
TR NG ĐI H CƯỜ Ạ Ọ
K THU T CÔNG NGH TP. HCMỸ Ậ Ệ
KHOA ……..
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ
NAM
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
(M u ch ng trình đào t o tín ch )ẫ ươ ạ ỉ
1. Thông tin chung v môn h c ề ọ
-Tên môn h c: An toan điênọ
-Mã môn h c: 20242021ọ
-S tín ch : 2ố ỉ
-Thu c ch ng trình đào t o c a khóa, b c: Đi h cộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ
-Lo i môn h c: ạ ọ
B t bu c: ắ ộ
L a ch n: ự ọ
-Các môn h c tiên quy t: M ch đi n, Tr ng đi n t . ọ ế ạ ệ ườ ệ ừ
-Các môn h c k ti p: H th ng cung c p đi n , Đ án môn h c 1.ọ ế ế ệ ố ấ ệ ồ ọ
- Gi tín ch đi v i các ho t đng: ờ ỉ ố ớ ạ ộ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 20 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 10 ti tế
Th o lu nả ậ : … ti tế
Th c hành, th c t p ( PTN, nhà máy, studio, đi n dã, th c t p...): …. ti tự ự ậ ở ề ự ậ ế
Ho t đng theo nhómạ ộ : … ti tế
T h cự ọ : 10 giờ
-Khoa/ B môn ph trách môn h c: Bô môn Điên công nghiêp, ộ ụ ọ Khoa C -Đi n-Đi nơ ệ ệ
tử.
2. M c tiêu c a môn h cụ ủ ọ
-Ki n th c: ế ứ N m ch c các ki n th c c b n v K thu t an toàn đi n: hi u và tínhắ ắ ế ứ ơ ả ề ỹ ậ ệ ể
toán đc các s đ n i đt an toàn theo tiêu chu n Vi t Nam và IEC; hi u rõượ ơ ồ ố ấ ẩ ệ ể
hi n t ng tĩnh đi n, các tác h i và bi n pháp đ phòng; nh h ng c a tr ngệ ượ ệ ạ ệ ề ả ưở ủ ườ
đi n t t n s cao và siêu cao, c a l i đi n cao th t n s công nghi p và cácệ ừ ầ ố ủ ướ ệ ế ầ ố ệ
bi n pháp đ phòng; hi u rõ hi n t ng sét, các tác h i và cách tính toán b o vệ ề ể ệ ượ ạ ả ệ
ch ng sét đánh tr c ti p, sét c m ng cho các công trình dân d ng và công nghi p .ố ự ế ả ứ ụ ệ
-K năng: ỹ
oNh n bi t đc m i nguy hi m do tai n n đi n giât.ậ ế ượ ố ể ạ ệ

oPhân bi t đc các s đ n i đt an toàn, bi t tính toán các đi l ng liênệ ượ ơ ồ ố ấ ế ạ ượ
quan (đi n áp ti p xúc, đi n áp b c), xác đnh tình tr ng nguy hi m điệ ế ệ ướ ị ạ ể ố
v i ng i khi x y ra tai n n đi n do ch m tr c ti p ho c gián ti p.ớ ườ ả ạ ệ ạ ự ế ặ ế
oXác đnh tình tr ng nguy hi m đi v i ng i khi b ánh h ng c a tr ngị ạ ể ố ớ ườ ị ưở ủ ườ
đi n t t n s cao và b tác h i c a đi n tích tĩnh đi n.ệ ừ ầ ố ị ạ ủ ệ ệ
oCó kh năng tính toán b o v ch ng sét cho các công trình dân d ng và côngả ả ệ ố ụ
nghi pệ .
