Ư
NG THPT PHAN ĐĂNG L U
ƯỜ Ổ Ủ
NG TH HÀ THANH
Ị Ề
TR T : S GDCD ƯƠ GV:D Ị MAI TH KI U NHI
Ề ƯƠ
Ớ
Đ C
NG ÔN T P MÔN GDCD L P 12
Ậ Ọ
NĂM H C: 20212022
Ầ
Ế
PH N I: LÍ THUY T
Ờ Ố
Ậ BÀI 1: PHÁP LU T VÀ Đ I S NG
Ế
ậ
ệ
c Vi
t Nam dân ch c ng hòa (nay là nhà n
ế
ộ ế
ừ ộ
ướ ả
ủ ộ ướ
t Nam) cho đ n nay, n
ớ
ấ
ế
ừ
ệ ự
ướ ệ ế ả
c C ng hòa c ta đã ban hành 5 b n hi n pháp, HP): HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992, HP ngày
ướ
c ban hành và đ
ượ c
ả
ự
ướ
c.
ặ
ố ớ ấ ả ọ
ề ầ ở
ề
ơ
nhi u n i, đ i v i t
t c m i ng
ườ i,
ọ
ề ự ậ ượ
ề ự
ộ ả
ướ
ạ
ắ c, b t
ự ộ ố ớ ấ ả ọ ố ượ
ặ
ứ ằ c đ m b o th c hi n b ng s c m nh quy n l c nhà n ộ t c m i đ i t ng trong xã h i. ứ ch t ch v m t hình th c: ơ
ướ
ề
ạ
ẩ
c có th m quy n ban
ượ
ạ
ặ ị c quy đ nh ch t
ẽ
ậ ậ
ấ ủ
ả ả
ậ
Ứ Ơ Ả KI N TH C C B N: ậ ệ 1. Khái ni m pháp lu t ậ a. Pháp lu t là gì ? T khi thành l p n ủ xã h i ch nghĩa Vi ả ữ đó là nh ng b n hi n pháp ( 2013. HP 2013 là b n hi n pháp m i nh t và có hi u l c thi hành t 01/01/2014. ệ ố ắ ử ự ậ Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do nhà n ề ự ằ ệ ả b o đ m th c hi n b ng quy n l c nhà n ủ ư ậ b. Các đ c tr ng c a pháp lu t: ổ ế : ạ Tính quy ph m ph bi n ụ ậ ượ Pháp lu t đ c áp d ng nhi u l n, ự ờ ố ộ trong m i lĩnh v c đ i s ng xã h i. ắ : Tính quy n l c, b t bu c chung ệ ả Pháp lu t đ bu c đ i v i t Tính xác đ nhị ẽ ề ặ ậ ả + Các văn b n quy ph m pháp lu t do c quan nhà n ế ố ộ hành. Qu c h i ban hành Hi n pháp. ậ ả + Các văn b n quy ph m pháp lu t luôn chính xác, rõ ràng, đ ế ch trong Hi n pháp và lu t ban hành. ấ ủ 2. B n ch t c a pháp lu t. ấ a. B n ch t giai c p c a pháp lu t.
ắ
ấ
ả
ấ
ệ
ề
ề
c ban hành – mà nhà n ầ
ằ
ả
ướ ủ c.
ướ
ấ ướ ự ấ c ta mang b n ch t c a giai c p công nhân và nhân dân lao
ả ấ
ả
ờ ố
ể ệ ấ ạ
ậ ồ ừ ự ễ
ộ
th c ti n đ i s ng xã h i, do các thành
ộ
ạ
ự ễ
ờ ố
ự
ệ
ộ
c th c hi n trong th c ti n đ i s ng xã h i vì s phát
ể ủ ố
ị ạ ứ
ậ ớ
i) ả
i)
ổ ế
ạ
ệ ữ ệ ữ ệ ữ c luôn c g ng chuy n nh ng quy ph m đ o đ c có tính ph bi n, phù
ữ ộ
ể ộ
ậ
ướ ớ ự ấ
ỉ ượ
ế ứ
ướ
ươ ng tâm ả ả c b o đ m
ề c nhà n
ủ ư ậ ề ự
ứ
ệ
ằ
ướ ấ PL mang b n ch t giai c p sâu s c vì PL do nhà n c ể ệ ầ ạ đ i di n cho giai c p c m quy n, th hi n ý chí c a giai c p c m quy n ban ề ự ệ ả hành và b o đ m th c hi n b ng quy n l c nhà n ấ ủ ủ PL c a nhà n ủ ộ đ ng, th hi n ý chí c a giai c p công nhân. ộ ủ b. B n ch t xã h i c a pháp lu t. ậ ắ Các quy ph m pháp lu t b t ngu n t ệ ự viên trong xã h i th c hi n. ự ượ Các qui ph m PL đ ộ tri n c a xã h i ế ệ ữ , chính tr , đ o đ c: 3. M i quan h gi a pháp lu t v i kinh t ả ả ế gi m t ậ ớ : ( a. Quan h gi a pháp lu t v i kinh t ả ị gi m t ậ ớ b. Quan h gi a pháp lu t v i chính tr : ( ậ ớ ạ ứ : c. Quan h gi a pháp lu t v i đ o đ c ạ ứ ố ắ Nhà n ạ ể ợ h p v i s phát tri n và ti n b xã h i thành các quy ph m pháp lu t. ị ạ ủ ằ c tuân th b ng ni m tin, l Khi y, các giá tr đ o đ c không ch đ ộ ứ ủ ượ c a cá nhân hay do s c ép c a d lu n xã h i mà còn đ ướ ạ ự c. th c hi n b ng s c m nh quy n l c nhà n
Ự
Ậ
Ệ
BÀI 2: TH C HI N PHÁP LU T
Ế
ạ
ứ
ự
ệ
ệ
ự
ụ
ữ
ệ
ị
ữ
ủ
ố
ở
ợ
ệ
ồ
Ứ Ơ Ả : KI N TH C C B N ệ ậ 1. Khái ni m, các hình th c và các giai đo n th c hi n pháp lu t ậ ự ệ a. Khái ni m th c hi n pháp lu t ủ ạ ộ là quá trình ho t đ ng có m c đích làm cho nh ng qui đ nh c a Th c hi n PL ổ ộ PL đi vào cu c s ng, tr thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t ch c.ứ ậ ự b. Các hình th c th c hi n pháp lu t G m 4 hình th c sau:
ộ
STT
N i dung
ổ
ứ ch c s
ủ
ắ ậ
ứ ứ ự ứ Hình th c th c ệ ậ hi n pháp lu t ụ ử S d ng pháp lu tậ
1
ệ
ổ ứ ữ
ủ ộ
ị
Thi hành pháp lu t ậ
2
ử ụ d ng đúng đ n các Các cá nhân t ữ ề quy n c a mình, làm nh ng gì pháp lu t cho phép làm ụ ầ ủ ự ch c th c hi n đ y đ nghĩa v , Các cá nhân, t ả ậ ch đ ng làm nh ng gì pháp lu t qui đ nh ph i làm.
ổ ứ
ữ
ề
3
ủ Tuân th pháp
Các cá nhân, t
ch c không làm nh ng đi u pháp
ậ
ế
ụ
ề
ứ
ị ụ ụ ể ủ
4
lu tậ Áp d ng pháp lu tậ
ố
ằ
ề
ư
ờ ố
ở
ệ
ự
ể ự
ủ ể
ề
ự
ượ
ệ ị
ả
ệ
.
ệ
ạ ớ
ộ ượ
ậ c pháp lu t
i các quan h xã h i đ
ấ :Là hành vi trái PL xâm h i t
ệ
ị
ệ
ủ
ượ
ủ ể
c làm theo quy đ nh c a pháp
ữ Ch th làm nh ng vi c không đ
ễ ủ ể
ữ
ả
ị
ấ ủ ệ Ch th không làm nh ng vi c ph i làm theo quy đ nh c a
ườ
ế
ộ
i…. ự
ự
ệ
ệ
:
ườ
ng. c hành vi c a mình.
ủ
ề
ườ
ả
ỗ
i.
ủ ể
ườ
ướ
ế
ấ
ậ
ả
c h u qu cho XH và ng
i khác
ả
ẫ
ườ
ế
ậ
ả
ấ
i khác, tuy
ướ c h u qu cho XH và ng ẩ
ể
ẫ
ố
ỗ
ủ ể
ướ
ườ
ự
ậ
ấ
ậ
ả
tin: Ch th nh n th y tr
c h u qu cho XH và ng
i khác
ư
ướ ậ
ọ ả
ả
ậ
ấ
ả
ộ
c h u qu cho xã h i và ng
ườ i
ủ ể
ậ
ỗ
ộ ượ
ự
ệ
ệ
ạ
ự i do ch th có năng l c ậ ả c pháp lu t b o
ậ ấ lu t c m. ứ Căn c pháp lu t ra quy t đ nh làm phát sinh, ổ ấ ch m d t quy n, nghĩa v c th c a cá nhân, t ch c ứ ụ ạ ộ * Gi ng nhau: đ u là ho t đ ng có m c đích nh m đ a PL vào đ i s ng, tr ườ ủ ợ thành hành vi h p pháp c a ng i th c hi n. ặ ứ ử ụ * Khác nhau: Trong hình th c s d ng PL thì ch th PL có th th c hi n ho c ộ ủ ệ c PL cho phép theo ý chí c a mình không b ép bu t không th c hi n quy n đ ự ệ ph i th c hi n. ậ ạ 2. Vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí. ậ ạ a. Vi ph p pháp lu t. ệ ơ ả ủ ấ * Các d u hi u c b n c a VPPL ứ Th nh t ả ệ b o v . ể Bi u hi n: + Hành đ ng:ộ lu t.ậ ả VD: Nhà máy th i ch t ô nhi m … + Không hành đ ng:ộ PL. VD: SXKD không n p thu , đi xe mô tô đèo ba ng Th 2ứ : Do ng ằ ườ i có n ng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. ệ ự Năng l c trách nhi m pháp lý là ổ ấ ị ạ ộ ổ + Đ t đ tu i nh t đ nh (16 tu i) tâm sinh lí bình th ủ ể ượ ề ứ ậ ể + Có th nh n th c và đi u khi n đ ộ ậ ệ ị + Ch u trách nhi m đ c l p v hành vi c a mình Th 3ứ : Ng ạ i vi ph m ph i có l ỗ ố + L i c ý ố ậ ự • C ý tr c ti p: Ch th nh n th y tr ố ư nh ng v n mong mu n nó x y ra ậ ủ ể ố • C ý gián ti p: Ch th nh n th y tr ữ không mong mu n nh ng v n đ cho nó x y ra. + L i vô ý • Vô ý do quá t ẩ nh ng hi v ng không x y ra. ủ ể • Vô ý do c u th : Ch th không nh n th y tr khác * Khái ni m:ệ VPPL là hành vi trái pháp lu t và có l ệ trách nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h xã h i đ v .ệ
ị
ả
ặ ổ ứ
ậ ch c ph i gánh ch u h u
ụ ủ
ả ấ ợ ừ
ụ
ằ :
c áp d ng nh m
ộ
ạ
ứ
ừ
ụ
ậ
ụ
ụ
ườ
ể ọ
ượ ậ ấ ạ i khác đ h không vi ph m pháp lu t. (m c đích giáo
ệ
ạ
ậ
ể
ộ ị
ộ i
ị
c quy đ nh t
ỉ
ệ
ự
i có năng l c trách nhi m hình s gây ra.
ậ
ườ
ị
ự ề ọ ộ
ự ườ ứ ng, có kh năng nh n th c. ệ
ổ
ệ
ự ề ộ
ủ ừ ủ ừ
i 16 tu i ch u trách nhi m hình s v t
ạ i ph m ấ ạ i ph m r t nghiêm
ọ
ướ ặ
ư
ừ ủ
ướ
ạ
ổ
đ 14 đ n d
vi c x lý ng
i 18 tu i) ph m t
ế ụ
ủ ế
ạ
ử
ụ ọ ử
ắ ấ ằ
ữ
ể
ạ
ở
ế
ấ
ớ
ườ
ụ
ớ
ự v i các ch tài nghiêm kh c nh t (7 HP chính) và 7 hình ắ ộ i.
ạ i ph m t
ạ ổ ạ
ể
ộ
ứ ộ ướ
ạ
c .
ủ ể là cá nhân ho c t
ệ
ệ
ạ
ả
ị
ạ ắ i ph m, xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n ặ ổ ứ ch c ườ Ng
i vi ph m ph i ch u trách nhi m hành chính theo
ậ
ố
i 16 tu i b x ph t v vi ph m hành chính do c ý.
ổ ị ử ạ ề ị ử
ế ướ ổ ở
ạ ề ọ
ạ
ạ
14 đ n d 16 tu i tr lên b x ph t hành chính v m i vi ph m hành chính
ạ ớ
ệ
ệ
ả i các quan h tài s n và quan h nhân
ể ệ ở ệ
ủ ể
ự
ệ
ạ
ặ
ệ ự vi c ch th không th c hi n ho c th c hi n
ng th hi n
ồ
ố ớ
ư ồ
ạ
ườ ng
ủ ể ự: TA áp d ng đ i v i ch th vi ph m nh b i th ậ ả ệ
ệ ạ
ệ ặ
ự
ệ b. Trách nhi m pháp lí: Khái ni m:ệ TNPL là nghĩa v mà các cá nhân ho c t i t qu b t l hành vi VPPL c a mình ệ Trách nhi m pháp lý đ ủ ể + Bu c ch th VPPL ch m r t hành vi trái pháp lu t (m c đích tr ng ph t) + Giáo d c răn đe ng d c)ụ ạ c. Các lo i VPPL và trách nhi m pháp lí. ự Vi ph m hình s . + Khái ni m:ệ là hành vi vi ph m lu t, gây nguy hi m cho xã h i b coi là t ạ ự ạ ộ ậ ượ ạ ph m đ i B lu t Hình s . ủ ể Ch là cá nhân và do ng + Ch th : ả • Tâm sinh lý bình th ổ ở 16 tu i tr lên ch u trách nhi m hình s v m i t • Đ t ị ế • Đ t 14 đ n d ệ ố ọ tr ng do c ý và đ c bi t nghiêm tr ng. ộ ườ ệ ử L u ý:ư i i ch a thành niên (t theo nguyên t c l y giáo d c là ch y u, không áp d ng hình ph t tù chung thân ầ và t hình nh m giúp h s a ch a sai l m, phát tri n lành m nh, tr thành công dân có ích cho xã h i.ộ ệ + Trách nhi m hình s : ph t b sung do tòa án áp d ng v i ng Vi ph m hành chính: + Khái ni m:ệ là hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m cho xã h i th p ấ ậ ả ạ ơ ộ h n t + Ch th : + Trách nhi m hành chính: ị quy đ nh pháp lu t. ườ ủ ừ i đ t • Ng ườ ủ ừ • Ng i đ t do mình gây ra . ự ạ Vi ph m dân s . + Khái ni m:ệ là hành vi VPPL, xâm h i t thân. ườ Vi ph m này th ự ợ không đúng các h p đ ng dân s . ặ ổ ứ ủ ể là cá nhân ho c t + Ch th : ch c ụ + Trách nhi m dân s ụ thi
t h i ho c th c hi n nghĩa v do hai bên tho thu n.
ị
ủ
ư
ự
ề
ụ
ườ ạ
ả i đ 6 tu i đ n ch a đ 18 tu i khi tham gia các giao d ch dân s ph i ệ i đ i di n theo pháp lu t đ ng ý, có các quy n, nghĩa v , trách nhi m
ị
ệ
ệ
ự
ườ ạ
ổ ậ ồ ự
ườ ủ c ng ự
ậ i đ i di n xác l p và th c hi n.
ổ ế ệ giao d ch dân s do ng
ướ
ụ
ệ
ộ
c …
ộ
ậ
ạ ế ậ
ả
ể
ủ ể
ụ
ỉ ậ do th tr
ỉ ậ ố ớ ng c quan áp d ng đ i v i ch th VP k lu t
ể
ả ự ệ
ư ư ậ
ứ
ệ
ứ
ạ
Ng ượ đ ừ dân s phát sinh t ỉ ậ ạ Vi ph m k lu t: + Khái ni m:ệ là hành vi xâm h i đ n các quan h lao đ ng, công v nhà n ệ do pháp lu t lao đ ng, pháp lu t hành chính b o v . + Ch thủ ể: cá nhân, t p thậ ơ ủ ưở ệ + Trách nhi m k lu t: ả ạ ậ ươ ng, sa th i. nh : khi n trách, c nh cáo, h b c l ơ ở ể Nh v y: VPPL là s ki n pháp lý và là c s đ truy c u trách nhi m pháp lý. ả ả ả ệ Chú ý: Truy c u trách nhi m PL ph i đ m b o: + Tính pháp chế ằ + Tính công b ng và nhân đ o + Tính phù h pợ
Ẳ
ƯỚ
Ậ
BÀI 3: CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR
C PHÁP LU T
Ế Ứ Ơ Ả
ọ
ữ
ẳ
ị
ề
ị
ệ
ụ
ị ệ
ệ ưở
ướ c pháp lu t: ị ự
ậ
ẳ
ề ệ ố ử
ặ
ệ t
ẳ ủ
ụ ộ
ướ
ề
ị
ng quy n và làm nghĩa v tr
ề c và xã h i theo quy đ nh c a pháp ụ ủ
ụ ủ
ờ
ề ệ
ủ
ủ
ề
ị
ậ ượ c
ụ ủ
ự
ề
ệ
ề
ớ
i tính, tôn giáo,
ộ t dân t c, gi
ị
ị
ệ
ề
KI N TH C C B N: ậ là m i công dân nam, n thu c các dân ộ Công dân bình đ ng tr ệ ố ử ầ ộ ộ t c, tôn giáo, thành ph n, đ a v xã h i khác nhau đ u không b phân bi t đ i x ề ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u trách nhi m pháp lí theo quy trong vi c h ủ ị đ nh c a pháp lu t. ụ ề 1. Công dân BĐ v quy n và nghĩa v ề ẳ Bình đ ng là vi c đ i x bình đ ng v các m t CT, KT, VH… không phân bi nam n …ữ ẳ Khái ni m:ệ công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v có nghĩa là bình đ ng v ề ề ụ ướ ưở c nhà n h ậ lu t. Quy n và nghĩa v c a công dân không tách r i nghĩa v c a công dân. ể Bi u hi n: ệ ế ấ ỳ +B t k công dân nào n u có đ các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ ệ ưở h ng quy n và th c hi n nghĩa v c a mình ụ ủ + Quy n và nghĩa v c a công dân không phân bi ầ giàu nghèo, thành ph n và đ a v XH. ẳ 2. Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lí.
ị
ạ
ấ ứ
ị
ệ
ị ử
ấ ỳ ả
ị
ộ
ạ
ứ
ậ ớ ừ
ư ộ
ế
ườ
ườ ườ
ệ
ả
ị
ủ
ủ
ề
ả
ẳ
ướ
ụ ủ
ượ
ế
ậ
ướ
ấ
ầ
ạ ề
c quy đ nh trong Hi n pháp và lu t. ệ ệ ệ ượ c quy n và nghĩa v c a mình. ữ
ướ
ề
ạ
ợ
ị ậ c có trách nhi m t o đi u ki n v t ch t và tinh th n cho công dân có ự ụ ủ c còn x lý nghiêm minh nh ng hành vi xâm ph m quy n và l
i ích
ử ộ
ệ ố
ậ
ổ
ớ
ợ
ớ ệ c không ng ng đ i m i, hoàn thi n h th ng pháp lu t phù h p v i
ấ ị
ậ ề ề ở ị đ a v nào, làm b t c ngh gì) vi ph m pháp lu t đ u B t k công dân nào( dù ậ ủ ạ ề ph i ch u trách nhi m v hành vi vi ph m pháp lu t c a mình và b x lý theo ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ấ ạ Khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ vi ph m nh nhau, ộ ọ ữ ị ư ả i gi trong m t hoàn c nh nh nhau thì t v trí quan tr ng trong b máy ng ộ ề ướ i lao đ ng bình th c cho đ n ng nhà n ng đ u ph i ch u trách nhi m pháp ệ ố ử ị ư t đ i x . lý nh nhau, không b phân bi ệ ả ệ 3. Trách nhi m c a NN trong vi c đ m b o quy n bình đ ng c a công dân ậ . c pháp lu t tr ề Quy n và nghĩa v c a công dân đ ề Nhà n ả kh năng th c hi n đ Nhà n ủ c a công dân, xã h i. ừ ướ Nhà n ờ ừ t ng th i kì nh t đ nh.
Ộ Ố
Ủ
Ẳ
Ề
Ủ Ờ Ố
Ự
Bài 4: QUY N BÌNH Đ NG C A CÔNG DÂN TRONG M T S LĨNH Ộ V C C A Đ I S NG XÃ H I
Ế
ẳ
ế
ể
ượ
ẳ
ề
ẫ
ề ơ ệ ố t đ i
ố
ồ ằ ệ ở ạ
ộ
ữ ắ dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi ọ ph m vi gia đình và xã h i.
ộ
ẳ
ợ ồ
ề ọ
ụ
ợ ồ
ữ
ọ
ề gìn danh d , uy tín cho nhau, tôn tr ng quy n t
ặ ề ự do tín
ẳ ọ ủ
ưỡ
ề ọ
ỡ ạ
ể
ặ
ng, tôn giáo c a nhau... ề ệ
ệ ả
Ứ Ơ Ả : KI N TH C C B N 1. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình. ẳ a. Th nào là bình đ ng trong hôn nhân và gia đình. ẳ Khái ni mệ : Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình đ c hi u là bình đ ng v ữ ợ ụ nghĩa v và quy n gi a v , ch ng và gi a các thành viên trong gia đình trên c ủ ở s nguyên t c ử x trong các m i quan h ẳ b. N i dung bình đ ng trong hôn nhân và gia đình. ồ ữ ợ * Bình đ ng gi a v và ch ng. ệ Trong quan h nhân thân. ớ V ch ng bình đ ng v i nhau có nghĩa v và quy n ngang nhau v m i m t. ự + V ch ng tôn tr ng, gi ng + Giúp đ t o đi u ki n cho nhau phát tri n v m i m t... Trong quan h tài s n.
ả
ề
ụ
ở ữ
ồ
ề
ợ ồ ữ ợ
ẹ
ữ
ướ
ố ớ ư
c pháp lu t cho con ch a thành niên và con đã thành niên
ư
ượ
ụ
ụ
c phân bi ộ
ữ
ề
ụ
ọ
ổ
ạ
ượ
ượ
ẹ ề
c có hành vi xúc ph m ng
ệ
ạ
ẳ ố ớ
ụ
ự
ẫ
ố
ụ ố ng t
ộ ề t cho con cháu.
ươ ố ớ
ưỡ
ụ
ậ
ổ
ọ Có b n ph n kính tr ng, chăm sóc, ph ng d
ộ ng ông bà (n i,
ẳ
ị
ụ
ổ
ỡ
ị
ườ
ẹ
ề
ặ
ợ
ng yêu chăm sóc, giúp đ nhau có nghĩa v và ng h p không còn cha m ,ho c cha
ng nhau trong tr
ưỡ
ụ
ế
ộ ộ
ượ
ữ
ể
ệ
ọ
ề
ẳ ộ
ườ
ộ
ồ
ệ i s d ng lao đ ng và ng ữ
ừ
ệ
ộ
ơ
ệ
ề ộ
ộ
i lao đ ng
ộ
ộ
ẳ ự
ệ
ề
V ,ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau trong s h u tài s n chung. Ngoài ra, ả gi a v và ch ng có quy n có tài s n riêng ẳ * Bình đ ng gi a cha, m và con. ố ớ ẹ * Đ i v i cha, m : ề ụ ẹ Cha m có nghĩa v và quy n ngang nhau đ i v i con cái. ậ ệ ẹ ạ + Cha m đ i di n tr ấ ự ự nh ng m t năng l c hành vi dân s . ệ ố ử ớ ẹ t đ i x v i các con (trai, gái, con nuôi); không + Cha m không đ ủ ứ ộ ư ượ ạ đ c l m d ng s c lao đ ng c a con ch a thành niên, không xúi d c, ép bu c ậ ệ con làm nh ng vi c trái pháp lu t. ố ớ * Đ i v i con: Các con có quy n và nghĩa v ngang nhau trong gia đình. ưỡ ng cha m Con có b n phân yêu quý, kính tr ng, chăm sóc nuôi d ả ẹ c đãi cha m . Có quy n có tài s n Con không đ ề ọ ự riêng, l a ch n ngh nghi p cho mìmh. ữ * Bình đ ng gi a ông bà và cháu. + Đ i v i ông bà (n i, ngo i) Có nghĩa v và quy n trông nom, chăm sóc, giáo d c cháu, s ng m u m c và nêu g + Đ i v i cháu: ngo i).ạ ữ * Bình đ ng gi a anh, ch , em. ậ ươ Anh ch em có b n ph n th ưỡ ọ quy n đùm b c,nuôi d ệ ề ẹ m không còn đi u ki n chăm sóc, ng, giáo d c con. nuôi d ộ ẳ 2. Bình đ ng trong lao đ ng. ẳ a. Th nào là bình đ ng trong lao đ ng. ẳ ẳ c hi u là bình đ ng gi a m i công – Khái ni m: Bình đ ng trong lao đ ng đ ệ ữ ộ ự dân trong th c hi n quy n lao đ ng thông qua tìm vi c làm; bình đ ng gi a ợ ộ ườ ử ụ i lao đ ng thông qua h p đ ng lao đ ng; bình ng ạ ữ ẩ đ ng gi a lao đ ng nam và n trong t ng c quan, doanh nghi p và trong ph m ả ướ vi c n c. ể ệ Th hi n. ẳ ự ệ ộ + Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. ườ ườ ử ụ ẳ ữ i s d ng lao đ ng và ng + Bình đ ng gi a ng ữ ộ ữ ẳ + Bình đ ng gi a lao đ ng nam và n ơ ả ủ b. N i dung c b n c a bình đ ng trong lao đ ng. ộ ẳ * Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng.
ộ
ứ
ử ụ ệ
ổ
ở
ừ ủ
ườ ử
ả ủ ổ
ộ i s dung lao đ ng
đ 15 tu i tr lên),ng
i lao đ ng ph i đ tu i ( t
đâu ộ ỉ ở ệ
i tính, dân t c, tín ng
ồ ng, tôn giáo, ngu n g c gia đình…
ộ
ậ
ữ
ự
t gi ẳ ả
i s d ng lao đ ng v
ộ
ệ
ế
ệ ộ ứ
ệ
ằ ằ
ệ
ắ ự
ể
ế nguy n, bình đ ng ậ
c t p th
ạ
ậ ả
ơ ở
ệ
ề
ể
là c s pháp lý đ pháp lu t b o v quy n và l
ợ i
ợ
ộ
ẩ
ộ ổ ưở
ấ
ồ
ộ ệ ng, BHXH, đi u ki n lao đ ng. ươ ơ ượ c đ n ph
ứ ợ ng ch m d t h p đ ng lao
ề i s d ng lao đ ng không đ ả ớ
ộ ỉ ế ộ
ụ ữ
ẳ
ế
ệ
ổ
ọ
ế ừ ệ ự
ọ
ự
ế
ề
ệ ứ ổ ả
ệ ẳ
ề
ấ
ị
ượ
ể ệ c th hi n:
ầ ư
ch đăng kí kinh doanh, đ u t
ự ủ ể
ứ ổ ứ
ự ự
ự
ệ
ề ệ ch c doanh nghi p, th c hi n quy n
ự
ẳ
ộ
ự
ch c kinh doanh. ậ
ự ự ủ
ấ
ượ ự do s d ng s c lao đ ng Đ c t ọ ự + L a ch n vi c làm ệ + Làm vi c cho ai ấ ở + B t kì ườ Ng ừ ủ đ 18 tuô tr lên) ( t ưỡ ố ộ ớ Không phân bi ộ ế ợ ồ * Công dân bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng(HĐLĐ) ề ườ ử ụ ộ ườ HĐLĐ: là s tho thu n gi a ng i lao đ ng và ng ụ ề ả ề đi u ki n lao đ ng, vi c làm có tr công, quy n và nghĩa v hai bên trong quan ệ h lao đ ng. Hình th c giao k t HĐLĐ + B ng mi ng ả + B ng văn b n Nguyên t c giao k t HĐLĐ ẳ ự + T do, t ả ướ ậ + Không trái pháp lu t, tho ế ự ế + Giao k t tr c ti p ế ả T i sao ph i kí k t HĐLĐ: ủ ích h p pháp c a hai bên. ẳ ữ ộ ữ * Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ệ Tìm vi c làm, đ tu i, tiêu chu n. ề ề Ti n công, ti n th ườ ử ụ Ng ộ đ ng v i ph n ngh ch đ thai s n. 3. Bình đ ng trong kinh doanh. ẳ a. Th nào là bình đ ng trong kinh doanh. ứ ẳ ch c khi Khái ni m:Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là m i cá nhân, t ề ị ể , t vi c l a ch n ngành ngh , đ a đi m kinh tham gia vào các quan h kinh t ự ệ ứ ọ ch c kinh doanh, đ n vi c th c hi n quy n và doanh, l a ch n hình th c t ủ ụ nghĩa v trong quá trình s n xu t kinh doanh đ u bình đ ng theo quy đ nh c a pháp lu tậ ẳ Bình đ ng trong kinh doanh đ + T do kinh doanh, t ề ị ọ + T do ch n ngh , đ a đi m, hình th c t và nghĩa v .ụ ậ ơ ở + Bình đ ng d a trên c s pháp lu t ẳ ề b. N i dung quy n bình đ ng trong kinh doanh. ứ ổ ứ ọ T do l a ch n hình th c t T ch đăng kí kinh doanh (pháp lu t không c m)
ạ
ạ t h p tác, phát tri n, c nh tranh lành m nh.
ề
ế ợ ẳ ẳ
ị ườ
ế ợ
ồ
ể Bi ụ Bình đ ng v nghĩa v trong quá trình kinh doanh ế Bình đ ng trong tìm ki m th tr
ng, khách hàng, kí k t h p đ ng
Ộ
Ẳ
Ề
Ữ Bài 5: QUY N BÌNH Đ NG GI A CÁC DÂN T C, TÔN GIÁO
Ế
ẳ
ế
ộ
ậ
ẽ
ữ
ố ề
ộ ữ ỉ ộ ộ ế
ệ
ề ệ
ữ ể ố
t đa s hay thi u s , trình đ văn hoá, không phân bi
ọ
ả
ệ
ướ
ượ
ể
ừ ữ
ề ơ ả ủ
c pháp
ườ ướ i tr
ấ ẳ xu t phát t
nh ng quy n c b n c a con ng
ế
ư
ữ
ệ
ể
ụ
ộ
ề
ị c bình đ ng v chính tr .
ộ ẳ ướ
ộ c và xã h i
ử
c tham gia vào qu n lí nhà n c tham gia b u c ể
ọ ọ ọ
ướ
c
ơ ề
ế .
ế
ầ
ự ộ ề ữ ẳ ề ượ t Nam đ u đ ả ầ ử ng cứ ệ ố ạ ẳ t Nam đ u bình đ ng v kinh t c tham gia vào các thành ph n kinh t ấ ả
cho t
ể
ặ
ộ xã h i, đ c bi
các xã
ệ ở t
ẳ
ụ ậ
ế
ụ t, phong t c t p quán, văn hoá t
ố t
ụ ộ ề
ưở
ụ
ề
ệ
ạ
ng th m t n n giáo d c, t o đi u ki n các
ộ ượ ả ồ c b o t n và phát huy. ượ ẳ c bình đ ng h ơ ộ ọ ậ
ữ
ộ ạ
ộ
ộ
ế ủ ấ ướ
ẳ ế ữ ả ự
ơ ở ủ ứ
ề ữ
ạ
ả
Ứ Ơ Ả KI N TH C C B N: ữ 1. Bình đ ng gi a các dân t c. ẳ a. Th nào là bình đ ng gi a các dân t c. ệ ặ ộ ch m t b ph n dân c c a Qu c gia có m i liên h ch t ố ư ủ ệ Khái ni m dân t c: ặ ạ ch , có chung sinh ho t kinh t , ngôn ng , nét đ c thù v văn hoá… ộ : là các dân t c trong m t qu c ố ộ ộ ẳ Khái ni m quy n bình đ ng gi a các dân t c ủ ệ ộ ố t ch ng gia không phân bi ộ ề ạ ậ ề t c, màu da… đ u đ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v và t o đi u c Nhà n ệ ki n phát tri n. ề Quy n bình đ ng lu t.ậ ụ M c đích: ộ ợ + H p tác, giao l u, xây d ng tình đoàn k t gi a các dân t c ắ ữ + Kh c ph c chênh l ch v trình đ phát tri n gi a các dân t c. ề ộ b. N i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c. ộ ở ệ Vi * Các dân t c ộ ượ M i dân t c đ ộ ượ M i dân t c đ ộ ề M i dân t c đ u có đ i bi u trong h th ng c quan nhà n ề ộ ở ệ *Các dân t c Vi ọ ộ ề ượ M i dân t c đ u đ ướ ầ ư Nhà n t c các vùng c luôn quan tâm đ u t ế ướ c ban hành các chính sách phát tri n kinh t Nhà n ế ệ ề khó khăn có đi u ki n kinh t ề ề ộ ở ệ t Nam đ u bình đ ng v văn hoá, giáo d c. Vi *Các dân t c ữ ế ề ộ Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi đ p.ẹ Văn hoá các dân t c đ ộ Các dân t c đ ộ ề dân t c đ u có c h i h c t p. ề c. Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các dân t c. Là c s c a đoàn k t gi a các dân t c và đ i đoàn k t các dân t c. ể Là s c m nh đ m b o s phát tri n b n v ng c a đ t n
c.
ệ
ụ
ự
ướ
ạ c m nh…
ữ
ầ ẳ ệ
ẳ
ể
ề
ẳ
ề
ộ
ưỡ
tín ng
ượ ổ ủ ả c PL b o h .
ữ
ẳ
ậ
ướ
ề ậ c pháp lu t, có quy n
ị
ướ
ạ ộ ế
ng, tôn giáo theo
ủ ề ự c ta quy đ nh: công dân có quy n t ướ ề
ẳ
ưỡ do tín ng ậ c pháp lu t.
ẹ t đ i, đ p đ o”
c, phát huy giá tr đ o đ c văn hoá.
ụ
ậ ậ ượ
ướ ủ
ị
c pháp lu t. ng, tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t đ
c Nhà n
ướ c
ậ ả
ượ
ợ
ộ c pháp lu t b o h .
ơ ở ướ ố ử
ớ
c đ i x bình đ ng v i các tôn giáo
ổ
ự ạ ộ
ả
ậ do ho t đ ng trong khuôn kh pháp lu t. ướ ả c đ m b o
c Nhà n
ậ ả
ơ ở
ữ
ề
ể
ệ
ờ
t Nam
ệ
ậ ộ ơ ở ự ầ
ự
Góp ph n th c hi n m c tiêu: dân giàu,n ữ 2. Bình đ ng gi a các tôn giáo. ẳ a. Khái ni m bình đ ng gi a các tôn giáo. ề ề ở ữ VN đ u có quy n Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ c hi u là các tôn giáo ạ ộ ơ ữ ướ c PL; nh ng n i ho t đ ng tôn giáo trong khuôn kh c a PL; đ u bình đ ng tr ượ ờ ự th t ng, tôn giáo đ ẳ ề ộ b. N i dung quy n bình đ ng gi a các tôn giáo. ướ ượ c công nh n bình đ ng tr c Nhà n Các tôn giáo đ ậ ị ho t đ ng tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t + Hi n pháp n ặ ho c không theo tôn giáo nào và đ u bình đ ng tr ạ ố ờ ố + S ng “t ị ạ ứ ướ ụ + Giáo d c lòng yêu n ự ứ ề ệ + Th c hi n quy n và nghĩa v công dân, ý th c tr ạ ộ ưỡ Ho t đ ng tín ng ả ả đ m b o, các c s tôn giáo h p pháp đ ẳ + Nhà n ạ ộ + Các tôn giáo t ề ượ ưỡ + Quy n ho t đ ng tín ng ng tôn giáo đ ộ ượ c pháp lu t b o h . + Các c s tôn giáo đ ẳ c. Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các tôn giáo. ộ ể Là b ph n không th tách r i toàn th dân t c Vi ố ạ ộ Là c s th c hi n kh i đ i đoàn k t toàn dân t c ộ Góp ph n vào công cu c xây d ng đ t n
ế ấ ướ c
Ề Ự
Ơ Ả
Ớ
BÀI 6: CÔNG DÂN V I CÁC QUY N T DO C B N
ệ ơ ả
ề
ố
ị
ượ
ế
ậ
ậ
Ứ Ơ Ả ữ ơ ả ủ do c b n c a công dân là quy n quy đ nh m i quan h c b n gi a c ghi nh n trong Hi n pháp và lu t. c và công dân đ
ơ ả ủ
ề ự ấ
ể ủ
ề
ể ủ
ế
Ế KI N TH C C B N: ề ự Quy n t ướ Nhà n do c b n c a công dân. 1. Các quy n t ả ạ ề a. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ề ề * Th nào là quy n BKXP v thân th c a công dân.
ặ
ị ắ
ế ị
ợ
ạ
ế ừ ườ ng h p ph m t
ề
ẩ ủ ộ
ắ
ắ
ữ
ườ
ng
ườ ả ị ử
ữ i vì nh ng lí do ứ à ph i b x lý nghiêm
ị
ậ
ậ ự ờ ọ
i trái pháp lu t: t ặ ủ
ộ
ạ
ườ
ả
t b t, giam, gi ướ
ư
ườ
ộ ố ơ
ng
ượ ị
ị
ậ ể ạ
ố
ặ
ề
ệ
ử
ỏ ị ạ
ị b can, b ộ i.
ứ ứ , xét x ho c ti p t c ph m t
ợ
ườ
ườ
c ti n hành.
ề ng h p kh n c p đ
ị
ẩ
ế ạ
ộ ấ
ẩ ấ ượ ệ ị ự
ẩ i trong tr ườ
ặ i r t và đ c
i đó đang chu n b th c hi n ph m t
ệ
ậ
ườ
ộ
ệ i đó đã t.hi n ph m t
i trông th y và xác nh n đúng là ng ặ ạ
ườ
ế
ạ
ộ
ộ
i. ấ i xét th y
ấ
ọ
ờ ạ
ệ ả
ắ ể
ể
ượ
ể
ậ
ị
ạ ấ i nào đó có d u v t ph m t ỷ ứ ặ ẩ ẩ ệ do ngay.
ố ớ
ườ
ộ ườ
ệ ộ
ặ
ệ
ể
ơ
ẩ ế ả ượ ả ự c tr t ườ ị ả i i qu tang hay đang b truy nã (đ i v i ng ề ấ ỳ ị i đang b truy nã thì b t k ai cũng có quy n ơ ặ ủ i ngay đ n c quan công an, vi n ki m sát ho c y ban nhân dân n i
ả ộ ề
c PL b o h v TM, SK, DD, NP.
ủ
ả
ạ
c PL b o h TM, SK, DD, NP c a công dân. ề c đ m b o an toàn v tính m ng, s c kho , đ ạ
ẻ ượ ẻ
ứ ạ
ượ
ớ
ả c b o ứ i tính m ng, s c kho , danh
c xâm ph m t
ẩ
ườ ề ượ ả ộ ề c b o h v TM, SK, DD, NP ạ
ẻ ủ
. ạ
ượ
ớ
ứ i tính m ng, s c kho c a ng
c xâm ph m t
ườ i
ứ
ạ
ỏ
ủ ỏ ủ
ạ ổ
ặ
ạ
ọ
ố i khác là hành vi c ý ườ i khác, dù h là nam
ư
ậ ướ
ế ị ủ KN: không ai b b t, n u không có quy t đ nh c a toà án, quy t đ nh ho c phê ả ộ i qu tang. chu n c a VKS, tr tr ể ủ ề * N i dung quy n BKXP v thân th c a CD. Hành vi b t ng ý b t, giam, gi không chính đáng ho c do nghi ng không có căn c ọ ầ minh theo quy đ nh c a pháp lu t( đ c ph n đ c thêm SGK) ặ ế ắ ợ ầ ữ ườ ể ề i đ đi u tra t ng h p c n thi Các tr i ph m, ngăn ch n ng ệ ề ộ ơ ề ẩ ộ ạ ộ c có th m quy n thu c c quan đi u tra, Vi n t i ph m ph i do cán b nhà n ả ữ ắ ể ki m sát, tòa án và m s c quan khác đ i nh ng ph i c b t, giam, gi ự ủ ụ th t c do pháp lu t quy đ nh. theo đúng trình t ắ ị ợ ườ B t b can, b cáo đ t m giam khi có căn c ch ng t ng h p 1: Tr ế ụ ẽ cáo s gây khó khăn cho vi c đi u tra, truy t ệ ủ Đây là vi c c a VKS, TA có th m quy n. ườ ắ ợ B t ng ng h p 2: Tr ẳ ứ + Có căn c kh ng đ nh ng ọ t nghiêm tr ng. bi ứ Căn c xác đáng: ấ ườ + Khi có ng ỗ ở ủ Ở ườ i ch c a m t ng i ho c t ng + ườ ứ ố ệ ặ ầ i đó tr n ho c tiêu hu ch ng c . c n ngăn ch n ngay vi c ng ả ườ ườ ợ ườ i kh n c p ph i báo ngay cho ng h p ng Trong m i tr i ra l nh b t ng ờ ằ ấ ệ vi n ki m sát cùng c p b ng văn b n đ xét phê chu n. Trong th i h n 12 gi ề ế ị ể ừ k t c đ ngh xét phê chu n. N u Vi n ki m sát ra quy t đ nh khi nh n đ ườ ị ắ ẩ i b b t ph i đ không phê chu n thì ng ạ ườ ắ ợ i ph m t B t ng ng h p 3: Tr ạ ự i ph m ho c ng đang th c hi n t ế ả ắ b t và gi ấ ầ g n nh t) ề ượ b. Quy n đ ả ộ ề ượ ế * Th nào là quy n đ ả ượ ề Công dân có quy n đ ẩ ự ệ v danh d , nhân ph m, không ai đ ủ ự d và nhân ph m c a ng i khác. ộ * N i dung quy n đ ộ N i dung 1: Không ai đ khác. ế ườ Hành vi xâm ph m đ n tính m ng, s c kh e c a ng ạ ế ứ ho c vô ý làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e c a ng ặ ữ hay n , đã thành niên ho c ch a thành niên. ị c ta quy đ nh: Pháp lu t n
ồ
ữ
ượ
c đánh ng
i, nh t là nh ng hành vi hung hãn, côn đ , đánh
ườ
ườ ổ
i gây th
ấ ng tích, làm t n h i đ n s c kh e c a ng
ườ
ươ ấ
ỏ ủ ạ
ườ i khác. ế ư
ạ ế ứ ế ạ
ạ
t ng
i, đe do
ế
ườ
ọ ế
i, làm ch t ng
ẩ
ạ
ớ
ự
ượ
c xâm ph m t
ủ i danh d và nhân ph m c a
t ng ộ ườ
i khác.
ạ
ự
ườ
ạ
ấ
ị ặ i khác là hành vi b a đ t ệ ể ạ t
ủ ườ i khác đ h uy tín và gây thi
ạ
ế
ề
ề
ấ i đó. ị
i khác.
ạ
ủ ề ỗ ở ủ
c a công dân.
ọ
ượ
ỉ
ồ
ườ
ườ ườ
c a công dân đ ỗ ở ủ c a ng
i tôn tr ng, không ai đ i đó đ ng ý. Ch trong tr
ườ
ườ
ế ị ộ c a m t ng ộ
c a CD. ọ c và m i ng ượ c ng ủ ơ i. Trong tr ệ
ượ ự c t ườ ng ề ẩ c có th m quy n ệ ng h p này thì vi c khám ự ả ,
c ti n hành m t cách tùy ti n mà ph i tuân theo đúng trình t ị
ề ỗ ở ủ
c a CD. ỳ ệ ề
ỗ ở ủ
ườ
ế i khác n u
c a ng
ượ
ậ
ườ
ẳ
c a công dân ph i theo đúng pháp lu t. ủ ể , đ a đi m c a ng ồ ậ ệ
ỗ ở ị ứ Khi có căn c kh ng đ nh ch ặ ệ ệ
ể ự
ạ
ộ
ả ị ng ti n đ th c hi n ph m t
i đó có i ho c có tài li u, đ v t liên quan
ỗ ở
ượ
ệ
ể
ế
ị , làm vi c, đ a đi m cũng đ
Vi c khám ch
c ti n hành khi
ả
ệ ợ ng h p 2: ị ườ i đang b truy nã. khám xét (c 2 tr
ươ
ự
ư
ả
i thích cho đ
ng s
ườ
ạ i thành niên trong gia đình và đ i
ự ọ ặ i ch ho c ng
ệ
ị
ợ ng h p) ươ ng s đ c và gi ủ ườ ng (xã…) ế
ả
c khám vào ban đêm (n u khám ph i ghi biên b n)
ả ườ
ế
ể
ệ
ả
ặ
i đó (n u không th trì hoãn thì
ả
ư
ệ
ệ
ả
ỗ ả c đ m b o an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín.
