Ề ƯƠ Ớ Ọ Ậ Ỳ Đ C NG ÔN T P HÓA L P 10 H C K 2
Ọ Ứ Ế A KI N TH C TR NG TÂM.
I Halogen
ơ ấ 1 Đ n ch t Halogen
ấ ớ ổ C u hình e l p ngoài cùng t ng quát:
ứ ổ Công th c t ng quát .
ộ ệ ớ Đ âm đi n l n
ọ ặ ư ấ ạ Tính ch t hóa h c đ c tr ng: Oxi hóa m nh: X + 1e X
ụ ạ ớ + Tác d ng v i kim lo i
ụ ạ ớ + Tác d ng v i hidro t o thành khí HX
ớ ướ ướ ụ + Tác d ng v i n c ( F cháy trong n c)
2
ượ ầ ế + Ngoài ra F còn oxi hóa đ c h u h t các phi kim
ề ế
2 Đi u ch :
ệ ặ ấ ạ + trong phòng thí nghi m: cho HCl đ c + ch t oxi hóa m nh
ệ ệ ố ị Trong công nghi p : Đi n phân dung d ch NaCl bão hòa có màng ngăn x p
ệ ấ ỗ ợ + F : Duy nh t là đi n phân h n h p HF và KF
ợ
2 ấ ủ 2 H p ch t c a Halogen
ử ế ặ ị ệ * HX : Tính axit và tính kh : HF < HCl < HBr < HI ( dung d ch HF là axit y u,có tính đ c bi t là ăn mòn
ủ ạ ạ th y tinh.Các axit còn l i là axit m nh)
ệ ị Phân bi t các X
:dùng dung d ch AgNO
3
ướ ứ ủ ề ấ ạ ợ * H p ch t ch a oxi c a Clo : N c Gia – ven và Clorua vôi: đ u có tính oxi hóa m nh
ỳ ư II Oxi – L u hu nh
ơ ấ 1 Đ n ch t Oxi – S – Ozon
ấ ớ C u hình e l p ngoài cùng nhóm VI : A ấ ọ Tính ch t hóa h c : Tính oxi hóa.
ụ ạ ớ + Tác d ng v i kim lo i
ể ệ ụ ử ớ + Tác d ng v i phi kim ( S th hi n tính kh )
ụ ấ ớ ợ + Tác d ng v i h p ch t và hidro
ư ạ ơ L u ý: Ozon có tính oxi hóa m nh h n oxi.
ề ế ệ ệ ữ ấ ợ Đi u ch oxi Trong phòng thí nghi m : Nhi t phân nh ng h p ch t
ề ớ ệ kém b n v i nhi t và giàu oxi.
ừ ệ Trong công nghi p : + T không khí
ệ ướ + Đi n phân n c
ợ ỳ ấ ủ ư 2 H p ch t c a l u hu nh:
a SO
2
ể ạ ụ ề ạ ớ ố + Là oxit axit ( khi tác d ng v i ki m có th t o ra 2 lo i mu i )
+ Tính kh ử
+ Tính oxi hóa
ể ạ ụ ề ạ ớ ố b SO ( khi tác d ng v i ki m có th t o ra 2 lo i mu i )
3 SO
4 loãng: Có tính axit m nh ạ
c H 2 SO * H
2
4
ặ ạ * H SO đ c: Có tính oxi hóa m nh
2
ụ ộ ạ ớ ặ ộ
4 ụ
+ Tác d ng v i kim lo i ( Fe; Cr; Al th đ ng trong axit H SO đ c ngu i)
2
4
ụ ớ + Tác d ng v i phi kim
ớ ợ ụ ấ + Tác d ng v i h p ch t
ở ế ố ề ạ ấ ị ( đó kim lo i và phi kim đ u b oxi hóa đ n s oxi hóa cao nh t.
