Ề ƯƠ
Đ C
NG ÔN T P H C KÌ I
ọ
ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng THPT Phúc Th
Tr
ọ
Ậ Ọ Môn : Sinh h c 11ọ Năm h c: 2020 2021
Ề
Ấ
ứ
ệ
ờ Ộ
I.C U TRÚC Đ THI: ắ Hình th c: 30 câu tr c nghi m khách quan Th i gian thi: 45 phút Ậ II. N I DUNG ÔN T P
Ệ Ố
Ế
A/H TH NG LÝ THUY T
ƯƠ
Ể
ƯỢ
CH
NG
Ấ Ở Ự
Ậ ƯỢ
Ậ
Ể
TH C V T
NG
Ấ ố c và mu i khoáng
ở ễ: r
ự ấ ơ ế ấ
ụ ướ ướ
NG I : CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L Ậ A. CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L 1. S h p th n C ch h p thu n
c và ion khoáng ở ễ r . ấ ẩ ướ Th m th u ) N c ( () ế Đ t ấ T bào lông hút ế ướ ệ (Do chênh l ch th n c )
ụ ộ Các ion khoáng ( vc th đ ng )
ế T bào lông hút ồ Đ t ấ ộ (Theo chi u ề građien n ng đ )
ủ ộ Các ion khoáng ( vc ch đ ng))) ế ượ ề ồ ộ T bào lông hút ầ c chi u građien n ng đ và c n ATP) Đ t ấ (Ng
ướ ừ ạ ồ ườ Dòng n c và ion khoáng t lông hút vào m ch g c a r ỗ ủ ễ : G m 2 con đ ng:
ườ ừ ạ ả + Con đ ng gian bào: T lông hút kho ng gian bào các TB v ỏ Đai caspari Trung tr ụ M ch g . ỗ
ườ ạ ng t ỏ Đai caspari Trung tr ụ m ch g . ỗ
ấ
ạ
ạ
ỗ
các t ừ ế ế bào v bào: T lông hút + Con đ ể ậ dòng m ch g và dòng m ch rây 2. V n chuy n các ch t trong cây: ơ ướ c 3. Thoát h i n
ớ ườ lá là: qua khí kh ng và qua l p cutin. c ng thoát h i n ả ượ ướ ế ổ ng n c trong t bào khí kh ng,làm tăng hay
ơ ướ ủ ặ ạ ưở ế ọ ủ ng c a đ c đi m sinh h c c a loài, giai đo n sinh tr ể ng và phát tri n
ố
ưỡ ố ộ ố ủ ế ủ ố ng khoáng thi dinh ả t y u trong cây và vai trò ch y u c a m t s nguyên t kh o b ng 4, trang 22 SGK “N,P,CA,P,S”).
khoáng: ế ế ả t y u trong cây.(Tham ơ ở ự ậ
ưỡ
ơ ướ ở ổ *Hai con đ ố ơ ướ ưở ế c. ng đ n quá trình th t h i n * Các tác nhân nh h ướ ế ề ệ ộ t hàm l t đ ,gió,các ion khoáng...đi u ti N c,ánh sáng,nhi ổ nh h ả ơ ướ ưở ả ộ ở ng đ n thoát h i n gi m đ m khí kh ng c ể ưở ị ả ự S thoát h i n c còn ch u nh h ủ c a cây. ủ 4. Vai trò c a các nguyên t * Nguyên t dinh d ngưỡ khoáng thi d 5. Dinh d ế ế ng nit
th c v t:
ượ ủ ố *Nêu đ c vai trò sinh lí c a nguyên t ơ nit :
ượ ấ ồ ơ ự *Nêu đ c n gu n cung c p nit trong t nhiên cho cây:
ấ ấ ể ể ẩ ơ trong đ t: * Quá trình chuy n hoá nit ờ ơ trong đ t nh các vi khu n: Quá trình chuy n hoá nit
ẩ
ẩ
Vi khu n nitrat hoá
Vi khu n amôn hoá
+
3
4
ấ ữ ơ NO Ch t h u c NH
ấ ả ả Ngoài ra trong đ t còn x y ra quá trình ph n nitrat hoá :
2 gây m t nit
ấ ơ ấ NO ị 3 vsv k khí N trong đ t.
