intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề cương môn học Tiếng Anh nâng cao 1 (Ngành Marketing) - Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tiếng Anh nâng cao 1 trang bị kiến thức cơ bản về ngôn ngữ (ngữ pháp và từ vựng), phát triển 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết), sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời thực và phát triển tư duy phản biện (critical thinking). Học phần bao gồm thời lượng lên lớp và tự học qua mạng. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương môn học!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề cương môn học Tiếng Anh nâng cao 1 (Ngành Marketing) - Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC 1. THÔNG TIN VỀ MÔN HỌC 1.1 Tên môn học tiếng Việt: Tiếng Anh nâng cao 1 1.2 Tên môn học tiếng Anh: Academic English 1 1.3 Mã môn học: GENG0405 1.4 Khoa/Ban phụ trách: Ngoại ngữ 1.5 Số tín chỉ: 4TC (4LT/TH) 1.6 Điều kiện tiên quyết 2. MÔ TẢ MÔN HỌC Đây là học phần thứ 1 cấp độ nâng cao trong chương trình tiếng Anh tổng quát không chuyên dành cho sinh viên năm 1 khoa Đào tạo Đặc biệt. Nội dung môn học nhằm trang bị kiến thức cơ bản về ngôn ngữ (ngữ pháp và từ vựng), phát triển 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết), sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời thực và phát triển tư duy phản biện (critical thinking). Học phần bao gồm thời lượng lên lớp và tự học qua mạng. 3. MỤC TIÊU MÔN HỌC 3.1. Mục tiêu chung: sinh viên có được kiến thức nền tiếng Anh ở các kỹ năng Nghe – Nói- Đọc – Viết tương ứng TOEIC 350-400 hoặc tương đương. 3.2. Mục tiêu cụ thể: 3.2.1. Kiến thức: Sinh viên có được kiến thức ngữ pháp như: Simple Present, Simple Past, Past Continuous và các cấu trúc V+ing forms, Comparatives và Superlatives. Sinh viên cũng tích lũy được vốn từ vựng trong các chủ đề quen thuộc như sức khỏe, thể thao cạnh tranh, du lịch thám hiểm 3.2.2. K ỹ năng: Sinh viên có thể giới thiệu về sở thích cá nhân, trò chuyện về sức khỏe, bệnh tật, sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khi đi du lịch hoặc kể chuyện cho người khác . Đồng thời, sinh viên cũng được rèn luyện khả năng phát triển tư duy phản biện. 3.2.3. Thái độ 1
  2. Sinh viên có thái độ tự tin trong giao tiếp thông thường bằng tiếng Anh, phát triển tính độc lập trong tự học qua mạng. 4. NỘI DUNG MÔN HỌC S Tên Số tiết Tài liệu Mục, tiểu mục TT chương TC LT BT TH tự học Grammar Life Pre- Vocabulary intermediate. Real life (functions) National Pronunciation Georaphic 1. Unit 1- Health Listening 7 7 Learning: Reading Student book Critical thinking Speaking Writing Grammar LifePre- Vocabulary intermediate. Real life (functions) National Pronunciation Georaphic Unit 2 – 2. Listening 7 7 Learning: Competitions Reading Student book Critical thinking Speaking Writing Grammar Life Pre- Vocabulary intermediate. Real life (functions) National Unit 3- Transport Pronunciation Georaphic 3. 7 7 Listening Learning: Reading Student book Critical thinking Speaking 2
  3. S Tên Số tiết Tài liệu Mục, tiểu mục TT chương TC LT BT TH tự học Writing Grammar Life Pre- Vocabulary intermediate. Real life (functions) National Pronunciation Georaphic 4. Unit 4- Adventure Listening 7 7 Learning: Reading Critical thinking Speaking Writing Grammar: Life Pre- Vocabulary: intermediate. Speaking: National Function Practice: Georaphic Unit 5- The 5. Pronunciation: 7 7 Learning: environment Listening Reading Critical thinking: Writing emails Grammar Life Pre- Vocabulary intermediate. Speaking National Function Practice Georaphic Unit 6 – Stages in 6. Pronunciation 7 7 Learning: life Listening Reading Critical thinking Writing a description 7. Midterm Test & Speaking Test & 3 3 Optional 3
  4. S Tên Số tiết Tài liệu Mục, tiểu mục TT chương TC LT BT TH tự học Assessment Consolidation Unit 1- Health Online Unit 2 – Competitions Workbook English online Unit 3- Transport https://myelt.hei 8. 15 30 Practice at home Unit 4- Adventure nle.com Unit 5- The environment Unit 6 – Stages in life 9. Tổng cộng 60 45 30 Ghi chú: TC: Tổng số tiết; LT: Lý thuyết; BT: Bài tập; TH: Thực hành. 5. TÀI LIỆU 5.1. Tài liệu chính John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett. Life 2015 National Geographic Learning (Pre-intermediate.) [XB 2013] - Student book - Workbook with audio CD.ROM - Website: MyELT.heinle.com 5.2. Tài liệu tham khảo (1) John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett. LIFE-2015 N.G.L.(all levels) [XB 2013, 2014] - Workbook with Spotlight on Testing - Student book with Multi-ROM (2) Longman Preparation for TOEIC Test, Nxb Tổng hợp Tp HCM 6. ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP Sinh viên được đánh giá 2 cột điểm trong khóa học:  Kiểm tra quá trình: chiếm 50% tổng số điểm toàn khóa học bao gồm: + Đánh giá quá trình học online: chiếm 20% tổng số điểm toàn khóa học. (Lưu ý Sinh viên phải tham gia tối thiểu 70% quá trình học online để được công nhận kết quả.) 4