ậ ệ
ươ
ạ
ạ
ề ượ ả ệ ườ
ả
ầ
ỷ ệ
ủ
ở
+ Không ai đ ng + Nghiêm c m m i hành vi xâm ph m đ n tính m ng nh : gi ườ gi i N i dung 2: Không ai đ ng ẩ ế Hành vi xâm ph m đ n danh d và nhân ph m c a ng ấ ề đi u x u, tung tin x u, nói x u, xúc ph m ng ạ ề ườ ự h i v danh d cho ng ấ ỳ ở ươ ng v nào cũng đ u không có quy n xâm ph m đ n nhân c B t k ai, dù ườ ự ệ ạ ế ẩ t h i đ n danh d và uy tín c a ng ph m, làm thi ả ấ ề c. Quy n b t kh xâm ph m v ch ề ỗ ở ủ ề ế * Th nào là quy n BKXP v ch ướ ỗ ở ủ c nhà n Ch ế ý vào ch i khác n u không đ ả ướ ợ h p PL cho phép và ph i có quy t đ nh c a c quan nhà n ỗ ở ủ ợ ớ ượ c khám xét ch m i đ ế ượ xét cũng không đ ủ ụ th t c do PL quy đ nh. ộ ề * N i dung quy n BKXP v ch ộ ộ Không m t ai có quy n tu ti n vào ch N i dung 1: ồ ườ i đó đ ng ý. c ng không đ ỗ ở ủ ộ Khám ch N i dung 2: ườ ợ ng h p 1: + Tr ươ ụ công c , ph ế ụ đ n v án. ườ + Tr ắ ầ c n b t ng ườ ự Trình t ả ọ ệ + Ph i đ c l nh khám, đ a cho đ ặ ả + Khi khám ph i có m t ng ươ ề di n chính quy n đ a ph ượ + Không đ + Khi khám ch làm vi c thì ph i có m t ng ph i ghi biên b n) d. Quy n đ ư Th tín, đi n tín, đi n tho i là ph ậ ờ ư ủ ủ i thu c v bí m t đ i t c a con ng ữ Không ai đ
ầ ộ ng ti n sinh ho t thu c đ i s ng tinh th n c a cá nhân c n ph i đ , tiêu hu đi n tín c a ng
ạ ờ ố ả ượ ả c đ m b o. ườ i khác.
ệ ộ ề ti n bóc m , gi
ượ ự ệ c t
ườ
ể
ỉ
ườ
ợ ầ ng h p c n thi
ế ượ t đ
c ki m soát
ệ
ẩ ườ
ề i có th m quy n trong tr ủ i khác.
ờ ố
ư ủ
c a m i ng
ỗ ả
ề ự
ậ
Ch có nhũng ng ệ ạ đi n tho i, đi n tín c a ng Ý nghĩa: ườ ả ả + Đ m b o đ i s ng t i ờ ố + Công dân có đ i s ng TT tho i mái. e. Quy n t
do ngôn lu n.
ề
ề
ệ
ệ
ự ể
ơ ả ủ ủ ộ
ố
ổ
ườ
ở ơ
ọ ng h c, t
c quan, tr
ể
ế
ị ớ ạ
dân ph … ế
ự ự ủ
ề ự
ủ
do, dân ch , có quy n l c th c s c a công dân.
ề ự ể
ề
ệ ả ả
ủ
ự
ệ
.
ủ
ể
ầ
ệ
ề
ố
ơ ả cáo các hành vi VP quy n TD c b n
ế ị
ườ
ữ
ề
ẩ
ỡ
ộ
ợ ng h p
ơ ả ủ
ủ
ự
ề
Là quy n TD c b n c a công dân Là đi u ki n ch đ ng và tích c c đ công dân tham gia vào công vi c NN và XH. Hình th cứ ự ế + Tr c ti p + Gián ti p:ế thông qua báo, đóng góp ý ki n, ki n ngh v i đ i bi u QH, HĐND các c p.ấ Ý nghĩa: ả ả + Đ m b o quy n t ệ ả + Là đi u ki n đ công dân tham gia qu n lí NN và XH ệ ề 2. Trách nhi m c a NN và CD trong vi c b o đ m và th c hi n các quy n ơ ả ủ TD c b n c a công dân ệ b. Trách nhi m c a công dân. ọ ậ CD c n h c t p và tìm hi u PL ấ CD có trách nhi m phê phán đ u tranh, t c a CDủ Giúp đ cán b có th m quy n thi hành các quy t đ nh trong nh ng tr PL cho phép. ọ CD coi tr ng, t
giác tuân th PL và các quy n TD c b n c a CD.
Ớ
Ề
Ủ
Bài 7: CÔNG DÂN V I CÁC QUY N DÂN CH
Ế
ề ơ
ề
ơ
ử ứ
ể ủ
ề ứ ầ ử ạ ể ủ ạ Ứ Ơ Ả ầ ử ệ
ề
ứ
ử
ủ ơ ả ủ
ứ
ủ
ầ ử ị
ươ
ng và trong ph m vi c n
ạ
ề
ơ
ể ủ
ả ướ ứ
ạ ầ ử
ơ
ứ
ề ầ ử
i có quy n b u c và ng c vào c quan đ i bi u c a nhân dân:
ủ
ủ
ườ ọ
ạ ể ủ ề
ổ t Nam đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và đ 21 tu i
ở
ử
ượ
ườ
ườ
ầ ử ồ
ả
ề ộ ồ ề c th c hi n quy n b u c g m: ng ệ ự
ấ
ấ
ườ
ự
i đang ph i ch p hành hình ph t tù; ng
ộ ị ệ i đang b ậ c quy n b u c theo b n án, quy t đ nh c a Toà án đã có hi u l c pháp lu t; i m t năng l c hành vi dân s ;…
ự
ề ầ ử
ủ ườ ử ủ
ử ổ ở ố ự ế ị ạ ứ
ự
ầ ử ổ
ệ
ỏ
ự ứ
ượ
ườ
ự
ử
ệ
c th c hi n theo hai con đ
ng c và
ng: t
ế đ
ề ẳ ề ứ ớ
ử
c gi
ề
ứ ọ
ề ự
ử ủ ể ệ
ủ ế
ả
ủ c ta
ơ ở ơ ể c, đ nhân dân th hi n ý chí và nguy n v ng c a mình. ể ệ ề
ộ ủ ướ
ệ
ộ c và xã h i
ướ ề ủ
ướ
ề
ộ ấ ướ
ự ủ ế
ươ
ệ ạ ướ ề
ế
ả c và xã h i là quy n c a công dân tham gia th o ờ ấ ả ủ t c các lĩnh v c c a đ i c trong t ị ề ị ng; quy n ki n ngh c và trong đ a ph ể ướ ộ xã c v xây d ng b máy nhà n
c và phát tri n kinh t
ướ
ề
ả
ộ c và xã h i
ế
ả
ả
ơ ả ủ ộ ả ướ : Ở ạ ph m vi c n c ậ ể
ự ề ọ
ế
ạ
ầ
ậ ướ ổ ứ c t
ư ch c tr ng c u
Ở ạ
ph m vi c s
KI N TH C C B N: 1. Quy n b u c và quy n ng c vào các c quan đ i bi u c a nhân dân ử a. Khái ni m quy n b u c và ng c vào các c quan đ i bi u c a nhân dân ề Quy n b u c và ng c là các quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh ế ở ừ ự ự t ng v c chính tr , thông qua đó, nhân dân th c thi hình th c dân ch gián ti p ị đ a ph c ử ộ b. N i dung quy n b u c và ng c vào các c quan đ i bi u c a nhân dân Ng ệ ầ ử + M i công dân Vi ề ứ ề tr lên đ u có quy n ng c vào Qu c H i, H i đ ng nhân dân. ợ ữ ng h p không đ + Nh ng tr ầ ử ề ướ t ả ự ng ệ Cách th c hi n quy n b u c và ng c c a công dân: ầ ử ủ ắ + Quy n b u c c a công dân th c hi n theo các nguyên t c: b u c ph thông, ự ế bình đ ng , tr c ti p và b phi u kín. ử ủ + Quy n ng c c a công dân ệ ứ ượ i thi u ng c . đ ầ ử ủ c. Ý nghĩa c a quy n b u c và ng c c a công dân ị Là c s pháp lý chính tr quan tr ng đ hình thành các c quan quy n l c nhà ọ ể ệ ướ n ướ ấ Th hi n b n ch t dân ch , ti n b c a Nhà n ộ ả c và xã h i 2. Quy n tham gia qu n lí nhà n ả ề ề a. Khái ni m v quy n tham gia qu n lí nhà n ả Quy n tham gia qu n lí nhà n ậ lu n vào các công vi c chung c a đ t n ủ ả ướ ộ ố s ng xã h i, trong ph m vi c a c n ự ơ ớ v i các c quan nhà n h i.ộ b. N i dung c b n c a quy n tham gia qu n lí nhà n * Tham gia th o lu n, góp ý ki n xây x ng các văn b n pháp lu t. ấ ậ và bi u quy t các v n đ tr ng đ i khi Nhà n ả Th o lu n ý dân. *
ơ ở:
ế
ệ
ự
ơ ế
ể
ế
ủ ươ
ự ế ữ
c thông báo đ dân bi
t, dân làm, dân ki m tra”: ự t mà th c hi n
ng, chính
ể ệ (ch tr
ướ
ậ ủ
ằ
ể
ự
c…). ế ị
ặ ỏ
ế ế b ng bi u quy t công khai ho c b
ả
ậ
ề
ướ
ượ
c th o lu n, tham gia đóng góp ý ki n
ế tr
c khi chính quy n xã
ể
ạ ộ
ạ ơ
ở ườ ph
ng, xã giám sát, ki m tra
i n i
các ho t đ ng t
ế
ề
ị
ề
ượ
cáo là quy n dân ch c b n c a công dân đ ủ ự
ủ cáo c a công dân ủ ạ ố ế cáo c a công dân ủ ơ ả ủ ề ệ ự ụ ể
ợ
ợ
ề
ủ
ợ ầ
ế i ích h p pháp c a công dân, t
ậ
ả ệ ng h p c n b o v quy n và l ạ
ơ
ổ
ề
ế
ề
ượ
ứ ch c đ
ị ơ c đ ngh c quan, t
ạ
ứ
ứ
ề
ề ề ậ
ủ
ợ
ổ i hành vi hành chính khi có căn c cho i ích c a công dân .
ượ
ơ
cáo ề
ứ ứ
ạ ế ợ
ủ ủ
ủ
ợ
ợ
i ích c a NN, quy n, l
ạ ố
ủ
ế
cáo c a công dân.
cáo: ổ ứ
ế
ạ
ọ
ỉ
ế
ả
cáo ơ ầ ơ
ị
ạ
ị
ủ ưở
ộ
ơ
ng, Th tr
ứ
ơ
i đ ng đ u c quan t
ổ ổ ứ ấ
: ng ườ ứ
ẩ ủ ơ
ổ
ệ ộ
ố ụ
ị ố
ạ
ơ
i ph m thì do các c quan t
t ng gi
ả i
ạ ố
ế
cáo
i quy t khi u n i t ế
cáo và gi ả
ế ế
ế ạ
ế
ạ
Tr c ti p th c hi n theo c ch “Dân bi ả ượ ệ Nh ng vi c ph i đ sách, pháp lu t c a Nhà n ữ ệ Nh ng vi c dân làm và quy t đ nh tr c ti p ế phi u kín. ệ ữ Nh ng vi c dân đ ế ị quy t đ nh . ệ ữ Nh ng vi c nhân dân mình c trúư . ạ ố 3. Quy n khi u n i, t ề ệ a. Khái ni m quy n khi u n i, t ạ ố ế Quy n khi u n i, t c quy đ nh ế trong hi n pháp, là công c đ nhân dân th c hi n dân ch tr c ti p trong ổ ứ ườ ữ nh ng tr ch c ị b hành vi trái pháp lu t xâm h i . ạ là quy n CD, c quan, t Quy n khi u n i ẩ ch c, cá nhân có th m quy n xem xét l ạ ằ r ng hành vi đó trái pháp lu t, xâm ph m quy n, l ổ ề ề ố ch c ,cá nhân có c phép báo cho c quan, t là quy n CD đ Quy n t ấ ứ ơ ề ổ ạ ẩ ch c, cá nhân nào th m quy n v hành vi vi ph m PL c a b t c c quan , t ặ ề ệ ạ gây thi t h i ho c đe do đ n l i ích h p pháp c a công ổ ứ ơ ch c dân, c quan, t ộ ề b. N i dung quy n khi u n i, t ề ườ ạ ố ế i có quy n khi u n i, t * Ng ạ : m i cá nhân, t ế ườ ề i khi u n i Ng ch c có quy n khi u n i. ườ ố ề ố cáo i t Ng cáo . : Ch có công dân có quy n t ườ ạ ố ế ả ẩ ế ề i quy t khi u n i, t i có th m quy n gi * Ng ế ầ ườ ứ ạ : ng ế ườ i gi Ng i quy t khi u n i i đ ng đ u c quan hành chính có quy t ự ế ấ ế ườ ứ ạ ị đ nh, hành vi hành chính b khi u n i; ng i đ ng đ u c quan c p trên tr c ti p ủ ơ ủ ị ế ế ị c a c quan hành chính có quy t đ nh, hành vi hành chính b khi u n i; Ch t ch ấ ỉ ổ ộ ưở Ủ ng c quan ngang b , T ng y ban nhân dân c p t nh, B tr ủ ủ ướ ủ Thanh tra Chính ph , th t ng chính ph . ả ế ố ề ườ ườ ứ ầ i quy t t Ng cáo i gi ch c có th m quy n ườ ị ố ả ầ ơ i b t ch c c p trên c a c quan, cáo, ng qu n lý ng i đ ng đ u c quan t ườ ị ố ủ ấ ứ ổ cáo; Chánh Thanh tra các c p, T ng Thanh tra Chính ph , ch c ng i b t t ủ ủ ướ Th t ng Chính ph . ấ ế cáo có d u hi u t N u hành vi b t quy tế ạ ố * Quy trình khi u n i, t Quy trình khi u n i và gi
ả i quy t khi u n i:
ơ
ườ
ạ ế
ổ ứ
ch c, cá
c 1ướ : Ng
ạ ộ ế
ả
ẩ
ạ
ế
ế
ế
i quy t khi u n i theo th m
ơ ế ả i quy t khi u n i xem xét gi
ế
ế ị
ả ả
ớ ế
i quy t thì quy t đ nh
ạ ị i khi u n i đ ng ý v i k t qu gi
ế ế
ậ ạ ồ ạ i quy t khi u n i có hi u l c thi hành.
ộ
ồ
ạ
ề ự
ấ
ạ
ế
ệ ự ọ ườ ứ
ế ả ế i khi u n i không đ ng ý thì h có quy n l a ch n m t trong hai ế ụ
ả
ả
ế
ộ ế
i gi
ạ ầ i quy t khi u n i l n hai xem xét, gi
ọ i đ ng đ u c quan hành chính c p trên, ế i quy t . ầ ủ ả i quy t yêu c u c a
ả
ế ị
ế ầ
ườ i khi u n i. ế
ồ i khi u n i v n không đ ng ý v i quy t đ nh gi
ị
ộ
ệ
ớ ở
ườ ờ
ạ ẫ ậ
ả
ướ
c sau:
ế ố ử ơ ố
ổ ứ
i quy t t cáo g i đ n t
ồ cáo g m các b ế ơ cáo đ n c quan, t
ẩ ch c, cá nhân có th m
cáo. ả
ả ế
ệ
ả
cáo và gi ườ ố i t ế ố i gi
cáo ph i ti n hành vi c xác minh và gi
ế ộ i quy t n i
ậ
ố
ệ
ả
ế ố ủ cáo có căn c cho r ng vi c gi
ướ : N u ng ặ
ế ậ
ứ ị
ờ
cáo không đ
ố ổ ứ ấ
ề ố
ế ố cáo không i quy t t ả ượ ế i quy t thì c gi ườ ế ủ ự i ch c c p trên tr c ti p c a ng
ớ ơ cáo v i c quan, t
ế ố
ứ
ầ
ả
ệ cáo l n hai có trách nhi m
i quy t t
cáo có quy n t ế ố cáo. ơ c 4 ế
ậ
ị
ế
ơ ở
ệ
ự
ệ
ề
ộ ữ
ệ
ậ
ợ
c, t
ủ ủ
ự
ề
ệ
ệ
ệ
ả
ả c (gi m t
i)
ủ ủ
ườ
ự
ự
ệ
c và
ủ ố
ộ
ố
ủ i làm ch nhà n ướ t thì tr
t Nam, mu n làm m t ng
ướ c tiên
i ch t
ề ủ ộ ủ ủ
ứ ầ ủ ề
ệ
ế ế i khi u n i n p đ n khi u n i đ n các c quan , t + B ạ ề ẩ i quy t khi u n i nhân có th m quy n gi ế ườ c 2ướ : Ng ả i gi + B ề ờ quy n và trong th i gian do lu t quy đ nh. c 3ướ : N u ng ườ + B ế ườ ủ i gi c a ng ườ ế N u ng ầ ơ ặ cách: ho c ti p t c khi u n i lên ng ệ ặ ho c ki n ra Toà hành chính thu c Toà án nhân dân gi ướ : Ng ế + B c 4 ế ạ ườ ng ế N u ng i quy t l n hai thì ề trong th i gian do lu t quy đ nh, có quy n kh i ki n ra Toà hành chính thu c Toà án nhân dân. ố Quy trình t ướ : Ng + B c 1 ề ả i quy t t quy n gi ườ c 2ướ : Ng i quy t t + B ị cáo theo quy đ nh c a pháp lu t. dung t ằ ườ ố + B i t c 3 đúng pháp lu t ho c quá th i gian quy đ nh mà t ườ ố i t ng ả i quy t t gi ướ : C quan t ổ + B ch c, cá nhân gi ờ ả i quy t trong th i gian lu t quy đ nh. gi ạ ủ ề ố ủ c. Ý nghĩa c a quy n t cáo, khi u n i c a công dân: ề ể ả ộ ệ Là c s pháp lí đ công dân th c hi n m t cách có hi u qu quy n công dân ủ ợ ợ ủ ể ả ộ ủ i ích h p pháp c a c a mình trong m t xã h i dân ch , đ b o v quy n và l ủ ạ ặ công dân, ngăn ch n nh ng vi c làm trái pháp lu t, xâm ph m l i ích c a Nhà ướ ổ ứ ch c và công dân. n ủ 4. Trách nhi m c a NN và CD trong vi c th c hi n các n n dân ch c a công dân ướ ệ a. Trách nhi m c a Nhà n ệ b. Trách nhi m c a công dân ủ ứ ề Th c hi n quy n dân ch t c là th c thi quy n c a ng ườ ệ ộ xã h i. Là m t công dân Vi ầ c n có ý th c đ y đ v trách nhi m làm ch c a mình.
Ậ Ớ Ự
Ủ
Ể
Bài 8. PHÁP LU T V I S PHÁT TRI N C A CÔNG DÂN
Ế Ứ Ơ Ả
ể ủ
ủ
ọ
ế
ể ọ
ể ọ ằ
ể ọ ấ ứ ườ
ọ ừ ấ ề th p đ n cao, có th h c b t c ngành,ngh ố ờ ọ ứ ng xuyên, h c su t đ i.
ổ
ạ
ệ
ộ ọ
ọ ở ườ tr
ấ ng ph thông, trung c p chuyên nghi p, cao
ọ ự
ỹ
: các ngành khoa h c t
nhiên, XH và nhân văn, k
ọ
ườ
ng xuyên, h c su t đ i: H c
ặ
ụ ậ
ố ờ ậ
ườ ng ư ụ th c;
ọ ở ệ ọ ở ườ tr
ặ h chính qui ho c giáo d c th ố ậ ng qu c l p, dân l p, t
ộ ổ
ẳ
các đ tu i khác nhau. ề
ộ
ữ
ượ ố ử c đ i x bình đ ng v c h i h c t p ộ
ề
tệ ề ơ ộ ọ ậ : Không phân bi ố ườ ở i thành ph và ướ ượ c và c Nhà n
ồ ề
ọ ậ
ề
ằ ệ ạ ủ
ườ ượ ự
ự
ỗ
ọ
i đ
c t
ả ế
ế
ậ
ợ ể ạ
ề
ệ
ề
ọ
ộ
ứ do nghiên c u khoa h c, t ế ậ ự ờ ố ề
ở ữ
ẩ ề
ề
ả
, quy n s h u công
ồ ệ
ệ
ạ ạ ộ ậ ướ
c ta:
ụ
ậ
ọ
ạ ứ ạ ủ
ả
ể ủ c phát tri n c a công dân
ườ
c s ng trong môi tr ầ
ể i cho s t n t
ợ ứ ố
ầ
ơ
ượ ố ể ề ể ấ ọ ậ ượ ấ
ủ ề ậ ộ
ủ ề ng xã c phát tri n là quy n c a công dân đ ệ ự ồ ạ i và phát tri n v th ch t, tinh th n, trí tu , ơ ỉ ấ c h c t p, ngh ng i, vui ch i, i trí, tham gia các h at đ ng văn hóa; đu c cung c p thông tin và chăm sóc
ồ ưỡ
ượ
ể
ể
ế
ng đ phát tri n tài năng.
ộ
KI N TH C C B N: ạ ề ọ ậ 1. Quy n h c t p, sáng t o và phát tri n c a công dân ề ọ a. Quy n h c tap c a công dân Khái ni m:ệ ề ề M i công dân đ u có quy n h c t ề nào, có th h c b ng nhi u hình th c và có th h c th N i dung: ế: H c + H c không h n ch ạ ọ ạ ọ ẳ đ ng, đ i h c, sau đ i h c. ề ọ ấ ứ + H c b t c ngành ngh nào thu t.ậ ọ + H c th ậ xuyên, t p trung ho c không t p trung; h c ọ ở h c ọ + M i công dân đ u đ ố ử ữ đ i x gi a công dân thu c các dân t c, tôn giáo; gi a ng ả nông thôn, đ ng b ng va mi n núi; HS có hoàn c nh khó khăn đ ộ ạ ệ ể ự xã h i t o đi u ki n đ th c hi n quy n h c t p. ề b. Quy n sáng t o c a công dân Khái ni m:ệ ề ủ do tìm tòi, suy nghĩ Quy n c a m i ng ả ể ư đ đ a ra các phát minh, sáng ch , sáng ki n, c i ti n kĩ thu t, h p lí hóa s n ọ ấ xu t; quy n v sáng tác văn h c, ngh thu t, khám phá khoa h c đ t o ra các ọ ề ả s n ph m, công trình khoa h c v các lĩnh v c đ i s ng xã h i. ủ Quy n sáng t o c a công dân bao g m quy n tác gi ọ nghi p và ho t đ ng khoa h c, công ngh . Pháp lu t n ế ệ + Khuy n khích sáng t o, ng d ng khoa h c kĩ thu t và công ngh . ề ệ + B o v quy n sáng t o c a công . ề ượ c. Quy n đ Khái ni m:ệ ượ ề Quy n đ ự ộ h i và t nhiên có l ứ ạ đ o đ c; có m c s ng đ y đ v v t ch t; đ ợ ọ ả gi ỏ ứ s c kh e; đ c khuy n khích, b i d N i dung:
ầ
ậ
ấ
ờ ố
ượ ưở c h
ầ ủ ể ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ
ệ
ề ủ ể
ồ ưỡ
c khuy n khích, b i d
ng đ phát tri n tài năng.
ạ
ể ể ủ
ề ượ ề ọ ậ
ệ
i phát tri n toàn di n
ẳ
ề ề
ấ
ọ ậ
ườ ả ự ỏ
i, tài năng ph n đ u h c t p và nghiên c u
ả
ứ ả
ự c và công dân trong vi c b o đ m và th c
ệ
ể ủ
ệ
ồ
t
ề
ự ờ ố ả
ự ự ệ
ỗ ệ
ướ
c đ
ệ ủ ự ậ ở ữ
ệ
ề
ẻ
ệ
ả
ế ậ ả ủ
c.
ụ
ự
ằ
ướ ướ
ộ ự
ứ
ế
ạ
c th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. c khuy n khích, phát huy s tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u khoa
ồ ưỡ
ữ
ệ
ề
ể
ả
ả
ệ c b o đ m nh ng đi u ki n đ phát hi n và b i d
ng nhân tài cho
ướ c.
ệ
ộ ố
ườ
t đ tr thành ng
i có ích trong cu c s ng. ạ
ươ
ấ ể ạ
ề ả
ậ
ẩ
ả
ị ộ ộ
ế
+ Quy n c a công dân đ phát tri n toàn di n. ể ế + Công dân có quy n đ 2. Ý nghĩa quy n h c t p, sáng t o và phát tri n c a công dân ề ơ ả ủ Là quy n c b n c a công dân ể ể ệ Là đi u ki n đ con ng ả ệ Là đi u ki n đ m b o s bình đ ng ấ ườ ọ ữ Nh ng ng i h c gi ệ ướ ủ ệ 3. Trách nhi m c a Nhà n ề ọ ậ ạ hi n quy n h c t p, sáng t o và phát tri n c a công dân ướ ủ ệ a. Trách nhi m c a Nhà n c ế để ầ ộ ậ Ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n pháp c n thi ủ ề ườ i dân. Các quy n này c a các quy n này th c s đi vào đ i s ng c a m i ng ị ượ ủ ả c quy đ nh công dân và các bi n pháp b o đ m th c hi n c a Nhà n ọ ậ ụ ậ trong Hi n pháp, Lu t Giáo d c, Lu t S h u trí tu , Lu t Khoa h c và Công ụ tr em và trong nhi u văn b n pháp ệ ngh , Lu t B o v , Chăm sóc và Giáo d c ướ ậ lu t khác c a Nhà n ệ Nhà n Nhà n h c.ọ Nhà n ấ ướ đ t n ủ b. Trách nhi m c a công dân ứ ọ ậ ố ể ở Có ý th c h c t p t ọ ậ n lên, luôn ch u khó tìm tòi và phát huy tính sáng t o trong h c t p, Có ý chí v ứ ấ nghiên c u khoa h c, lao đ ng s n xu t đ t o ra nhi u s n ph m v t ch t và ầ ầ tinh th n c n thi
ọ t cho xã h i.
Ậ Ớ Ự
Ữ
Ề
Ể
Ủ BÀI 9: PHÁP LU T V I S PHÁT TRI N B N V NG C A Ấ ƯỚ
Đ T N
C
Ế
ậ ố ớ ự
ủ ấ ướ
ể
ơ ả ủ
ề ữ ể
c
c ủ ấ ướ ế
ề ữ ể
ậ ề
ủ ượ
ậ ề
ế
ị
ơ ả ủ do kinh doanh c a công dân do kinh doanh đ
c qui đ nh trong Hi n pháp và các lu t v kinh
Ứ Ơ Ả KI N TH C C B N: ủ 1. Vai trò c a pháp lu t đ i v i s phát tri n b n v ng c a đ t n ộ ậ ề ự 2. N i dung c b n c a phát lu t v s phát tri n b n v ng c a đ t n ộ ố ộ a) M t s n i dung c b n c a pháp lu t v phát tri n kinh t ề ự * Quy n t ề ự Quy n t doanh.
ọ
ệ
ự
ủ ề
ơ
ộ
ọ
ề
ế
ề
ượ
ấ
ẩ
ề
ị ướ
ệ
ộ
ọ
ụ ủ
ấ
ữ
ấ
ề
ị
ậ
ủ
ộ ả
ậ ế ầ ủ ườ
ộ
ng; ị
, an tòan xã h i…
ạ
ả
ế
ị
ế
ấ ạ ộ ừ các ho t đ ng s n xu t, ổ ứ ch c, cá nhân. ủ ị : Là kho n thu tính trên giá tr tăng thêm c a hàng hoá, s n xu t, l u thông đ n tiêu dùng.
ị
t
ụ
t đ
t Nam.
ế
ở
ị
ệ ệ
c ngoài và cá nhân khác đ nh c t ệ
ơ ả ủ ơ ả ủ
ể ề ể
ậ ề ậ
ự
ệ
ế
ậ
m iớ .
ơ ở ướ ử ụ
ệ
ế
ậ
ị
ề ạ t o ra nhi u vi c làm c s d ng các bi n pháp kinh t
tài chính đ
ể
ự
ệ
ả
ị
ố đã quy đ nh công dân có nghĩa
ự
ệ
ạ
ế ọ ố
ạ
túy, Pháp l nh Phòng, ch ng m i dâm
ừ
ố
ộ
ộ
ặ i ph m, ngăn ch n và bài tr các t
ạ ặ
ạ ị ậ
ủ ươ
ướ
ế
ằ
, Nhà n
ng kinh t ể
ể ệ
ế
ả
ấ
ề ộ
ệ
ạ
ế – xã h i Vi ệ ự
ế
ế
ệ
ằ
ả
ớ
ả ưở ng, chính sách và pháp lu t nh m tăng tr c ta ph i ế ớ ộ i quy t các v n đ xã h i, v i quan đi m th hi n rõ trong ể t Nam giai đo n 2001 – 2020 là “tăng c phát tri n kinh t ộ ộ đi đôi v i th c hi n ti n b , công b ng xã h i và b o v môi
ậ ề ả ệ
ườ ướ
ườ
ệ
ệ
ể ả ộ ệ ố
ậ ả
ườ
ư
ệ
ệ
ả
ậ T do kinh doanh có nghĩa là m i công dân khi có đ đi u ki n do pháp lu t c c quan quy đ nh đ u có quy n ti n hành h at đ ng kinh doanh sau khi đ ậ c có th m quy n ch p nh n đăng kí kinh doanh nhà n ự * Nghĩa v c a công dân khi th c hi n các h at đ ng kinh doanh ề Kinh doanh đúng ngành, ngh ghi trong gi y phép kinh doanh và nh ng ngành, ngh mà pháp lu t không c m; N p thu đ y đ theo quy đ nh c a pháp lu t; ệ B o v môi tr ố ậ ự ề ủ Tuân th các quy đ nh v qu c phòng, an ninh, tr t t ế ệ Ở ướ ề c ta hi n nay có nhi u lo i thu khác nhau. n ả ệ : Là kho n thu thu t ậ ế Thu thu nh p doanh nghi p ậ ủ ụ ị kinh doanh hàng hoá và d ch v có thu nh p c a các t ế ả Thu giá tr gia tăng ấ ư ế ụ ừ ả ị d ch v phát sinh trong quá trình t ệ : Là thu thu đ i v i m t s m t hàng hoá và d ch v ố ớ ế ộ ố ặ ụ ặ ế Thu tiêu th đ c bi ệ ậ ệ ượ ả ướ ẩ ặ ượ ấ ặ c ho c đ c s n xu t trong n đ c bi c nh p kh u vào Vi ố ớ ậ ườ ố ớ ậ ế i có thu nh p cao + Thu thu nh p đ i v i ng : Là thu thu đ i v i công dân ư ạ ướ ướ ặ c ho c đi công tác n trong n t Nam Vi i ậ ệ ạ ườ ướ i n Vi t Nam có thu nh p cao theo quy i Vi c ngoài làm vi c t t Nam, ng ậ ủ ị đ nh c a pháp lu t. ộ ố ộ b) M t s n i dung c b n c a pháp lu t v phát tri n v văn hóa ộ ố ộ c) M t s n i dung c b n c a pháp lu t trong phát tri n các lĩnh v c xã h iộ Pháp lu t khuy n khích các c s kinh doanh Pháp lu t quy đ nh, Nhà n th c hi n xóa đói, gi m nghèo. ệ ậ Lu t Hôn nhân và gia đình và Pháp l nh Dân s ề ữ ụ ự v th c hi n k h ach hóa gia đình; xây d ng gia đình h nh phúc b n v ng;… ề ố ị ệ ậ Lu t Phòng, ch ng ma quy đ nh v ạ ạ ấ ệ ạ phòng, ch ng t n n xã h i, nh t là n n m i ẩ dâm, ma túy; ngăn ch n, đ y lùi đ i d ch HIV/AIDS,… Ch tr quan tâm đ n gi ế ượ Chi n l ưở ng kinh t tr ườ ng”. tr ơ ả ủ ộ ố ộ d) M t s n i dung c b n c a pháp lu t v b o v môi tr ả ng, b o v tài nguyên thiên nhiên, Nhà n Đ b o v môi tr ậ m t h th ng các văn b n nh : Lu t b o v môi tr
ng c đã ban hành ả ng, Lu t B o v và phát
ậ
ậ
ả
ầ
ậ
ậ
ủ ả
ả
ệ
ườ
ạ ộ
ng :
ị
ấ
ị
ả ườ ườ ườ
c.
ụ ng trong s n xu t kinh doanh, d ch v . ư ng đô th và khu dân c . ồ ướ ể ng bi n và các ngu n n ủ ừ
ủ ấ ướ
c.
ế .
ề ữ
ồ
ạ
ừ
ậ ằ
ươ
ắ
ồ
ệ ng ti n
ệ
t.
ự
ụ
ế
ư ượ ử
ả ộ ạ
ậ c x lý.
ấ ử
ỷ ậ
ệ
ụ ồ
ườ
ụ
ệ
ễ
ắ
ồ ng, b i
ườ
ả ệ ử ổ ứ ng thi
ủ ả
ườ
ệ
c trách nhi m c a b n thân đ i v i b o v môi tr
ng .
ủ ả ệ
ệ ề ả
ố ớ ả ng .
ườ ạ cáo nh ng hành vi vi ph m.
ữ ơ ả ủ
ườ
ố
Đ tăng c
ể ừ tri n r ng, Lu t Th y s n, Lu t D u khí, Lu t Khóang s n, Lu t Tài nguyên ướ c... n Các ho t đ ng b o v môi tr ả ồ + b o t n và qu n lý TNMT. ả ệ ả +B o v môi tr ả ệ +B o v môi tr ả ệ + B o v môi tr ọ ầ T m quan tr ng c a r ng: ừ + R ng là tài nguyên quý báu c a đ t n ị ớ + Có giá tr l n v kinh t ấ Nghiêm c m nh ng hành vi : + Phá ho i, khai thác trái phép r ng, các ngu n tài nguyên thiên nhiên. + Các hành vi khai thác đánh b t ngu n tài nguyên sinh v t b ng các ph ủ h y di ộ + Kinh doanh, tiêu th các th c, đ ng v t quý hi m. + Th i các ch t th i đ c h i ch a đ Bi n pháp x lý: ự ứ + X lý hành chính, k lu t, truy c u trách nhi m hình s . + T ch c, cá nhân có trách nhi m kh c ph c ô nhi m, ph c h i môi tr ệ ạ t h i. th ệ Trách nhi m c a b n thân: ứ ượ + Ý th c đ ị ệ ự + Th c hi n quy đ nh v b o v môi tr ố ệ + Phát hi n, t ộ ố ộ e) M t s n i dung c b n c a pháp lu t v qu c phòng, an ninh: ướ ể ố
ậ ề ố ệ ng qu c phòng, b o v an ninh qu c gia, Nhà n ố ả
ố ậ
ả ậ
ậ
c ban hành ậ ệ ố h th ng các văn b n pháp lu t: Lu t Qu c phòng, Lu t An ninh qu c gia, Lu t ự ậ Công an nhân dân, Lu t Nghĩa v quân s ,…
ố
ộ
ả
ệ
ộ
ắ ọ ợ
ặ
ụ ố ệ ố
ố
ệ
ủ ộ ớ ế xã h i v i tăng c ả ọ ệ
ế ợ ả ố
ọ
ổ ể ố ợ ừ
ố ư
ấ
ọ
ọ ế ậ
ộ ố
ự
ề
ắ
ế ậ ị
ố ớ ậ
ệ
ệ
ả
ố
ố
ụ
ủ ố
ả ọ
ầ
ắ
ả
ọ
ầ ố ơ
ộ ế ể
ộ Nguyên t c h at đ ng qu c phòng và b o v an ninh qu c gia là huy đ ng ẽ ị ạ ứ s c m nh t ng h p c a h th ng chính tr và tòan dân t c, k t h p ch t ch ườ ữ ng qu c phòng và b o v an ninh gi a phát tri n kinh t ủ ộ ố qu c gia; ph i h p có hi u qu h at đ ng an ninh, qu c phòng và đ i ng ai; ch ạ ấ ạ ộ đ ng phòng ng a, đ u tranh làm th t b i m i âm m u và h at đ ng xâm ph m ố an ninh qu c gia; xây d ng n n qu c phòng tòan dân, th tr n qu c phòng tòan dân g n v i th tr n an ninh nhân dân. ố Pháp lu t quy đ nh c ng c qu c phòng, b o v an ninh qu c gia là nhi m v ủ c a tòan dân mà nòng c t là Quân đ i nhân dân và Công an nhân dân. Ghi chú: Ngoài ph n tóm t ậ t p trong sách giáo khoa GDCD 12 đ làm bài thi t
t lí thuy t, H c sinh c n ph i đ c và tham kh o bài t h n.
Ầ
Ắ
Ệ
Ậ PH N II: BÀI T P TR C NGHI M
Ỏ Ắ Ệ
1: CÂU H I TR C NGHI M THEO BÀI
Ờ Ố Ậ BÀI 1: PHÁP LU T VÀ Đ I S NG
ơ ở c hình thành trên c s các
ẩ
ế ệ ị
̀ ̃ ̀ ̀ ự ạ ứ B. chu n m c đ o đ c D. quan h chính tr XH ̀ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ i đa tôn tai …kiêu nha n ̀ ́ c, bao gôm cac kiêu nha
ậ ượ Câu 1: Pháp lu t đ ị ể A. quan đi m chính tr ệ C. quan h kinh t XH ̃ ử Câu 2: Lich s xa hôi loai ng n ́ ̀ ươ c la ...... ́ ̉
ủ
́ ̣
́ ̣ ̉ ban XHCN ban – XHCN
́ ́ A. 4 – chu nô – phong kiên – t ́ B. 4 – phong kiên ch nô– t ̃ư C. 4 – chiêm h u nô lê – phong ki n – t D. 4 – đia chu – nông nô, phong kiên – t ̣ ở ̉ ̣ ̉ ̃ ư ư h u – XHCN ư ̉ san – XHCN ư ̉ ế ư ̉ ̃ chô Câu 3: Tinh giai câp cua phap luât thê hiên
́ ẩ ủ ấ ộ
ả ể ệ ấ ố
ủ ụ ể ề ệ ấ ố ỉ
ậ A. Pháp lu t là s n ph m c a xã h i có giai c p. ậ ị B. Pháp lu t th hi n ý chí c a giai c p th ng tr . ậ C. Pháp lu t là công c đ đi u ch nh các m i quan h giai c p. ả D. C a,b,c.
ặ ậ
ủ ể Câu 4: Đ c đi m c a pháp lu t là: ể ệ ủ ố
ắ ộ
ấ ắ ử ự ệ ả c đ t ra và b o v .
ị A. PL th hi n ý chí c a giai c p th ng tr . ữ ệ ố B. PL là h th ng nh ng quy t c x s mang tính b t bu c chung. ướ ặ C. PL do Nhà n ấ ả ữ D. T t c nh ng câu trên. ả ậ ấ ủ ấ Câu 5: Pháp lu t XHCN mang b n ch t c a giai c p:
ế
ể ệ c ta ban hành th hi n ý chí, nhu c u l ộ Câu 6: Pháp lu t do nhà n
ố
ệ ả ả ấ ầ ề B. Giai c p c m quy n ấ D. Giai c p công nhân. ủ ầ ợ i ích c a ộ t Nam B. đa s nhân dân lao đ ng D. Đ ng công s n Vi
A. Nhân dân lao đ ngộ ấ C. Giai c p ti n b ậ ướ ấ A. giai c p công nhân ả ấ C. giai c p vô s n ươ ậ ệ ể ướ ng ti n đ nhà n
ả
c ả ả
Câu 7: Pháp lu t là ph A. qu n lý XH ấ ệ C. b o v giai c p ả ấ ả ộ Câu 8: Ph
ả ế ằ ạ
ươ ế ủ
ả ề ủ ợ ủ ợ ả ươ A. giáo d cụ ậ Câu 9: Pháp lu t là ph ợ A. L i ích kinh t ề C. Quy n và nghĩa v c a mình B. qu n lý công dân ệ D. b o v các công dân. ệ ủ ng pháp qu n lí xã h i m t cách dân ch và hi u qu nh t là qu n lí b ng C. Pháp lu tậ D. k ho ch ự ệ B. Các quy n c a mình ề D. Quy n và l i ích h p pháp c a mình.
ộ ạ ứ B. đ o đ c ệ ể ệ ng ti n đ công dân th c hi n và b o v : c a mình ụ ủ ậ ẽ Câu 10: Không có pháp lu t XH s không:
ạ ị
ủ A. Dân ch và h nh phúc C. Hòa bình và dân chủ ổ ậ ự và n đ nh B. Tr t t ề ự ạ ứ D. S c m nh và quy n l c
ồ ậ ả Câu
ế ủ ộ ậ
ị ộ ậ ậ ậ ậ ế B. Lu t, B lu t ậ D. Hi n pháp, Lu t
́ ̣
11 : Văn b n lu t bao g m: ế A. Hi n pháp, Lu t, Ngh quy t c a QH ế C. Hi n pháp, Lu t, B lu t ̀ Câu 12 : Phap luât la : ́ ́ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ̃ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉
́ ́ ượ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ơ ̀ ̀ ́ ươ c ban hanhva đ ự c bao đam th c ̀ ươ ự ̣ ̀ hiên băng quyên l c nha n ́ ̀ ̀ ̀ ử ự ượ ̀ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ A. Hê thông cac văn ban va nghi đinh do cac câp ban hanh va th c hiên . B. Nh ng luât va điêu luât cu thê trong th c tê đ i sông. ̀ ́ ử ự C. Hê thông cac quy tăc s x chung do nha n ́ ̀ c. ́ ́ D. Hê thông cac quy tăc s x đ c hinh thanh theo điêu kiên cu thê cua t ng đia
ươ ng.
ể ̣ ̣
̃ ́ ̃ ̣
̃ ̉ ̉ ̣
́ ́ ̀ ́ ự ̣ ̣ ̉ ̣
́ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ư tinh xac đinh chăt che vê măt hinh th c. ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̃ ̉ ̉ ̣
ph ̀ ́ ́ Câu 13 : Phap luât co đăc đi m la : ̀ ̀ ̀ ́ ơ ư ự A. Băt nguôn t th c tiên đ i sông xa hôi. ́ ̀ ự B. Vi s phat triên cua xa hôi. ́ ́ C. Phap luât co tinh quy pham phô biên ;mang tinh quyên l c, băt buôc chung; co ́ D. Mang ban chât giai câp va ban chât xa hôi. ́ ́ ̀ ̀ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̀ ́ c ban hanh …………… ma nha n ̀ ́ c la
̣ ̣ ̀ Câu 14 : Cac quy pham phap luât do nha n đai diên. ̀ ́ ̉
́ ́ ̣ ̉
̣
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ợ ợ ợ ợ ̣ ̀ ́ A. phu h p v i y chi cua giai câp câm quyên ́ B. phu h p v i y chi nguyên vong cua nhân dân ́ ́ ̣ ư C. phu h p v i cac quy pham đao đ c D. phu h p v i moi tâng l p nhân dân ́ ̣ ở ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 15 : Ban chât xa hôi cua phap luât thê hiên : ̀ ̃ ự ̉ ̉ ̣
c ban hanh vi s phat triên cua xa hôi. ̀ ́ ́ ̀ ́ ̃ ợ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ i ich cua cac tâng l p trong xa hôi. ̃ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ do, dân chu rông rai cho nhân dân lao đông. ́ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ự ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ơ ́ ơ ́ ơ ́ ơ ơ ́ ̃ ̀ ́ ́ ̣ ượ A. Phap luât đ ́ ̃ ́ ư B. Phap luât phan anh nh ng nhu câu, l ̀ ́ C. Phap luât bao vê quyên t ̃ D. Phap luât băt nguôn t ́ ̀ ư xa hôi, do cac thanh viên cua xa hôi th c hiên, vi s phat ̃ ̉ ̉ ̣
ấ
ố
triên cua xa hôi. ướ c là: Câu 16: Nhà n ộ ổ ứ ộ ch c xã h i có giai c p. A. M t t ề ủ ộ ộ ổ ứ ch c xã h i có ch quy n qu c gia. B. M t t ậ ệ ộ ộ ổ ứ C. M t t ch c xã h i có lu t l ả D. C a,b,c.
́ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ự ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ̣ ̣ ̣
́ ̣ ̣
ng – chinh tri ̃ ́ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̣
ử ự 1 7 : “Phap luât la hê thông quy tăc x s mang tinh ....................., do .................. Câu ban hanh va bao đam th c hiên, thê hiên ....................... cua giai câp thông tri va phu ̀ thuôc vao cac điêu kiên .................. , la nhân tô điêu chinh cac quan hê xa hôi” ́ ́ ́ A. Băt buôc – quôc hôi – y chi – chinh tri ́ ́ ̀ ưở ươ c – ly t B. Băt buôc chung – nha n ́ ưở C. Băt buôc – quôc hôi – ly t ng – kinh tê xa hôi ́ ̀ ươ c – y chi – kinh tê xa hôi D. Băt buôc chung – nha n ́ ̀ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ̀ ̀ ươ ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ i. ̀ ̣ ơ ̉ Câu 18: Nôi dung c ban cua phap luât bao gôm : ́ ̀ ự A. Cac chuân m c thuôc vê đ i sông tinh thân, tinh cam cua con ng ́ ượ B. Quy đinh cac hanh vi không đ ̀ c lam.
̣ ̉ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ c lam, viêc phai lam, viêc không đ ̀ c lam)
́ C. Quy đinh cac bôn phân cua công dân. ́ ̣ ượ ử ự D. Cac quy tăc x s (viêc đ ạ ả ậ ượ ệ ự ả
Câu 19: Trong các văn b n quy ph m pháp lu t sau, văn b n nào có hi u l c pháp lí cao nh t?ấ
A. Hi n pháp
ử ổ C. Hi n pháp đã b sung và s a đ i
ề ộ ậ B. B lu t D. Lu tậ ỉ ề ủ ạ ứ ạ ớ
ể i thi u”.