-Thái đ, chuyên c n: Có thái đ nghiêm túc và chăm ch trong h c t p, cũng nhộ ầ ộ ỉ ọ ậ ư
trong nghiên c u khoa h c, m nh d n áp d ng các ki n th c thu đc trong h cứ ọ ạ ạ ụ ế ứ ượ ọ
t p vào ng d ng th c t . ậ ứ ụ ự ế
3. Tóm t t n i dung môn h c ắ ộ ọ
Các khái ni m c b n v k thu t an toàn khi ti p xúc vào đi n áp.ệ ơ ả ề ỹ ậ ế ệ
Tác h i c a dòng đi n đi v i c th ng i, phân tích an toàn khi ng i b ch mạ ủ ệ ố ớ ơ ể ườ ườ ị ạ
đi n tr c ti p và gián ti p, khái ni m v đi n áp ti p xúc và đi n áp b c và đi nệ ự ế ế ệ ề ệ ế ệ ướ ệ
áp cho phép ,…
Phân tích và tính toán các s đ n i đt (theo tiêu chu n Vi t Nam và IEC ) b o vơ ồ ố ấ ẩ ệ ả ệ
an toàn cho ng i ch ng ch m đi n gián ti p; các hình th c b o v ch ng ch mườ ố ạ ệ ế ứ ả ệ ố ạ
đi n tr c ti p.ệ ự ế
Phân tích an toàn và các bi n pháp b o v khi làm vi c trong môi tr ng ch u nhệ ả ệ ệ ườ ị ả
h ng t n s cao, c a tĩnh đi n.ưở ầ ố ủ ệ
Phân tích hi n t ng sét và các bi n pháp b o v ch ng sét cho các công trình dânệ ượ ệ ả ệ ố
d ng và công nghi p.ụ ệ
4. Tài li u h c t pệ ọ ậ
-Tài li u li u b t bu c, tham kh o b ng ti ng Vi t, ti ng Anh (ho c ngo i ngệ ệ ắ ộ ả ằ ế ệ ế ặ ạ ữ
khác) ghi theo th t u tiên (tên sách, tên tác gi , nhà xu t b n, năm xu t b n,ứ ự ư ả ấ ả ấ ả
n i có tài li u này, website, băng hình, ...). ơ ệ
[1] Phan Th Thu Vân, “ịAn toàn đi nệ”, NXB Đai hoc Quôc gia TP.Hô Chi Minh
2009.
[2] TCVN 3256 :1979: An toàn đi nệ - Thu t ng và đnh nghĩa.ậ ữ ị
[3] TCVN 5556:1991: Thi t b đi n h áp _ Yêu c u chung v b o v ch ng đi nế ị ệ ạ ầ ề ả ệ ố ệ
gi t [4] TCXD 394: 2007: Tiêu chu n thi t k l p đt trang thi t b đi n trongậ ẩ ế ế ắ ặ ế ị ệ
các công trình xây d ng – Ph n an toàn đi n.ự ầ ệ
[5] TC IEC 60364: Tiêu chu n an toàn đi n áp d ng cho công trình dân d ng vàẩ ệ ụ ụ
nhà cao t ng.ầ
-(Gi ng viên ghi rõ):ả
Nh ng bài đc chính: [1]ữ ọ
Nh ng bài đc thêm: [2], [3], [4], [5]ữ ọ
Tài li u tr c tuy n: ệ ự ế Electrical Installation Guide – Groupe Schneider -2009.