ế ấ ( MT y m khí,pH th p)
2 v i Hớ
2 đ hình thành nên NH
3 .
ố ị ơ ể * Quá trình c đ nh nit phân t : ử Là quá trình liên k t Nế
N2 + H2 NH3
ườ ọ ố ị ơ Con đ ng sinh h c c đ nh nit :
Nitrogenaza
N2+ H2 NH3
ườ ự ủ ng sinh h c? ượ ố ầ ễ ố ị ự ọ ng ATP. Có s tham gia c a Enzim nitrogennaza ự
ơ ợ ứ ề ặ ớ ệ ề ấ ụ ạ ế
ụ ạ
ứ
ậ
bào mô gi u ch a các l c l p
ợ ứ ệ ắ ố ệ ử ề ạ ồ ả ứ , các ch t truy n đi n t và các trung tâm ph n ng. ấ ề ứ ộ ủ ệ ắ ố ắ ố và Vai trò c a h s c t
ớ cượ các nhóm s c t ự ậ ở ể ợ Nêu đ các nhóm th c v t C3, C4 và CAM: ọ ậ (VK lam, VK n t s n r cây h đ u chi Rhizobium) ử ằ ơ b ng con đ * Vai trò quá trình c đ nh nit phân t ấ ượ ử ạ ề ệ :Có các l c kh m nh . Đ c cung c p năng l * Đi u ki n ị ệ ề ệ Th c hi n trong đi u ki n k khí. ợ ở ự ậ th c v t: 6. Quang h p ợ ủ c ượ vai trò c a quang h p: a.Nêu đ cượ Lá là c quan th c hi n quang h p: ệ ự b.Nêu đ ợ ớ *Hình thái lá thích nghi v i ch c năng quang h p ụ ượ c nhi u tia sáng di n tích b m t l n giúp h p th đ ề ế ổ có nhi u khí kh ng giúp cho CO2 khu ch tán vào bên trong lá đ n l c l p . có các t ế ụ ạ * L c l p là bào quan quang h p: ạ H t grana g m các tilacoit t o thành, có ch a h s c t ấ ề ố Ch t n n (stroma) th keo và đ nh t cao trong su t ch a nhi u enzim cacboxi hóa. ệ ắ ố quang h p: *H s c t ợ ở 7. Quang h p ồ ự ậ ợ ố ở ố Quang h p g m 2 pha: pha sáng và pha t i. Các nhóm th c v t C3,C4, CAM khác nhau pha t i.
ợ ở ả B ng so sánh quá trình quang h p các nhóm th c v t C ự ậ 3 , C4 , CAM
2 đ u tiên
2
Đi m so sánh ầ ấ ể ậ Ch t nh n CO CAM PEP.
ố ị Enzim c đ nh CO C3 RiDP (Ribulôz 1,5ơ diphôtphat). Rubisco.
2 đ uầ
ả ẩ S n ph m c đ nh CO C4 PEP (phôtpho enol pyruvat). PEPcacboxilaza và Rubisco. AOA (axit oxalo axetic). PEPcacboxilaza và Rubisco. AOA
ố ị tiên APG (axit phôtpho glixeric)
ự ụ ạ ế ậ L c l p t bào mô Chu trình Canvin ệ Không gian th c hi n L c l p t Có. bào mô gi u.