D. Bé h nơ ề ệ ạ
ơ ớ C. L n h n ể ệ ế ợ ế ế ạ Câu 20: Ph m vi đi u ch nh c a PL …………so v i ph m vi đi u ch nh c a đ o đ c, ể ế vì th có th coi nó là “ đ o đ c t ơ ộ A. R ng h n Câu 23: Trong hàng lo t quy ph m, PL luôn th hi n các quan ni m v …………….có ể tính ch t ph bi n, phù h p v i s phát tri n và ti n b XH.
ổ ỉ ủ ạ ứ ố ơ ẹ B. H p h n ạ ớ ự B. Giáo d cụ ộ C. Khoa h cọ D. Văn hóa
ơ Câu 24:
ố ộ B. Chính ph ủ
ủ ướ ủ D. Th t ổ ế ấ ạ ứ A. Đ o đ c ệ Pháp l nh do c quan nào ban hành? A. UBTV Qu c h i ố ộ C. Qu c h i
ng chính ph ậ ớ ạ ứ ạ ộ ữ ệ t pháp lu t v i quy ph m đ o đ c là: Câu 25: M t trong nh ng đ c đi m đ phân bi
ể ắ ộ
ắ
ặ ể ề ự A. Pháp lu t có tính quy n l c, b t bu c chung. ề ự B. Pháp lu t có tính quy n l c. ộ C. Pháp lu t có tính b t bu c chung. ạ D. Pháp lu t có tính quy ph m.
ậ ậ ậ ậ ứ ậ ấ ổ ổ ứ ự ệ ề . T ch c duy nh t có quy n ban hành pháp lu t và t ch c th c hi n pháp
Câu 26 ậ lu t là:
ướ c.
A. Chính ph .ủ ố ộ B. Qu c h i. ơ C. Các c quan nhà n c.ướ D. Nhà n ́ ̀ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ̀ ̀ ơ ươ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ i.
̣
̣ ̉ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ̣ ượ ượ ̣ ̉ ̣ ơ ̉ Câu 27: Nôi dung c ban cua phap luât bao gôm : ́ ̀ ự A. Cac chuân m c thuôc vê đ i sông tinh thân, tinh cam cua con ng ̀ ̀ ́ ượ B. Quy đinh cac hanh vi không đ c lam. ́ C. Quy đinh cac bôn phân cua công dân. ́ ử ự D. Cac quy tăc x s (viêc đ c lam, viêc phai lam, viêc không đ ̀ c lam)
ả Tham kh o thêm
ậ ả Văn b n lu t ế 1. Hi n pháp 2. Lu tậ ộ ậ (b lu t) ị 3. Ngh quy t c a
Văn b n d
ị ụ ố ộ . ng v Qu c h i
ệ ế ủ y ban th ườ Ủ ướ . ủ ị ủ Ch t ch n c
ổ ố ộ . ế ủ Qu c h i ậ ả ướ i lu t ệ 1. Pháp l nh, ngh quy t c a ế ị 2. L nh, quy t đ nh c a ủ Chính phủ. ị ị 3. Ngh đ nh c a ủ ướ ế ị 4. Quy t đ nh c a ủ Th t ng Chính ph ể ủ, T ng Ki m toán Nhà n ướ . c
ố ộ ồ ị ộ ồ Tòa án nhân dân t i cao , H i đ ng nhân ế ủ H i đ ng Th m phán
i cao ẩ c a Chánh án tòa án nhân dân t
5. Ngh quy t c a ư ủ dân, thông t ư ủ B tr
ơ
ố ộ ng c quan ngang b . ườ ị c a ế ụ ủ ớ ữ ặ ng v Qu c h i ho c gi a Chính ph v i
ị
ộ ưở , Th tr ủ ưở ng 6. Thông t ữ ủ ị 7. Ngh quy t liên t ch gi a y ban th ủ ổ ứ ươ ị ưở ệ
ơ c quan trung ư 8. Thông t ể
ể ớ i cao v i Vi n tr ơ ng Vi n ki m sát nhân dân t ệ ng Vi n ộ ớ ng c quan ngang b v i ố i cao;
ữ
ố ộ ộ ng c a t ch c chính tr xã h i. ố ữ liên t ch gi a Chánh án tòa án nhân dân t ữ ủ ưở ộ ưở ố ng, Th tr i cao; gi a B tr ệ ưở ệ i cao, Vi n tr ộ ơ ng c quan ngang b . ộ ồ ki m sát nhân dân t ố Chánh án tòa án nhân dân t ủ ưở ộ ưở gi a các B tr ng, Th tr ạ ả ậ ủ Ủ 9. Văn b n quy ph m pháp lu t c a H i đ ng nhân dân, y ban nhân dân
Ự Ậ Ệ BÀI 2: TH C HI N PHÁP LU T
ứ ổ ứ ử ụ ữ Câu 1: Cá nhân t
A. Cho phép làm C. Quy đ nhị
ả ầ ủ ủ ộ ổ ứ ụ ứ ự ch c s d ng PL t c là làm nh ng gì mà PL: B. Không cho phép làm ị D. Quy đ nh ph i làm ệ ch c thi hành PL t c là th c hi n đ y đ nghĩa v , ch đ ng làm
ữ Câu 2: Cá nhân, t nh ng gì mà PL:
A. Quy đ nhị ị C. Quy đ nh làm ̀ ́ B. Cho phép làm ả ị D. Quy đ nh ph i làm. ̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ự Câu 3: Cac hinh th c th c hiên phap luât bao gôm:
ự ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ử ự ̣ ử ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ A. Tuân thu phap luât va th c thi phap luât B. Tuân thu phap luât va ap dung phap luât C. Tuân thu phap luât, s dung phap luât va ap dung phap luât D. Tuân thu phap luât, th c thi phap luât, s dung phap luât va ap dung phap luât
̀ ́ ̉ ư ự ̃ ư ̉ ̣ ̣ Câu 4 : Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên quyên (nh ng viêc đ ̀ ́ ử ̣ ̣ ̣
̣ ượ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ c lam) la B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât. ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ̃ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ử ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât. ́ ́ ̀ ̃ ư ̣ ̣
̀ ử ̣ ̣ ̣
A. S dung phap luât. C. Tuân thu phap luât. ́ ̉ ư ́ ́ ́ ̉ ư ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣
B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât. ườ ườ ể ả ợ ị ng, trong tr ng h p này ch C
̀ ử ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣
B. Không thi hanh phap luât. D. Không áp dung phap luât. ữ ử ụ ấ ườ ng
̀ ́ ự Câu 5 : Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên nghia vu (nh ng viêc phai lam) la : A. S dung phap luât. C. Tuân thu phap luât. ̀ ́ Câu 6 : Cac tô ch c ca nhân không lam nh ng viêc bi câm la A. S dung phap luât. ́ C. Tuân thu phap luât. ộ ị Câu 7: Ch C không đ i mũ b o hi m khi đi xe trên đ đã: A. Không s dung phap luât. C. Không tuân thu phap luât. Câu 8: Ông A không tham gia buôn bán, tàng tr và s d ng ch t ma túy, trong tr ợ h p này công dân A đã:
̀ ử ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ B. Thi hanh phap luât. D. Ap dung phap luât.
ệ ấ ạ ậ A. S dung phap luât. C. Tuân thu phap luât. Câu 9: Vi ph m pháp lu t có các d u hi u:
ự ự ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lý th c hi n.
ậ ỗ ườ ự ệ a. Là hành vi trái pháp lu t.ậ ườ b. Do ng ủ ể ỗ ủ c. L i c a ch th . d. Là hành vi trái pháp lu t, có l i, do ng ự i có năng l c trách nhi m pháp lý th c
hi n.ệ
ự
ạ Câu 10: Vi ph m hình s là: ể ấ ộ
ộ
ươ ặ ệ ộ
ế Câu 11: Vi ph m hành chính là nh ng hành vi xâm ph m đ n:
ộ c
ả
A. Hành vi r t nguy hi m cho xã h i. ể B. Hành vi nguy hi m cho xã h i. ộ ể ố C. Hành vi t ng đ i nguy hi m cho xã h i. ể t nguy hi m cho xã h i. D. Hành vi đ c bi ữ ạ ướ ủ ắ A. quy t c quàn lí c a nhà n ắ ả C. quy t c qu n lí XH ạ ạ ạ ậ ớ ạ ắ ỉ ậ B. quy t c k lu t lao đ ng ắ D. nguyên t c qu n lí hành chính Câu 12: Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t i ………..
ự ả ắ ướ
ướ c. ệ ụ
ạ ươ ị ự ề ọ ộ ộ i ph m do mình gây ra có đ
ổ ậ
ổ ở ổ ở ệ ề ọ ạ ị ả ừ ủ ừ ủ ọ B. T đ 16 tu i tr lên. D. T đ 18 tu i tr lên. ng nào sau đây ph i ch u m i trách nhi m v m i vi ph m hành chính ừ ủ ừ 14
ổ ứ ổ ứ ướ ch c, cá nhân ng c; t ườ ướ i n c ngoài
ừ ủ đ 16 tu i tr lên ị ổ ở ệ ề ọ ộ ạ i ph m là:
ổ ở ổ ở ủ ủ ổ ở ổ ở A. Các quy t c qu n lý nhà n ệ ả B. Các quan h tài s n và quan h nhân thân. ộ ệ C. Các quan h lao đ ng, công v nhà n c. ấ ả D. T t c các ph ng án trên. ả ệ ườ i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t Câu 13 : Ng ủ ị tu i theo quy đ nh c a pháp lu t là: ổ ở A. T đ 14 tu i tr lên. ổ ở C. T 18 tu i tr lên. ố ượ Câu . Đ i t do mình gây ra? ổ ở ừ ủ A. Cá nhân t đ 16 tu i tr lên B. T ch c, cá nhân trong n ổ ở ừ ủ đ 18 tu i tr lên C. Cá nhân t ặ D. T ch c ho c cá nhân t ả ng nào ph i ch u trách nhi m v m i t A. Đ 14 tu i tr lên C. Đ 16 tu i tr lên
ệ ị ỉ B. Đ 15 tu i tr lên D. Đ 18 tu i tr lên. ự ề ộ ạ ng nào sau đây ch ch u trách nhi m hình s v t ấ i ph m r t nghiêm
ư ủ ư ủ ư ủ ư ổ đ 14 tu i tr lên nh ng ch a đ 16 tu i ổ ư đ 12 tu i tr lên nh ng ch a đ 16 tu i ổ ư đ 16 tu i tr lên nh ng ch a đ 18 tu i
ộ
ệ ệ ướ ụ ổ ứ ố ượ Câu 15: Đ i t ủ ủ ố ượ Câu 16. Đ i t ố ọ tr ng do c ý? ườ ừ ủ ổ ở i t A. Ng ườ ừ ủ ổ ở i t B. Ng ổ ở ườ ừ ủ C. Ng i t ổ ườ ướ i d D. Ng i 18 tu i ạ ỉ ậ Câu 17: Vi ph m k lu t là hành vi: ạ A. Xâm ph m các quan h lao đ ng. ạ B. Xâm ph m các quan h công v nhà n c.
ạ ệ ề ỉ ậ ộ
C. Xâm ph m các quan h v k lu t lao đ ng. D. Câu a và b. ữ ệ ạ ộ
ệ ụ ệ ượ ọ ậ ả ậ ộ ế ị c…, do pháp lu t lao đ ng quy đ nh, pháp lu t hành chính b o v đ c g i là vi
Câu 18: Nh ng hành vi xâm ph m đ n các quan h lao đ ng, quan h công v nhà ướ n ph m:ạ
ộ ườ ườ ộ ụ ề ộ ợ ng h p i khác, trong tr ậ B. Pháp lu t hành chính ậ D. Pháp lu t lao đ ng ố i làm nh c ng i vu kh ng và t
ệ
C. Dân sự
ườ ỉ ệ ề ầ ự B. Hành chính ộ ng xuyên đi làm mu n và nhi u l n t ỉ ậ D. K lu t ý ngh vi c không lí do,
ợ ạ ng h p này N vi ph m:
B. Hành chính ỉ ậ D. K lu t C. Dân sự
ổ ế ướ ổ ế ướ ổ ế ướ ị ử ạ ng nào sau đây không b x ph t hành chính? ổ i 16 tu i ổ i 16 tu i ổ i 14 tu i
đ 14 tu i đ n d đ 12 tu i đ n d đ 12 tu i đ n d ổ i 16 tu i d
ệ ệ
ổ ứ ả ụ ữ ậ
ử ụ
ụ ủ ộ ậ A. S d ng pháp lu t ậ ủ C. Tuân th pháp lu t
ứ ệ ệ
ữ ề ủ A. Hành chính ỉ ậ C. K lu t ị ị ắ Câu 19: Ch C b b t v t ị ả ị này ch C ph i ch u trách nhi m: A. Hình sự Câu 20: Anh N th ườ trong tr A. Hình sự ố ượ : Đ i t Câu 21 ườ ừ ủ i t A. Ng ườ ừ ủ i t B. Ng ườ ừ ủ i t C. Ng ườ ừ ướ i t D. Ng ự ự ứ Câu 22: …………………là hình th c th c hi n PL trong đó cá nhân, t ch c th c hi n ị ầ ủ ữ đ y đ nh ng nghĩa v , ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm: B. Thi hành pháp lu tậ ậ D. Áp d ng pháp lu t. ự ổ ứ ự Câu 23: …………… là hình th c th c hi n PL trong đó cá nhân, t ch c th c hi n đúng đ n các quy n c a mình, làm nh ng gì mà pháp lu t cho phép làm:
ử ụ
ụ ắ ậ A. S d ng pháp lu t ậ ủ C. Tuân th pháp lu t
ự ứ ệ ậ B. Thi hành pháp lu tậ ậ D. Áp d ng pháp lu t. ổ ứ ch c không làm
ướ ấ ữ Câu 24: …………… là hình th c th c hi n PL trong đó cá nhân, t ề nh ng đi u nhà n
ử ụ
ụ c c m: ậ A. S d ng pháp lu t ậ ủ C. Tuân th pháp lu t
ứ ự ơ
B. Thi hành pháp lu tậ ậ D. Áp d ng pháp lu t ứ ứ ứ ề ặ
ướ ệ Câu 25: …………… là hình th c th c hi n PL trong đó c quan, công ch c nhà n c ế ị ằ ể có th m quy n căn c vào PL đ ra quy t đ nh nh m phát sinh, ch m d t ho c thay ụ ụ ể ủ ổ đ i vi c th c hi n các quy n và nghĩa v c th c a cá nhân t
ự ử ụ
ẩ ề ệ ệ ậ A. S d ng pháp lu t ậ ủ C. Tuân th pháp lu t
ườ ự ệ ấ ổ ứ ch c: B. Thi hành pháp lu tậ ụ ậ D. Áp d ng pháp lu t i có..............th c hi n, i do ng
ạ
ể hi u bi ế t
ệ ệ ạ ứ nghĩa v pháp lí
ự ự ụ ế ệ ả ộ ổ
ự ứ
ử ụ ụ ủ ậ ỗ ạ Câu 26: Vi ph m pháp lu t là hành vi ............., có l ậ ả ệ ộ ượ c pháp lu t b o v . xâm h i các quan h xã h i đ ấ ợ B. B t h p pháp A. Trái PL trách nhi m pháp lí ụ D. Sai trái trách nhi mệ C. Trái đ o đ c ừ 18 đ n 25 tu i ph i th c hi n nghĩa v quân s , thu c hình Câu 28: Nam công dân t ậ ệ th c th c hi n pháp lu t nào? A. Thi hành pháp lu tậ ậ C. Tuân th pháp lu t ậ B. S d ng pháp lu t ậ D. Áp d ng pháp lu t
ể ề ườ ượ ạ ậ ạ ỏ ộ Câu 29: Ng
ậ ậ ạ ạ
i đi u khi n xe mô tô v ậ ạ A. Vi ph m lu t hành chính ỉ ậ ạ C. Vi ph m k lu t ấ ấ ạ ạ ộ t đèn đ thu c lo i vi ph m pháp lu t nào ? ự B. Vi ph m lu t dân s ự D. Vi ph m lu t hình s Câu 30: Gia đình A l n đ t gia đình B, hành vi trên thu c lo i vi ph m pháp lu t nào?
ự ậ ự ạ B. Vi ph m dân s ỉ ậ ạ D. Vi ph m k lu t
ườ ự Câu 31: Ng i không có năng l c trách nhi m pháp lí?
ầ ạ A. Vi ph m hành chính ạ C. Vi ph m hình s ườ i nào sau đây là ng uượ A. Say r ị ệ C. B b nh tâm th n ệ ị ộ B. B ép bu c ị ụ ỗ D. B d d
Ẳ ƯỚ Ậ BÀI 3: CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR C PHÁP LU T
ụ ủ ượ ướ Câu 1: Quy n và nghĩa v c a công dân đ ị c quy đ nh trong:
ế c nhà n ế ậ ề ế A. Hi n pháp ậ C. Lu t hi n pháp
ậ B. Hi n pháp và lu t D. Lu t và chính sách ấ ư ạ ạ
ứ ộ ệ ư ề ả
ằ ậ ớ Câu 2: Khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ vi ph m nh nhau, ả trong m t hoàn c nh nh nhau thì đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí: B. Ngang nhau ị C. B ng nhau ộ ư A. Nh nhau D. Có th ể
ụ ủ ề ị
ớ khác nhau. Câu 3: Quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi i tính, tôn giáo
ộ ộ ớ ị ộ i tính, tôn giáo ệ ở t b i: ị ị ổ ậ B. Thu nh p tu i tác đ a v ớ ộ ổ i tình D. Dân t c, đ tu i, gi
ọ ậ
ụ ủ A. Dân t c, gi ị C. Dân t c, đ a v , gi ữ ộ Câu 4: H c t p là m t trong nh ng: ụ ủ A. Nghĩa v c a công dân ệ C. trách nhi m c a công dân B. quy n c a công dân D. quy n và nghĩa v c a công dân
ủ ẳ ề ệ
ề ủ ề Câu 5: Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lý là: ở ấ ỳ ộ ổ ị ử b t k đ tu i nào vi ph m pháp lu t đ u b x lý nh nhau.
ậ ề ơ ị ề ư ị ả ạ ị ạ A. Công dân ệ ủ ơ B. Công dân nào vi ph m quy đ nh c a c quan, đ n v , đ u ph i ch u trách nhi m
ỷ ậ k lu t.
ị ử ủ ậ ị
ể ậ ế ề ậ ậ ạ t v pháp lu t mà vi ph m pháp lu t thì không
ị ả
C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t. D. Công dân nào do thi u hi u bi ph i ch u trách nhi m pháp lý. ẳ ướ ạ ế ệ Câu 6: Công dân bình đ ng tr c pháp lu t là:
ế
ề ề
ộ i tính, dân t c, tôn giáo. ố ủ ơ ị ổ ị ử ị
ạ ọ ứ ể ậ ụ ư ớ A. Công dân có quy n và nghĩa v nh nhau n u cùng gi ụ ố ị B. Công dân có quy n và nghĩa v gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng. ậ C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a đ n v , t ch c, đoàn th mà h tham gia.
ị ệ D. Công dân không b phân bi ự ng quy n, th c hi n nghĩa
ệ ưở t đ i x trong vi c h ủ ệ ậ ị ị ề ệ ố ử ụ v và ch u trách nhi m pháp lý theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ệ ả ủ ả ẳ ề c trong vi c b o đ m quy n bình đ ng c a công dân
ủ ể ệ ướ ệ ướ Câu 7: Trách nhi m c a nhà n ậ tr c pháp lu t th hi n qua vi c:
ậ ị
ệ ệ ề ẳ ả ạ ụ ả ề ề ế ự ướ A. Quy đ nh quy n và nghĩa v công dân trong Hi n pháp và Lu t. B. T o ra các đi u ki n b o đ m cho công dân th c hi n quy n bình đ ng tr c
pháp lu t.ậ ừ ệ ệ ố ậ
ổ ươ
ướ ủ ệ ớ ng án trên. ẳ ề Câu 8: Vi c đ m b o quy n bình đ ng c a công dân tr c PL là trách nhi m c a:
ả cướ ướ
C. Không ng ng đ i m i và hoàn thi n h th ng pháp lu t. ấ ả D. T t c các ph ệ ả A. Nhà n C. Nhà n ữ ủ B. Nhà n D. Nhà n ề ướ ướ ợ ủ ạ ẽ ị c và XH c và công dân ợ i ích h p pháp c a công dân s b nhà
c và PL Câu 9: Nh ng hành vi xâm ph m quy n và l c:ướ n
ử ử ử
ề ề B. x lí nghiêm minh ắ D. x lí nghiêm kh c. ề ưở ẳ Là bình đ ng v h ng quy n và làm nghĩa
ử A. Ngăn ch n, x lí C. x lí th t n ng ẳ ộ ủ ị c ………..và xã h i theo qui đ nh c a PL.
ụ ệ ệ B. trách nhi m và nghĩa v pháp
ướ ụ ề ồ ộ D. nghĩa v pháp lí C ng đ ng
ụ ề c ệ ề ấ ạ ẳ
ủ ủ ề ạ ị
ự
ị ộ ị ệ ị ử ị ắ ậ ệ ệ ừ ệ ặ ậ ặ Câu 10: Công dân bình đ ng v ……….. ụ ướ v tr ề A. quy n và trách nhi m Nhân dân lu tậ C. quy n và nghĩa v Nhà n ả Câu 13: Bình đ ng v trách nhi m pháp lí là b t kì công dân nào vi ph m PL đ u ph i ả ……… v hành vi vi ph m c a mình và ph i……….. theo qui đ nh c a PL. ị ụ B. ch u t A. b b tth c hi n nghĩa v ich u trách nhi m. ị D. ch u trách nhi m b x lí C. nh n trách nhi mtr ng tr .
Ủ
Ề Ộ Ố Ủ Ờ Ố Ẳ BÀI 4: QUY N BÌNH Đ NG C A CÔNG DÂN Ộ Ự TRONG M T S LĨNH V C C A Đ I S NG XÃ H I
ộ ẳ ự ể ệ
ớ ợ ả ủ
ợ ọ ả ề ờ ố ớ
ứ ể ệ ế
ự ự ả ề ợ ợ ộ ồ i lao đ ng.
ộ ủ ủ ả
ạ
ủ ố ổ ứ ờ ố ệ ấ ủ ụ ủ ự c.
ệ c th hi n qua quan h nào sau đây?
ố ớ ấ ướ ượ ệ ữ ợ ồ ộ
ẳ ệ ợ ồ ệ ệ ề Câu 1: N i dung nào sau đây th hi n quy n bình đ ng trong lĩnh v c hôn nhân và gia đình A. Cùng đóng góp công s c đ duy trì đ i s ng phù h p v i kh năng c a mình ủ ự B. T do l a ch n ngh nghi p hù h p v i kh năng c a mình ợ ệ C. Th c hi n đúng các giao k t trong h p đ ng lao đ ng ườ ả D. Đ m b o quy n l i h p pháp c a ng ề ụ Câu 2: Đi u nào sau đây không ph i là m c dích c a hôn nhân? ự A. Xây d ng gia dình h nh phúc ứ B. C ng c tình yêu l a đôi ậ C. T ch c đ i s ng v t ch t c a gia đình D. Th c hi n đúng nghĩa v c a công dân đ i v i đ t n ể ệ ệ ợ ồ Câu 3: Bình b ng trong quan h v ch ng đ ạ ớ ọ A. Quan h v ch ng và quan h gi a v ch ng v i h hàng n i, ngo i B. Quan h gia đình và quan h XH
ệ ệ ả ế
ừ ế ả ờ ồ ế ngày đăng kí k t hôn đ n
ệ C. Quan h nhân thân và quan h tài s n. ệ ố D. Quan h hôn nhân và quan h quy t th ng. ệ ợ ồ ạ Câu 4: Kho ng th i gian t n t i quan h v ch ng, tính t ờ ngày ch m d t hôn nhân là th i kì:
ấ ứ A. Hôn nhân B. Hòa gi iả D. Li thân.
ị
ể ệ ự ườ C. Li hôn ữ ẳ ẹ ng h p không còn cha m . ng nhau trong tr
ị
ố ẫ ươ ng t
ữ ẹ t cho nhau. ồ
ố ớ ọ
ệ
ố ệ ệ ả ế
ẳ
ồ ế ề ườ ế ị và quy t đ nh công vai trò chính trong đóng góp v kinh t
ệ ớ
ủ ế ị ộ ợ i v là n i tr gia đình và chăm sóc con cái, quy t đ nh các
ườ ợ ủ
ọ ồ ạ ế ủ ế ị ệ
ả ợ ệ ủ
ấ ả ể
ụ ế ụ ạ ươ ệ ủ ườ ợ ớ i v m i có nghĩa v k ho ch hóa gia đình, chăm sóc và giáo d c con
ề ự ơ ư ế ị ườ ồ ớ ọ ố ờ i ch ng m i có quy n l a ch n n i c trú, quy t đ nh s con và th i
ề ọ ụ ề ặ ẳ ồ ớ
ấ ả ươ
ng án trên. ữ ượ
ể c hi u là: ọ ủ ố ử ẫ
ằ ủ ừ ế ợ ể ả ừ i ích c a t ng cá nhân, t ng cá nhân ph i quan tâm
ủ i ích chung c a gia đình.
ụ ề ỡ
ủ
ờ ố ươ ấ ả ng án trên.
ả
ố ớ ế c sau khi k t hôn. ề ườ i có đ
ủ ợ ườ ế ặ ả c sau khi k t hôn và tài s n riêng c a v ho c i có đ
ộ Câu 5: N i dung nào sau đây th hi n s bình đ ng gi a anh ch em trong gia đình: ọ ưỡ ợ A. Đùm b c, nuôi d ệ ố ử ữ B. Không phân bi t đ i x gi a các anh ch em. ọ C. yêu quý kính tr ng ông bà cha m ố ự D. S ng m u m c và noi g ố ệ ệ ơ ả Câu 6: M i quan h trong gia đình bao g m nh ng m i quan h c b n nào? ệ ợ ồ ạ ộ ệ ữ ợ ồ A. Quan h v ch ng và quan h gi a v ch ng v i h hàng n i, ngo i ệ B. Quan h gia đình và quan h XH ệ C. Quan h nhân thân và quan h tài s n. ệ D. Quan h hôn nhân và quan h quy t th ng. ệ ủ ể Câu 7: Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là: ữ ả A. Ng i ch ng ph i gi vi c l n trong gia đình. B. Công viêc c a ng kho n chi tiêu hàng ngày c a gia đình. C. V , ch ng cùng bàn b c, tôn tr ng ý ki n c a nhau trong vi c quy t đ nh các công vi c c a gia đình. ng án trên. D. T t c các ph ẳ Câu 8: Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là: ỉ A. Ch có ng cái. ỉ B. Ch có ng gian sinh con. ợ C. V , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i m t trong gia đình. D. T t c các ph ẳ Câu 9: Bình đ ng gi a các thành viên trong gia đình đ A. Các thành viên trong gia đình đ i x công b ng, dân ch , tôn tr ng l n nhau. ậ B. T p th gia đình quan tâm đ n l ế ợ đ n l C. Các thành viên trong gia đình có quy n và nghĩa v chăm sóc, giúp đ nhau, cùng nhau chăm lo đ i s ng chung c a gia đình. D. T t c các ph ồ ợ Câu 10: V , ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung là: ữ ượ ả A. Nh ng tài s n hai ng ả ữ B. Nh ng tài s n có trong gia đình. ượ ả ữ C. Nh ng tài s n hai ng ch ng.ồ
ấ ả ươ ng án trên.
ẳ ủ
ủ
ồ ố ố
ữ ụ ợ ạ ậ ộ ề ế ư ưở t ng l c h u “Tr ng nam, khinh n ”.
ắ ấ ả
ị ộ ậ c quy đ nh trong lu t lao đ ng là:
ầ ầ ầ ầ i cao tu i đ ặ ặ ặ ặ c quá 4 gi c quá 5 gi c quá 6 gi c quá 7 gi m t tu n. m t tu n. m t tu n. m t tu n.
ộ
ướ c
ự ứ
ệ ọ ư ế ậ ệ
ự ủ ả ạ ệ
ố ớ ế ộ
ề ợ i
ẳ ộ
ụ D. quy n và nghĩa v . ể ệ ẩ ộ ổ ề ữ ệ ể
ề ề ả
ữ ề ệ ả
ộ ậ ữ ệ ầ
ở ạ ế ả ỉ i
ả ỗ
ệ ấ ả
ườ
ộ i s d ng lao đ ng.
D. T t c ph Câu 11: Ý nghĩa c a bình đ ng trong hôn nhân: ạ ơ ở ủ ự ề ữ A. T o c s c ng c tình yêu, cho s b n v ng c a gia đình. ề B. Phát huy truy n th ng dân t c v tình nghĩa v , ch ng. ọ ư C. Kh c ph c tàn d phong ki n, t ươ D. T t c các ph ng án trên. ờ ổ ượ ệ ủ ườ Câu 12: Th i gian làm vi c c a ng ượ ờ ộ ờ ộ A. Không đ m t ngày ho c 24 gi ượ ờ ộ ờ ộ B. Không đ m t ngày ho c 30 gi ượ ờ ộ ờ ộ C. Không đ m t ngày ho c 24 gi ượ ờ ộ ờ ộ m t ngày ho c 42 gi D. Không đ ẳ ể ệ ộ Câu 13: N i dung nào sau đây th hi n bình đ ng trong lao đ ng? ự ố ớ ụ A. Cùng th c hi n đúng nghĩa v tài chính đ i v i nhà n ự B. T do l a ch n các hình th c kinh doanh ơ ộ C. Có c h i nh nhau trong ti p c n vi c làm ể D. T ch trong kinh doanh đ nâng cao hi u qu c nh tranh. ướ c ta đ i v i công dân: Lao đ ng là Câu 14: Theo Hi n pháp n ề ậ ổ A. nghĩa vụ C. quy n l B. b n ph n ữ ữ Câu 15: Quy n bình đ ng gi a nam và n trong lao đ ng th hi n: ề ơ ộ ế ậ ẳ A. Nam và n bình đ ng v c h i ti p c n vi c làm, tiêu chu n đ tu i tuy n ưở ể ụ ng, b o hi m xã h i. d ng,ti n công, ti n th ủ ộ ư ườ ử ụ i s d ng lao đ ng u tiên nh n n vào làm vi c khi c nam và n đ u có đ B. Ng ẩ ệ tiêu chu n làm công vi c mà doanh nghi p đang c n. ữ ượ ưở ờ ộ ả ế ộ ng ch đ thai s n, h t th i gian ngh thai s n, khi tr l C. Lao đ ng n đ c h ệ ộ ữ ẫ ượ ả làm vi c, lao đ ng n v n đ c b o đ m ch làm vi c. ươ D. T t c các ph ng án trên. ộ ủ ể ủ ợ ồ Câu 16: Ch th c a h p đ ng lao đ ng là: ườ ộ ệ ạ ộ i lao đ ng. i lao đ ng và đ i di n ng A. Ng ộ ườ ử ụ ộ ườ i lao đ ng và ng B. Ng i s d ng lao đ ng. ườ ườ ử ụ ộ ệ ạ C. Đ i di n ng i lao đ ng và ng ấ ả ươ ng án trên. D. T t c ph
ẳ
ệ ệ ề
ộ ồ ơ ả ủ ự ế ợ
ộ
ộ ẳ ẳ ẳ ấ ả
ể ơ ươ ộ ứ ấ ng ch m d t
ữ ườ ườ ử ụ ộ i s d ng lao đ ng có th đ n ph ữ ộ i lao đ ng n :
ỉ ệ
ướ B. Ngh vi c không lí do D. Có thai
ắ ả ộ
ổ i 12 tháng tu i ồ ẳ ệ ự ệ ộ Câu 17: N i dung c b n c a bình đ ng trong lao đ ng là: ộ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng . B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ươ ng án trên. D. T t c các ph ố ớ Câu 18: Đ i v i lao đ ng n , ng ộ ồ ợ h p đ ng lao đ ng khi ng ế A. K t hôn C. Nuôi con d Câu 19: Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng ph i tuân theo nguyên t c nào? ự A. T do, t ế ợ nguy n, bình đ ng
ớ ậ
ộ ỏ ướ ườ ể ườ ử ụ i s d ng lao đ ng ộ c lao đ ng t p th ộ i lao đ ng và ng
ấ ả
ề
ệ ế ề ẳ đ u bình đ ng theo quy ch c khi tham gia vào các quan h kinh t
ấ ứ ấ ứ ọ ủ ấ ả
ấ ủ ạ ộ ng án trên. ọ
ợ ạ B. T o ra l
ẩ ẩ ả ậ i nhu n ả
ầ ệ ướ ấ ủ ả ng s n ph m ọ D. Gi m giá thành s n ph m ẩ c góp ph n thúc đ y vi c kinh doanh
ạ ẳ
ươ ế ự do, bình đ ng. ạ ng m i
ể ệ ự ố ớ ộ ị
ủ ả ầ
ẳ ớ i
B. Bình đ ng gi D. An sinh XH ố ớ ướ ượ ụ ể ự ụ c c th hóa c đ
ả
ự
c b t đ u b ng m t s ki n pháp lí là: ế ễ ướ D. K t hôn
ộ ậ ộ ị
ấ D. 16 tu iổ
ổ ế ạ ợ ủ ạ
ộ
ợ ợ ợ ợ ự
ị ủ ệ ệ ế ả ư ợ
B. Không trái v i PL và th a ữ ế ự ế C. Giao k t tr c ti p gi a ng ắ D. T t c các nguyên t c trên. ẳ Câu 20: Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là: ể A. B t c ai cũng có th tham gia vào quá trình kinh doanh. B. B t c ai cũng có quy n mua – bán hàng hóa. ổ ứ C. M i cá nhân, t ậ ị đ nh c a pháp lu t. ươ D. T t c các ph ụ Câu 21: M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là: ẩ ụ ả A. Tiêu th s n ph m ấ ượ C. Nâng cao ch t l Câu 22: Chính sách quan tr ng nh t c a nhà n phát tri n:ể ệ ổ ợ ố A. H tr v n cho các doanh nghi p ế ườ B. Khuy n khích ng i dân tiêu dùng ườ C. T o ra môi tr ng kinh doanh t ạ ộ D. Xúc ti n các ho t đ ng th ệ ư ữ ữ Câu 24: Vi c đ a ra nh ng quy đ nh riêng th hi n s quan tâm đ i v i lao đ ng n ự ệ ố t chính sách gì c a Đ ng ta? góp ph n th c hi n t ộ ế ạ A. Đ i đoàn k t dân t c ề ươ C. Ti n l ng ệ ệ Câu 25: Vi c cá nhân th c hi n nghĩa v tài chính đ i v i nhà n ậ qua văn b n lu t nào sau đây? A. Luât lao đ ngộ ậ ậ ế B. Lu t thu thu nh p cá nhân ậ ệ ậ ở ữ C. Lu t dân s D. Lu t s h u trí tu . ộ ự ệ ằ ượ ắ ầ Câu 26. Hôn nhân đ i C. L c A. Thành hôn B. Gia đình ộ ả ủ ườ ủ Câu 27. Theo quy đ nh c a B lu t lao đ ng, ng i lao đ ng ít nh t ph i đ : C. 14 tu iổ A. 18 tu iổ B. 15 tu iổ ấ ồ Câu 28: Lo i h p đ ng nào ph bi n nh t trong sinh ho t hàng ngày c a công dân? ồ ồ B. H p đ ng lao đ ng A. H p đ ng mua bán ượ ồ ồ C. H p đ ng dân s D. H p đ ng vay m n ữ Câu 29: Khi vi c k t hôn trái PL b h y thì 2 bên nam, n ph i......quan h nh v ch ng.ồ
ạ ừ ạ C. T m hoãn D. T m d ng
A. Duy trì Câu 30. Quy n t
ứ ấ B. Ch m d t ủ do kinh doanh c a công dân có nghĩa là: ề ự ọ ề ự ọ ứ do l a ch n hình th c kinh doanh.
ề ể ấ ỳ ề ậ ấ
ứ
ấ ả ự A. M i công dân đ u có quy n t B. Công dân có th kinh doanh b t k ngành, ngh nào pháp lu t không c m. C. Công dân có quy n quy t đ nh quy mô và hình th c kinh doanh. D. T t c các ph ế ị ề ươ ng án trên..
ủ ề ậ ị do kinh doanh c a công dân, pháp lu t tác
ạ ộ ự ể ế ẩ ề ự Câu 31. Thông qua các quy đ nh v quy n t ộ ộ đ ng ... đ n ho t đ ng kinh doanh và là đ ng l c thúc đ y kinh doanh phát tri n.
ạ
ẽ A. Tích c c B. M nh m . ọ ự ẩ C. Thúc đ y. D. Quan tr ng.
Ộ Ẳ Ề Ữ BÀI 5: QUY N BÌNH Đ NG GI A CÁC DÂN T C VÀ TÔN GIÁO
ợ ộ ọ ắ ầ ữ ư
iợ
ộ ọ ể ố
B. Bình đ ngẳ D. Tôn tr ng l ố
C. 56 ợ i ích c a các dân t c thi u s ổ D. 57
ộ ượ
ộ ố ể ố
ồ ườ ộ ộ ộ B. M t dân t c thi u s D. M t c ng đ ng có B. 55 ể c hi u theo nghĩa: ư ủ i
ị ớ ọ ể ữ ưỡ ệ ự ng v i mê tín d doan quan tr ng đ phân bi t s khác nhau gi a tín ng
ả ấ i .ễ
ể ệ ố ồ B. Ngu n g c D. Nghi l ưỡ ng?
ế B. Y m bùa
c lúc đi xa ướ
ng tr ứ ệ c khi đi thi ả D. Xem bói ủ ệ
ưỡ ố ớ ạ ng, tôn giáo đ i v i đ o pháp và đ t n
ạ
c: ố ờ ẹ B. T t đ i đ p đ o ộ ạ D. Đ o pháp dân t c.
ượ ẳ ể c hi u là:
ưỡ ườ ưỡ ỏ ng, tôn giáo không có quy n b mà theo tín ng i đã theo tín ng ng, tôn giáo
ạ ộ ưỡ ườ ưỡ ề ng, tôn giáo có quy n tham gia ho t đ ng tín ng i theo tín ng ng tôn giáo
ấ ả ươ
ệ ề ể ọ
ậ ạ ệ ả ậ ọ
ề ộ ượ ộ ượ ộ ượ ộ ượ ượ
ưỡ ổ ứ ch c ng có t
ngưỡ ứ ứ ễ Câu 1: Nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong h p tác giao l u gi a các dân t c: A. Các bên cùng có l ủ ộ ữ ế C. Đoàn k t gi a các dân t c ộ ố ượ Câu 2: S l ng các dân t c cùng sinh s ng trên lãnh th VN là: A. 54 Câu 3: Dân t c đ ậ ộ ộ A. M t b ph n dân c c a 1 qu c gia ộ ộ C. M t dân t c ít ng chung lãnh thổ ế ố Câu 4: Y u t là: ề A. Ni m tin ể ạ ậ C. H u qu x u đ l Câu 5: Hành vi nào sau đây th hi n tín ng ướ ắ ươ A. Th p h C. Không ăn tr ng tr ẩ Câu 6: Kh u hi u nào sau đây ph n ánh không đúng trách nhi m c a công dân có tín ấ ướ ng ầ A. Buôn th n bán thánh cướ C. Kính chúa yêu n ữ Câu 7: Bình đ ng gi a các tôn giáo đ ấ ề A. Công dân có quy n không theo b t kì tôn giáo nào ề B. Ng khác. C. Ng đó ng án trên. D. T t c các ph ữ ể ẳ ộ ượ c hi u là: Câu 8. Quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ướ ọ ậ c và pháp lu t tôn tr ng c nhà n A. Các dân t c đ ướ ậ ả ệ c và pháp lu t b o v c nhà n B. Các dân t c đ ướ ệ ả c tôn tr ng, b o v và pháp lu t t o đi u ki n phát tri n c nhà n C. Các dân t c đ ướ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v c nhà n D. Các dân t c đ ệ ể Câu 9. Tôn giáo đ c bi u hi n: ạ A. Qua các đ o khác nhau B. Qua các tín ng C. Qua các hình th c tín ng D. Qua các hình th c l nghi
Ề Ự Ơ Ả Ớ BÁI 6: CÔNG DÂN V I CÁC QUY N T DO C B N
ả ạ ấ ề
ề ọ ườ
i.
ề
ướ c có th m quy n. ủ c b t ng ọ ườ ườ ủ ơ ườ ể ể ị ắ ng h p, không ai có th b b t. ộ ạ i n u nghi là ph m t ắ ỉ ượ ắ
ế ậ ơ ả ủ c ghi nh n trong Hi n ườ ế ể ắ ẩ ườ ệ i c a c quan nhà n i khi có l nh b t ng ợ ế ị i khi có quy t đ nh c a tòa án. c b t ng ng h p, ch đ ề ượ do c b n c a công dân là các quy n đ
ệ ữ
i trong tr ng h p kh n c p đ
ệ ộ ợ ườ ế c ti n hành: ị ự ạ ẩ ấ ượ ẩ i đó đang chu n b th c hi n t ấ i ph m r t nghiêm
ọ ọ ặ ệ ặ ộ ứ ể ạ ườ ằ i ph m đ c bi
ườ ườ t nghiêm tr ng. ấ ệ ộ ự i đã th c hi n t i
ạ ố
ắ ắ ặ ạ ậ i đó không tr n. ườ ế ủ ộ ấ ở ườ ng ấ i nào đó có d u v t c a t ạ i ph m và
ể ủ
ớ ị ậ ề ữ ườ ng i trái v i quy đ nh c a pháp lu t.
ả ỏ
ạ ự ớ
ằ ằ ằ ấ ả ặ ệ ứ ặ ươ
ế ơ ấ ỳ ệ ể ả ắ
ng án trên. ề ữ ườ ặ i ngay đ n c quan Công an, Vi n ki m sát ộ ố ượ i thu c đ i t ng:
ấ ạ i ph m. ạ ổ ắ ệ ộ ặ ị ự ị ệ i ph m thì b phát hi n ho c b đu i b t.
ố ượ
ng trên. ữ ự ặ ế ạ ằ ệ ạ t h i
ủ ề ườ i ích h p pháp c a ng ị i khác thì b :
ữ ế đ n hai năm.
ườ ụ ả ộ Câu 1: Quy n b t kh xâm ph m v thân th có nghĩa là: ợ A. Trong m i tr B. Công an có th b t ng ỉ ượ ắ C. Ch đ D. Trong m i tr ề ự Câu 2 : Các quy n t ố ị ậ pháp và lu t, quy đ nh m i quan h gi a: ớ A. Công dân v i công dân. ướ ớ c v i công dân. B. Nhà n ề C. A và B đ u đúng. ề D. A và B đ u sai. ườ ắ Câu 3: B t ng A. Khi có căn c đ cho r ng ng tr ng ho c t i chính m t trông th y và xác nh n đúng là ng B. Khi có ng ể ườ ấ ầ ph m mà xét th y c n b t ngay đ ng ộ ỗ ở ủ c a m t ng i ch C. Khi th y i ho c t ố ườ ệ ấ ầ ặ xét th y c n ngăn ch n ngay vi c ng i đó tr n. ươ ấ ả D. T t c các ph ng án trên. ạ ả ấ ề Câu 4: Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân là: ủ ắ ệ A. Nh m ngăn ch n hành vi tùy ti n b t gi B. Nh m b o v s c kh e cho công dân. ữ C. Nh m ngăn ch n hành vi b o l c gi a công dân v i nhau. D. T t c các ph Câu 5: B t k ai cũng có quy n b t và gi ơ ầ ho c UBND n i g n nh t nh ng ng ệ ộ ự A. Đang th c hi n t B. Sau khi th c hi n t ị C. Đang b truy nã. ấ ả D. T t c các đ i t ị ặ ườ i nào b a đ t nh ng đi u nh m xúc ph m đ n danh d ho c gây thi Câu 6: Ng ợ ợ ề ế đ n quy n, l ạ ả A. Ph t c nh cáo. ả ạ B. C i t o không giam gi ế ừ ạ ba tháng đ n hai năm. C. Ph t tù t ậ D. Tùy theo h u qu mà áp d ng m t trong các tr ợ ng h p trên.
ả ạ
Câu 7: Quy n b t kh xâm ph m v thân th có nghĩa là: ườ ủ ơ ườ ắ ướ ẩ ể ề ệ i khi có l nh b t ng ề ỉ ượ ắ A. Ch đ ấ c b t ng i c a c quan nhà n c có th m
ườ ủ ậ ả quy n.ề ệ ắ B. Vi c b t ng ị i ph i theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ắ ị ộ ặ i qu tang ho c đang b truy nã thì ai cũng có quy n b t. i đang ph m t
ả ng án trên.
ạ
ỗ ở ủ ườ ế ợ có nghĩa là: ượ ự c t ý vào ch c a ng i khác n u
ườ C. Ng ấ ả D. T t c các ph ề A. Trong m i tr không đ
ấ ệ ấ ở ơ n i c a m t ng
ộ ả ậ ượ c pháp lu t cho phép và ph i
ạ ươ ề ỗ ở ả ấ Câu 8: Quy n b t kh xâm ph m v ch ọ ườ ng h p, không ai đ ồ ườ ượ i đó đ ng ý. c ng ề B. Công an có quy n khám ch ươ ệ c khám xét ch ủ ơ có l nh c a c quan nhà n
đó có ph ỉ ượ C. Ch đ ệ ấ ả D. T t c các ph
ờ ự ý vào nhà ông A khám
ạ ấ ể
ậ ư
ấ ề ề ề ề c a công dân
ệ ạ ậ ở ệ ạ ủ ý m đi n tho i c a T
ắ ủ ề ạ ắ
ể ạ ấ
ư ậ
ề ề ề ề ệ ạ c a công dân
sai ?
