Ọ Ỳ Ỏ Ọ Ể
NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA H C K I NĂM H C 20202021 Ị MÔN Đ A LÝ 10
Ệ
Ắ
ồ ớ ướ ấ c trên Trái Đ t, bao g m
c trong lòng
ể ể ạ ươ ạ ươ ướ ướ ể ng, n ng, n Trái Đ tấ . c trong khí quy n.
ụ ị ể Trái Đ tấ , h i n c trong khí quy n.
ướ ướ ướ ướ c trong lòng ạ ươ ướ ướ c trong các bi n và đ i d c trong các bi n và đ i d ướ c trên l c đ a, n ể c trong các bi n và đ i d ướ ụ ị c trên l c đ a, n ơ ướ ụ ị c trên l c đ a, h i n ơ ướ ụ ị c trên l c đ a, n ng, n c trong lòng Trái Đ tấ , h i n ơ ướ c
ề ướ ướ ể ặ ở i đây có đ c đi m "nhi u n
c quanh năm " ệ ớ t đ i gió mùa.
I. T . R C NGHI M ể ủ Câu 1: Th y quy n là l p n A. n B. n C. n D. n trong khí quy n.ể Câu 2: Sông ngòi A. khí h u nhi C. khí h u ôn đ i l c đ a. D. khí h u xích đ o.
ậ khí h u nào d ệ ớ t đ i gió mùa. B. khí h u c n nhi ạ ớ ụ ị ậ ậ ậ ậ ậ
ư ể ạ ở ặ ướ ớ i đây có đ c đi m "sông có lũ l n vào mùa m a và c n vào mùa ậ khí h u nào d
ạ t đ i gió mùa.
ậ ậ ệ ị ả
ở ướ ể ặ ổ ằ ỏ ớ ụ ị ậ khí h u nào d i đây có đ c đi m "t ng l ng n t đ a trung h i. c sông h ng năm nh , ch ủ
ệ t đ i gió mùa. B. Khí h u c n nhi t gió mùa.
ậ ậ ậ ớ ụ ị ả
ướ ặ i đây có đ c đi m "sông có lũ vào mùa xuân"?
ệ ị t đ a trung h i. D. Khí h u ôn đ i l c đ a. ể ậ khí h u nào d ớ ụ ị ệ ớ ụ ị ậ ậ ậ ệ ụ ị ệ ớ ụ ị ậ ậ Câu 3: Sông ngòi khô"? ệ ớ ậ A. Khí h u xích đ o. B. Khí h u nhi ậ ậ C. Khí h u ôn đ i l c đ a. D. Khí h u c n nhi ượ ướ Câu 4: Sông ngòi ế ậ y u t p trung vào mùa đông "? ệ ớ ậ A. Khí h u nhi ậ ậ C. Khí h u c n nhi ở Câu 5: Sông ngòi A. Khí h u ôn đ i l c đ a. B. Khí h u c n nhi C. Khí h u nhi t đ i l c đ a. D. Khí h u nhi t l c đ a. t đ i l c đ a.
ấ ủ ườ ướ ở ề ự ướ c ta th mi n Trung n c lũ c a các sông ngòi
ng lên r t nhanh do nguyên nhân nào? ấ ướ ộ ớ ề ụ ư c cho dòng sông chính.
ậ ắ ề ư ớ ỏ ố ắ
ớ ượ ư ớ ng m a l n, t p trung trong th i gian ng n. ề
ế ộ ướ ủ ưở ấ ớ ề ố ượ ờ ng m a l n kéo dài trong nhi u ngày. ả c c a sông là ố ự t c ta, nhân t nhiên có nh h ệ ng rõ r t nh t t
ị ự ậ
ế ộ ướ i ch đ n ồ ầ ề ơ ồ
c đi u hòa h n sông H ng là do ị
ệ ự ề ư ự ớ ế ủ ể ị
ế ế ộ ư ươ ố ổ ng đ i n đ nh. ệ ố ằ ạ D. h th ng kênh r ch ch ng ch t. ế ộ ướ ủ ấ ớ ệ ồ ộ xã h i có tác đ ng rõ r t nh t t
ệ ở ả ắ c c a sông H ng là ủ ệ ố ệ i ch đ n ự vùng cao Tây B c. B. xây d ng h th ng th y đi n trên sông
ừ ở ượ ở lòng sông.
ư ng l u sông. D. khai thác cát ế ớ vùng th ấ ằ ở i) n m
ắ ế ớ ư ự ớ ấ ằ ở i) n m
ế ộ ướ ủ ấ ớ ả ệ ng rõ r t nh t t nhiên có nh h ố ự t
i ch đ n ầ ế ộ ư ế ộ ư ướ c c a sông Nin là ướ ầ c ng m. C. n ồ c ng m. D. h , Câu 6: M c n A. Sông l n, lòng sông r ng. Sông có nhi u ph l u cung c p n B. Sông nh , d c, nhi u thác gh nh. C. Sông ng n, d c, l D. Sông l n, l Ở ướ n Câu 7: ế ộ ư A. ch đ m a. B. đ a hình. C. th c v t. D. h , đ m. Câu 8: Nguyên nhân chính làm cho sông Mê Công có ch đ n ơ A. di n tích l u v c l n h n. B. ch đ m a t ồ t c a Bi n H . C. s đi u ti ộ ạ ộ Câu 9: Ho t đ ng kinh t ấ A. s n xu t nông nghi p Đà. C. khai thác r ng Câu 10: Sông Nin (sông dài nh t th gi A. Châu Âu. B. Châu Á. C. Châu Phi. D. B c Mĩ. ệ Câu 11: Sông A–ma–dôn (sông có di n tích l u v c l n nh t th gi A. Châu Âu. B. Châu Á. C. Châu Phi. D. Nam Mĩ. ưở Câu 12: Nhân t A. ch đ m a. B. ch đ m a và n đ m.ầ
ả ưở ấ ớ ế ộ ướ ủ ố ự t nhiên có nh h c c a sông I–nê–nit–xây là
ồ ầ ệ ng rõ r t nh t t ế
ả ưở ướ ấ ớ i ch đ n ầ ế ộ ướ ủ nhiên có nh h ế ộ ư ố ự t c c a sông A–ma–dôn là
ướ ồ ầ ệ ng rõ r t nh t t ế c ng m. D. h , đ m.