ụ ạ ế ụ ạ ế L c l p t và l c l p t Có. ậ bào mô gi u bào bao bó Có. ụ ạ ế d u.ậ
ả
m ch.ạ Ban ngày. Cao C ngày và đêm Th pấ
ưở
ủ
ạ ả
ợ
Ban ngày. Trung bình ố
ng c a các nhân t
ế ngo i c nh đ n quang h p:
ờ Th i gian ọ ấ Năng su t sinh h c ượ ả c nh h
8. Nêu đ
ợ
ồ
ấ
9.Quang h p và năng su t cây tr ng:
ế ị ấ ợ ồ a. Quang h p quy t đ nh năng su t cây tr ng:
ợ ồ ấ ể ề ộ
ợ ộ
ng đ quang h p: ế : th c v t: th c v t : ươ ấ ổ ủ ấ ấ ở ự ậ * Ph th c v t ấ ở ự ậ ệ c khái ni m Hô h p ố ớ ơ ng trình hô h p t ng quát:* Vai trò c a hô h p đ i v i c
ườ ấ ở ự ậ ườ ồ ườ th c v t : ng phân và lên men): g m có 2 quá trình: Đ ng phân: Lên men: Chu trình Crep: Chu i truy n electron: ệ ặ ể ỗ ấ ả ủ ợ
ấ ấ ườ
2: N ng đ O
ượ ộ ồ ố ố ng n ụ ố Nhi ậ Gi ả ộ ẫ ệ ộ i thích đ t đ : Hàm c ệ ữ ệ ữ ồ ả ệ ượ
ướ ắ Ể
Ấ
Ậ
ườ ề ậ c khái ni m, đ c đi m, h u qu c a hô h p sáng ườ ng: ấ ợ Hô h p và quang h p là 2 quá trình ph thu c l n nhau. ợ ưở ủ ượ ả ng c a các nhân t c nh h ng:Nêu đ ấ ở ự ộ ườ ế ộ 2: đ n c th c v t ng đ hô h p ả ả c các bi n pháp b o qu n. Ở Ộ ƯỢ Đ NG V T NG Ở Ộ Đ NG V T:
b. Tăng năng su t cây tr ng thông qua đi u khi n quang h p: ệ Tăng di n tích b lá: ườ Tăng c ệ ố Tăng h s kinh t ấ ở ự ậ 10. Hô h p ề a.Khái quát v hô h p ượ * Nêu đ ể ự ậ th th c v t: ng hô h p b.Con đ ả ị i k khí( đ * Phân gi ế ả i hi u khí: *Phân gi Đ ng phân: ượ ấ c. Hô h p sáng: Nêu đ ấ ớ ệ ữ d.. Quan h gi a hô h p v i quang h p và môi tr * M i quan h gi a hô h p và quang h p: *M i quan h gi a hô h p và môi tr ượ c N ng đ CO l ả nguyên t c qu n nông s n và nêu đ Ậ B. CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L Ậ 1. TIÊU HÓA a. Tiêu hoá là gì?
ở ộ ư ậ ơ đ ng v t ch a có c quan tiêu hoá b. Tiêu hoá
ở ộ ậ đ ng v t có túi tiêu hoá c. Tiêu hoá
ở ộ ậ ố đ ng v t có ng tiêu hoá d. Tiêu hoá
ặ ở ị ự ậ thú ăn th t và thú ăn th c v t ể e. Đ c đi m tiêu hoá
ặ ở ị thú ăn th t ể * Đ c đi m tiêu hoá
ứ ấ ạ C u t o Ch c năng
ST T B ộ ph nậ
ử ấ ỏ ươ ị Mi ngệ Răng c aử Răng c a l y th t ra kh i x ng
ắ ữ ặ 1. ọ Răng nanh nh n dài c m và gi ồ ch t con m i Răng nanh to kh eỏ ướ ị ớ ừ ắ ị c hàm và răng ăn th t l n, c t th t thành t ng mãnh nh đ d ỏ ể ễ c hàm và Răng tr nu t.ố ướ Răng tr răng ăn th tị ướ ượ ử ụ Răng hàm có kích th ỏ c nh , ít đ c s d ng
ạ ạ ạ ộ ọ ơ D dàyạ ớ D dày là m t cái túi l n nên g i là d dày đ n. ỏ ơ D dày đ n to, kh e, có các enzim tiêu
ị ượ ườ ạ 2. hóa ọ c tiêu hoá c h c và hoá h c gi ng nh trong d dày ng ộ ơ ọ ễ ư ớ ị ố ề ứ ị ỷ Th t đ i. ạ D dày co bóp làm nhuy n th c ăn tr n đ u v i d ch v . Enzim pepsin thu phân prôtêin thành các peptit