ề ậ ạ ả ấ ạ ng ề
ữ ườ ng
i ẽ ị ử ộ ỗ ở ủ ườ i khi có d u hi u nghi v n ệ ộ ụ ự ạ ng ti n, công c th c hi n t i ph m. ườ ổ ở ủ i khi đ c a m t ng ề ẩ ướ c có th m quy n. ề ươ ng án trên đ u đúng. ề ủ ấ Câu 9: Nghi ng ông A l y ti n c a mình ông B cùng con trai t ề ạ xét, hành vi này xâm ph m quy n nào sau đây: ề ả A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th ủ B. Quy n nhân thân c a công dân ệ ạ C. Quy n bí m t th tìn, đi n tho i, đi n tín ỗ ở ủ ả D. Quy n b t kh xâm ph m ch ự ệ Câu 10: Trong lúc A dang b n vi c riên thì có tin nh n, T đã t ra xem tin nh n, hành vi này xâm ph m quy n gì c a công dân ề ả A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th ủ B. Quy n nhân thân c a công dân ệ ạ C. Quy n bí m t th tìn, đi n tho i, đi n tín ấ ỗ ở ủ ả D. Quy n b t kh xâm ph m ch ị ậ Câu 11: Nh n đ nh nào sau đây ự ệ ậ ữ ườ ắ i là hành vi trái pháp lu t ng A. T ti n b t và giam gi ườ ữ ắ B. B t và giam gi i trái pháp lu t là xâm ph m quy n b t kh xâm ph m v ể ủ thân th c a công dân ượ ắ c b t và giam gi C. Không ai đ ữ ườ ắ ng D. B t và giam gi ậ i trái phép s b x lý nghiêm minh theo pháp lu t
ị
ệ ộ ắ ạ ầ ườ ậ ườ ự i đã th c hi n t ấ i ph m mà xét th y c n b t ngay đ ể
c
i ................là ng ố ượ i đó không tr n đ ấ
ạ i
ạ ộ ả ườ SAI: Ph m t i qu tang là ng i
ạ ạ ệ ị i ph m thí b phát hi n ổ ắ ị i ph m thì b đu i b t
ườ ề ắ ộ ả ặ ị ạ i ph m t i qu tang ho c đang b truy nã và gi ả i
Câu 12: Nh n đ nh nào sau đây đúng? Khi có ng ườ ng ắ a/ Chính m t trông th y ậ b/ Xác nh n đúng ứ ế c/ Ch ng ki n nói l ấ ả ề d/ T t c đ u sai ị ậ Câu 12: Nh n đ nh nào ạ ệ ộ ự i ph m a/ Đang th c hi n t ệ ộ ự b/ Ngay sau khi th c hi n t ệ ộ ự c/ Ngay sau khi th c hi n t ế d/ Ý ki n khác Câu 13: Ai cũng có quy n b t ng ế ơ ngay đ n c quan
ầ
ề
ề
ế ủ ề ự ườ ọ ạ ộ ượ ố ướ
ể ủ ạ ề ả ế ấ do cá nhân quan tr ng nh t, liên quan đ n quy n đ i, liên quan đ n ho t đ ng c a các c quan nhà n ộ ộ
ạ ề ể ủ ệ ớ ề
ả ấ ạ ề ể ủ ẳ ệ
ộ ả ấ ạ ề ể ủ
ả ể ủ
ườ ạ ữ ấ ắ ậ ẽ ị ử ng i là hành vi trái pháp lu t s b x lý nghiêm
ấ ạ ề ể ủ
ả ấ ạ ề ể ủ ẳ ệ
ộ ả ấ ạ ề ể ủ
ấ ạ ề
ả ị ắ ế ế ị ặ
ể ộ ộ ủ ả
ể ủ ế ị ộ ộ ạ i qu tang." là m t n i dung thu c ng h p ph m t ể ủ ợ ạ ề ấ
ẩ ủ ẳ ệ ể ủ ề ạ ấ ả
ể ủ ề ạ ấ ả ộ
ề ạ
ể ủ ợ ả ị ườ ề ắ ơ ẩ ng h p và c quan th m quy n b t, giam, gi ữ
ườ
ể ủ ề ạ ấ
ẳ ệ ể ủ ề ạ ấ ả
ể ủ ề ạ ấ ả ộ
ề ạ ấ
ả ị ề ề ề ấ ậ
ể ủ ủ ỳ ệ ườ ữ ắ ặ ậ ớ ị ể ủ ả ng
ằ ộ ộ
ể ủ ề ề ạ ấ
ể ủ ề ạ ấ ả
ể ủ ề ạ ấ ả ộ
ạ
ướ ề ẩ
ấ ề ơ ở ấ ơ ề ả ề ả ả ạ
ề ề ủ ằ ộ ộ
ể ủ ề ề ạ ấ
ể ủ ề ạ ấ ả a/ Công an ể ệ b/ Vi n ki m sát ỷ ấ c/ U ban nhân dân g n nh t ấ ả ề d/ T t c đ u đúng ữ ấ ộ Câu 14: "Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân là m t trong nh ng ủ ự c s ng trong t quy n t do c a ơ ề ẩ con ng c có th m quy n trong ộ ố m i quan h v i công dân." là m t n i dung thu c ả ấ a/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân b/ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân c/ N i dung quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ề d/ Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ự ệ Câu 15: "T ti n b t và giam, gi ộ ộ ộ minh." là m t n i dung thu c ả ề a/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân b/ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân c/ N i dung quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân d/ Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân Câu 16: "Không ai b b t n u không có quy t đ nh c a Toà án, quy t đ nh ho c phê ừ ườ ệ chu n c a Vi n ki m sát, tr tr ả ề a/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân b/ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân c/ N i dung quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ấ d/ Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ậ Câu 17: "Pháp lu t qui đ nh rõ các tr ộ ộ ộ i." là m t n i dung thu c ng ả ề a/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân b/ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân c/ N i dung quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân d/ Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ạ Câu 18: "Pháp lu t qui đ nh v quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân ọ nh m ngăn ch n m i hành vi tu ti n b t gi i trái v i qui đ nh c a pháp lu t." là ộ m t n i dung thu c ả ẳ a/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ệ b/ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân c/ N i dung quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ể ủ ả d/ Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ọ ậ Câu 19: "Trên c s pháp lu t, các c quan nhà n c có th m quy n ph i tôn tr ng và ả ệ ể ủ ệ b o v quy n b t kh xâm ph m v thân th c a cá nhân, coi đó là quy n b o v con ộ ộ ườ i – quy n công dân trong m t xã h i công b ng, dân ch , văn minh." là m t n i ng dung thu cộ ẳ ả a/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ệ b/ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân
ộ ấ ả ạ ề ể ủ
ấ ả ề ể ủ
ả ứ ạ ẻ ủ c b o đ m an toàn, không ai có ườ ượ i đ
ạ ề ộ ộ
ự ứ ẻ ề ượ ậ ả ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ứ ẻ ạ ả ề ề ượ c b o đ m an toàn v tính m ng, s c kho , danh d ự
ứ ự ẻ ề ộ ề ộ ộ ượ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ậ ả ộ ề c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ậ ả ộ ề ượ ề ề c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ứ ự ẻ ạ ượ ạ ẩ i tính m ng, s c kho , danh d và nhân ph m
ườ
ứ ự ẻ ớ c xâm ph m t ộ ộ ộ i khác." là m t n i dung thu c ậ ả ượ ộ ề ề ề ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân
ự ứ ẻ ạ ậ ả ộ ề ượ ề ề c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ậ ả ộ ề ượ ề ề c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ậ ả ộ ề ượ ề ề c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ượ ự ủ ẩ ọ ệ ộ ộ ả c tôn tr ng và b o v ." là m t n i
ượ ề ề ậ ả ộ ề ứ ự ẻ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân
ậ ả ộ ề ượ ề ề ự ứ ẻ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ậ ả ộ ề ượ ề ề ự ứ ẻ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ậ ả ộ ề ượ ề ề ự ứ ẻ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
c/ N i dung quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân d/ Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m thân th c a công dân ả ạ Câu 20: "Tính m ng và s c kho c a con ng ộ ớ quy n xâm ph m t i." là m t n i dung thu c ộ ề ề a/ Ý nghĩa v quy n đ ph mẩ ộ b/ N i dung v quy n đ nhân ph mẩ ệ c/ Khái ni m v quy n đ nhân ph mẩ ẳ d/ Bình đ ng v quy n đ nhân ph mẩ ả Câu 21: "Công dân có quy n đ ộ ẩ và nhân ph m." là m t n i dung thu c ậ ả ề a/ Ý nghĩa v quy n đ ph mẩ ộ b/ N i dung v quy n đ nhân ph mẩ ệ c/ Khái ni m v quy n đ nhân ph mẩ ẳ d/ Bình đ ng v quy n đ nhân ph mẩ Câu 22: "Không ai đ ủ c a ng a/ Ý nghĩa v quy n đ ph mẩ ộ b/ N i dung v quy n đ nhân ph mẩ ệ c/ Khái ni m v quy n đ nhân ph mẩ ẳ d/ Bình đ ng v quy n đ nhân ph mẩ Câu 23: "Danh d và nhân ph m c a cá nhân đ dung thu cộ a/ Ý nghĩa v quy n đ ph mẩ ộ b/ N i dung v quy n đ nhân ph mẩ ệ c/ Khái ni m v quy n đ nhân ph mẩ ẳ d/ Bình đ ng v quy n đ nhân ph mẩ
ẻ ộ ề
ẩ ể ườ ạ ự c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân ộ i." là m t n i dung thu c
ự ẻ ượ con ng ộ ề ứ ộ ộ ứ ậ ả ẩ ậ ả ượ do thân th và ph m giá ề ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ậ ả ề ứ
ẻ ườ ố ư ộ ề ề ự ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân ộ ộ i." là m t n i dung con ng ượ ừ ụ m c đích vì con ng òi, đ cao nhân t
ự ẻ ề ề ứ ượ ộ ề ậ ả ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và nhân
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ạ ề ề ượ ộ ề ậ ả c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ứ ẻ ề ề ượ ậ ả ộ ề ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d và
ự ệ ổ ứ ự ệ ỗ ở ủ ườ i khác, t ti n khám ch ỗ ở ti n vào ch
ộ ộ
ề ỗ ở ủ ề ỗ ở ủ ạ ề ề ệ ẳ ề ề ạ ạ ả ả c a công dân c a công dân
ề ỗ ở ủ ề ề ạ ấ ả c a công dân
ề ỗ ở ủ ề ạ ộ
ệ ự ủ ụ ậ th t c do pháp lu t
ị
ề ỗ ở ủ ề ỗ ở ủ ệ ẳ ề ề ạ ạ c a công dân c a công dân
ề ỗ ở ủ ề ề ạ ấ ả c a công dân
ề ỗ ở ủ ề ộ c a công dân
ườ ượ ườ ế i khác n u không đ c ng i đó
ề ỗ ở ủ ề ỗ ở ủ ệ ẳ ề ề ạ ạ c a công dân c a công dân
ề ỗ ở ủ ề ề ạ ấ ả c a công dân
ề ỗ ở ủ ề ạ ộ
ế ị ậ c pháp lu t cho phép và ph i có quy t đ nh c a c
ượ ớ ượ ườ ẩ ỉ ướ ỗ ở ủ ộ ườ c có th m quy n m i đ c khám xét ch c a công dân ả c a m t ng ủ ơ ộ ộ i." là m t n i
ề ỗ ở ủ ề ề ạ ả ề Câu 24: "Quy n đ ề ự ph m là quy n t ề a/ Ý nghĩa v quy n đ ph mẩ ộ b/ N i dung v quy n đ nhân ph mẩ ệ c/ Khái ni m v quy n đ nhân ph mẩ ẳ d/ Bình đ ng v quy n đ nhân ph mẩ Câu 25: "Quy n đ ấ ẩ ph m xu t phát t thu cộ a/ Ý nghĩa v quy n đ ph mẩ ộ b/ N i dung v quy n đ nhân ph mẩ ệ c/ Khái ni m v quy n đ nhân ph mẩ ẳ d/ Bình đ ng v quy n đ nhân ph mẩ ệ c a ng ch c t Câu 26: "Vi c cá nhân, t ộ ậ ủ c a công dân là vi ph m pháp lu t." là m t n i dung thu c ấ a/ Khái ni m v quy n b t kh xâm ph m v ch ấ b/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m v ch c/ Ý nghĩa v quy n b t kh xâm ph m v ch ấ ề ả d/ N i dung v quy n b t kh xâm ph m v ch c a công dân ả ỗ ở ủ c a công dân ph i tuân theo trình t Câu 27: "Vi c khám xét ch ộ ộ ộ qui đ nh." là m t n i dung thu c ả ề ấ a/ Khái ni m v quy n b t kh xâm ph m v ch ả ấ ề b/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m v ch c/ Ý nghĩa v quy n b t kh xâm ph m v ch ấ ề ạ ả d/ N i dung v quy n b t kh xâm ph m v ch ượ ự ỗ ở ủ c a ng c t Câu 28: "Không ai đ ý vào ch ộ ộ ộ ồ đ ng ý." là m t n i dung thu c ả ề ấ a/ Khái ni m v quy n b t kh xâm ph m v ch ả ấ ề b/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m v ch c/ Ý nghĩa v quy n b t kh xâm ph m v ch ả ấ ề d/ N i dung v quy n b t kh xâm ph m v ch ợ ng h p đ Câu 29: "Ch trong tr ề quan nhà n dung thu cộ ấ ệ a/ Khái ni m v quy n b t kh xâm ph m v ch c a công dân
ả ẳ ạ ề ề ề ỗ ở ủ c a công dân
ả ấ ạ ề ề ề ỗ ở ủ c a công dân
ộ ạ ề
ả ả ề ị
ự ằ ủ ề ộ ố ề ỗ ở ộ ả ậ ề ộ ề ỗ ở ủ ạ ộ ấ i có m t cu c s ng t ả nh m b o đ m cho do trong m t xã h i dân ch , văn minh." là
ộ ộ
ả ả ạ ạ ề ề ề ề ề ỗ ở ủ ề ỗ ở ủ c a công dân c a công dân
ả ấ ạ ề ề ề ỗ ở ủ c a công dân
ộ ả ạ ề
ậ ủ ượ ề ơ ở
ể ọ ờ ố ả c tôn tr ng và b o đó công dân có cu c s ng bình yên, có đi u ki n đ tham gia vào đ i s ng chính
ả ả ề ề ề ề ế , văn hoá, xã h i c a đ t n ệ ẳ
ả ấ ạ ề ề ề ỗ ở ủ c a công dân
ộ ạ c a công dân
ệ ạ
ư ủ ề ượ ế ể ả ệ ộ ọ ả ề ả ề ờ ố t đ b o đ m đ i s ng riêng t
ề ượ ả ư ề ệ ệ ả ạ
ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ư ề ượ ả ệ ệ ạ ả
ề ượ ả ư ề ệ ệ ả ạ ộ
ề ả ạ
ư ỷ ư ệ ủ ữ ệ ở ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ệ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín , tiêu hu th , đi n tín c a ng ti n bóc m , thu gi ườ i
ư ệ ệ ả ạ ẳ
ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ư ề ượ ả ệ ệ ạ ả
ề ượ ả ư ề ệ ệ ả ạ ộ
ệ ề ệ ệ ả ạ
ư ả ủ ả ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ượ c b o đ m an toàn và bí mât." là
ộ ộ
ề ượ ả ư ề ệ ệ ả ạ
ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ư ề ượ ả ệ ệ ạ ả
ề ượ ả ư ề ệ ệ ả ạ ộ
ư ề ạ
ả ụ ư ệ c giao nh m cho
ườ ủ ệ
ề ượ ả ệ ườ ượ ể ấ ề ượ ả ư ả ư ề ệ ạ ẳ
ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ệ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ượ ệ ể ầ i làm nhi m v chuy n th , đi n tín không đ ộ ộ ộ c đ m t th , đi n tín c a nhân dân." là m t n i dung thu c ệ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ư ề ượ ả ệ ệ ạ ả
ề ượ ả ư ề ệ ệ ả ạ ộ
ề ượ ả ư ệ ề ệ ệ ả ạ ấ b/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m v ch c/ Ý nghĩa v quy n b t kh xâm ph m v ch ấ d/ N i dung v quy n b t kh xâm ph m v ch c a công dân Câu 30: "Qui đ nh pháp lu t v quy n b t kh xâm ph m v ch ườ công dân – con ng ộ m t n i dung thu c ệ ấ a/ Khái ni m v quy n b t kh xâm ph m v ch ấ ẳ b/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m v ch c/ Ý nghĩa v quy n b t kh xâm ph m v ch ấ ề ỗ ở ủ d/ N i dung v quy n b t kh xâm ph m v ch c a công dân ị ề ủ Câu 31: "Trên c s qui đ nh c a pháp lu t, quy n c a công dân đ ộ ố ệ ừ ệ ề v , t ộ ộ ộ ủ ấ ướ ộ ị c." là m t n i dung thu c tr , kinh t ề ỗ ở ủ ạ ấ a/ Khái ni m v quy n b t kh xâm ph m v ch c a công dân ề ỗ ở ủ ạ ấ c a công dân b/ Bình đ ng v quy n b t kh xâm ph m v ch c/ Ý nghĩa v quy n b t kh xâm ph m v ch ề ỗ ở ủ ấ d/ N i dung v quy n b t kh xâm ph m v ch ề ư ậ ả c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín là đi u Câu 32: "Quy n đ ộ ộ ả ệ ầ ki n c n thi c a m i cá nhân trong xã h i." là m t n i dung thu cộ ẳ a/ Bình đ ng v quy n đ ề b/ Ý nghĩa v quy n đ c/ N i dung v quy n đ ệ ề ượ ả d/ Khái ni m v quy n đ ượ ự ệ c t Câu 33: "Không ai đ ộ ộ ộ khác." là m t n i dung thu c ề ượ ả ề a/ Bình đ ng v quy n đ ề b/ Ý nghĩa v quy n đ c/ N i dung v quy n đ ề ượ ả d/ Khái ni m v quy n đ ệ ạ ệ ư Câu 34: "Th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân đ ộ m t n i dung thu c ẳ a/ Bình đ ng v quy n đ ề b/ Ý nghĩa v quy n đ c/ N i dung v quy n đ ệ d/ Khái ni m v quy n đ ữ Câu 35: "Nh ng ng ng i khác, không đ a/ Bình đ ng v quy n đ ề b/ Ý nghĩa v quy n đ c/ N i dung v quy n đ d/ Khái ni m v quy n đ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín
ạ ệ ệ ể ệ ủ ư ượ
ợ ậ ế ị ủ ơ ệ c th c hi n trong ẩ c có th m
ự ướ ả ườ ng h p pháp lu t có qui đ nh và ph i có quy t đ nh c a c quan nhà n ề
ẳ ạ ả ệ ệ ư ề ượ ả
ả ạ ệ ệ ề ượ ả
ộ ạ ả ệ ệ ề ư ề ượ ả
ả ệ ề ệ ư
ề ệ ạ ạ ệ
ạ ề ượ ậ ề c a cá nhân đ ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ề ượ ả ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ề ư ả c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín là quy n c pháp
ơ ả ủ ệ
ẳ ạ ệ ệ ề ư ề ượ ả
ả ạ ệ ệ ề ượ ả ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ư
ộ ạ ả ệ ệ ề ư ề ượ ả
ả ệ ệ
ỏ ể ệ ể ề ượ ả ề ự ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín ề do phát bi u ý ki n, bày t ạ ư ủ quan đi m c a mình v các
ề ộ ộ ộ ủ ấ ướ ộ c." là m t n i dung thu c
ẳ ế , văn hoá, xã h i c a đ t n ậ do ngôn lu n
ậ
ộ ề do ngôn lu n ậ
ề ề ự do ngôn lu n ậ
do ngôn lu n ế ể ự ự ể ằ ơ ườ ng
ế ộ ộ
ề ự ộ ọ ậ do ngôn lu n
ậ
do ngôn lu n ậ ề ộ
do ngôn lu n ậ ề ự
do ngôn lu n ẩ ộ do ngôn lu n là chu n m c c a m t xã h i mà trong đó nhân dân có
ự ủ ộ ộ ự ự ề ự
ề ự ề ậ ẳ ộ ậ ộ do, dân ch , có quy n l c th c s ." là m t n i dung thu c do ngôn lu n
ậ
do ngôn lu n ậ ề ộ
do ngôn lu n ậ ề ự ề
do ngôn lu n ề ị ớ ế ố
ạ ể ộ ộ ể ề ấ
ộ ồ ề ề ự ậ ẳ ề ữ do ngôn lu n
ậ
do ngôn lu n ậ ề ộ
ề ự do ngôn lu n
ả ượ ưở ng c h
ề ự ề ự ơ ả ệ
Câu 36: "Vi c ki m soát th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân đ ị tr ộ ộ ộ quy n." là m t n i dung thu c ậ ề c b o đ m an toàn và bí m t th tín, đi n tho i, đi n tín a/ Bình đ ng v quy n đ ư ề b/ Ý nghĩa v quy n đ c/ N i dung v quy n đ d/ Khái ni m v quy n đ ệ ượ ả Câu 37: "Quy n đ ậ ờ ư ủ ộ ự do c b n c a công dân, thu c lo i quy n v bí m t đ i t t ộ ộ ộ ậ ả lu t b o v ." là m t n i dung thu c ả a/ Bình đ ng v quy n đ ề b/ Ý nghĩa v quy n đ c/ N i dung v quy n đ ề d/ Khái ni m v quy n đ Câu 38: "Công dân có quy n t ế ị ấ v n đ chính tr , kinh t ề ự ề a/ Bình đ ng v quy n t ề ự ề b/ Ý nghĩa v quy n t ề ự c/ N i dung v quy n t ệ d/ Khái ni m v quy n t Câu 39: "Công dân có th tr c ti p phát bi u ý ki n nh m xây d ng c quan, tr ộ ươ ị ọ ng mình trong các cu c h p." là m t n i dung thu c h c, đ a ph ề ẳ a/ Bình đ ng v quy n t ề ự ề b/ Ý nghĩa v quy n t ề ự c/ N i dung v quy n t ề ệ d/ Khái ni m v quy n t ề ự Câu 40: "Quy n t ủ ự t a/ Bình đ ng v quy n t ề ự ề b/ Ý nghĩa v quy n t ề ự c/ N i dung v quy n t ệ d/ Khái ni m v quy n t ộ ế Câu 41: "Công dân có quy n đóng góp ý ki n, ki n ngh v i các đ i bi u Qu c h i và ộ ạ đ i bi u H i đ ng nhân dân v nh ng v n đ mình quan tâm." là m t n i dung thu c a/ Bình đ ng v quy n t ề ự ề b/ Ý nghĩa v quy n t ề ự do ngôn lu n c/ N i dung v quy n t ậ ệ d/ Khái ni m v quy n t ậ ả ệ ố Câu 42: Xây d ng và ban hành h th ng pháp lu t b o đ m cho công dân đ ủ ầ ủ do c b n là trách nhi m c a đ y đ các quy n t a/ Nhân dân b/ Công dân cướ c/ Nhà n
ướ c
ộ ả ệ ệ ự ậ ể ả
ơ ệ ứ ơ ả ủ
c
ộ ệ ể ể ề ự ướ ả ọ ậ t hành vi
ậ ậ do c b n đ phân bi ệ
ướ
ố ậ ệ cáo nh ng vi c làm trái pháp lu t, vi
ạ ệ ề ự c ệ ơ ả ủ ữ ấ ủ do c b n c a công dân là trách nhi m c a
c ị ề ể ề ạ
ể ắ ộ i
ườ ế ng h p, ch đ
ướ ề ơ ủ c có th m quy n tr ừ
ỉ ượ ợ ắ ạ ườ ả ộ
ị ấ ể ề ề ạ ả
ả i qu tang
c b t ng ọ ườ ắ ủ ệ ợ ộ ặ ủ i khi có l nh b t c a Toà án ho c c a ườ ườ ườ i trong tr ỉ ượ ng h p, ch đ
ệ
ườ ề ộ ị i qu tang ho c đang b truy nã ạ i ph m t
ặ ề ườ
ặ ả
ứ
ả i khác là vi ph m quy n ể ủ ạ ự ẻ ủ ủ ẩ
ấ ượ ượ ấ ả
c a công dân ạ ề ng tích là vi ph m quy n
ả
ứ
ể ủ ạ ự ẻ ủ ủ ẩ
ấ ượ ượ ấ ả
ề ạ ộ
c a công dân i vì nghi ng l y tr m xe máy là vi ph m quy n ể ủ ả ấ ạ d/ Lãnh đ o nhà n ổ Câu 43: T ch c và xây d ng b máy các c quan b o v pháp lu t đ b o v các ủ ề ự quy n t do c b n c a công dân là trách nhi m c a a/ Nhân dân b/ Công dân cướ c/ Nhà n ạ d/ Lãnh đ o nhà n ơ ả Câu 44: Ph i h c t p tìm hi u n i dung các quy n t ủ ạ đúng pháp lu t và hành vi vi ph m pháp lu t là trách nhi m c a a/ Nhân dân b/ Công dân cướ c/ Nhà n ạ d/ Lãnh đ o nhà n Câu 45: Có trách nhi m phê phán, đ u tranh, t ph m quy n t a/ Nhân dân b/ Công dân cướ c/ Nhà n ướ ạ d/ Lãnh đ o nhà n ấ ả ề ọ ậ Câu 46: Ch n nh n đ nh đúng v quy n b t kh xâm ph m v thân th ể ị ắ ợ ọ ườ ng h p, không ai có th b b t a/ Trong m i tr ạ i n u nghi là ph m t b/ Công an có th b t ng ườ ỉ ượ ắ ọ ườ ế ị ợ i khi có quy t đ nh c a toà án c b t ng c/ Trong m i tr ẩ ắ ủ ệ ư c b t ng òi khi có l nh b t c a c quan nhà n d/ Ch đ ặ i qu tang ho c đang b truy nã ng h p ph m t tr ậ ị ọ ề Câu 47: Ch n nh n đ nh đúng v quy n b t kh xâm ph m v thân th ậ ạ ể ắ i vi ph m pháp lu t a/ Công an có th b t ng ạ ỉ ượ ắ ợ ng h p ph m t b/ Ch đ ườ ắ c/ Trong m i tr c b t ng ể Vi n ki m soát ắ d/ Ai cũng có quy n b t ng ấ ạ ề Câu 48: Đ t đi u nói x u ng ạ ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ậ ả ộ ề b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ậ ả ộ ề c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ạ ề ỗ ở ủ d/ B t kh xâm ph m v ch ươ ườ i gây th Câu 49: Đánh ng ề ạ a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ộ ề ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ề ỗ ở ủ ạ d/ B t kh xâm ph m v ch ắ ờ ấ ườ Câu 50: Công an b t giam ng ề ạ a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân
ứ
ẩ ạ ự ẻ ủ ủ
ượ ượ ấ
ạ ề ườ ượ c a công dân ươ ng tích cho ng i khác là vi ph m quy n
ứ
ẩ ẻ ủ ủ
ả ấ ượ ượ ấ
ạ ề
ả
ứ
ẩ ẻ ủ ủ c a công dân ờ ạ ể ủ ạ ự
ấ ượ ượ ấ
ặ ề ườ c m t nhi u ng ạ i là vi ph m quy n
ứ
ẩ ẻ ủ ủ
ấ ượ ượ ấ ạ ậ ả ậ ả ạ c a công dân
ạ ề c a công dân là vi ph m quy n
ả ự ệ ả
ứ
ể ủ ạ ự ẻ ủ ủ ẩ
ấ ượ ượ ấ ạ ậ ả ậ ả ạ ả
ấ ọ
c a công dân ồ ế ặ ọ ở ớ
ử l p vào m t h c sinh B. H c sinh B tránh đ ế ự ọ
ề ạ
ả
ứ
ể ủ ạ ự ấ ượ ượ ẻ ủ ủ ẩ
ạ
ố ớ ọ ề ạ
ả
ứ
ể ủ ạ ự ấ ượ ượ ẻ ủ ủ ẩ
ạ
ố ớ ọ ề ạ
ả
ứ
ể ủ ạ ự ấ ượ ượ ẻ ủ ủ ẩ
ạ
ố ớ ọ ề ạ
ủ ọ ạ ấ ả ậ ả ộ ề b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ậ ả ộ ề c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ề ỗ ở ủ ạ ả d/ B t kh xâm ph m v ch ỏ t đèn đ gây th Câu 51: Đi xe máy v ể ủ ề ạ ả a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ạ ộ ề ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ậ ả ự ộ ề c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ề ỗ ở ủ ạ d/ B t kh xâm ph m v ch ị ữ ườ i quá th i h n qui đ nh là vi ph m quy n ng Câu 52: Giam gi ề ạ a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ậ ả ộ ề b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ề ỗ ở ủ ạ ả c a công dân d/ B t kh xâm ph m v ch ướ ườ ề ạ Câu 53: Xúc ph m ng i khác tr ể ủ ề ả a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ạ ộ ề b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ự ộ ề c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ề ỗ ở ủ d/ B t kh xâm ph m v ch ỗ ở ủ Câu 54: T ti n khám ch ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ộ ề b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân ề ỗ ở ủ d/ B t kh xâm ph m v ch ậ ẫ Do mâu thu n, cãi vã to ti ng r i ch i nhau, h c sinh A nóng gi n m t bình tĩnh nên đã ượ ọ ném bình hoa c nên bình hoa trúng vào ứ ọ ầ đ u h c sinh C đang đ ng ngoài lên ti ng bênh v c h c sinh A. ủ ọ ố ớ ọ Câu 55: Hành vi c a h c sinh A đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh B ạ ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ộ ề ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân d/ Không vi ph m gì ủ ọ Câu 56: Hành vi c a h c sinh A đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh C ạ ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ậ ả ộ ề b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân d/ Không vi ph m gì ủ ọ Câu 57: Hành vi c a h c sinh B đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh A ạ ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ộ ề ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân d/ Không vi ph m gì Câu 58: Hành vi c a h c sinh B đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh C ể ủ ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân
ứ
ẩ ạ ự ượ ượ ẻ ủ ủ ộ ề ộ ề
ạ
ạ ề ố ớ ọ
ả
ứ
ấ ượ ượ ể ủ ạ ự ẻ ủ ủ ẩ
ạ
ố ớ ọ ề ạ
ả
ứ
ấ ượ ượ ẻ ủ ủ ẩ
ạ ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân d/ Không vi ph m gì ủ ọ Câu 59: Hành vi c a h c sinh C đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh A ạ ề a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ộ ề ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân d/ Không vi ph m gì ủ ọ Câu 60: Hành vi c a h c sinh C đã vi ph m quy n gì đ i v i h c sinh B ể ủ ề ạ a/ B t kh xâm ph m v thân th c a công dân ạ ộ ề ậ ả b/ Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho c a công dân ự ộ ề ậ ả c/ Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân d/ Không vi ph m gì
Ớ Ề Ủ Bài 7: CÔNG DÂN V I CÁC QUY N DÂN CH
ướ ườ ầ ử ử ề ạ ơ ứ i có quy n b u c và ng c vào c quan đ i
ể ủ ị ế Câu 1 : Hi n pháp n bi u c a nhân dân có đ tu i là :
c ta quy đ nh ng ộ ổ ề ề ổ ở ổ ở ứ ủ ổ ở ề ề ề ề ầ ử ử A. Đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và ng c . ầ ử B. Đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và đ 21 tu i tr lên đ u có quy n
ứ
ầ ử ổ ở ổ ở ữ ủ ứ ề ề ủ ủ ử ng c . ủ C. Nam đ 20 tu i tr lên và n đ 18 tu i tr lên đ u có quy n b u c và ng
ề ứ ề c .ử ủ
ử ệ ố ướ ả ầ ử ự ử ứ ả ầ ử D. Đ 20 tu i tr lên đ u có quy n ng c và b u c . ề t quy n b u c và ng c cũng ổ ở c b o đ m cho công dân th c hi n t
Câu 2: Nhà n chính là:
ấ ể ủ
ệ ệ ề ề ượ ề ộ ề ạ ậ ả ẩ ự c pháp lu t b o h v nhân ph m, danh d
ự ế ườ ề i trên th c t .
ơ ở ể ọ ị
ả ự ả ả A. B o đ m th c hi n quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ả ự ả B. B o đ m th c hi n quy n đ ủ c a công dân. ề ệ ự ả ả C. B o đ m th c hi n quy n công dân, quy n con ng ả ả ề ự D. B o đ m quy n t ề ầ ử ự ể ủ ủ do, dân ch c a công dân. ử ề ứ Câu 3: Quy n b u c và quy n ng c là c s pháp lý – chính tr quan tr ng đ : t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra”.
ế ứ ị ự ạ
ủ ự ế ủ ử ể ướ ề ự ể ệ ệ ơ ế A. Th c hi n c ch “ Dân bi ự ệ B. Nhân dân th c hi n hình th c dân ch tr c ti p. ể ủ C. Đ i bi u c a nhân dân ch u s giám sát c a c tri. ơ D. Hình thành các c quan quy n l c nhà n c, đ nhân dân th hi n ý chí và
ệ ủ nguy n v ng c a mình.
ả ướ ộ
ọ Câu 4: Quy n tham gia qu n lý nhà n ệ ậ ề ả ủ ấ ướ ấ ả A. Th o lu n vào các công vi c chung c a đ t n ề ủ c và xã h i là quy n c a công dân tham gia: ự t c các lĩnh v c c trong t
ộ
ự ộ c.
ủ ờ ố c a đ i s ng xã h i. ơ ị ớ ơ ị ớ ế ế ướ ề ướ ự ể ộ B. Ki n ngh v i các c quan nhà n C. Ki n ngh v i các c quan nhà n ướ c v xây d ng b máy nhà n ế c xây d ng, phát tri n kinh t xã h i.
ng án trên.
ổ ố
ộ ủ ề ắ ả ướ c và xã h i c a công dân là các quy n g n
ề ệ
ậ ự
c ta. c ta. ệ ự ả ướ ủ ế ở ướ n ủ ự ế ở ướ n ề c, nhân dân th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n c và
Ở ạ ủ ế
ấ ả ươ D. T t c các ph ề Câu 5 : Đi n vào ch tr ng ề Quy n tham gia qu n lý nhà n ệ ự ớ li n v i vi c th c hi n …………………… ề ơ ở ủ ạ ộ ế A. Quy ch ho t đ ng c a chính quy n c s . ộ , an toàn xã h i. B. Tr t t ứ C. Hình th c dân ch gián ti p ứ D. Hình th c dân ch tr c ti p ph m vi c n ằ ả ế ậ ả ọ
ế ề ả ướ Câu 6 : ộ xã h i ch y u b ng cách: ự A.Tham gia th o lu n, góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng, liên quan đ n quy n và l
ọ ờ ớ ướ ề ữ ướ ấ c v nh ng v
ậ ợ ơ ả ủ i ích c b n c a m i công dân. ị ả ế B. Đóng góp ý ki n, ph n ánh k p th i v i Nhà n ợ ủ ể ắ ng m c, b t ệ ầ ậ ể ạ ướ ổ ứ ề ọ ế ậ ấ ậ c p, không phù h p c a chính sách, pháp lu t đ Nhà n C. Th o lu n và bi u quy t các v n đ tr ng đ i khi Nhà n c s a đ i, hoàn thi n. ư ch c tr ng c u ướ ử ổ c t
ủ ự ế ượ ự ệ Câu 7 : ơ ế c th c hi n theo c ch :
ả ý dân. ấ ả D. T t c các ph ng án trên. Ở ạ Ph m vi c s , dân ch tr c ti p đ ổ ươ ơ ở ẳ ự ế
ể t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra.
ắ ự ế .
ế ự ế ấ ả ươ A. Ph thông, bình đ ng, tr c ti p. B. Dân bi ẳ C. Tr c ti p, th ng th n, th c t ng án trên. D. T t c ph
ế ứ ủ ớ ể t ch đ nhân dân th o lu n, bi u
ế ủ ế ị ự ế ả ướ ế ể ồ ế ệ ủ ộ ậ c." là
ứ ứ ứ ứ
ứ ế ể ầ
ệ ủ ủ ủ ộ ồ
ứ ứ ứ ứ ủ
Ề
ề ứ ử ề
ủ ơ ả ủ ứ ở ừ ự ị t ng đ a ph
ả ướ c."
