TRƯNG THCS LONG TOÀN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HC KÌ II
MÔN TOÁN 6. NĂM HỌC 2024 - 2025
A. CÁC KIN THC TRNG TÂM
1. S hc:
- Các phép tính: cng, tr, nhân, chia phân s. Hn s.
- Tính chất cơ bản ca phân s. So sánh phân s. Giá tr phân s ca mt s.
- S thp phân. Các phép tính vi s thp phân.
- Làm tròn s thập phân và ước lưng kết qu. T s và t s phần trăm.
- Vn dụng được các kiến thc s hc vào gii quyết nhng vấn đề thc tin.
2. Hình hc:
- Điểm. Đường thẳng. Ba điểm thẳng hàng, ba điểm không thng hàng.
- Hai đưng thng ct nhau, song song. Tia.
- Đon thẳng. Độ dài đoạn thẳng. Trung điểm ca đoạn thng
- Góc. S đo góc. Các góc đc bit.
3. Xác sut:
- Phép th nghim, s kin.
- Xác sut thc nghim.
B. ĐỀ THAM KHẢO KIỂM TRA HỌC KỲ II
ĐỀ 1
(Thi gian làm bài: 90 phút)
I. TRC NGHIM (7,0 đim).
Phn 1. Trc nghim nhiu la chn (3,0 đim): Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi hc sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Viết hn s
2
35
dưới dng phân s ta được :
A.
11
5
B.
3
11
C.
3
11
D.
17
5
Câu 2. Phân s nào sau đây bằng phân s
A.
6
14
B.
15
35
C.
9
21
D.
7
3
Câu 3. Trong các số sau, số nào là số thập phân âm?
A.
2,017
. B.
7,08
. C.
0,23
. D.
162,3
.
Câu 4. S đối ca s thp phân 3,17
A. 17,3. B. 3,71. C. −3,17. D. 17,3.
Câu 5. Cho hình v sau. Chn khẳng định sai.
A.
A
,
M
,
C
thng hàng. B.
B
,
M
,
D
thng hàng.
C.
M
nm gia
A
C
. D.
A
,
B
C
thng hàng.
Câu 6. Cho hình v sau, Chn khẳng định đúng.
A. Hai tia
,Ax Bx
là hai tia trùng nhau.
B. Hai tia
,Ax By
là hai tia đi nhau.
C. Hai tia
,Bx Ay
là hai tia đi nhau.
D. Hai tia
,AB Ay
là hai tia trùng nhau.
Câu 7. Trong các hình vẽ sau hình nào có I là trung điểm cuả đoạn thẳng AB
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 2. B. Hình 1. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 8. Cho hình v.
Hình v trên minh ha cho
A. đường thng MN. B. tia MN. C. đoạn thng MN. D. tia NM.
Câu 9. Cho s đo các góc sau: 1350; 500; 100; 900; 1650; 1310; 150; 650. Trong đó có bao
nhiêu góc nhn?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 10. Chọn cách đọc sai.
A. Góc
AOB
. B. Góc
yOx
. C. Góc
Oxy
. D. Góc
xOy
.
Câu 11. Trong hộp 10 lá thăm được đánh s t 1 đến 10. Bc ngu nhiên một thăm từ
hp. Hãy cho biết tp hp các kết qu có th xy ra khi bc được thăm ghi số chn?
A. X = {3; 5; 7; 9}. B. X = {1; 3; 5; 7}. C. X = {1; 3; 5; 7; 9}. D. X = {2; 4; 6; 8; 10}.
I
B
A
I
B
A
I
B
A
I
B
A
Câu 12. Thc hin tung đồng xu 50 ln, 27 ln xut hin mt sp. Xác sut thc nghim
xut hin mt nga là:
A. 1
2 B. 27
50 C. 50
23 D. 23
50
Phn 2. Trc nghim "Đúng-Sai" (2,0 đim): Hc sinh tr li t câu 13 đến câu 14. Trong
mi ý a), b), c), d) mi câu, hc sinh chọn Đúng hoặc Sai.
Câu 13.
a) Hình vuông có vô số trục đối xứng.
b) Hình tam giác đều có tâm đối xứng.
c) Hình chữ nhật vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng.
d) Hình bình hành có tâm đối xứng.
Câu 14. Kết quả so sánh các phân số sau đúng (Đ) hay Sai (S)?
a)
80
99
b)
35
11 11
c)
32 4
40 5
d)
74
39
Phn 3. Trc nghim tr li ngn (2,0 đim): Hc sinh ghi kết qu tr li t câu 15 đến
câu 18.
Câu 15. Tính −2
7+−4
7.
