ƯỜ NG THCS THANH ĐA
Ớ
Ợ Ọ Ổ Ả Ỳ
TR Ọ H VÀ TÊN:…………………………………………L P……….. Ề T NG H P CÁC Đ THI THAM KH O H C K II – MÔN TOÁN 9 NĂM H C Ọ 2019 – 2020
Ề Ố Ợ
2
4
2
=
+
ả ƯỜ ươ NG THCS BÌNH L I TRUNG ng trình sau: Đ S 1: TR i ph 1. Gi
x
= x
x
x
3 5
10
0
9
16
25
2
+
- b) a)
y
x= –
4
y =
ườ và đ ẳ ng th ng (d):
2. Cho parabol (P):
x 2
ẽ
2 + 11x – 35 = 0 ệ
ọ ộ ể ệ ụ ọ ộ a) V (P) và (d) trên cùng h tr c t a đ . ằ ủ b) Tìm t a đ giao đi m c a (P) và (d) b ng phép toán.
=
+
ng trình: 6x ỏ ươ ph ng trình có 2 nghi m phân bi ệ 1, x2. t x ươ 3. Cho ph ứ a) Ch ng t
A
3
3
17
2 x 1
2 x 2
- ả ươ ị ủ ứ ể i ph ng trình hãy tính giá tr c a bi u th c sau: b) Không gi
ể ộ ng chuy n đ ng S (mét) 2 ặ ấ ở ộ đ cao so v i m t đ t là 320m. Quãng đ ộ ứ
ượ ở c ườ ớ ộ ậ ơ ự 4. M t v t r i t do ờ ụ ở ủ ậ ơ c a v t r i ph thu c vào th i gian t (giây) b i công th c: S = 5t ậ ặ ấ a) Sau 3 giây v t cách m t đ t bao nhiêu mét? ố ậ ườ giây cu i cùng. ng v t đi đ b) Tính quãng đ
ủ ậ ộ 5. V t kính c a m t máy nh có tiêu c
ượ ả ả
ộ ụ ả
ề ể
ế ả ể
ễ ả ằ ộ
ủ ả ề
ừ ậ ế ả
ả ủ ả ề ạ ượ c mô t sau, em hãy t ả ính chi u cao c a nh trên phim và kho ng
ừ ậ ự c dùng OF = OF’ = 10cm. Máy nh đ ọ ể đ ch p nh m t h c sinh cao 1,6m ứ Đ tính chi u cao đ ng cách máy 5m. ừ ủ ả c a nh trên phim và kho ng cách t ọ ậ v t kính đ n phim, ta bi u di n h c ủ sinh b ng m t mũi tên AB và nh c a ọ h c sinh trên phim là mũi tên A’B’. Khi đó tính chi u cao c a nh trên phim và kho ng cách t v t kính đ n phim ộ chính là tính đ dài đo n A’B’ và OA’. ả ự hình nh đ D a vào ế cách t v t kính đ n phim.
ộ ậ ố ượ ể ẽ
6. M t v t có kh i l
3
ẽ ủ ắ ố ượ ủ ắ ế ợ ng 279g và có th tích 37ml là h p kim c a s t và k m. Tính xem ng riêng c a s t là t kh i l
1
ố ượ ủ ẽ ắ trong đó có bao nhiêu gam s t và bao nhiêu gam k m? Bi 7800kg/m3 và kh i l ng riêng c a k m là 7000kg/m
ở ườ ẽ ế ế ế ớ ngoài đ ng tròn (O;R) v các ti p tuy n AB, AC đ n (O) v i B, C là các
ạ ộ ế ườ i H và t
ứ ắ ẽ ế giác OBAC n i ti p đ ằ ạ ng tròn. ữ ừ ể 7. T đi m A ể ế ti p đi m ứ a) Ch ng minh OA vuông góc BC t ừ b) T A v cát tuy n ADE (không qua O) c t (O) t i D và E (D n m gi a A và E).