  5. + Đánh giá quá trình học trên lớp: chiếm 30% tổng số điểm gồm có thi kỹ năng Nói & điểm quá trình tham dự lớp học như : thái độ học tập như: chuyên cần, năng động, đóng góp bài học…  Kiểm tra cuối kỳ (thi tập trung):chiếm 50% tổng số điểm toàn khóa học bao gồm các kỹ năng sau: + Listening + Reading + Writing (Câu hỏi trong bài tập online chiếm 20 % tống số câu hỏi trong bài thi cuối khóa tương đương 2 điểm) 7. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY ST Buổi Nội dung Ghi chú T học 1. Buổi 1 Unit 1- Health Giảng viên giao bài tập làm ở (4 tiết) - 1a. How well do you sleep? (p. 10-11) nhà cho sinh viên. - 1b. The secrets of long life (p.12-13) - 1c. Health and Happiness (p. 14-15) - 1d. At the doctor’s (p. 16) Sinh viên tự học qua Website: 2. Buổi 3 Unit 1 – Health (continued) https://myelt.heinle.com/ilrn/auth 2 - 1e. Medical Advice online (p.17) entication/signIn.do?inst=MYEL (4 - 1f. Slow food (p.18-19) T tiết) -Review (p.20) 1 Unit 2- Competitions - Photo and 2a (p.21-22) - 2a. Competitive sports (p.22-23) 3. Buổi 3 Unit 2 – Competitions (continued) (4 tiết) - 2b. Crazy competitions ( p. 24-25); - 2c. Bolivian wrestlers (p. 26-27) - 2d Joining a club (p.28) - 2e. Advertising for members (p.29) 5
  6. ST Buổi Nội dung Ghi chú T học 4. Buổi 2 Unit 2- Competitions (continued) 4 - 2f. Cheese rolling (p. 30-31) (4 - Review (p.32) tiết) 2 Unit 3- Transport - 3a. Transport in the future (p.34-35) - SV được rèn luyện kỹ năng nghe, - 3b. Animal transport (p.36-37) nói, đọc, viêt, phát âm tư duy tại 5. Buổi 5 Unit 3 – Transport (continued) lớp (4 tiết) - 3c. Last days of the rickshaw (p.38-39) - SV chuần bị bài trước ở nhà theo - 3d. Getting around town (p.40) bài và theo số trang quy định. - 3e. Quick communication (p.41) - SV tự học qua Multi-ROM - 3f. Indian Railways (p.42-43) - Giảng viên buộc sinh viên chuẩn 6. Buổi 1 Unit 3 – Transport (continued) bi bài trước ở nhà nhắc nhở SV 6 - Review (p.44) làm bài online (4 3 Unit 4- Adventure - GV giảng dạy và sửa bài trên lớp tiết) - 4a. Adventurers of the year (p.46-47) - 4b. The survivors (p.48-49) - 4c. The right decision? (p.50-51) - 4d. A happy ending (P. 52) 7. Buổi 7 Unit 4 – Adventure (continued) (4 tiết) - 4e A story of survival (p.53) - 4f. Alaskan ice climbing (p.54-55) - Review (p.56) 6
  7. ST Buổi Nội dung Ghi chú T học 8. Buổi 8 Unit 5- The environment (4 tiết) 5a: Recycling - Vocabulary: Household items (p.58) - Reading: e-rubbish (p.59) 5b: The Greendex - Reading & speaking (p.60) - Vocabulary: results,figures (p.61) 5c: A boat made of bottles - Reading (p.62) 5d: Online shopping - Reading (p.63) - Writing: e-mails (p.64) 5e: problem with an order - Writing: e-mails (p.65) 9. Buổi 3 Unit 5- The environment 9 5f: coastal clean-up (4 - Speaking: groupwork activity (p.67) tiết) - Review (p.68):grammar &vocabulary 1 Unit 6 – Stages in life 6a: Changing your life - Vocabulary: stages in life (p.70) - Pronunciation (p.71) 10. Buổi Unit 6 – Stages in life 10 6b: World party (4 Unit 6 – Stages in life tiết Reading (p.72) ) - Listening (p.73) 6c:Masai rite of passage - Reading (p.74) 7
  8. ST Buổi Nội dung Ghi chú T học 6d: an invitation - Speaking (p.76) - Real life: inviting,accepting,declining - Pronunciation: emphasising words 6e: A wedding in Madagascar - Writing: a description (p.77) - Writing skill: descriptive adjectives - Wordbuilding: synonyms 11. Buổi 2 Unit 6 – Stages in life 11 6f: Steel drums (5 - Speaking: groupwork activity (p.79) tiết) - Review (p.80) 3 Midterm Test & Giảng viên kiểm tra kỹ năng nói Assessment (Speaking Test & của sv- đánh giá năng lực và Consolidation) củng cố nếu cần 12. English Unit 1- Health - SV làm bài tâp online theo lich online Unit 2 – Competitions học trên Practic Unit 3- Transport Website:w.w.w.ngllife.com (70%) e at Unit 4- Adventure - SV tự học qua Multi-ROM home Unit 5- The environment - Giảng viên nhắc nhở sinh viên (30 Unit 6 – Stages in life làm bài tâp online theo lịch học tiết) - Giảng viên theo dõi và chấm điểm kỹ năng Nói và Viết theo bài tập online quy định. Giảng viên biên soạn/ hiệu đính: Phan BíchNga Lãnh đạo đơn vị Vân Thị Hồng Loan 8
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
97=>1