ộ ố ế ộ ư ế ộ ướ ủ c ng m. D. h , đ m. i ch đ n ầ ữ nào sau đây? ụ c c a m t con sông ph thu c vào nh ng nhân t
ị
ị ầ ệ ộ t đ trung bình năm. ệ ộ t đ trung bình năm. ệ ộ t đ trung bình năm.
ự ậ ả c ng m, đ a hình, th m th c v t, h đ m.
ồ ả ệ ạ ừ ồ ầ ẽ ẫ ớ ậ i h u qu ị ộ ở ượ th ng ngu n sông s d n t
ạ ả
ả ự ướ ự ướ ậ t.
ệ t. c c n ki
ộ ả ự ướ ạ ố
ộ ẳ ủ ướ
ộ ự ứ ờ ngoai kh i xô vào b .
ự ộ ể ủ
ề ể c bi n theo chi u th ng đ ng. ơ ể ừ c bi n t ề ể c bi n theo chi u ngang. ướ ng khác nhau ể
ể
ộ ủ ấ ầ ơ
ử ề ượ ủ c hình thành do
ệ ặ ủ ặ ờ
ờ ủ ế ờ
ứ ủ ủ ể ờ ờ ặ ặ ặ ặ ặ ặ
ủ ế ứ ứ ủ ế ủ ủ ủ ủ ứ ủ ờ
ể ề ớ ấ ộ
ộ ộ ộ ẳ ặ ặ ặ ặ ằ
ặ ặ ặ ặ ỏ ấ ấ ấ ấ ề ộ
ộ ộ ộ ẳ ấ ấ ấ ấ ặ ặ ặ ặ
ằ ề ớ ầ ấ
ế
ế ầ ề ấ ỏ
ế ế
ề ớ ủ ầ ấ ộ Câu 13: Nhân t A. ch đ m a. B. băng tuy t. C. n Câu 14: Nhân t A. ch đ m a. B. băng tuy t. C. n ộ Câu 15: Ch đ n ầ ế ướ ế ộ ư c ng m, nhi A. ch đ m a,băng tuy t n ự ậ ả ế ộ B. ch đ gió, đ a hình, th m th c v t, nhi ự ậ ả ướ C. n c ng m, đ a hình, th m th c v t, nhi ầ ế ướ ế ộ ư . D. ch đ m a,băng tuy t n Câu 16: Vi c phá ho i r ng phòng h ấ c sông quanh năm th p, sông ch y ch m ch p. A. m c n ế c sông quanh năm cao, sông ch y si B. m c n ộ ạ ướ c sông dâng cao đ t ng t, mùa c n m c n C. mùa lũ n ướ ư ầ c, ch y quanh co u n khúc. D. sông h u nh không còn n Câu 17: Sóng bi n làể ứ A. hình th c dao đ ng c a n ủ ướ ể B. s chuy n đ ng c a n ủ ướ ứ C. hình th c dao đ ng c a n ể D. s di chuy n c a các bi n theo các h ủ ế ạ Câu 18: Nguyên nhân ch y u t o nên sóng bi n là ổ A. các dông bi n. B. gió th i. ạ ộ C. đ ng đ t, núi l a. D. ho t đ ng c a tàu bè, khai thác d u ngoài kh i, ... Câu 19: Th y tri u đ ứ A. s c hút c a thiên th trong h M t Tr i, ch y u là s c hút c a M t Tr i. ứ B. s c hút c a M t Tr i và M t Trăng,trong đó s c hút c a M t Tr i là ch y u. ủ ế ứ C. s c hút c a M t Tr i và M t Trăng, trong đó s c hút c a M t Trăng là ch y u. ệ ặ ứ D. s c hút c a các thiên th trong h M t Tr i, ch y u là s c hút c a các hành tinh. ủ Câu 20: Dao đ ng th y chi u l n nh t khi o. ờ ạ A. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o thành m t góc 120 o. ờ ạ B. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o thành m t góc 45 o. ờ ạ C. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o thành m t góc 90 ờ ạ D. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o n m th ng hàng. ấ ủ Câu 21: Dao đ ng th y tri u nh nh t khi o. ờ ạ ặ A. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o thành m t góc 120 o. ờ ạ ặ B. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o thành m t góc 45 o. ờ ạ ặ C. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o thành m t góc 90 ờ ạ ặ D. M t Trăng, Trái Đ t, M t Tr i t o n m th ng hàng. ủ ộ Câu 22: Chu kì tu n trăng, dao đ ng th y tri u l n nh t vào các ngày A. Trăng tròn và không trăng. B. Trăng tròn và trăng khuy t.ế C. Trăng khuy t và không trăng. D. Trăng khuy t. ộ ủ Câu 23: Chu kì tu n trăng, dao đ ng th y tri u nh nh t vào các ngày A. Trăng tròn và không trăng. B. Trăng tròn và trăng khuy t.ế C. Trăng khuy t và không trăng. D. Trăng khuy t. Câu 24: Ngoài chu kì tu n trăng, dao đ ng th y tri u l n nh t vào các ngày
21/3 và 22/6. B. 22/6 và 23/9. C. 23/9 và 22/12. D. 21/3 và 23/9.
ể
ể
ớ ướ ủ ạ ươ ấ quay c a trái đ t. ỉ ọ t đ và t tr ng c a các l p n c trong đ i d ng.
ở ữ ộ ấ ộ ủ ặ ổ ủ ệ ộ ờ ạ nh ng vĩ đ th p và trung bình. ng xuyên
ể
ố ướ c xung quanh. t đ c a kh i n
ả
ể
ệ ộ ủ ệ ộ ủ t đ c a các dòng bi n nóng. ố ướ t đ c a kh i n c xung quanh.