Ch ng minh: AD . AE = AB
2. ớ
ủ ứ ể ọ ứ ẽ c) V dây cung BM song song v i DE. G i giao đi m c a CM và DE là I. Ch ng minh
Ề Ố ể I trung đi m DE. NG THCS C U LONG
4
+ = 2
4)
x
x
7
12
5 0
ươ Ử ng trình sau: - - Đ S 2: TR Bài 1: (2đ) Gi + 2 x ( ƯỜ ả i các ph = x 40 3 a/ b/
=
y
21 x 2
- Bài 2: (1.5đ) Cho (P):
= -
y
x 4
ẽ
+ m
ằ b ng phép tính. - ươ ẳ ể ng trình:
=
x+
8
ng th ng (D): 4 0 ệ ẳ (m là tham s ).ố ệ ớ ươ ọ ọ ộ ặ a) V (P) trên m t ph ng t a đ . ườ ủ b) Tìm t a đ giao đi m c a (P) và đ - = 2 2( x x 1) ng trình luôn có 2 nghi m phân bi ọ ộ Bài 3: (1.5đ) Cho ph ỏ ằ ứ a) Ch ng t r ng ph t v i m i m.
b) Tìm m đ ph
1, x2 th a: ỏ
2 x 1
2 2
ể ươ ệ ng trình có 2 nghi m x
ổ ủ ạ
ế ộ ệ ặ t và t ế ố ỗ ặ ủ ạ ặ ượ l nh. Giá m i máy gi l nh thì đ t là 12 c 225 t, t
ỗ ệ ệ ồ ồ ế ủ ạ l nh giá 15 tri u đ ng. N u bán h t s máy gi ạ
ạ ấ ọ ị
ố ỏ ?
ể ể ẽ ờ ờ
ắ ộ ử
Bài 4: (1đ) M t c a hàng có t ng c ng 17 chi c máy gi
ỗ
ồ
tri u đ ng, m i cái t
ỏ
tri u đ ng. H i m i lo i có bao nhiêu cái ?
ố
ộ
Bài 5: (1đ) M t cây tre cao 10m b gió bão làm gãy ngang thân, ng n cây ch m đ t cách g c
6m. H i đi m gãy cách g c bao nhiêu
ọ
Bài 6: (3 đi m) Cho tam giác ABC có ba góc nh n, AB ủ ủ ứ ể ể ọ ứ ự ạ
a) Ch ng minh: AD.AC = AE.AB
b) G i H là giao đi m c a BD và CE, G i K là giao đi m c a AH và BC. Ch ng minh: ứ ế ế ế ể ờ ớ ạ
ứ
ọ
AH vuông góc v i BC.
ừ Ọ Ơ Ở Ạ ể ớ
ẻ ế
c) T A k ti p tuy n AM, AN đ n đu ng tròn (O) v i M, N là các ti p đi m. Ch ng
=
ˆ
ˆ
AMN AKN
ƯỜ
Ề Ố TR
ươ
i ph NG TRUNG H C C S R NG ĐÔNG
ng trình: (2 đi m) minh:
Đ S 3:
ả
Bài 1: Gi 2 có đ th là ( P)
ồ ị a. 3x.(x – 5) – (2x + 5).(x + 5) = 0 b. 2x4 – 3x2 + 1 = 0 ể ể ỏ ơ ể ộ ơ ị ị ủ ủ ể ớ
ng trình. Tìm m đ : ể
= 1 (1 đi m)ể ạ ẵ ạ ộ ố
Bài 2: Cho hàms : y = – x
ẽ
a. V (p) (0,5 đi m)
ộ
ữ
b. Tìm trên ( P ) nh ng đi m có tung đ nh h n hoành đ 2 đ n v (1 đi m)
2 – mx + m – 1 = 0 ( m là tham s )ố
ng trình : x
ọ
ệ
ươ
ng trình có nghi m v i m i giá tr c a m (0,5 đi m)
ệ
ẹ ự ị
ỗ i H i An và Bà Nà( Đà N ng) trong 6 ngày. Bi
ạ ạ i H i An là 1500000 đ ng, còn t ươ
ị
ộ
ế ỉ ạ ồ
ồ ộ ế
t
ồ
i Bà Nà là 2000000 đ ng
ỗ ị
ố
i m i đ a 2 ố ề
ủ ẹ ể ể ươ
Bài 3: Cho ph
ứ
a. Ch ng minh ph
b. G i xọ 1, x2 là nghi m c a ph
Bài 4: B n Bình và m d đ nh đi du l ch t
ằ
r ng chi phí trung bình m i ngày t
ả
và s ti n ph i chi cho toàn b chuy n đi là 10000000 đ ng . Tìm s ngày ngh t
đi m c a Bình và m (1 đi m) ậ ặ
i ta gò thành m t ừ ộ ấ
ủ ữ
ướ ự ộ ủ ụ
ộ ế ườ
c 50cm x 240cm, ng
ể
c hình tr có chi u cao 50cm. Tính th tích c a thùng.