ộ ề ắ ộ ơ ớ ộ Ru tộ ắ Ru t non ng n ự ậ Ru t non ng n h n nhi u so v i ru t non thú ăn th c v t
ượ ọ ộ ộ Ru t già ng đ ấ c tiêu hoá hoá h c và h p thu trong ru t non 3. ố ấ ưỡ Các ch t dinh d ư ở ườ i ng gi ng nh Ru t t tộ ị ộ ị ứ ứ ể Ru t t t không phát tri n và không có ch c năng tiêu hoá th c ăn
ặ ở ự ậ thú ăn th c v t ể * Đ c đi m tiêu hoá
ứ STT B ộ ấ ạ C u t o Ch c năng
ph nậ
ấ ừ ở ử ấ ỏ Mi ngệ T m s ng ừ hàm ể ữ ặ ỏ Răng nanh gi ng răng c a. Khi ăn c , các răng này tì lên t m s ng trên đ gi ố ch t c 1. ướ ụ ề ử Răng c a và răng nanh Răng tr ỏ ể c hàm và răng hàm phát tri n có tác d ng nghi n nát c .
ướ c hàm, Răng tr răng hàm
ạ ạ ạ ỏ ơ D dàyạ D dày th ỏ ự D dày th , ng a là d dày đ n
ạ ạ ỏ ạ ổ ạ 2. ạ i ế ạ ỏ ạ ong, d lá sách, d múi kh . D c là ậ ạ ỏ ề ạ D dày thú nhai l ấ D dày trâu, bò có 4 túi. D c , d t ề ứ ơ ự ữ n i d tr làm m m và lên men th c ăn. Trong d c , có nhi u vi sinh v t ưỡ ơ tiêu hoá xenlulôz và các ch t dinh d ng khác.
ứ ư ạ ong giúp đ a th c ăn lên trên trong khi nhai l i. D lá sách giúp tái ạ ậ ố ồ ạ ế ế t ra pepsin, HCl tiêu hoá prôtêin có trong c và ả ậ ộ ạ ổ D t ỏ ướ ấ h p thu n c. D múi kh ti ấ ậ ừ ạ ỏ d c xu ng. B n thân vi sinh v t cũng là ngu ng cung c p vi sinh v t t ọ prôtêin quan tr ng cho đ ng v t.
ộ Ru tộ Ru t non dài ụ ủ ề ộ ớ ộ ơ ấ Ru t non dài vài ch c mét và dài h n r t nhi u so v i ru t non c a thú ăn
3. Manh tràng l nớ th tị
ộ Ru t già ưỡ ượ ư ọ ố ng đ ấ c tiêu hoá hoá h c và h p thu gi ng nh trong ộ ấ Các ch t dinh d ru t non ng ườ i
ậ ộ ể ế ụ ấ ự ậ ưỡ ế bào th c v t. Các ch t dinh ấ ả ượ ấ ơ ơ ề ấ Manh tràng r t phát tri n và có nhi u vi sinh v t c ng sinh ti p t c tiêu hoá xenlulôz và các ch t dinh d ng có trong t ưỡ c h p thu qua thành manh tràng. d ng đ n gi n đ
ỏ ị
ướ
ậ
B/Câu h i đ nh h
ng ôn t p:
ẽ ấ c? Câu 1: Vì sao sau khi bón phân, cây s khó h p th n ả ấ ủ ễ ấ ủ ễ ả ẩ ẩ ấ ấ ấ ấ ụ ướ B. Vì áp su t th m th u c a r tăng. D. Vì áp su t th m th u c a r gi m. A. Vì áp su t th m th u c a đ t gi m. C. Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. ơ ướ ố ớ ẩ ẩ ự Câu 2: S thoát h i n ẩ ắ ấ ị
ứ ạ r lên lá. ạ ể ậ ứ ể ướ i ánh m t tr i và t o ra s c hút đ v n chuy n n c và ố ấ ủ ấ ấ ủ ấ c qua lá có ý nghĩa gì đ i v i cây? ữ A. Làm cho không khí m và d u mát nh t llà trong nh ng ngày n ng nóng. ặ ờ ướ ị ố ị i ánh m t tr i. B. Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ừ ễ ể ướ ố ể ậ c và mu i khoáng t C. T o ra s c hút đ v n chuy n n ị ờ ặ ướ ị ố D. Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ừ ễ mu i khoáng t r lên lá.