ấ ấ ấ ơ ơ ơ
ả
ế ớ ư ủ ạ ươ ở i, các vòng hoàn l u c a các đ i d ng ộ ấ vĩ đ th p (t ừ 0 đ nế 0 ể ể
ở ả ở ả ướ ướ ượ ậ ề ề ồ ồ
A. ủ ế Câu 25: Nguyên nhân ch y u sinh ra các dòng bi n là ự ộ A. chuy n đ ng t ệ ề ự t v nhi B. s khác bi ặ ủ ứ C. s c hút c a M t Tr i và M t Trăng. ườ D. tác đ ng c a các lo i gió th i th ể Câu 26: Dòng bi n nóng là các dòng bi n ệ ộ ủ ệ ộ ơ A. có nhi t đ cao h n nhi oC. ơ ệ ộ ướ B. có nhi t đ n c cao h n 0 oC. ơ ệ ộ ướ c cao h n 30 C. có nhi t đ n ạ D. ch y vào mùa h . ể ể ạ Câu 27: Dòng bi n l nh là dòng bi n ệ ộ ướ t đ n c th p h n nhi A. có nhi ệ ộ ướ c th p h n nhi t đ n B. có nhi oC. ệ ộ ướ c th p h n 0 t đ n C. có nhi D. ch y vào mùa đông . Câu 28: Các dòng bi n trên th gi 400 B và N ) có đ c đi m ặ ề A. ề B.
ầ c 2 bán c u đ u có h ầ c 2 bán c u đ u có h ồ ả ng ch y ng c chi u kim đ ng h . ồ ả ng ch y thu n chi u kim đ ng h .
ở ầ ả ượ ồ ở ề ồ ề ầ ả ồ C. ắ bán c u B c ch y ng c chi u kim đ ng h , ồ ậ bán c u Nam ch y thu n chi u kim đ ng h .
ở ầ ề ầ ồ ả ượ ề ồ bán c u Nam ch y ng ồ c chi u kim đ ng h .
ắ ả ể ở ườ
ề ề ướ ả D. vùng gió mùa th Câu 29: Các dòng bi n ổ A. đ i chi u theo mùa. ng đông. C. Ch y v h ồ ở ậ bán c u B c ch y thu n chi u kim đ ng h , ặ ể ng có đ c đi m? ề ướ ả ng tây. B. ch y v h ườ ấ ạ D. nóng l nh th t th ng.
ộ ắ ầ ể ể ủ ế ớ ở ặ vĩ đ cao c a bán c u B c, nhìn chung các dòng bi n có đ c
ể ụ ị ề
ờ ờ ể ạ ể ể ể ạ
ể ạ ả ả ả ả
ậ ờ ờ ờ ờ ể ụ ị ề ế ờ ụ ị ụ ị ờ ế ớ ướ t nh n đinh nào d
ả ể ể ờ
ể ạ ể ả ờ ờ
ể ở ướ ể ầ ắ ầ ặ ả bán c u B c và bán c u Nam có đ c đi m và h ng ch y trái ng ượ c
Ở ắ Ấ ộ ươ ướ ể ể ả
B c n Đ D ng, các dòng bi n có đ c đi m và h ế ở ắ Ấ ng ch y thay đ i theo mùa. ướ ặ ộ ươ ổ ể ể ẫ ặ B c n Đ D ng, các dòng bi n có đ c đi m và h ả ng ch y ổ
ụ ủ ủ ấ ể S chuy n đ ng t
ự quay quanh tr c c a Trái Đ t. B. Ho t đ ng c a gió mùa. ặ ờ ộ ứ ạ ặ ạ ộ ể ộ ờ
ớ ạ ể ủ i h n phía trên c a sinh quy n là Câu 30: Các dòng bi n trên th gi i, đi mể A. Ch y ven b Đông và b Tây các l c đ a đ u là các dòng bi n nóng B. Ch y ven b Đông các l c đ a là dòng bi n l nh, ven b Tây là dòng bi n nóng. C. Ch y ven b Đông các l c đ a là dòng bi n nóng, ven b Tây là dòng bi n l nh. D. Ch y ven b Đông và b Tây các l c đ a đ u là các dòng bi n l nh. i, cho bi Câu 31: Các dòng bi n trên th gi i đây đúng. ể ụ ị ờ A. Các dòng bi n ch y ven b Tây các l c đ a là dòng bi n nóng, ven b Đông là dòng bi n l nh.ạ ể ụ ị B. Các dòng bi n ch y ven b Tây các l c đ a là dòng bi n l nh, ven b Đông là dòng bi n nóng. C. Các dòng bi n nhau. D. Câu 32: Nguyên nhân d n đ n thay đ i theo mùa? A. ự C.Do b c x M t Tr i. D. Chuy n đ ng quanh M t Tr i. Câu 33: Gi
ớ ể
ạ ở ự ả c c kho ng 8 km)
ủ ố ư ở ư
ơ ế ỉ ỉ ỉ
ể ớ ạ ữ ướ ủ i c a sinh quy n là
ụ ị ế ớ ế ớ ỏ ụ ị ỏ ng) và h t l p v l c đ a. ng) và h t l p v phong hóa (trên l c đ a)
ụ ị
ạ ươ ạ ươ ng và h t l p v phong hóa (trên l c đ a) ng và h t l p v l c đ a.
ị ộ ể ướ ỏ ỏ ụ ị ồ ụ ị ở ạ ươ ụ ị ở ạ ươ ế ớ ế ớ ể
ủ
ể ể ủ ạ ể ể
ư ố ầ ủ Ở ể ể ổ ưỡ ậ t l c đ a, cây c i h u nh không phát tri n, hình thành các hoang ạ
ổ t đ quá cao.
ộ ẩ ấ
ự ế ớ ự ủ ế ậ ả ố ủ ưở ể ậ i s phát tri n và phân b c a sinh v t, ch y u thông qua
c, ánh sáng. B. Nhi
ệ ộ ướ t đ , n c, đ m không khí, ánh sáng. D. Khí áp, gió, nhi ớ ặ ậ c, ánh sáng. ề ể ệ ặ
ớ ưở ậ ợ ố ộ ẩ c, đ m không khí, ánh sáng. ệ ộ ướ t đ , n ậ ướ i đây, ki u (ho c đ i) nào có đi u ki n khí h u ể ng và phát tri n ?
ạ t đ i gió mùa. B. Khí h u xích đ o.
t gió mùa. D. Khí h u ôn đ i l c đ a.
ớ ụ ị ể ậ ậ ủ ề ặ ư ể
ủ ề ể ộ ố ủ i h n phân b c a sinh v t.
