S GD VÀ ĐT HI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯNG
ĐỀ KIM TRA CUI K I, NĂM HC 2021-2022
Môn: TOÁN 10 CA ĐẦU)
Thi gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
S câu của đề thi: 39 câu – S trang: 04 trang
H và tên thí sinh: .................................................... S báo danh: ........................
A. TRC NGHIM (35 câu – 7 đim)
Câu 1: Phương trình bậc hai
20ax bx c++=
( )
0a
có nghiệm kép khi:
A.
0∆<
. B.
0∆>
. C.
0∆≠
. D.
0∆=
.
Câu 2: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
56 2m m xm m
nghiệm.
A.
B.
6.m
C.
3.m
D.
2.m
Câu 3: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.
2 1 3.xx−==
B.
1 1.xx=⇔=±
C.
1 3 1 1.x xx−= =
D.
2 1 2 1.xx x x+ −=+ −⇔=
Câu 4: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:
A. Có cùng tập xác định. B. Có cùng tập hợp nghiệm.
C. Có cùng dạng phương trình. D. C A, B, C đều đúng.
Câu 5: Nghiệm ca h phương trình
11
25
3 2 24
xyz
xyz
x yz



là:
A.
2; ;; 4;5xyz
. B.
3; ;; 5; 3xyz
. C.
5; ;; 2; 4xyz
. D.
3; ;; 3; 5xyz
.
Câu 6: Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Độ dài
AD AB+
 
bằng
A.
3
2
a
. B.
2a
C.
2a
. D.
2
2
a
.
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ
( )
Oxy
, cho
( )
6; 2AB =

. Tính AB

?
A.
2 10AB =

. B. 20AB =

. C.
4 10AB =
. D.
2 10AB =

.
Câu 8: Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng:
A.
1;.
2

+∞


B.
( )
; 1.−∞
C.
( )
1; . +∞
D.
1
;.
2

−∞


MÃ ĐỀ THI: 132
Câu 9: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho
( ) ( )
2;1 , 3; 4ab= =

( )
7; 2c=
. Tìm tọa độ của
23u a bc= −+

.
A.
( )
8; 2u=
. B.
( )
2; 8u=
. C.
( )
8; 2u=
. D.
( )
2;8u=
.
Câu 10: Trên mặt phng tọa độ
Oxy
, cho
( )
2;1a=
( )
3; 6b=
. Góc giữa hai vectơ
a
b
bằng
A.
90°
. B.
0°
. C.
60°
. D.
180°
.
Câu 11: Đồ th hình bên biểu diễn hàm số o sau đây?
A.
2yx=−+
. B.
2yx=−−
. C.
2yx= +
. D.
2yx=
.
Câu 12: Tìm
m
để hàm s
( )
21 3y m xm= + +−
đồng biến trên
.
A.
1
2
m<
. B.
1
2
m>−
. C.
1
2
m<−
. D.
1
2
m>
.
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho ba điểm
( )
)3; 1 , 2;10 , 4(;2)(ABC−−
. Tích hướng
.AB AC
 
bằng bao nhiêu?
A.
26
. B.
26
. C.
40
. D.
40
.
Câu 14: Tìm m để hàm s
( )
2
3 31= −−y m x mx
là hàm s bậc hai:
A.
3>m
. B.
3m
. C.
3=m
. D.
3<m
.
Câu 15: Cho hai vectơ
( )
2; 1u=
,
( )
3; 4v=
. Tích
.uv

A.
2.
B.
10.
C.
11.
D.
5.
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
( ) ( )
; N ;
MM NN
Mx y x y
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
MN
A.
;
22
M NM N
x xy y
I++



. B.
;
22
NN
MM
xy
xy
I+
+



.
C.
;
33
M NM N
x xy y
I++



. D.
;
22
M NM N
x xy y
I−−



.
Câu 17: Điều kiện xác định của phương trình
12 3xx x−+ =
A.
3.x
B.
2.x
C.
3.x>
D.
1.x
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm s
( )
2
2
x
fx x
=+
A.
D=
. B.
{ }
\2D=
. C.
{ }
\2D=
. D.
{ }
\ 2;0D=
.
Câu 19: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
25yxx= −+
.
A.
5;
2
D
= +∞