Website: http://www.electrical-installation.schneider-electric.com/ei-
guide/electrical-installation.htm

Các ph ng pháp gi ng d y và h c t p c a môn h cươ ả ạ ọ ậ ủ ọ
Máy chi u, máy tính, ph n, b ng.ế ấ ả
5. Chính sách đi v i môn h c và các yêu c u khác c a gi ng viênố ớ ọ ầ ủ ả
Các yêu c u và k v ng đi v i môn h c: Yêu c u và cách th c đánh giá, s hi nầ ỳ ọ ố ớ ọ ầ ứ ự ệ
di n trên l p, m c đ tích c c tham gia các ho t đng trên l p; chu n b bài tr c khiệ ớ ứ ộ ự ạ ộ ớ ẩ ị ướ
lên l p, ki m tra đt xu t các bài đc b t bu c, trao d i k năng h c nhóm, làm ti uớ ể ộ ấ ọ ắ ộ ồ ỹ ọ ể
lu n, đ án môn h c; các qui đnh v th i h n, ch t l ng các bài t p, bài ki m tra,ậ ồ ọ ị ề ờ ạ ấ ượ ậ ể
k thu t tìm ki m thông tin (th vi n và trên internet)…ỹ ậ ế ư ệ
-Đi h c đy đ, b t bu c mang tài li u An toàn đi n, máy tính tay đ làm các bàiọ ầ ủ ắ ộ ệ ệ ể
t p t i l p. ậ ạ ớ
-Hoàn thành các bài t p đc giao v nhà, chu n b bài tr c khi lên l p. S u t mậ ượ ề ẩ ị ướ ớ ư ầ
các tài li u liên quan đn môn h c trên internet .ệ ế ọ
-Tích c c tham gia các ho t đng trên l p, không nói chuy n trong l p.ự ạ ộ ớ ệ ớ
6. Thang đi m đánh giáể
Gi ng viên đánh giá theo thang đi m 10, Phòng Đào t o s quy đi sang thang đi mả ể ạ ẽ ổ ể
ch và thang đi m 4 đ ph c v cho vi c x p lo i trung bình h c k , trung bình tích lũyữ ể ể ụ ụ ệ ế ạ ọ ỳ
và xét h c v .ọ ụ
7. Ph ng pháp, hình th c ki m tra - đánh giá k t qu h c t p môn h cươ ứ ể ế ả ọ ậ ọ
8.1. Đi v i môn h c lý thuy t ho c v a lý thuy t v a th c hànhố ớ ọ ế ặ ừ ế ừ ự
8.1.1. Ki m tra – đánh giá quá trình: ểCó tr ng s chung là ọ ố 30%, bao g m cácồ
đi m đánh giá b ph n nh sau (vi c l a ch n các hình th c đánh giá b ph n,ể ộ ậ ư ệ ự ọ ứ ộ ậ
tr ng s c a t ng ph n do gi ng viên đ xu t, T tr ng b môn thông qua):ọ ố ủ ừ ầ ả ề ấ ổ ưở ộ
-Đi m ki m tra th ng xuyên trong quá trình h c t p : 9%ể ể ườ ọ ậ
-Đi m đánh giá nh n th c và thái đ tham gia th o lu n;ể ậ ứ ộ ả ậ
-Đi m đánh giá ph n th c hành;ể ầ ự
-Đi m chuyên c n: 6%ể ầ
-Đi m ti u lu n;ể ể ậ
-Đi m thi gi a k : 9%ể ữ ỳ
-Đi m đánh giá kh i l ng t h c, t nghiên c u c a sinh viên (hoàn thành t tể ố ượ ự ọ ự ứ ủ ố
n i dung, nhi m v mà gi ng viên giao cho cá nhân/ tu n; bài t p nhóm/ộ ệ ụ ả ầ ậ
tháng; bài t p cá nhân/ h c kì,…): 6%ậ ọ
8.1.2. Ki m tra - đánh giá cu i k : ể ố ỳ Đi m thi k t thúc h c ph nể ế ọ ầ có tr ng sọ ố
70%
-Hình th c thi: t lu nứ ự ậ
-Th i l ng thi: 60 phútờ ượ

- Sinh viên đc tham kh o tài li u ượ ả ệ
8.2. Đi v i môn h c th c hànhố ớ ọ ự :
-Tiêu chí đánh giá các bài th c hành:ự
- S l ng và tr ng s c a t ng bài th c hành:ố ượ ọ ố ủ ừ ự
8.3. Đi v i môn h c d án ho c bài t p l nố ớ ọ ồ ặ ậ ớ :
-Tiêu chí đánh giá, cách tính đi m c th : ể ụ ể
9. N i dung chi ti t môn h c ộ ế ọ (ghi tên các ph n, ch ng, m c, ti u m c…vào c t (1)) ầ ươ ụ ể ụ ộ và
phân b th i gian ổ ờ (ghi s ti t ho c gi trong các c t (2), (3, (4), (5), (6) và (7))ố ế ặ ờ ộ
N i dungộ
Hình th c t ch c d y h c môn h cứ ổ ứ ạ ọ ọ
T nổ
g
Lên l pớTh cự
hành, thí
nghi m,ệ
th c t p,ự ậ
rèn
ngh ,...ề
Tự
h c,ọ
tự
nghiên
c uứ
Lý
thuy tế
Bài
t pậ
Thả
o
lu nậ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
Ch ng 1: Các khái ni m c b n v an toànươ ệ ơ ả ề
đi nệ
1.1. Khái ni m v an toàn đi n.ệ ề ệ
1.2. Các b c c n ti n hành khi x y ra tai n n ướ ầ ế ả ạ
đi n.ệ
1.3. Tác h i khi có dòng đi n ch y qua c th ạ ệ ạ ơ ể
ng i.ườ
1.4. Các y u t liên quan đn tác h i c a dòngế ố ế ạ ủ
đi n ch y qua c th ng i.ệ ạ ơ ể ườ
1.5. Đi n áp cho phépệ.