ớ ạ ề ủ ề ố
ể
ậ ớ ạ ủ ậ ậ ể ả ơ
ớ ụ ị ạ ụ ậ ự ậ ể ể ả ấ
ấ ấ ừ ừ ừ ừ ấ ấ A. N i ti p giáp l p ôzôn c a khí quy n (22km) ủ ầ B. Đ nh c a t ng đ i l u ( xích đ o là 16 km, ủ ầ C. Đ nh c a t ng bình l u (50 km) ủ ầ D. Đ nh c a t ng gi a (80 km) i h n phía d Câu 34: Gi ề ớ A. T i th m l c đ a ( đ i d ớ ề B. T i th m l c đ a ( đ i d ớ C. T i đáy đ i d ớ D. T i đáy đ i d ớ ạ ủ Câu 35: Gi i đây ? i h n c a sinh quy n bao g m toàn b các đ a quy n nào d ể ạ ể A. Khí quy n và th y quy n. B. Th y quy n và th ch quy n ổ ưỡ ể ng quy n. D. Th ch quy n và th nh C. Th y quy n và th nh ng quy n ậ ể ệ ụ ị Câu 36: ki u khí h u c n nhi ủ ế m c, nguyên nhân ch y u là do ệ ộ ạ A. Gió th i quá m nh. B. Nhi ế C. Đ m quá th p. D. Thi u ánh sáng. Câu 37: Khí h u nh h ng tr c ti p t các y u tế ố ệ ộ ướ A. Gió, nhi t đ , n ộ ẩ ướ C. Khí áp, n ể Câu 38: Trong các ki u (ho c đ i) khí h u d ấ i nh t cho cây c i sinh tr thu n l ệ ớ ậ A. Khí h u nhi ệ ậ ậ C. Khí h u c n nhi ậ Câu 39: Nh n xét nào sau đây ch a chính xác v đ c đi m c a sinh quy n? ậ A. Chi u dày c a sinh quy n tùy thu c vào gi ể ộ B. Sinh v t phân b không đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. ộ ủ ồ ể C. Gi i h n c a sinh quy n bao g m toàn b th y quy n và khí quy n. ọ ự ậ D. Sinh v t t p trung vào n i có th c v t m c, dày kho ng vài ch c mét. Câu 40: Th m th c v t và nhóm đ t chính phát tri n trên ki u khí h u ôn đ i l c đ a l nh là A. r ng lá kim đ t nâu. ộ C. r ng lá r ng đ t đen. B. r ng lá kim đ t pôtdôn. D. r ng lá kim đ t xám.
ậ ố ể ự ữ ế ị ố ủ nhiên, nhân t
quy t đ nh s phát tri n và phân b c a sinh v t là ị ậ ả
ậ ả ể ố ộ ủ ế ớ ự ố ự t ấ ưở ng t
ồ ề ậ ộ
ơ ứ ề ậ
ự ậ ườ ể ậ ổ
ố ng s ng c a đ ng v t. ộ ố ự ậ ậ
ườ ố ớ ự ự ự Ả ấ ủ ưở ậ ng rõ r t nh t c a con ng ể ệ ở ệ vi c
ệ
ừ ậ
ố ể ủ ệ ộ ố ộ ự ậ ạ ạ Câu 41: Trong nh ng nhân t ậ A. Khí h u. B. Đ t. C. Đ a hình. D. B n thân sinh v t. ự ậ i s phát tri n và phân b đ ng v t ch y u do Câu 42: Th c v t có nh h ấ ự ậ A. Th c v t là ngu n cung c p th c ăn cho nhi u loài đ ng v t. ộ ụ ủ ự ậ B. Th c v t là n i trú ng c a nhi u loài đ ng v t. ủ ộ C. S phát tri n th c v t làm thay đ i môi tr ộ ộ ố ỏ D. S phát tán m t s loài th c v t mang theo m t s loài đ ng v t nh . ố ệ i đ i v i s phân b sinh v t th hi n Câu 43: nh h ề ặ ấ ẹ ở ộ A. M r ng thu h p di n tích r ng trên b m t trái đ t. ồ ớ ơ ừ ơ n i này t B. Di chuy n gi ng cây tr ng, v t nuôi t i n i khác. ự ậ ậ ộ ố C. Làm tuy t ch ng m t s loài đ ng v t, th c v t. ớ ộ D. T o ra m t s loài đ ng, th c v t m i trong quá trình lai t o.
ổ ấ ả ở ự ố ủ ể ệ ự ậ
ị ướ s thay đ i theo ạ ươ ng.
ị ộ ạ n c a đ a hình. B. V trí g n hay xa đ i d ồ
ấ ả ậ ể ự ậ ng s ị ệ ớ
ỗ ộ ấ ậ ừ ừ ệ ớ ẩ ệ t t đ i gió mùa có ki u th m th c v t và nhóm đ t chính nào ? ấ ỏ ừ t đ i m. Đ t đ vàng c n nhi
ỏ ậ ừ ừ ệ ẩ ấ ỏ ấ ỏ t đ i m. Đ t đ vàng (feralit).
ậ ể ự ậ ớ ụ ị ệ ớ ẩ t m. Đ t đ , nâu đ . D. R ng nhi ấ ả
ả
ậ
ị ả ả ể ậ ậ ự ậ ỏ ệ ẩ t m. D. Xavan. Đ t đ , nâu đ . ể ấ ấ ỏ ệ ẩ t m. Đ t đ vàng c n nhi ấ
ộ ậ ệ ứ ụ ừ ấ ỏ B. r ng cây b i lá c ng c n nhi
ứ ụ ừ ừ ừ ấ ỏ t Đ a Trung H i là ấ ỏ t đ t đ nâu. ệ ấ ỏ t đ t đ vàng.
ả ể ự ậ ậ ấ ệ ớ t đ i đ t đ nâu. D. r ng cây b i lá c ng c n nhi ớ ả ươ ng có ki u th m th c v t và nhóm đ t chính nào ?
ộ ấ ấ ừ
ậ ấ ả ừ ừ ệ ẩ ừ ệ ẩ B. R ng lá r ng và r ng h n h p. Đ t nâu và xám. t m. D. R ng c n nhi
ả ể ệ ụ ị ợ ỗ ấ ỏ t m. Đ t đ vàng c n nhi ấ ậ ự ậ t l c đ a có ki u th m th c v t và nhóm đ t chính nào ?