ữ Câu 1: "Hình th c dân ch v i nh ng qui ch , thi quy t tham gia tr c ti p quy t đ nh công vi c c a c ng đ ng, c a Nhà n ủ ự ế a/ Hình th c dân ch tr c ti p ủ ế b/ Hình th c dân ch gián ti p ủ ậ c/ Hình th c dân ch t p trung ộ ủ ủ d/ Hình th c dân ch xã h i ch nghĩa ữ ế ế ữ ủ ớ t ch đ nhân dân b u ra nh ng Câu 2: "Hình th c dân ch v i nh ng qui ch , thi ườ ạ ệ ế ị i đ i di n c a mình quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a Nhà ng ướ n c." là ủ ự ế a/ Hình th c dân ch tr c ti p ế ủ b/ Hình th c dân ch gián ti p ủ ậ c/ Hình th c dân ch t p trung ộ ủ d/ Hình th c dân ch xã h i ch nghĩa Ỗ Ố ĐI N VÀO CH TR NG ề ầ ử "Quy n b u c và quy n ng c là các quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh ươ ự v c ......(3)......, thông qua đó, nhân dân th c thi hình th c ......(4)...... ng ạ và trong ph m vi c n Câu 3: a/ Xã h iộ b/ Chính trị
ộ ủ
ứ ứ ứ ứ ế
ổ ử ử ử ọ ầ ử ầ ử ầ ử
ề ủ ủ ừ ủ
ử ộ ầ ị ượ ử ử ề ứ ề ứ ứ ứ ổ ưở ứ ng quy n b u c và ng c m t cách bình c h
ệ t
ớ ộ i tính, dân t c, tôn giáo
ề ề ự
ề ứ ự ệ ử ị ư ượ ầ ử ứ ườ c th c hi n quy n ng c
ự dân s
ề
ả
ầ ử ề ệ ươ ng ư ượ c xoá án i đã ch p hành xong b n án hình s nh ng ch a đ ự ượ ậ ị c th c hi n quy n b u c i không đ
ạ
ầ ử ủ ả
ự ấ ườ i đang ch p hành hình ph t tù ị ạ ườ i đang b t m giam ề ườ ị ướ i b t c quy n b u c theo b n án c a Toà án ự ấ ườ i m t năng l c hành vi dân s
ắ ầ ử ả ắ
ể ự ệ ằ
ề ứ ử ủ ấ ng duy nh t
ệ ố ướ ự ề ả ả
ự ề ả ầ ử ườ ự ế ề ứ t quy n b u c và quy n ng ề ." là i trên th c t
ầ ử ứ
ầ ử ứ ử ộ c/ Kinh tế d/ Văn hoá Câu 4: ủ ự ế a/ Hình th c dân ch tr c ti p ế ủ b/ Hình th c dân ch gián ti p ủ ậ c/ Hình th c dân ch t p trung ủ d/ Hình th c dân ch xã h i ch nghĩa ị Câu 5: Hi n pháp 1992 qui đ nh m i công dân ổ ở ề a/ Đ 18 tu i tr lên có quy n b u c và ng c ổ ở ề b/ Đ 21 tu i tr lên có quy n b u c và ng c ế ề c/ T 18 đ n 21 tu i có quy n b u c và ng c ổ ầ ử ủ d/ Đ 18 tu i có quy n b u c , đ 21 tu i có quy n ng c ậ Câu 6: Nh n đ nh nào sai: Dân đ ẳ đ ng, không phân bi a/ Gi ạ b/ Tình tr ng pháp lý ệ ộ c/ Trình đ văn hoá, ngh nghi p ệ ơ ờ ạ ư d/ Th i h n c trú n i th c hi n quy n b u c , ng c ị ậ Câu 7: Nh n đ nh nào sai: Khi xác đ nh ng i không đ ườ ị ở ố i b kh i t a/ Ng ự ủ ế ị ấ ườ i đang ch p hành quy t đ nh hình s c a Toà án b/ Ng ị ử ư ụ ạ ị c/ Ng òi đang b x lý hành chính v giáo d c t i đ a ph ự ư ấ ườ d/ Ng ườ ị Câu 8: Nh n đ nh nào sai: Khi xác đ nh ng a/ Ng b/ Ng c/ Ng d/ Ng Câu 9: Nguyên t c nào không ph i là nguyên t c b u c ổ a/ Ph thông b/ Bình đ ngẳ c/ Công khai ự ế d/ Tr c ti p Câu 10: Quy n ng c c a công dân có th th c hi n b ng ườ a/ 1 con đ ngườ b/ 2 con đ ngườ c/ 3 con đ ngườ d/ 4 con đ c b o đ m cho công dân th c hi n t Câu 11: "Nhà n ệ ả ử c cũng chính là b o đ m th c hi n quy n công dân, quy n con ng ộ ộ ộ m t n i dung thu c ử ề a/ Ý nghĩa quy n b u c , ng c ề b/ N i dung quy n b u c , ng c
ử
ử ệ ẳ
ạ ể ướ ầ ử ứ ệ c thông qua các đ i bi u và
ạ ộ ộ ộ c c quan đ i bi u nhân dân." là m t n i dung thu c
ướ ầ ử ứ
ộ
ệ ẳ ầ ử ứ
ử ượ
ướ ử ụ ề ự ộ ộ ồ ử ể ệ ộ
ọ ạ ầ ủ
ệ ệ ộ ộ ộ c nhân dân." là m t n i dung thu c
ầ ử ứ
ộ
ử ệ ẳ
ơ ạ ề ử ầ ử ứ ầ ử ể ủ
ộ
ệ ẳ ử
ầ ử ứ ơ ở ứ ể ề ọ
ể ệ ộ ộ
ộ
ệ ẳ ử
ầ ử ứ ế ự ọ
ơ ả ủ ậ ệ ả ệ ự ề ế ợ
ươ
ng ị ươ
ướ ổ ứ ấ ả ư ch c tr ng c t
ề ọ ả ng ế ề
ươ
ạ ạ ạ ạ ng ị ươ ầ ử ứ ề c/ Khái ni m quy n b u c , ng c ề ệ ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c ự ề ự ứ Câu 12: "Cách th c nhân dân th c hi n quy n l c nhà n ơ ề ự ể ơ c quan quy n l c nhà n ử ề a/ Ý nghĩa quy n b u c , ng c ử ầ ử ứ ề b/ N i dung quy n b u c , ng c ầ ử ứ ử ề c/ Khái ni m quy n b u c , ng c ề ệ ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c ề ứ ầ ử ề c th hi n m t cách khái quát là: Nhân Câu 13: "Quy n b u c và quy n ng c đ ữ ố c thông qua Qu c h i và H i đ ng nhân dân là nh ng dân s d ng quy n l c nhà n ị ệ ơ c quan đ i di n cho ý chí và nguy n v ng c a nhân dân, do nhân dân b u ra và ch u ướ trách nhi m tr ử ề a/ Ý nghĩa quy n b u c , ng c ử ề ầ ử ứ b/ N i dung quy n b u c , ng c ử ầ ử ứ ề c/ Khái ni m quy n b u c , ng c ệ ề ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c ề ườ ứ ị Câu 14: "Qui đ nh v ng i có quy n b u c và ng c vào c quan đ i bi u c a nhân ộ ộ ộ dân" là m t n i dung thu c ử ầ ử ứ ề a/ Ý nghĩa quy n b u c , ng c ử ầ ử ứ ề b/ N i dung quy n b u c , ng c ử ầ ử ứ ề c/ Khái ni m quy n b u c , ng c ề ự ệ d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c ầ ử ị ử Câu 15: "Quy n b u c và ng c là c s pháp lí – chính tr quan tr ng đ nhân dân ộ ủ ọ ệ th hi n ý chí và nguy n v ng c a mình" là m t n i dungthu c ử ầ ử ứ ề a/ Ý nghĩa quy n b u c , ng c ử ầ ử ứ ề b/ N i dung quy n b u c , ng c ầ ử ứ ử ề c/ Khái ni m quy n b u c , ng c ề ệ ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n b u c , ng c ậ ả Câu 18: Tham gia th o lu n, góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng, ề liên quan đ n các quy n và l i ích c b n c a công dân là vi c th c hi n quy n tham ướ ở ả c gia qu n lý nhà n ả ướ ạ c a/ Ph m vi c n ơ ở ạ b/ Ph m vi c s ị ạ c/ Ph m vi đ a ph ơ ở ạ d/ Ph m vi c s và đ a ph ạ ể ậ Câu 19: Th o lu n và bi u quy t các các v n đ tr ng đ i khi Nhà n ự ướ ở ệ ệ ầ c c u ý dân là vi c th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ả ướ a/ Ph m vi c n c ơ ở b/ Ph m vi c s ị c/ Ph m vi đ a ph ơ ở d/ Ph m vi c s và đ a ph ng
ơ ở ậ ủ
ề ự ữ ụ ể ắ
ả ệ ệ ệ
ươ
ươ ạ ạ ạ ạ
ể ậ ệ ng, chính sách pháp lu t là ự t và th c hi n
ề ế ướ ế ị ậ ườ ng c khi chính quy n xã, ph
ườ
xã, ph ể ph m vi c s , ki m sát vi c khi u n i, t
ệ ệ ể ể ủ ạ ố cáo c a công dân là ự t và th c hi n
ế ề ướ ế ị ậ c khi chính quy n xã, ph ườ ng
xã, ph
ở ơ ở ng giám sát, ki m tra ư ể ị ả ị ị ườ ề ph m vi c s , các đ án đ nh canh, đ nh c , gi ặ ằ i phóng m t b ng, tái đ nh
ả ượ ệ ể ự t và th c hi n
ế ị ậ ệ ệ ệ ướ ề ế c khi chính quy n xã, ph ườ ng
ể
ườ ủ ươ ở ơ ở ự ng giám sát, ki m tra ứ ng và m c đóng góp xây d ng các công trình phúc
ả ượ ệ ể ự t và th c hi n
ế ị ậ ệ ệ ệ ướ ề ế c khi chính quy n xã, ph ườ ng
ườ xã, ph ự
ể ng giám sát, ki m tra ướ c ... là c, qui ệ ự t và th c hi n
ế ị ậ ướ ề ế c khi chính quy n xã, ph ườ ng
ườ ng giám sát, ki m tra
xã, ph ể ể ế ườ ph m vi c s , ki m sát d toán và quy t toán ngân sách xã, ph ng là
ự ể ệ ự t và th c hi n
ế ị ữ ữ ế ự ế ướ c, nhân dân tr c ti p quy t Câu 20: Trên c s chính sách và pháp lu t c a Nhà n ụ ơ ọ ề ế ị ớ đ nh nh ng công vi c thi t th c, c th g n li n v i quy n và nghĩa v n i h sinh ướ ở ề ự ố s ng là vi c th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n c ả ướ a/ Ph m vi c n c ơ ở b/ Ph m vi c s ị ng c/ Ph m vi đ a ph ị ơ ở ng d/ Ph m vi c s và đ a ph Ở ạ ủ ươ ơ ở ph m vi c s , ch tr Câu 21: ữ ế ả ượ ệ c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ệ ữ ự ế b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p ả ợ ệ ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ở ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân ng giám sát, ki m tra ơ ở Ở ạ ế Câu 22: ữ ế ả ượ ệ c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ệ ữ ự ế b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p ả ợ ệ ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân Ở ạ Câu 23: ư c .... là ữ ế c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ữ ự ế b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p ả ợ ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân xã, ph Ở ạ Câu 24: ph m vi c s , ch tr ộ ợ i công c ng là l ế ữ c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ự ế ữ b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p ả ợ ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ở ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân ươ ướ ơ ở Ở ạ ng ph m vi c s , xây d ng h Câu 25: ữ ệ ế ể ả ượ c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ệ ữ ự ế b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p ả ợ ệ ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ở ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân ơ ở Ở ạ Câu 26: ệ ế ả ượ c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ự ế ệ b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p
ợ ậ ề ệ ế ướ ườ ng c khi chính quy n xã, ph
ở ể ườ ng giám sát, ki m tra
ạ ể ế ế xã, ph ơ ở ự ả ộ ủ – xã h i c a ạ ph m vi c s , d th o qui ho ch, k ho ch phát tri n kinh t
ệ ể ả ượ ự t và th c hi n
ề ế ướ ế ị ậ ườ ng c khi chính quy n xã, ph
ở ể ng giám sát, ki m tra
ệ
ị ả ế ướ ề ắ ấ ậ ườ xã, ph ự ệ ờ ớ n
ả ề ướ
ộ
ả ả ề ề ướ ướ ộ c và xã h i ộ c và xã h i ộ c và xã h i
ả ề ệ ệ ẳ ộ c và xã h i
ề ướ ọ c và xã h i là c s pháp lý quan tr ng đ ể
ướ ơ ở ộ ộ ộ c là m t n i dung thu c
ề ướ
ộ
ướ ướ ề ề ả ả ộ ướ ộ c và xã h i ộ c và xã h i ộ c và xã h i
ệ ẳ ướ ệ ề ả ộ c và xã h i
ủ ấ ướ ậ ộ c là m t
ướ ả
ộ
ướ ướ ề ề ả ả ộ c và xã h i ộ c và xã h i ộ c và xã h i
ệ ẳ ề ộ c và xã h i
ệ ị ủ ề ế
ướ ề
ộ
ướ ướ ề ề ả ả ả ộ ộ ộ c và xã h i ộ c và xã h i ộ c và xã h i
ệ ẳ ệ ề ả ộ c và xã h i
ướ ự ủ ướ ể ả ọ c và
ộ
ướ ả
ộ
ướ ướ ề ề ả ả ộ c và xã h i ộ c và xã h i ộ c và xã h i
ướ ệ ề ộ c và xã h i
ầ ủ ề ậ ủ ướ ả c thông tin đ y đ v chính sách, pháp lu t c a Nhà n ộ c là m t
ướ ả ả ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân Ở ạ Câu 27: ườ ng là xã, ph ệ ữ ế c thông báo đ dân bi a/ Nh ng vi c ph i đ ệ ữ ự ế b/ Nh ng vi c dân bàn và quy t đ nh tr c ti p ả ợ ệ ữ c/ Nh ng vi c dân đu c th o lu n, tham gia ý ki n tr ế ị quy t đ nh ệ ữ d/ Nh ng vi c nhân dân ậ Câu 28: Trong quá trình th c hi n pháp lu t nhân dân có quy n và trách nhi m đóng ộ ộ ữ ướ c nh ng v ng m c, b t c p.... là m t n i góp ý ki n, ph n ánh k p th i v i Nhà dung thu cộ a/ Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n b/ N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n c/ Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ả Câu 29: Quy n tham gia qu n lý nhà n ạ ộ ủ ộ nhân dân tham gia vào ho t đ ng c a b máy nhà n ả a/ Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n b/ N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n c/ Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ệ ả ề Câu 30: Quy n công dân tham gia th o lu n vào công vi c chung c a đ t n ộ ộ n i dung thu c ề a/ Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n b/ N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n c/ Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n ướ ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ộ Câu 31: Quy n ki n ngh c a công dân là m t n i dung thu c ả a/ Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n b/ N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n c/ Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ự Câu 32: Công dân có th tham gia tích c c vào m i lĩnh v c c a qu n lý nhà n ộ ộ ộ xã h i là m t n i dung thu c ề a/ Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n b/ N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n ệ c/ Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n ự ẳ d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ượ Câu 33: Nhân dân đ ộ ộ n i dung thu c ề a/ Ý nghĩa quy n tham gia qu n lý nhà n ộ c và xã h i
ộ
ả ả ề ề ướ ướ ộ c và xã h i ộ c và xã h i
ệ ẳ ộ c và xã h i
ướ ộ ộ ế ộ cáo là m t n i dung thu c
ề ề cáo
ộ
ế ự ệ ẳ ạ ố cáo
ủ ơ ả ủ ề ế ộ ộ cáo là quy n dân ch c b n c a công dân là m t n i
ế cáo
ộ
ệ ẳ cáo
ự ể ế ạ ố ạ ố ệ cáo là c s pháp lý đ công dân th c hi n
ả ệ ộ ộ
ế cáo
ộ
ệ cáo
ượ ả ả ế ế ạ ố cáo, quy n công dân đ c đ m b o, b ộ
ộ
ế ệ
cáo ế ạ ố ế ộ ộ ự ườ ề ẩ ị ạ ố ả i quy t khi u n i, t cáo là m t n i dung
ế cáo
ộ
ạ ố ệ ẳ ự ế cáo
ế ự ủ ệ ộ ộ cáo là công c đ nhân dân th c hi n dân ch là m t n i
ế cáo
ộ
ự ệ ế
ệ ẳ ề ơ ả ạ ố ế cáo ạ ố ế ả ượ ự ệ cáo đ c th c hi n theo
b/ N i dung quy n tham gia qu n lý nhà n c/ Khái ni m quy n tham gia qu n lý nhà n ả ệ ự d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n tham gia qu n lý nhà n ạ ố ị ề ườ i có quy n khi u n i, t Câu 34: Qui đ nh v ng ạ ố ế ề a/ Ý nghĩa quy n khi u n i, t ạ ố ế ề b/ N i dung quy n khi u n i, t cáo ạ ố ế ề c/ Khái ni m quy n khi u n i, t cáo ệ ề d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t ạ ố ề Câu 35: Quy n khi u n i, t dung thu cộ ạ ố ề a/ Ý nghĩa quy n khi u n i, t ế ạ ố ề b/ N i dung quy n khi u n i, t cáo ạ ố ế ề c/ Khái ni m quy n khi u n i, t cáo ề ự ệ d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t ị ế ậ ề ơ ở Câu 36: Qui đ nh pháp lu t v khi u n i, t ề ộ ủ hi u qu quy n công dân c a mình là m t n i dung thu c ạ ố ề a/ Ý nghĩa quy n khi u n i, t ế ạ ố ề b/ N i dung quy n khi u n i, t cáo ạ ố ệ ế ề c/ Khái ni m quy n khi u n i, t cáo ế ự ề ẳ d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t ề ạ ố ả i quy t khi u n i, t Câu 37: Thông qua gi ố ộ ộ ộ ượ ủ ướ c c ng c là m t n i dung thu c c càng đ máy nhà n ạ ố ế ề a/ Ý nghĩa quy n khi u n i, t cáo ế ạ ố ề b/ N i dung quy n khi u n i, t cáo ạ ố ệ ế ề c/ Khái ni m quy n khi u n i, t cáo ề ẳ d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t Câu 38: Qui đ nh ng i có th m quy n gi thu cộ ạ ố ề a/ Ý nghĩa quy n khi u n i, t ạ ố ề ế cáo b/ N i dung quy n khi u n i, t ạ ố ế ề cáo c/ Khái ni m quy n khi u n i, t ề ệ d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t ụ ể ạ ố ề Câu 39: Quy n khi u n i, t dung thu cộ ạ ố ề a/ Ý nghĩa quy n khi u n i, t ạ ố ế ề b/ N i dung quy n khi u n i, t cáo ạ ố ế ề c/ Khái ni m quy n khi u n i, t cáo ề d/ Bình đ ng trong th c hi n quy n khi u n i, t Câu 40: V c b n, qui trình gi i quy t khi u n i, t a/ 1 b b/ 2 b c/ 3 b d/ 4 b cướ cướ cướ cướ
Ậ Ớ Ự Ủ Ể Bài 8. PHÁP LU T V I S PHÁT TRI N C A CÔNG DÂN
ộ ề ề ế ể ệ ọ ừ ấ th p đ n cao. N i dung này th hi n quy n:
ộ ề ể ọ ấ ứ ọ ậ ủ ọ
ủ
ằ ứ ể ọ ể ọ ườ ng
ọ ộ ề ố ờ ể ệ
ể ọ ừ ấ
ể ọ th p đ n cao, có th h c b t c ngành ngh ọ ể ọ ấ ứ ố ờ ườ ứ ộ ề ng xuyên, h c su t đ i. N i dung
ề
ụ ể ượ ả ậ ị c quy đ nh c th trong văn b n pháp lu t nào
i đây?
ụ
ọ ậ ủ ướ
ề
ể ng phát tri n tài năng.
ọ ậ ủ ọ ướ ề i đây không th hi n quy n h c t p c a công dân?
ố ờ ứ ọ
ề
ọ ề Câu 1. M i công dân đ u có quy n h c t ủ ủ A. dân ch c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân. D. h c t p c a công dân. ể ệ ề Câu 2. M i công dân đ u có th h c b t c ngành, ngh nào. N i dung này th hi n quy n:ề ự do c a công dân. A. t ủ ộ B. lao đ ng c a công dân. ọ ậ ủ C. h c t p c a công dân. ể ủ D. phát tri n c a công dân ề ề ọ Câu 3. M i công dân đ u có th h c b ng nhi u hình th c và có th h c th xuyên, h c su t đ i. N i dung này th hi n quy n: ủ ủ A. dân ch c a công dân. ủ ự do c a công dân. B. t ọ ậ ủ C. h c t p c a công dân. ể ủ D. phát tri n c a công dân ế ề ọ Câu 4. M i công dân đ u có th h c t ọ ằ ề nào, h c b ng nhi u hình th c và có th h c th ể ệ này th hi n quy n: ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân ủ ủ D. dân ch c a công dân. ọ ậ ủ ề Câu 5. Quy n h c t p c a công dân đ ướ d ậ ở ữ ệ A. Lu t s h u trí tu . ậ ệ ọ B. Lu t Khoa h c và công ngh . ụ ậ C. Lu t Giáo d c. ậ ả ẻ ệ D. Lu t b o v và chăm sóc giáo d c tr em. ề ể ệ ộ i đây không th hi n quy n h c t p c a công dân? Câu 6. N i dung nào d ọ ấ ứ ề A. Công dân có quy n h c b t c ngành ngh nào. ố ờ ọ ề B. Công dân có quy n h c su t đ i. ề ượ ồ ưỡ c b i d C. Công dân có quy n đ ế ạ ề D. Công dân có quy n h c không h n ch . ể ệ ộ Câu 7. N i dung nào d ọ ậ A. H c t p su t đ i. ự B. T do nghiên c u khoa h c. ọ ấ ứ C. H c b t c ngành ngh nào. ế ạ ọ D. H c không h n ch .
ộ ề ọ ậ ủ i đây th hi n quy n h c t p c a công dân?
ể ể
ộ ề
ng đ phát tri n tài năng. ọ ứ do nghiên c u khoa h c. ể ệ ọ ậ ủ i đây th hi n quy n h c t p c a công dân? ạ
ọ
ẳ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p.
ạ ề ề ế
ợ ớ ề ề ệ ủ ả c h c b t c ngành ngh nào phù h p v i đi u ki n c a b n thân.
ứ ứ
t đ i x b i các dân t c, tôn giáo, gi
ộ ể ệ ế ủ ề ạ i tính… ọ ớ i đây không th hi n quy n h c không h n ch c a công
ạ ọ ọ ạ ọ Ti u h c đ n Trung h c, Đ i h c và sau Đ i h c.
ứ ọ ế ề
ạ ọ
ề ề ề ề ấ
ế ừ ể ế ọ ế Ti u h c đ n h t
ọ ừ ể ạ ọ ề ế ọ ạ ọ Ti u h c đ n Trung h c, Đ i h c và sau Đ i
ạ
ườ ẳ
ọ ừ ể ạ ọ ề ọ ạ ọ Ti u h c đ n Trung h c, Đ i h c và sau Đ i
ề ể ậ ọ
ế ủ ầ ở
ề
ệ ủ ề ệ ủ ả ở
ớ ớ ớ ớ ợ ợ ợ ợ ệ ủ ế ế ế ề ầ ở ể ệ ướ Câu 8. N i dung nào d ế ạ ọ ề A. Công dân có quy n h c không h n ch . ề ự ạ do sáng t o. B. Công dân có quy n t ề ượ ồ ưỡ C. Công dân có quy n đ c b i d ề ự D. Công dân có quy n t ướ Câu 9. N i dung nào d ế ọ ề A. Công dân có quy n h c không h n ch . ẩ ề B. Công dân có quy n sáng tác các tác ph m văn h c. ề ơ ộ ọ ậ ượ ố ử C. Công dân đ ọ ề D. Công dân có quy n khám phá khoa h c. ọ ọ Câu 10. M i công dân đ u có quy n h c không h n ch có nghĩa là công dân: ượ ọ ấ ứ A. đ ề ọ ằ ề B. có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau. ề ọ ằ ề C. có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau. ệ ố ử ở ị D. không b phân bi ướ ộ Câu 11. N i dung nào d dân? ọ ừ ể A. Công dân có quy n h c t ọ ằ B. Công dân có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau. ể ể C. Công dân có quy n thi tuy n, xét tuy n vào đ i h c. ộ ọ ở các c p h c khác nhau. D. Công dân có quy n h c ạ ọ ề Câu 12. Công dân có quy n h c không h n ch , t A. Trung h c.ọ B. Cao đ ng.ẳ ạ ọ C. Đ i h c. ạ ọ D. Sau đ i h c. ọ Câu 13. M i công dân có quy n h c t ể ệ ọ h c là th hi n ề ế ọ ậ A. quy n h c t p không h n ch . ọ ấ ứ ề ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ố ờ ọ ọ ề ng xuyên, h c su t đ i. C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ủ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p c a công dân. ọ ế Câu 14. M i công dân có quy n h c t ể ệ ọ h c là th hi n ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ ề C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. ấ Câu 15. Công dân có th đăng ký h c các ngành, ngh mà công dân nh n th y A. phù h p v i nhu c u, s thích và năng khi u c a mình. ở B. phù h p v i năng khi u, s thích và đi u ki n c a mình. C. phù h p v i năng khi u, kh năng, s thích và đi u ki n c a mình. D. phù h p v i năng khi u, s thích nhu c u và đi u ki n c a mình.
ớ ợ ề
ả ế ề ể ệ ọ ệ ủ
ề ề ề ề ự
ợ ớ ề
ở ả ề ế ề ể ệ ọ ệ ủ
ạ
ố ờ
ề ọ ng xuyên, h c su t đ i. ề ơ ộ ọ ậ
ọ ọ ề ố ờ ng xuyên, h c su t đ i có nghĩa là công dân có
ặ
ớ ở ề ứ ườ ạ các lo i hình tr ng l p khác nhau.
ặ ậ
ậ ậ ằ ậ ở ườ tr
ọ ọ ề ặ ư ụ ườ ố ờ th c. ng xuyên, h c su t đ i có nghĩa là công dân có
ề
ứ
t c các ngành, ngh yêu thích. ế th p đ n cao. ề ạ ọ ấ ả ọ ừ ấ ọ ằ ọ
ứ ề ở ạ các lo i hình
ườ ớ ng l p khác nhau là th hi n:
ọ ọ ấ ứ ọ ườ
ọ ề ể ệ ế ủ ề ọ ng xuyên, h c su t đ i. ẳ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p.
ứ ở ạ các lo i hình
ườ ớ ng l p khác nhau là th hi n:
ề ề ề ề ự
ụ
ườ h chính quy ho c giáo d c th ộ ặ ổ ố ề ặ ọ ậ ng xuyên, h c t p ệ i, tùy thu c vào đi u ki n công
ỗ ọ ọ ấ ứ ọ ố ờ
ườ ẳ Câu 16. Công dân có quy n theo h c các ngành ngh khác nhau, phù h p v i năng ề ở khi u, kh năng, s thích và đi u ki n c a mình là th hi n ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ D. quy n t do c a công dân. Câu 17. Công dân có quy n theo h c các ngành ngh khác nhau phù h p v i năng khi u, kh năng, s thích và đi u ki n c a mình là th hi n ề ế ọ A. quy n h c không h n ch . ọ ấ ứ ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ọ ề ườ C. quy n h c th ẳ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p. ườ Câu 18. Công dân có quy n h c th ể ọ th h c A. chính quy ho c không chính quy. B. b ng nhi u hình th c khác nhau và C. t p trung ho c không t p trung. ng công l p, dân l p ho c t D. Câu 19. Công dân có quy n h c th th ể A. h c t B. h c t C. h c b ng nhi u hình th c. ế D. h c không h n ch . ằ Câu 20. Công dân có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau và tr ạ ề A. quy n h c không h n ch c a công dân. ề ủ B. quy n h c b t c ngành ngh nào c a công dân. ề ố ờ C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ề ượ ố ử D. quy n đ ọ ề ề ằ Câu 21. Công dân có quy n h c b ng nhi u hình th c khác nhau và ể ệ tr ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ D. quy n t do c a công dân. ể ọ ở ệ Câu 22. Công dân có th h c ậ ọ ặ trung ho c không t p trung, h c ban ngày ho c bu i t ể ệ ườ ệ ủ i là th hi n: vi c c a m i ng ế ủ ạ ề A. quy n h c không h n ch c a công dân. ề ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ọ ề ng xuyên, h c su t đ i. C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p.
ụ
ườ h chính quy ho c giáo d c th ộ ề ặ ặ ổ ố ọ ậ ng xuyên, h c t p ệ i, tùy thu c vào đi u ki n công
ớ ườ ng l p khác nhau nh tr ư ườ ng
ể ệ ư ụ ạ các lo i hình tr th c là th hi n:
ậ ạ
ố ờ
ớ ườ ng l p khác nhau nh tr ư ườ ng
ậ ể ệ ư ụ ề ng dân l p, tr ạ các lo i hình tr th c là th hi n:
ượ ố ử ề ơ ộ ọ ậ ề ủ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p có nghĩa là quy n này c a
ị
ộ
ộ ộ ộ ớ ố ồ ặ ộ ị ị ẳ ệ ố ử ở t đ i x b i: ị ị ưỡ ng, đ a v xã h i. ố ưỡ ng, gi i tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i ho c hoàn
ộ ế ặ ố ị .
ọ ị i tính, ngu n g c gia đình, đ a v xã h i ho c hoàn c nh kinh t ẳ ộ ả ề ơ ộ ọ ậ c đ i x bình đ ng v c h i h c t p có nghĩa là:
ớ ượ c đi h c.
ớ ượ ỏ
ọ ọ c đi h c. ữ
ớ ượ ọ ỉ
c đi h c. ị ệ ở ộ ớ
ế ả ộ ị t b i dân t c, tôn giáo, tín ng ế ậ ưỡ i tính, ng, gi ơ ộ ọ ậ khi ti p c n c h i h c t p là
ệ ở ộ ớ t b i dân t c, tôn giáo, tín ng
ế ề ả ộ ố ị ưỡ ng, gi ơ ộ ọ ậ đ u có c h i h c t p là th i tính, ể
ọ ọ ấ ứ ọ ủ ố ờ ủ ế ủ ề ọ ườ ể ọ ở ệ Câu 23. Công dân có th h c ọ ặ ậ trung ho c không t p trung, h c ban ngày ho c bu i t ỗ ể ệ ườ ệ ủ vi c c a m i ng i là th hi n: ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. ọ ở ề Câu 24. Công dân có quy n h c ườ ườ ố ậ qu c l p, tr ng t ng dân l p, tr ề ế ọ A. quy n h c không h n ch . ề ọ ấ ứ ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào. ọ ườ ọ ề ng xuyên, h c su t đ i. C. quy n h c th ề ơ ộ ọ ậ ẳ ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p. ọ ở Câu 25. Công dân có quy n h c ườ ố ậ ườ qu c l p, tr ng t ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ ề C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. Câu 26. Công dân đ công dân không b phân bi A. dân t c, tôn giáo, tín ng ồ B. dân t c, tôn giáo, ngu n g c gia đình. C. dân t c, tôn giáo, tín ng ế ả c nh kinh t . ồ ớ D. dân t c, gi ề ượ ố ử Câu 27. M i công dân đ u đ ườ ề ỉ ữ i có ti n m i đ A. ch nh ng ng ườ ạ ỉ ữ i kh e m nh m i đ B. ch nh ng ng ệ ố ử ề ơ ộ ọ ậ C. không phân bi t đ i x v c h i h c t p gi a các công dân. ớ i m i đ D. ch có nam gi Câu 28. Công dân không b phân bi ồ ị ố ngu n g c gia đình, đ a v xã h i và hoàn c nh kinh t ể ệ th hi n: ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ ề C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự do c a công dân. D. quy n t ị Câu 29. Công dân không b phân bi ị ồ ngu n g c gia đình, đ a v xã h i và hoàn c nh kinh t hi n:ệ ề ạ A. quy n h c không h n ch c a công dân. ề B. quy n h c b t c ngành ngh nào c a công dân. ề C. quy n h c th ng xuyên, h c su t đ i c a công dân.
ề
ạ ự ẳ ệ ố i: ề ơ ộ ọ ậ ủ t quy n h c t p s đem l
ự ự ơ ộ ơ ộ
ọ ườ ượ ự c t i đ
ứ do nghiên c u khoa h c, t ả ế
ọ ả ả ẩ
ộ ọ ể ạ ể ệ
ề ề ề ề ự
ị ồ ề
ọ ề ề ở ữ
ệ ạ ộ
ọ
ị ự ề ề ở ữ ủ ạ ộ ạ ể ạ ề
ề
ọ nhiên và khoa h c xã h i.
ậ ộ
ộ ọ ỹ ậ ọ
ọ
nhiên và khoa h c kĩ thu t. ộ ọ nhiên, khoa h c xã h i và khoa h c kĩ thu t. ể ệ ậ ạ ủ ướ ề i đây th hi n quy n sáng t o c a công dân?
ứ ỏ
ọ ậ ượ ự
ế
ọ ể ề ở ữ ạ ộ ề ệ ề ọ , quy n s h u công nghi p và quy n ho t đ ng khoa h c, công
ệ
ự ồ ạ ộ ự
ng xã h i t ứ ề ể ể
c s ng trong môi tr ầ ơ ợ i cho s t n t ủ ề ậ ầ ượ ơ
i trí, tham gia các ho t đ ng văn hóa; đ ượ ứ ế ể ỏ nhiên có l ứ ố ạ ộ ồ ưỡ c khuy n khích, b i d
ể ệ
ề ề ề D. quy n bình đ ng v c h i h c t p c a công dân. ọ ậ ẽ ề Câu 30. Th c hi n t ệ ủ ể A. s phát tri n toàn di n c a công dân. ằ ẳ B. s công b ng, bình đ ng. ệ C. c h i vi c làm. ể D. c h i phát tri n. ọ ự ề ủ do tìm tòi, suy nghĩ Câu 31. Quy n c a m i ng ấ ể ư ợ ậ ế ế đ đ a ra các phát minh, sáng ch , sáng ki n, c i ti n kĩ thu t, h p lý hóa s n xu t; ậ ệ ề quy n sáng tác văn h c, ngh thu t, khám phá khoa h c đ t o ra các s n ph m, công ọ ề ự ủ ờ ố trình khoa h c v các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i th hi n: ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ D. quy n t do c a công dân. ạ ủ ậ Câu 32. Pháp lu t quy đ nh quy n sáng t o c a công dân bao g m: ệ ạ ộ ả ề A. quy n tác gi , quy n s h u công nghi p, quy n ho t đ ng khoa h c. ạ ộ ọ ề ở ữ ệ ề B. quy n s h u công nghi p, quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh . ọ ệ ả ề , quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh . C. quy n tác gi ệ ệ ề ả ề D. quy n tác gi , quy n s h u công nghi p và quy n ho t đ ng khoa h c, công ngh . ậ ề Câu 33. D a trên quy đ nh c a pháp lu t v quy n sáng t o, công dân có th t o ra ự ẩ nhi u tác ph m và công trình trong lĩnh v c: ọ ự A. khoa h c t ọ B. khoa h c xã h i và nhân văn; khoa h c k thu t. ọ ự C. khoa h c t ọ ự D. khoa h c t ề Câu 34. Quy n nào d ố ờ A. H c t p su t đ i. ề ấ B. Đ c cung c p thông tin v chăm sóc s c kh e. ứ C. T do nghiên c u khoa h c. ể D. Khuy n khích đ phát tri n tài năng. ả Câu 35. Quy n tác gi ủ ộ ngh là n i dung c a: ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự D. quy n t do c a công dân. ượ ố ườ i và Câu 36. Công dân đ ấ ấ ệ ạ phát tri n v th ch t, tinh th n, trí tu , đ o đ c; có m c s ng đ y đ v v t ch t; ả ỉ ượ ọ ậ c cung đ c h c t p, ngh ng i, vui ch i, gi ể ấ ng đ phát tri n tài c p thông tin và chăm sóc s c kh e; đ năng là th hi n: ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân.
ủ ệ do c a công dân. ề ượ c phát tri n c a công dân là công dân:
ệ ấ ể ủ ầ
ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n toàn di n. ể ế ể ầ ủ ể ng đ phát tri n tài năng.
ạ ẩ ủ ể ồ ưỡ do sáng t o các tác ph m c a mình.
ể ệ ầ
ầ ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n toàn di n và có ể ể ậ ấ ồ ưỡ ờ ố ậ c khuy n khích, b i d c t ờ ố ế
ể ệ ể ủ c phát tri n c a công dân? i đây th hi n quy n đ
ướ t l p.
ủ ủ ể ng đ phát tri n tài năng. ề ượ ề ọ ượ ớ ẩ
ượ
ủ ể ầ ầ ấ ưở ượ ể ờ ố c khuy n khích đ sáng t o. ậ ể ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n
c phát tri n c a công dân.
ủ
ề ượ ớ c h c ti p c n v i các ph
ệ ườ ế ượ ế ế ậ ượ ư ể i gi i, có năng khi u đ ươ ng ọ c u tiên tuy n ch n
ườ ạ ạ ọ ể ủ do c a công dân. ưở ng s chăm sóc v y t ; đ ữ ỏ ể ệ
ể ệ ể ể c khuy n khích đ phát tri n tài năng là th hi n:
c phát tri n c a công dân.
ể ủ do c a công dân.
ủ ệ ố ề ượ ể ẽ ạ c phát tri n s đem l i:
ự ệ ề
ọ ậ ủ ệ ữ ể ệ ề ướ ầ ng nhân tài cho đ t n
ể ả ả ệ ồ ưỡ ề ả ự ệ ể ằ ộ ả c c n ph i ấ ướ c. ượ ọ c h c hành.
ụ ạ ạ ứ ự ọ
ế ệ ủ ả ợ ợ ả .
ệ ồ ự ệ ậ
ề ạ ộ ộ ể ệ ằ t; th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c, t o đi u ki n đ ai cũng đ c ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n pháp ượ ụ ệ c
ạ ủ ự ề ự D. quy n t ể Câu 37. Bi u hi n quy n đ ượ ưở A. đ c h ề ượ B. có quy n đ ề ượ ự C. có quy n đ ượ ưở D. đ c h ề ượ quy n đ c khuy n khích, b i d ướ ộ Câu 38. N i dung nào d ọ ấ ứ ề A. Công dân có quy n h c b t c ngành ngh nào. ổ ề ượ ọ B. Công dân có quy n đ c tu i, h c v c h c tr ề ự do sáng tác các tác ph m c a mình. C. Công dân có quy n t ạ ế D. Công dân đ Câu 39. Công dân đ c h ệ ể ệ toàn di n là th hi n: ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. quy n đ ề ự D. quy n t ự Câu 40. Công dân đ ti n thông tin đ i chúng; nh ng ng ng đ i h c là th hi n: vào các tr ọ ậ ủ ề A. quy n h c t p c a công dân. ạ ủ ề B. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ ề C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự do c a công dân. D. quy n t ế ượ Câu 41. Công dân đ ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. quy n đ ề ự D. quy n t ự t quy n đ Câu 42. Th c hi n t ệ ủ ể ự A. s phát tri n toàn di n c a công dân. ự ẳ ằ B. s công b ng, bình đ ng. ơ ộ ọ ậ ủ C. c h i h c t p c a công dân. D. nâng cao dân trí. ả Câu 43. Đ đ m b o th c hi n quy n h c t p c a công dân, Nhà n A. đ m b o nh ng đi u ki n đ phát hi n và b i d B. th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c, t o đi u ki n đ ai cũng đ C. khuy n khích phát huy s tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u kho h c. ề i ích h p pháp c a tác gi D. b o v quy n và l ướ Câu 44. Nhà n ự ế ầ c n thi ằ ọ h c hành nh m: ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân.
ả ụ
ả c. ọ ậ ủ
ỡ ế ể ề ọ ọ ổ
ự ườ ọ ế
ề
ụ ả ả
c.
ọ c ban hành chính sách giúp đ h c sinh nghèo; h c sinh là con em li
ộ ọ ồ ự ệ t ể ố ng t a; h c sinh dân t c thi u s ;
ệ ẻ ề
ế ặ ự
ả ả
ọ ậ ủ c.
ắ ụ ươ ọ ậ ể n lên đ :
ự ả ứ ọ ậ ủ t quy n h c t p c a mình. ẳ ề
ẩ ấ ậ ầ ộ
ấ ướ
ự ệ ề ả ả c c n ph i:
ề ể ệ ạ ủ ng nhân tài cho đ t n ướ ầ c.
ả ự ệ ằ ộ
ứ ọ
ượ ọ ế ề ạ
ự ệ ệ ồ ộ
ậ ạ ự ứ ằ ọ
ự
ạ ủ ụ ả
ạ ủ ả
ữ ề ệ ợ c ban hành nh ng chính sách chăm lo đi u ki n làm vi c, l
ệ ọ ườ ứ ụ ứ i nghiên c u, phát minh và ng d ng khoa h c, công ngh ậ i ích v t ệ
ề
ự ủ ườ ệ i phát huy năng l c c a mình. ạ ủ ỏ i gi
ụ
c.
ữ ề ả ợ ợ
c ban hành nh ng chính sách b o v quy n và l ậ ệ ả ế ế ủ i ích h p pháp c a ẩ ế đ i v i phát minh, sáng ch , sáng ki n, c i ti n kĩ thu t và tác ph m, công
ằ
ự ủ ườ ệ i phát huy năng l c c a mình.
ỏ i gi ạ ủ ạ ả ề ả ằ B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể C. phát tri n đ t n ề ả D. b o đ m quy n h c t p c a công dân. ướ Câu 45. Nhà n c ban hành chính sách v h c phí, h c b ng đ giúp đ , khuy n khích ằ i h c nh m: ng ạ ủ A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ả ọ ậ ủ B. đ m b o quy n h c t p c a công dân. ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n ướ ỡ ọ Câu 46. Nhà n ậ ươ ơ ươ t, m côi, không n i n ng binh; tr tàn t sĩ, th ằ ệ ọ t khó khăn nh m: h c sinh vùng có đi u ki n đ c bi ạ ủ A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ả ụ ằ B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ề ả C. đ m b o quy n h c t p c a công dân. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n ầ Câu 47. Công dân c n có ý th c và m c tiêu h c t p đúng đ n; có ý chí v ệ ố ề A. th c hi n t ả ủ B. đ m b o quy n bình đ ng c a công dân. ể ạ ề ả C. có th t o ra nhi u s n ph m v t ch t và tinh th n cho xã h i. ể c. D. phát tri n đ t n ể ả Câu 48. Đ đ m b o và th c hi n quy n sáng t o c a công dân, Nhà n ả ấ ướ ồ ưỡ A. đ m b o đi u ki n đ phát hi n và b i d ụ ệ B. th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. ạ ự C. khuy n khích phát huy s tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u khoa h c. ể ệ D. t o đi u ki n đ ai cũng đ c h c hành. ướ Câu 49. Nhà n c ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n pháp ế ế ầ t khuy n khích, phát huy s tìm tòi, sáng t o trong nghiên c u khoa h c nh m: c n thi ế A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ằ ả B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể c. C. phát tri n đ t n ề ả D. đ m b o quy n sáng t o c a công dân. ướ Câu 50. Nhà n ầ ủ ấ ch t và tinh th n c a ng nh m:ằ ả ả A. đ m b o quy n sáng t o c a công dân. ề ạ B. t o đi u ki n cho ng ả ằ ả C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n ướ Câu 51. Nhà n ả ố ớ tác gi ọ trình khoa h c nh m: ề A. t o đi u ki n cho ng ả B. đ m b o quy n sáng t o c a công dân.
ả ụ
c.
ị ạ n lên, luôn ch u khó tìm tòi và phát huy tính sáng t o
ộ ả ứ ươ ọ
ề ề ự ả ọ ậ ủ
ộ ậ ầ ấ
ấ ướ
ả ệ ự ể ủ ề ượ ướ ầ c c n c phát tri n c a công dân, Nhà n
ệ ệ ữ ồ ưỡ ng nhân tài.
ộ ằ ả ệ
ọ ứ
ạ ế ề ượ ọ ụ ạ c h c hành.
ộ ồ ậ
ả ề ể ệ ữ ệ ự ồ ưỡ ng nhân tài cho đ t n ệ t, đ m b o nh ng đi u ki n đ phát hi n và b i d
ế ự
ả ạ ủ ụ
ả c. ề ượ ể ủ c phát tri n c a công dân.
ữ ề ệ ạ c ban hành chính sách khuy n khích, t o đi u ki n cho nh ng ng ườ i
ằ
ướ i, có năng khi u đ ế
ả ả
ủ ằ ỗ
ị
ạ ự ể ộ c phát tri n.
ả ề ượ t quy n đ ấ ướ c. i ích cá nhân.
ọ ậ ụ ủ ề ị
i dân.
ể ệ ướ ề ậ ộ ủ i đây th hi n quy n c a
ườ ọ i h c? ữ ơ ở ườ ệ ả gìn, b o v tài s n c a nhà tr ng, c s giáo d c khác.
ả ủ ả ụ ố ườ ự ủ ệ ề ầ ơ ở ng, c s giáo
ọ ượ ớ ướ ươ ự ệ ắ ổ ờ ọ ả ằ C. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể D. phát tri n đ t n ầ Câu 52. Công dân c n có ý chí v ọ ậ ấ ể trong h c t p, nghiên c u khoa h c và lao đ ng s n xu t đ : ệ ạ ủ A. th c hi n quy n sáng t o c a mình. ả ẳ B. đ m b o quy n bình đ ng trong h c t p c a công dân. ể ạ ề ả ẩ C. có th t o ra nhi u s n ph m v t ch t và tinh th n cho xã h i. ể D. phát tri n đ t n c. ể ả Câu 53. Đ đ m b o và th c hi n quy n đ ph i:ả ả ề A. đ m b o nh ng đi u ki n phát hi n và b i d ự B. th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. ự C. khuy n khích phát huy s tìm tòi, sáng t o trong ghiên c u khoa h c. ệ ể D. t o đi u ki n đ ai cũng đ ệ ướ Câu 54. Nhà n c ban hành chính sách, pháp lu t, th c hi n đ ng b các bi n pháp ấ ướ ả ế ầ c n thi c nh m:ằ A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ả ằ B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ấ ướ ể C. phát tri n đ t n ả D. đ m b o quy n đ ế Câu 55. Nhà n ỏ ọ ể ế ượ h c gi c phát tri n nh m: ạ ủ ự A. khuy n khích, phát huy s sáng t o c a công dân. ụ ằ ả B. đ m b o công b ng trong giáo d c. ề ượ ể ủ ả C. đ m b o quy n đ c phát tri n c a công dân. ể ấ ướ c. D. phát tri n đ t n ầ ệ Câu 56. Vi c góp ph n nâng cao dân trí c a m i công dân nh m A. t o ra các giá tr cho xã h i. ệ ố B. th c hi n t ể C. phát tri n đ t n ả ợ D. đ m b o l ế Câu 57. Hi n pháp 2013 quy đ nh h c t p là quy n và nghĩa v c a ườ ọ A. m i ng i. ườ ỗ B. m i ng i. C. công dân. ườ D. ng ụ Câu 58. Theo Lu t Giáo d c năm 2005, n i dung nào d ng A. Gi B. Góp ph n xây d ng, b o v và phát huy truy n th ng c a nhà tr ụ d c khác. ượ ọ C. Đ c h c tr t l p, h c rút ng n th i gian th c hi n ch c tu i, h c v ng trình.
ệ ệ ế ệ ươ ụ ủ ạ ng trình, k ho ch giáo d c c a
ự ườ ụ ọ ậ ng, c s giáo d c khác.
ộ ề ướ ể ệ ơ ở ậ ủ i đây th hi n quy n c a
ườ ọ
ộ ệ ệ ự ỡ ẫ ề ệ i h c? ế nhà
ườ ng.
ộ ợ ộ ả ệ ườ ạ ộ ớ ng phù h p v i
ả ệ ườ ơ ở
ỉ ố ộ ằ ạ ụ ọ ạ ộ ự ả ủ ứ ng, các c s giáo d c khác. ệ ấ t nghi p c p h c, trình đ đào t o theo quy
ọ
ọ ườ ề ọ ể ệ ng Trung h c ph ổ ng Trung h c ph thông A thông báo ổ ườ
ế ả ọ ậ ả ả
c phát tri n c a công dân.
ể ủ do c a công dân.
ở ạ ổ
ộ ạ ế ả ượ ố i trong ặ c đ t
ồ ặ ồ ể ệ ề
ớ p 1, r i đ c cách vào l p 2. Đi u này th hi n: ế ủ
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ề ề ề ề
ạ ạ ủ ề ượ ủ do c a công dân. ọ ớ ư ạ
ề
ọ ậ ủ
ể ủ c phát tri n c a công dân.
i h c.
ả ả
ườ ọ ủ do c a công dân. ọ ẽ ượ ấ ạ ằ ổ ố c c p b ng t ệ t nghi p
t nghi p Trung h c ph thông, b n s đ ả ệ ề ả ổ
ọ ớ
ọ ậ ồ ấ ả ậ ộ ạ t nên b n đã ậ c ch p nh n.
ể ệ
ề ề ề ự ề D. Th c hi n nhi m v h c t p, rèn luy n theo ch ụ nhà tr ụ Câu 59. Theo Lu t Giáo d c năm 2005, n i dung nào d ng ọ ậ A. Đoàn k t, giúp đ l n nhau trong h c t p, rèn luy n; th c hi n n i quy, đi u l tr B. Tham gia lao đ ng và ho t đ ng xã h i, ho t đ ng b o v môi tr ổ ứ ỏ ứ l a tu i, s c kh e và năng l c. ữ C. Gi gìn, b o v tài s n c a nhà tr ượ ấ D. Đ c c p văn b ng, ch ng ch sau khi t ị đ nh. ố ọ ỳ Câu 60. K t thúc h c k và cu i năm h c, Tr ệ ủ ọ ề ế v k t qu h c t p, rèn luy n c a h c sinh. Đi u này th hi n Tr thông A đã đ m b o ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. quy n đ ủ ề ự D. quy n t ớ ậ Câu 61. C u bé Hoàng Thân quê Tuyên Quang, khi m i 5 tu i đã đo t gi cu c thi Sáng t o dành cho thanh – thi u niên, nhi đ ng toàn qu c nên đã đ ướ cách vào l ọ ậ A. quy n h c t p không h n ch c a công dân. ọ ậ B. quy n h c t p và sáng t o c a công dân. ọ ậ C. quy n h c t p và quy n đ ọ ậ ự D. quy n h c t p t ọ ự ế ạ Câu 62. B n B đang h c l p 11. Do h c l c y u nên gia đình xin cho b n B l u ban. Đi u này ạ ề A. vi ph m quy n h c t p c a công dân. ạ ề ượ B. vi ph m quy n đ ả ề ủ C. đ m b o quy n c a ng ề ự ả D. đ m b o quy n t ố Câu 63. Sau khi t ọ Trung h c ph thông. Đi u này đ m b o: ạ ủ ề A. quy n sáng t o c a công dân. ề ọ ậ ủ B. quy n h c t p c a công dân. ề ể ủ C. quy n phát tri n c a công dân. ủ ề ự do c a công dân. D. quy n t ệ ố ạ Câu 64. B n C đang h c l p 10. Do có thành tích h c t p và rèn luy n t ượ ế ơ t đ n xin gia nh p Đoàn Thanh niên C ng s n H Chí Minh và đ vi ề Đi u này th hi n: ạ ủ A. quy n sáng t o c a công dân. ể ủ B. quy n phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. C. quy n t ọ ậ ủ D. quy n h c t p c a công dân.
ể ệ ượ ậ ở ữ ề ở ữ ề c hi u là quy n
ố ớ
ả ả
ệ ề ể ả ượ đ ề ủ ổ c hi u là quy n c a t
ứ ậ ở ữ ố ớ
ả
ạ ạ
ả
ề phát sinh:
ả
ộ ậ ứ ướ ượ ượ ượ ượ ể ệ c th hi n d ấ i m t hình th c v t ch t khi tác ph m đ khi s n ph m đ khi tác ph m đ ạ c sáng t o ra. ạ c sáng t o ra. ạ c sáng t o và đ
ộ ẩ ả ướ ượ ượ ể ừ ứ ậ ể ệ c th hi n d ạ c sáng t o và đ khi s n ph m đ ấ i m t hình th c v t ch t
ủ ướ ề ở ữ ướ c v s h u trí tu là Nhà n c:
ừ ừ
ậ ậ ậ ậ ả ả ả ả ch c, cá nhân. ch c, cá nhân. ch c, cá nhân. ch c, cá nhân.
ề
ạ ệ ế ẩ ả ọ đ i v i tác ph m văn h c, ngh thu t, khoa h c.
ộ ệ ệ ệ ậ ở ữ ề ộ ả ậ ả ụ ự ứ
ọ ả ể ậ ẫ ợ ọ ạ ủ ọ ặ đ bình lu n ho c minh h a
ủ
ấ ẫ ẩ t báo cáo, dùng trong n ph m ả ể ế đ vi
ề ệ
ươ ậ ở ữ ề ả i đây xâm ph m quy n tác gi ?
ệ ẩ ậ ứ
ả c tr ng bày t
ẩ ng trình phát thanh, truy n hình, phim tài li u. ạ ế ả ủ ườ ụ ả ư ể ướ ế ệ ữ ị ẩ i thi u hình nh c a tác ph m đó. ế i khi m th .