ổ
ổ ườ ự ế ộ ượ ướ ế ở ế ng đ chi u sáng. ng n c trong các t bào khí B. S bi n đ ng hàm l
ươ ự ứ ươ ng n ướ ủ ế c c a t bào. ng n ướ ủ ế c c a t bào. D. S tăng s c tr
2 – NH2
3 . Đây là s đ thu g n c a quá trình nào sau đây?
3 trong khí quy n.ể 3 trong cây.
→ 2NH→ NH
ơ ồ ọ ủ ồ B. Đ ng hóa NH ồ D. Đ ng hóa NH ử ụ ơ phân t c nit ử 2 trong không khí vì: N
2 trong không khí quá th p.ấ ơ ử do bay l 2 t ế 2 có s n trong đ t t
ự ụ ượ ấ ủ ự Câu 3: Nguyên nhân c a s đóng, m khí kh ng là: ộ ự A. S thay đ i c kh ng.ổ ự ả ứ C. S gi m s c tr Câu 4: N N(cid:0) → NH = NH ơ ố ị trong cây. A. C đ nh nit ể ơ ố ị trong khí quy n. C. C đ nh nit ượ Câu 5. Cây không s d ng đ ng N ng N l ng trong không khí không hòa vào đ t nên cây không h p th đ c. ấ ớ ẻ ả ủ ề ầ ượ c. ề ữ ấ ừ ẵ ồ ớ ượ A. l ượ B. l C. phân t ượ D. do l Nử 2 có liên k t ba b n v ng c n ph i đ đi u ki n m i b gãy đ ng N
ệ các ngu n khác quá l n. ề ơ ồ Câu 6:Chú thích nào sau đây đúng v s đ trên?
+ ; (2). N2 ; (3). NO3
; (4) Ch t h u c
+ ; (2). NO3
; (3). N2 ; (4) Ch t h u c ấ ữ ơ
A. (1). NH4 ấ ữ ơ B. (1). NH4
+; (3). N2; (4) Ch t h u c
; (2). NH4 ơ
ấ ữ ơ C. (1). NO3
; (2). N2; (3). NH4 i đây
+; (4) Ch t h u c ấ ữ ơ không đúng đ quá trình c đ nh nit ượ B. Đ c cung c p ATP.
ể ể ả trong khí quy n x y ra? ề Câu 7. Đi u ki n nào d D.(1). NO3 ố ị ấ ướ ử ạ ủ ế ệ ề ệ ự ệ ự A. Có các l c kh m nh. C. Có s tham gia c a enzim nitrôgenaza. D. Th c hi n trong đi u ki n hi u khí.
ợ ộ ả ng đ n c ng đ quang h p thông qua
ưở ả ứ i.
2.
ổ ở ộ ể ế ậ ả ợ C. nh h ộ ố ng đ n đ đóng m khí kh ng đ nh n CO ổ ng đ ánh sáng và thành ph n quang ph . ự ế ườ ệ ộ t đ có nh h ế ng đ n các ph n ng enzim trong pha sáng và pha t ế ấ ạ ủ ộ ưở ng đ n c u t o c a b máy quang h p. ầ ế ườ ng đ n c
ố v trí nào trong l c l p?
Ở Ở ở ị Ở ấ ề ch t n n (strôma.) màng ngoài. tilacôit. ụ ạ Ở C.