ấ ấ ừ ự ậ
ấ ả ả ạ ạ
ế ự ự ậ ể ấ
ả t khu v c Đông Nam Á có ki u th m th c v t và nhóm đ t chính nào ? ệ ẩ ệ ẩ ậ
ấ ỏ ạ t m . t đ i, xích đ o. Đ t đ , nâu đ xavan.
ứ ậ ấ t m. Đ t đ vàng c n nhi ỏ t. Đ t pôtôn.
ệ ớ ạ t đ i.
ặ ấ ả ế ở ắ ự ể ấ
t đ i, xích đ o. Đ t đ vàng (feralit) ho c đ t đen nhi ự ậ B c Phi có ki u th m th c v t và nhóm đ t chính nào ? ụ t khu v c ven chí tuy n ệ ứ ấ ỏ ừ ụ ừ ứ t. Đ t đ nâu r ng và cây b i lá c ng.
ậ ạ ạ ạ ạ
ụ ệ ớ ặ ấ ệ ớ ừ t đ i.
t đ i, xích đ o. Đ t đ vàng (feralit) ho c đ t đen nhi ể ự ậ ả ớ
ừ ừ ụ ệ ậ ậ t .
ừ ạ ỗ
ệ ẩ t m, r ng và cây b i lá c ng c n nhi ợ ừ
ả ừ ừ ừ ừ ả ỗ
ệ ẩ t m. ợ ồ ộ ỏ ả ỏ ị ớ
ộ ỏ ộ ể ậ ỏ ộ ấ ớ ể ộ ị
ớ ạ ủ ớ ỏ ị i h n phía trên c a l p v đ a lí là
ố ư ể
ể
ể
ớ ạ ủ ầ i h n trên c a t ng đ i l u trong khí quy n. ớ ạ ướ ủ ớ i h n d ủ ầ ớ ạ i h n trên c a t ng bình l u trong khí quy n. ộ ể ủ Câu 44: Phân b c a các th m th c v t trên trái đ t th hi n rõ ầ ườ ủ ị ộ A. Đ cao và h ộ C. Vĩ đ và đ cao đ a hình. D. Các d ng đ a hình ( đ i núi, cao nguyên ,... ). Câu 45: Khí h u nhi ợ A. R ng lá r ng và r ng h n h p. Đ t nâu và xám. B. R ng nhi m.ẩ C. R ng c n nhi Câu 46: Khí h u ôn đ i l c đ a có ki u th m th c v t và nhóm đ t chính nào ? ấ ừ A. R ng lá kim. Đ t pôtdôn. B. Th o nguyên. Đ t đen. ấ ỏ ậ ừ C. R ng c n nhi ệ Câu 47: Th m th c v t và nhóm đ t chính phát tri n trên ki u khí h u c n nhi A. r ng lá r ng đ t đ nâu. ụ C. r ng cây b i nhi ậ Câu 48: Khí h u ôn đ i h i d A. R ng lá kim. Đ t pootdôn. C. Th o nguyên. Đ t đen. ậ ậ Câu 49: Khí h u c n nhi A. Th m th c v t đài nguyên. Đ t đài nguyên. B. R ng lá kim. Đ t pôtdôn. ấ C. Th o nguyên. Đ t đen. D. Hoang m c và bán hoag m c. Đ t xám. Câu 50: Cho bi ậ ừ A. R ng c n nhi ấ ỏ ệ ớ ừ B. R ng nhi ừ ệ ụ C. R ng và cây b i lá c ng c n nhi ấ ỏ ệ ớ ừ D. R ng nhi ế Câu 51: Cho bi A. R ng và cây b i lá c ng c n nhi ấ B. Hoang m c, bán hoang m c. Đ t xám hoang m c, bán hoang m c. ỏ ấ ỏ C. Xavan, cây b i. Đ t đ , nâu đ xavan. ạ ấ ỏ D. R ng nhi ủ ế Câu 52: Trong vùng ôn đ i ch y u có các ki u th m th c v t. ứ A. Th o nguyên, r ng c n nhi ạ ả ộ B. R ng lá r ng và r ng h n h p, th o nguyên, hoang m c và bán hoang m c. ậ ả C. R ng lá kim, th o nguyên,r ng c n nhi ừ D. R ng lá kim, r ng lá r ng và r ng h n h p, th o nguyên. ớ Câu 53: L p v đ a lí (l p v c nh quan) bao g m ỏ ấ A. Toàn b v trái đ t. B. V trái đ t và khí quy n bên trên. ẫ ậ C. Toàn b các đ a quy n. D. Các l p v b ph n xâm nh p và tác đ ng l n nhau. Câu 54: Gi A. Gi i c a l p ôdôn trong khí quy n. B. Gi ư C. Gi ấ D. Toàn b khí quy n c a trái đ t.
ớ ỏ ị ớ ạ i h n phía trên c a l p v đ a lí trùng v i gi
ể ủ i h n phía trên c a ủ ể ổ ưỡ ng quy n.
ỏ ị ớ ạ ướ ủ ớ i h n phía d i c a l p v đ a lí là
ạ ể ể ủ i h n phía d
ể ế ụ ị ướ ủ ạ ươ i c a th y quy n và th ch quy n. ạ ng và h t th ch quy n trên l c đ a.
ủ ỏ
ụ ị ng và h t l p v phong hóa trên l c đ a.
ẳ ầ ẳ ố ậ ề ố ỏ ị ệ ậ ị
ỏ ị ộ ổ ị
ậ ỏ ị ỏ ị ấ ớ ỏ ớ
ể ầ ố ủ ớ ỏ ị ễ ấ ậ ỉ
ể ị t c các đ a quy n.
ủ ấ ả ấ ấ ỏ ị
ộ ỏ ộ ỏ ộ ư ỗ ộ ậ ổ
ỏ ị ế ớ ừ ỏ ị ầ ủ ớ ớ ạ Câu 55: Gi A. Khí quy n. ể B. Th y quy n. C. Sinh quy n. ể D. Th nh Câu 56: Gi ớ ạ A. Gi ự B. Đáy v c th m đ i d ế ầ ấ C. H t t ng tr m tích c a v Trái Đ t. ế ớ ạ ươ ự ỏ D. Đáy v c th m đ i d ủ ớ ỉ ấ Câu 57: Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí là quy lu t v m i quan h quy đ nh ữ ẫ l n nhau gi a ớ A. Các đ a quy n. B. Các b ph n lãnh th trong l p v đ a lí. C. Các thành ph n trong l p v đ a lí. D. L p v đ a lí và v Trái Đ t. Câu 58: Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí di n ra trong ạ A. Ph m vi c a t B. Toàn b v Trái Đ t. C. Toàn b v Trái Đ t và v đ a lí. D. Toàn b cũng nh m i b ph n lãnh th trong l p v đ a lí. ổ ộ ớ D. Các thành ph n và toàn b l p v đ a lí không ng ng bi n đ i.
