
Đ C NG ÔN T P THI THPT QU C GIA-TR NG PHAN ĐĂNG L U-202Ề ƯƠ Ậ Ố ƯỜ Ư 2
CH NG I : ESTE – LIPITƯƠ
ESTE : - Công th c chung c a este no, đn ch c, m ch h . G i tên, vi t đng phân este. ứ ủ ơ ứ ạ ở ọ ế ồ
- Tính ch t v t lí: tính tan trong n c, nhi t đ sôi, mùi th m?ấ ậ ướ ệ ộ ơ
- Tính ch t hóa h c:ấ ọ
+ Ph n ng chung c a este? Th y phân trong môi tr ng nào là ph n ng thu n ngh ch?ả ứ ủ ủ ườ ả ứ ậ ị
+ Ph n ng riêng c a este c a axit fomic, este không no?ả ứ ủ ủ
- Ph ng pháp đi u ch este c a ancol, este c a phenol.ươ ề ế ủ ủ
LIPIT: - Khái ni m lipit, ch t béo.ệ ấ
- Công th cứ c a triolein, tripanmitin, tristearinủ
- Tính ch t v t lý, hóa h c c a ch t béo.ấ ậ ọ ủ ấ
BÀI T P V N D NGẬ Ậ Ụ :
1. G i tên các este sau:ọ
CH3COOCH=CH2; CH3COOC6H5; CH2=C(CH3)-COOCH3;
CH2=CH-COOC2H5C6H5COOCH3; CH3COOCH2-CH2-CH(CH3)2; CH3COOCH2C6H5;
2. Vi t ph n ng th y phân trong môi tr ng ki m các ch t sau: Etyl axetat; benzyl fomat; phenylế ả ứ ủ ườ ề ấ
axetat; vinyl axetat.
BÀI T P M C Đ BI T, HI U:Ậ Ứ Ộ Ế Ể
1. Metyl propionat là tên g i c a h p ch t:ọ ủ ợ ấ
A. CH3COOC2H5B. CH3COOC3H7C. C3H7COOCH3D. C2H5COOCH3
2. Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 3H6O2 là este c a axit axetiủc. Công th c c u t o thu g n c a X là:ứ ấ ạ ọ ủ
A. C2H5COOH. B. HO-C2H4-CHO. C. CH3COOCH3.D. HCOOC2H5.
3. M t este có CTPT là Cộ3H6O2, có ph n ng tráng g ng v i dung d ch AgNOả ứ ươ ớ ị 3/NH3. CTCT c a esteủ
là:
A. HCOOC2H5B. CH3COOCH3C. HCOOC3H7D. C2H5COOH
4. Tên g i c a este có m ch cacbon không phân nhánh có công th c phân t Cọ ủ ạ ứ ử 4H8O2 có th tham giaể
ph n ng tráng g ng là:ả ứ ươ
A. propyl fomat B. etyl axetat C. Isopropyl fomat D. Metyl propionat
5. S đng phân este ng v i công th c phân t Cố ồ ứ ớ ứ ử 3H6O2 là:
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
6. Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc là:ớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH3COONa và C2H5OH. B. HCOONa và CH3OH.
C. HCOONa và C2H5OH. D. CH3COONa và CH3OH.
7. Th y phân este X trong môi tr ng ki m, thu đc natri axetat và ancol etylic. Công th c c a X là:ủ ườ ề ượ ứ ủ
A. C2H3COOC2H5.B. C2H5COOCH3.C. CH3COOC2H5.D. CH3COOCH3.
8. Ch t X có công th c c u t o CHấ ứ ấ ạ 2=CH–COOCH3. Tên g i c a X làọ ủ
A. metyl acrylat. B. propyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl axetat.
9. Vinyl axetat có công th c là ứ
A. C2H5COOCH3. B. HCOOC2H5. C. CH3COOCH3D. CH3COOCH=CH2.
10. Ch t X có c u t o thu g n HCOOCHấ ấ ạ ọ 3. Tên g i c a X ọ ủ
A. metyl fomat B. metyl axetat C. etyl axetat D. etyl fomat
1