2 2
Ch ng 2: Phân tích an toàn trong các l i ươ ướ
đi nệ
2.1 Ch m tr c ti p vào đi n áp:ạ ự ế ệ
2.1.1. Kh o sát s phân b dòng qua ng i, ả ự ố ườ
đi n áp ti p xúc, k t lu n v tính an ệ ế ế ậ ề
toàn khi x y ra tai n n.ả ạ
2.1.2. Trong l i đi n đn gi n.ướ ệ ơ ả
2.1.3. Trong l i đi n 3-pha.ướ ệ
2.2. Ch m gián ti p vào đi n áp:ạ ế ệ
3 2 2 5

2.2.1. Hi n t ng dòng đi n đi qua đt.ệ ượ ệ ấ
2.2.2. Đi n áp ti p xúc (Utx).ệ ế
2.2.3. Đi n áp b c (Ub).ệ ướ
2.2.4. Các bi n pháp gi m Utx, Ub.ệ ả
Ch ng 3: Các bi n pháp an toàn b o v ươ ệ ả ệ
ch ng đi n gi tố ệ ậ
3.1. Bi n pháp t ch c.ệ ổ ứ
3.2. Bi n pháp k thu t.ệ ỹ ậ
3.2.1. B o v ch ng ch m đi n tr c ti p:ả ệ ố ạ ệ ự ế
B o v chính.ả ệ
B o v ph .ả ệ ụ
3.2.2. B o v ch ng ch m đi n gián ti p:ả ệ ố ạ ệ ế
Cách th c hi n.ự ệ
Các s đ n i đt an toàn (S đ TT; ơ ồ ố ấ ơ ồ
S đ TN-C, TN-S, TN-C-S; S đ IT)ơ ồ ơ ồ
Tính toán dòng ch m v .ạ ỏ
Đi n áp ti p xúc.ệ ế
Dòng qua ng i.ườ
Cách ch n thi t b và cách tính toán cácọ ế ị
thông s c n thi t đ b o v an toàn ố ầ ế ể ả ệ
cho ng i khi th c hi n các s đ n i ườ ự ệ ơ ồ ố
đt an toàn.ấ
3.2.3 Cách l p đt và đo đi n tr n i đt:ắ ặ ệ ở ố ấ
Các ph ng pháp l p đt đi n tr n i ươ ắ ặ ệ ở ố
đt.ấ
Cách tính toán tr s đi n tr n i đt ị ố ệ ở ố ấ
(Rnđ).
Cách đo Rnđ.
3.3. Các bi n pháp b o v an toàn không c n c tệ ả ệ ầ ắ
ngu n.ồ
6 4 4 10
Ch ng 4: B o v an toàn khi đi n áp cao ươ ả ệ ệ
xâm nh p đi n áp th pậ ệ ấ
4.1. Khái ni m chung.ệ
4.2. Phân tích s phân b dòng, áp phía đi n áp ự ố ệ
th p khi x y ra s c trên m ng TT, TN, IT.ấ ả ự ố ạ
4.3. Các bi n pháp b o v . ệ ả ệ
2 1 3