. B.
[
)
0;D= +∞
. C.
5
;2
D
= −∞

. D.
(
]
;0D= −∞
.
Câu 20: Mệnh đề ph định của mệnh đề
2
" : 2 2 1"x xx∀∈ > +
là:
A.
2
" : 2 2 1"x xx∃∈ > +
. B.
2
" : 2 2 1"x xx∃∈ +
.
C.
2
" : 2 2 1"x xx∃∈ < +
. D.
2
" : 2 2 1"x xx∀∈ +
.
Câu 21: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
.
Tính tổng
,,,BA BC CA CB AC AB
     
.
A.
270
. B.
360
. C.
180
. D.
90
.
Câu 22: Tìm tất c các giá trị ca tham s
m
để phương trình
2
6 20x xm + −=
có hai nghiệm
phân biệt?
A.
11.m
B.
11.m>
C.
11.m
D.
11.m<
Câu 23: Phương trình
24 42xx−=−
nhận giá trị nào sau đây là nghiệm
A.
0x=
. B.
1x=
. C.
2x=
. D.
2x=
.
Câu 24: Cho tập
[
)
2;5= A
[
)
0; .= +∞B
Tìm
.AB
A.
[
)
2; 0 .∪=AB
B.
[
)
0;5 .∪=AB
C.
[
)
2; . = +∞AB
D.
[
)
5; . = +∞AB
Câu 25: Nghiệm của phương trình
36
133
x
xxx
+
++ =
++
là:
A.
1.x=
B.
0.
3
x
x
=
=
C.
3.x=
D.
0.x=
Câu 26: Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
210
1
x
x−=
+
?
A.
2
11x+=
. B.
2
21xx= +
. C.
21x=
. D.
2 10x−=
.
Câu 27: Hệ phương trình
3
2 10
2 24
xyz
yz
z
+=
+=
=
có nghiệm
( )
;;xyz
A.
( )
1; 1; 3
. B.
( )
2;1; 0
. C.
( )
0; 3; 0
. D.
( )
8;1;12
.
Câu 28: Cho điểm I là trung điểm của đoạn thẳng
AB
. Hỏi đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.AI BI
=
 
B.
.AI AB=
 
C.
.IA IB=
 
D.
.AI IB=
 
Câu 29: Tập nghiệm
S
của phương trình
3 2 32xx−=
A.
{ }
1.S=
B.
{ }
1.S=
C.
{ }
1;1 .S=
D.
S=
{ }
0.
Câu 30: Trục đối xứng của parabol
( )
2
: 2 6 2021Py x x= ++
A.
3y=
. B.
3
2
y=
. C.
3x=
. D.
3
2
x=
.
Câu 31: Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nht hai ẩn:
A.
2
2
51
.
0
xz
xy
−=
−=
B.
3
23
22 2
xyz
xyz
x yz
−+=
++=
+ +=
C.
210
.
10
xx
x
−=
−=
D.
31
.
22
xy
xy
−=
+=
Câu 32: Cp s
( )
2; 3−−
là nghiệm của phương trình nào dưới đây?
A.
2 4.xy−=
B.
2 1.xy−=
C.
2 4.xy−=
D.
3.xy+=
Câu 33: Cho hai véc
a
b
đều khác véctơ
0
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
..ab a b=

. B.
( )
. . .sin ,ab a b a b=

. C.
( )
. . .cos ,ab a b a b=

. D.
( )
. . .cos ,ab ab a b=
 
.
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
2; 1 , 4;3AB
. Tọa độ ca véctơ
AB

bằng
A.
( )
2; 4AB =−−

. B.
( )
6; 2AB =

. C.
( )
8; 3AB =

. D.
( )
2; 4AB =

.
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
( )
;
AA
Ax y
,
( )
;
BB
Bx y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
22
BA BA
AB x x y y= +−
. B.
( ) ( )
22
BA BA
AB x x y y= + ++
.
C.
( ) ( )
22
BA BA
AB x x y y= −−
. D.
( ) ( )
22
.
BA BA
AB x x y y=−−
.
B. T LUN (4 câu – 3 điểm)
Câu 1 (1 điểm). Gii phương trình .
Câu 2 (1 điểm).
Cho hình chữ nhật
ABCD
,
M
là một điểm bất kì. Chứng minh:
MA MC MB MD+=+
   
