Đ ng Kh i, Qu n 1 TP. HCM. S n ph m là ồ ầ ậ ả ẩ ở thu c lá đi u nhãn hi u Malboro. ế ệ ố

- Công ty British American Tobaco - L u 6, Sunwash Tower, 115 Nguy n Hu , Qu n 1 ễ ệ ậ TP. HCM. S n ph m là thu c lá đi u nhãn hi u Dunhill và 555. ế ả ẩ ố ầ ệ

b) Th ng nhân là nhà phân ph i c p I c a Chi nhánh thu c lá n c ngoài t i Vi ươ ố ấ ủ ố ướ ạ ệ t Nam:

ố - Công ty th c ph m mi n B c - 210 Tr n Quang Kh i, Hà N i là nhà phân ph i ầ ự ề ẩ ắ ả ộ thu c lá 555 cho Chi nhánh Công ty British American Tobaco. ố

ế ươ ườ ầ ậ - Công ty TNHH TMDV Vân H u - 87A Tr n K X ng, Ph ậ ố ố ng 7, Qu n Phú Nhu n, TP. HCM là nhà phân ph i thu c lá 555 cho Chi nhánh Công ty British American ậ Tobaco.

ng Y t Kiêu, Th xã Hà Đông, ườ ế ị - Công ty TNHH S n Đông - 67 Phan Đình Phùng, Ph ố t nh Hà Tây là nhà phân ph i thu c lá 555 cho Chi nhánh Công ty British American Tobaco. ỉ ơ ố

t, TP. Phan Thi ng Ki t, t nh ươ ườ ệ ầ ạ ậ ổ ng m i Bình Thu n - 36 Lý Th ế ỉ Bình Thu n là nhà phân ph i thu c lá 555 cho Chi nhánh Công ty British American Tobaco. - Công ty c ph n th ố ậ ố

- Công ty th ng m i thu c lá - là nhà phân ph i thu c lá MALBORO cho Chi nhánh ươ ạ ố ố ố Philip MORRIS.

Tr ợ ế ấ ẩ ố ố ấ ớ ề ế ả ng h p c s xu t kh u thu c lá đi u có xu t kh u các lo i thu c lá đi u s n ẩ c ngoài đã n p thu TTĐB trong n ế ế ướ ướ ế ể ử ế ố ấ ơ ở c có nhãn mác n ố ớ ướ ề ổ ụ ạ ạ ườ xu t trong n c khác v i ti n thu ộ TTĐB đã n p đ i v i các lo i thu c lá trên, C c thu báo cáo ngay v T ng c c Thu đ x ụ ộ lý k p th i. ờ ị

ể ụ ố ự ế ộ ỉ ươ ng đ c bi T ng c c Thu thông báo đ C c thu các t nh, thành ph tr c thu c Trung ụ ổ ế t và th c hi n./. ự ế ệ ượ

KT. T NG C C TR PHÓ T NG C C TR NG NG Ổ Ổ ƯỞ ƯỞ

Ụ Ụ (đã ký) Nguy n Th Cúc ị ễ