ự S than hóa
ả ấ * S n xu t H SO
2
ươ ế Ph
4 ng pháp : Ti p xúc
ệ ừ Nguyên li u: Đi t FeS
2
ế ậ * Nh n bi t Ion sunfat: dùng Ion Ba
2+
d H S
2
S có tính axit y u ế Dung d ch Hị 2 Tính kh ử
ế ậ * Nh n bi t Ion sunfua S
2:dùng Pb2+
ố ộ ả ứ ọ ằ III T c đ ph n ng và cân b ng hóa h c
ế ố ả ưở ớ ố ộ ả ứ 1 Các y u t nh h ng t i t c đ ph n ng
ồ ộ N ng đ
Áp su t ấ
Nhi ệ ộ t đ
ề ặ ệ ế Di n tích ti p xúc b m t
ấ Ch t xúc tác
ế ố ả ưở ế ự ằ ị 2 Các y u t nh h ể ng đ n s chuy n d ch cân b ng
ồ ộ N ng đ
Áp su t ấ
Nhi t đệ ộ
Ắ Ệ B. BÀI T P Ậ TR C NGHI M
́ ́
3)2 fi
A. Fe ̀ử Fe(NO3)2 + Cu. Chât kh la C. Fe(NO3)2
́ ố ử ằ ấ D. Cu ử ̉ ư MnCl2 + Cl2 + 2H2O. S phân t ầ HCl đóng vai trò ch t kh b ng k l n ị ủ
̉ ư Câu 1: Trong phan ng: Fe + Cu(NO B. Cu(NO3)2 2 + 4HCl fi ả ứ HCl tham gia ph n ng. Giá tr c a k là C. 1/1. Câu 2: Trong phan ng: MnO ử ố ổ t ng s phân t A. 4/1. B. 1/4.
́ ̀ D. 1/2. ̀ ́ ́ ử ư ử ̉ ư ̣ l u huynh bi kh va ̀ ̉ ư ̀
2SO4 fi ̀ ượ
ử ư ̣ 3SO2 + 2H2O. Trong phan ng nay sô nguyên t ̀ t la l u huynh bi oxi hoa lân l
C. 3 : 1
ọ ệ ố a : c là
D. 2: 1 4+bCl2fi cFe2(SO4)3+dFeCl3. T l ỉ ệ D. 3 :1.
ủ nhóm halogen là
D. ns2np6
ủ nhóm VIA là
D. ns2np6
ể ấ
ụ ấ ạ Câu 3: Cho phan ng: S + 2H ́ nguyên t B. 1 : 3 A. 1: 2 ớ Câu 4: Cho PT hóa h c (v i a, b, c, d là các h s ): aFeSO B. 3 : 2. C. 2 : 1. ớ ố Câu 5: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t B. ns2np3 C. ns2np5 ớ ố Câu 6: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t C. ns2np5 B. ns2np3 ủ i đây là đ c đi m chung c a các đ n ch t halogen? ớ ướ c ướ ặ ng là ch t khí
ừ ử Câu 7: Đ c đi m nào d ườ A. C. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh ơ B. Tác d ng m nh v i n D. Có tính oxi hoá m nhạ
̣
̣ ̣ A. 4 : 1. ấ A. ns2np4 ấ A. ns2np4 ể ặ ị Ở ề đi u k ên th ừ Câu 8: Khi Cĺ A. khi Ó 2
2 D. dung dich NaOH
ượ ở ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ng, san phâm la ́ ̉ Câu 9: Suc khí clo vào l A. NaCl, NaClO D. chi co NaCl.
ị ̣ ̉ ̉
C. KCl, KClO3 A. KCl, KClO D. KCl, KClO4
́ ́ ơ 2 không tac dung v i C. dung dich Ca(OH) B. H2O ̣ ươ ị nhiêt đô th ng dung d ch NaOH C. NaCl, NaClO3 B. NaCl, NaClO2 Câu 10: Suc khí clo vào dung d ch KOH đun nóng thì san phâm là B. KCl, KClO2 ườ ề ệ ế ng đi u ch clo b ng cách
ệ ằ ỷ
ả ớ ệ ị
2.
Câu 11: Trong phòng thí nghi m, ta th A. đi n phân nóng ch y NaCl khan. ụ C. cho HCl tác d ng v i MnO B. phân hu HCl. D. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn.
ượ ế ằ ề ặ ớ c đi u ch b ng cách cho HCl đ c ph n ng v i Câu 12: Trong phòng thí nghi m, clo đ
C. F2. ả ứ D. KMnO4. A. NaCl.
́ ư ̉ ̀ cua clorua vôi la Câu 13: Công th c phân t
ệ B. Fe. ử B. CaOCl2 C. CaCl2 D. Ca(OH)2 va CaÒ
A. Cl2.CaO ́ ̣ ̉ ̀ ự Câu 14: Chât không đ ng trong lo thuy tinh la
A. HF C. H2SO4 đăc̣ D. HNO3 đăc̣
B. HCl đăc̣ ỏ ứ ử HCl có tính kh là ả ứ Câu 15: Ph n ng ch ng t
A. MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + H2O C. 2HCl + CuOCuCl2 + H2O ̃ ́ ̀ ́ ấ ồ ớ B. 2HCl + Mg(OH)2 MgCl2 + 2H2O D. 2HCl + ZnZnCl2 + H2 ụ ấ ề Câu 16: Trong cac ch t sau ,day nao g m cac ch t đ u tác d ng v i HCl?