ậ ủ ấ ả ậ ị ớ ầ ị ự ả ổ ị Câu 59: Quy lu t đ a đ i là s thay đ i có quy lu t c a t t c các thành ph n đ a lí và c nh quan đ a lí
ộ ờ ướ
ộ ả ạ ươ ị ng đ a hình. ầ ng.
ẫ ớ ậ ị ớ
ấ ổ ượ i quy lu t đ a đ i là ứ ạ ặ i Trái Đ t theo mùa. ng b c x M t Tr i t
ấ ụ ờ ớ ễ
ờ ế
ề ặ ấ ệ ế ủ
ể ặ ử ờ ế ặ
i 0 ấ ướ oC.
ự ự
i 0
ằ ằ ằ ằ
ể ệ ộ t đ tháng nóng nh t d ướ oC. ệ ộ t đ quanh năm d i 0 o lên c c, nhi ấ ướ oC. ệ ộ ự t đ tháng nóng nh t d o lên c c, nhi ướ oC. ệ ộ ự t đ quanh năm d i 0 ậ ị ớ ệ ướ i đây bi u hi n cho quy lu t đ a đ i ?
ớ ị
ự ậ ị ị
ậ ị ớ ướ ể ệ i đây ?
ư c. B. Các hoàn l u trên đ i d
ạ ươ ấ ủ ướ ớ ng. ự ậ ộ
ố ầ ượ ự ừ ạ c phân b l n l t là
ệ ượ t đ ử ử ạ ạ Vòng đai nóng, ôn hòa, l nh, băng giá vĩnh c u. Vòng đai nóng, l nh, ôn hòa , băng giá vĩnh c u.
ử ạ Vòng băng giá vĩnh c u, ôn hòa, đai nóng, l nh. theo A. Th i gian. B. Đ cao và h C. Vĩ đ . D. Kho ng cách g n hay xa đ i d Câu 60: Nguyên nhân d n t ự A. S thay đ i l ự B. S luân phiên ngày và đêm liên t c di n ra trên trái đ t. ộ ự C. S chênh l ch th i gian chi u sáng trong năm theo vĩ đ . ộ ổ D. Góc chi u c a tia sáng M t Tr i đ n b m t đ t thay đ i theo vĩ đ . Câu 61: Vòng đai băng giá vĩnh c u có đ c đi m A. N m bao quanh c c, nhi B. N m bao quanh c c, nhi ừ ế vĩ tuy n 70 C. N m t ế ừ vĩ tuy n 70 D. N m t ạ Câu 62: Các lo i gió nào d ơ ớ ậ A. Gió m u d ch, gió mùa, gió tây ôn đ i. B. Gió mùa, gió tây ôn đ i, gió f n. ớ ơ ậ C. Gió m u d ch, gió đông c c, gió f n. D. Gió m u d ch, gió tây ôn đ i, gió đông c c.ự Câu 63: Quy lu t đ a đ i có bi u hi n nào d ầ A. Vòng tu n hoàn c a n ấ C. Các đai khí áp và các đ i gió trên Trái Đ t. D. Các vành đai đ t và th c v t theo đ cao. ề Câu 64: T xích đ o v 2 c c, các vòng đai nhi A. B. C.
ạ ử
ộ ề ừ ố ầ ượ Vòng băng giá vĩnh c u, l nh, ôn hòa, đai nóng. ộ ấ t là ệ ượ t đ c phân b l n l
ạ
ớ ộ ề ừ ậ ượ ố ầ ượ t là c phân b l n l
ạ ạ ệ ậ ự ậ ự ớ ậ ệ ớ ậ t, nhi t đ i, c n xích đ o, xích đ o. khí h u c c, c n c c, ôn đ i, c n nhi
ớ ạ ậ ự ệ ậ ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ạ t, c n xích đ o, xích đ o. ậ ự khí h u c c, c n c c, ôn đ i, nhi
ạ ậ ạ ậ ệ ự ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ớ ậ ự t, ôn đ i, c n c c, c c. khí h u xích đ o, c n xích đ o, nhi
ạ ậ ạ ậ ớ ự ệ ớ ậ ệ ậ ự
ộ ừ ộ ấ t đ i, c n nhi ậ ượ t, c n c c, ôn đ i, c c. ố ầ ượ khí h u xích đ o, c n xích đ o, nhi ớ t là c phân b l n l
ạ ạ ệ ậ ự ậ ự ớ ậ ệ ớ ậ t, nhi t đ i, c n xích đ o, xích đ o. khí h u c c, c n c c, ôn đ i, c n nhi
ớ ạ ậ ự ệ ậ ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ạ t, c n xích đ o, xích đ o. ậ ự khí h u c c, c n c c, ôn đ i, nhi
ạ ậ ạ ậ ệ ự ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ớ ậ ự t, ôn đ i, c n c c, c c. khí h u xích đ o, c n xích đ o, nhi
ạ ậ ạ ậ ớ ự ệ ớ ậ ệ ậ ự t, c n c c, ôn đ i, c c.
ộ ừ ộ ấ ố ầ ượ t đ i, c n nhi ượ t là c phân b l n l
ớ ơ
ơ ị ị ậ ậ ự ậ ớ ị
ố ộ ừ ự ộ ấ ố ầ ượ ượ ớ c phân b l n l t là
ậ ớ
ị ự ớ ớ ậ ậ ị ị ậ ơ
ự ị ố ầ ượ ự ộ ấ ượ ừ ộ ố c phân b l n l t là
ự ế ấ ậ ấ ạ ớ áp cao c c, áp th p ôn đ i, áp cao c n chí tuy n, áp th p xích đ o.
ự ế ậ ấ ấ ạ ớ áp cao c c, áp cao c n chí tuy n, áp th p ôn đ i, áp th p xích đ o.