ườ ẩ
ủ ả ể ử ụ i khác đ s d ng riêng. ề ủ ở ữ c phép c a ch s h u quy n tác gi
ậ ấ ả ị . ị ủ ề
ự ệ Câu 65. Theo Lu t S h u trí tu năm 2005, quy n s h u trí tu đ ủ ổ ứ c a t ch c, cá nhân đ i v i: ệ ả A. tài s n trí tu . ệ ẩ B. s n ph m trí tu . ạ ẩ C. s n ph m sáng t o. ạ ẩ D. tác ph m sáng t o. Câu 66. Theo Lu t S h u trí tu năm 2005, quy n tác gi ch c, cá nhân đ i v i: ặ ở ữ ẩ A. s n ph m do mình sáng t o ra ho c s h u. ẩ ặ ở ữ B. tác ph m do mình sáng t o ra ho c s h u. ẩ ệ ủ C. s n ph m trí tu c a mình. ệ ủ ẩ D. tác ph m trí tu c a mình. ả Câu 67. Quy n tác gi ẩ ể ừ A. k t ẩ ể ừ B. k t ẩ ể ừ C. k t ấ ị nh t đ nh. D. k t ấ ị nh t đ nh. ệ Câu 68. Chính sách c a Nhà n ề ở ữ ệ ủ ổ ứ A. th a nh n và b o h quy n s h u trí tu c a t ề ở ữ ệ ủ ổ ứ B. th a nh n và b o v quy n s h u trí tu c a t ề ở ữ ệ ủ ổ ứ C. công nh n và b o v quy n s h u trí tu c a t ề ở ữ ệ ủ ổ ứ D. công nh n và b o v quy n s h u trí tu c a t ệ Câu 69. Theo Lu t S h u trí tu , hành vi nào sau đây xâm ph m quy n tác gi ? ả ố ớ ạ A. Chi m đo t quy n tác gi ằ B. T sao chép m t b n nh m m c đích nghiên c u khoa h c, gi ng d y c a cá nhân. ẩ C. Trích d n h p lí tác ph m mà không làm sai ý tác gi ẩ trong tác ph m c a mình. D. Trích d n tác ph m mà không làm sai ý tác gi ị đ nh kì, trong ch Câu 70. Theo Lu t S h u trí tu , hành vi nào d ạ ề ụ A. Ch p nh, truy n hình tác ph m t o hình, ki n trúc, nhi p nh, mĩ thu t ng d ng ằ ớ ộ ạ ơ ượ i n i công c ng nh m gi đ ữ ổ ặ ẩ B. Chuy n tác ph m sang ch n i ho c ngôn ng khác cho ng ủ ẩ ả C. Nh p kh u b n sao tác ph m c a ng ượ ẩ D. Xu t b n tác ph m mà không đ ể ệ ư ơ Câu 71. Ch A sáng tác nhi u bài th và đ a lên facebook. Hành vi c a ch A th hi n quy n:ề ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. D. t
ố ố ễ
ầ ề ố ề ơ ể ệ
ự
ả ế ủ ộ ố ộ C mà không ghi chú
ẫ ạ
ề ề ề ự ề
ễ ế ể ẻ ổ ượ ấ i 6 tu i đ ẻ ả c c p th b o hi m y t ợ ề mi n phí. Đi u này phù h p
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ủ
do c a công dân. ể ể ệ ể ẳ ộ
ạ ọ ự ẳ ố ế ề ả ố i qu c gia, qu c t
ể ủ
c phát tri n c a công dân. ườ ẩ ạ ộ ộ i dân t c H’mông, có h kh u th
ể ạ ọ ọ ờ ườ ng trú trong th i ạ i Khu v c 1 khi tham gia xét tuy n đ i
ự ợ ớ ề c u tiên c ng 2 đi m. Đi u này phù h p v i:
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ạ ủ ủ do c a công dân.
ề ệ c ngoài v Vi t Nam làm
ọ ể ệ ộ ặ ề ệ ỏ ở ướ i n ướ i đây? t th hi n quy n nào d
ể ủ c phát tri n c a công dân.
ủ ố Câu 72. Ông Nguy n Qu c Hòa, Giám đ c Công ty C khí Qu c Hòa, thành ph Thái ế ạ Bình đã ch t o thành công tàu ng m. Đi u này th hi n quy n: ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. ể ủ B. phát tri n c a công dân. ạ ủ C. sáng t o c a công dân. ủ D. t do c a công dân. Câu 73. Anh B vi t bài báo trích d n m t s n i dung c a tác gi ủ thích. Hành vi này c a anh B vi ph m: ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ể ủ B. quy n phát tri n c a công dân. ủ C. quy n t do c a công dân. ạ ủ D. quy n sáng t o c a công dân. ướ Câu 74. Tr em d v i:ớ ề ạ ủ A. quy n sáng t o c a công dân. ề ọ ậ ủ B. quy n h c t p c a công dân. ề ượ C. quy n đ ề ự D. quy n t Câu 75. Trong xét tuy n cao đ ng, đ i h c năm 2016, vi c tuy n th ng, c ng đi m cho ệ ọ h c sinh có gi là th c hi n quy n: ọ ậ ủ A. h c t p c a công dân. ạ ủ B. sáng t o c a công dân. ủ ự do c a công dân. C. t ượ D. đ ố Câu 76. B n Sình A T ng, ng ổ gian h c Trung h c ph thông trên 18 tháng t ể ộ ọ ạ ượ ư h c b n đ ề ọ ậ ủ A. quy n h c t p c a công dân. ề ượ B. quy n đ ề C. quy n sáng t o c a công dân. ề ự D. quy n t ệ Câu 77. Vi c thu hút các nhà khoa h c, công ngh gi ệ ớ ệ ế ộ vi c v i ch đ đãi ng đ c bi ề ọ ậ ủ A. Quy n h c t p c a công dân. ề ạ ủ B. Quy n sáng t o c a công dân. ề ượ C. Quy n đ ề ự D. Quy n t do c a công dân.
Ậ Ớ Ự Ấ ƯỚ Ữ Ủ Ề Ể BÀI 9: PHÁP LU T V I S PHÁT TRI N B N V NG C A Đ T N C
ố ớ ự c đ
ề ừ ủ ế ủ ự ủ ấ ướ ượ ể ự b. Ch y u trong lĩnh v c kinh t
ể ệ c th hi n: ế ự ủ ờ ấ ả ự ả ệ ộ ườ t c các lĩnh v c c a đ i ng d. Trong t
ả ự ể ả hóa hi n nay và đ đ m b o s lâu dài, ng toàn c u hóa, qu c t
ệ
ả d. Liên t cụ ướ ớ ụ c u tiên gi ng t i m c tiêu
ộ ố ố ố
ẳ
i và qu c phòng an ninh.
ng và qu c phòng an ninh. ng và qu c phòng an ninh. ộ ố ề ữ ế ế ế ệ ế ể ự ấ ướ ệ ụ ươ ệ c phát tri n b n v ng đ t n c công c , ph ng ti n
ộ ườ , văn hóa, xã h i, m i tr ườ , văn hóa, dân s , môi tr ớ i, văn hóa xã h i. vi c làm, bình đ ng gi ộ ớ ẳ , văn hóa, xã h i, bình đ ng gi ể ế ượ ổ ậ Câu 1: Vai trò c a PL đ i v i s phát tri n b n v ng c a d t n a. Trong lĩnh v c văn hóa ủ ế c. ch y u trong lĩnh v c b o v m i tr ố s ng XH ệ ố ế ầ ướ Câu 2: Trong xu h ể ướ ọ ố ả ỗ hi u qu m i qu c gia nên ch n phát tri n theo h ng: ề ữ b. Sáng t oạ a. Năng đ ngộ c. B n v ng ế ề ầ ượ ư ấ ữ Câu 3: Nh ng v n đ c n đ i quy t trong quá trình h ề ữ ể phát tri n b n v ng là: a. Kinh t b. Kinh t c. Kinh t d. Kinh t Câu 4: Đ th c hi n chi n l ượ đ c xem là có vai trò n i b t nh t là:
ấ b. pháp lu tậ c. ti n tề ệ d. đ o ạ
a. Văn hóa đ cứ ậ ị ế ệ ứ ố ớ
ầ ệ ủ i đ ng đ u doanh nghi p
ị
ủ ủ
ể ạ ộ ướ ử ụ
ể ế ự c s d ng các công c ch y u nào đ khuy n khích các ho t đ ng ủ ấ ướ c: ế i cho s phát tri n kinh t XH c a đ t n
ỉ ạ ệ
ị ự ế ộ
ề ự ộ d. Đ ng l c
ế b. C sơ ở ề ả ộ
ệ t ki m n
ồ ướ ợ ọ ị ạ nh ng có h i ệ ố c l
ườ
ầ ộ ư ớ ự ể ớ
ườ ạ
ọ ẽ ố ấ
ề ề ự
ạ ộ ệ ọ
ề ế ị ứ
ấ ỳ ủ ể ề ở ứ Câu 5: Pháp lu t quy đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p, căn c vào: ườ ứ a. Uy tín c a ng ự ề b. Ngành, ngh , lĩnh v c và đ a bàn kinh doanh. ờ ệ c. Th i gian kinh doanh c a doanh nghi p ệ ả d. Kh năng kinh doanh c a doanh nghi p ụ ủ ế Câu 6: Nhà n ề ợ ữ kinh doanh trong nh ng ngành ngh có l b. Thuế a. T giá ngo i t d. Tín d ngụ ấ c. Lãi su t ngân hang ế ề ệ ư ậ Câu 7: Vi c đ a ra các quy đ nh v thu , pháp lu t đã tác đ ng đ n lĩnh v c: ngườ b. Kinh tế a. Môi tr ố c. Văn hóa d. Qu c phòng an ninh ể ố ớ ự ượ Câu 8: Đ i v i s phát tri n kinh t XH văn hóa đ c xem là: ệ ề c. Ti n đề a. Đi u ki n ườ Câu 9: Câu có n i dung đúng v b o v môi tr ng là: ơ ướ ế ầ ồ Ở ữ ề A. nh ng n i nhi u ao, h , sông, su i không c n ti c. ế ư ồ ướ ả ạ B. C i t o h n nuôi tôm có giá tr kinh t c ng t thành h n ng. cho môi tr ầ ấ C. L p vùng đ m l y r ng l n đ xây d ng khu dân c m i là làm cho môi ẹ tr ng s ch, đ p. t cho đ t. D. Dùng nhi u phân hóa h c s t ủ do kinh doanh c a công dân có nghĩa là: Câu 10: Quy n t ề ự A. M i công dân đ u có quy n th c hi n ho t đ ng kinh doanh. ề B. Công dân có quy n quy t đ nh quy mô và hình th c kinh doanh. C. Công dân có th kinh doanh b t k ngành, ngh nào theo s thích c a mình.
ươ ấ ả
ị ờ ậ ộ ổ ọ ng án trên. ự
ổ
ừ ừ ừ ủ ừ ủ
ề ể
ả ướ ố ớ ấ ị c đ i v i v n đ phát tri n văn hóa là: ể ậ ậ
ệ ế ổ ứ ế
ệ ộ gìn và phát huy b n s c văn hóa dân t c, làm giàu kho tàng văn hóa Vi ch c, cá nhân ti n hành các ho t đ ng văn hóa. t Nam.
ữ ấ ả
ệ ề ả ắ ng án trên. ệ ườ ị
ươ ậ ả ườ ế ế ộ ể ệ ể ả ớ ng quy đ nh: ng ph i g n hài hòa v i phát tri n kinh t ộ , ti n b xã h i đ
ử ể ậ ặ ả ợ ợ ớ ị
ể
ườ ụ ắ ả ừ ng xuyên, ngăn ng a và kh c ph c ô
ườ ễ ng.
ươ D. T t c các ph ụ ậ Câu 11: Lu t nghĩa v quân s quy đ nh đ tu i g i nh p ngũ trong th i bình là: ế A. T 18 đ n 27 tu i. ổ ổ ế B. T 17 tu i đ n 27 tu i. ế ổ ổ ế C. T đ 18 tu i đ n h t 25 tu i. ổ ế ổ ế D. T đ 17 tu i đ n h t 25 tu i. ủ Câu 12: Vai trò c a Nhà n ể A. B o v và phát huy các giá tr văn hóa v t th , văn hóa phi v t th . ạ ộ ạ B. Khuy n khích t o đi u ki n các t C. Gi D. T t c các ph Câu 13: Pháp lu t b o v môi tr ả ắ A. B o v môi tr ấ ướ ề ữ ể phát tri n b n v ng đ t n c. ả ườ ệ B. B o v môi tr ng ph i phù h p quy lu t, đ c đi m l ch s , phù h p v i trình ộ ế ộ xã h i. đ phát tri n kinh t ệ ườ ệ ng là vi c làm th C. B o v môi tr ấ ượ ệ ả ng môi tr nhi m, c i thi n ch t l ấ ả ng án trên. D. T t c các ph
Ề Ử 2: Đ THI TH MÔN GDCD 12
Ừ
Đ 1Ề
Ấ ƯỢ
Ề
Đ THI KH O SÁT CH T L
NG
Ở ƯỜ
Ế Ư
S GD & ĐT TH A THIÊN HU TR
NG THPT PHAN ĐĂNG L U
ệ
Ả MÔN: GDCD ờ Th i gian làm bài: 50 phút. ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ 132ề
ủ
ậ
ậ
ố
ổ
ị
ị
ữ
ả ừ
ị
ị
ỏ
ộ Câu 1: Ch A mu n nh n em B (1 tu i) làm con nuôi. Theo quy đ nh c a pháp lu t thì m t trong nh ng đi u ki n mà ch A ph i th a mãn đó là ch A ph i t
ề ổ ở
ổ ở
ổ ở
ả ổ ở B. 22 tu i tr lên.
C. 21 tu i tr lên.
D. 24 tu i tr lên.
ệ A. 18 tu i tr lên. ế ề
ấ ủ
ị
ộ ổ ầ ử ộ ồ Hi n pháp 1992 quy đ nh đ tu i b u c H i đ ng nhân dân các c p c a công
ổ ở
ổ ở
ổ ở
ủ
ủ
C. 18 tu i tr lên.
Câu 2: Đi u 54 ệ t Nam là dân Vi ổ ở A. 20 tu i tr lên. ồ ị
ạ ủ
ử
ư ờ
ế ặ
ượ
ư
ạ
ạ
D. đ 18 tu i tr lên. B. đ 21 tu i tr lên. ớ ị ộ ị Câu 3: Ch H có ch ng là anh Y. B n c a ch H có g i cho ch m t bì th và 2000 USD v i ộ n i dung nh sau: “M n t ng b n, chúc b n nhanh chóng v t qua th i kì khó khăn này”. 2000 USD là
ị
ả ả
ị
ủ A. tài s n riêng c a ch H. ủ B. tài s n chung c a ch H và anh Y.
ọ ố H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................
ủ
ủ
ậ
ị
ả ả ượ
c chia làm hai theo quy đ nh c a pháp lu t.
ượ
ệ
c bi u hi n qua ̃
ưỡ
ng.
C. tài s n riêng c a anh Y. D. tài s n đ Câu 4: Tôn giáo đ ứ ứ
ưỡ
ổ ứ
ạ
ng có t
ch c.
ể A. các hình th c lê nghi. C. các hình th c tín ng
B. các tín ng D. các đ o khác nhau.
ậ
ộ
ề
ả ng m t chi u, đã va ch m vào xe anh B và h u qu là
ẹ
ượ ườ c đ ệ
ủ
ườ
ợ ng h p này
ị ỏ ng thi
t h i cho anh B.
ự
t h i cho anh B.
ồ ị ươ
ệ ạ ệ
ườ ng thi ả ằ ng, ph i n m vi n. ạ
ề ị ử
ớ
ổ ạ Câu 5: H (16 tu i) đi xe máy ng ả ằ ị ươ ề ả ng nh ph i n m vi n, xe c a anh B b h ng. Tr c 2 đ u b th ệ ạ ồ ệ ị ả A. H ph i ch u trách nhi m hành chính và b i th ệ ị ườ ả B. H ph i ch u trách nhi m hình s và b i th ị ử ả C. H không b x lí do c hai đ u b th ổ D. H m i 16 tu i nên không b x lý vi ph m.
ậ ố ụ
ự ị
ủ
Câu 6: Theo quy đ nh c a Lu t T t ng hình s , b cáo là:
ị cáo.
ạ
ộ
i.
ư
ườ ị ố i b t ế ườ i có liên quan đ n hành vi ph m t ườ ị ạ i b h i. ử ế ị ị ườ i đã b Tòa án quy t đ nh đ a ra xét x .
A. ng B. ng C. ng D. ng
ự ủ
ẩ
ọ
ộ ậ
ế ủ
ạ ị
ự
ề
ợ
ị ẽ ị
ữ ế
ổ Câu 7: Hoa (20 tu i) có hành vi xúc ph m nghiêm tr ng đ n nhân ph m, danh d c a ch ạ ườ H ng. Trong tr i đi u 121 c a B lu t Hình s thì Hoa s b ng h p này, theo quy đ nh t ặ ả ạ ph t c nh cáo, c i t o không giam gi đ n hai năm ho c ừ
ừ
ế ba tháng đ n hai năm.
ạ ạ
ị ị
ạ ạ
ế ba tháng đ n ba năm. ộ
ườ ạ ả ị A. b ph t tù t ị C. b ph t tù ba tháng. ệ
ườ
ự
ể
ả
ị
B. b ph t tù t D. b ph t tù m t năm. ư
ộ
ệ i th c hi n hành vi nguy hi m cho xã h i nh ng không ph i ch u trách nhi m
ư
ườ ườ ị ệ
ụ ữ ườ
i ch a thành niên. ầ i b b nh tâm th n.
Câu 8: Ng hình s làự A. ng C. ng
B. ph n mang thai. ổ i trên 80 tu i. D. ng
ọ
ư
ầ
ợ
ộ
Câu 9: Nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong h p tác giao l u gi a các dân t c là
ế
ộ
ộ
ợ
ữ ể ố i ích c a các dân t c thi u s .
ủ i.ợ
ắ ữ A. đoàn k t gi a các dân t c. C. bình đ ng.ẳ
ậ ớ
ư
ạ
ạ
ọ B. tôn tr ng l D. các bên cùng có l ộ
ứ
ấ
Câu 10: Khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ vi ph m nh nhau, trong
ư
ệ
ả
ả
ộ
ị
ế m t hoàn c nh nh nhau thì đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí
ằ
ể
ư A. nh nhau.
B. b ng nhau.
C. ngang nhau
D. có th khác nhau.
ạ
ộ
ả
i qu tang là ng
ườ i
Câu 11: Ph m t
ệ ộ
ự
ệ
ạ
ị i ph m thì b phát hi n.
A. ngay sau khi th c hi n t
ệ ộ
ạ i ph m.
ự B. đang th c hi n t
ệ ộ
ự
ổ ắ
ạ
ị i ph m thì b đu i b t.
C. ngay sau khi th c hi n t
ạ
ờ
ị
ộ
i.
D. b nghi ng ph m t
ượ
Câu 12: . Bình b ng trong quan h v ch ng đ
ể ệ c th hi n qua ớ ọ
ẳ ệ ợ ồ
ạ
ộ
ệ ợ ồ ệ ữ ợ ồ A. quan h v ch ng và quan h gi a v ch ng v i h hàng n i, ngo i.
ệ
ệ ệ ệ
ệ ệ
ố
ộ B. quan h gia đình và quan h xã h i. ả C. quan h nhân thân và quan h tài s n. ế D. quan h hôn nhân và quan h quy t th ng. ủ
ề ủ
ậ
ị
ờ Câu 13: Theo quy đ nh c a pháp lu t thì quy n c a công dân không tách r i
ợ
ụ ủ A. nghĩa v c a công dân. ệ ủ B. trách nhi m c a công dân. ủ i ích c a công công dân. C. l ứ ụ ủ D. ch c v c a công dân. ế
ị
ạ
ề
ệ ố
ố ượ ng Công ty D t Nam Đ nh và nhi u đ i t ổ ị
ố
ng liên quan 23 b can, trong đó có 2 t ng giám đ c, 1
ưở ụ ỷ ồ đ ng. Đã truy t ố
ng
ưở .Thông tin này mu n đ c p đ n:
ệ
ị
ậ
ị
ả ả ị ử ả ả
ạ ạ ạ ạ
ệ ệ
ị ị
ề
Câu 14: Ban lãnh đ o, k toán tr ố c ý làm trái, tham ô hàng ch c t ế k toán tr ấ ấ ấ ấ ủ
ề ậ A. b t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí. ủ B. b t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t. C. b t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m. D. b t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí v hành vi vi ủ ạ
ả ị ử
ậ
ế ậ ề ậ ề ậ ề ậ ề ị ổ
ướ ủ
ệ
p c a, gi
ế t
ử
ệ
ph m c a mình và ph i b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t. ộ Câu 15: Năm 2013, Lê Văn Luy n (17 tu i 271 ngày) đã đ t nh p ti m vàng c ng
ậ i; Tuy nhiên, HĐXX đã không tuyên Luy n án chung thân và t
ệ hình vì
ộ
ư ủ
ổ
i, Lê Văn Luy n ch a đ 18 tu i.
ữ
ệ
ề ượ
ệ
ướ
ị ụ
ườ
ư
p. ạ
ộ
ề
i ch a thành niên ph m t
i (Đi u 27 BLHS
ườ ệ ạ A. khi ph m t ả ị ậ ư B. lu t s bào ch a đã đ ngh HĐXX gi m án cho Luy n. ộ ố c toàn b s vàng mà Luy n đã c C. công an đã t ch thu đ ớ ạ D. không áp d ng 2 hình ph t đó v i ng
ồ
ộ
ọ
ườ
ướ
ư
c có chính sách u tiên con em đ ng bào dân t c vào h c các tr
ng chuyên
ệ
ả
ữ
ộ
ề ự
ẳ ố ớ
ề ự ư
ồ
1999). Câu 16: Nhà n ả ạ ọ ẳ nghi p, cao đ ng, đ i h c là đ m b o ữ ộ ẳ ự ấ A. s b t bình đ ng gi a các dân t c. ủ do, dân ch . C. quy n t
B. quy n bình đ ng gi a các dân t c. D. s u ái đ i v i con em đ ng bào dân
ể ạ
ủ
ề
ậ
ơ
ị ứ ọ ẽ
ắ ị ử
ệ
ạ
ố
ệ ị ặ ẽ ế ụ , xét x ho c s ti p t c ph m t
t c.ộ Câu 17: Theo qui đ nh c a pháp lu t, c quan có quy n ra l nh b t b can, b cáo đ t m giam ộ ề khi có căn c h s gây khó khăn cho vi c đi u tra, truy t i đó là :
ề
ả ệ
ể
ỷ ả
ệ
ể
ỷ A. C nh sát đi u tra, U ban nhân dân. C. Vi n ki m sát, Toà án.
B. U ban nhân dân, Toà án. ề D. C nh sát đi u tra, Vi n ki m sát.
ữ
ử ụ
ườ
ấ và s d ng các ch t ma túy. Trong tr
ợ ng h p này
Câu 18: Anh H không buôn bán, tàng tr anh H đã
ủ
ử ụ
ậ
ậ A. không tuân th pháp lu t. C. s d ng pháp lu t. ẩ
ả
ủ
ậ ủ B. tuân th pháp lu t. D. thi hành pháp lu t.ậ ệ không đúng trách nhi m c a công dân có tín c?
ạ
ộ
ệ Câu 19: Kh u hi u nào sau đây ph n ánh ố ớ ạ ấ ướ ưỡ ng, tôn giáo đ i v i đ o pháp và đ t n ng ạ ố ờ ẹ A. T t đ i đ p đ o. C. Kính chúa yêu n
ầ B. Buôn th n bán thánh. D. Đ o pháp dân t c.
ộ
ị
ườ
ả ủ
ấ
ộ
i lao đ ng ít nh t ph i đ
c.ướ ủ Câu 20: Theo quy đ nh c a B lu t lao đ ng, ng
A. 14 tu i.ổ
ộ ậ B. 15 tu i.ổ
C. 16 tu i.ổ
D. 18 tu i.ổ
ườ
ượ
ậ
ộ
ị
c a ng
c quy đ nh trong lu t lao đ ng là
Câu 21: Th i gian làm vi c thêm gi
ượ ượ
ượ ượ
ờ ộ ờ ộ
ệ c quá 12 gi c quá 6 gi
ờ ủ ờ ộ m t ngày. ờ ộ m t ngày.
c quá 8 gi c quá 4 gi
m t ngày. m t ngày.
ờ A. không đ C. không đ
ộ i lao đ ng đ B. không đ D. không đ
ậ
ệ ợ ồ
ớ
ị
ậ ề
ị ấ
ủ ế
ự
Câu 22: K t hôn là xác l p quan h v ch ng v i nhau theo quy đ nh c a Lu t v ự ế
ệ
nguy n và đăng kí k t hôn.
ế
ự
ế
ế ự ự ệ nguy n, không b m t năng l c hành vi dân s và đăng ký k t hôn. A. s t ộ ổ ự ự B. đ tu i, s t ề ế ệ C. đi u ki n k t hôn và đăng kí k t hôn. ệ ộ ổ D. đ tu i, năng l c trách nhi m pháp lý và đăng ký k t hôn.
ệ
ấ
Câu 23: Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lý có nghĩa là b t kì công dân nào khi
ư
ề ị ử ạ
ể
ả
ị
t mà vi ph m pháp lu t thì không ph i ch u trách nhi m pháp lý.
ệ ỷ ậ
ậ ị ề
ủ ơ
ị
ậ ề
ả ị
ệ ậ
ủ
ẳ ậ ề ạ A. vi ph m pháp lu t đ u b x lý nh nhau. ế ế B. do thi u hi u bi ạ ị ơ C. vi ph m quy đ nh c a c quan, đ n v , đ u ph i ch u trách nhi m k lu t. ả ị ử ạ D. vi ph m pháp lu t đ u ph i b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t.
ậ
ướ
ự
ầ
ợ
ủ i ích c a
ấ
ể ệ c ta xây d ng và ban hành th hi n ý chí, nhu c u và l ấ
ế
ả
ả
ệ
t Nam.
Câu 24: Pháp lu t do Nhà n A. giai c p công nhân. C. nhân dân lao đ ng.ộ ề
c nhà n
Câu 25: Quy n và nghĩa v c a công dân đ
B. giai c p tiên ti n. ộ D. Đ ng c ng s n Vi ị c qui đ nh trong ạ ứ
ướ ậ
ế
ậ
D. lu t và chính sách.
ệ
ệ
Câu 26: Pháp lu t là ph
ủ
ợ
i ích h p pháp c a mình. ế ủ
ề
ươ ợ c a mình.
ế A. hi n pháp. ậ ợ ề A. quy n và l i ích kinh t C. l
ượ ụ ủ ậ C. lu t và đ o đ c. B. hi n pháp và lu t. ự ệ ả ể ng ti n đ công dân th c hi n và b o v ề ủ B. Các quy n c a mình. ụ ủ D. Quy n và nghĩa v c a mình.
ấ
có nghĩa là:
ề ỗ ở Câu 27: Quy n b t kh xâm ph m v ch ỗ ở ủ
ườ
ượ
ườ
ồ
c a ng
ế i khác n u không đ
c ng
ừ i đó đ ng ý tr
ề A. Không ai có quy n t
ườ
ỗ ở ủ
ượ
ườ
ồ
ả ạ ề ự ý vào ch ạ i ph m. ý vào ch
c a ng
ế i khác n u không đ
c ng
ừ i đó đ ng ý, tr
ườ
tr
ý vào ch
c a ng
ợ
ườ
ượ
ỗ ở ủ ng h p không ai đ
ườ ượ ự c t
ừ i khác tr công an. ỗ ở ủ ý vào ch
c a ng
ế i khác n u không đ
c
ể
ể
ặ
ệ
pháp lu t cóậ
ng ữ Câu 28: M t trong nh ng đ c đi m đ phân bi
ưỡ
ế ng ch .
ệ ủ ộ ấ khi có d u hi u c a t ượ ự B. Không ai đ c t ậ ợ ượ c pháp lu t cho phép. ng h p đ ượ ự c t C. Không ai đ ọ ườ D. Trong m i tr ồ ườ i đó đ ng ý. ộ A. tính giai c p.ấ C. tính c
ậ ớ ạ ứ t pháp lu t v i đ o đ c là ổ ế ạ B. tính qui ph m ph bi n. ộ ắ ề ự D. tính quy n l c, b t bu c chung. ộ
ố
ệ
ộ
ể ố ệ
ề
ệ
ạ
ọ
ậ
ướ
t đa s hay thi u s , trình đ văn hoá, ả c và pháp lu t tôn tr ng, b o v và t o đi u ki n phát
ữ ữ
ẳ ẳ
ộ
ữ ữ
ẳ ẳ
ề ề
B. quy n bình đ ng gi a các tôn giáo. D. quy n bình đ ng gi a các cá nhân.
ướ
ậ
ẳ
ướ
ề
ạ
ậ
không đúng? ề c công nh n đ u bình đ ng tr
c pháp lu t, có quy n ho t
A. Các tôn giáo đ
ậ
ị
ố ộ Câu 29: Các dân t c trong m t qu c gia không phân bi ủ ề ượ ộ ch ng t c, màu da ... đ u đ c Nhà n ể ượ ể c hi u là tri n đ ề A. quy n bình đ ng gi a các công dân. ề C. quy n bình đ ng gi a các dân t c. Câu 30: Theo em, phát bi u nào sau đây ượ ộ đ ng tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t.
ạ ộ
ề
ậ
ầ
ọ
ể c Nhà n ủ ưỡ B. Quy n ho t đ ng tín ng
ạ ứ
ị
ướ ả
ượ
ả
phát huy giá tr văn hoá, đ o đ c tôn giáo đ
ng, tôn giáo c a công dân trên tinh th n tôn tr ng pháp lu t, c b o đ m.
ủ c Nhà n
ậ ượ
ủ
ị
ướ ả
ả
ạ ộ
ưỡ
ng, tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t đ
c Nhà n
c b o đ m;
ơ ở
ượ ướ
ạ ộ
ế
C. Ho t đ ng tín ng ợ ượ
ộ ậ ả c pháp lu t b o h . ượ ậ c ho t đ ng khi đóng thu hàng năm. c công nh n, đ
Các c s tôn giáo h p pháp đ c Nhà n
D. Các tôn giáo đ
ạ
ậ
ế
Câu 31: Vi ph m hành chính là hành vi vi ph m pháp lu t xâm ph m đ n các
c.
ắ ắ
ắ ắ ỉ ậ
ộ
ạ ướ ả A. qui t c qu n lí nhà n ộ ả C. qui t c qu n lí xã h i.
ạ ả B. nguyên t c qu n lí hành chính. D. qui t c k lu t lao đ ng.
ề
ạ
ườ
i khác là vi ph m quy n
ỏ t đèn đ gây th
ng tích cho ng
Câu 32: Đi xe máy v
ả
ượ ạ ậ ả
ấ ượ
̉ ủ
ứ
ươ ể ủ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c khoe c a công dân.
ề A. b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ộ ề B. đ
ượ
ậ ả
ộ ề
ự
ủ
ẩ
c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m c a công dân.
C. đ
ề ỗ ở ủ
ấ
ả
ạ
c a công dân.
D. b t kh xâm ph m v ch
ể ở
ủ
ộ
ờ
ự
ữ
, sau m t th i gian thì anh A t
ữ ý s a ch a nhà mà
Câu 33: Anh A thuê nhà c a anh B đ
ườ
ạ
ợ
không xin phép anh B. Trong tr
ậ ng h p này anh A đã vi ph m pháp lu t
A. dân s .ự
B. hành chính.
ỉ ậ C. k lu t.
ắ
ợ
ườ
ứ
ế
ẩ
ấ
D. hình s .ự ườ
ằ
ườ
ng h p b t ng
i kh n c p ti n hành khi có căn c cho r ng ng
i đó đang
ọ
ấ
ọ
Câu 34: Tr chu n bẩ ị ự ự
ệ ộ ệ ộ
ạ ạ
ệ ộ ệ ộ
ự ự
ọ
i ph m r t nghiêm tr ng. i ph m ít nghiêm tr ng.
ạ i ph m nghiêm tr ng. ạ i ph m.
ố ớ
ủ
ữ
ệ
ị
B. th c hi n t D. th c hi n t ậ c phép k t hôn theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành đ i v i nam, n là:
A. th c hi n t C. th c hi n t Câu 35: Đ tu i đ
ữ ề ừ ổ ở
ế ổ ở 18 tu i tr lên. ữ ừ
ổ ở 18 tu i tr lên.
ổ ở
đ 18 tu i tr lên.
20 tu i tr lên, n t ổ ở đ 20 tu i tr lên, n t ữ ề ừ ủ
ữ ừ ủ ổ ở
đ 18 tu i tr lên.
ộ ổ ượ A. Nam và n đ u t ừ B. Nam t ừ ủ C. Nam t D. Nam và n đ u t
ự ề ộ
ệ
ả
ị
ạ
ấ
ố
ọ
ố ượ
ng ph i ch u trách nhi m hình s v t
i ph m r t nghiêm tr ng do c ý là
Câu 36: Đ i t nh ng ng ủ
ổ ở
ổ ở
ổ ở
ổ ở
ủ
ủ
ủ
ữ ườ i A. đ 18 tu i tr lên.
B. đ 14 tu i tr lên. ậ
C. đ 15 tu i tr lên. ả
ủ
ệ
ế
ẻ
ế
ố
ộ ậ
ộ ả
ệ
ả
D. đ 16 tu i tr lên. Câu 37: Khi tr m đ t nh p vào nhà, ch nhà phát hi n và ch ng tr khi n k gian ch t thì ng
i gây ra h u qu có ph i ch u trách nhi m gì không?
ệ
ị
ứ
ế
ứ ấ i v i m c án cao nh t.
t ng
ườ ớ ắ
ự ề ộ
ườ
ệ
ế
ườ
ợ ượ
ớ ạ
i trong tr
t ng
i gi
ng h p v
t quá gi
i h n
ị ườ ệ A. Vì phòng v chính đáng nên không b truy c u trách nhi m. ứ ộ B. Truy c u t i gi ở ế ả C. B khi n c nh cáo, nh c nh . ứ D. B truy c u trách nhi m hình s v t
ị ị ệ
ườ
ắ
ạ
ượ
tranh th rút ng n đo n đ ị
ầ
ổ
c chi u, và b CSGT yêu c u d ng l
ề ổ
ớ ứ ệ ử
ừ ạ ề
ủ
ằ
ị
ậ
ẳ
c pháp lu t.
ắ ướ ọ ệ ố ử ữ t đ i x gi a m i công dân. ệ ử
phòng v chính đáng. ườ ủ ơ ề ằ ng Câu 38: Đi ch i v , Lan và Hoa ng b ng cách đi vào đ ạ ề ạ ị i. Hoa (17 tu i) b ph t ti n v i m c là 200.000đ, ng ả ị ả Lan (15 tu i 6 tháng) không b ph t ti n mà b c nh cáo b ng văn b n. Vi c x lý c a CSGT ể ệ th hi n A. đúng nguyên t c công dân bình đ ng tr ự B. có s phân bi C. không khách quan trong vi c x lý.
ẳ
ướ
ậ
c pháp lu t.
ắ D. không đúng nguyên t c công dân bình đ ng tr
ả
ổ
ổ
ườ
ự
ệ
i đã t
nguy n quan h
ệ
Câu 39: T (20 tu i) có quan h tình c m v i H (14 tu i) và hai ng ợ tình d c v i nhau. Trong tr
ớ ệ ng h p này T đã
ụ ớ ạ
ạ ạ
ậ ậ
ườ ậ A. vi ph m lu t hành chính. ậ ạ C. không vi ph m pháp lu t.
ự B. vi ph m lu t hình s . D. vi ph m lu t hôn nhân gia đình. ụ ụ ủ ệ
ề
ứ
ự
ộ ử ụ
ủ
i.
ệ
ỗ
ườ i.
ỗ
ị
ườ ả
ủ ệ
ườ
ủ
ả
ỗ
i.
ộ ấ Câu 40: M c đ s d ng các quy n và th c hi n các nghĩa v c a công dân ph thu c r t ề nhi u vào ả ỗ ả A. kh năng, hoàn c nh c a m i ng ề ườ ộ ổ ủ B. đi u ki n, đ tu i c a m i ng ả ị C. đ a v , hoàn c nh c a m i ng i. ề D. kh năng, đi u ki n và hoàn c nh c a m i ng
Đ 2Ề
Ừ
Ử
Ố
Ầ
Ế S GD & ĐT TH A THIÊN HU Ư
Ở ƯỜ
NG THPT PHAN ĐĂNG L U
TR
Ọ ầ
THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2020 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Môn thi thành ph n:GDCD ể ờ
ờ
Th i gian làm bài
: 50 phút (không k th i gian phát
ề
Ứ Ề Đ THI CHÍNH TH C (Đ thi có 04 trang )
đề)
Mã đ 202ề
: ...................
H và tên h c sinh
:............................................................... S báo danh
ể ệ ự
ề ọ
ệ
ể
ề
ạ
ặ
ợ
ồ
ẳ Câu 81: V ch ng t o đi u ki n cho nhau phát tri n v m i m t là th hi n s bình đ ng trong quan hệ
D. gia đình.
B. Tài s n.ả ẹ
ữ
t đ i x gi a các con.
ươ ề
ươ
ệ
t h n cho con trai.
ệ ố ử ữ ộ ơ ng yêu con ru t h n con nuôi.
A. nhân thân. ẳ Câu 82: Bình đ ng gi a cha m và con có nghĩa là cha m ơ A. yêu th ng con gái h n con trai. ọ ậ ố ơ ạ C. t o đi u ki n h c t p t ệ
ợ ồ C. v ch ng. ẹ B. không phân bi D. th ộ ơ
ả ủ
ơ
ủ
ấ ạ
ắ
ư
ố
c a m t c quan hành chính Nhà n ụ ử ề ẽ ị Lo s n u không đ a ti n s b anh K và anh M t
ợ ế ạ
ả ồ
ề
ộ
ể i quán cà phê X đ giao ti n. Trên đ
ườ ớ ơ
ướ
ờ
ị
ệ ẹ ị ắ ữ
ề ệ
ướ
ị
ặ ướ c theo đ n đ t Câu 83: Phát hi n ông N làm con d u gi ả ầ hàng c a ông H, sau khi cùng bàn b c anh K và M liên t c g i tin nh n yêu c u ông N ph i ồ ườ ộ cáo, ông n p cho hai anh m i tri u đ ng. ể ế ặ ng đ n đi m N bu c ph i đ ng ý và h n g p hai anh t ợ ứ ẹ h n anh K và anh M b b t vì tr c đó v anh M đã k p th i phát hi n và báo v i c quan ch c ả năng v vi c này. Nh ng ai d
ệ ?
ợ ồ
A. Ông H, ông N, anh K và anh M. C. B. Anh K và anh M.
ệ i đây ph i ch u trách nhi m pháp lí B. Ông H và ông D. Ông H, ông N, anh K và v ch ng anh M. ướ
ở ộ
n i dung nào d
i đây?
ọ ọ ố
ể ệ không th hi n
Câu 84: Bình đ ng trong kinh doanh
ể
i trong kinh doanh.
ể
ch c kinh doanh.
ự ự ự
ụ
ề
ẳ ợ ọ A. Tìm m i cách đ thu l ề ị ọ B. L a ch n ngành ngh , đ a đi m kinh doanh. ứ ổ ứ ọ C. L a ch n hình th c t ệ D. Th c hi n quy n và nghĩa v trong kinh doanh. ậ
ỉ ậ
ạ
ạ
ế Câu 85: Vi ph m k lu t là hành vi vi ph m pháp lu t liên quan đ n
ườ
ướ ơ
ệ
ớ ọ ng v i h c sinh. ướ ụ
c v i doanh nghi p.
c.
ị
ồ
ệ ữ A. quan h gi a nhà tr ộ ệ C. các quan h lao đ ng, công v nhà n ợ ẫ
ằ
ố
ị
ệ
ả
ộ ự ấ
ặ
ị
ộ ệ B. các quan h xã h i. ệ ữ D. quan h gi a nhà n ể ỉ ệ ở ả ị ẹ ề ậ ộ
ự
ạ
ị ẳ
ướ
ữ
ị
ấ ẹ ộ ề
ạ
ộ
nhà đ chăm sóc gia đình dù Câu 86: Anh M ch ng ch X ép bu c v mình ph i ngh vi c ườ ị ồ ồ ị ch không mu n. Cho r ng ch X d a d m ch ng, bà S m ch ng ch khó ch u nên th ng xuyên b a đ t nói x u con dâu. Th y con gái mình ph i nh p vi n đi u tr dài ngày vì quá ọ căng th ng, bà Q m ru t ch X đã bôi nh danh d bà S trên m ng xã h i. Nh ng ai d i đây ẳ vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình
?
ị
ườ
ề
ọ ủ
ư
ề
ả
ồ
ọ
ơ ớ ỉ ạ i phòng tr c a mình. M c cho S khuyên ngăn nh ng V cũng không th ạ ề
ể ủ
ả ạ
ả
ấ
B. Anh M, bà S. A. Anh M, bà S và bà Q. ợ ồ D. V ch ng ch X và bà S. C. Anh M, bà C. ằ ộ ủ ấ i yêu tên là S c a mình v mu n, V cho r ng Q đang tán t nh Câu 87: Th y Q đi ch i v i ng ả ặ ố ắ S nên đã b t nh t Q t ữ Q ra mà còn g i thêm b n là M và N đ n. C V,M và N cùng đánh Q r i th cho Q v . Nh ng ai d
ế i đây vi ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân?
ướ ạ A. Anh M và N. C. Anh Q, M,N và V.
ễ
ộ
ự
ạ
c th c hi n trong th c ti n đ i s ng xã h i, vì s phát
ự ấ
ả
ể ệ ả
ấ
ấ ự
ề B. Anh V. D. Anh V, anh M và N. ờ ố ự ậ ủ ướ i đây c a pháp lu t? ả ọ D. B n ch t t ấ C. B n ch t khoa h c.
ệ Câu 88: Các quy ph m pháp lu t đ ể ủ ờ ố ộ tri n c a đ i s ng xã h i th hi n b n ch t nào d ấ ả A. B n ch t giai c p.
ậ ượ ả ộ ấ B. B n ch t xã h i.
ể
ọ
ườ ề
ẳ
ượ
ự
ề
ệ
ộ
c hi u là m i ng
i đ u có
ệ
ớ
ả ộ ư
ệ
ở
ọ ự ậ ươ c nh n l ặ ệ
ệ ọ
ự
ứ
ầ
nhiên. Câu 89: Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng đ quy nề ợ ự ủ do l a ch n vi c làm phù h p v i kh năng c a mình. A. t ế ộ ượ ng và các ch đ đãi ng nh nhau. B. đ ủ ơ C. làm vi c ho c nghĩ vi c trong c quan theo s thích c a mình. ầ D. l a ch n vi c làm mà không c n đáp ng yêu c u nào.
ậ
ệ ạ ề
ả ủ
ườ
ị
ườ
i vi ph m pháp lu t, gây thi
t h i v tài s n c a ng
ả i khác thì ph i ch u trách
ạ ướ
Câu 90: Ng nhi m pháp lí nào d
ệ i đây? ự ệ A. Trách nhi m dân s . ệ C. Trách nhi m hành chính.
ợ
ả ỉ ệ
ự ệ B. Trách nhi m hình s . ộ ệ D. Trách nhi m xã h i. ườ
ố ớ
ể ố
ơ
ộ
thích h p đ i v i ng
ề i dân t c thi u s trong các c quan quy n
ộ
ể
ướ ề ề
ữ ữ
ữ ề
ề ề
ạ ẳ B. quy n bình đ ng gi a các đ i bi u. ụ ẳ D. quy n bình đ ng v nghĩa v .
ệ ả Câu 91: Vi c đ m b o t l ể ệ ự c là th hi n l c nhà n ẳ A. quy n bình đ ng gi a các dân t c. ẳ C. quy n bình đ ng gi a các công dân. ự ạ
ể
ồ
ổ ưở tr ệ
ề
ướ
ữ
ả
ọ
ợ
ị
ư i đài ki m soát không l u MJ, g m có ông Y là t ế ể ạ ủ ng h p này nh ng ai d
ng, Q và G là Câu 92: Trong ca tr c t ế nhân viên. Do Q và G ng quên nên nhi u chuy n bay không th h cánh, vi c này uy hi p ườ nghiêm tr ng cho an toàn hàng không. Trong tr i đây ph i ch u trách nhi m pháp lý ?
B. Ông Q,G và Y.
C. Ông Y,G.
D. Q và G.
ụ
ề
ậ
ổ ứ
ướ
i đây có quy n áp d ng pháp lu t?
ch c nào d
ổ ứ
ộ
ch c. ứ ứ
ơ
ề
ẩ
ướ c. ướ c có th m quy n.
ệ A. Ông Y và Q. Câu 93: Cá nhân, t ọ A. M i công dân. ọ ơ B. M i c quan t ọ C. M i cán b công ch c nhà n D. Các c quan công ch c nhà n
ể
ề
ượ ẩ
ế
ạ
ườ
t u gây tai n n ch t ng
i thì
ị
ệ
i đây?
ả A. Hành chính.
D. Hình s .ự
C. Dân s .ự ậ
ỗ
i, do ng
ườ i
ạ ự
ự
ệ
ự
ệ
ệ
ứ
ự
ệ
Câu 94: Sinh viên H đi u khi n xe mô tô phóng nhanh, v ướ ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d ỉ ậ B. K lu t. ậ Câu 95: Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t, có l ệ A. có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. ự B. không có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. C. khác xúi d c.ụ D. không có ý th c th c hi n.
ồ
ả
ề
ấ ằ
ọ ồ
ị ổ
ng nên ch N đ ị
ị ị
ề
ộ ố ẳ
ề
ề
ề ị i đây đ kh ng đ nh mình có quy n đ ngh ? i lao đ ng. ộ
ườ
i lao đ ng . ộ
ẳ ẳ ẳ ẳ
ế ợ
ề ợ ề ề ươ Câu 96: Khi đ c h p đ ng lao đ ng, th y không có đi u kho n v ti n l ớ ề ề ị ngh b sung r i m i kí. Giám đ c cho r ng ch N không có quy n v đ ngh này. Ch N căn ể ướ ứ ị c vào quy n nào d ể ụ ườ ộ A. Bình d ng trong tuy n d ng ng ệ ề ự B. Bình d ng trong th c hi n quy n lao đ ng. ộ ả ươ ng cho ng C. Bình d ng trong tr l ồ D. Bình d ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ướ
ể ệ
ữ
ề
ẳ
ị
i đây
không th hi n quy n bình đ ng gi a các tôn giáo?
ộ ơ
ậ ả
ờ ự . ổ ủ
ậ
c pháp lu t b o h n i th t c ho t đ ng trong khuôn kh c a pháp lu t.
ượ ượ ọ
ướ
ạ ộ c coi tr ng các tôn giáo l n.
ướ
ề
ẳ
ậ
ớ c pháp lu t.