A. AgNO3; MgCO3; BaSO4 C. Fe ; CuO ; Ba(OH)2 B. Al2O3; KMnO4; Cu D. CaCO3; H2SO4; Mg(OH)2
ể ị ́ c chung là Câu 17: ho các dung d ch: NaF, NaCl, NaBr và NaI. Thu c th dùng đ phân bi ồ ử ố ộ C. h tinh b t. ệ ượ t đ D. AgNO3. A. CuSO4.
̣ ̉
Câu 18: Chon phat biêu đung? ̀ B. KOH. ́ ̀ ̉
̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ́ A. Brom la chât long mau xanh. ̀ ́ C. Clo la khi mau vang luc.
́ ́ ́ ́ ́ ượ ơ ̣ ̣
2, FeO, Ag, CaCO3, C, AgNO3. Sô chât tac dung đ
̀ c v i dung dich HCl la ́ Câu 19: Co cac chât: MnO
A. 4 ̀ ỏ ́ B. Iot la chât răn mau đ . ́ D. Flo la khi mau vàng. ́ C. 3 D. 5
́ ̀ ̉
B. 6 ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ử ơ ̣ ̣ ơ l n h n brom ́ ́ ́ ́ 3 B. Iot co ban kinh nguyên t ́ ́ ́ ơ D. Flo co tinh oxi hoa yêu h n clo
́ ̀ ́ ̀ ́ ệ ̉ ề ế ự
B. KMnO4, H2O2, KClO3 D. KMnO4, H2O, không khí
ể ệ ể t khí O
2 và O3 có th dùng:
ồ
ồ ộ B. H tinh b t ị D. dung d ch NaOH
ộ ầ ắ ả ủ không ph i c a ozon? ẩ
ệ ế ữ ề ạ c sinh ho t B. T y tr ng tinh b t, d u ăn ướ D. Sát trùng n
ỳ
ỷ ễ ể ử ủ ị ỡ t k thu ngân b v thì ch t có th dùng đ kh th y ngân là
ỷ ỳ ộ ư D. 2, 4, 6, 0 ể ấ c.ướ ơ ộ ắ B. b t s t.
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̣ D. n ̀ 2SO4 loang la:
C. 2, +6, +4, 0 ệ ế C. cat.́ ̃ ́ ượ ơ c v i H B. NaOH, Fe, CuO, D. NaOH, Fe, CuO, NaCl.
́ ̣
̀ ̀ ư
̀ ạ ộ ớ
B. H2SO3 (axit sunfur ).ơ D. H2S (hiđrosunfua). ặ 2SO4 đ c, ngu i là C. Al, Fe, Cr. D. Cu, Fe, Al.
ụ ộ B. Cr, Zn, Fe. ệ ự ử ể ố ị ệ t đ ng 3 dung d ch: HCl, H
2SO3 và H2SO4. Thu c th đ phân bi
́ t chung là
3
2.
ị B. Dung d ch NaOH. ị D. Dung d ch AgNO
ụ ạ ớ ̣ ̣ ̣
2SO4 đăc, nguôi?