ườ ườ ướ
ề
ng tròn(O;R). Các đ ắ
ng cao BD, CE c t Bài 5: T m t t m nhôm hình ch nh t có kích th
xung quanh c a m t thùng đ ng n
Bài 6: Cho tam giác ABC (AB < AC) n i ti p đ
nhau t ế ạ ộ ế
giác BCDE, ADHE n i ti p
ắ ạ ạ i I. Phân giác BÂC c t BC t i K. i Hạ
ứ
a. Ch ng minh: Các t
ế
b. Ti p tuy n t
ứ Ch ng minh: IK ứ
ắ
i A c t BC t
2 = IB.IC c. Cho BÂC = 600. Tính bán kính đ ườ ạ ế ứ ng tròn ngo i ti p t giác BCDE theo R. ƯỜ Ề Ố ả Ệ
NG THCS ĐI N BIÊN
ươ
ng trình sau: i các ph 23(x 4 + -
2 Đ S 4:TR
Bài 1: (1,5 đi m) ể Gi
a) + =
1) 10x
( 3 - - 3x =
3 2 3 0 2 b) ) :
D y x=
4 2 )
P y
: - x=
2 và ( Bài 2: ( 1,5 đi m)ể Cho ( ẽ ẳ )P và ( ọ ộ ể ằ ọ ộ
ặ
a) V (P) trên m t ph ng t a đ .
ủ (
b) Tìm t a đ giao đi m c a )D b ng phép toán.
( m )
+
x m
8 3 2 23
x =
72 0 (1) - - - ươ ẩ ố ng trình (x là n s ). Bài 3: (2 đi m)ể Cho ph a) Ch ng minh ph 2 + + = ) 2 ứ ươ ệ ớ ị ng trình (1) luôn có hai nghi m ọ
,x x v i m i giá tr m.
1 x 4. b) Tìm m đ ph ,x x th a ỏ ( 1 2 x
1 2 x x
1 2 ể ươ ệ ng trình (1) luôn có 2 nghi m ủ ấ ẩ ả ạ ộ Bài 4: (1,5 đi m)ể Trong kho c a m t công ty xu t kh u nông s n, có 2500 bao g o và ngô, ờ ế ẩ ướ ặ ạ ặ ỗ ỗ m i bao g o n ng 20 kg, m i bao ngô n ng 15kg. Do th i ti t m ố
t, nên 15% s bao ngô đã ế ổ ố ượ ể ấ ẩ ạ ấ ẩ ị ỏ
b h ng không th xu t kh u. Vì th , t ng kh i l ể
ng g o và ngô có th xu t kh u lúc này là ạ ầ ỏ 35500 kg. H i ban đ u có bao nhiêu bao g o? ủ ư ể ả ầ ả ạ ộ Bài 5: (1 đi m)ể B n An tính bán kính c a m t qu bóng hình c u nh sau: Đ qu bóng cách ế ầ ấ ạ ẳ ả ộ ể
ầ
t m nhìn A m t kho ng là AB = 20cm, t m nhìn xa nh t là đo n th ng AC (C là ti p đi m 3 ế ả ế ủ ế
c a ti p tuy n đi qua A). Tính bán kính qu bóng bi t AC =40cm. ừ ể ườ ế ẽ ế
ế
ng tròn (O) v hai ti p tuy n AB, AC (B, C là các ti p Bài 6: (2,5 đi m)ể T đi m A ngoài đ ữ ủ ể ế ẽ ể ằ ọ đi m), trong góc OAC v cát tuy n ADE (D n m gi a A, E). G i F là trung đi m c a DE. ộ ườ ứ ể ộ a) Ch ng minh: năm đi m A, B, F, O, C cùng thu c m t đ ủ
ị
ng tròn. Xác đ nh tâm I c a 2 2 ườ đ ng tròn này. - = AF DF AB 2. ứ b) Ch ng minh: ẻ ườ ẳ ớ ạ ạ ứ c) Qua I k đ ng th ng vuông góc v i AD t ắ
i H và c t AC t i P. Ch ng minh: PF = PA ứ ộ ế và t giác IPCF n i ti p. Ớ NG THCS BÌNH QU I TÂY a) 4x2 + 7 = 16x b) x2(5+4x2) = 9 ƯỜ
Ề Ố TR
ể ả ươ i các ph ng trình sau: Đ S 5:
Bài 1: (1,5 đi m) Gi ể ố ồ ị ườ ẳ có đ th (P) và đ ng th ng (D): y = x – 1 Bài 2: (1,5 đi m) Cho hàm s y ẽ
a) V (P). ọ ộ ể ằ ủ
b) Tìm t a đ giao đi m c a (P) và (D) b ng phép toán. 2 – (m+2)x – m 3 =0 (x là n)ẩ ươ ng trình: x ể
Bài 3: (1,5 đi m) Cho ph a) Ch ng minh ph 1, x2 v i m i m. ứ ươ ệ ớ ọ ng trình luôn có nghi m x b) Không gi 2x2 –x1x2
1 2 theo m ả ươ i ph ng trình, hãy tính: A = x ế ể ể ằ ẩ ọ ị Bài 4: (1,5 đi m) Nh m chu n b cho kì ki m tra h c kì, Nam đ n nhà sách mua 5 cây bút và ề ủ ề ủ ể ề ể ấ ậ ở ơ ỗ ở 10 quy n v . Khi tính ti n, Nam nh n th y giá ti n c a m i quy n v ít h n giá ti n c a hai ố ề ủ ề ả ả ồ ổ ồ ỏ ỗ cây bút 3 000 đ ng và t ng s ti n ph i tr là 107 500 đ ng. H i giá ti n c a m i cây bút, ể ỗ ở
m i quy n v là bao nhiêu? ộ ệ ủ ể ặ ộ ố ượ ế ở ộ
c chi u b i m t Bài 5: (1,5 đi m) M t kh i u c a m t b nh nhân cách m t da 5,7cm đ ể ổ ươ ặ ặ ồ ố chùm tia gamma. Đ tránh làm t n th ng mô, bác sĩ đ t ngu n tia cách kh i u (trên m t da) 8,3cm (hình v )ẽ 8,3cm da ạ ặ ớ ở ỏ a) H i góc t o b i chùm tia v i m t da? 4 ế ộ
( làm tròn đ n đ ) ả ạ ộ b) Chùm tia ph i đi m t đo n dài bao 5,7cm ể ế ượ nhiêu đ đ n đ ố
c kh i u? kh i uố ườ ể ườ ắ ng kính BC c t AB, ọ
Bài 6: (2,5 đi m) Cho ∆ABC nh n (AB < AC). Đ ng tròn (O) đ ứ ự ạ ủ ủ ể ể ọ AC theo th t t i E và D. G i H là giao đi m c a BD và CE, K là giao đi m c a AH và BC. ứ ộ ế
ứ
a) Ch ng minh: T giác AEHD n i ti p ứ ớ ạ b) Ch ng minh: HD.HB = HE.HC và AH vuông góc v i BC t i K. ẻ ế ừ ế ế ườ ờ c) T A k ti p tuy n AM, AN đ n đ ứ
ộ ử
ng tròn (O) (M thu c n a Mp có b AK ch a ộ ử ứ ể ể ể ế ờ đi m C, N thu c n a Mp có b AK ch a đi m B; M, N là các ti p đi m). ứ Ch ng minh: Góc AKM = góc ANM. Ễ a) ƯỜ
ả ệ ươ ươ NG THCS NGUY N VĂN BÉ
i các ph ng trình và h ph ng trình sau: Ề Ố TR
Đ S 6:
Bài 1 (2,0đ): Gi b) 9x4 + 5x2 – 4 = 0 (x + 2)2 – 3x(x – 1) = 9 ườ ẳ ng th ng (d): y = x – 4 Bài 2 (1,5đ): Cho pa ra bol (P): và đ ọ ộ ẽ ặ ẳ a/ V (P) trên m t ph ng t a đ Oxy. ọ ộ ể ằ ủ
b/ Tìm t a đ giao đi m c a (P) và (d) b ng phép tính. 2 – 4x + 2m = 0 (x là n s , m là tham s )
ố ươ ẩ ố ng trình: x Bài 3 (1,5đ): Cho ph 1 và x2. 2 ể ươ ệ a/ Tìm m đ ph ng trình trên có hai nghi m x x
1 =
x
2 16 - - b/ Tìm m đ ể 2
x x
1
2 ề ầ ứ ấ ằ ầ ố ầ ở ầ ở ầ
ự ơ
ứ ỗ ỏ ầ
ứ
thùng th hai. H i m i thùng đ ng bao ứ ấ ự