ễ i di n ra màng trong. B. ề ả ế ố ợ ngo i c nh đ n quang h p câu nào sau đây là không đúng? ầ
ạ ự ạ ở ườ ấ ợ D. ạ ả ợ ộ ườ ng đ quang h p tăng d n. ộ ng đ quang h p tăng r t nhanh, th ng đ t c c đ i i u thì c 35 – ả ầ ộ
ợ ng đ quang h p gi m d n. ộ ầ 2 tăng d n thì c ườ ồ ừ ể ườ ộ ể ả ầ ầ ợ ườ ng đ quang h p tăng d n.
ủ ề
ệ ệ ụ ấ ụ ng trong các liên k t hoá
ầ ủ ấ ượ c di p l c h p th thành năng l ủ ượ ượ ủ ng c a ánh sáng đã đ 6H12O6. ng c a ánh sáng đã đ ế ệ c di p ợ ượ ể B. Pha chuy n hoá năng l ượ ế ọ Câu 8: Nhi ưở ả A. nh h ưở ả B. nh h ưở ả D. nh h Câu 9: Pha t A. ủ ưở ng c a các nhân t Câu 10: Khi nói v nh h ế ộ ể ầ ồ 2 tăng d n đ n đi m bão hòa thì c A. N ng đ CO ườ ệ ộ ố ư ế ệ ộ B. Khi nhi t đ t t đ tăng đ n nhi 450C r i sau đó gi m m nh. ạ ồ ở 2 tr đi, n ng đ CO C. T đi m bão hòa CO ế ộ D. C ng đ ánh sáng tăng d n đ n đi m bão hòa thì c Câu 11: Khi nói v pha sáng c a quá trình quang h p thì khái ni m nào sau đây là đ y đ nh t? ượ ể A. Pha chuy n hoá năng l ọ h c trong ATP, NADPH và C ụ ụ ấ l c h p th thành năng l ng trong các liên k t hoá h c trong ATP.
ụ ủ ệ ụ ấ ng c a ánh sáng đã đ ng trong các liên k t hoá
ượ ượ ượ c di p l c h p th thành năng l ủ ế ệ c di p ng c a ánh sáng đã đ ượ ể D. Pha chuy n hoá năng l
ố ẩ ầ ọ ả ng trong các liên k t hoá h c trong NADPH. ồ ượ ấ c l y C, H, O đ ủ ế ừ đâu? ử ừ ấ ừ (O không khí, t ừ 2O và CO2 thông qua quá trình quang h p.ợ
2) l y t H D. T Hừ 2O và CO2 thông qua quá trình quang h p.ợ
ấ ữ ơ B. T ôxi phân t ấ
ố ở ễ ợ ở ự ậ pha t i trong quang h p nhóm hay các nhóm th c v t nào?
ự ậ ỉ ở ỉ ở Ở Ở ả ự ậ nhóm th c v t C3. ự ậ nhóm th c v t CAM.
ấ
ộ ộ ế ệ ườ ườ ệ ố . ng đ hô h p. ng đ quang h p. D. Tăng h s kinh t B. Ch D. Ch ồ ợ C. Tăng di n tích lá.
ấ
ự ấ ướ ộ i n i ch t. ụ ạ D. l c l p.
ạ ả C. ti thể ế
ợ ổ ể ườ
ị ế ế ơ i hi u khí có giai đo n chung là: ổ C. chu trình crep.D. t ng h p Axetyl – CoA. ở ể đi m:
ị ớ ầ
ấ ầ ả
ượ ậ ố c nhi u năng l
ấ ấ ấ ấ ấ ị 1 s loài sinh v t nh t đ nh ượ ơ ng h n ậ ướ ẩ ấ
ệ ữ ườ ấ ng ngoài?
ố ộ ệ ộ ả ứ ấ
c.
ề ố không đúng v m i quan h gi a hô h p và môi tr ớ ồ ị ộ ngh ch v i n ng đ CO 2. ộ ườ ệ ộ ố ư i u thì c t đ t ng đ hô h p tăng (do t c đ các ph n ng enzim tăng). ướ ượ ớ ậ ng n thu n v i hàm l ộ 2. ớ ồ ị ngh ch v i n ng đ O
ề ự ấ c th th c v t?
