
Đ c ng ôn t p môn th y l c th y đi n k55ề ươ ậ ủ ự ủ ệ
Th i gian 60 phút, 3 câu (2 lý thuy t + 1 bài t p), không s d ng tài li u, ờ ế ậ ử ụ ệ
ch s d ng b ng ph l c tra c u khi c n.ỉ ử ụ ả ụ ụ ứ ầ
Đ c ng này không ph i gi i h n ôn t p mà ch là chú tr ng h n vào ề ươ ả ớ ạ ậ ỉ ọ ơ
nh ng ph n này thôi. Đ thi có th n m ngoài ph m vi ôn t p (c lý thuy tữ ầ ề ể ằ ạ ậ ả ế
và bài tâp)
1. Nêu ng n g n th nào là hi n t ng va đp th y l c, làm th nào đ ắ ọ ế ệ ượ ậ ủ ự ế ể
kh c ph c hi n t ng va đp th y l c, nêu ng d ng c a nóắ ụ ệ ượ ậ ủ ự ứ ụ ủ
2. V tam giác v n t c, gi i thích các thành ph n c a tam giác v n t cẽ ậ ố ả ầ ủ ậ ố
y.ấ
3. T n th t c c b và d c đng trong đng ng x y ra trong nh ng ổ ấ ụ ộ ọ ườ ườ ố ả ữ
tr ng h p nào? H s t n th t c c b và d c đng ph thu c vào y u ườ ợ ệ ố ổ ấ ụ ộ ọ ườ ụ ộ ế
t nào?ố
4. Cách t o đ cao c t n c và tua bin th y l c đi v i nhà máy th y đi n ạ ộ ộ ướ ủ ự ố ớ ủ ệ
công su t nh ?ấ ỏ
5. Trình bày thí nghi m Reynoldsệ
6. Nêu các thi t b đi n đi v i nhà máy th y đi n công su t nh ?ế ị ệ ố ớ ủ ệ ấ ỏ
7. Trình bày cách phân lo i các tuabin! So sánh tuabin xung kích và tua bin ạ
ph n kích.ả
8. Nêu cách thành l p ph ng trình Ole tĩnh.ậ ươ
9. Phân lo i các lo i tuabin th y l c. Hi u su t c a m i tuabin đc tính ạ ạ ủ ự ệ ấ ủ ỗ ượ
nh th nào? Có gì khác so v i cách tính hi u su t c a t h p máy hay ư ế ớ ệ ấ ủ ổ ợ
không?
10. Nêu cách v bi u đ phân b áp l c theo đ sâu, có th v đc m y ẽ ể ồ ố ự ộ ể ẽ ượ ấ
lo i bi u đ phân b áp l c theo đ sâu – ví dạ ể ồ ổ ự ộ ụ

11. Dùng h s đc tr ng l u l ng K có u đi m gì so v i ph ng pháp ệ ố ặ ư ư ượ ư ể ớ ươ
gi i tích trong tinh toán th y l c đng ng có áp. H s đc tr ng l u ả ủ ự ườ ố ệ ố ặ ư ư
l ng K ph thu c vào y u t nào?ượ ụ ộ ế ố
12. Nêu các thi t b c khí trong nhà máy th y đi n (thi t b nâng chuy n, ế ị ơ ủ ệ ế ị ể
thi t b đi n)ế ị ệ
13. Nêu các k t c u ph n trên n c c a nhà máy th y đi n ki u n a kínế ấ ầ ướ ủ ủ ệ ể ử
14. Nêu cách thành l p ph ng trình Becnuli cho dòng nguyên t ch t ậ ươ ố ấ
l ng lý t ngỏ ưở
15. Nêu ý nghĩa hình h c và ý nghĩa năng l ng c a ph ng trình ọ ượ ủ ươ
Becnuli
16. Nêu các k t c u ph n trên n c c a nhà máy th y đi n ki u n a hế ấ ầ ướ ủ ủ ệ ể ử ở
17. Cách tính toán th y l c dòng ch y qua l nh thành m ng khi c t áp ủ ự ả ỗ ỏ ỏ ộ
không đi v i dòng ch y t do.ổ ớ ả ự
18. Nêu k t c u ph n trên n c c a nhà máy th y đi n ki u hế ấ ầ ướ ủ ủ ệ ể ở
19. Gi i thích t i sao kênh hình thang l i đc g i là kênh có m t c t có ả ạ ạ ượ ọ ặ ắ
l i nh t v m t th y l cợ ấ ề ặ ủ ự
20. Nêu đc đi m c u t o nhà máy th y đi n ki u long song (ngang đp)ặ ể ấ ạ ủ ệ ể ậ
21. Nêu ý nghĩa c a ph ng trình c b n c a th y l c. Ph ng trình ủ ươ ơ ả ủ ủ ự ươ
này cho ta cách tính áp su t/c t áp t i nh ng đi m nào trong môi ấ ộ ạ ữ ể
tr ng ch t l ng?ườ ấ ỏ
22. Nêu đc đi m c u t o nhà máy th y đi n ki u sau đp và đng d nặ ể ấ ạ ủ ệ ể ậ ườ ẫ
23. Cách tính toán th y l c dòng ch y qua l nh thành m ng khi c t áp ủ ự ả ỗ ỏ ỏ ộ
không đi v i dòng ch y ng p.ổ ớ ả ậ
24. Nêu đc đi m c u t o nhà máy th y đi n ki u ng m và n a ng mặ ể ấ ạ ủ ệ ể ầ ử ầ
25. M c đích và các ph ng án b trí máy bi n th c a nhà máy th y ụ ươ ố ế ế ủ ủ
đi n?ệ

26. H th ng d u c a nhà máy th y đi n?ệ ố ầ ủ ủ ệ
27. H th ng cung c p n c k thu t c a nhà máy th y đi n?ệ ố ấ ướ ỹ ậ ủ ủ ệ
28. H th ng tháo n c và tiêu n c c a nhà máy th y đi n?ệ ố ướ ướ ủ ủ ệ
29. Trình bày ph ng trình c b n c a th y l c, áp su t trong ph ng trìnhươ ơ ả ủ ủ ự ấ ươ
này đc tính là áp su t gì?ượ ấ
30. Nêu các thông s c b n c a tuabinố ơ ả ủ
31. Phát bi u và ch ng minh đnh lu t Pascal.ể ứ ị ậ
32. Khái quát v c u t o tuabin ph n kích?ề ấ ạ ả
33. Khái quát v c u t o tuabin xung kích?ề ấ ạ
34. T n th t d c đng và c c b trong đng ng x y ra trong nh ng ổ ấ ọ ườ ụ ộ ườ ố ả ữ
tr ng h p nào? H s t n th t d c đng c c b ph thu c vào y u t ườ ợ ệ ố ổ ấ ọ ườ ụ ộ ụ ộ ế ố
nào?
35. Nêu c u t o và nguyên lý làm vi c c a m t lo i máy th y đi n mà ấ ạ ệ ủ ộ ạ ủ ệ
anh/ch bi tị ế

