Ộ Ộ Ủ Ệ
Ạ Ọ ƯỜ ộ ậ ự ạ Ố Ả UBND THÀNH PH H I PHÒNG Ả NG Đ I H C H I PHÒNG TR C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ề ƯƠ Ộ ƯỜ Đ C NG CHI TI T H C PH N Ọ Ầ Đ C H C MÔI TR NG
Ế Ọ Environmental Toxicology
ạ ọ ộ ầ b t bu c ắ 1. Lo i h c ph n:
ố ỉ 2. S tín ch : 03
ề ệ ọ ọ ườ ế Sinh thái h c, Khoa h c môi tr ng. 3. Đi u ki n tiên quy t:
ụ ọ ầ 4. M c tiêu h c ph n:
ứ ề ế 4.1. V ki n th c
ể ượ ễ ố ườ ỏ ộ ớ ứ ồ Hi u đ ữ c m i liên quan gi a ô nhi m môi tr ng v i s c kh e c ng đ ng
ể ượ ề ộ ọ ườ ễ ạ Hi u đ c các nguyên lý v đ c h c môi tr ộ ng, các d ng nhi m đ c
ể ơ ộ ạ ộ ộ ố ấ ấ ồ ố Hi u s b vê ngu n g c, tính ch t các lo i đ c ch t, đ c t
ề ỹ ề ệ ộ 4.2. V k năng và thái đ cá nhân, ngh nghi p
ủ ệ ế ạ ố ộ ỹ ạ ộ Rèn luy n các k năng phòng ch ng và h n ch tác đ ng c a các lo i đ c
ộ ố ế ự ấ ả ưở ớ ườ ch t, đ c t đ n t nhiên và nh h ng t i con ng i.
ệ ậ ỹ ỉ ỉ Rèn luy n các k năng suy lu n logic, đánh giá chính xác và t m .
ự ụ ệ ắ ầ ổ ị Rèn luy n tinh th n ch u đ ng gian kh , kh c ph c khó khăn, tác phong
ỷ ậ ẹ ẻ ệ ầ ợ nhanh nh n, d o dai, tinh th n h p tác và k lu t trong công vi c.
ỷ ậ ệ ệ Rèn luy n tính k lu t, nghiêm túc trong công vi c.
ề ỹ ộ ộ 4.3. V k năng và thái đ xã h i
ồ ắ ự ứ ệ ả Xây d ng và b i đ p tình yêu thiên nhiên, ý th c b o v thiên nhiên – môi
ườ tr ng.
ứ ươ ề ề ệ Nâng cao lòng yêu ngh và ý th c v n lên trong ngh nghi p.
ự ễ ự ụ ứ ế ề 4.4. V năng l c áp d ng ki n th c vào th c ti n
ượ ự ễ ứ ố ủ ế ọ ậ ụ V n d ng đ ề c các ki n th c c t lõi c a Sinh h c vào th c ti n ngh
nghi p.ệ
ụ ự ệ ọ Áp d ng công ngh thông tin trong lĩnh v c Sinh h c.
ố ờ 5. Phân b th i gian:
ế Lý thuy t: 30 ti ế t
BMPĐT0701 Ver: 00
Trang 1/5
ự Th c hành: 15 ti ế t
ệ ọ ậ 6. Tài li u h c t p:
1. Giáo trình chính:
ủ ụ ứ ầ ể Tr n Đình Nghĩa (ch biên), Phan Huy D c, Hà Đình Đ c, Bùi Công Hi n,
ễ ễ ễ ặ ấ ị ả Nguy n Xuân Hu n, Nguy n Văn Qu ng, Nguy n Xuân Quýnh, Đ ng Th Sy,
ễ ự ậ ạ ọ ấ ả ố ổ S tay Th c t p thiên nhiên Nguy n Nghĩa Thìn. . Nhà xu t b n Đ i h c Qu c gia
ộ Hà N i, 2005.