ặ
ậ ị ố B. Cây s ng n i m ị D. Cây b ng p úng.
ấ ộ
ủ ế ở ự ậ ụ ạ ủ ấ ề không đúng v hô h p sáng? ạ ớ ự th c v t C4 v i s tham gia c a 3 lo i bào quan là l c l p, perôxixôm, ty
2
ấ ở i phóng CO
2 tích lũy nhi u.ề ề ả
ụ 2 và gi ệ ườ ộ ngoài sáng. ạ 2 c n ki t, O
ệ ố ấ ề ờ ớ ấ ấ ấ ủ ạ ẩ ồ ợ ợ
ế
→ → → → D. Leân men. ứ ự C3 C4 C3. B. Hoâ haáp kò khí. ợ B. C4 ị c s p x p theo th t → C3 trong bóng t C4. ố i. ượ ử CO2 qua quá trình c đ nh CO C. CAM ở phân t c gi ự ậ ố ị ố đúng là → CAM. D. C4 ầ ễ (2) Trong pha sáng di n ra c n có ánh ố ị 2(4) Quá trình quang ậ ậ pha sáng quang h p. S nh n đ nh đúng trong các nh n ượ ể C. Pha chuy n hoá năng l ọ h c trong ATP và NADPH. ượ ụ ụ ấ ế l c h p th thành năng l ọ ủ Câu 12: Khi phân tích thành ph n hóa h c c a các s n ph m cây tr ng thì các nguyên t ch y u t ừ A. T các ch t h u c . ừ C. T các ch t khoáng. Câu 13: Chu trình Canvin di n ra ự ậ nhóm th c v t C4 và CAM. A. c 3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM. C. ả Câu 14: Đâu không ph i là cách tăng năng su t cây tr ng? ấ B. Tăng c A. Tăng c ứ ệ Câu 15: Bào quan th c hi n ch c năng hô h p là ạ A. m ng l B. không bào. ả ị Câu 16: Quá trình phân gi i k khí và phân gi A. chu i chuy n êlectron. ng phân. B. đ ấ ấ ư Câu 17: Hô h p hi u khí có u th h n so v i hô h p k khí ế 2. 2 còn k khí không c n O A. Hô h p hi u khí c n O ở ỉ ả ị ậ ở ọ ế m i loài sinh v t còn hô h p k khí ch x y ra B. Hô h p hi u khí x y ra ả ề ạ ệ ể ế C. Hô h p hi u khí phân gi 2 và H2O, t o ra đ t đ thành CO i cacbohiđrat tri ả ạ ế D. Hô h p hi u khí t o ra s n ph m là CO c cung c p cho sinh v t khác 2 và H2O, n ộ Câu 18: N i dung nào sau đây nói ấ ỉ ệ ộ ườ A. C ng đ hô h p t l ế t đ tăng đ n nhi B. Nhi ấ ỉ ệ ộ ườ C. C ng đ hô h p t l ấ ỉ ệ ộ ườ D. C ng đ hô h p t l ở ơ ể ự ậ ễ ụ ụ Câu 19: Trong các ví d sau đây, ví d nào là v s hô h p k khí di n ra ơ ẩ ướ ố t A. Cây s ng bám ho c kí sinh. ạ ị C. Cây b khô h n. Câu 20: N i dung nào sau đây nói ả A. Hô h p sáng x y ra ch y u th .ể ả B. Hô h p sáng là quá trình h p th O ả ng đ ánh sáng cao, CO C. Hô h p sáng x y ra trong đi u ki n c ả D. Hô h p sáng x y ra đ ng th i v i quang h p, không t o ATP, tiêu t n r t nhi u s n ph m c a quang h p (30 – 50%). Câu 21: Quaù trình naøo sau ñaây taïo nhieàu naêng löôïng nhaát? C. Ñöôøng phaân. A. Hoâ haáp hieáu khí ự ậ ượ ắ ầ ở ấ các nhóm th c v t đ Câu 22:Năng su t quang h p tăng d n → → CAM A. C3 CAM. ỉ ễ ố ậ Câu 23: Cho các nh n đ nh sau:(1) Pha t i ch di n ra sáng.(3) Trong quang h p, Oợ ừ ả 2 đ i phóng t ợ ở 3, C4, CAM gi ng nhau các nhóm th c v t C h p ị đ nh trên là:
ở C. 2 ừ B. 1 ượ ử ử ả ị ợ D. 3 ị glucô b phân gi ATP đ c hình thành t 1 phân t i k khí? A. 4 Câu 24: Có bao nhiêu phân t
C. 4 phân tử D. 6 phân tử B. 36 phân tử ị ậ
2 tách bi
2 tách bi
2 đ u tiên.