ị C. Cu
ượ ớ ặ ạ ộ ố ̣ c v i H
C. Al
́ ị ậ ế ỉ 3; HCl; Na2SO4; Ba(OH)2. Ch dùng thu c th đ nh n bi ̀ ́ t chung la
ớ D. Al ề 2SO4 loãng và H2SO4 đ c, nóng, đ u tao cùng m t lo i mu i? D. Fe ố ử ể D. BaCl2 C. Qu tímỳ
ượ ớ ạ
2SO4 loãng là:
Câu 20: Phat biêu nao sau đây đung? ̀ ̀ ơ A. Không tôn tai đông th i căp chât NaF va AgNO ́ ơ C. Axit HBr co tinh axit yêu h n axit HCl ̀ ́ Câu 24: Nhom gôm cac chât dung đê đi u ch tr c tiêp ra oxi trong phòng thí nghi m la: A. KClO3, CaO, MnO2 C. KMnO4, MnO2, NaOH Câu 25: Đ phân bi ị A. dung d ch KI ộ ị C. dung d ch KI có h tinh b t ụ Ứ Câu 26: ng d ng nào sau đây A. Ch a sâu răng C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m Câu 27: Các s oxi hóa c a l u hu nh la:̀ ủ ư ố B. 1, 0, +2, +4 A. 2, 4, +6, +8 ấ ộ Câu 28: Thu ngân d bay h i và r t đ c, khi nhi A. b t l u hu nh. ́ Câu 29: Nhom gôm tât ca cac chât đêu tac dung đ A. NaOH, Fe, Cu, BaSO3. C. NaOH, Fe, Cu, BaSO3. ́ ́ Câu 30: Chât nao co tên goi không đung? A. SO2 (l u huynh oxit). C. H2SO4 (axit sunfuric). ́ ́ Câu 31: Nhom gôm cac kim lo i th đ ng v i H A. Cu, Zn, Al. Câu 32: Có 3 bình riêng bi ỳ A. Qu tím. ị C. Dung d ch Ba(OH) Câu 33: Kim lo i nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HCl loãng và v i dung dich H B. Mg A. Fe ụ ạ Câu 34: Kim lo i nào tác d ng đ A. Cu B. Ag Câu 35: Co các dung d ch: NaNO A. KOH Câu 36: Dãy kim lo i ph n ng đ A. Cu, Zn, Na B. AgNO3 ả ứ c v i H B. Ag, Ba, Fe, Cu C. K, Mg, Al, Fe, Zn D. Au, Pt, Al
ả ứ ả ố ị
2SO3, NaHSO3, NaOH, NaBr. S ph n ng x y ra là
B. 4 D. 3
ướ ả ặ ệ ứ i đây x y ra
ả ứ 2SO2 + CO2 + 2H2O
2SO2 + 2CO + 2H2O C. 2 ậ 2SO4 đ m đ c ph n ng nào d B. 2H2SO4 + C fi D. 2H2SO4 + 2C fi
ả ứ ể ề
SO→ 3 SO→ 3 ế 2SO4 trong công nghi p:ệ H→ 2SO4
SO→ 2
SO→ 2 ữ H→ 2SO4 ứ H→ 2SO4 ấ i trong bình ch a: không cùng t n t
B. BaSO4 và dd HCl D. Al2O3 và dd H2SO4 loãng
ầ ủ ứ ự tăng d n tính axit c a HF, HCl, HBr, HI là:
ứ
D. CaOCl2
ả ứ
B. HI ử 2 là ch t oxi hóa
ấ
ử ấ C. CaCl2
ủ
ấ
ấ
B. SO2 là ch t kh , O
ấ
D. SO2 là ch t oxi hóa, O ố ậ ế ể t khí ozon (O ộ
ồ
D. KI + h tinh b t ượ ị c dung d ch X ch a axit: ư
B. BaCl2
ướ
c thu đ
B. HClO4 ứ
C. HCl và HClO D. HCl ả ứ ả ứ ệ ố ủ ằ cFe→ ỉ a:b là D. 4:5 ượ ứ
c ch a: ướ ụ ớ ị c Giaven đ D. H2SO4 + HBr
c đi u ch b ng cách cho khí clo tác d ng v i dung d ch: C. 2:3
ị
C. H2S + HBr
ượ
ế ằ
ề
C. Ca(OH)2 loãng B. 4:11
ị
B. S + HBr
ệ
B. HOH D. NaCl ứ ự ấ ấ ợ ố ủ ầ các ch t trong đó s oxi hóa c a S tăng d n là: D. 3,1,2 ể ề ừ ợ ấ h p ch t: D. NaCl ể ượ ự ọ ằ ị ủ
b ng th y tinh: D. H2SO4 B. HCl C. Br2 ứ ự ả ủ ầ gi m d n tính oxi hóa c a các halogen F B. F2 >Cl2>I2 >Br2 C. F2 >Br2 >Cl2> I2