ệ ả 2. Tài li u tham kh o
ặ ươ ủ ọ ướ ẫ ự H ng d n th c ng Quang H c (Ch biên) (1999). ọ Đ ng Ng c Thanh, Tr
ộ ươ ạ ọ ố ộ ậ ậ t p Đ ng v t không x ng s ng ố . NXB Đ i h c Qu c gia Hà N i.
ầ ộ ươ ậ Đ ng v t không x ng s ng Thái Tr n Bái (2001). ố . NXB Giáo d c.ụ
Pough, F.H., C.M. Janis, J.B. Heiser (2009). Vertebrate Life, 8th edition.
Benjamin Cummings.
Hickman, C. P., Robert, L. S., Keen, S. L., Larson, A., I'Anson, H., Eisenhour,
D. J. (2008). Integrated Principles of Zoology, 14th edition. The McGrawHill
Company.
ệ ụ ủ 7. Nhi m v c a sinh viên
ự ớ D l p: 75%
ự ố ỗ ờ ự ả ộ ự Th c hành: 100%, cu i m i gi th c hành ph i n p báo cáo th c hành
ữ ể Ki m tra gi a kì
ể 8. Ki m tra, đánh giá sinh viên:
(cid:0) ứ ọ ậ ầ Chuyên c n và ý th c h c t p: 20%
ữ ể
(cid:0) Ki m tra đánh giá gi a kì: 10%
(cid:0) ế Thi h t môn: 70%
ọ ộ ầ 9. N i dung h c ph n
Ầ Ế PH N LÝ THUY T
ươ ề ộ ọ ổ ườ ế Ch ng 1: T ng quan v đ c h c môi tr ng (6 ti t)
ổ 1.1. T ng quan
ộ ố ơ ả ệ 1.2. M t s khái ni m c b n
ấ ộ ễ ẩ ộ ộ ễ 1.3. Nhi m b n – ô nhi m ch t đ c và ng đ c
ề ộ ọ ườ ng 1.4. Các nguyên lý v đ c h c môi tr BMPĐT0701 Ver: 00
Trang 2/5
ộ ố ạ ấ ộ ể 1.5. M t s lo i ch t đ c đi n hình
ế ố ả ưở ớ ộ ủ ộ ộ ố ấ 1.6. Các y u t nh h ng t i tính đ c c a đ c ch t, đ c t
ễ ườ ế 1.7. Di n bi n và con đ ấ ủ ộ ng đi c a đ c ch t
ộ ố ấ ạ ộ 1.8. Phân lo i đ c ch t, đ c t
ố ượ ứ ủ ộ ọ ườ 1.9. Đ i t ng nghiên c u c a đ c h c môi tr ng
ươ ườ ế Ch ộ ọ ng 2: Đ c h c môi tr ấ ng đ t (4 ti t)
ổ 2.1. T ng quan
ạ ộ ườ ễ 2.2. Các d ng nhi m đ c trong môi tr ấ ng đ t
ấ ộ ậ ướ ấ ế ệ 2.3. Các ch t đ c trong đ t ng p n ạ ủ c, y m khí –tác h i c a chúng, bi n pháp
phòng ch ngố
ế ủ ấ ộ ễ ề ệ ấ 2.4. Các ch t đ c trong đ t phèn – di n bi n c a chúng trong đi u ki n sinh thái môi
ườ ệ ắ tr ụ ng – các bi n pháp kh c ph c
ấ ộ ễ ế ệ ả ấ ặ ệ 2.5. Các ch t đ c trong đ t m n di n bi n các bi n pháp b o v
ấ ộ ễ ạ 2.6. Ch t đ c ngo i lai xâm nhi m
ạ ộ ấ ộ ệ 2.7. Ch t đ c do ho t đ ng nông nghi p
ạ ộ ấ ộ ệ 2.8. Ch t đ c do ho t đ ng công nghi p
ươ ườ ướ ế Ch ộ ọ ng 3: Đ c h c môi tr ng n c (3 ti t)
