ƯỜ TR NG THCS THANH QUAN
Ề ƯƠ Ậ Ọ Đ C NG ÔN T P H C KÌ II TOÁN 6
ọ Năm h c 2019 2020
ậ ố ọ ầ ỏ i các câu h i đã cho ph n ôn t p s h c SGK trang 62.
ệ Ố Ọ A. S H C: I. LÍ THUY T:Ế ả ờ * Tr l ắ * Tr c nghi m:
2 3
ố ố ằ 1) Phân s b ng phân s là:
4 9
3 2
4 6
25 35
D. A. B. C.
3 7
ằ ố ố 2) Phân s không b ng phân s là:
300 700
6 14
30 70
6 21
D. A. B. C.
20 140
- ố ố ả ủ 3) Phân s t ố i gi n c a phân s là:
1 7
2 14
- - - D. A. B. C.
;
10 70 ố
1 7 3 11 ; 14 28
9 28
9 28
11 28
3 14
3 7
- ấ ố 4) Phân s bé nh t trong các phân s : là: - - - ả ố A. C. D. C 3 phân s trên B. - - - ố ố ủ 5) S đ i c a là:
3 7
3 7
3 7
- - - ề ả A. C. D. C 3 đáp án đ u đúng B. -
1
3 8
- ả ủ ị 6) Ngh ch đ o c a là:
1
1
3 8
8 3
8 3
8 11
- - - A. B. C. D.
3 4-
0 2
4 14
ụ ả ố - A. B. C. D. - ụ 7) Trong các ví d sau, ví d nào không ph i là phân s : 1, 4 3
3 4
+
=
=
=
=
12
12
12 :
12.
16
12.
9
ủ ằ 8) c a 12 b ng:
3 4
3 4
3 4
4 3
3 4
ế ả A. B. C. D. K t qu khác
2 5
=
=
=
=
+
=
8.
8 :
20
8 :
8.
8
8
ộ ố ủ ằ 9) c a m t s a là 8 thì a b ng:
2 5
2 5
2 3
16 3
2 5
2 5
ế ả A. B. C. D. K t qu khác
5 2 ướ 10) Trong 40kg n ượ c tính là: đ
1
ỉ ố ủ ể ầ ố ố ướ c bi n có 2kg mu i. T s ph n trăm c a mu i trong n ể c bi n
=
=
=
.100% 5%
= .100% 2000%
.100%
%
.100%
%
2 40
40 2
200 38
2 42
2 38
200 42
2
A. B. C. D.
+
+
ự ệ II. BÀI T P:Ậ Bài 1: Th c hi n phép tính:
+
.
1,75
:
1 2
5 27
8 35
9 20
14 24
8 28
2 3 � + -� 9 7 �
� � �
-� 5 � 28 �
�� � 3 �� � �� �
- b) c) a)
:
70,5 528 :
| 2, 7 |
: 250%.
1
1 2
3 8
7 12
15 2
7 10
� 5 � �
� � �
2 1 � � � � 3 � �
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - - - - e) f) d) (cid:0) (cid:0)
3 5 4 6 Bài 2: Tính nhanh: 3 7
3 15 + 26 7
8 11 � � 7 23
� � �
+
- - - - - - - b) c) a)
2
1
13 :
5 1 : 3 9
5 7 8 12
4 � . � 5 �
+
+
+
+
- - - - e) f) d)
+
6 2 .
7 1 10 13 - + + 6 10 10 3 3 2 3 � � � � 7 9 7 � � 11 4 11 2 11 5 . . . 15 11 15 11 15 11
1 11 6 23 23 7 1 7 � 19 : � 4 12 � 6 5 7 . 13 7 13 7 13
2 � � 13 � 3 2 8 5 + - 7 11 7 11 1 4 1 1 1 8 . . . 10 11 10 11 10 11
- h) i) g)
+
=x
:
5 + = 9
23 27
7 9
1 3
ế t: - a) b) c) Bài 3: Tìm s x bi 1 + =�x 5 ố 3 10
x
= x
- - -
( � x 3
) = - 3,8
3 5
56 10
2 3 2 5
2 3 2 3
3 5 5 12
� : 2 � � 3 x - = 4
3 �+ x � 4 � 5 3
3
2
d) e) f)
x
2
1
= - 18
2
x
1
3
5 1 + = 3 6
5 27
7 9
3 � � 5 �
3 2 �- x 2 � �
14
(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g) h) i) (cid:0) (cid:0)
m , chi u r ng b ng
24 27 3 5
1 2
ườ ữ ề ậ ề ộ ằ n hình ch nh t có chi u dài là chi uề ộ Bài 4: M t khu v
ủ ệ ườ dài. Tính chu vi và di n tích c a khu v n đó.
5 8
ườ ọ ự ố ọ ế ọ ọ ng h c có 1200 h c sinh. S h c sinh có h c l c trung bình chi m Bài 5: M t trộ
ố ố ọ ổ ạ ọ ỏ ế ổ t ng s , s h c sinh khá chi m ố ố t ng s , s còn l i là h c sinh gi i.
ỏ ủ ư ng này. i c a tr
1 3 ờ ủ ố ọ
ầ ỏ ớ ố ọ ố ọ a) Tính s h c sinh gi ỉ ố b) Tính t s ph n trăm c a s h c sinh gi i so v i s h c sinh c l p.
ộ ờ ờ ứ ấ ượ ườ ờ . Gi th nh t xe đi đ c quãng đ ng. Gi Bài 6: M t ô tô đã đi 12km trong 3 gi ả ớ 1 3
ứ ườ ạ ng còn l i.