.
Câu 3 (0,5 điểm). Cho tam giác
ABC
,3AB a AC a= =
30 .BAC
°
=
Gi
I
là điểm thỏa mãn
2 0.IB IC+=
 
Tính độ dài đoạn thẳng
.AI
Câu 4 (0,5 điểm). Cổng chào Yên Lạc có hình dạng là một parabol (hình vẽ). Biết khoảng cách giữa
hai chân cổng bằng 162 m. Trên thành cổng, tại v trí có độ cao 43m so với mt đất (điểm M), người
ta th mt sợi dây chạm đất (dây căng thẳng theo phương vuông góc với đất). V trí chạm đt ca
đầu sợi dây này cách chân cổng A một đoạn 10 m. Giả s các s liệu trên là chính xác. Hãy tính độ
cao của cổng (tính từ mặt đất đến điểm cao nht ca cổng).
_______ Hết _______
Cán b coi thi không gii thích gì thêm
Giáo viên ra đề
Nguyn Th Thanh Huyn
26 17 2 1xx x
S GD VÀ ĐT HI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯNG
ĐỀ KIM TRA CUI K I, NĂM HC 2021-2022
Môn: TOÁN 10 (ĐỀ CA SAU)
Thi gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
S câu của đề thi: 39 câu – S trang: 04 trang
H và tên thí sinh: .................................................... S báo danh: ........................
A. TRC NGHIM (35 câu – 7 đim)
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số
1
21
x
yx
A.
1,
2



. B.
1
\2







. C.
. D.
1
,2



.
Câu 2: Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
40x
?
A.
2
2 2 1 0.xx x 
B.
2
2 3 2 0.x xx 
C.
2
4 4 0.xx 
D.
2
3 1.x
Câu 3: Tọa độ đỉnh
I
của parabol (P):
2
4yx x=
A.
(2; 4)I
. B.
( 1; 4)I−−
. C.
(2; 4)I
. D.
( 2; 4)I−−
.
Câu 4: Nghiệm của h phương trình
2 20
10
xy
xy
−−=
+−=
A.
( )
0;2
. B.
( )
1; 0
. C.
{ }
1; 0
. D.
[ ]
1; 0
.
Câu 5: Cho hai véctơ
,ab

khác véctơ-không thỏa mãn
..ab a b=

. Khi đó góc giữa hai vectơ
,ab

bằng:
A.
( )
0
; 90ab=

. B.
( )
0
;0ab=

. C.
( )
0
; 45ab=

. D.
( )
0
; 180ab=

.
Câu 6: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0?x−=
A.
2 0.x+=
B.
2 2 0.x−=
C.
( 1)( 2) 0.xx +=
D.
1 0.x+=
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho hai điểm
( )
3; 5A
,
( )
1; 7B
. Trung điểm
I
của đoạn
thẳng
AB
có tọa độ
A.
( )
2; 1I
. B.
( )
4; 2I
. C.
( )
2;12I
. D.
( )
2;1I
.
Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai:
A.
2 2 3.yx= +−
B.
31
.
21
x
yx
=+
C.
2
2 4 1.yx x= +−
D.
2 3.yx= +
Câu 9: Hệ phương trình nào dưới đây nhận cặp số
( )
( )
; 2 2;3 2 2xy=−−
là nghiệm?
A.
341
25 3
xy
xy
+=
−=
. B.
22 1
3 22
xy
xy
−=
+=
. C.
42
25 3
xy
xy
+=
+=
. D.
21
3 22
xy
xy
+=
+=
.
MÃ ĐỀ THI: 142