
Trang 1
Họ và tên thí sinh: …………………………………………………….Số báo danh:……………………………..
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm)
Câu 1: Tập xác định của hàm số
2021
2 6
y
x
=
− +
là
A.
{
}
\ 3
ℝ
. B.
(
)
3;
+∞
. C.
(
;3
−∞
. D.
(
)
;3
−∞
.
Câu 2: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số
(7 ) 1
y m x
= − −
đồng biến trên
ℝ
?
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 3: Gọi
1 2
,
x x
là các nghiệm của phương trình
2
3 17 0.
x x
−−=
Giá trị của biểu thức
1 2 1 2
2( )
x x x x
+ −
bằng
A.
23
. B.
11
−
. C.
20
. D.
14
−
.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 5
x
− ≤
là
A.
0;5
. B.
5;5
−
. C.
2;3
−
. D.
4; 6
−
.
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình
4
3
1
x
≥
−
là
A.
1
1
3
x
− ≤ <
. B.
1
x
<
. C.
1
3
x
≥ −
. D.
1 1
x
− ≤ <
.
Câu 6: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi
,
x y
∈
ℝ
?
A.
sin( ) sin sin cos cos
x y x y x y
+ = +
. B.
sin( ) sin cos cos sin
x y x y x y
− = +
.
C.
cos( ) cos cos sin sin
x y x y x y
− = −
. D.
cos( ) cos cos sin sin
x y x y x y
+ = −
.
Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin 1 2 ,
2
k k
π
α α π
= ⇔ = + ∈
ℤ
. B.
cos 1 2 ,
k k
α α π π
= − ⇔ = + ∈
ℤ
.
C. cos 0 ,
2
k k
π
α α π
= ⇔ = + ∈
ℤ
. D.
sin 0 2 ,
k k
α α π π
= ⇔ = + ∈
ℤ
.
Câu 8: Trong mặt phẳng
,
Oxy
cho điểm
0 0 0
( ; )
M x y
và đường thẳng
2 2
: 0, 0.
ax by c a b
∆ + + = + ≠
Khoảng cách từ điểm
0
M
đến đường thẳng
∆
được tính theo công thức nào sau đây?
A.
( )
0 0
02 2
d ,
ax by c
M
a b
+ +
∆ =
+
. B.
( )
0 0
0
d ,
ax by c
M
a b
+ +
∆ =
+
.
C.
( )
0 0
02 2
d ,
ax by c
M
a b
+ +
∆ =
+
. D.
( )
0 0
02 2
d ,
ax by c
M
a b
+ +
∆ =
+
.
Câu 9: Trong mặt phẳng
,
Oxy
cho hai điểm
( ;0), (0; )
A a B b
với
0, 0.
a b
≠ ≠
Đường thẳng
AB
có phương
trình theo đoạn chắn là
A.
1 0
x y
a b
+ + =
. B.
2 2
1
x y
a b
+ =
. C.
1
x y
a b
+ =
. D.
0
x y
a b
+ =
.
Câu 10: Tam giác có độ dài ba cạnh là
3, 4, 5
thì có diện tích bằng
A.
30
. B.
6
. C.
12
. D.
10
.
S
Ở
G
D
-
Đ
T
B
Ắ
C NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề có 02 trang)
ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán - Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 24/04/2021