thùng th nh t b ng 3 l n s lít d u 5 Bài4(1,0đ): Có hai thùng d u, thùng th nh t đ ng nhi u h n thùng th hai 5 lít d uvà 2 l n
ố
s lít d u
nhiêu lít d u?ầ ộ ả ạ ạ ấ ấ ắ ượ ạ ấ ộ c m t hình tròn (to nh t). Tính chu vi hình tròn mà Đ t đã c t đ
ấ ế
c .N u dùng
ắ ượ ạ ả ộ c Bài 5 (1,0đ) : Đ t có m t m nh gi y hình vuông có chu vi là 160cm. Đ t đã g p hình vuông đó
ắ ượ
ạ
l
i và c t đ
ấ
ả
m nh gi y hình tròn đó đ c t m t m nh gi y hình vuông có c nh 30cm thì có c t đ
không?Vì sao? ( v i ớ ể ắ
3,14) ộ ế ườ ọ ng tròn tâm O, bán kính R . Các Bài 6(3,0đ): Cho tam giác ABC nh n (AB < AC) n i ti p đ ườ ắ ạ ẻ ườ ủ đ ng cao AD, BE, CF c t nhau t i H.K đ ng kính AK c a (O) ứ ứ ứ ộ ế a) Ch ng minh: các t giác BCEF, AEHF là các t giác n i ti p. ứ b) Ch ng minh : AB .AC = AK. AD ứ ừ ộ ỏ ớ ắ
c/ EF c t (O) t ứ
ạ M ( M thu c cung nh AC). Ch ng minh OA vuông góc v i EF . T đó ch ng i ế ủ ườ ạ ế ế
minh AM là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác EMC NG THCS THANH ĐA
ươ ả i các ph ng trình sau: Ề Ố TR
ƯỜ
ể
2
+ - x 7 5 65 2 2 2 + = + Đ S 7:
Bài 1) (1.5 đi m). Gi
=
x a) b) x x x 5 4 3 2 = - x y 2 y x
2 ể ố và (D): = - Bài 2) (1,5 đi m). Cho hai hàm s : (P): 3
2
ọ ộ
a) V đ th c a (P) và (D) trên cùng m t m t ph ng t a đ ? ẽ ồ ị ủ ặ ẳ ộ 2 ọ ộ ể ằ ủ
b) Tìm t a đ giao đi m c a (P) và (D) b ng phép tính? - x +
m +
x m 2 1 - =
5 0 a) ể ươ ng trình : 2 2 + + + = - Bài 3) (1,5 đi m).Cho ph
ươ ứ ệ ệ ớ Ch ng minh ph ng trình trên luôn có hai nghi m phân bi t v i m i ọ m ? b) x x x x 1 1 16 2 1 2 1 Tìm m đ ể ( ộ ỗ ổ
ỏ ể i 20 câu h i. Bi ủ
i đúng đ
ượ ọ
ỗ
ủ ạ ế ỏ ả ờ
i sai thì b tr 1 đi m. K t qu nhóm c a b n Lan đ ả ờ ườ
ng, m i nhóm h c sinh
ượ ộ
c c ng 2 đi m và m i câu
ể
c 28 đi m. H i nhóm c a b n Lan
i đúng?
ể iạ E . G i ọ O là trung đi m c a ể
ả ả ờ
ể
ị ừ
ả ờ ượ
c bao nhiêu câu tr l
i đ
ể
ế ư ẽ ừ ườ
ủ MK . V n a đ
ng
ệ
ẽ
, A B nh hình v .Tính di n tích t t i = 6 6 ầ ượ ạ
EM và EK l n l
ế
ế ữ ố ậ ứ ế ả ạ ầ ạ
ạ
Bài 4) (1,5 đi m). Trong bu i sinh ho t câu l c b môn toán c a tr
ỗ
ế ằ
ố
t r ng m i câu tr l
kh i 9 ph i tr l
ả
ủ ạ
ả ờ
tr l
ả ờ
i sai, và bao nhiêu câu tr l
đã tr l
D MEK vuông cân t
Bài 5) (1.5 đi m). Cho
ớ
tròn tâm O ti p xúc v i hai c nh
ph n g ch chéo bi
KM ạ
cm , k t qu làm tròn đ n ch s th p phân th hai? t)
3 x
)
(
(
)
(
)
(
)
)
(
)
)