ố ộ ả D. I2 >Br2>Cl2>F2
ớ ụ
D. Mg B. Cu ướ c là: D. H2SO3 B. H2S ượ ắ ủ c s p x p nh sau: Câu 37: Cho HCl vào các dung d ch Na
A. 1
ố
Câu 38: Khi đun nóng ng nghi m ch a C và H
A. H2SO4 + C fi
CO + SO3 + H2
C. H2SO4 + 4C fi
H2S + 4CO
ỗ
Câu 39: Chu i ph n ng nào sau đây dùng đ đi u ch H
H→ 2SO4
B. FeS2
A. S
SO→ 3
D. Na2SO3
C. FeS2
ồ ạ
ặ
Câu 40: Nh ng c p ch t nào sau đây
ộ
ặ
A. Fe và dd H2SO4 đ c, ngu i
C. Khí SO2 và khí CO2
Câu 41: Th t
A. HF ả ứ ệ ố ủ ằ ả ứ SO→ 2 + H2O H s cân b ng c a các ph n ng trên: B. 2, 2, 3, 1 D. 1, 2, 3, 2 ấ ể ề C. 3, 1, 3, 1
ế ượ ̀ c SO
̃ ể ố ệ ệ ự ử
3)2 và H2SO4. Thu c th dùng thêm đ phân bi t các B. H2SO4 loang va Cu
D. FeS2, O2.
ị
t đ ng 3 dung d ch HCl, Ba(NO ị C. Quì tím D. dd NaOH ử ể ồ D. Phenolphtalein ợ ấ B. dd NaNO3
ậ
ướ
B. N c brôm
ố D. Na2S B. H2SO4 ả C. Quì tím
ể ệ
S không th hi n tính oxi hóa:
C. Na2SO3
ệ ượ ng nào sau đây: ọ ị ị ẩ ụ B. Có b t khí bay lên
ị
D. Dung d ch b v n đ c màu vàng ệ ữ ị ị ấ ể ̀
t gi a 4 dung d ch nay: D. BaCl2 C. Quì tím ỏ ả ứ ̃
́
B. AgNO3
ứ ử
HCl có tính kh ? → CuCl ố ả ứ ọ →
B. HCl + Mg MgCl
D. 2HCl + CuO
ả ứ
sai? CaOCl2 + H2O
NaClO + NaCl + H → FeSO →
→ ả ứ
ng trình ph n ng đúng :
3 + 3/2 H2 .
2 + 2FeCl3 + 4H2 FeCl
CuCl ọ ủ ơ ấ ư ấ ỉ ể ệ
ỉ ệ ệ ử B. Fe + 2HCl
D. Cu + 2HCl
ỳ
ấ
ể ệ
B. không th hi n tính ch t nào.
D. tính kh và tính oxi hóa. ơ ồ ọ ầ ượ t là: C. Fe3O4, FeCl2 B. FeO, FeCl2 ấ
D. Fe2O3, FeCl2 ả ứ ể ả B. Na2S + HCl NaCl + H2S
D. HCl + NaOH NaCl + H2O ị ế ế ạ ớ ổ ệ ấ ề ễ ả
ấ ấ ủ
ấ ấ ấ
ử 2 là ch t oxi hóa. Câu 56: Cho ph n ng : S + H
A. 2, 1, 3, 2
ữ
Câu 57: Nh ng hóa ch t nào không dùng đ đi u ch đ
A. Na2SO3 , H2SO4 loãng.
C. S và O2.
Câu 58: Cho 3 bình riêng bi
dung d ch trên là:
A. dd NaCl
ố
Câu 59: Thu c th đ nh n ra iôt là
ộ
A. H tinh b t
Câu 60: Trong h p ch t nào, nguyên t
A. SO2
Câu 61: Khi s c SOụ
ệ ượ
A. không có hi n t
ể
C. Dung d ch chuy n sang màu nâu đen
Câu 62: Cho các dung d ch mât nhan: NaCl, NaBr, NaF, NaI. Dùng ch t nào đ phân bi
A. HCl
Câu 63: Ph n ng nào sau đây ch ng t
→
A. 4HCl + MnO2 MnCl
2 + Cl2 + 2H2O
→
C. HCl + NaOH NaCl + H
Câu 65: Trong s các ph n ng hóa h c sau, ph n ng nào
A. 2KClO3 2KCl + 3O2
B. 3Cl2 + 6KOH KClO3 + 5KCl + 3H2O
C. Cl2 + Ca(OH)2 fi
→
D. Cl2 + 2NaOH
ả ứ
Câu 66: Ph n ng nào sau đây là sai?