ổ 3.1. T ng quan
ủ ộ ấ ầ ơ ườ ướ 3.2. Quá trình tr m tích, bay h i, phân tán c a đ c ch t trong môi tr ng n c
ế ố ườ ưở ớ ộ 3.3. Các y u t môi tr ả ng nh h ng t i đ c tính
ưở ủ ộ ườ ướ Ả 3.4. nh h ấ ng c a đ c ch t trong môi tr ng n c
ấ ồ ộ ườ 3.5. NGu n đ c ch t trong môi tr ng n ướ c
ươ ườ ế Ch ộ ọ ng 4: Đ c h c môi tr ng không khí (3 ti t)
ạ ồ ố 4.1. Phân lo i và ngu n g c
4.2. Tính đ cộ
ộ ộ 4.3. Ng đ c
ưỡ 4.4. Ng ộ ng đ c
ộ ố ộ ấ ườ 4.5. M t s đ c ch t trong môi tr ng không khí
ạ ộ ộ 4.6. Khí đ c do ho t đ ng giao thông
ố ớ ệ ấ ộ ậ 4.7. Các b nh do đ c ch t trong không khí đ i v i các sinh v t
ươ ộ ọ ạ ặ ế Ch ng 5: Đ c h c kim lo i n ng (3 ti t)
BMPĐT0701 Ver: 00
Trang 3/5
ổ 5.1. T ng quan
ễ ồ 5.2. Ngu n gây ô nhi m
ưở ạ ặ ủ ớ ờ ố Ả 5.3. nh h ng c a kim lo i n ng t ậ i đ i s ng sinh v t
ệ ắ ụ 5.4. Bi n pháp kh c ph c
ươ ộ ố ế Ch ng 6: Đ c t ọ sinh h c (4 ti t)
ề ộ ố ệ 6.1. Khái ni m v đ c t ọ sinh h c
ộ ố 6.2. Đ c t ậ vi sinh v t
ộ ố ấ ố 6.3. Đ c t n m m c
6.4. Đ c t ộ ố ự ậ th c v t
ộ ố ộ ậ 6.5. Đ c t đ ng v t
ộ ố Ứ ụ 6.6. ng d ng đ c t
ươ ấ ộ ọ ế Ch ng 7: Ch t đ c hóa h c (3 ti t)
7.1. Khái ni mệ
ấ 7.2. Ch t khai quan di ệ ỏ t c
ộ ấ 7.3. Đ c ch t dung môi
ấ ạ ộ 7.4 Đ c ch t d ng ion
ộ ấ 7.5. Đ c ch t halogen hóa
ộ ử ấ ạ 7.6. Đ c ch t d ng phân t
ộ ạ ấ 7.7. Đ c ch t phóng x
ươ ộ ố ự ơ ể ả ứ ủ ậ ậ Ch ng 8:S tích lũy đ c t trong c th sinh v t và ph n ng c a sinh v t
ế ớ ộ ố v i đ c t (4 ti t)
8.1. Tích lũy sinh h cọ
ự ế ổ ọ 8.2. S bi n đ i sinh h c
ơ ế ả ứ ậ 8.3. C ch xâm nh p, tích lũy và ph n ng t ự ệ ủ ế v c a t ấ ớ ộ bào v i đ c ch t
Ầ Ự PH N TH C HÀNH
ẫ ướ ệ ẩ ủ ế ề ệ Bài 1:Xét nghi m m u n ớ c gi ng khoan và so sánh v i đi u ki n tiêu chu n c a
ẫ ướ ạ ộ m t m u n c s ch.(3tiêt)
ử ướ ủ ễ ằ Bài 2: X lý n ộ ố ự ậ c ô nhi m b ng m t s th c v t th y sinh (3tiêt)
ệ ậ ườ ỉ ố Bài 3:Xét nghi m vi sinh v t trong môi tr ộ ố ng không khí và m t s các ch s lí hoá.
(3tiêt) BMPĐT0701 Ver: 00
Trang 4/5
ụ ộ ố ạ ộ ể ấ Bài 4: Dùng than ho t tính đ h p th m t s khí đ c (3tiêt)
ị ượ ườ Bài 5: Đ nh l ng NH3 trong môi tr ng không khí (3tiêt)