ẳ Câu 97: Kh ng đ nh nào d A. Các tôn giáo đ B. Các tôn giáo đ C. Nhà n D. Các tôn giáo đ u bình đ ng tr ộ
ườ
ả ừ
ạ
ị ng b quy đ nh m i ng
i khi
ư
ệ
ặ
ọ ướ
i tham gia giao thông ph i d ng l ủ
ậ
ậ Câu 98: “Lu t giao thông đ có tín hi u đèn đ ” là th hi n đ c tr ng nào d
ứ
ị
ườ ể ệ ổ ế
ẻ ề ặ ộ
i đây c a pháp lu t? ặ B. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ề ự ắ D. Tính quy n l c b t bu c chung.
ế ợ
ắ
ồ
ộ
i đây
không ph iả là nguyên t c trong giao k t h p đ ng lao đ ng?
ỏ ạ A. Tính quy ph m ph bi n. ấ ố C. Tính th ng nh t. ộ Câu 99: N i dung nào d
ự
ộ
ữ
ộ
ậ ộ i lao đ ng và ng
ể c lao đ ng t p th . ườ ử ụ i s d ng lao đ ng.
ướ ằ ủ A. Khách quan, công b ng, dân ch . ẳ ệ ự B. T do, t nguy n, bình đ ng. ỏ ướ ậ C. Không trái pháp lu t và th a ườ ế ự ế D. Giao k t tr c ti p gi a ng
ố
ư
ạ
ợ
ồ
ộ
ổ
ớ ả
ị
ệ ồ
ố ọ
ủ
ệ
ị
ệ ố
ườ
ữ
ậ
ợ
Câu 100 : Ông M giám đ c công ti X đã kí h p đ ng lao đ ng dài h n v i anh T. Nh ng sau 1 ứ tháng anh T b đu i vi c không rõ lí do. Quá b c xúc anh T tìm cách tr thù gián đ c M. Phát ươ hi n vi c làm c a ch ng mình, ch L đã can ngăn nh ng anh T v n thuê X đánh tr ng th ng giám đ c M.V y trong tr
ư ẫ ạ i đây đã vi ph m pháp lu t
ậ ?
ng h p này nh ng ai d ị
A. Ông M, anh T, X và ch L. C. anh T và X.
ướ B. Ông M, anh T và X. D. Ông M và X.
ổ
ổ ị
ể
ấ
ậ ị
ệ ể ệ
ử ệ
ế ị
ả ủ
ề
ắ Câu 101 : K 13 tu i và M 18 tu i b công an b t khi đang v n chuy n trái phép ch t ma túy. ế ị ụ ệ ượ ư c đ a ra xét x và Tòa án quy t đ nh M ph i ch u trách nhi m pháp lí, còn K thì V vi c đ ị ả không ph i ch u trách nhi m pháp lí. V y quy t đ nh c a Tòa án có th hi n công dân bình ệ ẳ đ ng v trách nhi m pháp lí không
ậ ? Vì sao ? i r t nghiêm tr ng.
ọ ệ
ư
ể
i c ý.
ộ ấ ạ A. Không, vì K ph m t ư ủ ổ ị B. Có, vì K ch a đ tu i ch u trách nhi m pháp lí. ậ C. Không, vì K cũng v n chuy n ma túy nh M. ỗ ố D. Có, vì K không có l
ề
ề
ẳ
ề
ụ ?
i đây
không nói v công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v
ộ Câu 102 : N i dung nào d
ề
ệ ổ
ố
ỹ ừ
ệ thi n.
ướ ế ề ẳ ụ A. Công dân bình đ ng v nghĩa v đóng thu . ầ ử ề ẳ B. Công dân bình đ ng v quy n b u c . ụ ả ẳ ề C. Công dân bình đ ng v nghĩa v b o v T qu c. ụ ề ẳ D. Công dân bình đ ng v nghĩa v đóng góp vào qu t
ệ
ả
ả
ị
i ph i ch u hình ph t tù là ph i ch u trách nhi m
Câu 103: Ng
ị C. dân s .ự
D. hình s .ự
ườ A. hành chính.
ạ ỉ ậ B. k lu t ấ ự
ứ ở ữ
ấ ị
ệ ả
ộ
ề ư ệ ả
ấ li u s n xu t
Câu 104: Ki u quan h s n xu t d a trên m t hình th c s h u nh t đ nh v t ượ đ
ể ể c hi u là
ự ượ
ả
ng s n xu t. ụ ả .
ấ B. l c l ấ D. công c s n xu t
ầ ế A. thành ph n kinh t . ấ ệ ả C. quan h s n xu t. ạ ộ
ấ ắ
ờ ủ
ớ ự
ậ ầ
ứ
ề
ộ
Câu 105: Cu c cách m ng kĩ thu t l n th nh t g n li n v i s ra đ i c a lao đ ng có tính ch t nào sau đây? ự ộ
ạ
ơ
D. C khí hóa.
ứ
Câu 106: Trong n n kinh t ề ệ ế ớ
ệ C. Hi n đ i. ự ệ không th c hi n ch c năng ướ
ả
ả
ươ
ệ ấ
ấ A. T đ ng hóa. ề th gi
i.
ị c đo giá tr .
ng ti n c t
A. ti n t
ủ B. Th công. ề ệ ế hàng hóa, ti n t ấ B. qu n lí s n xu t.
C. th
D. ph
ồ ơ
ượ
ườ
ậ
ộ
ộ
i cán b nh n h s cho bi
ồ ơ ứ
c ng ậ
ề
ể
ề ự ẳ ể
ọ ị
ướ
ề
trữ ế Câu 107: Khi n p h s đăng kí kinh doanh, ông Q đ t ông không có quy n l a ch n ngành ngh kinh doanh. V y ông Q có th căn c vào nguyên ắ t c nào d
ấ ứ
ề
ề
ấ ứ ị
ườ ườ
i có quy n kinh doanh b t c ngành, ngh nào. i kinh doanh b t c đ a bàn nào.
ề
ậ
ấ
ề
ọ
i đây đ kh ng đ nh mình có quy n này? ậ ậ ườ ườ
ữ ệ ố ề ự
do kinh doanh nh ng ngành ngh mà pháp lu t không c m. do tuy t đ i v l a ch n ngành ngh kinh doanh.
ọ ọ ề ự i có quy n t ề ự i có quy n t
A. Pháp lu t cho phép m i ng B. Pháp lu t cho phép m i ng ọ C. M i ng ọ D. M i ng ệ
ự
ạ
ng nhân tài” là
Câu 108: Vi c “nâng cao dân trí, đào t o nhân l c, b i d
ụ
ủ
ạ
ủ
ụ
ụ
ng h
ng c a giáo d c đào t o.
ồ ưỡ ươ ệ
ướ ụ ủ
ụ
ạ
ạ ụ
ủ
ạ
B. ph D. nhi m v c a giáo d c đào t o.
ữ ượ
ộ
ế
A. m c tiêu c a giáo d c đào t o. C. ý nghĩa c a công tác giáo d c đào t o. ệ ố
ề
ộ
ụ
t quy n và nghĩa v lao đ ng, lao đ ng n đ
ặ c quan tâm đ n đ c
i đây?
ể ự Câu 109: Đ th c hi n t ướ đi m nào d ể
ứ
ặ
ấ
ặ ổ ặ
ề ơ ể ể ề ơ ể
ứ
ướ
ề
ớ
ữ
ệ
ẳ
ể ợ A. đ c đi m v c th , sinh lí và ch c năng làm v . ệ B. tu i tác, đ c đi m tâm sinh lí, tính ch t công vi c. ể ẹ C. đ c đi m v c th , sinh lí và ch c năng làm m . ệ ằ D. công vi c h ng ngày. ươ ng án nào d
i đây
đúng v i quy n bình đ ng gi a các doanh nghi p trong
Câu 110: Ph kinh doanh?
ế
ễ ủ ộ
ế ợ
ầ ị ườ ng theo nhu c u. ng, khách hàng và kí k t h p đ ng.
ầ ủ
ượ ượ ượ ượ
ề ẩ ở ấ ứ ơ b t c n i nào mà mình mu n.
ậ ế ả A. Đ c mi n gi m thu thu nh p và tìm ki m th tr ồ ị ườ ế B. Đ c ch đ ng tìm ki m th tr ấ ứ C. Đ c kinh doanh b t c ngành ngh nào theo nhu c u c a mình. ố ọ ả D. Đ c kinh doanh m i s n ph m
ủ
ạ
ậ ụ
ế
ề ự
ư ặ Câu 111: S c m nh đ c tr ng c a pháp lu t là B. tính thuy t ph c.
ứ A. tính công b ng.ằ
C. tính quy n l c.
D. tính nghiêm minh.
ộ
ườ
ả
ả
ộ
ộ i lao d ng ph i có kh năng lao đ ng
ế ợ ướ
ả
ồ i đây?
ề ổ ở
ổ ở
ủ
ổ ở
ủ
ủ
ể ự ế Câu 112: Đ tr c ti p giao k t h p đ ng lao đ ng, ng ệ ứ và ph i đáp ng đi u ki n nào d ủ A. Đ 15 tu i tr lên.
B. Đ 16 tu i tr lên.
C. Đ 18 tu i tr lên.
ổ ở D. Đ 21 tu i tr
ủ
ở ử
ẩ
ấ
ậ
ệ
ủ
ể ệ
ậ ề ề
ệ
ự
do l a ch n ngành ngh kinh doanh.
ị ượ ơ ặ ủ ng ti n nào c a công dân? ự ề ự ệ ấ
lên. ơ ở Câu 113: Trên c s quy đ nh c a pháp lu t v kinh doanh, ông H đã đăng kí m c a hàng bán hàng may m c và đ c c quan th m quy n ch p thu n. Vi c làm c a ông H th hi n pháp ậ ươ lu t là ph ể ọ ề A. Đ công dân t ề ể do hành ngh . B. Đ công dân có quy n t ự ể ề ủ C. Đ công dân th c hi n quy n c a mình. ả ể D. Đ công dân s n xu t kinh doanh. ế ơ
ủ ỉ
ể
ư
ư
ị
ả ộ ơ
ủ ụ ư
ệ ượ
ề ấ
ệ
ợ
ồ ệ
ế
ồ
ứ ướ
ủ ể
ộ ồ
ề
ạ
ẳ
ậ ứ Câu 114: Ông K và ông G cùng đ n c quan ch c năng c a t nh M đ kê khai thành l p doanh ư ượ ấ c c p phép. nghi p nh ng c hai đ u ch a hoàn thành các th t c theo quy đ nh nên ch a đ ượ ấ c c p phép Đ c cán b c quan c p phép H g i ý, ông G đã đ a cho H 20 tri u đ ng nên đ ư ộ ngay. M t cán b khác tên U cũng h a giúp K n u ông K chi ra 20 tri u đ ng nh ng ông K ữ không đ ng ý. Nh ng ch th nào d A. Ông G và H.
B. Ông K, G, H và U. C. Ông K và ông G. ệ ỉ
ự ủ
ạ
i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong kinh doanh ? D. Ông G, H, và U. ế ề
ạ ồ ủ ủ
ượ
ố
ấ ử
ờ
ả ầ ả
ỏ ố
ướ
ữ
ả
ợ
ủ i h th y đi n t nh X, anh E r các b n F,G,H đ n liên hoan. ấ ọ u nên ng , còn anh G,H thu d n bát đĩa. Th y nhi u đèn nh p ệ ạ ậ t h i i đây
i và tài s n quanh vùng. Ho ng s anh G,H b tr n. Nh ng ai d
ị
Câu 115: Vào ca tr c c a mình t Ăn u ng xong anh E,F say r ấ ạ ử nháy anh G tò mò b m th , không ng ch m ph i c u dao v n hành xã c a lũ làm thi ườ ế ọ nghiêm tr ng đ n ng ự ệ ph i ch u trách nhi m hình s ?
ả A. Anh F,G,H.
C. Anh E,F,H.
D. E,G,H.
ậ
ả
ấ
.ế
A. kinh t
D. văn hóa.
B. Anh E,F,G. ấ ả ấ Câu 116: Pháp lu t mang b n ch t giai c p và b n ch t C. chính tr .ị B. xã h i.ộ ộ
ệ
ấ
ố
ủ
ế
ả
ạ
ộ
ẻ
ệ ủ c b o v c a tr em.
ờ ủ ạ ủ Câu 117: Nghi ng cháu H l y tr m đi n tho i c a mình, ông P đã nh t cháu H trong nhà c a ờ ể ố ề ậ mình su t 2 gi đ bu c cháu H ph i khai nh n. Hành vi c a ông P đã xâm ph m đ n quy n ủ ướ i đây c a công dân nào d ề ượ ề
? ề ể c an toàn v thân th . ạ
ề
ấ
ả
do cá nhân.
A. Quy n đ ể C. Quy n b t kh xâm ph m v thân th .
ề ượ ả B. Quy n đ ề ự D. Quy n t
ạ ộ
ủ
ậ
ố
ấ ướ
ự
ự
i đây ?
ả ế Câu 118: Ông H tr n thu trong ho t đ ng s n xu t, kinh doanh c a mình. V y ông H đã không th c hi n hình th c th c hi n pháp lu t nào d
ử ụ
ệ ụ ậ B. Áp d ng pháp lu t.
ậ ậ C. Thi hành pháp lu t.ậ D. S d ng pháp
ệ ứ ủ A. Tuân th pháp lu t.
ụ
ự
ữ
ị
ệ ờ ố
ậ ở
ậ
lu t.ậ ủ ạ ộ Câu 119: Th c hi n pháp lu t là quá trình ho t đ ng có m c đích làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào đ i s ng, tr thành hành vi
ợ
ấ ợ
ế
t.
A. quen thu c.ộ
B. h p pháp.
ộ ơ
ạ
D. b t h p pháp. ệ
ệ
ế
ệ
ệ
ả
ầ C. c n thi ờ ớ ả làm vi c b o v K đã i là bà con v i nhau nên trong gi ả i quy t vi c riêng. B o v K và anh Q đã vi
ướ
Câu 120: Làm cùng m t c quan, l ở ổ nhi u l n t ph m pháp lu t nào d
i đây?
ề ầ ự ý m c ng cho anh Q ra ngoài gi ậ ạ A. Hình s .ự
B. Hành chính.
C. Dân s .ự
ỉ ậ D. K lu t.
Ế H T
Đ 3Ề
Ừ
Ử
Ố
Ầ
ƯỜ
Ế Ở S GD & ĐT TH A THIÊN HU NG THPT PHAN ĐĂNG TR
Ọ ầ
L UƯ
THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2020 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Môn thi thành ph n: GDCD ể ờ
ờ
Th i gian làm bài
: 50 phút (không k th i gian phát
đ )ề
ề
Ứ Ề Đ THI CHÍNH TH C (Đ thi có 04 trang )
Mã đ 201ề
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :............................................................... S báo danh : ...................
ự
ẳ
ộ Câu 81: N i dung nào d ế
ạ
ướ ạ ộ ề
ả
ấ
ự ự
ể
ả không ph n ánh s bình đ ng trong kinh doanh ? ươ ng m i. ụ ề ị ề
ệ ự ủ ộ
ọ ở ộ
i đây A. Xúc ti n các ho t đ ng th B. Th c hi n quy n và nghĩa v trong s n xu t. C. T do l a ch n ngành ngh , đ a đi m kinh doanh. D. Ch đ ng m r ng ngành ngh kinh doanh.
ữ
ề
ộ
ữ Câu 82: Quy n bình đ ng gi a nam và n trong lao đ ng đ ề
ể ụ
ử ụ
ẳ ẳ
ữ
ộ
ể ệ c th hi n là ả ng và tr công lao đ ng
ượ ậ ươ A. nam và n bình đ ng v tuy n d ng, s d ng, nâng b c l
trong t
ế ộ
ỉ ậ ả
c h
ấ ả ộ B. lao đ ng n đ
ả ế
ờ ị
ỗ
ở ạ
ữ ẫ ượ ả
ả
ế ỉ ậ ả ng ch đ khám thai, ngh h u s n, h t th i gian ngh h u s n khi ệ c b o đ m ch làm vi c, không b sa th i n u đang nuôi
i làm vi c lao đ ng n v n đ ỏ ướ
ề t c các ngành ngh . ữ ượ ưở ệ ộ i 12 tháng.
ườ ử ụ
ộ ư
ủ
ệ
ộ
i s d ng lao đ ng u tiên nh n n vào làm vi c khi lao đ ng nam có đ tiêu
ệ
chu n làm công vi c mà doanh
ậ ữ ầ nghi p đang c n. ữ ượ
ệ ộ
ộ
ề ớ
ể
ệ
ơ
ộ
ơ
c đi mu n h n và v s m h n đ lo công vi c
tr l con nh d C. ng ẩ D. trong quá trình lao đ ng, lao đ ng n đ
ị
ư
ạ
ố
ố
ị ụ ố
ố ượ
ế
ả
ị
i khác nên đã c n tr vi c k t hôn c a ch . Thuy t ph c b không đ
ế ậ
ả
ườ ế
ể
ệ
ở ệ ề ế ị ậ
ướ
gia đình. ị ế ế i mu n ch k t hôn Câu 83: Ch H và anh Q yêu nhau và mu n k t hôn, nh ng b ch H thì l ả ị ủ ớ ườ v i ng c, ch H ph i ệ ế ẫ ệ vi n d n đi m b kho n 1 Đi u 8 Lu t Hôn nhân và gia đình năm 2014, theo đó “Vi c k t hôn ớ do nam và n t i k t hôn v i nhau. Trong tr
ố nguy n quy t đ nh” thì b ch m i đ ng ý đ hai ng ố ớ ủ
i đây đ i v i công dân ? ợ
ể ệ ệ
ợ
ể
ệ
ề
i ích h p pháp c a mình.
ữ
ườ
ế
ợ ầ ng h p c n thi
t.
ả ộ ố ườ ấ ủ
i đ u tranh trong nh ng tr ườ
ọ
đi u ch nh suy nghĩ c a m i ng
i.
ự ề ọ ộ
ả
ộ ổ
ạ
ệ i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t
i ph m do mình gây ra có đ tu i theo
ừ ủ ừ ủ
ổ ở ổ ở
ậ ổ ở đ 16 tu i tr lên. ổ ở 18 tu i tr lên.
đ 18 tu i tr lên. đ 14 tu i tr lên.
ể ữ ự ị ớ ồ ợ ườ ng h p này, pháp lu t đã th hi n vai trò nào d ươ ng ti n đ công dân b o v quy n và l A. Là ph ế ế ố B. Là y u t liên quan đ n cu c s ng gia đình. ươ ể ọ ệ ng ti n đ m i ng C. Là ph ỉ ế ố ề D. Là y u t ị ườ Câu 84: Ng ủ ị quy đ nh c a pháp lu t là ừ ủ A. t ừ C. t
B. t D. t
ư
ẹ
ế
ụ
ừ
ệ
ế
ệ
ậ
ờ
ộ
ị
ề Câu 85: Vì con trai là anh K k t hôn đã nhi u năm mà ch a có con nên bà G m anh K đã ố thuy t ph c con mình bí m t nh ch N v a li hôn mang thai h . Phát hi n vi c anh K s ng
ư ợ ồ
ộ ố ề
ự
ặ
ợ
ị
ị
ý rút toàn b s ti n ti
ắ ươ
ẹ
ị
ủ
ế t ắ ng con, bà T m ch H sang nhà thông gia m ng
ớ ồ ỏ ướ
ề
ạ
ữ
chung nh v ch ng v i ch N là do bà G s p đ t,ch H v anh đã t ỏ ki m c a gia đình r i b đi kh i nhà.Th ộ ch i bà G. Nh ng ai d
i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình?
ị
ị
ị
ị
ệ ử A. Bà G, anh K, bà T và ch H. C. Bà G, anh K, ch H và ch N.
ộ
ử
ữ
ẳ ị B. Bà G, ch N và anh K. D. Bà G, anh K và ch H. ự ề
ườ
ộ ệ ả ộ
ể ệ
ướ
ẳ
ổ
ớ Câu 86: Khi x lí nh ng h dân xây nhà trái phép, cán b thanh tra xây d ng N và bà A đã l n ế ố ậ ị ử ti ng cãi vã, xô xát nhau.Vi c c hai ng i cùng b x ph t hành chính v hành vi gây r i tr t ộ ự ơ n i công c ng đã th hi n n i dung bình đ ng nào d t ậ A. B n ph n công dân. ệ C. Trách nhi m pháp lí.
ạ i đây? ế ủ B. Tuân th quy ch . ụ ạ ứ D. Nghĩa v đ o đ c.
ị
ậ
ượ
ủ ị
c tin báo nghi ch K đang d d đ b t cóc cháu M, ông Q ch t ch ph
ể
ụ ỗ ể ắ ề
ị
ị
ạ Ủ
ố
ị
ể
ị ườ
ị
ẹ
ng hai ngày. Đ ép ông T th v mình, anh H là ch ng ch K đón đ ạ
ữ
ề
ấ
ắ ồ ướ ba ngày. Nh ng ai d
ườ ng ế i quy n tìm hi u thông tin này. Ông T ti p i y ban nhân ế ố ườ ng kh ng ch ả i đây vi ph m quy n b t kh
ề
ạ
B. Ông T và anh H. D. Ông T,ông Q và anh H.
ướ
i đây là ng
ườ không có năng l c trách nhi m pháp lí ? ự ị ệ
ệ ầ
ị
Câu 87: Nh n đ ướ đang đi công tác nên đã giao ông T nhân viên d ố ố ậ c n ch K khai thác thông tin, b ch K ch ng đ i, ông T đã b t và nh t ch K t ả ợ dân ph ề ữ ư ụ đ a c Lm ông T v nhà mình giam gi ể ủ xâm ph m v thân th c a công dân ? ị A. Ông Q,ông T, ch K và anh H. C. Ông Q và anh H. ườ i nào d u.ượ
C. B b nh tâm th n.
Câu 88: Ng A. Say r
ườ
ạ
ị ụ ỗ D. B d d . ộ ộ
ng xuyên đi làm mu n thu c lo i vi
ướ
ậ
i ộ . B. B ép bu c ậ ủ ị Câu 89: Theo quy đ nh c a pháp lu t, công nhân N th ạ ph m pháp lu t nào d i đây? ự ạ A. Vi ph m dân s . ự ạ C. Vi ph m hình s .
ỉ ậ ạ B. Vi ph m k lu t. ạ D. Vi ph m hành chính.
ạ ộ
ở ộ
ờ
ộ ề ủ
ượ ề
ự
ệ
ẳ
ế ị c lãi cao và quy t đ nh m r ng quy ướ i
Câu 90: Sau m t th i gian ho t đ ng, công ty Q thu đ ự mô ngành ngh c a mình. Công ty Q đã th c hi n quy n bình đ ng trong lĩnh v c nào d đây?
ế
ộ
xã h i.
ệ A. Trong quan h kinh t C. Trong lao đ ng.ộ ị
ệ
ậ
ủ ễ ỏ
ế
ấ
Câu 91: Theo quy đ nh c a pháp lu t, quan h hôn nhân đ h i. ướ
c phát sinh khi nào? ượ ấ ượ
ồ
ế ổ ứ ch c đám c
i.
c c p gi y đăng kí k t hôn. c gia đình hai bên đ ng ý.
B. Trong kinh doanh. ấ ả D. Trong s n xu t. ượ B. Sau khi đ D. Sau khi đ
A. Sau khi ti n hành l C. Sau khi t
ự
Câu 92: Đi m khác nhau c b n gi a vi ph m hành chính và vi ph m hình s ?
ệ
ử
ứ ộ
ủ ể
ạ ạ
ạ
C. M c đ vi ph m.
D. Ch th vi ph m.
ữ
Câu 93: S d ng pháp lu t là cá nhân, t
ộ
ả
ị
ị
ể A. Hành vi vi ph m.ạ ử ụ ả A. bu c ph i làm.
D. quy đ nh ph i làm.
ạ
ậ
ớ i ả
ướ
ướ
ụ
ệ
c.
c. ệ
ả
ộ
ơ ả ạ ữ B. Bi n pháp x lí. ậ ậ ổ ứ ch c làm nh ng gì mà pháp lu t B. đã quy đ nh. C. cho phép làm. ạ ự Câu 94: Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t ộ A. các quan h lao đ ng, công v nhà n ắ ỉ ậ C. các quy t c k lu t lao đ ng. ứ
ủ ể ự
ướ
ệ
ớ
ệ
ậ
ạ ắ B. các quy t c qu n lý nhà n ệ D. các quan h tài s n và quan h nhân thân. i đây có ch th th c hi n khác v i các hình
ạ
ự Câu 95: Hình th c th c hi n pháp lu t nào d th c còn l
i?
ử ụ
ủ
ụ
ứ A. Thi hành pháp lu t.ậ B. S d ng pháp lu t.
ậ C. Tuân th pháp lu t.
ậ D. Áp d ng pháp
lu t.ậ
ứ ộ ử ụ
ụ ủ
ế ố
ụ
ề
ộ
nào d
ướ i
Câu 96: M c đ s d ng quy n và nghĩa v c a công dân ph thu c vào các y u t đây?
ườ
ị
ỗ
i.
ỗ
ủ
ả ả
ậ ủ ườ
i.
ộ
ế ề t v các quy đ nh pháp lu t c a m i ng ệ ủ
ả ườ i.
ạ ộ
ộ ủ
ườ
ỗ
i.
ậ
ề ả
ộ
ả ắ t o ra s c s ng, b n lĩnh dân t c.
ườ
ụ
ể A. Kh năng hi u bi ề B. Kh năng, đi u ki n và hoàn c nh c a m i ng ỗ C. Trình đ văn hóa c a m i ng D. Quá trình tham gia các ho t đ ng xã h i c a m i ng Câu 97: N n văn hóa đ m đà b n s c dân t c là n n văn hóa ế ố ạ ấ ả t c vì con ng ầ
ướ
ộ ứ ố i. ộ ế c và ti n b .
ề ứ ự ằ ứ ự ứ ự
ủ
ộ
ồ
ư ưở t
ng H Chí Minh.
ữ A. ch a đ ng nh ng y u t B. nh m m c tiêu t C. ch a đ ng tinh th n yêu n D. ch a đ ng n i dung ch nghĩa Mác – Lênin, t
ự
ủ
ề
ẳ
ộ ượ
ể c hi u là
ỗ ả
ướ
ế
ể
ẳ
ự
ệ
ể c có chính sách phát tri n kinh t
ủ bình đ ng, không có s phân bi
ữ t gi a
ế , quy n bình đ ng c a các dân t c đ Câu 98: Trong lĩnh v c kinh t ả ả ự ộ ề A. m i dân t c đ u ph i t phát tri n theo kh năng c a mình. B. Đ ng và nhà n
ộ
ộ
ố dân t c thi u s và dân t c đa s . ể
ả ả
ự
ể
ệ
ề
ộ
ế ữ
gi a các
C. nhà n
ề
ủ ấ ả
ộ ề
ứ ố
ả ả
ể
ư
ể ố ả ướ c ph i b o đ m đ không có s chên l ch v trình đ phát tri n kinh t ữ ộ vùng mi n, gi a các dân t c. ả ướ c ph i b o đ m đ công dân c a t
t c các dân t c đ u có m c s ng nh nhau.
D. nhà n
ị
ườ
ế ượ t đ
c ch H và anh L ng
ờ
ị
ả
ồ
ặ ể ặ
ợ ủ ướ
ấ ượ
ề
ả
ả
ộ
i hàng xóm đang kinh ộ ấ ướ ủ i c a mình ng xuyên kinh doanh i đây vi ph m n i dung quy n bình
ữ ng. Nh ng ai d
ị
ị B. Anh T,ch H và anh L. ị D. Ông Q, ch H, anh T.
ủ ị Câu 99: Ông Q là ch t ch UBND xã X, bi ợ ủ doanh m t hàng mà v c a ông đang kinh doanh.Ông Q đã nh anh T thu c c p d ố ườ xu ng đ ngăn c n. Búc xúc, ch H đã tung tin đ n v c a ông Q th ạ ữ nh ng m t hàng không đ m b o ch t l ẳ đ ng trong kinh doanh? A. Ông Q và anh T. C. Ông Q và ch H. ế
ủ
ủ
ệ
ạ
ẳ
ộ
ộ ả Câu 100: Sau khi k t hôn, anh N bu c ch H ph i theo tôn giáo c a mình. Vi c làm c a anh N ướ đã vi ph m n i dung bình đ ng nào d
ị i đây?
ữ ợ
ệ
ồ
ẳ ẳ ẳ ẳ
ề ự
ơ ả
do c b n.
A. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình. B. Bình đ ng trong quan h nhân thân gi a v và ch ng. ữ C. Bình đ ng gi a các tôn giáo. ề D. Bình đ ng v quy n t ướ
ể ệ ự
ộ
i đây th hi n s bình đ ng trong lao đ ng ?
ộ Câu 101: N i dung nào d ự ủ
ẳ ả ạ
ệ
ụ
ố ớ
ướ
ự
ệ ọ ư
ự ự ơ ộ
ứ ế ậ
ệ
ệ ạ
ỉ ọ
ể
ả
ố
ắ ườ
ủ
ế
ể c ch quán X cho đi ti p khách và đ ề
ẹ ộ ầ
ề
ề
ị
ế ượ t đ
ể A. T ch trong kinh doanh đ nâng cao hi u qu c nh tranh. B. Cùng th c hi n đúng nghĩa v tài chính đ i v i Nhà n c. C. T do l a ch n các hình th c kinh doanh. D. Có c h i nh nhau trong ti p c n vi c làm. ổ ượ ng xuyên đ ử ụ ứ
ướ
ủ
ạ
ậ
i quán ượ c ố c đi u này, b N đã thuê E ạ i đây vi ph m
ề
ẳ
ộ
ề Câu 102: Đ có ti n tiêu xài, b N b t N ( 13 tu i ) ph i ngh h c đ vào làm vi c t Karaoke X.Vì khá xinh đ p nên N th ả ấ tr r t nhi u ti n. M t l n N đã b M ép s d ng ma túy. Bi ế đ n đ p phá nhà M và tung tin quán X ch a gái m i dâm. Hành vi c a ai d quy n bình đ ng trong lao đ ng?
ủ
ủ
A. Ch quán X và M.
B. N và b N.ố
C. N.
ố D. Ch quán X, b
ượ
ả
ợ
ậ ề t c các văn b n pháp lu t đ u ph i phù h p, không đ
ớ c trái v i
ủ ấ ả ư
ướ
ủ
ậ
ả i đây c a pháp lu t?
ẽ ề ặ
ứ
ặ
ị
ổ ế
ắ
ộ
ư
ữ
ủ
ộ ệ
ắ
ộ
ố
N. ộ Câu 103: N i dung c a t ặ ể ệ ế Hi n pháp là th hi n đ c tr ng nào d ề ặ ợ B. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. A. Tính phù h p v m t nôi dung. ạ D. Tính b t bu c chung. C. Tính quy ph m ph bi n. ậ ể ệ ở ặ Câu 104: M t trong nh ng đ c tr ng c a pháp lu t th hi n ơ ả B. tính c b n. ề D. tính truy n th ng.
ạ A. tính hi n đ i. ề ự C. tính quy n l c, b t bu c chung.
ể
ượ
c bi u hi n thông qua
Câu 105: Giá tr c a hàng hóa đ
ả
ị ử ụ
ị ủ A. giá tr s d ng.
D. hao phí lao đ ngộ . ế
ứ
tri th c là nôi dung
ấ ượ ủ
ổ . ị C. giá tr trao đ i ể c ta ?
ở ướ n
Câu 106: Nâng cao ch t l ướ ơ ả c b n nào d ể
ệ
ả ạ h p lí, hi n đ i và hi u qu .
ự ể
ị
ị ủ ạ ủ
ệ ả
ườ
ủ
ấ
ộ
ủ
ng đ a v ch đ o c a quan h s n xu t xã h i ch nghĩa.
ệ ấ B. chi phí s n xu t. ự ắ ớ ồ ng ngu n nhân l c g n v i phát tri n kinh t ệ ạ ệ i đây c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa ấ ả ẽ ự ượ ạ ng s n xu t. A. Phát tri n m nh m l c l ộ ơ ấ ệ ế ợ B. Xây d ng m t c c u kinh t ế ơ ấ C. Chuy n d ch c c u kinh t . ị ố D. C ng c và tăng c ợ
ả
Câu 107: V , ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung có nghĩa là
ề ườ
ố ớ ế c sau khi k t hôn. ẹ
ế
ả
ồ ả ả ượ ả
ữ ữ ữ
ườ
ả
ậ ủ ợ
ế
ặ
ồ
c th a k c a cha m sau khi k t hôn không nh p vào tài s n chung. c sau khi k t hôn và tài s n riêng c a v ho c ch ng có
A. nh ng tài s n hai ng B. nh ng tài s n đ C. nh ng tài s n hai ng
ế
ả
ướ
tr
ủ ộ
ữ
ả
ọ
ượ i có đ ừ ế ủ ượ i có đ ậ c khi k t hôn song không nh p vào tài s n chung c a gia đình. ạ D. nh ng tài s n có trong gia đình h hàng hai bên n i, ngo i.
ồ
ự
ố ể
ờ
ồ
ẩ
ế
ị ứ
ị
ẩ
ộ ư
ứ
ệ
ệ
ị
ị ơ ề
ị ẩ
ế ậ
ự
ộ
ộ ố ấ
ể ướ
ư
ậ
ả
ấ
ạ
ể ế i đây vi ph m pháp lu t hành chính?
ị ý bày hoa tràn ra hè ph đ bán, đ ng th i giao cho ch Câu 108: Bà S cùng ch ng là ông M t ấ T pha ch ph m màu nhu m hoa trong nhà. Th y ch P b d ng toàn thân khi giúp mình pha ế ch ph m màu, ch T đã đ a ch P đi b nh vi n. Sau đó, c quan ch c năng đã ki m tra và k t ấ pha ch và cung c p lu n toàn b s ph m màu mà bà S dùng đ nhu m hoa đ u do bà N t ữ khi ch a có gi y phép s n xu t. Nh ng ai d ị
ị
ị
ườ
ị
ả
ng xuyên giúp đ . Bi
ệ
ấ
B. Bà S, ông M và ch T. D. Bà S, bà N và ông M. ỡ ị
ờ
ờ
ị
ị
ế ị ầ ạ
ướ
ữ
ủ
ậ
A. Bà S, ông M, ch T và bà N. ị C. Bà S, ch T và bà N. ấ ị ế ụ ế
ị
ệ ế t chuy n , ch Q Câu 109: Th y ch H có hoàn c nh khó khăn, anh T th ể ủ đã nói x u ch H và anh T trên trang cá nhân c a mình. Anh T đ n nhà ch Q đ nói chuy n thì ạ ị b ch Q ti p t c xúc ph m nên anh đã nh anh K đánh ch Q b b m tím. Sau đó anh T nh bà ệ S đ a ch Q đ n b nh vi n. Hành vi c a nh ng ai d
i đây vi ph m pháp lu t?
ệ ị
ị
ư A. Anh T và ch H. C. anh T, anh K,và ch Q.
ợ
ớ
ị B. Anh T, bà S, ch Q. D. Anh T và anh K. ầ
ủ
ấ
i ích c a giai c p, t ng l p khác nhau trong xã
ậ ả
ủ
ầ ữ ướ i đây c a pháp lu t? ả
ấ
ệ
ấ
ả
ả
ả Câu 110: Pháp lu t ph n ánh nh ng nhu c u, l ể ệ ấ ộ h i là th hi n b n ch t nào d ấ ả A. B n ch t nhân dân.
ấ B. B n ch t giai c p.
D. B n ch t hi n
ậ ộ ấ C. B n ch t xã h i.
ướ
ủ
ệ không đúng trách nhi m c a công dân có tín
ả ả ấ ướ
i đây ph n nh c ?
ạ
ộ
đ i.ạ ệ ẩ Câu 111: Kh u hi u nào d ưỡ ố ớ ạ ng, tôn giáo đ i v i đ o pháp và đ t n ng ầ A. Buôn th n bán thánh.
B. Đ o pháp dân t c.
ạ
ị
ế
c.ướ ề
ố ờ ẹ C. T t đ i đ p đ o. ạ
ố
ưở
ề ậ
i đây ?
ạ
ệ ng liên quan ố 23 b can, trong đó có 2 t ng giám đ c, 1 ề ả
ệ
ề
ả ị ử
ph m c a mình và ph i b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t.
D. Kính chúa yêu n ố ượ ưở ng Công ty D t Nam Đ nh và nhi u đ i t ị ụ ỷ ồ ổ đ ng. Đã truy t ướ ố ng. Thông tin này mu n đ c p đ n đi u gì d ị ậ ị
ệ
ậ
ị
Câu 112: Ban lãnh đ o, k toán tr ố c ý làm trái, tham ô hàng ch c t ế k toán tr ấ ủ ấ ấ ấ
ả ả ị ử ả
ạ ạ ạ
ệ
ị
ế ậ ề A. B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí v hành vi vi ị ạ ủ ậ ề B. B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m pháp lí. ậ ề ủ C. B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ề D. B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m. ề
ượ
ệ
ế
ầ
ờ
ị
ổ làm vi c bu i chi u, bi
t anh L chánh văn phòng b say r ố
ể
ặ
ả
ồ
ữ
ề
ả
ầ
ả
ạ
ẩ
ướ
u nên anh M văn Câu 113: Đ u gi ư ở ệ ự ấ ẩ th s đi n l c X đã thay anh L sang phòng ông E giám đ c trình công văn kh n.Th y ông E ủ đang ng , anh M ra quán cà phê g p anh Q nhân viên bán b o hi m. Vì anh Q không đ ng ý ả các đi u kho n do anh M yêu c u nên gi a hai anh đã x y ra xô xát. Anh H qu n lí quán cà phê vào can ngăn, s ý đ y làm anh Q ngã gãy tay. Nh ng ai d
i đây vi ph m pháp lu t k
ậ ỉ lu t?ậ
ơ A. Anh L, anh M và ông E. C. Anh L, ông E và anh Q. ạ
ẻ
ữ B. Ông E, anh M và anh H. D. Anh M, ông E và anh Q. ơ ư
ể
ế
ế Ủ ậ
ượ
ườ
ạ
ấ
ợ
c lãnh đ o xã X ch p nh n. Trong tr
ủ Câu 114: Hai b n tr Q và H đ n y ban nhân dân xã X là n i c trú c a Q đ đăng kí k t hôn ạ Ủ ng h p này, lãnh đ o y ban nhân dân xã X và đã đ đã
ụ
ủ
ử ụ
A. áp d ng pháp lu t.
ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ổ ế
c áp d ng
ậ ượ Câu 115: Pháp lu t có tính quy ph m ph bi n, vì pháp lu t đ ọ
ậ B. tuân th pháp lu t. ạ ọ
ự ạ
ự ủ ờ ố ấ
ườ ả
ậ ộ ố ườ
i vi ph m.
i s n xu t kinh doanh.
A. trong m t s lĩnh v c quan tr ng. ố ớ C. đ i v i ng
ướ
ề
ạ
ấ
ườ
ợ
ườ
ậ C. s d ng pháp lu t. ụ ộ B. trong m i lĩnh v c c a đ i s ng xã h i. ố ớ D. đ i v i ng i đây thì
ả
ng h p nào d
không vi ph m quy n b t kh
ạ
ọ
ế
ớ
ọ B. Hai nhà hàng xóm to ti ng v i nhau.
ườ
ẻ
ấ
ộ
ớ trong l p h c. ườ i khác.
i đang b khóa l y tr m xe
ắ i trong tr Câu 116: Công an b t ng ể ủ ề xâm ph m v thân th c a công dân? ấ ậ ự A. Hai h c sinh gây m t tr t t ấ ị ặ C. Tung tin, b a đ t nói x u ng
ộ D. M t ng
ế
ạ
ọ
ị
ợ ầ ả ạ ng b o kê t ặ ng dây cho vay n ng lãi nh n tin d a gi
ệ ượ ả ả t bài ph n nh hi n t ủ ộ ườ ng xuyên b ông H là ch m t đ ả ằ
ườ ị
ệ
ề
ầ
ạ
ị
máy. ố i khu ch đ u m i M lên m ng xã Câu 117: Sau khi vi ế ả ắ ị ộ t c h i, ch K th ạ ế nhà khi n ch K ho ng lo n tinh th n ph i n m vi n đi u tr dài ngày. Ông H đã vi ph m ậ pháp lu t nào d
ả i đây?
C. Dân s .ự
B. Kỉ lu t.ậ ẳ
D. Hình s .ự ầ ộ
ế ợ
ộ
ồ
ứ
ướ A. Hành chính. ượ Câu 118: Đ có đ vào nguyên t c nào d
i đây? ự
ự
c bình đ ng trong lao đ ng, khi giao k t h p đ ng lao đ ng c n căn c ướ ủ ộ ệ
ệ ằ
ậ ế
ủ
ế quy t. ẳ nguy n, bình đ ng.
ể ắ ự A. Tích c c, ch đ ng, t ự ự C. T do, t
B. T giác, trách nhi m, t n tâm. ộ D. Dân ch , công b ng, ti n b .
ị
ầ
ả
ng s n xu t.
ấ
ứ ự ế ế ể Câu 119: Căn c tr c ti p đ xác đ nh thành ph n kinh t là ự ượ ấ ộ ệ B. l c l A. các quan h trong xã h i. ở ữ ư ệ ả ấ ệ ả li u s n xu t. D. s h u t C. quan h s n xu t. ẳ ề
ủ
ệ
ộ
ượ
ự
ệ c th c hi n
ụ ể Câu 120: Trong quan h lao đ ng c th , quy n bình đ ng c a công dân đ thông qua
ậ
ợ
ồ
ộ
ả ướ
c lao
ả A. tho thu n.
B. đàm phán.
C. h p đ ng lao đ ng.
D. tho
đ ng.ộ
Ế
H T
Đ 4Ề
ẩ ỉ ở ố ượ ng
ng. ủ ế ự ấ t
ầ ằ nhiên. D. n m ngoài quan h cungc u.
ồ ệ ả ở
ồ ườ ữ ụ ả ộ
ộ Hà N i có giá trung bình là 25000đ ng 1 kg. Nhi u ng ượ ng hpwj này th tr ề ườ ơ c giá cao h n. Trong tr ị ườ c p. B. mua bán trên th tr ệ huy n X có giá trung bình là 15.000 đ ng 1kg, trong ậ ể i dân đã v n chuy n ị ườ ng đã
ứ ở huy n X lên Hà N i bán đ ệ
ị ự
ề ề
ả ư ỏ ơ ầ ả ị ườ ng
ườ
ầ
ụ ệ ố ườ ộ
ị ớ ầ ộ ử ụ i tiêu dùng c n mua trong m t th i kì ướ ế t. C. tuy t đ i. D. s d ng. ị ng hàng hóa d ch v mà ng ậ ả ệ ờ ng ng v i giá c và thu nh p xác đ nh là n i dung khái ni m nào d i
ầ ổ
ụ ị ầ
ở ộ ử ề ử ố ể ạ ẻ ậ ể ố
ặ ộ ố ế ượ ự ệ ị ị c kinh doanh. Theo em ch H
c phép
ể
ồ ụ ụ ở ậ
ủ ả
ươ ng trình khuy n mãi cho khách hàng.
ệ ủ ế ị ề ạ ơ i quy t đ nh cho thôi vi c c a
ng c quan xem xét l ề
ề ố ề ứ ề ề
ạ ủ ể ử ử ụ ệ ạ ế t ch th vi ph m là ai, gi cáo. ữ
ề ề ẳ
ứ ụ ề ề ộ
ườ ườ ề ắ c quy n b t ng i trong tr
ườ
i to ti ng v i nhau. B. Tung tin nói x u ng ờ ệ ợ ng h p nào? ấ ệ i khác. ạ ượ ế ạ ự ộ ả ộ Câu 1: S n ph m c a quá trình lao đ ng ch tr thành hàng hóa khi nó là đ i t ộ ề A. thu c n n kinh t ự ẳ C. có s n trong t Câu 2: Vào gi a v v i, giá v i khi đó ệ ả ừ v i t ự th c hi n ch c năng ấ ế ả ệ A. th c hi n giá tr . B. đi u ti t s n xu t. ế t tiêu dùng. C. thông tin. D. đi u ti ấ Câu 3: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, khi cung nh h n c u, giá c th tr ị ơ th ng cao h n giá tr A. hàng hóa. B. c n thi ố ượ Câu 4: kh i l ươ ứ ấ ị nh t đ nh t đây? ầ A. Tiêu th . B. Cung. C. C u. D. T ng c u. Câu 5: Ch H m m t c a hàng kinh doanh qu n áo tr em trên ph X, trong khi trên ớ ph này đã có nhi u c a hàng bán m t hàng này. Vì v y đ có th c nh tranh v i các ử c a hàng đó, ch H đã th c hi n m t s chi n l không ượ đ ẻ ơ ậ ậ A. tìm ngu n hàng nh p l u đ bán giá r h n. ề B. ph c v khách ni m n , t n tình , chu đáo. ử C. đăng bài qu ng cáo c a hàng c a mình. ế D. có ch ị ủ ưở Câu 6: Anh P đ ngh th tr ệ ự mình. Anh P đang th c hi n quy n gì? ạ A. Quy n ng c . B. Quy n bãi n i. C. Quy n khi u n i. D. Quy n t Câu 7: Tòa xét x các v án tham nhũng không phân bi ể ệ ự ch c v gì, đi u đó th hi n s bình đ ng v ụ A. quy n. B. quy n lao đ ng. C. trách nhi m pháp lí. D. nghĩa v . Câu 8: Công an đ ườ A. Hai ng ị C. B nghi ng ph m t ơ ộ i. D. Đang th c hi n hành vi ph m t i.