A. H2SO4 loãng + FeO FeSO→
4 + H2O
Fe→ 2(SO4)3 + SO2 + H2O
ặ
B. H2SO4 đ c + Fe
C. H2SO4 đ c + FeO FeSO→
ặ
D. H2SO4 loãng + Fe3O4
ọ
ươ
Câu 67: Ch n ph
→
FeCl
A. Fe + 3HCl
→
C. 3Fe + 8HCl
FeCl
Câu 68: Tính ch t hóa h c c a đ n ch t l u hu nh là
ử
A. ch th hi n tính kh .
C. ch th hi n tính oxi hóa.
ả ứ
Câu 69: Cho s đ ph n ng hóa h c: X + HCl FeCl
A. Fe3O4, Cl2
Câu 70: Ph n ng nào sau đây không th x y ra:
A. FeSO4 + HCl FeCl2 + H2SO4
C. FeSO4 + 2KOH Fe(OH)2 + K2SO4
Câu 71: B c ti p xúc v i không khí có H
M nh đ di n t
đúng tính ch t c a các ch t ph n ng là
ử
A. H2S là ch t oxi hóa, Ag là ch t kh . ả ứ
B. Ag là ch t kh , O ấ ấ ử ử
ấ
2 là ch t kh . ấ
D. Ag là ch t oxi hóa, O ị ớ ớ ạ ạ ụ D. Fe B. Mg ớ ặ ụ ỳ ử ư ị ử ố s nguyên t l u hu nh b oxi hóa là l u hu nh b kh : s nguyên t ỳ
B. 2:1 ộ ằ ặ ể ự B. Fe ượ ả ứ D. 1:2
ạ
2SO4 đ c,ngu i trong bình làm b ng kim lo i
D. Zn
ố c sau ph n ng là C. Mg
ị
2 (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 0,3M. Mu i thu đ
B. NaHSO3
D. NaHSO3 và NaOH ấ ặ ể ướ ạ ụ ủ
i đây là đ c đi m chung c a các đ n ch t halogen?
ấ ớ ướ
c ng là ch t khí ử ừ ơ
B. Tác d ng m nh v i n
D. Có tính oxi hoá m nhạ ̣ ́
́
ơ
2 không tac dung v i ̣ ̣ C. dung dich Ca(OH) ộ ắ ả ủ
không ph i c a ozon?
ẩ ầ ế ệ ữ
ề ạ
c sinh ho t B. T y tr ng tinh b t, d u ăn
ướ
D. Sát trùng n ỳ C. 2, +6, +4, 0 D. 2, 4, 6, 0 sai ? fi fi Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O
Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O fi FeSO4 + H2O fi Fe2(SO4)3 + 3H2O ả ứ
không ph n ng v i H D. Hg, Au, Al B. Na, Mg, Au
ả ứ CuCl2 + H2 AgCl + HNO3 CuCl2 + H2O ớ
C. Cu, Ag, Hg
sai?
B. Cu + 2HCl fi
D. AgNO3 + HCl fi
ể ể ầ ị ị B. 0,4 lít. . D. 0,6 lít.
ấ ụ ừ ừ ị ả ứ
2 (đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 3M. Các ch t có trong dung d ch sau ph n ng 2,24 lít SO t B. NaHSO3, H2O.
D. Na2SO3, NaOH, H2O.
ứ ượ ư ể ố ị ị c dung d ch ch a 5,2 gam mu i. Th tích khí SO B. 1,68 lít C. 1,12 lít ố ượ ố ạ ụ ng mu i t o thành là C. H2S là ch t kh , Ag là ch t oxi hóa.
ố
ụ
Câu 72: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v i khí clo cho cùng 1 lo i mu i
clorua kim lo i?ạ
C. Cu
A. Ag
Câu 73: S tác d ng v i axit sunfuric đ c nóng: S + 2H
ử ư
ỉ ệ ố
t l
C. 3:1
A. 1:3
Câu 74: Có th đ ng axit H
A. Cu
ụ
Câu 75: S c 2,24 lít khí SO
A. Na2SO3
C. Na2SO3 và NaHSO3
ể
ặ
Câu 77: Đ c đi m nào d
Ở ề
ườ
ị
đi u k ên th
A.
ừ
C. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh
Câu 78: Khi Cĺ
A. khi Ó 2
B. H2O
ụ
Ứ
Câu 79: ng d ng nào sau đây
A. Ch a sâu răng
C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m
Câu 80: Các s oxi hóa c a l u hu nh la:̀
ủ ư
ố
B. 1, 0, +2, +4
A. 2, 4, +6, +8
ả ứ
Câu 82: Ph n ng nào sau đây là
A. 2FeO + 4H2SO4 (đ c)ặ (cid:190)
B. Fe2O3 + 4H2SO4 (đ c)ặ (cid:190)
C. FeO + H2SO4 (loãng) (cid:190)
D. Fe2O3 + 3H2SO4 (loãng) (cid:190)
ạ
Câu 83: Nhóm kim lo i nào sau đây
A. Al, Zn, Cu
ả ứ
Câu 84: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào
A. Zn + 2HCl fi
ZnCl2 + H2
C. CuO + 2HCl fi
Câu 85: Đ trung hoà 200 ml dung d ch NaOH 1,5M thì th tích dung d ch HCl 0,5M c n dùng là bao nhiêu?