ệ ề ặ ờ t v m t th i gian. ệ ề ặ ố ị t v m t không gian. ệ ớ ỏ ồ ự ự ậ 4 bao g m m t s th c v t t đ i nh : ngô, mía, c l ng v c, . vùng nhi ố ị ẩ ả ọ ọ ư ầ
A. 2 phân tử Câu 25: Cho các nh n đ nh sau: ố ị (1) Chu trình C4 quá trình c đ nh CO (2) Chu trình CAM quá trình c đ nh CO ồ (3) Th c v t C (4) Tên g i th c v t C ị ậ ị ộ ố ự ậ ở ự ậ 3, C4 là g i theo s n ph m c đ nh CO không đúng trong các nh n đ nh trên là:
ậ ố S nh n đ nh A. 3 C. 4
B. 2 ứ D. 1 ư
ớ ộ
ậ ơ
c th c ăn có kích th
đ ng v t có túi tiêu hoá so v i đ ng v t ch a có c quan tiêu hóa tiêu hoá? c l n h n.
Ư ể ượ ộ
ế ụ ộ
ơ ậ ờ ạ B. tiêu hóa ngo i bào nh enzim D. ti p t c tiêu hóa n i bào
ở ườ ừ ừ ễ ễ ọ ng i v a di n ra tiêu hóa c h c, v a di n ra tiêu hóa hóa h c là:
ộ ơ ọ ạ
ệ ự ộ ạ ệ ả ộ B. d dày, ru t non, ru t già ự D. mi ng, th c qu n, d dày ở
ở ộ ủ Câu 26: u đi m c a tiêu hoá th c ăn ướ ớ ứ A. tiêu hoá đ C. tiêu hóa n i bào trên thành túi tiêu hóa ậ ộ Câu 27: Các b ph n tiêu hóa ạ A. mi ng, d dày, ru t non ộ ả ạ C. th c qu n, d dày, ru t non. ướ ể ặ Câu 28:Đ c đi m nào d
ạ ắ ặ A. D dày 1 ho c 4 ngăn. ỏ thú ăn c ? C. Manh tràng phát tri n.ể ộ D. Ru t ng n. i đây không có ộ B. Ru t dài. ị ở ứ thú ăn th t nh th nào? Câu 29: S tiêu hoá th c ăn ư ế ỉ ọ ậ ộ ự A. Tiêu hoá hoá. C. Tiêu hoá hóa h c và c h c. B. Ch tiêu hoá c h c. D. Tiêu hoá hoá h c và nh vi sinh v t c ng sinh. ờ ng nào?
ơ ọ ọ ơ ọ ướ Câu 30: S ti n hoá c a các hình th c tiêu hoá di n ra theo h ạ ứ ộ ộ ớ Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào
ế ợ ạ ớ ễ ế ợ Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào
ớ ộ
tiêu hoá ngo i bào ớ ạ ộ ạ ạ ế ợ ộ ộ ộ ủ ự ế A. Tiêu hoá n i bào B. Tiêu hoá ngo i bào C. Tiêu hoá n i bào D. Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào tiêu hoá ngo i bào. tiêu hoá n i bào. ộ ạ ạ Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào. ế ợ tiêu hoá ngo i bào. ạ Tiêu hoá n i bào