ự ế ấ ạ ậ ấ ớ áp th p xích đ o, áp cao c n chí tuy n, áp th p ôn đ i, áp cao c c.
ự ế ậ ấ ạ ấ ớ
áp cao c n chí tuy n, áp th p xích đ o, áp cao c c, áp th p ôn đ i. ố ầ ượ ộ ấ ượ ừ ộ t là
ấ ậ ớ
c phân b l n l ấ ấ ế ớ ự ự ế ậ ấ
ấ ạ ấ ớ
ạ ạ ự ớ ậ ấ ế ạ ự ế ậ ấ áp cao c c, áp th p ôn đ i, áp cao c n chí tuy n, áp th p xích đ o. áp cao c c, áp cao c n chí tuy n, áp th p ôn đ i, áp th p xích đ o. áp th p xích đ o, áp cao c n chí tuy n, áp th p ôn đ i, áp cao c c. áp cao c n chí tuy n, áp th p xích đ o, áp cao c c, áp th p ôn đ i.
ề ạ ở
ượ ự ư ộ ng m a theo đ cao.
ậ ộ
mi n núi là ổ ộ ẩ ệ ộ t đ và s thay đ i đ m và l ứ ạ ặ ờ ế ng b c x m t tr i ti p nh n theo đ cao. ộ ậ ộ ệ ộ t đ , khí áp và m t đ không khí theo đ cao. ệ ộ ộ ẩ ộ ậ ộ t đ , đ m và m t đ không khí theo đ cao . ậ ấ ủ ệ
ệ
ậ
ộ ự ậ ự ự ự ự ấ ộ
ậ ị ạ
D. Câu 65: T vĩ đ cao v vĩ đ th p, các vòng đai nhi ạ ử Vòng đai nóng, ôn hòa, l nh, băng giá vĩnh c u. A. ử Vòng đai nóng, l nh, ôn hòa, băng giá vĩnh c u. B. ử ạ Vòng băng giá vĩnh c u, ôn hòa, đai nóng, l nh. C. ạ ử Vòng băng giá vĩnh c u, l nh, ôn hòa, đai nóng. D. ộ ấ Câu 66: T vĩ đ cao v vĩ đ th p, các đ i khí h u đ A. B. C. D. Câu 67: T vĩ đ th p lên vĩ đ cao, các đ i khí h u đ A. B. C. D. khí h u xích đ o, c n xích đ o, nhi ớ Câu 68: T vĩ đ th p lên vĩ đ cao, các đ i gió đ ớ A. gió m u d ch, gió mùa, gió tây ôn đ i. B. gió mùa, gió tây ôn đ i, gió f n. C. gió m u d ch, gió đông c c, gió f n. D. gió m u d ch, gió tây ôn đ i, gió đông c c. Câu 69: T vĩ đ cao xu ng vĩ đ th p, các đ i gió đ A. gió m u d ch, gió mùa, gió tây ôn đ i. B. gió đông c c, gió tây ôn đ i, gió m u d ch. C. gió m u d ch, gió đông c c, gió f n. D. gió m u d ch, gió tây ôn đ i, gió đông c c. Câu 70: T vĩ đ cao xu ng vĩ đ th p, các đai khí áp đ A. B. C. D. Câu 71: T vĩ đ th p lên vĩ đ cao, các đai khí áp đ A. B. C. D. Câu 72: Nguyên nhân t o nên các đai cao ự ả ạ A. S gi m m nh nhi ượ ự ả B. S gi m nhanh l ự ả C. S gi m nhanh nhi ự ả D. S gi m nhanh nhi ể Câu 73: Bi u hi n rõ nh t c a quy lu t đai cao là ộ ố ủ A. S phân b c a các vành đai nhi t theo đ cao. ố ủ ộ B. S phân b c a các vành đai khí áp theo đ cao. ố ủ C. S phân b c a các vành đai khí h u theo đ cao. ố ủ D. S phân b c a cac vành đai đ t và th c v t theo đ cao. Câu 74: Nguyên nhân chính t o nên quy lu t đ a ô là
ế ề ưở
ể
ả ả ự ự
ạ ề ừ ể ấ ề ng. ầ ế ư ẩ ụ ị bi n vào đ t li n.
ệ ể ậ ị ủ ổ ệ ủ
ổ ự ộ ẩ ệ ộ ổ ủ ượ ự ư ộ t đ và đ m theo kinh đ . B. S thay đ i c a l ng m a theo kinh
ự ậ ự ự ể ấ ổ ộ ổ
ế ự ư ệ ẫ ư t mùa m a, c ta, s k t h p gi a đ a hình và hoàn l u gió mùa d n đ n s khác bi ậ ườ Ở ướ n ữ ườ ườ ể ơ ự ế ợ n Đông, s
ị ớ ữ ị ủ n Tây c a dãy Tr A. Quy lu t đ a ô. B. Quy lu t đ a đ i. C. Quy lu t phi đ a đ i. D. Quy lu t đai cao.
ệ ủ ng S n là bi u hi n c a quy lu t nào? ậ ị ớ ậ ả ầ ừ ắ ệ ộ ệ ầ ộ t đ trung bình năm tăng d n, biên đ nhi t gi m d n t B c vào Nam là c ta, nhi ạ ủ ng c a các dãy núi ch y theo chi u kinh tuy n. A. nh h ạ ươ ố ấ ề B. s phân b đ t li n và bi n, đ i d ả C. S hình thành c a các vành đai đ o, qu n đ o ven các l c đ a. D. Các lo i gió th i theo chi u vĩ tuy n đ a m t Câu 75: Bi u hi n rõ r t c a quy lu t đ a ô là A. S thay đ i nhi đ .ộ C. S thay đ i các ki u th c v t theo kinh đ . D. S thay đ i các nhóm đ t theo kinh ộ đ . Câu 76: mùa khô gi a hai s ậ ị ậ Ở ướ n ệ ủ ể ậ Câu 77: bi u hi n c a quy lu t nào?
ậ ị ớ ậ ậ ị ậ ị ớ A. Quy lu t đ a ô. C. Quy lu t đ a đ i. C. Quy lu t phi đ a đ i. D. Quy lu t đai cao.