C. 0,3lít
A. 0,5 lít.
ị
Câu 86: S c t
là:
A. Na2SO3, NaOH, NaHSO3
C. Na2SO3, H2O.
ụ
Câu 87: S c khí SO
đã tham gia
ả ứ
ph n ng là:
A. 3,36 lít
ấ
Câu 88: H p th hoàn toàn 12,8 gam SO
A. 12,6 gam D. 2,24 lít
ị
2 vào 400 ml dung d ch NaOH 1 M. Kh i l
C. 25,2 gam D. 50,4 gam B. 37,8 gam ấ ụ ượ ố ượ c ố
ng mu i thu đ ị
2 (đkc) vào 100ml dung d ch NaOH 1,5M. Kh i l D. 12, 9 (g) ̀ ợ ồ ư ượ B. 10,4 (g)
ị C. 12,6 (g)
ỗ ̣ ố ượ
ng ng d dung d ch AgNO D. 27,05 gam ố ể ả ứ ố ượ B. 10,8 gam
ượ
2 thu đ ng Na và th tích khí clo(đktc) đã ph n ng là: C. 21,6 gam
c 11,7 gam mu i. Kh i l D. 2,3gam; 4,48 lít ư ụ ượ ả ứ C. 4,6gam; 4,48lít
ể c sau ph n ng là: D. 3,36 lít C. 2,24 lít ầ ị ủ ừ ế B. 2,3gam; 2,24lít
ớ
B. 1,12 lít
ị ể
C. 153 ặ ể ả ứ c sau ph n ng khi cho 4,8 gam Cu tác d ng v i H C. 3,36 lít ị ượ ượ
B. 2,24 lít
ế
2SO4 loãng hòa tan h t m gam nhôm thu đ
B. 5,4 ị ị ể ụ ư ượ ế ủ
c 28,7 gam k t t a. Th tích C. 0,81
ớ
2 có d tác d ng v i dung d ch AgNO ị ể ừ ủ ớ C. 200ml
ụ
C. 300ml D. 100ml
ị
D. 250ml
ượ ế ớ ư ặ c 6,72lit khí SO D. Đ ngồ ả ứ ể ầ ả ị ớ ồ
2SO4 v i n ng B. 0,4M. ạ ầ ộ ị D. 0,2M.
ế
D. Mg C. 1,4M.
ạ
C. Fe B. Cu ế ắ ượ ằ ng khí (đktc) sinh ra b ng (Fe = 56) ́ ́ ́ C. 3,36 lít
ị ́
ơ ư ở ̣ ̣ ̣ ̉ D. 10,08 lít
́
ượ
c V lit khi SO C. 6,72. B. 2,24.
ắ D. 1,12.
ụ ộ ượ ư ầ ằ ớ ị ầ
ng s t thành 2 ph n b ng nhau. Cho ph n 1 tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ượ
c ầ ớ c V lít khí (đktc). ặ
2SO4 đ c thu đ ượ
C. 0,84
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ượ ợ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ̃
ở ́
ợ ượ ̉ ̀
ng cua săt trong hôn h p la ́
ng kêt thuc thu đ c 13,44 lit khi SO ị ủ
Giá tr c a V là:
D. 0,56
̀
ư
2SO4 đăc nong. Phan
ng d dung dich H
̀
̃
́
́
̀
̀
ượ
2 ( đktc). Thanh phân phân trăm vê khôi l
D. 73,68%
C. 36,84%
ư
ớ ạ ồ ượ ụ c 5,6 lít khí H ạ ố ị Câu 89: H p th hoàn toàn 2,24 lit khí SO
A. 11,5 (g)
Câu 90: Cho l
ế ủ ạ
k t t a t o thành là
A. 14,35 gam
Câu 91: Đun nóng Na v i Clớ
A. 4,6gam; 2,24 lít
ị
Câu 92: Cho 0,1mol Fe tác d ng v i dung d ch HCl loãng d . Th tích khí (đktc) thu đ
A. 1,68lít
Câu 93: C n dùng 300 gam dung d ch HCl
A. 51
B. 5,1
Câu 94: Th tích khí(đktc) thu đ
A. 1,68 lít
Câu 95: Dùng dung d ch Hị
A. 2,7
Câu 96: Cho dung d ch BaCl
dung d ch AgNO
đã dùng là:
A. 150ml
B. 80ml
ị
Câu 97: Tính th tích dung d ch NaOH 1,5M v a đ tác d ng v i 150ml dung d ch HCl 2M:
B. 150ml
A. 200ml
ụ
ạ
Câu 98: Cho 11,2g kim lo i tác d ng h t v i dd H
lo i:ạ
C. K mẽ
B. S tắ
A. Nhôm
ị
ừ ủ ớ
Câu 99: Đ ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch BaCl
ộ
đ bao nhiêu?