Câu 16. Tính 1
6−3
4.
Câu 17. Tính 7
5 của 2025.
Câu 18. Làm tròn số -4,0359 đến chữ số thập phân thứ hai.
II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1 (1,0 điểm)
a) Thiên gieo mt con xúc xc sáu mt 20 ln, ghi li s chm xut hin mi ln gieo
được kết qu như sau:
S chm xut hin
1
2
3
4
5
6
S ln
4
5
2
5
3
1
Tính xác sut thc nghim ca s kin “S chm xut hin s l”.
b) Vẽ đoạn thẳng MN độ dài bằng 7cm. Vẽ điểm I trung điểm của đoạn thẳng MN.
Tính độ dài đoạn thẳng IN.
Bài 2 (1,0 điểm). Tính giá tr các biu thc mt cách hp lí:
a)
3 16 10 5 7
13 23 13 11 23

b)
1,25 . 8,5 8,5 . 8,75
Bài 3 (1,0 điểm). Lp 6A có 40 hc sinh, s hc sinh ch thích môn đá bóng bng
1
4
s hc
sinh c lp. Còn li là hc sinh ch yêu thích môn bơi lội.
a) Tính s hc sinh ch thích môn đá bóng của lp 6A.
b) Tính t s phần trăm số hc sinh ch yêu thích môn bơi lội so vi s hc sinh c lp.
ĐỀ 2
I. TRC NGHIM (7,0 Đim)
Phn 1. Trc nghim nhiu la chn (3,0 đim): Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi hc sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Rút gn phân s
12
32
v ti giản ta được
A.
6
16
B.
3
8
C.
3
8
D.
3
8
Câu 2. Chn cp phân s bng nhau trong các cặp dưới đây.
A.
3
7
4
9
B.
4
5
8
10
C.
5
3
10
6
D.
7
2
14
4
Câu 3. Phân số thập phân
30
100
được viết dưới dạng số thập phân là
A. 0,003 B. 0,03 C. 3 D. 0,3
Câu 4. S 3,248 được làm tròn đến hàng phần mười là
A. 3,24 B. 3,25 C. 3 D. 3,2
Câu 5. Trong hình v sau có my đoạn thng?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 6. Trong hình vẽ sau, khẳng định nào sau đây là không đúng?
A. Hai tia EF và tia ED đối nhau.
B. Hai tia Ex và Ey đối nhau.
C. Hai tia DF và tia Dx trùng nhau.
D. Điểm nằm giữa hai điểm .
Câu 7. Độ dài đoạn thng MN trong hình v sau dài bao nhiêu?
A. 6cm B. 2cm C. 4cm D. 5cm
Câu 8. Xem hình 4. Khẳng định đúng là
A. Điểm C là trung đim ca đoạn thng AB.
B. Điểm C là trung đim ca đoạn thng BD.
C. Điểm C là trung đim ca đoạn thng AD.
F
E
D
D. Điểm B là trung điểm của đoạn thng AC.
Câu 9. Chn cách đọc sai. Góc
xOy
hình v sau còn đưc đc là
A. Góc
AOB
B. Góc
yOx
. C. Góc
Oxy
. D. Góc
BOA
Câu 10. Cho hình v, khẳng định nào là đúng
A.
xOy xOz zOy
.
B.
zOy xOz xOy
.
C.
xOy yOz xOz
.
D.
xOz yOz xOy
.
Câu 11. Trong mt hp đựng 50 viên bi, trong đó có 25 viên bi màu xanh, còn lại là viên bi
màu đỏ. Xác sut thc nghim ly một viên bi màu đỏ là:
A.
3
5
B.
1
2
C.
2
5
D.
5
3
Câu 12. Nếu tung một đồng xu 35 lần liên tiếp 15 lần xuất hiện mặt sấp (S) thì xác suất
thực nghiệm xuất hiện mặt S bằng bao nhiêu?
A.
7
11
B.
4
11
C.
4
7
D.
3
7
Phn 2. Trc nghim "Đúng-Sai" (2,0 đim): Hc sinh tr li t câu 13 đến câu 14. Trong
mi ý a), b), c), d) mi câu, hc sinh chọn Đúng hoặc Sai.
Câu 13. Cho hình thoi
a) Hình thoi có 4 trục đối xứng.
b) Hình thoi không có tâm đối xứng, không có trục đối xứng.
c) Hình thoi có 1 tâm đối xứng là giao điểm của hai đường chéo.
d) Hình thoi có 2 trục đối xứng.
Câu 14. Cho 2 phân số
3
11
7
11
. Các khẳng định sau đúng hay sai?
a)
37
11 11

b)
3 7 7
:
11 11 3