ệ ủ ẻ ể ậ ị Ở ướ n ậ c ta, khu du l ch Sa Pa Lào Cai, quanh năm khí h u mát m là bi u hi n c a quy lu t
Câu 78: nào? A.
ậ ị ớ ậ ủ ự ố mi n núi n ư ớ i ệ ủ ậ ị ị ớ ậ ướ Ở ề ệ ượ ả ng xuyên x y ra hi n t ữ ượ ở ấ t l
ị
Quy lu t đ a ô. B. Quy lu t đ a đ i. C.Quy lu t phi đ a đ i. D. Quy lu t đai cao. ậ ấ ớ ơ ị c ta, nh ng n i đ a hình d c m t l p ph th c v t khi mùa m a t ậ ể đ t đá, lũ quét là bi u hi n c a quy lu t ị ớ ố ị ớ ấ ỉ
ữ ố ẻ ươ
ị ử ở ờ cùng th i đi m. ộ ổ ẻ ể ờ Câu 79: ườ th ng tr A. đ a ô. B. đ a đ i. C. phi đ a đ i. D. Th ng nh t và hoàn ch nh. ượ ỉ ấ ớ ng quan gi a s tr em đ Câu 80. T su t sinh thô là t c sinh ra v i ể ố ố ẻ vong trong năm. B. S dân trung bình A. S tr em b t ố ụ ữ ố ụ ữ C. S ph n trong đ tu i sinh đ . D. S ph n trong cùng th i đi m. ỉ ấ
ộ ộ ổ ạ ậ ụ ậ ứ ố ộ xã h i phát tri n trình đ cao. D. M c s ng cao. ế ộ thô là t ộ ố nào làm cho t su t sinh cao ? Câu 81: Nhân t ề ố ườ i ngoài đ tu i lao đ ng nhi u. B. Phong t c t p quán l c h u. A. S ng ế C. Kinh t ỉ ấ ử Câu 82. T su t t ố ố ể ở ng quan gi a s ng ổ ở ể ờ ữ ố ườ 60 tu i tr lên. B. S ng cùng th i đi m. D. S ng đ tu i t ươ ộ ổ ừ A. S dân trong đ tu i t ở C. S dân trung bình ệ ố ữ ỉ ấ ỉ ấ ừ ớ i ch t trong năm v i ộ ổ ố ườ i trong đ tu i lao đ ng. ố ườ ở ộ ổ ừ ổ i 0 – 14 tu i. ượ ọ c g i là Câu 83. Hi u s gi a t su t sinh thô và t su t t ố ự ơ ọ ể ỉ ấ ố ệ ự A. T su t gia tăng dân s t ở ờ C. S dân trung bình ữ ố ườ ố ườ ấ ư i xu t c và s ng c g i là Câu 84. S chênh l ch gi a s ng
ỉ ấ ố ự ơ ọ ủ ộ ố nhiên và t su t gia tăng c h c c a m t qu c gia, ộ thô đ nhiên. B. Gia tăng c h c. ố ẻ th i đi m đó. D. Nhóm dân s tr . ậ ư ượ ọ i nh p c đ ố ơ ọ A. Gia tăng dân s . B. Gia tăng c h c. ố ố ự nhiên. D. Quy mô dân s . C. Gia tăng dân s t ổ ố ữ ỉ ấ Câu 85. T ng s gi a t su t gia tăng dân s t ượ ọ m t vùng đ ỉ ấ ơ ấ ố ự nhiên B. C c u sinh h c. ố c g i là ọ A. T su t gia tăng dân s t ố C. Gia tăng dân s . D. Quy mô dân s . ế ớ thô trên th gi ả i gi m ? Câu 86. Nhân t ế ỉ ấ ừ nào làm cho t su t t nhi u n c. B. Thiên tai ngày càn nhi u. ế ậ ề ọ và khoa h c kĩ thu t. ở ạ ậ ộ ế ứ ỉ ố ưỡ ẻ ộ ề ặ ỏ ủ ng và s c kh e c a tr em là ố ề ướ A. Chi n tranh gia tăng ụ ậ C. Phong t c t p quán l c h u. D. Ti n b v m t y t ả Câu 87. Ch s ph n ánh trình đ nuôi d
thô. ướ ủ ổ ố ự ỉ ấ ỉ ệ ử t vong c a tr s sinh (d nhiên. ẻ ơ ứ ố ỉ ấ ừ ườ ủ ư ng, m c s ng c a dân c ngày càng cao thì t su t t thô ỉ ấ ử A. T su t sinh thô. B. T su t t ỉ ấ C. T l i 1 tu i ). D. T su t gia tăng dân s t Câu 88. Thông th
A. Càng cao. B. Càng th p.ấ C. Trung bình. D. Không thay đ i.ổ ố ế ớ ự ộ i là Câu 89. Đ ng l c làm tăng dân s th gi ơ ọ nhiên. ố ự A. Gia tăng c h c C. Gia tăng dân s t ệ ố ữ c xác đ nh b ng hi u s gi a: ỉ ấ ử ơ ọ nhiên đ ở ẻ ỉ ấ ử ượ tr em ố ự vong thô. ọ ơ ọ thô và gia tăng c h c thô và gia tăng sinh h c. ế ớ ướ ả ố ự B. Gia tăng dân s t ỉ ấ nhiên và c h c. D. T su t sinh thô. ằ ị ỉ ấ B. t su t sinh thô và t su t t ỉ ấ ử D. t su t t ủ ế ng gi m ch y u là do
ệ ể ộ ề ệ ố ứ ố ệ ị c c i thi n.
Ổ ƯỠ
Ổ ƯỠ
Ố
Ể
NG QUY N. CÁC NHÂN T HÌNH THÀNH TH NH
NG.
ỉ ấ Câu 90: T su t gia tăng dân s t ỉ ấ A. t su t thô và t su t t ỉ ấ ử C. t su t t ỉ ấ i có xu h Câu 91: T su t sinh thô trên th gi ả ế ớ ượ ả c đ m b o. i đ A. Hòa bình trên th gi ệ ẽ ủ ạ ự B. S phát tri n m nh m c a công nghi p. ố ệ ế ế C. Ti n b v y t trong vi c phòng ch ng các loài d ch b nh.. ậ ượ ả ề D. đi u ki n s ng, m c s ng và thu nh p đ Ự Ậ II. T LU N. Bài 17: TH NH