ố ạ ấ
ư ế
ạ ẽ ử ặ ạ ạ ạ ủ ặ
ặ ạ ệ ể
ộ ộ ậ ẽ ạ ạ i vu cáo.
c, X đã nghĩ cách vào
ộ ấ ử ị ủ ề ầ ồ ừ ỏ ơ ượ b ch i game không đ ứ ủ ắ
ỏ ổ ạ ề ủ ướ i ch a ch p nên b ch quán game ủ i đây c a
ẩ ộ ề
ả ả ạ ạ ề ề ổ ở
ộ ư ọ ổ
ề ườ
ụ ể ệ ự ị
ộ ờ ạ ấ ượ ả ể ự ậ ờ ư ạ . D. Xâm ph m bí m t đ i t . ồ c có chính sách h c b ng và u tiên cho con em đ ng bào dân t c vào ẳ ạ ọ ng Đ i h c, đi u này th hi n s bình đ ng ế . D. văn hóa, giáo d c. ng. B. chinh tr . C. kinh t ệ ự ý xông vào nhà anh N khám xét vì nghi ng anh N l y tr m đi n
ề i đây?
ả ấ
ỏ ủ
ả ả ạ ủ ề ề ượ ề ượ ả ề
ộ ọ
ồ ướ ườ ễ ẹ ệ ệ ụ ự ệ ộ ng X đã giúp bà con vùng lũ d n d p v sinh và c ô nhi m. Đ i thanh niên đã th c hi n nhi m v nào sau ử v n cách x lý ngu n n
ả ệ thi n.
ệ ừ ệ ườ ế ệ ả ng. D. Ti
t ki m tài nguyên. ệ ị ừ ố ắ ng trình tiêm
ươ ch i tiem v c xin phòng b nh s i theo ch ạ ế ủ c a tr m X. Anh P đã vi
ủ ạ ủ
ứ ể ọ ỏ
ướ ứ ả ạ ề ả ạ ấ ả ộ ỏ
ứ ể ế ể ệ ự ướ ệ ề ặ ẳ ộ ế . B. Chăm sóc s c kh e. ể c ban hành các ch (134, 135) t khó khăn, vùng đ ng bào dân t c và mi n núi th hi n s bình đ ng
ế ị . C. chính tr . D. xã h i.
ợ ồ ượ ự ồ ị
ý bán căn nhà mà hai v ch ng tích góp đ ồ ộ c khi ch ng đi công tác ệ ẳ ậ ạ ị
ữ ợ ả ề ả ả
ế ợ ộ
ủ ộ ắ ệ ự ự ự ế nguy n, bình đ ng. B. tích c c, ch đ ng, t
ự do, t ủ ằ ộ
ể
ợ ị ặ Câu 9: B n H ghen ghét b n T nên b a đ t nói x u, vu kh ng cho b n T trên faceebook, ế n u là b n c a H em s x lí nh th nào? A. Im l ng và tránh m t b n H. B. Chia s thông tin trên faceebook. C. G p b n H nói chuy n và phân tích cho b n hi u. ở D. Đánh b n H m t tr n b i ì t Câu 10: Sau nhi u l n khuyên Q t ờ quán game tìm Q đ ng th i ch i m ng ch quán vì t ỉ ụ s nh c và đu i ra kh i quán. Ch quán game và X đã vi ph m quy n nào d công dân? ấ A. B t kh xâm ph m v thân th . B. Đ c b o h v danh d và nhân ph m. ấ C. B t kh xâm ph m v ch ướ Câu 11: Nhà n ọ h c các tr ưỡ ự A. t do tín ng Câu 12: B n M t ướ ạ tho i c a mình, hành vi này xâm ph m quy n nào d ề ổ ở ủ ạ c a công dân. A. Quy n b t kh xâm ph m v ch ạ ứ ộ ậ ả c pháp lu t b o h tính m ng, s c kh e c a công dân. B. Quy n đ ậ ờ ư ủ C. Quy n đ c a công dân. c b o đ m bí m t đ i t D. Quy n nhân thân c u công dân. Câu 13: Đ i thanh niên xung kích tr ư ấ t đây? A. Xóa đói gi m nghèo. B. Làm vi c t C. B o v môi tr ở ấ Câu 14: Th y con gái b t ở ộ ư ỏ ch ng m r ng, dù ch a r lý do anh P đã đánh nhân viên y t ề ph m quy n nào d i đây c a công dân? A. Ch n hình th c b o hi m y t C. B t kh xâm ph m v thân th . D. B o h tính m ng, s c kh e. ươ Câu 15: Nhà n ng trình, chính sách phát tri n kinh t ồ ở các xã đ c bi về A. văn hóa. B. kinh t Câu 16: Ch H t xa, v y ch H đã vi ph m quy n bình đ ng gi a v và ch ng trong quan h A. tài s n riêng. B. tình c m. C. tài s n chung. D. nhân thân. ồ Câu 17: Nguyên t c trong giao k t h p đ ng lao đ ng là ẳ A. t ế C. dân ch , công b ng, ti n b . D. t ươ Câu 18: Pháp lu t là ph ợ ề A. quy n và l ệ ả ệ ng ti n đ công dân th c hi n và b o v ế ủ c a mình. quy t. ậ ự giác, trách nhi m, t n tâm. ự ệ ợ i ích kinh t ệ ậ ủ i ích h p pháp c a mình. B. l
ề ụ ủ ề ủ
ề
ị ẽ ắ ị ệ ứ ứ ạ ỏ ị b ộ i?
ố ế ụ ơ ử ặ ơ ị ng c quan, đ n v .
ị ố ệ
ợ ườ ỉ ằ ệ ả ng h p trên anh P ph i làm gì đ b o v
ệ
ệ
ố ệ ế
ị ấ ệ ẻ ủ ồ
ị ề ệ ủ ự
ạ ậ ế
ề ề do ngôn lu n. cá.
ữ ổ ứ ch c không làm nh ng vi c mà pháp lu t c m là
ủ ậ ậ
ể ươ ướ ng ti n đ nhà n
ậ ộ
ả ả
ờ ườ ộ ỏ ế ầ ộ ệ ử ụ ụ c làm gì? ệ ả ệ ả ế ỏ i thân trong gia đình đi b phi u h trong cu c b phi u b u
ệ ố ộ ể ạ
ế ỏ ổ
ự ế ế ề ậ ạ ợ
ữ ợ ệ ồ
ọ ậ ả
ề ủ ươ ng,
c thông qua quy n nào d
ề ề ế
ế ủ ý ki n c a mình v ch tr ướ i đây? ậ do ngôn lu n. cáo. ệ ướ ủ ộ ị ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ọ t Nam năm 2013 quy đ nh m i
ậ
ướ ướ ẳ ẳ ẳ ẳ c pháp lu t. ộ c xã h i.
ệ ướ ườ ệ ệ ộ ị
ự ệ ề i. Anh T c n th c hi n quy n nào sau
ệ ợ ợ
ệ ố
ị ả ạ ị ả ộ ng, b c nh sát giao thông
ườ ả ợ ườ ng h p này c nh sát giao thông đã
ử ụ ụ ậ C. quy n và nghĩa v c a mình. D. các quy n c a mình. ể ạ ị ệ Câu 19: Ai có quy n ra l nh b t b can, b cáo đ t m giam khi có căn c ch ng t ố ề can, b cáo s gây khó khăn cho vi c đi u tra, truy t , xét x ho c ti p t c ph m t ủ ưở A. Giam đ c công ty. B. Th tr ể ệ C. Công an. D. Vi n ki m sát, tòa án. ả ệ Câu 20: Anh P b giám đ c xí nghi p đình ch công tác vì lí do n m vi n lâu nh ế ậ ủ ơ ể ả ưở ng đ n thu nh p c a c quan, trong tr h ề ợ ủ i c a mình? quy n l ơ ố ố A. Làm đ n t cáo giám đ c xí nghi p. ơ B. Làm đ n xin nghĩ vi c. ạ ơ C. Làm đ n khi u n i giám đ c xí nghi p. D.Báo cho công an. ơ ẻ Câu 21: Khi th y k gian đang b khóa xe máy c a đ ng nghi p, ch H đã báo cho c quan công an. Ch H đã th c hi n quy n nào c a công dân? ề ự A. Quy n khi u n i. B. Quy n t ề ố C. Quy n nhân thân. D. Quy n t ậ ấ Câu 22: các cá nhân, t ậ A. thi hành pháp lu t. B. s d ng pháp lu t. ậ C. tuân th pháp lu t. D. áp d ng pháp lu t. ệ Câu 23: Pháp lu t là ph A. Qu n lí xã h i. B. B o v công dân. ấ C. Qu n lí công dân. D. B o v các giai c p. Câu 24: Vi c nh ng ậ ầ ử ắ ạ đ i bi u qu c h i là vi ph m nguyên t c gì theo Lu t B u c ? ẳ A. B phi u kín. B. Bình đ ng. C. Ph thông. D. Tr c ti p. ọ ọ Câu 25: Anh M không cho v đi h c cao h c, v y anh M đã vi ph m đ n quy n bình ẳ đ ng gi a v và ch ng trong quan h ả A. nhân thân. B. tài s n. C. tình c m. D. h c t p. ỏ ử ể ế t bài g i đăng báo, bày t Câu 26: Công dân có th vi ề ướ ậ ủ chính sách và pháp lu t c a nhà n ề ự ầ ử ứ ử A. Quy n b u c , ng c . B. Quy n t ề ố ạ C. Quy n khi u n i. D. Quy n t ế Câu 27: Hi n pháp n công dân đ uề ề A. bình đ ng v trách nhi m. B. bình đ ng tr ướ c. D. bình đ ng tr c nhà n C. bình đ ng tr ế ng THPT n i trú M, anh T đã vô tình phát hi n vi c giám th Câu 28: Khi đ n thăm tr ố ọ ầ ố ỉ ậ ạ F nh t h c sinh vi ph m k lu t trong phòng t ủ ọ ể ả i ích h p pháp c a h c sinh? đây đ b o v l ả ế A. Khi u n i. B. T cáo. C. B o v . D. Chăm sóc. ể Câu 29: Ch S không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy trên đ ả ử ạ ậ l p biên b n x ph t 150.000đ. Trong tr ậ A. s d ng pháp lu t. B. áp d ng pháp lu t.
ậ ậ ủ
ạ ậ ấ ạ ể ứ ộ
ạ
ả ắ ủ ướ
ắ i ph m, xâm ph m các ắ ắ
ể ố ộ ạ ộ ộ ề
ủ ủ ủ ủ ổ ở ổ ở ầ ử ạ ổ ở ổ ở i có quy n b u c đ i bi u Qu c h i và H i đ ng nhân dân là ệ ệ
ấ ắ t Nam đ 17 tu i tr lên. B. công dân Vi t Nam đ 21 tu i tr lên. D. công dân Vi ế ờ ả ộ ồ ệ t Nam đ 19 tu i tr lên. ệ t Nam đ 18 tu i tr lên. ả
ế ưở
ị ờ ữ ướ i
ả ấ ạ ạ ề
ộ ọ
ạ
ệ ườ
ỡ ầ ng ướ i
ệ ự ?
ư ư ệ ơ
ư ư ể ồ ậ
ế ệ ế ớ
ủ ự ệ ế ệ ở ọ
ể ả ướ ờ ạ i đây vi ph m quy n
ư t chuy n, N cùng bàn v i T đ n nhà ưở ng công an xã, ông H đã cho ữ ề i quy t. Nh ng ai d ạ ế ệ ủ ệ ả i đ n m i N và F v c quan đ gi ậ ề ư c b o đ m an toàn và bí m t v th tín, đi n tho i, đi n tín c a công dân?
ộ ị
ị ng ban t
ế ỏ ộ
ướ ộ
ữ ả ứ ể ơ ố i cao, anh L đã làm đ n t
ổ ứ ể ch c đ ị t cho ị ộ i tên mình đ tham gia cu c thi. B c xúc vì mình b ự ạ cáo. Nh ng ai ủ ạ ề i đây không i ph m quy n sáng tác c a công dân ?
ề ệ ứ ấ ị
ượ ề ủ ơ
ệ ố ọ i. Bi
ố ở ế t ậ ở ế ị ệ
ượ ươ ữ ố c nâng l
ạ ậ C. tuân th pháp lu t. D. thi hành pháp lu t. Câu 30: Vi ph m hành chính là hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m th p ơ ộ h n t ả A. quy t c qu n lí xã h i. B. quy t c qu n lí c a nhà n c. ả C. quy t c qu n lí lao đ ng. D. nguyên t c qu n lí hành chính. ườ Câu 31: Ng A. công dân Vi C. công dân Vi ớ Câu 32: Nghi ng ông X l y c p chi c máy tính xách tay c u mình, ông K đã báo v i ậ ứ ệ ng công an xã. Ông Y ngay l p t c ra l nh cho P và Q đ n nhà m i ông X ông Y tr ề ơ ắ ị ề ơ v c quan. Ông X không ch u đi nên b P và Q b t trói đem v c quan. Nh ng ai d ể ủ ề đây vi ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân? A. Ông Y, P và Q. B. Ông Y và Q. C. Ông K và Q. D. P và Q. ộ ệ ệ ệ ặ ớ ự t thu c di n h nghèo, qua kì Câu 33 : Em N h c sinh l p 8 có năng l c trí tu đ c bi ệ ặ ố ở ộ ồ ỉ sát h ch, ông K giám đ c s GD&ĐT t nh X cùng h i đ ng xét duy t đ c cách đã xét ườ ưở ớ ế ượ ng tr em vào l p 10 tr c thông tin trên ông H hi u tr ng THPT S. Bi t đ ữ ậ ữ ố chuyên M. Ông R giám đ c công ty s a An Lành nh n đ đ u em N. Nh ng ai d ể ủ ề đây đã th c hi n đúng quy n phát tri n c a công dân A. Ông H, ông R. B. Ông K, H, R. C. Ông R, K. D. Ông K, H. Câu 34: Do ghét N nên F đã bàn v i M nhân viên b u đi n đ mình đ a th cho N giúp ớ ệ ườ ấ ng v i N nên M đã đ ng ý. Nh ng F không đ a anh. Vì b n vi c và th y cũng ti n đ ư ư th cho Nmà m ra xem và h y luôn th . Khi bi ậ đ p phá và đe d a đánh F. S vi c đ n tai ông H tr ề ơ ườ ế ng ượ ả đ A. M, F và T. B. M, F và H. C. M và F. D. H và T. ế ẻ ạ ỉ i t nh X. Bi Câu 35 : Ch S và L tham gia vào h i thi sáng tác tr t t anh L là cây bút ắ ả ưở ộ ờ ồ s c s o nên ch S đã nh ch ng mình là anh M mua chu c ông Q tr ặ ạ lo i tên anh L ra kh i danh sách tham gia cu c thi. Sau đó ch S đ t nhà văn M vi ồ ẩ mình m t tác ph m r i đăng kí d ị ạ lo i, trong khi ch S không có năng l c đ t gi ướ d A. Anh L và anh B. B. Anh L, ông Q và anh B. C. Anh L, nhà văn M và anh B. D. Anh L, nhà văn M. ế ưở ằ Câu 36: Đ c anh P cung c p b ng ch ng v vi c ch T là tr ng phòng tài chính k ự ỉ ạ ủ ặ toán dùng ti n c a c quan cho vay n ng lãi theo s ch đ o c a ông K giám đ c s X, ớ ọ ẽ ườ anh N là chánh văn phòng s X d a s công b chuy n này v i m i ng ư ộ ộ ể ề chuy n, ông K đã kí quy t đ nh đi u chuy n anh N sang làm văn th m t b ph n khác ờ ạ ỏ còn ch T c tình g t anh N ra kh i danh sách đ ng đúng th i h n. Nh ng ai d ị ạ ướ i đây vi ph m pháp lu t?
ị ị
ị ủ ề ệ
ị
ớ ả ẫ này nên b bà ề ử ị ng và sau đó gi
ạ ế ả c b u làm t ế ệ
ề ề ự ữ
ị ị ườ ng liên thôn c a xã, ch M không tán ổ giám sát. Tuy nhiên, ch S v n ng t ổ ưở ị ổ ườ tr i thân c u mình vào t ộ ọ ể ừ ầ ố ả t ph n đ i. Khi đó, ông N ch t a cu c h p yêu c u bà Q d ng phát bi u ự ứ ủ ị ệ ướ i đây đã th c hi n quy n tham ướ ỏ ọ ộ ?
ị ị ị ị
ị ị ả ị ị
ộ ạ ế ị ấ
ị ỏ ế
ạ ấ ữ ố ầ ử ạ ụ ố
ầ ạ ế i làm l ộ ồ ườ ế i phi u b u. Tuy nhiên anh P và Q không đ ng ý và m i ng
ế ồ ỗ ạ ướ ữ ề ế ị t phi u ệ ế t ch . Sau đó, ch S phát hi n i không bi ầ ầ ế t phi u b u gi ng nhau nên yêu c u hai ồ ỏ ườ ự tay b i t ắ ầ i đây vi ph m nguyên t c b u
ị
ụ ặ ư ị
ế ẫ ổ ế ả ồ
ể ườ ị ị ả ụ ệ ẹ ổ ị
ữ ấ ặ
ả ị
ườ ợ ỏ ị ị
ị
ộ ự ệ ớ ạ ưở ể ầ i toàn b s vi c v i anh T là h t tr
ả ị ờ ạ i thoát sau hai ngày b giam gi c anh T ượ c ướ i
ể ủ ề ạ ấ ?
A. Ch T, ông K và anh P. B. Ch T, ông K và anh P và anh N. C. Ch T, ông K và anh N. D. Ch T, ông K. ộ ọ ự Câu 37 : T i cu c h p bàn v vi c xây d ng đ ổ ưở ị tr thành ý ki n c u ch K đ c ch S làm t ệ ượ ầ i thi u ng đ ủ ọ Q quy t li ế khi n bà b c t c r ch M b h p ra v . Nh ng ai d c và xã h i gia qu n lí nhà n A. Ch K, ch M và ông N. B. Ch K, ch S, ch M và bà Q. C. Ch K, bà Q, ông N và ch M. D. Ông N, ch M và ch S. ể ể Câu 38 : T i m t đi m b u c đ i bi u h i đ ng nhân dân các c p, ch S vi ầ b u và b vào hòm phi u giúp c K là ng anh P và anh Q cùng bàn b c th ng nh t vi ườ ng ế ả phi u c u mình vào hòm phi u r i ra v . Nh ng ai d ử ự ế ? c tr c ti p ị A. Ch S, anh P, Q. B. Anh P,Q. ụ ị C. Ch S, c K. D. Ch S, c K và anh Q. ổ ồ Câu 39: M c dù xe khách đã h t ch ng i nh ng anh K là tài x v n cho ch H cùng ồ ị ế ch ng là anh Q lên xe. B ép ph i ng i gh ghép đ nh ng ch cho ch H, anh P là ạ ề ố i ti n vé và b anh T ph xe nh bã k o cao su vào t ph n đ i, đòi l hành khách k ch li ồ ế ặ m t. Do anh N không cho ng i cùng gh nên anh Q đã đ m lên m t anh N. Nh ng ai ệ ươ d i đây ph i ch u trách nhi m pháp lí? A. Anh K, anh P và anh T. B. Anh T, anh P và anh Q. C. Anh K, T, Q và anh N. D. Anh K, T và anh Q. ỏ ậ ng xuyên b anh P đánh đ p, ch M là v anh P đã b đi kh i nhà. Tình Câu 40 : Vì th ề ị ể ế ờ ặ c g p ch M trong chuy n đi công tác, anh H là em r anh P đã ép ch M theo mình v ượ ể ạ ạ h t ki m lâm g n đó, k l ng và đ ị ạ ụ ở ơ ữ ị ồ i đón. Tuy nhiên, ch M đã đ ch M t i tr s c quan ch anh H quay l đ ng ý gi ườ ữ ữ ộ i dân trong vùng gi . Nh ng ai d anh Q là m t ng ạ ả ề đây vi ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân A. Anh H và anh P. B. Anh H, anh T và anh Q. C. Anh H, anh T và anh P. D. . Anh H, anh T
ẫ ầ ệ ủ ế ể ẫ
ấ ầ
ế ả ệ ế ả ả ưở ế ầ ả
ng đ n cung c u. ố ầ
ẫ ự ủ ề ộ
ố ượ ậ ế ườ ả ẩ ộ
ủ
Đ 5Ề ở ộ Câu 1: Khi c u tăng d n đ n s n xu t m r ng d n đ n cung tăng là bi u hi n c a ộ n i dung nào trong quan h cung – c u? ưở ầ ả A. Cung c u nh h ng đ n giá c . B. Giá c nh h ị ườ ẫ ộ ầ ng chi ph i cung c u. C. Cung c u tác đ ng l n nhau. D. Th tr ệ ữ ệ ố ộ ậ ụ Câu 2: M t v t hay h th ng nh ng v t làm nhi m v truy n d n s tác đ ng c a con ổ ố ượ ằ ộ i lên đ i t ng ng lao đ ng thành s n ph m thõa ng lao đ ng,nh m bi n đ i đ i t ệ ộ ườ ầ ủ i là n i dung c a khái ni m nào sau đây? mãn nhu c u c a con ng
ộ ư ệ
ộ ụ ố ượ ng lao đ ng. D. Công c lao đ ng.
ộ ữ
ệ
ị ươ ị
ộ ả ể ủ ị ự ị ử ụ ổ ị ả
ậ
ấ
ề ề
ố ế ề ườ ượ ạ ậ ế ợ t l i nhu n. ế ư t l u thông. ệ ể ấ c t o đi u ki n đ làm vi c và c ng hi n cho đ t
i có tài năng đ ề ượ c c là n i dung quy n đ
ị ỉ ế ể
ộ ứ
ế ể ề ự ậ ề ộ ỏ . B. phát tri n v lĩnh v c xã h i.
ả ả
ộ ạ ế ườ ệ ế t ng ậ ả c pháp lu t b o h nào ườ ng. ề ượ i là hành vi xâm ph m đ n quy n đ
ỏ ạ
ự ầ ạ ứ
ộ ướ ể ố ể ầ ư phát tri n kinh t ẳ ồ ế vùng sâu, vùng xa, vùng đ ng ộ ề
ườ ả ậ ỏ
ộ ụ ủ ề ề ệ ộ ộ
ồ ợ
ộ ộ ậ
ỉ ậ ạ ạ
ụ ả ộ ộ ệ i các quan h ướ c.
ủ ậ ỉ ị i nghiêm ch nh ch p hành quy đ nh c a lu t t c m i ng
ố ấ ả ọ ặ ng ph t ộ ườ ư ấ ậ ủ
ả ổ ế
ề ự ị ộ ẻ ề ẻ ề ộ ặ
ệ ượ ị ẩ ủ ự ộ ứ c làm,
ữ ữ ệ ả
ậ ả ạ ệ
ướ ự ệ ậ i đây?
ằ
ọ
ộ ượ ng. B. Cân b ng sinh thái. t ki m năng l ườ ng. D. Nghiên c u khoa h c. ị ử ụ ủ ộ ứ ứ do s d ng s c lao đ ng c a
ậ ể ệ ề ể
ế ế ợ ệ ồ ề ệ ộ ộ A. Tài nguyên thiên nhiên. B. T li u lao đ ng. ộ C. Đ i t Câu 3: Hàng hóa có nh ng thu c tính nào sau đây? ng hi u. B. Gía tr s d ng. A. Gía tr th ị ử ụ C. Gía tr , gía tr s d ng. D. Gía tr trao đ i. ệ ả ấ ấ Câu 4: Vi c s n xu t mũ vãi sang s n xu t mũ b o hi m ch u s tác đ ng c a quy ị lu t giá tr ? ế ả ề A. Đi u ti t s n xu t. B. Đi u ti ế ự ề phát. D. Đi u ti t t C. Đi u ti ữ ệ Câu 5: Nh ng ng ộ ướ n A. giám sát. B. phát tri n. C. ch đ nh. D. phán quy t. ơ ả ủ Câu 6: Chăm sóc s c kh e cho nhân dân là n i dung c b n c a pháp lu t v ề ể A. phát tri n v kinh t ố ệ C. b o v qu c phòng, an ninh. C.b o v môi tr ọ Câu 7: Đe d a gi ủ c a công dân? ự ứ A. Danh d , s c kh e. B. Tinh th n, tính m ng. ỏ ẩ C. Nhân ph m, danh d . D. Tính m ng và s c kh e. c luôn quan tâm đ u t Câu 8: Nhà n ể ệ ữ bào dân t c thi u s là th hi n bình đ ng gi a các dân t c v ị ế ộ . D, chính tr . A. văn hóa. B. xã h i. C. kinh t ề ệ ử ụ ộ ữ Câu 9: Th a thu n gi a ng i lao đ ng và s d ng lao đ ng v vi c làm có tr công, ủ ỗ đi u ki n lao đ ng, quy n và nghĩa v c a m i bên là n i dung c a A. h p đ ng lao đ ng. B. thông tin lao đ ng. ố ượ C. pháp lu t lao đ ng. D. đ i t ng lao đ ng. ớ Câu 10: Vi ph m k lu t là hành vi xâm ph m t A. tài s n công dân. B. công v nhà n C. nhân thân. D. xã h i.ộ ườ Câu 11: Trên đ ườ ng b là ph n ánh đ c tr ng nào c a pháp lu t? giao thông đ ắ ạ A. Tính quy ph m ph bi n. B. Tính quy n l c, b t bu c chung. ặ C. Tính xác đ nh ch t ch v n i dung. D. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ắ ử ự ề ữ Câu 12: chu n m c nào c a xã h i là quy t c x s chung v nh ng vi c đ ệ ượ c làm? nh ng vi c ph i làm, nh ng vi c không đ ạ ứ ế ị . B. Chính tr . C. Pháp lu t. D. Đ o đ c. A. Kinh t ấ ệ ẩ ử ệ ố Câu 13: B nh vi n X nâng c p h th ng x lí rác th i đ t tiêu chu n theo đúng quy ự ơ ả ủ trình là th c hi n n i dung c b n c a pháp lu t trong lĩnh v c nào d ệ ế A. Ti ệ ả C. B o v môi tr ượ ự ủ c t Câu 14: Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân đ ẳ mình đ tìm ki m vi c làm là th hi n quy n bình đ ng ự A. khi giao k t h p đ ng lao đ ng. B. trong th c hi n quy n lao đ ng.
ộ ớ ữ ộ ộ ườ ề i lao đ ng v i nhau. D. v tuân th quy trình lao đ ng.
ợ ặ ượ ủ ề ọ c
ộ ề ệ
ậ ứ ụ ị ể ệ ệ
ộ ắ ẩ ệ ứ ướ
ị ả ự ệ ủ ụ
ử ụ
ụ ch c ph i tuân theo th t c và trình t ậ ậ
ặ ề ụ ườ
ặ ủ
ọ ề ố ờ ng xuyên, h c su t đ i. B. h c b t c ngành ngh nào.
ườ ẳ ề ơ ộ
ề ọ ấ ứ ọ ị
ị ị ầ
ệ ượ ộ t tr i. D. s thích riêng bi
ỏ ể t. ể ề ự do phát bi u ý ki n, bày t
ế ướ n đ chính tr , kinh t c thông qua quy n nào d ề ủ quan đi m c a mình v các i đây? ở ế , văn hóa, xã h i c a đ t n
ậ ề ố ề ự
ộ ủ ấ ướ ề ề ộ ướ ủ ề ầ ử ứ ử cáo. B. Quy n b u c , ng c . ế ạ do ngôn lu n. D. Quy n khi u n i. ệ ự c và xã h i là th c hi n hình th c dân ch
ế
ườ ệ ạ ậ ả ớ i có hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t
ả ị
ệ ệ
ờ ư ự ố
ườ ậ ề ấ
ệ ở ưở ả ả
ằ xí nghi p Y. Cho r ng anh P làm nh h ữ ế ướ ề ng đánh anh P gãy tay. Nh ng ai d
ộ
ả ố nhà chăm lo gia đình. Ph n đ i ch ng không
ồ ộ ố ạ ị
ượ ồ ỏ ữ ệ ộ ẳ ở ề ầ ụ i thêm b đ là ông S nhi u l n xúi gi c nên ch K đã bán toàn b s vàng hai ườ ẹ ế ệ t chuy n bà P m anh H đã cho ng c r i b đi bi t tích. Bi i ề ạ ướ i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong
ị
ị ị ả ể ầ
ế ệ ủ ị ủ
ủ ệ C. gi a n i b ng ụ ồ Câu 15: V , ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i m t trong gia đình đ ữ th hi n qua nh ng quan h nào? ị A. Vi c làm, thu nh p. B. Ch c v , đ a v . ệ ả C.Tài s n, nhân thân. D. Tài năng, trí tu . ề ự c can thi p th c hi n đúng ch c năng, th m quy n, b t bu c cá nhân, Câu 16: Nhà n ậ ổ ứ do pháp lu t quy đ nh là t ậ ủ A. s d ng pháp lu t. B. tuân th pháp lu t. ậ C. thi hành pháp lu t. D. áp d ng pháp lu t. ọ ọ Câu 17: Công dân có quy n h c chính quy ho c giáo d c th ng xuyên, h c ban ngày ề ộ ho c ban đêm là n i dung c a quy n ọ A. h c th ạ ế C. bình đ ng v c h i. D. h c không h n ch . ệ ố ử ở ụ ủ Câu 18: Quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi t đ i x b i ộ A. nhu c u cá nhân. B. đ a v xã h i. ả C. kh năng v Câu 19: Công dân có quy n t ị ề ấ A. Quy n t C. Quy n t ả ứ Câu 20: Công dân tham gia qu n lí nhà n ự ế ế ệ ạ A. đ i di n. B. tr c ti p. C. chuyên ch . D. gián ti p. ạ Câu 21: Ng i các quan h tài s n và quan ệ ệ h nhân thân ph i ch u trách nhi m pháp lí nào? ỉ ậ ệ A. Trách nhi m hành chính. B. Trách nhi m k lu t. ự ệ C. Trách nhi m hình s . D. Trách nhi m dân s . ệ Câu 22: Ông T giám đ c công ty th nh ng ng xuyên ép nhân viên làm vi c ngoài gi ỉ ệ ồ ậ ứ không thanh toán ti n công, th y v y anh P công nhân l p t c ngh vi c r i xin vào làm ố ủ ệ ng đ n hình nh t vi c t c a công ty, ông ộ ạ ặ ườ T thuê K ch n đ i đây vi ph m n i dung quy n ẳ bình đ ng trong lao đ ng? A. Ông T, anh P. B. Ông T, anh K. C. Ông T, anh P và anh K. D. Anh P, anh K. ợ Câu 23 : Anh H ép v mình nghĩ làm ố ẻ ượ c, l đ ệ ế ợ ồ t ki m đ v ch ng ti ị đánh ông S b gãy chân. Nh ng ai d hôn nhân và gia đình ? A. Anh H, ông S, ch K và bà P. B. Anh H, ch K và ông S. C. Anh H, ông S, bà P. D. Anh H, ch K, bà P. Câu 24 : Nhân dân xã Z yêu c u UBND công khai k t qu thanh tra, ki m tra hành vi ủ ể tham nhũng c a ông B( phó ch t ch UBND xã). Vi c làm này c a nhân dân xã Z th ứ hi n hình th c dân ch nào ?
C. Gians ti p. D. T p trung.
ề ậ ể ầ ử ự ế ế
ế ế ạ ờ ị ầ ử ầ ế t phi u b u ỏ t ch , nhân viên S c a t
ỏ ế ướ
ị B. Anh T, ch H.
ị
ộ ợ ặ
ợ ầ
ồ ấ ứ ư
ợ ấ ẫ ầ ườ ộ ồ ặ ậ
ắ ầ ử ?
ổ ế ạ ự ế
ị ề ỏ ủ
ẳ ề ư ị ơ ể ứ
ợ ầ ự ủ ?
i ích h p pháp c a mình B. Kinh doanh. C. Gia đình. D. Lao đ ng.ộ
ổ ồ ắ ệ
ư ệ
ệ ố ướ ữ ế ậ
ả ệ ị
ơ ị ị
ự ả ượ ư ầ ố
ầ ử ụ ề
ườ ủ ụ ạ
ố c lòng giám đ c nên khi công ty có nhu c u tinh gi n nhân viên, giám đ c ợ ng h p này, anh K c n s d ng quy n gì ợ i ích h p pháp c a mình ộ ? ạ ự ế ố
ợ ồ ự ộ
ơ ấ ữ ế ý xây thêm m t phòng t
ệ ầ ợ
ủ ượ c, v ông Q thuê ạ ươ ậ ặ ọ ị ư ng nh ng không đ ướ ng s não. Nh ng ai d ự i đây vi ph m lu t dân s ?
ợ
ợ ợ ồ
ợ ồ ườ ữ ợ ồ ợ ồ ệ ệ ả
ỉ ụ ệ ạ xúc ph m b o v nên hai bên to ti ng s nh c nhau.
ế ấ ứ ệ ả ả ả
ướ ề
.
ỏ
ứ ự ẩ ạ ỏ ế A. Công khai. B. Tr c ti p. ấ ủ ị Câu 25: Ch H giúp anh T b phi u b u c theo đ xu t c a anh. T i đi m b u c , ữ ủ ổ ầ ử ệ ụ b u c đã nh ch H vi phát hi n c M không bi ạ ữ ụ ụ ồ ư theo ý c r i đ a phi u cho c M b vào thùng. Nh ng ai d i đây vi ph m nguyên ắ ầ ử t c b u c ? ụ ị A. Ch H, c M và nhân viên S. ị C. Anh T, ch H và nhân viên S. D. Ch H và nhân viên S. ề ợ ồ ả Câu 26 : V ch ng anh X g p khó khăn nên đã vay anh T m t kho n ti n. Trong đ t ợ ồ ầ ấ ể ầ ử ạ b u c đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p, v anh T đã yêu c u v ch ng anh X b u ơ ợ ồ cho ch ng mình. M c dù th y anh T không x ng đáng nh ng vì mang n nên v ch ng ợ ồ anh X v n ch p nh n làm theo yêu c u đó. Trong tr ng h p trên, v ch ng anh X đã vi ph m nguyên t c b u c nào ẳ A. Tr c ti p. B. Bình đ ng. C. Ph thông. D. B phi u kín. ả ậ Câu 27 : Bà M chuy n quy n qu n lí cho con trai theo đúng quy đ nh c a pháp lu t ừ ố ch i. Bà M và con c n d a vào quy n bình đ ng trong nh ng b c quan ch c năng t ướ ệ ợ ể ả ự lĩnh v c nào d i đây đ b o v l ầ ư A. Đ u t . Câu 28: Ông X cùng con trai 12 tu i, m c ngu n đi n 220V vào hàng rào dây thép gai ế ỏ ị ấ ộ ể ả đ b o v đàn gà kh i b m t tr m. Bà S là hàng xóm bi t chuy n này nh ng không ị ệ ộ nói gì. T i hôm đó, anh H ăn tr m gà nhà ông X đã b đi n gi i t ch t. Nh ng ai d đây ph i ch u trách nhi m pháp lý? A. Ông X, bà S. B. Ông X và con trai. C. Ông X, bà S, anh H. D. Anh H, ông X và con trai. Câu 29 : Anh K và ch X cùng làm cho công ty H. Ch X có năng l c kém h n anh K nh ng do đ ả đã sa th i anh K mà không có lí do. Trong tr ợ ề ể đ khôi ph c l i quy n và l A. T cáo. B. Lao đ ng. C. Khi u n i. D. T do. Câu 30: Vì ông Q đi công tác dài ngày nên v ch ng anh H đã t ể đ làm n i c t tr hàng hóa trong căn nhà mà v ch ng ch đang thuê c a ông Q. Bi ồ ợ ồ chuy n sau khi yêu c u v ch ng anh H b i th ấ anh T ch n đánh anh H ch n th A. V ông Q, anh T. B. V ch ng anh H và v ông Q. C. V ch ng anh H và anh T. D. V ch ng anh H. ộ Câu 31: Anh M đi làm mu n 10 phút nên b o v xí nghi p không cho vào. Xin mãi ờ ẽ ượ ả c, anh M đã có l i l không đ ệ ổ ậ ứ Qúa t c gi n, anh M trèo c ng xông ào đánh b o v ph i đi c p c u. Anh B và b o v ạ ủ i đây c a công dân? vi ph m quy n nào d ề ờ ư ạ ả ấ A. B t kh xâm ph m v đ i t ả ề ạ ả ấ B. B t kh xâm ph m v tài s n. ả ấ ạ ề ạ C. B t kh xâm ph m v tính m ng, s c kh e. ứ ộ ả D. B o h tính m ng, s c kh e, danh d và nhân ph m.
ộ ướ
ử ụ ề ế ị ọ ộ ng d n cho anh N và anh V s d ng thi ẻ ả ể ấ
ề ườ đ l y tr m ti n c a nhi u ng ạ ị
ệ ộ ắ ả ề ủ ả ị ự i đây ph i ch u trách nhi m hình s ?
ưở ệ ự
ơ ự ủ
ư ệ ồ ơ ấ
ế ượ
ả ể ạ ậ ứ i toàn b s vi c, ngay l p t c ông H sa th i ch T và c nh cáo anh P, anh Q
ỉ ậ ộ ự ệ ổ ọ ạ i đây vi ph m k lu t?
ị
ướ ộ ơ
ặ ụ c a m t c quan hành chính nhà n ắ
ệ ợ ế ệ ủ ả ộ
ố ặ ạ cáo, ông B bu c ph i đ ng ý và h n g p hai anh t
ị ề ườ ộ ể
ị ờ ư ề ẽ ị ể i quán cà phê X đ giao ợ ắ c đó v anh M ướ ướ ng đ n đi m h n, anh K và anh M b công an b t vì tr ữ ề ệ ứ i đây
ị ả ế ệ ệ ả ồ ẹ ớ ơ ?
ọ ớ ệ
ẽ ơ ừ ấ ờ
ế
ộ ầ ệ ạ ả
ộ ủ ề ượ ạ ả ạ ườ ợ ng h p trên, nh ng ai không vi ph m quy n đ
ộ ề ỏ
ọ ề ủ ớ ng đi h c v K r H đánh P nh ng H t ừ ố ch i.
ấ
ự ệ ọ ộ ự ệ ẫ ổ ặ ậ
ế ặ ơ ườ ị ứ ng ho c c quan công an. Trong tr ư v , không may P ế ế ố t P n u t ợ ườ ng h p này
ậ ?
ỉ
ư ệ ử ủ ệ ị
ự ẫ ộ ờ ữ ờ t k m i, anh K đã t ề c a ch Y có nhi u ớ ể i đ
ượ ẹ
ờ ẫ ạ ườ ả ợ ý sao chép. M t th i gian sau K nh X làm môi gi ả ộ c tr m t ả ậ ả c pháp lu t b o đ m
ậ ề ư ệ ả ạ ẫ Câu 32: Anh M và anh K h t b đ c tr m ở ẻ th ATM và làm th gi i. M t hôm, khi thông tin ị anh N và anh V đang rút ti n thì b công an b t qu tang. Anh N ch y thoát còn anh V b ướ ư ề ụ ở đ a v tr s công an. Nhũng ai d A. Anh M, anh K, anh V. B. Anh N, anh V. C. Anh M, anh K, anh V, anh N. C. Anh K, anh N. ố Câu 33: Nhân lúc anh H giám đ c công ty đi n l c đi công tác dài ngày, anh P tr ng ầ ướ phòng nhân s r anh K nhân viên sang phòng anh Q ch i bài tr c khi tan ca. Vì c n ị ủ ữ ượ phê duy t h s g p nh ng không tìm đ c anh P, ch T nhân viên đã giã ch kí c a ể ử ợ anh đ g i công văn đi. Sau khi k t thúc đ t công tác, đ c ông M phó phòng hành ả ị chính k l ướ và anh K trong bu i h p giao ban toàn công ty. Nhũng ai d ị A. Anh Q, anh P, ông M. B. Anh K, anh P, ch T. C. Ông H, anh P, anh K và anh Q. D. Anh P, anh Q, anh K và ch T. ả ủ ấ c theo Câu 34 : Phát hi n ông P làm con d u gi ạ ơ đ n đ t hàng c a ông H, sau khi cùng bàn b c, anh K, và anh M liên t c nh n tin yêu ồ ấ c u ông B ph i n p cho hai anh 10 tri u đ ng. Lo s n u không đ a ti n s b anh K, ẹ anh M t ti n. Trên đ đã k p th i phát hi n và báo v i c quan ch c năng v vi c này. Nh ng ai d ph i ch u trách nhi m pháp lí A. Anh K. anh M. B. Ông H, ông B, anh K, anh M. ợ ồ C. Ông H. ông B. D. Ông H, ông B, anh K, v ch ng anh M. ế t T yêu H là thanh niên nghi n hút, Câu 35: Ông K có con gái tên T h c l p 11 khi bi ặ ông K b t ng . Ông tìm cách giám sát con gái ch t ch h n, v a thuê D đánh H. Trong ả ẳ ơ ề ủ m t l n ông K v quê T r H đ n nhà ch i, do s n có lòng căm thù ông K vì ngăn c n ư ộ ứ ọ ằ ạ ị i b đánh, H đã l chuy n tình c m l i m t b c th cho ông K có n i dung đe d a r ng ả ữ ẽ ồ ế n u ông K không đ ng ý s phát tán nh ng hình nh nh y c m c a mình và T trên ậ ữ ộ ạ m ng xã h i. Trong t c pháp lu t ứ ạ ả b o h v tính m ng và s c kh e? A. Ông K, T và H. B. Anh H và T. C. Anh D, T và anh H. D. Ông K, D và H. Câu 36 : Do mâu thu n v i nhau trên đ Nhìn th y P, K đã đu i theo và đánh P b thuong tích. Trong lúc t ả vung tay đ p ph i m t K. Lúc đó H ch ng ki n toàn b s vi c đe d a gi ự ệ ườ ớ cáo s vi c này v i gia đình, nhà tr ạ ai đã vi ph m pháp lu t ỉ A. K, H và P. B. Ch có P. C. K và H. D. Ch có K. ị Câu 37 : Ch Y nh anh K s a máy tính, phát hi n trong th đi n t ế ế ớ m u thi ẫ ờ ữ bán nh ng m u đó cho công ty th i trang Z. Vì m u đ p, K và X đã đ ề ớ ề ượ ng h p này ai đã vi ph m quy n đ kho n ti n l n. Trong tr ệ ? an toàn bí m t v th tín, đi n tho i, đi n tín c u công dân
ị ị ầ ấ
ị ề ượ ầ ị
ị ớ ậ ấ ố ề
ệ ề ệ ấ ượ ấ c r t b c xúc t khách hàng v i mình đã đi nói x u ch K nh p hàng kém ch t l t đ
ố ồ ạ ắ ứ
ộ ữ ướ ị ề ượ ờ ậ ế ượ ấ ứ ị ả ệ
ấ ẩ
ị ị ồ ợ ồ ị
ị ưở ị ứ ậ ấ ồ
ạ c quy ho ch ch c tr ệ ữ ị
ố ụ ọ
ặ ợ ồ ộ ạ ợ t s vi c, Q đã trách v ch ng P làm h ng vi c l n c a mình. Nh ng ai
ệ ớ ủ ự ề ượ ậ ả ẩ ữ c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m ?
ị
ỏ ộ ề ị ợ ị ị
ị ồ ủ ắ ị ị
ấ ậ
ườ ế ố ẹ ý bán xe máy riêng c a G v n đã có t
nhà chăm lo gia đình. M t c khi hai ng ố ử ớ ủ ị ồ ế i k t hôn khi n t nên bà H đã ch i b i
ấ ờ ủ ờ
ệ ạ ộ ả ỏ ệ ể ở ừ ướ ố tr ố ử ị ặ ể ạ ẳ i đây đã vi ph m n i dung bình đ ng trong quan h nhân thân gi a v và
ị
ỉ
A. Anh K, anh X. B. Anh K. C. Anh K, công ty Z. D. Anh K, X, công ty Z. ị Câu 38: Ch K và ch L cùng kinh doanh shop áo qu n g n nhau, th y ch K hay đon đã ơ c nhi u hàng h n mình. Ch L nghĩ ch K đang c tình giành m i chào khách và bán đ ị ng v bán, ch K gi ớ ị ờ vi c này. Tình c phát hi n ch L đang nói x u mình v i khách bi ầ ấ ị ế i và yêu c u ch L ch m d t ch đã b o ch ng mình là anh H đ n b t và nh t ch L l ự ậ ả ạ vi c nói x u mình. Nh ng ai d i đây vi ph m quy n đ c pháp lu t b o h danh d ủ và nhân ph m c a công dân? ị A. Ch L. B. Ch K và ch L. C. Ch ng ch K. D. V ch ng ch K. Câu ượ 39: Anh Q đ ng phòng, ch N h y v y tung tin đ n không đúng ự ậ ề ố s th t v m i quan h gi a anh Q và ch K là phó giám đ c công ty. Anh P em ru t Q ệ ị ế t chuy n đã thuê V đánh N tím m t. Ch L v anh P ch p hình bôi nh N trên m ng bi ế ự ệ ộ xã h i. Bi ạ ướ i đây vi ph m quy n đ d ợ ồ A. V ch ng P và N. B. Ch L và ch N. ợ C. V anh P và N. D. V anh P, ch N, ch K. ư Câu 40: Ch G b ch ng là anh Q b t theo tôn giáo c a gia đình nh ng ch G không ặ ch p thu n. B m Q là ông bà S ép G ph i b vi c đ ự khác Q còn t ế ắ G càng b t c. Th y con gái mình b nhà ch ng đ i x không t ồ ố ẹ ấ b m Q đ ng th i nh Y đăng bài nói x u, b a đ t đ h uy tín c a ông bà S trên ữ ợ ướ ạ m ng. Ai d ch ng?ồ A. Ông bà S, bà H. B. Anh Q, ch G và Y. C. Bà H, anh Q và Y. D. Ch có anh Q.