ỏ
ỉ ố ố ớ ổ ả ố c bao nhiêu km? ờ ứ th hai xe đi so v i t ng s km xe đi trong c ba
ượ th hai xe đi đ c 40% quãng đ ờ ứ ượ a) H i trong gi th ba xe đi đ ầ b) Tính t s ph n trăm s km gi gi .ờ
1 3
ể ầ ọ ộ ọ ứ ề quy n, ngày th hai Bài 7: An đ c m t quy n sách trong 3 ngày. Ngày đ u đ c
2 5 trang?
3
ứ ể ọ ố ạ ể ỏ quy n, ngày th ba đ c n t 32 trang còn l i. H i quy n sách dày bao nhiêu đ c ọ
1 3
ộ ổ ả ồ ợ ợ ổ ồ ố công nhân ph i tr ng s cây trong ba đ t. Đ t I t tr ng đ c ượ t ng ổ Bài 8: M t t
3 7
ợ ổ ồ ạ ả ồ ợ ổ ồ ố s cây. Đ t II t tr ng đ ư c ợ ố s cây còn l i ph i tr ng. Đ t III t ế tr ng h t 160
ố
4
ổ ỉ ố ầ ổ công nhân đó ph i tr ng? ố ỗ ợ ổ ớ ổ ố ổ cây. a) Tính t ng s cây mà t b) Tính t s ph n trăm s cây m i đ t t ả ồ ồ đã tr ng so v i t ng s cây t ồ đã tr ng?
ọ ỏ ầ ậ II. HÌNH H C:Ọ I. LÍ THUY T: Ế Tr l i các câu h i đã cho ph n ôn t p hình h c (sgk 95, 96)
ờ ẽ ễ ạ ằ i:
(cid:0) ặ ẳ ẽ ờ ứ
ố ủ
ẽ ẽ ủ
ạ ng tròn (A; 3cm) t i C và D.
ắ ườ ng kính CD.
ằ
ẽ (cid:0) ờ ứ ặ ẳ
ả ờ II. BÀI T P:Ậ Bài 1: V hình theo cách di n đ t b ng l ẽ a) V tia Oa ộ ử Trên cùng m t n a m t ph ng có b ch a tia Oa, v các tia Ob, Oc sao cho aOb = 450, (cid:0) aOc = 1100 V tia Od là tia đ i c a tia Oa. V OA là tia phân giác c a góc nOd. ạ ẽ b) + V đo n AB = 6cm. ẽ ườ ng tròn (A; 3cm) . + V đ ẽ ườ ng tròn (B; 4cm) c t đ + V đ ườ ẽ ườ ng tròn đ + V đ ộ ẽ ể + V đi m E thu c hình tròn (A; 3cm) và không n m trong tam giác ABC. ế t MN = 5cm; NP = 3cm; PM = 7cm c) V tam giác MNP bi ẽ ộ ử Bài 2: Trên cùng m t n a m t ph ng có b ch a tia Om, v các tia On, Op sao cho mOn = 500, (cid:0) mOp = 1300
ằ ữ i? Tính góc nOp.
ủ
ẽ ạ a) Trong 3 tia Om, On, Op tia nào n m gi a hai tia còn l b) Tia On có là tia phân giác c a góc mOp không? Vì sao? ủ c) V tia phân giác Oa c a góc nOp. Tính góc aOp?
(cid:0) aOb và (cid:0) aOc sao cho (cid:0) aOb = 350 và (cid:0) aOc = 550. G iọ
(cid:0) aOm và (cid:0) bOm?
ề
ủ ố
ố ’. Tính s đo góc mOn
ả ng tròn (O; 4cm) và (O
ườ ể ạ ắ i đi m A và đ ’ t ’; 2cm) sao cho kho ng cách gi a hai tâm O ’; 2cm) ạ ữ ng tròn (O
’ t
ứ ạ
ể ẳ ử ẽ ặ ’B? ᄋxOt =
Bài 3: Cho hai góc k nhau ố ủ Om là tia đ i c a tia Oc. ố a) Tính s đo các góc: ọ b) G i On là tia phân giác c a góc bOm. Tính s đo góc aOn? ố ủ ẽ c) V tia đ i c a tia On là tia On ườ Bài 4: Cho 2 đ và O’ là 5cm. Đ ng tròn (O; 4cm) c t đo n OO ườ i B.ạ ạ ắ c t đo n OO a) Tính O’A, BO, AB? ủ b) Ch ng minh A là trung đi m c a đo n O ờ ứ Bài 5: Trên cùng n a m t ph ng b ch a tia Ox, v tia Oy và tia Ot sao cho 800, ᄋxOy = 1600.
ằ ữ ạ i ? Vì sao ?
ể ẽ ặ a) Tia nào n m gi a hai tia còn l b) Tính góc tOy ? ủ c) Tia Ot có là tia phân giác c a góc xOy không ? Vì sao ? ề d) V tia Om là tia đ i c a tia Ox, k tên các c p góc k bù trên hình.
=
+
+
=
+
+
A
B
+ + ...
+ + ...
ọ * Dành cho h c sinh khá, gi
2 1.3
5 1.3
5 3.5
5 5.7
5 99.101
ổ a) b) Bài 1*: Tính t ng:
2 2 5.7 99.101 + 1 ố ố + là phân s t 2
5
ứ ỏ ằ ố r ng phân s ả i gi n. Bài 2*: Ch ng t ố ủ ỏ i 2 3.5 n 2 n 3 (cid:0) ủ ớ ị ộ ố ố ị Z các phân s sau có giá tr là m t s nguyên Bài 3*: V i giá tr nào c a x
3
A
B
C
D
x
x x
x 2 x
1
2 3
1 3
12 x x 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a. b. c. d. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
6
Ế H T