A. 0,1M.
Câu 100: Khi nung hoàn toàn 7,2 gam m t kim lo i có hóa tr (II) c n dùng h t 3,36 lít oxi (đktc). Kim lo i đó là
A. Zn
Câu 101: Hòa tan m gam Fe trong dung d ch Hị
ặ
vào dung d ch Hị
A. 2,24 lít
́
Câu 102: Cho 6,4 gam Cu tac dung hêt v i dung d ch H
là
A. 3,36.
Câu 103: Chia m t l
0,56 lít khí (đktc).
ị
Đun nóng ph n 2 v i dung d ch H
A. 1,12
B. 0,448
Câu 104: Hoa tan hoan toan 30,4 gam hôn h p gôm Fe va Cu băng l
́
ư
B. 85,73%
A. 50,45%
ợ
ỗ
Câu 105: Cho 10,0 gam h n h p kim lo i g m Al, Mg và Fe tác d ng v i HCl d thu đ
ố ượ
ng mu i khan t o thành trong dung d ch là
Kh i l
B. 25,82g.
A. 26,75g. C. 37,65g. D. 27,75g. ỗ ầ ừ ủ ầ ỗ ạ ể
ỗ ầ ầ ượ ợ
ng c a m i kim lo i trong h n h p đ u l n l ợ
B. 64% và 36%.
ợ ộ ượ ừ ủ ượ ụ D. 60% và 40%.
ị
ng v a đ dung d ch H c 2,24 ồ
́ ỗ
ố ượ ượ ở ng muôi khan thu đ D. 13,28 gam. B. 10,78 gam.
ồ ở ề ượ ụ ư ợ ỗ ợ ị ỗ
c 2,24 lit h n h p khí ủ ỗ ầ ớ ợ ợ ố ỉ ỗ
t là: ồ
ố
Câu 106: Đ oxi hoá hoàn toàn 7,5 gam h n h p g m Mg và Al, c n v a đ 5,6 gam oxi. Ph n trăm theo kh i
ủ
ượ
t:
l
A. 50% và 50%.
C. 70% và 30%.
ớ
Câu 107: Cho 3,68 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l
ả ứ
c sau ph n ng là
lít khí H2 ( đktc). Kh i l
C. 14,28 gam.
A. 15,54 gam.
ệ
ớ
đi u ki n
Câu 108: Cho h n h p g m Fe và FeS tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
ầ
ố
ẩ
chu n. H n h p khí này có t kh i so v i hiđro là 9. Thành ph n % theo s mol c a h n h p Fe và FeS ban đ u
ầ ượ
l n l
A. 35% và 65%. C. 45% và 55%. D. 50% và 50%. B. 40% và 60%.2 là ch t khấ
3) là
C. AgNO3
2 + bO2
2O3 + dSO2 ; Trong đó a,b,c,d là các h s cân b ng c a ph n ng. T
2 vào dung d ch brom, dung d ch thu đ
2S (1), H2SO3 (2), SO3 (3). Th t
2, Cl2, Br2, I2 là:
2SO4 loãng và v i Hớ
2SO4 đ c:ặ
2SO4
2:
2S thì x y ra hi n t
2 vào dung d ch Hị
ả
ng gì x y ra
2 + H2
2O
2 + H2O
2O
3O4
4 + H2O
4 + Fe2(SO4)3 + H2O
2 + H2.
2 + H2 .
3 + Y + H2O. Hai ch t X,Y l n l
2S b bi n đ i thành sunfua: Ag + H
2S +O2 Ag2S + H2O
2SO4 3SO2 + 2H2O
ị
2 D. dung dich NaOH
2SO4 loãng ?
2 có d vào dung d ch NaOH thu đ
2 (đktc)
3 vao dung dich h n h p g m 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh i l
2O3. Giá tr c a x là:
2SO4 đ c nóng là:
3,65% đ hòa tan v a h t x gam Al
D. 15,3
ụ
ớ
D. 1,12 lít
c 3,36 lít khí hiđro(đktc). Giá tr m là:
D. 4,05
3 2M thu đ
3
2SO4 đ c, nóng, d thu đ
2 (đkc). Tên kim
2 2M c n ph i dùng 500 ml dung d ch Na
2SO4 loãng, sinh ra 3,36 lít khí (đktc). N u cho m gam s t này
2SO4 đ c nóng thì l
B. 5,04 lít
2 ( đktc). Gia tri cua V
2SO4 đăc, d thu đ
2 (đktc).
2SO4, thu đ